Sổ chi tiết các tài khoản | Bài tập môn Kế toán tài chính Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Sổ chi tiết các tài khoản Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương. Loại tiền. Tổng hợp quý 1 năm 2024. Ngày hạch toán, Ngày chứng từ, Số chứng từ, Diễn giải, TK đối ứng, Phát sinh nợ, Phát sinh có, Dư Nợ, Dư có. Tài khoản 111. Số dư đầu kỳ, Số dư cuối kỳ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

AMIS KẾ TOÁN
1/23
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương, Loại tiền: <<Tổng hợp>>, Quý 1 năm 2024
Ngày hạch
toán
Ngày
chứng t
Số chứng
từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Phát sinh
Nợ
Phát sinh
Nợ
Có
i khoản: 111
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
315.000.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
316.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
5111
16.000.000
332.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.600.000
334.100.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
5111
1.600.000
335.700.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
33311
160.000
335.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1562
1.000.000
334.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1331
100.000
334.760.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
33311
40.000.000
294.760.000
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
141
5.000.000
289.760.000
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
331
15.954.400
273.805.600
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
6418
3.200.000
270.605.600
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
141
2.000.000
268.605.600
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
263.605.600
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1121
40.000.000
223.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
NỒI CHIÊN
1561
16.000.000
207.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1331
1.600.000
206.005.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
5111
4.500.000
210.505.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
450.000
210.955.600
Cộng
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
8
8
8
88
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
29
29
29
2929
.
.
.
..
8
8
8
88
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
2
2
2
22
10
10
10
1010
.
.
.
..
9
9
9
99
55
55
55
5555
.
.
.
..
6
6
6
66
00
00
00
0000
i khoản: 1111
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
315.000.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
316.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
5111
16.000.000
332.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.600.000
334.100.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
5111
1.600.000
335.700.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
33311
160.000
335.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1562
1.000.000
334.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1331
100.000
334.760.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
33311
40.000.000
294.760.000
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
141
5.000.000
289.760.000
14:35 30/9/24
about:blank
1/23
AMIS KẾ TOÁN
2/23
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
331
15.954.400
273.805.600
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
6418
3.200.000
270.605.600
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
141
2.000.000
268.605.600
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
263.605.600
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1121
40.000.000
223.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
NỒI CHIÊN
1561
16.000.000
207.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1331
1.600.000
206.005.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
5111
4.500.000
210.505.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
450.000
210.955.600
Cộng
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
8
8
8
88
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
29
29
29
2929
.
.
.
..
8
8
8
88
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
2
2
2
22
10
10
10
1010
.
.
.
..
9
9
9
99
55
55
55
5555
.
.
.
..
6
6
6
66
00
00
00
0000
i khoản: 112
Số dư đầu kỳ
9
9
9
99
20
20
20
2020
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Nhượng bán xe nâng hàng
cho CÔNG TY CP TÂN
AN
711
100.000.000
1.020.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
5111
15.000.000
1.035.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
33311
1.500.000
1.036.500.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
5111
10.500.000
1.047.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
1.050.000
1.048.050.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
5111
3.000.000
1.051.050.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
300.000
1.051.350.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY HÚT MÙI
1561
8.000.000
1.043.350.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1331
800.000
1.042.550.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY RỬA CHÉN
1561
30.400.000
1.012.150.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
3.040.000
1.009.110.00
0
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
5111
8.000.000
1.017.110.00
0
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
800.000
1.017.910.00
0
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
331
11.550.000
1.006.360.00
0
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Y IN
1531
6.000.000
1.000.360.00
0
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1331
600.000
999.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
6427
6.000.000
993.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1331
600.000
993.160.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
3341
230.329.328
762.830.672
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
131
82.500.000
845.330.672
14:35 30/9/24
about:blank
2/23
AMIS KẾ TOÁN
3/23
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
131
31.900.000
877.230.672
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1111
40.000.000
917.230.672
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
331
33.000.000
884.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
5111
9.000.000
893.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
900.000
894.130.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
898.630.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
899.080.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
6417
2.500.000
896.580.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1331
250.000
896.330.672
Cộng
3
3
3
33
09
09
09
0909
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
33
33
33
3333
.
.
.
..
0
0
0
00
69
69
69
6969
.
.
.
..
3
3
3
33
28
28
28
2828
8
8
8
88
96
96
96
9696
.
.
.
..
3
3
3
33
30
30
30
3030
.
.
.
..
6
6
6
66
72
72
72
7272
i khoản: 1121
Số dư đầu kỳ
8
8
8
88
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Nhượng bán xe nâng hàng
cho CÔNG TY CP TÂN
AN
711
100.000.000
900.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
5111
15.000.000
915.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
33311
1.500.000
916.500.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
5111
10.500.000
927.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
1.050.000
928.050.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
5111
3.000.000
931.050.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
300.000
931.350.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY HÚT MÙI
1561
8.000.000
923.350.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1331
800.000
922.550.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY RỬA CHÉN
1561
30.400.000
892.150.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
3.040.000
889.110.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
5111
8.000.000
897.110.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
800.000
897.910.000
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
331
11.550.000
886.360.000
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Y IN
1531
6.000.000
880.360.000
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1331
600.000
879.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
6427
6.000.000
873.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1331
600.000
873.160.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
3341
230.329.328
642.830.672
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
131
82.500.000
725.330.672
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
131
31.900.000
757.230.672
14:35 30/9/24
about:blank
3/23
AMIS KẾ TOÁN
4/23
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1111
40.000.000
797.230.672
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
331
33.000.000
764.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
5111
9.000.000
773.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
900.000
774.130.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
778.630.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
779.080.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
6417
2.500.000
776.580.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1331
250.000
776.330.672
Cộng
3
3
3
33
09
09
09
0909
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
33
33
33
3333
.
.
.
..
0
0
0
00
69
69
69
6969
.
.
.
..
