


Preview text:
“những thập kỷ mất mát” vẫn phủ những bóng đen lên nền kinh tế của Nhật Bản, một trận chiến
chống lại giảm phát vẫn đang tiếp diễn, khu vực đô thị đang trong tình trạng căng thẳng, tiền
lương cần phải tăng lên và cải cách cấu trúc nền kinh tế khiến “dòng chảy” tiềm năng nhất vẫn
chưa được khơi thông hoàn toàn. Bên cạnh đó, tình trạng dân số già và nợ công nhiều hơn gấp
đôi sản lượng đầu ra hàng năm đe dọa một trận sụt lở nghiêm trọng tại Nhật Bản.
Kinh nghiệm của Nhật Bản có ý nghĩa đối với thế giới bên ngoài không chỉ vì vị trí của quốc gia
này trong trật tự kinh tế quốc tế. Thực tế, chính các nền kinh tế tiên tiến đang phải đấu tranh với
những thách thức tương tự của Nhật Bản như tăng nợ công, giảm kỳ vọng lạm phát, chậm tăng
trưởng, dân số lão hóa và thách thức của Trung Quốc đối với hệ thống kinh tế toàn cầu. Vì thế,
các quốc gia phương Tây cũng đang rất băn khoăn về “những thập kỷ mất mát” này.
Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn trong tình trạng tốt hơn so với những quốc gia khác. Cục Dự trữ
Liên bang Mỹ đã nhanh chóng cắt giảm lãi suất và bắt đầu mua các tài sản tài chính bằng cách sử
dụng tiền mới được đúc của họ. Nhưng khu vực châu Âu thì lại không học được kinh nghiệm từ
những bài học của Nhật Bản, khi khởi động chương trình nới lỏng định lượng riêng của mình
dường như quá muộn và chưa đủ sức mạnh.
Các nước phương Tây có thể không phải lặp lại những sai lầm của Nhật Bản.
Có lẽ nguyên nhân chính của “các thập kỷ mất mát” là sự bất lực của các nhà hoạch định chính
sách để vượt qua các lợi ích nhỏ lẻ để hình thành các chiến lược tổng thể hướng đến lợi ích quốc
gia. Ví dụ, sự cạnh tranh giữa Bộ Tài chính và NHTW Nhật Bản đã khiến cho một chính sách
kinh tế vĩ mô không được phối hợp hài hòa.
Nới lỏng định lượng tụt lại phía sau chính sách tăng cường tài khóa, gây ra một dòng xoáy lạm
phát. Và kinh nghiệm của Nhật Bản chỉ ra rằng, một khi bị rơi vào thì rất khó để thoát khỏi nó.
Những tranh cãi về sự gia tăng thuế tiêu thụ tại một số quốc gia hiện nay cho thấy một nguy cơ
tương tự đang tồn tại.
Mấu chốt của những vấn đề trên là sự thiếu những đánh giá độc lập về các chính sách của Chính
phủ. Vụ tai nạn hạt nhân Fukushima đã chỉ ra sự thiếu hụt này. Về các làng hạt nhân Nhật Bản,
thì đông đảo các chính trị gia ủng hộ năng lượng hạt nhân, quan chức, doanh nhân và học giả đã
phổ biến luận điểm về an toàn hạt nhân tuyệt đối trong khi lờ đi việc tuân theo các chuẩn mực quốc tế.
Nhật Bản rơi vào hội chứng Galápagos với quan điểm cho rằng sự phát triển tại đây là duy nhất
và cần được đánh giá một cách độc lập với phần còn lại của thế giới. Tương tự như vậy, phương
Tây cần tránh bẫy Galápagos khi coi “những thập kỷ mất mát” tại Nhật như một điều gì đó
không thể xảy ra ở những nơi khác.
Chắc chắn, “những thập kỷ mất mát” của Nhật Bản có thể đã không xảy ra. Hoặc ít nhất, những
khó khăn của đất nước này đã không nghiêm trọng và kéo dài như vậy. May mắn thay, các nền
kinh tế phát triển khác có thể tránh được điều tương tự nếu tỉnh táo nhìn lại sự kiện này.
