Báo cáo điều nhân khẩu năm 2023 Exported cashew kernels in 2023 - Advanced Business English (ABE1) | Đại học Hoa Sen
Báo cáo điều nhân khẩu năm 2023 Exported cashew kernels in 2023 - Auditing (AA123) | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Advanced Business English (ABE1)
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
HIỆP HỘI ĐIỀU VIỆT NAM
VIETNAM CASHEW ASSOCIATION ____________ Ngày lập: 13/4/2023 BÁO CÁO
ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU NĂM 2 2 0 3
EXPORTED CASHEW KERNELS IN 2023
HS CODE: 08013200, 08012200,… ____________
1. Số lượn ,
g kim ngạch và giá xuất khẩu.
(Export volume, turnover and price). 70 450 400 ilions housands 60 M T 350 50 300 40 250 200 30 150 20 100 10 50 0 0 Lượng XK (ngàn Mt)
Kim ngạch XK (triệu USD) Tháng Lượng XK/ So cùng kỳ Kim ngạch XK/ So cùng kỳ Giá XK BQ/ So cùng kỳ (Month) Volume (Mt) 2022 (%) Turnover (USD) (%) Price (USD) (%) 1 26,910.09 -35.57% 150,418,130.66 -39.64% 5,589.66 -6.32% 2 34,638.97 38.77% 195,894,953.39 38.56% 5,655.33 -0.15% 3 50,794.61 24.07% 296,096,377.83 24.32% 5,829.29 0.20% T. cộn g 112,343.67 4.34% 642,409,461.87 2.17% 5,691.43 -2.14% K. hoạch XK (*) 510,000.00 -1.74% 3,100,000,000.00 2.78% 6,078.43 4.64% So với đạt 22.03 % K.hoạch
so với kế hoạch năm 20.72 % 93.63 %
(*) Căn cứ đề xuất chỉ tiêu XNK năm 2023 của VINACAS (tháng 1/ 2023) .
2. Giá WW320 xuất khẩu b ình quân (FOB Vietnam) (WW320 export price / F OB Vietnam)
Giá WW320 (USD/ Lb FOB Vietnam) Tháng So BQ cùng So với Ấn Độ Ghi chú (Month) Cao Thấp nhất/ Giá bình quân: kỳ 2022 (%) 2023 (%) (*) cao & thấp/ nhất/Max Min Aver. Price DN FDI 1 3.76 2.30 3.03 -7.83% -8.11% thấp 1 2 3.53 2.60 3.06 -4.53% -7.14% Nt 3 3.63 2.55 3.09 -3.76% -6.38% Nt Tr. bình Làm tròn kỳ b/c 3.64 2.48 3.06 -5.39% -7.21% số
(*) Ghi chú: Chênh lệch giữa giá bán cao nhất và thấp nhất trong tháng 3/ 2023 là 1.08 USD/ Lb FOB (không áp dụng giá hàng đưa vào kho
ngoại quan và WW320 organic; hàng bán cho công ty mẹ ở nước ngoài; hàng gia công; hàng xuất vào thị trường đặc biệt). Giá bán cao nhất có
thể từ lô hàng không đại diện cho giá thị trường chung trong tháng. Giá WW320 (U$/Lb FOB) 6 5 4 3 2 1 0
3. Thị trường xuất khẩu (Export market). Mỹ (USA) 21.23% Nước khác (EU& others) 71.91% Trung Quốc (China) 6.86% 3.1. Mỹ (USA) Tháng
So với cùng kỳ 2022 Lượng XK Kim ngạch XK Xếp hạng Ghi (Month) (Mt) (USD) Lượng XK Kim ngạch XK thị trường chú (%) (%) 1 5,766 32,009,623 -49.55% -50.06% 1 2 2 7,107 40,510,879 -11.60% -5.65% 1 3 10,980 64,067,869 0.25% 7.47% 1 T. cộn g 23,852 136,588,370 -21.59% -18.04% 3.2. Trung Quốc (China)
So với cùng kỳ 2022 Tháng/ Lượng XK Kim ngạch XK Xếp hạng Ghi (Month) (Mt) (USD) Lượng XK Kim ngạch XK thị trường chú (%) (%) Tết 1 1,170 6,340,005 -19.02% -24.31% 7 Â.L. 2 2,525 14,848,330 103.97% 81.78% 3 Nt 3 4,015 26,068,679 62.29% 67.95% 2 Nt T. cộn g 7,710 47,257,014 49.51% 47.37%
3.3. Thị trường EU và các nước khác (EU markets and others) So cùng kỳ 2022 Tháng Lượng XK Kim ngạch XK Xếp hạng Ghi chú (Month) (Mt) (USD) Lượng XK Kim ngạch thị trường (%) XK (%) 1 19,974 112,068,503 -30.87% -36.59% N/A 2 25,007 140,535,745 59.43% 55.67% N/A 3 35,800 205,959,830 30.11% 26.33% N/A T. cộn g 80,781 458,564,077 12.05% 6.63% N/A
4. Giá xuất khẩu bình quân vào các thị trườn g (Average export price). 12,000 10,000 8,000 6,000 4,000 2,000 0 Mỹ (USA) Trung Quốc (China) Nước khác (Others) 3 MỸ TRUNG QUỐC
EU và các nước khác Tháng (Month) Giá XK So cùng kỳ Giá XK So cùng kỳ (USD) 2022 (%) (USD) (%) Giá XK So cùng kỳ (%) 1 5,552 -1.02% 5,418 -6.54% 5,611 -8.26% 2 5,700 6.73% 5,880 -10.91% 5,620 -2.37% 3 5,835 7.20% 6,493 3.47% 5,753 -2.92% Tr. bình năm 5,726 4.80% 6,129 -1.52% 5,677 -4.32%
5. Xếp hạng thị trườn g (Export market rankings) Tháng SL thị Kim ngạch XK (USD) (Month)
Top 10 thị trường lớn nhất trường Max Min
USA, Netherlands, [Unknown], Singapore, UA 1 69 32,009,622.64
172.85 UK, China, Australia, Germany, Iraq, Saudi Arabia
USA, Netherlands, China, [Unknown], Singapo 2 71 40,510,879.14
6,760.00 UAE, Turkey, Canada, UK, Australia, Saudi Arabi
USA, China, Netherlands, [Unknown], Singapo
Saudi Arabia, UK, Germany, UAE, Turkey 3 83 64,067,868.62 2,590.00 Thailand TB. năm 45,529,456.80 3,174.28
(*) Ghi chú: [Unknown] Không ghi rõ thị trường đích/ cảng đến.
6. Doanh nghiệp tham gia xuất khẩu (Top exporters) Tháng Số lượng Kim ngạch XK (USD) (Month) DN XK
Top10 DN XK lớn nhất (*Hội viên VINACAS) Max Min
Olam IZ Biên Hòa II, Olam Quy Nhơn, Hoàng
Sơn 1, Long Sơn JSC., Long Sơn Inter Foods,
Intersnack Cashew VN, Phúc Vinh, Đa Kao, Red 1 260 8,231,960.55
4.10 River Foods VN, Cao Phát
Olam IZ Biên Hòa II, Long Sơn JSC., Olam Quy
Nhơn, Intersnack Cashew VN, Cao Phát, Long
Sơn Inter Foods, Hoàng Sơn 1, Red River Foods 2 272 14,438,186.16
2.10 VN, Đa Kao, Thảo Nguyên
Olam IZ Biên Hòa II, Long Sơn JSC., Intersnack
Cashew VN, Phúc Vinh, Long Sơn Inter Foods,
Đa Kao, Hoàng Sơn 1, Thảo Nguyên, Cao Phát 3 324 29,427,095.92 1.50 Red River Foods VN Tr. bình năm 17,365,747.54 2.57
(*) Ghi chú: Danh sách Hội viên (mới) được kiểm tra/ cập nhật tại thời điểm báo cáo.
