AMIS KẾ TOÁN
1/23
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương, Loại tiền: <<Tổng hợp>>, Quý 1 năm 2024
Ngày hạch
toán
Ngày
chứng t
Số chứng
từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Phát sinh
Nợ
Phát sinh
Nợ
Có
i khoản: 111
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
315.000.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
316.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
5111
16.000.000
332.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.600.000
334.100.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
5111
1.600.000
335.700.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
33311
160.000
335.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1562
1.000.000
334.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1331
100.000
334.760.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
33311
40.000.000
294.760.000
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
141
5.000.000
289.760.000
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
331
15.954.400
273.805.600
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
6418
3.200.000
270.605.600
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
141
2.000.000
268.605.600
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
263.605.600
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1121
40.000.000
223.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
NỒI CHIÊN
1561
16.000.000
207.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1331
1.600.000
206.005.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
5111
4.500.000
210.505.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
450.000
210.955.600
Cộng
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
8
8
8
88
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
29
29
29
2929
.
.
.
..
8
8
8
88
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
2
2
2
22
10
10
10
1010
.
.
.
..
9
9
9
99
55
55
55
5555
.
.
.
..
6
6
6
66
00
00
00
0000
i khoản: 1111
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
315.000.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
316.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
5111
16.000.000
332.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.600.000
334.100.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
5111
1.600.000
335.700.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
33311
160.000
335.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1562
1.000.000
334.860.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1331
100.000
334.760.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
33311
40.000.000
294.760.000
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
141
5.000.000
289.760.000
14:35 30/9/24
about:blank
1/23
AMIS KẾ TOÁN
2/23
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
331
15.954.400
273.805.600
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
6418
3.200.000
270.605.600
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
141
2.000.000
268.605.600
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
263.605.600
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1121
40.000.000
223.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
NỒI CHIÊN
1561
16.000.000
207.605.600
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1331
1.600.000
206.005.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
5111
4.500.000
210.505.600
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
450.000
210.955.600
Cộng
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
8
8
8
88
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
29
29
29
2929
.
.
.
..
8
8
8
88
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
2
2
2
22
10
10
10
1010
.
.
.
..
9
9
9
99
55
55
55
5555
.
.
.
..
6
6
6
66
00
00
00
0000
i khoản: 112
Số dư đầu kỳ
9
9
9
99
20
20
20
2020
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Nhượng bán xe nâng hàng
cho CÔNG TY CP TÂN
AN
711
100.000.000
1.020.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
5111
15.000.000
1.035.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
33311
1.500.000
1.036.500.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
5111
10.500.000
1.047.000.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
1.050.000
1.048.050.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
5111
3.000.000
1.051.050.00
0
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
300.000
1.051.350.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY HÚT MÙI
1561
8.000.000
1.043.350.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1331
800.000
1.042.550.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY RỬA CHÉN
1561
30.400.000
1.012.150.00
0
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
3.040.000
1.009.110.00
0
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
5111
8.000.000
1.017.110.00
0
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
800.000
1.017.910.00
0
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
331
11.550.000
1.006.360.00
0
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Y IN
1531
6.000.000
1.000.360.00
0
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1331
600.000
999.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
6427
6.000.000
993.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1331
600.000
993.160.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
3341
230.329.328
762.830.672
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
131
82.500.000
845.330.672
14:35 30/9/24
about:blank
2/23
AMIS KẾ TOÁN
3/23
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
131
31.900.000
877.230.672
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1111
40.000.000
917.230.672
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
331
33.000.000
884.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
5111
9.000.000
893.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
900.000
894.130.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
898.630.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
899.080.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
6417
2.500.000
896.580.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1331
250.000
896.330.672
Cộng
3
3
3
33
09
09
09
0909
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
33
33
33
3333
.
.
.
..
0
0
0
00
69
69
69
6969
.
.
.
..
3
3
3
33
28
28
28
2828
8
8
8
88
96
96
96
9696
.
.
.
..
3
3
3
33
30
30
30
3030
.
.
.
..
6
6
6
66
72
72
72
7272
i khoản: 1121
Số dư đầu kỳ
8
8
8
88
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Nhượng bán xe nâng hàng
cho CÔNG TY CP TÂN
AN
711
100.000.000
900.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
5111
15.000.000
915.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
33311
1.500.000
916.500.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
5111
10.500.000
927.000.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
1.050.000
928.050.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
5111
3.000.000
931.050.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
300.000
931.350.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY HÚT MÙI
1561
8.000.000
923.350.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1331
800.000
922.550.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
MÁY RỬA CHÉN
1561
30.400.000
892.150.000
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
3.040.000
889.110.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
5111
8.000.000
897.110.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
800.000
897.910.000
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
331
11.550.000
886.360.000
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Y IN
1531
6.000.000
880.360.000
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1331
600.000
879.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
6427
6.000.000
873.760.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1331
600.000
873.160.000
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
3341
230.329.328
642.830.672
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
131
82.500.000
725.330.672
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
131
31.900.000
757.230.672
14:35 30/9/24
about:blank
3/23
AMIS KẾ TOÁN
4/23
28/02/2024
28/02/2024
PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào
ngânng
1111
40.000.000
797.230.672
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
331
33.000.000
764.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
5111
9.000.000
773.230.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
33311
900.000
774.130.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
778.630.672
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
779.080.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
6417
2.500.000
776.580.672
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1331
250.000
776.330.672
Cộng
3
3
3
33
09
09
09
0909
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
33
33
33
3333
.
.
.
..
0
0
0
00
69
69
69
6969
.
.
.
..
3
3
3
33
28
28
28
2828
7
7
7
77
76
76
76
7676
.
.
.
..
3
3
3
33
30
30
30
3030
.
.
.
..
6
6
6
66
72
72
72
7272
i khoản: 1122
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
20
20
20
2020
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 121
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 1211
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 1212
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 131
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
65
65
65
6565
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
5111
22.500.000
287.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
2.250.000
289.750.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
5111
12.000.000
301.750.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
33311
1.200.000
302.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
5111
30.000.000
332.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
33311
3.000.000
335.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
5111
45.000.000
380.950.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
33311
4.500.000
385.450.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
5212
7.500.000
377.950.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
33311
750.000
377.200.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
5111
14.000.000
391.200.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
33311
1.400.000
392.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
5111
15.000.000
407.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
33311
1.500.000
409.100.000
07/02/2024
07/02/2024
NTTK00004
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY TNHH HÒA HẢO theo
hóa đơn 0122_264
1121
82.500.000
326.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
5111
20.306.250
346.906.250
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
3333
1.068.750
347.975.000
20/02/2024
20/02/2024
NTTK00005
Thu tiền khách hàng CÔNG
TY CP CÀ PHÊ PETEC
theo hóa đơn 0128_264
1121
31.900.000
316.075.000
14:35 30/9/24
about:blank
4/23
AMIS KẾ TOÁN
5/23
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
5111
4.500.000
320.575.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
33311
450.000
321.025.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
5111
7.500.000
328.525.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
5211
75.000
328.450.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
33311
742.500
329.192.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
5111
16.000.000
345.192.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
5211
160.000
345.032.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
33311
1.584.000
346.616.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
5212
3.000.000
343.616.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
5211
30.000
343.646.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
33311
297.000
343.349.500
Cộng
2
2
2
22
04
04
04
0404
.
.
.
..
5
5
5
55
31
31
31
3131
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
1
1
1
11
26
26
26
2626
.
.
.
..
1
1
1
11
82
82
82
8282
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
3
3
3
33
43
43
43
4343
.
.
.
..
3
3
3
33
49
49
49
4949
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
i khoản: 133
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
1.500.000
1.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
490.000
1.990.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
725.200
2.715.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
235.200
2.950.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
450.000
2.500.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
331
3.000.000
5.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
331
1.000.000
6.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
331
2.000.000
8.500.400
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Thuế GTGT - Nhượng bán
xe nâng hàng cho CÔNG
TY CP TÂN AN
711
10.000.000
18.500.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
331
1.200.000
19.700.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
2.000.000
21.700.400
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1111
100.000
21.800.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
3.200.000
25.000.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
500.000
25.500.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
800.000
26.300.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1121
3.040.000
29.340.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
1.000.000
28.340.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
500.000
28.840.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
331
1.100.000
29.940.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
331
1.250.000
31.190.400
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1121
600.000
31.790.400
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
33311
17.110.000
14.680.400
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1121
600.000
15.280.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
331
1.940.000
17.220.400
14:35 30/9/24
about:blank
5/23
AMIS KẾ TOÁN
6/23
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
331
2.910.000
20.130.400
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
33312
2.496.000
22.626.400
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1121
250.000
22.876.400
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1111
1.600.000
24.476.400
Cộng
4
4
4
44
3.
3.
3.
3.3.
0
0
0
00
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 1331
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
1.500.000
1.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
490.000
1.990.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
725.200
2.715.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
235.200
2.950.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
331
450.000
2.500.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
331
3.000.000
5.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
331
1.000.000
6.500.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
331
2.000.000
8.500.400
10/01/2024
10/01/2024
NVK00004
Thuế GTGT - Nhượng bán
xe nâng hàng cho CÔNG
TY CP TÂN AN
711
10.000.000
18.500.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
331
1.200.000
19.700.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
2.000.000
21.700.400
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Thuế GTGT - Chi phí mua
hàng
1111
100.000
21.800.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
331
3.200.000
25.000.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
331
500.000
25.500.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
800.000
26.300.400
18/01/2024
18/01/2024
UNC00001
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1121
3.040.000
29.340.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
331
1.000.000
28.340.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
331
500.000
28.840.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
331
1.100.000
29.940.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
331
1.250.000
31.190.400
26/01/2024
26/01/2024
UNC00002
Thuế GTGT - MÁY IN
1121
600.000
31.790.400
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
33311
17.110.000
14.680.400
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Thuế GTGT - Tiền điện
1121
600.000
15.280.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
331
1.940.000
17.220.400
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
331
2.910.000
20.130.400
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
33312
2.496.000
22.626.400
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thuế GTGT - Thanh toán
tiền hoa hồng đại lý cho đại
lý Minh Trang
1121
250.000
22.876.400
12/03/2024
12/03/2024
PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN
1111
1.600.000
24.476.400
14:35 30/9/24
about:blank
6/23
AMIS KẾ TOÁN
7/23
Cộng
4
4
4
44
3.
3.
3.
3.3.
0
0
0
00
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 141
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
22/01/2024
22/01/2024
PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm đi công tác
1111
5.000.000
45.000.000
05/02/2024
05/02/2024
PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê
Hoài Phương
1111
2.000.000
47.000.000
09/02/2024
09/02/2024
PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi
Thị Thiện Tâm
1111
5.000.000
52.000.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
6418
5.000.000
47.000.000
Cộng
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
4
4
4
44
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 153
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
6423
3.500.000
33.500.000
26/01/2024
26/01/2024
NK00008
Y IN
1121
6.000.000
39.500.000
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
6423
15.000.000
24.500.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
331
29.100.000
53.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
331
19.200.000
72.800.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
3333
5.760.000
78.560.000
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 1531
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
6423
3.500.000
33.500.000
26/01/2024
26/01/2024
NK00008
Y IN
1121
6.000.000
39.500.000
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
6423
15.000.000
24.500.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
331
29.100.000
53.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
331
19.200.000
72.800.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
3333
5.760.000
78.560.000
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
8.
8.
8.
8.8.
5
5
5
55
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 156
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
40
40
40
4040
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
331
15.000.000
255.000.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
331
4.900.000
259.900.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
331
7.252.000
267.152.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
331
2.352.000
269.504.000
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
331
4.500.000
265.004.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
632
15.240.000
249.764.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
632
8.000.000
241.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
331
10.000.000
251.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
331
20.000.000
271.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
632
25.000.000
246.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
632
40.000.000
206.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
192.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
157
7.112.000
185.652.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
183.652.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
632
10.000.000
173.652.000
14:35 30/9/24
about:blank
7/23
AMIS KẾ TOÁN
8/23
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
632
12.000.000
161.652.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
632
5.080.000
166.732.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
632
1.600.000
165.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
331
12.000.000
177.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
331
20.000.000
197.132.000
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1111
1.000.000
198.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
331
32.000.000
230.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
331
5.000.000
235.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY HÚT MÙI
1121
8.000.000
243.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY RỬA CHÉN
1121
30.400.000
273.532.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
632
6.750.182
266.781.818
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
331
10.000.000
256.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
331
5.000.000
261.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
331
11.000.000
272.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
331
12.500.000
285.281.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
632
10.500.000
274.781.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
632
11.666.667
263.115.151
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
632
16.875.455
246.239.696
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
6413
1.166.667
245.073.029
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
241.573.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
632
5.580.000
235.993.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
632
13.500.364
222.492.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
215.892.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
212.392.665
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
331
19.400.000
231.792.665
12/03/2024
12/03/2024
NK00011
NỒI CHIÊN
1111
16.000.000
247.792.665
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
632
3.300.000
244.492.665
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
632
2.232.000
246.724.665
Cộng
2
2
2
22
39
39
39
3939
.
.
.
..
1
1
1
11
16
16
16
1616
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
32
32
32
3232
.
.
.
..
3
3
3
33
91
91
91
9191
.
.
.
..
3
3
3
33
35
35
35
3535
2
2
2
22
46
46
46
4646
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
65
65
65
6565
i khoản: 1561
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
40
40
40
4040
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
331
15.000.000
255.000.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
331
4.900.000
259.900.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
331
7.252.000
267.152.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
331
2.352.000
269.504.000
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
331
4.500.000
265.004.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
632
15.240.000
249.764.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
632
8.000.000
241.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
331
10.000.000
251.764.000
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
331
20.000.000
271.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
632
25.000.000
246.764.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
632
40.000.000
206.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
192.764.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
157
7.112.000
185.652.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
183.652.000
14:35 30/9/24
about:blank
8/23
AMIS KẾ TOÁN
9/23
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
632
10.000.000
173.652.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
632
12.000.000
161.652.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
632
5.080.000
166.732.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
632
1.600.000
165.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
331
12.000.000
177.132.000
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
331
20.000.000
197.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
331
32.000.000
229.132.000
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
331
5.000.000
234.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY HÚT MÙI
1121
8.000.000
242.132.000
18/01/2024
18/01/2024
NK00013
MÁY RỬA CHÉN
1121
30.400.000
272.532.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
632
6.750.182
265.781.818
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
331
10.000.000
255.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
331
5.000.000
260.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
331
11.000.000
271.781.818
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
331
12.500.000
284.281.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
632
10.500.000
273.781.818
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
632
11.666.667
262.115.151
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
632
16.875.455
245.239.696
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
6413
1.166.667
244.073.029
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
240.573.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
632
5.580.000
234.993.029
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
632
13.500.364
221.492.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
214.892.665
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
211.392.665
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
331
19.400.000
230.792.665
12/03/2024
12/03/2024
NK00011
NỒI CHIÊN
1111
16.000.000
246.792.665
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
632
3.300.000
243.492.665
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
632
2.232.000
245.724.665
Cộng
2
2
2
22
38
38
38
3838
.
.
.
..
1
1
1
11
16
16
16
1616
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
32
32
32
3232
.
.
.
..
3
3
3
33
91
91
91
9191
.
.
.
..
3
3
3
33
35
35
35
3535
2
2
2
22
45
45
45
4545
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
65
65
65
6565
i khoản: 1562
15/01/2024
15/01/2024
PC00001
Chi phí mua hàng
1111
1.000.000
1.000.000
Cộng
1
1
1
11
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 157
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1561
14.000.000
14.000.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY ÉP
1561
7.112.000
21.112.000
10/01/2024
10/01/2024
CK00001
MÁY XAY SINH T
1561
2.000.000
23.112.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY POS BÁN HÀNG
632
14.000.000
9.112.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY ÉP
632
7.112.000
2.000.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY XAY SINH T
632
2.000.000
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
MÁY HÚT MÙI
1561
6.600.000
6.600.000
01/03/2024
01/03/2024
CK00002
BẾP CHIÊN
1561
3.500.000
10.100.000
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
MÁY HÚT MÙI
632
6.600.000
3.500.000
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
BẾP CHIÊN
632
3.500.000
Cộng
3
3
3
33
3.
3.
3.
3.3.
2
2
2
22
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
3
3
3
33
3.
3.
3.
3.3.
2
2
2
22
1
1
1
11
2.
2.
2.
2.2.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 211
14:35 30/9/24
about:blank
9/23
AMIS KẾ TOÁN
10/23
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
.
.
.
..
0
0
0
00
9
9
9
99
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
331
30.000.000
5.120.000.00
0
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2141
60.362.903
5.059.637.09
7
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Xử lý giá trị còn lại
811
89.637.097
4.970.000.00
0
Cộng
3
3
3
33
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 2111
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 2113
Số dư đầu kỳ
9
9
9
99
90
90
90
9090
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 2114
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
331
30.000.000
130.000.000
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2141
60.362.903
69.637.097
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Xử lý giá trị còn lại
811
89.637.097
(20.000.000)
Cộng
3
3
3
33
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
(
(
(
((
2
2
2
22
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
)
)
)
))
i khoản: 214
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2114
60.362.903
3.787.637.0
97
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
10.204.302
3.797.841.3
99
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.999.999
3.802.841.3
98
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
5.833.334
3.808.674.7
32
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.166.667
3.812.841.3
99
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
10.083.334
3.822.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.000.000
3.827.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.833.334
3.833.758.0
67
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
4.166.666
3.837.924.7
33
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
10.083.333
3.848.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.000.000
3.853.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.833.334
3.858.841.4
00
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
4.166.667
3.863.008.0
67
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
3
3
3
33
6
6
6
66
2.
2.
2.
2.2.
9
9
9
99
0
0
0
00
3
3
3
33
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
6
6
6
66
3
3
3
33
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 2141
14:35 30/9/24
about:blank
10/23
AMIS KẾ TOÁN
11/23
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
10/01/2024
10/01/2024
GGTS00001
Giá trị hao mòn lũy kế tài
sản
2114
60.362.903
3.787.637.0
97
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
10.204.302
3.797.841.3
99
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.999.999
3.802.841.3
98
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
5.833.334
3.808.674.7
32
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
6424
4.166.667
3.812.841.3
99
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
10.083.334
3.822.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.000.000
3.827.924.7
33
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
5.833.334
3.833.758.0
67
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
6424
4.166.666
3.837.924.7
33
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
10.083.333
3.848.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.000.000
3.853.008.0
66
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
5.833.334
3.858.841.4
00
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
6424
4.166.667
3.863.008.0
67
Cộng
6
6
6
66
0.
0.
0.
0.0.
3
3
3
33
6
6
6
66
2.
2.
2.
2.2.
9
9
9
99
0
0
0
00
3
3
3
33
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
9
9
9
99
7
7
7
77
0
0
0
00
3
3
3
33
.
.
.
..
8
8
8
88
6
6
6
66
3
3
3
33
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
0
0
0
00
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 242
Số dư đầu kỳ
3
3
3
33
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 331
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
MÁY XAY
1561
15.000.000
165.000.000
01/01/2024
01/01/2024
NK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1331
1.500.000
166.500.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ HẤP
1561
4.900.000
171.400.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
1331
490.000
171.890.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
LÒ NƯỚNG
1561
7.252.000
179.142.000
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1331
725.200
179.867.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
MÁY ÉP
1561
2.352.000
182.219.200
03/01/2024
03/01/2024
NK00002
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1331
235.200
182.454.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
MÁY XAY
1561
4.500.000
177.954.400
04/01/2024
04/01/2024
XK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1331
450.000
177.504.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Mua mới một máy tính
iMAC của Công ty CP
BẢO NGÂN về dùng cho
PHÒNG KINH DOANH
2114
30.000.000
207.504.400
05/01/2024
05/01/2024
NVK00003
Thuế GTGT - Mua mới một
máy tính iMAC của Công
ty CP BẢO NGÂN về dùng
cho PHÒNG KINH
DOANH
1331
3.000.000
210.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
TỦ ĐÔNG
1561
10.000.000
220.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
1331
1.000.000
221.504.400
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
MÁY RỬA CHÉN
1561
20.000.000
241.504.400
14:35 30/9/24
about:blank
11/23
AMIS KẾ TOÁN
12/23
07/01/2024
07/01/2024
NK00003
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
1331
2.000.000
243.504.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
12.000.000
255.504.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1331
1.200.000
256.704.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
MÁY RANGPHÊ
1561
20.000.000
276.704.400
15/01/2024
15/01/2024
NK00004
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
1331
2.000.000
278.704.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ NƯỚNG
1561
32.000.000
310.704.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1331
3.200.000
313.904.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
LÒ HẤP
1561
5.000.000
318.904.400
16/01/2024
16/01/2024
NK00005
Thuế GTGT - LÒ HẤP
1331
500.000
319.404.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
MÁY RANGPHÊ
1561
10.000.000
309.404.400
22/01/2024
22/01/2024
XK00002
Thuế GTGT - MÁY RANG
CÀ P
1331
1.000.000
308.404.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY ÉP
1561
5.000.000
313.404.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1331
500.000
313.904.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY XAY SINH T
1561
11.000.000
324.904.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1331
1.100.000
326.004.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
MÁY POS BÁN HÀNG
1561
12.500.000
338.504.400
24/01/2024
24/01/2024
NK00007
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1331
1.250.000
339.754.400
25/01/2024
25/01/2024
UNC00004
Trả tiền cho CÔNG TY CP
BÌNH AN theo hóa đơn
012_264
1121
11.550.000
328.204.400
30/01/2024
30/01/2024
PC00004
Trả tiền cho CÔNG TY
THÁI TUẤN theo hóa đơn
013_264
1111
15.954.400
312.250.000
28/02/2024
28/02/2024
UNC00005
Trả tiền cho CÔNG TY CP
THU MAI theo hóa đơn
014_264
1121
33.000.000
279.250.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
TIVI SONY
1561
19.400.000
298.650.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - TIVI SONY
1331
1.940.000
300.590.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
MÁY TÍNH
1531
29.100.000
329.690.000
06/03/2024
06/03/2024
NK00009
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.910.000
332.600.000
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
19.200.000
351.800.000
Cộng
7
7
7
77
6.
6.
6.
6.6.
4
4
4
44
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
78
78
78
7878
.
.
.
..
2
2
2
22
54
54
54
5454
.
.
.
..
4
4
4
44
00
00
00
0000
3
3
3
33
51
51
51
5151
.
.
.
..
8
8
8
88
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 333
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
6425
2.000.000
202.000.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
204.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
205.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
208.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
212.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
214.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
216.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
215.300.000
14:35 30/9/24
about:blank
12/23
AMIS KẾ TOÁN
13/23
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
215.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
216.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
218.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
218.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
178.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
179.110.000
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3341
4.995.939
184.105.939
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
166.995.939
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
168.395.939
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
169.895.939
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
1.068.750
170.964.689
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
171.414.689
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
172.157.189
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
173.741.189
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
174.641.189
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
175.091.189
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
5.760.000
180.851.189
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
183.347.189
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
183.797.189
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
183.500.189
31/03/2024
31/03/2024
NVK00002
Hạch toán thuế TNDN tạm
tính quý 1 năm 2024 phải
nộp
8211
15.000.000
198.500.189
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
1
1
1
11
8
8
8
88
9
9
9
99
1
1
1
11
98
98
98
9898
.
.
.
..
5
5
5
55
00
00
00
0000
.
.
.
..
1
1
1
11
8
8
8
88
9
9
9
99
i khoản: 3331
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
102.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
103.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
106.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
110.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
112.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
114.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
113.300.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
113.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
114.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
116.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
116.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
76.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
77.110.000
14:35 30/9/24
about:blank
13/23
AMIS KẾ TOÁN
14/23
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
60.000.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
61.400.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
62.900.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
63.350.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
64.092.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
65.676.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
66.576.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
67.026.500
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
69.522.500
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
69.972.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
69.675.500
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
7.
7.
7.
7.7.
8
8
8
88
3
3
3
33
2.
2.
2.
2.2.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
6
6
6
66
9.
9.
9.
9.9.
6
6
6
66
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 33311
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
2.250.000
102.250.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
131
1.200.000
103.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG
131
3.000.000
106.450.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
Thuế GTGT - MÁY RỬA
CHÉN
131
4.500.000
110.950.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
1111
1.500.000
112.450.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
1111
1.600.000
114.050.000
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
131
750.000
113.300.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG
BÀY BÁNH
1111
160.000
113.460.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY POS
BÁNNG
1121
1.500.000
114.960.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY ÉP
1121
1.050.000
116.010.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
Thuế GTGT - MÁY XAY
SINH T
1121
300.000
116.310.000
19/01/2024
19/01/2024
PC00009
Thuế GTGT đầu ra
1111
40.000.000
76.310.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
1121
800.000
77.110.000
31/01/2024
31/01/2024
NVK00005
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch v
1331
17.110.000
60.000.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY XAY
131
1.400.000
61.400.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
Thuế GTGT - MÁY PHA
CÀ P
131
1.500.000
62.900.000
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
131
450.000
63.350.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
742.500
64.092.500
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG
131
1.584.000
65.676.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1121
900.000
66.576.500
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN
1121
450.000
67.026.500
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
Thuế GTGT - MÁY HÚT
I
1111
450.000
67.476.500
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
Thuế GTGT - LÒ HẤP
131
297.000
67.179.500
Cộng
5
5
5
55
8.
8.
8.
8.8.
1
1
1
11
5
5
5
55
7.
7.
7.
7.7.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
5.
5.
5.
5.5.
3
3
3
33
3
3
3
33
6.
6.
6.
6.6.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
6
6
6
66
7.
7.
7.
7.7.
1
1
1
11
7
7
7
77
9.
9.
9.
9.9.
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
14:35 30/9/24
about:blank
14/23
AMIS KẾ TOÁN
15/23
i khoản: 33312
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
Thuế GTGT - MÁY TÍNH
1331
2.496.000
2.496.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
4
4
4
44
9
9
9
99
6
6
6
66
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
4
4
4
44
9
9
9
99
6
6
6
66
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3333
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
1.068.750
1.068.750
08/03/2024
08/03/2024
NK00010
MÁY TÍNH
1531
5.760.000
6.828.750
Cộng
6
6
6
66
.
.
.
..
8
8
8
88
2
2
2
22
8
8
8
88
.
.
.
..
7
7
7
77
5
5
5
55
0
0
0
00
6
6
6
66
.
.
.
..
8
8
8
88
2
2
2
22
8
8
8
88
.
.
.
..
7
7
7
77
5
5
5
55
0
0
0
00
i khoản: 3334
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
31/03/2024
31/03/2024
NVK00002
Hạch toán thuế TNDN tạm
tính quý 1 năm 2024 phải
nộp
8211
15.000.000
115.000.000
Cộng
1
1
1
11
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
15
15
15
1515
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3335
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3341
4.995.939
4.995.939
Cộng
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
9
9
9
99
5
5
5
55
.
.
.
..
9
9
9
99
3
3
3
33
9
9
9
99
4
4
4
44
.
.
.
..
9
9
9
99
9
9
9
99
5
5
5
55
.
.
.
..
9
9
9
99
3
3
3
33
9
9
9
99
i khoản: 3339
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
6425
2.000.000
2.000.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 334
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
6421
255.666.667
255.666.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
6421
1.937.500
257.604.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3386
2.121.800
255.482.367
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3383
16.974.400
238.507.967
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3384
3.182.700
235.325.267
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3335
4.995.939
230.329.328
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
1121
230.329.328
Cộng
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
i khoản: 3341
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
6421
255.666.667
255.666.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
6421
1.937.500
257.604.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3386
2.121.800
255.482.367
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3383
16.974.400
238.507.967
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3384
3.182.700
235.325.267
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Thuế thu nhập cá nhân phải
nộp
3335
4.995.939
230.329.328
31/01/2024
31/01/2024
UNC00006
Trả lương nhân viên tháng
1 năm 2024
1121
230.329.328
Cộng
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
2
2
2
22
57
57
57
5757
.
.
.
..
6
6
6
66
04
04
04
0404
.
.
.
..
1
1
1
11
67
67
67
6767
i khoản: 338
14:35 30/9/24
about:blank
15/23
AMIS KẾ TOÁN
16/23
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3341
2.121.800
2.121.800
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
6421
37.131.500
39.253.300
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3341
16.974.400
56.227.700
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
6421
6.365.400
62.593.100
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3341
3.182.700
65.775.800
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
6421
4.243.600
70.019.400
Cộng
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
1
1
1
11
9.
9.
9.
9.9.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
7
7
7
77
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
1
1
1
11
9.
9.
9.
9.9.
4
4
4
44
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3382
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
6421
4.243.600
4.243.600
Cộng
4
4
4
44
.
.
.
..
2
2
2
22
4
4
4
44
3
3
3
33
.
.
.
..
6
6
6
66
0
0
0
00
0
0
0
00
4
4
4
44
.
.
.
..
2
2
2
22
4
4
4
44
3
3
3
33
.
.
.
..
6
6
6
66
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3383
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
6421
37.131.500
37.131.500
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH nhân viên đóng
3341
16.974.400
54.105.900
Cộng
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
1
1
1
11
0
0
0
00
5.
5.
5.
5.5.
9
9
9
99
0
0
0
00
0
0
0
00
5
5
5
55
4.
4.
4.
4.4.
1
1
1
11
0
0
0
00
5.
5.
5.
5.5.
9
9
9
99
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3384
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
6421
6.365.400
6.365.400
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT nhân viên đóng
3341
3.182.700
9.548.100
Cộng
9
9
9
99
.
.
.
..
5
5
5
55
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
1
1
1
11
0
0
0
00
0
0
0
00
9
9
9
99
.
.
.
..
5
5
5
55
4
4
4
44
8
8
8
88
.
.
.
..
1
1
1
11
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3386
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHTN nhân viên đóng
3341
2.121.800
2.121.800
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
1
1
1
11
2
2
2
22
1
1
1
11
.
.
.
..
8
8
8
88
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
1
1
1
11
2
2
2
22
1
1
1
11
.
.
.
..
8
8
8
88
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 341
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3411
Số dư đầu kỳ
2
2
2
22
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 353
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
50
50
50
5050
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3531
Số dư đầu kỳ
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 3532
Số dư đầu kỳ
7
7
7
77
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 411
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
44
44
44
4444
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4113
Số dư đầu kỳ
5
5
5
55
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4118
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
4.
4.
4.
4.4.
0
0
0
00
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 414
14:35 30/9/24
about:blank
16/23
AMIS KẾ TOÁN
17/23
Số dư đầu kỳ
1
1
1
11
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 421
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
911
359.930.819
40.069.181
Cộng
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
4
4
4
44
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
6
6
6
66
9.
9.
9.
9.9.
1
1
1
11
8
8
8
88
1
1
1
11
i khoản: 4211
Số dư đầu kỳ
4
4
4
44
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 4212
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
911
359.930.819
359.930.819
Cộng
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
3
3
3
33
59
59
59
5959
.
.
.
..
9
9
9
99
30
30
30
3030
.
.
.
..
8
8
8
88
19
19
19
1919
i khoản: 511
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
131
22.500.000
22.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
131
12.000.000
34.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
131
30.000.000
64.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
131
45.000.000
109.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
1111
15.000.000
124.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
1111
16.000.000
140.500.000
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1111
1.600.000
142.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1121
15.000.000
157.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
1121
10.500.000
167.600.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
1121
3.000.000
170.600.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
1121
8.000.000
178.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
131
14.000.000
192.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
131
15.000.000
207.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
20.306.250
227.906.250
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
131
4.500.000
232.406.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
7.500.000
239.906.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
16.000.000
255.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
1121
9.000.000
264.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
1121
4.500.000
269.406.250
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
1111
4.500.000
273.906.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5211
205.000
273.701.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5212
10.500.000
263.201.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ
911
263.201.250
Cộng
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
i khoản: 5111
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY ÉP
131
22.500.000
22.500.000
05/01/2024
05/01/2024
BH00001
MÁY XAY SINH T
131
12.000.000
34.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
TỦ ĐÔNG
131
30.000.000
64.500.000
07/01/2024
07/01/2024
BH00002
MÁY RỬA CHÉN
131
45.000.000
109.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY PHAPHÊ
1111
15.000.000
124.500.000
10/01/2024
10/01/2024
PT00001
MÁY XAY
1111
16.000.000
140.500.000
14:35 30/9/24
about:blank
17/23
AMIS KẾ TOÁN
18/23
14/01/2024
14/01/2024
PT00002
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1111
1.600.000
142.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY POS BÁN HÀNG
1121
15.000.000
157.100.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY ÉP
1121
10.500.000
167.600.000
16/01/2024
16/01/2024
NTTK00001
MÁY XAY SINH T
1121
3.000.000
170.600.000
20/01/2024
20/01/2024
NTTK00002
LÒ NƯỚNG
1121
8.000.000
178.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY XAY
131
14.000.000
192.600.000
02/02/2024
02/02/2024
BH00003
MÁY PHAPHÊ
131
15.000.000
207.600.000
10/02/2024
10/02/2024
BH00004
LÒ NƯỚNG
131
20.306.250
227.906.250
22/02/2024
22/02/2024
BH00005
BẾP CHIÊN
131
4.500.000
232.406.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
7.500.000
239.906.250
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
16.000.000
255.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
MÁY HÚT MÙI
1121
9.000.000
264.906.250
05/03/2024
05/03/2024
NTTK00003
BẾP CHIÊN
1121
4.500.000
269.406.250
15/03/2024
15/03/2024
PT00003
MÁY HÚT MÙI
1111
4.500.000
273.906.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5211
205.000
273.701.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5212
10.500.000
263.201.250
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ
911
263.201.250
Cộng
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
2
2
2
22
73
73
73
7373
.
.
.
..
9
9
9
99
06
06
06
0606
.
.
.
..
2
2
2
22
50
50
50
5050
i khoản: 521
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
131
7.500.000
7.500.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
75.000
7.575.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
160.000
7.735.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
3.000.000
10.735.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
30.000
10.705.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5111
205.000
10.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5111
10.500.000
Cộng
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
7
7
7
77
3
3
3
33
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
7
7
7
77
3
3
3
33
5.
5.
5.
5.5.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 5211
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ HẤP
131
75.000
75.000
28/02/2024
28/02/2024
BH00006
LÒ NƯỚNG
131
160.000
235.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
30.000
205.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chiết khấu
thương mại
5111
205.000
Cộng
2
2
2
22
35
35
35
3535
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
2
2
2
22
35
35
35
3535
.
.
.
..
0
0
0
00
00
00
00
0000
i khoản: 5212
12/01/2024
12/01/2024
BTL00001
MÁY ÉP
131
7.500.000
7.500.000
22/03/2024
22/03/2024
BTL00002
LÒ HẤP
131
3.000.000
10.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển hàng bán bị trả
lại
5111
10.500.000
Cộng
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
1
1
1
11
0.
0.
0.
0.0.
5
5
5
55
0
0
0
00
0.
0.
0.
0.0.
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 632
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY ÉP
1561
15.240.000
15.240.000
05/01/2024
05/01/2024
XK00006
MÁY XAY SINH T
1561
8.000.000
23.240.000
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
TỦ ĐÔNG
1561
25.000.000
48.240.000
14:35 30/9/24
about:blank
18/23
AMIS KẾ TOÁN
19/23
07/01/2024
07/01/2024
XK00007
MÁY RỬA CHÉN
1561
40.000.000
88.240.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY PHAPHÊ
1561
10.000.000
98.240.000
10/01/2024
10/01/2024
XK00008
MÁY XAY
1561
12.000.000
110.240.000
12/01/2024
12/01/2024
NK00012
MÁY ÉP
1561
5.080.000
105.160.000
14/01/2024
14/01/2024
XK00009
TỦ TRƯNG BÀY BÁNH
1561
1.600.000
106.760.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY POS BÁN HÀNG
157
14.000.000
120.760.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY ÉP
157
7.112.000
127.872.000
16/01/2024
16/01/2024
XK00010
MÁY XAY SINH T
157
2.000.000
129.872.000
20/01/2024
20/01/2024
XK00011
LÒ NƯỚNG
1561
6.750.182
136.622.182
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY XAY
1561
10.500.000
147.122.182
02/02/2024
02/02/2024
XK00012
MÁY PHAPHÊ
1561
11.666.667
158.788.849
10/02/2024
10/02/2024
XK00013
LÒ NƯỚNG
1561
16.875.455
175.664.304
22/02/2024
22/02/2024
XK00014
BẾP CHIÊN
1561
3.500.000
179.164.304
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ HẤP
1561
5.580.000
184.744.304
28/02/2024
28/02/2024
XK00015
LÒ NƯỚNG
1561
13.500.364
198.244.668
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
MÁY HÚT MÙI
157
6.600.000
204.844.668
05/03/2024
05/03/2024
XK00016
BẾP CHIÊN
157
3.500.000
208.344.668
15/03/2024
15/03/2024
XK00017
MÁY HÚT MÙI
1561
3.300.000
211.644.668
22/03/2024
22/03/2024
NK00014
LÒ HẤP
1561
2.232.000
209.412.668
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển giá vốn hàng
bán
911
209.412.668
Cộng
2
2
2
22
16
16
16
1616
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
68
68
68
6868
2
2
2
22
16
16
16
1616
.
.
.
..
7
7
7
77
24
24
24
2424
.
.
.
..
6
6
6
66
68
68
68
6868
i khoản: 641
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
1111
3.200.000
3.200.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
8.200.000
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
1.166.667
9.366.667
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
1121
2.500.000
11.866.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
2.500.000
9.366.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
1.166.667
8.200.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
8.200.000
Cộng
1
1
1
11
1.
1.
1.
1.1.
8
8
8
88
6
6
6
66
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
1
1
1
11
1.
1.
1.
1.1.
8
8
8
88
6
6
6
66
6.
6.
6.
6.6.
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 6413
15/02/2024
15/02/2024
XK00004
MÁY PHAPHÊ
1561
1.166.667
1.166.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
1.166.667
Cộng
1
1
1
11
.
.
.
..
1
1
1
11
6
6
6
66
6
6
6
66
.
.
.
..
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
1
1
1
11
.
.
.
..
1
1
1
11
6
6
6
66
6
6
6
66
.
.
.
..
6
6
6
66
6
6
6
66
7
7
7
77
i khoản: 6417
10/03/2024
10/03/2024
UNC00007
Thanh toán tiền hoa hồng
đại lý cho đại lý Minh
Trang
1121
2.500.000
2.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
2.500.000
Cộng
2
2
2
22
.
.
.
..
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
2
2
2
22
.
.
.
..
5
5
5
55
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 6418
14:35 30/9/24
about:blank
19/23
AMIS KẾ TOÁN
20/23
02/02/2024
02/02/2024
PC00005
Chi tiền cho Lê Anh Tuấn
mua quà tặng đối tác
1111
3.200.000
3.200.000
09/02/2024
09/02/2024
QTTU00001
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
Thị Thiện Tâm
141
5.000.000
8.200.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí bán
hàng
911
8.200.000
Cộng
8
8
8
88
.
.
.
..
2
2
2
22
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
8
8
8
88
.
.
.
..
2
2
2
22
0
0
0
00
0
0
0
00
.
.
.
..
0
0
0
00
0
0
0
00
0
0
0
00
i khoản: 642
01/01/2024
01/01/2024
NVK00001
Lệ phí môn bài năm 2024
3339
2.000.000
2.000.000
21/01/2024
21/01/2024
XK00003
Y IN
1531
3.500.000
5.500.000
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương chính
3341
255.666.667
261.166.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
Lương làm thêm
3341
1.937.500
263.104.167
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHXH của công ty đóng
3383
37.131.500
300.235.667
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
BHYT của công ty đóng
3384
6.365.400
306.601.067
31/01/2024
31/01/2024
HTCPL0000
1
KPCĐ của công ty đóng
3382
4.243.600
310.844.667
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
10.204.302
321.048.969
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
4.999.999
326.048.968
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
5.833.334
331.882.302
31/01/2024
31/01/2024
KH00001
Khấu hao TSCĐ tháng 1
năm 2024
2141
4.166.667
336.048.969
31/01/2024
31/01/2024
UNC00003
Tiền điện
1121
6.000.000
342.048.969
22/02/2024
22/02/2024
XK00005
MÁY TÍNH
1531
15.000.000
357.048.969
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
10.083.334
367.132.303
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
5.000.000
372.132.303
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
5.833.334
377.965.637
29/02/2024
29/02/2024
KH00002
Khấu hao TSCĐ tháng 2
năm 2024
2141
4.166.666
382.132.303
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
10.083.333
392.215.636
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
5.000.000
397.215.636
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
5.833.334
403.048.970
31/03/2024
31/03/2024
KH00003
Khấu hao TSCĐ tháng 3
năm 2024
2141
4.166.667
407.215.637
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
75.370.970
331.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
6.000.000
325.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
2.000.000
323.844.667
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
305.344.667
18.500.000
31/03/2024
31/03/2024
NVK00008
Kết chuyển chi phí quản
doanh nghiệp
911
18.500.000
Cộng
4
4
4
44
07
07
07
0707
.
.
.
..
2
2
2
22
15
15
15
1515
.
.
.
..
6
6
6
66
37
37
37
3737
4
4
4
44
07
07
07
0707
.
.
.
..
2
2
2
22
15
15
15
1515
.
.
.
..
6
6
6
66
37
37
37
3737
i khoản: 6421
14:35 30/9/24
about:blank
20/23

Preview text:

14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Chi nhánh: Phan Trần Thu Sương, Loại tiền: <>, Quý 1 năm 2024 Ngày hạch Ngày Số chứng TK đối Phát sinh Phát sinh Diễn giải Dư Nợ Dư Có toán chứng từ từ ứng Nợ Tài khoản: 111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 6418 3.200.000 270.605.600 mua quà tặng đối tác
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 141 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1121 ngân hàng 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 33311 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 1111 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 315.000.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 CÀ PHÊ 1.500.000 316.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 5111 16.000.000 332.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.600.000 334.100.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 5111 1.600.000 335.700.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002
Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 33311 BÀY BÁNH 160.000 335.860.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1562 1.000.000 334.860.000 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1331 100.000 334.760.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 33311 40.000.000 294.760.000
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Thị Thiện Tâm đi công tác 141 5.000.000 289.760.000 1/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 1/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 331 15.954.400 273.805.600 013_264 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 6418 3.200.000 270.605.600 05/02/2024 05/02/2024 PC00006
Tạm ứng cho nhân viên Lê 141 Hoài Phương 2.000.000 268.605.600 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 141 Thị Thiện Tâm 5.000.000 263.605.600
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1121 40.000.000 223.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002 NỒI CHIÊN 1561 16.000.000 207.605.600 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1331 1.600.000 206.005.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 5111 4.500.000 210.505.600 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 450.000 210.955.600 Cộng 40. 0 810. 0 000 129 2 .854 5 .400 0 210 1 .955 5 .600 0 Tài khoản: 112 Số dư đầu kỳ 920 2 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 1.020.000.00 100.000.000 0 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 1.035.000.00 15.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 33311 1.036.500.00 BÁN HÀNG 1.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 1.047.000.00 10.500.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.048.050.00 1.050.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 1.051.050.00 3.000.000 0
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.051.350.00 SINH TỐ 300.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 1.043.350.00 8.000.000 0 Thuế GTGT - MÁY HÚT 18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 1.042.550.00 MÙI 1331 800.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 1.012.150.00 30.400.000 0
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 1.009.110.00 CHÉN 3.040.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 1.017.110.00 8.000.000 0
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.017.910.00 800.000 0 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 1.006.360.00 11.550.000 0 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 1.000.360.00 6.000.000 0
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 999.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 993.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 993.160.000
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 3341 230.329.328 762.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 845.330.672 hóa đơn 0122_264 2/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 2/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 877.230.672 theo hóa đơn 0128_264
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 28/02/2024 28/02/2024 PC00007 ngân hàng 1111 40.000.000 917.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 884.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 893.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 894.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 898.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 899.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 896.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 896.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 896 9 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1121 Số dư đầu kỳ 800 0 .000 0 .000 0 Nhượng bán xe nâng hàng
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 cho CÔNG TY CP TÂN 711 100.000.000 900.000.000 AN
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 5111 15.000.000 915.000.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 33311 1.500.000 916.500.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 5111 10.500.000 927.000.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 1.050.000 928.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 3.000.000 931.050.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 300.000 931.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY HÚT MÙI 1561 8.000.000 923.350.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1331 MÙI 800.000 922.550.000
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÁY RỬA CHÉN 1561 30.400.000 892.150.000 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1331 3.040.000 889.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 5111 8.000.000 897.110.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 800.000 897.910.000 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 331 11.550.000 886.360.000 012_264
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 MÁY IN 1531 6.000.000 880.360.000
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1331 600.000 879.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 6427 6.000.000 873.760.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1331 600.000 873.160.000
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 3341 1 năm 2024 230.329.328 642.830.672 Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 131 82.500.000 725.330.672 hóa đơn 0122_264 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 131 31.900.000 757.230.672 theo hóa đơn 0128_264 3/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 3/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 28/02/2024 28/02/2024 PC00007
Xuất quỹ tiền mặt gửi vào 1111 ngân hàng 40.000.000 797.230.672 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 331 33.000.000 764.230.672 014_264
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 5111 9.000.000 773.230.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 33311 MÙI 900.000 774.130.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 778.630.672
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 779.080.672 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 6417 2.500.000 776.580.672 Trang Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1331 250.000 776.330.672 lý Minh Trang Cộng 309 0 .400 0 .000 0 333 3 .069 6 .328 2 776 7 .330 3 .672 7 Tài khoản: 1122 Số dư đầu kỳ 120 2 .000 0 .000 0 Tài khoản: 121 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1211 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 1212 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 131 Số dư đầu kỳ 265 6 .000 0 .000 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 5111 22.500.000 287.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 2.250.000 289.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 5111 12.000.000 301.750.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 SINH TỐ 1.200.000 302.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 5111 30.000.000 332.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 33311 3.000.000 335.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 5111 45.000.000 380.950.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 33311 CHÉN 4.500.000 385.450.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 5212 7.500.000 377.950.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 33311 750.000 377.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 5111 14.000.000 391.200.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 33311 1.400.000 392.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 5111 15.000.000 407.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 33311 1.500.000 409.100.000 CÀ PHÊ Thu tiền khách hàng CÔNG
07/02/2024 07/02/2024 NTTK00004 TY TNHH HÒA HẢO theo 1121 82.500.000 326.600.000 hóa đơn 0122_264 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 5111 20.306.250 346.906.250 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 3333 1.068.750 347.975.000 Thu tiền khách hàng CÔNG
20/02/2024 20/02/2024 NTTK00005 TY CP CÀ PHÊ PETEC 1121 31.900.000 316.075.000 theo hóa đơn 0128_264 4/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 4/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 5111 4.500.000 320.575.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005
Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 33311 450.000 321.025.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5111 7.500.000 328.525.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 5211 75.000 328.450.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 742.500 329.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5111 16.000.000 345.192.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 5211 160.000 345.032.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 33311 1.584.000 346.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5212 3.000.000 343.616.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 5211 30.000 343.646.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 33311 297.000 343.349.500 Cộng 204 0 .531 3 .500 0 126 2 .182 8 .000 0 343 4 .349 4 .500 0 Tài khoản: 133 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 331 CHÉN 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 CÀ PHÊ 2.000.000 21.700.400 Thuế GTGT - Chi phí mua 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 hàng 1111 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400 Thuế GTGT - MÁY HÚT
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 MÙI 1121 800.000 26.300.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1121 CHÉN 3.040.000 29.340.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 331 1.000.000 28.340.400 CÀ PHÊ 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 331 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 BÁN HÀNG 1.250.000 31.190.400
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 33311 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 5/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 5/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 1331 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 1.500.000 1.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 490.000 1.990.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 725.200 2.715.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 235.200 2.950.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 450.000 2.500.400 Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 331 3.000.000 5.500.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 331 1.000.000 6.500.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 CHÉN 331 2.000.000 8.500.400 Thuế GTGT - Nhượng bán
10/01/2024 10/01/2024 NVK00004 xe nâng hàng cho CÔNG 711 10.000.000 18.500.400 TY CP TÂN AN 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY PHA 331 CÀ PHÊ 1.200.000 19.700.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 331 2.000.000 21.700.400 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Thuế GTGT - Chi phí mua 1111 hàng 100.000 21.800.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 331 3.200.000 25.000.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 331 500.000 25.500.400
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 800.000 26.300.400 Thuế GTGT - MÁY RỬA
18/01/2024 18/01/2024 UNC00001 CHÉN 1121 3.040.000 29.340.400 Thuế GTGT - MÁY RANG 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 CÀ PHÊ 331 1.000.000 28.340.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 331 500.000 28.840.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY XAY 331 SINH TỐ 1.100.000 29.940.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 331 1.250.000 31.190.400 BÁN HÀNG
26/01/2024 26/01/2024 UNC00002 Thuế GTGT - MÁY IN 1121 600.000 31.790.400
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 33311 17.110.000 14.680.400
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Thuế GTGT - Tiền điện 1121 600.000 15.280.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 331 1.940.000 17.220.400 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 331 2.910.000 20.130.400 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 33312 2.496.000 22.626.400 Thuế GTGT - Thanh toán
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 tiền hoa hồng đại lý cho đại 1121 250.000 22.876.400 lý Minh Trang 12/03/2024 12/03/2024 PC00002
Thuế GTGT - NỒI CHIÊN 1111 1.600.000 24.476.400 6/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 6/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Cộng 43. 3 036. 6 400 18. 8 560. 0 000 24. 4 476. 6 400 Tài khoản: 141 Số dư đầu kỳ 40. 0 000. 0 000 22/01/2024 22/01/2024 PC00003
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111
Thị Thiện Tâm đi công tác 5.000.000 45.000.000
Tạm ứng cho nhân viên Lê 05/02/2024 05/02/2024 PC00006 Hoài Phương 1111 2.000.000 47.000.000 09/02/2024 09/02/2024 PC00008
Tạm ứng cho nhân viên Bùi 1111 Thị Thiện Tâm 5.000.000 52.000.000
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Quyết toán tạm ứng cho Bùi 6418 Thị Thiện Tâm 5.000.000 47.000.000 Cộng 12. 2 000. 0 000 5.000.000 47. 7 000. 0 000 Tài khoản: 153 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 1531 Số dư đầu kỳ 37. 7 000. 0 000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 6423 3.500.000 33.500.000 26/01/2024 26/01/2024 NK00008 MÁY IN 1121 6.000.000 39.500.000 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 6423 15.000.000 24.500.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 331 29.100.000 53.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 331 19.200.000 72.800.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 3333 5.760.000 78.560.000 Cộng 60. 0 060. 0 000 18. 8 500. 0 000 78. 8 560. 0 000 Tài khoản: 156 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 7/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 7/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 198.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 230.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 235.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 243.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 273.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 266.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 256.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 261.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 272.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 285.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 274.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 263.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 246.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 245.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 241.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 235.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 222.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 215.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 212.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 231.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 247.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 244.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 246.724.665 Cộng 239 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 246 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1561 Số dư đầu kỳ 240 4 .000 0 .000 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 331 15.000.000 255.000.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 331 4.900.000 259.900.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 331 7.252.000 267.152.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 331 2.352.000 269.504.000 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 331 4.500.000 265.004.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 632 15.240.000 249.764.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 632 8.000.000 241.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 331 10.000.000 251.764.000 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 331 20.000.000 271.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 632 25.000.000 246.764.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 632 40.000.000 206.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 192.764.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 157 7.112.000 185.652.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 183.652.000 8/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 8/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 10.000.000 173.652.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 632 12.000.000 161.652.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 632 5.080.000 166.732.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 632 1.600.000 165.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 331 12.000.000 177.132.000 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 20.000.000 197.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 331 32.000.000 229.132.000 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 331 5.000.000 234.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY HÚT MÙI 1121 8.000.000 242.132.000 18/01/2024 18/01/2024 NK00013 MÁY RỬA CHÉN 1121 30.400.000 272.532.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 632 6.750.182 265.781.818 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 331 10.000.000 255.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 331 5.000.000 260.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 331 11.000.000 271.781.818 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 331 12.500.000 284.281.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 632 10.500.000 273.781.818 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 632 11.666.667 262.115.151 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 632 16.875.455 245.239.696 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 6413 1.166.667 244.073.029 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 240.573.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 632 5.580.000 234.993.029 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 632 13.500.364 221.492.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 214.892.665 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 211.392.665 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 331 19.400.000 230.792.665 12/03/2024 12/03/2024 NK00011 NỒI CHIÊN 1111 16.000.000 246.792.665 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 632 3.300.000 243.492.665 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 632 2.232.000 245.724.665 Cộng 238 3 .116 1 .000 0 232 3 .391 9 .335 3 245 4 .724 2 .665 6 Tài khoản: 1562 15/01/2024 15/01/2024 PC00001 Chi phí mua hàng 1111 1.000.000 1.000.000 Cộng 1.000.000 1.000.000 Tài khoản: 157 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 14.000.000 14.000.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY ÉP 1561 7.112.000 21.112.000 10/01/2024 10/01/2024 CK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1561 2.000.000 23.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 632 14.000.000 9.112.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 632 7.112.000 2.000.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 632 2.000.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 MÁY HÚT MÙI 1561 6.600.000 6.600.000 01/03/2024 01/03/2024 CK00002 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 10.100.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 632 6.600.000 3.500.000 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 632 3.500.000 Cộng 33. 3 212. 2 000 33. 3 212. 2 000 Tài khoản: 211 9/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 9/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 5.090.000.0 00 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP 05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 5.120.000.00 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 0 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 5.059.637.09 sản 60.362.903 7
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 4.970.000.00 89.637.097 0 Cộng 4.970.000.0 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 00 Tài khoản: 2111 Số dư đầu kỳ 4.000.000.0 00 Tài khoản: 2113 Số dư đầu kỳ 990 9 .000 0 .000 0 Tài khoản: 2114 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .000 0 Mua mới một máy tính iMAC của Công ty CP
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 BẢO NGÂN về dùng cho 331 30.000.000 130.000.000 PHÒNG KINH DOANH
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Giá trị hao mòn lũy kế tài 2141 sản 60.362.903 69.637.097
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 Xử lý giá trị còn lại 811 89.637.097 (20.000.000) Cộng (20.000.000 30. 0 000. 0 000 150 5 .000 0 .000 0 ) Tài khoản: 214 Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.833.758.0 năm 2024 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.848.008.0 năm 2024 6424 10.083.333 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.853.008.0 năm 2024 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.863.008.0 năm 2024 6424 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 2141 10/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 10/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 3.848.000.0 00
Giá trị hao mòn lũy kế tài
10/01/2024 10/01/2024 GGTS00001 3.787.637.0 sản 2114 60.362.903 97 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.797.841.3 năm 2024 10.204.302 99 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.802.841.3 năm 2024 4.999.999 98 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 3.808.674.7 năm 2024 6424 5.833.334 32 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 6424 3.812.841.3 năm 2024 4.166.667 99 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.822.924.7 năm 2024 10.083.334 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.827.924.7 năm 2024 6424 5.000.000 33 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 3.833.758.0 năm 2024 6424 5.833.334 67 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 6424 3.837.924.7 năm 2024 4.166.666 33 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 6424 3.848.008.0 10.083.333 năm 2024 66 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 3.853.008.0 năm 2024 6424 5.000.000 66 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.858.841.4 năm 2024 5.833.334 00 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 6424 3.863.008.0 năm 2024 4.166.667 67 Cộng 3.863.008.0 60. 0 362. 2 903 75. 5 370. 0 970 67 Tài khoản: 242 Số dư đầu kỳ 300 0 .000 0 .000 0 Tài khoản: 331 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 MÁY XAY 1561 15.000.000 165.000.000 01/01/2024 01/01/2024 NK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 1.500.000 166.500.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ HẤP 1561 4.900.000 171.400.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 490.000 171.890.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 LÒ NƯỚNG 1561 7.252.000 179.142.000 03/01/2024 03/01/2024 NK00002
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 725.200 179.867.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 MÁY ÉP 1561 2.352.000 182.219.200 03/01/2024 03/01/2024 NK00002 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 235.200 182.454.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 MÁY XAY 1561 4.500.000 177.954.400 04/01/2024 04/01/2024 XK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1331 450.000 177.504.400 Mua mới một máy tính
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 iMAC của Công ty CP 2114 BẢO NGÂN về dùng cho 30.000.000 207.504.400 PHÒNG KINH DOANH Thuế GTGT - Mua mới một máy tính iMAC của Công
05/01/2024 05/01/2024 NVK00003 ty CP BẢO NGÂN về dùng 1331 3.000.000 210.504.400 cho PHÒNG KINH DOANH 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 TỦ ĐÔNG 1561 10.000.000 220.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 1331 1.000.000 221.504.400 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 MÁY RỬA CHÉN 1561 20.000.000 241.504.400 11/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 11/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 NK00003 Thuế GTGT - MÁY RỬA 1331 CHÉN 2.000.000 243.504.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 12.000.000 255.504.400 Thuế GTGT - MÁY PHA 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 CÀ PHÊ 1331 1.200.000 256.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 20.000.000 276.704.400 15/01/2024 15/01/2024 NK00004 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 2.000.000 278.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ NƯỚNG 1561 32.000.000 310.704.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005
Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1331 3.200.000 313.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 LÒ HẤP 1561 5.000.000 318.904.400 16/01/2024 16/01/2024 NK00005 Thuế GTGT - LÒ HẤP 1331 500.000 319.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 MÁY RANG CÀ PHÊ 1561 10.000.000 309.404.400 22/01/2024 22/01/2024 XK00002 Thuế GTGT - MÁY RANG 1331 CÀ PHÊ 1.000.000 308.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY ÉP 1561 5.000.000 313.404.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1331 500.000 313.904.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY XAY SINH TỐ 1561 11.000.000 324.904.400 Thuế GTGT - MÁY XAY 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 SINH TỐ 1331 1.100.000 326.004.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 MÁY POS BÁN HÀNG 1561 12.500.000 338.504.400 24/01/2024 24/01/2024 NK00007 Thuế GTGT - MÁY POS 1331 BÁN HÀNG 1.250.000 339.754.400 Trả tiền cho CÔNG TY CP
25/01/2024 25/01/2024 UNC00004 BÌNH AN theo hóa đơn 1121 11.550.000 328.204.400 012_264 Trả tiền cho CÔNG TY 30/01/2024 30/01/2024 PC00004
THÁI TUẤN theo hóa đơn 1111 15.954.400 312.250.000 013_264 Trả tiền cho CÔNG TY CP
28/02/2024 28/02/2024 UNC00005 THU MAI theo hóa đơn 1121 33.000.000 279.250.000 014_264 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 TIVI SONY 1561 19.400.000 298.650.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - TIVI SONY 1331 1.940.000 300.590.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 MÁY TÍNH 1531 29.100.000 329.690.000 06/03/2024 06/03/2024 NK00009 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.910.000 332.600.000 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 19.200.000 351.800.000 Cộng 351 5 .800 0 .00 76. 6 454. 4 400 278 7 .254 5 .400 0 0 Tài khoản: 333 Số dư đầu kỳ 200 0 .000 0 .00 0
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 202.000.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 204.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 205.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 208.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 212.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 214.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 216.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 215.300.000 12/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 12/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 1111 BÀY BÁNH 160.000 215.460.000 Thuế GTGT - MÁY POS
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 BÁN HÀNG 1121 1.500.000 216.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 218.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 218.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 178.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 179.110.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 184.105.939
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 166.995.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 168.395.939 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 169.895.939 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 170.964.689 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 171.414.689 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 172.157.189 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 173.741.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 174.641.189
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 175.091.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 180.851.189 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 183.347.189 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 1111 450.000 183.797.189 MÙI 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 183.500.189 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 198.500.189 nộp Cộng 198 9 .500 0 .18 58. 8 157. 7 000 56. 6 657. 7 189 9 Tài khoản: 3331 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY PHA 1111 CÀ PHÊ 1.500.000 112.450.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000 13/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 13/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 của hàng hóa, dịch vụ 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 CÀ PHÊ 131 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 69.522.500 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1111 MÙI 450.000 69.972.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 69.675.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 27. 7 832. 2 500 69. 9 675. 5 500 Tài khoản: 33311 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 2.250.000 102.250.000 Thuế GTGT - MÁY XAY 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 SINH TỐ 131 1.200.000 103.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - TỦ ĐÔNG 131 3.000.000 106.450.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 Thuế GTGT - MÁY RỬA 131 CHÉN 4.500.000 110.950.000 Thuế GTGT - MÁY PHA 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 1111 1.500.000 112.450.000 CÀ PHÊ 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1111 1.600.000 114.050.000 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 131 750.000 113.300.000 Thuế GTGT - TỦ TRƯNG 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 BÀY BÁNH 1111 160.000 113.460.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY POS 1121 BÁN HÀNG 1.500.000 114.960.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY ÉP 1121 1.050.000 116.010.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 Thuế GTGT - MÁY XAY 1121 SINH TỐ 300.000 116.310.000 19/01/2024 19/01/2024 PC00009 Thuế GTGT đầu ra 1111 40.000.000 76.310.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 1121 800.000 77.110.000
Thuế GTGT được khấu trừ
31/01/2024 31/01/2024 NVK00005 của hàng hóa, dịch vụ 1331 17.110.000 60.000.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY XAY 131 1.400.000 61.400.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 Thuế GTGT - MÁY PHA 131 CÀ PHÊ 1.500.000 62.900.000 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 131 450.000 63.350.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 742.500 64.092.500 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 Thuế GTGT - LÒ NƯỚNG 131 1.584.000 65.676.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - MÁY HÚT 1121 MÙI 900.000 66.576.500
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 Thuế GTGT - BẾP CHIÊN 1121 450.000 67.026.500 Thuế GTGT - MÁY HÚT 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÙI 1111 450.000 67.476.500 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 Thuế GTGT - LÒ HẤP 131 297.000 67.179.500 Cộng 58. 8 157. 7 000 25. 5 336. 6 500 67. 7 179. 9 500 14/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 14/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Tài khoản: 33312 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 Thuế GTGT - MÁY TÍNH 1331 2.496.000 2.496.000 Cộng 2.496.000 2.496.000 Tài khoản: 3333 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 1.068.750 1.068.750 08/03/2024 08/03/2024 NK00010 MÁY TÍNH 1531 5.760.000 6.828.750 Cộng 6.828.750 6.828.750 Tài khoản: 3334 Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Hạch toán thuế TNDN tạm
31/03/2024 31/03/2024 NVK00002 tính quý 1 năm 2024 phải 8211 15.000.000 115.000.000 nộp Cộng 115 1 .000 0 .00 15. 5 000. 0 000 0 Tài khoản: 3335
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3341 1 nộp 4.995.939 4.995.939 Cộng 4.995.939 4.995.939 Tài khoản: 3339
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 6425 2.000.000 2.000.000 Cộng 2.000.000 2.000.000 Tài khoản: 334 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 6421 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 1 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3384 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 Trả lương nhân viên tháng 1121 1 năm 2024 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 3341 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương chính 6421 255.666.667 255.666.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương làm thêm 6421 1 1.937.500 257.604.167
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3386 1 2.121.800 255.482.367 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3383 16.974.400 238.507.967 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHYT nhân viên đóng 3384 1 3.182.700 235.325.267
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Thuế thu nhập cá nhân phải 3335 1 nộp 4.995.939 230.329.328
Trả lương nhân viên tháng
31/01/2024 31/01/2024 UNC00006 1 năm 2024 1121 230.329.328 Cộng 257 5 .604 0 .167 6 257 5 .604 0 .167 6 Tài khoản: 338 15/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 15/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHTN nhân viên đóng 3341 1 2.121.800 2.121.800 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 39.253.300
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHXH nhân viên đóng 3341 1 16.974.400 56.227.700
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 62.593.100 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 65.775.800
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 70.019.400 Cộng 70. 0 019. 9 400 70. 0 019. 9 400 Tài khoản: 3382
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 KPCĐ của công ty đóng 6421 1 4.243.600 4.243.600 Cộng 4.243.600 4.243.600 Tài khoản: 3383 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH của công ty đóng 6421 37.131.500 37.131.500 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHXH nhân viên đóng 3341 16.974.400 54.105.900 Cộng 54. 4 105. 5 900 54. 4 105. 5 900 Tài khoản: 3384
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 6421 1 6.365.400 6.365.400
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT nhân viên đóng 3341 3.182.700 9.548.100 1 Cộng 9.548.100 9.548.100 Tài khoản: 3386 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 BHTN nhân viên đóng 3341 2.121.800 2.121.800 Cộng 2.121.800 2.121.800 Tài khoản: 341 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 3411 Số dư đầu kỳ 2.000.000.0 00 Tài khoản: 353 Số dư đầu kỳ 150 5 .000 0 .00 0 Tài khoản: 3531 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 3532 Số dư đầu kỳ 75. 5 000. 0 000 Tài khoản: 411 Số dư đầu kỳ 544 4 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4113 Số dư đầu kỳ 500 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4118 Số dư đầu kỳ 44. 4 000. 0 000 Tài khoản: 414 16/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 16/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan Số dư đầu kỳ 100 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 421 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển kết quả hoạt 911 động kinh doanh trong kỳ 359.930.819 40.069.181 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 40. 0 069. 9 181 Tài khoản: 4211 Số dư đầu kỳ 400 0 .000 0 .00 0 Tài khoản: 4212
Kết chuyển kết quả hoạt
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 động kinh doanh trong kỳ 911 359.930.819 359.930.819 Cộng 359 5 .930 3 .819 1 359 5 .930 3 .819 1 Tài khoản: 511 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5211 205.000 273.701.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5212 lại 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 5111 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY ÉP 131 22.500.000 22.500.000 05/01/2024 05/01/2024 BH00001 MÁY XAY SINH TỐ 131 12.000.000 34.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 TỦ ĐÔNG 131 30.000.000 64.500.000 07/01/2024 07/01/2024 BH00002 MÁY RỬA CHÉN 131 45.000.000 109.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY PHA CÀ PHÊ 1111 15.000.000 124.500.000 10/01/2024 10/01/2024 PT00001 MÁY XAY 1111 16.000.000 140.500.000 17/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 17/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 14/01/2024 14/01/2024 PT00002 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1111 1.600.000 142.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY POS BÁN HÀNG 1121 15.000.000 157.100.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY ÉP 1121 10.500.000 167.600.000
16/01/2024 16/01/2024 NTTK00001 MÁY XAY SINH TỐ 1121 3.000.000 170.600.000
20/01/2024 20/01/2024 NTTK00002 LÒ NƯỚNG 1121 8.000.000 178.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY XAY 131 14.000.000 192.600.000 02/02/2024 02/02/2024 BH00003 MÁY PHA CÀ PHÊ 131 15.000.000 207.600.000 10/02/2024 10/02/2024 BH00004 LÒ NƯỚNG 131 20.306.250 227.906.250 22/02/2024 22/02/2024 BH00005 BẾP CHIÊN 131 4.500.000 232.406.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 7.500.000 239.906.250 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 16.000.000 255.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 MÁY HÚT MÙI 1121 9.000.000 264.906.250
05/03/2024 05/03/2024 NTTK00003 BẾP CHIÊN 1121 4.500.000 269.406.250 15/03/2024 15/03/2024 PT00003 MÁY HÚT MÙI 1111 4.500.000 273.906.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5211 thương mại 205.000 273.701.250
Kết chuyển hàng bán bị trả
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 lại 5212 10.500.000 263.201.250
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển doanh thu bán 911
hàng và cung cấp dịch vụ 263.201.250 Cộng 273 7 .906 0 .250 5 273 7 .906 0 .250 5 Tài khoản: 521 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 7.575.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 7.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.735.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 10.705.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chiết khấu 5111 thương mại 205.000 10.500.000
Kết chuyển hàng bán bị trả 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 5111 10.500.000 lại Cộng 10. 0 735. 5 000 10. 0 735. 5 000 Tài khoản: 5211 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ HẤP 131 75.000 75.000 28/02/2024 28/02/2024 BH00006 LÒ NƯỚNG 131 160.000 235.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 30.000 205.000 Kết chuyển chiết khấu
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 thương mại 5111 205.000 Cộng 235 3 .000 0 235 3 .000 0 Tài khoản: 5212 12/01/2024 12/01/2024 BTL00001 MÁY ÉP 131 7.500.000 7.500.000 22/03/2024 22/03/2024 BTL00002 LÒ HẤP 131 3.000.000 10.500.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển hàng bán bị trả 5111 lại 10.500.000 Cộng 10. 0 500. 0 000 10. 0 500. 0 000 Tài khoản: 632 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY ÉP 1561 15.240.000 15.240.000 05/01/2024 05/01/2024 XK00006 MÁY XAY SINH TỐ 1561 8.000.000 23.240.000 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 TỦ ĐÔNG 1561 25.000.000 48.240.000 18/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 18/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 07/01/2024 07/01/2024 XK00007 MÁY RỬA CHÉN 1561 40.000.000 88.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 10.000.000 98.240.000 10/01/2024 10/01/2024 XK00008 MÁY XAY 1561 12.000.000 110.240.000 12/01/2024 12/01/2024 NK00012 MÁY ÉP 1561 5.080.000 105.160.000 14/01/2024 14/01/2024 XK00009 TỦ TRƯNG BÀY BÁNH 1561 1.600.000 106.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY POS BÁN HÀNG 157 14.000.000 120.760.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY ÉP 157 7.112.000 127.872.000 16/01/2024 16/01/2024 XK00010 MÁY XAY SINH TỐ 157 2.000.000 129.872.000 20/01/2024 20/01/2024 XK00011 LÒ NƯỚNG 1561 6.750.182 136.622.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY XAY 1561 10.500.000 147.122.182 02/02/2024 02/02/2024 XK00012 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 11.666.667 158.788.849 10/02/2024 10/02/2024 XK00013 LÒ NƯỚNG 1561 16.875.455 175.664.304 22/02/2024 22/02/2024 XK00014 BẾP CHIÊN 1561 3.500.000 179.164.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ HẤP 1561 5.580.000 184.744.304 28/02/2024 28/02/2024 XK00015 LÒ NƯỚNG 1561 13.500.364 198.244.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 MÁY HÚT MÙI 157 6.600.000 204.844.668 05/03/2024 05/03/2024 XK00016 BẾP CHIÊN 157 3.500.000 208.344.668 15/03/2024 15/03/2024 XK00017 MÁY HÚT MÙI 1561 3.300.000 211.644.668 22/03/2024 22/03/2024 NK00014 LÒ HẤP 1561 2.232.000 209.412.668
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển giá vốn hàng 911 bán 209.412.668 Cộng 216 1 .724 2 .668 6 216 1 .724 2 .668 6 Tài khoản: 641 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 mua quà tặng đối tác 1111 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 9.366.667 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 11.866.667 Trang Kết chuyển chi phí bán 31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 911 2.500.000 9.366.667 hàng Kết chuyển chi phí bán
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 hàng 911 1.166.667 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 11. 1 866. 6 667 11. 1 866. 6 667 Tài khoản: 6413 15/02/2024 15/02/2024 XK00004 MÁY PHA CÀ PHÊ 1561 1.166.667 1.166.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 1.166.667 Cộng 1.166.667 1.166.667 Tài khoản: 6417 Thanh toán tiền hoa hồng
10/03/2024 10/03/2024 UNC00007 đại lý cho đại lý Minh 1121 2.500.000 2.500.000 Trang
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 2.500.000 Cộng 2.500.000 2.500.000 Tài khoản: 6418 19/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 19/23 14:35 30/9/24 SO CHI TIET CAC TAI Khoan 02/02/2024 02/02/2024 PC00005 Chi tiền cho Lê Anh Tuấn 1111 mua quà tặng đối tác 3.200.000 3.200.000
Quyết toán tạm ứng cho Bùi
09/02/2024 09/02/2024 QTTU00001 Thị Thiện Tâm 141 5.000.000 8.200.000
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí bán 911 hàng 8.200.000 Cộng 8.200.000 8.200.000 Tài khoản: 642
01/01/2024 01/01/2024 NVK00001 Lệ phí môn bài năm 2024 3339 2.000.000 2.000.000 21/01/2024 21/01/2024 XK00003 MÁY IN 1531 3.500.000 5.500.000
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 Lương chính 3341 1 255.666.667 261.166.667 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 Lương làm thêm 3341 1.937.500 263.104.167 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 BHXH của công ty đóng 3383 1 37.131.500 300.235.667
31/01/2024 31/01/2024 HTCPL0000 BHYT của công ty đóng 3384 1 6.365.400 306.601.067 HTCPL0000 31/01/2024 31/01/2024 1 KPCĐ của công ty đóng 3382 4.243.600 310.844.667 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 10.204.302 321.048.969 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 Khấu hao TSCĐ tháng 1 2141 năm 2024 4.999.999 326.048.968 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 2141 5.833.334 331.882.302 năm 2024 Khấu hao TSCĐ tháng 1 31/01/2024 31/01/2024 KH00001 năm 2024 2141 4.166.667 336.048.969
31/01/2024 31/01/2024 UNC00003 Tiền điện 1121 6.000.000 342.048.969 22/02/2024 22/02/2024 XK00005 MÁY TÍNH 1531 15.000.000 357.048.969 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 10.083.334 367.132.303 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 5.000.000 372.132.303 Khấu hao TSCĐ tháng 2 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 năm 2024 2141 5.833.334 377.965.637 29/02/2024 29/02/2024 KH00002 Khấu hao TSCĐ tháng 2 2141 năm 2024 4.166.666 382.132.303 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 10.083.333 392.215.636 Khấu hao TSCĐ tháng 3 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 năm 2024 2141 5.000.000 397.215.636 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 5.833.334 403.048.970 31/03/2024 31/03/2024 KH00003 Khấu hao TSCĐ tháng 3 2141 năm 2024 4.166.667 407.215.637
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 75.370.970 331.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 6.000.000 325.844.667
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 Kết chuyển chi phí quản lý 911 doanh nghiệp 2.000.000 323.844.667
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 305.344.667 18.500.000
Kết chuyển chi phí quản lý
31/03/2024 31/03/2024 NVK00008 doanh nghiệp 911 18.500.000 Cộng 407 0 .215 1 .637 3 407 0 .215 1 .637 3 Tài khoản: 6421 20/23 AMIS KẾ TOÁN about:blank 20/23