TÍCH PHÂN
TOÁN 12
LÊ BÁ BO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TR - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
Ch đề
LUYN THI THPT QUC GIA
CP NHT T ĐỀ THI MI NHT
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Ch đề 2:
TÍCH PHÂN
I. LÝ THUYT
1. Khái nim tích phân
a. Din tích hình thang cong
Hình phng gii hnaj bởi đồ th
y f x
, trục hoành hai đường thng
trong đó
fx
là hàm liên tục không âm trên đoạn
;,ab


gi là mt hình thang cong.
Định lí 1
Nếu hàm s
fx
liên tục không âm trên đoạn
;,ab


thì din tích
S
ca hình thang cong
gii hn bởi đồ th
,y f x
trục hoành hai đường thng
,x a x b
S F b F a
,
trong đó
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
;.ab


b. Định nghĩa tích phân
Cho
fx
hàm s liên tục trên đoạn
;.ab


Nếu
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
;ab


thì hiu s
F b F a
đưc gi tích phân t
a
đến
b
ca hàm s
,fx
hiu là
d .
b
a
f x x
Chú ý
a) Hiu
F b F a
thường được kí hiu là
.
b
a
Fx
Như vậy:
d
b
a
f x x F b F a
b) Ta gi
b
a
du tích phân,
a
cận dưới,
b
cn trên,
df x x
biu thức dưới du tích
phân và
fx
là hàm s i du tích phân.
c) Trong trường hp
ab
hoc
,ab
ta quy ước:
d 0
a
a
f x x
;
dd
ba
ab
f x x f x x

.
Ý nghĩa hình học ca tích phân
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Nếu hàm s
fx
liên tục và không âm trên đoạn
;,ab


thì tích phân
d
b
a
f x x
din tích
S
ca hình thang cong gii hn bởi đồ th
,y f x
trục hoành hai đường thng
,.x a x b
Vy
d
b
a
S f x x
.
2. Tính cht ca tích phân
Cho
,f x g x
là các hàm s liên tục trên đoạn
;.ab


Khi đó, ta có:
dd
d d d
d d d
d d d
1) ,
2)
3)
4) ,
bb
aa
b b b
a a a
b b b
a a a
b c b
a a c
kf x x k f x x k
f x g x x f x x g x x
f x g x x f x x g x x
f x x f x x f x x a c b






II. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab


s thc
k
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

B.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

C.
d d d..
b b b
a a a
kf x x k x f x x
D.
dd.
bb
aa
kf x x f kx x

Câu 2: Xét
fx
mt hàm s tùy ý,
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
;.ab


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
d .
b
a
f x x F b F a
B.
d .
b
a
f x x F a F b
C.
d .
b
a
f x x F a F b
D.
d .
b
a
f x x F a F b
Câu 3: Gi
,F x G x
lần lượt nguyên hàm ca hai hàm s
,f x g x
trên đoạn
;ab


,
k
hng s khác
0
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.

b
a
f x dx F a F b
. B.

ba
ab
f x dx f x dx
.
C.
. 


b
a
k f x dx k F b F a
. D.

b c c
a b a
f x dx f x dx f x dx
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab


và s thc
k
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

B.
d 0.
a
a
f x x
C.
dd.
ba
ab
f x x f x x

D.
dd
2
2
.
bb
aa
f x x f x x





Câu 5: Biết
d
2
1
2.f x x
Khi đó,
d
2
1
2 f x x
bng
A.
2.
B.
4.
C.
4.
D.
2.
Câu 6: Biết
8 4 4
1 1 1
d 2; d 3; d 7f x x f x x g x x
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
4
1
4 2 d 2f x g x x


. B.
8
4
d1f x x
.
C.
8
4
d5f x x 
. D.
4
1
d 10f x g x x


.
Câu 7: Biết
d
2
1
2f x x
d
2
1
6.g x x
Khi đó,
d
2
1
f x g x x


bng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
22f
. Giá tr
d
2
1
f x x
bng
A.
1I
. B.
1I 
. C.
3I
. D.
7
2
I
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
d
2
1
5.f x x
Giá tr
2f
bng
A.
6.
B.
4.
C.
3.
D.
7.
Câu 10: Gi s
f
hàm s liên tc trên khong
K
,,abc
các s bt k trên khong
K
. Khng
định nào sau đây sai?
A.
dd
bb
aa
f x x f t t

. B.
d d d
c b b
a c a
f x x f x x f x x
.
C.
d1
a
a
f x x
. D.
dd
ba
ab
f x x f x x

.
Câu 11: Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x


.
A.
5
.
2
I
B.
7
.
2
I
C.
17
.
2
I
D.
11
.
2
I
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 12: Cho
2
1
1
d
2
f x x
,
4
3
3
d
4
f x x
. Kết qu
43
12
ddf x x f x x

bng
A.
3
8
. B.
5
4
. C.
5
8
. D.
1
4
Câu 13: Cho hàm số
fx
liên tục trên . Gọi
Fx
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên
thỏa mãn
2 0 10FF
. Khi đó
2
0
3 df x x
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
5
. D.
30
.
Câu 14: Biết
2
F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Giá tr ca
2
1
2df x x


bng
A.
5
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Câu 15: Biết
3
()F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên . Giá tr ca
3
1
(1 ( ) d)x xf
bng
A. 20. B. 22. C. 26. D. 28.
Câu 16: Biết
4
F x x
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Giá tr ca
2
1
6dx f x x
bng
A.
78
5
. B.
24
. C.
123
5
. D.
33
.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;10


d
10
0
7f x x
;
d
6
2
3f x x
. Giá tr
dd
2 10
06
P f x x f x x

bng
A.
4.
B.
10.
C.
7.
D.
4.
Câu 18: Cho hàm s
fx
liên tc trên đon
0;9
tha mãn
97
04
d 8, d 3.

f x x f x x
Khi đó giá
tr ca
49
07
dd

P f x x f x x
A.
20P
. B.
9P
. C.
5P
. D.
11P
.
Câu 19: Cho
2
0
( )d 5f x x
5
0
( )d 3f x x 
, khi đó
5
2
( )df x x
bng
A.
8
. B.
15
. C.
8
. D.
15
.
Câu 20: Cho
d
2
2
1,f x x

d
2022
2
4.f t t

Tính
d
2022
2
f y y
.
A.
5
. B.
15
. C.
3
. D.
5
.
Câu 21: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;3
. Nếu
3
0
( )d 2f x x
thì
3
0
3 ( ) dx f x x
bng
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
3.
B. 3. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 22: Cho
24
13
13
d , d
24
f x x f x x

. Khi đó
43
12
ddf x x f x x

bng
A.
3
8
. B.
5
4
. C.
5
8
. D.
1
4
.
Câu 23: Cho hàm s
fx
liên tc trên và có mt nguyên hàm là
Fx
. Biết
18F
, giá tr
9F
đưc tính bng công thức nào dưới đây?
A.
99Ff
. B.
9 8 1Ff

.
C.
9
1
9 8 dF f x x


. D.
9
1
9 8 dF f x x
.
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2
1
1
11
xx
dx
ee
. B.
2
1
2
1
1
x
x
dx e
e
. C.
2
2
1
1
1
x
x
dx e
e
. D.
1
2
2
1
11
xx
dx
ee
.
Câu 25: Cho tích phân
4
2
2
1
1
d,
x x x
Ix
x

khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
4
1
1
2.I x x
x



B.
4
1
1
.I x x
x



C.
4
1
1
2.I x x
x



D.
4
1
1
.I x x
x



Câu 26: Biết
3
1
2
d 2lnx x a b
x



, với
,ab
. Tng
ab
bng
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
6
.
Câu 27: Tích phân
2
0
d
3
x
x
bng
A.
16
.
225
B.
5
log .
3
C.
5
ln .
3
D.
2
.
15
Câu 28: Tính
2
0
2
d.
21
Ix
x
A.
1
ln5
2
I
. B.
ln5I
. C.
4ln5I
. D.
2ln5I
.
Câu 29: Giá tr ca
1
2019
0
dxx
bng
A.
2019
. B.
1
2020
. C.
1
2019
. D.
2020
.
Câu 30: Cho
2
df x x x x C
;
43
dg x x x x C
. Khi đó,
1
0
df x g x x
bng
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
51
10
. B.
71
105
. C.
4
. D.
77
60
.
Câu 31: Cho hàm s
21f x x
. Gi
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
. Biết rng
2 0 5FF
. Giá tr ca biu thc
32P F F
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32: Cho hàm s
fx
liên tc trên và có một nguyên hàm là
Fx
. Nếu
1
0
26df x x
thì giá
trị
02FF
bng
A.
12
. B.
3
. C.
12
. D.
3
.
Câu 33: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
3 2 ,f x f x x
. Gi
Fx
nguyên
hàm ca
fx
trên tha mãn
43F
2 4 8 0.FF
Khi đó
8
2
df x x
bng
A.
15.
B.
15.
C.
75.
D.
75.
Câu 34: Cho hàm số
y f x
là hàm số liên tục trên thỏa mãn
dd
12
00
. 1.f x f x x x f x x

