Bài tập Nguyên lý kế toán / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Chương I. Kế toán trong doanh nghiệp. Chương II. Quá trình ghi chép. Chương III. Điều chỉnh các tài khoản. Chương IV. Hoàn tất chu trình kế toán. Chương V. Kế toán các hoạt động thương mại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
21 trang 2 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập Nguyên lý kế toán / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Chương I. Kế toán trong doanh nghiệp. Chương II. Quá trình ghi chép. Chương III. Điều chỉnh các tài khoản. Chương IV. Hoàn tất chu trình kế toán. Chương V. Kế toán các hoạt động thương mại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

23 12 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|463429 85
lOMoARcPSD|463429 85
CHƯƠNG I: KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHIỆP
Bài Thực Hành!4 | Phân Tích Dạng Bảng
Tài Sản
=
Nợ
Phải
Trả
+
Vốn Chủ Sở Hữu
Tiền
+
+
Vật
+
Thiết
bị
=
Phải
Trả
Người
Bán
+
Vốn Cổ
Phần
+
Lợi Nhuận Giữ Lại
Doanh
Thu
-
Chi
phí
-
Cổ
Tức
+25,00
0
+25,000
+7,00
0
+7,000
+8,000
+8,00
0
-850
-850
-1,000
-1,000
31,150
+
+
7,000
=
7,000
+
25,000
+
8,000
-850
-
1,000
38,150
=
38,150
Thực Hành Bài Tập Ngắn
5.
Công Ty Feagler Gardening
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
Ngày 31/12/2020
Tài Sản
Tiền
38,000
Phải thu khách hàng
12,500
Tổng Tài sản
50,500
Vốn Chủ Sở HữuNợ Phải Tr
Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông
10,500
Nợ Phải Trả
Thương phiếu phải trả
40,000
Tổng Vốn Ch Sở Hữu và Nợ Phải Trả
50,500
lOMoARcPSD|463429 85
Thực Hành Vấn Đề
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020
Doanh Thu
Doanh thu dch vụ
3,500
Chi P
Chi phí thuê
800
Chi phí lương và tiền công
500
Chi phí tiện ích
300
Chi phí quảng cáo
100
Tổng chi phí
1,700
Lợi nhuận thuần
1,800
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/7
0
Cộng Lợi nhuận thuần
1,800
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7
1,800
Tài Sản
=
Nợ Phải Tr
+
Vốn Chủ Sở Hữu
Tiền
+
Phải
Thu
Khác
Hàng
+
V
ật
+
Thiết
bị
=
Thươ
ng
phiếu
phải
trả
Phải
Trả
Người
Bán
+
Vốn Cổ
Phần
+
Lợi Nhuận Giữ Lại
Doanh
Thu
-
Chi phí
-
Cổ Tức
+10,00
0
+10,000
-800
-800
+3,00
0
+3,000
+1,500
+1,500
+700
+700
+2,000
+2,000
-900
-500
-300
-100
10,500
+
2,000
+
+
3,000
=
700
+3,000
+
10,000
+
3,500
-1,700
15,500
=
15,500
lOMoARcPSD|463429 85
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
Ngày 31/7/2020
Tài Sản
Tiền
10,500
Phải thu khách hàng
2,000
Thiết bị
3,000
Tổng Tài sản
15,500
Vốn Chủ Sở HữuNợ Phải Tr
Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông
10,000
Lợi nhun gi li
1,800
11,800
Nợ Phải Trả
Thương phiếu phải trả
700
Phải Trả người bán
3,000
3,700
Tổng Vốn Ch Sở Hữu và Nợ Phải Trả
15,500
1.5
Công Ty Stills
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho năm kết thúc ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/1
200,000
Cộng Lợi nhuận thuần
350,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7
550,000
lOMoARcPSD|463429 85
CHƯƠNG II: QUÁ TRÌNH GHI CHÉP
Bài Thực Hành! 2 | Ghi Chép Hoạt Động Kinh Doanh
NHẬT CHUNG
Tên tài khoản
Nợ
Tiền
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông
Thiết bị
Phải trả ngườin
20,000
20,000
4,800
4,800
Bài Thực Hành!3 | Chuyển sổ
Tiền
1/3
600
15/3
400
4/3
2,280
19/3
92
Số 31/3
2,388
BTN 2.3
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th6
1
Tiền
Vốn cổ phần - phổ thông
Thiết bị
Phải trả ngườin
Chi phí thuê nhà
Tiền
Phải thu khách hàng
5,00
0
5,000
2
3,60
0
3,600
3
800
800
12
400
lOMoARcPSD|463429 85
Doanh thu dch vụ
400
BT 2.3
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th1
2
Tiền
Vốn cổ phần - phổ thông
Vật
Tiền
Vật
Phải trả người bán
Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
