 
  ƯỜ
----- □ & □ -----
  
  
 
 
  !"#
$ %&%$'&(% #)*+#,
% %&%$&&'& -#-
. %&%$'&/% 0 12 "
( %&%$'&%' 2 2
3 %&%$&4.$ #)2#5 "
 26$$"7$8%&%.
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Thiết kế & triển khai mạng IP
2" 19:5$;#5":52<2# 
1 Chuẩn bị môi trường
=>)12"2#5";ướ ""?9;@@9A*9B921"B9"BA=B!@C?@"AD"EF@C?=D&$G$B"<
$BHI<C=J12K "2*"C<ED
%BHI<C=2CA K2#,A"/BL22C<
""?9;@@9A*9B921"B9"BA=B!@C?@M2<A9@A"G/BLGDL/N/(G22C<B29
2 Tạo máy ảo kết nối Internet qua máy host
K:, ;ơ
O7 $PQRRRRRRSO79"PQRRRRRSO"A*A"P
$B2#5"< ?":9:51;CAR$
%B2#5"< ?1>5TJA*?U ?! 279"
.B2#5"< ?F#5":52 ;=C?"A*$6VCE<A6""C1A=";
(B2#5"< ?E  2;"*CA6H RM2<AA"/BL22C<
3B 2K 7
/B AW9"C<<*?*C=ACAD29"299"AX
4B2K " K2#,A"!7 ! 2171":9:5 1K 
LBAE"$6<2*"
9. 2 "*C1>5T ;
Sifconfig -a
$&B2 "*C171":9:5F#5":52 A"&6997K C1  1 CA"&! 2K C1  1 C
=C?"A*$"*2*"C<ED
$$B2 "*CK C1 1 CA"&
$%B7K C1 K ;
Sdhclient -s eth0
13. 2 "*CF#5":52$*C"A*A";
Sping 8.8.8.8
14. 2K ""*T9 " CK <!2 1! 2171M2<A1>5T;
Syum install nano
15. T2 171< 1>5T!171M2<A1M2K F 2K 7F:1>,1>5T< 2 ư
3 Tạo mạng LAN kết nối Internet qua máy R1
K:, ;ơ
O7P6O7PQRR-&$;$'%B$/LB$B&@%(RRSO$PQRRRRRRRSO"A*A"P
=>)12"2#5";ướ ""?9;@@9A*9B921"B9"BA=B!@C?@"AD"EF@1&$G$B"<
%
3.1 Cấu hình máy ảo R1 thành NAT router của mạng LAN01
1717"*  1Y" 9 = $  "C"AICK2*C"A*A"6$1>,1YF ư
8*"2! 2Z2:5 79":)"* $F2F#5":52"A*A"[B71E 11>," 12 ư ướ
K E "1 18*"2"*$;
$B"=I$
%B#F#5":52 ;=C?"A*%6VCE<A6""C1A=";"A*C<A"I*F6CA;-&$
.B 2K $J<2*"
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
(B2 "*C171F#5":52 A"&!A"$"  ! 2171=C?"A*$J=C?"A*% ươ
5. 2#5"< ?1>5TK C1 1A"$;
Sifconfig eth1 192.168.1.1/24
6. "1#5K M*IC*=Z*"2=A[;
Ssysctl -w net.ipv4.ip_forward=1
7. 85"< "" < C 1K Z2?"CE<A9[; ườ
> iptables -D FORWARD -j REJECT --reject-with icmp-host-prohibited
8. 2 "*C< "" < C; ườ
Siptables -L -n
9. 2#5?< ?*"21$;
> iptables -t nat -A POSTROUTING -o eth0 -j MASQUERADE
Z< \"C9:5ư -o eth0: 1 K]F#5":52  eth0 <"?"^F#5":52*C?_C E#2[
10. 2 "*C< ";
Siptables -t nat -L -v
3.2 Tạo máy trạm A, B
$B 7 J12K " K2#,A" ! 27 6 1=U1 18W1<AX"  ư
K " 6ZC [B]\#5=U1<A"T1>,"CK 2K C1  1 C171A"I*F ơ
=C?"A*B
%B2#5"< ?F#5":52 ;=C?"A*$6""C1A=";"A*C<A"I*F6CA;-&$
.B 2K 76J<2*"
(B2 "*CF#5":52 A"&"  ! 2171=C?"A*$ ươ
5. 2#5"< ?1>5TK C1 1A"$;
Sifconfig eth1 192.168.1.21/24
6. 2#5"< ?=AMC<"C"AIC;
Sroute add default gw 192.168.1.1
7. 2 "*CF#5":52*C"A*A";
Sping 8.8.8.8
8. 2 "*C171E 1*"2; ướ
Stracepath 8.8.8.8
4 Tạo các mạng LAN kết nối Internet qua router R1, R2,
R3
K:, ;ơ
.
