
















Preview text:
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN 
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI 
BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN  ----- ----- 
BÁO CÁO ĐỒ ÁN MÔN HỌC 
AN  TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN  ĐỀ TÀI: 
Deepfake và nguy cơ bảo mật  Giảng viên hướng dẫn:  Th S .  Sinh viên thực hiện:  Trần Đình Khải  Nguyễn Lâm Mạnh  Huỳnh Minh Nghĩa  Lê Quang Nhật 
TP. Hồ Chí Minh , ngày 30 tháng 12 năm 2024        Mục Lục I. Giới 
thiệu.................................................................................3 
1. Deepfake là gì?.......................................................................3 
2. Lịch sử phát triển của deepfake...........................................3 
3. Công nghệ đứng sau deepfake(AI, GANs)..........................3 
II. Cách nhận diện và ngăn chặn 
deepfake.............................4 
1. Các phương pháp thủ công...................................................4 
2. Công cụ AI phát hiện deepfake............................................4 
3. Cách ngăn chặn deepfake cho mục đích xấu.......................4 
III. Tác động của deepfake đối với xã hội và an ninh thông 
 tin................................................................................................5 
1. Fake news & thao túng dư luận............................................5 
2. Ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân và chính trị................5 
3. Nguy cơ tội phạm công.(lừa đảo, tống tiền).........................6 
IV. Mở rộng................................................................................7 
1. Nguy cơ bảo mật trên mạng xã hội và pháp........................7 
2. Phân tích thuật toán phát hiện deepfake.............................7 
3. Thảo luận về vấn đề pháp luật và trách nhiệm pháp.........8 
4. Kiểm tra video giả mạo bằng công cụ thực tế.....................9 
V. Demo cách tấn công của deepfake.......................................9 
1. Cách tạo 1 video bằng deepfake...........................................9 
2. Giả mạo để điện thoại realtime trên messenger..................9  I. Giới thiệu  1. Deepfake là gì?     
Deepfake là một công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các video, hình ảnh hoặc 
âm thanh giả mạo nhưng có độ chân thực cao. Công nghệ này chủ yếu dựa trên các thuật toán 
học sâu (Deep Learning) và mạng đối sinh (Generative Adversarial Networks - GANs) để 
thay thế khuôn mặt hoặc giọng nói của một người bằng một người khác. 
Deepfake ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức. Mặc dù nó 
có thể được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, giải trí hoặc giáo dục, nhưng cũng đặt ra nhiều 
nguy cơ lớn về bảo mật, danh tính cá nhân và sự thật trong thông tin. 
2. Lịch sử phát triển của deepfake. 
 Deepfake là sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (deep learning), có 
nguồn gốc từ các nghiên cứu về machine learning từ những năm 1990. Tuy nhiên, 
deepfake thực sự trở nên phổ biến từ năm 2017, khi các diễn đàn trên Reddit lan 
truyền những video deepfake đầu tiên, thường dùng để thay thế khuôn mặt các nhân  vật nổi tiếng. 
Thuật ngữ "deepfake" được ghép từ "deep learning" và "fake" (giả mạo). Các mô hình 
deepfake sử dụng Generative Adversarial Networks (GANs) để tạo ra những hình 
ảnh và video giả mạo có độ chính xác cao. Năm 2018, nhiều công cụ deepfake được 
phát triển, như FaceSwap, FakeApp, và sau đó là DeepFaceLab. 
Cùng với sự phát triển của deepfake, nhiều tranh luận về bảo mật và đạo đức đã nổi 
lên. Các quốc gia và tổ chức bắt đầu ban hành luật để điều chỉnh deepfake, đặc biệt là 
trong lĩnh vực chính trị và truyền thông. 
Hiện nay, deepfake được ứng dụng rộng rãi trong giải trí, quảng cáo, và nghiên cứu 
AI. Các công ty lớn như Adobe và Facebook đã phát triển các công cụ nhận diện 
deepfake để ngăn chặn tác động tiêu cực. Bên cạnh đó, AI ngày càng cải thiện khả 
năng nhận diện video giả mạo. 
