Biểu phí dịch vụ thẻ và dịch vụ thanh toán thẻ

Tài liệu môn Nguyên lý kế toán - Biểu phí dịch vụ thẻ và dịch vụ thanh toán thẻ, là tài liệu thiết thực cho sinh viên ngành kế toán. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 116 tài liệu

Thông tin:
5 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Biểu phí dịch vụ thẻ và dịch vụ thanh toán thẻ

Tài liệu môn Nguyên lý kế toán - Biểu phí dịch vụ thẻ và dịch vụ thanh toán thẻ, là tài liệu thiết thực cho sinh viên ngành kế toán. Mời bạn đọc đón xem!

81 41 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 35883770
15
lOMoARcPSD| 35883770
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TH DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ
STT
DANH MỤC CÁC LOẠI
PHÍ
MỨC ÁP DỤNG
CĂN
CỨ
TÍNH
VAT
Mức p
Tối thiểu
Tối đa
A
DỊCH VỤ THẺ
I
TH NỘI ĐỊA
1
Phát hành thẻ
Miễn phí
(*)
2
Phí Phát hành thẻ nhanh
50.000 VND
01 lần
(*)
3
Phí thường niên
Miễn phí
01 thẻ
(*)
4
Phí giao dịch qua ATM
trong hệ thống
PVcomBank
(*)
4.1
Vấn tin
Miễn phí
4.2
In sao giao dịch
500 VND
01 lần
4.3
Rút tiền mặt
1.000 VND
01 lần
5
Phí giao dịch qua ATM
ngoài hệ thống
PVcomBank
(*)
5.1
Vấn tin
500 VND
01 lần
5.2
In sao giao dịch
800 VND
01 lần
5.3
Rút tiền mặt
3.000 VND
01 lần
6
Phí giao dịch qua POS
(*)
6.1
Vấn tin/ mua hàng/ hủy giao
dịch
Miễn phí
7
Phí cấp lại PIN
20.000 VND
01 lần
(*)
8
Phí cấp lại thẻ
50.000 VND
01 lần
(*)
9
Phí giải quyết khiếu nại
giao dịch
ược tính khi chủ
thẻ khiếu nại không đúng hay
không chính xác các giao
dịch)
50.000 VND
01 lần
(*)
10
Phí thanh thẻ
(Nếu không
hoàn lại thẻ)
50.000 VND
01 lần
(*)
11
Phí cấp lại bản sao chứng
từ giao dịch
(*)
11.1
Điểm giao dịch thuộc
PVcomBank
10.000 VND
01 lần
11.2
Điểm giao dịch không thuộc
PVcomBank
50.000 VND
01 lần
II
TH TÍN DỤNG QUỐC
TẾ
1
Phát hành thẻ
1.1
Thẻ chính
Miễn phí
01 thẻ
1.2
Thẻ phụ
Miễn phí
01 thẻ
lOMoARcPSD| 35883770
16
2
Phí phát nh th nhanh
lOMoARcPSD| 35883770
17
STT
DANH MỤC CÁC LOẠI
PHÍ
MỨC ÁP DỤNG
CĂN
CỨ
TÍNH
VAT
Mức p
Tối thiểu
Tối đa
(trong 2 ngày làm việc)
2.1
Thẻ Chuẩn
200.000 VND
01 thẻ
2.2
Thẻ Vàng
200.000 VND
01 thẻ
2.3
Thẻ Platinum
300.000 VND
01 thẻ
3
Phí thường niên
3.1
Phí thường niên năm đầu
-
Thẻ chính
Miễn phí
01 thẻ
năm
đầu
-
Thẻ phụ
Miễn phí
01 thẻ
năm
đầu
3.2
Phí thường niên năm thứ
hai
3.2.1
Thẻ chính
+
Thẻ Chuẩn
300.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
+
Thẻ Vàng
450.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
+
Thẻ Platinum
900.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
3.2.2
Thẻ ph
+
Thẻ Chuẩn
150.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