Giá trị của
d
2023
2022
f x x
bằng
A.
2023
5
. B.
2023
5
. C.
4046
5
. D.
4046
5
.
Câu 35: Có bao nhiêu s thc
b
thuc khong
;3

sao cho
4cos2 d 1
b
xx
?
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
2
.
Câu 36: Biết
d
6
2
0
4sin 3, ; .x x a b a b
Tính
.ab
A.
1
.
3
B.
2
.
7
C.
3
.
4
D.
1
.
6
Câu 37: Cho
8
2
0
cos 2 d ,

b
xx
ac
vi
*
,,abc
,
b
c
ti gin. Tính
P a b c
.
A.
23P
. B.
24P
. C.
25P
. D.
15P
.
Câu 38: Gi là các s nguyên sao cho
2
22
0
2d , ; .
x
e x ae be a b
Giá tr ca
22
ab
bng
A.
3
. B.
8
. C.
4
. D.
5
.
Câu 39: Biết
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
, giá tr ca tham s m thuc khoảng nào sau đây?
A.
1;2
. B.
;0
. C.
0;4
. D.
3;1
.
Câu 40: Nếu các s hu t
,ab
tha mãn
1
0
e d e 2
x
a b x
thì giá tr ca biu thc
ab
bng
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 41: Có bao nhiêu s thc
a
để
1
3 2 2
0
4 3 2 1 d 0ax a x x x
?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42: Biết hai giá tr ca s thc
a
1
a
,
2
a
(
12
0 aa
) tha mãn
1
2 3 d 0
a
xx
. Tính
12
2
2
1
3 3 log
aa
a
T
a



.
A.
26T
. B.
12T
. C.
13T
. D.
28T
.
Câu 43: Cho
1
1
43
d4
8 17 6
x
x x m





vi hng s
6m
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
12 20m
. B.
9 12m
. C.
20m
. D.
69m
.
Câu 44: Tích phân
1
0
2
d
23
Ix
xx
bng
A.
8
4 3 3 2
3

. B.
4
4 3 3 2
3

. C.
8
4 2 2 3 3
3

. D.
4
4 3 3 2 2
3

.
Câu 45: Biết
3
1
d
32
1

x
a b c
xx
vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Tính
P a b c
.
A.
5P
. B.
2
3
P
. C.
13
2
P
. D.
16
3
P
.
Câu 46: Biết
2
1
d
( 1) 1
x
a b c
x x x x
vi
a
,
b
,
*
.c
Tính
ab
P
c
.
A.
10P
. B.
46P
. C.
18P
. D.
12P
.
Câu 47: Biết
d
1
0
63
ln2 ln5, ; ; .
35
x
x a b c a b c
x
Tính
2 3 .a b c
A.
3.
B.
5.
C.
0.
D.
1.
Câu 48: Biết
d
1
0
47
ln3 ln5, ; ; .
23
x
x a b c a b c
x
Tính
2 2 .a b c
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
1.
Câu 49: Cho
1
0
11
d ln2 ln3,
13




x a b
xx
vi
,.ab
Tính
.ab
A.
2.
B.
10
.
9
C.
3
.
4
D.
1.
Câu 50: Biết
d
4
2
2
2
ln3 ln5, ; ; .
2
1
xc
x a b a b c
x
Tính
.a b c
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 51: Biết
d
1
2
0
21
ln2 ln3, ; .
4
x
x a b a b
x
Tính
.ab
A.
3
.
5
B.
3
.
8
C.
3
.
7
D.
3
.
2
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 52: Biết
d
2
2
1
21
ln2 ln3, ; ; .
32
x
x a b c a b c
xx

Tính
.a b c
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 53: Cho
3
2
2
8
d ln2 ln5
2
x
x a b
xx


vi
,.ab
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
3ab
. B.
5ab
. C.
2 11ab
. D.
2 11ab
.
Câu 54: Biết
d
3
2
0
32
ln2 ln5, ; ; .
44
x
x a b c a b c
xx

Tính
5.a b c
A.
1
.
3
B.
2
.
7
C.
3
.
4
D.
6.
Câu 55: Cho tích phân
5
1
2
d ln2 ln3
1
x
x a b c
x
vi a, b, c là các s nguyên. Tính P = abc.
A.
36.P 
B.
0.P
C.
18.P
D.
18.P 
Câu 56: Tính
2
2
0
2 1d
x x x
A.
1
2
. B.
2
. C.
5
2
. D.
1
.
Câu 57: Cho
2
5
*
0
1
d ln , , ,
3
xx
c
I x b a b c
x a a
. Tng
abc
bng
A.
17
. B.
15
. C.
13
. D.
16
.
Câu 58: Biết
6
2
sin d ,
x x a b a b
. Khi đó,
4ab
bng
A.
5
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Câu 59: Tính tích phân
2
3
0
max , dI x x x
.
A.
9
4
. B.
17
4
. C.
19
4
. D.
11
4
.
Câu 60: Biết
5
1
2 2 1
d 4 ln2 ln5
x
I x a b
x

vi
,ab
. Tính
S a b
.
A.
9S
. B.
11S
. C.
3S 
. D.
5S
.
Câu 61: Tính tích các giá tr ca s thc
m
để tích phân
1
0
2 d 2
I x m x
.
A.
6.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 62: Biết
2
2
2
0
52
d ln3 ln5
43
xx
x a b c
xx


,
,,abc
. Giá tr ca
abc
bng
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
16
.
Câu 63: Cho
1
2
2
0
24
d 4ln
4
3

x x a
x
b
x
vi
,ab
là các s nguyên dương. Giá trị ca
ab
bng
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 64: Cho
d
5
2
4
ln2 ln3
1
x
x a b c
x
vi
,,a b c
là các s hu t. Giá tr ca
abc
bng
A.
1
6
. B. 3. C.
2
3
. D. 2.
Câu 65: Cho hàm s
2
1, 1
2 , 1
xx
fx
xx

. Tích phân
d
2
0
f x x
bng
A.
5
2
. B.
5
3
. C.
3
. D.
13
3
.
Câu 66: Cho hàm s
2
khi 0 1
1
2 1 khi 1 3
x
y f x
x
xx


. Tính tích phân
3
0
df x x
.
A.
6 ln4
. B.
4 ln 4
. C.
6 ln2
. D.
2 2ln 2
.
Câu 67: Cho hàm s
fx
đạo hàm trên
sin cosf x x x
01f
. Tính tích phân
4
0
d
I f x x
.
A.
4
2
I
. B.
34
8
I
. C.
32
16
I
. D.
52
16
I
.
Câu 68: Cho hàm s
fx
4
2
f



2
2
1
sin
fx
x

,
0;x

. Khi đó,
3
4
2
d
f x x
bng
A.
2
ln2
32

. B.
2
ln2
32

. C.
2
ln2
32
. D.
2
ln2
32

.
Câu 69: Cho hàm s
fx
. Biết
04f
2
2cos 3, .f x x x
, Khi đó,
d
4
0
f x x
bng
A.
2
2
8
. B.
2
88
8


. C.
2
82
8


. D.
2
68
8


.
Câu 70: Cho hàm s
fx
. Biết
04f
2
2sin 1, .f x x x
Khi đó,
d
4
0
f x x
bng
A.
2
15
16

. B.
2
16 16
16


. C.
2
16 4
16


. D.
2
4
16
.
Câu 71: Cho hàm s
fx
02f 
đạo hàm
1
,1
1
f x x
x
. Tích phân
3
0
df x x
bng
A.
64
3
. B.
10
3
. C.
13
3
. D.
8
3
.
Câu 72: Cho hàm s
fx
8
43
f




2
' 16cos4 .sin ,f x x x x
. Tính
0
d.
I f x x
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
4
3
I
. B.
64
27
I
. C.
16
3
I
. D.
0I
.
Câu 73: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
d
2
0
1 2.f x xf x x