4.1 Tạo thêm các mạng LAN và router R2, R3
$B<A%J." $B
%B :)2*"A*%6.6"2#5"< ?%F#5":52 F2 "A*C<A"I*F
.B#5":52171A"I*F=C?"A*!171 "  Z-&$6-&%6-&.[ ươ
(B>5T171E *"2"*#$6%6.K K2K#5171 -$6-%6-.
$;
route add -net 192.168.2.0/24 gw 192.168.1.2
*"AC==GA"$'%B$/LB.B&@%(I$'%B$/LB$B%
%;
*"AC==GA"$'%B$/LB.B&@%(I$'%B$/LB%B%
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
.;
route add -net 192.168.1.0/24 gw 192.168.2.1
3B>5T=AMC<"*"A"*#$ZK`1Y[6%6.K K2*C"A*A"
%;
route add default gw 192.168.1.1
.;
route add default gw 192.168.2.1
/B 1>5T*"2"*#%6.Z1 $1>,=? 2:52"A*A"[
-2 "F#">5"1 171*<A"* iptables ! 2":9:51>5T12"2#5"
> iptables -S
(
-2 "F#"A171 chain
> iptables -L
-2 "F#"A "E ZC"[
> iptables -L -t nat
-2 "F#"#9:5" "
> iptables -L -t nat –line-numbers
aYC*<A"A9:5" " "* chain
> iptables -D INPUT 3
CF ; ""?9;@@IIIB=22"C<1ACB1@12"@""*2C<9@IG"G<29"GC=G=A<A"AG2?"CE<A9M2*AIC<<G
*<A9
4B2 "*CF#5":52"A*A"" %6.;
Sping 8.8.8.8
4.2 Tạo thêm máy trạm X kết nối vào LAN3
$B<Aa" 7B
%B2#5"< ?K C1 1 Ca
Sifconfig … 192.168.3.20/24
.B2#5"< ?=AMC<"C"AIC1 Ca<.
Sroute add default gw 192.168.3.1
(B2 "*CF#5":52" aK#56!a*C"A*A"
Sping 192.168.3.1
Sping 192.168.1.1
Sping 8.8.8.8
5 Phân tích giao thức với công cụ iptables
5.1 Bật log để xem các gói tin đi qua router R1, R2, R3
1. "1:1 2?"CE<A9"*#$6%J.;
> service iptables start
> service iptables status
2. 2 "*C171< "2 " 2"**"A*;
> iptables -L –line-number
.BaYC< "1>5 F2*"2Z#51Y[;
> iptables -D FORWARD <#số thứ tự của luật>
4. "< "<Y2"2C9CE 1*"2; ướ
> iptables -t mangle -A FORWARD -j LOG
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
5. aA<171Y2"2K2bC*"A*;
> tail -f /var/log/message
6. aA<J< 12 " *2#Y2"2 ;
> tail -f /var/log/message | grep ICMP
3
5.2 Phân tích các gói tin ICMP của lệnh tracepath
1. 276" 12  tracepath K#57a;
A> tracepath 192.168.3.20
. . . .
. . . .
2. aA<J< 12 " *2#Y2"2 "*#%J.;
> tail -f /var/log/message | grep ICMP
G]\"* -1 CY2"2 2K2" ZE85"K 1" 2%J.[1Y27"* "8=>,Bườ ượ
G]\Y2"2 "* !#," 171*"A*%J.