7. Doanh nghiệp tham gia nhập khẩu (Top importers)
-- Đang cập nhật -- Văn phòng VINACAS 4 PHỤ LỤC 1:
THỊ TRƯỜNG ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU
VIETNAM’S CASHEW KERNEL EXPORT MARKET THÁNG 3/ MARCH 2023 TT/
THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU LƯỢNG/ GIÁ TRỊ/ THỊ PHẦN/ S/n (Export market) Quantity (Mt) Value (USD) Share (%) 50,794.61 296,096,377.83 100.00% ***
Tổng cộng (World Total) 1 United States of America 10,979.96 64,067,868.62 21.62% 2 China 4,014.94 26,068,679.15 7.90% 3 Netherlands 4,198.56 25,665,182.82 8.27% 4 [Unknown] 3,999.73 23,777,736.89 7.87% 5 Singapore 3,243.18 18,466,864.12 6.38% 6 Saudi Arabia 1,700.89 10,276,685.54 3.35% 7 United Kingdom 1,848.41 9,502,106.08 3.64% 8 Germany 1,545.33 8,726,035.11 3.04% 9 United Arab Emirates 1,477.39 8,534,652.96 2.91% 10 Turkey 1,250.38 7,093,316.58 2.46% 11 Thailand 936.58 5,257,118.31 1.84% 12 Canada 898.96 5,058,242.78 1.77% 13 Israel 724.50 4,793,056.8 1.43% 14 France 724.85 4,641,631.37 1.43% 15 Japan 720.57 4,593,837.03 1.42% 16 Spain 772.48 4,484,768.64 1.52% 17 Australia 807.98 4,102,019.96 1.59% 18 Finland 672.45 4,039,960.95 1.32% 19 Russian Federation 610.78 3,148,437.20 1.20% 20 Morocco 531.17 3,136,305.68 1.05% 21 Taiwan 441.20 3,066,129.70 0.87% 22 Iraq 558.00 3,055,000.00 1.10% 23 Mexico 414.27 2,623,882.38 0.82% 24 Greece 438.23 2,485,521.13 0.86% 25 Italy 606.25 2,440,898.75 1.19% 26 Algeria 368.26 2,094,026.97 0.73% 27 Belgium 315.84 2,048,808.12 0.62% 28 New Zealand 378.44 2,031,046.63 0.75% 29 Bangladesh 362.00 2,004,807.50 0.71% 30 Libyan Arab Jamahiriya 300.60 1,832,994.50 0.59% 31 Korea (Republic) 281.01 1,794,574.20 0.55% 32 Philippines 349.50 1,754,490.53 0.69% 33 India 278.06 1,741,119.22 0.55% 34 Lithuania 281.19 1,552,574.68 0.55% 35 Jordan 268.49 1,495,359.06 0.53% 36 Iran (Islamic Rep.) 240.56 1,481,885.05 0.47% 37 Lebanon 199.10 1,449,980.33 0.39% 38 Poland 236.53 1,270,092.22 0.47% 39 Estonia 193.24 1,058,964.36 0.38% 40 Papua New Guinea 133.97 1,042,956.33 0.26% 41 Kazakhstan 167.07 1,035,797.16 0.33% 42 Norway 150.14 873,100.0 0.30% 43 Indonesia 368.47 811,422.83 0.73% 5 44 Georgia 113.35 769,537.7 0.22% 45 Kuwait 106.56 706,339.0 0.21% 46 Hong Kong 93.69 645,640.0 0.18% 47 Egypt 76.75 580,342.0 0.15% 48 Latvia 103.65 574,360.9 0.20% 49 Malaysia 87.61 470,847.7 0.17% 50 Bulgaria 74.22 439,593.9 0.15% 51 Argentina 112.81 383,180.0 0.22% 52 Sweden 63.96 363,920.0 0.13% 53 Trinidad & Tobago 56.70 336,800.0 0.11% 54 Croatia (Hrvatska) 63.50 335,774.6 0.13% 55 Romania 55.93 304,628.6 0.11% 56 Cuba 49.94 299,648.1 0.10% 57 South Africa 49.44 284,395.0 0.10% 58 Cambodia 138.69 279,060.4 0.27% 59 Pakistan 37.40 229,290.0 0.07% 60 Honduras 48.26 226,624.9 0.10% 61 portugal 37.65 196,080.0 0.07% 62 Hungary 31.75 185,500.0 0.06% 63 Denmark 31.75 184,100.0 0.06% 64 Oman 28.80 182,592.0 0.06% 65 Costa Rica 35.88 158,513.3 0.07% 66 Cayman Islands 22.00 148,327.2 0.04% 67 El Salvador 24.95 145,750.0 0.05% 68 Guatemala 26.35 141,471.3 0.05% 69 Belarus 22.68 134,662.5 0.04% 70 Brazil 69.85 103,995.8 0.14% 71 Andorra 16.00 97,600.0 0.03% 72 Dominican Republic 15.88 97,161.12 0.03% 73 Yemen 15.50 96,952.5 0.03% 74 Slovenia 17.01 96,594.12 0.03% 75 Tunisia 14.40 90,000.0 0.03% 76 Ireland 15.88 86,000.0 0.03% 77 Montenegro 15.88 78,750.0 0.03% 78 Liechtenstein 16.00 67,200.0 0.03% 79 Qatar 7.38 52,116.00 0.01% 80 Bahrain 3.00 20,050.0 0.01% 81 Mauritius 2.00 13,000.0 0.004% 82 Reunion 1.02 7,450.3 0.002% 83 Slovakia (Slovak Rep.) 1.00 2,590.0 0.002% --End of list--
(*) Ghi chú: [Unknown] – không có thị trường đích (phần lớn là hàng gửi vào kho ngoại quan). 6 PHỤ LỤC 2:
DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU ĐIỀU NHÂN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
VIETNAM LEADING CASHEW EXPORTERS THÁNG 3/ MARCH 2023 DOANH NGHIỆP XK/ LƯỢNG/ TRỊ GIÁ/ THỊ PHẦN/ TT EXPORTER VOLUME (Mt) VALUE (USD) SHARE (%) Tổng cộng I (Vietnam) 50,794.61 296,096,377.83 100.00% Hội viên VINACAS II (VINACAS Members) 22,686.96 136,162,693.24 44.66% 1 OLAM IZ BIEN HOA II 4,340.25 29,427,095.92 8.54% 2 LONG SON JSC. 1,462.09 9,003,346.34 2.88% 3 INTERSNACK CASHEW VIETNAM 1,061.76 6,128,407.15 2.09% 4 PHUC VINH 945.62 5,078,748.00 1.86% 5 LONG SON INTER FOODS 871.43 5,041,253.11 1.72% 6 DA KAO 845.25 5,032,081.11 1.66% 7 HOANG SON 1 784.19 4,763,916.36 1.54% 8 THAO NGUYEN 734.20 4,679,534.97 1.45% 9 CAO PHAT 778.74 4,379,555.00 1.53% 10 RED RIVER FOODS VIETNAM 696.84 4,103,877.85 1.37% 11 OLAM QUY NHON 583.90 4,089,145.98 1.15% 12 PROSI THANG LONG 703.87 3,954,068.39 1.39% HANFIMEX VIETNAM – 13 BINH PHUOC BRANCH 649.96 3,953,207.77 1.28% 14 ETG LONG AN 670.03 3,796,489.12 1.32% 15 AUGUST TOEPFER VIETNAM 510.19 3,313,625.00 1.00% 16 ANH TUE 511.87 2,826,521.15 1.01% 17 NGOC CHAU 476.37 2,726,062.00 0.94% 18 HOANG THIEN 495.88 2,518,102.00 0.98% 19 DUY DUC 403.02 2,382,996.41 0.79% 20 TRUNG NAM TRADING 412.14 2,216,520.00 0.81% 21 PHU VINH 347.79 1,974,105.00 0.68% 22 TAN HOA 316.88 1,814,400.00 0.62% 23 DUY LINH 289.01 1,684,075.80 0.57% 24 HOANG HA BINH PHUOC 328.95 1,597,036.00 0.65% 25 MINH HAI 269.71 1,473,574.23 0.53% 26 INTIMEX 251.73 1,457,979.87 0.50% 27 LOC VIET CUONG 250.84 1,317,064.00 0.49% 28 TAN PHU 1 MEMBER TRADING 194.53 1,303,275.79 0.38% 29 TRUNG HIEU AGRI 222.54 1,225,558.00 0.44% 30 THE VINH 205.75 1,153,740.00 0.41% 31 RICHCOM 189.94 1,031,683.44 0.37% 32 VISIMEX SAIGON JSC 142.28 984,337.69 0.28% 33 THANH NAM BP (JSC) 138.50 807,404.80 0.27% 34 BIMICO 142.07 783,060.00 0.28% 35 PHUC VAN (OR "DAI THANG") 142.69 759,805.15 0.28% 36 SON THANH PHAT 92.53 704,573.52 0.18% 37 VINAPRO GROUP JSC. 98.82 676,040.65 0.19% 38 AN PHU 128.17 648,719.51 0.25% 39 XUYEN HOA 107.05 615,535.00 0.21% 40 NHU ANH 85.02 560,109.71 0.17% 41 C&N / TANIMEX-LA 97.74 545,192.10 0.19% 42 PHUONG TAY FOODS 85.05 544,350.00 0.17% 43 TIN MAI JSC. 61.88 393,156.12 0.12% 44 VALENCY VIETNAM 119.57 385,382.00 0.24% 45 LANH HUONG LTD. 63.50 357,000.00 0.13% 46 PHU THUY 63.69 330,622.53 0.13% 47 MINH HUY 47.63 315,750.00 0.09% 48 HAPROSIMEX JSC 61.29 306,600.00 0.12% 49 MY AN CASHEW 46.48 251,388.27 0.09% 50 LONG DUC (LODUCO) 31.75 154,000.00 0.06% 51 VIET NUTS 22.91 136,300.80 0.05% 52 PARADISE GOURMET LTD. 30.80 131,582.56 0.06% 53 DONAFOODS 27.33 109,750.00 0.05% 7 54 VIET COMMODITIES 22.68 101,493.00 0.04% 55 LAFOOCO 15.88 61,950.00 0.03% 56 DAN ON FOODS 6.34 50,097.07 0.01% 57 A&T VIETNAM 0.04 1,447.00 0.0001%
DN chưa phải Hội viên VINACAS III (Non-members) 28,107.65 159,933,684.59 55.34% 58 MINH LOAN 1,032.85 5,763,494.00 2.03% 59 VIET PHI AGRI 886.38 4,855,832.89 1.75% 60 HAI VIET 726.02 4,504,632.78 1.43% 61 CONG HINH 1 MEMBER 637.92 3,655,739.26 1.26% 62 DAI LOC PHAT 571.29 3,102,402.56 1.12% 63 SVC PRODUCTION LTD. 489.78 2,860,110.17 0.96% 64 NAM SON 377.12 2,849,554.03 0.74% 65 PHU SON 465.44 2,769,520.32 0.92% 66 KIEU LOAN 506.90 2,737,418.04 1.00% 67 HOANG NAM AGRI 480.82 2,680,100.00 0.95% 68 HOANG LIEN 345.35 2,271,028.28 0.68% 69 THIEN KY BP 394.39 2,200,541.44 0.78% 70 GIA HOANG 406.20 2,145,025.00 0.80% 71 OLAM FOODS PROCESSING LTD. 230.47 2,142,163.32 0.45% 72 VIET PHAT 1 MEMBER 387.04 2,123,875.59 0.76% 73 LIEN VIET TRADING SERVICES 355.42 1,966,290.26 0.70% 74 KIM HY 362.16 1,923,347.68 0.71% 75 PHUOC LONG 325.96 1,783,010.00 0.64% 76 THAO TAM 318.80 1,773,350.79 0.63% 77 NGA PHUOC 320.98 1,724,002.20 0.63% 78 VINH PHUONG 316.88 1,717,806.00 0.62% 79 PHUONG DUY 286.02 1,713,131.43 0.56% 80 THANH SU 273.50 1,689,575.00 0.54% 81 LONG GIA TRANG 272.30 1,678,664.76 0.54% 82 BACH HY 273.16 1,585,828.62 0.54% 83 LONG HAI 251.75 1,537,850.00 0.50% 84 VUI VUI IMPORT EXPORT 285.90 1,514,161.00 0.56% 85 TAN TAI TRADING 265.00 1,490,750.00 0.52% 86 HERITAGE VIETNAM 275.00 1,464,000.00 0.54% 87 PHU AN KHANG 232.29 1,458,237.92 0.46% 88 HOANG LONG 1 MEMBER TRADING 248.84 1,410,906.00 0.49% 89 VISIMEX JSC. 192.78 1,351,004.04 0.38% 90 TAN DAT 238.41 1,348,970.00 0.47% 91 HAPPY MERRY HOLDING 181.88 1,328,865.05 0.36% 92 HUY VAN 295.38 1,327,630.00 0.58% 93 SON TUNG 221.63 1,264,452.00 0.44% 94 HA ANH TRADING 222.72 1,214,910.00 0.44% 95 TRU LANH 219.93 1,198,163.23 0.43% 96 HAI KIM LONG AGRI 214.62 1,187,416.96 0.42% 97 THANH VY 209.81 1,170,256.40 0.41% 98 KY DUYEN 201.01 1,131,809.34 0.40% 99 THAI MY 1 MEMBER 188.24 1,106,490.72 0.37% 100 NGOC DIEP LTD. 196.41 1,089,980.00 0.39% 101 HOANG LONG PHAT 190.51 1,085,350.00 0.38% 102 LONG LY 190.51 1,071,700.00 0.38% 103 NGOC TUAN PRODUCTION 189.25 1,029,658.00 0.37% BINH PHUOC TRADING 104 PRODUCTION IMEX LTD. 149.70 1,027,184.70 0.29% 105 NHAT HAO TAY NINH 170.88 1,023,289.98 0.34% 106 CN CHE BIEN HAT DIEU VN JSC. 176.02 1,012,294.52 0.35% 107 TAI NHUNG 179.40 1,009,320.00 0.35% 108 HOANG BAO TRADING 265.00 986,975.00 0.52% 109 NGO HOANG THU 157.13 956,520.80 0.31% 110 THU NGAN IMPORT EXPORT 128.41 951,074.78 0.25% 111 NGOC KHANG 172.49 938,802.83 0.34% 112 HOANG KHOA 163.30 922,650.00 0.32% 113 CONG HIEU 158.76 911,056.19 0.31% 114 SONG HY LTD. 186.83 887,595.16 0.37% 115 THANH TRUNG 158.76 887,250.00 0.31% 116 SAIGON CASHEW LTD. 172.73 884,100.00 0.34% 8 117 NGUYEN NGOC TRADING 158.12 880,230.00 0.31% 118 GENERALEXIM 1 130.88 858,630.00 0.26% 119 NHIEN LY 142.88 822,160.00 0.28% 120 HIEP HA 146.29 815,520.00 0.29% 121 AGRINUTS VN TRADING 166.74 813,090.00 0.33% 122 BAO NGAN AGRI 142.88 803,250.00 0.28% 123 MINH HOANG BP 1 MEMBER 142.49 792,648.61 0.28% 124 TAM THANG AGRI 119.90 788,835.62 0.24% 125 HOANG KHAI THINH 136.51 776,492.09 0.27% 126 LADCO (LONG VU) 144.02 771,950.00 0.28% 127 TAN TIEN PHAT 139.61 757,717.06 0.27% 128 ANH PHUONG 134.04 753,215.00 0.26% 129 LAM HOA HIEP 99.38 716,226.90 0.20% 130 SONG PHU VI NA 149.53 713,852.00 0.29% 131 TAM DAO 125.77 700,520.95 0.25% 132 LY THE LONG 102.84 690,848.28 0.20% 133 THANH MINH NGOC 102.19 688,598.57 0.20% 134 THANH TUNG PROD. TRADING 116.79 681,083.77 0.23% 135 SU LE 119.29 675,216.88 0.23% 136 KHAI HUNG 111.13 670,250.00 0.22% 137 NAM HA 111.13 657,200.00 0.22% 138 HUY PHAT TRADING 130.00 655,600.00 0.26% 139 CUONG QUOC 111.13 635,250.00 0.22% 140 TUAN PHUONG 1 MEMBER 111.13 633,500.00 0.22% 141 DINH CAO 111.13 632,800.00 0.22% 142 THANH DUOC 111.13 627,550.00 0.22% 143 DUC THUAN CASHEW 107.60 623,152.84 0.21% 144 THANH TIEN 115.86 620,512.95 0.23% 145 HAI PHUONG 111.13 615,298.46 0.22% 146 QUANG HUY PHAT 104.57 613,177.68 0.21% 147 XNK THU CONG MY NGHE 103.25 607,399.92 0.20% 148 NGOC TUNG CASHEWS 83.45 598,151.25 0.16% 149 VN CASHEW PROCESSING JSC 88.42 591,321.00 0.17% 150 VISIMEX GROUP (JSC) 112.55 589,447.19 0.22% 151 THU NGA 101.83 586,955.00 0.20% 152 TARGET AGRICULTURE VN 62.63 579,689.64 0.12% 153 SOUTHERN AGRI TRADING 75.97 571,568.96 0.15% 154 LADOCASHEWS 93.68 567,031.02 0.18% 155 FOMEXCO JSC. 79.86 553,848.76 0.16% 156 HUY VIET 95.26 547,400.00 0.19% 157 HUY PHONG FOODSTUFFS 78.37 544,144.70 0.15% 158 MAY HUONG 99.34 543,485.00 0.20% 159 MANH TUAN 95.26 526,400.00 0.19% 160 AN HIEN 77.29 525,640.70 0.15% 161 ANH ANH 88.11 518,309.76 0.17% 162 AN KHANG FOODSTUFFS 82.71 505,137.61 0.16% 163 VINH DAI PHAT 84.87 488,625.08 0.17% 164 HO NGUYEN THAO 80.77 482,215.60 0.16% 165 DANH NGHIA 67.56 478,142.40 0.13% 166 SON PHUONG 1 MEMBER 71.44 471,000.00 0.14% 167 TRUONG LOI NINH THUAN 76.33 469,504.25 0.15% 168 THO QUYEN 79.38 452,200.00 0.16% 169 NAM HOA THANH TRADING 64.90 440,188.92 0.13% 170 CUONG TIEN 79.63 432,890.00 0.16% 171 QUANG PHUC TRADING 79.38 430,850.00 0.16% 172 ORGANICS MORE 63.50 424,047.96 0.13% 173 NAM VIET BROKERAGE 58.70 421,111.82 0.12% 174 DINH XANH VIETNAM 120.57 419,710.00 0.24% 175 LONG SON - BLB 68.95 408,179.00 0.14% 176 PHU THO BINH THUAN 73.50 401,540.00 0.14% 177 THAI BINH TRADING 65.32 397,446.14 0.13% 178 TIEN DUC 70.11 390,469.71 0.14% 179 TRUNG NAM TAY NINH 76.23 385,071.61 0.15% 180 J AND K GLOBAL TRADING 73.21 378,974.96 0.14% 181 PHUC SINH 47.63 370,704.60 0.09% 182 MAU DIEP THANH DEVELOPMENT 64.64 370,194.30 0.13% 9 183 KHANH MY 63.50 360,500.00 0.13% 184 DIEU VANG CO., LTD. 78.11 351,590.40 0.15% 185 TUAN TAI CASHEWS 41.60 348,077.60 0.08% 186 VIET DINH NINH THUAN 56.21 332,360.33 0.11% 187 NGAN NGOC 1 MEMBER LTD. 54.88 327,642.00 0.11% 188 HOANG KIM PHAT 55.87 327,410.16 0.11% 189 NGUYET QUY 58.50 326,070.00 0.12% LONG SON JSC. – 190 BINH PHUOC BRANCH 65.17 323,738.73 0.13% 191 LONG THAI HOA 62.87 323,232.00 0.12% 192 BIGITEXCO IMEX 56.10 322,020.00 0.11% 193 GOLD FOODS & SPICES 50.36 304,818.30 0.10% 194 H&T TRADING 38.47 297,307.22 0.08% 195 QUALY CASHEW LTD. 47.63 290,054.52 0.09% 196 DAI THANH 49.67 284,970.00 0.10% 197 HOANG DAT 48.31 282,350.00 0.10% 198 LAN DOAN 46.75 278,950.00 0.09% 199 THANH LONG TRADING 48.08 270,286.51 0.09% 200 NHU MINH 48.08 269,510.00 0.09% 201 ANH QUYNH 65.31 265,771.80 0.13% 202 HOANG KHUAN 46.67 264,998.40 0.09% 203 BIGITEXCO LTD. 43.00 264,300.00 0.08% 204 TRUONG THUY 47.63 264,250.00 0.09% 205 BARIA AGRO LTD. 42.41 263,757.06 0.08% 206 ATIMEX 36.29 262,452.96 0.07% 207 VINH PHUC 47.63 261,557.10 0.09% 208 HOANG AN KHANG 47.63 261,275.00 0.09% 209 DUC THANH PRODUCTION TRADING 41.00 256,375.00 0.08% 210 HAI HUNG 47.45 245,604.00 0.09% 211 PHUC THINH CASHEWS 46.09 213,654.70 0.09% 212 VISIMEX BINH PHUOC JSC 28.88 212,951.00 0.06% 213 DAN THUY HANH 28.10 207,535.42 0.06% 214 HUYNH GIA 44.01 205,632.60 0.09% 215 ANDIFOODS (AN DIEN) 35.38 190,894.38 0.07% 216 FADO IEXPORT JSC. 26.08 185,182.20 0.05% 217 HAO KHANG AGRI 31.75 184,800.00 0.06% 218 HA PHAT CASHEWS 29.48 184,449.07 0.06% THANH PHAT INTER'L 219 IMPORT EXPORT 31.75 183,400.00 0.06% 220 TRONG DAT 1 MEMBER 31.75 178,850.00 0.06% 221 QUANG BAO IMPORT EXPORT 28.80 177,840.00 0.06% 222 AB NHAT HUY LTD. 30.14 176,959.38 0.06% 223 HOANG CHAU PRODUCTION 29.74 176,648.70 0.06% 224 DAT DO BINH PHUOC 23.08 174,733.50 0.05% 225 NGUYEN KHANG 31.75 173,600.00 0.06% 226 MINH LINH 31.34 173,396.00 0.06% 227 BAY HIEP TRADING 1 MEMBER 30.84 173,365.92 0.06% 228 HUY PHAT 28.80 166,984.12 0.06% 229
SON PHAT IMEX SERVICES TRADING 28.00 162,960.00 0.06% 230 TMA FARMS LTD. 47.63 157,500.00 0.09% 231 GIA PHUC HUNG ONE MEMBER 78.74 149,735.53 0.16% HERBS N SPICES 232 INTERNATIONAL LTD. 26.00 148,820.00 0.05% 233 THAO DUY 25.47 148,074.22 0.05% 234 WINDY CASHEWS 46.75 139,900.00 0.09% 235 PHUONG ANH 24.00 139,680.00 0.05% 236 HAI NHI TRADING 46.00 135,450.00 0.09% 237 HAI PHAT 21.62 133,370.32 0.04% 238 LOC NAM 24.00 132,030.00 0.05% 239 MINH THAI DUONG 26.08 130,846.59 0.05% 240 DEMETER INTERNATIONAL 15.10 119,142.57 0.03% 241
NIEM TIEN TRADING & TOURISM 24.81 115,375.05 0.05% 242 HOANG PHUC 1 MEMBER LTD. 15.88 108,500.00 0.03% 243 CREATE CAPITAL VN 15.88 108,410.40 0.03% 244 TAN PHONG AGRI 15.88 105,381.60 0.03% 245 NOVEMBER IMPORT EXPORT LTD. 15.88 104,305.32 0.03% 10