Bài tập "Sức bền vật lý 2"

Bài tập "Sức bền vật lý 2" giúp bạn ôn luyện, học tốt môn học và đạt điểm cao.

Trang 1
1.
Yêu cu chung
1. Sinh viên v hình bằng thước, dùng bút bi hoc bút mc, trình bày rõ
ràng trên 1 mt giy A4 và đóng thành cuốn.
2. Sinh viên thc hiện đúng với d liệu đã được phân công. Nếu sinh
viên làm sai d liu bài nào s b điểm “0” bài đó.
2.
Đ bài
Phân công d liu:
Ch s hàng đơn v trong s sinh viên để tra đồ tính trong
Hình v 2.1
Ch s hàng chc trong s sinh viên để tra s liu trong Bng
2.1
Ch s hàng trăm trong s sinh viên để tra s liu trong Bng
2.2
Ví d: Sinh viên có mã s sinh viên là:
18520100249 thì sơ đồ tính sơ đồ
9, Bng 2.1 là dòng 4Bng 2.2 là dòng 2
Yêu cu
Cho mt thanh gãy khúc gồm 3 đoạn (là các cnh ca mt hình hp ch
nht), chu ti trng và có tiết din ch nht bxh.
1. V li sơ đồ tính ca mình, ghi đy đủ kích thưc, ti trng (không cn v các
ti trng = 0)
(1 đim)
2. Trình bày cách v và v biu đồ ni lc ca thanh gãy kc.
(6 đim)
3. V biểu đồ ng sut pháp ng sut tiếp (b qua ảnh hưởng ca lc
ct) ti mt ct ngàm
. (1 đim)
4. Tính ng sut ti nhng v trí A, B, C, D, A’, B, C’,D tn tiết din ti mt
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 2
ct ngàm.
(2 đim)
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 3
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 4
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 5
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 6
Hình 2.1: Sơ đ tính
S th t
q
1
(kN/m)
q
2
(kN/m)
P
1
(kN)
P
2
(kN)
L
1
(m)
L
2
(m)
L
3
(m)
0
50
0
15
40
2.0
3.0
1.1
1
40
0
20
42
1.9
2.9
1.2
2
-30
0
25
-44
1.8
2.8
1.3
3
-20
0
30
-46
1.7
2.7
1.4
4
-10
0
-15
48
1.6
2.6
1.5
5
10
-20
50
1.5
2.5
1.6
6
0
20
-25
-52
1.4
2.4
1.7
7
0
30
-30
-54
1.3
2.3
1.8
8
0
-40
35
56
1.2
2.2
1.9
9
0
-50
40
-58
1.1
2.1
2.0
Bng 2.1
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
Trang 7
S th t
P
3
(kN)
M
(kNm)
b
(cm)
h
(cm)
0
15
50
20
25
1
20
-60
18
24
2
25
70
20
30
3
30
-80
16
26
4
-15
90
22
30
5
-20
-50
18
26
6
-25
60
20
32
7
-30
-70
16
22
8
35
80
15
25
9
40
-90
18
28
Bng 2.2
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)
lOMoARcPSD|36451986
| 1/7

Preview text:

lOMoARcPSD|36451986 1. Yêu cầu chung
1. Sinh viên vẽ hình bằng thước, dùng bút bi hoặc bút mực, trình bày rõ
ràng trên 1 mặt giấy A4 và đóng thành cuốn.
2. Sinh viên thực hiện đúng với dữ liệu đã được phân công. Nếu sinh
viên làm sai dữ liệu bài nào sẽ bị điểm “0” bài đó. 2. Đề bài
Phân công dữ liệu:
Chữ số hàng đơn vị trong mã số sinh viên để tra sơ đồ tính trong Hình vẽ 2.1
Chữ số hàng chục trong mã số sinh viên để tra số liệu trong Bảng 2.1
Chữ số hàng trăm trong mã số sinh viên để tra số liệu trong Bảng 2.2
Ví dụ:
Sinh viên có mã số sinh viên là: 18520100249 thì sơ đồ tính là sơ đồ
9, Bảng 2.1 là dòng 4Bảng 2.2 là dòng 2 Yêu cầu
Cho một thanh gãy khúc gồm 3 đoạn (là các cạnh của một hình hộp chữ
nhật), chịu tải trọng và có tiết diện chữ nhật bxh.
1. Vẽ lại sơ đồ tính của mình, ghi đầy đủ kích thước, tải trọng (không cần vẽ các
tải trọng = 0) (1 điểm)
2. Trình bày cách vẽ và vẽ biểu đồ nội lực của thanh gãy khúc. (6 điểm)
3. Vẽ biểu đồ ứng suất pháp và ứng suất tiếp (bỏ qua ảnh hưởng của lực
cắt) tại mặt cắt ngàm. (1 điểm)
4. Tính ứng suất tại những vị trí A, B, C, D, A’, B’, C’,D’ trên tiết diện tại mặt Trang 1
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986
cắt ngàm. (2 điểm) Trang 2
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986 Trang 3
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986 Trang 4
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986 Trang 5
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986
Hình 2.1: Sơ đồ tính Số thứ tự q1 q2 P1 P2 L1 L2 L3 (kN/m) (kN/m) (kN) (kN) (m) (m) (m) 0 50 0 15 40 2.0 3.0 1.1 1 40 0 20 42 1.9 2.9 1.2 2 -30 0 25 -44 1.8 2.8 1.3 3 -20 0 30 -46 1.7 2.7 1.4 4 -10 0 -15 48 1.6 2.6 1.5 5 0 10 -20 50 1.5 2.5 1.6 6 0 20 -25 -52 1.4 2.4 1.7 7 0 30 -30 -54 1.3 2.3 1.8 8 0 -40 35 56 1.2 2.2 1.9 9 0 -50 40 -58 1.1 2.1 2.0 Bảng 2.1 Trang 6
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com) lOMoARcPSD|36451986 Số thứ tự P3 M b h (kN) (kNm) (cm) (cm) 0 15 50 20 25 1 20 -60 18 24 2 25 70 20 30 3 30 -80 16 26 4 -15 90 22 30 5 -20 -50 18 26 6 -25 60 20 32 7 -30 -70 16 22 8 35 80 15 25 9 40 -90 18 28 Bảng 2.2 Trang 7
Downloaded by Linh Chi ??ng (chithcsttst101@gmail.com)