-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bài tập mlearning - Malve - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Bài tập mlearning - Malve - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Preview text:
Bài t p.Hàn ậ g tồồn kho.1
Bài 1: doanh nghi p A h ệ ch to ạ
án HTK theo PP kê khai th ng xuyên, DN n ườ p thuêế G ộ TGT
theo PP khấếu tr . T
ừ rong năm 201x có các nghi p v ệ kinh têế sau, ụ yêu cấầu đ nh kho ị n : ả
1. Mua NVL nh p kho, sốế l ậ ng 100k ượ g, đ n giá mua ch ơ a t
ư huêế GTGT 2tr/kg, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí v ườ n chuy ậ n NVL này vêầ nh ể p kho là 0,03tr/ ậ kg,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m ả t ặ .
2. Mua CC - DC nh p kho, sốế l ậ ng 100kg, đ ượ n giá mua ch ơ a thuêế G ư TGT 3tr/kg, thuêế
GTGT 10%, đã tr tiêần ng ả i
ườ bán băầng tiêần m t. Chi phí v ặ n chuy ậ n CC - DC này v ể êầ nh p kho là 0,2tr/k ậ
g, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m ả t ặ .
3. Mua NVL nh p kho, sốế l ậ ng 100k ượ g, đ n giá mua ch ơ a thuêế G ư
TGT 2tr/kg, thuêế GTGT
10%, đã tr 30% băầng tiêần m ả t ặ , còn l i c ạ h a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí v ườ n ch ậ uy n ể
NVL này vêầ nh p kho là 0,01tr/ ậ
kg, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m ả t ặ .
4. Mua NVL nh p kho, sốế l ậ ng 100k ượ g, tr giá mua ch ị a thuêế G ư
TGT 400trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí v ườ n chuy ậ n NVL này vêầ nh ể p kho là 0,02tr ậ đ/kg,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m ả t ặ . Bài t p. Hàng t ậ ồồn kho.2 Yêu cấầu đ nh kho ị n các nghi ả p v ệ sau: ụ
1. Mua CC - DC nh p kho, sốế l ậ ng 100kg, tr ượ giá mu ị
a có thuêế GTGT 660trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí v ườ n chuy ậ n CC - DC n ể
ày vêầ nh p kho là 20tr ậ đ,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần g ả i ngấn hàng. ử
2. Mua NVL nh p kho, sốế l ậ ng 100k ượ g, tr giá mua có t ị
huêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí v ườ n chuy ậ n NVL này vêầ nh ể p kho là 22tr ậ đ (trong đó
thuêế GTGT 10%), tr băầng tiêần m ả t ặ .
3. Mua hàng hóa nh p kho, sốế l ậ ng 200k ượ g, tr giá mua có t ị
huêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT
10%, đã tr 20% băầng tiêần g ả i ngấn hàng, còn l ử i c ạ h a tr ư tiêần ng ả i bán. ườ 4. Mua nguyên v t li ậ u tr ệ giá mua ch ị a thuêế G ư
TGT là 100tr, thuêế GTGT 10%, đã tr ả băầng tiêần m t
ặ , khống qua nh p kho mà ậ dùng ngay cho: + ph c v ụ chung cho s ụ n xuấết s ả n ph ả m 10% ẩ + tr c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả m 60% ẩ + ph c v ụ chung cho b ụ ph ộ n bán hàng 20% ậ + ph c v ụ b ụ ph ộ n
ậ qu n lý doanh nghi ả p 10% ệ
5. Mua CC - DC tr giá mua ch ị a thuêế G ư
TGT là 200tr, thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần m ả t ặ ,
khống qua nh p kho mà dùng ng ậ ay cho: + ph c v ụ chung cho s ụ n xuấết s ả n ph ả m 20% ẩ + tr c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả m 50% ẩ + ph c v ụ chung cho b ụ ph ộ n bán hàng 20% ậ + ph c v ụ b ụ ph ộ n
ậ qu n lý doanh nghi ả p 10% ệ Bài t p. Hàng t ậ ồồn kho. Nh p.X ậ uấất.Kho.5 T i cống ty s ạ n xuấết THÀNH C ả ÔNG h ch t ạ
oán hàng tốần kho theo ph ng pháp k ươ ê khai th ng xuyên, tính t ườ huêế giá tr gia t ị
ăng ( thuêế GTGT) theo ph ng pháp khấếu tr ươ . NVL này ừ là dùng đ s ể n xuấết s ả n ph ả m ch ẩ u t
ị huêế GTGT theo PP khấếu tr .