3
3
3
33
28
28
28
2828
7
7
7
77
76
76
76
7676
.
.
.
..
3
3
3
33
30
30
30
3030
.
.
.
..
6
6
6
66
72
72
72
7272
i khoản: 1122
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
20
20
20
2020
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 121
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 1211
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 1212
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 131
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
65
65
65
6565
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
5111
22.500.000
287.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
2.250.000
289.750.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
5111
12.000.000
301.750.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
1.200.000
302.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
5111
30.000.000
332.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
33311
3.000.000
335.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
5111
45.000.000
380.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
33311
4.500.000
385.450.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
5212
7.500.000
377.950.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
750.000
377.200.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
5111
14.000.000
391.200.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.400.000
392.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
407.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
409.100.000
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
1121
82.500.000
326.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
5111
20.306.250
346.906.250
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
3333
1.068.750
347.975.000
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
1121
31.900.000
316.075.000
14:35 30/9/24
about:blank
4/23
AMIS KẾ TOÁN
5/23
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
320.575.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
321.025.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
5111
7.500.000
328.525.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
5211
75.000
328.450.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
33311
742.500
329.192.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
5111
16.000.000
345.192.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
5211
160.000
345.032.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
1.584.000
346.616.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
5212
3.000.000
343.616.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
5211
30.000
343.646.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
33311
297.000
343.349.500
Cộng
2
2
2
22
04
04
04
0404
.
.
.
..
5
5
5
55
31
31
31
3131
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
1
1
1
11
26
26
26
2626
.
.
.
..
1
1
1
11
82
82
82
8282
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
43
43
43
4343
.
.
.
..
3
3
3
33
49
49
49
4949
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
i khoản: 133
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
1.500.000
1.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
490.000
1.990.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
725.200
2.715.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
235.200
2.950.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
450.000
2.500.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
331
3.000.000
5.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
331
1.000.000
6.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
331
2.000.000
8.500.400
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Thuế GTGT - Nhượng bán
xe nâng hàng cho CÔNG
TY CP TÂN AN
711
10.000.000
18.500.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
331
1.200.000
19.700.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
2.000.000
21.700.400
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1111
100.000
21.800.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
3.200.000
25.000.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
500.000
25.500.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
800.000
26.300.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1121
3.040.000
29.340.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
1.000.000
28.340.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
500.000
28.840.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
331
1.100.000
29.940.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
331
1.250.000
31.190.400
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1121
600.000
31.790.400
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
33311
17.110.000
14.680.400
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1121
600.000
15.280.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
331
1.940.000
17.220.400
14:35 30/9/24
about:blank
5/23
AMIS KẾ TOÁN
6/23
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
331
2.910.000
20.130.400
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
33312
2.496.000
22.626.400
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1121
250.000
22.876.400
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1111
1.600.000
24.476.400
Cộng
4
4
4
44
3.
3.
3.
3.3.
0
0
0
00
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 1331
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
1.500.000
1.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
490.000
1.990.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
725.200
2.715.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
235.200
2.950.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
450.000
2.500.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
331
3.000.000
5.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
331
1.000.000
6.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
331
2.000.000
8.500.400
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Thuế GTGT - Nhượng bán
xe nâng hàng cho CÔNG
TY CP TÂN AN
711
10.000.000
18.500.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
331
1.200.000
19.700.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
2.000.000
21.700.400
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1111
100.000
21.800.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
3.200.000
25.000.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
500.000
25.500.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
800.000
26.300.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1121
3.040.000
29.340.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
1.000.000
28.340.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
500.000
28.840.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
331
1.100.000
29.940.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
331
1.250.000
31.190.400
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1121
600.000
31.790.400
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
33311
17.110.000
14.680.400
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1121
600.000
15.280.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
331
1.940.000
17.220.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
331
2.910.000
20.130.400
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
33312
2.496.000
22.626.400
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1121
250.000
22.876.400
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1111
1.600.000
24.476.400
14:35 30/9/24
about:blank
6/23
AMIS KẾ TOÁN
7/23
Cộng
4
4
4
44
3.
3.
3.
3.3.
0
0
0
00
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 141
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
1111
5.000.000
45.000.000
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
1111
2.000.000
47.000.000
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
1111
5.000.000
52.000.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
6418
5.000.000
47.000.000
Cộng
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
4
4
4
44
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 153
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
6423
3.500.000
33.500.000
26/01/2024
26/01/2024
NK00008
Y IN
1121
6.000.000
39.500.000
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
6423
15.000.000
24.500.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
331
29.100.000
53.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
331
19.200.000
72.800.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
3333
5.760.000
78.560.000
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 1531
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
6423
3.500.000
33.500.000
26/01/2024
26/01/2024
NK00008
Y IN
1121
6.000.000
39.500.000
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
6423
15.000.000
24.500.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
331
29.100.000
53.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
331
19.200.000
72.800.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
3333
5.760.000
78.560.000
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 156
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
40
40
40
4040
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
331
15.000.000
255.000.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
331
4.900.000
259.900.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
331
7.252.000
267.152.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
331
2.352.000
269.504.000
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
331
4.500.000
265.004.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
632
15.240.000
249.764.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
632
8.000.000
241.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
331
10.000.000
251.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
331
20.000.000
271.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
632
25.000.000
246.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
632
40.000.000
206.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
192.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
157
7.112.000
185.652.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
183.652.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
632
10.000.000
173.652.000
14:35 30/9/24
about:blank
7/23
AMIS KẾ TOÁN
8/23
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
632
12.000.000
161.652.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
632
5.080.000
166.732.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
632
1.600.000
165.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
331
12.000.000
177.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
331
20.000.000
197.132.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1111
1.000.000
198.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
331
32.000.000
230.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
331
5.000.000
235.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY HÚT MÙI
1121
8.000.000
243.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY RỬA CHÉN
1121
30.400.000
273.532.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
632
6.750.182
266.781.818
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
331
10.000.000
256.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
331
5.000.000
261.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
331
11.000.000
272.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
331
12.500.000
285.281.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
632
10.500.000
274.781.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
632
11.666.667
263.115.151
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
632
16.875.455
246.239.696
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
6413
1.166.667
245.073.029
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
241.573.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
632
5.580.000
235.993.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
632
13.500.364
222.492.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
215.892.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
212.392.665
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
331
19.400.000
231.792.665
12/03/2024
12/03/2024
NK00011
NỒI CHIÊN
1111
16.000.000
247.792.665
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
632
3.300.000
244.492.665
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
632
2.232.000
246.724.665
Cộng
2
2
2
22
39
39
39
3939
.
