Bài tập số 01: bài tập tổng hợp – Bài tập Thực hành kế toán qua phần mềm MISA| Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Thông tin chung Công ty TNHH ABC (đây là một công ty ví dụ, không phải là số liệu cụ thể của bất kỳ công ty nào) bắt đầu hạch toán trên MISA SME.NET – Kế toán từ ngày 01/01/2022 có các thông tin sau: Chế độ kế toán  Áp dụng theo Thông tư 200/2014/TT BTC Ngày bắt đầu hạch toán trên phần mềm  01/01/2022. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

BÀI TẬP SỐ 01: BÀI TẬP TỔNG HỢP
Thông tin chung
Công ty TNHH ABC (đây một công ty dụ, không phải số liệu cụ thể của bất kỳ công ty
nào) bắt đầu hạch toán trên MISA SME.NET – Kế toán từ ngày 01/01/2022 có các thông tin sau:
Chế độ kế toán Áp dụng theo Thông tư 200/2014/TT BTC
Ngày bắt đầu hạch toán trên phần mềm 01/01/2022
Ngày bắt đầu năm tài chính 01/01/2022
Đồng tiền hạch toán VND
Chế độ ghi sổ Cất đồng thời ghi sổ
Phương pháp tính giá xuất kho Bình quân cuối kỳ
Phương pháp tính thuế GTGT
Đơn vị hạch toán đa ngoại tệ
Phương pháp khấu trừ
Phương pháp tính tỷ giá xuất quỹ Bình quân cuối kỳ
Mã số thuế 0302721706
Địa chỉ
Số 01 Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Tp. Thủ
Đức, Tp. HCM
1. Danh mục



 Danh mục Cơ cấu tổ chức
STT Mã đơn vị Tên đơn vị
1 PGĐ Phòng Giám đốc
2 PHC Phòng Hành chính
3 PKD Phòng Kinh doanh
4 PKT Phòng Kế toán



 Danh mục Nhân viên
STT
nhân
viên
Họ và tên Đơn vị
Vị trí công việc Số Nông
Nghiệp) TK
(NH
1 PMQUANG Phạm Minh Quang Phòng giám đốc Giám đốc 0012345671578
2 TNPHUONG Tạ Nguyệt Phương Phòng giám đốc Phó Giám đốc 0025797122368
3 NVNAM Nguyễn Văn Nam Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0036565665872
4 NVBINH Nguyễn Văn Bình Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0028477853257
5 TDCHI Trần Đức Chi Phòngkinh doanh NV kinh doanh 0021115640247
6 PVMINH Phạm Văn Minh Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0123455442873
7 NTLAN Nguyễn Thị Lan Phòng kinh doanh NV kinh doanh 2154640211267
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
1/19
8 LMDUYEN Lê Mỹ Duyên Phòng kinh doanh NV kinh doanh 2315345667890
9 TTLDUNG Trần Thị Lệ Dung Phòng kế toán Kế toán trưởng 0103495978821
10 NHCUONG Nguyễn Hùng Cường Phòng kế toán Kế toán viên 0103492873135
11 HTNHUE Huỳnh Thị Nhã Huệ Phòng kế toán Kế toán viên 0103537526127
12 NTPANH Nguyễn Thị Phương Anh Phòng kế toán Kế toán viên 0103901672389
13 NTHUE Nguyễn Thị Huệ Phòng Hành Chính NV hành chính 0103001268913
14 NTTTRINH Nguyễn Thị Tuyết Trinh Phòng Hành Chính NV hành chính 0103567129018
15 LTMTAM Lê Thị Minh Tâm Phòng Hành Chính NV hành chính 0103168942816



 Danh mục kho
STT Mã kho Tên kho
1 156 Kho hàng hóa
2 152 Kho nguyên vật liệu
3 153 Kho dụng cụ
4 155 Kho thành phẩm
5 157 Kho hàng gởi đại lý



 Danh mục Vật tư, Hàng hóa
STT
VTHH
Tên VTHH
Tính
chất
ĐVT
Thuế
suất
thuế
GTGT
Kho
ngầm
định
TK
kho
1 LG19 Tivi LG 19 inches VTHH Cái 10 156 1561
2 LG21 Tivi LG 21 inches VTHH Cái 10 156 1561
3 LG29 Tivi LG 29 inches VTHH Cái 10 156 1561
4
TSB11
0
Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít VTHH Cái 10 156 1561
5 TSB60 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít VTHH Cái 10 156 1561
6 NKN6 Điện thoại NOKIA N6 VTHH Cái 10 156 1561
7 NKN7 Điện thoại NOKIA N7 VTHH Cái 10 156 1561
8 SSE8 Điện thoại SAMSUNG E8 VTHH Cái 10 156 1561
9 SSD9 Điện thoại SAMSUNG D9 VTHH Cái 10 156 1561
10
SZ12
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
12000BTU
VTHH Cái 10 156 1561
11
SZ24
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
24000BTU
VTHH Cái 10 156 1561
12 QD91 Quạt điện cơ 91 VTHH Cái 10 153 153
13 MYIN Máy in HP VTHH Cái 10 153 153



 Danh mục Khách hàng
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
2/19
TT
khách
hàng
Tên khách hàng Địa chỉ
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
3/19
1 TDAT Công ty TNHH Tiến Đạt 26 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
2 THOA Công ty TNHH Tân Hòa 32 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
3 TRAANH Công ty TNHH Trà Anh 28 Cầu Giấy, Hà Nội
4 PTHE Công ty TNHH Phú Thế 11 Cầu Đuống, Hà Nội
5 HANH Côngty Cổ phần Hòa Anh 98 Ngọc Lân, Long Biên, Hà Nội
6 HHOA Côngty Cổ phần Huệ Hoa 99 Lê Lai, Thanh Xuân, Hà Nội
7 HNAM Công ty Cổ phần Hoa Nam 31 Hà An, Hà Nội
8 TLAN Côngty Cổ phần Thái Lan 59 Tùng Lân, Hà Nội
9 TXUAN Đại lý Thanh Xuân 60 Thanh Xuân, Hà Nội
10 FUJI Công ty FUJI Nhật Bản
11 KLE Khách lẻ



 Danh mục Nhà cung cấp
TT
nhà cung
cấp
Tên nhà cung cấp Địa chỉ
