Bài t p.Hàng tồồn kho.1
Bài 1: doanh nghi p A h ch toán HTK theo PP kê khai th ng xuyên, DN n p thuêế GTGT ườ
theo PP khấếu tr . Trong năm 201x có các nghi p v kinh têế sau,yêu cấầu đ nh kho n :
1. Mua NVL nh p kho, sốế l ng 100kg, đ n giá mua ch a thuêế GTGT 2tr/kg, thuêế GTGT ượ ơ ư
10%, ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí v n chuy n NVL này vêầ nh p kho là 0,03tr/kg, ư ườ
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m t.
2. Mua CC - DC nh p kho, sốế l ng 100kg, đ n giá mua ch a thuêế GTGT 3tr/kg, thuêế ượ ơ ư
GTGT 10%, đã tr tiêần ng i bán băầng tiêần m t. Chi phí v n chuy n CC - DC này vêầ ườ
nh p kho là 0,2tr/kg, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m t.
3. Mua NVL nh p kho, sốế l ng 100kg, đ n giá mua ch a thuêế GTGT 2tr/kg, thuêế GTGT ượ ơ ư
10%, đã tr 30% băầng tiêần m t, còn l i ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí v n chuy n ư ườ
NVL này vêầ nh p kho là 0,01tr/kg, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m t.
4. Mua NVL nh p kho, sốế l ng 100kg, tr giá mua ch a thuêế GTGT 400trđ, thuêế GTGT ượ ư
10%, ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí v n chuy n NVL này vêầ nh p kho là 0,02trđ/kg, ư ườ
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần m t.
Bài t p. Hàng tồồn kho.2
Yêu cấầu đ nh kho n các nghi p v sau:
1. Mua CC - DC nh p kho, sốế l ng 100kg, tr giá mua có thuêế GTGT 660trđ, thuêế GTGT ượ
10%, ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí v n chuy n CC - DC này vêầ nh p kho là 20trđ, ư ườ
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần g i ngấn hàng.
2. Mua NVL nh p kho, sốế l ng 100kg, tr giá mua có thuêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT 10%, ượ
ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí v n chuy n NVL này vêầ nh p kho là 22trđ (trong đó ư ườ
thuêế GTGT 10%), tr băầng tiêần m t.
3. Mua hàng hóa nh p kho, sốế l ng 200kg, tr giá mua có thuêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT ượ
10%, đã tr 20% băầng tiêần g i ngấn hàng, còn l i ch a tr tiêần ng i bán. ư ườ
4. Mua nguyên v t li u tr giá mua ch a thuêế GTGT là 100tr, thuêế GTGT 10%, đã tr ư
băầng tiêần m t, khống qua nh p kho mà dùng ngay cho:
+ ph c v chung cho s n xuấết s n ph m 10%
+ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m 60%
+ ph c v chung cho b ph n bán hàng 20%
+ ph c v b ph n qu n lý doanh nghi p 10%
5. Mua CC - DC tr giá mua ch a thuêế GTGT là 200tr, thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần m t, ư
khống qua nh p kho mà dùng ngay cho:
+ ph c v chung cho s n xuấết s n ph m 20%
+ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m 50%
+ ph c v chung cho b ph n bán hàng 20%
+ ph c v b ph n qu n lý doanh nghi p 10%
Bài t p. Hàng tồồn kho. Nh p.Xuấất.Kho.5
T i cống ty s n xuấết THÀNH CÔNG h ch toán hàng tốần kho theo ph ng pháp kê khai ươ
th ng xuyên, tính thuêế giá tr gia tăng ( thuêế GTGT) theo ph ng pháp khấếu tr . NVL này ườ ươ
là dùng đ s n xuấết s n ph m ch u thuêế GTGT theo PP khấếu tr . Có tình hình vêầ v t li u
nh sau:ư
Sốế d đấầu kỳ: TK 152: 300 kg, đ n giá: 4.000 đ/ kgư ơ
Phát sinh trong kỳ:
1/ Mua NVL nh p kho 700 kg, đ n giá mua ch a thuêế GTGT là 5000 đ/ kg, thuêế suấết GTGT là ơ ư
10%, đã tr tiêần ng i bán băầng tiêần m t. Chi phí v n chuy n 500đ/kg, thuêế GTGT 10%, đã ườ
tr băầng tiêần m t.
2/ Xuấết kho 500kg NVL đ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m và 300kg NVL đ ph c v chung
cho s n xuấết s n
ph m.
