Bảng định mức đầu tư mới | Học viện Hành chính Quốc gia

Phương án khai thác kinh doanh phố đi bộ Ninh Kiều, địa điểm: phường Cái Khế - quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu

Thông tin:
8 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bảng định mức đầu tư mới | Học viện Hành chính Quốc gia

Phương án khai thác kinh doanh phố đi bộ Ninh Kiều, địa điểm: phường Cái Khế - quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

30 15 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|5071302 8
BẢNG ĐỊNH MỨC ĐẦU TƯ MỚI
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU -
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
STT
HẠN MỤC ĐẦU TƯ
Đơn vị
Khối
lượng
Đơn giá
Tổng mức ầu
(VN ồng)
Ghi chú
1
CẢI TẠO DI TÍCH ĐÈN BA NGỌN (
Cải tạo nâng cấp, sơn sửa trùng tu)
gói
1
35.000.000
35.000.000
35.000.000
2
CỔNG CHỢ ĐÊM NINH KIỀU (
Văn Tần giáp Phan Đình Phùng )
M2
50
-
100.000.000
100.000.000
*
Thi công cải tạo hiện trạng lắp ặt khung
xương sắt và hoàn thiện, èn trang trí
gói
1
75.000.000
75.000.000
*
Chốt an ninh ( nhà tạm, thiết bị )
chốt
1
25.000.000
25.000.000
3
TRIỂN LÃM NGHỆ THUẬT ( cải tạo)
gói
1
35.000.000
35.000.000
35.000.000
4
TIC - TRUNG TÂM THÔNG TIN DU
LỊCH ( Thi công cải tạo)
M2
105
532.000
55.860.000
55.860.000
5
ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CẤP ĐIỆN
gói
1
550.000.000
550.000.000
550.000.000
6
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
gói
1
450.000.000
450.000.000
450.000.000
7
BIỂN BẢNG QUẢNG CÁO (cải tạo)
cái
12
12.000.000
144.000.000
144.000.000
8
CỔNG PHỐ ĐI BỘ
GÓI
1
450.000.000
450.000.000
450.000.000
9
ĐÈN CHIẾU SÁNG
GÓI
1
250.000.000
250.000.000
250.000.000
10
ĐÈN VĂN HÓA NGHỆ THUẬT
GÓI
1
450.000.000
450.000.000
450.000.000
11
BẢNG ĐÈN CHỈ DẪN
CÁI
4
15.000.000
60.000.000
60.000.000
12
CẢI TẠO VỈA HÈ ( thay ổi củ + thay mới)
GÓI
1
500.000.000
500.000.000
500.000.000
3.179.860.000
3.079.860.000
317.986.000
3.497.846.000
lOMoARcPSD|5071302 8
BẢNG ĐỊNH MỨC CÁC HẠNG MỤC ĐANG ĐẦU
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU -
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
STT
HẠN MỤC ĐẦU TƯ
Đơn vị
Khối
lượng
Đơn giá
Tổng mức ầu
(VN ồng)
Khấu hao còn
85% ( VNĐ)
1
CỔNG CHÀO HÌNH CHIM HẠT
Cổng
1
200.000.000
200.000.000
170.000.000
2
CỔNG CHÀO CỔNG 2 CÁNH
Cổng
1
300.000.000
300.000.000
255.000.000
3
GIAN HÀNG LƯU ĐỘNG
(KIOT)KT cao 2m* ngang
2m*sau1m5
Gian
5
25.000.000
50.000.000
42.500.000
4
PHẦN ĐÈN LED CÂY XANH VÀ
CAO ÁP
gói
1
150.000.000
150.000.000
127.500.000
5
ĐIỂM CHECK IN ĐƯỜNG PHỐ
Điểm
2
100.000.000
200.000.000
170.000.000
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ
900.000.000
765.000.000
CHI$PHÍ$QUN$LÝ$BAN$ĐIU$HÀNH$
PHƯƠNG$ÁN$KHAI$THÁC$KINH$DOANH$PHỐ$ĐI$BỘ$NINH$KIỀU
ĐỊA$ĐIM:$ĐƯNG$HAI$BÀ$TRƯNG$-$QUN$NINH$KIU$-$THÀNH$PHỐ$CẦN$
THƠ
lOMoARcPSD|5071302 8
STT
Nội$dung
Đơn$v
Số$nhân$s
ngày
2$ngày$trong$
tun$ca$2$
năm
Chi$phí$lương$nhân$s
Ghi$Chú
02$năm
1
Ban$đie( u$ha+nh$Pho. $đi$bo01
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
2
Co0 ng$an$phương
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
3
Qua0 n$sư1 $phươ+ ng
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
4
Ba9 o$ve01$pho.
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
5
Ban$qua9 n$ly>$PCCC
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
6
Ban$qua9 n$ly>$Mo0 i$Tơ+ ng
người
''''''''''''''''''''5
100.000
212
''''''''''''''''''''''''''106.000.000
CỘNG
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!636.000.000
GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐẦU TƯ
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI
TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ
1
Bảng hạn mục mức ầu tư mới
3.497.846.000
2
Bảng hạn mục nhà ầu tư củ ã ầu tư từ ngày
30/4
765.000.000
lOMoARcPSD|5071302 8
3
Chi phí quản lý Ban iều hành
636.000.000
4
Phí vỉa hè, lòng ường, cho thuê mặt bằng
7.110.487.367
GIÁ KHỞI ĐIỂM
2.211.641.367
CHI PHÍ SỬ DỤNG VĨA HÈ, LÒNG ĐƯỜNG, CHO THUÊ
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Mức thu phí
STT
Nội dung
Diện tích sử dụng
(m2)
Đơn vị tính
Mức thu phí
( vn /ngày)
Mức thu phí
(VN ồng/năm)
Giá cho thuê /
ngày
Số ngày hoạt
ộng
Ghi chú
01 NĂM
02 NĂM
1
ẨM THỰC STREET FOOD
(486m2*33.600.000 *2%/năm) (8 lô : 3m*3m)
72
m2
6 72.000
1 .867
3 60
4 8.384.000
96.768.000
Thu phí lòng ường
2
CHỢ ĐÊM NINH KIỀU
1110
m2
5.000
5 .000
3 60
1 .998.000.000
3.996.000.000
Quyết ịnh số 40/2016/-UBND ngày
30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ
3
NHÀ HÀNG VEN SÔNG BAR/PUB ( Lòng Chợ
Cổ)
-
Khu quà lưu niệm, bán quần áo khu 3 mặt tiền (82 lô
* 4m2/lô)
328
m2
4.000
4 .000
3 60
4 72.320.000
944.640.000
Quyết ịnh số 40/2016/-UBND ngày
30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ
Khu nhà hàng
324
m2
4.000
4 .000
3 60
4 66.560.000
933.120.000
Thu phí lòng ường
4
PHỐ HÀNG RONG
(82 lô/ mỗi lô 2m*2m)
320
m2
2.000
2 .000
3 60
2 30.400.000
460.800.000
Quyết ịnh số 40/2016/-UBND ngày
30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ
5
BÃI XE MÁY + WC, phà xơm chày củ (9*17m)
(153m2*33.600.000 *1%/năm)
153
m2
3 36.000
9 33,33
3 60
5 1.408.000
102.816.000
Thu phí vỉa hè
lOMoARcPSD|5071302 8
6
BÃI ĐỖ Mô Tô ( ường Nguyễn An Ninh)
(2,5*103)*2
(257,5m2*33.600.000 *1%/năm)
515
m2
3 36.000
9 33,33
3 60
1 73.040.000
346.080.000
Thu phí vỉa hè
7
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC TÒA ÁN cũ) (4*29m)
(70m2*26.950.000 *2%/năm)
Lòng ường Phan Đình Phùng
116
m2
5 39.000
1 .497,22
1 04
1 8.062.489
36.124.978
Thu phí vỉa hè
8
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè ường Ngô Quyền, ngân
hàng Vietinbank) (3,5*32m)
(112m2*26.9500.000 *1%/năm)
112
m2
2 69.500
7 49
1 04
8 .719.822
17.439.644
Thu phí vỉa hè
9
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng ường Ngô Quyền từ Hai
Bà Trương ến Phan Đình Phùng)
(141m2*26.950.000 *2%/năm)
141
m2
5 39.000
1 .497
1 04
2 1.955.267
43.910.533
Thu phí lòng ường
10
BÃI ĐỖ MÔ TÔ trước HP Plaza (vỉa hè Đường
Phan Đình Phùng) (3*26m)
(80m2*26.950.000 *1%/năm)
62,5
m2
2 69.500
7 49
1 04
4 .865.972
9.731.944
Thu phí vỉa hè
11
BÃI ĐỖ (Vỉa Viễn Thông Cần Thơ )
(180m2*26.9500.000 *1%/năm)
180
m2
2 69.500
7 49
1 04
1 4.014.000
28.028.000
Thu phí vỉa hè
12
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( Vĩa hè Khám Lớn, thư viện, sở
ngoại vụ, kho bạc nhà nước) (637m2*323.100.000
*1%/năm)
Vỉa hè ường Ngô Gia Tự
637
m2
2 31.000
6 42
1 04
4 2.509.133
85.018.267
Thu phí vỉa hè
13
BÃI ĐỖ Ô ( Phạm Hồng Thái)(2,5*30)
(75m2*11.550.000 *2%/năm)
75
m2
14
2 31.000
6 42
1 04
5 .005.000
10.010.000
Thu phí lòng ường
CỘNG
4.146
3.555.243.683
7.110.487.367
Diễn giải chi tiết cách tính phí - thuế:
I. Tính phí sử sụng lòng ường - vỉa hè
Phụ lục 1 ính kèm Công văn số 2925/UBND-KT ngày 01/8/2017 của UBND thành phố
Giá ất ể tính phí sử dụng lòng ường, vỉa hè là "Giá ất sx, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là ất thương mại, dịch vụ tại ô thị quận Ninh Kiều và ược quy ịnh tại bảng V.1 trang 117
Quyết ịnh số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND thành phố Cần Thơ
lOMoARcPSD|5071302 8
Phí sử dụng 1m2 vỉa hè 1 năm (1%)*giá ất
Phí sử dụng 1m2 lòng ường 1 năm (2%)*giá ất
II. Tính giá dịch vụ diện tích bán hàng (dựng lô/sạp trên vỉa hè)
Vị trí 2, tiết c, iểm 2.1, Phụ lục Mức thu dịch vụ kèm theo QĐ số 40/2016/-UBND ngày 30/12/2016 của UBND thành phố III.
Vị trí các bãi ô tô, mô tô
Được cập nhật theo các văn bản chấp thuận cho UBND phường Tân An quản lý, khai thác
DOANH THU
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ
STT
Nội dung
ĐVT
số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Ngày hoạt
ộng
DỰ TRÙ 0.7
Những ngày
mưa
1 năm
02 năm
GHI CHÚ
A
B
C
(1)
(2)
(3)=(1)*(2)
(4)
5
6
D
1
Sân Khấu sự kiện
gói
1
8.000.000
8.000.000
52
0,7
291.200.000
582.400.000
2
Sân khấu nghệ thuật ường
phố
gói
1
8.000.000
8.000.000
52
0,7
291.200.000
582.400.000
lOMoARcPSD|5071302 8
3
Ẩm thực street food
gian
8
1.200.000
9.600.000
360
0,7
2.419.200.000
4.838.400.000
4
Chợ Đêm Ninh Kiều
gian
74
700.000
51.800.000
360
0,7
13.053.600.000
26.107.200.000
5
Nhà hàng Ven Sông (Gian
hàng bán quà lưu niệm,
bán quần áo )
gian
82
350.000
28.700.000
360
0,7
7.232.400.000
14.464.800.000
6
Nhà hàng Ven Sông (khu
vực nhà hàng) 40 bàn
lượt/ngày
40
1.200.000
48.000.000
360
0,7
12.096.000.000
24.192.000.000
7
Phố Hàng Rong ( Hàng
Dừa)
gian
80
700.000
56.000.000
104
0,7
4.076.800.000
8.153.600.000
8
BÃI XE MÁY + WC, phà
xơm chày củ
lượt/ngày
51
5.000
255.000
360
0,7
64.260.000
128.520.000
Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc.
