





Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59455093       
ĐẠ I H Ọ C BÁCH KHOA HÀ N Ộ I   TRƯỜNG ĐIỆ      
 N  – ĐIỆ N T Ử                
BÁO CÁO THÍ NGHI Ệ M  
K Ỹ  THU ẬT ĐO LƯỜ NG  
H Ọ C K Ỳ  2024.1      
H ọ  và tên:  
Lê Đứ c Toàn   MSSV:      20222185 
L ớ p:   EE2-04-K67  
Mã h ọ c ph ầ n:   EE3110   Mã l    ớ p :     749303            Hà Nộ i 11/11/2024         
Bài 1: Kiểm tra dụng cụ cơ iện 
1. Kiểm tra Ampemet xoay chiều 
• Kết quả kiểm tra Ampemet xoay chiều ược cho trong Bảng 1 dưới ây: Bảng 1: 
Kết quả kiểm tra Ampemet xoay chiều   Đồng      Bộ chuẩn a năng (Io)    hồ vạn  năng    Tăng Io    Giảm Io  (Ix)  Lần 1 Lần 2 Lần 3  TB  ∆I  Lần 1 Lần 2 Lần 3  TB  ∆I  1 
0.9633 0.9968 0.9882 0.9828 0.0130 0.9762 0.9764 0.9254 0.9593 0.0226  1.5 
1.4981 1.4437 1.4717 1.4712 0.0183 1.4264 1.4446 1.4692 1.4467 0.0150  2.5 
2.4583 2.4471 2.4471 2.4508 0.0050 2.422 2.4161 2.4518 2.4300 0.0146  3.5 
3.4394 3.4369 3.477 3.4511 0.0173 3.4696 3.4178 3.4415 3.4430 0.0178  4.5 
4.4892 4.4795 4.5152 4.4946 0.0137 4.4937 4.4722 4.4885 4.4848 0.0084   
• Tính sai số của các phép o:  Sai số tuyệt ối:  ∆I = IX – IoTB 
• Vẽ ường cong hiệu chuẩn:  Đường cong IoTB=f(Ix)  Đường cong △I=f(Ix)  5.0000  0.0200  4.0000  3.0000  0.0150  2.0000  0.0100  1.0000  0.0000  0.0050  1  1.5  2.5  3.5  4.5  Ix  0.0000  1  1.5  2.5  3.5  4.5     Thực tế   Lý thuyết  Ix 
Sai số tương ối quy ổi:    𝛥𝐼𝑚𝑎𝑥  0.0137    𝛽 = =× 100% = 0.3%     𝐼𝑚𝑎𝑥  4.5  Sai số hồi sai:  𝛾 = |𝐼
𝑜𝑇𝐵.𝑡ă𝑛𝑔−𝐼𝑜𝑇𝐵.𝑔𝑖ả𝑚| = |2.5701−2.5598| . 100%  = 0.23% < 𝛽%    𝐼𝑜𝑚𝑎𝑥  4.5152     
 Dụng cụ kiểm tra dùng ược 
2. Kiểm tra Volmet xoay chiều 
• Kết quả kiểm tra Volmet xoay chiều ược cho trong Bảng 2 dưới ây: Bảng 2: 
Kết quả kiểm tra Volmet xoay chiều   Đồng    Bộ chuẩn a năng (Vo)    hồ vạn  năng  Tăng Vo  Giảm Vo    (Vx)  Lần 1 Lần 2 Lần 3  TB  ∆V  Lần 1 Lần 2 Lần 3  TB  ∆V  100 
97.94 96.03 94.26 96.08 1.24 93.49 93.78 95.04 94.10  0.62  150 
150.63 146.48 145.49 147.53 2.06 145.06 144.66 146.89 145.54  0.90  250 
252.17 251.28 249.82 251.09 0.85 242.53 242.16 245.96 243.55  1.61  350 
348.14 347.07 348.05 347.75 0.46 342.3 342.07 347.79 344.05  2.49  450 
448.44 445.59 449.96 448.00 1.60 444.86 445.95 447.37 446.06  0.87   
• Vẽ ường cong hiệu chuẩn:  Đường cong △V=f(Vx) Đường cong VoTB=f(Vx)     2.50  600  2.00  400  1.50  200  1.00  0  0.50  100  150  250  350  450  0.00  Vx  100  150  250  350  450  Vx       Lý thuyết   Thực tế 
• Đánh giá sai số thiết bị so với cấp chính xác: Sai số tương ối quy ổi:    ∆𝑈𝑚𝑎𝑥  2.49    𝛽 =   . 100% = . 100% = 0.55%  𝑈𝑚𝑎𝑥  Sai số hồi sai:   
|𝑈𝑜𝑇𝐵.𝑡ă𝑛𝑔 − 𝑈𝑜𝑇𝐵.𝑔𝑖ả𝑚|  |258.09 − 256.66|    𝛾 = =. 100% = 0.32%    𝑈𝑜𝑚𝑎𝑥  450 
𝛾 < β%  Dụng cụ dùng ược     
Bài 2: Sử dụng dao ộng kí số và phát tín hiệu trong o lường 
1. Kiểm tra hoạt ộng của Oscilloscope, hoạt ộng của cầu o và hiệu  chuẩn thiết bị         
2.  Đo chu kì và tầ ố ủ ệ   
 n s  c a tín hi u   
a) Với tín hiệu hiệu hình sin   Số ô  ∆F × 100%  TT (n)  Giá trị ô (s)  T (s)  F (Hz) F0 (Hz) ∆F    F  1  10  99.8 × 10−6  9.98 × 10−4   1002   103  2  0.2  2  10  99.2 × 10−6  9.92 × 10−4  1008  103  8  0.8  3  10  99.6 × 10−6  9.96 × 10−4  1004   103  4  0.4       
b) Với tín hiệu hiệu hình răng cưa           Máy    Oscilloscope  Tính toán  phát        Số ô(n)  ∆F×100%  TT F0(Hz)  Giá trị ô (s)  T(s)  F(Hz)  ∆F    F  1  103   10   99.2 × 10−6  9.92 × 10−4  1008  8   0.8  2  103   10  98.8 × 10−6  9.88 × 10−4  1012  12   1.2  3  103   10  99.6 × 10−6  9.96 × 10−4  1004  4   0.4   
3. Đo góc lệch pha của hai tín hiệu    Mát phát  Oscilloscope  Tính toán  TT   𝜑đặ𝑡(độ)   I1  I2  𝜑𝑡𝑡(độ)  Nhận xét  1   𝜑1   10   0  0    2   𝜑2   10  2.5  90    3   𝜑3   10  5  180                                   
Bài 3: Thí nghiệm công tơ 1 pha    
• Dựa vào các công thức  900 𝑣ò𝑛𝑔  Công tơ cảm ứng có 𝐶 =  𝑝đ𝑚  1 𝑘𝑤ℎ  𝑁𝑡𝑡  𝐶𝑝𝑡𝑡 =        𝑃𝑡𝑡 × 𝑡𝑡𝑡 
|𝐶𝑝𝑡𝑡 − 𝐶𝑝đ𝑚|  → 𝛿𝑡𝑡 =   × 100%  𝐶𝑝𝑡𝑡    
• Kết quả o ược và tính toán        Số liệu           Số liệu ặt    Số liệu o    Tính toán    U(V) I(A) cos(𝜑) N  T(s) 
 𝛿 PTE(%) P(W) 𝐶𝑝đ𝑚  𝐶𝑝𝑡𝑡  𝛿𝑡𝑡(%)  220  5  1  27  98.8  0.592  1100  900  894.4  0.63  220  4  1  22  100  0.789  880  900  900.0  0.00  220  3  1  18 110.1  0.936  660  900  891.8  0.93  220  2  1  12  110  1.269  440  900  892.6  0.83  220  1  1  7  129  1.466  220  900  887.9  1.36   
• Đánh giá sai số tự tính toán so với sai số mà PTE2100 trả về: 
o Sai số công tơ phụ thuộc phi tuyến theo dòng tải 
o Không có sự chênh lệch quá lớn giữa kết quả tính toán so với thiết bị o  trả về