Trang 1
ĐỀ 1
ĐÊ
THAM KHO KIÊ
M TRA CUI HO
C KY
I
NĂM HỌC 2025 2026
Môn: Toán Khi 7
Thi gian làm bài: 90 phút
Phn 1. Trc nghim khách quan. (2,0 đim)
u 1: S KHÔNG phi là s hu t:
A. 18 B.


C.
 D. 
u 2. kt qu phép toán
53
72
là:
A)
11
14
B)
31
14
C)
11
14
D)
31
14
u 3. H
nh n

h
nh hp ch nht?
u 4:  ng t giác hình bên. Cho bi
ng bên là hình gì?
A. Hình tr ng tam giác. B. Hình  ng lc giác.
C. Hình tr. D. Hình l.
u 5.  ng tam giác (hình v). Din tích xung
 ng tam giác là:
A. 84 B. 48 C.32 D. 64
u 6: n s 3 082 i. Kt qun
s n hàng nghìn là:
A. 8 993 082 B. 8 994 000 C. 9 000 000 D. 8 993 000
C.Hi
nh 3
A.Hi
nh 1
D.Hi
nh 4
B.Hi
nh 2
4 cm
4 cm
Trang 2
u 7. Tìm hiu v s thích yêu bóng r ca các bn lc ghi li trong bng sau:

Không thích
Không quan tâm
Thích
Rt thích
S bn t 
3
2
25
7
Có bao nhiêu hc sinh lp 7A yêu thích môn bóng r?
A.25 B. 7 C.32. D.39
u 8. c mi m Hùng dn siêu th mua mt chic cp mi. Dp khai
ging siêu th gim giá 10% cho hc sinh Gii. Vì Hùng hc sinh Gii nên ch phi tr 270
ng cho chic cu ca chic cp là:
ng . B. 270 000 ng. ng. ng.
Phn 2. T lun. (8,0 điểm)
Bài 1: (2,5 điểm) Tính:
󰇜

󰇜


󰇡

󰇢
󰇡


󰇢
󰇜
󰇣󰇡
󰇢
󰇤
Bài 2: ( 1,5 điểm) Tìm x bit:
󰇜
󰇜󰇻
󰇻
Bài 3: m) Cho hình v:
a) Chng minh rng: a//b.
b) Bit
70
0
tính:
Bài 4: (1,0 điểm) Cho hình l ABCD.. Bi
6cm
a) Tính din tích xung quang hình lABCD.A’B’C’D’.
b) Tính th tích hình lABCD.A’B’C’D’.
Bài 5: (1,0 điểm) Nhà bn An có mt b cá hình hp ch nht cao 60cm,
chiu dài b cá là 80 cm, chiu rng 65 cm. Hi bn An cn
bao nhiêu nc   y b.
Bài 6: (1,0 điểm)  i t nhi T
0
F (Fahrenheit) sang
 T
0
C (Celsius), ta dùngng thc sau:
󰇛

󰇜
a) Hãy tính theo nhi C khi bit nhi F là 41
0
F.
b) Bit nhi ngoài tri t
25
0
C. Tính nhi t
........................ Ht .........................
2
B
A
70
0
1
H
K
a
1
Trang 3
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIM
I.TRC NGHIM: (2,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm.
u
1
2
3
4
5
6
7
8
Đ/án
C
C
B
D
A
D
C
A
II. T LUN: (8,0 điểm)
u
Li gii
Đim
1
(2,5đ)
󰇜

󰇡

󰇢
󰇛

󰇜
󰇜






󰇜









(0,5+0,25+0,25)
(0,25+0,25+0,25)
(0,25+
0,25+0,25)
2
(1.5đ)
󰇜









󰇜

󰇻
󰇻





󰉢





󰉢




󰉢


0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Trang 4
󰉢


0,25
3
(1đ)
a) Ta có:
󰆝󰇛󰇜
󰆝󰇛󰇜
a//b
b) ta có:
󰆹

󰇛󰉰󰉬󰇜


󰇛
󰉧
󰇜
70
0
+
= 180
0
= 110
0
0,25
0,25
0,25
0,25
4
(1đ)
a) Din tích xung quanh hình hp ch nht là:
4.6.6 = 144 (cm
2
)
b) Tính th tích hình l
6.6.6 = 216 (cm
3
)
0,25x4
5
(1.0đ)
Thch blà:
80.65.60 = 312 000 (cm
3
)
Vy bn An cn 312 000 cm
3
  y b
0,5
0,25
0,25
6
(1,0 đ)
 i t nhi T
0
 T
0
C
(Celsius), ta dùng công thc sau:
a) Nhi tính theo T
0
C là:
󰇛
 
󰇜
= 5
0
C
b) Nhi ngoài tri vào bui ti ti TP.HCM:

󰇛

󰇜


 
0
F
Trang 5
Nhi ngoài tri vào bui ti ti TP.HCM là 57
0
F
---Ht---
ĐỀ 2
ĐÊ
THAM KHO KIÊ
M TRA CUI HO
C KY
I
NĂM HỌC 2024 2025
Môn: Toán Khi 7
Thi gian làm bài: 90 phút
Phn 1. Trc nghim khách quan. (2,0 điểm)
Mu có 4 la ch có m