3. Công nghệ đứng sau deepfake(AI, GANs) 
Deepfake được xây dựng dựa trên các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo và học sâu, trong đó 
nổi bật là Generative Adversarial Networks (GANs) và Autoencoders: 
Generative Adversarial Networks (GANs): Là mô hình AI gồm hai mạng 
neural đối kháng nhau - một mạng sinh (Generator) tạo hình ảnh giả mạo và 
một mạng phân biệt (Discriminator) cố gắng phát hiện hình ảnh giả. Quá trình 
này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và video deepfake theo thời gian. 
Autoencoders: Được sử dụng để mã hóa và giải mã hình ảnh, giúp thay thế 
khuôn mặt một cách tự nhiên bằng cách học cách biểu diễn khuôn mặt của  người cần thay thế.     
Face Alignment và Landmark Detection: Công nghệ này giúp xác định các 
điểm quan trọng trên khuôn mặt, hỗ trợ quá trình thay thế khuôn mặt chính xác  hơn. 
Neural Rendering: Kỹ thuật này sử dụng AI để tạo ra hình ảnh chân thực dựa 
trên dữ liệu huấn luyện, giúp video deepfake trông tự nhiên và khớp với ánh  sáng, góc nhìn. 
Deep Learning Frameworks: Các framework như TensorFlow, PyTorch hỗ 
trợ xây dựng và huấn luyện mô hình deepfake, giúp tối ưu hóa khả năng tạo  video giả mạo. 
II. Cách nhận diện và ngăn chặn deepfake 
1. Các phương pháp thủ công. 
Mặc dù deepfake ngày càng trở nên tinh vi, vẫn có một số dấu hiệu nhận biết có thể 
giúp phát hiện nội dung giả mạo: 
Hiệu ứng mắt không tự nhiên: Deepfake thường gặp khó khăn trong việc tái 
tạo ánh mắt, khiến nhân vật trong video có ánh nhìn vô hồn hoặc chớp mắt  không tự nhiên. 
Chuyển động khuôn mặt và môi không đồng bộ: Khi nói, nếu môi và giọng 
không khớp nhau hoặc có sự trễ nhẹ, có thể là dấu hiệu của deepfake. 
Biến dạng khuôn mặt khi chuyển động nhanh: Khi nhân vật di chuyển đột 
ngột, khuôn mặt có thể bị méo mó hoặc mất tự nhiên. 
Ánh sáng và bóng không khớp: Deepfake thường gặp khó khăn trong việc 
xử lý ánh sáng và bóng đổ sao cho phù hợp với môi trường. 
Chi tiết da và kết cấu bị mất hoặc mờ: Hình ảnh deepfake thường có vùng 
da quá mịn hoặc bị làm mờ nhằm che giấu khuyết điểm. 
Mí mắt và đường viền khuôn mặt không chính xác: Khi nhìn kỹ, có thể 
thấy sự chồng chéo hoặc mờ nhòe ở viền khuôn mặt, đặc biệt khi nhân vật  quay đầu. 
Hiệu ứng hình ảnh bất thường: Một số deepfake có thể tạo ra hiện tượng 
nhấp nháy hoặc rung lắc bất thường do thuật toán không xử lý tốt toàn bộ  khung hình. 
Tỉ lệ khuôn mặt không phù hợp: Đôi khi, khuôn mặt được thay thế có kích 
thước hoặc góc nhìn không hoàn toàn trùng khớp với cơ thể. 
2. Công cụ AI phát hiện deepfake.     
Hiện nay có nhiều công cụ và phần mềm sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện  deepfake, bao gồm: 
Deepware Scanner: Ứng dụng di động giúp kiểm tra xem video có bị chỉnh 
sửa bằng deepfake hay không. Công cụ này sử dụng AI để quét các video và 
phát hiện các dấu hiệu giả mạo. 
Microsoft Video Authenticator: Công cụ do Microsoft phát triển giúp phân 
tích các dấu hiệu bất thường trong video bằng AI, chẳng hạn như sự khác biệt 
trong tông màu da hoặc ánh sáng giữa các khung hình. 