.
.
..
1
1
1
11
16
16
16
1616
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
32
32
32
3232
.
.
.
..
3
3
3
33
91
91
91
9191
.
.
.
..
3
3
3
33
35
35
35
3535
2
2
2
22
46
46
46
4646
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
65
65
65
6565
i khoản: 1561
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
40
40
40
4040
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
331
15.000.000
255.000.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
331
4.900.000
259.900.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
331
7.252.000
267.152.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
331
2.352.000
269.504.000
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
331
4.500.000
265.004.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
632
15.240.000
249.764.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
632
8.000.000
241.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
331
10.000.000
251.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
331
20.000.000
271.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
632
25.000.000
246.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
632
40.000.000
206.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
192.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
157
7.112.000
185.652.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
183.652.000
14:35 30/9/24
about:blank
8/23
AMIS KẾ TOÁN
9/23
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
632
10.000.000
173.652.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
632
12.000.000
161.652.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
632
5.080.000
166.732.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
632
1.600.000
165.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
331
12.000.000
177.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
331
20.000.000
197.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
331
32.000.000
229.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
331
5.000.000
234.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY HÚT MÙI
1121
8.000.000
242.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY RỬA CHÉN
1121
30.400.000
272.532.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
632
6.750.182
265.781.818
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
331
10.000.000
255.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
331
5.000.000
260.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
331
11.000.000
271.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
331
12.500.000
284.281.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
632
10.500.000
273.781.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
632
11.666.667
262.115.151
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
632
16.875.455
245.239.696
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
6413
1.166.667
244.073.029
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
240.573.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
632
5.580.000
234.993.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
632
13.500.364
221.492.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
214.892.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
211.392.665
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
331
19.400.000
230.792.665
12/03/2024
12/03/2024
NK00011
NỒI CHIÊN
1111
16.000.000
246.792.665
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
632
3.300.000
243.492.665
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
632
2.232.000
245.724.665
Cộng
2
2
2
22
38
38
38
3838
.
.
.
..
1
1
1
11
16
16
16
1616
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
32
32
32
3232
.
.
.
..
3
3
3
33
91
91
91
9191
.
.
.
..
3
3
3
33
35
35
35
3535
2
2
2
22
45
45
45
4545
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
65
65
65
6565
i khoản: 1562
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1111
1.000.000
1.000.000
Cộng
1
1
1
11
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 157
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1561
14.000.000
14.000.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
1561
7.112.000
21.112.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
1561
2.000.000
23.112.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY POS BÁN HÀNG
632
14.000.000
9.112.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY ÉP
632
7.112.000
2.000.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY XAY SINH T
632
2.000.000
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
1561
6.600.000
6.600.000
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
1561
3.500.000
10.100.000
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
MÁY HÚT MÙI
632
6.600.000
3.500.000
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
Cộng
3
3
3
33
3.
3.
3.
3.3.
2
2
2
22
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
3
3
3
33
3.
3.
3.
3.3.
2
2
2
22
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 211
14:35 30/9/24
about:blank
9/23
AMIS KẾ TOÁN
10/23
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
.
.
.
..
0
0
0
00
9
9
9
99
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
331
30.000.000
5.120.000.00
0
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2141
60.362.903
5.059.637.09
7
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Xử lý giá trị còn lại
811
89.637.097
4.970.000.00
0
Cộng
3
3
3
33
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 2111
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 2113
Số dư đầu kỳ
9
9
9
99
90
90
90
9090
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 2114
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
331
30.000.000
130.000.000
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2141
60.362.903
69.637.097
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Xử lý giá trị còn lại
811
89.637.097
(20.000.000)
Cộng
3
3
3
33
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
(
(
(
((
2
2
2
22
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
)
)
)
))
i khoản: 214
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2114
60.362.903
3.787.637.0
97
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
10.204.302
3.797.841.3
99
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.999.999
3.802.841.3
98
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
5.833.334
3.808.674.7
32
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.166.667
3.812.841.3
99
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
10.083.334
3.822.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.000.000
3.827.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.833.334
3.833.758.0
67
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
4.166.666
3.837.924.7
33
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
10.083.333
3.848.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.000.000
3.853.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.833.334
3.858.841.4
00
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
4.166.667
3.863.008.0
67
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
3
3
3
33
6
6
6
66
2.
2.
2.
2.2.
9
9
9
99
0
0
0
00
3
3
3
33
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
6
6
6
66
3
3
3
33
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 2141
14:35 30/9/24
about:blank
10/23
AMIS KẾ TOÁN
11/23
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2114
60.362.903
3.787.637.0
97
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
10.204.302
3.797.841.3
99
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.999.999
3.802.841.3
98
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
5.833.334
3.808.674.7
32
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.166.667
3.812.841.3
99
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
10.083.334
3.822.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.000.000
3.827.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.833.334
3.833.758.0
67
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
4.166.666
3.837.924.7
33
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
10.083.333
3.848.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.000.000
3.853.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.833.334
3.858.841.4
00
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
4.166.667
3.863.008.0
67
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
3
3
3
33
6
6
6
66
2.
2.
2.
2.2.
