-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bài tập Nguyên lý kế toán / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
Chương I. Kế toán trong doanh nghiệp. Chương II. Quá trình ghi chép. Chương III. Điều chỉnh các tài khoản. Chương IV. Hoàn tất chu trình kế toán. Chương V. Kế toán các hoạt động thương mại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Nguyên lý kế toán (UEF) 9 tài liệu
Đại học Kinh Tế - Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh 189 tài liệu
Bài tập Nguyên lý kế toán / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
Chương I. Kế toán trong doanh nghiệp. Chương II. Quá trình ghi chép. Chương III. Điều chỉnh các tài khoản. Chương IV. Hoàn tất chu trình kế toán. Chương V. Kế toán các hoạt động thương mại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Nguyên lý kế toán (UEF) 9 tài liệu
Trường: Đại học Kinh Tế - Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh 189 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Kinh Tế - Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
lOMoARcPSD|463 429 85 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG I: KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHIỆP
Bài Thực Hành!4 | Phân Tích Dạng Bảng Nợ Tài Sản = Phải + Vốn Chủ Sở Hữu Trả Phải Phải Lợi Nhuận Giữ Lại Vật Thiết Trả Vốn Tiền Thu Cổ + + + = + + Doanh Chi Cổ Khác tư bị Người Phần - - Thu phí Tức Hàng Bán +25,00 +25,000 0 +7,00 +7,000 0 +8,00 +8,000 0 -850 -850 -1,000 -1,000 31,150 + + 7,000 = 7,000 + 25,000 + 8,000 -850 - 1,000 38,150 = 38,150
Thực Hành Bài Tập Ngắn 5.
Công Ty Feagler Gardening
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Ngày 31/12/2020 Tài Sản Tiền 38,000 Phải thu khách hàng 12,500 Tổng Tài sản 50,500
Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông 10,500 Nợ Phải Trả Thương phiếu phải trả 40,000
Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả 50,500 lOMoARcPSD|463 429 85
Thực Hành Vấn Đề Tài Sản = Nợ Phải Trả + Vốn Chủ Sở Hữu Thươ Phải Lợi Nhuận Giữ Lại Phải V ng Trả Thiết Vốn Tiền Thu ật phiếu Người Cổ + + + = + + Doanh Khác bị Phần - Chi phí - Cổ Tức tư phải Bán Thu Hàng trả +10,00 +10,000 0 -800 -800 +3,00 +3,000 0 +1,500 +1,500 +700 +700 +2,000 +2,000 -900 -500 -300 -100 10,500 + 2,000 + + 3,000 = 700 +3,000 + 10,000 + 3,500 -1,700 15,500 = 15,500
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020 Doanh Thu Doanh thu dịch vụ 3,500 Chi Phí Chi phí thuê 800
Chi phí lương và tiền công 500 Chi phí tiện ích 300 Chi phí quảng cáo 100 Tổng chi phí 1,700 Lợi nhuận thuần 1,800
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/7 0 Cộng Lợi nhuận thuần 1,800
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7 1,800 lOMoARcPSD|463 429 85
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Ngày 31/7/2020 Tài Sản Tiền 10,500 Phải thu khách hàng 2,000 Thiết bị 3,000 Tổng Tài sản 15,500
Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông 10,000 Lợi nhuận giữ lại 1,800 11,800 Nợ Phải Trả Thương phiếu phải trả 700 Phải Trả người bán 3,000 3,700
Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả 15,500 VĐ 1.5 Công Ty Stills
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho năm kết thúc ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/1 200,000 Cộng Lợi nhuận thuần 350,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7 550,000 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG II: QUÁ TRÌNH GHI CHÉP
Bài Thực Hành! 2 | Ghi Chép Hoạt Động Kinh Doanh NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y Tiền 20,000
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông 20,000 Thiết bị 4,800 Phải trả người bán 4,800
