Bộ đề kiểm tra Đại số 10 chương 4 (BĐT – BPT) – Lê Minh Hiếu

Tài liệu gồm 20 trang với 7 đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 4: Bất đẳng thức – Bất phương trình. Mỗi đề có cấu trúc 2 phần: Trắc nghiệm và tự luận, mời các bạn đón xem

BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 1
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC
BẤT PHƯƠNG TRÌNH
ĐỀ SỐ 1
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
3 3
1 1
2
x
x
là:
A.
7
x
B.
7
x
C.
6
x
D.
6
x
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
4 5
2
3
x
x
là:
A.
11
x
B.
6
x
C.
11
x
D.
6
x
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1 2 3
3 4 6
x x
x x
A.
[2;4]
B.
(2;4)
C. nghiệm D.
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1
3
2
3 2
1
3
x
x
x
x
A.
[7; )
B.
(7; )
C.
[4; )
D.
(
4; )
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
| 4 5 | 3
x
A.
1
2
2
x
B.
1
2
2
x
C.
1
2
2
x
D.
1
2
2
x
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
| 1| 5
x
A.
6 4
x
B.
4 6
x
C.
( ; 6) (4; ) 
D.
( ; 4) (6; ) 
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
| 6 x 4 | 6
A.
5
3
x
hoặc
1
3
x
B.
x
1
3
x
C.
5 1
3 3
x
D.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
| 4 3x | 5
A.
1
3
x
hoặc
3
x
B.
1
3
x
3
x
C.
D.
1
3
3
x
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình
2
3 4 0
x x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 2
A.
4
( ; ) (1; )
3
 
B.
C.
4
( ; 1) ( ; )
3
 
D.
4
( 1; )
3
Câu 10. Nghiệm của bất phương trình
2
5 6 0
x x
A.
[2;3]
B.
(2;3)
C.
( ;2] [3; ) 
D.
( ;2) (3; ) 
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 0
x x
A. R B.
C.
1
{ }
2
D.
1
\
2
R
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây tập nghiệm R
A.
2
2 3 9 0
x x
B.
2
12 0
x x
C.
2
12 0
x x
D.
2
5 0
x x
Câu 13. Bất phương trình nào sau đây tập nghiệm
A.
2
8 16 0
x x
B.
2
5 6 0
x x
C.
2
1 0
x x
D.
2
3 2 0
x x
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 4 6 0
x x
A.
[ 1;3]
B.
( 1;3)
C.
( ; 1) (3; ) 
D.
( ; 1] [3; ) 
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
1 0
4 0
x
x
A.
( 2; 1] [1;2)
B.
( 2; 1) (1;2)
C.
( ; 2] [1; ) 
D.
( 2;2)
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
2 0
5 6 0
x x
x x
A.
[ 6;1]
B.
( 6;1)
C.
D. R
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
2
( 1)( 4) 0
x x
A.
( ; 2) (1;2)
B.
( 2;1) (2; ) 
C.
( ; 2] [1;2]
D.
[ 2;1] [2; ) 
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
3 2
0
6
x
x
A.
3
[ 6; )
2
B.
3
[ 6; ]
2
C.
D.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1
1
3
x
x
A.
( 2;3)
B.
[ 2;3]
C.
( 2;3]
D.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
4 3
1
1 2
x
x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 3
A.
1
( ;1]
2
B.
1
( ;1)
2
C.
1
[ ;1]
2
D.
1
[ ;1)
2
Câu 21. Giá tr của m để bất phương trình
x m x m
2
( 1) 2 7 0
A.
( 3;9)
B.
( ; 3) (9; ) 
C.
[ 3;9]
D. R
Câu 22. Giá tr của m để bất phương trình
x m x m
2
2 ( 2) 4 0
A.
( 6;2)
B.
[ 6;2]
C.
( ; 6) (2; ) 
D.
Câu 23. Giá tr của m để bất phương trình
2
( 3) ( 2) 4 0
m x m x
A.
( 22;2)
B.
( ;3)
C.
(0;3)
D.
( 22;3)
Câu 24. Giá tr của m để phương trình
2
2 ( 2) 2 0
x m x m
2 nghiệm phân biệt
A.
( ; 6) (2; ) 
B.
( 6;2)
C.
( ; 6] [2; ) 
D.
Câu 25. Cho phương trình
05)1(2
2
mxmmx
. Tìm m để phương trình hai nghiệm phân biệt
21
, xx
thỏa mãn
3
11
21
xx
A.
1\);13()5;
3
1
( 
m
B.
1
( ;5) (13; )
3
m