+
Thẻ Vàng
250.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
+
Thẻ Platinum
400.000 VND
01 thẻ
hàng
năm
4
Phí phát nh lại thẻ (Giữ
nguyên số thẻ, thay đổi
hạng, mất cắp, thất lạc…)
VAT
4.1
Thẻ Chuẩn
100.000 VND
01 lần
4.2
Thẻ Vàng
100.000 VND
01 lần
4.3
Thẻ Platinum
200.000 VND
01 lần
5
Phí cấp lại PIN
VAT
5.1
Thẻ Chuẩn
50.000 VND
01 lần
5.2
Thẻ Vàng
50.000 VND
01 lần
5.3
Thẻ Platinum
100.000 VND
01 lần
lOMoARcPSD| 35883770
18
STT
DANH MỤC CÁC LOẠI
PHÍ
MỨC ÁP DỤNG
CĂN
CỨ
TÍNH
VAT
Mức p
Tối thiểu
Tối đa
6
Phí thông báo thẻ mất cắp
thất lạc
100.000 VND
01 lần
VAT
7
Phí tra soát khiếu nại (do
khiếu nại sai)
80.000 VND
01 lần
VAT
8
Phí cấp bản sao a đơn
giao dịch
80.000 VND
01 lần
VAT
9
Phí cấp bản sao sao
80.000 VND
01 lần
VAT
10
Phí xác nhận thông tin thẻ
tín dụng theo u cầu (Xác
nhận hạn mức n dụng,
thông tin khác)
100.000 VND
01 lần
VAT
11
Phí thay đổi hạn mức n
dụng/hạn mức quản sử
dụng thẻ
100.000 VND
01 lần
12
Phí thay đổi hình thức đảm
bảo phát hành thẻ
100.000 VND
01 lần
13
Phí yêu cầu khác
100.000 VND
01 lần
VAT
14
Phí đóng thẻ
Miễn phí
01 lần
VAT
15
Phí sử dụng vượt hạn mức
100.000 VND
01 lần
trong
01 kỳ
sao
16
Phí phạt chậm thanh toán
5% số tiền
chậm thanh
toán
80.000
VND
Số tiền
giao
dịch
17
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
rút
50.000
VND
Số tiền
giao
dịch
VAT
18
Phí quản chi tiêu ngoại tệ
(không áp dụng các giao
dịch VND)
2,3% * số tiền giao dịch đã quy đổi
sang VND
Số tiền
giao
dịch
VAT
19
Số tiền thanh toán tối thiểu
Giá trị giao
dịch trả góp
đến hạn
trong kỳ
(nếu có) +
5% nợ
cuối kỳ còn
lại (không
bao gồm
nợ giao
dịch trả
góp) +
nợ vượt
hạn mức
(nếu có)
100.000
VND
Kỳ sao
20
Phí dịch vụ SMS banking
Miễn phí
Kỳ sao
kê/ thuê
bao
VAT
lOMoARcPSD| 35883770
19
STT
DANH MỤC CÁC LOẠI
PHÍ
MỨC ÁP DỤNG
CĂN
CỨ
TÍNH
VAT
Mức p
Tối thiểu
Tối đa
21
Phí chọn số th theo u
cầu
(**)
500.000 VND
01 thẻ
VAT
(**): Phí chọn số thẻ theo yêu cầu không bao gồm Phí chọn số thẻ đẹp. Quy định Số thẻ đẹp được PVcomBank
ban hành theo từng thời kỳ.
Ghi chú:
1.
PVcomBank không hoàn lại phí cho Khách hàng trong trường hợp Khách hàng yêu cầu hủy bỏ giao dịch
hoặc giao dịch không thực hiện được sai sót, sự cố không phải do lỗi của PVcomBank gây ra.
2.
Các chi phí phát sinh như phí chuyển phát các chi phí khác do Ngân hàng khác thu sẽ được PVcomBank
thông báo thu theo thực tế phát sinh.
3.
Các phí ghi chú cột VAT là "(*)" trong biểu pnày chưa bao gồm thuế GTGT. Khi thu phí dịch vụ,
PVcomBank sẽ thu tm 10% VAT theo quy định của pháp luật, ngoại trừ trường hợp pháp luật quy định khác.
4.
