Bí Kíp Phá Đảo Toeic Part 3 2024 - Tiếng Anh cơ sở (FL1128) | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Các dạng đối thoại thường gặp trong part 3 toeic 2021

lOMoARcPSD| 45254322
C DNG ĐỐI THOẠI
THƯỜNG GẶP TRONG
PART 3 TOEIC
2021
(Phá đảo TOEIC LISTENING trong một nốt nhạc)
1) Đối thoại công việc, văn phòng:
Một câu hỏi thường gặp:
- Where does this conversation most likely take place? - How did Mr,… get to
work ?
- When is the meeting scheduled to begin?
lOMoARcPSD| 45254322
- When will the man be at the office?
- What has Ms. Lien done this week?
- Why was the man planning to call his clients?
- Who is most likely speaker ?
* Chú ý từ most likely có lẽ nhé.
Từ vựng xuất hiện ở dạng này:
- Receptionist position : vị trí lễ tân - Mail room:phòng văn thư
- Technical support : hỗ trợ kĩ thuật
- Be assigned : ược phân công
- Support team : nhóm hỗ tr
- Expert: chuyên gia
- Be understaffed : thiếu nhân viên
- Security office : phòng bảo vệ
- The boardroom: phòng họp ban Giam Đốc
- Adjust the schedule: iều chỉnh kế hoạch
- Sales figures : doanh số
- Outsource: lấy nhân sự từ bên ngoài
- Come up with: nảy ra ( sáng kiến)
- Advertise aggressively : quảng cáo mạnh
- Product line: dây chuyền sản xuất
- Teleconference : hội nghị từ xa
- Get a promotion: ược thăng tiến
- Log into computer : ăng nhập vào máy tính
- Meet the deadline: hoàn thành úng hạn
- take care of paperwork : trông coi văn phòng
- Make progress: tiến bộ
- Supplier: nhà cung cấp
- A little behind the schedule : hơi trễ so với kế hoạch
- Marketing meeting: buổi họp bàn về tiếp thị
- Reschedule the meeting : dời lịch cuộc họp
- Inquire : hỏi
lOMoARcPSD| 45254322
- Gardening personel : ội ngũ làm vườn
- Commute to work : i làm thường xuyên bằng xe buýt , tàu iện
2) Đối thoại về du lịch , giải trí:
Một câu hỏi thường gặp:
- Who is vistting Tokyo?
- What are the speakers mainly discussing?
- Why is the man concerned about the play?
- What does he play to do on Thursday?
- How many indirect flights are available a day?
Từ vựng xuất hiện ở dạng này:
- A discounted package : gói giảm giá
- Taking time off: nghỉ phép
- Bicycle riding : việc i xe ạp
- Departure time : giờ khởi hành
- Take to car to the repair shop: mang xe ạp sửa
- Fly first class: i vé hạng nhất
- Go away on vacation: i nghỉ mát ở xa
- Music performance: buổi biểu diễn ca nhạc
- Round trip ticket : vé khứ hồi
- Janitor : người gác cổng
- Have a good relaxation : nghỉ ngơi thoải mái
- Have lots time off: có nhiều thời gian nghỉ
- Visit the folk museum : thăm bảo tang văn hóa dân gian
- The flight has been delayed: chuyến bay trì hoãn
- Get the catalogue: nhận ca ta lô
- Look forward to Ving: trông mong ch
- Fascinating : hấp dẫn
- Estimated time of arrival : giờ ến dự kiến
- Reserve a flight : ặt vé máy bay
lOMoARcPSD| 45254322
- Get to place: tới nơi
- Reception : lễ tân
- Direct flight : chuyến bay thẳng
- Have a short break : nghỉ giải lao
- Connecting flight: chuyến bay quá cảnh
3) Bài ối thoại liên quan mua sắm, nhà hàng:
Một câu hỏi thường gặp:
- What is the problem?
- When did the man buy the parts?
- Where most likely the speaker?
- What does customer ask the man do?
Từ vựng xuất hiện ở dạng này:
- Recommend : ề ngh
- Get the gift wrapped : gói hàng
- Produce section: gian hàng nông phẩm
- Sporting goods section: gian hàng thể thao
- Offering items 30% off: giảm giá 30%
- Exchange the shirt for a smaller size : ổi áo sơ mi lấy cỡ nhỏ hơn
- House goods : ồ gia dụng
- Window – shopping: xem hàng ( chứ ko mua )
- Seafood restaurant: nhà hàng hải sản
- Order a salad with French dressing : gọi 1 phần rau trộm dầu giắm và gia vị -
Bring the check: mang hóa ơn
- A wall mounted bookcase: giá sách dựa vào tường
- Have wider selections to choose from ; có nhiều sự lựa chn hơn
- Orginal receipt :biên lai gốc
- Be busy a patrons : bận tiếp khách quen
- Light meal : bữa ăn nhẹ
- Aisle: lối i
- Clothing section: gian hàng quần áo
lOMoARcPSD| 45254322
- Have the models on display: có trưng bày hàng mẫu
- A proof of purchase: bằng chứng mua hàng - Dining area : gian hàng ăn
uống
- Retail store: cửa hàng bán lẻ
- Sales clerk : nhân viên bán hàng
- Pay the cashier : trả tiền cho thu ngân - Take the smaller one : lấy cái nhỏ
hơn
- Browse in the store : xem qua cửa hàng
- Catalogue : catalo
- Purchase :mua
- Order another cup of coffee: gọi thêm 1 tách café
- It seems to be too big : trông nó to lớn
--------------------THE END-------------------
| 1/5

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45254322 CÁC DẠNG ĐỐI THOẠI THƯỜNG GẶP TRONG PART 3 TOEIC 2021
(Phá đảo TOEIC LISTENING trong một nốt nhạc)
1) Đối thoại công việc, văn phòng:
Một câu hỏi thường gặp:
- Where does this conversation most likely take place? - How did Mr,… get to work ?
- When is the meeting scheduled to begin? lOMoAR cPSD| 45254322
- When will the man be at the office?
- What has Ms. Lien done this week?
- Why was the man planning to call his clients?
- Who is most likely speaker ?
* Chú ý từ most likely có lẽ nhé.
Từ vựng xuất hiện ở dạng này:
- Receptionist position : vị trí lễ tân - Mail room:phòng văn thư
- Technical support : hỗ trợ kĩ thuật
- Be assigned : ược phân công
- Support team : nhóm hỗ trợ - Expert: chuyên gia
- Be understaffed : thiếu nhân viên
- Security office : phòng bảo vệ
- The boardroom: phòng họp ban Giam Đốc
- Adjust the schedule: iều chỉnh kế hoạch - Sales figures : doanh số
- Outsource: lấy nhân sự từ bên ngoài
- Come up with: nảy ra ( sáng kiến)
- Advertise aggressively : quảng cáo mạnh
- Product line: dây chuyền sản xuất
- Teleconference : hội nghị từ xa
- Get a promotion: ược thăng tiến
- Log into computer : ăng nhập vào máy tính
- Meet the deadline: hoàn thành úng hạn
- take care of paperwork : trông coi văn phòng - Make progress: tiến bộ - Supplier: nhà cung cấp
- A little behind the schedule : hơi trễ so với kế hoạch
- Marketing meeting: buổi họp bàn về tiếp thị
- Reschedule the meeting : dời lịch cuộc họp - Inquire : hỏi lOMoAR cPSD| 45254322
- Gardening personel : ội ngũ làm vườn
- Commute to work : i làm thường xuyên bằng xe buýt , tàu iện
2) Đối thoại về du lịch , giải trí:
Một câu hỏi thường gặp:
- Who is vistting Tokyo?
- What are the speakers mainly discussing?
- Why is the man concerned about the play?
- What does he play to do on Thursday?
- How many indirect flights are available a day?
Từ vựng xuất hiện ở dạng này:
- A discounted package : gói giảm giá
- Taking time off: nghỉ phép
- Bicycle riding : việc i xe ạp
- Departure time : giờ khởi hành
- Take to car to the repair shop: mang xe ạp sửa
- Fly first class: i vé hạng nhất
- Go away on vacation: i nghỉ mát ở xa
- Music performance: buổi biểu diễn ca nhạc
- Round trip ticket : vé khứ hồi
- Janitor : người gác cổng
- Have a good relaxation : nghỉ ngơi thoải mái
- Have lots time off: có nhiều thời gian nghỉ
- Visit the folk museum : thăm bảo tang văn hóa dân gian
- The flight has been delayed: chuyến bay trì hoãn
- Get the catalogue: nhận ca ta lô
- Look forward to Ving: trông mong chờ - Fascinating : hấp dẫn
- Estimated time of arrival : giờ ến dự kiến
- Reserve a flight : ặt vé máy bay lOMoAR cPSD| 45254322 - Get to place: tới nơi - Reception : lễ tân
- Direct flight : chuyến bay thẳng
- Have a short break : nghỉ giải lao
- Connecting flight: chuyến bay quá cảnh
3) Bài ối thoại liên quan mua sắm, nhà hàng:
Một câu hỏi thường gặp: - What is the problem?
- When did the man buy the parts?
- Where most likely the speaker?
- What does customer ask the man do?
Từ vựng xuất hiện ở dạng này: - Recommend : ề nghị
- Get the gift wrapped : gói hàng
- Produce section: gian hàng nông phẩm
- Sporting goods section: gian hàng thể thao
- Offering items 30% off: giảm giá 30%
- Exchange the shirt for a smaller size : ổi áo sơ mi lấy cỡ nhỏ hơn
- House goods : ồ gia dụng
- Window – shopping: xem hàng ( chứ ko mua )
- Seafood restaurant: nhà hàng hải sản
- Order a salad with French dressing : gọi 1 phần rau trộm dầu giắm và gia vị -
Bring the check: mang hóa ơn
- A wall mounted bookcase: giá sách dựa vào tường
- Have wider selections to choose from ; có nhiều sự lựa chọn hơn
- Orginal receipt :biên lai gốc
- Be busy a patrons : bận tiếp khách quen
- Light meal : bữa ăn nhẹ - Aisle: lối i
- Clothing section: gian hàng quần áo lOMoAR cPSD| 45254322
- Have the models on display: có trưng bày hàng mẫu
- A proof of purchase: bằng chứng mua hàng - Dining area : gian hàng ăn uống
- Retail store: cửa hàng bán lẻ
- Sales clerk : nhân viên bán hàng
- Pay the cashier : trả tiền cho thu ngân - Take the smaller one : lấy cái nhỏ hơn
- Browse in the store : xem qua cửa hàng - Catalogue : catalo - Purchase :mua
- Order another cup of coffee: gọi thêm 1 tách café
- It seems to be too big : trông nó to lớn
--------------------THE END-------------------