3/ Mua NVL nh p kho 800kg, đ n giá mua ch a có thuêế GTGT là 6.000 đ/ kg, thuêế suấết ơ ư
GTGT 10%, cống ty ch a tr tiêần ng i bán. Chi phí b o qu n khi mua NVL là 200đ/kg, ư ườ
thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần m t.
4/ Xuấất kho 100kg NVL đ ph c v b ph n bán hàng và 300kg NVL đ ph c v b ph n qu n lý doanh nghi p.
Yêu cấồu: Đ nh kho n và tính giá tr nh p kho, giá tr xuấất kho, đ n giá nh p kho, ơ
đ n giá xuấất kho, nêấu:ơ
a/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP nh p tr c xuấết tr c (FIFO) ướ ướ
b/ công ty tính giá xuấất kho HTK theo PP bình quấn gia quyềền liền hoàn
c/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP bình quấn gia quyêần cuốếi kỳ
d/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP th c têế đích danh, biêết:
Ngày 2: 500kg NVL đ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m là do mua ngày 1 và 300kg NVL đ ph c
v chung cho s n xuấết s n ph m là NVL tốần đấầu kỳ
Ngày 4: 100kg NVL đ ph c v b ph n bán hàng là do mua ngày 1 và 300kg NVL đ ph c
v b ph n qu n lý doanh nghi p là do mua ngày 3
Bài t p.1( TL)
H ch toán các nghi p v liên quan đêến tiêần l ng c a ng i lao đ ng trong tháng 1/N ươ ườ
nh sau:ư
1. Chuy n kho n t m ng l ng đ t 1 cho nhấn viên băầng tiêần m t 30.000.000đ. ươ
2. Cuốếi tháng, tính l ng ph i tr trong thángươ cho các b ph n trong doanh nghi p gốầm:
cống nhấn SX 70.000.000đ, nhấn viên phấn x ng 12.000.000đ, b ph n bán hàng ưở
14.000.000đ, b ph n qu n lý doanh nghi p 30.000.000đ.
3. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ nh.
4. Thanh toán tiêần l ng đ t 2 cho nhấn viên theo sốế còn ph i tr c a tháng này.ươ
Bài t p.2 (621) Ví d 7: n v tính: đốầng)ơ
1. Xuấết kho nguyên v t li u đ a vào khấu chêế t o, giá tr nguyên li u xuấết dùng ư
50.000.000đ.
2. Mua nguyên v t li u tr băầng tiêần m t, giá mua ch a có thuêế GTGT là 10.000.000đ, ư
thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n chuy n: 200.000đ. Sốế nguyên v t li u này đ c ượ
đ a ngay vào x ng đ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m.ư ưở
3. Xuấết kho nguyên v t li u tr giá 8.000.000đ. Trong đó dùng cho tr c tiêếp s n xuấết
5.000.000đ, qu n lý s n xuấết: 1.000.000đ, qu n lý DN: 1.000.000đ, bán hàng:
1.000.000đ.
4. Mua nguyên v t li u tr băầng tiêần g i ngấn hàng, giá mua ch a có thuêế GTGT: ư
15.000.000đ, thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n chuy n tr băầng tiêần m t
300.000đ. Sốế nguyên v t li u trên đ c phấn phốếi nh sau: Đ a ngay vào x ng đ ượ ư ư ưở
tr c tiêếp s n xuấết s n ph m 6.000.000 đốầng, sốế còn l i nh p kho nguyên li u.
Bài t p.3.(627) Ví d 8: n v tính: đốầng) yêu cấầu đ nh kho nơ
1. Xuấết kho CCDC đ a vào khấu SXC, giá tr 5 tr đ.ư
2. DN tính l ng cho nhấn viên phấn x ng 20 tr tính vào chi phíươ ưở
3. DN trích các kho n theo quy đ nh
4. DN phát sinh tiêần đi n tho i Qu n đốếc ch a tr tiêần cống ty đi n tho i tr giá 1tr ư
5. DN thanh toán tiêần Đi n SX tr băầng TGNH 5 tr đ
6. DN trích khấếu h o máy móc s n xuấết tháng này 0,5 tr đ
Bai tap.4 (TSCD) Bài t p :Doanh nghi p M có tài li u kêế toán tài s n cốế đ nh nh sau ư :
I. SÔ3 D ĐÂ5U KY TAI KHO N 211 “ TAI S N CÔ3 Đ NH “ : 500.000.000Ư A A I
Yêu cấồu :
1. Đ nh kho n các nghi p v phát sinhi a ê u
2. Xác đ nh sốế d cuốếi kỳ Tài kho n 211i ư a
II. TRONG KY CO CAC NGHI P V PHAT SINHÊ U
1. Mua m t tài s n cốế đ nh giá mua 20.000.000 thuêếVAT 10%, thanh toán băầng tiêần m t.
Tài s n cốế đ nh đ c hình thành băầng quyS phúc l i ượ
2. Mua m t ố tố t i, giá mua 450.000.000,thuêế VAT 10%, phi tr c b 5.000.000, tấết c ướ
thanh toán băầng tiêần m t.
3. Doanh nghi p đ c nhà n c cấếp vốến băầng m t tài s n cốế đ nh 30.000.000, chi phí ượ ướ
lu t s thanh toán băầng tiêần m t 2.000.000 ư
4. Doanh nghi p đ c m t đ n v biêếu t ng m t tài s n cốế đ nh tr giá 50.000.000. ượ ơ
5. Doanh nghi p thanh lý m t tài s n cốế đ nh có nguyên giá 50.000.000 đã hao mòn
30.000.000. Thu thanh lý theo giá ch a thuêế 10.000.000, thuêế VAT 10%, chi phí thanh lý ư
thanh toán băầng tiêần m t 2.000.000.
6. Doanh nghi p nh ng bán m t tài s n cốế đ nh nguyên giá 20.000.000, đã hao mòn ượ
20%. Thu nh ng bán theo giá ch a thuêế 15.000.000, thuêế VAT 10%. Chi phí nh ng ượ ư ượ
bán thanh toán băầng tiêần m t .
Bàitap.5.luong Bài t p : Doanh nghi p M có tài li u kêế toán tiêần l ng nh sau : ươ ư
I. SÔ3 D ĐÂ5U KY TKƯ
- TK 334 : 5.000.000
- TK 338 : 3.000.000
II/ TRONG KY CO CAC NGHI P V PHAT SINHÊ U
1. Chi tiêần m t thanh toán l ng cho nhấn viên : 4.000.000 ươ
2. Doanh nghi p tính l ng ph i tr cho nhấn viên các b ph n ươ
- Cống nhấn tr c tiêếp s n xuấết s n ph m : 40.000.000
- Nhấn viên phấn x ng s n xuấết chung : 10.000.000ưở
- Nhấn viên bán hàng : 5.000.000
- Nhấn viên qu n lý doanh nghi p : 10.000.000
3. Doanh nghi p tính trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ nh.
4. Xuấết quyS tiêần m t thanh toán l ng ươ 55.000.000
5. Xuấết quyS tiêần m t n p BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN cho các c quan 12.000.000 ơ
Yêu cấầu :
1. Đ nh kho n các nghi p v phát sinhi a ê u
2. Xác đ nh sốế d cuốếi kỳ TK 334 và TK 338.i ư
Bài t p.6.1.Z
Bài t p sốế: T i m t doanh nghi p s n xuấết có tài li u sau :
Chi phí s n xuấết d dang đấầu kỳ : 4.000.000
1. Xuấết nguyên v t li u đ s n xuấết s n ph m tr giá 30.000.000.
2. Xuấết cống c d ng c s d ng phấn x ng s n xuấết tr giá 800.000 ưở
3. Tính l ng ph i tr :ươ
- Cống nhấn s n xuấết s n ph m : 20.000.000
- Nhấn viên qu n lý phấn x ng : 2.000.000 ưở
4. Doanh nghi p tính trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ nh.
5. Trích Khấếu hao tài s n cốế đ nh phấn x ng s n xuấết : 200.000 ưở
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t phấn x ng s n xuấết : 220.000 ưở
7. Nh p kho 100 thành ph m, biêết chi phí d dang cuốếi kỳ : 2.000.000
Yêu cấầu: đ nh kho n và Tính giá thành s n ph m nh p khoi a a â â
8./ Doanh nghi p xuấết bán 50 s n ph m , giá bán ch a thuêế 700.000 đ/ s n ph m ,thuêế VAT ư
10%, tiêần bán hàng thu băầng tiêần m t.
9./ Doanh nghi p xuấết bán 20 s n ph m , giá bán 600.000đ/s n ph m , thuêế VAT 10%, tiêần
bán hàng khách hàng ch a thanh toán.ư
10./ Chi phí v n chuy n hàng đi bán thanh toán băầng tiêần m t 40.000 đ, chi phí QLDN tr
băầng TGNH 30.000 đ
Yêu cấồu: Đ nh kho n và Xác đ nh kêết qu kinh doanh. Biêết răầng thuêế suấết TNDN là 20%.
