Bảng giá NG- cập nhật 2023 - Auditing (AA123) | Đại học Hoa Sen
Bảng giá NG- cập nhật 2023 - Auditing (AA123) | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Preview text:
NHA KHOA TỔNG QUÁT
KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND) Khám tư vấn 01 Ca 500,000 X-Quang Panorama Film 150,000 X-Quang Cephalometric Film 150,000 X Quang ConeBeam CT 3D 2 hàm tổng quát chung Film 500,000 TRÁM RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND) Trám răng s a ữ 1 răng 100,000 Trám cổ răng 1 răng 300,000
Trám răng hàm bằng Composite Đ c ứ 1 răng 300,000 Trám răng thẩm mỹ 1 răng 500,000 – 1,000,000 Trám che tuỷ bằng MTA 1 răng 2,000,000 Đính đá của khách 1 viên 300,000 Đính đá tại nha khoa 1 viên 1,000,000 NHA KHOA TỔNG QUÁT
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Điều trị tủy răng sữa + trám kết thúc 01 Răng 500,000
Điều trị tủy răng 1 chân + trám kết thúc 01 Răng 1,000,000
Điều trị tủy răng 2 chân + trám kết thúc 01 Răng 1,500,000
Điều trị tủy răng 3 chân + trám kết thúc 01 Răng 2,000,000 Chữa tủy lại 01 Răng +500,000
Chữa tủy bằng máy 01 lần hẹn 01 Răng +1,000,000 ĐIỀU TRỊ NHA CHU ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức độ 1 2 Hàm 300,000
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức độ 2 2 Hàm 400,000
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức độ 3 2 Hàm 600,000
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 01 Ca 1,000,000
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 01 Ca 2,000,000
Phẫu thuật làm dài thân răng 01 R n ă g 1,500,000 NHA KHOA TỔNG QUÁT TẨY TRẮNG RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND) Tẩy trắng răng tại nhà 2 Hàm 1,800,000
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng 2 Hàm 3,000,000 đèn Laser Whitening
Tẩy trắng răng kết hợp tại phòng mạch 2 Hàm 4,500,000 và tại nhà NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Nhổ răng, chân răng cửa 1, 2, 3 1 Răng 600,000 Nhổ răng 4, 5, 6, 7 1 Răng 800,000
Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng 1 Răng 1,000,000
Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ 1 1 Răng 2,000,000
Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ 2 1 Răng 3,000,000
Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ 3 1 Răng 4,000,000
Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ 4 1 Răng 5,000,000 TIỂU PHẪU TIỂU PHẪU ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Phẫu thuật cắt chóp răng Răng 3,000,000
Cắt lợi sừng hoá giúp răng vĩnh viễn mọc Răng 1,000,000
Cắt lợi thẩm mỹ công nghệ Laser Răng 1,500,000
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm Răng 3,000,000
Phẫu thuật cắm lại răng Răng 2,000,000 Rạch, dẫn lưu ABCES Răng 1,000,000
Cắt chóp + trám ngược bằng MTA Răng 5,000,000
Cắt phanh môi bám sai vị trí Case 2,000,000
Cắt phanh lưỡi bám sai vị trí Case 2,000,000
Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm, lồi rắn Case 5,000,000
Phẫu thuật xương ổ giả cười ở nướu Răng 20,000,000 NHA KHOA TRẺ EM NHA KHOA TRẺ EM ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT Nhổ răng sữa bôi tê Răng Miễn phí Nhổ răng sữa tiêm tê Răng 200,000
Trám phòng ngừa sâu răng Sealant Răng 250,000 Trám răng sữa Răng 300,000 Điều trị tủy ră ẻ ng tr em (răng trước) Răng 500,000 Điều trị tủy ră ẻ ng tr em (răng sau) Răng 800,000 Chụp thép răng sữa Răng 2,500,000
Cạo vôi đánh bóng cho trẻ em Liệu trình 200,000 Bôi Vecni Fluor 2 hàm 300,000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI THƯỜNG Mức độ Đơn vị Giá niêm yết (VND) Mức độ 1 2 hàm 25,000,000 Mức độ 2 2 hàm 35,000,000 Mức độ 3 2 hàm 45,000,000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI T Ự NG ĐỘ Mức độ 1 2 hàm 35,000,000 Mức độ 2 2 hàm 45,000,000 Mức độ 3 2 hàm 55,000,000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI S TH Ứ ƯỜNG Mức độ 1 2 hàm 35,000,000 Mức độ 2 2 hàm 45,000,000 Mức độ 3 2 hàm 55,000,000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI S T Ứ Ự NG ĐỘ Mức độ 1 2 hàm 40,000,000 Mức độ 2 2 hàm 50,000,000 Mức độ 3 2 hàm 60,000,000 Minivis 01 2,000,000
NIỀNG RĂNG KHAY TRONG SUỐT
NIỀNG RĂNG KHAY TRONG SUỐT HI-ALIGN Mức độ Đơn vị Giá Niêm Yết
Mức độ Expresss (1-4 khay) 2 hàm 12,500,000 Mức độ Lite (5 -10 khay) 2 hàm 24,000,000 Mức độ Moderate 1 2 hàm 48,000,000 Mức độ Moderate 2 2 hàm 55,000,000 Mức độ Moderate 3 2 hàm 67,000,000 Mức độ Comprehensive 2 hàm 120,000,000
NIỀNG RĂNG KHAY TRONG SUỐT INVISALIGN
Niềng răng Invisalign mức độ 1 2 hàm 80,000,000
Niềng răng Invisalign mức độ 2 2 hàm 100,000,000
Niềng răng Invisalign mức độ 3 2 hàm 120,000,000
KHÍ CỤ TIỀN CHỈNH NHA VÀ SAU CHỈNH NHA KHÍ CỤ TI N CH Ề ỈNH NHA ĐƠ Ị N V GIÁ NIÊM YẾT (VND) Mắc cài 2x4 Hàm 7,000,000 Khí cụ Twinblock Hàm 10,000,000 Khí cụ Facemask Hàm 10,000,000 Khí cụ Headgear Hàm 10,000,000
Khí cụ nới rộng Quad-helix / Wilson/ Hàm 10,000,000 RPE
KHÍ CỤ DUY TRÌ SAU CHỈNH NHA ĐƠ Ị N V GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Clear Hàm 1,000,000 Retainer
Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Hawley Hàm 1,500,000
Dây cung duy trì sau chỉnh nha Hàm 1,000,000
Khí cụ giữ khoảng cho răng vĩnh 1 Cái 2,000,000 viễn mọc
Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ 1 Cái 3,000,000 RĂNG SỨ THẨM MỸ DÒNG SỨ THƯỜNG ĐƠN VỊ XUẤT XỨ BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT Răng sứ Kerox 01 Răng Hungary 5 n m ă 2,000,000 Răng sứ Zirconia 01 Răng Đức 7 n m ă 4,000,000 Inlay/Onlay Zirconia (CAD/ 01 Răng Đức 10 n m ă 5,500,000 CAM) Răng sứ Ceramill Zolid 01 Răng Áo 10 n m ă 6,500,000 Răng sứ Cercon HT 01 Răng Đức 10 năm 7,000,000 Răng sứ HT Smile 01 Răng Đức 10 n m ă 7,500,000 Răng sứ Nacera 01 Răng Đức 10 n m ă 9,500,000 DÒNG S CAO C Ứ ẤP ĐƠ Ị N V XUẤT XỨ BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT Veneer Emax Press 01 Răng Đức 10 n m ă 10,000,000 Veneer Lisi 01 Răng Đức 10 n m ă 12,000,000 Răng sứ Lava Plus 01 Răng Mỹ 15 n m ă 12,000,000 Răng sứ Ultra Nano Smile 01 Răng Đức 15 năm 15,000,000 Răng sứ Orodent 01 Răng Ý 19 năm 18,000,000 THẨM M R Ỹ ĂNG SỨ
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH ĐƠ Ị N V BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT Chốt đúc kim loại 01 Răng 400,000 Chốt đúc sợi thủy tinh 01 Răng 1,000,000 Răng sứ kim loại 01 răng 3 năm 1,000,000 Răng sứ Titan 01 Răng 5 năm 2,500,000 Cùi giả bằng Zirconia 01 Răng 2,500,000 TRỒNG RĂNG IMPLANT N L ĐƠ Ẻ Abutment Multi Tên trụ
Xuất xứ Bảo hành Abutment cá nhân Abutment Yes BioTech Hàn Quốc 5 năm 14,000,000 18,000,000 20,000,000 Osstem Hàn Quốc 10 năm 20,800,000 22,000,000 22,000,000 Dentium Hàn Quốc 10 năm 23,000,000 25,000,000 25,000,000 Bioline Đức 15 năm 25,000,000 27,000,000 27,000,000 Hiossen Mỹ 15 năm 25,000,000 27,000,000 27,000,000 Megazen Hàn Quốc 20 năm 26,000,000 28,000,000 28,000,000 Anyrigde Neodent Thuỵ Sĩ 20 năm 34,000,000 36,000,000 36,000,000 Straumann Thuỵ Sĩ 20 năm 40,000,000 45,000,000 45,000,000 Straumann SLA Thuỵ Sĩ Trọn đời 50,000,000 55,000,000 55,000,000
Bảng giá trên bao gồm trụ Implant, khớp nối Abutment + Tặng 1 mão sứ Titan trị giá 2,5 triệu