Bài Thực Hành!3 | Chuyển sổ Tiền 1/3 600 15/3 400 4/3 2,280 19/3 92 Số dư 31/3 2,388 BTN 2.3 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có Th6 1 Tiền 5,00 0
Vốn cổ phần - phổ thông 5,000 2 Thiết bị 3,60 0 Phải trả người bán 3,600 3 Chi phí thuê nhà 800 Tiền 800 12 Phải thu khách hàng 400 lOMoARcPSD|463 429 85 Doanh thu dịch vụ 400 BT 2.3 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có Th1 2 Tiền 10,000
Vốn cổ phần - phổ thông 10,000 3 Vật tư 3,000 Tiền 3,000 9 Vật tư 600 Phải trả người bán 600 11 Phải thu khách hàng 2,400 Doanh thu dịch vụ 2,400 16 Chi phí quảng cáo 350 Tiền 350 20 Tiền 900 Phải thu khách hàng 900 23 Nợ phải trả 300 Tiền 300 28 Cổ tức 1,000 Tiền 1,000 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG III: ĐIỀU CHỈNH CÁC TÀI KHOẢN
Bài Thực Hành! 2 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Phân Bổ NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh 31/3 1 Chi phí bảo hiểm 100 Bảo hiểm trả trước 100 2 Chi phí vật tư 2,00 0 Vật tư 2,000 3 Chi phí khấu hao 200
Khấu hao thiết bị - luỹ kế 200 4
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 4,00 0 Doanh thu dịch vụ 4,000
Bài Thực Hành! 3 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Dồn Tích NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh 1
Chi phí lương và tiền công 800
Lương và tiền công phải trả 800 2 Chi phí lãi 250 Lãi phải trả 250 3 Phải thu khác hàng 1,10 0 Doanh thu dịch vụ 1,100 BTN 3.7 NHẬT KÝ CHUNG lOMoARcPSD|463 429 85 Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí lãi 400 Lãi phải trả 400 Phải thu khách hàng 2,30 0 Doanh thu dịch vụ 2,300
Chi phí lương và tiền công 900
Lương và tiền công phải trả 900 BTN 3.9
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020 Doanh thu Doanh thu dịch vụ 39,000 Chi phí
Chi phí lương và tiền công 16,000 Chi phí bảo hiểm 2,000 Chi phí thuê 4,000 Chi phí vật tư 1,500 Chi phí khấu hao 1,300 Tổng chi phí 24,800 Lợi nhuận thuần 14,200 BT 3.15 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có 1,80 1/6 Chi phí bảo hiểm 0 Tiền 1,800 6,50 31/8 Chi phí thuê 0 Tiền 6,500 4/9 Tiền 3,60 lOMoARcPSD|463 429 85 0 Doanh thu dịch vụ 3,600 30/1 2,00 Chi phí vệ sinh 1 0 Tiền 2,000 1,50 5/12 Tiền 0 Doanh thu dịch vụ 1,500 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh 1,05 Th12 31 Chi phí bảo hiểm 0 Bảo hiểm trả trước 1,050 5,20 31 Chi phí thuê 0 Tiền thuê trả trước 5,200 1,60
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 0 Doanh thu dịch vụ 1,600 1,00
31 Chi phí bảo trì và sữa chữa 0 Vệ sinh trả trước 1,000 1,02
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 5 Doanh thu dịch vụ 1,025 BT 3.7 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh Th3 31 Chi phí khấu hao 400
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 400 lOMoARcPSD|463 429 85 3.40
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 0 Doanh thu cho thuê 3.400 Chi phí lãi 500 Lãi phải trả 500 Vật tư 750 Chi phí vật tư 750 Chi phí bảo hiểm 900 Bảo hiểm trả trước 900 BT 3.8 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh Th1 31 Phải thu khách hàng 785 Doanh thu dịch vụ 785 Chi phí tiện ích 650 Tiện ích phải trả 650 Chi phí lãi 500 Lãi phải trả 500 Chi phí khấu hao 400
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 400 Chi phí bảo hiểm 2.00 0 Bảo hiểm trả trước 2.000 Chi phí vật tư 1.60 0 Vật tư nha khoa 1.600 BT 3.9 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y lOMoARcPSD|463 429 85
Các bút toán điều chỉnh Th10 31 Vật tư 500 Chi phí vật tư 500 Chi phí bảo hiểm 120 Bảo hiểm trả trước 120 Chi phí khấu hao 50
