Bài tập tự đánh giá chương 8- Attempt review - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Bài tập tự đánh giá chương 8- Attempt review - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

Started on Wednesday, 31 May 2023, 1:40 PM
State Finished
Completed on Wednesday, 31 May 2023, 1:46 PM
Time taken 5 mins 56 secs
Marks 19.00/20.00
Grade 9.50 out of 10.00 (95%)
Question 1 Incorrect Mark 0.00 out of 1.00
M™ t nˆo œng nh t v ngˆnh c™ng nghi p v n t i th y? đ
a. c‡c doanh nghi p l n v i m t s quy n s h u n c ngoˆi ư
b. c‡c nhˆ cung c p d ch v c quy nh chi m kho ng m t ph n t t ng s đư đ ế ư
nhˆ cung c p d ch v c a ngˆnh
c. mt s l ng h n ch c‡c c™ng ty nh ư ế
d. c‡c tˆu s‰n bay b‡o c‡o cho b ph n n c c a Ban v n chuy n b m t ư
Trn Kim
Sơn
Dashboard My courses Khoa Logistics & Th ng m i QT m™n Logistics vˆ Qu n l ươ B ý
chui cung ng N Topicăm H c 2022 - 2023 c k 02 n t i Qu c t _2069_2233 H V ế
8|Ngˆnh c™ng nghi p v n t i th y vˆ ng ng đư Bˆi t p t ‡nh gi‡ ch ng 8 đ ươ
Question 2 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c lo i d u th™ ho c s n ph m kh‡c nhau trong ng ng c•ng m t lœc c— th kh™ng đư
tr i:n l n v i nhau do k thu t ng n c‡ch chœng. u nˆy c th c hi n v ă Đi đư
a. b•n
b. qu b—ng
c. kh i
d. th t’ch
Question 3 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C i:nh tranh n i b c a h‹ng v n t i ng th y c c tr ng b đư đư đ ư
a. rt gi ng Lazes Faire ho c ti p c n tr c ti p vˆ tr c ti p ế ế đ ế
b. rt h n ch do t’nh ch t c a ngˆnh c™ng nghi p ế
c. bt bu c b i o lu t ch m d t ICC n m 1995 Đ ă
d. nhng n l c quy t li t vˆ m nh m vˆ li•n t c ế
Question 4 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Phương ti n nˆo c s d ng di chuy n than trong c‡c d˜ng b•n? đư đ
a. kh’ nŽn
b. N cư
c. m‡y hœt b i
d. kh’ ga
Question 5 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Hai y u t nˆo ‹ g—p ph n vˆo vi c s h u chung ng ng c— ng k’nh lế đ đư đư n?
a. quy m™ kinh t vˆ chi ph’ s h u c nh caoế đ
b. chi ph’ bi n i cao c a quy n s h u vˆ t l th pế đ
c. quy nh c a ch’nh ph vˆ qu ph‡t tri nđ
d. cnh tranh ng s t vˆ t ng tr ng v n t i th y n i ađư ă ư đ
Question 6 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đ đưiu nˆo sau đ‰y m™ t đœng nht c‡c ng ng d n d u Hoa K?
a. ch y u ho t ng nh c‡c h‹ng v n t i th™ng th ng tr•n c s choế đ ư ư ơ
thu•
b. ch y u ho t ng nh c‡c h‹ng v n chuy n th™ng th ng tr•n c s kh™ngế đ ư ư ơ
cho thu•
c. ch y u ho t ng nh c‡c h‹ng v n chuy n t nh‰n tr•n c s kh™ng choế đ ư ư ơ
thu•
d. ch y u ho t ng nh c‡c h‹ng v n t i t nh‰n tr•n c s cho thu•ế đ ư ư ơ
Question 7 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C— bao nhi•u km ng th y Hoa K ?đư
a. 21.000
b. 15.000
c. 26.000
d. 150.000
Question 8 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đ đư đư— lˆ m ế t l i th l n c cung c p b i c‡c ng ng?
a. kh năng
b. thi gian v n chuy n dˆi v i "l u kho khi v n chuy ư n"
c. kh n ng ti p c nă ế
d. mc l‹i xu t th p
Question 9 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đư ế ng ng chi m 20% t ng tr ng t i v n chuy n li•n tnh Hoa K . Tuy nhi•n, doanh
thu c a h ch b ng 4% t ng doanh thu v n chuy n li•n t nh. T i sao?
a. Kh n ng th ng l ng m c gi‡ th p h n c a ng i g i hˆng do s hoˆnă ươ ư ơ ư
thˆnh m nh m gi a c‡c ch ế đ
b. mc l‹i Su t th p
c. đ tin c y th p
d. t l m t m‡t vˆ thi t h i cao
Question 10 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c ng ng d n d u c s d ng v n chuy n s n ph m t c‡c khu v c l u trđư đư đ ư
vˆ nhˆ m‡y l c d u n c‡c b ch a nh h ng th tr ng c ph‰n lo i nh th nˆo đế đ ư ư đư ư ế
sau đ‰y?
a. đưng tr c
b. đưng truy n
c. tp h p d˜ng
d. d˜ng s n ph m
Question 11 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Thi gian v n chuy n b ng ng th y lˆ dˆi nh t trong b n ph ng th c hˆng h—a đư ươ
ch’nh. Nh c m c a ph ng th c d ch v nˆy ph i c ‡nh i b ng chi ph’ th pư đi ươ đư đ đ
đ đ đ đ i v i ngư i g i hˆng v n chuy n hˆng h—a. S ‡nh i nˆy thư ng lˆm cho v n
ti ng th y tr n•n h p d n i v i nh ng m t hˆng nˆo?đư đ
a. nguy•n li u c b n ơ
b. Hˆng t n kho
c. l™ hˆng l n, c ng k nh vˆ qu‡ kh
d. ™ t™ vˆ m‡y m—c x‰y dng
Question 12 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c ng ng t cung c p quy n i l i, x‰y d ng ng ng vˆ tr m b m, n p thuđư đ đư ơ ế
tˆi s n vˆ cung c p d ch v b o tr“ ph˜ng ng a cho m ng l i giao th™ng c a h . u ư Đi
nˆy g—p ph n vˆo t l cao c a y u t nˆo sau ‰y trong c c u chi ph’ c a quy tr“nh ế đ ơ
b‡n hˆng?
a. chi ph’ bi n iế đ
b. gi‡ c đnh
c. chi ph’ doanh thu
d. chi ph’ bi n iế đ
Question 13 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Lo nhi hˆng h—a nˆo sau ‰y kh™ng ph i lˆ hˆng h—a mˆ ng th y vˆ ng s t cđ đư đư
tranh v n chuyđ n?
a. h—a ch t
b. than đ
c. ngũ c c
d. d u
Question 14 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Mi e d a nghi•m tr ng nh t i v i ngˆnh ng ng d n lˆ t h“nh th c c nh tranhđ đ đư
nˆo?
a. đưng ng d n kh’ t nhi•n
b. C‡c c™ng ty Canada x‰y d ng c‡c ng ng d n m i vˆo Hoa K đư
c. ni ph ng th cươ
d. đa ph ng th cươ
Question 15 Correct Mark 1.00 out of 1.00
H tr t ch’nh ph c dˆnh cho c‡c h‹ng v n t i ng th y d i h“nh th c x‰y đư đư ư
dng, ph‡t tri n vˆ b o tr“ ng th y. Lˆm th nˆo c‡c h‹ng v n t i ng th y tr đư ế đ đư
li ch’nh ph cho vi n tr nh n c? đư
a. bng c‡ch tr ph ph’ 25 ph n tr m cho thu thu nh p c a h ă ế
b. kh™ng c— kho n hoˆn tr nˆo c th c hi n, t t c vi n tr c cung c p đư đư
đ đ u mi n ph’ v“ c c‡c h‹ng v n t i thương m i vˆ c™ng d‰n tư nh‰n u s
dng ng th y kinh doanh vˆ gi i tr’đư đ
c. bng c‡ch tr ph’ ng i d•ng d i d ng ph’ kh—a vˆ thu nhi•n li u ư ư ế
d. bng c‡ch ng v n chuy n giao th™ng c a ch’nh ph mi n ph’đ ý
Question 16 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Ph t?ương th c v n chuy n nˆo c— chi ph’ g n v i chi ph’ ng ng nh đư
a. đng cơ
b. đưng s t
c. kh™ng kh’
d. N cư
Question 17 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Loi tˆu nˆo chi m u th trong ph‰n khœc cho thu• c a ngˆnh v n t i ng th y?ế ư ế đư
a. hp đng
b. quy đnh
c. mi n
d. chung
Question 18 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Љu lˆ ph‰n lo i ch’nh ca V n t i thy?
a. cho thu• vˆ v n chuy n t nh‰n ư
b. h‹ng v n chuy n mi n ph’ vˆ t nh‰n ư
c. h‹ng v n chuy n thu c s h u c a c™ng ty vˆ c mi n thu đư ế
d. nhˆ cung c p d ch v c quy nh vˆ mi n tr đư đ
Question 19 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đ đư i th c nh tranh ch’nh ca h‹ng v n t i ng thy đ i v i vi c v n chuy n ngũ cc,
than ‡ vˆ qu ng lˆ ph ng th c v n t i nˆo?đ ươ
a. đưng ng
b. đưng s t
c. C‡c h‹ng v n t i ng th y c a Canada vˆ n c ngoˆi đư ư
d. h‹ng v n t i
Question 20 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c h‹ng v n t i ng th y c nh tranh m t m c h n ch v i c‡c h‹ng v n t i c đư đ ế ơ
gii. Trong h u h t c‡c tr ng h p, t ng t‡c ch’nh gi a ng c vˆ tˆu ch n c lˆ g“? ế ư ươ đ ơ ư
a. đ v n chuy n c‡c l™ hˆng qu‡ nh i v i m t sˆ lan n m t khu v c khi đ đế
chœng c— th c t p h p thˆnh m t s l ng l n i v i m t sˆ lan đư ư đ đ
b. đ di chuy n c‡c l™ hˆng t m t khu v c t i m t c ng kh‡c
c. khc ph c h n ch v kh n ng ti p c n c a c‡c ph ng ti n v n t i ế ă ế ươ
đư đư ế ng thy, k t n i c‡c v•ng n i đa vi ng thy
d. đ v n chuy n hˆng l ng t tˆu ch d u n nhˆ m‡y l c d u đế
c™ng nghi p v n t i
th ngy vˆ ng đư
Jump to...
Bˆi t p t ‡nh gi‡ đ
| 1/8

Preview text:

Trần Kim Sơn
Dashboard  My courses  Khoa Logistics & Thương mại QT  Bộ m™n Logistics vˆ Quản lý
chuỗi cung ứng  Năm Học 2022 - 2023  Học kỳ 02  Vận tải Quốc t _ ế 2069_2233  Topic
8|Ngˆnh c™ng nghiệp vận tải thủy vˆ đường ống  Bˆi tập tự đ‡nh gi‡ chương 8 Started on
Wednesday, 31 May 2023, 1:40 PM State Finished Completed on
Wednesday, 31 May 2023, 1:46 PM
Time taken 5 mins 56 secs Marks 19.00/20.00
Grade 9.50 out of 10.00 (95%) Question 1 Incorrect Mark 0.00 out of 1.00
M™ tả nˆo đœng nhất về ngˆnh c™ng nghiệp vận tải thủy?
a. c‡c doanh nghiệp lớn với một số quyền sở hữu nước ngoˆi
b. c‡c nhˆ cung cấp dịch vụ được quy định chiếm khoảng một phần tư tổng số
nhˆ cung cấp dịch vụ của ngˆnh
c. một số lượng hạn chế c‡c c™ng ty nhỏ
d. c‡c tˆu s‰n bay b‡o c‡o cho bộ phận nước của Ban vận chuyển bề mặt Question 2 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c loại dầu th™ hoặc sản phẩm kh‡c nhau trong đường ống c•ng một lœc c— thể kh™ng
trộn lẫn với nhau do kỹ thuật ngăn c‡ch chœng. Điều nˆy được thực hiện với: a. b•n b. quả b—ng c. khối d. thể t’ch Question 3 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Cạnh tranh nội bộ của h‹ng vận tải đường thủy được đặc trưng bởi:
a. rất giống Lazes Faire hoặc tiếp cận trực tiếp vˆ để trực tiếp
b. rất hạn chế do t’nh chất của ngˆnh c™ng nghiệp
c. bắt buộc bởi Đạo luật chấm dứt ICC năm 1995
d. những nỗ lực quyết liệt vˆ mạnh mẽ vˆ li•n tục Question 4 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Phương tiện nˆo được sử dụng để di chuyển than trong c‡c d˜ng b•n? a. kh’ nŽn b. Nước c. m‡y hœt bụi d. kh’ ga Question 5 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Hai yếu tố nˆo đ‹ g—p phần vˆo việc sở hữu chung đường ống c— đường k’nh lớn?
a. quy m™ kinh tế vˆ chi ph’ sở hữu cố định cao
b. chi ph’ biến đổi cao của quyền sở hữu vˆ tỷ lệ thấp
c. quy định của ch’nh phủ vˆ quỹ ph‡t triển
d. cạnh tranh đường sắt vˆ tăng trưởng vận tải thủy nội địa Question 6 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Điều nˆo sau đ‰y m™ tả đœng nhất c‡c đường ống dẫn dầu ở Hoa Kỳ?
a. chủ yếu hoạt động như c‡c h‹ng vận tải th™ng thường tr•n cơ sở cho thu•
b. chủ yếu hoạt động như c‡c h‹ng vận chuyển th™ng thường tr•n cơ sở kh™ng cho thu•
c. chủ yếu hoạt động như c‡c h‹ng vận chuyển tư nh‰n tr•n cơ sở kh™ng cho thu•
d. chủ yếu hoạt động như c‡c h‹ng vận tải tư nh‰n tr•n cơ sở cho thu• Question 7 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C— bao nhi•u km đường thủy ở Hoa Kỳ? a. 21.000 b. 15.000 c. 26.000 d. 150.000 Question 8 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đ— lˆ một lợi thế lớn được cung cấp bởi c‡c đường ống? a. khả năng
b. thời gian vận chuyển dˆi với "lưu kho khi vận chuyển" c. khả năng tiếp cận d. mức l‹i xuất thấp Question 9 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đường ống chiếm 20% tổng trọng tải vận chuyển li•n tỉnh ở Hoa Kỳ. Tuy nhi•n, doanh
thu của họ chỉ bằng 4% tổng doanh thu vận chuyển li•n tỉnh. Tại sao?
a. Khả năng thương lượng mức gi‡ thấp hơn của người gửi hˆng do sự hoˆn
thˆnh mạnh mẽ giữa c‡c chế độ b. mức l‹i Suất thấp c. độ tin cậy thấp
d. tỷ lệ mất m‡t vˆ thiệt hại cao Question 10 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c đường ống dẫn dầu được sử dụng để vận chuyển sản phẩm từ c‡c khu vực lưu trữ
vˆ nhˆ m‡y lọc dầu đến c‡c bể chứa định hướng thị trường được ph‰n loại như th ế nˆo sau đ‰y? a. đường trục b. đường truyền c. tập hợp d˜ng d. d˜ng sản phẩm Question 11 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Thời gian vận chuyển bằng đường thủy lˆ dˆi nhất trong bốn phương thức hˆng h—a
ch’nh. Nhược điểm của phương thức dịch vụ nˆy phải được đ‡nh đổi bằng chi ph’ thấp
đối với người gửi hˆng để vận chuyển hˆng h—a. Sự đ‡nh đổi nˆy thường lˆm cho vận
tải đường thủy trở n•n hấp dẫn đối với những mặt hˆng nˆo? a. nguy•n liệu cơ bản b. Hˆng tồn kho
c. l™ hˆng lớn, cồng kềnh vˆ qu‡ khổ
d. ™ t™ vˆ m‡y m—c x‰y dựng Question 12 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c đường ống tự cung cấp quyền đi lại, x‰y dựng đường ống vˆ trạm bơm, nộp thuế
tˆi sản vˆ cung cấp dịch vụ bảo tr“ ph˜ng ngừa cho mạng lưới giao th™ng của họ. Đi u ề
nˆy g—p phần vˆo tỷ lệ cao của yếu tố nˆo sau đ‰y trong cơ cấu chi ph’ của quy tr“nh b‡n hˆng? a. chi ph’ biến đổi b. gi‡ cố định c. chi ph’ doanh thu d. chi ph’ biến đổi Question 13 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Loại hˆng h—a nˆo sau đ‰y kh™ng phải lˆ hˆng h—a mˆ đường thủy vˆ đường sắt cạnh tranh để vận chuyển? a. h—a chất b. than đ‡ c. ngũ cốc d. dầu Question 14 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Mối đe dọa nghi•m trọng nhất đối với ngˆnh đường ống dẫn lˆ từ h“nh thức cạnh tranh nˆo?
a. đường ống dẫn kh’ tự nhi•n
b. C‡c c™ng ty Canada x‰y dựng c‡c đường ống dẫn mới vˆo Hoa Kỳ c. nội phương thức d. đa phương thức Question 15 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Hỗ trợ từ ch’nh phủ được dˆnh cho c‡c h‹ng vận tải đường thủy dưới h“nh thức x‰y
dựng, ph‡t triển vˆ bảo tr“ đường thủy. Lˆm thế nˆo để c‡c h‹ng vận tải đường thủy trả
lại ch’nh phủ cho viện trợ nhận được?
a. bằng c‡ch trả phụ ph’ 25 phần trăm cho thuế thu nhập của họ
b. kh™ng c— khoản hoˆn trả nˆo được thực hiện, tất cả viện trợ được cung cấp
đều miễn ph’ v“ cả c‡c h‹ng vận tải thương mại vˆ c™ng d‰n tư nh‰n đều sử
dụng đường thủy để kinh doanh vˆ giải tr’
c. bằng c‡ch trả ph’ người d•ng dưới dạng ph’ kh—a vˆ thuế nhi•n liệu
d. bằng c‡ch đồng ý vận chuyển giao th™ng của ch’nh phủ miễn ph’ Question 16 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Phương thức vận chuyển nˆo c— chi ph’ gần với chi ph’ đường ống nhất? a. động cơ b. đường sắt c. kh™ng kh’ d. Nước Question 17 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Loại tˆu nˆo chiếm ưu thế trong ph‰n khœc cho thu• của ngˆnh vận tải đường thủy? a. hợp đồng b. quy định c. miễn d. chung Question 18 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Љu lˆ ph‰n loại ch’nh của Vận tải thủy?
a. cho thu• vˆ vận chuyển tư nh‰n
b. h‹ng vận chuyển miễn ph’ vˆ tư nh‰n
c. h‹ng vận chuyển thuộc sở hữu của c™ng ty vˆ được miễn thuế
d. nhˆ cung cấp dịch vụ được quy định vˆ miễn trừ Question 19 Correct Mark 1.00 out of 1.00
Đối thủ cạnh tranh ch’nh của h‹ng vận tải đường thủy đối với việc vận chuyển ngũ cốc,
than đ‡ vˆ quặng lˆ phương thức vận tải nˆo? a. đường ống b. đường sắt
c. C‡c h‹ng vận tải đường thủy của Canada vˆ nước ngoˆi d. h‹ng vận tải Question 20 Correct Mark 1.00 out of 1.00
C‡c h‹ng vận tải đường thủy cạnh tranh ở một mức độ hạn chế với c‡c h‹ng vận tải cơ
giới. Trong hầu hết c‡c trường hợp, tương t‡c ch’nh giữa động cơ vˆ tˆu chở nước lˆ g“?
a. để vận chuyển c‡c l™ hˆng qu‡ nhỏ đối với một sˆ lan đến một khu vực khi
chœng c— thể được tập hợp thˆnh một số lượng đủ lớn đối với một sˆ lan
b. để di chuyển c‡c l™ hˆng từ một khu vực tại một cảng kh‡c
c. khắc phục hạn chế về khả năng tiếp cận của c‡c phương tiện vận tải
đường thủy, kết nối c‡c v•ng nội địa với đường thủy
d. để vận chuyển hˆng lỏng từ tˆu chở dầu đến nhˆ m‡y lọc dầu Bˆi tập tự đ‡nh gi‡ c™ng nghiệp vận tải Jump to... thủy vˆ đường ống