Giá
tr
2f
bng
A.
2.
B.
0.
C.
2.
D.
4.
Câu 74: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
0;
. Biết
2
x
mt nguyên hàm ca
2
'x f x
trên
0;
11f
. Tính
fe
.
A.
2
. B.
3
. C.
21e
. D.
e
.
Câu 75: Nếu
d
1
2
0
5f x f x x



d
1
2
0
1 36f x x



thì
d
1
0
f x x
bng:
A. 10. B. 31. C. 5. D. 30.
Câu 76: Cho hàm s
1
0
( ) ( )d
f x x x xf x x
. Tính
4
0
( )d .
I f x x
A.
528
35
I
. B.
438
35
I
. C.
408
35
I
. D.
368
.
35
I
Câu 77: Cho
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
11f x x x
trên tha mãn
13F
.
Tính tng
02FF
A.
3
. B.
2
. C.
7
. D.
5
.
Câu 78: Biết
2
0
d cos
x
f t t x x
. Tính
4.f
A.
2.
B.
4.
C.
1
.
4
D.
1
.
2
Câu 79: Cho hàm s
()fx
xác định, đạo hàm, liên tục đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
[
2
3
2 ( ) ( ) , 1;4], (1)
2
x xf x f x x f


. Giá tr
(4)f
bng
A.
391
18
. B.
361
18
. C.
381
18
. D.
371
18
.
Câu 80: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
\0
tha mãn
12f 
,
1
fx
x

22
2 1 1x f x x f x xf x
\0x
. Tính
4
1
d
I f x x
.
A.
3
2ln 2
4
I
. B.
1
2ln 2
4
I
. C.
3
ln2
4
I
. D.
1
ln2
4
I
.
Câu 81: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;
vaf tha mãn
0, 0f x x
1 , 0.
2
fx
x f x x
x
Tính
2 1 .ff
A.
9
ln .
8
B.
19
ln .
28
C.
4
ln .
3
D.
14
ln .
23
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 82: Cho hàm s
fx
liên tc trên
.
Biết
1, 0 0f x f
tha mãn
2
1 2 1.f x x x f x
Khi đó
d
22
0
f x x
bng
A.
3
. B.
8
. C.
1
. D.
6
.
Câu 83: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm, nhn giá tr dương trên
(0; )
tho mãn
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
vi mi
(0; ).x
Biết
22
,
33
f



tính
1
.
3



f
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Câu 84: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
2 ( ) ( ) 2 1f x f x x
,
x
(0) 1f
. Giá tr ca
1
0
( )df x x
bng
A.
2
1
1
2e
. B.
2
1
1
2e
. C.
2
1
2e
. D.
2
1
2e
.
Câu 85: Cho hàm s
fx
liên tc trên
[0;1]
tha mãn
3
4f x x k
vi
1
22
0
( )dk x f x x
. Khi đó
1
0
( )df x x
bng
A.
3
.
2
B.
5
.
3
C.
2.
D.
2
.
3
Câu 86: Cho hàm s
( ), ( ) , 0;
x
y f x f x e x 
tha mãn
( 1) ( ) '( ) , (1) 3
x
x f x xf x e f e
.Giá
tr
2
1
( )d
f x x
bng
A.
2
33ee
. B.
2
3ee
. C.
2
3e
. D.
2
3ee
Câu 87: Cho hàm s
( ), ( ) , 0;
x
y f x f x e x 
tha mãn
( 1) ( ) '( ) , (1) 3
x
x f x xf x e f e
.Giá
tr
2
1
()f x dx
bng
A.
2
33ee
. B.
2
3ee
. C.
2
3e
. D.
2
3ee
Câu 88: Cho hàm s tha mãn
1
1
2
f
2
, 0;
1


fx
x
f x x
x x x
. Giá tr ca
2f
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
1;2 .
B.
2;3 .
C.
3;4 .
D.
0;1 .
Câu 89: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
0; ,
tha mãn
1
1
2
f
2
2
3 ( ) ( ) 2 ( )
xf x x f x f x
,
( ) 0fx
vi
x
0;
. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1;2
. Tng
Mm
bng
A.
21
10
. B.
7
5
. C.
9
10
. D.
6
5
.
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 90: Cho hàm đa thức bc ba
()y f x
có đồ th hàm s
()y f x
đưc cho bi hình v sau:
Giá tr biu thc
32ff
bng
A.
20
. B.
51
. C.
64
. D.
45
.
Câu 91: Cho hàm s
32
, ; ; ; f x ax bx cx d a b c d
hai điểm cc tr
0, 2xx
đồ th
như hình vẽ n dưới:
Giá tr
0
2
1
2 2 da f x x x x

bng
A.
32
9
. B.
16
3
. C.
32
27
. D.
16
9
.
III. LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab


s thc
k
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

B.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

C.
d d d..
b b b
a a a
kf x x k x f x x
D.
dd.
bb
aa
kf x x f kx x

Câu 2: Xét
fx
mt hàm s tùy ý,
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
;.ab


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
d .
b
a
f x x F b F a
B.
d .
b
a
f x x F a F b
C.
d .
b
a
f x x F a F b
D.
d .
b
a
f x x F a F b
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 3: Gi
,F x G x
lần lượt nguyên hàm ca hai hàm s
,f x g x
trên đoạn
;ab


,
k
hng s khác
0
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.

b
a
f x dx F a F b
. B.

ba
ab
f x dx f x dx
.
C.
. 


b
a
k f x dx k F b F a
. D.

b c c
a b a
f x dx f x dx f x dx
.
Li gii:
Ta có:
.



bb
aa
k f x dx k f x dx k F b F a
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab


và s thc
k
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
dd.
bb
aa
kf x x k f x x

B.
d 0.
a
a
f x x
C.
dd.
ba
ab
f x x f x x

D.
dd
2
2
.
bb
aa
f x x f x x





Câu 5: Biết
d
2
1
2.f x x
Khi đó,
d
2
1
2 f x x
bng
A.
2.
B.
4.
C.
4.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
dd
22
11
2 2 4.f x x f x x

Câu 6: Biết
8 4 4
1 1 1
d 2; d 3; d 7f x x f x x g x x
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
4
1
4 2 d 2f x g x x


. B.
8
4
d1f x x
.
C.
8
4
d5f x x 
. D.
4
1
d 10f x g x x


.
Li gii:
Ta có
8 1 8
4 4 1
d d df x x f x x f x x
48
11
d d 3 2 5f x x f x x

.
Mt khác:
4 4 4
1 1 1
4 2 d 4 d 2 d 4.3 2.7 2


f x g x x f x x g x x
.
4 4 4
1 1 1
d d d 3 7 10


f x g x x f x x g x x
.
Câu 7: Biết
d
2
1
2f x x
d
2
1
6.g x x
Khi đó,
d
2
1
f x g x x


bng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
22f
. Giá tr
d
2
1
f x x
bng
A.
1I
. B.
1I 
. C.
3I
. D.
7
2
I
.
Li gii:
Ta có:
d
2
2
1
1
2 1 1.f x x f x f f
Câu 9: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
d
2
1
5.f x x
Giá tr
2f
bng
A.
6.
B.
4.
C.
3.
D.
7.
Li gii:
Ta có:
d
2
2
1
1
2 1 2 1 5 2 6.f x x f x f f f f f
Câu 10: Gi s
f
hàm s liên tc trên khong
K
,,abc
các s bt k trên khong
K
. Khng
định nào sau đây sai?
A.
dd
bb
aa
f x x f t t

. B.
d d d
c b b
a c a
f x x f x x f x x
.
C.
d1
a
a
f x x
. D.
dd
ba
ab
f x x f x x

.
Li gii:
Ta có:
d0
a
a
a
a
f x x F x F a F a
.
Câu 11: Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x


.
A.
5
.
2
I
B.
7
.
2
I
C.
17
.
2
I
D.
11
.
2
I
Li gii:
Ta có:
2
1
2 3 dI x f x g x x


2
22
2
11
1
2 d 3 d
2
x
f x x g x x



3
2.2 3 1
2
17
2
.
Câu 12: Cho
2
1
1
d
2
f x x
,
4
3
3
d
4
f x x
. Kết qu
43
12
ddf x x f x x

bng
A.
3
8
. B.
5
4
. C.
5
8
. D.
1
4
Li gii:
Ta có:
4 3 2 4
1 2 1 3
1 3 5
d d d d
2 4 4
f x x f x x f x x f x x
.
Câu 13: Cho hàm số
fx
liên tục trên . Gọi
Fx
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên
thỏa mãn
2 0 10FF
. Khi đó
2
0
3 df x x
bằng
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
6
. B.
9
. C.
5
. D.
30
.
Li gii:
2
2
0
0
3 d 3 3 2 0 3.10 30f x x F x F F
.
Câu 14: Biết
2
F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Giá tr ca
2
1
2df x x


bng
A.
5
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Li gii:
Ta có:
2
2
1
2
2 d 2 8 3 5.
1


f x x x x
Câu 15: Biết
3
()F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên . Giá tr ca
3
1
(1 ( ) d)x xf
bng
A. 20. B. 22. C. 26. D. 28.
Li gii:
Ta có
3
33
3
11
1
1 ( ) d ( ) ) 30 2 28f x x x F x x x


.
Câu 16: Biết
4
F x x
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Giá tr ca
2
1
6dx f x x
bng
A.
78
5
. B.
24
. C.
123
5
. D.
33
.
Li gii:
Ta có
2
2
24
1
1
6 d 3 12 16 3 1 24x f x x x x
.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;10


d
10
0
7f x x
;
d
6
2
3f x x
. Giá tr
dd
2 10
06
P f x x f x x

bng
A.
4.
B.
10.
C.
7.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
d d d d d d
2 10 10 2 2 10
0 6 0 10 6 2
P f x x f x x f x x f x x f x x f x x
d d d d
10 2 2 10
0 6 10 2
7 3 0 4.f x x f x x f x x f x x
Câu 18: Cho hàm s
fx
liên tc trên đon
0;9
tha mãn
97
04
d 8, d 3.

f x x f x x
Khi đó giá
tr ca
49
07
dd

P f x x f x x
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
20P
. B.
9P
. C.
5P
. D.
11P
.
Li gii:
Ta có:
d d d d
9 4 7 9
0 0 4 7
88f x x f x x f x x f x x
d d d
4 9 7
0 7 4
8f x x f x x f x x
dd
49
07
8 3 5f x x f x x

.
Câu 19: Cho
2
0
( )d 5f x x
5
0
( )d 3f x x 
, khi đó
5
2
( )df x x
bng
A.
8
. B.
15
. C.
8
. D.
15
.
Li gii:
Ta có
5 2 5 5 5 2
0 0 2 2 0 0
( )d ( )d ( )d ( )d ( )d ( )d 3 5 8f x x f x x f x x f x x f x x f x x
.
Câu 20: Cho
d
2
2
1,f x x

d
2022
2
4.f t t

Tính
d
2022
2
f y y
.
A.
5
. B.
15
. C.
3
. D.
5
.
Li gii:
Ta có:
d d d d d
2022 2 2022 2 2022
2 2 2 2 2
f y y f y y f y y f x x f y y
d d d
2022 2022 2
2 2 2
4 1 3f y y f y y f x x

.
Câu 21: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;3
. Nếu
3
0
( )d 2f x x
thì
3
0
3 ( ) dx f x x
bng
A.
3.
B. 3. C.
3
2
. D.
3
2
.
Li gii:
Ta có
3
33
2
00
0
93
3 ( ) d 3 d 3.2 .
2 2 2




x
x f x x f x x
Câu 22: Cho
24
13
13
d , d
24
f x x f x x

. Khi đó
43
12
ddf x x f x x

bng
A.
3
8
. B.
5
4
. C.
5
8
. D.
1
4
.
Li gii:
Ta có
4 2 3 4 4 3 2 4
1 1 2 3 1 2 1 3
d d d d d d d d
f x x f x x f x x f x x f x x f x x f x x f x x
1 3 5
2 4 4
.
Câu 23: Cho hàm s
fx
liên tc trên và có mt nguyên hàm là
Fx
. Biết
18F
, giá tr
9F
đưc tính bng công thức nào dưới đây?
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
99Ff
. B.
9 8 1Ff

.
C.
9
1
9 8 dF f x x


. D.
9
1
9 8 dF f x x
.
Li gii:
Ta có
d
b
b
a
a
f x x F x F b F a
( vi
ab
).
9
9
1
1
d 9 1 9 8f x x F x F F F
9
1
9 8 dF f x x
.
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2
1
1
11
xx
dx
ee
. B.
2
1
2
1
1
x
x
dx e
e
. C.
2
2
1
1
1
x
x
dx e
e
. D.
1
2
2
1
11
xx
dx
ee
.
Li gii:
Ta có:
1
22
2
1
11
2
11
.
xx
xx
dx e dx e
ee


Câu 25: Cho tích phân
4
2
2
1
1
d,
x x x
Ix
x

khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
4
1
1
2.I x x
x



B.
4
1
1
.I x x
x



C.
4
1
1
2.I x x
x



D.
4
1
1
.I x x
x



Li gii:
4
44
2
22
11
1
1 1 1 1
1 2 .
x x x
I dx dx I x x
x x x
x








Câu 26: Biết
3
1
2
d 2lnx x a b
x



, với
,ab
. Tng
ab
bng
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
6
.
Li gii:
Ta có
3
3
2
1
1
2 9 1
d 2ln 2ln3 4 2ln3 4; 3 7
2 2 2
x
x x x a b a b
x



.
Câu 27: Tích phân
2
0
d
3
x
x
bng
A.
16
.
225
B.
5
log .
3
C.
5
ln .
3
D.
2
.
15
Li gii:
Ta có:
2
2
0
0
d5
ln 3 ln .
33
x
x
x
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 28: Tính
2
0
2
d.
21
Ix
x
A.
1
ln5
2
I
. B.
ln5I
. C.
4ln5I
. D.
2ln5I
.
Li gii:
Ta có
22
2
0
00
d 2 1
2
d ln 2 1 ln5
2 1 2 1


x
I x x
xx
.
Câu 29: Giá tr ca
1
2019
0
dxx
bng
A.
2019
. B.
1
2020
. C.
1
2019
. D.
2020
.
Li gii:
Ta có:
1
1
2020
2019
0
0
1
d
2020 2020
x
xx
.
Câu 30: Cho
2
df x x x x C
;
43
dg x x x x C
. Khi đó,
1
0
df x g x x
bng
A.
51
10
. B.
71
105
. C.
4
. D.
77
60
.
Li gii:
Ta có
d 2 1
f x f x x x
;
32
d 4 3
g x g x x x x
Do đó
1
0
d
f x g x x
1
32
0
51
2 1 4 3 d .
10
x x x x
Câu 31: Cho hàm s
21f x x
. Gi
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
. Biết rng
2 0 5FF
. Giá tr ca biu thc
32P F F
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Ta có
32
20
2 d 0 d 032P F f x x F f x xFF

.
Câu 32: Cho hàm s
fx
liên tc trên và có một nguyên hàm là
Fx
. Nếu
1
0
26df x x
thì giá
trị
02FF
bng
A.
12
. B.
3
. C.
12
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
1 1 2
0 0 0
1
2 6 2 6 12 0 2 12
2
f x x f x x f x x F F
d d2 d
Chuyên đề NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN Luyn thi THPT 2025
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 33: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
3 2 ,f x f x x
. Gi
Fx
nguyên
hàm ca
fx
trên tha mãn
43F
2 4 8 0.FF
Khi đó
8
2
df x x
bng
A.
15.
B.
15.
C.
75.
D.
75.
Li gii:
Có:
4 8 4 4
2 4 2 2
3
3 2 , ( ) 3 (2 ) ( ) (2 ) (2 )
2
f x f x x f x dx f x dx f x dx f x d x
48
24
33
( ) ( ) (4) (2) [ (8) (4)]
22
F x F x F F F F
43F
2 4 8FF
nên
3
3 4 (8) [ (8) 3] (8) 3
2
F F F
(2) 12F
Vy
8
2
d (8) (2) 15f x x F F
.
Câu 34: Cho hàm số
y f x
là hàm số liên tục trên thỏa mãn
dd
12
00
. 1.f x f x x x f x x

Giá trị của
d
2023
2022
f x x
bằng
A.
2023
5
. B.
2023
5
. C.
4046
5
. D.
4046
5
.
Li gii:
dd
12
00
. 1 ,f x f x x x f x x f x ax b

với
dd
12
00
,1a f x x b f x x

Do đó:
d d d d
1 2 1 2
0 0 0 0
12
22
00
. 1 1
. . . 1
22
2 2 1
2
2
20
5
2
2 1 1
2 2 1
5
f x f x x x f x x ax b ax b x x ax b x
xx
ax b a bx x a bx
a
ax b b x a b
a
a
ab
ab
ab
b a b
b








2023
2022
2 1 4046
.
5 5 5
f x x f x dx
Câu 35: Có bao nhiêu s thc
b
thuc khong
;3

sao cho
4cos2 d 1
b
xx
?

Preview text:

LÊ BÁ BẢO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TRỨ - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ TOÁN 12 Chủ đề TÍCH PHÂN
 LUYỆN THI THPT QUỐC GIA
 CẬP NHẬT TỪ ĐỀ THI MỚI NHẤT
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025
Chủ đề 2: TÍCH PHÂN I. LÝ THUYẾT 1. Khái niệm tích phân
a. Diện tích hình thang cong

Hình phẳng giới hnaj bởi đồ thị y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a,x ba b ,
trong đó f x là hàm liên tục không âm trên đoạn a;b , 
 gọi là một hình thang cong. Định lí 1
Nếu hàm số f x liên tục và không âm trên đoạn a;b , 
 thì diện tích S của hình thang cong
giới hạn bởi đồ thị y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a,x b
S F b  F a ,
trong đó F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn a;b.  
b. Định nghĩa tích phân
Cho f x là hàm số liên tục trên đoạn a;b. 
 Nếu F x là một nguyên hàm của hàm số f x
trên đoạn a; b 
 thì hiệu số F b  F a được gọi là tích phân từ a đến b của hàm số f x , kí b
hiệu là f xd . xa Chú ý b
a) Hiệu F b  F a thường được kí hiệu là F x . a b Như vậy: f
 xdx Fb Faa b
b) Ta gọi  là dấu tích phân, a là cận dưới, b là cận trên, f xdx là biểu thức dưới dấu tích a
phân và f x là hàm số dưới dấu tích phân. a b a
c) Trong trường hợp a b hoặc a b, ta quy ước: f
 xdx  0 ; f
 xdx   f  xdx . a a b
Ý nghĩa hình học của tích phân
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 b
Nếu hàm số f x liên tục và không âm trên đoạn a;b , 
 thì tích phân f xdx  là diện tích S a
của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a,x  . b b Vậy S f  xdx . a
2. Tính chất của tích phân
Cho f x ,gx là các hàm số liên tục trên đoạn a;b.   Khi đó, ta có: b b 1) kf
 xdx k f
 xdx,k  a a b b b 2)  f
 x gxdx f
 xdx g  xdx a a a b b b 3)  f
 x gxdx f
 xdx g  xdx a a a b c b 4) f
 xdx f
 xdx f
 xdx,a c ba a c
II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b 
 và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b b b A. kf
 xdx k f
 xd .x B. kf
 xdx k f
 xd .x a a a a b b b b b C. kf
 xdx kd .x f
 xd .x D. kf
 xdx f
 kxd .x a a a a a
Câu 2: Xét f x là một hàm số tùy ý, F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn a;b.  
Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b A. f
 xdx Fb Fa. B. f
 xdx Fa Fb. a a b b C. f
 xdx Fa Fb. D. f
 xdx  Fa Fb. a a
Câu 3: Gọi F x, G x lần lượt là nguyên hàm của hai hàm số f x, gx trên đoạn  ; a b   , k
hằng số khác 0 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 b b a
A. f xdx F a  
F b.
B. f xdx  
f xdx. a a b b b c c C. k.
f xdx k FbFa   .
D. f xdx f xdx   
f xdx . a a b a
Câu 4: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b 
 và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây sai? b b a A. kf
 xdx k f
 xd .x B. f
 xdx  0. a a a 2 b a b b   C. f
 xdx   f
 xd .x D. 2 f
 xdx  f
 xdx .   a b aa  2 2 Câu 5: Biết f
 xdx  2. Khi đó, 2 f xdx  bằng 1 1 A. 2. B. 4. C. 4. D. 2. 8 4 4 Câu 6: Biết f
 xdx  2  ; f
 xdx  3; g
 xdx  7. Đẳng thức nào sau đây sai? 1 1 1 4 8 A. 4 f
 x2gxdx  2   . B. f
 xdx 1. 1 4 8 4
C. f xdx  5   . D. f
 x gxdx 10  . 4 1 2 2 2 Câu 7: Biết f
 xdx  2 và g
 xdx  6. Khi đó,  f
 x gxdx  bằng 1 1 1 A. 4. B. 8. C. 4. D. 8. 2
Câu 8: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1  ;2 
 , f 1  1 và f 2  2 . Giá trị f
 xdx bằng 1 7
A. I  1 . B. I  1  .
C. I  3 . D. I . 2 2
Câu 9: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1  ;2 
 , f 1  1 và f
 xdx  5. Giá trị f 2 bằng 1 A. 6. B. 4. C. 3. D. 7.
Câu 10: Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K a,b, c là các số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng
định nào sau đây sai? b b c b b A. f
 xdx f
 tdt . B. f
 xdxf
 xdx f
 xdx. a a a c a a b a C. f
 xdx 1. D. f
 xdx   f
 xdx. a a b 2 2 2 Câu 11: Cho f
 xdx  2 và gxdx  1  
. Tính I  x  2 f  
x3g xdx  . 1  1  1  5 7 17 11
A. I  .
B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 2 1 4 3 4 3
Câu 12: Cho f xdx  
, f xdx   . Kết quả f
 xdxf
 xdx bằng 2 4 1 3 1 2 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. 8 4 8 4
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên 2
thỏa mãn F 2  F 0  10 . Khi đó 3 f x dx  bằng 0 A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 30 . 2 Câu 14: Biết   2
F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên
. Giá trị của 2  f  xdx  bằng 1 13 7 A. 5 . B. 3 . C. . D. . 3 3 3 Câu 15: Biết 3
F (x)  x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên
. Giá trị của (1 f (x))dx  bằng 1 A. 20. B. 22. C. 26. D. 28. 2 Câu 16: Biết   4
F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên
. Giá trị của  6x f xdx 1  bằng 78 123 A. . B. 24 . C. . D. 33 . 5 5 10 6
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10   và f
 xdx  7 ; f
 xdx  3 . Giá trị 0 2 2 P f  x 10 dx f
 xdx bằng 0 6 A. 4. B. 10. C. 7. D. 4. 9 7
Câu 18: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;9 thỏa mãn  f xdx  8,  f xdx  3. Khi đó giá 0 4 4 9 trị của P
f x dx  
f xdx là 0 7 A. P  20 .
B. P  9 .
C. P  5 .
D. P  11 . 2 5 5
Câu 19: Cho f (x)d x  5 
f (x)d x  3  
, khi đó f (x)d x  bằng 0 0 2 A. 8 . B. 15 . C. 8  . D. 15 . 2 2022 2022 Câu 20: Cho
f xdx  1,  
f tdt  4.   Tính
f ydy  . 2  2  2 A. 5  . B. 15 . C. 3  . D. 5 . 3 3
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên 0; 
3 . Nếu f (x)dx  2 
thì x 3 f (x)dx bằng 0 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 3 3 A. 3. B. 3. C. . D. . 2 2 2 4 1 3 4 3
Câu 22: Cho f x dx  , f xdx    . Khi đó f
 xdxf
 xdx bằng 2 4 1 3 1 2 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 4
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên
và có một nguyên hàm là F x . Biết F  
1  8 , giá trị F 9
được tính bằng công thức nào dưới đây?
A. F 9  f 9 .
B. F 9  8  f   1 . 9 9 C. F 9  8   f  xdx.
D. F 9  8  f
 xdx . 1 1
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 1 1 1 2 2 1 1 2 1 1 1 A. dx   . B. x dx e. C. x dx e. D. dx   . x x e e x 2 e x 1 e x x e e 1 1 1 1 1 2 4 2 x x x 1
Câu 25: Cho tích phân I  dx, 
khẳng định nào dưới đây đúng? 2 x 1 4  4 1   1 
A. I x  2 x  .  
B. I x x  .    x   x  1 1 4  4 1   1 
C. I x  2 x  .  
D. I x x  .    x   x  1 1 3  2  Câu 26: Biết x
dx a  2 ln b   , với a, b
. Tổng a b bằng  x  1 A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 6 . 2 d
Câu 27: Tích phân  x bằng x  3 0 16 5 5 2 A. . B. log . C. ln . D. . 225 3 3 15 2 2
Câu 28: Tính I  d .  x 2x 1 0 1 A. I  ln 5 .
B. I  ln 5 .
C. I  4 ln 5 .
D. I  2 ln 5 . 2 1
Câu 29: Giá trị của 2019 x dx  bằng 0 1 1 A. 2019 . B. . C. . D. 2020 . 2020 2019 1 Câu 30: Cho f  x 2
dx x x C ; g  x 4 3
dx x x C . Khi đó, f xg x dx  bằng 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 51 71 77 A. . B. . C. 4 . D. . 10 105 60
Câu 31: Cho hàm số f x  2 x 1 . Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Biết rằng
F 2  F 0  5 . Giá trị của biểu thức P F 3  F  2   bằng A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 1
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên và có một nguyên hàm là F x . Nếu f
 2xdx  6 thì giá 0
trị F 0  F 2 bằng A. 12 . B. 3 . C. 12 . D. 3  .
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x  3 f 2x, x
  . Gọi F x là nguyên 8
hàm của f x trên
thỏa mãn F 4  3 và F 2  4F 8  0. Khi đó f xdx  bằng 2 A. 15. B. 15. C. 75. D. 75. 1 2    
Câu 34: Cho hàm số y f x là hàm số liên tục trên thỏa mãn f x   f
 xdx.x  f
 xdx1.      0   0  2023 Giá trị của
f xdx  bằng 2022 2023 2023 4046 4046 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 5 5 b
Câu 35: Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng  ;3  sao cho 4 cos 2 d x x  1  ?  A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 2 .  6 Câu 36: Biết 2
4 sin x dx a  b 3 , a;b  . Tính . ab 0 1 2 3 1 A. . B. . C. . D.  . 3 7 4 6  8  b Câu 37: Cho 2 cos 2 d   ,  b x x với *
a, b, c
, tối giản. Tính P a b c . a c c 0 A. P  23.
B. P  24 .
C. P  25 .
D. P  15 . 2 
Câu 38: Gọi là các số nguyên sao cho x 2 2 e
dx  2ae be,a;b   . Giá trị của 2 2
a b bằng 0 A. 3 . B. 8 . C. 4 . D. 5 . m
Câu 39: Biết  2
3x  2x  
1 dx  6 , giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0
A. 1; 2 . B.  ;  0. C. 0; 4 . D. 3;  1 . 1
Câu 40: Nếu các số hữu tỉ a,b thỏa mãn  ex a
bdx  e  2 thì giá trị của biểu thức a b bằng 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . 1
Câu 41: Có bao nhiêu số thực a để  3 2 2
4ax  3a x  2x   1 dx  0 ? 0 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . a
Câu 42: Biết có hai giá trị của số thực a a , a ( 0  a a ) thỏa mãn 2x 3dx  0 . Tính 1 2 1 2 1  a a a 1 2 2
T  3  3  log   . 2 a  1 
A. T  26 .
B. T  12 .
C. T  13 .
D. T  28 . 1  4 3  Câu 43: Cho  dx  4  
với hằng số m  6 . Khẳng định nào sau đây đúng?     8x 17 6x m  1
A. 12  m  20 .
B. 9  m  12 .
C. m  20 .
D. 6  m  9 . 1 2
Câu 44: Tích phân I  d  x bằng
x  2  x  3 0 8 4 8 4
A. 4  3 3  2  .
B. 4 3 3  2 . C. 4  2 2 3 3 . D. 4  3 3  2 2 . 3 3 3 3 3 d Câu 45: Biết  3  2   x a b
c với a , b , c là các số hữu tỷ. Tính P a b c . x 1  x 1 2 13 16
A. P  5 . B. P . C. P . D. P . 3 2 3 2 dx a b Câu 46: Biết
a b c  với a , b , * c  . Tính P  .
(x 1) x x x 1 c 1
A. P  10 .
B. P  46 .
C. P  18 .
D. P  12 . 1 6x  3 Câu 47: Biết
dx a bln 2  c ln 5, 
a;b;c . Tính a  2b  3c. 3x  5 0 A. 3. B. 5. C. 0. D. 1. 1 4x  7 Câu 48: Biết
dx a bln 3  c ln 5, 
a; ;bc . Tính a  2b  2 .c 2x  3 0 A. 3. B. 1. C. 2. D. 1. 1  1 1  Câu 49: Cho 
dx a ln 2  b ln 3,  
với a, b  . Tính . ab
x 1 x  3  0 10 3 A. 2. B. . C. . D. 1. 9 4 4 x  2 c Câu 50: Biết
dx a bln 3 
ln 5, a;b;c  . 
Tính a b c. 2   x  1 2 2 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. 1 2x  1 Câu 51: Biết
dx aln 2  bln 3, a; b  .  Tính . ab 2   x  4 0 3 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 5 8 7 2
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 2 2x  1 Câu 52: Biết
dx a bln 2  c ln 3, ; a ; b c  . 
Tính a b c. 2   x  3x  2 1 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. 3 x  8 Câu 53: Cho
dx a ln 2  b ln 5 
với a, b  . Đẳng thức nào sau đây đúng? 2 x x  2 2
A. a b  3 .
B. a b  5 .
C. a  2b  11.
D. a  2b  11 . 3 3x  2 Câu 54: Biết
dx a bln 2  c ln 5, ; a ; b c  . 
Tính 5a b c. 2   x  4x  4 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. 6. 3 7 4 5 x  2
Câu 55: Cho tích phân
dx a b ln 2  c ln 3 
với a, b, c là các số nguyên. Tính P = abc. x 1 1
A. P  36.
B. P  0.
C. P  18.
D. P  18. 2 Câu 56: Tính 2  2 1d  x x x 0 1 5 A. . B. 2 . C. . D. 1 . 2 2 2 5  1  Câu 57: Cho  d   ln ,  x x c I x b  * a, , b c
. Tổng a bc bằng x  3 a a 0 A. 17 . B. 15 . C. 13 . D. 16 .  6 Câu 58: Biết sin d    ,   x x a b a b
 . Khi đó, a  4b bằng   2 A. 5 . B. 8 . C. 10 . D. 7 . 2
Câu 59: Tính tích phân I  max 
 3x, xdx . 0 9 17 19 11 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 5 2 x  2 1
Câu 60: Biết I
dx  4  a ln 2  b ln 5  với a,b
. Tính S a b . x 1 A. S  9 . B. S  11 . C. S  3 . D. S  5 . 1
Câu 61: Tính tích các giá trị của số thực m để tích phân I  2x mdx  2  . 0 A. 6. B. 3. C. 2. D. 4. 2 2 x  5x  2 Câu 62: Biết
dx a b ln 3  c ln 5  , a, , b c
 . Giá trị của abc bằng 2 x  4x  3 0 A. 8  . B. 10 . C. 12 . D. 16 . 1 2  2 4 Câu 63: Cho x    x x a  
với a, b là các số nguyên dương. Giá trị của a b bằng x  3 d 4 ln 2 4 b 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 7 . 5 x Câu 64: Cho     
với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của abc bằng
x   dx a bln 2 cln 3 2 4 1 1 2 A. . B. 3. C. . D. 2. 6 3
x x  2
Câu 65: Cho hàm số f x 2 1, 1  
. Tích phân f xdx  bằng
2x, x  1 0 5 5 13 A. . B. . C. 3 . D. . 2 3 3  2  khi 0  x  1 3
Câu 66: Cho hàm số y f x   x 1
. Tính tích phân f xdx  .
2x 1 khi 1 x  3 0 A. 6  ln 4 . B. 4  ln 4 . C. 6  ln 2 . D. 2  2 ln 2 .
Câu 67: Cho hàm số f x có đạo hàm trên
f  x  sin c
x osx f 0  1. Tính tích phân  4
I   f xdx . 0   4 3  4 3  2 5  2 A. I  . B. I  . C. I  . D. I . 2 8 16 16 3    2 4
Câu 68: Cho hàm số f x có f  4  
f  x  1, x
 0;  . Khi đó,  f xdx bằng  2  2 sin x  2 2  2  2  2  A. ln 2   . B. ln 2   . C.  ln 2   . D. ln 2   . 32 32 32 32  4
Câu 69: Cho hàm số f x . Biết f 0  4 và f x 2
 2cos x  3, x   . , Khi đó, f
 xdx bằng 0 2   2 2   8  8 2   8  2 2   6  8 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8  4
Câu 70: Cho hàm số f x . Biết f 0  4 và f x 2
 2sin x  1, x   . Khi đó, f
 xdx bằng 0 2   15 2   16  16 2   16  4 2   4 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16 3
Câu 71: Cho hàm số f x có f 0  2
 và đạo hàm f x 1  , x   1
 . Tích phân f xdxx 1 0 bằng 64 10 13 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3     8
Câu 72: Cho hàm số f x có f     và f x 2 ' 16cos 4 . x sin x , x
  . Tính I   f xd .x  4  3 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 4 64 16
A. I    . B. I   . C. I   .
D. I  0 . 3 27 3 2
Câu 73: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn  f
 x xfx1dx  2.  Giá 0 trị f 2 bằng A. 2. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 74: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0;  . Biết 2
x là một nguyên hàm của 2
x f ' x trên
0; và f  
1  1. Tính f e . A. 2 . B. 3 .
C. 2e 1 . D. e . 1 1 1 2 Câu 75: Nếu 2  f
 x f x dx  5  và  f
 x1 dx  36 
thì f xdx  bằng: 0 0 0 A. 10. B. 31. C. 5. D. 30. 1 4
Câu 76: Cho hàm số f (x)  x x xf (x)d  x . Tính I f (x)d .  x 0 0 528 438 408 368 A. I . B. I . C. I . D. I  . 35 35 35 35
Câu 77: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  1 x  1 x trên
và thỏa mãn F   1  3.
Tính tổng F 0  F 2 A. 3 . B. 2 . C. 7 . D. 5 . 2 x Câu 78: Biết
f t  dt x cos  
x . Tính f 4. 0 1 1 A. 2. B. 4. C. . D. . 4 2
Câu 79: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn 2 3
x  2xf (x)   f (  x) , x  [1;4], f (1)   
. Giá trị f (4) bằng 2 391 361 381 371 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18
Câu 80: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên \   0 thỏa mãn f   1  2  ,   1 f x   và x 4 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 x   \ 
0 . Tính I   f xdx . 1 3 1 3 1 A. I  2  ln 2  . B. I  2  ln 2  .
C. I   ln 2  .
D. I   ln 2  . 4 4 4 4
Câu 81: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  vaf thỏa mãn f x  0, x   0 và
x   f xf x 1  , x
  0. Tính f 2  f   1 . x  2 9 1 9 4 1 4 A. ln . B. ln . C. ln . D. ln . 8 2 8 3 2 3
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 Câu 82: Cho hàm số f x liên tục trên . Biết f x 1, f 0 0 và thỏa mãn 2 2 f x 2
x  1  2x f x  1. Khi đó f
 xdx bằng 0 A. 3 . B. 8 . C. 1  . D. 6 .
Câu 83: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm, nhận giá trị dương trên (0;  ) và thoả mãn  2  2  1  2 2 2 f (
x )  9x f (x ) với mọi x (0;  ). Biết f  ,   tính f .    3  3  3  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6
Câu 84: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên
và thỏa mãn 2 f (x)  f (
x)  2x 1, x  1
f (0)  1. Giá trị của f (x)dx  bằng 0 1 1 1 1 A. 1 . B. 1 . C. . D.  . 2 2e 2 2e 2 2e 2 2e 1
Câu 85: Cho hàm số f x liên tục trên [0;1]
f x x k với 2 2
k x f (x )dx  . Khi đó thỏa mãn   3 4 0 1 f (x)dx  bằng 0 3 5 2 A. . B. . C. 2. D. . 2 3 3 Câu 86: Cho hàm số  ( ), ( ) x y
f x f x e , x
 0; thỏa mãn ( 1) ( )  '( ) x x f x xf
x e , f (1)  3e .Giá 2 trị ( )d
f x x bằng 1 A. 2 3e  3e . B. 2 3e e . C. 2 3e . D. 2 3e e Câu 87: Cho hàm số  ( ), ( ) x y
f x f x e , x
 0; thỏa mãn ( 1) ( )  '( ) x x f x xf
x e , f (1)  3e .Giá 2
trị f (x)dx  bằng 1 A. 2 3e  3e . B. 2 3e e . C. 2 3e . D. 2 3e e f x x
Câu 88: Cho hàm số thỏa mãn f   1 1 
f  x    
, x  0;  . Giá trị của f 2 2   2 x x x 1
thuộc khoảng nào dưới đây? A. 1;2. B. 2;3. C. 3;4. D. 0;  1 .
Câu 89: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn f   1 1 
xf x x f x   f x 2 2 3 ( ) ( ) 2 ( ) , 2
f (x)  0 với x  0;  . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)
trên đoạn 1; 2 . Tổng M m bằng 21 7 9 6 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025
Câu 90: Cho hàm đa thức bậc ba y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) được cho bởi hình vẽ sau:
Giá trị biểu thức f 3  f 2 bằng A. 20 . B. 51. C. 64 . D. 45 .
Câu 91: Cho hàm số f x 3 2
ax bx cx d,a; ; b ; c d
 có hai điểm cực trị x  0, x  2 và đồ thị như hình vẽ bên dưới: 0
Giá trị a   f x  2 2
x  2xdx bằng 1  32 16 32 16 A. . B. . C. . D. . 9 3 27 9
III. LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1:
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b 
 và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b b b A. kf
 xdx k f
 xd .x B. kf
 xdx k f
 xd .x a a a a b b b b b C. kf
 xdx kd .x f
 xd .x D. kf
 xdx f
 kxd .x a a a a a
Câu 2: Xét f x là một hàm số tùy ý, F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn a;b.  
Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b A. f
 xdx Fb Fa. B. f
 xdx Fa Fb. a a b b C. f
 xdx Fa Fb. D. f
 xdx  Fa Fb. a a
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025
Câu 3: Gọi F x, G x lần lượt là nguyên hàm của hai hàm số f x, gx trên đoạn  ; a b   , k
hằng số khác 0 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? b b a
A. f xdx F a  
F b.
B. f xdx  
f xdx. a a b b b c c C. k.
f xdx k FbFa   .
D. f xdx f xdx   
f xdx . a a b a Lời giải: b b Ta có: k.
f xdx kf xdx k Fb Fa   . a a
Câu 4: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b 
 và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây sai? b b a A. kf
 xdx k f
 xd .x B. f
 xdx  0. a a a 2 b a b b   C. f
 xdx   f
 xd .x D. 2 f
 xdx  f
 xdx .   a b aa  2 2 Câu 5: Biết f
 xdx  2. Khi đó, 2 f xdx  bằng 1 1 A. 2. B. 4. C. 4. D. 2. Lời giải: 2 2 Ta có: 2 f
 xdx  2 f
 xdx  4. 1 1 8 4 4 Câu 6: Biết f
 xdx  2  ; f
 xdx  3; g
 xdx  7. Đẳng thức nào sau đây sai? 1 1 1 4 8 A. 4 f
 x2gxdx  2   . B. f
 xdx 1. 1 4 8 4
C. f xdx  5   . D. f
 x gxdx 10  . 4 1 Lời giải: 8 1 8 4 8 Ta có f
 xdx f
 xdxf
 xdx   f xdxf xdx  3   2  5    . 4 4 1 1 1 4 4 4 Mặt khác: 4
 f x2gxdx  4 
f xdx2 gxdx  4.32.7 2 . 1 1 1 4 4 4 
 f x gxdx  
f xdx  gxdx  37 1  0. 1 1 1 2 2 2 Câu 7: Biết f
 xdx  2 và g
 xdx  6. Khi đó,  f
 x gxdx  bằng 1 1 1 A. 4. B. 8. C. 4. D. 8.
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 2
Câu 8: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1  ;2 
 , f 1  1 và f 2  2 . Giá trị f
 xdx bằng 1 7
A. I  1 . B. I  1  .
C. I  3 . D. I . 2 Lời giải: 2 2 Ta có: f
 xdx f x  f 2 f  1 1. 1 1 2
Câu 9: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1  ;2 
 , f 1  1 và f
 xdx  5. Giá trị f 2 bằng 1 A. 6. B. 4. C. 3. D. 7. Lời giải: 2 2 Ta có: f
 xdx f x  f 2 f  1  f 2 f  1  5  f 2  6. 1 1
Câu 10: Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K a,b, c là các số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng
định nào sau đây sai? b b c b b A. f
 xdx f
 tdt . B. f
 xdxf
 xdx f
 xdx. a a a c a a b a C. f
 xdx 1. D. f
 xdx   f
 xdx. a a b Lời giải: a a Ta có: f
 xdx F x  F a F a  0. a a 2 2 2 Câu 11: Cho f
 xdx  2 và gxdx  1  
. Tính I  x  2 f  
x3g xdx  . 1  1  1  5 7 17 11
A. I  .
B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Lời giải: 2 2 2 2 2 x 3
Ta có: I  x  2 f  
x3g xdx    2 f
 xdx3 g
 xdx  2.23 1  17 . 2 2 2 1  1  1  1  2 1 4 3 4 3
Câu 12: Cho f xdx  
, f xdx   . Kết quả f
 xdxf
 xdx bằng 2 4 1 3 1 2 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. 8 4 8 4 Lời giải: 4 3 2 4 1 3 5
Ta có: f xdx f xdx f xdx f xdx        . 2 4 4 1 2 1 3
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên 2
thỏa mãn F 2  F 0  10 . Khi đó 3 f x dx  bằng 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 30 . Lời giải: 2 3 f
 x dx  3F x2  3F 2 F 0  3.10  30. 0 0 2 Câu 14: Biết   2
F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên
. Giá trị của 2  f  xdx  bằng 1 13 7 A. 5 . B. 3 . C. . D. . 3 3 Lời giải: 2 2 Ta có: 2 
 f xdx    2
2x x   8  3  5. 1 1 3 Câu 15: Biết 3
F (x)  x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên
. Giá trị của (1 f (x))dx  bằng 1 A. 20. B. 22. C. 26. D. 28. Lời giải: 3 3 3
Ta có 1 f (x)dx  x F(x) 3
 x x )  30  2  28   . 1 1 1 2 Câu 16: Biết   4
F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên
. Giá trị của  6x f xdx 1  bằng 78 123 A. . B. 24 . C. . D. 33 . 5 5 Lời giải: 2 2
Ta có  6x f xdx   2 4
3x x  12 16  31  24 . 1  1  10 6
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10   và f
 xdx  7 ; f
 xdx  3 . Giá trị 0 2 2 P f  x 10 dx f
 xdx bằng 0 6 A. 4. B. 10. C. 7. D. 4. Lời giải: 2 10 10 2 2 10     Ta có: P f
 xdx f
 xdx   f
 xdx f
 xdx   f
 xdx f
 xdx     0 6 0 10 6 2  10       f  x 2 2 10 dx f
 xdx   f
 xdx f
 xdx  7  3 0  4.     0 6 10 2  9 7
Câu 18: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;9 thỏa mãn  f xdx  8,  f xdx  3. Khi đó giá 0 4 4 9 trị của P
f x dx  
f xdx là 0 7
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 A. P  20 .
B. P  9 .
C. P  5 .
D. P  11 . Lời giải: 9 4 7 9 Ta có: f
 xdx  8  f
 xdx f
 xdxf
 xdx  8 0 0 4 7 4 4 9  f  x 9 7 dx f
 xdx  8  f
 xdx f
 xdx f
 xdx  83  5 . 0 7 4 0 7 2 5 5
Câu 19: Cho f (x)d x  5 
f (x)d x  3  
, khi đó f (x)d x  bằng 0 0 2 A. 8 . B. 15 . C. 8  . D. 15 . Lời giải: 5 2 5 5 5 2
Ta có f (x)d x f (x)d x f (x)dx f (x)d x
f (x) d x
f (x) d x   3  5  8        . 0 0 2 2 0 0 2 2022 2022 Câu 20: Cho
f xdx  1,  
f tdt  4.   Tính
f ydy  . 2  2  2 A. 5  . B. 15 . C. 3  . D. 5 . Lời giải: 2022 2 2022 2 2022 Ta có: f
 ydy f
 ydy f
 ydy f
 xdx f  ydy 2  2  2 2  2 2022  f y 2022 2 dy
f ydy f xdx  4   1  3     . 2 2  2  3 3
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên 0; 
3 . Nếu f (x)dx  2 
thì x 3 f (x)dx bằng 0 0 3 3 A. 3. B. 3. C. . D. . 2 2 Lời giải: 3 3 2 3  x  9 3 
Ta có x  3 f (x)dx     3 f xdx   3.2  .  2  2 2 0 0 0 2 4 1 3 4 3
Câu 22: Cho f x dx  , f xdx    . Khi đó f
 xdxf
 xdx bằng 2 4 1 3 1 2 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 4 Lời giải: Ta có 4 2 3 4 4 3 2 4
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f xdx f xdx        
f xdx 1 1 2 3 1 2 1 3 1 3 5    . 2 4 4
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên
và có một nguyên hàm là F x . Biết F  
1  8 , giá trị F 9
được tính bằng công thức nào dưới đây?
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025
A. F 9  f 9 .
B. F 9  8  f   1 . 9 9 C. F 9  8   f  xdx.
D. F 9  8  f
 xdx . 1 1 Lời giải: b b Ta có f
 xdx F x  F b F a ( với a b). a a 9 9  f
 xdx F x9  F 9 F  1  F 98  F 9  8 f  xdx . 1 1 1
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 1 1 1 2 2 1 1 2 1 1 1 A. dx   . B. x dx e. C. x dx e. D. dx   . x x e e x 2 e x 1 e x x e e 1 1 1 1 1 2 Lời giải: 1 2 2 2 1  xx 1 Ta có:
dx e dx  e  .   x 1 x e e 1 1 2 4 2 x x x 1
Câu 25: Cho tích phân I  dx, 
khẳng định nào dưới đây đúng? 2 x 1 4  4 1   1 
A. I x  2 x  .  
B. I x x  .    x   x  1 1 4  4 1   1 
C. I x  2 x  .  
D. I x x  .    x   x  1 1 Lời giải: 4 4 2 4 x x x 1  1 1   1  I dx  1 
dx I x  2 x  .      2 2 xx x   x  1 1 1 3  2  Câu 26: Biết x
dx a  2 ln b   , với a, b
. Tổng a b bằng  x  1 A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 6 . Lời giải: 3 3 2  2  x 9 1 Ta có x  dx
 2ln x   2ln 3  4  2ln 3  a  4;b  3  a b  7   . x  2 2 2 1 1 2 d
Câu 27: Tích phân  x bằng x  3 0 16 5 5 2 A. . B. log . C. ln . D. . 225 3 3 15 Lời giải: 2 d 5 Ta có: 2  ln  3  ln .  x x 0 x  3 3 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025 2 2
Câu 28: Tính I  d .  x 2x 1 0 1 A. I  ln 5 .
B. I  ln 5 .
C. I  4 ln 5 .
D. I  2 ln 5 . 2 Lời giải: 2 2 2 d 2   1 2 Ta có  d   ln 2 1  ln 5   x I x x . 0 2x 1 2x 1 0 0 1
Câu 29: Giá trị của 2019 x dx  bằng 0 1 1 A. 2019 . B. . C. . D. 2020 . 2020 2019 Lời giải: 1 1 2020 x 1 Ta có: 2019 x dx    . 2020 2020 0 0 1 Câu 30: Cho f  x 2
dx x x C ; g  x 4 3
dx x x C . Khi đó, f xg x dx  bằng 0 51 71 77 A. . B. . C. 4 . D. . 10 105 60 Lời giải:  
Ta có f x   f xdx  2x 1; g x   g xx 3 2 d  4x  3x 1 1 51 Do đó    d
f x g x x  2x 1 3 2
4x  3x dx  . 10 0 0
Câu 31: Cho hàm số f x  2 x 1 . Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Biết rằng
F 2  F 0  5 . Giá trị của biểu thức P F 3  F  2   bằng A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Lời giải: 3 2 
Ta có P F 3  F  2
   F 2  f
 xdx F 0 f
 xdx  0. 2 0 1
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên và có một nguyên hàm là F x . Nếu f
 2xdx  6 thì giá 0
trị F 0  F 2 bằng A. 12 . B. 3 . C. 12 . D. 3  . Lời giải: 1 1 2 1 Ta có f  2xx d  6  f  2xx d2  6  f  xx
d 12  F 0  F 2  1  2 2 0 0 0
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chuyên đề NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Luyện thi THPT 2025
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x  3 f 2x, x
  . Gọi F x là nguyên 8
hàm của f x trên
thỏa mãn F 4  3 và F 2  4F 8  0. Khi đó f xdx  bằng 2 A. 15. B. 15. C. 75. D. 75. Lời giải: 4 8 4 4 3
Có: f x  3 f 2x, x
   f (x)dx  3 f (2x)dx f (x)dx
f (2x)d (2x)     2 2 4 2 2 4 3 8 3
F(x)  F(x)  F(4)  F(2)  [F(8)  F(4)] 2 4 2 2 3
F 4  3 và F 2  4
F 8 nên 3 4F(8)  [F(8) 3]  F(8)  3  và F(2)  12 2 8 Vậy f
 xdx F(8)F(2)  1  5 . 2 1 2    
Câu 34: Cho hàm số y f x là hàm số liên tục trên thỏa mãn f x   f
 xdx.x  f
 xdx1.      0   0  2023 Giá trị của
f xdx  bằng 2022 2023 2023 4046 4046 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 5 5 Lời giải:     f x 1   f  x 2
dx .x   f
 xdx1 f x  ax b,      0   0  1 2 với a f
 xdx,b f
 xdx 1 0 0 Do đó:       f x 1   f  x 2 1 2
dx .x   f
 xdx 1 ax b  ax bdxx  ax bdx 1        0   0   0  0 1 2  2   2  x x
ax b   . a
bx .x   . abx   1  2   2  0 0      a   ax b
b x  2a  2b    1  2   2  a   a   b   2  0 a a b  5   2     2a b  1    1
b  2a  2b  1 b    5  f x 2023 2 1   x   f  x 4046 dx   . 5 5 5 2022 b
Câu 35: Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng  ;3  sao cho 4 cos 2 d x x  1  ? 
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115