Chi p quảng cáo
Tiền
Tiền
Phải thu khách hàng
Nợ phi trả
Tiền
Cổ tức
Tiền
10,000
10,000
3
3,000
3,000
9
600
600
11
2,400
2,400
16
350
350
20
900
900
23
300
300
28
1,000
1,000
lOMoARcPSD|463429 85
NHẬT CHUNG
CHƯƠNG III: ĐIỀU CHỈNH CÁC TÀI KHOẢN
Bài Thực Hành! 2 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Phân Bổ
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
31/3
1
Các bút toán điều chỉnh
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm tr trước
Chi pvật
Vật
Chi p khấu hao
Khấu hao thiết bị - luỹ kế
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dch vụ
100
100
2
2,00
0
2,000
3
200
200
4
4,00
0
4,000
Bài Thực Hành! 3 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Dồn Tích
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
1
Các bút toán điều chỉnh
Chi p lương và tin công
Lương tiền công phải trả
Chi p lãi
Lãi phải trả
Phải thu khác hàng
Doanh thu dịch vụ
800
800
2
250
250
3
1,10
0
1,100
BTN 3.7
lOMoARcPSD|463429 85
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th12
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi p lãi
Lãi phải trả
Phải thu khách hàng
Doanh thu dch vụ
Chi p lương và tiền công
Lương tiền công phải trả
400
400
2,30
0
2,300
900
900
BTN 3.9
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020
Doanh thu
Doanh thu dch vụ
39,000
Chi p
Chi phí lương và tiền công
16,000
Chi phí bảo hiểm
2,000
Chi phí thuê
4,000
Chi phí vật
1,500
Chi phí khấu hao
1,300
Tổng chi phí
24,800
Lợi nhuận thuần
14,200
BT 3.15
a)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
1/6
Chi p bảo hiểm
Tiền
Chi p thuê
Tiền
Tiền
1,80
0
1,800
31/8
6,50
0
6,500
4/9
3,60
lOMoARcPSD|463429 85
Doanh thu dch vụ
Chi p vệ sinh
Tiền
Tiền
Doanh thu dch vụ
0
3,600
30/1
2,00
1
0
2,000
5/12
1,50
0
1,500
b)
NHẬT CHUNG
Tên tài khoản
Nợ
Các bút toán điều chỉnh
31
Chi p bảo hiểm
1,05
0
Bảo hiểm trả trước
1,050
31
Chi p thuê
5,20
0
Tiền thuê trả trước
5,200
31
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
1,60
0
Doanh thu dch vụ
1,600
31
Chi phí bảo trì và sữa chữa
1,00
0
Vệ sinh trả trước
1,000
31
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
1,02
5
Doanh thu dch vụ
1,025
BT 3.7
NHẬT CHUNG
Tên tài khoản
Nợ
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi p khấu hao
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
400
400
lOMoARcPSD|463429 85
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Doanh thu cho thuê
Chi p lãi
Lãi phải trả
Vật
Chi p vật
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm tr trước
3.40
0
500
750
900
3.400
500
750
900
BT 3.8
NHẬT CHUNG
Tên tài khoản
Nợ
31
Các bút toán điều chỉnh
Phải thu khách hàng
Doanh thu dch vụ
Chi p tiện ích
Tiện ích phải trả
Chi p lãi
Lãi phải trả
Chi p khấu hao
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm tr trước
Chi p vật tư
Vật nha khoa
785
650
500
400
2.00
0
1.60
0
785
650
500
400
2.000
1.600
BT 3.9
NHẬT CHUNG
Tên tài khoản
Nợ
lOMoARcPSD|463429 85
NHẬT CHUNG
31
Các bút toán điều chỉnh
Vật
Chi p vật
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm tr trước
Chi p khấu hao
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
Doanh thu chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
Chi p lãi
Lãi phải trả
Chi p lương
Lương phải trả
500
120
50
600
600
95
1.62
5
500
120
50
600
600
95
1.625
BT 3.10
Doanh thu
Bjorn ASA
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Đng
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 7/2020
Doanh thu dịch vụ (5.500 + 650) 6.150
Chi p
Chi phí lương và tiềnng (2.300 + 400)
2.70
BT 3.12
a)
0
Chi phí vật (1.200 250)
950
Chi phí tiện ích
600
Chi phí bảo hiểm
500
Chi phí khấu hao
150
Tổng chi phí
4.900
Lợi nhuận thuần
1.250
lOMoARcPSD|463429 85