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 50 Doanh thu chưa thực hiện 600 Doanh thu dịch vụ 600 Phải thu khách hàng 600 Doanh thu dịch vụ 600 Chi phí lãi 95 Lãi phải trả 95 1.62 Chi phí lương 5 Lương phải trả 1.625 BT 3.10 Bjorn ASA
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 7/2020 Doanh thu
Doanh thu dịch vụ (5.500 + 650) 6.150 Chi phí 2.70
Chi phí lương và tiền công (2.300 + 400) 0
Chi phí vật tư (1.200 – 250) 950 Chi phí tiện ích 600 Chi phí bảo hiểm 500 Chi phí khấu hao 150 Tổng chi phí 4.900 Lợi nhuận thuần 1.250 BT 3.12 a) NHẬT KÝ CHUNG lOMoARcPSD|463 429 85 Ngày Tên tài khoản Nợ Có Th7 1 Vật tư 1.10 0
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.500 10 Vật tư 650 14 Doanh thu dịch vụ 2.200
15 Chi phí lương và tiền công 1.20 0 20
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.000 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th7 31 Chi phí vật tư 900 Vật tư 900 Phải thu khách hàng 500 Doanh thu dịch vụ 500
Chi phí lương và tiền công 1.20 0
Lương và tiền công phải trả 1.200
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.15 0 Doanh thu dịch vụ 1.150 BT 3.13 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th7 31 Chi phí lãi 100 Lãi phải trả 100 Vật tư 18.600 Chi phí vật tư 18.600 Chi phí tiền thuê 900 Tiền thuê trả trước 900
Chi phí lương và tiền công 3.100
Lương và tiền công phải trả 3.100 Chi phí khấu hao 500 lOMoARcPSD|463 429 85
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 500
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 4.700 Doanh thu dịch vụ 4.700
Chi phí bảo trì và sửa chữa 2.300
Phí bảo trì và sửa chữa phải trả 2.300 BT 3.15 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có Th6 1 Bảo hiểm trả trước 1.80 0 Chi phí bảo hiểm 1.800 Th8
31 Tiền thuê trả trước 6.50 0 Chi phí tiền thuê 6.500 Th12 5
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.50 0 Tiền 1.500 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí bảo hiểm 150 Bảo hiểm trả trước 150 31 Chi phí tiền thuê 1.30 0 Tiền thuê trả trước 1.300
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 400 Doanh thu dịch vụ 400
31 Chi phí dịch vụ vệ sinh 1.00 0 Vệ sinh trả trước 1.000 lOMoARcPSD|463 429 85 31 Doanh thu dịch vụ 475
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 475 BT 3.16 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí tiện ích 425 Tiện ích phải trả 425
31 Chi phí lương và tiền công 2.00 0
Lương và tiền công phải trả 2.000 31 Chi phí lãi 2.40 0 Lãi phải trả 2.400 31 Phải thu khách hàng 300 Doanh thu dịch vụ 300 31 Phải thu khách hàng 6.00 0 Doanh thu dịch vụ 6.000 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có lOMoARcPSD|463 429 85 BT 3.17 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th8 31 Phải thu khách hàng 2.40 0 Doanh thu dịch vụ 2.400 31 Vật tư 1.60 0 Chi phí vật tư 1.600 31 Chi phí bảo hiểm 1.50 0 Bảo hiểm trả trước 1.500 31 Chi phí khấu hao 900
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 900
31 Chi phí lương và tiền công 1.10 0
Lương và tiền công phải trả 1.100
31 Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1.10 0 Doanh thu cho thuê 1.100 BT 3.18 Matusiak OAO
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 8/2020 Doanh thu Doanh thu dịch vụ 36.400 Doanh thu cho thuê 12.100 Tổng doanh thu 48.500 lOMoARcPSD|463 429 85 Chi phí
Chi phí lương và tiền công 18.100 Chi phí vật tư 1.600 Chi phí thuê 15.000 Chi phí bảo hiểm 1.500 Chi phí khấu hao 900 Tổng chi phí 37.100 Lợi nhuận thuần 11.400 Bjorn ASA
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 8/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/8 3.000 Cộng: Lợi nhuận thuần 11.400 14.400 Trừ: Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/8/2020 14.400 BT 3.20 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí bảo hiểm 200 Bảo hiểm trả trước 200