1 LTAN Công ty TNHH Lan Tân 33 Lê Lai, Ba Đình, Hà Nội
2 HLIEN Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân, Hà Nội
3 HHA Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ, Hà Nội
4
HTHANH
Công ty Cổ phần
Thành
12 Trần Cung, Từ Liêm, Hà Nội
5 TVAN Công ty Cổ phần Tân Văn 96 Ngọc Hoa, Ba Đình, Hà Nội
6 PTHAI Côngty Cổ phần Phú Thái 35 Hoàng Long, Hà Nội
7
DLUC Công ty Điện lực Hà Nội
75 Xuân Thủy, Cầu Giấy,
Nội
8 TANH Công ty TNHH Trần Anh 1000 Đường Láng, Hà Nội
9 FUJI Công ty FUJI Nhật Bản



 Danh mục Tài khoản ngân hàng
STT Số Tài khoản Tên Ngân hàng
1 0001232225411 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (VND)
2 0001254111222 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (VND)
3 0001232225412 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (USD)
4 0001254111223 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (USD)



 TSCĐ ghi tăng các năm trước
TSCĐ
Tên TSCĐ Đơn vị sử
dụng
Ngày tính
khấu hao
Thời
gian sử
dụng
Nguyên
giá
HMLK
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
4/19
(tháng)
NHA1 Nhà A1 P.Giám đốc 01/01/2014 120 1.500.000.000 1.200.000.000
NHA2 Nhà A2
P.Kinh
doanh
01/01/2014 180 1.800.000.000 960.000.000
OTO12
Xe TOYOTA 12
chỗ
ngồi
P.Giám đốc 01/01/2014 120 900.000.000
720.000.00
0
MVT1 Máy vi tính Intel
P.Hành
chính
01/01/2021 36 45.000.000 15.000.000
MVT2 Máy vi tính HP P.Kế toán 01/01/2021 36 54.000.000 18.000.000
Cộng
4.299.000.00
0
2.913.000.000
Ngày ghi tăng của các TSCĐ là ngày 31/12 của năm liền kề trước đó.




9 Số dư tài khoản
1.9.1 Số dư công nợ khách hàng
Tài khoản Tên khách hàng Dư Nợ Dư Có
131 Công ty TNHH Tân Hòa 50,510,000
131 Công ty Cổ phần Huệ Hoa 150,486,250
131 Công ty TNHH Trà Anh 30,000,000
131 Công ty Cổ phần Hòa Anh 150,000,000
131 Công ty TNHH Phú Thế 125,000,000
Tổng 475,996,250 30,000,000
1.9.2 Số dư công nợ nhà cung cấp
Tài khoản Tên nhà cung cấp Dư Nợ Dư Có
331
Công ty TNHH Lan Tân 35.000.000
331
Công ty TNHH Hà Liên 80.900.000
331
Công ty Cổ phần Hà Thành 25.200.000
Tổng 35.000.000 106.100.000
1.9.3 Tồn kho ban đầu của VTHH
Kho Vật tư hàng hóa
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
156 Tivi LG 29 inches 5 9.000.000 45.000.000
156 Điện thoại SAMSUNG E8 20 3.910.000 78.200.000
156 Tivi LG 19 inches 10 2.440.000 24.400.000
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
5/19
156 Tủ lạnh Toshiba 60 lít 13 3.700.000 48.100.000
156 Tủ lạnh Toshiba110 lít 19 7.500.000 142.500.000
156 Điện thoại NOKIA N6 19 4.000.000 76.000.000
156 Điện thoại NOKIA N7 10 4.200.000 42.000.000
156 Ti vi LG 21 inches 15 2.700.000 40.500.000
153 Máy in HP 2 3.700.000 7.400.000
153 Quạt điện cơ 2 2.000.000 4.000.000
Tổng 508.100.000
1.9.4 Số dư tài khoản ngân hàng
Tài
khoản
Số Tài khoản
NH
Tên Ngân hàng Dư Nợ NT Dư Nợ Dư Có
1121 0001232225411 Tại NH Nông nghiệp 82,000,000 -
1121 0001254111222 Tại NH BIDV 78,220,000 -
1122 0001232225412 Tại NH Nông nghiệp 800 USD 18,800,000 -
1122 0001254111223 Tại NH BIDV 10.000 USD 236,000,000 -
Tổng 415,020,000 -
1.9.5 Thông tin lương nhân viên
ST
T
nhân
viên
Họ và tên
Lương
thoả thuận
Lương
đóng bảo
hiểm
Số
người
phụ
thuộc
1 PMQUANG Phạm Minh Quang 30,000,000 28,000,000 1
2 TNPHUONG Tạ Nguyệt Phương 25,000,000 23,500,000 1
3 NVNAM Nguyễn Văn Nam 8,000,000 7,680,000
4 NVBINH Nguyễn Văn Bình 10,000,000 9,250,000 1
5 TDCHI Trần Đức Chi 9,000,000 8,200,000
6 PVMINH Phạm Văn Minh 9,000,000 8,500,000
7 NTLAN Nguyễn Thị Lan 12,000,000 11,200,000
8 LMDUYEN Lê Mỹ Duyên 8,000,000 7,000,000
9
TTLDUNG Trần Thị Lệ Dung
23,000,000 22,000,000 1
10
NHCUONG Nguyễn Hùng Cường
17,000,000 15,000,000
11
HTNHUE Huỳnh Thị Nhã Huệ
14,000,000 13,250,000
12
NTPANH Nguyễn Thị Phương Anh
14,000,000 13,150,000 2
13
NTHUE Nguyễn Thị Huệ
12,000,000 11,000,000
14
NTTTRINH Nguyễn Thị Tuyết Trinh
11,000,000 10,000,000 1
15
LTMTAM Lê Thị Minh Tâm
12,000,000 10,980,000
1.9.6 Số dư ban đầu tài khoản
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
6/19
Số hiệu TK Tên TK Đầu kỳ
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
7/19
111 Tiền mặt
730,067,45
6
1111 Tiền Việt Nam 520,067,456
1112
Tiền ngoại tệ (10.000 USD, Tỷ giá 21.000
VND/USD)
210,000,000
112 Tiền gởi ngân hàng 415,020,000
1121 Tiền Việt Nam 160,220,000
1122
Tiền ngoại tệ (10.800 USD, Tỷ giá 23.600
VND/USD)
254,800,000
121
Chứng khoán kinh doanh 783,000,000
1211 Cổ phiếu 583,000,000
1212 Trái phiếu 200,000,000
131
Phải thu khách hàng 475,996,250
30,000,000
153
Công cụ, dụng cụ 11,400,000
156
Hàng hóa
508,100,00
0
1561 Hàng hóa 508,100,000
211
Tài sản cố định 4,299,000,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 3,300,000,000
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 900,000,000
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 99,000,000
214
Hao mòn TSCĐ 2,913,000,000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2,913,000,000
242
Chi phí trả trước 6,380,000
331
Phải trả nhà cung cấp 35,000,000
106,100,000
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22,834,091
33311 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 12,834,091
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
10,000,000
341 Vay và nợ thuê tài chính 500,000,000
3411 Các khoản đi vay
500,000,000
353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
250,300,000
3531 Quỹ khen thưởng
150,300,000
3532 Quỹ phúc lợi 100,000,000
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2,000,000,000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
2,000,000,000
414
Quỹ đầu tư phát triển
132,460,000
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
8/19
421
Lợi nhuận chưa phân phối
1,309,269,615
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
1,309,269,615
Tổng
7,263,963,706 7,263,963,706
1.9.7 Danh mục chi phí trả trước
CP trả
trước
Tên
CP trả
trước
Ngày ghi
nhận
Số
kỳ
phân
bổ
Số tiền
Số tiền
phân bổ
hàng kỳ
Đối
tượng
phân bổ
Tỷ lệ phân
bổ
CPTHUEVP Chi phí VP 01/01/2022 6 4,500,000 750,000 thuê
4 phòng
ban
25%/phòng
ban
CPKHAC
Chi phí trả trước
khác
01/01/2022 3 1,800,000 600,000
4 phòng
ban
25%/phòng
ban
2. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý I năm 2022
2.1 Phân hệ Mua hàng
Nghiệp vụ 1: Ngày 01/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Hồng Hà (chưa thanh toán):
Tivi LG 21 inches SL: 10 ĐG: 2.700.000 (VND/cái)
Tivi LG 29 inches SL: 08 ĐG: 8.990.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0012745, ký hiệu HH/21T, ngày 01/01/2022.
Nghiệp vụ 2: Ngày 02/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh toán):
Điện thoại Samsung E12 SL: 10 ĐG: 6.300.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0073468, ký hiệu LT/21T, ngày 02/01/2022.
Nghiệp vụ 3: Ngày 03/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Thành (thanh toán bằng tiền
mặt):
Tủ lạnh Sanyo 250 lít SL: 01 ĐG: 14.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0087123, ký hiệu HT/21T, ngày 03/01/2022.
Nghiệp vụ 4: Ngày 04/01/2022, trả lại hàng cho Công ty TNHH Hồng Hà:
Tivi LG 21 inches SL: 05 ĐG: 2.700.000 (VND/cái)
Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000001, ký hiệu AB/21E, mẫu số 01GTKT0/001, ngày
04/01/2022.
Nghiệp vụ 5: Ngày 05/01/2022, trả lại hàng cho Công ty TNHH Lan Tân:
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
9/19
Điện thoại Samsung E12 SL: 01 ĐG: 6.300.000 (VND/cái)
Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000002, ký hiệu AB/21E, mẫu số 01GTKT0/001, ngày
05/01/2022.
Nghiệp vụ 6: Ngày 06/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Tân Văn (Tỷ lệ CK với mỗi mặt
hàng 5%, chưa thanh toán):
Điện thoại NOKIA N6 SL: 20 ĐG: 4.100.000 (VND/cái)
Điện thoại SAMSUNG E8 SL: 15 ĐG: 3.910.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0052346, ký hiệu TV/21T, ngày 06/01/2022.
Nghiệp vụ 7: Ngày 07/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Huệ Hoa (Tỷ lệ CK với mỗi mặt
hàng 2%, thanh toán bằng chuyển khoản VNĐ từ tài khoản ngân hàng Agribank):
Điện thoại NOKIA 372 SL: 10 ĐG: 6.800.000 (VND/cái)
Điện thoại SAMSUNG 720 SL: 05 ĐG: 12.300.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 3723148, ký hiệu HH/21T, ngày 07/01/2022. Công ty CP Huệ Hoa:
Địa chỉ 35 Trương Định, P2, Q1, Tp. Hồ Chí Minh.
Nghiệp vụ 8: Ngày 08/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Phú Thái (Tỷ lệ CK với mỗi mặt
hàng 3%, thanh toán bằng tiền mặt VNĐ)
Tủ lạnh Toshiba 110 lít SL: 05 ĐG: 7.900.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0000024, ký hiệu PT/21T, ngày 08/01/2022.
Nghiệp vụ 9: Ngày 09/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh toán):
Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 10 ĐG: 9.900.000 (VND/cái)
Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 04 ĐG: 14.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0025857, ký hiệu AD/18T, ngày 09/01/2022. Tổng phí vận chuyển:
900.000đ (theo thông thường số 0021548, hiệu HT/21T, ngày 09/01/2022 của Công ty Cổ
phần Thành), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng, đã thanh toán phí vận chuyển bằng
tiền mặt.
Nghiệp vụ 10: Ngày 10/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Hà Liên (chưa thanh toán):
Tivi LG 29 Inches SL: 12 ĐG: 9.300.000 (VND/cái)
Tivi LG 21 Inches SL: 09 ĐG: 3.100.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo GTGT số 0986720, hiệu HL/21T, ngày 10/01/2022. Chi phí vận chuyển:
chưa thuế GTGT 1.200.000đ (theo GTGT s 0037821, hiệu TL/21T, ngày 10/01/2022
của Công ty TNHH Vận tải Thùy Linh, thuế GTGT 10% thanh toán bằng chuyển khoản từ TK
BIDV), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng.
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
10/19
Nghiệp vụ 11: Ngày 11/01/2022, Phạm Văn Minh thanh toán tiền điện tháng 01/2022 cho Công ty
Điện lựcNội số tiền chưa thuế GTGT6.500.000 (VAT 10%). TheoGTGT số 0051245,
ký hiệu TD/21E, ngày 11/01/2022 bằng TGNH tài khoản Agribank VNĐ.
Nghiệp vụ 12: Ngày 15/01/2022, Trần Đức Chi thanh toán tiền Cước Viễn thông tháng 01/2022
cho Công ty Viễn Thông Hà Nội số tiền chưa thuế GTGT là 500.000 (VAT 10%). Theo HĐ GTGT
số 1234579, ký hiệu VT/21E, ngày 15/01/2022 bằng tiền mặt VNĐ.
Nghiệp vụ 13: Ngày 19/01/2022, nhập khẩu hàng của Công ty FUJI (chưa thanh toán tiền) về nhập
kho:
Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 100 cái ĐG: 600 (USD/cái)
Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế TTĐB: 10%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 2567, ngày
19/01/2022. Tỷ giá giao dịch trên thị trường ngoại tệ liên NH ngày 19/01/2022 23.200
VND/USD.
Nghiệp vụ 14: Ngày 25/01/2022, nhập khẩu hàng của Công ty BATEX - Singapore (chưa thanh
toán tiền) về nhập kho:
Tủ lạnh Samsung 540 lít SL: 50 cái ĐG: 500 (USD/cái)
Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 3425, ngày 25/01/2022. Tỷ giá
giao dịch trên thị trường ngoại tệ liên NH ngày 25/01/2022 là 23.320 VND/USD.
Nghiệp vụ 15: Ngày 05/02/2022, chi TGNH (TK BIDV) mua hàng của Công ty Cổ phần Phú Thái
về nhập kho:
Tivi LG 19 inches SL: 10 cái ĐG: 2.400.000 (VND/cái)
Tivi LG 21inches SL: 15 cái ĐG: 2.800.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0085126, ký hiệu NT/21T, ngày 05/02/2022.
Nghiệp vụ 16: Ngày 07/02/2022, mua CCDC của Công ty TNHH Hồng (đã thanh toán bằng
tiền gửi ngân hàng Nông Nghiệp VND) về nhập kho.
Quạt điện cơ 91 SL: 02 cái ĐG: 250.000 (VND/cái)
Máy in SL: 01 cái ĐG: 4.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0032576, ký hiệu NK/21T, ngày 07/02/2022.
Nghiệp vụ 17: Ngày 09/02/2022, mua CCDC của Công ty TNHH Trần Anh (đã thanh toán bằng
tiền mặt VNĐ) về nhập kho.
Bàn văn phòng SL: 03 cái ĐG: 3.200.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0000357, ký hiệu TA/21T, ngày 09/02/2022.
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
11/19
Nghiệp vụ 18: Ngày 16/02/2022, mua hàng của Công ty TNHH Liên (đã thanh toán bằng tiền
gửi ngân hàng BIDV VND) về nhập kho:
Điện thoại NOKIA N7 SL: 20 cái ĐG: 4.200.000 (VND/cái)
Điện thoại SAMSUNG D9 SL: 15 cái ĐG: 4.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0052185, ký hiệu HL/21T, ngày 16/02/2022.
Nghiệp vụ 19: Ngày 21/03/2022, đặt mua hàng Công ty Cổ phần Phú Thái theo đơn mua hàng số
DMH 00001 (VAT 10%):
Tivi LG 19 inches SL: 12 cái ĐG: 2.300.000 (VND/cái)
Tivi LG 21inches SL: 10 cái ĐG: 3.000.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 20: Ngày 22/03/2022, đặt mua hàng Công ty TNHH Lan Tân theo đơn mua hàng số
DMH 00002 (VAT 10%):
Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 08 cái ĐG: 10.000.000 (VND/cái)
Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 05 cái ĐG: 13.800.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 21: Ngày 24/03/2022, Công ty Cổ phần Phú Thái chuyển hàng theo đơn hàng số
DMH 00001 ngày 21/03/2022 (chưa thanh toán cho người bán):
Tivi LG 19 inches SL: 12 cái ĐG: 2.300.000 (VND/cái)
Tivi LG 21 inches SL: 10 cái ĐG: 3.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0156214, ký hiệu PT/21T, ngày 24/03/2022.
Nghiệp vụ 22: Ngày 26/03/2022, Công ty TNHH Lan Tân chuyển hàng theo đơn hàng số
DMH 00002 ngày 22/03/2022 (chưa thanh toán cho người bán):
Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 08 cái ĐG: 10.000.000 (VND/cái)
Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 05 cái ĐG: 13.800.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0034981, ký hiệu LT/21T, ngày 26/03/2022.
Nghiệp vụ 23: Ngày 28/03/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân chưa thanh toán tiền
(hàng đã về nhưng chưa nhận được hóa đơn):
Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít SL: 12 cái ĐG: 3.700.000 (VND/cái)
Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít SL: 16 cái ĐG: 7.500.000 (VND/cái)
Tủ lạnh Panasonic 202 lít SL: 10 cái ĐG: 4.900.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 24: Ngày 29/03/2022, nhận được GTGT của Công ty TNHH Lan Tân về số hàng
mua ngày 28/03/2022 (VAT 10%, Số HĐ: 0025880, ký hiệu LT/21T, ngày HĐ: 28/03/2022).
