




Preview text:
    lOMoAR cPSD| 35883770  lOMoAR cPSD| 35883770     
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ        MỨC   NHÓM  DANH MỤC CÁC LOẠI   ÁP DỤNG  CĂN  STT  CỨ  VAT  GIẢM  PHÍ  Mức phí  Tối thiểu  Tối đa  TÍNH  PHÍ  A  DỊCH VỤ THẺ          I  THẺ NỘI ĐỊA            1  Phát hành thẻ  Miễn phí    (*)    2 
Phí Phát hành thẻ nhanh  50.000 VND  01 lần  (*)  A    3  Phí thường niên  Miễn phí  01 thẻ  (*)  A     
Phí giao dịch qua ATM         4  trong  hệ  thống  (*)  A  PVcomBank    4.1  Vấn tin  Miễn phí          4.2  In sao kê giao dịch  500 VND  01 lần      4.3  Rút tiền mặt  1.000 VND  01 lần       
Phí giao dịch qua ATM          5  ngoài  hệ  thống  (*)  A  PVcomBank    5.1  Vấn tin  500 VND  01 lần      5.2  In sao kê giao dịch  800 VND  01 lần      5.3  Rút tiền mặt  3.000 VND  01 lần      6 
Phí giao dịch qua POS      (*)  A   
Vấn tin/ mua hàng/ hủy giao        6.1  dịch Miễn phí      7  Phí cấp lại PIN  20.000 VND  01 lần  (*)  A    8  Phí cấp lại thẻ  50.000 VND  01 lần  (*)  A     
Phí giải quyết khiếu nại         
giao dịch (được tính khi chủ         9 
thẻ khiếu nại không đúng hay  50.000 VND  01 lần  (*)  A  không chính xác các giao  dịch)   
Phí thanh lý thẻ (Nếu không  10  50.000 VND  01 lần  (*)  A  hoàn lại thẻ)   
Phí cấp lại bản sao chứng      11  từ (*)  A   giao dịch    Điểm giao dịch thuộc      11.1  10.000 VND  01 lần  PVcomBank   
Điểm giao dịch không thuộc      11.2  50.000 VND  01 lần  PVcomBank 
THẺ TÍN DỤNG QUỐC          II  TẾ    1  Phát hành thẻ        A  1.1  Thẻ chính  Miễn phí  01 thẻ    1.2  Thẻ phụ  Miễn phí  01 thẻ      15      lOMoAR cPSD| 35883770  2 
Phí phát hành thẻ nhanh       A    16      lOMoAR cPSD| 35883770      MỨC   NHÓM  DANH MỤC CÁC LOẠI   ÁP DỤNG  CĂN  STT  CỨ  VAT  GIẢM  PHÍ  Mức phí  Tối thiểu  Tối đa  TÍNH  PHÍ      (trong 2 ngày làm việc)          2.1  Thẻ Chuẩn  200.000 VND  01 thẻ    2.2  Thẻ Vàng  200.000 VND  01 thẻ    2.3  Thẻ Platinum  300.000 VND  01 thẻ    3  Phí thường niên        A  3.1 
Phí thường niên năm đầu                01 thẻ    -  Thẻ chính  Miễn phí  năm  đầu        01 thẻ    -  Thẻ phụ  Miễn phí  năm  đầu 
Phí thường niên năm thứ         3.2  hai  3.2.1 Thẻ chính                01 thẻ    +  Thẻ Chuẩn  300.000 VND  hàng  năm        01 thẻ    +  Thẻ Vàng  450.000 VND  hàng  năm        01 thẻ    +  Thẻ Platinum  900.000 VND  hàng  năm  3.2.2 Thẻ phụ                01 thẻ    +  Thẻ Chuẩn  150.000 VND  hàng  năm        01 thẻ    +  Thẻ Vàng  250.000 VND  hàng  năm        01 thẻ    +  Thẻ Platinum  400.000 VND  hàng  năm   
Phí phát hành lại thẻ (Giữ         4 
nguyên số thẻ, thay đổi  VAT  A 