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 10.000 Doanh thu dịch vụ 10.000 31 Vật tư 600 Chi phí vật tư 600 BT 3.21
CHƯƠNG IV: HOÀN TẤT CHU TRÌNH KẾ TOÁN
BÀI THỰC HÀNH! 2 | CÁC BÚT TOÁN KHOÁ SỔ lOMoARcPSD|463 429 85 Doanh thu dịch vụ 98,000
Xác định kết quả kinh doanh 98,000
Xác định kết quả kinh doanh 80,000 Chi phí thuê 22,000
Chi phí lương và tiền công 51,000 Chi phí vật tư 7,000
Xác định kết quả kinh doanh 18,000 Lợi nhuận giữ lại 18,000 Lợi nhuận giữ lại 15,000 Cổ tức 15,000
BÀI THỰC HÀNH! 3 | CÁC BÚT TOÁN SỬA SAI
Chi phí lương và tiền công 600 Vật tư 600 Tiền 2,80 0 Doanh thu dịch vụ 200 Phải thu khách hàng 3,000 Vật tư 180 Phải trả người bán 180 BT 4.8 a) Doanh thu dịch vụ 64,000 Doanh thu cho thuê 6,500
Xác định kết quả kinh doanh 70,500
Xác định kết quả kinh doanh 78,600 Chi phí khấu hao 8,000
Chi phí lương và tiền công 55,700 Chi phí tiện ích 14,900
Xác định kết quả kinh doanh 8,100 Lợi nhuận giữ lại 8,100 Lợi nhuận giữ lại 16,000 Cổ tức 16,000 lOMoARcPSD|463 429 85 VĐ4.1 Wang Roofting Bảng Tính Nháp
Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/03/2020 Báo cáo kết Cân đối thử Báo cáo tình Cân đối thử Điều chỉnh quả hoạt đã điều chỉnh động hình tài chính Tên Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Tài Khoản Tiền 4,500 4,500 4,500 Phải thu 3,200 3,200 3,200 khách hàng Vật tư 2,000 1,520 480 480 Thiết bị 11,000 11,000 11,000 Khấu hao luỹ kế 1,250 250 1,500 1,500 - thiết bị Phải trả người 2,500 2,500 2,500 bán Doanh thu dịch vụ chưa 550 290 260 260 thực hiện Vốn cổ phần - phổ 12,900 12,900 12,900 thông Cổ tức 1,100 1,100 1,100 Doanh thu 6,300 290 6,590 6,590 dịch vụ Chi phí lương 1,300 700 2,000 2,000 và tiền công Chi phí 400 400 400 linh lOMoARcPSD|463 429 85 tinh Chi phí vật 1,520 1,520 1,520 tư Chi phí khấu 250 250 250 hao Lương và tiền 700 700 700 công phải trả Tổng cộng
2,760 2,760 24,450 24,450 4,170 6,590 Lợi nhuận 2,420 2,420 thuần Tổng cộng 6,590
CHƯƠNG V: KẾ TOÁN CÁC HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI
BÀI THỰC HÀNH!2 | CÁC GIAO DỊCH MUA HÀNG 5/9 Hàng tồn kho 15,000 Phải trả người bán 15,000 8/9 Phải trả người bán 2,000 Hàng tồn kho 2,000
BÀI THỰC HÀNH!3 | CÁC GIAO DỊCH BÁN HÀNG 5/9 Phải thu khách hàng 15,000 Doanh thu bán hàng 15,000 5/9 Giá vốn hàng bán 8,000 Hàng tồn kho 8,000 8/8
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 2,000 Phải thu khách hàng 2,000 lOMoARcPSD|463 429 85 BT5.2 Th4 5 Hàng tồn kho 25,000 Phải trả người bán 25,000 Th4 6
Chi phí vận chuyển hàng bán 900 Tiền 900 Th4 7 Phải trả người bán l Hàng tồn kho BT 6.14 FIFO Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/1 3 600 1800 8/1 2 600 1200 1 600 600 10/1 6 648 3888 6 648 3888 15/1 1 600 600 3 648 1944 3 648 1944 Cộng phát 6 648 3888 6 3744 sinh Tồn cuối 3 648 1944 kì Giá bình quân Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/1 3 600 1800 8/1 2 600 1200 1 600 600 10/1 6 648 3888 6 648 3888 15/1 4 641 2564 3 641 1923 Cộng phát 6 648 3888 6 3764 sinh Tồn cuối 3 641 1923 kì
Đơn giá bình quân = (600 + 648 x 6) : 7 = 641 lOMoARcPSD|463 429 85 BT 6.15 FIFO Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/6 200 5 1,000 12/6 300 6 1,800 300 6 1,800 15/6 200 5 1,000 200 6 1,200 100 6 600 23/6 500 7 3,500 500 7 3,500 27/6 100 6 600 340 7 2,380 160 7 1,120 Cộng phát 800 13 5,300 840 5,180 sinh Tồn cuối 160 7 1,120 kì Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/6 200 5 1,000 12/6 300 6 1,800 300 6 1,800 15/6 400 5.6 2,240 100 5.6 560 23/6 500 7 3,500 500 7 3,500 27/6 440 6.8 2992 160 6.8 Cộng phát sinh Tồn cuối kì BT 6.16 FIFO