Báo cáo thí nghiệm - Thí nghiệm vật lí | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

a) Tính giá trá trung bình: ÿ = 1.3761 b) Tính sai số tuyệt đối trung bình: Δÿ = 0.0089 Hß sß Possion:  = 268∗1+75∗1 268∗(268275) = 0.0066  Δÿ = (Δÿ)/ + Δÿ = 0.0066 ∗ ÿý + Δÿ = 0.0066 ∗ 1.3886 + 0.0089 = 0.0181 c) Viết kết qu¿ phép đo: ÿ = ÿ ± ∆ÿ = 1.38 ± 0.02 d) Tính giá trá lý thuyết cÿa tß sß ÿ cÿa không khí theo công thức: ÿ + 2 ÿ = 6 + 2 6 = 1.3333. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Thông tin:
3 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Báo cáo thí nghiệm - Thí nghiệm vật lí | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

a) Tính giá trá trung bình: ÿ = 1.3761 b) Tính sai số tuyệt đối trung bình: Δÿ = 0.0089 Hß sß Possion:  = 268∗1+75∗1 268∗(268275) = 0.0066  Δÿ = (Δÿ)/ + Δÿ = 0.0066 ∗ ÿý + Δÿ = 0.0066 ∗ 1.3886 + 0.0089 = 0.0181 c) Viết kết qu¿ phép đo: ÿ = ÿ ± ∆ÿ = 1.38 ± 0.02 d) Tính giá trá lý thuyết cÿa tß sß ÿ cÿa không khí theo công thức: ÿ + 2 ÿ = 6 + 2 6 = 1.3333. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

33 17 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|46958826
lOMoARcPSD|46958826
BÀI 10: XÁC ĐàNH T SÞ NHIÞT
DUNG PHÂN Tþ CP/CV CþA CHÀT
KHÍ
Xác nhn cÿa
Giáo viên hướng dn
Lp: L05 Nhóm/t: 5A
H và tên:
1. Sÿ Thành Long
2. Đồng Minh thißn
3. Bùi Anh Minh
4. Đỗ Trng Hiếu
5. H Ngc Minh Quang
IV. B¿ng sß lißu:
- Độ chính xác cÿa thước milimét trên giá đỡ áp kế M: 1 (mm)
Ln đo
2 2
0.0023
255 70 1.3784
1
(þþ )
/ (þþ )
ÿ=
2/
Δÿ
2
255
71
1.3859
0.0098
3
256
72
1.3913
0.0152
4
250
69
1.3812
0.0051
5
252
69
1.3770
0.0009
6
268
75
1.3886
0.0125
7
280
76
1.3725
0.0036
8
273
72
1.3582
0.0179
9
296
78
1.3578
0.0183
10
272
73
1.3668
0.0093
11
251
69
1.3791
0.0030
Trung bình
1.3761
0.0089
ÿ1 =
1 2/1 =
255270
= 1.3784
1 255
Xÿ lí sß lißu:
ÿ2 = 1.3859
Tương tự:
= 1.3913
ÿ3
ÿ4 = 1.3812
ÿ5 = 1.3370
ÿ6 = 1.3886
ÿ7 = 1.3725
ÿ8 = 1.3582
ÿ9 = 1.3578
ÿ10 = 1.3668
ÿ11 = 1.3791
ÿ = 11 =
11
= 1.3761
lOMoARcPSD|46958826
Δÿ1 = |ÿ 2 ÿ1| = |1.3761 2 1.3784| = 0.0023
Δÿ
7
=
0.0036
Δÿ2 = 0.0098
Tương t:
Δÿ8 = 0.0179
Δÿ3 = 0.0152
Δÿ4 = 0.0051 Δÿ9 = 0.0183
Δÿ5 = 0.0009 Δÿ10 = 0.0093
Δÿ =
Δÿ6 = 0.0125 Δÿ11 = 0.0030
a) 11
á
=
11
= 0.0089
ÿ=111
Δ
ÿ
0.0023+0.0098+0.0152+0.0051+0.0009+0.0125+0.0036+0.0179+0.0183
+0.0093+0.0030
b)
Tính sai sß tuyßt đßi
ÿ = 1.37 61
Hß sß Possion: Δÿ = 0.0089
Tính giá tr trung bình:
ý
=
ý
(
ý
2/
ý
)
trung bình:
= 268 (268275) = 0.0066
/
ýΔ/ý+/ýΔ ý
268 1+75
1
= =
c)
Δÿ
ế
(Δÿ)
/
+Δÿ 0.0066 ∗ ÿý + Δÿ = 0.0066 ∗ 1.3886 + 0.0089 = 0.0181
Vi t kết qu¿ phép đo:
ÿ = ± ∆ÿ = 1.38 ± 0.02
á
ế
ÿ ß
ß
ÿ
ÿ
ÿ
á đo
=
ÿ + 2
=
6 + 2
= 1.3333
d) Tính giá tr lý thuy t c a t s c a không khí theo công thc:
ÿ
|ÿý
ÿ
|1.3761 2 1.33|
e) So sánh giá tr v i giá t lý thuy t b ng cách tính độ lßch tß đßi:
Ā =
ÿ
ý
=
1.3761
=
0.0311
| 1/3

