Bảng động từ Bất quy tắc thường gặp - Tiếng Anh B1 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Bảng động từ Bất quy tắc thường gặp - Tiếng Anh B1 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem !

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP
Nguyên mẫu Quá khứ đơn Hiện tại hoàn
thành
Ý nghĩa thường gặp nhất
1 awake tỉnh, thức dậy
2 be Thì, là,
3 beat đánh bại
4 become trở thành
5 begin bắt đầu
6 bend uốn cong
7 bet đặt cược
8 bid thầu, bỏ thầu
9 bite cắn
10 blow Thổi
11 break Gãy. Vỡ, ngh
12 bring mang lại
13 broadcast phát sóng
14 build xây dựng
15 burn cháy
16 buy mua
17 catch bắt (tàu, xe)
18 choose chọn
19 come đến
20 cost chi p
21 cut cắt
22 dig đào
23 do m
24 draw vẽ
25 dream
26 drive Lái xe
27 drink uống
28 eat ăn
29 fall ngã
30 feel cảm thấy
31 fight Chiến đấu
32 find m
33 fly bay
34 forget quên
35 forgive tha th
36 freeze đóng băng
37 get được
38 give Đưa cho
39 go đi
40 grow phát triển, mọc, lớn n
41 hang treo
42 have
43 hear nghe
44 hide ẩn, trốn
45 hit nhấn
46 hold tổ chức
47 hurt Làm bị thương
48 keep gi
49 know biết
50 lay đặt, dọn bàn ăn
51 lead dẫn
52 learn học
53 leave Rời đi
54 lend cho vay
55 let cho phép
56 lie nói dối
57 lose mất
58 make làm
59 mean nghĩa
60 meet Gp
61 pay tr
62 put đặt
63 read đọc
64 ride đi , cưỡi (xe, ngựa)
65 ring Rung chuông
66 rise Tăng, mọc
67 run chạy
68 say i
69 see thấy, nhìn
70 sell bán
71 send gửi
72 show Cho thấy, chỉ cho
73 shut đóng
74 sing t
75 sit ngồi
76 sleep ng
77 speak nói
78 spend chi tiêu, sử dụng
79 stand đứng
80 steal ăn trộm, ăn cắp
81 swim bơi
82 take đưa
83 teach dạy
84 tear khóc
85 tell Nói, kể
86 think nghĩ
87 throw ném
88 understand hiểu
89 wake thức
90 wear mặc
91 win giành chiến thắng
92 write viết
| 1/6

Preview text:

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP

Nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Hiện tại hoàn thành

Ý nghĩa thường gặp nhất

1

awake

tỉnh, thức dậy

2

be

Thì, là,

3

beat

đánh bại

4

become

trở thành

5

begin

bắt đầu

6

bend

uốn cong

7

bet

đặt cược

8

bid

thầu, bỏ thầu

9

bite

cắn

10

blow

Thổi

11

break

Gãy. Vỡ, nghỉ

12

bring

mang lại

13

broadcast

phát sóng

14

build

xây dựng

15

burn

cháy

16

buy

mua

17

catch

bắt (tàu, xe)

18

choose

chọn

19

come

đến

20

cost

chi phí

21

cut

cắt

22

dig

đào

23

do

làm

24

draw

vẽ

25

dream

26

drive

Lái xe

27

drink

uống

28

eat

ăn

29

fall

ngã

30

feel

cảm thấy

31

fight

Chiến đấu

32

find

tìm

33

fly

bay

34

forget

quên

35

forgive

tha thứ

36

freeze

đóng băng

37

get

được

38

give

Đưa cho

39

go

đi

40

grow

phát triển, mọc, lớn lên

41

hang

treo

42

have

43

hear

nghe

44

hide

ẩn, trốn

45

hit

nhấn

46

hold

tổ chức

47

hurt

Làm bị thương

48

keep

giữ

49

know

biết

50

lay

đặt, dọn bàn ăn

51

lead

dẫn

52

learn

học

53

leave

Rời đi

54

lend

cho vay

55

let

cho phép

56

lie

nói dối

57

lose

mất

58

make

làm

59

mean

nghĩa

60

meet

Gặp

61

pay

trả

62

put

đặt

63

read

đọc

64

ride

đi , cưỡi (xe, ngựa)

65

ring

Rung chuông

66

rise

Tăng, mọc

67

run

chạy

68

say

nói

69

see

thấy, nhìn

70

sell

bán

71

send

gửi

72

show

Cho thấy, chỉ cho

73

shut

đóng

74

sing

hát

75

sit

ngồi

76

sleep

ngủ

77

speak

nói

78

spend

chi tiêu, sử dụng

79

stand

đứng

80

steal

ăn trộm, ăn cắp

81

swim

bơi

82

take

đưa

83

teach

dạy

84

tear

khóc

85

tell

Nói, kể

86

think

nghĩ

87

throw

ném

88

understand

hiểu

89

wake

thức

90

wear

mặc

91

win

giành chiến thắng

92

write

viết