FaceForensics++: Bộ dữ liệu và mô hình giúp phân tích hình ảnh để phát hiện 
deepfake. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu học máy và bảo mật. 
AI-Based Detection Models: Các mô hình học sâu sử dụng phân tích quang 
phổ, phát hiện chuyển động mắt và kiểm tra sai lệch pixel để nhận diện nội  dung giả mạo. 
Google Jigsaw's Assembler: Công cụ giúp các nhà báo và chuyên gia phân 
tích phát hiện deepfake bằng cách cung cấp các công cụ kiểm tra chi tiết hình  ảnh và video. 
Adobe Project About Face: Một phần mềm của Adobe giúp phát hiện sự thay 
đổi nhỏ nhất trong kết cấu da hoặc tông màu của hình ảnh nhằm phát hiện  deepfake. 
3. Cách ngăn chặn deepfake cho mục đích xấu 
A. Tuyên truyền nâng cao nhận thức 
Việc giáo dục cộng đồng về deepfake là một trong những biện pháp quan trọng nhất. 
Cần có các chương trình tuyên truyền để giúp mọi người hiểu về deepfake, cách nhận 
biết dấu hiệu giả mạo, cũng như những nguy cơ mà nó mang lại cho xã hội, đặc biệt 
trong lĩnh vực truyền thông và chính trị. 
B. Sử dụng công nghệ Blockchain 
Một số nền tảng đang nghiên cứu ứng dụng blockchain để xác thực nguồn gốc video. 
Blockchain có thể giúp ghi lại lịch sử chỉnh sửa và đảm bảo tính minh bạch của nội 
dung số, giúp phát hiện và ngăn chặn video bị chỉnh sửa phi pháp. 
C. Chính phủ và pháp luật can thiệp 
Các chính phủ trên thế giới đang xem xét và ban hành các đạo luật để kiểm soát 
deepfake. Một số quốc gia đã đưa ra các điều luật cấm phát tán deepfake với mục đích 
lừa đảo, bôi nhọ danh dự hoặc gây ảnh hưởng đến bầu cử và chính trị.     
D. Nâng cấp công nghệ AI để phát hiện deepfake 
Công nghệ phát hiện deepfake cần liên tục được cập nhật để đối phó với các phương 
pháp tạo deepfake ngày càng tiên tiến. Các thuật toán AI có thể phân tích sâu hơn vào 
chi tiết hình ảnh, phát hiện bất thường về chuyển động, ánh sáng và kết cấu da để 
nhận diện nội dung giả mạo. 
E. Hợp tác giữa các tổ chức và doanh nghiệp 
Việc kiểm soát deepfake cần có sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp công nghệ, 
tổ chức truyền thông và các nhà nghiên cứu. Cần có các chiến lược chung để ngăn 
chặn deepfake ảnh hưởng đến an ninh thông tin và xã hội.       
III. Tác động của deepfake đối với xã hội và an ninh thông tin 
1. Fake news & thao túng dư luận. 
Deepfake có thể được sử dụng để tạo ra tin tức giả mạo, gây hiểu lầm và thao túng dư luận. 
Những video hoặc hình ảnh deepfake có thể khiến công chúng tin vào những sự kiện chưa 
từng xảy ra, gây hoang mang và mất niềm tin vào thông tin chính thống. Điều này đặc biệt 
nguy hiểm trong các chiến dịch chính trị hoặc các cuộc khủng hoảng xã hội.   
Hình ảnh minh họa 1. Giả mạo giấy tờ. 
(Nguồn :https://congan.hanam.gov.vn/index.php/vi/news/phong-chong-toi-pham-su-
dungcong-nghe-cao/dung-deepfake-vuot-qua-xac-thuc-online-tai-viet-nam-2244.html)   
2. Ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân và chính trị.  