hạng, mất cắp, thất lạc…)  4.1  Thẻ Chuẩn  100.000 VND  01 lần    4.2  Thẻ Vàng  100.000 VND  01 lần    4.3  Thẻ Platinum  200.000 VND  01 lần    5  Phí cấp lại PIN        A  5.1  Thẻ Chuẩn  50.000 VND  01 lần  VAT  5.2  Thẻ Vàng  50.000 VND  01 lần    5.3  Thẻ Platinum  100.000 VND  01 lần      17      lOMoAR cPSD| 35883770      MỨC   NHÓM  DANH MỤC CÁC LOẠI   ÁP DỤNG  CĂN  STT  CỨ  VAT  GIẢM  PHÍ  Mức phí  Tối thiểu  Tối đa  TÍNH  PHÍ   
Phí thông báo thẻ mất cắp  6  thất 100.000 VND  01 lần  VAT  A   lạc 
Phí tra soát khiếu nại (do  7  khiếu 80.000 VND  01 lần  VAT  A   nại sai) 
Phí cấp bản sao hóa đơn  8  80.000 VND  01 lần  VAT  A  giao dịch  9 
Phí cấp bản sao sao kê  80.000 VND  01 lần  VAT  A   
Phí xác nhận thông tin thẻ       
tín dụng theo yêu cầu (Xác  10  nhận 100.000 VND  01 lần  VAT  A 
 hạn mức tín dụng,  thông tin khác)   
Phí thay đổi hạn mức tín        11 
dụng/hạn mức quản lý sử  100.000 VND  01 lần  A  dụng thẻ 
Phí thay đổi hình thức đảm    12  bảo 100.000 VND  01 lần  A   phát hành thẻ  13  Phí yêu cầu khác  100.000 VND  01 lần  VAT  A  14  Phí đóng thẻ  Miễn phí  01 lần  VAT  A        01 lần    trong  15 
Phí sử dụng vượt hạn mức  100.000 VND  A  01 kỳ  sao kê      5% số tiền    Số tiền    80.000  16 
Phí phạt chậm thanh toán  chậm thanh  giao  A  VND  toán  dịch        Số tiền     4% số tiền  50.000  17  Phí rút tiền mặt  giao  VAT  A  rút  VND  dịch   
Phí quản lý chi tiêu ngoại tệ  Số tiền    
2,3% * số tiền giao dịch đã quy đổi  18 
(không áp dụng các giao  giao  VAT  A  dịch sang VND   VND)  dịch      Giá trị giao               dịch trả góp           đến hạn           trong  kỳ           (nếu có) +           5% dư nợ    cuối kỳ còn       100.000  Kỳ sao  19 
Số tiền thanh toán tối thiểu  lại (không  A  bao gồm dư VND  kê    nợ giao  dịch  trả  góp) + Dư  nợ vượt  hạn mức  (nếu có)        Kỳ sao     20 
Phí dịch vụ SMS banking  Miễn phí  kê/ thuê VAT  A  bao    18      lOMoAR cPSD| 35883770      MỨC   NHÓM  DANH MỤC CÁC LOẠI   ÁP DỤNG  CĂN  STT  CỨ  VAT  GIẢM  PHÍ  Mức phí  Tối thiểu  Tối đa  TÍNH  PHÍ   
Phí chọn số thẻ theo yêu  21  cầu 500.000 VND  01 thẻ  VAT  A   (**) 
(**): Phí chọn số thẻ theo yêu cầu không bao gồm Phí chọn số thẻ đẹp. Quy định Số thẻ đẹp được PVcomBank 
ban hành theo từng thời kỳ.  Ghi chú:  1. 
PVcomBank không hoàn lại phí cho Khách hàng trong trường hợp Khách hàng yêu cầu hủy bỏ giao dịch 
hoặc giao dịch không thực hiện được vì sai sót, sự cố không phải do lỗi của PVcomBank gây ra.  2. 
Các chi phí phát sinh như phí chuyển phát và các chi phí khác do Ngân hàng khác thu sẽ được PVcomBank 
thông báo và thu theo thực tế phát sinh.  3. 
Các phí có ghi chú ở cột VAT là "(*)" trong biểu phí này chưa bao gồm thuế GTGT. Khi thu phí dịch vụ, 
PVcomBank sẽ thu thêm 10% VAT theo quy định của pháp luật, ngoại trừ trường hợp pháp luật quy định khác.  4. 
Các phí có ghi chú ở cột VAT là "VAT" trong biểu phí này đã bao gồm thuế GTGT.  5. 
Các phí không ghi chú ở cột VAT trong biểu phí này thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định  của cơ quan thuế.    19  