Bài t p.7.Z
Bài t p: Có tài li u kêế toán t i doanh nghi p s n xuấết nh sau : ư
1. Xuấết nguyên v t li u đ tr c tiêếp s n xuấết s n ph m :
- S n ph m A : 100.000.000
- S n ph m B : 60.000.000
2. Xuấết v t li u s d ng phấn x ng s n xuấết ưở : 10.000.000
3. Tính l ng ph i tr :ươ
- Cống nhấn s n xuấết s n ph m A : 40.000.000
- Cống nhấn s n xuấết s n ph m B : 30.000.000
- Nhấn viên phấn x ng s n xuấếtưở : 5.000.000
4. Doanh nghi p tính trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đ nh.
5. Tính khấếu hao tài s n cốế đ nh phấn x ng s n xuấết : 15.000.000 ưở
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t phấn x ng s n xuấết : 2.500.000 ưở
7. Chi phí thanh toán băầng TGNH phấn x ng s n xuấết : 1.550.000 ưở
8. Tính giá thành s n ph m nh p kho, biêết kêết qu s n xuấết hoàn thành 100 s n ph m A và
50 s n ph m B. Chi phí s n xuấết chung phấn b cho s n ph m A, B theo tiêần l ng cống ô ươ
nhấn s n xuấết và :
- Chi phí d dang đấầu kỳ :
+ S n ph m A : 3.400.000
+ S n ph m B : 1.000.000
- Chi phí d dang cuốếi kỳ :
+ S n ph m A : 2.300.000
+ S n ph m B : 3.000.000
Yêu cấầu :
1. Đ nh kho n các nghi p v kinh têế phát sinhi a ê u
2. Tính giá thành S n ph m A, B.a â
Bài t p.8.KQKD
BAI 4: CÔNG TY S N XUÂ3T VA TH NG M I ML H CH TOAN HANG TÔ5N KHO THEO A ƯƠ
PH NG PHAP KÊ KHAI TH NG XUYÊN, TÍNH THUÊ3 GTGT THEO PH NG PHAP ƯƠ ƯỜ ƯƠ
KHÂ3U TR , TRONG THANG 8/N CO TAI LI U SAU : Ê
Đ n v tính : ngàn đốầngơ
Chi phí s n xuấết d dang đấầu kỳ: 15.000; Các nghi p v kinh têế phát sinh trong kỳ:
1. Giá th c têế NVL xuấết kho dùng cho các b ph n: Tr c tiêếp s n xuấết s n ph m
450.000; Qu n lý phấn x ng s n xuấết ưở 20.000; Bán hàng 10.000; Qu n lý DN 20.000;
2. Tiêần l ng ph i tr trong kỳ cho các b ph n: Cống nhấn s n xuấết s n ph m 80.000; ươ
B ph n qu n lý phấn x ng 15.000; Bán hàng 10.000; Qu n lý DN 15.000; ưở
3. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo quy đ nh;
4. Trích khấếu hao TSCĐ tính vào chi phí s n xuấết chung 100.000, chi phí bán hàng
30.000, chi phí QLDN 50.000;
5. C tháng DN s n xuấết đ c 1.000 thùng khăn giấếy. Giá tr s n ph m d dang cuốếi ượ
tháng đ c đánh giá là 30.000;ượ
6. Xuấết kho 700 thùng khăn giấếy bán thu băầng TGNH, đ n giá bán ch a có thuêế GTGT ơ ư
1.050, Thuêế GTGT 10%.
7. Xuấết kho 200 thùng khăn giấếy bán thu tiêần m t, đ n giá bán ch a có thuêế GTGT 1.040, ơ ư
Thuêế GTGT 10%.
8. Kêế toán xác đ nh kêết qu kinh doanh trong tháng, biêết thuêế suấết TNDN 20%.
Yêu cấồu: Đ nh kho n các nghi p v kinh têế trên, xác đ nh KQKD, thuêế suấết 20%
Biêết răầng: - DN h ch toán hàng tốần kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên. ươ ườ
- DN n p thuêế GTGT theo ph ng pháp khấếu tr . ươ

Preview text:

Bài t p.Hàn g tồồn kho.1
Bài 1: doanh nghi p A hch to
án HTK theo PP kê khai th ng xuyên, DN n ườ p thuêế GTGT
theo PP khấếu tr . T
rong năm 201x có các nghi p v kinh têế sau,yêu cấầu đ nh khon :
1. Mua NVL nh p kho, sốế lng 100k ượ g, đ n giá mua ch ơ a t
ư huêế GTGT 2tr/kg, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí v ườ n chuyn NVL này vêầ nhp kho là 0,03tr/kg,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần mt.