5.3 Tạo các kịch bản ping destination unreachable và time out
1. 2" K#5a;
A> ping 192.168.3.20
. . . .
. . . .
2. "A*% 1.#5"2#5< "*"29A)" *CY2"2 ":E716<]1KY ping 9A)
2 " F#5"b “destination unreachable”;
R2> route -n
. . . .
. . . .
R2> route den -net 192.168.3.0/24 gw 192.168.2.2
.B#5*"A*1 K 1Y2"2 1 C?2K#5a Y2"2"* !#,< 2F:K#5K 1 ượ ư ượ
"T<  ping 9A)2 " F#5"b “time out”
R3> route -n
. . . .
. . . .
R3> route den -net 192.168.1.0/24 gw 192.168.2.1
1.Sửa hostname trong file này: /etc/sysconfig/network
sau đó reboot lại máy
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
2.Cấu hình mạng -chỉnh cấu hình mạng trong file này: /etc/sysconfig/network-
scripts/ifcfg-eth0 DEVICE=tên interface (ví dụ: eth0) ONBOOT=yes/no (start khi khởi
động hệ thống hoặc không) BOOTPROTO=yes/none (bật dhcp hoặc không) nếu không
bật dhcp, thiết lập ip tĩnh bằng cách thêm các dòng sau: IPADDR=địa chỉ ip (ví dụ:
192.168.1.1) GATEWAY=gateway NETMASK=mặt nạ (255.255.255.0) lưu file và khởi
động lại dịch vụ mạng: service network restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
3.chỉnh route trong file này /etc/sysconfig/network-scripts/route-eth0 [destination
network] via [gateway] ví dụ: 192.168.1.0/24 via 192.168.2.1 lưu file và khởi động lại
dịch vụ mạng: service network restart kiểm tra bảng route: route -n
4. kiểm tra chức năng forward: sysctl net.ipv4.ip_forward
- chỉnh bằng câu lệnh: sysctl -w net.ipv4.ip_forward=1
- sửa file: /etc/sysctl.conf lưu file và khởi động lại dịch vụ mạng: service network restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
5. iptables:
- kiểm tra luật iptables: iptables -L -n --line-number
- xóa luật mặc định (không cho gói tin forward qua nó) iptables -D FORWARD 1 hoặc:
iptables -D FORWARD -j REJECT --reject-with icmp-host-prohibited
- Thiếp lập NAT routing cho R1: iptables -t nat -A POSTROUTING -o eth0 -j MASQUERADE
(lưu ý tham số -o eth0: chọn đúng kết nối mạng eth0 là output – kết nối ra phía mạng
bên ngoài)
- lưu cấu hình iptables: service iptables save service iptables restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750

Preview text:

lOMoARcPSD|36442750 ĐẠI H C Ọ BÁCH KHOA HÀ N I Ộ TRƯỜNG CÔNG NGH
Ệ THÔNG TIN VÀ TRUYỀỀN THÔNG
----- □ & □ -----
BÁO CÁO MÔN THIẾẾT KẾẾ & TRI N KHAI M NG IP Giáo viên : Phạm Huy Hoàng Sinh viên th c hi n: STT MSSV Họ và tên 1 20219042 Nguyêễn Tràng Quyêền 2 20210090P Lê Hoàng Long 3 20219062 Vũ Đ c ứ Vi t ệ 4 20219029 Đinh Hoàng Minh 5 20210731P Nguyêễn Tiêến Đ t ạ
Hà Nội, 11 tháng 1 năm 2023
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Thiết kế & triển khai mạng IP Bài th c
ự hành sốế 1: Kêết nốếi liên m n ạ g 1 Chuẩn bị môi trường Hư n
ớ g dẫễn chi tiêết: https://users.soict.hust.edu.vn/hoangph/textbook/apdxA01-1.html 1. Download & cài đ t ặ Virtualbox 2. Download ISO image h
ệ điêều hành CentOS 6.8 minimal
https://users.soict.hust.edu.vn/hoangph/files/CentOS-6.8-x86_64-minimal.iso
2 Tạo máy ảo kết nối Internet qua máy host S đ ơ ốề m n ạ g: [máy o
ả R1] <= = = = = => [máy host] <= = = = => [Internet] 1. Thiêết l p