9
9
9
99
0
0
0
00
3
3
3
33
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
6
6
6
66
3
3
3
33
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 242
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 331
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
1561
15.000.000
165.000.000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1331
1.500.000
166.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
1561
4.900.000
171.400.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
1331
490.000
171.890.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
1561
7.252.000
179.142.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1331
725.200
179.867.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
1561
2.352.000
182.219.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1331
235.200
182.454.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
1561
4.500.000
177.954.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1331
450.000
177.504.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
2114
30.000.000
207.504.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
1331
3.000.000
210.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
1561
10.000.000
220.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
1331
1.000.000
221.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
1561
20.000.000
241.504.400
14:35 30/9/24
about:blank
11/23
AMIS KẾ TOÁN
12/23
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
2.000.000
243.504.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
12.000.000
255.504.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1331
1.200.000
256.704.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
1561
20.000.000
276.704.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
1331
2.000.000
278.704.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
1561
32.000.000
310.704.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1331
3.200.000
313.904.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
1561
5.000.000
318.904.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
1331
500.000
319.404.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
1561
10.000.000
309.404.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
1331
1.000.000
308.404.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
1561
5.000.000
313.404.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1331
500.000
313.904.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
1561
11.000.000
324.904.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1331
1.100.000
326.004.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
1561
12.500.000
338.504.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1331
1.250.000
339.754.400
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
1121
11.550.000
328.204.400
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
1111
15.954.400
312.250.000
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
1121
33.000.000
279.250.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
1561
19.400.000
298.650.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
1331
1.940.000
300.590.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
1531
29.100.000
329.690.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.910.000
332.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
19.200.000
351.800.000
Cộng
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
78
78
78
7878
.
.
.
..
2
2
2
22
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
3
3
3
33
51
51
51
5151
.
.
.
..
8
8
8
88
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 333
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
6425
2.000.000
202.000.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
204.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
205.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
208.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
212.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
214.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
216.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
215.300.000
14:35 30/9/24
about:blank
12/23
AMIS KẾ TOÁN
13/23
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
215.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
216.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
218.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
218.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
178.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
179.110.000
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3341
4.995.939
184.105.939
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
166.995.939
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
168.395.939
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
169.895.939
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
1.068.750
170.964.689
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
171.414.689
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
172.157.189
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
173.741.189
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
174.641.189
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
175.091.189
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
5.760.000
180.851.189
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
183.347.189
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
183.797.189
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
183.500.189
31/03/2024
31/03/2024
NVK00002
Hạch toán thuế TNDN tạm
tính quý 1 năm 2024 phải
nộp
8211
15.000.000
198.500.189
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
1
1
1
11
8
8
8
88
9
9
9
99
1
1
1
11
98
98
98
9898
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
.
.
.
..
1
1
1
11
8
8
8
88
9
9
9
99
i khoản: 3331
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
102.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
103.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
106.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
110.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
112.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
114.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
113.300.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
113.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
114.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
116.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
116.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
76.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
77.110.000
14:35 30/9/24
about:blank
13/23
AMIS KẾ TOÁN
14/23
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
60.000.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
61.400.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
62.900.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
63.350.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
64.092.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
65.676.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
66.576.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
67.026.500
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
69.522.500
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
69.972.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
69.675.500
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
7.
7.
7.
7.7.
8
8
8
88
3
3
3
33
2.
2.
2.
2.2.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
6
6
6
66
9.
9.
9.
9.9.
6
6
6
66
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 33311
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
102.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
103.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
106.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
110.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
112.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
114.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
113.300.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
113.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
114.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
116.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
116.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
76.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
77.110.000
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
60.000.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
61.400.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
62.900.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
63.350.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
64.092.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
65.676.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
66.576.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
67.026.500
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
67.476.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
67.179.500
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
6
6
6
66
7.
7.
7.
7.7.
1
1
1
11
7
7
7
77
9.
9.
9.
9.9.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
14:35 30/9/24
about:blank
14/23
AMIS KẾ TOÁN
15/23
i khoản: 33312
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
2.496.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
4
4
4
44
9
9
9
99
6
6
6
66
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
4
4
4
44
9
9
9
99
6
6
6
66
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3333
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
1.068.750
1.068.750
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
5.760.000
6.828.750
Cộng
6
6
6
66
.
.
.
..
8
8
8
88
2
2
2
22
8
8
8
88
.
.
.
..
7
7
7
77
5
5
5
55
0
0
0
00
6
6
6
66
.
.
.
..
8
8
8
88
2
2
2
22
8
8
8
88
.
.
.
..
7
7
7
77
5
5
5
55
0
0
0
00
i khoản: 3334
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
31/03/2024
31/03/2024
NVK00002
Hạch toán thuế TNDN tạm
tính quý 1 năm 2024 phải
nộp
8211
15.000.000
115.000.000
Cộng
1
1
1
11
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
15
15
15
1515
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3335
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3341
4.995.939
4.995.939
Cộng
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
9
9
9
99
5
5
5
55
.
.
.
..
9
9
9
99
3
3
3
33
9
9
9
99
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
9
9
9
99
5
5
5
55
.
.
.
..
9
9
9
99
3
3
3
33
9
9
9
99
i khoản: 3339
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
6425
2.000.000
2.000.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 334
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
6421
255.666.667
255.666.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
6421
1.937.500
257.604.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3386
2.121.800
255.482.367
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3383
16.974.400
238.507.967
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3384
3.182.700
235.325.267
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3335
4.995.939
230.329.328
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
1121
230.329.328
Cộng
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
i khoản: 3341
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
6421
255.666.667
255.666.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
6421
1.937.500
257.604.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3386
2.121.800
255.482.367
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3383
16.974.400
238.507.967
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3384
3.182.700
235.325.267
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3335
4.995.939
230.329.328
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
1121
230.329.328
Cộng
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
i khoản: 338
14:35 30/9/24
about:blank
15/23
AMIS KẾ TOÁN
16/23
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3341
2.121.800
2.121.800
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
6421
37.131.500
39.253.300
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3341
16.974.400
56.227.700
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
6421
6.365.400
62.593.100
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3341
3.182.700
65.775.800
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
6421
4.243.600
70.019.400
Cộng
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
1
1
1
11
9.
9.
9.
9.9.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
1
1
1
11
9.
9.
9.
9.9.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3382
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
6421
4.243.600
4.243.600
Cộng
4
4
4
44
.
.
.
..
2
2
2
22
4
4
4
44
3
3
3
33
.
.
.
..
6
6
6
66
0
0
0
00
0
0
0
00
4
4
4
44
.
.
.
..
2
2
2
22
4
4
4
44
3
3
3
33
.
.
.
..
6
6
6
66
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3383
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
6421
37.131.500
37.131.500
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3341
16.974.400
54.105.900
Cộng
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
1
1
1
11
0
0
0
00
5.
5.
5.
5.5.
9
9
9
99
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
1
1
1
11
0
0
0
00
5.
5.
5.
5.5.
9
9
9
99
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3384
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
6421
6.365.400
6.365.400
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3341
3.182.700
9.548.100
Cộng
9
9
9
99
.
.
.
..
5
5
5
55
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
1
1
1
11
0
0
0
00
0
0
0
00
9
9
9
99
.
.
.
..
5
5
5
55
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
1
1
1
11
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3386
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3341
2.121.800
2.121.800
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
1
1
1
11
2
2
2
22
1
1
1
11
.
.
.
..
8
8
8
88
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
1
1
1
11
2
2
2
22
1
1
1
11
.
.
.
..
8
8
8
88
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 341
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3411
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 353
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3531
Số dư đầu kỳ
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3532
Số dư đầu kỳ
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 411
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
44
44
44
4444
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4113
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4118
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
4.
4.
4.
4.4.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 414
14:35 30/9/24
about:blank
16/23
AMIS KẾ TOÁN
17/23
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 421
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
911
359.930.819
40.069.181
Cộng
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
9.
9.
9.
9.9.
1
1
1
11
8
8
8
88
1
1
1
11
i khoản: 4211
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4212
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
911
359.930.819
359.930.819
Cộng
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
i khoản: 511
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
131
22.500.000
22.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
131
12.000.000
34.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
131
30.000.000
64.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
131
45.000.000
109.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
1111
15.000.000
124.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
1111
16.000.000
140.500.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1111
1.600.000
142.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1121
15.000.000
157.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
1121
10.500.000
167.600.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
1121
3.000.000
170.600.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
1121
8.000.000
178.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
131
14.000.000
192.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
131
15.000.000
207.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
20.306.250
227.906.250
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
131
4.500.000
232.406.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
7.500.000
239.906.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
16.000.000
255.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
1121
9.000.000
264.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
1121
4.500.000
269.406.250
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
1111
4.500.000
273.906.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5211
205.000
273.701.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5212
10.500.000
263.201.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ
911
263.201.250
Cộng
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
i khoản: 5111
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
131
22.500.000
22.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
131
12.000.000
34.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
131
30.000.000
64.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
131
45.000.000
109.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
1111
15.000.000
124.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
1111
16.000.000
140.500.000
14:35 30/9/24
about:blank
17/23
AMIS KẾ TOÁN
18/23
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1111
1.600.000
142.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1121
15.000.000
157.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
1121
10.500.000
167.600.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
1121
3.000.000
170.600.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
1121
8.000.000
178.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
131
14.000.000
192.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
131
15.000.000
207.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
20.306.250
227.906.250
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
131
4.500.000
232.406.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
7.500.000
239.906.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
16.000.000
255.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
1121
9.000.000
264.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
1121
4.500.000
269.406.250
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
1111
4.500.000
273.906.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5211
205.000
273.701.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5212
10.500.000
263.201.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ
911
263.201.250
Cộng
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
i khoản: 521
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
131
7.500.000
7.500.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
75.000
7.575.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
160.000
7.735.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
3.000.000
10.735.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
30.000
10.705.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5111
205.000
10.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5111
10.500.000
Cộng
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
7
7
7
77
3
3
3
33
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
7
7
7
77
3
3
3
33
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 5211
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
75.000
75.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
160.000
235.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
30.000
205.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5111
205.000
Cộng
2
2
2
22
35
35
35
3535
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
35
35
35
3535
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 5212
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
131
7.500.000
7.500.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
3.000.000
10.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5111
10.500.000
Cộng
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 632
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
1561
15.240.000
15.240.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
1561
8.000.000
23.240.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
1561
25.000.000
48.240.000
14:35 30/9/24
about:blank
18/23
AMIS KẾ TOÁN
19/23
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
1561
40.000.000
88.240.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
1561
10.000.000
98.240.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
1561
12.000.000
110.240.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
1561
5.080.000
105.160.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1561
1.600.000
106.760.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
120.760.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY ÉP
157
7.112.000
127.872.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
129.872.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
1561
6.750.182
136.622.182
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
1561
10.500.000
147.122.182
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
1561
11.666.667
158.788.849
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
1561
16.875.455
175.664.304
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
1561
3.500.000
179.164.304
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
1561
5.580.000
184.744.304
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
1561
13.500.364
198.244.668
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
204.844.668
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
208.344.668
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
1561
3.300.000
211.644.668
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
1561
2.232.000
209.412.668
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển giá vốn hàng
bán
911
209.412.668
Cộng
2
2
2
22
16
16
16
1616
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
68
68
68
6868
2
2
2
22
16
16
16
1616
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
68
68
68
6868
i khoản: 641
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
1111
3.200.000
3.200.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
8.200.000
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
1.166.667
9.366.667
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
1121
2.500.000
11.866.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
2.500.000
9.366.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
1.166.667
8.200.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
8.200.000
Cộng
1
1
1
11
1.
1.
1.
1.1.
8
8
8
88
6
6
6
66
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
1
1
1
11
1.
1.
1.
1.1.
8
8
8
88
6
6
6
66
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 6413
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
1.166.667
1.166.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
1.166.667
Cộng
1
1
1
11
.
.
.
..
1
1
1
11
6
6
6
66
6
6
6
66
.
.
.
..
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
1
1
1
11
.
.
.
..
1
1
1
11
6
6
6
66
6
6
6
66
.
.
.
..
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 6417
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
1121
2.500.000
2.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
2.500.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 6418
14:35 30/9/24
about:blank
19/23
AMIS KẾ TOÁN
20/23
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
1111
3.200.000
3.200.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
8.200.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
8.200.000
Cộng
8
8
8
88
.
.
.
..
2
2
2
22
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
2
2
2
22
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 642
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
3339
2.000.000
2.000.000
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
1531
3.500.000
5.500.000
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
3341
255.666.667
261.166.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
3341
1.937.500
263.104.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
3383
37.131.500
300.235.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
3384
6.365.400
306.601.067
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
3382
4.243.600
310.844.667
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
10.204.302
321.048.969
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
4.999.999
326.048.968
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
5.833.334
331.882.302
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
4.166.667
336.048.969
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
1121
6.000.000
342.048.969
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
1531
15.000.000
357.048.969
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
10.083.334
367.132.303
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
5.000.000
372.132.303
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
5.833.334
377.965.637
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
4.166.666
382.132.303
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
10.083.333
392.215.636
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
5.000.000
397.215.636
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
5.833.334
403.048.970
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
4.166.667
407.215.637
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
75.370.970
331.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
6.000.000
325.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
2.000.000
323.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
305.344.667
18.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
18.500.000
Cộng
4
4
4
44
07
07
07
0707
.
.
.
..
2
2
2
22
15
15
15
1515
.
.
.
..
6
6
6
66
37
37
37
3737
4
4
4
44
07
07
07
0707
.
.
.
..
2
2
2
22
15
15
15
1515
.
.
.
..
6
6
6
66
37
37
37
3737
i khoản: 6421
14:35 30/9/24
about:blank
20/23
| 1/23

Preview text:

14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương, Loại tiền: <>, Quý 1 năm 2024 Ngày hạch Ngày Số chứng TK đối Phát sinh Phát sinh Diễn giải Dư Nợ Dư Có toán chứng từ từ ứng Nợ Tài khoản: 111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 6418 3.200.000 270.605.600 mua quà tặng đối tác
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 141 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1121 ngân hàng 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 33311 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 1111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 1/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 1/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 6418 3.200.000 270.605.600 05/02/2024 05/02/2024 PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê 141 Hoài Phương 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1121 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 112 Số dư đầu kỳ 920 2 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 1.020.000.00 100.000.000 0 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 1.035.000.00 15.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 33311 1.036.500.00 BÁN HÀNG 1.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 1.047.000.00 10.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.048.050.00 1.050.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 1.051.050.00 3.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.051.350.00 SINH TỐ 300.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 1.043.350.00 8.000.000 0 Thuế GTGT - MÁY HÚT 18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 1.042.550.00 MÙI 1331 800.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 1.012.150.00 30.400.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 1.009.110.00 CHÉN 3.040.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 1.017.110.00 8.000.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.017.910.00 800.000 0 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 1.006.360.00 11.550.000 0 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 1.000.360.00 6.000.000 0
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 999.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 993.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 993.160.000
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 3341 230.329.328 762.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 845.330.672 hóa đơn 0122_264 2/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 2/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 877.230.672 theo hóa đơn 0128_264
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1111 40.000.000 917.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 884.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 893.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 894.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 898.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 899.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 896.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 896.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 896 9 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1121 Số dư đầu kỳ 800 0 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 100.000.000 900.000.000 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 15.000.000 915.000.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 33311 1.500.000 916.500.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 10.500.000 927.000.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.050.000 928.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 3.000.000 931.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 300.000 931.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 8.000.000 923.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1331 MÙI 800.000 922.550.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 30.400.000 892.150.000 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1331 3.040.000 889.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 8.000.000 897.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 800.000 897.910.000 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 11.550.000 886.360.000 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 6.000.000 880.360.000
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 879.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 873.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 873.160.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 3341 1 năm 2024 230.329.328 642.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 725.330.672 hóa đơn 0122_264 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 757.230.672 theo hóa đơn 0128_264 3/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 3/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1111 ngân hàng 40.000.000 797.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 764.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 773.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 774.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 778.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 779.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 776.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 776.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 776 7 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1122 Số dư đầu kỳ 120 2 .000 0 .000 0 Tài khoản: 121 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1211 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1212 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 131 Số dư đầu kỳ 265 6 .000 0 .000 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 5111 22.500.000 287.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 2.250.000 289.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 12.000.000 301.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 1.200.000 302.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 5111 30.000.000 332.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 33311 3.000.000 335.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 5111 45.000.000 380.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 33311 CHÉN 4.500.000 385.450.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 5212 7.500.000 377.950.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 750.000 377.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 5111 14.000.000 391.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.400.000 392.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 407.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 1.500.000 409.100.000 CÀ PHÊ Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 1121 82.500.000 326.600.000 hóa đơn 0122_264 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 5111 20.306.250 346.906.250 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 3333 1.068.750 347.975.000 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 1121 31.900.000 316.075.000 theo hóa đơn 0128_264 4/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 4/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 320.575.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 321.025.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5111 7.500.000 328.525.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5211 75.000 328.450.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 742.500 329.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5111 16.000.000 345.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5211 160.000 345.032.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.584.000 346.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5212 3.000.000 343.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5211 30.000 343.646.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 297.000 343.349.500 Cộng 204 0 .531 3 .500 0 126 2 .182 8 .000 0 343 4 .349 4 .500 0 Tài khoản: 133 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 331 CHÉN 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 CÀ PHÊ 2.000.000 21.700.400 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1111 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400 Thuế GTGT - MÁY HÚT
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÙI 1121 800.000 26.300.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1121 CHÉN 3.040.000 29.340.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 1.000.000 28.340.400 CÀ PHÊ 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 331 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 BÁN HÀNG 1.250.000 31.190.400
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 33311 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 5/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 5/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 1331 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 CHÉN 331 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 331 2.000.000 21.700.400 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Thuế GTGT - Chi phí mua 1111 hàng 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 800.000 26.300.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1121 3.040.000 29.340.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 CÀ PHÊ 331 1.000.000 28.340.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 SINH TỐ 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 1.250.000 31.190.400 BÁN HÀNG
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 33311 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 6/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 6/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 141 Số dư đầu kỳ 40. 0 000. 0 000 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111
Thị Thiện Tâm đi công tác 5.000.000 45.000.000
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 1111 2.000.000 47.000.000 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111 Thị Thiện Tâm 5.000.000 52.000.000
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Quyết toán tạm ứng cho Bùi 6418 Thị Thiện Tâm 5.000.000 47.000.000 Cộng 12. 2 000. 0 000 5.000.000 47. 7 000. 0 000 Tài khoản: 153 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 1531 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 156 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 7/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 7/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 198.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 230.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 235.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 243.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 273.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 266.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 256.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 261.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 272.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 285.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 274.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 263.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 246.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 245.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 241.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 235.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 222.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 215.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 212.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 231.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 247.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 244.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 246.724.665 Cộng 239 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 246 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1561 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 8/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 8/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 229.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 234.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 242.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 272.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 265.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 255.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 260.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 271.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 284.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 273.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 262.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 245.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 244.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 240.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 234.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 221.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 214.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 211.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 230.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 246.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 243.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 245.724.665 Cộng 238 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 245 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1562 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 1.000.000 Cộng 1.000.000 1.000.000 Tài khoản: 157 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 14.000.000 14.000.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 1561 7.112.000 21.112.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1561 2.000.000 23.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 632 14.000.000 9.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 632 7.112.000 2.000.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 632 2.000.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 1561 6.600.000 6.600.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 10.100.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 632 6.600.000 3.500.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 Cộng 33. 3 212. 2 000 33. 3 212. 2 000 Tài khoản: 211 9/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 9/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 5.090.000.0 00 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP 05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 5.120.000.00 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 0 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 5.059.637.09 sản 60.362.903 7
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 4.970.000.00 89.637.097 0 Cộng 4.970.000.0 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 00 Tài khoản: 2111 Số dư đầu kỳ 4.000.000.0 00 Tài khoản: 2113 Số dư đầu kỳ 990 9 .000 0 .000 0 Tài khoản: 2114 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 130.000.000 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 sản 60.362.903 69.637.097
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 89.637.097 (20.000.000) Cộng (20.000.000 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 ) Tài khoản: 214 Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.833.758.0 năm 2024 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.848.008.0 năm 2024 6424 10.083.333 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.853.008.0 năm 2024 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.863.008.0 năm 2024 6424 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 2141 10/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 10/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.833.758.0 năm 2024 6424 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 6424 3.848.008.0 10.083.333 năm 2024 66 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.853.008.0 năm 2024 6424 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.863.008.0 năm 2024 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 242 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 331 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 1561 15.000.000 165.000.000 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 1.500.000 166.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 1561 4.900.000 171.400.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 490.000 171.890.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 1561 7.252.000 179.142.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 725.200 179.867.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 1561 2.352.000 182.219.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 235.200 182.454.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 1561 4.500.000 177.954.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 450.000 177.504.400 Mua mới một máy tính
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 iMAC của Công ty CP 2114 BẢO NGÂN về dùng cho 30.000.000 207.504.400 PHÒNG KINH DOANH Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 1331 3.000.000 210.504.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 1561 10.000.000 220.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 1331 1.000.000 221.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 1561 20.000.000 241.504.400 11/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 11/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 CHÉN 2.000.000 243.504.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 12.000.000 255.504.400 Thuế GTGT - MÁY PHA 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 1331 1.200.000 256.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 20.000.000 276.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 2.000.000 278.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 1561 32.000.000 310.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 3.200.000 313.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 1561 5.000.000 318.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 500.000 319.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 10.000.000 309.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 1.000.000 308.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 1561 5.000.000 313.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 500.000 313.904.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 1561 11.000.000 324.904.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 1331 1.100.000 326.004.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 12.500.000 338.504.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 1331 BÁN HÀNG 1.250.000 339.754.400 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 1121 11.550.000 328.204.400 012_264 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 1111 15.954.400 312.250.000 013_264 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 1121 33.000.000 279.250.000 014_264 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 1561 19.400.000 298.650.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 1331 1.940.000 300.590.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 1531 29.100.000 329.690.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.910.000 332.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 19.200.000 351.800.000 Cộng 351 5 .800 0 .00 76. 6 454. 4 400 278 7 .254 5 .400 0 0 Tài khoản: 333 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .00 0
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 202.000.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 204.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 205.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 208.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 212.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 214.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 216.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 215.300.000 12/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 12/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 1111 BÀY BÁNH 160.000 215.460.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 1121 1.500.000 216.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 218.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 218.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 178.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 179.110.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 184.105.939
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 166.995.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 168.395.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 169.895.939 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 170.964.689 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 171.414.689 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 172.157.189 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 173.741.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 174.641.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 175.091.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 180.851.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 183.347.189 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 1111 450.000 183.797.189 MÙI 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 183.500.189 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 198.500.189 nộp Cộng 198 9 .500 0 .18 58. 8 157. 7 000 56. 6 657. 7 189 9 Tài khoản: 3331 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 112.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000 13/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 13/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 CÀ PHÊ 131 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 69.522.500 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1111 MÙI 450.000 69.972.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 69.675.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 27. 7 832. 2 500 69. 9 675. 5 500 Tài khoản: 33311 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 1111 1.500.000 112.450.000 CÀ PHÊ 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 1111 450.000 67.476.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 67.179.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 25. 5 336. 6 500 67. 7 179. 9 500 14/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 14/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Tài khoản: 33312 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 2.496.000 Cộng 2.496.000 2.496.000 Tài khoản: 3333 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 1.068.750 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 6.828.750 Cộng 6.828.750 6.828.750 Tài khoản: 3334 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 115.000.000 nộp Cộng 115 1 .000 0 .00 15. 5 000. 0 000 0 Tài khoản: 3335
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 4.995.939 Cộng 4.995.939 4.995.939 Tài khoản: 3339
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 2.000.000 Cộng 2.000.000 2.000.000 Tài khoản: 334 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 6421 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 1 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3384 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 1121 1 năm 2024 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 3341 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương làm thêm 6421 1 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHYT nhân viên đóng 3384 1 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 1121 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 338 15/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 15/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3341 1 2.121.800 2.121.800 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 39.253.300
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3341 1 16.974.400 56.227.700
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 62.593.100 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 65.775.800
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 70.019.400 Cộng 70. 0 019. 9 400 70. 0 019. 9 400 Tài khoản: 3382
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 4.243.600 Cộng 4.243.600 4.243.600 Tài khoản: 3383 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 37.131.500 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3341 16.974.400 54.105.900 Cộng 54. 4 105. 5 900 54. 4 105. 5 900 Tài khoản: 3384
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 6.365.400
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 9.548.100 1 Cộng 9.548.100 9.548.100 Tài khoản: 3386 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHTN nhân viên đóng 3341 2.121.800 2.121.800 Cộng 2.121.800 2.121.800 Tài khoản: 341 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 3411 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 353 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 Tài khoản: 3531 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 3532 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 411 Số dư đầu kỳ 544 4 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4113 Số dư đầu kỳ 500 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4118 Số dư đầu kỳ 44. 4 000. 0 000 Tài khoản: 414 16/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 16/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 421 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển kết quả hoạt 911 động kinh doanh trong kỳ 359.930.819 40.069.181 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 40. 0 069. 9 181 Tài khoản: 4211 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4212
Kết chuyển kết quả hoạt
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 động kinh doanh trong kỳ 911 359.930.819 359.930.819 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 359 5 .930 3 .819 1 Tài khoản: 511 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5211 205.000 273.701.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5212 lại 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 5111 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 17/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 17/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5211 thương mại 205.000 273.701.250
Kết chuyển hàng bán bị trả
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 lại 5212 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 521 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 7.575.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 7.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 10.705.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5111 thương mại 205.000 10.500.000
Kết chuyển hàng bán bị trả 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 5111 10.500.000 lại Cộng 10. 0 735. 5 000 10. 0 735. 5 000 Tài khoản: 5211 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 75.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 235.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 205.000 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5111 205.000 Cộng 235 3 .000 0 235 3 .000 0 Tài khoản: 5212 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.500.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5111 lại 10.500.000 Cộng 10. 0 500. 0 000 10. 0 500. 0 000 Tài khoản: 632 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 1561 15.240.000 15.240.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 1561 8.000.000 23.240.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 1561 25.000.000 48.240.000 18/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 18/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 1561 40.000.000 88.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 10.000.000 98.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 1561 12.000.000 110.240.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 1561 5.080.000 105.160.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1561 1.600.000 106.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 120.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 157 7.112.000 127.872.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 129.872.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 1561 6.750.182 136.622.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 1561 10.500.000 147.122.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 11.666.667 158.788.849 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 1561 16.875.455 175.664.304 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 179.164.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 1561 5.580.000 184.744.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 1561 13.500.364 198.244.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 204.844.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 208.344.668 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 1561 3.300.000 211.644.668 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 1561 2.232.000 209.412.668
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển giá vốn hàng 911 bán 209.412.668 Cộng 216 1 .724 2 .668 6 216 1 .724 2 .668 6 Tài khoản: 641 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 1111 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 9.366.667 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 11.866.667 Trang Kết chuyển chi phí bán 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 911 2.500.000 9.366.667 hàng Kết chuyển chi phí bán
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 hàng 911 1.166.667 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 11. 1 866. 6 667 11. 1 866. 6 667 Tài khoản: 6413 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 1.166.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 1.166.667 Cộng 1.166.667 1.166.667 Tài khoản: 6417 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 2.500.000 Trang
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 2.500.000 Cộng 2.500.000 2.500.000 Tài khoản: 6418 19/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 19/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 1111 mua quà tặng đối tác 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 8.200.000 8.200.000 Tài khoản: 642
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 3339 2.000.000 2.000.000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 1531 3.500.000 5.500.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương chính 3341 1 255.666.667 261.166.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 3341 1.937.500 263.104.167 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHXH của công ty đóng 3383 1 37.131.500 300.235.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 3384 1 6.365.400 306.601.067 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 KPCĐ của công ty đóng 3382 4.243.600 310.844.667 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 10.204.302 321.048.969 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 2141 năm 2024 4.999.999 326.048.968 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 2141 5.833.334 331.882.302 năm 2024 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 4.166.667 336.048.969
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 1121 6.000.000 342.048.969 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 1531 15.000.000 357.048.969 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 10.083.334 367.132.303 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 5.000.000 372.132.303 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 năm 2024 2141 5.833.334 377.965.637 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 4.166.666 382.132.303 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 10.083.333 392.215.636 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 năm 2024 2141 5.000.000 397.215.636 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 5.833.334 403.048.970 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 4.166.667 407.215.637
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 75.370.970 331.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 6.000.000 325.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 2.000.000 323.844.667
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 305.344.667 18.500.000
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 18.500.000 Cộng 407 0 .215 1 .637 3 407 0 .215 1 .637 3 Tài khoản: 6421 20/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 20/23