Câu 1: S i là s hu t:
A.
3
11
B.
7
C. 0 D. 1,25
Câu 2: Kt qu ca phép tính
2
31
42



là:
A.
1
B.
1
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 3: Các mt ca hình hp ch nhu là:
A. Hình vuông. B. Hình hp ch nht C. Hình ch nht. D. Hình thoi.
Câu 4: Chn câu tr li sai
A. 
B. 
C. 
D. 
10cm
6cm
3cm
8 cm
Trang 6
Câu 5: M . Din tích xung quanh ca hình
 
A. 72cm
2
B. 48 cm
2
C. 120 cm
2
D. 144 cm
2
Câu 6:  làm tròn s
14
n hàng phi là:
A. 3,742 B. 3,7 C. 3,74 D. 4
Câu 7: Trong phân loi d lii d ling:
A. 
B. 
C. 
D. T
Câu 8: Giá mng. V
giá là:
ng. C. ng.
B. ng. D. ng.
Phn 2. T lun. (8,0 điểm)
Câu 1. (2,5 điểm) Thc hin phép tính
1 9 11 15
).
2 11 18 22
a

2
1 3 5 2
) +
6 4 7 3
b
22
3 1 1
) :2 81.
2 2 3
c





Câu 2. (1,5 điểm) Tìm x, bit:
Trang 7
2 1 2
)
5 2 3
ax

3
21
)2
3 27
bx



Câu 3. (1,0 điểm) Cho hình v và cho bit:
a) Vì sao a // b ?
b) Bit
0
1
75C
. Tính s
 nh B.
Câu 4. (1,0 điểm) Mt hp quà hình hp ch nht
AECD.MNFB có CF = 12cm; MN = 10cm; MB = 8cm.
a) Tính din tích xung quanh ca hp quà.
b) Th tích ca hp quà.
Câu 5. (1,0 điểm) Bác Hai dùng chi vn chuyn vôi
va trong các công trình. Bit thùng cha d ng
tam giác v
a) Em hãy tính th tích thùng cha xe rùa trên.
b) Nu mun vn chuyn 360 dm
3
vôi va, bác c y ít
nht mt xe rùa trên?
Câu 6. (1,0 điểm)

(theo: https://www.accuweatther.com).

5
( ) .( ( ) 32).
9
oo
T C T F
a) 
b) 
5,2
o
C


Trang 8
NG DẪN ĐÁP ÁN
Phn 1. Trc nghim (m
1B
2A
3C
4B
5A
6B
7D
8C
Phn 2. T lun
Bài
Ni dung
Đim
1
Thc hin phép tính
2,5
1.a
1 9 11 15
.
2 11 18 22

1 1 15
2 2 22
0, 5
15
0
22

0,25
15
22

0,25
1.b
2
1 3 5 2
+
6 4 7 3
2 9 5 4
.
12 12 7 9



0,25
7 5 4
.
12 7 9
54
12 9


0,25
15 16
36 36
31
36

0,25
Trang 9
1.c
22
3 1 1
:2 81.
2 2 3
9 1 1 1
. 9.
4 2 2 9








0,25
91
1
44



0,25
9 1 4
4 4 4
93
44
3




0,25
2
Tìm x, biết
1,5
2.a
2 1 2
5 2 3
x

2 2 1
5 3 2
x

27
56
x
0, 5
72
:
65
x
35
12
x
0,25
2.b
3
33
21
2
3 27
21
2
33
21
2
33
x
x
x





0,25
Trang 10
21
2
33
12
2
33
1
2
3
x
x
x


0,25
1
2
3
1
:2
3
1
6
x
x
x
0,25
3
1,0
3.a
//
ac
bc
ab
0,25
3.b
Ta có: 

 (hai góc so le trong, a//b)
0
13
0
24
75
105
BB
BB


0,25x3
4
1,0
4.a
Din tích xung quanh ca hp quà:
2.(10 +8).12= 432(cm
2
)
0,5
4.b
Th tích ca hình hp ch nht:
8.10.12 = 960 (cm
3
)
0,5
5
1,0
Trang 11
5.a
Th tích thùng cha ca xe rùa:
33
1
50 80.60 120000 120
2
cm dm
0,5
5.b
 vn chuyn 360 dm
3
vôi va, s t xe bác cy là:
360 : 120 = 3 xe
0.5
6
1,0

5
.(35,6 32) 2
9
o
C
0,5
Ta có:
5
( ) .( ( ) 32).
9
oo
T C T F
5
( ) ( ): 32
9
oo
T F T C

5
5,2: 32 22,64( )
9
o
F
 chênh lch nhi t 5 gi chin 10 gi ti là:
22,64 35,6 12,96 ( )
o
F
Vy t nhi lúc 5h chiu gi F so vi nhi lúc
10h ti.
0,5
ĐỀ 3
ĐÊ
THAM KHO KIÊ
M TRA CUI HO
C KY
I
NĂM HỌC 2024 2025
Môn: Toán Khi 7
Thi gian làm bài: 90 phút
Trang 12
A. TRC NGHIM m)
Câu 1. Trong các s sau:
1
2; ;0; 3
2
s nào không phi s hu t
A. 2
B.
1
2
C. 0
D.
3
Câu 2. Giá tr ca biu thc
2
1 3 1
:
2 4 5





bng
A. 1 C. -5
B. -2 D. 4
Câu 3. Cho các hình v sau hình nào là hình hp ch nht
A. Hình a, b
B. Hình a, c
C. Hình b, c
D. Hình a, b, c
Câu 4. Cho các hình v sau hình nào là hình l
A. Hình a
B. Hình b
C. Hình c
D. Hình a, b, c
Câu 5.  . Bit
4 cmAB B C==
,
3 cmAC =
,
5 cm.BP =
Di
Trang 13
A. 33
B. 44
C. 55
D. 66
Câu 6 . Làm tròn s n ch s thp phân th c:
A. 10,237
B. 10,238
C. 10,24
D. 10,23
Câu 7. Trong phân loi d liu sau loi d linh tính:
A. Các loi th
B. Các loi hoa: hoa h
m ki
D. Các môn h
Câu 8. Cô Minh mua 1 chic gim 10% trên giá niêm yt.
 ng. Hu ca chic mày tính là:
ng ng
ng ng
B. T LUN
Bài 1: c hin phép tính
a)
2 1 5
:
3 2 3
b)
1 1 3 1
:
4 3 4 5




c)
1 1 2 3 1
:
4 36 5 7 2




Bài 2: 
Trang 14
a)
3 1 5
x
4 2 7

b)
1 3 1
x
3 4 12
Bài 3: m) Cho hình v:
a) CM: AC// BD
b) CM: tìm
1
D
Bài 4: Cho hình hp ch nh nht chiu dàu 5m, chiu rng 4m chiu
cao 6m. Tính din tích xung quanh và th tích ca hình hp ch nht
Bài 5: m)  thi công mt con dt kh ng tam giác
 Hãy tính th tích ca khi bê tông.
Bài 6: m) Gc) là s c chân trong 1 phút và p (mét) là khong cách gia gót chân
u và gót chân cu ca n theo p là: n=140p
a. c trong 1 phút. Hi khong cách gia 2 gót chân Hoàng là bao
nhiêu?
b. Khong cách giu tiên và gót chân cuc bao nhiêu
c?
ĐÁP ÁN
A. TRC NGHIM m)
1D
2C
3A
4C
5C
6B
7C
8A
120
A
B
D
C
Trang 15
B. T LUN
Bài 1:
a)
2 1 5
:
3 2 3
=
25
.2
33

=
45
33
=
1
3

b)
1 1 3 1
:
4 3 4 5




=
1 1 3 1
:
2 3 4 5




=
1 3 1
:
6 4 5

=
11
95
=
14
45

c)
1 1 2 3 1
:
4 36 5 7 2




=
1 1 2 3 1
:
4 6 5 7 2



=
1 7 3 1
:
4 30 7 2





=
1 49 1
4 90 2



=
53
180

Bài 2: 
Trang 16
a)
3 1 5
x
4 2 7

3 5 1
x
4 7 2

33
x
4 14

33
x:
14 4
2
x
7


b)
1 3 1
x
3 4 12
3 1 1
x
4 3 12
31
x 0,25
44

3 1 3 1
4 4 4 4
3 1 3 1
4 4 4 4
1
1 0,25
2




x hay x
x hay x
x hay x
Bài 3: m) Cho hình v:
a)
AC AB
BD AB

AC BD

b) Ta có
AC BD
(cmt)
0
1
1
120CD
(so le trong) 
Vy
0
1
120D

Bài 4: 
Din tích xung quanh ca hình hp ch nht là:
2
)5 4 .2.6 108(m

Th tích ca hình hp ch nht là:
3
).5.6 120(4 m

Bài 5: m)
Trang 17
Th tích ca khi bê tông là
3
1
(24.7).22 )1848(
2
m

Bài 6: m)
a) Khong cách 2 gót chân là:
49 140 0.35( )p p m

b) S c là:
140.04 56nn
c) 
ĐỀ 4
ĐÊ
THAM KHO KIÊ
M TRA CUI HO
C KY
I
NĂM HỌC 2024 2025
Môn: Toán Khi 7
Thi gian làm bài: 90 phút
Phn 1: Trc nghim
Câu 1: Khsai?
A.
5 Q
. B.
5
7
Q
. C.
2 Q
. D.
3 Q
.
Câu 2: Tính
1
0,75
4

A.
1
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 3: Ma hình hp ch nht là:
A. Hình vuông. B. u.
C. Hình ch nht. D. Hình thoi.
Câu 4: Hình lnh?
A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 5:  ng tam giác ABC.A'B'C' có cnh A'B' = 2cm, B'C' = 4cm, A'C' =
5cm, AA' = 7cm. Din tích xung quanh c ng là:
A.
2
280cm
B.
2
18cm
. C.
2
11cm
. D.
2
77cm
.
Câu 6: 
2,23606...a
:
A. 2,24. B. 2,2. C. 2,23. D. 2,236.
Câu 7: 
Trang 18
A. 
2
km
);
B. 
C. 
D. 
Câu 8: Mt cn máy nhp mt lô hàng gm nhiu chic Ti vi Sony. Sau khi tính toán ht các chi phí, h
quynh gim giá 10% so vi giá nh kích cu tiêu dùng h quynh gim thêm 5% so vi giá
m . Sau hai ln gia chiu ca chic Ti vi khi
nhp.
A.
40000000
ng. B.
50000
ng.
C.
50000
ng. D.
40000
ng.
Phn 2: T lun
Câu 1 (2,5 điểm): Thc hin phép tính:
a.
1 3 3
:
2 4 5



b.
3 2 5 1 1 5
::
4 3 11 4 3 11

c.
2
1 25 1 3
. 8 : 2
4 16 2 4



Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x, bit:
a.
1 5 1
1
3 6 2
x
b.
53
1
84
x
Bài 3 (1 điểm): 
Trang 19
a. 
b. Tính
ABD
Bài 4 (1 điểm): Cho hình hp ch nht
.ABCD EFGH
 v,
CF,
6 cmEH =
,
8 cm.BD =
Tính din tích xung
quanh
và th tích ca hình hp ch nht này.
Bài 5 (1 điểm): Bác mun may mt cái lu cm tr ng
bng vi bi tt c các cnh bng 5m. Hi Bác cn bao nhiêu
2
m
vi bt ( không tính 2 cái ca
ca lu)?
Bài 6 (1 điểm): Áp lc b mt c t). Khi ta ln sâu xung thì chu
áp lc cc bi m u thì áp suc bi  sâu d
(mét) thì áp sung là :
p =
1
10
.d + 1 vi
0 40d
a)   sâu 23m thì áp sut cc bin là bao nhiêu?
b) Mt th ln xung bing h i th ln  sâu bao nhiêu
kilômét?
HT
Trang 20
ĐÁP ÁN
Phn 1: Trc nghim
1. C
2. A
3. C
4. A
5. D
6. A
7. C
8. A
Phn 2: T lun
BÀI
ĐÁP ÁN
ĐIM
Bài 1 a
1 3 3 1 3 5
:
2 4 5 2 4 3
15
24
25
44
3
4


0,25x4
Bài 1 b
3 2 5 1 1 5
: : .
4 3 11 4 3 11
1 11 1 11
..
12 5 12 5
11 1 1
5 12 12
0






0,25x3
Bài 1 c
2
1 25 1 3
. 8 : 2
4 16 2 4



1 25 5 3 1 5 2 3
. 8 :
16 16 2 4 2 4 5 4
113
2 2 4
2 2 3 1
4 4 4 4
0,25x3

Preview text:

ĐỀ 1
ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2025 – 2026
Môn: Toán – Khối 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Phần 1. Trắc nghiệm khách quan. (2,0 điểm)
Câu 1: Số nào sau đây KHÔNG phải là số hữu tỉ: −10 4 A. 18 B. C. √12 D. −2 27 5 5 3
Câu 2. kết quả phép toán  là: 7 2 11 31 11 31 A) B) C) D) 14 14 14 14
Câu 3. Hình nào sao đây là hình hộp chữ nhật? A.Hình 1 B . H i ̀ nh 2 C . Hình 3 D.Hình 4 B.Hình 2
Câu 4: Quan sát lăng trụ đứng tứ giác ở hình bên. Cho biết lăng trụ đứng bên là hình gì?
A. Hình trụ đứng tam giác.
B. Hình lăng trụ đứng lục giác. m c C. Hình trụ. D. Hình lập phương. 4 4 cm
Câu 5. Cho hình lăng trụ đứng tam giác (hình vẽ). Diện tích xung
quanh hình lăng trụ đứng tam giác là: A. 84 B. 48 C.32 D. 64
Câu 6:
Dân số TP.HCM vào năm 2022 là 8 993 082 người. Kết quả dân
số làm tròn đến hàng nghìn là: A. 8 993 082 B. 8 994 000 C. 9 000 000 D. 8 993 000 Trang 1
Câu 7. Tìm hiểu về sở thích yêu bóng rổ của các bạn lớp 7A được ghi lại trong bảng sau: Thái độ
Không thích Không quan tâm Thích Rất thích Số bạn tự đánh giá 3 2 25 7
Có bao nhiêu học sinh lớp 7A yêu thích môn bóng rổ? A.25 B. 7 C.32. D.39
Câu 8. Đầu năm học mới mẹ Hùng dẫn Hùng đến siêu thị mua một chiếc cặp mới. Dịp khai
giảng siêu thị giảm giá 10% cho học sinh Giỏi. Vì Hùng là học sinh Giỏi nên chỉ phải trả 270
000 đồng cho chiếc cặp. Giá ban đầu của chiếc cặp là:
A.300 000 đồng . B. 270 000 đồng. C.280 000 đồng. D.290 000 đồng.
Phần 2. Tự luận. (8,0 điểm)
Bài 1:
(2,5 điểm) Tính: 3 3 −10 3 16 −1 2 2022 0 2 1 1 3 𝑎) . + . 𝑏)√ + ( ) − ( ) 𝑐) [( − ) + √4] − 7 5 7 5 81 3 2023 3 2 3 4 A 700
Bài 2: ( 1,5 điểm) Tìm x biết: H 1 a 3 1 2 5 1 3 7 𝑎) 𝑥 − = 𝑏) | 𝑥 − | + = 2 4 3 6 2 4 3
Bài 3: (1 điểm) Cho hình vẽ: K 2 1 a) Chứng minh rằng: a//b. B b) Biết 𝐴 ̂ ̂ 1 = 700 tính: 𝐵2
Bài 4: (1,0 điểm) Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Biết: C’D’ = 6cm
a) Tính diện tích xung quang hình lập phương ABCD.A’B’C’D’.
b) Tính thể tích hình lập phương ABCD.A’B’C’D’.
Bài 5: (1,0 điểm) Nhà bạn An có một bể cá hình hộp chữ nhật cao 60cm,
chiều dài bể cá là 80 cm, chiều rộng 65 cm. Hỏi bạn An cần
bao nhiêu nước để đổ đầy bể.
Bài 6: (1,0 điểm) Để đổi từ nhiệt độ T0F (Fahrenheit) sang
độ T0C (Celsius), ta dùng công thức sau: 𝟓 𝑻𝟎𝑪 = (𝑻𝟎𝑭 − 𝟑𝟐) 𝟗
a) Hãy tính theo nhiệt độ C khi biết nhiệt độ F là 410 F.
b) Biết nhiệt độ ngoài trời tại TP.HCM vào ban đêm là
250C. Tính nhiệt độ tại TP.HCM vào ban đêm.
........................ Hết ......................... Trang 2
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I.TRẮC NGHIỆM: (2,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đ/án C C B D A D C A
II. TỰ LUẬN: (8,0 điểm) Câu Lời giải Điểm 1 3 3 −10 3 3 3 −10 3 3 𝑎) . + . = . ( + ) = . (−1) = − (0,5+0,25+0,25) (2,5đ) 7 5 7 5 5 7 7 5 5 16 −1 2 2022 0 4 1 5 −4 𝑏)√ + ( ) − ( ) = + − 1 = − 1 = (0,25+0,25+0,25) 81 3 2023 9 9 9 9 2 1 1 3 2 3 − 2 3 𝑐) [( − ) + √4] − = [( ) + 2] − 3 2 3 4 3 6 4 (0,25+ 2 1 3 2 1 + 12 3 13 3 25 = [ + 2] − = − = − = 0,25+0,25) 3 6 4 3 6 4 9 4 36 2 3 1 2 𝑎) 𝑥 − = (1.5đ) 2 4 3 3 2 1 𝑥 = + 0,25 2 3 4 3 11 𝑥 = 2 12 11 3 𝑥 = : 0,25 12 2 11 𝑥 = 0,25 18 5 1 3 7 𝑏) | 𝑥 − | + = 6 2 4 3 5 1 7 3 0,25 | 𝑥 − | = − 6 2 3 4 5 1 19 | 𝑥 − | = 6 2 12 5 1 19 5 1 19 𝑥 − = ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥 − = − 0,25 6 2 12 6 2 12 5 25 5 13 𝑥 = ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥 = − 6 12 6 12 25 5 13 5 𝑥 = : ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥 = − : 12 6 12 6 Trang 3 5 13 0,25 𝑥 = ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥 = − 2 10 3 𝐻𝐾┴ 𝑎(𝑔𝑡) 0,25 (1đ) a) Ta có: { 𝐻𝐾 ┴ 𝑏(𝑔𝑡) 0,25 a//b b) ta có: 𝐵
̂1 = 𝐴̂1 = 700 (đồ𝑛𝑔 𝑣ị, 𝑎// 𝑏) 0,25 𝐵
̂ 1 + 𝐵̂2 = 1800 (𝑘ề 𝑏ù) 700 + 𝐵 ̂2 = 1800 𝐵 ̂2= 1100 0,25 4
a) Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là: 0,25x4 (1đ) 4.6.6 = 144 (cm2)