Những bài học rút ra từ “những thập kỷ mất mát” vẫn đang được viết ra. Và những kết quả chưa
đi đến hồi kết của chính sách Abenomics (kinh tế học của Thủ tướng Abe) sẽ mang lại những chỉ dẫn tốt nhất.
1. Hoạt động giảm phát của Mỹ:
Mỹ đã trải qua một số giai đoạn giảm phát trong quá khứ, ví dụ như giai đoạn cuối của thập kỷ 1970
và đầu thập kỷ 1980. Trong những thời kỳ này, Mỹ đã áp dụng các biện pháp chính sách tiền tệ, như
tăng lãi suất, để kiểm soát lạm phát. Chính sách tiền tệ của Mỹ thường được điều chỉnh bởi Cục Dự
trữ Liên bang (Federal Reserve) để ổn định lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
2. Kinh nghiệm của Đức:
Đức cũng đã trải qua một số giai đoạn giảm phát, như giai đoạn sau Thế chiến II. Để kiểm soát lạm
phát, Đức đã thực hiện chính sách tiền tệ cẩn trọng và chính sách tài khóa chặt chẽ. Họ tập trung vào
việc kiểm soát chi tiêu và tăng cường sự quản lý tài chính.
3. Kinh nghiệm của Brazil:
Brazil cũng đã phải đối mặt với lạm phát cao trong quá khứ. Để giảm lạm phát, họ đã thực hiện
chính sách tiền tệ và tài khóa mạnh mẽ, thậm chí là thông qua các chương trình kiểm soát giá cả.
4. Kinh nghiệm của Argentina:
Argentina là một quốc gia khác mà lạm phát đã gây ra nhiều vấn đề. Họ đã thực hiện các biện pháp
khác nhau như kiểm soát giá cả, kiểm soát ngoại hối và thậm chí là cắt giảm lương để kiểm soát lạm phát.
Mặc dù mỗi quốc gia có những đặc thù riêng trong việc xử lý vấn đề giảm phát, nhưng các biện pháp chính
sách tiền tệ, tài khóa và cấu trúc thường là phổ biến. Tuy nhiên, hiệu quả của từng biện pháp có thể thay đổi
tùy thuộc vào tình hình kinh tế và các yếu tố bên ngoài.
1. Chính sách tiền tệ:
Nhật Bản và Mỹ đều có các tổ chức tài chính quốc gia chịu trách nhiệm về chính sách
tiền tệ (Ngân hàng Nhật Bản và Cục Dự trữ Liên bang). Cả hai quốc gia đều đã sử dụng
các công cụ chính sách tiền tệ như tăng giảm lãi suất và mua trái phiếu chính phủ để kiểm soát lạm phát.
Trong khi Đức cũng thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, Brazil và Argentina thường
phải đối mặt với nhiều biến động và khó khăn hơn trong việc kiểm soát lạm phát thông
qua chính sách tiền tệ, do các vấn đề liên quan đến ổn định tài chính và ngoại hối.
2. Chính sách tài khóa:
Nhật Bản và Đức đều thực hiện các biện pháp tài khóa để hỗ trợ chính sách tiền tệ
trong việc kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, cả hai quốc gia đều phải đối mặt với rủi ro
tăng nợ công khi thực hiện các biện pháp này.
Brazil và Argentina cũng đã áp dụng các chính sách tài khóa mở rộng để kiểm soát lạm
phát, nhưng thường gặp phải các vấn đề liên quan đến sự không ổn định tài chính và nợ công.
3. Chính sách cấu trúc:
Tất cả các quốc gia đều đã thực hiện các biện pháp cấu trúc như kiểm soát giá cả và các
biện pháp quản lý giá cả khác để kiểm soát lạm phát.
Tuy nhiên, các quốc gia như Brazil và Argentina thường phải đối mặt với các thách thức
lớn hơn trong việc thực hiện các biện pháp cấu trúc này do sự không ổn định kinh tế và chính trị.
Tóm lại, Nhật Bản có thể chia sẻ một số điểm chung với các quốc gia khác trong việc xử lý lạm
phát, nhưng cũng có những đặc thù riêng. Hiểu biết về kinh nghiệm của các quốc gia khác có
thể giúp Nhật Bản điều chỉnh và tối ưu hóa chính sách của mình trong việc kiểm soát lạm phát.