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
12/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
13/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
14/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
15/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
16/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
17/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
18/19
10:55 1/10/24
BAI TAP MISA NAM 2022
about:blank
19/19
| 1/19

Preview text:

10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022
BÀI TẬP SỐ 01: BÀI TẬP TỔNG HỢP Thông tin chung
Công ty TNHH ABC (đây là một công ty ví dụ, không phải là số liệu cụ thể của bất kỳ công ty
nào) bắt đầu hạch toán trên MISA SME.NET – Kế toán từ ngày 01/01/2022 có các thông tin sau: Chế độ kế toán
Áp dụng theo Thông tư 200/2014/TT BTC
Ngày bắt đầu hạch toán trên phần mềm 01/01/2022
Ngày bắt đầu năm tài chính 01/01/2022 Đồng tiền hạch toán VND Chế độ ghi sổ Cất đồng thời ghi sổ
Phương pháp tính giá xuất kho Bình quân cuối kỳ
Phương pháp tính thuế GTGT Phương pháp khấu trừ
Đơn vị hạch toán đa ngoại tệ
Phương pháp tính tỷ giá xuất quỹ Bình quân cuối kỳ Mã số thuế 0302721706
Số 01 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Tp. Thủ Địa chỉ Đức, Tp. HCM 1. Danh mục
 Danh mục Cơ cấu tổ chức STT Mã đơn vị Tên đơn vị 1 PGĐ Phòng Giám đốc 2 PHC Phòng Hành chính 3 PKD Phòng Kinh doanh 4 PKT Phòng Kế toán
 Danh mục Nhân viên Vị trí công việc Số Nông Mã nhân Nghiệp) TK STT Họ và tên Đơn vị viên (NH 1 PMQUANG Phạm Minh Quang Phòng giám đốc Giám đốc 0012345671578 2
TNPHUONG Tạ Nguyệt Phương Phòng giám đốc Phó Giám đốc 0025797122368 3 NVNAM Nguyễn Văn Nam Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0036565665872 4 NVBINH Nguyễn Văn Bình Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0028477853257 5 TDCHI Trần Đức Chi Phòngkinh doanh NV kinh doanh 0021115640247 6 PVMINH Phạm Văn Minh Phòng kinh doanh NV kinh doanh 0123455442873 7 NTLAN Nguyễn Thị Lan Phòng kinh doanh NV kinh doanh 2154640211267 about:blank 1/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 8 LMDUYEN Lê Mỹ Duyên Phòng kinh doanh NV kinh doanh 2315345667890 9 TTLDUNG Trần Thị Lệ Dung Phòng kế toán Kế toán trưởng 0103495978821 10 NHCUONG Nguyễn Hùng Cường Phòng kế toán Kế toán viên 0103492873135 11 HTNHUE Huỳnh Thị Nhã Huệ Phòng kế toán Kế toán viên 0103537526127 12 NTPANH
Nguyễn Thị Phương Anh Phòng kế toán Kế toán viên 0103901672389 13 NTHUE Nguyễn Thị Huệ Phòng Hành Chính NV hành chính 0103001268913 14 NTTTRINH Nguyễn Thị Tuyết Trinh Phòng Hành Chính NV hành chính 0103567129018 15 LTMTAM Lê Thị Minh Tâm Phòng Hành Chính NV hành chính 0103168942816
 Danh mục kho STT Mã kho Tên kho 1 156 Kho hàng hóa 2 152 Kho nguyên vật liệu 3 153 Kho dụng cụ 4 155 Kho thành phẩm 5 157 Kho hàng gởi đại lý
 Danh mục Vật tư, Hàng hóa Thuế Kho STT Tính suất TK Tên VTHH ngầm VTHH ĐVT chất thuế định kho GTGT 1 LG19 Tivi LG 19 inches VTHH Cái 10 156 1561 2 LG21 Tivi LG 21 inches VTHH Cái 10 156 1561 3 LG29 Tivi LG 29 inches VTHH Cái 10 156 1561 TSB11 4 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít VTHH Cái 10 156 1561 0 5 TSB60 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít VTHH Cái 10 156 1561 6 NKN6 Điện thoại NOKIA N6 VTHH Cái 10 156 1561 7 NKN7 Điện thoại NOKIA N7 VTHH Cái 10 156 1561 8 SSE8 Điện thoại SAMSUNG E8 VTHH Cái 10 156 1561 9 SSD9 Điện thoại SAMSUNG D9 VTHH Cái 10 156 1561
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU 10 SZ12 VTHH Cái 10 156 1561 12000BTU
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU 11 SZ24 VTHH Cái 10 156 1561 24000BTU 12 QD91 Quạt điện cơ 91 VTHH Cái 10 153 153 13 MYIN Máy in HP VTHH Cái 10 153 153
 Danh mục Khách hàng about:blank 2/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 Mã khách TT Tên khách hàng Địa chỉ hàng about:blank 3/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 1 TDAT Công ty TNHH Tiến Đạt
26 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 2 THOA Công ty TNHH Tân Hòa
32 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 3 TRAANH Công ty TNHH Trà Anh 28 Cầu Giấy, Hà Nội 4 PTHE Công ty TNHH Phú Thế 11 Cầu Đuống, Hà Nội 5 HANH Côngty Cổ phần Hòa Anh
98 Ngọc Lân, Long Biên, Hà Nội 6 HHOA Côngty Cổ phần Huệ Hoa
99 Lê Lai, Thanh Xuân, Hà Nội 7 HNAM Công ty Cổ phần Hoa Nam 31 Hà An, Hà Nội 8 TLAN Côngty Cổ phần Thái Lan 59 Tùng Lân, Hà Nội 9 TXUAN Đại lý Thanh Xuân 60 Thanh Xuân, Hà Nội 10 FUJI Công ty FUJI Nhật Bản 11 KLE Khách lẻ
 Danh mục Nhà cung cấp Mã nhà cung TT Tên nhà cung cấp Địa chỉ cấp 1 LTAN Công ty TNHH Lan Tân
33 Lê Lai, Ba Đình, Hà Nội 2 HLIEN Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân, Hà Nội 3 HHA Công ty TNHH Hồng Hà
41 Nguyễn Văn Cừ, Hà Nội Công ty Cổ phần Hà 4 HTHANH
12 Trần Cung, Từ Liêm, Hà Nội Thành 5 TVAN
Công ty Cổ phần Tân Văn
96 Ngọc Hoa, Ba Đình, Hà Nội 6 PTHAI
Côngty Cổ phần Phú Thái 35 Hoàng Long, Hà Nội
75 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà 7 DLUC
Công ty Điện lực Hà Nội Nội 8 TANH Công ty TNHH Trần Anh
1000 Đường Láng, Hà Nội 9 FUJI Công ty FUJI Nhật Bản
 Danh mục Tài khoản ngân hàng STT Số Tài khoản Tên Ngân hàng 1 0001232225411
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (VND) 2 0001254111222
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (VND) 3 0001232225412
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (USD) 4 0001254111223
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (USD)
 TSCĐ ghi tăng các năm trước Tên TSCĐ
Đơn vị sử Ngày tính Thời Nguyên HMLK TSCĐ dụng khấu hao gian sử giá dụng about:blank 4/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 (tháng) NHA1 Nhà A1 P.Giám đốc 01/01/2014 120 1.500.000.000 1.200.000.000 P.Kinh NHA2 Nhà A2 01/01/2014 180 1.800.000.000 960.000.000 doanh Xe TOYOTA 12 720.000.00 OTO12 P.Giám đốc 01/01/2014 120 900.000.000 chỗ ngồi 0 P.Hành MVT1 Máy vi tính Intel 01/01/2021 36 45.000.000 15.000.000 chính MVT2 Máy vi tính HP P.Kế toán 01/01/2021 36 54.000.000 18.000.000 4.299.000.00 Cộng 2.913.000.000 0
Ngày ghi tăng của các TSCĐ là ngày 31/12 của năm liền kề trước đó.
9 Số dư tài khoản
1.9.1 Số dư công nợ khách hàng
Tài khoản Tên khách hàng Dư Nợ Dư Có 131 Công ty TNHH Tân Hòa 50,510,000 131
Công ty Cổ phần Huệ Hoa 150,486,250 131 Công ty TNHH Trà Anh 30,000,000 131 Công ty Cổ phần Hòa Anh 150,000,000 131 Công ty TNHH Phú Thế 125,000,000 Tổng 475,996,250 30,000,000
1.9.2 Số dư công nợ nhà cung cấp
Tài khoản Tên nhà cung cấp Dư Nợ Dư Có 331 Công ty TNHH Lan Tân 35.000.000 331 Công ty TNHH Hà Liên 80.900.000 331
Công ty Cổ phần Hà Thành 25.200.000 Tổng 35.000.000 106.100.000
1.9.3 Tồn kho ban đầu của VTHH Số Kho Vật tư hàng hóa Đơn giá Thành tiền lượng 156 Tivi LG 29 inches 5 9.000.000 45.000.000 156 Điện thoại SAMSUNG E8 20 3.910.000 78.200.000 156 Tivi LG 19 inches 10 2.440.000 24.400.000 about:blank 5/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 156 Tủ lạnh Toshiba 60 lít 13 3.700.000 48.100.000 156 Tủ lạnh Toshiba110 lít 19 7.500.000 142.500.000 156 Điện thoại NOKIA N6 19 4.000.000 76.000.000 156 Điện thoại NOKIA N7 10 4.200.000 42.000.000 156 Ti vi LG 21 inches 15 2.700.000 40.500.000 153 Máy in HP 2 3.700.000 7.400.000 153 Quạt điện cơ 2 2.000.000 4.000.000 Tổng 508.100.000
1.9.4 Số dư tài khoản ngân hàng Tài
Số Tài khoản Tên Ngân hàng Dư Nợ NT Dư Nợ Dư Có khoản NH 1121
0001232225411 Tại NH Nông nghiệp 82,000,000 - 1121 0001254111222 Tại NH BIDV 78,220,000 - 1122
0001232225412 Tại NH Nông nghiệp 800 USD 18,800,000 - 1122 0001254111223 Tại NH BIDV 10.000 USD 236,000,000 - Tổng 415,020,000 -
1.9.5 Thông tin lương nhân viên Số Lương ST Mã nhân Lương người Họ và tên đóng bảo T viên thoả thuận phụ hiểm thuộc 1 PMQUANG Phạm Minh Quang 30,000,000 28,000,000 1 2
TNPHUONG Tạ Nguyệt Phương 25,000,000 23,500,000 1 3 NVNAM Nguyễn Văn Nam 8,000,000 7,680,000 4 NVBINH Nguyễn Văn Bình 10,000,000 9,250,000 1 5 TDCHI Trần Đức Chi 9,000,000 8,200,000 6 PVMINH Phạm Văn Minh 9,000,000 8,500,000 7 NTLAN Nguyễn Thị Lan 12,000,000 11,200,000 8 LMDUYEN Lê Mỹ Duyên 8,000,000 7,000,000 9 TTLDUNG Trần Thị Lệ Dung 23,000,000 22,000,000 1 10 NHCUONG Nguyễn Hùng Cường 17,000,000 15,000,000 11 HTNHUE Huỳnh Thị Nhã Huệ 14,000,000 13,250,000 12 NTPANH Nguyễn Thị Phương Anh 14,000,000 13,150,000 2 13 NTHUE Nguyễn Thị Huệ 12,000,000 11,000,000 14 NTTTRINH Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11,000,000 10,000,000 1 15 LTMTAM Lê Thị Minh Tâm 12,000,000 10,980,000
1.9.6 Số dư ban đầu tài khoản about:blank 6/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 Số hiệu TK Tên TK Đầu kỳ about:blank 7/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 730,067,45 111 Tiền mặt 6 1111 Tiền Việt Nam 520,067,456
Tiền ngoại tệ (10.000 USD, Tỷ giá 21.000 1112 210,000,000 VND/USD) 112
Tiền gởi ngân hàng 415,020,000 1121 Tiền Việt Nam 160,220,000
Tiền ngoại tệ (10.800 USD, Tỷ giá 23.600 1122 254,800,000 VND/USD) 121
Chứng khoán kinh doanh 783,000,000 1211 Cổ phiếu 583,000,000 1212 Trái phiếu 200,000,000 131 Phải thu khách hàng 475,996,250 30,000,000 153
Công cụ, dụng cụ 11,400,000 156 508,100,00 Hàng hóa 0 1561 Hàng hóa 508,100,000 211 Tài sản cố định 4,299,000,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 3,300,000,000
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 900,000,000 2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý 99,000,000 214 Hao mòn TSCĐ 2,913,000,000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2,913,000,000 242
Chi phí trả trước 6,380,000 331
Phải trả nhà cung cấp 35,000,000 106,100,000 333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22,834,091
33311 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 12,834,091
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 10,000,000 341
Vay và nợ thuê tài chính 500,000,000 3411 Các khoản đi vay 500,000,000 353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 250,300,000 3531 Quỹ khen thưởng 150,300,000 3532 Quỹ phúc lợi 100,000,000 411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000,000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000 414
Quỹ đầu tư phát triển 132,460,000 about:blank 8/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 421
Lợi nhuận chưa phân phối 1,309,269,615
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 1,309,269,615 Tổng 7,263,963,706 7,263,963,706
1.9.7 Danh mục chi phí trả trước Số Tên Số tiền Đối Mã CP trả Ngày ghi kỳ Tỷ lệ phân CP trả Số tiền phân bổ tượng trước nhận phân bổ trước hàng kỳ phân bổ bổ 4 phòng 25%/phòng
CPTHUEVP Chi phí thuê VP 01/01/2022 6 4,500,000 750,000 ban ban
Chi phí trả trước 4 phòng 25%/phòng CPKHAC 01/01/2022 3 1,800,000 600,000 khác ban ban
2. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý I năm 2022
2.1 Phân hệ Mua hàng
Nghiệp vụ 1: Ngày 01/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Hồng Hà (chưa thanh toán): Tivi LG 21 inches SL: 10 ĐG: 2.700.000 (VND/cái) Tivi LG 29 inches SL: 08 ĐG: 8.990.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0012745, ký hiệu HH/21T, ngày 01/01/2022.
Nghiệp vụ 2: Ngày 02/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh toán): Điện thoại Samsung E12 SL: 10 ĐG: 6.300.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0073468, ký hiệu LT/21T, ngày 02/01/2022.
Nghiệp vụ 3: Ngày 03/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Hà Thành (thanh toán bằng tiền mặt): Tủ lạnh Sanyo 250 lít SL: 01 ĐG: 14.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0087123, ký hiệu HT/21T, ngày 03/01/2022.
Nghiệp vụ 4: Ngày 04/01/2022, trả lại hàng cho Công ty TNHH Hồng Hà: Tivi LG 21 inches SL: 05 ĐG: 2.700.000 (VND/cái)
Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000001, ký hiệu AB/21E, mẫu số 01GTKT0/001, ngày 04/01/2022.
Nghiệp vụ 5: Ngày 05/01/2022, trả lại hàng cho Công ty TNHH Lan Tân: about:blank 9/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 Điện thoại Samsung E12 SL: 01 ĐG: 6.300.000 (VND/cái)
Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000002, ký hiệu AB/21E, mẫu số 01GTKT0/001, ngày 05/01/2022.
Nghiệp vụ 6: Ngày 06/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Tân Văn (Tỷ lệ CK với mỗi mặt hàng 5%, chưa thanh toán): Điện thoại NOKIA N6 SL: 20 ĐG: 4.100.000 (VND/cái) Điện thoại SAMSUNG E8 SL: 15 ĐG: 3.910.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0052346, ký hiệu TV/21T, ngày 06/01/2022.
Nghiệp vụ 7: Ngày 07/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Huệ Hoa (Tỷ lệ CK với mỗi mặt
hàng 2%, thanh toán bằng chuyển khoản VNĐ từ tài khoản ngân hàng Agribank): Điện thoại NOKIA 372 SL: 10 ĐG: 6.800.000 (VND/cái) Điện thoại SAMSUNG 720 SL: 05 ĐG: 12.300.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 3723148, ký hiệu HH/21T, ngày 07/01/2022. Công ty CP Huệ Hoa:
Địa chỉ 35 Trương Định, P2, Q1, Tp. Hồ Chí Minh.
Nghiệp vụ 8: Ngày 08/01/2022, mua hàng của Công ty Cổ phần Phú Thái (Tỷ lệ CK với mỗi mặt
hàng 3%, thanh toán bằng tiền mặt VNĐ) Tủ lạnh Toshiba 110 lít SL: 05 ĐG: 7.900.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0000024, ký hiệu PT/21T, ngày 08/01/2022.
Nghiệp vụ 9: Ngày 09/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh toán): Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 10 ĐG: 9.900.000 (VND/cái) Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 04 ĐG: 14.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0025857, ký hiệu AD/18T, ngày 09/01/2022. Tổng phí vận chuyển:
900.000đ (theo HĐ thông thường số 0021548, ký hiệu HT/21T, ngày 09/01/2022 của Công ty Cổ
phần Hà Thành), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng, đã thanh toán phí vận chuyển bằng tiền mặt.
Nghiệp vụ 10: Ngày 10/01/2022, mua hàng của Công ty TNHH Hà Liên (chưa thanh toán): Tivi LG 29 Inches SL: 12 ĐG: 9.300.000 (VND/cái) Tivi LG 21 Inches SL: 09 ĐG: 3.100.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0986720, ký hiệu HL/21T, ngày 10/01/2022. Chi phí vận chuyển:
chưa thuế GTGT là 1.200.000đ (theo HĐ GTGT số 0037821, ký hiệu TL/21T, ngày 10/01/2022
của Công ty TNHH Vận tải Thùy Linh, thuế GTGT 10% thanh toán bằng chuyển khoản từ TK
BIDV), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng. about:blank 10/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022
Nghiệp vụ 11: Ngày 11/01/2022, Phạm Văn Minh thanh toán tiền điện tháng 01/2022 cho Công ty
Điện lực Hà Nội số tiền chưa thuế GTGT là 6.500.000 (VAT 10%). Theo HĐ GTGT số 0051245,
ký hiệu TD/21E, ngày 11/01/2022 bằng TGNH tài khoản Agribank VNĐ.
Nghiệp vụ 12: Ngày 15/01/2022, Trần Đức Chi thanh toán tiền Cước Viễn thông tháng 01/2022
cho Công ty Viễn Thông Hà Nội số tiền chưa thuế GTGT là 500.000 (VAT 10%). Theo HĐ GTGT
số 1234579, ký hiệu VT/21E, ngày 15/01/2022 bằng tiền mặt VNĐ.
Nghiệp vụ 13: Ngày 19/01/2022, nhập khẩu hàng của Công ty FUJI (chưa thanh toán tiền) về nhập kho: Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 100 cái ĐG: 600 (USD/cái)
Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế TTĐB: 10%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 2567, ngày
19/01/2022. Tỷ giá giao dịch trên thị trường ngoại tệ liên NH ngày 19/01/2022 là 23.200 VND/USD.
Nghiệp vụ 14: Ngày 25/01/2022, nhập khẩu hàng của Công ty BATEX - Singapore (chưa thanh toán tiền) về nhập kho: Tủ lạnh Samsung 540 lít SL: 50 cái ĐG: 500 (USD/cái)
Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 3425, ngày 25/01/2022. Tỷ giá
giao dịch trên thị trường ngoại tệ liên NH ngày 25/01/2022 là 23.320 VND/USD.
Nghiệp vụ 15: Ngày 05/02/2022, chi TGNH (TK BIDV) mua hàng của Công ty Cổ phần Phú Thái về nhập kho: Tivi LG 19 inches SL: 10 cái ĐG: 2.400.000 (VND/cái) Tivi LG 21inches SL: 15 cái ĐG: 2.800.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0085126, ký hiệu NT/21T, ngày 05/02/2022.
Nghiệp vụ 16: Ngày 07/02/2022, mua CCDC của Công ty TNHH Hồng Hà (đã thanh toán bằng
tiền gửi ngân hàng Nông Nghiệp VND) về nhập kho. Quạt điện cơ 91 SL: 02 cái ĐG: 250.000 (VND/cái) Máy in SL: 01 cái ĐG: 4.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0032576, ký hiệu NK/21T, ngày 07/02/2022.
Nghiệp vụ 17: Ngày 09/02/2022, mua CCDC của Công ty TNHH Trần Anh (đã thanh toán bằng
tiền mặt VNĐ) về nhập kho. Bàn văn phòng SL: 03 cái ĐG: 3.200.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0000357, ký hiệu TA/21T, ngày 09/02/2022. about:blank 11/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022
Nghiệp vụ 18: Ngày 16/02/2022, mua hàng của Công ty TNHH Hà Liên (đã thanh toán bằng tiền
gửi ngân hàng BIDV VND) về nhập kho: Điện thoại NOKIA N7 SL: 20 cái ĐG: 4.200.000 (VND/cái) Điện thoại SAMSUNG D9 SL: 15 cái ĐG: 4.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0052185, ký hiệu HL/21T, ngày 16/02/2022.
Nghiệp vụ 19: Ngày 21/03/2022, đặt mua hàng Công ty Cổ phần Phú Thái theo đơn mua hàng số DMH 00001 (VAT 10%): Tivi LG 19 inches SL: 12 cái ĐG: 2.300.000 (VND/cái) Tivi LG 21inches SL: 10 cái ĐG: 3.000.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 20: Ngày 22/03/2022, đặt mua hàng Công ty TNHH Lan Tân theo đơn mua hàng số DMH 00002 (VAT 10%): Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 08 cái ĐG: 10.000.000 (VND/cái) Điều hòa SHIMAZU 24000BTU
SL: 05 cái ĐG: 13.800.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 21: Ngày 24/03/2022, Công ty Cổ phần Phú Thái chuyển hàng theo đơn hàng số
DMH 00001 ngày 21/03/2022 (chưa thanh toán cho người bán): Tivi LG 19 inches SL: 12 cái ĐG: 2.300.000 (VND/cái) Tivi LG 21 inches SL: 10 cái ĐG: 3.000.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0156214, ký hiệu PT/21T, ngày 24/03/2022.
Nghiệp vụ 22: Ngày 26/03/2022, Công ty TNHH Lan Tân chuyển hàng theo đơn hàng số
DMH 00002 ngày 22/03/2022 (chưa thanh toán cho người bán): Điều hòa SHIMAZU 12000BTU SL: 08 cái ĐG: 10.000.000 (VND/cái) Điều hòa SHIMAZU 24000BTU
SL: 05 cái ĐG: 13.800.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0034981, ký hiệu LT/21T, ngày 26/03/2022.
Nghiệp vụ 23: Ngày 28/03/2022, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân chưa thanh toán tiền
(hàng đã về nhưng chưa nhận được hóa đơn): Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít SL: 12 cái ĐG: 3.700.000 (VND/cái) Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít SL: 16 cái ĐG: 7.500.000 (VND/cái)
Tủ lạnh Panasonic 202 lít SL: 10 cái ĐG: 4.900.000 (VND/cái)
Nghiệp vụ 24: Ngày 29/03/2022, nhận được HĐ GTGT của Công ty TNHH Lan Tân về số hàng
mua ngày 28/03/2022 (VAT 10%, Số HĐ: 0025880, ký hiệu LT/21T, ngày HĐ: 28/03/2022). about:blank 12/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 13/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 14/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 15/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 16/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 17/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 18/19 10:55 1/10/24 BAI TAP MISA NAM 2022 about:blank 19/19