ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG QUỐC TẾ
KHOA QUỐC TẾ PHÁP NGỮ
KHOA KINH DOANH SỐ
BÀI THẢO LUẬN
HỌC PHẦN: KINH TẾ VĨ MÔ
ĐỀ TÀI
TRÊN CƯƠNG VỊ LÀ NHÀ PHÂN CH, HÃY ĐƯA RA LẬP LUẬN LÝ
GIẢI VỀ QUAN ĐIỂM: “MỸ NÊN ÁP THUẾ NHẬP KHẨU CAO ĐỐI
VỚI CÁC HÀNG HÓA VÀO THỊ TRƯỜNG MỸ
LỚP: KINH DOANH SỐ 2
NHÓM THỰC HIỆN: NHÓM 3
GIẢNG VIÊN:
Chương 1: Cơ sở lý luận
1.1. Thuế nhập khẩu và vai trò trong kinh tế vĩ mô
Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, thuế nhập khẩu một trong những công cụ
kinh tế được c chính phủ sử dụng phổ biến nhằm điều tiết hoạt động thương
mại quốc tế. Theo định nghĩa của Krugman Obstfeld trong tác phẩm International
Economics (2018), thuế nhập khẩu loại thuế đánh vào hàng hóa được nhập khẩu từ
nước ngoài vào thị trường trong nước. Đây một công cụ chính sách thương mại
lịch sử lâu đời, phản ánh sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào hoạt động trao đổi hàng
hóa xuyên biên giới. Mặc bản chất của thương mại tự do giảm thiểu rào cản, bao
gồm cả thuế quan, song trên thực tế, nhiều quốc gia, trong đó Hoa Kỳ, vẫn duy trì
hoặc thậm ctăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nhất định, như một biện
pháp nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô cụ thể.
Thuế nhập khẩu không chỉ một công cụ tài khóa thuần túy mà còn mang trong mình
nhiều vai trò kinh tế vĩ mô quan trọng. Trước hết, mục tiêu rõ ràng nhất của việc áp thuế
nhập khẩu là bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Trong môi trường kinh tế toàn cầu, các
doanh nghiệp nội địa — đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các ngành sản
xuất non trẻ thường phải cạnh tranh gay gắt với các tập đoàn nước ngoài lợi thế
về quy mô, chi phí, công nghệ. Khi hàng hóa ngoại nhập có giá thành rẻ hơn do chi
phí sản xuất thấp hơn hoặc nhờ vào các khoản trợ cấp của chính phủ nước ngoài, các
doanh nghiệp nội địa thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, nguy mất thị
phần, bị ép giảm giá, thậm chí phải đóng cửa.
Đây là một do khiến nhiều quốc gia, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình công
nghiệp hóa, sử dụng thuế nhập khẩu như một hình thức “bảo hộ mầm non” (infant
industry protection). Khái niệm “bảo hộ mầm non” được hiểu việc nhà nước bảo vệ
tạm thời các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng
hóa ngoại nhập, đặc biệt là từ những quốc gia có nền công nghiệp đã phát triển và lợi
thế về quy mô. Lý thuyết này cho rằng nếu không có sự bảo vệ, các ngành công nghiệp
mới sẽ không thể tồn tại, vì chưa đủ năng lực công nghệ, kinh nghiệm sản xuất hay quy
để cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu giá rẻ. Khi được bảo vệ bằng hàng rào thuế
quan trong một khoảng thời gian hợp lý, các doanh nghiệp nội địa sẽ có cơ hội tích lũy
vốn, nâng cao tay nghề, cải tiến công nghệ và dần vươn lên để đủ sức cạnh tranh trên cả
thị trường nội địa lẫn quốc tế. Tuy nhiên, để chính sách “bảo hmầm non” phát huy
hiệu quả, chính phủ cần xác định thời gian và phạm vi áp dụng, tránh tình trạng kéo
dài quá mức khiến doanh nghiệp nội địa trở nên lại thiếu động lực đổi mới. Lập
luận này cho rằng các ngành ng nghiệp mới thành lập, còn yếu thế trước cạnh tranh
quốc tế, cần được bảo vệ tạm thời bằng các hàng rào thuế quan cho đến khi đủ sức cạnh
tranh độc lập.
Việc áp thuế nhập khẩu cao sẽ làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, tđó giúp hàng hóa
nội địa trở nên tương đối rẻ hơn, giảm bớt áp lực cạnh tranh từ bên ngoài, góp phần tạo
điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước duy trì vị thế trên thị trường nội
địa phát triển bền vững. Chẳng hạn, trong giai đoạn từ 2018 đến 2020, chính quyền
Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã thực hiện hàng loạt biện pháp tăng thuế
nhập khẩu đối với các mặt hàng thép và nhôm từ nhiều quốc gia, đặc biệt Trung Quốc,
với mức thuế lên đến 25%. Chính sách này nhằm phục hồi ngành công nghiệp thép Mỹ
vốn đang suy yếu nghiêm trọng. Theo báo cáo của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, sản lượng
thép thô nội địa đã tăng từ 86,6 triệu tấn m 2018 lên 87,9 triệu tấn vào năm 2019,
tương đương mức tăng khoảng 1,5 triệu tấn (tăng 2%), kéo theo đó hàng ngàn việc làm
mới đã được tạo ra trong ngành thép và nhôm do nhu cầu sản xuất trong nước tăng cao
(U.S. Department of Commerce, 2019). Đây là một ví dụ rõ nét về cách thuế nhập khẩu
thể được sử dụng như một công cụ phục hồi và bảo vệ ngành công nghiệp chiến lược.
Bên cạnh vai trò bảo hộ, thuế nhập khẩu còn là một nguồn thu ngân sách quan trọng đối
với chính phủ. Mặc dù tỷ trọng của thuế nhập khẩu trong tổng thu ngân sách đã giảm đi
tại nhiều nước phát triển, trong đó có Mỹ, do sự mở cửa thương mại và sự phát triển của
các hình thức thuế nội địa, song đối với các nền kinh tế đang phát triển hoặc các giai
đoạn khủng hoảng tài chính, nguồn thu từ thuế nhập khẩu vẫn vai trò đáng kể. Việc
đánh thuế vào hàng hóa nhập khẩu không chỉ giúp tăng nguồn thu một cách trực tiếp mà
còn gián tiếp hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước, từ đó làm tăng sản ợng thuế
thu nhập doanh nghiệp, cũng như thuế giá trị gia tăng từ tiêu dùng hàng nội địa. Trong
bối cảnh chính phủ cần cân đối chi tiêu đầu vào các lĩnh vực trọng yếu như quốc
phòng, y tế, giáo dục hay hạ tầng, nguồn thu từ thuế nhập khẩu thể trở thành một
phần quan trọng trong tổng ngân sách.
Theo dữ liệu từ báo USA Facts, trong năm tài khóa 2022, thuế nhập khẩu đã mang lại
khoảng 108 tỷ USD cho ngân sách liên bang, chiếm khoảng 1,6% tổng thu ngân sách
liên bang. Đây mức thu cao nhất kể từ năm 2017, phản ánh tác động của các chính
sách thuế nhập khẩu được áp dụng trong giai đoạn đó. Tuy nhiên, so với các nguồn thu
khác như thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp thuế tiêu thụ đặc biệt,
thuế nhập khẩu vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thu ngân sách.
Ngoài hai mục tiêu nêu trên, thuế nhập khẩu còn đóng vai trò trong việc điều tiết cán
cân thương mại quốc gia. Cán cân thương mại, hiểu một cách đơn giản, chênh lệch
giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian
nhất định. Khi một quốc gia rơi vào tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài, nghĩa
nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nền kinh tế thể gặp các rủi ro liên quan đến tỷ giá
hối đoái, thất nghiệp trong ngành sản xuất, phụ thuộc vào hàng hóa từ nước ngoài.
Trong bối cảnh đó, việc áp thuế nhập khẩu được xem là một biện pháp hạn chế nhu cầu
tiêu dùng hàng hóa ngoại nhập, từ đó góp phần thu hẹp thâm hụt thương mại và tạo điều
kiện khuyến khích sản xuất trong nước.
Trong nhiều năm liền, Hoa Kỳ luôn ở trong tình trạng thâm hụt thương mại, tức là nhập
khẩu vượt quá xuất khẩu. Việc này gây ra áp lực lên đồng USD, làm tăng nợ ớc ngoài
và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. Khi áp dụng thuế nhập khẩu cao, chi phí
hàng hóa ngoại nhập tăng lên, từ đó người tiêu dùng có xu hướng giảm nhập khẩu hoặc
chuyển sang sử dụng hàng nội địa. Đồng thời, thuế quan cũng thể được sử dụng để
đàm phán các thỏa thuận thương mại lợi hơn cho xuất khẩu Hoa Kỳ. Ví dụ, sau khi
tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Trung Quốc trong cuộc chiến thương mại 2018
2019, Hoa Kỳ đã đạt được thỏa thuận với Trung Quốc trong giai đoạn một của hiệp định
thương mại, trong đó Trung Quốc cam kết mua thêm nông sản các sản phẩm công
nghiệp từ Mỹ (Office of the U.S. Trade Representative, 2020).
Từ góc độ kinh tế học mô, thuế nhập khẩu không chỉ là công cụ quản lý thương mại
quốc tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tổng cầu – một trong những
thành phần cốt lõi ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế quốc dân. Theo giáo trình Principles
of Macroeconomics của N. Gregory Mankiw (2021), tổng cầu (Aggregate Demand)
được cấu thành từ bốn yếu tố chính bao gồm chi tiêu tiêu dùng (C), đầu (I), chi tiêu
của chính phủ (G), xuất khẩu ròng (NX), trong đó xuất khẩu ròng bằng giá trị xuất
khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu. Khi thuế nhập khẩu được áp dụng, đặc biệt là ở mức cao,
giá hàng hóa ngoại nhập sẽ tăng lên, từ đó khiến người tiêu ng nội địa xu hướng
hạn chế tiêu dùng hàng nhập khẩu chuyển sang sử dụng sản phẩm trong ớc. Hệ
quả là giá trị nhập khẩu giảm, làm cho xuất khẩu ròng tăng lên, kéo theo sự gia tăng của
tổng cầu. Trong một stình huống nhất định, chẳng hạn như khi nền kinh tế đang rơi
vào tình trạng trì trệ hoặc suy thoái, việc kích cầu thông qua xuất khẩu ròng gia tăng có
thể trở thành động lực quan trọng giúp thúc đẩy tăng trưởng GDP, giảm tỷ lệ thất nghiệp
và cải thiện tâm lý thị trường. Đây là lý do tại sao trong nhiều thời kỳ khủng hoảng, các
chính phủ thường sử dụng các chính sách thương mại bảo hộ bao gồm cả việc tăng
thuế nhập khẩu — như một phần trong gói kích thích kinh tế tổng thể.
Không chỉ ảnh hưởng đến tổng cầu, chính ch thuế nhập khẩu còn tác động dây
chuyền đến nhiều biến số kinh tế quan trọng khác như việc làm, sản lượng quốc
gia lạm phát. Khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, người tiêu dùng các
doanh nghiệp xu ớng chuyển sang sử dụng hàng hóa nội địa, từ đó làm tăng cầu
đối với sản phẩm trong ớc. Mức cầu gia tăng này tín hiệu tích cực cho các doanh
nghiệp trong nước mrộng quy sản xuất, đầu thêm vào máy c, thiết bị tuyển
dụng thêm lao động để đáp ứng nhu cầu thị trường. Hệ quả là sản lượng quốc gia (GDP
thực) có thể tăng lên, đồng thời cải thiện tình trạng việc làm và thu nhập của người dân.
Tuy nhiên, cũng cần phải nhìn nhận một cách toàn diện rằng việc áp thuế nhập khẩu có
thể kéo theo những hệ lụy không mong muốn. Cụ thể, trong trường hợp hàng hóa nhập
khẩu bị đánh thuế là các nguyên vật liệu hoặc linh kiện đầu vào cho hoạt động sản xuất,
thì giá thành sản xuất của doanh nghiệp trong nước có thể tăng lên đáng kể. Khi chi phí
sản xuất bị đẩy lên, giá bán sản phẩm nội địa cũng sẽ tăng theo, góp phần làm gia tăng
chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tạo áp lực lạm phát. Nếu mức tăng giá vượt quá khả năng
chi trả của người dân, sức mua toàn hội sẽ bị suy giảm, từ đó làm chậm lại đà phục
hồi kinh tế. Vì vậy, tác động của thuế nhập khẩu đến tổng cầu và các biến số vĩ mô như
sản lượng hay việc làm cần được đánh giá một cách linh hoạt, tùy thuộc vào đặc điểm
cơ cấu hàng hóa nhập khẩu, mức độ phụ thuộc của nền kinh tế vào thương mại quốc tế,
cũng như khả năng đáp ứng của sản xuất trong nước.
Một điểm cần nhấn mạnh nữa thuế nhập khẩu thể tạo ra động lực chuyển đổi
cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng. Khi phải đối mặt với hàng rào thuế
quan, các doanh nghiệp trong nước xu hướng đầu vào nghiên cứu, đổi mới công
nghệ, cải thiện chất ợng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả hơn với hàng ngoại. Điều
này giúp nền kinh tế phát triển bền vững giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên
liệu thô hoặc hàng hóa tiêu dùng. Mặt khác, chính phủ thể kết hợp chính sách thuế
với các chính sách hỗ trợ sản xuất nội địa như tín dụng ưu đãi, đào tạo lao động, phát
triển cơ sở hạ tầng để nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.
Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng thuế nhập khẩu không phải một công cụ "vạn
năng". Trong dài hạn, nếu không đi kèm với cải cách sản xuất, đổi mới công nghệ
nâng cao năng suất, việc áp thuế cao có thể dẫn đến tình trạng bảo hộ qmức, làm giảm
tính cạnh tranh gây tổn thất phúc lợi cho người tiêu dùng. Người tiêu dùng sẽ phải
trả giá cao n cho các sản phẩm nhập khẩu hoặc thay thế, từ đó giảm sức mua
thể ảnh ởng tiêu cực đến tiêu dùng cá nhân — một thành phần quan trọng trong GDP.
Vì vậy, chính sách thuế nhập khẩu cần được sử dụng một cách linh hoạt, có chọn lọc và
kết hợp với các công cụ kinh tế vĩ mô khác để đạt hiệu quả tối ưu.
Từ góc độ tổng thể, thuế nhập khẩu một công cụ chính sách tính hai mặt. Trong
ngắn hạn, nó có thể giúp đạt được các mục tiêu kinh tế như bảo hộ sản xuất trong nước,
tăng thu ngân sách và điều chỉnh cán cân thương mại. Tuy nhiên, về dài hạn, nếu không
được sử dụng cẩn trọng phù hợp với lộ trình hội nhập quốc tế, chính sách thuế cao
thể gây ra những hệ quả tiêu cực như kém hiệu quả trong phân bổ nguồn lực, giảm
khả năng cạnh tranh toàn cầu của doanh nghiệp nội địa, tiềm ẩn nguy bị trả đũa
thương mại từ các quốc gia đối tác. Như Mankiw (2021) đã chỉ ra trong Principles of
Macroeconomics, các chính sách thương mại, bao gồm thuế nhập khẩu, luôn cần được
đánh giá dựa trên sự cân đối giữa lợi ích ngắn hạn và hiệu quả dài hạn trong cơ cấu kinh
tế quốc gia.
1.2. Các lý thuyết kinh tế liên quan đến thương mại và thuế quan
1.2.1. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối và lợi thế so sánh
1.2.1.1. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
a.Bối cảnh ra đời của lợi thế tuyệt đối
Sự suy tàn của chủ nghĩa trọng thương và sự hình thành trường phái kinh tế chính trị tư
sản cổ điển - một trường phái kinh tế học được xây dựng trên một số nguyên tắc và giả
định về nền kinh tế để giải thích các hoạt động kinh tế của xã hội loài người trong đó
giả định quan trọng nhất là nền kinh tế có thể tự điều chỉnh dựa trên các quy luật tự
nhiên của việc sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Cách mạng công nghiệp giữa thế kỷ 18, kéo theo sự phát triển của kinh tế hàng hóa và
hệ thống ngân hàng, tại thời điểm này, đòi hỏi những quan điểm mới và tiến bộ hơn về
thương mại quốc tế thay thế quan điểm trọng thương. Các quan điểm đó chủ yếu khai
thác sâu hơn và phát triển khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ nói chung và sự giàu
có của các quốc gia nói riêng.
Các nước Nam Mỹ không còn là thuộc địa của Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các nước
châu Âu khác, Hoa Kỳ, Canada không còn là thuộc địa của Anh và các nước châu Âu
khác... Vì thế, địa vị của các quốc gia này trong thương mại quốc tế cũng thay đổi dẫn
đến việc họ không chấp nhận bị thiệt khi trao đổi:
- Mặt hàng xuất khẩu đa dạng hơn (thay cho len và lúa mì là những sản phẩm chế
biến như vải dệt, vật dụng bằng sắt, da thuộc, than...);
- Hệ thống ngân hàng phát triển, hệ thống thương phiếu ra đời và bắt đầu phát
hành tiền tệ;
- Vai trò của các doanh nghiệp được đề cao và họ có quyền tự quyết các vấn đề
liên quan đến hoạt động sản xuất của mình mà không phải chịu sự kiểm soát của chính
quyền địa phương, giáo hội hay quân đội.
b. Quan điểm chính của lý thuyết lợi thế tuyệt đối
Lợi thế tuyệt đối là khả năng của một quốc ia, doanh nghiệp hoặc cá nhân sản xuất một
mặt hàng nào đó với chi phí thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh của họ. Điều này
có nghĩa là họ có thể sản xuất một sản phẩm với số lượng nhiều hơn hoặc giá thành
thấp hơn so với đối thủ của họ.
Thứ nhất, Smith cho rằng, tất cả các quốc gia không thể đồng thời trở nên giàu có theo
quan điểm của chủ nghĩa trọng thương - tối đa hóa xuất khẩu và giảm thiểu nhập khẩu
bởi bởi vì xuất khẩu của một quốc gia này là nhập khẩu của quốc gia khác. Và để thay
thế quan điểm của chủ nghĩa trọng thương, Adam Smith đưa ra tuyên bố rằng tất c
các quốc gia đều có lợi nếu tất cả các quốc gia thực hiện thương mại tự do và chuyên
môn hóa phù hợp với lợi thế tuyệt đối của họ.
- Ông cũng tuyên bố rằng để trở nên giàu có, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản
xuất hàng hóa và dịch vụ mà họ có lợi thế tuyệt đối và tham gia vào thương mại tự
do với các quốc gia khác để bán hàng hóa của họ. Điều này giúp cho các nguồn lực
của một quốc gia sẽ được sử dụng theo cách tốt nhất có thể cho việc sản xuất hàng
hóa và dịch vụ mà quốc gia đó có lợi thế về năng suất so với các quốc gia khác. Và
từ đó tối đa hóa của cải quốc gia.
Thứ hai, Ông ủng hộ thương mại tự do, cụ thể:
- Về vai trò của Nhà nước, Adam Smith coi trọng “Bàn tay vô hình”, tức: Nhà nước
không nên can thiệp vào nền kinh tế nói chung, hoạt động thương mại nói riêng, mà
để chúng tự vận động theo các quy luật kinh tế khách quan. Adam Smith quan niệm
hệ thống các quy luật kinh tế khách quan đó là một “trật tự tự nhiên”. Nền kinh tế
cần phải được phát triển trên cơ sở tự do kinh tế (tự do sản xuất, tự do liên doanh,
liên kết, tự do mậu dịch). Hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa được phát triển
theo sự điều tiết của bàn tay vô hình
=> Vì vậy, Nhà nước nên hạn chế can thiệp vào nền kinh tế càng nhiều càng tốt. Vai
trò của Nhà nước chỉ nên là tối thiểu với ba chức năng chính: đảm bảo hòa bình để
phát triển kinh tế, vai trò của một người bảo hộ tạo môi trường tự do cạnh tranh cho
các quy luật kinh tế khách quan hoạt động, cung ứng hàng hóa công cộng: an ninh,
quốc phòng, giao thông
Thứ ba, Phân công lao động tạo ra nhiều lợi nhuận với Lợi ích do chuyên môn hóa
đem lại:
- Người lao động sẽ lành nghề hơn do lặp lại cùng một thao tác nhiều lần
- Người lao động không phải mất thời gian chuyển từ việc sản xuất sản phẩm này
sangsản phẩm khác
- Làm một công việc lâu dài, người lao động sẽ nảy sinh nhiều sáng kiến, đề xuất các
phương pháp làm việc tốt hơn Trong tác phẩm “Của cải của các dân tộc”, Adam
Smith đã ví các quốc gia với các hộ gia đình. Phương ngôn của mọi người chủ gia
đình khôn ngoan là không bao giờ tự sản xuất lấy những gì mà nếu đi mua sẽ được rẻ
hơn. Người thợ may không khi nào hì hục đóng đôi giày, mà thường đi mua ở người
thợ giày. Và người thợ giày cũng không cần loay hoay cắt may mà nhờ anh thợ may
may hộ. Người nông dân không tự làm lấy hai thứ trên, mà nhờ vào các tay thợ khéo.
Mọi người đều sẽ có lợi khi chăm chủ làm công việc mình có lợi thế hơn láng giềng
và dùng một phần số sản phẩm của mình hay tiền bán được số sản phẩm ấy để đi
mua mọi thứ cần dùng khác.
Thứ tư, quan niệm về lợi thế tuyệt đối:
- Với cùng một đơn vị nguồn lực, quốc gia nào có năng suất lao động cao hơn thì
quốcgia đó có lợi thế tuyệt đối
- Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất những mặt hàng có lợi thế tuyệt đối -
Nguồn gốc lợi thế tuyệt đối: Lợi thế tự nhiên, lợi thế do nỗ lực + hình thái lợi ích: Sự
gia tăng về khối lượng hàng hóa, dịch vụ
- Nguồn gốc lợi ích: Sự chuyên môn hóa, phân công lao động và trao đổi
- Mô hình lợi thế tuyệt đối sau khi chuyên môn hóa: Lợi thế tự nhiên lợi thế do nỗ lực
=> Theo Smith, cơ sở mậu dịch giữa hai quốc gia chính là lợi thế tuyệt đối. Lợi thế
tuyệt đối ở đây là chi phí sản xuất thấp hơn (nhưng chỉ có lao động mà thôi).
1.2.1.2. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
Năm 1817, Ricardo đã cho ra đời tác phẩm Nguyên lý của Kinh tế chính trị và thuế
khóa, trong đó ông đã đề cập tới lợi thế so sánh (Comparative advantage). Lý thuyết
lợi thế so sánh của David Ricardo là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong
lĩnh vực kinh tế học. Ông Ricardo đã đề xuất rằng mọi quốc gia nên tập trung vào sản
xuất những mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh tương đối cao nhất, và sau đó trao đổi
chúng với các quốc gia khác để tăng cường tạo ra lợi ích tối đa cho tất cả các bên. Cụ
thể, lợi thế so sánh được định nghĩa là khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí cơ
học thấp hơn so với các quốc gia khác. Theo lý thuyết này, mặc dù một quốc gia
thể sản xuất nhiều loại hàng hóa hơn so với một quốc gia khác, nhưng nó vẫn nên tập
trung vào sản xuất những mặt hàng mà nó có lợi thế so sánh cao hơn.
Ví dụ, nếu quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất lúa gạo, còn quốc gia B có lợi
thế so sánh trong sản xuất ô tô, thì quốc gia A nên tập trung vào sản xuất lúa gạo và
trao đổi nó với quốc gia B để đổi lấy ô tô. Kết quả là cả hai quốc gia đều có thể tận
dụng lợi thế so sánh của mình để tăng cường sản xuất và tiêu thụ.
Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo đã cung cấp nền tảng cho thương mại quốc tế và
chứng minh rằng thương mại có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên, bất kể sự khác
biệt về năng lực sản xuất ban đầu.
1.2.1.3. Mâu thuẫn với lập luận bảo hộ
Mặc dù thương mại tự do được các nhà kinh tế học cổ điển như Adam Smith và David
Ricardo xem là nền tảng để gia tăng hiệu quả và phúc lợi xã hội, các lập luận bảo hộ
hiện đại lại cho thấy những giới hạn của thương mại tự do trong thực tiễn, dẫn đến
mâu thuẫn sâu sắc về mặt lý luận và chính sách.
a.Kh ác biệt trong giả định lý thuyết
Lý thuyết thương mại tự do giả định các điều kiện như thị trường cạnh tranh hoàn hảo,
không có thất bại thị trường, và tất cả các quốc gia đều có thể chuyển dịch nguồn lực
một cách linh hoạt giữa các ngành.
Ngược lại, các lập luận bảo hộ hiện đại (như Infant Industry và Strategic Trade Policy)
chỉ ra rằng thị trường thực tế thường không hoàn hảo, chi phí chuyển đổi ngành cao,
thông tin bất đối xứng, và có sự tồn tại của lợi thế nhờ quy mô và công nghệ-những
yếu tố mà thương mại tự do không giải quyết được.
→Mâu thuẫn xuất hiện khi lý thuyết cổ điển khuyến nghị mở cửa thị trường ngay lập
tức, trong khi thực tế đòi hỏi sự can thiệp chọn lọc và có chiến lược từ chính phủ.
b. Hi ệu quả ngắn hạn với năng lực dài hạn
Ricardo cho rằng quốc gia nên chuyên môn hoá theo lợi thế so sánh hiện tại để đạt
được hiệu quả tối đa.
Nhưng nếu một quốc gia chỉ dựa vào lợi thế hiện tại như tài nguyên thô hoặc lao động
giá rẻ thì họ có thể rơi vào bẫy thu nhập trung bình, không phát triển được năng lực
công nghiệp tiên tiến.
→Vì vậy, lập luận bảo hộ ngành non trẻ mâu thuẫn với Ricardo: thay vì chấp nhận lợi
thế hiện tại, nó khuyến khích quốc gia bảo vệ những ngành chưa có lợi thế để phát
triển chúng trong tương lai.
c. Tối đa hoá phúc lợi toàn cầu với bảo vệ lợi ích quốc gia
Thương mại tự do tối đa hoá lợi ích toàn cầu, nhưng có thể phân phối lợi ích không
đồng đều, gây mất việc làm hoặc phá sản doanh nghiệp trong nước.
Trong khi đó, lý thuyết thuế quan tối ưu hay chính sách thương mại chiến lược đặt mục
tiêu tối đa hoá phúc lợi quốc gia, ngay cả điều đó làm giảm hiệu quả chung hoặc gây
thiệt hại cho quốc gia khác.
→ Đây là một mâu thuẫn căn bản tự do thương mại dựa trên hợp tác toàn cầu, còn chủ
nghĩa bảo hộ dựa trên cạnh tranh lợi ích quốc gia.
d. Nguy cơ phản ứng dây chuyền
Thương mại tự do khuyến khích mở cửa và liên kết đa phương.
Tuy nhiên, việc áp dụng thuế quan tối ưu hay trợ cấp chiến lược dễ dẫn tới trả đũa
thương mại, phá vỡ hệ thống thương mại toàn cầu (như chiến tranh thương mại
MỹTrung năm 2018-2020).
→Tức là cái lợi cục bộ từ bảo hộ có thể gây tổn thất tổng thể nếu các nước cùng áp
dụng.
