



















Preview text:
Bản đồ hành chính TPHCM và các quận, huyện, Thành phố trực thuộc
1. Tổng quan về bản đồ hành chính TPHCM
Thành phố Hồ Chí Minh, với tên gọi chính thức là TP.HCM, là một trong
những thành phố trực thuộc trung ương và được xếp vào loại đô thị đặc biệt
của Việt Nam, cùng với thủ đô Hà Nội. Thành phố này có tổng diện tích rộng
lớn là 2.095 km², bao gồm chủ yếu là đất liền và một số đảo nhỏ, nằm trải dài
trên các con sông lớn như sông Sài Gòn và sông Đồng Nai. Bản đồ hành
chính của TP.HCM thể hiện sự phân chia rõ ràng các khu vực địa lý và hành chính trong thành phố. Về vị trí địa lý
TP.HCM tọa lạc ở miền Nam Việt Nam, nằm trong vùng chuyển tiếp giữa
Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Trên bản đồ Việt Nam,
TP.HCM được xác định với tọa độ địa lý cụ thể là 10°10′ – 10°38′ Bắc và
106°22′ – 106°54′ Đông. Thành phố này có các điểm cực với các tọa độ cụ thể như sau:
- Điểm cực Bắc của TP.HCM nằm tại xã Phú Mỹ Hưng, thuộc huyện Củ Chi.
Đây là khu vực tiếp giáp với các tỉnh lân cận ở phía Bắc thành phố.
- Điểm cực Nam của TP.HCM nằm tại xã Long Hòa, huyện Cần Giờ. Khu vực
này tiếp giáp với biển Đông và các vùng đất trũng phía Nam.
- Điểm cực Tây của TP.HCM tọa lạc tại xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi. Đây là
phần cực Tây của thành phố, tiếp giáp với các tỉnh miền Tây Nam Bộ.
- Điểm cực Đông của TP.HCM nằm tại xã Thạnh An, huyện Cần Giờ. Vị trí
này gần sát bờ biển Đông, đánh dấu phần cực Đông của thành phố. Về mật độ dân số
Theo báo cáo từ Sở Y tế tính đến ngày 1/6/2023, tổng dân số của TP.HCM
đạt khoảng 8,9 triệu người, cụ thể là 8.899.866 người. Mật độ dân số của
thành phố này đứng đầu cả nước, với khoảng 4.248 người/km². Nếu tính cả
những người cư trú mà không đăng ký hộ khẩu, dân số thực tế của thành phố
có thể lên đến khoảng 14 triệu người.
Trong số đó, dân số sống tại các khu vực đô thị chiếm tỷ lệ lớn, khoảng 79%
tổng dân số thành phố, tương đương với hơn 7 triệu người. Ngược lại, tỷ lệ
dân số sống tại khu vực nông thôn chỉ chiếm khoảng 21%, tương đương với
hơn 1,9 triệu người. Sự phân bố dân cư ở TP.HCM thể hiện sự chênh lệch rõ
ràng: phần lớn dân cư tập trung ở các quận trung tâm thành phố, trong khi
các khu vực ven biển như huyện Cần Giờ có mật độ dân cư thấp hơn đáng kể.
Dựa theo bản đồ hành chính TP HCM năm 2024, địa giới hành chính thành
phố được phân chia thành: TP. Thủ Đức, 16 quận và 5 huyện (Nhà Bè, Hóc
Môn, Bình Chánh, Cần Giờ, Củ Chi). Bên dưới có 312 đơn vị hành chính cấp
xã, bao gồm: 249 phường, 58 xã và 5 thị trấn trực thuộc TP. HCM.
2. Bản đồ hành chính TPHCM và các quận, huyện, Thành phố trực thuộc
2.1. Bản đồ hành chính Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Tính đến năm 2020, bản đồ hành chính của Thành phố Hồ Chí Minh được
cập nhật với tổng cộng 22 đơn vị hành chính. Các đơn vị này bao gồm 1
thành phố thuộc thành phố, 16 quận và 5 huyện. Đặc biệt, thành phố Hồ Chí
Minh đã thực hiện việc sáp nhập hai quận trước đó, đó là Quận 2 và Quận 9,
vào một đơn vị hành chính mới là Thành phố Thủ Đức. Sự thay đổi này đánh
dấu bước phát triển quan trọng trong việc tổ chức và quản lý đô thị của thành phố.