Deepfake có thể được sử dụng để bôi nhọ danh tiếng của các cá nhân, đặc biệt là những người 
nổi tiếng hoặc chính trị gia. Việc lan truyền các video hoặc hình ảnh giả mạo có thể gây ra 
hậu quả nghiêm trọng, từ mất uy tín cá nhân đến tác động đến kết quả bầu cử hoặc sự ổn định 
chính trị của một quốc gia.   
Hình ảnh minh họa 2. Giả mạo người nổi tiếng.     
(Nguồn:https://www.thegioididong.com/tin-tuc/video-deepfake-gia-nguoi-noi-
tiengtran-lan-tren-titok-1450403) 
3. Nguy cơ tội phạm công.(lừa đảo, tống tiền) 
Deepfake có thể bị tội phạm sử dụng để giả mạo danh tính, tạo ra các video hoặc âm thanh lừa 
đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc thực hiện các hành vi tống tiền. Chẳng hạn, tội phạm có thể 
tạo ra các cuộc gọi giả mạo từ giám đốc công ty để yêu cầu chuyển tiền, hoặc tạo video giả 
mạo để ép buộc nạn nhân trả tiền chuộc.   
hình ảnh minh họa 3. Lừa đảo qua điện thoại 
(Nguồn :https://congan.quangbinh.gov.vn/canh-giac-voi-thu-doan-su-dung-cong-
nghedeepfake-gia-danh-cong-an-lua-dao/)   
 hình ảnh minh họa 4. tạo hình ảnh, video bằng deepfake để tống tiền. 
( Nguồn:https://phuong3.tayninh.gov.vn/vi/news/ca-qs/han-che-dua-thong-tin-ca-nhan-
lenmang-xa-hoi-de-tranh-bi-lua-dao-bang-hinh-anh-video-gia-mao-13484.html) 
Những tác động tiêu cực này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, pháp luật và nhận 
thức xã hội để ngăn chặn và giảm thiểu hậu quả do deepfake gây ra.        IV. Mở rộng 
1. Nguy cơ bảo mật trên mạng xã hội và pháp 
Deepfake có thể bị lợi dụng trên mạng xã hội để phát tán nội dung sai lệch, gây mất 
an ninh mạng và vi phạm pháp luật. Những video giả mạo có thể tạo ra thông tin sai 
lệch, làm ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân hoặc tổ chức, thậm chí gây bất ổn xã hội. 
Ví dụ, một video giả mạo có thể khiến người xem tin rằng một chính trị gia đã đưa ra 
phát ngôn gây tranh cãi, làm ảnh hưởng đến danh tiếng và sự nghiệp của họ. 
Trong lĩnh vực pháp lý, deepfake có thể gây khó khăn trong việc xác minh bằng 
chứng điện tử. Các video giả mạo có thể bị sử dụng trong các vụ kiện tụng, tạo ra 
bằng chứng giả để lừa dối tòa án hoặc các cơ quan điều tra. Điều này đặt ra thách thức 
lớn đối với hệ thống pháp lý trong việc xác định tính xác thực của các tài liệu số. Để 
đối phó với vấn đề này, các tổ chức pháp lý và công nghệ cần hợp tác để phát triển 
công cụ xác thực nội dung số, đồng thời ban hành các quy định chặt chẽ nhằm kiểm 
soát việc sử dụng deepfake với mục đích xấu. 
2. Phân tích thuật toán phát hiện deepfake 
Có nhiều thuật toán và phương pháp tiên tiến để phát hiện deepfake, bao gồm: 
Mạng nơ-ron tích chập (CNN - Convolutional Neural Networks): CNN 
được sử dụng để phát hiện các bất thường trong hình ảnh và video deepfake 
bằng cách phân tích cấu trúc khuôn mặt, ánh sáng, bóng đổ và các chi tiết  khác. 
GAN-based detection: Sử dụng chính các mạng đối sinh để phát hiện 
deepfake bằng cách kiểm tra các lỗi tạo hình từ các mô hình GAN khác. 
Phân tích chuyển động vi mô: Deepfake gặp khó khăn trong việc tái tạo các 
chuyển động nhỏ trên khuôn mặt như nháy mắt, biểu cảm tinh tế hoặc phản xạ 
ánh sáng tự nhiên. Ngoài ra, các thuật toán phân tích sự thay đổi của hình ảnh 
theo thời gian cũng giúp phát hiện deepfake dựa trên các bất thường trong  video. 
