



















Preview text:
14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương, Loại tiền: <>, Quý 1 năm 2024 Ngày hạch Ngày Số chứng TK đối Phát sinh Phát sinh Diễn giải Dư Nợ Dư Có toán chứng từ từ ứng Nợ Có Tài khoản: 111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 6418 3.200.000 270.605.600 mua quà tặng đối tác
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 141 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1121 ngân hàng 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 33311 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 1111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 1/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 1/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 6418 3.200.000 270.605.600 05/02/2024 05/02/2024 PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê 141 Hoài Phương 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1121 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 112 Số dư đầu kỳ 920 2 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 1.020.000.00 100.000.000 0 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 1.035.000.00 15.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 33311 1.036.500.00 BÁN HÀNG 1.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 1.047.000.00 10.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.048.050.00 1.050.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 1.051.050.00 3.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.051.350.00 SINH TỐ 300.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 1.043.350.00 8.000.000 0 Thuế GTGT - MÁY HÚT 18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 1.042.550.00 MÙI 1331 800.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 1.012.150.00 30.400.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 1.009.110.00 CHÉN 3.040.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 1.017.110.00 8.000.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.017.910.00 800.000 0 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 1.006.360.00 11.550.000 0 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 1.000.360.00 6.000.000 0
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 999.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 993.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 993.160.000
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 3341 230.329.328 762.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 845.330.672 hóa đơn 0122_264 2/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 2/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 877.230.672 theo hóa đơn 0128_264
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1111 40.000.000 917.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 884.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 893.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 894.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 898.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 899.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 896.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 896.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 896 9 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1121 Số dư đầu kỳ 800 0 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 100.000.000 900.000.000 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 15.000.000 915.000.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 33311 1.500.000 916.500.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 10.500.000 927.000.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.050.000 928.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 3.000.000 931.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 300.000 931.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 8.000.000 923.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1331 MÙI 800.000 922.550.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 30.400.000 892.150.000 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1331 3.040.000 889.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 8.000.000 897.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 800.000 897.910.000 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 11.550.000 886.360.000 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 6.000.000 880.360.000
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 879.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 873.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 873.160.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 3341 1 năm 2024 230.329.328 642.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 725.330.672 hóa đơn 0122_264 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 757.230.672 theo hóa đơn 0128_264 3/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 3/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1111 ngân hàng 40.000.000 797.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 764.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 773.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 774.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 778.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 779.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 776.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 776.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 776 7 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1122 Số dư đầu kỳ 120 2 .000 0 .000 0 Tài khoản: 121 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1211 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1212 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 131 Số dư đầu kỳ 265 6 .000 0 .000 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 5111 22.500.000 287.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 2.250.000 289.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 12.000.000 301.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 1.200.000 302.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 5111 30.000.000 332.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 33311 3.000.000 335.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 5111 45.000.000 380.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 33311 CHÉN 4.500.000 385.450.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 5212 7.500.000 377.950.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 750.000 377.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 5111 14.000.000 391.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.400.000 392.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 407.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 1.500.000 409.100.000 CÀ PHÊ Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 1121 82.500.000 326.600.000 hóa đơn 0122_264 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 5111 20.306.250 346.906.250 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 3333 1.068.750 347.975.000 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 1121 31.900.000 316.075.000 theo hóa đơn 0128_264 4/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 4/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 320.575.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 321.025.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5111 7.500.000 328.525.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5211 75.000 328.450.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 742.500 329.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5111 16.000.000 345.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5211 160.000 345.032.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.584.000 346.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5212 3.000.000 343.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5211 30.000 343.646.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 297.000 343.349.500 Cộng 204 0 .531 3 .500 0 126 2 .182 8 .000 0 343 4 .349 4 .500 0 Tài khoản: 133 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 331 CHÉN 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 CÀ PHÊ 2.000.000 21.700.400 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1111 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400 Thuế GTGT - MÁY HÚT