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th7
1
Vật
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vật
Doanh thu dch vụ
Chi p lương và tin công
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
1.10
0
1.500
10
650
14
2.200
15
1.20
0
20
1.000
b)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th7
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi pvật
Vật
Phải thu khách hàng
Doanh thu dch vụ
Chi phí lương tiền ng
Lương và tiền công phải tr
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
900
900
500
500
1.20
0
1.200
1.15
0
1.150
BT 3.13
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th7
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi p lãi
Lãi phải trả
Vật
Chi p vật
Chi p tiền thuê
Tiền thuê trả trước
Chi p lương và tiền công
Lương tiền công phải trả
Chi p khấu hao
100
100
18.600
18.600
900
900
3.100
3.100
500
lOMoARcPSD|463429 85
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dch vụ
Chi phí bảo trì và sửa chữa
Phí bảo trì và sửa chữa phải tr
500
4.700
4.700
2.300
2.300
BT 3.15
a)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th6
1
Bảo him trả trước
Chi phí bảo hiểm
Tiền thuê trả trước
Chi p tiền thuê
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
Tiền
1.80
0
1.800
Th8
31
6.50
0
6.500
Th12
5
1.50
0
1.500
b)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th12
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm tr trước
Chi p tin thuê
Tiền thuê trả trước
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
Chi phí dịch vụ vệ sinh
Vệ sinh trả trước
150
150
31
1.30
0
1.300
31
400
400
31
1.00
0
1.000
lOMoARcPSD|463429 85
31
Doanh thu dch vụ
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
475
475
BT 3.16
a)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th12
31
Các bút toán điều chỉnh
Chi p tiện ích
Tiện ích phải trả
Chi p lương và tiền công
Lương và tiền công phải tr
Chi p lãi
Lãi phải trả
Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
425
425
31
2.00
0
2.000
31
2.40
0
2.400
31
300
300
31
6.00
0
6.000
b)
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
lOMoARcPSD|463429 85
BT 3.17
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Th8
31
31
31
31
31
31
Các bút toán điều chỉnh
Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
Vật
Chi p vật tư
Chi p bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
Chi p khấu hao
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
Chi p lương và tiền công
Lương tiền công phải trả
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Doanh thu cho thuê
2.40
0
1.60
0
1.50
0
900
1.10
0
1.10
0
2.400
1.600
1.500
900
1.100
1.100
BT 3.18
Doanh thu
Matusiak OAO
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Đng
Cho tháng kết thúc ny 31/ 8/2020
Doanh thu dịch vụ 36.400
Doanh thu cho thuê 12.100
Tổng doanh thu 48.500
lOMoARcPSD|463429 85
Chi p
Chi phí lương và tiền công
18.100
Chi phí vật
1.600
Chi phí thuê
15.000
Chi phí bảo hiểm
1.500
Chi phí khấu hao
900
Tổng chi phí
37.100
Lợi nhuận thuần
11.400
Bjorn ASA
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 8/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/8
3.000
Cộng: Lợi nhuận thuần
11.400
14.400
Trừ: Cổ tức
0
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/8/2020
14.400
BT 3.20
NHẬT CHUNG
Ngày
Tên tài khoản
Nợ
Các bút toán điều chỉnh
Th12
31
Chi p bảo hiểm
200
Bảo hiểm trả trước
200
31
Doanh thu dịch v chưa thực hiện
10.000
Doanh thu dch vụ
10.000
31
Vật
600
Chi p vật
600
BT 3.21
CHƯƠNG IV: HOÀN TẤT CHU TRÌNH KẾ TOÁN
BÀI THỰC HÀNH! 2 | CÁC BÚT TOÁN KHOÁ SỔ
lOMoARcPSD|463429 85
Doanh thu dch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
98,000
98,000
Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí thuê
80,000
22,000
Chi phí lương và tiền công
51,000
