Trang 1
TUN 15. ÔN TP CHUNG V TP HP S NGUYÊN
BÀI KIM TRA TRC NGHIM ĐẦU GI
Câu 1. Tính
( )
52 70-+
kết qu là:
A. 18 B.
18-
C.
122-
D.
122
Câu 2. Tính
( 8) ( 25)- ×-
kết qu là:
A.
33
B.
33-
C.
200
D.
200-
Câu 3. Tp hp tt c các s nguyên 𝑥 tha mãn
là:
A.
{ }
1;2
B.
{ }
1; 2--
C.
{ }
1;2-
D.
{ }
1; 2-
Câu 4. Giá tr ca biu thc
-20 2x+
khi
1x =-
là:
A.
18-
B.
22-
C.
18
D.
22
Câu 5. Trong tp s nguyên tp hp các ước ca
( )
7-
là:
A.
{ }
1;1-
B.
{ }
7;1
C.
{ }
7;7-
D.
{ }
1;1; 7;7--
Bài 1: Tính
a)
( )
12 25 75 12;- + + +
b)
( ) ( )
60 12 17 43+ + - + -
c)
( ) ( ) ( )
2 87 18 87;- + - + - +
d)
( ) ( ) ( )
1 2 36 17- + - + + -
Bài 2: Tính:
a)
( 17) . 6-
b)
8 .( 125)-
c)
( )
( 12) . 15--
d)
( )
21. 3 ( 21).7- + -
Bài 3: Tính bng cách hp lí nht:
a)
( 4) 13 ( 250)- × ×-
b)
( ) ( ) ( )
8 . 12 . 125 ;- - -
c)
( 37) 84 37 ( 16)- × + ×-
; d)
( ) ( )
134 51.134 134 .48;- + + -
e)
43.(1 296) 296.43- - -
. f)
( ) ( ) ( )
45. 24 10 . 12 .- + - -
g)
( ) ( )
23
3
5 . 3 .2 ;--
h)
( )
( )
3
22
4 .3 . 5- - -
Bài 4: Tính tng sau
a)
1 2 3 4 ... 99 100+ + + -
b)
2 4 6 8 ... 48 50+ + - +
c)
1 2 3 4 ... 97 98 99 100+ + + + -
Tiết 2:
Bài 1. Tìm các s nguyên x, biết:
a)
( )
2 . 10x- = -
b)
( )
18 . 36x- = -
c)
2. 1 3x +=
d)
( )
4 . 5 15x- + = -
Bài 2: Tìm các s nguyên x, biết
a)
(2 5) 17 6x - + =
b)
10 2(4 3 ) 4x- - = -
c)
24 :(3x 2) 3- = -
d)
5 2 17 12x- = - +
Bài 3: Tìm các s nguyên
x
, biết:
a)
( 1)( 2) 0xx- + =
b)
(2x 4)(3x 9) 0- + =
Trang 2
c)
3 2 5xx- + = -
d)
2 5 27 :( 3)xx- = -
Bài 4: Tìm các s nguyên x, biết:
a)
7 xM
b)
15 ( 1)x +M
c)
( 6) ( 1)xx+-M
Tiết 3:
Bài 1: Cho
2 3 98 99
1 3 3 3 ... 3 3S = - + - + + -
a)
CMR: S là bi ca
20-
b) Tính S, t đó suy ra
100
3
chia cho 4 dư 1.
Bài 2: Tìm các s nguyên x, y biết:
a)
( 3)(y 2) 7x - + =
b)
2 3 6 3xy y x- + - =
c)
5 5 24 12xy y x- + - =
Bài 3: Tìm các s nguyên x tha mãn:
( 7)(x 3) 0x - + <
Bài 4: Tìm các s nguyên n, biết:
(2n 3) (n 1)-+M
BÀI TẬP VỀ NHÀ
Bài 1: Tính tổng (tính hợp lý nếu có thể)
a,
( 37) 14 26 37- + + +
b,
( 24) 6 10 24- + + +
c,
15 23 ( 25) ( 23)+ + - + -
d)
60 33 ( 50) ( 33)+ + - + -
e,
( 16) ( 209) ( 14) 209- + - + - +
f)
{ }
2 8 2
3 54 : ( 2) 7 ( 2)
éù
- + - - + × -
êú
ëû
Bài 2: Thực hiện phép tính
a)
(36 79) (145 79 36)+ + - -
b)
10 [12 ( 9 1)]- - - -
c)
(38 29 43) (43 38)- + - +
d)
271 [( 43) 271 ( 17)]- - + - -
Bài 3: Tính hợp lý
a)
31 ( 18) 31.( 81) 31×- + - -
b)
( 12) 47 ( 12).52 ( 12)- × + - + -
c)
13. (23 22) 3 (17 28)+ - × +
d)
48 48 ( 78) 48 ( 21)- + ×- + ×-
Bài 4: Tìm sô nguyên x, biết:
a)
(2 5) 17 6x - + =
b)
10 2(4 3 ) 4x- - = -
c)
12 3( 7) 18x- + - + = -
d)
45 : 5 ( 3 2 ) 3x- ×- - =
e)
3 28 36xx- = +
f)
2
( 12) 56 10.13xx- × = +
Bài 5: Tìm số nguyên x, biết:
a,
( 7) 0xx× + =
b,
( 12) ( 3) 0xx+ × - =
c,
( 5) (3 ) 0xx- + × - =
d)
( 1) ( 2) ( 3) 0x x x- × + ×- - =
Bài 6: Tìm số nguyên x, biết:
a)
10 ( 1)x -M
b)
( 5) ( 2)xx+-M
c)
(3 8) ( 1)xx+-M
Bài 7: m các s nguyên x, y biết:
a)
( 4).(y 1) 13x + - =
b)
3 20xy x y- + =
Bài 8: m các s nguyên x, tha mãn:
( 1)(x 3)(x 4) 0x - + - >
Bài 9: Cho
2 3 98 99
1 5 5 5 ... 5 5S = - + - + + -
a) Tính
S
b) CMR:
100
5
chia cho
6
dư
1
.

Preview text:

TUẦN 15. ÔN TẬP CHUNG VỀ TẬP HỢP SỐ NGUYÊN
BÀI KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM ĐẦU GIỜ
Câu 1. Tính (- 52)+ 70 kết quả là: A. 18 B. - 18 C.- 122 D. 122
Câu 2. Tính (- 8) ( ×- 25) kết quả là: A. 33 B. - 33 C. 200 D. - 200
Câu 3. Tập hợp tất cả các số nguyên 𝑥 thỏa mãn (1- x) ( × x + 2) = 0 là: A. {1; } 2 B. {- 1;- } 2 C. {- 1; } 2 D. {1;- } 2
Câu 4. Giá trị của biểu thức -20 + 2x khi x = - 1 là: A. - 18 B. - 22 C.18 D. 22
Câu 5. Trong tập số nguyên ℤ tập hợp các ước của (- 7) là: A. {- 1; } 1 B. {7; } 1 C. {- 7;7} D. {- 1;1;- 7;7} Bài 1: Tính a) (- ) 12 + 25 + 75 + 12; b) 60 + 12 + (- 17)+ (- 4 ) 3 c) (- ) 2 + (- 87)+ (- 18)+ 87; d) (- ) 1 + (- 2)+ 36 + (- 17) Bài 2: Tính: a) (- 17) . 6 b) 8 .(- 125) c) (- 12) . (- 15) d) 21.(- 3)+ (- 21).7
Bài 3: Tính bằng cách hợp lí nhất: a) (- 4) 1 × 3 ( ×- 250) b) (- 8).(- 12).(- 125); c) (- 37) 8 × 4 + 37 ( ×- 16) ;
d) (- 134)+ 51.134 + (- 134).48; e) - 43.(1- 296) - 296.43. f) 45.(- 24)+ (- 10).(- 12). 2 3 g) (- ) (- ) 3 5 . 3 .2 ; h) - (- ) (- )3 2 2 4 .3 . 5
Bài 4: Tính tổng sau
a) 1 – 2 + 3 – 4 + ... + 99 - 100
b) 2 – 4 + 6 – 8 + ... - 48 + 50
c) 1 + 2 – 3 – 4 + ... + 97 + 98 – 99 - 100 Tiết 2:
Bài 1.
Tìm các số nguyên x, biết: a) (- 2).x = - 10 b) (- 18).x = - 36 c) 2.x + 1 = 3 d) (- 4).x + 5 = - 15
Bài 2: Tìm các số nguyên x, biết a) (2x - 5) + 17 = 6
b) 10 - 2(4 - 3x) = - 4 c) 24 : (3 x- 2) = - 3 d) 5 - 2x = - 17 + 12
Bài 3: Tìm các số nguyên x , biết:
a) (x - 1)(x + 2) = 0 b) (2 x- 4)(3 x+ 9) = 0 Trang 1
c) - 3x + 2x = - 5
d) 2x - 5x = 27 : (- 3)
Bài 4: Tìm các số nguyên x, biết: a) 7 x M b) 15 (x M + 1) c) (x + 6) (x M - 1) Tiết 3: Bài 1: Cho 2 3 98 99
S = 1 - 3 + 3 - 3 + ... + 3 - 3
a) CMR: S là bội của - 20
b) Tính S, từ đó suy ra 100 3 chia cho 4 dư 1.
Bài 2: Tìm các số nguyên x, y biết: a) (x - 3)(y+ 2) = 7
b) xy - 2y + 3x - 6 = 3
c) xy - 5y + 5x - 24 = 12
Bài 3: Tìm các số nguyên x thỏa mãn: (x - 7)(x+ 3) < 0
Bài 4: Tìm các số nguyên n, biết: (2n- 3) (n M + 1) BÀI TẬP VỀ NHÀ
Bài 1: Tính tổng (tính hợp lý nếu có thể) a, (- 37) + 14 + 26 + 37 b, (- 24) + 6 + 10 + 24 c, 15 + 23 + (- 25) + (- 23) d) 60 + 33 + (- 50) + (- 33)
e, (- 16) + (- 209) + (- 14) + 209 f) 2 { 8 2 3 54 : ( é 2) 7ù - + - - + ( × - 2) êë úû }
Bài 2: Thực hiện phép tính
a) (36 + 79) + (145 - 79 - 36) b) 10 - [12 - (- 9 - 1)] c) (38 - 29 + 43) - (43 + 38)
d) 271- [(- 43) + 271- (- 17)]
Bài 3: Tính hợp lý a) 31 ( ×- 18) + 31.(- 81) - 31 b) (- 12) 4 × 7 + (- 12).52 + (- 12) c) 13. (23 + 22) - 3 ( ×17 + 28) d) - 48 + 48 ( ×- 78) + 48 ( ×- 21)
Bài 4: Tìm sô nguyên x, biết: a) (2x - 5) + 17 = 6
b) 10 - 2(4 - 3x) = - 4
c) - 12 + 3(- x + 7) = - 18 d) - 45 : 5 ( ×- 3 - 2x) = 3
e) 3x - 28 = x + 36 f) 2 (- 12) x × = 56 + 10.13x
Bài 5: Tìm số nguyên x, biết: a, x ( × x + 7) = 0 b, (x + 12) ( × x - 3) = 0 c, (- x + 5) ( × 3 - x) = 0 d) (x - 1) ( × x + 2) ( ×- x - 3) = 0
Bài 6: Tìm số nguyên x, biết: a) 10 (x
M - 1) b) (x + 5) (x
M - 2) c) (3x + 8) (x M - 1)
Bài 7: Tìm các số nguyên x, y biết:
a) (x + 4).(y- 1) = 13 b) xy - 3x + y = 20
Bài 8: Tìm các số nguyên x, thỏa mãn: (x - 1)(x+ 3)(x- 4) > 0 Bài 9: Cho 2 3 98 99
S = 1 - 5 + 5 - 5 + ... + 5 - 5 a) Tính S b) CMR: 100 5 chia cho 6 dư 1 . Trang 2