2. Mua CC - DC nh p kho, sốế lng 100kg, đ ượ n giá mua ch ơ a thuêế G ư TGT 3tr/kg, thuêế
GTGT 10%, đã tr tiêần ngi
ườ bán băầng tiêần m t. Chi phí vn chuyn CC - DC này vêầ nh p kho là 0,2tr/k
g, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần mt.
3. Mua NVL nh p kho, sốế lng 100k ượ g, đ n giá mua ch ơ a thuêế G ư
TGT 2tr/kg, thuêế GTGT
10%, đã tr 30% băầng tiêần mt, còn l i ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí v ườ n chuy n
NVL này vêầ nh p kho là 0,01tr/
kg, thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần mt.
4. Mua NVL nh p kho, sốế lng 100k ượ g, tr giá mua cha thuêế G ư
TGT 400trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí v ườ n chuyn NVL này vêầ nhp kho là 0,02trđ/kg,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần mt. Bài t p. Hàng t ồồn kho.2 Yêu cấầu đ nh khon các nghip v sau:
1. Mua CC - DC nh p kho, sốế lng 100kg, tr ượ giá mu
a có thuêế GTGT 660trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí v ườ n chuyn CC - DC n
ày vêầ nh p kho là 20trđ,
thuêế GTGT 10%, tr băầng tiêần gi ngấn hàng.
2. Mua NVL nh p kho, sốế lng 100k ượ g, tr giá mua có t
huêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT 10%, ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí v ườ n chuyn NVL này vêầ nhp kho là 22trđ (trong đó
thuêế GTGT 10%), tr băầng tiêần mt.
3. Mua hàng hóa nh p kho, sốế lng 200k ượ g, tr giá mua có t
huêế GTGT 990trđ, thuêế GTGT
10%, đã tr 20% băầng tiêần gi ngấn hàng, còn li ch a tr ư tiêần ngi bán. ườ 4. Mua nguyên v t liu tr giá mua cha thuêế G ư
TGT là 100tr, thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần m t
, khống qua nh p kho mà dùng ngay cho: + ph c v chung cho sn xuấết sn phm 10%+ tr c tiêếp sn xuấết sn phm 60%+ ph c v chung cho b phn bán hàng 20%+ ph c v b phn
qu n lý doanh nghip 10%
5. Mua CC - DC tr giá mua cha thuêế G ư
TGT là 200tr, thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần mt,
khống qua nh p kho mà dùng ngay cho: + ph c v chung cho sn xuấết sn phm 20%+ tr c tiêếp sn xuấết sn phm 50%+ ph c v chung cho b phn bán hàng 20%+ ph c v b phn
qu n lý doanh nghip 10%Bài t p. Hàng t ồồn kho. Nh p.X ậ uấất.Kho.5 T i cống ty sn xuấết THÀNH CÔNG h ch t
oán hàng tốần kho theo ph ng pháp k ươ ê khai th ng xuyên, tính t ườ huêế giá tr gia t
ăng ( thuêế GTGT) theo ph ng pháp khấếu tr ươ . NVL này là dùng đ sn xuấết sn phm chu t
huêế GTGT theo PP khấếu tr .
Có tình hình vêầ v t liu như sau:
Sốế d đấầu kỳ: TK 152: 300 kg, đ
ư n giá: 4.000 đ/ k ơ g Phát sinh trong kỳ:
1/ Mua NVL nh p kho 700 kg, đ n giá mua ch ơ a
ư thuêế GTGT là 5000 đ/ kg, thuêế suấết GTGT là
10%, đã tr tiêần ng
i bán băầng tiêần m ườ t. Chi phí v n chuyn 500đ/kg, thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần mt.
2/ Xuấết kho 500kg NVL đ trc tiêếp sn xuấết sn phm và 300kg NVL đ ph c v chung
cho sn xuấết s nph m.