Chi phí vật
7,000
Xác định kết quả kinh doanh
Lợi nhun gi li
Lợi nhuận giữ li
Cổ tức
18,000
15,000
18,000
15,000
BÀI THỰC HÀNH! 3 | CÁC BÚT TOÁN SỬA SAI
Chi p lương và tin công 600
Vật 600
Tiền
Doanh thu dịch vụ
Phải thu khách hàng
2,80
0
200
3,000
Vật
Phải trả người bán
180
180
BT 4.8
a)
Doanh thu dch vụ
64,000
Doanh thu cho thuê
Xác định kết quả kinh doanh
6,500
70,500
Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí khấu hao
78,600
8,000
Chi phí lương và tiền công
55,700
Chi phí tiện ích
14,900
Xác định kết quả kinh doanh
Lợi nhun gi li
Lợi nhuận giữ li
Cổ tức
8,100
16,000
8,100
16,000
lOMoARcPSD|463429 85
VĐ4.1
Wang Roofting
Bảng Tính Nháp
Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/03/2020
Cân đối thử
Điều chỉnh
Cân đối thử
đã điều chỉnh
Báo cáo kết
quả hoạt
động
Báo cáo tình
hình tài chính
Tên
Tài
Khoản
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
Tiền
4,500
4,500
4,500
Phải
thu
khách
hàng
3,200
3,200
3,200
Vật
2,000
1,520
480
480
Thiết
bị
11,000
11,000
11,000
Khấu
hao lu
kế -
thiết bị
1,250
250
1,500
1,500
Phải trả
người
bán
2,500
2,500
2,500
Doanh
thu
dịch vụ
chưa
thực
hiện
550
290
260
260
Vốn cổ
phần -
phổ
thông
12,900
12,900
12,900
Cổ tức
1,100
1,100
1,100
Doanh
thu
dịch vụ
6,300
290
6,590
6,590
Chi phí
lương
tiền
công
1,300
700
2,000
2,000
Chi phí
linh
400
400
400
lOMoARcPSD|463429 85
tinh
Chi phí
vật
1,520
1,520
1,520
Chi p
khấu
hao
250
250
250
Lương
tin
công
phải trả
700
700
700
Tổng
cộng
2,760
2,760
24,450
24,450
4,170
6,590
Lợi
nhuận
thuần
2,420
2,420
Tổng
cộng
6,590
CHƯƠNG V: KẾ TOÁN CÁC HOẠT ĐỘNG THƯƠNG
MẠI
BÀI THỰC HÀNH!2 | CÁC GIAO DỊCH MUA HÀNG
5/9
Hàng tồn kho
15,000
Phải trả ngườin
15,000
8/9
Phải trả ngườin
2,000
Hàng tồn kho
2,000
BÀI THỰC HÀNH!3 | CÁC GIAO DỊCH BÁN HÀNG
5/9
Phải thu khách hàng
15,000
Doanh thu bán hàng
15,000
5/9
Giá vốn hàng bán
8,000
Hàng tồn kho
8,000
8/8
Hàng bán bị trả li giảm g
2,000
Phải thu khách hàng
2,000
lOMoARcPSD|463429 85
BT5.2
Th4 5
Hàng tồn kho
25,000
Phải trả ngườin
25,000
Th4 6
Chi p vận chuyển hàng bán
900
Tiền
900
Th4 7
Phải trả ngườin
l
Hàng tồn kho
BT 6.14
FIFO
Ngày
Mua
Giá vốn
Tồn
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
1/1
3
600
1800
8/1
2
600
1200
1
600
600
10/1
6
648
3888
6
648
3888
15/1
1
600
600
3
648
1944
3
648
1944
Cộng
phát
sinh
6
648
3888
6
3744
Tồn
cuối
3
648
1944
Giá bình quân
Ngày
Mua
Giá vốn
Tồn
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
1/1
3
600
1800
8/1
2
600
1200
1
600
600
10/1
6
648
3888
6
648
3888
15/1
4
641
2564
3
641
1923
Cộng
phát
sinh
6
648
3888
6
3764
Tồn
cuối
3
641
1923
Đơn giá bình quân = (600 + 648 x 6) : 7 = 641
lOMoARcPSD|463429 85
BT 6.15
FIFO
Ngày
Mua
Giá vốn
Tồn
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
1/6
200
5
1,000
12/6
300
6
1,800
300
6
1,800
15/6
200
5
1,000
200
6
1,200
100
6
600
23/6
500
7
3,500
500
7
3,500
27/6
100
6
600
340
7
2,380
160
7
1,120
Cộng
phát
sinh
800
13
5,300
840
5,180
Tồn
cuối
160
7
1,120
Ngày
Mua
Giá vốn
Tồn
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
SL
ĐG
TT
1/6
200
5
1,000
12/6
300
6
1,800
300
6
1,800
15/6
400
5.6
2,240
100
5.6
560
23/6
500
7
3,500
500
7
3,500
27/6
440
6.8
2992
160
6.8
Cộng
phát
sinh
Tồn
cuối
BT 6.16
FIFO
| 1/21

Preview text:

lOMoARcPSD|463 429 85 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG I: KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHIỆP
Bài Thực Hành!4 | Phân Tích Dạng Bảng Nợ Tài Sản = Phải + Vốn Chủ Sở Hữu Trả Phải Phải Lợi Nhuận Giữ Lại Vật Thiết Trả Vốn Tiền Thu Cổ + + + = + + Doanh Chi Cổ Khác tư bị Người Phần - - Thu phí Tức Hàng Bán +25,00 +25,000 0 +7,00 +7,000 0 +8,00 +8,000 0 -850 -850 -1,000 -1,000 31,150 + + 7,000 = 7,000 + 25,000 + 8,000 -850 - 1,000 38,150 = 38,150
Thực Hành Bài Tập Ngắn 5.
Công Ty Feagler Gardening
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Ngày 31/12/2020 Tài Sản Tiền 38,000 Phải thu khách hàng 12,500 Tổng Tài sản 50,500
Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông 10,500 Nợ Phải Trả Thương phiếu phải trả 40,000
Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả 50,500 lOMoARcPSD|463 429 85
Thực Hành Vấn Đề Tài Sản = Nợ Phải Trả + Vốn Chủ Sở Hữu Thươ Phải Lợi Nhuận Giữ Lại Phải V ng Trả Thiết Vốn Tiền Thu ật phiếu Người Cổ + + + = + + Doanh Khác bị Phần - Chi phí - Cổ Tức tư phải Bán Thu Hàng trả +10,00 +10,000 0 -800 -800 +3,00 +3,000 0 +1,500 +1,500 +700 +700 +2,000 +2,000 -900 -500 -300 -100 10,500 + 2,000 + + 3,000 = 700 +3,000 + 10,000 + 3,500 -1,700 15,500 = 15,500
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020 Doanh Thu Doanh thu dịch vụ 3,500 Chi Phí Chi phí thuê 800
Chi phí lương và tiền công 500 Chi phí tiện ích 300 Chi phí quảng cáo 100 Tổng chi phí 1,700 Lợi nhuận thuần 1,800
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/7 0 Cộng Lợi nhuận thuần 1,800
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7 1,800 lOMoARcPSD|463 429 85
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Ngày 31/7/2020 Tài Sản Tiền 10,500 Phải thu khách hàng 2,000 Thiết bị 3,000 Tổng Tài sản 15,500
Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn cổ phần - phổ thông 10,000 Lợi nhuận giữ lại 1,800 11,800 Nợ Phải Trả Thương phiếu phải trả 700 Phải Trả người bán 3,000 3,700
Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả 15,500 VĐ 1.5 Công Ty Stills
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho năm kết thúc ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/1 200,000 Cộng Lợi nhuận thuần 350,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/7 550,000 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG II: QUÁ TRÌNH GHI CHÉP
Bài Thực Hành! 2 | Ghi Chép Hoạt Động Kinh Doanh NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y Tiền 20,000
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông 20,000 Thiết bị 4,800 Phải trả người bán 4,800
Bài Thực Hành!3 | Chuyển sổ Tiền 1/3 600 15/3 400 4/3 2,280 19/3 92 Số dư 31/3 2,388 BTN 2.3 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Th6 1 Tiền 5,00 0
Vốn cổ phần - phổ thông 5,000 2 Thiết bị 3,60 0 Phải trả người bán 3,600 3 Chi phí thuê nhà 800 Tiền 800 12 Phải thu khách hàng 400 lOMoARcPSD|463 429 85 Doanh thu dịch vụ 400 BT 2.3 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Th1 2 Tiền 10,000
Vốn cổ phần - phổ thông 10,000 3 Vật tư 3,000 Tiền 3,000 9 Vật tư 600 Phải trả người bán 600 11 Phải thu khách hàng 2,400 Doanh thu dịch vụ 2,400 16 Chi phí quảng cáo 350 Tiền 350 20 Tiền 900 Phải thu khách hàng 900 23 Nợ phải trả 300 Tiền 300 28 Cổ tức 1,000 Tiền 1,000 lOMoARcPSD|463 429 85
CHƯƠNG III: ĐIỀU CHỈNH CÁC TÀI KHOẢN
Bài Thực Hành! 2 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Phân Bổ NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh 31/3 1 Chi phí bảo hiểm 100 Bảo hiểm trả trước 100 2 Chi phí vật tư 2,00 0 Vật tư 2,000 3 Chi phí khấu hao 200
Khấu hao thiết bị - luỹ kế 200 4
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 4,00 0 Doanh thu dịch vụ 4,000
Bài Thực Hành! 3 | Bút Toán Điều Chỉnh cho các Khoản Dồn Tích NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh 1
Chi phí lương và tiền công 800
Lương và tiền công phải trả 800 2 Chi phí lãi 250 Lãi phải trả 250 3 Phải thu khác hàng 1,10 0 Doanh thu dịch vụ 1,100 BTN 3.7 NHẬT KÝ CHUNG lOMoARcPSD|463 429 85 Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí lãi 400 Lãi phải trả 400 Phải thu khách hàng 2,30 0 Doanh thu dịch vụ 2,300
Chi phí lương và tiền công 900
Lương và tiền công phải trả 900 BTN 3.9
Công Ty Legal Services
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/7/2020 Doanh thu Doanh thu dịch vụ 39,000 Chi phí
Chi phí lương và tiền công 16,000 Chi phí bảo hiểm 2,000 Chi phí thuê 4,000 Chi phí vật tư 1,500 Chi phí khấu hao 1,300 Tổng chi phí 24,800 Lợi nhuận thuần 14,200 BT 3.15 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Có 1,80 1/6 Chi phí bảo hiểm 0 Tiền 1,800 6,50 31/8 Chi phí thuê 0 Tiền 6,500 4/9 Tiền 3,60 lOMoARcPSD|463 429 85 0 Doanh thu dịch vụ 3,600 30/1 2,00 Chi phí vệ sinh 1 0 Tiền 2,000 1,50 5/12 Tiền 0 Doanh thu dịch vụ 1,500 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh 1,05 Th12 31 Chi phí bảo hiểm 0 Bảo hiểm trả trước 1,050 5,20 31 Chi phí thuê 0 Tiền thuê trả trước 5,200 1,60
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 0 Doanh thu dịch vụ 1,600 1,00
31 Chi phí bảo trì và sữa chữa 0 Vệ sinh trả trước 1,000 1,02
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 5 Doanh thu dịch vụ 1,025 BT 3.7 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh Th3 31 Chi phí khấu hao 400
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 400 lOMoARcPSD|463 429 85 3.40
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 0 Doanh thu cho thuê 3.400 Chi phí lãi 500 Lãi phải trả 500 Vật tư 750 Chi phí vật tư 750 Chi phí bảo hiểm 900 Bảo hiểm trả trước 900 BT 3.8 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y
Các bút toán điều chỉnh Th1 31 Phải thu khách hàng 785 Doanh thu dịch vụ 785 Chi phí tiện ích 650 Tiện ích phải trả 650 Chi phí lãi 500 Lãi phải trả 500 Chi phí khấu hao 400
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 400 Chi phí bảo hiểm 2.00 0 Bảo hiểm trả trước 2.000 Chi phí vật tư 1.60 0 Vật tư nha khoa 1.600 BT 3.9 NHẬT KÝ CHUNG Ngà Tên tài khoản Nợ Có y lOMoARcPSD|463 429 85
Các bút toán điều chỉnh Th10 31 Vật tư 500 Chi phí vật tư 500 Chi phí bảo hiểm 120 Bảo hiểm trả trước 120 Chi phí khấu hao 50
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 50 Doanh thu chưa thực hiện 600 Doanh thu dịch vụ 600 Phải thu khách hàng 600 Doanh thu dịch vụ 600 Chi phí lãi 95 Lãi phải trả 95 1.62 Chi phí lương 5 Lương phải trả 1.625 BT 3.10 Bjorn ASA
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 7/2020 Doanh thu
Doanh thu dịch vụ (5.500 + 650) 6.150 Chi phí 2.70
Chi phí lương và tiền công (2.300 + 400) 0
Chi phí vật tư (1.200 – 250) 950 Chi phí tiện ích 600 Chi phí bảo hiểm 500 Chi phí khấu hao 150 Tổng chi phí 4.900 Lợi nhuận thuần 1.250 BT 3.12 a) NHẬT KÝ CHUNG lOMoARcPSD|463 429 85 Ngày Tên tài khoản Nợ Th7 1 Vật tư 1.10 0
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.500 10 Vật tư 650 14 Doanh thu dịch vụ 2.200
15 Chi phí lương và tiền công 1.20 0 20
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.000 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th7 31 Chi phí vật tư 900 Vật tư 900 Phải thu khách hàng 500 Doanh thu dịch vụ 500
Chi phí lương và tiền công 1.20 0
Lương và tiền công phải trả 1.200
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.15 0 Doanh thu dịch vụ 1.150 BT 3.13 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th7 31 Chi phí lãi 100 Lãi phải trả 100 Vật tư 18.600 Chi phí vật tư 18.600 Chi phí tiền thuê 900 Tiền thuê trả trước 900
Chi phí lương và tiền công 3.100
Lương và tiền công phải trả 3.100 Chi phí khấu hao 500 lOMoARcPSD|463 429 85
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 500
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 4.700 Doanh thu dịch vụ 4.700
Chi phí bảo trì và sửa chữa 2.300
Phí bảo trì và sửa chữa phải trả 2.300 BT 3.15 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ Th6 1 Bảo hiểm trả trước 1.80 0 Chi phí bảo hiểm 1.800 Th8
31 Tiền thuê trả trước 6.50 0 Chi phí tiền thuê 6.500 Th12 5
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.50 0 Tiền 1.500 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí bảo hiểm 150 Bảo hiểm trả trước 150 31 Chi phí tiền thuê 1.30 0 Tiền thuê trả trước 1.300
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 400 Doanh thu dịch vụ 400
31 Chi phí dịch vụ vệ sinh 1.00 0 Vệ sinh trả trước 1.000 lOMoARcPSD|463 429 85 31 Doanh thu dịch vụ 475
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 475 BT 3.16 a) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí tiện ích 425 Tiện ích phải trả 425
31 Chi phí lương và tiền công 2.00 0
Lương và tiền công phải trả 2.000 31 Chi phí lãi 2.40 0 Lãi phải trả 2.400 31 Phải thu khách hàng 300 Doanh thu dịch vụ 300 31 Phải thu khách hàng 6.00 0 Doanh thu dịch vụ 6.000 b) NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ lOMoARcPSD|463 429 85 BT 3.17 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th8 31 Phải thu khách hàng 2.40 0 Doanh thu dịch vụ 2.400 31 Vật tư 1.60 0 Chi phí vật tư 1.600 31 Chi phí bảo hiểm 1.50 0 Bảo hiểm trả trước 1.500 31 Chi phí khấu hao 900
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 900
31 Chi phí lương và tiền công 1.10 0
Lương và tiền công phải trả 1.100
31 Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1.10 0 Doanh thu cho thuê 1.100 BT 3.18 Matusiak OAO
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 8/2020 Doanh thu Doanh thu dịch vụ 36.400 Doanh thu cho thuê 12.100 Tổng doanh thu 48.500 lOMoARcPSD|463 429 85 Chi phí
Chi phí lương và tiền công 18.100 Chi phí vật tư 1.600 Chi phí thuê 15.000 Chi phí bảo hiểm 1.500 Chi phí khấu hao 900 Tổng chi phí 37.100 Lợi nhuận thuần 11.400 Bjorn ASA
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/ 8/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/8 3.000 Cộng: Lợi nhuận thuần 11.400 14.400 Trừ: Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/8/2020 14.400 BT 3.20 NHẬT KÝ CHUNG Ngày Tên tài khoản Nợ
Các bút toán điều chỉnh Th12 31 Chi phí bảo hiểm 200 Bảo hiểm trả trước 200
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 10.000 Doanh thu dịch vụ 10.000 31 Vật tư 600 Chi phí vật tư 600 BT 3.21
CHƯƠNG IV: HOÀN TẤT CHU TRÌNH KẾ TOÁN
BÀI THỰC HÀNH! 2 | CÁC BÚT TOÁN KHOÁ SỔ lOMoARcPSD|463 429 85 Doanh thu dịch vụ 98,000
Xác định kết quả kinh doanh 98,000