C.
(5;13)
D.
[5;13]
B. TỰ LUẬN
1. Giải các bất phương trình sau
a)
0)12)(23(
2
xxx
b)
0
24
)472(
22
x
xxx
c)
2
2 4 2x x x
d)
24 xx
2. Giải hệ bất phương trình
5 2 4 5
5 4 2
x x
x x
3. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình:
2 2
4( 1) 5 0
x m x m m
2 nghiệm phân biệt thỏa
x
1
3
+ x
2
3
= 3.
ĐỀ SỐ 2
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho
2
( ) 4 1
f x x x m
. Giá trị của m để
( ) 0
f x
với mọi x là:
A.
1
m
B.
5
m
C.
5
m
D.
5
m
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 4 6 0
x x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 4
A.
( ; 1] [3; )
B.
( 1;3)
C.
[ 1;3]
D.
( ; 1) (3; )
Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
là:
A. (–3;+) B. (–3;2) C. (–;–3) D. (2;+)
Câu 4: Giá trị của m để bất phương trình
2
( 3) ( 2) 4 0
m x m x
A.
( 22;2)
B.
( ;3)
C.
(0;3)
D.
( 22;3)
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
2
2( 1) 43 3x x
là:
A.
x
B.
4
x
C.
2
x
D.
x R
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
là:
A. (–
;1)
(3;+
) B. (–
;1)
(4;+
) C. (–
;2)
(3;+
) D. (1;4)
Câu 7:
3
x
nghiệm của bất phương trình nào sau đây
A.
1
1
1 5
x
x
B.
6 2 3 1
x x
C.
2
( 2) 5 0
x x
D.
2 2
( 3)( 7) 0
x x
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
4 5
2
3
x
x
là:
A.
6
x
B.
6
x
C.
11
x
D.
11
x
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
| x 3 | 1
A.
2
x
hoặc
4
x
B.
4
x
hoặc
2
x
C.
2
x
4
x
D.
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
3 2
x
x
A.
3
[-1; ]
2
B.
3
( ; 1] [ ; )
2
 
C.
3
( ; 1] ( ; )
2
 
D.
3
[ 1; )
2
Câu 11: Giá trị của m để phương trình
2
2 ( 2) 2 0
x m x m
2 nghiệm phân biệt
A.
( ; 6] [2; ) 
B.
( 6;2)
C.
( ; 6) (2; ) 
D.
[ 6;2]
Câu 12: Cho hệ bất phương trình:
2 1
1
3
4 3
1
2
x
x
x
(1). Tập nghiệm của (1) là:
A. (–2;
4
5
] B. (–2;
4
5
) C. [–2;
4
5
) D. [2;
4
5
]
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 5
Câu 13: Bất phương trình:
3 2 5
x
nghiệm là:
A.
7
( ; )
3

B.
( ;1)
C.
7
( ;1)
3
D.
(1; )
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
2
12
x x
A.
[ 3;4]
B.
( ; 4] [3; ) 
C.
( ; 3] [4; ) 
D.
[ 4;3]
Câu 15: Cho
2
( ) 4 1
f x x x m
. Giá trị của m để
( ) 0
f x
với mọi x là:
A.
5
m
B.
5
m
C.
5
m
D.
1
m
Câu 16: Bất phương trình:
3 1 2 1x x
nghiệm là:
A.
1
( ;0)
2
B. nghiệm C.
1
; 2;
2
 
D.
0;2
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
4 3
1
1 2
x
x
A.
1
[ ;1)
2
B.
1
( ;1)
2
C.
1
[ ;1]
2
D.
1
( ;1]
2
Câu 18: Bất phương trình nào sau đây tập nghiệm
A.
2
7 16 0
x x
B.
2
2 0
x x
C.
2
7 0
x x
D.
2
6 0
x x
Câu 19: Cho hệ bất phương trình:
2 1 3 3
4 3 2
x x
x
(1). Tập nghiệm của (1) là:
A. [–2;
4
5
] B. (–2;
4
5
] C. (–2;
4
5
) D. [–2;
4
5
)
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
2 0
5 6 0
x x
x x
A. R B.
[ 6;1]
C.
( 6;1)
D.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
2
x
x
là:
A.
1;2
B.
; 1 2; . 
C.
;2