ậ thống sốế chung: Name = R1 2. Thiêết l p
ậ cẫếu hình CPU & memory phù h p ợ v i ớ máy host 3. Thiêết l p ậ kêết nốếi m n
ạ g: Adapter 1, Enable, Attached to: NAT 4. Thiêết l p ậ b n ộ h n
ớ goài: Storage, CDROM = file ISO CentOS 6.8 minimal 5. Kh i ở đ n ộ g máy o ả 6. Ch n
ọ menu “Install or upgrade an existing system” 7. Cài đ t ặ h đ
ệ iêều hành CentOS vào máy o ả v i ớ các thống sốế m c ặ đ n ị h 8. Reboot R1, login root
9. Kiểm tra cẫếu hình m n ạ g: > ifconfig -a 10. Ki m
ể tra các thống sốế kêết nốếi m n ạ g eth0, so sánh đ a ị ch M ỉ AC c a ủ eth0 v i ớ đ a ị ch M ỉ AC c a ủ Adapter 1 trong Virtualbox 11. Ki m ể tra đ a ị ch I ỉ P c a ủ eth0 12. Gán đ a ị ch I ỉ P đ n ộ g: > dhclient -s eth0
13.
Kiểm tra kêết nốếi R1 ra Internet: > ping 8.8.8.8 14. Cài đ t ặ trình so n ạ th o ả nano đ l ể àm vi c ệ v i ớ các file cẫếu hình: > yum install nano 15. Tìm hi u ể cách l u
ư cẫếu hình vào các file config đ k ể h i ở đ n
ộ g máy khống cẫền cẫếu hình l i ạ
3 Tạo mạng LAN kết nối Internet qua máy R1 S đ ơ ốề m n ạ g:
[máy A], [máy B] <= = LAN01: 192.168.1.0/24 = => [R1] <= = = = = = => [Internet] Hư n
ớ g dẫễn chi tiêết: https://users.soict.hust.edu.vn/hoangph/textbook/ch01-1.html 2
3.1 Cấu hình máy ảo R1 thành NAT router của mạng LAN01 Để các máy trong m n ạ g o c ả ó th ể s d ử n ụ g R1 nh m ư t
ộ Gateway đi ra Internet, R1 cẫền có khả năng routing v i ớ NAT (giốếng nh má ư y host hốễ tr R
ợ 1 khi kêết nốếi Internet). Các bư c ớ cẫền th c ự hi n ệ để b t ậ ch c
ứ năng NAT routing trong R1: 1. Shutdown R1 2. Thêm kêết nốếi m n
ạ g: Adapter 2, Enable, Attached to: Internal Network, Name: LAN01 3. Kh i ở đ n ộ g R1 & login root
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750 4. Ki m
ể tra các kêết nốếi m n ạ g eth0 và eth1 tư n ơ g n ứ g v i
ớ các Adapter 1 & Adapter 2 5. Thiêết l p ậ cẫếu hình đ a ị ch I ỉ P cho eth1:
> ifconfig eth1 192.168.1.1/24 6. B t ậ chêế đ I ộ P forward (routing mode):
> sysctl -w net.ipv4.ip_forward=1 7. Tăết lu t ậ tư n ờ g l a ử m c ặ đ n ị h (iptables):
> iptables -D FORWARD -j REJECT --reject-with icmp-host-prohibited 8. Kiểm tra lu t ậ tư n ờ g l a ử : > iptables -L -n 9. Thiêếp l p ậ NAT routing cho R1:
> iptables -t nat -A POSTROUTING -o eth0 -j MASQUERADE
(lưu ý tham sốế -o eth0: ch n
ọ đúng kêết nốếi m n
ạ g eth0 là output – kêết nốếi ra phía m n ạ g bên ngoài) 10. Kiểm tra lu t ậ NAT: > iptables -t nat -L -v 3.2 Tạo máy trạm A, B 1. T o ạ máy o & c ả ài đ t ặ h đ ệ iêều hành CentOS nh v ư i ớ máy o R ả , ho c ặ dùng ch c ứ năng “clone” t R ừ để t o ạ A, B (nhanh h n
ơ ). Chú ý nêếu dùng clone thì cẫền thay đ i ổ đ a ị ch ỉMAC c a ủ các Network Adapter. 2. Thiêết l p ậ kêết nốếi m n
ạ g: Adapter 1, Attached to: Internal Network, Name: LAN01 3. Kh i ở đ n
ộ g máy A, B & login root 4. Ki m ể tra kêết nốếi m n ạ g eth0 tư n ơ g n ứ g v i ớ các Adapter 1 5. Thiêết l p ậ cẫếu hình đ a ị ch I ỉ P cho eth1:
> ifconfig eth1 192.168.1.21/24 6. Thiêết l p ậ default gateway:
> route add default gw 192.168.1.1
7.