2.2. Bản đồ hành chính các quận, huyện và thành phố trực thuộc
Bản đồ hành chính Quận 1
Quận 1, nằm ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, là khu vực quan trọng nhất
với vai trò là trung tâm kinh tế, tài chính, văn hóa và xã hội của thành phố.
Với tổng diện tích tự nhiên 7,72 km², Quận 1 được chia thành 10 phường.
Các phường của Quận 1 bao gồm: Bến Thành, Bến Nghé, Đa Kao, Nguyễn
Cư Trinh, Nguyễn Thái Bình, Tân Định, Cô Giang, Cầu Ông Lãnh, Phạm Ngũ Lão, và Cầu Kho.
Bản đồ hành chính Quận 3
Quận 3 nằm tiếp giáp với Quận 1 và Quận 10, nổi bật với nhiều đại sứ quán
và các cơ quan ngoại giao. Quận 3 hiện có 12 phường, cụ thể là: Phường 1,
2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 13, 14 và phường Võ Thị Sáu. Các phường 6, 7, 8
trước đây đã được sáp nhập vào phường Võ Thị Sáu vào tháng 01 năm 2021.
Bản đồ hành chính Quận 4
Quận 4 nằm ở bờ nam sông Sài Gòn, nối liền với Quận 1 qua cầu Calmette
hoặc cầu Ông Lãnh. Với diện tích 4,18 km², đây là quận có diện tích nhỏ nhất
trong thành phố. Quận 4 hiện bao gồm 13 phường: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, và 18.
Bản đồ hành chính Quận 5
Quận 5 nằm ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, giáp ranh với Quận 1,
Quận 10, Quận 11 và Quận 6. Đơn vị hành chính của Quận 5 hiện bao gồm
14 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 và 14.
Bản đồ hành chính Quận 6
Quận 6 nằm ở phía tây trung tâm thành phố, giáp với Quận 5, Quận 8, Quận
11, Quận Bình Tân và Quận Tân Phú. Quận 6 hiện có 14 phường: 1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 và 14.
Bản đồ hành chính Quận 7
Quận 7, một trong những khu vực phát triển mạnh mẽ của thành phố, nằm ở
phía nam. Quận 7 được chia thành 10 phường, bao gồm: Phú Mỹ, Phú
Thuận, Bình Thuận, Tân Phong, Tân Phú, Tân Hưng, Tân Kiểng, Tân Quy,
Tân Thuận Đông và Tân Thuận Tây.
Bản đồ hành chính Quận 8
Quận 8 nằm ở phía tây nam của Sài Gòn, giữa sông Sài Gòn và sông Đồng
Nai. Quận 8 bao gồm 16 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14,
15 và 16. Quận này tiếp giáp với các quận như Quận 5, Quận 7, Quận 4 và huyện Nhà Bè.
Bản đồ hành chính Quận 10
Quận 10 nằm tiếp giáp với Quận 3, Quận 5, Quận 11 và Quận Tân Bình. Đơn
vị hành chính của Quận 10 hiện gồm 14 phường: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 và 15.
Bản đồ hành chính Quận 11
Quận 11 nằm ở phía tây của thành phố, giáp ranh với các quận như Quận 5,
Quận 6, Quận 10 và Quận Tân Bình. Quận 11 bao gồm 16 phường: 1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 16.
Bản đồ hành chính Quận 12
Quận 12 nằm về phía Bắc của thành phố, khá xa trung tâm và có nhiều tuyến
đường lớn như Quốc lộ 1A, Quốc lộ 22. Quận 12 hiện có 11 phường, bao
gồm: An Phú Đông, Đông Hưng Thuận, Tân Hưng Thuận, Hiệp Thành, Thới
An, Tân Thới Nhất, Tân Thới Hiệp, Tân Chánh Hiệp, Thạnh Lộc, Thạnh Xuân và Trung Mỹ Tây.
Bản đồ hành chính Quận Bình Tân
Quận Bình Tân nằm ở phía Tây của Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ hành
chính của Quận Bình Tân bao gồm 10 phường: An Lạc, An Lạc A, Bình Hưng
Hòa, Bình Hưng Hòa A, Bình Hưng Hòa B, Tân Tạo, Tân Tạo A, Bình Trị
Đông A, và Bình Trị Đông B.
Bản đồ hành chính Thành phố Thủ Đức
Thành phố Thủ Đức được thành lập chính thức vào tháng 01 năm 2022, trên
cơ sở sáp nhập 3 quận: Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức. Đây là thành phố
đầu tiên của Việt Nam thuộc loại hình đơn vị hành chính là thành phố thuộc
thành phố trực thuộc trung ương. Sau khi sáp nhập, Thành phố Thủ Đức hiện
có 34 phường, bao gồm: An Khánh, An Phú, An Lợi Đông, Bình Chiểu, Bình
Thọ, Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây, Hiệp Phú, Hiệp Bình Chánh, Hiệp
Bình Phước, Cát Lái, Linh Trung, Linh Xuân, Linh Tây, Linh Đông, Long
Phước, Long Bình, Long Trường, Long Thạnh Mỹ, Phú Hữu, Phước Bình,
Phước Long A, Phước Long B, Tam Phú, Tam Bình, Tăng Nhơn Phú A, Tăng
Nhơn Phú B, Tân Phú, Thạnh Mỹ Lợi, Thảo Điền, Thủ Thiêm, Trường Thạnh và Trường Thọ.
Bản đồ hành chính Quận Tân Phú
Quận Tân Phú có diện tích 15,97 km² với dân số khoảng 485.348 người. Đơn
vị hành chính của quận bao gồm 11 phường: Hòa Thạnh, Phú Thạnh, Hiệp
Tân, Phú Trung, Phú Thọ Hòa, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Sơn Nhì, Tân Thành,
Tân Thới Hòa và Tây Thạnh.
Bản đồ hành chính Quận Tân Bình
Quận Tân Bình nằm tiếp giáp với Quận 3, Quận 10, Quận 12, Quận Phú
Nhuận và Quận Gò Vấp. Quận Tân Bình có diện tích 22,43 km² và dân số
khoảng 474.792 người, được chia thành 15 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 và 15.
Bản đồ hành chính Quận Phú Nhuận
Quận Phú Nhuận có diện tích khá nhỏ, chỉ 4,86 km2 và được chia thành 13
phường: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17. Khu vực này có vị trí tiếp giáp
với các quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, quận Tân Bình, Bình Thạnh và
Gò Vấp, thuận tiện cho việc di chuyển và kết nối.
Bản đồ hành chính Quận Gò Vấp
Quận Gò Vấp, nằm ở phía Bắc của Thành phố Hồ Chí Minh, có vị trí tiếp giáp
với nhiều khu vực quan trọng của thành phố như Quận 12, Quận Tân Bình,
Quận Phú Nhuận và Quận Bình Thạnh. Với diện tích khoảng 19,73 km², quận
này được chia thành 16 phường. Các phường của Quận Gò Vấp bao gồm:
Phường 1, Phường 3, Phường 4, Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường
8, Phường 9, Phường 10, Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14,
Phường 15, Phường 16 và Phường 17. Khu vực này nổi bật với sự phát triển
nhanh chóng về cơ sở hạ tầng và các khu dân cư hiện đại.
Bản đồ hành chính Quận Bình Thạnh
Quận Bình Thạnh có diện tích tự nhiên là 20,78 km², và được chia thành 20
phường. Các phường trong Quận Bình Thạnh bao gồm: Phường 1, Phường
2, Phường 3, Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 11, Phường 12,
Phường 13, Phường 14, Phường 15, Phường 17, Phường 19, Phường 21,
Phường 22, Phường 24, Phường 25, Phường 26, Phường 27 và Phường 28.
Đây là một trong những quận có mật độ dân số khá cao, vào khoảng 24.021
người/km², với tổng dân số là 499.164 người. Quận Bình Thạnh nổi bật với
các khu vực thương mại và các trung tâm dịch vụ, đồng thời là nơi tập trung
nhiều cơ quan hành chính và văn hóa.