b) Tính thể tích hình lập phương là: 6.6.6 = 216 (cm3) 5 Thể tích bể cá là: 0,5 (1.0đ) 80.65.60 = 312 000 (cm3)
Vậy bạn An cần 312 000 cm3 nước để đổ đầy bể 0,25 0,25 6
Bài 6: Để đổi từ nhiệt độ T0F (Fahrenheit) sang độ T0C
(1,0 đ) (Celsius), ta dùng công thức sau:
a) Nhiệt độ tính theo T0C là: 𝟓
𝑻𝟎𝑪 = (𝟒𝟏 − 𝟑𝟐)= 50C 𝟗
b) Nhiệt độ ngoài trời vào buổi tối tại TP.HCM là : 𝟓 𝟐𝟓 = (𝑻𝟎𝑭 − 𝟑𝟐) 𝟗 𝟓
𝑻𝟎𝑭 − 𝟑𝟐 = 𝟐𝟓: 𝟗
𝑻𝟎𝑭 − 𝟑𝟐 = 𝟒𝟓
𝑻𝟎𝑭 = 𝟒𝟓 + 𝟑𝟐 = 𝟓𝟕0F Trang 4
Nhiệt độ ngoài trời vào buổi tối tại TP.HCM là 570F ---Hết--- ĐỀ 2
ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 – 2025
Môn: Toán – Khối 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Phần 1. Trắc nghiệm khách quan. (2,0 điểm)
Mỗi câu sau đây đều có 4 lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án đúng.
Hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng.
Câu 1: Số nào sau đây không phải là số hữu tỉ: 3 A. B. – 7 C. 0 D. –1,25 11 2 3  1 
Câu 2: Kết quả của phép tính      là: 4  2  1 1 A. 1 B. . C. . D. 0 . 2 2
Câu 3: Các mặt của hình hộp chữ nhật đều là:
A. Hình vuông. B. Hình hộp chữ nhật C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
Câu 4: Chọn câu trả lời sai, trong các câu dưới đây:
A. Hình lập phương có 8 đỉnh, 12 cạnh
B. Hình lập phương có 6 mặt là hình lập phương
C. Hình lập phương có 4 đường chéo
D. Hình lập phương có 3 góc vuông ở mỗi đỉnh 6cm 10cm Trang 5 8 cm 3cm
Câu 5: Một hình lăng trụ đứng tam giác có kích thước như hình vẽ. Diện tích xung quanh của hình
lăng trụ đứng tam giác đó là: A. 72cm2 B. 48 cm2 C. 120 cm2 D. 144 cm2
Câu 6: Kết quả làm tròn số 14 đến hàng phần mười là: A. 3,742 B. 3,7 C. 3,74 D. 4
Câu 7: Trong phân loại dữ liệu dưới đây, loại dữ liệu nào theo tiêu chí định lượng:
A. Các loại huy chương đã trao: vàng; bạc; đồng…
B. Danh sách các môn thể thể thao: bóng đá; cầu long; bóng chuyền…
C. Màu sắc khi chín của một số loại trái cây: vàng; cam; đỏ…
D. Thời gian chạy 100m (tính theo giây) của các học sinh lớp 7: 16; 25; 37; …
Câu 8: Giá một đôi giày sau khi giảm giá 15% là 297 500 đồng. Vậy khi chưa giảm giá, đôi giày có giá là:
A. 252 875 đồng. C. 350 000 đồng.
B. 345 000 đồng. D. 3 500 000 đồng.
Phần 2. Tự luận. (8,0 điểm)
Câu 1. (2,5 điểm) Thực hiện phép tính 2 1 9 11 1  5  1 3  5  2  a)  .  b)     +      2 11 18 22  6 4  7  3  2 2 3 1 1      c)     : 2  81.    2  2  3   
Câu 2. (1,5 điểm) Tìm x, biết: Trang 6 3 2  1 2  2  1 a) x   b) 2x      5 2 3  3  27
Câu 3. (1,0 điểm) Cho hình vẽ và cho biết: a) Vì sao a // b ? b) Biết 0 C  75 . Tính số 1 đo các góc ở đỉnh B.
Câu 4. (1,0 điểm) Một hộp quà hình hộp chữ nhật
AECD.MNFB có CF = 12cm; MN = 10cm; MB = 8cm.
a) Tính diện tích xung quanh của hộp quà.
b) Thể tích của hộp quà.
Câu 5. (1,0 điểm) Bác Hai dùng chiếc xe rùa để vận chuyển vôi
vữa trong các công trình. Biết thùng chứa có dạng lăng trụ đứng
tam giác với kích thước như hình:
a) Em hãy tính thể tích thùng chứa xe rùa trên.
b) Nếu muốn vận chuyển 360 dm3 vôi vữa, bác cần đẩy ít
nhất mấy lượt xe rùa trên?
Câu 6. (1,0 điểm)
Nhiệt độ ngoài trời đo được vào một ngày mùa đông tại New York (Mĩ) lúc 5 giờ chiều là 35,6 °F
(theo: https://www.accuweatther.com).
Biết công thức chuyển đổi từ độ F sang độ C là: o 5 ( )  .( (o T C T F )  32). 9
a) Hãy chuyển đổi các số đo nhiệt độ theo độ F nêu ở trên sang độ C.
b) Biết nhiệt độ lúc 10 giờ tối cùng ngày là 5
 ,2 oC . Tính độ chênh lệch nhiệt độ từ 5 giờ chiều
đến 10 giờ tối (theo đơn vị độ F). Trang 7
HƯỚNG DẪN ĐÁP ÁN
Phần 1. Trắc nghiệm (mỗi câu đúng 0,25đ) 1B 2A 3C 4B 5A 6B 7D 8C Phần 2. Tự luận Bài Nội dung Điểm 1
Thực hiện phép tính 2,5 1 9 11 15   .  2 11 18 22 1 1 15     2 2 22 0, 5 1.a 15  0  0,25 22 15   0,25 22 2  1 3  5  2      +       6 4  7  3   2 9  5 4    .     12 12  7 9 0,25 7 5 4  .  12 7 9 1.b 5 4   12 9 0,25 15 16   36 36 31  36 0,25 Trang 8 2 2 3 1 1          : 2  81.    2   2  3    9  1 1 1    .  9.   4  2 2 9  0,25 9  1    1   0,25 1.c 4  4  9  1 4       4  4 4  9 3   4 4  3 0,25 2 Tìm x, biết 1,5 2  1 2 x   5 2 3 2  2 1 x   5 3 2 2  7 x  5 6 2.a 0, 5 7 2 x  : 6 5 35 x  12 0,25 3  2  1 2x       3  27 3 3      2.b 2 1 2x       0,25  3   3  2 1 2x   3 3 Trang 9 2 1 2x   3 3  1 2 2x   3 3 1 2x  3 0,25 1 2x  3 1 x  : 2 3 1 x  6 0,25 3 1,0 a c b   c 3.a a / /b 0,25 Ta có: 𝐵 ̂ ̂
3 = 𝐶1 = 75° (hai góc so le trong, a//b) 3.b 0 B B  75 1 3 0 B B  105 0,25x3 2 4 4 1,0
Diện tích xung quanh của hộp quà: 4.a 0,5 2.(10 +8).12= 432(cm2)
Thể tích của hình hộp chữ nhật: 4.b 0,5 8.10.12 = 960 (cm3) 5 1,0 Trang 10
Thể tích thùng chứa của xe rùa: 5.a 1 3 3
5080.60 120000cm 120dm 0,5 2
Để vận chuyển 360 dm3 vôi vữa, số lượt xe bác cần đẩy là: 5.b 360 : 120 = 3 xe 0.5 6 1,0
Nhiệt độ tại New York (Mĩ) lúc 5h chiều là: 5 .(35,6 32)  2oC 0,5 9 Ta có: o 5 o   T ( C) .(T ( F ) 32). 9 o o 5
T ( F)  T ( C) :  32 9
Nhiệt độ tại New York (Mĩ) lúc 10h tối là: 5 5
 , 2 :  32  22,64(o F) 9
Độ chênh lệch nhiệt độ từ 5 giờ chiều đến 10 giờ tối là: 22, 64  35, 6  1  2,96 (o F)
Vậy từ nhiệt độ lúc 5h chiều giảm 12,96 độ F so với nhiệt độ lúc 0,5 10h tối. ĐỀ 3
ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 – 2025
Môn: Toán – Khối 7
Thời gian làm bài: 90 phút Trang 11
A. TRẮC NGHIỆM (2 điểm) 1
Câu 1. Trong các số sau: 2
 ; ;0; 3 số nào không phải số hữu tỉ 2 A. 2 1 B. 2 C. 0 D. 3 2  1 3     1 
Câu 2. Giá trị của biểu thức      :    bằng  2  4    5   A. 1 C. -5 B. -2 D. 4
Câu 3. Cho các hình vẽ sau hình nào là hình hộp chữ nhật A. Hình a, b B. Hình a, c C. Hình b, c D. Hình a, b, c
Câu 4. Cho các hình vẽ sau hình nào là hình lập phương A. Hình a B. Hình b C. Hình c D. Hình a, b, c
Câu 5. Cho hình lăng trụ đứng tam giác như hình sau. Biết AB = BC = 4 cm , AC = 3 cm ,
BP = 5 cm. Diện tích xung quanh hình lăng trụ là Trang 12 A. 33 B. 44 C. 55 D. 66
Câu 6 . Làm tròn số 10,2375 đến chữ số thập phân thứ 3 ta được: A. 10,237 B. 10,238 C. 10,24 D. 10,23
Câu 7. Trong phân loại dữ liệu sau loại dữ liệu nào là theo tiêu chí định tính:
A. Các loại thức ăn: xôi, bánh mì, phở,…
B. Các loại hoa: hoa hồng, hoa cúc, hoa mai,…
C. Điểm kiểm tra Toán: 10, 3, 9, 5,…
D. Các môn học: Toán, Văn, Anh,…
Câu 8. Cô Minh mua 1 chiếc máy tính vào ngày 20/11 nên được giảm 10% trên giá niêm yết. Cô
đưa cô chủ 450000 đồng. Hỏi giá ban đầu của chiếc mày tính là: A. 500000 đồng B. 400000 đồng C. 400000 đồng D. 650000 đồng B. TỰ LUẬN
Bài 1:
( 1,5 đ) Thực hiện phép tính 2 1 5 a) :  3 2 3  1 1  3 1 b)    :  4 3 4 5   1  1 2  3 1 c)     :    4 36 5 7 2   Bài 2: (1 đ) Tìm x Trang 13 3 1 5  x   a) 4 2 7 1 3 1   x  b) 3 4 12
Bài 3: (1 điểm) Cho hình vẽ: A C 120 B D a) CM: AC// BD D b) CM: tìm 1
Bài 4: (2 điểm) Cho hình hộp chữ nhật, đáy hình chữ nhật có chiều dàu 5m, chiều rộng 4m và chiều
cao 6m. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật
Bài 5: (1 điểm) Để thi công một con dốc, người ta đúc một khối bê tông hình lăng trụ đứng tam giác
có kích thước như hình sau. Hãy tính thể tích của khối bê tông.
Bài 6: (1.5 điểm) Gọi n (bước) là số bước chân trong 1 phút và p (mét) là khoảng cách giữa gót chân
đầu và gót chân cuối. Khi đó hàm số của n theo p là: n=140p
a. Hoàng bước được 49 bước trong 1 phút. Hỏi khoảng cách giữa 2 gót chân Hoàng là bao nhiêu?
b. Khoảng cách giữa gót chân đầu tiên và gót chân cuối là 0,4m thì Hoàng bước được bao nhiêu bước? ĐÁP ÁN
A. TRẮC NGHIỆM (2 điểm) 1D 2C 3A 4C 5C 6B 7C 8A Trang 14 B. TỰ LUẬN Bài 1: 2 1 5 a) :  3 2 3 2 5 = .2  (0.25đ) 3 3 4 5 =  3 3 1 =  (0.25đ) 3  1 1  3 1 b)    :  4 3 4 5    1 1  3 1 =    :   2 3  4 5 1 3 1 = :  (0.25đ) 6 4 5 1 1 =  9 5 14 = (0.25đ) 45 1  1 2  3 1     :    4 36 5 7 2 c)   1  1 2  3 1 =   :    4  6 5  7 2 1  7   3 1 =  :    (0.25đ) 4  30  7 2 1  49  1 =      4  90  2 53 = (0.25đ) 180 Bài 2: (1 đ) Tìm x Trang 15 3 1 5  x   a) 4 2 7 3 5  1 x   4 7 2 3 3 x  (0.25đ) 4 14 3 3 x  : 14 4 2 x   (0.25đ) 7 1 3 1   x  3 4 12 3 1 1 b)  x   4 3 12 3 1  x  0, 25 4 4 3 1 3 1  x hayx   4 4 4 4 3 1 3  1  x   hay x      4 4 4  4  1 x hay x  1 0, 25 2