Số lượng xe = tổng diện tích / diện
tích 1 xe
9
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( ường
Nguyễn An Ninh)
lượt/ngày
51
20.000
1.020.000
360
0,7
257.040.000
514.080.000
Diện tích 1 xe ô tô là 10m2/1
chiếc. Số lượng xe = tổng diện tích
/ diện tích 1 xe
10
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC
TÒA ÁN)
lượt/ngày
38
5.000
190.000
104
0,7
13.832.000
27.664.000
Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc.
Số lượng xe = tổng diện tích / diện
tích 1 xe
11
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè
ường Ngô Quyền, ngân
hàng Vietinbank)
lượt/ngày
37
5.000
185.000
104
0,7
13.468.000
26.936.000
13
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng
ường Ngô Quyền từ Hai
Bà Trương ến Phan
Đình Phùng)
lượt/ngày
47
5.000
235.000
104
0,7
17.108.000
34.216.000
14
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( trước
HB plaza) ường Phan
Đình Phùng
lượt/ngày
20
5.000
100.000
104
0,7
7.280.000
14.560.000
15
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (Vỉa hè
Vin Thông Cn Thơ )
lượt/ngày
60
5.000
300.000
104
0,7
21.840.000
43.680.000
lOMoARcPSD|5071302 8
16
BÃI ĐỖ ( Vĩa
Khám Lớn)
lượt/ngày
212
5.000
1.060.000
104
0,7
77.168.000
154.336.000
17
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( Phạm
Hồng Thái)
lượt/ngày
7
20.000
140.000
104
0,7
10.192.000
20.384.000
18
BIỂN QUẢNG CÁO
(9tr/năm)
9.000.000
-
9.000.000
18.000.000
TỔNG
39.951.588.000
79.903.176.000
| 1/8

Preview text:

lOMoARcPSD|50713028
BẢNG ĐỊNH MỨC ĐẦU TƯ MỚI
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ Khối Tổng mức ầu tư STT HẠN MỤC ĐẦU TƯ Đơn vị Đơn giá Ghi chú lượng (VN ồng) 1
CẢI TẠO DI TÍCH ĐÈN BA NGỌN (
Cải tạo nâng cấp, sơn sửa trùng tu) gói
1 35.000.000 35.000.000 35.000.000 2
CỔNG CHỢ ĐÊM NINH KIỀU ( Võ
Văn Tần giáp Phan Đình Phùng ) M2
50 - 100.000.000 100.000.000 *
Thi công cải tạo hiện trạng lắp ặt khung
xương sắt và hoàn thiện, èn trang trí
gói
1 75.000.000 75.000.000 *
Chốt an ninh ( nhà tạm, thiết bị ) chốt
1 25.000.000 25.000.000 3
TRIỂN LÃM NGHỆ THUẬT ( cải tạo) gói
1 35.000.000 35.000.000 35.000.000 4
TIC - TRUNG TÂM THÔNG TIN DU
LỊCH ( Thi công cải tạo) M2
105 532.000 55.860.000 55.860.000 5
ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CẤP ĐIỆN gói
1 550.000.000 550.000.000 550.000.000 6
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC gói
1 450.000.000 450.000.000 450.000.000 7
BIỂN BẢNG QUẢNG CÁO (cải tạo) cái
12 12.000.000 144.000.000 144.000.000 8 CỔNG PHỐ ĐI BỘ GÓI
1 450.000.000 450.000.000 450.000.000 9 ĐÈN CHIẾU SÁNG GÓI
1 250.000.000 250.000.000 250.000.000 10
ĐÈN VĂN HÓA NGHỆ THUẬT GÓI
1 450.000.000 450.000.000 450.000.000 11
BẢNG ĐÈN CHỈ DẪN CÁI
4 15.000.000 60.000.000 60.000.000 12
CẢI TẠO VỈA HÈ ( thay ổi củ + thay mới) GÓI