ừ Có tình hình vêầ v t li ậ u ệ như sau:
Sốế d đấầu kỳ: TK 152: 300 kg, đ ư n giá: 4.000 đ/ k ơ g Phát sinh trong kỳ:
1/ Mua NVL nh p kho 700 k ậ g, đ n giá mua ch ơ a
ư thuêế GTGT là 5000 đ/ kg, thuêế suấết GTGT là
10%, đã tr tiêần ng ả
i bán băầng tiêần m ườ t ặ . Chi phí v n chuy ậ n 500đ/kg, thuêế G ể TGT 10%, đã tr băầng tiêần m ả t ặ .
2/ Xuấết kho 500kg NVL đ tr ể c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả m và 300k ẩ g NVL đ p ể h c v ụ chung ụ
cho sản xuấết s n ả ph m. ẩ
3/ Mua NVL nh p kho 800k ậ g, đ n giá mua ch ơ a có t ư
huêế GTGT là 6.000 đ/ kg, thuêế suấết
GTGT 10%, cống ty ch a tr ư tiêần ng ả i bán. Chi phí b ườ o qu ả n khi mua NVL là 200đ ả /kg,
thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần m ả t ặ .
4/ Xuấất kho 100kg NVL để ph c v ụ
ụ bộ phận bán hàng và 300kg NVL đ ph ể c v ụ b ụ ph ộ n qu ậ n lý doanh nghi ả p. ệ
Yêu cấồu: Đ nh kho ị n và tín ả h giá tr nh ị p kho, giá tr ậ x
ị uấất kho, đ n giá nh ơ p kho, ậ đ n giá xu ơ ấất kho, nêấu:
a/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP nh p tr ậ c xuấết tr ướ c (FIFO) ướ
b/ công ty tính giá xuấất kho HTK theo PP bình quấn gia quyềền liền hoàn
c/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP bình quấn gia quyêần cuốếi kỳ
d/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP th c têế đíc ự h danh, biêết:
Ngày 2: 500kg NVL đ tr ể c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả
m là do mua ngày 1 và 300k ẩ g NVL đ p ể h c ụ
vụ chung cho s n xuấết s ả n ph ả
m là NVL tốần đấầu kỳ ẩ
Ngày 4: 100kg NVL để ph c v ụ b ụ ph ộ
n bán hàng là do mua ng ậ
ày 1 và 300kg NVL đ ph ể c ụ vụ b ph ộ n
ậ qu n lý doanh nghi ả p là do mua ngày ệ 3 Bài t p.1( TL) ậ H ch toán c ạ ác nghi p v ệ
liên quan đêến tiêần l ụ ng c ươ a ng ủ i lao đ ườ ng trong tháng 1/N ộ như sau: 1. Chuy n kho ể n t ả m ạ ng l ứ ng đ ươ
t 1 cho nhấn viên băầng tiêần m ợ t 30.000.000đ. ặ
2. Cuốếi tháng, tính l ng ph ươ i tr ả trong tháng ả cho các b ph ộ n trong doanh nghi ậ p g ệ ốầm:
cống nhấn SX 70.000.000đ, nhấn viên phấn x ng 12.000.000đ, b ưở ph ộ n bán hàng ậ 14.000.000đ, b ph ộ n qu ậ n
ả lý doanh nghi p 30.000.000đ. ệ
3. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ ộ nh. ị
4. Thanh toán tiêần l ng đ ươ
t 2 cho nhấn viên theo s ợ ốế còn ph i tr ả c ả a tháng này ủ . Bài t p.2 (621) ậ Ví d 7: ụ (Đ n v ơ tính: đốầng) ị
1. Xuấết kho nguyên v t li ậ u đ ệ a vào khấu c ư hêế t o, giá tr ạ nguyên li ị u xu ệ ấết dùng 50.000.000đ. 2. Mua nguyên v t li ậ u tr ệ băầng tiêần m ả t ặ , giá mua ch a
ư có thuêế GTGT là 10.000.000đ,
thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n c ậ huy n:
ể 200.000đ. Sốế nguyên v t li ậ u này đ ệ c ượ đ a ngay vào x ư ng đ ưở tr ể c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả m. ẩ
3. Xuấết kho nguyên v t li ậ u tr ệ giá 8.000.000đ. T ị
rong đó dùng cho tr c tiêếp s ự n xuấết ả 5.000.000đ, qu n lý s ả
n xuấết: 1.000.000đ, qu ả
n lý DN: 1.000.000đ, bán ả hàng: 1.000.000đ. 4. Mua nguyên v t li ậ u tr ệ băầng tiêần g ả
i ngấn hàng, giá mua c ử h a có thuêế G ư TGT:
15.000.000đ, thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n chuy ậ n
ể tr băầng tiêần m ả t ặ
300.000đ. Sốế nguyên v t li ậ u trên đ ệ c phấn phốếi nh ượ sau: Đ ư a ngay vào x ư ng đ ưở ể tr c tiêếp s ự n ả xuấết s n ph ả
m 6.000.000 đốầng, sốế còn l ẩ i nh ạ p kho nguy ậ ên li u. ệ
Bài tập.3.(627)Ví d 8: ụ (Đ n v ơ
tính: đốầng) yêu c ị ấầu đ nh kho ị n ả
1. Xuấết kho CCDC đ a
ư vào khấu SXC, giá tr 5 tr đ. ị 2. DN tính l
ng cho nhấn viên phấn x ươ ng 20 tr tính v ưở ào chi phí
3. DN trích các kho n theo quy đ ả nh ị
4. DN phát sinh tiêần đi n t ệ ho i Qu ạ n đốếc ch ả a tr ư tiêần cống ả ty đi n tho ệ i tr ạ giá 1tr ị
5. DN thanh toán tiêần Đi n SX ệ
tr băầng TGNH 5 tr đ ả
6. DN trích khấếu h o máy móc s ạ n xuấết t ả háng này 0,5 tr đ
Bai tap.4 (TSCD) Bài t p :Doanh nghi ậ p M có ệ tài li u k
ệ êế toán tài s n cốế đ ả nh nh ị sau ư : I. SÔ3 D ĐÂ Ư 5U KY TAI KHO N 21 A 1 “ TAI S N CÔ3 Đ A NH “ : 500.000.000 I Yêu cấồu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê phát sinh u 2. Xác đ nh sốế d i cuốếi kỳ T ư ài kho n 211 a
II. TRONG KY CO CAC NGHI P V Ê PHA U T SINH 1. Mua m t tài s ộ n cốế đ ả
ịnh giá mua 20.000.000 thuêếVAT 10%, thanh toán băầng tiêần m t. ặ Tài s n cốế đ ả nh đ ị c hình thành b ượ ăầng quyS phúc l i ợ 2. Mua m t ố tố t ộ
i, giá mua 450.000.000,t ả huêế VAT 10%, phi tr c b ướ 5.000.000, tấết c ạ ả
thanh toán băầng tiêần m t. ặ 3. Doanh nghi p đ ệ c nhà n ượ c
ướ cấếp vốến băầng m t tài s ộ n c
ả ốế đ nh 30.000.000, chi ph ị í lu t s ậ
thanh toán băầng tiêần m ư t ặ 2.000.000 4. Doanh nghi p đ ệ c m ượ t đ ộ n v ơ biêếu t ị ng m ặ t tài s ộ n cốế ả đ nh tr ị giá 50.000.000. ị
5. Doanh nghi p thanh lý ệ m t ộ tài s n c
ả ốế đ nh có ngu ị
yên giá 50.000.000 đã hao mòn
30.000.000. Thu thanh lý theo giá ch a
ư thuêế 10.000.000, thuêế VAT 10%, chi phí thanh lý
thanh toán băầng tiêần m t 2.000.000. ặ 6. Doanh nghi p nh ệ ng bán m ượ t tài s ộ n c
ả ốế đ nh nguyên giá 20.000.000, đã ị hao mòn 20%. Thu nh ng bán theo giá c ượ
h a thuêế 15.000.000, thuêế V ư AT 10%. Chi phí nh ng ượ
bán thanh toán băầng tiêần m t . ặ