Các phí ghi chú cột VAT "VAT" trong biểu phí này đã bao gồm thuế GTGT.
5.
Các phí không ghi chú cột VAT trong biểu phí này thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định
của quan thuế.
| 1/5

Preview text:

lOMoAR cPSD| 35883770 lOMoAR cPSD| 35883770
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ MỨC NHÓM DANH MỤC CÁC LOẠI ÁP DỤNG CĂN STT CỨ VAT GIẢM PHÍ Mức phí Tối thiểu Tối đa TÍNH PHÍ A DỊCH VỤ THẺ I THẺ NỘI ĐỊA 1 Phát hành thẻ Miễn phí (*) 2
Phí Phát hành thẻ nhanh 50.000 VND 01 lần (*) A 3 Phí thường niên Miễn phí 01 thẻ (*) A
Phí giao dịch qua ATM 4 trong hệ thống (*) A PVcomBank 4.1 Vấn tin Miễn phí 4.2 In sao kê giao dịch 500 VND 01 lần 4.3 Rút tiền mặt 1.000 VND 01 lần
Phí giao dịch qua ATM 5 ngoài hệ thống (*) A PVcomBank 5.1 Vấn tin 500 VND 01 lần 5.2 In sao kê giao dịch 800 VND 01 lần 5.3 Rút tiền mặt 3.000 VND 01 lần 6
Phí giao dịch qua POS (*) A
Vấn tin/ mua hàng/ hủy giao 6.1 dịch Miễn phí 7 Phí cấp lại PIN 20.000 VND 01 lần (*) A 8 Phí cấp lại thẻ 50.000 VND 01 lần (*) A
Phí giải quyết khiếu nại
giao dịch (được tính khi chủ 9
thẻ khiếu nại không đúng hay 50.000 VND 01 lần (*) A không chính xác các giao dịch)
Phí thanh lý thẻ (Nếu không 10 50.000 VND 01 lần (*) A hoàn lại thẻ)
Phí cấp lại bản sao chứng 11 từ (*) A giao dịch Điểm giao dịch thuộc 11.1 10.000 VND 01 lần PVcomBank
Điểm giao dịch không thuộc 11.2 50.000 VND 01 lần PVcomBank
THẺ TÍN DỤNG QUỐC II TẾ 1 Phát hành thẻ A 1.1 Thẻ chính Miễn phí 01 thẻ 1.2 Thẻ phụ Miễn phí 01 thẻ 15 lOMoAR cPSD| 35883770 2
Phí phát hành thẻ nhanh A 16 lOMoAR cPSD| 35883770 MỨC NHÓM DANH MỤC CÁC LOẠI ÁP DỤNG CĂN STT CỨ VAT GIẢM PHÍ Mức phí Tối thiểu Tối đa TÍNH PHÍ (trong 2 ngày làm việc) 2.1 Thẻ Chuẩn 200.000 VND 01 thẻ 2.2 Thẻ Vàng 200.000 VND 01 thẻ 2.3 Thẻ Platinum 300.000 VND 01 thẻ 3 Phí thường niên A 3.1
Phí thường niên năm đầu 01 thẻ - Thẻ chính Miễn phí năm đầu 01 thẻ - Thẻ phụ Miễn phí năm đầu
Phí thường niên năm thứ 3.2 hai 3.2.1 Thẻ chính 01 thẻ + Thẻ Chuẩn 300.000 VND hàng năm 01 thẻ + Thẻ Vàng 450.000 VND hàng năm 01 thẻ + Thẻ Platinum 900.000 VND hàng năm 3.2.2 Thẻ phụ 01 thẻ + Thẻ Chuẩn 150.000 VND hàng năm 01 thẻ + Thẻ Vàng 250.000 VND hàng năm 01 thẻ + Thẻ Platinum 400.000 VND hàng năm
Phí phát hành lại thẻ (Giữ 4
nguyên số thẻ, thay đổi VAT A
hạng, mất cắp, thất lạc…) 4.1 Thẻ Chuẩn 100.000 VND 01 lần 4.2 Thẻ Vàng 100.000 VND 01 lần 4.3 Thẻ Platinum 200.000 VND 01 lần 5 Phí cấp lại PIN A 5.1 Thẻ Chuẩn 50.000 VND 01 lần VAT 5.2 Thẻ Vàng 50.000 VND 01 lần 5.3 Thẻ Platinum 100.000 VND 01 lần 17 lOMoAR cPSD| 35883770 MỨC NHÓM DANH MỤC CÁC LOẠI ÁP DỤNG CĂN STT CỨ VAT GIẢM PHÍ Mức phí Tối thiểu Tối đa TÍNH PHÍ
Phí thông báo thẻ mất cắp 6 thất 100.000 VND 01 lần VAT A lạc
Phí tra soát khiếu nại (do 7 khiếu 80.000 VND 01 lần VAT A nại sai)
Phí cấp bản sao hóa đơn 8 80.000 VND 01 lần VAT A giao dịch 9
Phí cấp bản sao sao kê 80.000 VND 01 lần VAT A
Phí xác nhận thông tin thẻ
tín dụng theo yêu cầu (Xác 10 nhận 100.000 VND 01 lần VAT A
hạn mức tín dụng, thông tin khác)
Phí thay đổi hạn mức tín 11
dụng/hạn mức quản lý sử 100.000 VND 01 lần A dụng thẻ
Phí thay đổi hình thức đảm
12 bảo 100.000 VND 01 lần A phát hành thẻ 13 Phí yêu cầu khác 100.000 VND 01 lần VAT A 14 Phí đóng thẻ Miễn phí 01 lần VAT A 01 lần trong 15
Phí sử dụng vượt hạn mức 100.000 VND A 01 kỳ sao kê 5% số tiền Số tiền 80.000 16
Phí phạt chậm thanh toán chậm thanh giao A VND toán dịch Số tiền 4% số tiền 50.000 17 Phí rút tiền mặt giao VAT A rút VND dịch
Phí quản lý chi tiêu ngoại tệ Số tiền
2,3% * số tiền giao dịch đã quy đổi 18
(không áp dụng các giao giao VAT A dịch sang VND VND) dịch Giá trị giao dịch trả góp đến hạn trong kỳ (nếu có) + 5% dư nợ cuối kỳ còn 100.000 Kỳ sao 19
Số tiền thanh toán tối thiểu lại (không A bao gồm dư VND kê nợ giao dịch trả góp) + Dư nợ vượt hạn mức (nếu có) Kỳ sao 20
Phí dịch vụ SMS banking Miễn phí kê/ thuê VAT A bao 18 lOMoAR cPSD| 35883770 MỨC NHÓM DANH MỤC CÁC LOẠI ÁP DỤNG CĂN STT CỨ VAT GIẢM PHÍ Mức phí Tối thiểu Tối đa TÍNH PHÍ
Phí chọn số thẻ theo yêu 21 cầu 500.000 VND 01 thẻ VAT A (**)
(**): Phí chọn số thẻ theo yêu cầu không bao gồm Phí chọn số thẻ đẹp. Quy định Số thẻ đẹp được PVcomBank
ban hành theo từng thời kỳ. Ghi chú: 1.
PVcomBank không hoàn lại phí cho Khách hàng trong trường hợp Khách hàng yêu cầu hủy bỏ giao dịch
hoặc giao dịch không thực hiện được vì sai sót, sự cố không phải do lỗi của PVcomBank gây ra. 2.
Các chi phí phát sinh như phí chuyển phát và các chi phí khác do Ngân hàng khác thu sẽ được PVcomBank
thông báo và thu theo thực tế phát sinh. 3.
Các phí có ghi chú ở cột VAT là "(*)" trong biểu phí này chưa bao gồm thuế GTGT. Khi thu phí dịch vụ,
PVcomBank sẽ thu thêm 10% VAT theo quy định của pháp luật, ngoại trừ trường hợp pháp luật quy định khác. 4.
Các phí có ghi chú ở cột VAT là "VAT" trong biểu phí này đã bao gồm thuế GTGT. 5.
Các phí không ghi chú ở cột VAT trong biểu phí này thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định của cơ quan thuế. 19