1.2.2. Lý thuyết về chính sách bảo hộ mậu dịch
Mặc dù thương mại tự do được xem là một nguyên lý cốt lõi của kinh tế học cổ điển,
đặc biệt qua các công trình của Adam Smith và David Ricardo, thực tiễn lịch sử và
phân tích hiện đại đã chỉ ra rằng trong một số điều kiện nhất định, các chính sách bảo
hộ mậu dịch có thể giúp cải thiện phúc lợi quốc gia. Ba lập luận chủ đạo trong lý
thuyết bảo hộ bao gồm: bảo hộ ngành non trẻ (Infant Industry Argument), bảo vệ
ngành chiến lược(Strategic trade policy), thuế quan tối ưu(Optimal tariff theory).
a. Bảo hộ ngành non trẻ (Infant Industry Argument)
Lập luận về bảo hộ ngành non trẻ khẳng định rằng các ngành công nghiệp mới
những quốc gia đang phát triển không thể cạnh tranh một cách hiệu quả với các doanh
nghiệp nước ngoài đã có lợi thế về quy mô, công nghệ và kinh nghiệm. Theo đó, chính
phủ nên áp dụng các biện pháp bảo hộ như thuế quan, trợ cấp hoặc hạn chế nhập khẩu
để tạo điều kiện cho các ngành này phát triển đến mức có thể cạnh tranh trên thị
trường quốc tế.
Friedrich List là người đầu tiên hệ thống hóa lập luận này vào thế kỷ XIX, cho rằng
một nền công nghiệp cần được "ươm mầm" trước khi đối mặt với cạnh tranh toàn cầu.
Lập luận này vẫn có ảnh hưởng lớn đến các chính sách phát triển hiện đại, đặc biệt
trong bối cảnh các nước châu Á như Hàn Quốc, Đài Loan và gần đây là Việt Nam đã
sử dụng hình thức bảo hộ có chọn lọc để hỗ trợ các ngành công nghiệp trọng điểm
(Krugman & Obstfeld, 2018).
b.Bảo vệ ngành chiến lược (Strategic trade policy)
Áp dụng trong những ngành có cấu trúc thị trường không hoàn hảo, như độc quyền
nhóm (oligopoly), nơi chỉ một vài doanh nghiệp có khả năng tồn tại. Trong trường hợp
này, chính phủ có thể can thiệp bằng cách trợ cấp hoặc hỗ trợ doanh nghiệp trong nước
giành lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần quốc tế.
Liên minh châu Âu đã hỗ trợ Airbus bằng các khoản trợ cấp, nghiên cứu và chính sách
công nghiệp từ thập niên 1970 nhằm đối trọng với Boeing – hãng sản xuất máy bay
hàng đầu của Mỹ. Chính nhờ chính sách này Airbus đã vươn lên trở thành một
trong hai nhà sản xuất máy bay thương mại lớn nhất thế giới.
c.Thuế quan tối ưu (Optimal tariff theory).
Lý thuyết này cho rằng nếu một quốc gia đủ lớn để ảnh hưởng đến giá thế giới (có
quyền lực thị trường), thì việc áp thuế nhập khẩu có thể cải thiện điều kiện thương mại
(terms of trade) bằng cách làm giảm giá hàng nhập khẩu. Từ đó, quốc gia có thể tăng
thu ngân sách và cải thiện phúc lợi tổng thể.
Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Mỹ đã áp đặt thuế quan lên hàng hóa từ Trung
Quốc và các đối tác thương mại khác, với mục tiêu thu hẹp thâm hụt thương mại và
phục hồi ngành sản xuất trong nước. Tuy nhiên, các quốc gia bị ảnh hưởng đã trả đũa
bằng các biện pháp tương tự, dẫn đến leo thang căng thẳng thương mại toàn cầu.
Chương 2: Thực trạng chính sách thuế nhập khẩu và tác động đến nền kinh tế
Mỹ
2.1. Bối cảnh kinh tế vĩ mô Hoa Kỳ hiện nay
Tính đến tháng 5 năm 2025, nền kinh tế Hoa Kỳ đang chìm trong một bầu không khí
bất ổn vĩ mô bao trùm, một trạng thái tương phản rõ rệt so với sự phục hồi mạnh mẽ
sau những chấn động của đại dịch COVID-19. Giai đoạn hậu đại dịch chứng kiến sự
trỗi dậy đáng kể của các hoạt động kinh tế, được thúc đẩy bởi các biện pháp kích thích
tài khóa và tiền tệ chưa từng có. Tuy nhiên, đà tăng trưởng này dường như đang đánh
mất động lực, nhường chỗ cho một bức tranh kinh tế phức tạp và đầy thách thức.
a. Sự suy yếu của tăng trưởng GDP và tâm lý tiêu dùng:
Số liệu thống kê từ Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA) cho thấy một dấu hiệu đáng
lo ngại: GDP của Mỹ đã ghi nhận mức giảm 0,3% trong quý đầu tiên của năm 2025.
Sự suy giảm này không phải là kết quả của một yếu tố đơn lẻ mà là sự hội tụ của nhiều
lực cản kinh tế. Sự gia tăng mạnh mẽ của lượng hàng hóa nhập khẩu, một phần do nhu
cầu trong nước vẫn ở mức cao nhưng sản xuất nội địa chưa đáp ứng kịp, đã tạo ra một
lực kéo giảm đáng kể đối với GDP. Đồng thời, việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ, có
thể là do những nỗ lực nhằm kiềm chế thâm hụt ngân sách hoặc do sự thay đổi trong
các ưu tiên chính sách, cũng góp phần làm giảm tổng cầu của nền kinh tế.
Đáng chú ý hơn cả là sự suy yếu rõ rệt trong tâm lý tiêu dùng. Sau một thời gian dài
được thúc đẩy bởi các khoản cứu trợ và sự phục hồi ban đầu của thị trường lao động,
người tiêu dùng Mỹ đang trở nên thận trọng hơn trong chi tiêu. Điều này có thể xuất
phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm lo ngại về triển vọng kinh tế không chắc chắn, áp
lực lạm phát bào mòn thu nhập thực tế, và tác động trực tiếp từ các chính sách thuế
nhập khẩu mới. Việc giá cả hàng hóa tăng lên do thuế nhập khẩu đã làm giảm sức mua
của người dân, buộc họ phải cắt giảm chi tiêu cho các mặt hàng không thiết yếu và trì
hoãn các quyết định mua sắm lớn. Hơn nữa, sự không chắc chắn về tương lai của các
chính sách thương mại cũng có thể làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng, dẫn đến
xu hướng tiết kiệm nhiều hơn và chi tiêu ít hơn. Tác động này không chỉ giới hạn ở chi
tiêu cá nhân mà còn lan sang cả khả năng mở rộng đầu tư của doanh nghiệp, khi các
doanh nghiệp trở nên e dè hơn trong việc thực hiện các dự án mới trong bối cảnh nhu
cầu tiêu dùng suy yếu.
b. Lạm phát dai dẳng và kỳ vọng lạm phát đáng lo ngại:
Mặc dù chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 4/2025 cho thấy mức tăng 2,3% so với cùng
kỳ năm trước, đánh dấu mức thấp nhất kể từ năm 2021, nhưng điều này không mang
lại nhiều sự lạc quan về việc lạm phát đã được kiểm soát một cách bền vững. Sự sụt
giảm này có thể chỉ là tạm thời hoặc do các yếu tố nhất thời, trong khi các lực đẩy lạm
phát cơ bản vẫn còn mạnh mẽ.
Một dấu hiệu đáng lo ngại hơn là sự gia tăng đáng kể trong kỳ vọng lạm phát của
người dân. Khảo sát từ Đại học Michigan cho thấy kỳ vọng lạm phát trung hạn đã leo
lên mức 7,3%, một con số cao nhất kể từ năm 1981. Điều này cho thấy người dân Mỹ
không tin rằng áp lực giá cả sẽ sớm dịu bớt. Sự lo ngại này phần lớn bắt nguồn từ
những tác động trực tiếp và gián tiếp của các chính sách thuế nhập khẩu mới. Thuế
nhập khẩu làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu, từ đó đẩy giá bán lẻ lên cao. Hơn nữa,
trong bối cảnh chi phí vận chuyển toàn cầu vẫn duy trì ở mức cao do những gián đoạn
chuỗi cung ứng kéo dài và các yếu tố địa chính trị, việc tăng thuế nhập khẩu càng làm
trầm trọng thêm tình trạng lạm phát nội địa. Kỳ vọng lạm phát cao có thể trở thành
một yếu tố tự củng cố, khi người lao động đòi hỏi mức lương cao hơn để bù đắp cho
chi phí sinh hoạt tăng, và các doanh nghiệp có xu hướng tăng giá bán để bảo toàn lợi
nhuận, tạo ra một vòng xoáy lạm phát khó kiểm soát.
c. Thị trường lao động hạ nhiệt và chính sách tiền tệ bị giới hạn:
Thị trường lao động Mỹ trong tháng 4/2025 vẫn duy trì ở mức tương đối mạnh mẽ với
tỷ lệ thất nghiệp là 4,2%, vẫn nằm trong ngưỡng thấp so với lịch sử. Tuy nhiên, mức
tăng nhẹ so với quý trước cho thấy thị trường lao động có thể đang bắt đầu hạ nhiệt.
Các ngành nghề chịu ảnh hưởng nặng nề từ chi phí vay vốn cao, đặc biệt là bất động
sản và công nghệ, đã bắt đầu có những động thái cắt giảm nhân sự hoặc tạm ngừng
tuyển dụng mới. Điều này phản ánh tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt trước đó
và sự thận trọng của các doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn.
Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dường như đang rơi vào trạng thái "chờ
và xem" khi vẫn giữ nguyên lãi suất liên bang ở mức 4,25% – 4,50%. Sau một loạt các
đợt tăng lãi suất mạnh mẽ nhằm kiềm chế lạm phát, Fed có thể đang đánh giá tác động
của các biện pháp này lên nền kinh tế và chờ đợi thêm các dữ liệu kinh tế để đưa ra các
quyết định tiếp theo. Tuy nhiên, sự thiếu linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ,
có thể do lo ngại về những tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế nếu tiếp tục tăng
lãi suất, đang hạn chế khả năng phản ứng nhanh chóng của Fed đối với các cú sốc kinh
tế mới, bao gồm cả những tác động từ chính sách thuế nhập khẩu.
d. Tỷ giá đồng đô la suy yếu và chính sách tài khóa gây tranh cãi:
Đồng đô la Mỹ (USD) đang trải qua xu hướng suy yếu do thị trường kỳ vọng rằng Fed
sẽ không tiếp tục tăng lãi suất trong tương lai gần. Chỉ số DXY, thước đo giá trị của
đồng đô la so với một rổ các đồng tiền chủ chốt khác, đã giảm khoảng 4% kể từ đầu
năm 2025. Sự suy yếu của đồng đô la có một tác động trực tiếp là làm tăng chi phí
nhập khẩu hàng hóa vào Mỹ, bởi vì các nhà nhập khẩu phải trả nhiều đô la hơn để mua
cùng một lượng hàng hóa bằng ngoại tệ. Điều này càng làm gia tăng áp lực lạm phát
nội địa, đặc biệt đối với các mặt hàng mà Mỹ phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
Về mặt tài khóa, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã gây ra nhiều tranh cãi khi
quyết định áp dụng mức thuế quan tối thiểu 10% lên hầu hết tất cả hàng hóa nhập khẩu
(với một số ít trường hợp ngoại lệ). Mục tiêu chính thức của chính sách này là nhằm
giảm thâm hụt ngân sách liên bang bằng cách tăng nguồn thu từ thuế nhập khẩu. Tuy
nhiên, chính sách này đã vấp phải sự phản ứng dữ dội từ cộng đồng doanh nghiệp Mỹ,
những người lo ngại về sự gia tăng chi phí và tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng
của họ. Các quốc gia đối tác thương mại của Mỹ cũng bày tỏ sự lo ngại sâu sắc về
động thái này, cho rằng nó đi ngược lại các nguyên tắc của thương mại tự do và có thể
dẫn đến các biện pháp trả đũa.
e. Dự báo kinh tế ảm đạm từ các mô hình phân tích:
Những lo ngại về tác động tiêu cực của các chính sách thuế nhập khẩu đang được củng
cố bởi các phân tích kinh tế độc lập. Mô hình phân tích từ Đại học Pennsylvania đã
đưa ra một dự báo đáng lo ngại rằng GDP thực của Mỹ có thể giảm tới 6% trong dài
hạn nếu các chính sách thuế nhập khẩu hiện tại được duy trì. Đồng thời, nghiên cứu
này cũng dự đoán rằng thu nhập trung bình của người lao động Mỹ có thể giảm đến
5%, với các hộ gia đình trung lưu chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, ước tính thiệt hại tài
chính lên tới 22.000 USD trong suốt cuộc đời. Những con số này cho thấy những hậu
quả kinh tế tiềm ẩn nghiêm trọng của các chính sách bảo hộ thương mại và đặt ra câu
hỏi về tính bền vững và hiệu quả của chúng trong dài hạn.
Tóm lại, bối cảnh kinh tế vĩ mô Hoa Kỳ vào tháng 5 năm 2025 là một bức tranh phức
tạp với nhiều gam màu tối. Tăng trưởng kinh tế đang chậm lại, lạm phát vẫn là một
mối đe dọa thường trực, chính sách tiền tệ bị hạn chế, và chính sách tài khóa gây ra
nhiều tranh cãi. Trong bối cảnh này, các chính sách thuế nhập khẩu mới nổi lên như
một yếu tố quan trọng, có khả năng khuếch đại những thách thức hiện tại và định hình
lại quỹ đạo phát triển của nền kinh tế Mỹ trong tương lai. Việc hiểu rõ thực trạng của
các chính sách này và đánh giá đầy đủ tác động của chúng là vô cùng cần thiết để đưa
ra các quyết định chính sách sáng suốt và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.