D.
1;

Câu 22: Phương trình: x
2
+ (2m 3)x + m
2
6 = 0 nghiệm khi:
A. m >
33
12
B. m =
33
12
C. m <
33
12
D. m
33
12
Câu 23: Nghiệm của bất phương trình
2 1 1
x
A.
0 1x
B.
1x
C.
1
2
x
D.
0
x
hoc
1x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 6
Câu 24: Bảng t dấu dưới đây là của biểu thức nào?
A.
2.
f x x
B.
2
6.
f x x x
C.
2
6.
f x x x
D.
3.
f x x
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
(2 1)(2 ) 0
x x
là:
A.
2;

B.
1
;
2

C.
1
; 2; .
2
 
D.
1
;2
2
B. TỰ LUẬN
1. Giải bất phương trình
a)
2
2
3 2
0
2 3 5
x x
x x
b)
2
3 2 1
2 3 5
x
x
x x
c)
2
2 1 0
x x
- + >
d)
2
7 6 4
x x x
- + < -
2. a) Tìm
m
để phương trình
2 2
2(2 1) 2 5 2 0
x m x m m
+ - + - + =
hai nghiệm phân biệt.
b) Cho biểu thức
2
( ) ( 1) 2( 1) 4 1
f x m x m x m
= - + + + +
. Tìm
m
để bất phương trình
( ) 0f x >
nghiệm đúng với mọi
Rx
3. a) Cho biểu thức
2
( ) ( 1) 2( 1) 4 4
f x m x m x m
= + + - + +
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để
( )f x
luôn
dương với mọi số thực
x
.
b) Cho phương trình
2
( 1) 2( 1) 2 1 0
m x m x m
- + + + - =
(1). Tìm tất cả các giá tr của
m
để phương
trình (1) nghiệm.
ĐỀ SỐ 3
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chọn biểu thức bảng xét dấu :
x

2
7
2
5
-2x + 7 + + 0 - -
2
7 10
x x
+ 0 - - 0 +
f x
+ - 0 + -
A.
2
5
2 11 14
x
f x
x x
B.
2
2
2 16 27
2
7 10
x x
f x
x x
C.
2
2 17 35
2
x x
f x
x
D.
2
7 2
2
x
f x
x x
x

-3 2
f(x) + 0 - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 7
Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
, 0
x a a x a a
B.
, 0
x a
x a a
x a
C.
0, ,
x x x x x
D.
a b a b a b
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
3 5
2 2 1x x
:
A.
;2

B.
1
; 7 ;2
2

C.
1
;
2

D.
1
7; 2;
2

Câu 4: Cho bảng xét dấu :
x

2
5
f x x m
+ 0 -
Tìm m ?
A. m = 5 B. m = 2 C. m = -3 D. m = 10
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
2 3 1
x
là:
A.
1 3
x
B.
1 1x
C.
1 2
x
D.
1 2
x
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
2
9 9 2 0
x x
:
A.
1 2
; ;
3 3
 
B.
1 2
;
3 3
C.
;2

D.
3;

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
6 9 0
x
:
A.
B.
R
C.
3
;
2

D.
3
;
2

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 3 1 0
x x
:
A.
1
;1
2
B.
;1
C.
1
; 1;
2
 
D.
1;3
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 3 5x x
:
A.
4
;
5

B.
;0

C.
1
;
2

D.
4
5;
5
Câu 10: Bảng t dấu sau bảng xét dấu của biểu thức nào ?
x

1
f(x) - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 8
A.
1f x x
B.
2 1f x x
C.
1f x x
D.
1f x x
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
2
6 9 0
x x
A.
R
B.
/ 3
C.
D.
3
Câu 12: Chọn đáp án đúng : Tam thức bậc hai
2
2 4
f x x x
A.
0
f x
với
x
B.
0
f x
với
x
C.
0
f x
với
2;2 2
x
D.
0
f x
với
;1
x

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
3 1 2 3 0
x x x
:
A.
1;3
B.
2
; 1 ;3
3

C.
2
1; 3;
3
D.
2
;
3

Câu 14: Cho biểu thức
2
3 2
f x x x
. Chọn khẳng định sai ?
A.
f x
cắt trục Oy tại hai điểm phân biệt B.
f x
cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt
C.
0
f x
với
2
;1
3
x
D.
0
f x
với
2
; 1;
3
x
 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
0
4 3
x
x x
:
A.
;1
B.
3; 1 1;

C.
3;1
D.
; 3 1;1

Câu 16: Cho
3 6f x x
. Chọn khẳng định đúng ?
A.
0
f x
với
;2
x 
B.
0
f x
với
2;x

C.
0
f x
với
; 2
x

D.
0
f x
với
2;x

Câu 17: Cho biểu thức
4f x ax
. Biết
0
f x
với
;8
x 
. Tìm a ?
A.
1
2
a
B. a = - 2 C.
1
2
a
D. a = 2
Câu 18: Chọn biểu thức bảng xét dấu :
x

-1 1
1x
- - 0 +
1x
- 0 + +
f x
+ - 0 +
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 9
A.
2
1
1
f x
x
B.
2 1
1 1
f x
x x
C.
3 1
1
x
f x
x
D.
1
1
x
f x
x
Câu 19: Cho bảng xét dấu :
x

-5
1
/
2
1 2x
+ + 0 -
5x
- 0 + +
1 2 5
f x x x
- 0 + 0 -
Chọn khẳng định đúng ?
A.
0
f x
với
1
5;
2
x
B.
0
f x
với
1
; 5 ;
2
x
 
C.
0
f x
với
1
;5
2
x
D.
0
f x
với
1
; 5 ;
2
x
 
Câu 20: Tìm a sao cho
0
f x
với
Rx
, biết
2
6
f x x x a
.
A.
9
a
B.
9
a
C. a > 2 D. a = 1
Câu 21: Tìm m để bất phương trình
2
0
x x m
nghiệm
A.
1
2
m
B.
1
m
C.
1
4
m
D.
0
m
Câu 22: Với giá trị o của a thì bất phương trình
2
0,ax x a x
A.
0
a
B.
0
a
C.
1
0
2
a
D.
1
2
a
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
2
7 8 0
x x
:
A.
; 8 1;
 
B.
8; 1
C.
8;1
D.
;1
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
2
7
4 5
3
x x
:
A.
1;5
B.
;1
C.
9
2;
2
D. R
B. TỰ LUẬN
1. Giải bất phương trình sau:
a)
3 5 10
x x
b)
( 2) 1
2
1
x x
x
c)
2
1 3
3
x
x x
d)
3 5 2
1
2 3
x x
x
e)
( 1 3)(2 1 5) 1 3
x x x
f)
2
( 4) ( 1) 0
x x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 10
2. Giải hệ các bất phương trình sau:
a)
5 2
4
3
6 5
3 1
13
x
x
x
x
b)
4 5
3
7
3 8
2 1
4
x
x
x
x
c)
1 2 3
3 5
5 3
3
2
x x
x x
x
x
d)
3 3(2 7)
2
5 3
1 5(3 1)
2 2
x
x
x
x
3. Tìm m để
a. Bất phương trình mx
2
+(m-1)x+m-1 >0 nghiệm.
b. Bất phương trình (m+2)x
2
-2(m-1)x+4 < 0 nghiệm với mọi x thuộc R.
c. Bất phương trình (m-3)x
2
+(m+2)x 4 0 có nghiệm.
d. Phương trình (m+1)x
2
+2(m-2)x+2m-12 = 0 hai nghiệm cùng dấu
e. Phương trình (m+1)x
2
+2(m-2)x+2m-12 = 0 hai nghiệm trái dấu
f. Phương trình (m+1)x
2
+2(m-2)x+2m-12 = 0 hai nghiệm phân biệt nhỏ hơn 1
ĐỀ SỐ 4
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Với giá trị o của m thì bất phương trình
2
x x m
nghiệm?
A.
9
.
4
m
B.
2.
m
C.
9
2 .
4
m
D.
2.
m
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
x x x
là:
A.
1
; .
2

B.
1
; 2; .
2
 
C.
0; .
D.
1
;2 .
2
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của m số
1
, 1
1
f x x x
x
là:
A.
2.
B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 4: Bất phương trình
2 2
( 6) 2 0
x x x x
tập nghiệm :
A.
; 2 3; . 
B.
2;3 .
C.
; 1 2; . 
D.
; 2 3; . 
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2 5 0
x y
là:
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ đường thẳng
1 5
2 2
y x
(không bao gm đường thng).
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x
(không bao gm đường thng).
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 11
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ đường thẳng
1 5
2 2
y x
(bao gồm đường thẳng).
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ đường thẳng
1 5
2 2
y x
(không bao gồm đường thẳng).
Câu 6: Với a số thực bất kì, biểu thức nào sau đây thể nhận g trị âm?
A.
2
2 1a a
B.
2
1a a
C.
2
1a a
D.
2
2 3
a a
Câu 7: Cho a,b các số thực bất
a b
, bất đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
2 2
.a b
B.
.b a b
C.
1 1
.
a b
D.
1 1
a b
Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
2 1
0
4
1 1
x
x
x
là:
A.
2
.
1
x
x
B.
Rx
C.
2
.
2
x
x
D.
1.
x
Câu 9: Với giá trị o của m thì bất phương trình
2
1
m x m x
nghiệm?
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
.
m
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 3 0
x x
là:
A. R B.
3; . 
C.
; 3 .
D.
3;3 .
Câu 11: Gọi m giá trị để bất phương trình
2
4 2 1x m mx
tập nghiệm
5;

. Giá tr m thuộc vào
khoảng:
A.
3; 2 .
B.
4; 2 .
C.
2; 1 .
D.
2;0 .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
0
4 3
x x
là:
A.
3
; .
2

B.
3
; .
2

C.
9
; .
2

D.
9
; .
2

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
0
2 5 4
x
x x x
là:
A.
;2 4; \ 1 .

B.
;2 4; . 
C.
;2 4; . 
D.
2;4 .
Câu 14: Bất phương trình
2
4 4 0
x x
tập nghiệm là:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 12
A. R B.
Rx
C.
}0/{R
D.
2 .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
5 1
3 3
2 2
x x
x x
là:
A.
1
;3 .
4
B.
1
; .
4

C.
1
;3 .
4
D.
1
; .
4

Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình
3 9
2 8
6 2
0, 0
x y
x y
x y
x y
. Giá trị nhỏ nhất của
; 2 3F x y x y
bằng:
A. 10. B. 27. C. 16. D. 13.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 2 0
x x
là:
A.
; 2 .
B.
2;2 .
C.
; 2 2; . 
D.
2; .
Câu 18: Với giá trị o của m thì
2
2 3 0
x mx
nghiệm
1 2
4
x x
:
A.
19
; .
8
m

B.
19
; .
8
m

C.
19
;4 .
8
m
D.
19
8
m
Câu 19: Bất phương trình
2
5 3 2 1x x x
tập nghiệm :
A.
1
;1 .
2
B.
2 1
; 1; .
3 2

C.
1; .
D.
2; 1 .
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 3
2 0
2 3
x
x
x
là:
A.
3
;2 .
2
B.
3
;2 .
2
C.
3
; 2; .
2
 
D.
3
; 2; .
2
 
B. TỰ LUẬN
1. Xét dấu c biểu thức sau:
a) A =
2 2
2
1 7
2 2
2 2
x x x
b) B =
2
2
3 2 5
9
x x
x
2. Giải các bất phương trình sau:
a)
2 2 3x x
b)
2
3 1
2
x x
x
x
c)
1 2x x x
d) (x + 3)(3x 2)(5x + 8)
2
< 0
3. Tìm các giá trị m để phương trình:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 13
a) x
2
+ 2(m + 1)x + 9m 5 = 0 hai nghiệm âm phân biệt
b) x
2
6m x + 2 2m + 9m
2
= 0 hai nghiệm dương phân biệt
c) (m
2
+ m + 1)x
2
+ (2m 3)x + m 5 = 0 hai nghiệm dương phân biệt.
ĐỀ SỐ 5
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình
5 0
x
?
A.
2
( 1) ( 5) 0
x x
B.
5( 5) 0
x x
C.
2
( 5) 0
x x
D.
5( 5) 0
x x
Câu 2: Cho tam thức bậc hai:
2
( ) 3f x x bx
. Với giá trị nào của
b
thì tam thức
( )f x
hai nghiệm?
A.
( ; 2 3) (2 3; )
b
 
B.
( 2 3;2 3)
b
C.
( ; 2 3] [2 3; )
b
 
D.
[ 2 3;2 3]
b
Câu 3: Hệ bất phương trình
2
1 0
0
x
x m
nghiệm khi:
A.
1
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
1
m
Câu 4: Bất phương trình
2
0
2 1
x
x
tập nghiệm là:
A.
1
;2
2
B.
1
;2
2
C.
1
;2
2
D.
1
;2
2
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
2
1
0
4 3
x
x x
là:
A.
[ ; 3) ( 1;1)
x