Ví dụ, một số nghiên cứu đã phát hiện rằng các video deepfake thường có các vùng da quá 
mịn, thiếu lỗ chân lông hoặc nếp nhăn chi tiết như trong video thật. Những điểm bất thường 
này có thể giúp nhận diện video giả mạo. 
3. Thảo luận về vấn đề pháp luật và trách nhiệm pháp 
Nhiều quốc gia đang xem xét hoặc đã ban hành các đạo luật để đối phó với deepfake:  - 
Hoa Kỳ: Một số bang như California và Texas đã đưa ra các điều luật cấm sử dụng 
deepfake với mục đích gây hại, đặc biệt là trong các chiến dịch chính trị.      - 
Liên minh Châu Âu (EU): Đã có những đề xuất về quy định deepfake trong Đạo 
luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act) nhằm hạn chế sự lan truyền của nội dung giả  mạo.  - 
Trung Quốc: Trung Quốc đã ban hành quy định yêu cầu các nền tảng công nghệ gắn 
nhãn watermark lên nội dung deepfake để cảnh báo người xem. 
Bên cạnh đó, vấn đề trách nhiệm pháp lý cũng được đặt ra. Ví dụ, nếu một cá nhân tạo ra 
deepfake để bôi nhọ người khác, họ có thể bị truy tố vì tội phỉ báng hoặc phát tán thông tin sai 
lệch. Tuy nhiên, việc thực thi luật pháp gặp nhiều thách thức, do khó khăn trong việc truy tìm 
nguồn gốc video deepfake và xác định danh tính của người tạo ra nó.   Tại Việt Nam 
Tại Việt Nam, deepfake chưa có điều luật riêng biệt để quản lý, nhưng có thể bị xử lý theo các  quy định trong:  - 
Luật An ninh mạng 2018: Cấm việc phát tán thông tin sai sự thật, xâm phạm quyền  riêng tư.  - 
Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017): Các hành vi sử dụng deepfake để lừa 
đảo, bôi nhọ danh dự có thể bị xử lý hình sự.  - 
Nghị định 15/2020/NĐ-CP: Quy định xử phạt hành chính trong lĩnh vực công nghệ 
thông tin và an ninh mạng, có thể áp dụng với việc phát tán deepfake sai lệch.   Chế tài xử lý 
- Hành vi phát tán thông tin giả mạo có thể bị phạt tiền từ 10 - 30 triệu đồng. 
- Hành vi sử dụng deepfake để vu khống, xúc phạm danh dự cá nhân có thể bị xử lý hình 
sự với mức phạt tù lên đến 5 năm. 
- Hành vi giả mạo danh tính để lừa đảo có thể bị xử phạt theo Điều 174 Bộ luật Hình sự với 
mức phạt tù từ 2 - 20 năm. 
 Hướng phát triển khung pháp lý về vấn đề này : 
- Xây dựng quy định riêng về deepfake để kiểm soát và xử lý hành vi sai trái. 
- Hợp tác quốc tế để ngăn chặn nội dung deepfake xuyên biên giới. 
- Nâng cao nhận thức cộng đồng để người dân nhận diện và phòng tránh các nguy cơ từ  deepfake. 
4. Kiểm tra video giả mạo bằng công cụ thực tế 
Hiện nay có nhiều công cụ và phần mềm sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện  deepfake, bao gồm:     
Deepware Scanner: Ứng dụng di động quét và kiểm tra tính xác thực của 
video bằng cách phân tích dấu hiệu deepfake. 
Microsoft Video Authenticator: Sử dụng AI để phân tích video và xác định 
liệu có dấu hiệu của deepfake hay không. 
FaceForensics++: Một bộ dữ liệu và thuật toán chuyên sâu hỗ trợ phát hiện 
hình ảnh và video giả mạo. 
Google Jigsaw's Assembler: Công cụ AI được Google phát triển nhằm giúp 
các nhà báo xác minh nội dung truyền thông. 
Adobe Project About Face: Một dự án của Adobe giúp phân tích và phát hiện 
sự giả mạo trong hình ảnh khuôn mặt. 
Các tổ chức báo chí lớn đã bắt đầu sử dụng những công cụ này để xác minh video 
trước khi đăng tải, nhằm giảm thiểu nguy cơ lan truyền tin giả. Ngoài ra, nhiều nền 
tảng mạng xã hội như Facebook và YouTube cũng đang áp dụng AI để tự động phát 
hiện và gỡ bỏ nội dung deepfake có hại. 
Những tác động tiêu cực của deepfake đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, 
pháp luật và nhận thức xã hội để ngăn chặn và giảm thiểu hậu quả mà công nghệ này  có thể gây ra.  V. Demo 
1. Cách tạo 1 video bằng deepfake  
Tạo Video Deepfake Bằng Roop Trên Google Colab  A. Giới Thiệu 
Deepfake là công nghệ sử dụng AI để thay đổi khuôn mặt trong video một cách tự động và 
chính xác. Trong bài báo cáo này, chúng ta sẽ triển khai và chạy Roop, một công cụ deepfake 
đơn giản, trên Google Colab để thay đổi khuôn mặt trong video. 
B. Các Bước Triển Khai 
1. Cài Đặt Roop Trên Google Colab 
Chúng ta sẽ sao chép kho mã Roop từ GitHub và cài đặt các thư viện cần thiết: 
!git clone https://github.com/FurkanGozukara/roop  %cd roop 
!pip install onnxruntime-gpu==1.21.0 && pip install -r requirements.txt 
!pip install onnxruntime-gpu==1.21.0 --upgrade 
Lệnh git clone dùng để tải dự án Roop về Google Colab. Sau đó, ta di chuyển vào thư mục 
chính và cài đặt các phụ thuộc.     
2. Cài Đặt CUDA Để Tối ưu GPU 
Vì Roop yêu cầu GPU để xử lý nhanh chóng, chúng ta cài đặt CUDA:  !apt-get update --yes 
!apt install nvidia-cuda-toolkit --yes 
CUDA giúp gia tăng hiệu suất xử lý trên GPU của Colab. 
3. Cài Đặt Thư Viện Bổ Sung 
!pip install opennsfw2 keras --upgrade  !pip install numpy==1.26.1 
Những thư viện này hỗ trợ xử lý hình ảnh và deep learning. 
4. Thực Hiện Thay Đổi Khuôn Mặt Trong Video 
Dưới đây là hai cách thực hiện thay đổi khuôn mặt: 
Cách 1: Thay Đổi Khuôn Mặt Cơ Bản 
!python run.py -s "face2.png" -t "test_video.mp4" -o "face_changed_video_v2.mp4" \ --keep-
frames --keep-fps --temp-frame-quality 1 --output-video-quality 1 --executionprovider cuda  Trong đó:  • 
-s "face2.png": Hình ảnh khuôn mặt muốn thay thế.  • 
-t "test_video.mp4": Video gốc.  • 
-o "face_changed_video_v2.mp4": Video đã thay đổi khuôn mặt.  --execution- provider cuda: Tối ưu GPU. 
Cách 2: Thay Đổi Khuôn Mặt Kèm Cải Thiện Chất Lượng 
!python run.py -s "face2.png" -t "video3.mp4" -o "face_restored_video3.mp4" \ --keep-frames 
--keep-fps --temp-frame-quality 1 --output-video-quality 1 --executionprovider cuda \ 
--frame-processor face_swapper face_enhancer     
--frame-processor face_swapper face_enhancer: Cải thiện khuôn mặt trong video. 
5. Lưu Và Tải Xuống Video 
Sau khi tạo xong video deepfake, chúng ta làm gói ZIP và tải xuống:  import shutil import os from  google.colab import files 
def zip_directory(directory_path, zip_path): 
shutil.make_archive(zip_path, 'zip', directory_path)  # Set the directory path     
zip_directory('/content/roop/video3', 'video3')  files.download('video3.zip') 
C Kết Quả Thực Nghiệm  • 
Thành công tạo video deepfake.  • 
GPU giúp giảm thời gian xử lý.  •  Hình ảnh cần tạo video    •  Video gốc    •  Video sao khi tạo        D Kết Luận  • 
Roop dễ dàng tạo deepfake nhanh chóng trên Google Colab.  • 
GPU CUDA giúp xử lý nhanh hơn.  • 
Deepfake chưa hoàn hảo do một số khung hình lỗi.  • 
Hướng phát triển: Kết hợp mô hình AI khác như DeepFaceLab để nâng cao chất  lượng deepfake.  (Link colab: 
(https://colab.research.google.com/drive/1Z05C8SNfwHmAuD_Qt06TeEcl27ePf1od?  usp=sharing)  2. Deepfake detection 
Các Công Nghệ Sử Dụng: 
Google Colab: Môi trường chạy Python trên máy chủ mạnh. 
Python: Ngôn ngữ lập trình chính.     
OpenCV: Thư viện xử lý ảnh và video. 
Timm (Torch Image Models): Cung cấp mô hình Xception. 
PyTorch: Framework dùng cho deep learning. 
FFmpeg: Hỗ trợ xử lý video 
Thuật Toán Sử Dụng 
- Trích Xuất Khung Hình Từ Video 
Mã nguồn sử dụng OpenCV để tách khung hình (frame) từ video: 
cap = cv2.VideoCapture(video_path) frame_count = 0 success, 
frame = cap.read() while success: if frame_count %  frame_interval == 0: 
 cv2.imwrite(f"frames/frame_{frame_count}.jpg", frame) 
success, frame = cap.read() frame_count += 1 cap.release() 
Lý do: Mô hình phân loại deepfake hoạt động trên ảnh, do đó ta cần trích xuất khung hình để  xử lý.  - Mô Hình Xception 
Mô hình Xception (“Extreme Inception”) là biến thể của Inception, tối ưu trong nhiệm vụ  phát hiện deepfake. 
Xception dựa trên Depthwise Separable Convolutions, giúp giảm số tham số và tăng hiệu  suất. 
Mô hình huấn luyện trên FaceForensics++ (tập dữ liệu Deepfake). import 
timm model = timm.create_model("xception", pretrained=True,  num_classes=2) model.eval() 
- Tiến Trình Phân Loại Ảnh 
Resize ảnh về kích thước 299x299 (chuẩn Xception). 
Chuẩn hóa dữ liệu (đồng bố 0.5, 0.5, 0.5).  Dự đoán dùng mô hình. 
transform = transforms.Compose([ 
transforms.Resize((299, 299)),  transforms.ToTensor(), 
transforms.Normalize([0.5], [0.5])  ])     
def detect_deepfake(image_path): 
 image = Image.open(image_path).convert("RGB") 
image = transform(image).unsqueeze(0) with 
torch.no_grad(): output = model(image) 
prediction = torch.argmax(output, dim=1).item() 
return "FAKE" if prediction == 1 else "REAL" - .  Kết Quả Thực Nghiệm  Dữ Liệu Kiểm Tra 
Video Deepfake tạo bằng FaceSwap.   
Video gốc không chỉnh sửa        . 
10 khung hình được lấy mỗi video.   Kết Quả  Loại Video 
Khung Hình REAL Khung Hình FAKE Dự Đoán Cuối  Video 1 (Thật)  9/10  1/10  REAL  Video 2 (Deepfake) 3/10  7/10  FAKE 
Độ chính xác cao: Video Deepfake bị nhận diện với tỷ lệ 70% khung hình FAKE. 
Sai sót nhỏ: Video thật bị sai 1/10 khung hình do nhiễu nhiễu.  5. Kết Luận 
Hệ thống hoạt động tốt với mô hình Xception. 
Khả năng phát hiện deepfake nhanh chóng và độ chính xác cao. 
Hạn chế: Mô hình có thể bị lỗi với deepfake nếu nó dùng công cao hơn .