1 500.000.000 500.000.000 500.000.000
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ
3.179.860.000 3.079.860.000
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 10% 317.986.000
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ SAU THUẾ 3.497.846.000 lOMoARcPSD|50713028
BẢNG ĐỊNH MỨC CÁC HẠNG MỤC ĐANG ĐẦU TƯ
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ Khối
Tổng mức ầu tư Khấu hao còn STT HẠN MỤC ĐẦU TƯ Đơn vị lượng Đơn giá (VN ồng) 85% ( VNĐ) 1
CỔNG CHÀO HÌNH CHIM HẠT Cổng
1 200.000.000 200.000.000 170.000.000 2
CỔNG CHÀO CỔNG 2 CÁNH Cổng
1 300.000.000 300.000.000 255.000.000
GIAN HÀNG LƯU ĐỘNG 3
(KIOT)KT cao 2m* ngang Gian
5 25.000.000 50.000.000 42.500.000 2m*sau1m5
PHẦN ĐÈN LED CÂY XANH VÀ 4 gói
1 150.000.000 150.000.000 127.500.000 CAO ÁP 5
ĐIỂM CHECK IN ĐƯỜNG PHỐ Điểm
2 100.000.000 200.000.000 170.000.000
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ
900.000.000 765.000.000
CHI PHÍ QUẢN LÝ BAN ĐIỀU HÀNH
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ lOMoARcPSD|50713028
2 ngày trong Chi phí lương nhân sự STT Nội dung Đơn vị Số nhân sự ngày tuần của 2 Ghi Chú năm 02 năm 1
Ban đie(u hành Pho. đi bộ người 5 100.000 212 106.000.000 2 Công an phương người 5 100.000 212 106.000.000 3 Quân sự phường người 5 100.000 212 106.000.000 4 Bảo vệ pho. người 5 100.000 212 106.000.000 5 Ban quản lý PCCC người 5 100.000 212 106.000.000 6
Ban quản lý Môi Trường người 5 100.000 212 106.000.000 CỘNG 636.000.000
GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐẦU TƯ
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI
BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ 1
Bảng hạn mục mức ầu tư mới 3.497.846.000
Bảng hạn mục nhà ầu tư củ ã ầu tư từ ngày 2 30/4 765.000.000 lOMoARcPSD|50713028 3
Chi phí quản lý Ban iều hành 636.000.000 4
Phí vỉa hè, lòng ường, cho thuê mặt bằng 7.110.487.367 GIÁ KHỞI ĐIỂM 2.211.641.367
CHI PHÍ SỬ DỤNG VĨA HÈ, LÒNG ĐƯỜNG, CHO THUÊ
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mức thu phí STT Nội dung
Diện tích sử dụng Đơn vị tính Mức thu phí Mức thu phí Giá cho thuê / Số ngày hoạt (m2)
( vn /ngày) (VN ồng/năm) ngày ộng Ghi chú 01 NĂM 02 NĂM 1 ẨM THỰC STREET FOOD
(486m2*33.600.000 *2%/năm) (8 lô : 3m*3m) 72 m2
6 72.000 1 .867 3 60 4 8.384.000 96.768.000 Thu phí lòng ường CHỢ ĐÊM NINH KIỀU
Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày 2 1110 m2 5.000
5 .000 3 60 1 .998.000.000 3.996.000.000 30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ
NHÀ HÀNG VEN SÔNG BAR/PUB ( Lòng Chợ Cổ) - 3
Khu quà lưu niệm, bán quần áo khu 3 mặt tiền (82 lô
Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày * 4m2/lô) 328 m2 4.000
4 .000 3 60 4 72.320.000 944.640.000 30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ Khu nhà hàng 324 m2 4.000
4 .000 3 60 4 66.560.000 933.120.000 Thu phí lòng ường 4 PHỐ HÀNG RONG
2 .000 3 60 2 30.400.000 460.800.000 Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày (82 lô/ mỗi lô 2m*2m) 320 m2 2.000
30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ
5
BÃI XE MÁY + WC, phà xơm chày củ (9*17m)
(153m2*33.600.000 *1%/năm) 153 m2
3 36.000 9 33,33 3 60 5 1.408.000 102.816.000 Thu phí vỉa hè lOMoARcPSD|50713028
BÃI ĐỖ Mô Tô ( ường Nguyễn An Ninh) 6 (2,5*103)*2 515 m2
3 36.000 9 33,33 3 60 1 73.040.000 346.080.000 Thu phí vỉa hè (257,5m2*33.600.000 *1%/năm)
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC TÒA ÁN cũ) (4*29m) 7 (70m2*26.950.000 *2%/năm) 116 m2
5 39.000 1 .497,22 1 04 1 8.062.489 36.124.978 Thu phí vỉa hè
Lòng ường Phan Đình Phùng
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè ường Ngô Quyền, ngân 8 hàng Vietinbank) (3,5*32m) 112 m2
2 69.500 7 49 1 04 8 .719.822 17.439.644 Thu phí vỉa hè (112m2*26.9500.000 *1%/năm)
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng ường Ngô Quyền từ Hai
Bà Trương ến Phan Đình Phùng) 9 (141m2*26.950.000 *2%/năm) 141 m2
5 39.000 1 .497 1 04 2 1.955.267 43.910.533 Thu phí lòng ường
BÃI ĐỖ MÔ TÔ trước HP Plaza (vỉa hè Đường Phan Đình Phùng) (3*26m) 10 (80m2*26.950.000 *1%/năm) 62,5 m2
2 69.500 7 49 1 04 4 .865.972 9.731.944 Thu phí vỉa hè
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (Vỉa hè Viễn Thông Cần Thơ ) 11 (180m2*26.9500.000 *1%/năm) 180 m2
2 69.500 7 49 1 04 1 4.014.000 28.028.000 Thu phí vỉa hè
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( Vĩa hè Khám Lớn, thư viện, sở
ngoại vụ, kho bạc nhà nước) (637m2*323.100.000 12 637 m2
2 31.000 6 42 1 04 4 2.509.133 85.018.267 Thu phí vỉa hè *1%/năm)
Vỉa hè ường Ngô Gia Tự 13
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( Phạm Hồng Thái)(2,5*30) (75m2*11.550.000 *2%/năm) 75 m2 14
2 31.000 6 42 1 04 5 .005.000 10.010.000 Thu phí lòng ường CỘNG 4.146
3.555.243.683 7.110.487.367
Diễn giải chi tiết cách tính phí - thuế:
I. Tính phí sử sụng lòng ường - vỉa hè
Phụ lục 1 ính kèm Công văn số 2925/UBND-KT ngày 01/8/2017 của UBND thành phố
Giá ất ể tính phí sử dụng lòng ường, vỉa hè là "Giá ất sx, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là ất thương mại, dịch vụ tại ô thị quận Ninh Kiều và ược quy ịnh tại bảng V.1 trang 117
Quyết ịnh số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND thành phố Cần Thơ
lOMoARcPSD|50713028
Phí sử dụng 1m2 vỉa hè 1 năm (1%)*giá ất
Phí sử dụng 1m2 lòng ường 1 năm (2%)*giá ất
II. Tính giá dịch vụ diện tích bán hàng (dựng lô/sạp trên vỉa hè)
Vị trí 2, tiết c, iểm 2.1, Phụ lục Mức thu dịch vụ kèm theo QĐ số 40/2016/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 của UBND thành phố III.
Vị trí các bãi ô tô, mô tô
Được cập nhật theo các văn bản chấp thuận cho UBND phường Tân An quản lý, khai thác DOANH THU
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ Thành tiền Ngày hoạt DỰ TRÙ 0.7 STT Nội dung ĐVT số lượng Đơn giá ộng Những ngày 1 năm 02 năm GHI CHÚ mưa A B C (1) (2) (3)=(1)*(2) (4) 5 6 D
1 Sân Khấu sự kiện gói
1 8.000.000 8.000.000 52 0,7 291.200.000 582.400.000
2 Sân khấu nghệ thuật ường phố gói
1 8.000.000 8.000.000 52 0,7 291.200.000 582.400.000 lOMoARcPSD|50713028
3 Ẩm thực street food gian
8 1.200.000 9.600.000 360 0,7 2.419.200.000 4.838.400.000
4 Chợ Đêm Ninh Kiều gian
74 700.000 51.800.000 360 0,7 13.053.600.000 26.107.200.000
Nhà hàng Ven Sông (Gian
5 hàng bán quà lưu niệm, gian
82 350.000 28.700.000 360 0,7 7.232.400.000 14.464.800.000 bán quần áo )
6 Nhà hàng Ven Sông (khu
vực nhà hàng) 40 bàn lượt/ngày
40 1.200.000 48.000.000 360 0,7 12.096.000.000 24.192.000.000
7 Phố Hàng Rong ( Hàng Dừa) gian
80 700.000 56.000.000 104 0,7 4.076.800.000 8.153.600.000
Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc.
8 BÃI XE MÁY + WC, phà
Số lượng xe = tổng diện tích / diện xơm chày củ lượt/ngày
51 5.000 255.000 360 0,7 64.260.000 128.520.000 tích 1 xe
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( ường
Diện tích 1 xe ô tô là 10m2/1
9 Nguyễn An Ninh) lượt/ngày
51 20.000 1.020.000 360 0,7 257.040.000 514.080.000 chiếc. Số lượng xe = tổng diện tích / diện tích 1 xe
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC 10 TÒA ÁN) lượt/ngày
38 5.000 190.000 104 0,7 13.832.000 27.664.000
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè
11 ường Ngô Quyền, ngân lượt/ngày
37 5.000 185.000 104 0,7 13.468.000 26.936.000 hàng Vietinbank) BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng
ường Ngô Quyền từ Hai

Bà Trương ến Phan 13
Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc. Đình Phùng) lượt/ngày
47 5.000 235.000 104 0,7 17.108.000 34.216.000 Số lượng xe = tổng diện tích / diện tích 1 xe
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( trước
14 HB plaza) ường Phan lượt/ngày
20 5.000 100.000 104 0,7 7.280.000 14.560.000 Đình Phùng
15 BÃI ĐỖ MÔ TÔ (Vỉa hè
Viễn Thông Cần Thơ ) lượt/ngày
60 5.000 300.000 104 0,7 21.840.000 43.680.000 lOMoARcPSD|50713028
16 BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( Vĩa hè Khám Lớn) lượt/ngày
212 5.000 1.060.000 104 0,7 77.168.000 154.336.000
17 BÃI ĐỖ Ô TÔ ( Phạm Hồng Thái) lượt/ngày
7 20.000 140.000 104 0,7 10.192.000 20.384.000
18 BIỂN QUẢNG CÁO 9.000.000 -
9.000.000 18.000.000 (9tr/năm) TỔNG
39.951.588.000 79.903.176.000