2.2. Các chính sách thuế nhập khẩu đáng chú ý năm 2025
Năm 2025 chứng kiến sự triển khai một loạt các chính sách thuế nhập khẩu mới và
điều chỉnh các chính sách hiện hành tại Hoa Kỳ, đánh dấu một bước đi đáng kể trong
định hình lại quan hệ thương mại và cơ cấu kinh tế trong nước. Dưới đây là phân tích
chi tiết hơn về từng chính sách thuế nhập khẩu đáng chú ý:
a. Thuế Nhập Khẩu Phổ Biến (10%): Tác động lan rộng trên toàn bộ nền kinh
tế
Việc áp dụng mức thuế suất 10% lên phần lớn hàng hóa nhập khẩu (ngoại trừ hàng hóa
từ Trung Quốc, Hong Kong và Macau) từ ngày 5/4/2025 là một động thái có tầm ảnh
hưởng sâu rộng. Mục tiêu chính của chính sách này là nhằm vào việc kích thích sản
xuất nội địa bằng cách làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn tương đối so
với hàng hóa sản xuất trong nước. Đồng thời, chính phủ kỳ vọng sẽ thu hẹp thâm hụt
thương mại kéo dài của Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, tác động thực tế của thuế nhập khẩu phổ biến có thể phức tạp và mang lại
nhiều hệ lụy không mong muốn. Thứ nhất, chi phí sản xuất của nhiều ngành công
nghiệp Mỹ phụ thuộc vào nguyên liệu thô, linh kiện và bán thành phẩm nhập khẩu sẽ
tăng lên đáng kể. Điều này đặc biệt đúng với các ngành công nghiệp có chuỗi cung
ứng toàn cầu phức tạp, nơi mà việc tìm kiếm nguồn cung nội địa thay thế không phải
lúc nào cũng khả thi hoặc hiệu quả về chi phí. Sự gia tăng chi phí đầu vào này có thể
dẫn đến việc các doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm cuối cùng, từ đó trực tiếp
gây ra lạm phát cho nền kinh tế.
Thứ hai, người tiêu dùng sẽ phải đối mặt với giá cả cao hơn đối với một loạt các mặt
hàng tiêu dùng hàng ngày, từ thực phẩm chế biến, quần áo, đồ gia dụng cho đến các
thiết bị điện tử. Mức thuế 10% có thể không lớn đối với từng sản phẩm riêng lẻ, nhưng
khi cộng dồn trên nhiều mặt hàng khác nhau, nó sẽ tạo ra một gánh nặng đáng kể lên
ngân sách của các hộ gia đình, đặc biệt là những hộ gia đình có thu nhập thấp và trung
bình. Điều này có thể làm giảm sức mua của người dân, hạn chế chi tiêu và cuối cùng
tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Thứ ba, chính sách này có thể gây ra những phản ứng tiêu cực từ các đối tác thương
mại của Mỹ. Các quốc gia bị ảnh hưởng có thể xem đây là một hành động bảo hộ
thương mại và áp dụng các biện pháp trả đũa bằng cách đánh thuế lên hàng hóa xuất
khẩu của Mỹ. Điều này sẽ gây tổn hại đến các ngành xuất khẩu của Hoa Kỳ, làm giảm
doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu, và có thể dẫn đến mất việc
làm trong các ngành này.
b. Thuế Nhập Khẩu Đặc Biệt (25%): Bảo hộ ngành công nghiệp nặng và
những hệ lụy
Việc áp đặt mức thuế 25% lên thép, nhôm, ô tô và linh kiện ô tô từ ngày 12/3/2025
được biện minh bằng lý do "bảo vệ an ninh quốc gia" và hỗ trợ các ngành công nghiệp
sản xuất trong nước. Chính phủ kỳ vọng rằng việc tăng chi phí nhập khẩu sẽ khuyến
khích các công ty Mỹ mua thép, nhôm và ô tô sản xuất trong nước, từ đó phục hồi và
củng cố các ngành công nghiệp này.
Tuy nhiên, chính sách này cũng vấp phải nhiều chỉ trích và lo ngại về những tác động
tiêu cực tiềm ẩn. Một số chuyên gia kinh tế cho rằng việc viện dẫn lý do an ninh quốc
gia cho các mặt hàng như ô tô và linh kiện ô tô là không thuyết phục và đây thực chất
là một biện pháp bảo hộ trá hình.
Tác động trực tiếp nhất là sự gia tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử
dụng thép và nhôm làm nguyên liệu đầu vào, cũng như ngành sản xuất ô tô và các
ngành công nghiệp phụ trợ liên quan. Giá thép và nhôm trong nước có thể tăng lên do
giảm cạnh tranh từ hàng nhập khẩu, làm tăng chi phí cho các nhà sản xuất sử dụng các
vật liệu này. Trong ngành ô tô, việc tăng thuế lên cả ô tô nhập khẩu và linh kiện nhập
khẩu sẽ làm tăng giá thành sản xuất ô tô trong nước, khiến giá xe bán ra thị trường cao
hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn làm giảm khả năng
cạnh tranh của ngành công nghiệp ô tô Mỹ trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, vốn thường cung cấp
linh kiện cho các nhà sản xuất ô tô lớn, cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Nếu chi p
sản xuất ô tô tăng quá cao, các nhà sản xuất có thể cắt giảm sản lượng hoặc tìm kiếm
các giải pháp thay thế khác, gây ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các nhà cung cấp linh
kiện trong nước.
Thuế Đối Kháng (Reciprocal Tariffs): Nguy cơ leo thang căng thẳng thương mại
toàn cầu
Chính sách thuế đối kháng, được công bố vào ngày 9/4/2025 với mức thuế dao động từ
11% đến 50% tùy thuộc vào quốc gia, thể hiện một cách tiếp cận cứng rắn hơn trong
chính sách thương mại của Mỹ. Mục tiêu của chính sách này là tạo ra sự cân bằng
trong quan hệ thương mại bằng cách áp đặt mức thuế tương đương với mức thuế mà
các quốc gia khác đang áp dụng lên hàng hóa của Mỹ.
Việc áp dụng thuế đối kháng lên hơn 100 quốc gia, bao gồm cả các đồng minh thân
cận như Liên minh châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã gây ra sự bất ngờ và lo ngại
trong cộng đồng quốc tế. Các quốc gia này có thể xem đây là một hành động thù địch
và chắc chắn sẽ cân nhắc các biện pháp trả đũa tương xứng.
Quyết định tạm hoãn chính sách này trong 90 ngày, dự kiến tái áp dụng từ ngày
8/7/2025, cho thấy chính quyền Mỹ có thể đã nhận ra những rủi ro tiềm ẩn của việc áp
dụng thuế đối kháng trên diện rộng. Nếu chính sách này được thực thi, nó có nguy cơ
khơi mào một cuộc chiến thương mại toàn cầu, trong đó các quốc gia liên tục áp đặt
thuế quan trả đũa lẫn nhau. Điều này sẽ gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho chuỗi
cung ứng toàn cầu, làm tăng chi phí thương mại, giảm khối lượng thương mại quốc tế
và gây tổn hại cho tăng trưởng kinh tế của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả Hoa
Kỳ.
Thuế Đặc Biệt Đối Với Trung Quốc: Duy trì áp lực và những rủi ro tiềm ẩn
Việc Mỹ áp dụng mức thuế 30% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc từ ngày
14/5/2025 (bao gồm thuế phổ biến 10% và thuế bổ sung 20% liên quan đến vấn đề
fentanyl) cho thấy Mỹ vẫn duy trì áp lực thương mại lên Trung Quốc. Mức thuế này
tuy đã giảm đáng kể so với mức 145% trước đó, nhưng vẫn là một rào cản thương mại
đáng kể.
Việc giảm thuế tạm thời có thể nhằm mục đích tạo ra một không gian để đàm phán
thương mại giữa hai nước. Tuy nhiên, dự báo về việc tái áp dụng mức thuế 145% vào
tháng 8/2025 nếu không đạt được thỏa thuận nào đang tạo ra sự bất ổn lớn cho các
doanh nghiệp Mỹ có hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc.
Nếu mức thuế 145% được tái áp dụng, nó sẽ gây ra những tác động nghiêm trọng đến
nền kinh tế Mỹ. Giá cả của hàng hóa tiêu dùng giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ tăng
vọt, gây áp lực lạm phát lớn lên người tiêu dùng Mỹ, đặc biệt là những người có thu
nhập thấp. Các nhà bán lẻ và doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc sẽ phải
đối mặt với chi phí tăng cao, có thể dẫn đến việc phá sản hoặc thu hẹp quy mô hoạt
động. Trong bối cảnh Fed không còn nhiều dư địa để nới lỏng chính sách tiền tệ, một
cú sốc lạm phát lớn như vậy có thể đẩy nền kinh tế Mỹ vào tình trạng khó khăn hơn.
Thuế Đối Với Hàng Nhỏ Từ Trung Quốc: Nỗ lực giảm áp lực giá và những thách
thức
Việc điều chỉnh mức thuế đối với các mặt hàng nhỏ nhập khẩu từ Trung Quốc, giảm từ
120% xuống 54% kể từ ngày 14/5/2025, cho thấy một nỗ lực của chính phủ Mỹ nhằm
giảm bớt áp lực giá cả lên người tiêu dùng đối với các mặt hàng này. Đồng thời, chính
sách này cũng có thể nhằm mục đích hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong nước, những
người có thể đang phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc.
Mặc dù việc giảm thuế trong ngắn hạn có thể giúp hạ nhiệt một phần lạm phát và
mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, nhưng chính sách này vẫn tiềm ẩn những rủi ro.
Nếu mức thuế cao hơn được khôi phục trong tương lai, các doanh nghiệp nhỏ có thể
rơi vào tình trạng bất ổn, không dám đưa ra các quyết định đầu tư dài hạn hoặc tuyển
dụng thêm lao động do lo ngại về sự thay đổi đột ngột trong chính sách. Hơn nữa, việc
duy trì mức thuế 54% vẫn là một rào cản đáng kể đối với hàng nhập khẩu từ Trung
Quốc và có thể không đủ để giải quyết triệt để vấn đề về giá cả và cạnh tranh.
Nhìn chung, các chính sách thuế nhập khẩu được triển khai vào năm 2025 đang tạo ra
một môi trường kinh tế và thương mại đầy thách thức cho Hoa Kỳ. Mặc dù có những
mục tiêu rõ ràng như thúc đẩy sản xuất trong nước và giảm thâm hụt thương mại,
nhưng những chính sách này đồng thời mang theo những rủi ro đáng kể về lạm phát,
tăng trưởng kinh tế chậm lại, tác động tiêu cực đến người tiêu dùng và nguy cơ leo
thang căng thẳng thương mại quốc tế. Việc đánh giá cẩn trọng hiệu quả và những hệ
lụy của các chính sách này là vô cùng quan trọng để đưa ra những điều chỉnh phù hợp,
nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế của Hoa Kỳ trong dài hạn.
2.1.1. Dữ liệu và số liệu thực thế về thâm hụt thương mại ở Mỹ
a. Giai đoạn từ 1992-2014
Nguồn: Wolf Street
5.2.2025
Thâm hụt thương mại của Mỹ về hàng hóa và dịch vụ trong năm 2024 đã tăng vọt 17%
so với năm trước, lên tới 918 tỷ USD – mức cao thứ hai trong lịch sử, chỉ sau mức
thâm hụt kỷ lục năm 2022, theo dữ liệu thương mại do Cục Thống kê Dân số Mỹ công
bố.
Thâm hụt thương mại về hàng hóa (không tính dịch vụ) trong năm 2024 đã trở nên tồi
tệ hơn, đạt mức kỷ lục mới sau cú tăng vọt vào tháng 12, khi các tập đoàn Mỹ cố gắng
nhập hàng trước khi chính sách thuế quan của ông Trump có hiệu lực. Trong khi đó,
thặng dư nhỏ từ dịch vụ có cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn so với các năm 2018 và
2019.
b. Giai đoạn từ 2023-2025
Nguồn:U.S. Bureau of Economic Analysis. (2025, May 6).
Có thể thấy thâm hụt thương mại hàng hóa và dịch vụ của Mỹ đang gia tăng nhanh
chóng và đáng lo ngại. Tính đến tháng 3 năm 2025, mức thâm hụt đạt 140,5 tỷ USD,
tăng mạnh 14% so với kỳ trước đó. Trong khi xuất khẩu chỉ tăng nhẹ 0,2% lên 278,5
tỷ USD, thì nhập khẩu lại tăng mạnh 4,4%, đạt 419 tỷ USD. Biểu đồ cho thấy xu
hướng này đã bắt đầu từ giữa năm 2024, nhưng đến đầu năm 2025, tốc độ gia tăng
thâm hụt trở nên đột biến, với các mức tăng tháng sau cao hơn tháng trước. Sự chênh
lệch lớn giữa tốc độ tăng nhập khẩu và xuất khẩu chính là nguyên nhân trực tiếp khiến
thâm hụt leo thang. Đường biểu diễn thâm hụt hàng tháng liên tục vượt xa đường trung
bình ba tháng, phản ánh rõ sự bất ổn ngắn hạn và những cú sốc trong cán cân thương
mại. Diễn biến này không chỉ cho thấy Mỹ đang phụ thuộc nhiều hơn vào hàng hóa và
dịch vụ từ nước ngoài, mà còn đặt ra cảnh báo về nguy cơ tác động tiêu cực tới cán cân
thanh toán, đồng USD và triển vọng tăng trưởng kinh tế nếu xu hướng này không được
kiểm soát kịp thời.