Bàitap.5.luong Bài t p : Doanh nghi ậ p M có tài l ệ i u kêế t ệ oán tiêần l ng nh ươ sau : ư I. SÔ3 D Đ Ư Â5U KY TK - TK 334 : 5.000.000 - TK 338 : 3.000.000
II/ TRONG KY CO CAC NGHI P V Ê PHA U T SINH
1. Chi tiêần m t thanh t ặ oán l
ng cho nhấn viên : 4.000.000 ươ 2. Doanh nghi p tính l ệ ng ph ươ i tr ả cho nhấn v ả iên các b ở ph ộ n ậ
- Cống nhấn tr c tiêếp s ự n xuấết s ả n ph ả m : 40.000.000 ẩ - Nhấn viên phấn x ng s ưở n
ả xuấết chung : 10.000.000
- Nhấn viên bán hàng : 5.000.000
- Nhấn viên qu n lý doanh nghi ả p ệ : 10.000.000
3. Doanh nghi p tính tríc ệ
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ ộ nh. ị
4. Xuấết quyS tiêần m t thanh toán l ặ ng ươ 55.000.000
5. Xuấết quyS tiêần m t n ặ p
ộ BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN cho các c quan 12.000.000 ơ Yêu cấầu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê phát sinh u 2. Xác đ nh sốế d i
cuốếi kỳ TK 334 và TK ư 338. Bài t p.6.1.Z ậ
Bài tập sốế: T i m ạ t doanh nghi ộ p s ệ n xuấết có t ả ài li u sau : ệ
Chi phí s n xuấết d ả dang đấầu kỳ : ở 4.000.000
1. Xuấết nguyên v t li ậ u đ ệ s ể n xuấết s ả n ph ả m tr ẩ giá 30.000.000. ị 2. Xuấết cống c d ụ ng c ụ s ụ d ử ng ụ phấn x ở ng s ưở n xuấết tr ả giá 800.000 ị 3. Tính l ng ph ươ i tr ả : ả
- Cống nhấn s n xuấết s ả n ph ả m : 20.000.000 ẩ
- Nhấn viên qu n lý phấn x ả ng ưở : 2.000.000
4. Doanh nghi p tính tríc ệ
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ ộ nh. ị
5. Trích Khấếu hao tài s n c ả ốế đ nh ị phấn x ở ng
ưở s n xuấết : 200.000 ả
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t ặ phấn x ở ng s ưở n xuấết : 220.000 ả
7. Nh p kho 100 thành ph ậ m, biêết c ẩ
hi phí d dang cuốếi kỳ : 2.000.000 ở
Yêu cấầu: đ nh kho i
n và Tính giá thành s a n ph a m nh â p â kho
8./ Doanh nghi p xuấết bán ệ 50 s n ph ả m , giá bán ch ẩ
a thuêế 700.000 đ/ s ư n ph ả m ,thuêế V ẩ AT
10%, tiêần bán hàng thu băầng tiêần m t. ặ
9./ Doanh nghi p xuấết bán ệ 20 s n ph ả
m , giá bán 600.000đ/s ẩ n ph ả m , thuêế V ẩ AT 10%, tiêần
bán hàng khách hàng ch a ư thanh toán. 10./ Chi phí v n chu ậ y n hàng đi bán th ể
anh toán băầng tiêần m t 40.000 đ, c ặ hi phí QLDN tr ả băầng TGNH 30.000 đ
Yêu cấồu: Đ nh kho ị n và X ả ác đ nh kêết qu ị
kinh doanh. Biêết răầng t ả
huêế suấết TNDN là 20%. Bài t p.7.Z ậ
Bài tập: Có tài li u k
ệ êế toán t i doanh nghi ạ p s ệ n xuấết nh ả sau : ư
1. Xuấết nguyên v t li ậ u đ ệ tr ể c tiêếp s ự n ả xuấết s n ph ả m : ẩ - S n ph ả m A : 100.000.000 ẩ - S n ph ả m B : 60.000.000 ẩ
2. Xuấết vật li u s ệ d ử ng ụ phấn x ở ng s ưở n
ả xuấết : 10.000.000 3. Tính l ng ph ươ i tr ả : ả