3/ Mua NVL nh p kho 800kg, đ n giá mua ch ơ a có t ư
huêế GTGT là 6.000 đ/ kg, thuêế suấết
GTGT 10%, cống ty ch a tr ư tiêần ngi bán. Chi phí b ườ o qun khi mua NVL là 200đ/kg,
thuêế GTGT 10%, đã tr băầng tiêần mt.
4/ Xuấất kho 100kg NVL để ph c v ụ
ụ bộ phận bán hàng và 300kg NVL đ ph ể c v ụ b ụ ph ộ n qu ậ n lý doanh nghi ả p. ệ
Yêu cấồu: Đ nh kho n và tín h giá tr nh p kho, giá tr x
ị uấất kho, đ n giá nh ơ p kho, đ n giá xu ơ ấất kho, nêấu:
a/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP nh p trc xuấết tr ướ c (FIFO) ướ
b/ công ty tính giá xuấất kho HTK theo PP bình quấn gia quyềền liền hoàn
c/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP bình quấn gia quyêần cuốếi kỳ
d/ cống ty tính giá xuấết kho HTK theo PP th c têế đích danh, biêết:
Ngày 2: 500kg NVL đ trc tiêếp sn xuấết sn ph
m là do mua ngày 1 và 300kg NVL đ ph c
v chung cho s n xuấết sn ph
m là NVL tốần đấầu kỳ
Ngày 4: 100kg NVL đ ph c v b ph
n bán hàng là do mua ng
ày 1 và 300kg NVL đ phc v b phn
qu n lý doanh nghip là do mua ngày 3 Bài t p.1( TL) H ch toán các nghi p v
liên quan đêến tiêần lng c ươ a ngi lao đ ườ ng trong tháng 1/N như sau: 1. Chuy n khon tm ng lng đ ươ
t 1 cho nhấn viên băầng tiêần mt 30.000.000đ.
2. Cuốếi tháng, tính l ng ph ươ i tr trong tháng cho các b phn trong doanh nghip gốầm:
cống nhấn SX 70.000.000đ, nhấn viên phấn x ng 12.000.000đ, b ưở phn bán hàng 14.000.000đ, b phn qun
lý doanh nghi p 30.000.000đ.
3. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đnh.
4. Thanh toán tiêần l ng đ ươ
t 2 cho nhấn viên theo sốế còn ph i tr ca tháng này. Bài t p.2 (621) Ví d 7: (Đ n v ơ tính: đốầng)
1. Xuấết kho nguyên v t liu đa vào khấu c ư hêế t o, giá tr nguyên liu xuấết dùng 50.000.000đ. 2. Mua nguyên v t liu tr băầng tiêần mt, giá mua ch a
ư có thuêế GTGT là 10.000.000đ,
thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n chuy n:
200.000đ. Sốế nguyên v t liu này đc ượ đ a ngay vào x ư ng đ ưở trc tiêếp sn xuấết sn phm.
3. Xuấết kho nguyên v t liu tr giá 8.000.000đ. T
rong đó dùng cho tr c tiêếp sn xuấết 5.000.000đ, qu n lý s
n xuấết: 1.000.000đ, qu
n lý DN: 1.000.000đ, bán hàng: 1.000.000đ. 4. Mua nguyên v t liu tr băầng tiêần g
i ngấn hàng, giá mua ch a có thuêế G ư TGT:
15.000.000đ, thuêế suấết thuêế GTGT 10%. Chi phí v n chuyn
tr băầng tiêần mt
300.000đ. Sốế nguyên v t liu trên đc phấn phốếi nh ượ sau: Đ ư a ngay vào x ư ng đ ưở tr c tiêếp sn xuấết s n ph
m 6.000.000 đốầng, sốế còn li nhp kho nguyên li u.
Bài tập.3.(627)Ví d 8: (Đ n v ơ
tính: đốầng) yêu cấầu đ nh khon
1. Xuấết kho CCDC đ a
ư vào khấu SXC, giá tr 5 tr đ.2. DN tính l
ng cho nhấn viên phấn x ươ ng 20 tr tính v ưở ào chi phí
3. DN trích các kho n theo quy đnh
4. DN phát sinh tiêần đi n tho i Qun đốếc cha tr ư tiêần cống ty đi n thoi tr giá 1tr
5. DN thanh toán tiêần Đi n SX
tr băầng TGNH 5 tr đ
6. DN trích khấếu h o máy móc sn xuấết tháng này 0,5 tr đ
Bai tap.4 (TSCD) Bài t p :Doanh nghip M có tài li u k
êế toán tài s n cốế đnh nh sau ư : I. SÔ3 D ĐÂ Ư 5U KY TAI KHO N 21 A 1 “ TAI S N CÔ3 Đ A NH “ : 500.000.000 I Yêu cấồu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê phát sinh u 2. Xác đ nh sốế d i cuốếi kỳ T ư ài kho n 211 a
II. TRONG KY CO CAC NGHI P V Ê PHA U T SINH 1. Mua m t tài sn cốế đ
nh giá mua 20.000.000 thuêếVAT 10%, thanh toán băầng tiêần m t.Tài s n cốế đnh đc hình thành b ượ ăầng quyS phúc l i2. Mua m t ố tố t
i, giá mua 450.000.000,thuêế VAT 10%, phi tr c b ướ 5.000.000, tấết c
thanh toán băầng tiêần m t.3. Doanh nghi p đc nhà n ượ c
ướ cấếp vốến băầng m t tài sn c
ốế đ nh 30.000.000, chi phí lu t s
thanh toán băầng tiêần m ư t 2.000.000 4. Doanh nghi p đc m ượ t đn v ơ biêếu tng mt tài sn cốế đ nh tr giá 50.000.000.
5. Doanh nghi p thanh lý m t tài s n c
ốế đ nh có ngu
yên giá 50.000.000 đã hao mòn
30.000.000. Thu thanh lý theo giá ch a
ư thuêế 10.000.000, thuêế VAT 10%, chi phí thanh lý
thanh toán băầng tiêần m t 2.000.000.6. Doanh nghi p nhng bán m ượ t tài sn c
ốế đ nh nguyên giá 20.000.000, đã hao mòn 20%. Thu nh ng bán theo giá c ượ
h a thuêế 15.000.000, thuêế V ư AT 10%. Chi phí nh ng ượ
bán thanh toán băầng tiêần m t .
Bàitap.5.luong Bài t p : Doanh nghip M có tài li u kêế toán tiêần l ng nh ươ sau : ư I. SÔ3 D Đ Ư Â5U KY TK - TK 334 : 5.000.000 - TK 338 : 3.000.000
II/ TRONG KY CO CAC NGHI P V Ê PHA U T SINH
1. Chi tiêần m t thanh toán l
ng cho nhấn viên : 4.000.000 ươ 2. Doanh nghi p tính lng ph ươ i tr cho nhấn viên các b phn
- Cống nhấn tr c tiêếp sn xuấết sn phm : 40.000.000- Nhấn viên phấn x ng s ưở n
xuấết chung : 10.000.000
- Nhấn viên bán hàng : 5.000.000
- Nhấn viên qu n lý doanh nghip : 10.000.000
3. Doanh nghi p tính tríc
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đnh.
4. Xuấết quyS tiêần m t thanh toán lng ươ 55.000.000
5. Xuấết quyS tiêần m t np
BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN cho các c quan 12.000.000 ơ Yêu cấầu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê phát sinh u 2. Xác đ nh sốế d i
cuốếi kỳ TK 334 và TK ư 338. Bài t p.6.1.Z
Bài tp sốế: T i mt doanh nghip sn xuấết có tài li u sau :
Chi phí s n xuấết d dang đấầu kỳ : 4.000.000
1. Xuấết nguyên v t liu đ sn xuấết sn phm tr giá 30.000.000.2. Xuấết cống c dng c s dng phấn xng s ưở n xuấết tr giá 800.0003. Tính l ng ph ươ i tr :
- Cống nhấn s n xuấết sn phm : 20.000.000
- Nhấn viên qu n lý phấn xng ưở : 2.000.000
4. Doanh nghi p tính tríc
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đnh.
5. Trích Khấếu hao tài s n cốế đ nh phấn xng
ưở s n xuấết : 200.000
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t phấn xng s ưở n xuấết : 220.000
7. Nh p kho 100 thành phm, biêết c
hi phí d dang cuốếi kỳ : 2.000.000
Yêu cấầu: đ nh kho i
n và Tính giá thành s a n ph a m nh â p â kho
8./ Doanh nghi p xuấết bán 50 s n phm , giá bán ch
a thuêế 700.000 đ/ s ư n phm ,thuêế VAT
10%, tiêần bán hàng thu băầng tiêần m t.