2.1.2. Dữ liệu và số liệu thực tế thực trạng ngành công nghiệp Mỹ bị ảnh hưởng
bởi hàng giá rẻ

Preview text:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG QUỐC TẾ
KHOA QUỐC TẾ PHÁP NGỮ KHOA KINH DOANH SỐ BÀI THẢO LUẬN
HỌC PHẦN: KINH TẾ VĨ MÔ ĐỀ TÀI
TRÊN CƯƠNG VỊ LÀ NHÀ PHÂN TÍCH, HÃY ĐƯA RA LẬP LUẬN LÝ
GIẢI VỀ QUAN ĐIỂM: “MỸ NÊN ÁP THUẾ NHẬP KHẨU CAO ĐỐI
VỚI CÁC HÀNG HÓA VÀO THỊ TRƯỜNG MỸ”
LỚP: KINH DOANH SỐ 2
NHÓM THỰC HIỆN: NHÓM 3 GIẢNG VIÊN:
Chương 1: Cơ sở lý luận
1.1. Thuế nhập khẩu và vai trò trong kinh tế vĩ mô
Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, thuế nhập khẩu là một trong những công cụ
kinh tế vĩ mô được các chính phủ sử dụng phổ biến nhằm điều tiết hoạt động thương
mại quốc tế. Theo định nghĩa của Krugman và Obstfeld trong tác phẩm International
Economics
(2018), thuế nhập khẩu là loại thuế đánh vào hàng hóa được nhập khẩu từ
nước ngoài vào thị trường trong nước. Đây là một công cụ chính sách thương mại có
lịch sử lâu đời, phản ánh sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào hoạt động trao đổi hàng
hóa xuyên biên giới. Mặc dù bản chất của thương mại tự do là giảm thiểu rào cản, bao
gồm cả thuế quan, song trên thực tế, nhiều quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ, vẫn duy trì
hoặc thậm chí tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nhất định, như một biện
pháp nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô cụ thể.
Thuế nhập khẩu không chỉ là một công cụ tài khóa thuần túy mà còn mang trong mình
nhiều vai trò kinh tế vĩ mô quan trọng. Trước hết, mục tiêu rõ ràng nhất của việc áp thuế
nhập khẩu là bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Trong môi trường kinh tế toàn cầu, các
doanh nghiệp nội địa — đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các ngành sản
xuất non trẻ — thường phải cạnh tranh gay gắt với các tập đoàn nước ngoài có lợi thế
về quy mô, chi phí, và công nghệ. Khi hàng hóa ngoại nhập có giá thành rẻ hơn do chi
phí sản xuất thấp hơn hoặc nhờ vào các khoản trợ cấp của chính phủ nước ngoài, các
doanh nghiệp nội địa có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, có nguy cơ mất thị
phần, bị ép giảm giá, thậm chí phải đóng cửa.
Đây là một lý do khiến nhiều quốc gia, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của quá trình công
nghiệp hóa, sử dụng thuế nhập khẩu như một hình thức “bảo hộ mầm non” (infant
industry protection). Khái niệm “bảo hộ mầm non” được hiểu là việc nhà nước bảo vệ
tạm thời các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng
hóa ngoại nhập, đặc biệt là từ những quốc gia có nền công nghiệp đã phát triển và có lợi
thế về quy mô. Lý thuyết này cho rằng nếu không có sự bảo vệ, các ngành công nghiệp
mới sẽ không thể tồn tại, vì chưa đủ năng lực công nghệ, kinh nghiệm sản xuất hay quy
mô để cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu giá rẻ. Khi được bảo vệ bằng hàng rào thuế
quan trong một khoảng thời gian hợp lý, các doanh nghiệp nội địa sẽ có cơ hội tích lũy
vốn, nâng cao tay nghề, cải tiến công nghệ và dần vươn lên để đủ sức cạnh tranh trên cả
thị trường nội địa lẫn quốc tế. Tuy nhiên, để chính sách “bảo hộ mầm non” phát huy
hiệu quả, chính phủ cần xác định rõ thời gian và phạm vi áp dụng, tránh tình trạng kéo
dài quá mức khiến doanh nghiệp nội địa trở nên ỷ lại và thiếu động lực đổi mới. Lập
luận này cho rằng các ngành công nghiệp mới thành lập, còn yếu thế trước cạnh tranh
quốc tế, cần được bảo vệ tạm thời bằng các hàng rào thuế quan cho đến khi đủ sức cạnh tranh độc lập.
Việc áp thuế nhập khẩu cao sẽ làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, từ đó giúp hàng hóa
nội địa trở nên tương đối rẻ hơn, giảm bớt áp lực cạnh tranh từ bên ngoài, góp phần tạo
điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước duy trì vị thế trên thị trường nội
địa và phát triển bền vững. Chẳng hạn, trong giai đoạn từ 2018 đến 2020, chính quyền
Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã thực hiện hàng loạt biện pháp tăng thuế
nhập khẩu đối với các mặt hàng thép và nhôm từ nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc,
với mức thuế lên đến 25%. Chính sách này nhằm phục hồi ngành công nghiệp thép Mỹ
vốn đang suy yếu nghiêm trọng. Theo báo cáo của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, sản lượng
thép thô nội địa đã tăng từ 86,6 triệu tấn năm 2018 lên 87,9 triệu tấn vào năm 2019,
tương đương mức tăng khoảng 1,5 triệu tấn (tăng 2%), kéo theo đó hàng ngàn việc làm
mới đã được tạo ra trong ngành thép và nhôm do nhu cầu sản xuất trong nước tăng cao
(U.S. Department of Commerce, 2019). Đây là một ví dụ rõ nét về cách thuế nhập khẩu
có thể được sử dụng như một công cụ phục hồi và bảo vệ ngành công nghiệp chiến lược.
Bên cạnh vai trò bảo hộ, thuế nhập khẩu còn là một nguồn thu ngân sách quan trọng đối
với chính phủ. Mặc dù tỷ trọng của thuế nhập khẩu trong tổng thu ngân sách đã giảm đi
tại nhiều nước phát triển, trong đó có Mỹ, do sự mở cửa thương mại và sự phát triển của
các hình thức thuế nội địa, song đối với các nền kinh tế đang phát triển hoặc các giai
đoạn khủng hoảng tài chính, nguồn thu từ thuế nhập khẩu vẫn có vai trò đáng kể. Việc
đánh thuế vào hàng hóa nhập khẩu không chỉ giúp tăng nguồn thu một cách trực tiếp mà
còn gián tiếp hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước, từ đó làm tăng sản lượng và thuế
thu nhập doanh nghiệp, cũng như thuế giá trị gia tăng từ tiêu dùng hàng nội địa. Trong
bối cảnh chính phủ cần cân đối chi tiêu và đầu tư vào các lĩnh vực trọng yếu như quốc
phòng, y tế, giáo dục hay hạ tầng, nguồn thu từ thuế nhập khẩu có thể trở thành một
phần quan trọng trong tổng ngân sách.
Theo dữ liệu từ báo USA Facts, trong năm tài khóa 2022, thuế nhập khẩu đã mang lại
khoảng 108 tỷ USD cho ngân sách liên bang, chiếm khoảng 1,6% tổng thu ngân sách
liên bang. Đây là mức thu cao nhất kể từ năm 2017, phản ánh tác động của các chính
sách thuế nhập khẩu được áp dụng trong giai đoạn đó. Tuy nhiên, so với các nguồn thu
khác như thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế tiêu thụ đặc biệt,
thuế nhập khẩu vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thu ngân sách.
Ngoài hai mục tiêu nêu trên, thuế nhập khẩu còn đóng vai trò trong việc điều tiết cán
cân thương mại quốc gia. Cán cân thương mại, hiểu một cách đơn giản, là chênh lệch
giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian
nhất định. Khi một quốc gia rơi vào tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài, nghĩa là
nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nền kinh tế có thể gặp các rủi ro liên quan đến tỷ giá
hối đoái, thất nghiệp trong ngành sản xuất, và phụ thuộc vào hàng hóa từ nước ngoài.
Trong bối cảnh đó, việc áp thuế nhập khẩu được xem là một biện pháp hạn chế nhu cầu
tiêu dùng hàng hóa ngoại nhập, từ đó góp phần thu hẹp thâm hụt thương mại và tạo điều
kiện khuyến khích sản xuất trong nước.
Trong nhiều năm liền, Hoa Kỳ luôn ở trong tình trạng thâm hụt thương mại, tức là nhập
khẩu vượt quá xuất khẩu. Việc này gây ra áp lực lên đồng USD, làm tăng nợ nước ngoài
và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. Khi áp dụng thuế nhập khẩu cao, chi phí
hàng hóa ngoại nhập tăng lên, từ đó người tiêu dùng có xu hướng giảm nhập khẩu hoặc
chuyển sang sử dụng hàng nội địa. Đồng thời, thuế quan cũng có thể được sử dụng để
đàm phán các thỏa thuận thương mại có lợi hơn cho xuất khẩu Hoa Kỳ. Ví dụ, sau khi
tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Trung Quốc trong cuộc chiến thương mại 2018–
2019, Hoa Kỳ đã đạt được thỏa thuận với Trung Quốc trong giai đoạn một của hiệp định
thương mại, trong đó Trung Quốc cam kết mua thêm nông sản và các sản phẩm công
nghiệp từ Mỹ (Office of the U.S. Trade Representative, 2020).
Từ góc độ kinh tế học vĩ mô, thuế nhập khẩu không chỉ là công cụ quản lý thương mại
quốc tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tổng cầu – một trong những
thành phần cốt lõi ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế quốc dân. Theo giáo trình Principles
of Macroeconomics của N. Gregory Mankiw (2021), tổng cầu (Aggregate Demand)
được cấu thành từ bốn yếu tố chính bao gồm chi tiêu tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu
của chính phủ (G), và xuất khẩu ròng (NX), trong đó xuất khẩu ròng bằng giá trị xuất
khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu. Khi thuế nhập khẩu được áp dụng, đặc biệt là ở mức cao,
giá hàng hóa ngoại nhập sẽ tăng lên, từ đó khiến người tiêu dùng nội địa có xu hướng
hạn chế tiêu dùng hàng nhập khẩu và chuyển sang sử dụng sản phẩm trong nước. Hệ
quả là giá trị nhập khẩu giảm, làm cho xuất khẩu ròng tăng lên, kéo theo sự gia tăng của
tổng cầu. Trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi nền kinh tế đang rơi
vào tình trạng trì trệ hoặc suy thoái, việc kích cầu thông qua xuất khẩu ròng gia tăng có
thể trở thành động lực quan trọng giúp thúc đẩy tăng trưởng GDP, giảm tỷ lệ thất nghiệp
và cải thiện tâm lý thị trường. Đây là lý do tại sao trong nhiều thời kỳ khủng hoảng, các
chính phủ thường sử dụng các chính sách thương mại bảo hộ — bao gồm cả việc tăng
thuế nhập khẩu — như một phần trong gói kích thích kinh tế tổng thể.
Không chỉ ảnh hưởng đến tổng cầu, chính sách thuế nhập khẩu còn có tác động dây
chuyền đến nhiều biến số kinh tế vĩ mô quan trọng khác như việc làm, sản lượng quốc
gia và lạm phát. Khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, người tiêu dùng và các
doanh nghiệp có xu hướng chuyển sang sử dụng hàng hóa nội địa, từ đó làm tăng cầu
đối với sản phẩm trong nước. Mức cầu gia tăng này là tín hiệu tích cực cho các doanh
nghiệp trong nước mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư thêm vào máy móc, thiết bị và tuyển
dụng thêm lao động để đáp ứng nhu cầu thị trường. Hệ quả là sản lượng quốc gia (GDP
thực) có thể tăng lên, đồng thời cải thiện tình trạng việc làm và thu nhập của người dân.
Tuy nhiên, cũng cần phải nhìn nhận một cách toàn diện rằng việc áp thuế nhập khẩu có
thể kéo theo những hệ lụy không mong muốn. Cụ thể, trong trường hợp hàng hóa nhập
khẩu bị đánh thuế là các nguyên vật liệu hoặc linh kiện đầu vào cho hoạt động sản xuất,
thì giá thành sản xuất của doanh nghiệp trong nước có thể tăng lên đáng kể. Khi chi phí
sản xuất bị đẩy lên, giá bán sản phẩm nội địa cũng sẽ tăng theo, góp phần làm gia tăng
chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tạo áp lực lạm phát. Nếu mức tăng giá vượt quá khả năng
chi trả của người dân, sức mua toàn xã hội sẽ bị suy giảm, từ đó làm chậm lại đà phục
hồi kinh tế. Vì vậy, tác động của thuế nhập khẩu đến tổng cầu và các biến số vĩ mô như
sản lượng hay việc làm cần được đánh giá một cách linh hoạt, tùy thuộc vào đặc điểm
cơ cấu hàng hóa nhập khẩu, mức độ phụ thuộc của nền kinh tế vào thương mại quốc tế,
cũng như khả năng đáp ứng của sản xuất trong nước.
Một điểm cần nhấn mạnh nữa là thuế nhập khẩu có thể tạo ra động lực chuyển đổi cơ
cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng. Khi phải đối mặt với hàng rào thuế
quan, các doanh nghiệp trong nước có xu hướng đầu tư vào nghiên cứu, đổi mới công
nghệ, cải thiện chất lượng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả hơn với hàng ngoại. Điều
này giúp nền kinh tế phát triển bền vững và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên
liệu thô hoặc hàng hóa tiêu dùng. Mặt khác, chính phủ có thể kết hợp chính sách thuế
với các chính sách hỗ trợ sản xuất nội địa như tín dụng ưu đãi, đào tạo lao động, phát
triển cơ sở hạ tầng để nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.
Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng thuế nhập khẩu không phải là một công cụ "vạn
năng". Trong dài hạn, nếu không đi kèm với cải cách sản xuất, đổi mới công nghệ và
nâng cao năng suất, việc áp thuế cao có thể dẫn đến tình trạng bảo hộ quá mức, làm giảm
tính cạnh tranh và gây tổn thất phúc lợi cho người tiêu dùng. Người tiêu dùng sẽ phải
trả giá cao hơn cho các sản phẩm nhập khẩu hoặc thay thế, từ đó giảm sức mua và có
thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu dùng cá nhân — một thành phần quan trọng trong GDP.
Vì vậy, chính sách thuế nhập khẩu cần được sử dụng một cách linh hoạt, có chọn lọc và
kết hợp với các công cụ kinh tế vĩ mô khác để đạt hiệu quả tối ưu.
Từ góc độ tổng thể, thuế nhập khẩu là một công cụ chính sách có tính hai mặt. Trong
ngắn hạn, nó có thể giúp đạt được các mục tiêu kinh tế như bảo hộ sản xuất trong nước,
tăng thu ngân sách và điều chỉnh cán cân thương mại. Tuy nhiên, về dài hạn, nếu không
được sử dụng cẩn trọng và phù hợp với lộ trình hội nhập quốc tế, chính sách thuế cao
có thể gây ra những hệ quả tiêu cực như kém hiệu quả trong phân bổ nguồn lực, giảm
khả năng cạnh tranh toàn cầu của doanh nghiệp nội địa, và tiềm ẩn nguy cơ bị trả đũa
thương mại từ các quốc gia đối tác. Như Mankiw (2021) đã chỉ ra trong Principles of
Macroeconomics
, các chính sách thương mại, bao gồm thuế nhập khẩu, luôn cần được
đánh giá dựa trên sự cân đối giữa lợi ích ngắn hạn và hiệu quả dài hạn trong cơ cấu kinh tế quốc gia.
1.2. Các lý thuyết kinh tế liên quan đến thương mại và thuế quan
1.2.1. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối và lợi thế so sánh
1.2.1.1. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
a.Bối cảnh ra đời của lợi thế tuyệt đối
Sự suy tàn của chủ nghĩa trọng thương và sự hình thành trường phái kinh tế chính trị tư
sản cổ điển - một trường phái kinh tế học được xây dựng trên một số nguyên tắc và giả
định về nền kinh tế để giải thích các hoạt động kinh tế của xã hội loài người trong đó
giả định quan trọng nhất là nền kinh tế có thể tự điều chỉnh dựa trên các quy luật tự
nhiên của việc sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Cách mạng công nghiệp giữa thế kỷ 18, kéo theo sự phát triển của kinh tế hàng hóa và
hệ thống ngân hàng, tại thời điểm này, đòi hỏi những quan điểm mới và tiến bộ hơn về
thương mại quốc tế thay thế quan điểm trọng thương. Các quan điểm đó chủ yếu khai
thác sâu hơn và phát triển khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ nói chung và sự giàu
có của các quốc gia nói riêng.
Các nước Nam Mỹ không còn là thuộc địa của Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các nước
châu Âu khác, Hoa Kỳ, Canada không còn là thuộc địa của Anh và các nước châu Âu
khác... Vì thế, địa vị của các quốc gia này trong thương mại quốc tế cũng thay đổi dẫn
đến việc họ không chấp nhận bị thiệt khi trao đổi: -
Mặt hàng xuất khẩu đa dạng hơn (thay cho len và lúa mì là những sản phẩm chế
biến như vải dệt, vật dụng bằng sắt, da thuộc, than...); -
Hệ thống ngân hàng phát triển, hệ thống thương phiếu ra đời và bắt đầu phát hành tiền tệ; -
Vai trò của các doanh nghiệp được đề cao và họ có quyền tự quyết các vấn đề
liên quan đến hoạt động sản xuất của mình mà không phải chịu sự kiểm soát của chính
quyền địa phương, giáo hội hay quân đội.
b. Quan điểm chính của lý thuyết lợi thế tuyệt đối
Lợi thế tuyệt đối là khả năng của một quốc ia, doanh nghiệp hoặc cá nhân sản xuất một
mặt hàng nào đó với chi phí thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh của họ. Điều này
có nghĩa là họ có thể sản xuất một sản phẩm với số lượng nhiều hơn hoặc giá thành
thấp hơn so với đối thủ của họ.
Thứ nhất, Smith cho rằng, tất cả các quốc gia không thể đồng thời trở nên giàu có theo
quan điểm của chủ nghĩa trọng thương - tối đa hóa xuất khẩu và giảm thiểu nhập khẩu
bởi bởi vì xuất khẩu của một quốc gia này là nhập khẩu của quốc gia khác. Và để thay
thế quan điểm của chủ nghĩa trọng thương, Adam Smith đưa ra tuyên bố rằng tất cả
các quốc gia đều có lợi nếu tất cả các quốc gia thực hiện thương mại tự do và chuyên
môn hóa phù hợp với lợi thế tuyệt đối của họ.
- Ông cũng tuyên bố rằng để trở nên giàu có, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản
xuất hàng hóa và dịch vụ mà họ có lợi thế tuyệt đối và tham gia vào thương mại tự
do với các quốc gia khác để bán hàng hóa của họ. Điều này giúp cho các nguồn lực
của một quốc gia sẽ được sử dụng theo cách tốt nhất có thể cho việc sản xuất hàng
hóa và dịch vụ mà quốc gia đó có lợi thế về năng suất so với các quốc gia khác. Và
từ đó tối đa hóa của cải quốc gia.
Thứ hai, Ông ủng hộ thương mại tự do, cụ thể:
- Về vai trò của Nhà nước, Adam Smith coi trọng “Bàn tay vô hình”, tức: Nhà nước
không nên can thiệp vào nền kinh tế nói chung, hoạt động thương mại nói riêng, mà
để chúng tự vận động theo các quy luật kinh tế khách quan. Adam Smith quan niệm
hệ thống các quy luật kinh tế khách quan đó là một “trật tự tự nhiên”. Nền kinh tế
cần phải được phát triển trên cơ sở tự do kinh tế (tự do sản xuất, tự do liên doanh,
liên kết, tự do mậu dịch). Hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa được phát triển
theo sự điều tiết của bàn tay vô hình
=> Vì vậy, Nhà nước nên hạn chế can thiệp vào nền kinh tế càng nhiều càng tốt. Vai
trò của Nhà nước chỉ nên là tối thiểu với ba chức năng chính: đảm bảo hòa bình để
phát triển kinh tế, vai trò của một người bảo hộ tạo môi trường tự do cạnh tranh cho
các quy luật kinh tế khách quan hoạt động, cung ứng hàng hóa công cộng: an ninh, quốc phòng, giao thông…
Thứ ba, Phân công lao động tạo ra nhiều lợi nhuận với Lợi ích do chuyên môn hóa đem lại:
- Người lao động sẽ lành nghề hơn do lặp lại cùng một thao tác nhiều lần
- Người lao động không phải mất thời gian chuyển từ việc sản xuất sản phẩm này sangsản phẩm khác
- Làm một công việc lâu dài, người lao động sẽ nảy sinh nhiều sáng kiến, đề xuất các
phương pháp làm việc tốt hơn Trong tác phẩm “Của cải của các dân tộc”, Adam
Smith đã ví các quốc gia với các hộ gia đình. Phương ngôn của mọi người chủ gia
đình khôn ngoan là không bao giờ tự sản xuất lấy những gì mà nếu đi mua sẽ được rẻ
hơn. Người thợ may không khi nào hì hục đóng đôi giày, mà thường đi mua ở người
thợ giày. Và người thợ giày cũng không cần loay hoay cắt may mà nhờ anh thợ may
may hộ. Người nông dân không tự làm lấy hai thứ trên, mà nhờ vào các tay thợ khéo.
Mọi người đều sẽ có lợi khi chăm chủ làm công việc mình có lợi thế hơn láng giềng
và dùng một phần số sản phẩm của mình hay tiền bán được số sản phẩm ấy để đi
mua mọi thứ cần dùng khác.
Thứ tư, quan niệm về lợi thế tuyệt đối:
- Với cùng một đơn vị nguồn lực, quốc gia nào có năng suất lao động cao hơn thì
quốcgia đó có lợi thế tuyệt đối
- Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất những mặt hàng có lợi thế tuyệt đối -
Nguồn gốc lợi thế tuyệt đối: Lợi thế tự nhiên, lợi thế do nỗ lực + hình thái lợi ích: Sự
gia tăng về khối lượng hàng hóa, dịch vụ
- Nguồn gốc lợi ích: Sự chuyên môn hóa, phân công lao động và trao đổi
- Mô hình lợi thế tuyệt đối sau khi chuyên môn hóa: Lợi thế tự nhiên lợi thế do nỗ lực
=> Theo Smith, cơ sở mậu dịch giữa hai quốc gia chính là lợi thế tuyệt đối. Lợi thế
tuyệt đối ở đây là chi phí sản xuất thấp hơn (nhưng chỉ có lao động mà thôi).
1.2.1.2. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
Năm 1817, Ricardo đã cho ra đời tác phẩm Nguyên lý của Kinh tế chính trị và thuế
khóa, trong đó ông đã đề cập tới lợi thế so sánh (Comparative advantage). Lý thuyết
lợi thế so sánh của David Ricardo là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong
lĩnh vực kinh tế học. Ông Ricardo đã đề xuất rằng mọi quốc gia nên tập trung vào sản
xuất những mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh tương đối cao nhất, và sau đó trao đổi
chúng với các quốc gia khác để tăng cường tạo ra lợi ích tối đa cho tất cả các bên. Cụ
thể, lợi thế so sánh được định nghĩa là khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí cơ
học thấp hơn so với các quốc gia khác. Theo lý thuyết này, mặc dù một quốc gia có
thể sản xuất nhiều loại hàng hóa hơn so với một quốc gia khác, nhưng nó vẫn nên tập
trung vào sản xuất những mặt hàng mà nó có lợi thế so sánh cao hơn.
Ví dụ, nếu quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất lúa gạo, còn quốc gia B có lợi
thế so sánh trong sản xuất ô tô, thì quốc gia A nên tập trung vào sản xuất lúa gạo và
trao đổi nó với quốc gia B để đổi lấy ô tô. Kết quả là cả hai quốc gia đều có thể tận
dụng lợi thế so sánh của mình để tăng cường sản xuất và tiêu thụ.
Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo đã cung cấp nền tảng cho thương mại quốc tế và
chứng minh rằng thương mại có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên, bất kể sự khác
biệt về năng lực sản xuất ban đầu.
1.2.1.3. Mâu thuẫn với lập luận bảo hộ
Mặc dù thương mại tự do được các nhà kinh tế học cổ điển như Adam Smith và David
Ricardo xem là nền tảng để gia tăng hiệu quả và phúc lợi xã hội, các lập luận bảo hộ
hiện đại lại cho thấy những giới hạn của thương mại tự do trong thực tiễn, dẫn đến
mâu thuẫn sâu sắc về mặt lý luận và chính sách.
a.Kh ác biệt trong giả định lý thuyết
Lý thuyết thương mại tự do giả định các điều kiện như thị trường cạnh tranh hoàn hảo,
không có thất bại thị trường, và tất cả các quốc gia đều có thể chuyển dịch nguồn lực
một cách linh hoạt giữa các ngành.
Ngược lại, các lập luận bảo hộ hiện đại (như Infant Industry và Strategic Trade Policy)
chỉ ra rằng thị trường thực tế thường không hoàn hảo, chi phí chuyển đổi ngành cao,
thông tin bất đối xứng, và có sự tồn tại của lợi thế nhờ quy mô và công nghệ-những
yếu tố mà thương mại tự do không giải quyết được.
→Mâu thuẫn xuất hiện khi lý thuyết cổ điển khuyến nghị mở cửa thị trường ngay lập
tức, trong khi thực tế đòi hỏi sự can thiệp chọn lọc và có chiến lược từ chính phủ.
b. Hi ệu quả ngắn hạn với năng lực dài hạn
Ricardo cho rằng quốc gia nên chuyên môn hoá theo lợi thế so sánh hiện tại để đạt
được hiệu quả tối đa.
Nhưng nếu một quốc gia chỉ dựa vào lợi thế hiện tại như tài nguyên thô hoặc lao động
giá rẻ thì họ có thể rơi vào bẫy thu nhập trung bình, không phát triển được năng lực công nghiệp tiên tiến.
→Vì vậy, lập luận bảo hộ ngành non trẻ mâu thuẫn với Ricardo: thay vì chấp nhận lợi
thế hiện tại, nó khuyến khích quốc gia bảo vệ những ngành chưa có lợi thế để phát
triển chúng trong tương lai.
c. Tối đa hoá phúc lợi toàn cầu với bảo vệ lợi ích quốc gia
Thương mại tự do tối đa hoá lợi ích toàn cầu, nhưng có thể phân phối lợi ích không
đồng đều, gây mất việc làm hoặc phá sản doanh nghiệp trong nước.
Trong khi đó, lý thuyết thuế quan tối ưu hay chính sách thương mại chiến lược đặt mục
tiêu tối đa hoá phúc lợi quốc gia, ngay cả điều đó làm giảm hiệu quả chung hoặc gây
thiệt hại cho quốc gia khác.
→ Đây là một mâu thuẫn căn bản tự do thương mại dựa trên hợp tác toàn cầu, còn chủ
nghĩa bảo hộ dựa trên cạnh tranh lợi ích quốc gia.
d. Nguy cơ phản ứng dây chuyền
Thương mại tự do khuyến khích mở cửa và liên kết đa phương.
Tuy nhiên, việc áp dụng thuế quan tối ưu hay trợ cấp chiến lược dễ dẫn tới trả đũa
thương mại, phá vỡ hệ thống thương mại toàn cầu (như chiến tranh thương mại MỹTrung năm 2018-2020).
→Tức là cái lợi cục bộ từ bảo hộ có thể gây tổn thất tổng thể nếu các nước cùng áp dụng.
1.2.2. Lý thuyết về chính sách bảo hộ mậu dịch
Mặc dù thương mại tự do được xem là một nguyên lý cốt lõi của kinh tế học cổ điển,
đặc biệt qua các công trình của Adam Smith và David Ricardo, thực tiễn lịch sử và
phân tích hiện đại đã chỉ ra rằng trong một số điều kiện nhất định, các chính sách bảo
hộ mậu dịch có thể giúp cải thiện phúc lợi quốc gia. Ba lập luận chủ đạo trong lý
thuyết bảo hộ bao gồm: bảo hộ ngành non trẻ (Infant Industry Argument), bảo vệ
ngành chiến lược(Strategic trade policy), thuế quan tối ưu(Optimal tariff theory).
a. Bảo hộ ngành non trẻ (Infant Industry Argument)
Lập luận về bảo hộ ngành non trẻ khẳng định rằng các ngành công nghiệp mới ở
những quốc gia đang phát triển không thể cạnh tranh một cách hiệu quả với các doanh
nghiệp nước ngoài đã có lợi thế về quy mô, công nghệ và kinh nghiệm. Theo đó, chính
phủ nên áp dụng các biện pháp bảo hộ như thuế quan, trợ cấp hoặc hạn chế nhập khẩu
để tạo điều kiện cho các ngành này phát triển đến mức có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Friedrich List là người đầu tiên hệ thống hóa lập luận này vào thế kỷ XIX, cho rằng
một nền công nghiệp cần được "ươm mầm" trước khi đối mặt với cạnh tranh toàn cầu.
Lập luận này vẫn có ảnh hưởng lớn đến các chính sách phát triển hiện đại, đặc biệt
trong bối cảnh các nước châu Á như Hàn Quốc, Đài Loan và gần đây là Việt Nam đã
sử dụng hình thức bảo hộ có chọn lọc để hỗ trợ các ngành công nghiệp trọng điểm
(Krugman & Obstfeld, 2018).
b.Bảo vệ ngành chiến lược (Strategic trade policy)
Áp dụng trong những ngành có cấu trúc thị trường không hoàn hảo, như độc quyền
nhóm (oligopoly), nơi chỉ một vài doanh nghiệp có khả năng tồn tại. Trong trường hợp
này, chính phủ có thể can thiệp bằng cách trợ cấp hoặc hỗ trợ doanh nghiệp trong nước
giành lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần quốc tế.
Liên minh châu Âu đã hỗ trợ Airbus bằng các khoản trợ cấp, nghiên cứu và chính sách
công nghiệp từ thập niên 1970 nhằm đối trọng với Boeing – hãng sản xuất máy bay
hàng đầu của Mỹ. Chính nhờ chính sách này mà Airbus đã vươn lên trở thành một
trong hai nhà sản xuất máy bay thương mại lớn nhất thế giới.
c.Thuế quan tối ưu (Optimal tariff theory).
Lý thuyết này cho rằng nếu một quốc gia đủ lớn để ảnh hưởng đến giá thế giới (có
quyền lực thị trường), thì việc áp thuế nhập khẩu có thể cải thiện điều kiện thương mại
(terms of trade) bằng cách làm giảm giá hàng nhập khẩu. Từ đó, quốc gia có thể tăng
thu ngân sách và cải thiện phúc lợi tổng thể.
Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Mỹ đã áp đặt thuế quan lên hàng hóa từ Trung
Quốc và các đối tác thương mại khác, với mục tiêu thu hẹp thâm hụt thương mại và
phục hồi ngành sản xuất trong nước. Tuy nhiên, các quốc gia bị ảnh hưởng đã trả đũa
bằng các biện pháp tương tự, dẫn đến leo thang căng thẳng thương mại toàn cầu.
Chương 2: Thực trạng chính sách thuế nhập khẩu và tác động đến nền kinh tế Mỹ
2.1. Bối cảnh kinh tế vĩ mô Hoa Kỳ hiện nay
Tính đến tháng 5 năm 2025, nền kinh tế Hoa Kỳ đang chìm trong một bầu không khí
bất ổn vĩ mô bao trùm, một trạng thái tương phản rõ rệt so với sự phục hồi mạnh mẽ
sau những chấn động của đại dịch COVID-19. Giai đoạn hậu đại dịch chứng kiến sự
trỗi dậy đáng kể của các hoạt động kinh tế, được thúc đẩy bởi các biện pháp kích thích
tài khóa và tiền tệ chưa từng có. Tuy nhiên, đà tăng trưởng này dường như đang đánh
mất động lực, nhường chỗ cho một bức tranh kinh tế phức tạp và đầy thách thức.
a. Sự suy yếu của tăng trưởng GDP và tâm lý tiêu dùng:
Số liệu thống kê từ Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA) cho thấy một dấu hiệu đáng
lo ngại: GDP của Mỹ đã ghi nhận mức giảm 0,3% trong quý đầu tiên của năm 2025.
Sự suy giảm này không phải là kết quả của một yếu tố đơn lẻ mà là sự hội tụ của nhiều
lực cản kinh tế. Sự gia tăng mạnh mẽ của lượng hàng hóa nhập khẩu, một phần do nhu
cầu trong nước vẫn ở mức cao nhưng sản xuất nội địa chưa đáp ứng kịp, đã tạo ra một
lực kéo giảm đáng kể đối với GDP. Đồng thời, việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ, có
thể là do những nỗ lực nhằm kiềm chế thâm hụt ngân sách hoặc do sự thay đổi trong
các ưu tiên chính sách, cũng góp phần làm giảm tổng cầu của nền kinh tế.
Đáng chú ý hơn cả là sự suy yếu rõ rệt trong tâm lý tiêu dùng. Sau một thời gian dài
được thúc đẩy bởi các khoản cứu trợ và sự phục hồi ban đầu của thị trường lao động,
người tiêu dùng Mỹ đang trở nên thận trọng hơn trong chi tiêu. Điều này có thể xuất
phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm lo ngại về triển vọng kinh tế không chắc chắn, áp
lực lạm phát bào mòn thu nhập thực tế, và tác động trực tiếp từ các chính sách thuế
nhập khẩu mới. Việc giá cả hàng hóa tăng lên do thuế nhập khẩu đã làm giảm sức mua
của người dân, buộc họ phải cắt giảm chi tiêu cho các mặt hàng không thiết yếu và trì
hoãn các quyết định mua sắm lớn. Hơn nữa, sự không chắc chắn về tương lai của các
chính sách thương mại cũng có thể làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng, dẫn đến
xu hướng tiết kiệm nhiều hơn và chi tiêu ít hơn. Tác động này không chỉ giới hạn ở chi
tiêu cá nhân mà còn lan sang cả khả năng mở rộng đầu tư của doanh nghiệp, khi các
doanh nghiệp trở nên e dè hơn trong việc thực hiện các dự án mới trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng suy yếu.
b. Lạm phát dai dẳng và kỳ vọng lạm phát đáng lo ngại:
Mặc dù chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 4/2025 cho thấy mức tăng 2,3% so với cùng
kỳ năm trước, đánh dấu mức thấp nhất kể từ năm 2021, nhưng điều này không mang
lại nhiều sự lạc quan về việc lạm phát đã được kiểm soát một cách bền vững. Sự sụt
giảm này có thể chỉ là tạm thời hoặc do các yếu tố nhất thời, trong khi các lực đẩy lạm
phát cơ bản vẫn còn mạnh mẽ.
Một dấu hiệu đáng lo ngại hơn là sự gia tăng đáng kể trong kỳ vọng lạm phát của
người dân. Khảo sát từ Đại học Michigan cho thấy kỳ vọng lạm phát trung hạn đã leo
lên mức 7,3%, một con số cao nhất kể từ năm 1981. Điều này cho thấy người dân Mỹ
không tin rằng áp lực giá cả sẽ sớm dịu bớt. Sự lo ngại này phần lớn bắt nguồn từ
những tác động trực tiếp và gián tiếp của các chính sách thuế nhập khẩu mới. Thuế
nhập khẩu làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu, từ đó đẩy giá bán lẻ lên cao. Hơn nữa,
trong bối cảnh chi phí vận chuyển toàn cầu vẫn duy trì ở mức cao do những gián đoạn
chuỗi cung ứng kéo dài và các yếu tố địa chính trị, việc tăng thuế nhập khẩu càng làm
trầm trọng thêm tình trạng lạm phát nội địa. Kỳ vọng lạm phát cao có thể trở thành
một yếu tố tự củng cố, khi người lao động đòi hỏi mức lương cao hơn để bù đắp cho
chi phí sinh hoạt tăng, và các doanh nghiệp có xu hướng tăng giá bán để bảo toàn lợi
nhuận, tạo ra một vòng xoáy lạm phát khó kiểm soát.
c. Thị trường lao động hạ nhiệt và chính sách tiền tệ bị giới hạn:
Thị trường lao động Mỹ trong tháng 4/2025 vẫn duy trì ở mức tương đối mạnh mẽ với
tỷ lệ thất nghiệp là 4,2%, vẫn nằm trong ngưỡng thấp so với lịch sử. Tuy nhiên, mức
tăng nhẹ so với quý trước cho thấy thị trường lao động có thể đang bắt đầu hạ nhiệt.
Các ngành nghề chịu ảnh hưởng nặng nề từ chi phí vay vốn cao, đặc biệt là bất động
sản và công nghệ, đã bắt đầu có những động thái cắt giảm nhân sự hoặc tạm ngừng
tuyển dụng mới. Điều này phản ánh tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt trước đó
và sự thận trọng của các doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn.
Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dường như đang rơi vào trạng thái "chờ
và xem" khi vẫn giữ nguyên lãi suất liên bang ở mức 4,25% – 4,50%. Sau một loạt các
đợt tăng lãi suất mạnh mẽ nhằm kiềm chế lạm phát, Fed có thể đang đánh giá tác động
của các biện pháp này lên nền kinh tế và chờ đợi thêm các dữ liệu kinh tế để đưa ra các
quyết định tiếp theo. Tuy nhiên, sự thiếu linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ,
có thể do lo ngại về những tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế nếu tiếp tục tăng
lãi suất, đang hạn chế khả năng phản ứng nhanh chóng của Fed đối với các cú sốc kinh
tế mới, bao gồm cả những tác động từ chính sách thuế nhập khẩu.
d. Tỷ giá đồng đô la suy yếu và chính sách tài khóa gây tranh cãi:
Đồng đô la Mỹ (USD) đang trải qua xu hướng suy yếu do thị trường kỳ vọng rằng Fed
sẽ không tiếp tục tăng lãi suất trong tương lai gần. Chỉ số DXY, thước đo giá trị của
đồng đô la so với một rổ các đồng tiền chủ chốt khác, đã giảm khoảng 4% kể từ đầu
năm 2025. Sự suy yếu của đồng đô la có một tác động trực tiếp là làm tăng chi phí
nhập khẩu hàng hóa vào Mỹ, bởi vì các nhà nhập khẩu phải trả nhiều đô la hơn để mua
cùng một lượng hàng hóa bằng ngoại tệ. Điều này càng làm gia tăng áp lực lạm phát
nội địa, đặc biệt đối với các mặt hàng mà Mỹ phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
Về mặt tài khóa, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã gây ra nhiều tranh cãi khi
quyết định áp dụng mức thuế quan tối thiểu 10% lên hầu hết tất cả hàng hóa nhập khẩu
(với một số ít trường hợp ngoại lệ). Mục tiêu chính thức của chính sách này là nhằm
giảm thâm hụt ngân sách liên bang bằng cách tăng nguồn thu từ thuế nhập khẩu. Tuy
nhiên, chính sách này đã vấp phải sự phản ứng dữ dội từ cộng đồng doanh nghiệp Mỹ,
những người lo ngại về sự gia tăng chi phí và tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng
của họ. Các quốc gia đối tác thương mại của Mỹ cũng bày tỏ sự lo ngại sâu sắc về
động thái này, cho rằng nó đi ngược lại các nguyên tắc của thương mại tự do và có thể
dẫn đến các biện pháp trả đũa.
e. Dự báo kinh tế ảm đạm từ các mô hình phân tích:
Những lo ngại về tác động tiêu cực của các chính sách thuế nhập khẩu đang được củng
cố bởi các phân tích kinh tế độc lập. Mô hình phân tích từ Đại học Pennsylvania đã
đưa ra một dự báo đáng lo ngại rằng GDP thực của Mỹ có thể giảm tới 6% trong dài
hạn nếu các chính sách thuế nhập khẩu hiện tại được duy trì. Đồng thời, nghiên cứu
này cũng dự đoán rằng thu nhập trung bình của người lao động Mỹ có thể giảm đến
5%, với các hộ gia đình trung lưu chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, ước tính thiệt hại tài
chính lên tới 22.000 USD trong suốt cuộc đời. Những con số này cho thấy những hậu
quả kinh tế tiềm ẩn nghiêm trọng của các chính sách bảo hộ thương mại và đặt ra câu
hỏi về tính bền vững và hiệu quả của chúng trong dài hạn.
Tóm lại, bối cảnh kinh tế vĩ mô Hoa Kỳ vào tháng 5 năm 2025 là một bức tranh phức
tạp với nhiều gam màu tối. Tăng trưởng kinh tế đang chậm lại, lạm phát vẫn là một
mối đe dọa thường trực, chính sách tiền tệ bị hạn chế, và chính sách tài khóa gây ra
nhiều tranh cãi. Trong bối cảnh này, các chính sách thuế nhập khẩu mới nổi lên như
một yếu tố quan trọng, có khả năng khuếch đại những thách thức hiện tại và định hình
lại quỹ đạo phát triển của nền kinh tế Mỹ trong tương lai. Việc hiểu rõ thực trạng của
các chính sách này và đánh giá đầy đủ tác động của chúng là vô cùng cần thiết để đưa
ra các quyết định chính sách sáng suốt và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.