- Cống nhấn s n xuấết s ả n ph ả m A : 40.000.000 ẩ
- Cống nhấn s n xuấết s ả n ph ả m B : 30.000.000 ẩ - Nhấn viên phấn x ng s ưở n
ả xuấết : 5.000.000
4. Doanh nghi p tính tríc ệ
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ ộ nh. ị
5. Tính khấếu hao tài s n ả cốế đ nh ị phấn x ở ng s ưở
n xuấết : 15.000.000 ả
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t ặ phấn x ở ng
ưở s n xuấết : 2.500.000 ả
7. Chi phí thanh toán băầng TGNH phấn x ở ng ưở s n
ả xuấết : 1.550.000
8. Tính giá thành s n ph ả m nh ẩ
p kho, biêết kêết qu ậ s ả n
ả xuấết hoàn thành 100 s n ả ph m A và ẩ 50 s n ph ả m B. Chi phí s ẩ n xuấết chung ph ả ấn b cho s ô n ph ả m A, B theo tiêần l ẩ ng cống ươ nhấn s n xuấết ả và :
- Chi phí d dang đấầu kỳ : ở + S n ả ph m A : 3.400.000 ẩ + S n ả ph m B : 1.000.000 ẩ
- Chi phí d dang cuốếi kỳ : ở + S n ả ph m A : 2.300.000 ẩ + S n ả ph m B : 3.000.000 ẩ Yêu cấầu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê kinh têế phát sinh u
2. Tính giá thành S n ph a m A, B. â Bài t p.8.K ậ QKD BAI 4: CÔNG TY S N XU A Â3T VA TH NG M ƯƠ I ML H Ạ CH T Ạ
OAN HANG TÔ5N KHO THEO PH NG PHAP KÊ KHAI ƯƠ TH NG X ƯỜ
UYÊN, TÍNH THUÊ3 GTGT THEO PH NG PHAP ƯƠ
KHÂ3U TR , TRONG THANG 8/N C Ừ O TAI LI U SA Ê U : Đ n v ơ
tính : ngàn đốầng ị
Chi phí s n xuấết d ả
dang đấầu kỳ: 15.000; C ở ác nghi p v ệ
kinh têế phát sinh tro ụ ng kỳ:
1. Giá th c têế NVL xu ự
ấết kho dùng cho các b ph ộ n: T ậ r c tiêếp s ự n xuấết s ả n ả ph m ẩ
450.000; Qu n lý phấn x ả ng s ưở n xuấết ả
20.000; Bán hàng 10.000; Qu n lý DN 20.000; ả 2. Tiêần l ng ph ươ i tr ả trong kỳ cho c ả ác b ph ộ n: Cống nhấn s ậ n xuấết s ả n ph ả m 80.000; ẩ B ph ộ n qu ậ n lý phấn x ả
ng 15.000; Bán hàng 10.000; Qu ưở n lý DN 15.000; ả
3. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo quy đ nh; ị
4. Trích khấếu hao TSCĐ tính vào chi phí s n
ả xuấết chung 100.000, chi phí bán hàng
30.000, chi phí QLDN 50.000; 5. C tháng DN s ả n
ả xuấết đ c 1.000 thùng kh ượ
ăn giấếy. Giá tr s ị n ph ả m d ẩ dang cuốếi ở tháng đ
c đánh giá là 30.000; ượ
6. Xuấết kho 700 thùng khăn giấếy bán thu băầng TGNH, đ n
ơ giá bán ch a có thuêế G ư TGT
1.050, Thuêế GTGT 10%.
7. Xuấết kho 200 thùng khăn giấếy bán thu tiêần m t ặ , đ n
ơ giá bán ch a có thuêế G ư TGT 1.040, Thuêế GTGT 10%.
8. Kêế toán xác đ nh kêết qu ị kinh doanh trong t ả
háng, biêết thuêế suấết TNDN 20%.
Yêu cấồu: Đ nh kho ị n các nghi ả p v ệ kinh têế trên, x ụ ác đ nh K ị
QKD, thuêế suấết 20%
Biêết răầng: - DN h ch toán hàng tốần k ạ ho theo ph ng pháp k ươ ê khai th ng xuyên. ườ - DN n p thuêế G ộ TGT theo ph ng pháp khấếu tr ươ . ừ