Xác định kết quả kinh doanh 80,000 Chi phí thuê 22,000
Chi phí lương và tiền công 51,000 Chi phí vật tư 7,000
Xác định kết quả kinh doanh 18,000 Lợi nhuận giữ lại 18,000 Lợi nhuận giữ lại 15,000 Cổ tức 15,000
BÀI THỰC HÀNH! 3 | CÁC BÚT TOÁN SỬA SAI
Chi phí lương và tiền công 600 Vật tư 600 Tiền 2,80 0 Doanh thu dịch vụ 200 Phải thu khách hàng 3,000 Vật tư 180 Phải trả người bán 180 BT 4.8 a) Doanh thu dịch vụ 64,000 Doanh thu cho thuê 6,500
Xác định kết quả kinh doanh 70,500
Xác định kết quả kinh doanh 78,600 Chi phí khấu hao 8,000
Chi phí lương và tiền công 55,700 Chi phí tiện ích 14,900
Xác định kết quả kinh doanh 8,100 Lợi nhuận giữ lại 8,100 Lợi nhuận giữ lại 16,000 Cổ tức 16,000 lOMoARcPSD|463 429 85 VĐ4.1 Wang Roofting Bảng Tính Nháp
Cho Tháng Kết Thúc Ngày 31/03/2020 Báo cáo kết Cân đối thử Báo cáo tình Cân đối thử Điều chỉnh quả hoạt đã điều chỉnh động hình tài chính Tên Nợ Nợ Nợ Nợ Nợ Tài Khoản Tiền 4,500 4,500 4,500 Phải thu 3,200 3,200 3,200 khách hàng Vật tư 2,000 1,520 480 480 Thiết bị 11,000 11,000 11,000 Khấu hao luỹ kế 1,250 250 1,500 1,500 - thiết bị Phải trả người 2,500 2,500 2,500 bán Doanh thu dịch vụ chưa 550 290 260 260 thực hiện Vốn cổ phần - phổ 12,900 12,900 12,900 thông Cổ tức 1,100 1,100 1,100 Doanh thu 6,300 290 6,590 6,590 dịch vụ Chi phí lương 1,300 700 2,000 2,000 và tiền công Chi phí 400 400 400 linh lOMoARcPSD|463 429 85 tinh Chi phí vật 1,520 1,520 1,520 tư Chi phí khấu 250 250 250 hao Lương và tiền 700 700 700 công phải trả Tổng cộng
2,760 2,760 24,450 24,450 4,170 6,590 Lợi nhuận 2,420 2,420 thuần Tổng cộng 6,590
CHƯƠNG V: KẾ TOÁN CÁC HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI
BÀI THỰC HÀNH!2 | CÁC GIAO DỊCH MUA HÀNG 5/9 Hàng tồn kho 15,000 Phải trả người bán 15,000 8/9 Phải trả người bán 2,000 Hàng tồn kho 2,000
BÀI THỰC HÀNH!3 | CÁC GIAO DỊCH BÁN HÀNG 5/9 Phải thu khách hàng 15,000 Doanh thu bán hàng 15,000 5/9 Giá vốn hàng bán 8,000 Hàng tồn kho 8,000 8/8
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 2,000 Phải thu khách hàng 2,000 lOMoARcPSD|463 429 85 BT5.2 Th4 5 Hàng tồn kho 25,000 Phải trả người bán 25,000 Th4 6
Chi phí vận chuyển hàng bán 900 Tiền 900 Th4 7 Phải trả người bán l Hàng tồn kho BT 6.14 FIFO Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/1 3 600 1800 8/1 2 600 1200 1 600 600 10/1 6 648 3888 6 648 3888 15/1 1 600 600 3 648 1944 3 648 1944 Cộng phát 6 648 3888 6 3744 sinh Tồn cuối 3 648 1944 kì Giá bình quân Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/1 3 600 1800 8/1 2 600 1200 1 600 600 10/1 6 648 3888 6 648 3888 15/1 4 641 2564 3 641 1923 Cộng phát 6 648 3888 6 3764 sinh Tồn cuối 3 641 1923 kì
Đơn giá bình quân = (600 + 648 x 6) : 7 = 641 lOMoARcPSD|463 429 85 BT 6.15 FIFO Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/6 200 5 1,000 12/6 300 6 1,800 300 6 1,800 15/6 200 5 1,000 200 6 1,200 100 6 600 23/6 500 7 3,500 500 7 3,500 27/6 100 6 600 340 7 2,380 160 7 1,120 Cộng phát 800 13 5,300 840 5,180 sinh Tồn cuối 160 7 1,120 kì Mua Giá vốn Tồn Ngày SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT 1/6 200 5 1,000 12/6 300 6 1,800 300 6 1,800 15/6 400 5.6 2,240 100 5.6 560 23/6 500 7 3,500 500 7 3,500 27/6 440 6.8 2992 160 6.8 Cộng phát sinh Tồn cuối kì BT 6.16 FIFO