Trang 1
ÔN TẬP CHƯƠNG I
BÀI TP
Bài 1: Thc hin phép tính (bng cách hp lý nếu có th)
a)
4 5 4 16
1 0,5
23 21 23 21
+ + +
b)
3 1 3 1
.19 .33
7 3 7 3
c)
3
11
9.
33

−+


d)
1 5 1 5
15 : 25
4 7 4 7
Bài 2: Tính nhanh
a)
b)
( ) ( )
0,125 . 5,3 .8 =
c)
( ) ( ) ( )
2,5 . 4 . 7,9 =
d)
( ) ( )
3
1
0,375 .4 . 2
3
=
Bài 3: Tìm x, biết
a)
2,5x =
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………….
Trang 2
b )
1,2x =−
…………………………………………………………………………………
c)
0,573 2x +=
………………………………………………………………………..……
………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
d)
1
41
3
x + =
………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Bài 4: Mt ca hàng ba tm vi dài tng cộng 108m. Sau khi bán đi
1
2
tm th nht,
2
3
tm th hai
3
4
tm th ba thì s mét vi còn li ba tm bng nhau. Tính chiu dài mi
tm vải lúc đầu?
……………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
Bài 5: Tìm
x
,
y
,
z
biết:
a)
23
xy
=
;
54
yz
=
21x y z + =
;
b)
2 3 5
x y z
==
2 2 2
2 44x y z + =
.
Bài 6: Tính
Trang 3
a)
( )
1 4 1 1 1
2 3, 4 12 0, 5 3
2 3 3 2 2
æö
÷
ç
÷
- - + + -
ç
÷
ç
÷
ç
èø
b)
( ) ( )
1 33 2 1 4
0, 5 .0, 2 : 3 : .1 :
3 25 5 3 3
æ ö æ ö
÷÷
çç
éù
÷÷
-
çç
÷÷
êú
çç
ëû
÷÷
çç
è ø è ø
HDG:
Bài 1:
a)
4 5 4 16 4 4 5 16
1 0,5 1 0,5
23 21 23 21 23 23 21 21
+ + + = + + +
b)
( )
3 1 3 1 3 1 1 3
.19 .33 19 33 . 14 6
7 3 7 3 7 3 3 7

= = =


c)
3
1 1 1 1 1 1
9. 9. 0
3 3 27 3 3 3
+ = + = + =
d)
( )
1 5 1 5 1 1 5 7
15 : 25 15 25 : 10 . 14
4 7 4 7 4 4 7 5
= = =
Bài 2:
a)
( ) ( )
6,37.0,4 .2,5 6,37. 0,4.2,5 6,37.1 6,37 = = =
b)
( ) ( ) ( ) ( ) ( )( )
0,125 . 5,3 .8 0,125.8 . 5,3 1 5,3 5,3 = = =
c)
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2,5 . 4 . 7,9 2,5 . 4 . 7,9 10. 7,9 79 = = =


d)
( ) ( ) ( ) ( )
3
1 13 13
0,375 .4 . 2 0,375 . 8 . 3. 13
3 3 3
= = =


Bài 3: a)
2,5x =
b) Không tn ti giá tr nào ca x
c)
1,427x =
d)
21
2 ; 3
33
xx= =
Bài 4: Gi s mét vải ban đầu ca tt th nht, tm th hai, tm th ba lần lượt
;;xyz
(0 ; ; 108)xyz<<
. Ta có dãy t s.
1 1 1
. . .
2 3 4
x y z==
108xyz+ + =
T đó tìm đưc s mét vi tm th nht, th hai, th ba lần lượt 24m, 36m
48m
Bài 5: a)
30; 45; 36x y z= = =
Trang 4
b) Đặt
2 3 5
x y z
k= = =
. Chú ý x, y, z cùng du
x = 4, y = 6, z = 10; x = - 4, y = - 6, z = - 10
Bài 6: a)
13
3
165
; b)
79
225
.

Preview text:

ÔN TẬP CHƯƠNG I BÀI TẬP
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể) a) 4 5 4 16 1 + − + 0,5 + b) 3 1 3 1 .19 − .33 23 21 23 21 7 3 7 3 3     c)  1  1 9. − +   d) 1 5 1 5 15 : − − 25 −      3  3 4  7  4  7  Bài 2: Tính nhanh a) ( 6 − ,37.0, 4).2,5 = b) ( 0 − ,125).( 5 − ,3).8 = c) ( 2 − ,5).( 4 − ).( 7, − 9) = d) (− ) 1 0,375 .4 .( 2 − )3 = 3
Bài 3: Tìm x, biết
a) x = 2,5  ………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………. Trang 1 b ) x = 1 − , 2 
…………………………………………………………………………………
c) x + 0,573 = 2  ………………………………………………………………………..……
………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………. d) 1 x + − 4 = 1 −
 ……………………………………………………………………….. 3
………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Bài 4: Một cửa hàng có ba tấm vải dài tổng cộng 108m. Sau khi bán đi 1 tấm thứ nhất, 2 2 3
tấm thứ hai và 3 tấm thứ ba thì số mét vải còn lại ở ba tấm bằng nhau. Tính chiều dài mỗi 4 tấm vải lúc đầu?
 ……………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
Bài 5: Tìm x , y , z biết: x y y z a) = ;
= và x y + z = −21; 2 3 5 4 x y z b) = = và 2 2 2
x − 2y + z = 44 . 2 3 5 Bài 6: Tính Trang 2 1 4 1 1 æ 1ö æ ö æ ö a) 2 - 3, 4(1 ) 2 ç - + ç + 0, 5 - 3 ÷÷ b) éê ( ) ( ) 1 33 ù ç ÷ 2 1 ç ÷ 4 0, 5 .0, 2 : 3 ç : ÷- ç .1 ÷: 2 3 3 2 ç ë úû ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2÷÷ø è 3 25ø çè5 3÷ ø 3 HDG: Bài 1: a) 4 5 4 16  4 4   5 16  1 + − + 0,5 + = 1 − + + + 0,5     23 21 23 21  23 23   21 21 b) 3 1 3 1 3  1 1  3 .19 − .33 = 19 − 33 = .( 1 − 4) = 6 −   7 3 7 3 7  3 3  7 3    − c) 1 1 1  1 1 1 9. − + = 9. + = − + = 0      3  3  27  3 3 3 d) 1  5  1  5   1 1   5  − − − = − − =         (− )  7  15 : 25 15 25 : 10 . − =14   4  7  4  7   4 4   7   5  Bài 2: a) ( 6 − ,37.0, 4).2,5 = 6 − ,37.(0,4.2,5) = 6 − ,37.1 = 6 − ,37 b) ( 0 − ,125).( 5 − ,3).8 = ( 0 − ,125.8).( 5 − ,3) = (− ) 1 ( 5 − ,3) = 5,3 c) ( 2 − ,5).( 4 − ).( 7 − ,9) = ( 2 − ,5).( 4 − ).  ( 7 − ,9) =10.( 7 − ,9) = 7 − 9 d) (− ) 1 (− )3 = (− ) (− ) 13 13 0,375 .4 . 2 0,375 . 8 . = 3. =13 3  3 3
Bài 3: a) x = 2,5
b) Không tồn tại giá trị nào của x c) x = 1  ,427 d) 2 1 x = 2 ; x = 3 − 3 3
Bài 4: Gọi số mét vải ban đầu của tất thứ nhất, tấm thứ hai, tấm thứ ba lần lượt là
x;y;z (0 < x;y;z < 108) . Ta có dãy tỉ số. 1 1 1 .x = .y =
.z x + y + z = 108 2 3 4
Từ đó tìm được số mét vải tấm thứ nhất, thứ hai, thứ ba lần lượt là 24m, 36m và 48m
Bài 5: a) x = 30 − ; y = 45 − ; z = 36 − Trang 3 x y z b) Đặt
= = = k . Chú ý x, y, z cùng dấu 2 3 5 x = 4, y = 6, z = 10;
x = - 4, y = - 6, z = - 10 13 79 − Bài 6: a) 3 − ; b) . 165 225 Trang 4