Họ và tên: Phùng Thị Thanh Thảo, Nguyễn Phương Trang
Mã sv: 2405HDTA034,2405HDTA036
NHÓM 1
MÔN: KỸ NĂNG GIAO TIẾP
Điểm Lời phê của Thầy/Cô
Bài 1: Lập giàn ý về KNGT của sinh viên khoa KHLN-NN-TH -APAG
Đề tài: Kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Khoa học liên ngành - Ngoại ngữ -
Tin học
I. MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài:
o Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong học tập, làm việc và cuộc
sống.
o Đặc biệt cần thiết với sinh viên khoa Ngoại ngữ - Tin học trong bối cảnh
hội nhập quốc tế và môi trường công nghệ.
o Thực trạng sinh viên còn nhiều hạn chế trong giao tiếp.
2. Mục tiêu của tiểu luận:
o Tìm hiểu nguyên lý và cơ sở lý luận về kỹ năng giao tiếp.
o Phân tích thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Ngoại ngữ -
Tin học.
o Đề xuất giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.
II. NỘI DUNG
1. Những nguyên lý chung về giao tiếp
Khái niệm giao tiếp.
Vai trò của giao tiếp trong cuộc sống và học tập.
Các nguyên lý cơ bản trong giao tiếp:
o Nguyên lý tôn trọng.
o Nguyên lý đồng thuận.
o Nguyên lý thích nghi.
o Nguyên lý rõ ràng và trung thực.
o Nguyên lý kiểm soát cảm xúc.
2. Cơ sở lý luận về kỹ năng giao tiếp
Khái niệm kỹ năng giao tiếp.
Các thành phần của kỹ năng giao tiếp:
o Kỹ năng lắng nghe.
o Kỹ năng nói.
o Kỹ năng phản hồi.
o Kỹ năng phi ngôn ngữ.
Các hình thức giao tiếp:
o Giao tiếp bằng lời.
o Giao tiếp phi ngôn ngữ.
o Giao tiếp trực tiếp và gián tiếp.
o Giao tiếp qua môi trường số.
Ý nghĩa của kỹ năng giao tiếp với sinh viên Ngoại ngữ - Tin học.
3. Thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Ngoại ngữ - Tin học
Ưu điểm:
o Thành thạo ngoại ngữ.
o Khả năng giao tiếp online tốt.
o Có kiến thức công nghệ hỗ trợ giao tiếp.
Hạn chế:
o Ngại giao tiếp trực tiếp.
o Thiếu tự tin khi thuyết trình.
o Kỹ năng phi ngôn ngữ yếu.
o Khả năng xử lý tình huống giao tiếp hạn chế.
4. Giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp
a. Đối với Khoa:
Tổ chức hội thảo, workshop chuyên đề.
Tích hợp kỹ năng giao tiếp vào chương trình đào tạo.
Thành lập các câu lạc bộ giao tiếp, ngoại ngữ, tin học.
Mời chuyên gia, cựu sinh viên chia sẻ kinh nghiệm.
b. Đối với Sinh viên:
Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Tự học qua sách, video, khóa học online.
Rèn kỹ năng thuyết trình, phản biện.
Học cách kiểm soát cảm xúc và xử lý tình huống.
Giao tiếp đa ngôn ngữ và làm quen với văn hóa đa dạng.
III. KẾT LUẬN
Khẳng định tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp với sinh viên Ngoại ngữ - Tin
học.
Nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao kỹ năng này để đáp ứng yêu cầu hội
nhập quốc tế.
Mong muốn mỗi sinh viên chủ động rèn luyện để kỹ năng giao tiếp trở thành
lợi thế trong học tập và nghề nghiệp.
Bài 2: Nêu 10 nghi thức cơ bản trong giao tiếp và phân tích nghi thức chào hỏi và tôn
trọng người khác
a. 10 nghi thức cơ bản trong giao tiếp là:
1. Chào hỏi
2. Bắt tay
3. Giới thiệu
4. Trao danh thiếp
5. Khen
6. Phê bình
7. Từ chối
8. Trò chuyện
9. Kể chuyện
10.Tiếp khách, yến tiệc
b. Phân tích nghi thức chào hỏi và tôn trọng người khác
1. Nghi thức chào hỏi
Ý nghĩa:
Là bước đầu tiên, mang tính mở đầu cho một cuộc giao tiếp.
Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và thiện chí đối với người đối diện.
Giúp tạo không khí thân thiện, dễ gần và thiết lập mối quan hệ tích cực.
Nội dung:
Chào hỏi phải phù hợp với tính chất mối quan hệ và bối cảnh giao tiếp.
Xưng hô đúng chuẩn mực văn hóa dân tộc, thể hiện sự lễ phép, lịch sự.
Kèm theo câu hỏi thăm sức khỏe, lời chúc hoặc lời cảm ơn để tạo thiện cảm.
Ví dụ: “Cháu chào bác ạ, bác có khỏe không ạ?”
Nguyên tắc:
Xưng hô, chào hỏi thay đổi tùy theo tuổi tác, địa vị, giới tính, mối quan hệ xã
hội.
Khi chưa quen biết nên tuân thủ nguyên tắc “nhập gia tùy tục, đáo giang tùy
khúc” — tức là phải tìm hiểu trước để giao tiếp phù hợp.
Việc chào hỏi phải đúng lúc, đúng người, đúng hoàn cảnh.
2. Nghi thức tôn trọng người khác qua giao tiếp
Biểu hiện:
Chọn cách xưng hô, chào hỏi hợp lý: sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp với
lứa tuổi, giới tính, vị trí xã hội.
Hành động giao tiếp chuẩn mực: bắt tay đúng quy tắc (ví dụ: người lớn tuổi,
phụ nữ, người có chức vị cao đưa tay trước).
Giới thiệu đúng trình tự: người có vai vế thấp giới thiệu người có vị trí cao
trước, hoặc người mới đến được giới thiệu với người có mặt trước.
Trao danh thiếp lịch sự: người lớn tuổi, người có địa vị xã hội cao thường chủ
động trao trước.
Ý nghĩa:
Thể hiện sự kính trọng, lịch sự với người khác.
Tạo dựng thiện cảm, niềm tin và thiện chí trong giao tiếp.
Là nền tảng để xây dựng mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp.

Preview text:

Họ và tên: Phùng Thị Thanh Thảo, Nguyễn Phương Trang

Mã sv: 2405HDTA034,2405HDTA036

NHÓM 1

MÔN: KỸ NĂNG GIAO TIẾP

Điểm

Lời phê của Thầy/Cô

Bài 1: Lập giàn ý về KNGT của sinh viên khoa KHLN-NN-TH -APAG

Đề tài: Kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Khoa học liên ngành - Ngoại ngữ - Tin học

I. MỞ ĐẦU

  1. Lý do chọn đề tài:
    • Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong học tập, làm việc và cuộc sống.
    • Đặc biệt cần thiết với sinh viên khoa Ngoại ngữ - Tin học trong bối cảnh hội nhập quốc tế và môi trường công nghệ.
    • Thực trạng sinh viên còn nhiều hạn chế trong giao tiếp.
  2. Mục tiêu của tiểu luận:
    • Tìm hiểu nguyên lý và cơ sở lý luận về kỹ năng giao tiếp.
    • Phân tích thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Ngoại ngữ - Tin học.
    • Đề xuất giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.

II. NỘI DUNG

1. Những nguyên lý chung về giao tiếp

  • Khái niệm giao tiếp.
  • Vai trò của giao tiếp trong cuộc sống và học tập.
  • Các nguyên lý cơ bản trong giao tiếp:
    • Nguyên lý tôn trọng.
    • Nguyên lý đồng thuận.
    • Nguyên lý thích nghi.
    • Nguyên lý rõ ràng và trung thực.
    • Nguyên lý kiểm soát cảm xúc.

2. Cơ sở lý luận về kỹ năng giao tiếp

  • Khái niệm kỹ năng giao tiếp.
  • Các thành phần của kỹ năng giao tiếp:
    • Kỹ năng lắng nghe.
    • Kỹ năng nói.
    • Kỹ năng phản hồi.
    • Kỹ năng phi ngôn ngữ.
  • Các hình thức giao tiếp:
    • Giao tiếp bằng lời.
    • Giao tiếp phi ngôn ngữ.
    • Giao tiếp trực tiếp và gián tiếp.
    • Giao tiếp qua môi trường số.
  • Ý nghĩa của kỹ năng giao tiếp với sinh viên Ngoại ngữ - Tin học.

3. Thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Ngoại ngữ - Tin học

  • Ưu điểm:
    • Thành thạo ngoại ngữ.
    • Khả năng giao tiếp online tốt.
    • Có kiến thức công nghệ hỗ trợ giao tiếp.
  • Hạn chế:
    • Ngại giao tiếp trực tiếp.
    • Thiếu tự tin khi thuyết trình.
    • Kỹ năng phi ngôn ngữ yếu.
    • Khả năng xử lý tình huống giao tiếp hạn chế.

4. Giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp

a. Đối với Khoa:

  • Tổ chức hội thảo, workshop chuyên đề.
  • Tích hợp kỹ năng giao tiếp vào chương trình đào tạo.
  • Thành lập các câu lạc bộ giao tiếp, ngoại ngữ, tin học.
  • Mời chuyên gia, cựu sinh viên chia sẻ kinh nghiệm.

b. Đối với Sinh viên:

  • Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
  • Tự học qua sách, video, khóa học online.
  • Rèn kỹ năng thuyết trình, phản biện.
  • Học cách kiểm soát cảm xúc và xử lý tình huống.
  • Giao tiếp đa ngôn ngữ và làm quen với văn hóa đa dạng.

III. KẾT LUẬN

  • Khẳng định tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp với sinh viên Ngoại ngữ - Tin học.
  • Nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao kỹ năng này để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
  • Mong muốn mỗi sinh viên chủ động rèn luyện để kỹ năng giao tiếp trở thành lợi thế trong học tập và nghề nghiệp.

Bài 2: Nêu 10 nghi thức cơ bản trong giao tiếp và phân tích nghi thức chào hỏi và tôn trọng người khác

  1. 10 nghi thức cơ bản trong giao tiếp là:
  2. Chào hỏi
  3. Bắt tay
  4. Giới thiệu
  5. Trao danh thiếp
  6. Khen
  7. Phê bình
  8. Từ chối
  9. Trò chuyện
  10. Kể chuyện
  11. Tiếp khách, yến tiệc
  12. Phân tích nghi thức chào hỏi và tôn trọng người khác
  13. Nghi thức chào hỏi

Ý nghĩa:

  • Là bước đầu tiên, mang tính mở đầu cho một cuộc giao tiếp.
  • Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và thiện chí đối với người đối diện.
  • Giúp tạo không khí thân thiện, dễ gần và thiết lập mối quan hệ tích cực.

Nội dung:

  • Chào hỏi phải phù hợp với tính chất mối quan hệ và bối cảnh giao tiếp.
  • Xưng hô đúng chuẩn mực văn hóa dân tộc, thể hiện sự lễ phép, lịch sự.
  • Kèm theo câu hỏi thăm sức khỏe, lời chúc hoặc lời cảm ơn để tạo thiện cảm.
  • Ví dụ: “Cháu chào bác ạ, bác có khỏe không ạ?”

Nguyên tắc:

  • Xưng hô, chào hỏi thay đổi tùy theo tuổi tác, địa vị, giới tính, mối quan hệ xã hội.
  • Khi chưa quen biết nên tuân thủ nguyên tắc “nhập gia tùy tục, đáo giang tùy khúc” — tức là phải tìm hiểu trước để giao tiếp phù hợp.
  • Việc chào hỏi phải đúng lúc, đúng người, đúng hoàn cảnh.
  1. Nghi thức tôn trọng người khác qua giao tiếp

Biểu hiện:

  • Chọn cách xưng hô, chào hỏi hợp lý: sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp với lứa tuổi, giới tính, vị trí xã hội.
  • Hành động giao tiếp chuẩn mực: bắt tay đúng quy tắc (ví dụ: người lớn tuổi, phụ nữ, người có chức vị cao đưa tay trước).
  • Giới thiệu đúng trình tự: người có vai vế thấp giới thiệu người có vị trí cao trước, hoặc người mới đến được giới thiệu với người có mặt trước.
  • Trao danh thiếp lịch sự: người lớn tuổi, người có địa vị xã hội cao thường chủ động trao trước.

Ý nghĩa:

  • Thể hiện sự kính trọng, lịch sự với người khác.
  • Tạo dựng thiện cảm, niềm tin và thiện chí trong giao tiếp.
  • Là nền tảng để xây dựng mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp.