



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 1: Xung đột tôn giáo ở ASEAN có ảnh hưởng gì đối với khu vực ? 
Xung đột tôn giáo ở ASEAN ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, ổn định và 
sự phát triển bền vững của khu vực. Dưới đây là phần trình bày ngắn gọn, dễ  hiểu: 
1. Gây mất ổn định nội bộ và khu vực 
Xung đột tôn giáo làm bùng phát bạo lực, bất ổn xã hội tại một số quốc gia như 
Myanmar, Thái Lan, Indonesia. Khi lan rộng, nó có thể đe dọa an ninh 
chung của cả khu vực, ảnh hưởng tới hòa bình và hợp tác nội khối. 
2. Cản trở đoàn kết và hợp tác ASEAN 
ASEAN xây dựng trên nguyên tắc tôn trọng đa dạng và đoàn kết. Khi xảy ra 
xung đột tôn giáo, sự tin cậy giữa các quốc gia thành viên bị ảnh hưởng, làm 
chậm tiến trình hội nhập, hợp tác và giải quyết các vấn đề chung. 
3. Gia tăng người tị nạn và khủng hoảng nhân đạo 
Những xung đột như ở Myanmar (với người Rohingya) khiến hàng trăm nghìn 
người phải di cư, gây áp lực lên các nước láng giềng, ảnh hưởng đến an sinh xã 
hội, kinh tế và quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực. 
4. Tạo điều kiện cho chủ nghĩa cực đoan và khủng bố phát triển 
Khi xung đột tôn giáo không được kiểm soát, các nhóm cực đoan dễ lợi dụng 
để kích động bạo lực hoặc lôi kéo người dân tham gia hoạt động cực đoan, 
gây nguy cơ khủng bố xuyên biên giới. 
5. Ảnh hưởng đến đầu tư và phát triển kinh tế 
Bất ổn do xung đột tôn giáo làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, ảnh hưởng đến 
du lịch, thương mại và làm chậm tốc độ phát triển kinh tế trong khu vực.      lOMoAR cPSD| 58833082 Kết luận: 
Xung đột tôn giáo không chỉ là vấn đề nội bộ của một quốc gia, mà còn là thách 
thức an ninh – chính trị và phát triển chung của ASEAN. Việc xây dựng 
khoan dung tôn giáo, pháp luật công bằng và đối thoại đa văn hóa là chìa 
khóa để duy trì ổn định khu vực.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 2 : Xung đột tôn giáo ở ASEAN, hãy phân tích trường hợp của  Indonesia. 
VỀ TRƯỜNG HỢP CỦA INDONESIA : 
Xung đột tôn giáo ở ASEAN, trong đó Indonesia là một trường hợp tiêu 
biểu, đã cho thấy rõ những thách thức trong việc quản lý đa dạng tôn giáo và sắc 
tộc tại một quốc gia lớn và đông dân nhất khu vực. 
1. Bối cảnh tôn giáo ở Indonesia 
Indonesia là quốc gia Hồi giáo lớn nhất thế giới, nhưng cũng là quốc gia đa tôn 
giáo, với sự hiện diện của Hồi giáo, Thiên chúa giáo, Hindu giáo, Phật giáo và 
các tôn giáo bản địa. Mặc dù Hiến pháp công nhận quyền tự do tôn giáo, nhưng 
các xung đột giữa các cộng đồng tôn giáo vẫn thường xảy ra. 
2. Các vụ xung đột nổi bật 
Xung đột Hồi giáo – Thiên chúa giáo ở Maluku và Poso: 
Trong giai đoạn 1999–2002, hai cộng đồng tôn giáo này đã xảy ra bạo loạn 
nghiêm trọng tại tỉnh Maluku và thị trấn Poso (Sulawesi), khiến hàng nghìn 
người thiệt mạng và hàng trăm nghìn người phải di dời. Nguyên nhân bắt nguồn 
từ tranh chấp đất đai, quyền lực chính trị, phân biệt đối xử và sự can thiệp  của các nhóm cực đoan. 
Tình trạng cực đoan hóa và phân biệt tôn giáo: 
Một số tổ chức cực đoan tại Indonesia lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để kích 
động bạo lực, kỳ thị người thiểu số, nhất là các cộng đồng Thiên chúa giáo, 
Ahmadiyah hoặc Shia. Các hành vi này đe dọa quyền tự do tín ngưỡng và làm 
xói mòn sự hòa hợp xã hội. 
3. Ảnh hưởng của xung đột tôn giáo 
Gây mất ổn định xã hội và an ninh nội địa:      lOMoAR cPSD| 58833082
Bạo lực tôn giáo gây chia rẽ sâu sắc trong cộng đồng, làm gia tăng căng thẳng 
xã hội và thách thức chính quyền trong việc duy trì trật tự và công bằng. 
Tác động đến hình ảnh quốc gia: 
Dù là quốc gia dân chủ và phát triển, Indonesia từng bị chỉ trích vì không kiểm 
soát kịp thời các hành vi cực đoan, ảnh hưởng đến uy tín và thu hút đầu tư, du  lịch quốc tế. 
Thách thức cho xây dựng khối đoàn kết ASEAN: 
Xung đột tôn giáo trong lòng một nước thành viên có thể ảnh hưởng đến tinh 
thần đoàn kết, hòa bình và hợp tác trong toàn khối ASEAN nếu không được xử  lý ổn thỏa.  Kết luận: 
Xung đột tôn giáo ở Indonesia là hệ quả của sự kết hợp giữa bất bình đẳng xã 
hội, chính trị, sắc tộc và niềm tin tôn giáo cực đoan. Tuy nhiên, Indonesia 
cũng là một ví dụ về nỗ lực hòa giải và duy trì đa dạng trong khuôn khổ nhà 
nước dân chủ. Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng lòng 
khoan dung, pháp luật công bằng và quản lý hiệu quả xã hội đa tôn giáo  trong ASEAN. 
Câu hỏi 3: Xung đột tôn giáo ở ASEAN có ảnh hưởng gì đối với khu vực  của Thái Lan. 
VỀ TRƯỜNG HỢP CỦA THÁI LAN : 
Ở miền Nam Thái Lan, đã tác động lớn đến an ninh, ổn định và phát triển của 
khu vực này. Dưới đây là phần trình bày ngắn gọn và dễ hiểu: 
1. Gây mất ổn định an ninh khu vực miền Nam Thái Lan 
Các tỉnh như Pattani, Yala và Narathiwat ở miền Nam Thái Lan có đông người 
Hồi giáo gốc Mã Lai sinh sống. Khu vực này đã xảy ra nhiều vụ xung đột giữa      lOMoAR cPSD| 58833082
lực lượng vũ trang ly khai và chính quyền, khiến hàng nghìn người thiệt mạng 
trong hơn hai thập kỷ qua. 
2. Làm gia tăng căng thẳng tôn giáo và sắc tộc 
Xung đột giữa cộng đồng Hồi giáo và chính quyền trung ương chủ yếu là người 
Thái theo Phật giáo khiến mâu thuẫn tôn giáo và sắc tộc trở nên nghiêm trọng 
hơn, làm suy giảm lòng tin và gây chia rẽ trong xã hội. 
3. Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế – xã hội 
Do tình hình bất ổn kéo dài, khu vực miền Nam Thái Lan gặp nhiều khó khăn 
trong phát triển du lịch, đầu tư và kinh tế. Nhiều doanh nghiệp rút khỏi khu vực 
hoặc không muốn đầu tư do nguy cơ mất an toàn. 
4. Gây khó khăn cho hợp tác khu vực 
Tình hình xung đột tôn giáo và sắc tộc có thể làm phức tạp hơn mối quan hệ 
giữa Thái Lan với các nước láng giềng như Malaysia (nơi có dân số đa số theo 
Hồi giáo), từ đó ảnh hưởng đến sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN.  Kết luận: 
Xung đột tôn giáo ở miền Nam Thái Lan gây ra mất ổn định, chia rẽ và kìm 
hãm sự phát triển của khu vực này, đồng thời tạo ra thách thức lớn đối với an 
ninh và hợp tác khu vực trong ASEAN. Việc giải quyết hòa bình và tôn trọng 
đa dạng văn hóa – tôn giáo là yếu tố then chốt để xây dựng ổn định lâu dài.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 4 : Xung đột tôn giáo ở ASEAN có ảnh hưởng gì đối với Myanmar. 
VỀ TRƯỜNG HỢP CỦA Myanmar : 
Xung đột tôn giáo ở ASEAN, đặc biệt là ở Myanmar, đã và đang gây ra nhiều 
hệ lụy nghiêm trọng đối với đất nước này trên cả phương diện chính trị, xã hội, 
kinh tế và đối ngoại. 
1. Bất ổn xã hội trong nước 
Xung đột giữa người theo đạo Phật và người Hồi giáo Rohingya ở bang Rakhine 
khiến hàng trăm nghìn người phải di dời, tạo ra các làn sóng bạo lực, thù hận sắc 
tộc và tôn giáo kéo dài nhiều năm. Điều này làm gia tăng bất ổn, chia rẽ trong 
xã hội và cản trở phát triển. 
2. Khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng 
Hàng trăm nghìn người Rohingya đã chạy sang các nước láng giềng, đặc biệt là 
Bangladesh, gây ra cuộc khủng hoảng người tị nạn lớn nhất khu vực. Việc này 
làm dấy lên mối quan ngại về vi phạm nhân quyền và khiến Myanmar bị chỉ 
trích mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế. 
3. Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế 
Xung đột tôn giáo khiến hình ảnh Myanmar bị tổn hại nghiêm trọng trên trường 
quốc tế, dẫn đến các biện pháp trừng phạt kinh tế, cắt giảm viện trợ từ nhiều 
nước và tổ chức quốc tế. Quan hệ giữa Myanmar và một số nước ASEAN cũng  trở nên nhạy cảm hơn. 
4. Thách thức cho tiến trình dân chủ và hòa giải dân tộc 
Tình trạng xung đột tôn giáo khiến tiến trình hòa giải dân tộc và xây dựng thể 
chế dân chủ gặp nhiều khó khăn. Chính phủ Myanmar phải đối mặt với sức ép 
lớn từ cả trong và ngoài nước về cách xử lý vấn đề.  Kết luận:      lOMoAR cPSD| 58833082
Xung đột tôn giáo ở Myanmar, đặc biệt liên quan đến người Rohingya, không 
chỉ gây bất ổn trong nước mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín, quan hệ đối 
ngoại và quá trình phát triển lâu dài của quốc gia này trong cộng đồng  ASEAN và thế giới.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 5: Vấn đề hợp tác kinh tế nội khối ASEAN? 
Vấn đề hợp tác kinh tế nội khối ASEAN là một trong những trọng tâm hàng 
đầu nhằm xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vững mạnh, hội nhập và 
cạnh tranh. Tuy đạt nhiều tiến bộ, nhưng vẫn tồn tại không ít khó khăn và thách  thức. 
1. Mục tiêu của hợp tác kinh tế nội khối     
Xây dựng thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất trong ASEAN.   
Tăng cường thương mại, đầu tư và lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, lao 
động có tay nghề giữa các nước thành viên.     
Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước trong khu vực. 
2. Những kết quả đạt được   
ASEAN đã xóa bỏ hầu hết các loại thuế quan trong nội khối thông qua 
Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).     
Cơ sở hạ tầng và kết nối kinh tế khu vực từng bước được cải thiện.   
Các nước thành viên tích cực phối hợp xây dựng chính sách kinh tế, thúc 
đẩy liên kết chuỗi cung ứng và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ. 
3. Những thách thức tồn tại   
Mức độ phát triển kinh tế không đồng đều giữa các nước, khiến khả năng 
hội nhập không cân bằng.   
Một số rào cản phi thuế quan, thủ tục hành chính phức tạp và thiếu thống 
nhất giữa các nước vẫn cản trở thương mại.   
Cơ sở hạ tầng, logistics, và công nghệ còn chênh lệch giữa các nước làm 
giảm hiệu quả hợp tác.   
Tác động của dịch bệnh, biến đổi khí hậu và cạnh tranh toàn cầu cũng ảnh 
hưởng đến tiến trình hợp tác nội khối.      lOMoAR cPSD| 58833082 Kết luận 
Hợp tác kinh tế nội khối là nền tảng để ASEAN phát triển bền vững và tăng sức 
cạnh tranh. Mặc dù đã đạt nhiều thành tựu, ASEAN vẫn cần tiếp tục nỗ lực xóa 
bỏ rào cản, tăng cường liên kết, và thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các nước  thành viên.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 6: Vai trò của ASEAN trong phát triển kinh tế 
khu vực và toàn cầu ? 
Vai trò của ASEAN trong phát triển kinh tế khu vực và toàn cầu ngày càng 
quan trọng nhờ vào vị trí địa chiến lược, dân số đông, tốc độ tăng trưởng cao và 
chính sách hội nhập mạnh mẽ. Dưới đây là phần trình bày ngắn gọn và dễ hiểu:  1. Trong khu vực: 
Thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối 
ASEAN đã thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), giúp hàng hóa, dịch 
vụ, đầu tư và lao động có tay nghề di chuyển tự do trong khu vực. Nhờ đó, các 
nước thành viên tăng cường liên kết kinh tế, tận dụng thế mạnh lẫn nhau và phát  triển cùng nhau. 
Thu hút đầu tư và phát triển chuỗi cung ứng 
ASEAN là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài nhờ môi trường ổn định và 
thị trường rộng lớn. Các nước ASEAN tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực và 
toàn cầu, nhất là trong lĩnh vực sản xuất, điện tử, nông nghiệp và logistics. 
Hỗ trợ các nước còn khó khăn 
ASEAN thúc đẩy phát triển cân bằng thông qua chính sách hỗ trợ các nước 
CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam), góp phần thu hẹp khoảng cách 
phát triển trong khu vực.  2. Trên toàn cầu: 
Là trung tâm liên kết kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương 
ASEAN đóng vai trò kết nối giữa các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật 
Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU và Mỹ thông qua các hiệp định thương mại tự do và 
các cơ chế đối thoại như ASEAN+3, RCEP, APEC. 
Góp phần duy trì ổn định kinh tế toàn cầu      lOMoAR cPSD| 58833082
ASEAN cam kết phát triển bền vững, thúc đẩy thương mại tự do và chuỗi cung 
ứng linh hoạt. Trong bối cảnh bất ổn toàn cầu, ASEAN vẫn duy trì tốc độ tăng 
trưởng ổn định, góp phần hỗ trợ kinh tế thế giới. 
Tham gia vào các vấn đề toàn cầu 
ASEAN tích cực đóng góp vào các nỗ lực toàn cầu như chống biến đổi khí hậu, 
phát triển xanh, chuyển đổi năng lượng, và kinh tế số, giúp định hình các xu 
hướng kinh tế trong tương lai.  Kết luận: 
ASEAN không chỉ là động lực phát triển kinh tế trong khu vực Đông Nam Á mà 
còn là một đối tác kinh tế quan trọng trên toàn cầu, góp phần thúc đẩy 
thương mại, đầu tư và tăng trưởng bền vững cho cả khu vực và thế giới.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 7: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN 
Vai trò của Việt Nam trong ASEAN rất nổi bật và toàn diện, thể hiện qua sự 
tham gia tích cực, trách nhiệm và chủ động trong hầu hết các lĩnh vực của tổ 
chức. Dưới đây là phần trình bày ngắn gọn, dễ hiểu: 
1. Là thành viên tích cực và có trách nhiệm 
Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, mở đầu cho quá trình mở rộng kết nạp 
đầy đủ 10 nước Đông Nam Á, góp phần thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực. 
Từ đó, Việt Nam luôn tham gia đầy đủ và nghiêm túc các hoạt động, hội nghị và 
sáng kiến chung của ASEAN. 
2. Góp phần xây dựng Cộng đồng ASEAN 
Việt Nam đóng vai trò tích cực trong việc xây dựng và thực hiện các văn kiện 
quan trọng như Hiến chương ASEAN, Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, Kế 
hoạch tổng thể về kết nối ASEAN. Việt Nam đã 3 lần đảm nhiệm vai trò Chủ 
tịch ASEAN, gần nhất là năm 2020 trong bối cảnh đại dịch COVID-19, và điều 
hành hiệu quả các hoạt động của tổ chức. 
3. Thúc đẩy hợp tác kinh tế – thương mại 
Việt Nam là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh trong ASEAN. Việc 
tham gia các hiệp định thương mại như AFTA, RCEP và nhiều FTA khác giúp 
thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực và mở rộng thị trường chung. 
4. Đóng góp vào ổn định và an ninh khu vực 
Việt Nam tích cực thúc đẩy các nguyên tắc giải quyết hòa bình tranh chấp, tôn 
trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt trong các vấn đề như Biển Đông. Việt Nam 
tham gia đầy đủ các cơ chế quốc phòng – an ninh như ARF, ADMM, ADMM+. 
5. Gắn kết văn hóa – xã hội và phát triển bền vững      lOMoAR cPSD| 58833082
Việt Nam tích cực tham gia vào các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục, 
bảo vệ môi trường, nâng cao năng lực cộng đồng và giảm nghèo, góp phần vào 
sự phát triển bền vững của toàn khối ASEAN.  Kết luận: 
Việt Nam là một thành viên chủ động, tích cực và có uy tín trong ASEAN. 
Với vai trò ngày càng lớn mạnh, Việt Nam góp phần quan trọng vào việc xây 
dựng một ASEAN gắn kết, vững mạnh và có tiếng nói trên trường quốc tế.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 8 : Cơ chế của ASEAN + 3 trong việc hợp tác giải quyết xung đột và 
khủng hoảng khu vực và toàn cầu 
Cơ chế ASEAN+3 (gồm ASEAN và ba nước Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn 
Quốc) là khuôn khổ hợp tác nhằm tăng cường đối thoại, xây dựng lòng tin và 
cùng nhau giải quyết các xung đột, khủng hoảng trong khu vực và trên thế giới. 
1. Về chính trị – an ninh:   
ASEAN+3 tổ chức các cuộc họp cấp cao thường niên để trao đổi và phối 
hợp lập trường về các vấn đề an ninh, ngăn ngừa xung đột.     
Giúp tăng cường đối thoại giữa các nước, hạn chế hiểu lầm và căng thẳng. 
2. Về an ninh phi truyền thống:     
Hợp tác trong phòng chống thiên tai, dịch bệnh, biến đổi khí hậu.   
Đã thành lập kho dự trữ gạo khẩn cấp, quỹ ứng phó COVID-19 và cơ chế  chia sẻ thông tin y tế. 
3. Về kinh tế – tài chính:   
Có cơ chế hỗ trợ tài chính khẩn cấp (Chiềng Mai mở rộng) để giúp các 
nước vượt qua khủng hoảng kinh tế.     
Có văn phòng nghiên cứu kinh tế khu vực để dự báo sớm rủi ro.  Kết luận: 
ASEAN+3 là cơ chế quan trọng giúp các nước trong khu vực hợp tác hiệu quả, 
cùng nhau giữ gìn hòa bình, ổn định và ứng phó với khủng hoảng. 
Câu hỏi 9: Vai trò của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) trong phát triển  của ASEAN 
Vai trò của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) trong phát triển của ASEAN 
rất quan trọng, vì AEC là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN,      lOMoAR cPSD| 58833082
bên cạnh Cộng đồng Chính trị – An ninh và Cộng đồng Văn hóa – Xã hội. AEC 
được thành lập chính thức vào năm 2015, với mục tiêu xây dựng một khu vực 
kinh tế hội nhập, năng động và cạnh tranh. 
1. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất   
Cho phép hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động tay nghề cao và dòng 
vốn di chuyển tự do giữa các nước ASEAN. 
 Giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, với hơn 600 triệu  dân.     
Thúc đẩy chia sẻ lợi thế, phát triển chuỗi cung ứng khu vực. 
2. Tăng khả năng cạnh tranh của ASEAN   
AEC khuyến khích cải cách thể chế, nâng cao hiệu quả kinh doanh và 
năng lực sản xuất của các nước thành viên. 
 Thúc đẩy đầu tư, áp dụng công nghệ mới, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ  (SMEs). 
3. Hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu   
AEC đóng vai trò kết nối ASEAN với các nền kinh tế lớn thông qua các 
hiệp định như RCEP, FTA với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn  Độ...   
Góp phần đưa ASEAN trở thành trung tâm sản xuất và thương mại  toàn cầu. 
4. Phát triển đồng đều và bền vững   
Hỗ trợ các nước thành viên còn khó khăn, như Campuchia, Lào, 
Myanmar và Việt Nam (CLMV), thu hẹp khoảng cách phát triển.     
Thúc đẩy phát triển bền vững, công bằng và bao trùm trong toàn khối.  Kết luận:      lOMoAR cPSD| 58833082
Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy 
tăng trưởng, hội nhập và nâng cao vị thế kinh tế của ASEAN trên trường 
quốc tế. Đây là nền tảng để ASEAN trở thành một khu vực năng động, cạnh 
tranh và phát triển bền vững.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 10 : Vai trò của cộng đồng người Hoa trong việc phát triển kinh tế  của ASEAN 
Vai trò của cộng đồng người Hoa trong việc phát triển kinh tế của ASEAN 
là rất đáng kể và mang tính chiến lược tại nhiều quốc gia trong khu vực. Cộng 
đồng người Hoa (gốc Hoa) sinh sống lâu đời và có ảnh hưởng sâu rộng tại các 
nước như Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Philippines và cả Việt  Nam. 
Dưới đây là phần trình bày ngắn gọn, dễ hiểu: 
1. Góp phần phát triển khu vực tư nhân và doanh nghiệp   
Người Hoa nổi tiếng với tinh thần kinh doanh, buôn bán giỏi và tiết  kiệm.   
Họ xây dựng được nhiều doanh nghiệp lớn và nhỏ, từ công ty gia đình 
đến tập đoàn xuyên quốc gia.   
Tạo việc làm và đóng góp lớn vào ngân sách quốc gia ở nhiều nước  ASEAN. 
2. Đóng vai trò trung gian trong thương mại khu vực và toàn cầu   
Nhờ mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các cộng đồng người Hoa trong 
và ngoài khu vực, họ có lợi thế trong kết nối thương mại với Trung 
Quốc và thế giới.   
Góp phần thúc đẩy xuất nhập khẩu, đầu tư xuyên biên giới, đặc biệt 
trong các ngành như thương mại, logistics, bất động sản và tài chính. 
3. Góp phần vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa   
Nhiều doanh nhân người Hoa đi đầu trong việc đầu tư công nghệ, đổi 
mới sản xuất và mở rộng ngành nghề hiện đại.      lOMoAR cPSD| 58833082  
Họ thúc đẩy quá trình đô thị hóa, phát triển cơ sở hạ tầng và chuỗi 
cung ứng hiện đại tại các nước ASEAN. 
4. Góp phần duy trì ổn định và hợp tác kinh tế   
Cộng đồng người Hoa thường có vai trò cầu nối trong hợp tác kinh tế 
ASEAN – Trung Quốc.   
Sự thành công của họ giúp ổn định xã hội, nâng cao thu nhập và đa 
dạng văn hóa kinh tế trong khu vực.  Kết luận: 
Cộng đồng người Hoa là một lực lượng kinh tế quan trọng và có ảnh hưởng 
tích cực đến sự phát triển của ASEAN. Họ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh 
tế, mà còn góp phần kết nối ASEAN với các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Trung 
Quốc, qua đó nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.        lOMoAR cPSD| 58833082
Câu hỏi 11 : ASEAN trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông 
ASEAN trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông đóng vai trò là diễn 
đàn thúc đẩy đối thoại, hòa bình và hợp tác giữa các nước liên quan. 
1. Khuyến khích giải pháp hòa bình 
ASEAN luôn kêu gọi các bên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, 
thông qua đàm phán và tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. 
2. Thúc đẩy các thỏa thuận chung 
Năm 2002, ASEAN và Trung Quốc đã ký Tuyên bố về ứng xử của các bên ở 
Biển Đông (DOC). Hiện nay, hai bên đang đàm phán để xây dựng Bộ quy tắc 
ứng xử (COC) mang tính ràng buộc hơn. 
3. Là diễn đàn đối thoại khu vực 
ASEAN tổ chức các hội nghị và diễn đàn như ARF, ADMM+ để thảo luận các 
vấn đề an ninh, bao gồm Biển Đông, nhằm tăng cường lòng tin và hợp tác. 
4. Tăng cường đoàn kết trong ASEAN 
ASEAN cố gắng giữ lập trường chung về Biển Đông, dù một số nước có quan 
điểm khác nhau. Sự đoàn kết giúp ASEAN có tiếng nói rõ ràng hơn với các đối  tác bên ngoài.  Kết luận 
ASEAN không giải quyết trực tiếp tranh chấp chủ quyền, nhưng có vai trò quan 
trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và đối thoại ở Biển Đông. 
Câu hỏi 12 : Vấn đề đảm bảo an ninh nguồn nước trên sông Mekong của  ASEAN 
Vấn đề đảm bảo an ninh nguồn nước trên sông Mekong của ASEAN là một 
nội dung quan trọng trong hợp tác khu vực, vì sông Mekong là nguồn sống của 
hàng chục triệu người dân ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.      lOMoAR cPSD| 58833082
1. Tầm quan trọng của sông Mekong 
Sông Mekong chảy qua 6 quốc gia, trong đó có 5 nước ASEAN (Lào, Thái Lan, 
Campuchia, Việt Nam, Myanmar). Đây là nguồn nước phục vụ cho nông 
nghiệp, thủy sản, giao thông và sinh kế của hàng triệu người. 
2. Những thách thức hiện nay 
Việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn, biến đổi khí hậu, ô nhiễm và 
khai thác nước quá mức đang làm thay đổi dòng chảy và gây hạn hán, xâm nhập 
mặn nghiêm trọng ở hạ lưu, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt  Nam). 
3. Vai trò của ASEAN 
ASEAN thúc đẩy hợp tác khu vực thông qua các cơ chế như:   
Ủng hộ vai trò của Ủy hội sông Mekong (MRC) trong việc giám sát và 
điều phối khai thác nguồn nước. 
 Hợp tác với các đối tác ngoài ASEAN như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ qua 
các sáng kiến như Hợp tác Mekong – Lan Thương, Mekong – Nhật Bản.   
Thúc đẩy chia sẻ dữ liệu, cảnh báo sớm và phát triển bền vững lưu vực  sông Mekong.  Kết luận 
Đảm bảo an ninh nguồn nước sông Mekong là thách thức chung của các nước 
ASEAN. Việc hợp tác chặt chẽ, minh bạch và bền vững là yếu tố then chốt để 
bảo vệ nguồn nước, môi trường và cuộc sống của người dân khu vực. 
Câu hỏi 13 : Vai trò của hợp tác khu vực ASEAN trong việc thúc đẩy chuyển 
đổi năng lượng tái tạo và chỉ ra các thách thức chính mà khu vực này đang  phải đối mặt. 
Vai trò của hợp tác khu vực ASEAN trong việc thúc đẩy chuyển đổi năng 
lượng tái tạo ngày càng quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu