Bảng cơ sở dữ liệu | Đại học Sư Phạm Hà Nội

Bảng cơ sở dữ liệu | Đại học Sư Phạm Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 40367505
Bảng Employee
Number I
D
Nam
e
Date of Birt
h
e
Skill Name
1
Nguyễn Văn An
1985-10-15
Quản lý
Giao Tiếp
2
Trần Thị Bình
1990-05-20
Lập trình
Lập trình
3
Lê Minh Cao
1988-03-12
Giám đốc
Quản lý
4
Hoàng Thị Lan
1992-07-05
Kế toán
Tài chính
5
Phạm Thành Đạt
1995-11-30
Thiết kế
Thiết kế
Bảng "Department":
Skill name
Department Name
Phone Number
Lập trình
Phòng CNTT
123-456-7890
Giao 琀椀 ếp
Phòng kinh doanh
987-654-3210
Thiết kế
Phòng thiết kế
555-123-4567
Quản lý
Phòng quản lý
888-999-0000
Tài chính
Phòng tài chính
Bảng "Project":
Project Number
Es 琀椀 mated Cost
Skill number
1
100,000,000 VND
1
1
250,000,000 VND
2
2
500,000,000 VND
5
2
1,000,000,000 VND
3
3
200,000,000 VND
4
Bảng "Skill":
Skill number
Skill's name
Skill Descrip 琀椀 on
1
Management
planning, organizing, and execu 琀椀 ng
projects.
2
Programming
coding and so 昀琀 ware development.
3
Leadership
Strong leadership and team management
skills.
lOMoARcPSD| 40367505
4
Accoun 琀椀 ng
recording 昀椀 nancial transac 琀椀 ons,
classifying and pos 琀椀 ng accoun 琀椀
ng entries, processing 昀椀 nancial transac
琀椀 ons, preparing 昀椀 nancial
statements, and conduc 琀椀 ng internal
audits
5
Design
crea 琀椀 ng visual designs for various
mediums
Bảng "City":
Project number
City Name
State
Popula 琀椀 on
1
Hà Nội
Hà Nội
8,000,000
2
Hồ Chí Minh
TP HCM
10,000,000
1
Đà Nẵng
Đà Nẵng
1,000,000
2
Hải Phòng
Hải Phòng
2,000,000
Bảng “Vendor”:
Vendor ID
Name
Address
1
Công ty ABC
123 Ðường Trần Phú
2
Nhà cung cấp XYZ
456 Đường Lê Lợi
3
Công ty DEF
789 Đường Phùng Hưng
Bảng “Other employee”:
Number ID
Rela 琀椀 onship
Marriage Date
Spouse
1
Single
2
In a rela 琀椀 onship
3
Married
2010-09-28
Lê Thị Lan
4
Married
2016-12-10
Hoàng Văn Tùng
5
In a rela 琀椀 onship
| 1/2

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40367505 Bảng Employee Number I D Nam e Date of Birt h Job Titl e Skill Name 1 Nguyễn Văn An 1985-10-15 Quản lý Giao Tiếp 2 Trần Thị Bình 1990-05-20 Lập trình Lập trình 3 Lê Minh Cao 1988-03-12 Giám đốc Quản lý 4 Hoàng Thị Lan 1992-07-05 Kế toán Tài chính 5 Phạm Thành Đạt 1995-11-30 Thiết kế Thiết kế Bảng "Department": Skill name Department Name Phone Number Lập trình Phòng CNTT 123-456-7890 Giao 琀椀 ếp Phòng kinh doanh 987-654-3210 Thiết kế Phòng thiết kế 555-123-4567 Quản lý Phòng quản lý 888-999-0000 Tài chính Phòng tài chính Bảng "Project": Project Number Es 琀椀 mated Cost Skill number 1 100,000,000 VND 1 1 250,000,000 VND 2 2 500,000,000 VND 5 2 1,000,000,000 VND 3 3 200,000,000 VND 4 Bảng "Skill": Skill number Skill's name Skill Descrip 琀椀 on 1 Management
planning, organizing, and execu 琀椀 ng projects. 2 Programming
coding and so 昀琀 ware development. 3 Leadership
Strong leadership and team management skills. lOMoAR cPSD| 40367505 4 Accoun 琀椀 ng
recording 昀椀 nancial transac 琀椀 ons,
classifying and pos 琀椀 ng accoun 琀椀
ng entries, processing 昀椀 nancial transac
琀椀 ons, preparing 昀椀 nancial
statements, and conduc 琀椀 ng internal audits 5 Design
crea 琀椀 ng visual designs for various mediums Bảng "City": Project number City Name State Popula 琀椀 on 1 Hà Nội Hà Nội 8,000,000 2 Hồ Chí Minh TP HCM 10,000,000 1 Đà Nẵng Đà Nẵng 1,000,000 2 Hải Phòng Hải Phòng 2,000,000 Bảng “Vendor”: Vendor ID Name Address 1 Công ty ABC 123 Ðường Trần Phú 2 Nhà cung cấp XYZ 456 Đường Lê Lợi 3 Công ty DEF 789 Đường Phùng Hưng Bảng “Other employee”: Number ID Rela 琀椀 onship Marriage Date Spouse 1 Single 2 In a rela 琀椀 onship 3 Married 2010-09-28 Lê Thị Lan 4 Married 2016-12-10 Hoàng Văn Tùng 5 In a rela 琀椀 onship