Bản đồ hành chính huyện Bình Chánh
Huyện Bình Chánh nằm ở phía Tây Thành phố Hồ Chí Minh và có diện tích
tự nhiên rộng lớn khoảng 252,56 km². Huyện này được chia thành 16 đơn vị
hành chính, bao gồm 1 thị trấn và 15 xã. Các đơn vị hành chính của huyện
Bình Chánh gồm: Thị trấn Tân Túc và các xã An Phú Tây, Bình Hưng, Bình
Chánh, Bình Lợi, Đa Phước, Hưng Long, Lê Minh Xuân, Phạm Văn Hai,
Phong Phú, Quy Đức, Tân Kiên, Tân Nhựt, Tân Quý Tây, Vĩnh Lộc A và Vĩnh
Lộc B. Huyện Bình Chánh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khu
vực ngoại thành của thành phố với nhiều dự án phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư.
Bản đồ hành chính huyện Cần Giờ
Huyện Cần Giờ, tọa lạc tại phía Đông Nam của Thành phố Hồ Chí Minh, là
huyện duy nhất của thành phố giáp biển. Huyện này cách trung tâm thành
phố khoảng 50 km và có diện tích tự nhiên lên tới 704,45 km². Cần Giờ được
chia thành 7 đơn vị hành chính, bao gồm 1 thị trấn và 6 xã. Cụ thể là: Thị trấn
Cần Thạnh và các xã An Thới Đông, Bình Khánh, Long Hòa, Lý Nhơn, Tam
Thôn Hiệp và Thạnh An. Huyện Cần Giờ nổi bật với môi trường tự nhiên
phong phú và là khu vực quan trọng trong việc bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn.
Bản đồ hành chính huyện Củ Chi
Huyện Củ Chi nằm ở phía Tây Bắc của Thành phố Hồ Chí Minh và có diện
tích tự nhiên là 434,77 km². Khu vực này được chia thành 21 đơn vị hành
chính, bao gồm 1 thị trấn và 20 xã. Các đơn vị hành chính của huyện Củ Chi
gồm: Thị trấn Củ Chi và các xã An Nhơn Tây, An Phú, Bình Mỹ, Hòa Phú,
Nhuận Đức, Phú Hòa Đông, Phạm Văn Cội, Phú Mỹ Hưng, Phước Thạnh,
Phước Hiệp, Phước Vĩnh An, Tân An Hội, Tân Phú Trung, Tân Thông Hội,
Tân Thạnh Đông, Tân Thạnh Tây, Thái Mỹ, Trung An, Trung Lập Thượng và
Trung Lập Hạ. Huyện Củ Chi là khu vực có nhiều đất nông nghiệp và được
biết đến với những di tích lịch sử quan trọng.
Bản đồ hành chính huyện Hóc Môn
Huyện Hóc Môn nằm ở phía Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh với diện tích tự
nhiên là 109,17 km². Huyện này bao gồm 12 đơn vị hành chính, bao gồm 1 thị
trấn và 11 xã. Các đơn vị hành chính của huyện Hóc Môn gồm: Thị trấn Hóc
Môn và các xã Bà Điểm, Nhị Bình, Đông Thạnh, Tân Hiệp, Tân Xuân, Tân
Thới Nhì, Thới Tam Thôn, Trung Chánh, Xuân Thới Thượng, Xuân Thới
Đông và Xuân Thới Sơn. Huyện Hóc Môn là một khu vực phát triển nông
nghiệp và có nhiều dự án đầu tư cơ sở hạ tầng.
Bản đồ hành chính huyện Nhà Bè
Huyện Nhà Bè nằm ở phía Đông Nam Thành phố Hồ Chí Minh và có diện tích
tự nhiên là 100,43 km². Khu vực này được chia thành 7 đơn vị hành chính,
bao gồm 1 thị trấn và 6 xã. Các đơn vị hành chính của huyện Nhà Bè là: Thị
trấn Nhà Bè và các xã Hiệp Phước, Long Thới, Nhơn Đức, Phú Xuân, Phước
Lộc và Phước Kiển. Nhà Bè nổi bật với vai trò quan trọng trong việc phát triển
các khu công nghiệp và đô thị ven sông.