Kiểm tra kêết nốếi ra Internet: > ping 8.8.8.8 8. Kiểm tra các bư c ớ routing: > tracepath 8.8.8.8
4 Tạo các mạng LAN kết nối Internet qua router R1, R2, R3 S đ ơ ốề m n ạ g: 3
4.1 Tạo thêm các mạng LAN và router R2, R3 1. Clone R2 & R3 t R ừ 1.
2. Mốễi router R2, R3, thiêết l p ậ 2 kêết nốếi m n ạ g ki u ể Internal Network
3. Kêết nốếi các Network Adapter vào các m n ạ g tư n ơ g n ứ g (LAN01, LAN02, LAN03) 4. Cẫếu hình các b n
ả g routing trên R1, R2, R3 đ đ ể i đêến các m n ạ g LAN1, LAN2, LAN3 R1:
route add -net 192.168.2.0/24 gw 192.168.1.2
➢ route add -net 192.168.3.0/24 gw 192.168.1.2 R2:
➢ route add -net 192.168.3.0/24 gw 192.168.2.2
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750 R3:
route add -net 192.168.1.0/24 gw 192.168.2.1
5. Cẫếu hình defalt route trên R1 (đã có), R2, R3 đ đ ể i ra Internet R2:
route add default gw 192.168.1.1 R3:
route add default gw 192.168.2.1 6. B c
ỏ ẫếu hình NAT routing trên R2, R3 (ch R ỉ 1 cẫền NAT do ph i ả nốếi Internet) Liệt kê tẫết c c
ả ác rule trong iptables v i
ớ thống sốế cẫếu hình chi tiêết > iptables -S 4 Liệt kê theo các chain > iptables -L Liệt kê theo m t ộ b n ả g (nat) > iptables -L -t nat
Liệt kê thêm sốế th ứ tự
> iptables -L -t nat –line-numbers
Xóa rule theo sốế th t ứ t ự rong chain > iptables -D INPUT 3 Tham kh o:
ả https://www.digitalocean.com/community/tutorials/how-to-list-and-delete-iptablesfirewall- rules 7. Ki m
ể tra kêết nốếi Internet t R ừ 2, R3: > ping 8.8.8.8
4.2 Tạo thêm máy trạm X kết nối vào LAN3 1. Clone X t má ừ y A. 2. Thiêết l p ậ đ a ị ch I ỉ P c a ủ X
> ifconfig … 192.168.3.20/24 3. Thiêết l p ậ default Gateway c a ủ X là R3
> route add default gw 192.168.3.1 4. Ki m ể tra kêết nốếi t X
ừ đêến A, B và X ra Internet > ping 192.168.3.1 > ping 192.168.1.1 > ping 8.8.8.8
5 Phân tích giao thức với công cụ iptables
5.1 Bật log để xem các gói tin đi qua router R1, R2, R3 1. B t ậ cống c i
ụ ptables trên R1, R2 & R3: > service iptables start > service iptables status 2. Kiểm tra các lu t ậ hi n ệ t i ạ trong router:
> iptables -L –line-number 3. Xóa lu t
ậ cẫếm ICMP khi routing (nêếu có):
> iptables -D FORWARD <#số thứ tự của luật> 4. B t ậ lu t
ậ log gói tin ngay sau bư c ớ routing:
> iptables -t mangle -A FORWARD -j LOG
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
5. Xem log các gói tin đi qua router:
> tail -f /var/log/message 6. Xem log & l c ọ hi n ể th r ị iêng gói tin ICMP:
> tail -f /var/log/message | grep ICMP 5
5.2 Phân tích các gói tin ICMP của lệnh tracepath 1. T i ạ máy A, th c ự hi n
tracepath đêến máy X:
A> tracepath 192.168.3.20 . . . . . . . . 2. Xem log & l c ọ hi n ể th r
ị iêng gói tin ICMP trên R2 & R3:
> tail -f /var/log/message | grep ICMP - Chú ý trư n ờ g TTL c a ủ gói tin g i ử đi t A ừ (băết đư c ợ t i ạ R2 & R3) có giá tr t ị ăng dẫền. - Chú ý gói tin ICMP tr v ả êề A t c ừ ác router R2 & R3
5.3 Tạo các kịch bản ping destination unreachable và time out 1. Ping t A ừ đêến X: A> ping 192.168.3.20 . . . . . . . . 2. Router R2 ho c ặ R3 nêếu thiêếu lu t ậ routing seễ t o r ạ
a gói tin ICMP thống báo cho A, lúc đó ping seễ hiển th k ị êết qu
“destination unreachable”: R2> route -n . . . . . . . .
R2> route den -net 192.168.3.0/24 gw 192.168.2.2
3. Nêếu router chuy n ể đư c ợ gói tin ICMP c a ủ ping đêến X nh n ư g gói tin tr v ả êề l i ạ khống đêến đư c ợ A thì l n ệ h ping seễ hi n ể th ịkêết qu ả “time out” R3> route -n . . . . . . . .
R3> route den -net 192.168.1.0/24 gw 192.168.2.1

1.Sửa hostname trong file này: /etc/sysconfig/network sau đó reboot lại máy
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
2.Cấu hình mạng -chỉnh cấu hình mạng trong file này: /etc/sysconfig/network-
scripts/ifcfg-eth0 DEVICE=tên interface (ví dụ: eth0) ONBOOT=yes/no (start khi khởi
động hệ thống hoặc không) BOOTPROTO=yes/none (bật dhcp hoặc không) nếu không
bật dhcp, thiết lập ip tĩnh bằng cách thêm các dòng sau: IPADDR=địa chỉ ip (ví dụ:
192.168.1.1) GATEWAY=gateway NETMASK=mặt nạ (255.255.255.0) lưu file và khởi
động lại dịch vụ mạng: service network restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
3.chỉnh route trong file này /etc/sysconfig/network-scripts/route-eth0 [destination
network] via [gateway] ví dụ: 192.168.1.0/24 via 192.168.2.1 lưu file và khởi động lại
dịch vụ mạng: service network restart kiểm tra bảng route: route -n
4. kiểm tra chức năng forward: sysctl net.ipv4.ip_forward
- chỉnh bằng câu lệnh: sysctl -w net.ipv4.ip_forward=1
- sửa file: /etc/sysctl.conf lưu file và khởi động lại dịch vụ mạng: service network restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750 5. iptables:
- kiểm tra luật iptables: iptables -L -n --line-number
- xóa luật mặc định (không cho gói tin forward qua nó) iptables -D FORWARD 1 hoặc:
iptables -D FORWARD -j REJECT --reject-with icmp-host-prohibited
- Thiếp lập NAT routing cho R1: iptables -t nat -A POSTROUTING -o eth0 -j MASQUERADE
(lưu ý tham số -o eth0: chọn đúng kết nối mạng eth0 là output – kết nối ra phía mạng bên ngoài)
- lưu cấu hình iptables: service iptables save service iptables restart
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)