Bài 3: (1 điểm) Cho hình vẽ: AC AB    a) BD AB (0.25đ)  AC BD (0.25đ) b) Ta có AC BD (cmt) 0  C   1 1 D 120 (so le trong) (0.25đ) Vậy 0 1 D  120 (0.25đ) Bài 4: (2 điểm)
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là: 5  4 2 .2.6  108(m ) (1đ)
Thể tích của hình hộp chữ nhật là: 3 . 4 5.6  120(m ) (1đ) Bài 5: (1 điểm) Trang 16 1
Thể tích của khối bê tông là 3 (24.7).22  1848(m ) (1đ) 2 Bài 6: (1.5 điểm)
a) Khoảng cách 2 gót chân là: 49  140 p p  0.35( ) m (0.75đ)
b) Số bước chân Hoàng đi được là: n 140.04  n  56 (bước) (0.75đ) ĐỀ 4
ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 – 2025
Môn: Toán – Khối 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Phần 1: Trắc nghiệm
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai? 5
A. 5  Q . B.Q . C. 2  Q . D. 3  Q . 7 1 Câu 2: Tính 0  ,75  4 1 1 A. 1. B. . C. . D. 0 . 2 2
Câu 3: Mặt đáy của hình hộp chữ nhật là:
A. Hình vuông.
B. Tam giác đều.
C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
Câu 4: Hình lập phương có bao nhiêu đỉnh? A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B'C' có cạnh A'B' = 2cm, B'C' = 4cm, A'C' =
5cm, AA' = 7cm. Diện tích xung quanh của lăng trụ đứng là: 2 2 2 2
A. 280cm B. 18cm . C. 11cm . D. 77cm .
Câu 6: Cho biết a  2, 23606... Làm tròn a đến hàng phần trăm ta được: A. 2,24. B. 2,2. C. 2,23. D. 2,236.
Câu 7: Trong các dữ liệu sau, dữ liệu nào là dữ liệu định tính? Trang 17
A. Diện tích của các tỉnh, thành phố trong cả nước (đơn vị tính là 2 km );
B. Số học sinh nam của các tổ trong lớp 7A;
C. Tên các loài động vật sống tại vườn quốc gia Cúc Phương;
D. Năm sinh của các thành viên trong gia đình em.
Câu 8: Một cửa hàng điện máy nhập một lô hàng gồm nhiều chiếc Ti vi Sony. Sau khi tính toán hết các chi phí, họ
quyết định giảm giá 10% so với giá nhập. Nhưng sau đó để kích cầu tiêu dùng họ quyết định giảm thêm 5% so với giá
đã giảm . Sau hai lần giảm giá đó thì giá bán của chiếc ti vi là 34 200 000 đồng. Tính giá ban đầu của chiếc Ti vi khi nhập.
A. 40 000 000 đồng.
B. 50 000 đồng.
C. 50 000 đồng. D. 40 000 đồng. Phần 2: Tự luận
Câu 1 (2,5 điểm): Thực hiện phép tính: 1 3  3    :   2 4  5  a.  3  2  5  1  1  5  :   :         b. 4 3 11 4 3 11 2  1  25 1 3   . 8  : 2     4  16 2 4 c.
Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x, biết: 1 5 1 1 x   a. 3 6 2 5 3  x  1 8 4 b.
Bài 3 (1 điểm): Cho hình vẽ Trang 18 a. Chứng minh AB// CD b. Tính ABD
Bài 4 (1 điểm): Cho hình hộp chữ nhật ABC . D EFGH như hình vẽ, có
CF= 5𝑐𝑚, EH = 6 cm , BD = 8 cm. Tính diện tích xung quanh
và thể tích của hình hộp chữ nhật này.
Bài 5 (1 điểm): Bác Hà muốn may một cái lều cắm trại hình lăng trụ đứng
bằng vải bạt như trong hình,với tất cả các cạnh bằng 5m. Hỏi Bác Hà cần bao nhiêu 2
m vải bạt ( không tính 2 cái cửa của lều)?
Bài 6 (1 điểm): Áp lực nước ở bề mặt của đại dương là 1 atmosphere ( đơn vị đo áp suất). Khi ta lặn sâu xuống thì chịu
áp lực của nước biển tăng lên. Cứ mỗi 10 mét độ sâu thì áp suất nước biển tăng thêm 1 atmosphere. Do đó ở độ sâu d
(mét) thì áp suất tương ứng là : 1 p = .d + 1 với 0  d  40 10
a) Khi ta đang ở độ sâu 23m thì áp suất của nước biển là bao nhiêu?
b) Một thợ lặn xuống biển và đồng hồ đo được 3,5 atmosphere. Theo em người thợ lặn đang ở độ sâu bao nhiêu kilômét? HẾT Trang 19 ĐÁP ÁN
Phần 1: Trắc nghiệm 1. C 2. A 3. C 4. A 5. D 6. A 7. C 8. A Phần 2: Tự luận BÀI ĐÁP ÁN ĐIỂM Bài 1 a 1 3  3   1 3  5  0,25x4  :         2 4  5  2 4  3  1 5    2 4 2 5    4 4 3   4 Bài 1 b  3 2  5  1  1  5 0,25x3  :   : .      4 3  11  4 3  11 1 11 1 11  .  . 12 5 12 5 11  1  1      5  12 12   0 Bài 1 c 2  0,25x3 1  25 1 3   . 8  : 2     4  16 2 4 1 25 5 3 1 5 2 3  . 8  :      16 16 2 4 2 4 5 4 1 1 3    2 2 4 2 2 3 1     4 4 4 4 Trang 20