




Preview text:
Họ và tên: Nguyễn Thị Ngọc Diệp Lớp: QHCC K43 MSV: 2356150012
BÀI TẬP TỰ HỌC MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG
Đề bài: Trình bày tiểu sử và quá trình hoạt động của đồng chí Nguyễn Ái Quốc.
I. Tiểu sử của đồng chí Nguyễn Ái Quốc
- Nguyễn Ái Quốc là một trong những bí danh khi hoạt động cách mạng
của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Nguyễn Ái Quốc - cái tên bắt đầu một chặng
đường mới trong hành trình cứu nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi
Người trở lại Pháp và bắt đầu hoạt động chính trị dưới cái tên Nguyễn Ái
Quốc. Song tên mới Nguyễn Ái Quốc thực sự được nhiều người biết đến
khi Người thay mặt nhóm những người Việt Nam yêu nước tại Pháp,
ngày 18/6/1919 gửi lên Hội nghị Versailles bản yêu sách 8 điều của nhân
dân Việt Nam, đòi chính phủ Pháp thừa nhận các quyền tự do dân chủ và
quyền bình đẳng của dân tộc Việt Nam. Từ đây bắt đầu thời kỳ hoạt động
sôi nổi của Nguyễn Ái Quốc - linh hồn của phong trào những người Việt Nam yêu nước tại Pháp.
- Nguyễn Ái Quốc (tên lúc nhỏ là Nguyễn Sinh Cung, tên khi đi học là
Nguyễn Tất Thành), sinh ngày 19/5/1890 ở làng Kim Liên, xã Nam Liên
(nay là xã Kim Liên), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An; mất ngày 2/9/1969 tại Hà Nội.
- Gia đình của đồng chí Nguyễn Ái Quốc:
+ Cha: Nguyễn Sinh Sắc (1862 - 1929) là một nhà nho yêu nước và có
tấm lòng thương dân. Ông từng đỗ Phó bảng trong kì thi Hương năm
1901, nhưng sau đó không theo con đường quan trường mà chọn cuộc
sống ẩn dật, giảng dạy và làm thuốc. Cuộc sống giản dị và tấm gương yêu
nước của Nguyễn Sinh Sắc đã ảnh hưởng lớn đến tinh thần và tư tưởng
cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ khi còn nhỏ.
+ Mẹ: Hoàng Thị Loan (1868-1901) là người vợ đảm đang và là một
người mẹ tận tuỵ, bà sinh ra tại làng Hoàng Trù (Nghệ An), bà mất sớm
vào năm 1901 khi Nguyễn Ái Quốc mới chỉ 11 tuổi. Sự mất mát của bà
để lại ảnh hưởng to lớn đối với Nguyễn Ái Quốc.
+ Anh trai: Nguyễn Sinh Khiêm (1888-1950) là con trai đầu của gia đình.
Ông cũng theo con đường học hành và đỗ đạt, nhưng sau này chọn cuộc
sống giản dị, không tham gia vào quan trường. Nguyễn Sinh Khiêm là
một người yêu nước và luôn ủng hộ con đường cách mạng của em trai.
Ông sống ở quê nhà, làm nghề bốc thuốc chữa bệnh cho người dân, tương tự như cha mình.
+ Chị gái: Nguyễn Thị Thanh (1884-1954) là một trong những thành viên
trong gia đình sớm tham gia các phong trào yêu nước. Bà bị thực dân
Pháp bắt giam nhiều lần vì tham gia các hoạt động chống lại chính quyền
thực dân và ủng hộ phong trào kháng chiến. Bà Nguyễn Thị Thanh là
người có ảnh hưởng đến tư tưởng yêu nước của Nguyễn Ái Quốc. Sau khi
mãn hạn tù, bà sống tại quê nhà và tiếp tục âm thầm ủng hộ phong trào cách mạng.
II. Quá trình hoạt động của đồng chí Nguyễn Ái Quốc
a) Giai đoạn rời quê hương và tìm đường cứu nước (1911-1919)
- Vào ngày 5 tháng 6 năm 1911, Nguyễn Ái Quốc, lúc đó mang tên Văn
Ba, đã rời bến cảng Nhà Rồng ở Sài Gòn. Người đã lên tàu buôn Pháp
Latouche-Tréville với vai trò là phụ bếp nhằm đến Pháp với mục tiêu tìm
ra con đường cứu nước cho dân tộc mình.
- Từ năm 1911 đến năm 1919, trong quãng thời gian này, Nguyễn Ái
Quốc đã trải qua nhiều nơi trên thế giới, từ châu Á sang châu Âu và châu
Phi. Người tham gia vào nhiều công việc khác nhau như quét tuyết, làm
phụ bếp, bồi bàn, và chụp ảnh để kiếm sống. Qua đó, Người đã chú ý đến
các phong trào xã hội và chính trị đang diễn ra ở những quốc gia tư bản.
Người nhận thức rõ rằng chỉ thông qua cuộc đấu tranh cách mạng thì dân
tộc mới có thể giành được độc lập và tự do.
b) Hoạt động tại Pháp (1919-1923)
- Năm 1919: Tại Paris, Nguyễn Ái Quốc đã gia nhập Đảng Xã hội Pháp
và sử dụng tên gọi Nguyễn Ái Quốc để ký vào bản "Yêu sách của nhân
dân An Nam", gửi đến Hội nghị Hoà bình Versailles, nhằm yêu cầu
quyền tự do và bình đẳng cho người dân Việt Nam. Mặc dù bản yêu sách
không được chấp thuận, song đây đánh dấu một bước ngoặt quan trọng
trong tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc, cho thấy Người đã quyết định theo
đuổi con đường đấu tranh cách mạng.
- Năm 1920: Nguyễn Ái Quốc tham gia Đại hội Đảng Xã hội Pháp ở
Tours và đứng về phía Quốc tế Cộng sản, thể hiện sự ủng hộ đối với con
đường cách mạng vô sản. Người đã trở thành một trong những thành viên
sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Đây là một sự kiện quan trọng, đánh dấu
sự chuyển biến rõ rệt trong tư tưởng từ lòng yêu nước sang chủ nghĩa Marx-Lenin.
- Năm 1921: Nguyễn Ái Quốc cùng với các nhà hoạt động cách mạng
khác đã thành lập Hội Liên hiệp Thuộc địa, với mục tiêu đấu tranh cho
quyền lợi của các dân tộc bị áp bức trong hệ thống thuộc địa Pháp. Bên
cạnh đó, Người cũng đã viết nhiều bài báo và tài liệu để tuyên truyền cho
phong trào cách mạng, trong đó nổi bật là tờ báo Le Paria (Người cùng khổ).
- Năm 1923: Người rời khỏi Pháp để đến Liên Xô, tham dự các hội nghị
quốc tế liên quan đến vấn đề thuộc địa và cách mạng.
c) Hoạt động tại Liên Xô và Trung Quốc (1923-1930):
- Từ năm 1923 - 1924: Tại Liên Xô, Nguyễn Ái Quốc tham gia Đại hội
Quốc tế Nông dân và Đại hội V của Quốc tế Cộng sản. Trong giai đoạn
này, Người đã nghiên cứu sâu sắc chủ nghĩa Marx-Lenin và lên kế hoạch
áp dụng vào hoàn cảnh của Việt Nam. Đồng thời, Người có dịp gặp gỡ
nhiều lãnh tụ cách mạng nổi tiếng như Lenin và Stalin.
- Năm 1924: Sau khi Lenin qua đời, Nguyễn Ái Quốc viết bài "Lênin và
các dân tộc thuộc địa", nhấn mạnh mối liên hệ giữa cách mạng vô sản và
phong trào giải phóng dân tộc.
- Năm 1925: Người di chuyển đến Quảng Châu (Trung Quốc), nơi Người
thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên để đào tạo cán bộ cho
phong trào cách mạng Việt Nam. Người đã tổ chức các lớp học chính trị
và truyền bá tư tưởng cách mạng cho thanh niên yêu nước. Trong số
những học viên có nhiều người sau này trở thành lãnh đạo cách mạng như
Phạm Văn Đồng và Võ Nguyên Giáp. Các bài giảng của Người được in
thành cuốn sách “Đường Kách mệnh” - một văn kiện lý luận quan trọng
đặt cơ sở tư tưởng cho đường lối cách mạng Việt Nam. Đồng thời ra báo
“Thanh niên”, tờ báo cách mạng đầu tiên của Việt Nam nhằm truyền bá
chủ nghĩa Mác-Lênin về Việt Nam, chuẩn bị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Năm 1925: Nguyễn Ái Quốc xuất bản tác phẩm "Bản án chế độ thực
dân Pháp", lên án tội ác của chủ nghĩa thực dân và kêu gọi sự hỗ trợ từ
quốc tế cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Từ năm 1927 - 1930: Người tiếp tục các hoạt động tại Trung Quốc, Liên
Xô và các nước Đông Nam Á. Trong khoảng thời gian này, Người đã có
cơ hội giao lưu và học hỏi từ nhiều phong trào cách mạng khác nhau như
ở Ấn Độ, Triều Tiên và Indonesia.
d) Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930)
- Vào ngày 3 tháng 2 năm 1930, tại Hồng Kông, dưới sự lãnh đạo của
Quốc tế Cộng sản, Nguyễn Ái Quốc đã tiến hành một hội nghị nhằm hợp
nhất các tổ chức cộng sản đang hoạt động tại Việt Nam. Tại đây, Đảng
Cộng sản Việt Nam chính thức được thành lập. Người cũng là người đã
biên soạn Chính cương và Sách lược vắn tắt của Đảng, từ đó đưa ra
những định hướng cơ bản cho con đường cách mạng nhằm giải phóng dân tộc.
- Sau khi Đảng được thành lập, Nguyễn Ái Quốc vẫn tiếp tục lãnh đạo
phong trào cách mạng trong nước từ xa, đồng thời ứng phó với những
cuộc đàn áp mà thực dân Pháp tiến hành đối với phong trào này.
e) Thời kỳ khó khăn và bị bắt giam (1931-1941)
- Năm 1931, Nguyễn Ái Quốc đã bị lực lượng thực dân Anh bắt giữ tại
Hồng Kông theo yêu cầu của chính quyền Pháp. Người bị giam trong gần
2 năm, nhưng nhờ sự can thiệp của Quốc tế Cộng sản cùng với sự hỗ trợ
từ các luật sư quốc tế, Người đã được thả tự do vào năm 1933.
- Giữa khoảng thời gian từ 1934 đến 1938, sau khi được phóng thích,
Nguyễn Ái Quốc đã di chuyển đến Liên Xô để tiếp tục tham gia các hoạt
động trong khuôn khổ Quốc tế Cộng sản. Tại đây, Người không chỉ tham
gia vào nhiều hội nghị quan trọng mà còn theo dõi chặt chẽ những diễn
biến cách mạng ở Đông Dương.
- Đến năm 1940, sau khi Nhật Bản tiến hành chiếm đóng Đông Dương,
Người đã quyết định trở về Việt Nam để trực tiếp dẫn dắt phong trào cách mạng trong nước.
f) Trở về Việt Nam và lãnh đạo cách mạng (1941-1945)
- Tháng 1 năm 1941, Nguyễn Ái Quốc đã trở về quê hương Việt Nam, đi
qua Pác Bó thuộc tỉnh Cao Bằng. Tại đây, Người đã triệu tập và đóng vai
trò chủ trì trong Hội nghị Trung ương lần thứ 8 của Đảng. Trong hội nghị
này, nhiệm vụ giải phóng dân tộc được đặt lên hàng đầu, và đồng thời,
Người đã thành lập Mặt trận Việt Minh với mục tiêu đoàn kết toàn thể
nhân dân để chống lại sự bóc lột của phát xít Nhật và thực dân Pháp.
- Người không chỉ tham gia vào việc lãnh đạo phong trào cách mạng mà
còn trực tiếp chỉ đạo từ căn cứ địa Việt Bắc. Ở đó, Người tổ chức các lực
lượng vũ trang như Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (tiền thân
của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau này).
- Vào ngày 19 tháng 8 năm 1945, phong trào Cách mạng Tháng Tám đã
đạt được thắng lợi tại Hà Nội cũng như ở nhiều địa phương khác trên cả nước.
- Tiếp theo, vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình,
Nguyễn Ái Quốc đã đọc Tuyên ngôn Độc lập, chính thức công bố sự ra
đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà.
g) Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954)
- Đối với cuộc kháng chiến chống Pháp kéo dài từ năm 1946 đến 1954,
sau khi nền độc lập được xác lập, Nguyễn Ái Quốc, lúc này đã mang tên
Hồ Chí Minh, tập trung nỗ lực vào việc củng cố bộ máy chính quyền và
chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp.
- Cuộc chiến tranh toàn quốc chính thức bùng nổ vào ngày 19 tháng 12
năm 1946. Hồ Chí Minh lãnh đạo cuộc kháng chiến kéo dài suốt 9 năm,
kết thúc bằng chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ vào năm 1954 cùng với
Hiệp định Genève sau đó.
h) Giai đoạn lãnh đạo xây dựng miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước (1954-1969)
- Sau Hiệp định Genève, Hồ Chí Minh lãnh đạo công cuộc xây dựng chủ
nghĩa xã hội ở miền Bắc, đồng thời hỗ trợ phong trào đấu tranh giải phóng miền Nam.
- Người kiên trì đấu tranh trên cả phương diện quân sự và ngoại giao để
thống nhất đất nước. Dưới sự lãnh đạo của Người, cách mạng Việt Nam
ngày càng phát triển mạnh mẽ, phong trào đấu tranh ở miền Nam chống
lại sự chiếm đóng của Mỹ diễn ra quyết liệt. i) Qua đời và di sản
- Ngày 2/9/1969, Hồ Chí Minh qua đời, để lại một di sản vĩ đại về tư
tưởng, đạo đức và sự nghiệp đấu tranh cho hoà bình, độc lập dân tộc.