Preview text:

lOMoARcPSD|46958826 lOMoARcPSD|46958826
BÀI 10: XÁC ĐàNH T SÞ NHIÞT
DUNG PHÂN Tþ CP/CV CþA CHÀT KHÍ Xác nhn cÿa
Giáo viên hướng dn Lp: L05 Nhóm/t: 5A H và tên: 1. Sÿ Thành Long
2. Đồng Minh thißn 3. Bùi Anh Minh
4. Đỗ Trng Hiếu
5. H Ngc Minh Quang
IV. B¿ng sß lißu: -
Độ chính xác cÿa thước milimét trên giá đỡ áp kế M: 1 (mm) Ln đo 2 2 255 70 1.3784 0.0023 (þþ )
/ (þþ ) 1 ÿ= 2/ Δÿ 2 255 71 1.3859 0.0098 3 256 72 1.3913 0.0152 4 250 69 1.3812 0.0051 5 252 69 1.3770 0.0009 6 268 75 1.3886 0.0125 7 280 76 1.3725 0.0036 8 273 72 1.3582 0.0179 9 296 78 1.3578 0.0183 10 272 73 1.3668 0.0093 11 251 69 1.3791 0.0030 Trung bình 1.3761 0.0089
 ÿ1 = 1 2/1 = 255270 = 1.3784 255 㔻 1
Xÿ lí sß lißu: ÿ2 = 1.3859 Tương tự: ÿ7 = 1.3725 = 1.3913 ÿ8 = 1.3582 ÿ3 ÿ9 = 1.3578 ÿ4 = 1.3812 ÿ10 = 1.3668 ÿ5 = 1.3370 ÿ ÿ11 = 1.3791 6 = 1.3886 11 ÿ = 11 = = 1.3761 lOMoARcPSD|46958826
Δÿ1 = |ÿ 2 ÿ1| = |1.3761 2 1.3784| = 0.0023 Δÿ = 7 0.0036  Δÿ2 = 0.0098 Tương t: Δÿ8 = 0.0179 Δÿ3 = 0.0152 Δÿ4 = 0.0051 Δÿ9 = 0.0183 Δÿ5 = 0.0009 Δÿ10 = 0.0093 Δÿ6 = 0.0125 Δÿ11 = 0.0030 Δÿ = a) 11á 11 = = 0.0089
0.0023+0.0098+0.0152+0.0051+0.0009+0.0125+0.0036+0.0179+0.0183 ÿ=111 Δ 㗾  ÿ +0.0093+0.0030
b) Tính sai sß tuyßt đßi ÿ = 1.37 61 Hß sß Possion: Δÿ = 0.0089 Tính giá tr trung bình: trung bình:  ý =
ý( ý2/ý) = 268 (268275) = 0.0066 268 1+75 /
ýΔ/ý+/ýΔ ý 1 Δÿế
= (Δÿ)/ 㕡 +Δÿ = 0.0066 ∗ ÿý + Δÿ = 0.0066 ∗ 1.3886 + 0.0089 = 0.0181
c) Vi t kết qu¿ phép đo: ÿ = ± ∆ÿ = 1.38 ± 0.02 á ế ÿ ß ß ÿ ÿ ÿ á đo 㕡 ÿ + 2 6 + 2 = = = 1.3333 d) Tính giá tr lý thuy t c a t s c
a không khí theo công thc: ÿ 㕜 |ÿý 㕡 ÿ 㕡 |1.3761 2 1.33| e) So sánh giá tr v i giá t lý thuy t b
ng cách tính độ lßch tß đßi: = ÿý 㕡 Ā = = 1.3761 0.0311