







Preview text:
  lOMoARcPSD|50713028
BẢNG ĐỊNH MỨC ĐẦU TƯ MỚI 
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU -  THÀNH PHỐ CẦN THƠ  Khối  Tổng mức ầu tư  STT  HẠN MỤC ĐẦU TƯ  Đơn vị   Đơn giá   Ghi chú  lượng  (VN ồng)  1 
CẢI TẠO DI TÍCH ĐÈN BA NGỌN (  
Cải tạo nâng cấp, sơn sửa trùng tu)  gói 
 1 35.000.000 35.000.000  35.000.000   2 
CỔNG CHỢ ĐÊM NINH KIỀU ( Võ  
Văn Tần giáp Phan Đình Phùng )  M2 
 50 - 100.000.000  100.000.000   * 
Thi công cải tạo hiện trạng lắp ặt khung 
xương sắt và hoàn thiện, èn trang trí  gói 
1  75.000.000   75.000.000   * 
Chốt an ninh ( nhà tạm, thiết bị )  chốt 
1  25.000.000   25.000.000   3 
TRIỂN LÃM NGHỆ THUẬT ( cải tạo)  gói 
1 35.000.000 35.000.000 35.000.000  4 
TIC - TRUNG TÂM THÔNG TIN DU  
LỊCH ( Thi công cải tạo)  M2 
 105 532.000 55.860.000  55.860.000   5 
ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CẤP ĐIỆN  gói 
1 550.000.000 550.000.000  550.000.000   6 
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC  gói 
1 450.000.000 450.000.000  450.000.000   7 
BIỂN BẢNG QUẢNG CÁO (cải tạo)  cái 
12 12.000.000 144.000.000  144.000.000   8  CỔNG PHỐ ĐI BỘ  GÓI 
1 450.000.000 450.000.000  450.000.000   9  ĐÈN CHIẾU SÁNG  GÓI 
1 250.000.000 250.000.000  250.000.000   10 
ĐÈN VĂN HÓA NGHỆ THUẬT  GÓI 
1 450.000.000 450.000.000  450.000.000   11 
BẢNG ĐÈN CHỈ DẪN  CÁI 
4 15.000.000 60.000.000  60.000.000   12 
CẢI TẠO VỈA HÈ ( thay ổi củ + thay mới)  GÓI 
1 500.000.000 500.000.000  500.000.000  
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ        
 3.179.860.000  3.079.860.000 
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 10%         317.986.000 
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ SAU THUẾ         3.497.846.000      lOMoARcPSD|50713028
BẢNG ĐỊNH MỨC CÁC HẠNG MỤC ĐANG ĐẦU TƯ 
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU -  THÀNH PHỐ CẦN THƠ  Khối 
Tổng mức ầu tư Khấu hao còn  STT  HẠN MỤC ĐẦU TƯ  Đơn vị  lượng   Đơn giá   (VN ồng)  85% ( VNĐ)  1 
CỔNG CHÀO HÌNH CHIM HẠT  Cổng 
 1  200.000.000  200.000.000 170.000.000  2 
CỔNG CHÀO CỔNG 2 CÁNH  Cổng 
 1 300.000.000 300.000.000 255.000.000 
GIAN HÀNG LƯU ĐỘNG   3 
(KIOT)KT cao 2m* ngang   Gian 
5  25.000.000  50.000.000  42.500.000  2m*sau1m5 
PHẦN ĐÈN LED CÂY XANH VÀ  4  gói 
 1 150.000.000 150.000.000 127.500.000  CAO ÁP  5 
ĐIỂM CHECK IN ĐƯỜNG PHỐ  Điểm 
2  100.000.000   200.000.000   170.000.000        
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ  
 900.000.000  765.000.000    
CHI PHÍ QUẢN LÝ BAN ĐIỀU HÀNH  
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU 
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN  THƠ      lOMoARcPSD|50713028  
2 ngày trong Chi phí lương nhân sự  STT  Nội dung  Đơn vị  Số nhân sự  ngày  tuần của 2  Ghi Chú  năm  02 năm      1 
Ban đie(u hành Pho. đi bộ  người   5  100.000  212   106.000.000      2  Công an phương  người   5  100.000  212   106.000.000      3  Quân sự phường  người   5  100.000  212   106.000.000      4  Bảo vệ pho.  người   5  100.000  212   106.000.000      5  Ban quản lý PCCC  người   5  100.000  212   106.000.000      6 
Ban quản lý Môi Trường  người   5  100.000  212   106.000.000      CỘNG     636.000.000         
GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐẦU TƯ 
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI 
BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ    1 
Bảng hạn mục mức ầu tư mới   3.497.846.000   
Bảng hạn mục nhà ầu tư củ ã ầu tư từ ngày  2  30/4   765.000.000      lOMoARcPSD|50713028   3 
Chi phí quản lý Ban iều hành   636.000.000    4 
Phí vỉa hè, lòng ường, cho thuê mặt bằng   7.110.487.367      GIÁ KHỞI ĐIỂM   2.211.641.367   
CHI PHÍ SỬ DỤNG VĨA HÈ, LÒNG ĐƯỜNG, CHO THUÊ  
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU 
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ                  Mức thu phí    STT  Nội dung 
Diện tích sử dụng Đơn vị tính Mức thu phí Mức thu phí Giá cho thuê /  Số ngày hoạt  (m2) 
( vn /ngày) (VN ồng/năm)  ngày  ộng    Ghi chú  01 NĂM  02 NĂM  1  ẨM THỰC STREET FOOD 
 (486m2*33.600.000 *2%/năm) (8 lô : 3m*3m)  72  m2   
 6 72.000 1 .867 3 60 4 8.384.000 96.768.000 Thu phí lòng ường  CHỢ ĐÊM NINH KIỀU   
Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày  2  1110  m2   5.000 
 5 .000 3 60 1 .998.000.000 3.996.000.000 30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban 
nhân dân thành phố Cần Thơ 
NHÀ HÀNG VEN SÔNG BAR/PUB ( Lòng Chợ  Cổ)                 -  3 
Khu quà lưu niệm, bán quần áo khu 3 mặt tiền (82 lô 
Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày  * 4m2/lô)  328  m2   4.000 
 4 .000 3 60 4 72.320.000 944.640.000 30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban 
nhân dân thành phố Cần Thơ  Khu nhà hàng  324  m2   4.000  
 4 .000 3 60 4 66.560.000 933.120.000 Thu phí lòng ường    4  PHỐ HÀNG RONG 
 2 .000 3 60 2 30.400.000 460.800.000 Quyết ịnh số 40/2016/QĐ-UBND ngày  (82 lô/ mỗi lô 2m*2m)  320  m2   2.000 
30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban 
nhân dân thành phố Cần Thơ  5 
BÃI XE MÁY + WC, phà xơm chày củ (9*17m) 
(153m2*33.600.000 *1%/năm)   153  m2   
 3 36.000 9 33,33 3 60 5 1.408.000 102.816.000 Thu phí vỉa hè      lOMoARcPSD|50713028
BÃI ĐỖ Mô Tô ( ường Nguyễn An Ninh)  6  (2,5*103)*2  515  m2   
 3 36.000 9 33,33 3 60 1 73.040.000 346.080.000 Thu phí vỉa hè  (257,5m2*33.600.000 *1%/năm) 
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC TÒA ÁN cũ) (4*29m)  7  (70m2*26.950.000 *2%/năm)  116  m2   
 5 39.000 1 .497,22 1 04 1 8.062.489 36.124.978 Thu phí vỉa hè 
Lòng ường Phan Đình Phùng 
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè ường Ngô Quyền, ngân  8  hàng Vietinbank) (3,5*32m)  112  m2   
 2 69.500 7 49 1 04 8 .719.822 17.439.644 Thu phí vỉa hè  (112m2*26.9500.000 *1%/năm) 
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng ường Ngô Quyền từ Hai   
Bà Trương ến Phan Đình Phùng)  9  (141m2*26.950.000 *2%/năm)  141  m2 
 5 39.000 1 .497 1 04 2 1.955.267 43.910.533 Thu phí lòng ường 
BÃI ĐỖ MÔ TÔ trước HP Plaza (vỉa hè Đường    Phan Đình Phùng) (3*26m)  10  (80m2*26.950.000 *1%/năm)  62,5  m2 
 2 69.500 7 49 1 04 4 .865.972 9.731.944 Thu phí vỉa hè 
BÃI ĐỖ MÔ TÔ (Vỉa hè Viễn Thông Cần Thơ )  11  (180m2*26.9500.000 *1%/năm)  180  m2   
 2 69.500 7 49 1 04 1 4.014.000 28.028.000 Thu phí vỉa hè 
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( Vĩa hè Khám Lớn, thư viện, sở   
ngoại vụ, kho bạc nhà nước) (637m2*323.100.000  12  637  m2 
 2 31.000 6 42 1 04 4 2.509.133 85.018.267 Thu phí vỉa hè  *1%/năm) 
Vỉa hè ường Ngô Gia Tự  13 
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( Phạm Hồng Thái)(2,5*30)  (75m2*11.550.000 *2%/năm)  75  m2  14 
 2 31.000 6 42 1 04 5 .005.000 10.010.000 Thu phí lòng ường    CỘNG   4.146          
 3.555.243.683   7.110.487.367                      
Diễn giải chi tiết cách tính phí - thuế: 
I. Tính phí sử sụng lòng ường - vỉa hè 
Phụ lục 1 ính kèm Công văn số 2925/UBND-KT ngày 01/8/2017 của UBND thành phố 
Giá ất ể tính phí sử dụng lòng ường, vỉa hè là "Giá ất sx, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là ất thương mại, dịch vụ tại ô thị quận Ninh Kiều và ược quy ịnh tại bảng V.1 trang 117 
Quyết ịnh số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND thành phố Cần Thơ      lOMoARcPSD|50713028
Phí sử dụng 1m2 vỉa hè 1 năm (1%)*giá ất  
Phí sử dụng 1m2 lòng ường 1 năm (2%)*giá ất  
II. Tính giá dịch vụ diện tích bán hàng (dựng lô/sạp trên vỉa hè) 
Vị trí 2, tiết c, iểm 2.1, Phụ lục Mức thu dịch vụ kèm theo QĐ số 40/2016/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 của UBND thành phố III. 
Vị trí các bãi ô tô, mô tô  
Được cập nhật theo các văn bản chấp thuận cho UBND phường Tân An quản lý, khai thác    DOANH THU 
PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU 
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ 
ĐỀ ÁN: PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC KINH DOANH PHỐ ĐI BỘ NINH KIỀU ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG CÁI KHẾ - QUẬN NINH KIỀU - THÀNH PHỐ CẦN THƠ  Thành tiền  Ngày hoạt  DỰ TRÙ 0.7  STT  Nội dung  ĐVT  số lượng  Đơn giá  ộng  Những ngày  1 năm   02 năm  GHI CHÚ  mưa  A  B  C  (1)  (2)  (3)=(1)*(2)  (4)    5  6  D 
1 Sân Khấu sự kiện  gói 
 1  8.000.000   8.000.000   52   0,7   291.200.000   582.400.000  
2 Sân khấu nghệ thuật ường  phố  gói 
 1  8.000.000   8.000.000   52   0,7   291.200.000   582.400.000       lOMoARcPSD|50713028
3 Ẩm thực street food  gian 
 8   1.200.000   9.600.000   360   0,7   2.419.200.000   4.838.400.000  
4 Chợ Đêm Ninh Kiều  gian 
 74  700.000   51.800.000   360   0,7   13.053.600.000   26.107.200.000    
Nhà hàng Ven Sông (Gian 
5 hàng bán quà lưu niệm,  gian 
 82  350.000   28.700.000   360   0,7   7.232.400.000   14.464.800.000   bán quần áo )   
6 Nhà hàng Ven Sông (khu 
vực nhà hàng) 40 bàn  lượt/ngày 
 40  1.200.000   48.000.000   360   0,7   12.096.000.000   24.192.000.000    
7 Phố Hàng Rong ( Hàng  Dừa)  gian 
 80  700.000   56.000.000   104   0,7   4.076.800.000   8.153.600.000  
 Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc.  
8 BÃI XE MÁY + WC, phà 
Số lượng xe = tổng diện tích / diện   xơm chày củ  lượt/ngày 
 51  5.000   255.000   360   0,7   64.260.000   128.520.000   tích 1 xe    
BÃI ĐỖ Ô TÔ ( ường 
 Diện tích 1 xe ô tô là 10m2/1 
9 Nguyễn An Ninh)  lượt/ngày 
 51  20.000   1.020.000   360   0,7   257.040.000   514.080.000  chiếc. Số lượng xe = tổng diện tích  / diện tích 1 xe  
BÃI ĐỖ Mô Tô (TRƯỚC  10 TÒA ÁN)  lượt/ngày 
 38  5.000   190.000   104   0,7   13.832.000   27.664.000  
BÃI ĐỖ Mô Tô (vỉa hè 
11 ường Ngô Quyền, ngân  lượt/ngày 
 37  5.000   185.000   104   0,7   13.468.000   26.936.000   hàng Vietinbank)   BÃI ĐỖ MÔ TÔ (lòng 
ường Ngô Quyền từ Hai  
Bà Trương ến Phan   13 
 Diện tích 1 xe máy là 3m2/1 chiếc.   Đình Phùng)  lượt/ngày 
 47  5.000   235.000   104   0,7   17.108.000   34.216.000  Số lượng xe = tổng diện tích / diện   tích 1 xe  
BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( trước  
14 HB plaza) ường Phan   lượt/ngày 
 20  5.000   100.000   104   0,7   7.280.000   14.560.000   Đình Phùng 
15 BÃI ĐỖ MÔ TÔ (Vỉa hè 
Viễn Thông Cần Thơ )  lượt/ngày 
 60  5.000   300.000   104   0,7   21.840.000   43.680.000       lOMoARcPSD|50713028
16 BÃI ĐỖ MÔ TÔ ( Vĩa hè  Khám Lớn)  lượt/ngày 
 212  5.000   1.060.000   104   0,7   77.168.000   154.336.000    
17 BÃI ĐỖ Ô TÔ ( Phạm  Hồng Thái)  lượt/ngày 
 7  20.000   140.000   104   0,7   10.192.000   20.384.000            
18 BIỂN QUẢNG CÁO    9.000.000  -  
 9.000.000   18.000.000   (9tr/năm)      TỔNG 
 39.951.588.000  79.903.176.000