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÙI 1121 800.000 26.300.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1121 CHÉN 3.040.000 29.340.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 1.000.000 28.340.400 CÀ PHÊ 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 331 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 BÁN HÀNG 1.250.000 31.190.400
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 33311 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 5/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 5/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 1331 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 CHÉN 331 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 331 2.000.000 21.700.400 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Thuế GTGT - Chi phí mua 1111 hàng 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 800.000 26.300.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1121 3.040.000 29.340.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 CÀ PHÊ 331 1.000.000 28.340.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 SINH TỐ 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 1.250.000 31.190.400 BÁN HÀNG
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 33311 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 6/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 6/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 141 Số dư đầu kỳ 40. 0 000. 0 000 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111
Thị Thiện Tâm đi công tác 5.000.000 45.000.000
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 1111 2.000.000 47.000.000 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111 Thị Thiện Tâm 5.000.000 52.000.000
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Quyết toán tạm ứng cho Bùi 6418 Thị Thiện Tâm 5.000.000 47.000.000 Cộng 12. 2 000. 0 000 5.000.000 47. 7 000. 0 000 Tài khoản: 153 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 1531 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 156 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 7/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 7/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 198.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 230.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 235.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 243.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 273.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 266.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 256.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 261.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 272.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 285.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 274.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 263.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 246.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 245.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 241.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 235.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 222.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 215.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 212.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 231.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 247.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 244.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 246.724.665 Cộng 239 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 246 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1561 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 8/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 8/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 229.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 234.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 242.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 272.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 265.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 255.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 260.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 271.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 284.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 273.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 262.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 245.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 244.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 240.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 234.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 221.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 214.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 211.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 230.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 246.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 243.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 245.724.665 Cộng 238 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 245 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1562 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 1.000.000 Cộng 1.000.000 1.000.000 Tài khoản: 157 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 14.000.000 14.000.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 1561 7.112.000 21.112.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1561 2.000.000 23.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 632 14.000.000 9.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 632 7.112.000 2.000.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 632 2.000.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 1561 6.600.000 6.600.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 10.100.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 632 6.600.000 3.500.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 Cộng 33. 3 212. 2 000 33. 3 212. 2 000 Tài khoản: 211 9/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 9/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 5.090.000.0 00 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP 05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 5.120.000.00 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 0 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 5.059.637.09 sản 60.362.903 7
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 4.970.000.00 89.637.097 0 Cộng 4.970.000.0 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 00 Tài khoản: 2111 Số dư đầu kỳ 4.000.000.0 00 Tài khoản: 2113 Số dư đầu kỳ 990 9 .000 0 .000 0 Tài khoản: 2114 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 130.000.000 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 sản 60.362.903 69.637.097
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 89.637.097 (20.000.000) Cộng (20.000.000 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 ) Tài khoản: 214 Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.833.758.0 năm 2024 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.848.008.0 năm 2024 6424 10.083.333 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.853.008.0 năm 2024 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.863.008.0 năm 2024 6424 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 2141 10/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 10/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.833.758.0 năm 2024 6424 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 6424 3.848.008.0 10.083.333 năm 2024 66 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.853.008.0 năm 2024 6424 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.863.008.0 năm 2024 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 242 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 331 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 1561 15.000.000 165.000.000 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 1.500.000 166.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 1561 4.900.000 171.400.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 490.000 171.890.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 1561 7.252.000 179.142.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 725.200 179.867.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 1561 2.352.000 182.219.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 235.200 182.454.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 1561 4.500.000 177.954.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 450.000 177.504.400 Mua mới một máy tính