2.2. Các chính sách thuế nhập khẩu đáng chú ý năm 2025
Năm 2025 chứng kiến sự triển khai một loạt các chính sách thuế nhập khẩu mới và
điều chỉnh các chính sách hiện hành tại Hoa Kỳ, đánh dấu một bước đi đáng kể trong
định hình lại quan hệ thương mại và cơ cấu kinh tế trong nước. Dưới đây là phân tích
chi tiết hơn về từng chính sách thuế nhập khẩu đáng chú ý:
a. Thuế Nhập Khẩu Phổ Biến (10%): Tác động lan rộng trên toàn bộ nền kinh tế
Việc áp dụng mức thuế suất 10% lên phần lớn hàng hóa nhập khẩu (ngoại trừ hàng hóa
từ Trung Quốc, Hong Kong và Macau) từ ngày 5/4/2025 là một động thái có tầm ảnh
hưởng sâu rộng. Mục tiêu chính của chính sách này là nhằm vào việc kích thích sản
xuất nội địa bằng cách làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn tương đối so
với hàng hóa sản xuất trong nước. Đồng thời, chính phủ kỳ vọng sẽ thu hẹp thâm hụt
thương mại kéo dài của Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, tác động thực tế của thuế nhập khẩu phổ biến có thể phức tạp và mang lại
nhiều hệ lụy không mong muốn. Thứ nhất, chi phí sản xuất của nhiều ngành công
nghiệp Mỹ phụ thuộc vào nguyên liệu thô, linh kiện và bán thành phẩm nhập khẩu sẽ
tăng lên đáng kể. Điều này đặc biệt đúng với các ngành công nghiệp có chuỗi cung
ứng toàn cầu phức tạp, nơi mà việc tìm kiếm nguồn cung nội địa thay thế không phải
lúc nào cũng khả thi hoặc hiệu quả về chi phí. Sự gia tăng chi phí đầu vào này có thể
dẫn đến việc các doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm cuối cùng, từ đó trực tiếp
gây ra lạm phát cho nền kinh tế.
Thứ hai, người tiêu dùng sẽ phải đối mặt với giá cả cao hơn đối với một loạt các mặt
hàng tiêu dùng hàng ngày, từ thực phẩm chế biến, quần áo, đồ gia dụng cho đến các
thiết bị điện tử. Mức thuế 10% có thể không lớn đối với từng sản phẩm riêng lẻ, nhưng
khi cộng dồn trên nhiều mặt hàng khác nhau, nó sẽ tạo ra một gánh nặng đáng kể lên
ngân sách của các hộ gia đình, đặc biệt là những hộ gia đình có thu nhập thấp và trung
bình. Điều này có thể làm giảm sức mua của người dân, hạn chế chi tiêu và cuối cùng
tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Thứ ba, chính sách này có thể gây ra những phản ứng tiêu cực từ các đối tác thương
mại của Mỹ. Các quốc gia bị ảnh hưởng có thể xem đây là một hành động bảo hộ
thương mại và áp dụng các biện pháp trả đũa bằng cách đánh thuế lên hàng hóa xuất
khẩu của Mỹ. Điều này sẽ gây tổn hại đến các ngành xuất khẩu của Hoa Kỳ, làm giảm
doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu, và có thể dẫn đến mất việc làm trong các ngành này.
b. Thuế Nhập Khẩu Đặc Biệt (25%): Bảo hộ ngành công nghiệp nặng và những hệ lụy
Việc áp đặt mức thuế 25% lên thép, nhôm, ô tô và linh kiện ô tô từ ngày 12/3/2025
được biện minh bằng lý do "bảo vệ an ninh quốc gia" và hỗ trợ các ngành công nghiệp
sản xuất trong nước. Chính phủ kỳ vọng rằng việc tăng chi phí nhập khẩu sẽ khuyến
khích các công ty Mỹ mua thép, nhôm và ô tô sản xuất trong nước, từ đó phục hồi và
củng cố các ngành công nghiệp này.
Tuy nhiên, chính sách này cũng vấp phải nhiều chỉ trích và lo ngại về những tác động
tiêu cực tiềm ẩn. Một số chuyên gia kinh tế cho rằng việc viện dẫn lý do an ninh quốc
gia cho các mặt hàng như ô tô và linh kiện ô tô là không thuyết phục và đây thực chất
là một biện pháp bảo hộ trá hình.
Tác động trực tiếp nhất là sự gia tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử
dụng thép và nhôm làm nguyên liệu đầu vào, cũng như ngành sản xuất ô tô và các
ngành công nghiệp phụ trợ liên quan. Giá thép và nhôm trong nước có thể tăng lên do
giảm cạnh tranh từ hàng nhập khẩu, làm tăng chi phí cho các nhà sản xuất sử dụng các
vật liệu này. Trong ngành ô tô, việc tăng thuế lên cả ô tô nhập khẩu và linh kiện nhập
khẩu sẽ làm tăng giá thành sản xuất ô tô trong nước, khiến giá xe bán ra thị trường cao
hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn làm giảm khả năng
cạnh tranh của ngành công nghiệp ô tô Mỹ trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, vốn thường cung cấp
linh kiện cho các nhà sản xuất ô tô lớn, cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Nếu chi phí
sản xuất ô tô tăng quá cao, các nhà sản xuất có thể cắt giảm sản lượng hoặc tìm kiếm
các giải pháp thay thế khác, gây ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các nhà cung cấp linh kiện trong nước.
Thuế Đối Kháng (Reciprocal Tariffs): Nguy cơ leo thang căng thẳng thương mại toàn cầu
Chính sách thuế đối kháng, được công bố vào ngày 9/4/2025 với mức thuế dao động từ
11% đến 50% tùy thuộc vào quốc gia, thể hiện một cách tiếp cận cứng rắn hơn trong
chính sách thương mại của Mỹ. Mục tiêu của chính sách này là tạo ra sự cân bằng
trong quan hệ thương mại bằng cách áp đặt mức thuế tương đương với mức thuế mà
các quốc gia khác đang áp dụng lên hàng hóa của Mỹ.
Việc áp dụng thuế đối kháng lên hơn 100 quốc gia, bao gồm cả các đồng minh thân
cận như Liên minh châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã gây ra sự bất ngờ và lo ngại
trong cộng đồng quốc tế. Các quốc gia này có thể xem đây là một hành động thù địch
và chắc chắn sẽ cân nhắc các biện pháp trả đũa tương xứng.
Quyết định tạm hoãn chính sách này trong 90 ngày, dự kiến tái áp dụng từ ngày
8/7/2025, cho thấy chính quyền Mỹ có thể đã nhận ra những rủi ro tiềm ẩn của việc áp
dụng thuế đối kháng trên diện rộng. Nếu chính sách này được thực thi, nó có nguy cơ
khơi mào một cuộc chiến thương mại toàn cầu, trong đó các quốc gia liên tục áp đặt
thuế quan trả đũa lẫn nhau. Điều này sẽ gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho chuỗi
cung ứng toàn cầu, làm tăng chi phí thương mại, giảm khối lượng thương mại quốc tế
và gây tổn hại cho tăng trưởng kinh tế của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Thuế Đặc Biệt Đối Với Trung Quốc: Duy trì áp lực và những rủi ro tiềm ẩn
Việc Mỹ áp dụng mức thuế 30% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc từ ngày
14/5/2025 (bao gồm thuế phổ biến 10% và thuế bổ sung 20% liên quan đến vấn đề
fentanyl) cho thấy Mỹ vẫn duy trì áp lực thương mại lên Trung Quốc. Mức thuế này
tuy đã giảm đáng kể so với mức 145% trước đó, nhưng vẫn là một rào cản thương mại đáng kể.
Việc giảm thuế tạm thời có thể nhằm mục đích tạo ra một không gian để đàm phán
thương mại giữa hai nước. Tuy nhiên, dự báo về việc tái áp dụng mức thuế 145% vào
tháng 8/2025 nếu không đạt được thỏa thuận nào đang tạo ra sự bất ổn lớn cho các
doanh nghiệp Mỹ có hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc.
Nếu mức thuế 145% được tái áp dụng, nó sẽ gây ra những tác động nghiêm trọng đến
nền kinh tế Mỹ. Giá cả của hàng hóa tiêu dùng giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ tăng
vọt, gây áp lực lạm phát lớn lên người tiêu dùng Mỹ, đặc biệt là những người có thu
nhập thấp. Các nhà bán lẻ và doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc sẽ phải
đối mặt với chi phí tăng cao, có thể dẫn đến việc phá sản hoặc thu hẹp quy mô hoạt
động. Trong bối cảnh Fed không còn nhiều dư địa để nới lỏng chính sách tiền tệ, một
cú sốc lạm phát lớn như vậy có thể đẩy nền kinh tế Mỹ vào tình trạng khó khăn hơn.
Thuế Đối Với Hàng Nhỏ Từ Trung Quốc: Nỗ lực giảm áp lực giá và những thách thức
Việc điều chỉnh mức thuế đối với các mặt hàng nhỏ nhập khẩu từ Trung Quốc, giảm từ
120% xuống 54% kể từ ngày 14/5/2025, cho thấy một nỗ lực của chính phủ Mỹ nhằm
giảm bớt áp lực giá cả lên người tiêu dùng đối với các mặt hàng này. Đồng thời, chính
sách này cũng có thể nhằm mục đích hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong nước, những
người có thể đang phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc.
Mặc dù việc giảm thuế trong ngắn hạn có thể giúp hạ nhiệt một phần lạm phát và
mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, nhưng chính sách này vẫn tiềm ẩn những rủi ro.
Nếu mức thuế cao hơn được khôi phục trong tương lai, các doanh nghiệp nhỏ có thể
rơi vào tình trạng bất ổn, không dám đưa ra các quyết định đầu tư dài hạn hoặc tuyển
dụng thêm lao động do lo ngại về sự thay đổi đột ngột trong chính sách. Hơn nữa, việc
duy trì mức thuế 54% vẫn là một rào cản đáng kể đối với hàng nhập khẩu từ Trung
Quốc và có thể không đủ để giải quyết triệt để vấn đề về giá cả và cạnh tranh.
Nhìn chung, các chính sách thuế nhập khẩu được triển khai vào năm 2025 đang tạo ra
một môi trường kinh tế và thương mại đầy thách thức cho Hoa Kỳ. Mặc dù có những
mục tiêu rõ ràng như thúc đẩy sản xuất trong nước và giảm thâm hụt thương mại,
nhưng những chính sách này đồng thời mang theo những rủi ro đáng kể về lạm phát,
tăng trưởng kinh tế chậm lại, tác động tiêu cực đến người tiêu dùng và nguy cơ leo
thang căng thẳng thương mại quốc tế. Việc đánh giá cẩn trọng hiệu quả và những hệ
lụy của các chính sách này là vô cùng quan trọng để đưa ra những điều chỉnh phù hợp,
nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế của Hoa Kỳ trong dài hạn.
2.1.1. Dữ liệu và số liệu thực thế về thâm hụt thương mại ở Mỹ
a. Giai đoạn từ 1992-2014
Nguồn: Wolf Street 5.2.2025
Thâm hụt thương mại của Mỹ về hàng hóa và dịch vụ trong năm 2024 đã tăng vọt 17%
so với năm trước, lên tới 918 tỷ USD – mức cao thứ hai trong lịch sử, chỉ sau mức
thâm hụt kỷ lục năm 2022, theo dữ liệu thương mại do Cục Thống kê Dân số Mỹ công bố.
Thâm hụt thương mại về hàng hóa (không tính dịch vụ) trong năm 2024 đã trở nên tồi
tệ hơn, đạt mức kỷ lục mới sau cú tăng vọt vào tháng 12, khi các tập đoàn Mỹ cố gắng
nhập hàng trước khi chính sách thuế quan của ông Trump có hiệu lực. Trong khi đó,
thặng dư nhỏ từ dịch vụ có cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn so với các năm 2018 và 2019.
b. Giai đoạn từ 2023-2025
Nguồn:U.S. Bureau of Economic Analysis. (2025, May 6).
Có thể thấy thâm hụt thương mại hàng hóa và dịch vụ của Mỹ đang gia tăng nhanh
chóng và đáng lo ngại. Tính đến tháng 3 năm 2025, mức thâm hụt đạt 140,5 tỷ USD,
tăng mạnh 14% so với kỳ trước đó. Trong khi xuất khẩu chỉ tăng nhẹ 0,2% lên 278,5
tỷ USD, thì nhập khẩu lại tăng mạnh 4,4%, đạt 419 tỷ USD. Biểu đồ cho thấy xu
hướng này đã bắt đầu từ giữa năm 2024, nhưng đến đầu năm 2025, tốc độ gia tăng
thâm hụt trở nên đột biến, với các mức tăng tháng sau cao hơn tháng trước. Sự chênh
lệch lớn giữa tốc độ tăng nhập khẩu và xuất khẩu chính là nguyên nhân trực tiếp khiến
thâm hụt leo thang. Đường biểu diễn thâm hụt hàng tháng liên tục vượt xa đường trung
bình ba tháng, phản ánh rõ sự bất ổn ngắn hạn và những cú sốc trong cán cân thương
mại. Diễn biến này không chỉ cho thấy Mỹ đang phụ thuộc nhiều hơn vào hàng hóa và
dịch vụ từ nước ngoài, mà còn đặt ra cảnh báo về nguy cơ tác động tiêu cực tới cán cân
thanh toán, đồng USD và triển vọng tăng trưởng kinh tế nếu xu hướng này không được kiểm soát kịp thời.
2.1.2. Dữ liệu và số liệu thực tế thực trạng ngành công nghiệp Mỹ bị ảnh hưởng bởi hàng giá rẻ