9./ Doanh nghi p xuấết bán 20 s n ph
m , giá bán 600.000đ/sn phm , thuêế VAT 10%, tiêần
bán hàng khách hàng ch a ư thanh toán. 10./ Chi phí v n chuy n hàng đi bán th
anh toán băầng tiêần m t 40.000 đ, chi phí QLDN tr băầng TGNH 30.000 đ
Yêu cấồu: Đ nh khon và Xác đ nh kêết qu
kinh doanh. Biêết răầng t
huêế suấết TNDN là 20%. Bài t p.7.Z
Bài tp: Có tài li u k
êế toán t i doanh nghip sn xuấết nh sau : ư
1. Xuấết nguyên v t liu đ trc tiêếp sn xuấết s n phm :- S n phm A : 100.000.000- S n phm B : 60.000.000
2. Xuấết vt li u s dng phấn xng s ưở n
xuấết : 10.000.000 3. Tính l ng ph ươ i tr :
- Cống nhấn s n xuấết sn phm A : 40.000.000
- Cống nhấn s n xuấết sn phm B : 30.000.000- Nhấn viên phấn x ng s ưở n
xuấết : 5.000.000
4. Doanh nghi p tính tríc
h BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chêế đ quy đnh.
5. Tính khấếu hao tài s n cốế đ nh phấn xng s ưở
n xuấết : 15.000.000
6. Chi phí thanh toán băầng tiêần m t phấn xng
ưở s n xuấết : 2.500.000
7. Chi phí thanh toán băầng TGNH phấn xng ưở s n
xuấết : 1.550.000
8. Tính giá thành s n phm nh
p kho, biêết kêết qu sn
xuấết hoàn thành 100 s n ph m A và 50 s n phm B. Chi phí sn xuấết chung phấn b cho s ô n phm A, B theo tiêần lng cống ươ nhấn s n xuấết và :
- Chi phí d dang đấầu kỳ : + S n ph m A : 3.400.000 + S n ph m B : 1.000.000
- Chi phí d dang cuốếi kỳ : + S n ph m A : 2.300.000 + S n ph m B : 3.000.000Yêu cấầu : 1. Đ nh kho i n các nghi a p v ê kinh têế phát sinh u
2. Tính giá thành S n ph a m A, B. â Bài t p.8.K QKD BAI 4: CÔNG TY S N XU A Â3T VA TH NG M ƯƠ I ML H CH T
OAN HANG TÔ5N KHO THEO PH NG PHAP KÊ KHAI ƯƠ TH NG X ƯỜ
UYÊN, TÍNH THUÊ3 GTGT THEO PH NG PHAP ƯƠ
KHÂ3U TR , TRONG THANG 8/N C O TAI LI U SA Ê U : Đ n v ơ
tính : ngàn đốầng
Chi phí s n xuấết d
dang đấầu kỳ: 15.000; Các nghi p v
kinh têế phát sinh trong kỳ:
1. Giá th c têế NVL xu
ấết kho dùng cho các b phn: Tr c tiêếp sn xuấết sn ph m
450.000; Qu n lý phấn xng s ưở n xuấết
20.000; Bán hàng 10.000; Qu n lý DN 20.000;2. Tiêần l ng ph ươ i tr trong kỳ cho các b phn: Cống nhấn sn xuấết sn phm 80.000; B phn qun lý phấn x
ng 15.000; Bán hàng 10.000; Qu ưở n lý DN 15.000;
3. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo quy đ nh;
4. Trích khấếu hao TSCĐ tính vào chi phí s n
xuấết chung 100.000, chi phí bán hàng
30.000, chi phí QLDN 50.000; 5. C tháng DN sn
xuấết đ c 1.000 thùng kh ượ
ăn giấếy. Giá tr sn phm d dang cuốếi tháng đ
c đánh giá là 30.000; ượ
6. Xuấết kho 700 thùng khăn giấếy bán thu băầng TGNH, đ n
ơ giá bán ch a có thuêế G ư TGT
1.050, Thuêế GTGT 10%.
7. Xuấết kho 200 thùng khăn giấếy bán thu tiêần m t, đ n
ơ giá bán ch a có thuêế G ư TGT 1.040, Thuêế GTGT 10%.
8. Kêế toán xác đ nh kêết qu kinh doanh trong t
háng, biêết thuêế suấết TNDN 20%.
Yêu cấồu: Đ nh khon các nghip v kinh têế trên, xác đ nh K
QKD, thuêế suấết 20%
Biêết răầng: - DN h ch toán hàng tốần k ho theo ph ng pháp k ươ ê khai th ng xuyên. ườ - DN n p thuêế G TGT theo ph ng pháp khấếu tr ươ .