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 iMAC của Công ty CP 2114 BẢO NGÂN về dùng cho 30.000.000 207.504.400 PHÒNG KINH DOANH Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 1331 3.000.000 210.504.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 1561 10.000.000 220.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 1331 1.000.000 221.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 1561 20.000.000 241.504.400 11/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 11/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 CHÉN 2.000.000 243.504.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 12.000.000 255.504.400 Thuế GTGT - MÁY PHA 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 1331 1.200.000 256.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 20.000.000 276.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 2.000.000 278.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 1561 32.000.000 310.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 3.200.000 313.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 1561 5.000.000 318.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 500.000 319.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 10.000.000 309.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 1.000.000 308.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 1561 5.000.000 313.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 500.000 313.904.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 1561 11.000.000 324.904.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 1331 1.100.000 326.004.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 12.500.000 338.504.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 1331 BÁN HÀNG 1.250.000 339.754.400 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 1121 11.550.000 328.204.400 012_264 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 1111 15.954.400 312.250.000 013_264 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 1121 33.000.000 279.250.000 014_264 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 1561 19.400.000 298.650.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 1331 1.940.000 300.590.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 1531 29.100.000 329.690.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.910.000 332.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 19.200.000 351.800.000 Cộng 351 5 .800 0 .00 76. 6 454. 4 400 278 7 .254 5 .400 0 0 Tài khoản: 333 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .00 0
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 202.000.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 204.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 205.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 208.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 212.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 214.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 216.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 215.300.000 12/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 12/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 1111 BÀY BÁNH 160.000 215.460.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 1121 1.500.000 216.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 218.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 218.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 178.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 179.110.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 184.105.939
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 166.995.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 168.395.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 169.895.939 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 170.964.689 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 171.414.689 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 172.157.189 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 173.741.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 174.641.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 175.091.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 180.851.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 183.347.189 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 1111 450.000 183.797.189 MÙI 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 183.500.189 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 198.500.189 nộp Cộng 198 9 .500 0 .18 58. 8 157. 7 000 56. 6 657. 7 189 9 Tài khoản: 3331 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 112.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000 13/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 13/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 CÀ PHÊ 131 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 69.522.500 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1111 MÙI 450.000 69.972.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 69.675.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 27. 7 832. 2 500 69. 9 675. 5 500 Tài khoản: 33311 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 1111 1.500.000 112.450.000 CÀ PHÊ 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 1111 450.000 67.476.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 67.179.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 25. 5 336. 6 500 67. 7 179. 9 500 14/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 14/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Tài khoản: 33312 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 2.496.000 Cộng 2.496.000 2.496.000 Tài khoản: 3333 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 1.068.750 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 6.828.750 Cộng 6.828.750 6.828.750 Tài khoản: 3334 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 115.000.000 nộp Cộng 115 1 .000 0 .00 15. 5 000. 0 000 0 Tài khoản: 3335
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 4.995.939 Cộng 4.995.939 4.995.939 Tài khoản: 3339
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 2.000.000 Cộng 2.000.000 2.000.000 Tài khoản: 334 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 6421 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 1 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3384 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 1121 1 năm 2024 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 3341 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương làm thêm 6421 1 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHYT nhân viên đóng 3384 1 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 1121 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 338 15/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 15/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3341 1 2.121.800 2.121.800 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 39.253.300
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3341 1 16.974.400 56.227.700
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 62.593.100 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 65.775.800
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 70.019.400 Cộng 70. 0 019. 9 400 70. 0 019. 9 400 Tài khoản: 3382
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 4.243.600 Cộng 4.243.600 4.243.600 Tài khoản: 3383 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 37.131.500 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3341 16.974.400 54.105.900 Cộng 54. 4 105. 5 900 54. 4 105. 5 900 Tài khoản: 3384
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 6.365.400
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 9.548.100 1 Cộng 9.548.100 9.548.100 Tài khoản: 3386 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHTN nhân viên đóng 3341 2.121.800 2.121.800 Cộng 2.121.800 2.121.800 Tài khoản: 341 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 3411 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 353 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 Tài khoản: 3531 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 3532 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 411 Số dư đầu kỳ 544 4 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4113 Số dư đầu kỳ 500 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4118 Số dư đầu kỳ 44. 4 000. 0 000 Tài khoản: 414 16/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 16/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 421 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển kết quả hoạt 911 động kinh doanh trong kỳ 359.930.819 40.069.181 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 40. 0 069. 9 181 Tài khoản: 4211 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4212
Kết chuyển kết quả hoạt
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 động kinh doanh trong kỳ 911 359.930.819 359.930.819 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 359 5 .930 3 .819 1 Tài khoản: 511 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5211 205.000 273.701.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5212 lại 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 5111 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 17/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 17/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5211 thương mại 205.000 273.701.250
Kết chuyển hàng bán bị trả
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 lại 5212 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 521 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 7.575.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 7.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 10.705.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5111 thương mại 205.000 10.500.000
Kết chuyển hàng bán bị trả 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 5111 10.500.000 lại Cộng 10. 0 735. 5 000 10. 0 735. 5 000 Tài khoản: 5211 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 75.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 235.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 205.000 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5111 205.000 Cộng 235 3 .000 0 235 3 .000 0 Tài khoản: 5212 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.500.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5111 lại 10.500.000 Cộng 10. 0 500. 0 000 10. 0 500. 0 000 Tài khoản: 632 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 1561 15.240.000 15.240.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 1561 8.000.000 23.240.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 1561 25.000.000 48.240.000 18/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 18/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 1561 40.000.000 88.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 10.000.000 98.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 1561 12.000.000 110.240.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 1561 5.080.000 105.160.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1561 1.600.000 106.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 120.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 157 7.112.000 127.872.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 129.872.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 1561 6.750.182 136.622.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 1561 10.500.000 147.122.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 11.666.667 158.788.849 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 1561 16.875.455 175.664.304 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 179.164.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 1561 5.580.000 184.744.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 1561 13.500.364 198.244.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 204.844.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 208.344.668 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 1561 3.300.000 211.644.668 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 1561 2.232.000 209.412.668
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển giá vốn hàng 911 bán 209.412.668 Cộng 216 1 .724 2 .668 6 216 1 .724 2 .668 6 Tài khoản: 641 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 1111 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 9.366.667 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 11.866.667 Trang Kết chuyển chi phí bán 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 911 2.500.000 9.366.667 hàng Kết chuyển chi phí bán
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 hàng 911 1.166.667 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 11. 1 866. 6 667 11. 1 866. 6 667 Tài khoản: 6413 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 1.166.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 1.166.667 Cộng 1.166.667 1.166.667 Tài khoản: 6417 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 2.500.000 Trang
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 2.500.000 Cộng 2.500.000 2.500.000 Tài khoản: 6418 19/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 19/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 1111 mua quà tặng đối tác 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 8.200.000 8.200.000 Tài khoản: 642
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 3339 2.000.000 2.000.000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 1531 3.500.000 5.500.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương chính 3341 1 255.666.667 261.166.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 3341 1.937.500 263.104.167 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHXH của công ty đóng 3383 1 37.131.500 300.235.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 3384 1 6.365.400 306.601.067 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 KPCĐ của công ty đóng 3382 4.243.600 310.844.667 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 10.204.302 321.048.969 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 2141 năm 2024 4.999.999 326.048.968 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 2141 5.833.334 331.882.302 năm 2024 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 4.166.667 336.048.969
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 1121 6.000.000 342.048.969 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 1531 15.000.000 357.048.969 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 10.083.334 367.132.303 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 5.000.000 372.132.303 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 năm 2024 2141 5.833.334 377.965.637 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 4.166.666 382.132.303 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 10.083.333 392.215.636 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 năm 2024 2141 5.000.000 397.215.636 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 5.833.334 403.048.970 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 4.166.667 407.215.637
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 75.370.970 331.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 6.000.000 325.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 2.000.000 323.844.667
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 305.344.667 18.500.000
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 18.500.000 Cộng 407 0 .215 1 .637 3 407 0 .215 1 .637 3 Tài khoản: 6421 20/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 20/23