Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết | Tiếng anh 9

Quá khứ đơn (Simple Past) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là hai thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa chúng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 9 396 tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết | Tiếng anh 9

Quá khứ đơn (Simple Past) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là hai thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa chúng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

36 18 lượt tải Tải xuống
Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết
1. Lý thuyết thì Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn chi tiết nhất
Quá khứ đơn (Simple Past) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là hai thì trong tiếng Anh thường được
sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là sự so sánh chi tiết
giữa chúng:
1.1 Quá khứ đơn (Simple Past):
Quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá
khứ và không còn diễn ra ở hiện tại.
Được sử dụng để diễn đạt về hành động hoặc sự kiện cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong
quá khứ.
Điểm thời gian cụ thể hoặc từ để thể hiện sự kết thúc của hành động thường đi kèm, ví dụ: yesterday
(hôm qua), last week (tuần trước), in 1990 (năm 1990),...
Cấu trúc thường là: [Subject] + [Verb (ed)] hoặc các dạng đặc biệt của động từ (irregular verbs).
Ví dụ:
I visited Paris last summer. (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè năm ngoái.)
She studied English for two hours yesterday. (Cô ấy học tiếng Anh trong hai giờ hôm qua.)
1.2 Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ
thể trong quá khứ hoặc để tạo bối cảnh cho một hành động khác trong quá khứ.
Được sử dụng để nhấn mạnh việc hành động đang trong quá trình xảy ra trong quá khứ, không nhất
thiết phải kết thúc.
Cấu trúc thường là: [Subject] + [was/were] + [verb-ing].
Ví dụ:
I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc một quyển sách khi điện thoại reo.)
They were playing soccer at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
Tóm lại, quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện trong quá khứ, nhưng
chúng thể hiện thời gian và trạng thái của hành động trong quá khứ theo cách khác nhau. Quá khứ đơn thể
hiện hành động đã xảy ra và kết thúc, trong khi quá khứ tiếp diễn thể hiện hành động đang diễn ra trong quá
khứ.
2. Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền từ đúng dạng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống với quá khứ đơn.
1. She __________ (watch) a movie last night. Đáp án: watched
2. They __________ (travel) to Italy last summer. Đáp án: traveled
3. He __________ (read) a book yesterday. Đáp án: read
4. I __________ (eat) pizza for dinner. Đáp án: ate
5. We __________ (visit) the museum on Saturday. Đáp án: visited
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự đúng của câu chuyện.
a. They arrived at the airport. b. They boarded the plane. c. They packed their bags. d. They checked in at
the counter. e. They went through security.
Đáp án:
1. c. They packed their bags.
2. e. They went through security.
3. d. They checked in at the counter.
4. b. They boarded the plane.
5. a. They arrived at the airport.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
1. What _______ you do last night? a. did b. do Đáp án: a. did
2. She _______ her grandmother yesterday. a. visit b. visited Đáp án: b. visited
3. _______ you see that movie last week? a. Did b. Do Đáp án: a. Did
4. We _______ a delicious meal at the restaurant. a. have b. had Đáp án: b. had
5. He _______ to the beach on Sunday. a. go b. went Đáp án: b. went
Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau với quá khứ đơn của động từ.
1. She __________ (buy) a new car last month. Đáp án: bought
2. They __________ (not visit) the museum yesterday. Đáp án: did not visit (hoặc didn't visit)
3. He __________ (meet) his old friend at the party. Đáp án: met
4. We __________ (have) a great time on our vacation. Đáp án: had
5. I __________ (not see) that movie before. Đáp án: did not see (hoặc didn't see)
Bài tập 5: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ đơn.
She got up late.
She had breakfast.
She took a shower.
She left for work.
She arrived at the office.
Đáp án:
1. She got up late.
2. She had breakfast.
3. She took a shower.
4. She left for work.
5. She arrived at the office.
Bài tập 6: Sử dụng quá khứ đơn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: Yesterday, I woke up early. Then, I had breakfast and went to work. In the evening, I met some friends
for dinner.
Đáp án: Hôm qua, tôi thức dậy sớm. Sau đó, tôi ăn sáng và đi làm. Vào buổi tối, tôi gặp một số bạn để ăn
tối.
Bài tập 7: Điền từ đúng vào các chỗ trống với quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn (Past
Continuous).
1. While I _________ (watch) TV, the phone _________ (ring). Đáp án: was watching, rang
2. Last night, I _________ (read) a book while it _________ (rain) outside. Đáp án: read, was raining
3. They _________ (play) soccer when it _________ (start) to get dark. Đáp án: were playing, started
Bài tập 8: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn có ý nghĩa hoàn chỉnh với quá khứ đơn.
(1) She arrived at the airport.
(2) She checked in at the counter.
(3) She went through security.
(4) She boarded the plane.
(5) She flew to her destination.
Đáp án: She arrived at the airport. She checked in at the counter. She went through security. She boarded
the plane. She flew to her destination.
Bài tập 9: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.
1. I _________ (not go) to school yesterday because I was sick. Đáp án: did not go (hoặc didn't go)
2. They _________ (visit) the Eiffel Tower when they were in Paris. Đáp án: visited
3. She _________ (see) a shooting star last night. Đáp án: saw
4. My parents _________ (get) married in 1990. Đáp án: got
5. Tom _________ (win) the race last weekend. Đáp án: won
Bài tập 10: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau đây bằng cách sử dụng từ khóa "when," "where,"
"what," và "why." Sử dụng quá khứ đơn để tạo câu hỏi.
Ví dụ: Câu trả lời: They went to the beach last summer. Câu hỏi: When did they go to the beach?
Câu trả lời: She ate pizza for dinner.
Câu trả lời: He played tennis at the park.
Câu trả lời: They visited the museum last weekend.
Câu trả lời: I watched a movie yesterday.
Câu trả lời: He bought a new car last month.
Đáp án:
What did she eat for dinner?
Where did he play tennis?
When did they visit the museum?
What did I do yesterday?
What did he buy last month?
3. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. They __________ (play) soccer when it started raining. Đáp án: were playing
2. I __________ (study) for my exam while my friends were watching TV. Đáp án: was studying
3. She __________ (read) a book when the phone rang. Đáp án: was reading
4. They __________ (have) dinner when the power went out. Đáp án: were having
5. He __________ (drive) to work when his car broke down. Đáp án: was driving
Bài tập 2: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ tiếp diễn.
She was cooking dinner.
The phone rang.
He was watching TV.
It was raining outside.
They were talking on the phone.
Đáp án:
1. It was raining outside.
2. He was watching TV.
3. The phone rang.
4. They were talking on the phone.
5. She was cooking dinner.
Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống với quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn của động từ.
1. While I _________ (watch) TV, the phone _________ (ring). Đáp án: was watching, rang
2. Last night, I _________ (read) a book while it _________ (rain) outside. Đáp án: read, was raining
3. They _________ (play) soccer when it _________ (start) to get dark. Đáp án: were playing, started
Bài tập 4: Sử dụng quá khứ tiếp diễn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: I was studying for my exam. It was raining outside. The phone rang. I was watching TV when it
happened.
Đáp án: Tôi đang học cho kỳ thi của mình. Ngoài kia đang mưa. Điện thoại reo. Tôi đang xem TV khi điều đó
xảy ra.
Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While I _________ (work) in the garden, it suddenly _________ (start) to rain. Đáp án: was working,
started
2. They _________ (have) a picnic when the sun _________ (shine) brightly. Đáp án: were having, was
shining
3. She _________ (talk) to her friend on the phone while she _________ (cook) dinner. Đáp án: was
talking, was cooking
Bài tập 6: Điền từ đúng vào chỗ trống với quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While I __________ (watch) TV, my friend __________ (call) me. Đáp án: was watching, called
2. They __________ (play) chess when the storm __________ (begin). Đáp án: were playing, began
3. She __________ (read) a book while her husband __________ (cook) dinner. Đáp án: was reading,
was cooking
4. He __________ (wait) for the bus when it __________ (start) to snow. Đáp án: was waiting, started
5. I __________ (listen) to music while I __________ (clean) the house. Đáp án: was listening, was
cleaning
Bài tập 7: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ tiếp diễn.
She was reading a book.
The phone was ringing.
He was watching a movie.
It was snowing outside.
They were having a conversation.
Đáp án:
1. It was snowing outside.
2. He was watching a movie.
3. The phone was ringing.
4. They were having a conversation.
5. She was reading a book.
Bài tập 8: Sử dụng quá khứ tiếp diễn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: I was walking in the park. It was getting dark. I was listening to music. Suddenly, it started to rain.
Đáp án: Tôi đang đi dạo trong công viên. Trời đang trở nên tối. Tôi đang nghe nhạc. Đột nhiên, trời bắt đầu
mưa.
Bài tập 9: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While she __________ (cook) dinner, the kids __________ (play) in the yard. Đáp án: was cooking,
were playing
2. They __________ (have) a picnic when the rain __________ (start). Đáp án: were having, started
3. He __________ (study) for his exam while his roommate __________ (watch) TV. Đáp án: was
studying, was watching
| 1/6

Preview text:

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết
1. Lý thuyết thì Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn chi tiết nhất
Quá khứ đơn (Simple Past) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là hai thì trong tiếng Anh thường được
sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa chúng:
1.1 Quá khứ đơn (Simple Past):
Quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá
khứ và không còn diễn ra ở hiện tại.
Được sử dụng để diễn đạt về hành động hoặc sự kiện cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Điểm thời gian cụ thể hoặc từ để thể hiện sự kết thúc của hành động thường đi kèm, ví dụ: yesterday
(hôm qua), last week (tuần trước), in 1990 (năm 1990),...
Cấu trúc thường là: [Subject] + [Verb (ed)] hoặc các dạng đặc biệt của động từ (irregular verbs). Ví dụ:
I visited Paris last summer. (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè năm ngoái.)
She studied English for two hours yesterday. (Cô ấy học tiếng Anh trong hai giờ hôm qua.)
1.2 Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ
thể trong quá khứ hoặc để tạo bối cảnh cho một hành động khác trong quá khứ.
Được sử dụng để nhấn mạnh việc hành động đang trong quá trình xảy ra trong quá khứ, không nhất thiết phải kết thúc.
Cấu trúc thường là: [Subject] + [was/were] + [verb-ing]. Ví dụ:
I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc một quyển sách khi điện thoại reo.)
They were playing soccer at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
Tóm lại, quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện trong quá khứ, nhưng
chúng thể hiện thời gian và trạng thái của hành động trong quá khứ theo cách khác nhau. Quá khứ đơn thể
hiện hành động đã xảy ra và kết thúc, trong khi quá khứ tiếp diễn thể hiện hành động đang diễn ra trong quá khứ.
2. Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền từ đúng dạng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống với quá khứ đơn.
1. She __________ (watch) a movie last night. Đáp án: watched
2. They __________ (travel) to Italy last summer. Đáp án: traveled
3. He __________ (read) a book yesterday. Đáp án: read
4. I __________ (eat) pizza for dinner. Đáp án: ate
5. We __________ (visit) the museum on Saturday. Đáp án: visited
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự đúng của câu chuyện.
a. They arrived at the airport. b. They boarded the plane. c. They packed their bags. d. They checked in at
the counter. e. They went through security. Đáp án: 1. c. They packed their bags.
2. e. They went through security.
3. d. They checked in at the counter. 4. b. They boarded the plane.
5. a. They arrived at the airport.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
1. What _______ you do last night? a. did b. do Đáp án: a. did
2. She _______ her grandmother yesterday. a. visit b. visited Đáp án: b. visited
3. _______ you see that movie last week? a. Did b. Do Đáp án: a. Did
4. We _______ a delicious meal at the restaurant. a. have b. had Đáp án: b. had
5. He _______ to the beach on Sunday. a. go b. went Đáp án: b. went
Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau với quá khứ đơn của động từ.
1. She __________ (buy) a new car last month. Đáp án: bought
2. They __________ (not visit) the museum yesterday. Đáp án: did not visit (hoặc didn't visit)
3. He __________ (meet) his old friend at the party. Đáp án: met
4. We __________ (have) a great time on our vacation. Đáp án: had
5. I __________ (not see) that movie before. Đáp án: did not see (hoặc didn't see)
Bài tập 5: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ đơn. She got up late. She had breakfast. She took a shower. She left for work. She arrived at the office. Đáp án: 1. She got up late. 2. She had breakfast. 3. She took a shower. 4. She left for work. 5. She arrived at the office.
Bài tập 6: Sử dụng quá khứ đơn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: Yesterday, I woke up early. Then, I had breakfast and went to work. In the evening, I met some friends for dinner.
Đáp án: Hôm qua, tôi thức dậy sớm. Sau đó, tôi ăn sáng và đi làm. Vào buổi tối, tôi gặp một số bạn để ăn tối.
Bài tập 7: Điền từ đúng vào các chỗ trống với quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
1. While I _________ (watch) TV, the phone _________ (ring). Đáp án: was watching, rang
2. Last night, I _________ (read) a book while it _________ (rain) outside. Đáp án: read, was raining
3. They _________ (play) soccer when it _________ (start) to get dark. Đáp án: were playing, started
Bài tập 8: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn có ý nghĩa hoàn chỉnh với quá khứ đơn.
(1) She arrived at the airport.
(2) She checked in at the counter. (3) She went through security. (4) She boarded the plane.
(5) She flew to her destination.
Đáp án: She arrived at the airport. She checked in at the counter. She went through security. She boarded
the plane. She flew to her destination.
Bài tập 9: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.
1. I _________ (not go) to school yesterday because I was sick. Đáp án: did not go (hoặc didn't go)
2. They _________ (visit) the Eiffel Tower when they were in Paris. Đáp án: visited
3. She _________ (see) a shooting star last night. Đáp án: saw
4. My parents _________ (get) married in 1990. Đáp án: got
5. Tom _________ (win) the race last weekend. Đáp án: won
Bài tập 10: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau đây bằng cách sử dụng từ khóa "when," "where,"
"what," và "why." Sử dụng quá khứ đơn để tạo câu hỏi.

Ví dụ: Câu trả lời: They went to the beach last summer. Câu hỏi: When did they go to the beach?
Câu trả lời: She ate pizza for dinner.
Câu trả lời: He played tennis at the park.
Câu trả lời: They visited the museum last weekend.
Câu trả lời: I watched a movie yesterday.
Câu trả lời: He bought a new car last month. Đáp án: What did she eat for dinner? Where did he play tennis?
When did they visit the museum? What did I do yesterday? What did he buy last month?
3. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. They __________ (play) soccer when it started raining. Đáp án: were playing
2. I __________ (study) for my exam while my friends were watching TV. Đáp án: was studying
3. She __________ (read) a book when the phone rang. Đáp án: was reading
4. They __________ (have) dinner when the power went out. Đáp án: were having
5. He __________ (drive) to work when his car broke down. Đáp án: was driving
Bài tập 2: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ tiếp diễn. She was cooking dinner. The phone rang. He was watching TV. It was raining outside.
They were talking on the phone. Đáp án: 1. It was raining outside. 2. He was watching TV. 3. The phone rang.
4. They were talking on the phone. 5. She was cooking dinner.
Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống với quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn của động từ.
1. While I _________ (watch) TV, the phone _________ (ring). Đáp án: was watching, rang
2. Last night, I _________ (read) a book while it _________ (rain) outside. Đáp án: read, was raining
3. They _________ (play) soccer when it _________ (start) to get dark. Đáp án: were playing, started
Bài tập 4: Sử dụng quá khứ tiếp diễn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: I was studying for my exam. It was raining outside. The phone rang. I was watching TV when it happened.
Đáp án: Tôi đang học cho kỳ thi của mình. Ngoài kia đang mưa. Điện thoại reo. Tôi đang xem TV khi điều đó xảy ra.
Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While I _________ (work) in the garden, it suddenly _________ (start) to rain. Đáp án: was working, started
2. They _________ (have) a picnic when the sun _________ (shine) brightly. Đáp án: were having, was shining
3. She _________ (talk) to her friend on the phone while she _________ (cook) dinner. Đáp án: was talking, was cooking
Bài tập 6: Điền từ đúng vào chỗ trống với quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While I __________ (watch) TV, my friend __________ (call) me. Đáp án: was watching, called
2. They __________ (play) chess when the storm __________ (begin). Đáp án: were playing, began
3. She __________ (read) a book while her husband __________ (cook) dinner. Đáp án: was reading, was cooking
4. He __________ (wait) for the bus when it __________ (start) to snow. Đáp án: was waiting, started
5. I __________ (listen) to music while I __________ (clean) the house. Đáp án: was listening, was cleaning
Bài tập 7: Sắp xếp các sự kiện sau đây theo thứ tự quá khứ tiếp diễn. She was reading a book. The phone was ringing. He was watching a movie. It was snowing outside.
They were having a conversation. Đáp án: 1. It was snowing outside. 2. He was watching a movie. 3. The phone was ringing.
4. They were having a conversation. 5. She was reading a book.
Bài tập 8: Sử dụng quá khứ tiếp diễn để kể lại câu chuyện sau.
Ví dụ: I was walking in the park. It was getting dark. I was listening to music. Suddenly, it started to rain.
Đáp án: Tôi đang đi dạo trong công viên. Trời đang trở nên tối. Tôi đang nghe nhạc. Đột nhiên, trời bắt đầu mưa.
Bài tập 9: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
1. While she __________ (cook) dinner, the kids __________ (play) in the yard. Đáp án: was cooking, were playing
2. They __________ (have) a picnic when the rain __________ (start). Đáp án: were having, started
3. He __________ (study) for his exam while his roommate __________ (watch) TV. Đáp án: was studying, was watching