B.
( 3;1)
x
C.
( 3; 1) [1; )
x

D.
( ;1)
x

Câu 6: Tìm m để bất phương trình
2
3 4
m x mx
nghiệm
A.
0
m
B.
1
m
C.
1
m
hoặc
0
m
D.
Rx
Câu 7: Tìm
m
để
2
( 1) 0,m x mx m x
?
A.
4
3
m
B.
1
m
C.
4
3
m
D.
1
m
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số
2
2 5 2
y x x
A.
[2; )
B.
1
;
2
D

C.
1
; [2; )
2
 
D.
1
;2
2
Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng:
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 14
A.
a b
a c b d
c d
B.
0
0
a b
ac bd
c d
C.
a b
ac bd
c d
D.
a b
a b
c d
c d
Câu 10: Cho hai s
,x y
dương thỏa
12
x y
, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 12
xy xy
B. Tất cả đều đúng C.
2
36
2
x y
xy
D.
2 2
2
xy x y
Câu 11: Bất phương trình
2
( 1) 0
x x
nghiệm là:
A.
( ; 1] [0;1)
x
B.
[ 1;1]
x
C.
( ; 1) [1; )
x
D.
[1;0] [1; )
x

Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2
9 6x x
là:
A.
}3/{R
B. R C.
(3; )
D.
( ;3)
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình
2 3 1
x
là:
A.
1 1x
B.
1 2
x
C.
1 2
x
D.
1 3
x
Câu 14: Gọi
1 2
,x x
nghiệm của phương trình:
2
5 6 0
x x
1 2
( )x x
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
1 2
5
x x
B.
2 2
1 2
37
x x
C.
1 2
6
x x
D.
1 2
2 1
13
0
6
x x
x x
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
3 2 0
1 0
x x
x
là:
A.
B.
{1}
C.
[1;2]
D.
[ 1;1]
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2
4 0
x x
A.
B.
{ }
C.
(0;4)
D.
( ;0) (4; ) 
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
2006 2006
x x
gì?
A.
{2006}
B.
( ;2006)
C.
D.
[2006; )
Câu 18: Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x
nghiệm là:
A.
x
B.
20
23
x
C.
5
2
x
D.
2
x
Câu 19: Giá trị nào của
m
thì phương trình :
2
1 3 0
x mx m
có 2 nghim trái du?
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 15
A.
1
3
m
B.
1
3
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 20: Nghiệm của bất phương trình
2
1
1 x
là:
A.
( ; 1)
x
B.
; 1 1;x
 
C.
(1; )
x

D.
( 1;1)
x
B. TỰ LUẬN
1. Giải các bất phương trình sau:
a) x(x 1)(x + 2) < 0 b) (x + 3)(3x 2)(5x + 8)
2
< 0 c)
5
1
3 x
d)
4 1
3
3 1
x
x
2. Tìm các giá trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm:
a) 2x
2
+ 2(m+2)x + 3 + 4m + m
2
= 0 b) (m–1)x
2
2(m+3)x m + 2 = 0
3. Xác định m để hàm số f(x)=
2
4 3
mx x m
được xác định với mọi x.
ĐỀ SỐ 6
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tìm tập nghiệm của phương trình:
2 2
2 3 1 2 1x x x x
A.
{1; 1}
B.
C.
{0;1}
D.
1
2
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 6
0
1
x x
x
là:
A.
(1;3]
B.
(1;2] [3; )
C.
[2;3]
D.
( ;1) [2;3]
Câu 3: Với giá trị o của
a
thì bất phương trình:
2
0ax x a x
?
A.
0
a
B.
0
a
C.
1
0
2
a
D.
1
2
a
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
là:
A.
( ;1) (3; ) 
B.
( ;1) (4; ) 
C.
( ;2) (3; ) 
D.
(1; 4)
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 3 0
x x
là:
A.
B.
( 1;3)
C. R D.
( ; 1) (3; )
Câu 6: Với giá trị nào của
m
thì phương trình:
2
( 1) 2( 2) 3 0
m x m x m
có hai nghim
1 2
,x x
1 2 1 2
1
x x x x
?
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 16
A.
1 2
m
B.
1 3
m
C.
2
m
D.
3
m
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
x x x
là:
A.
B.
( ;2)
C.
{2}
D.
[2; )
Câu 8:
2
x
nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3
x x
B.
1
0
1
x x
x x
C.
2
x
D.
( 1)( 2) 0
x x
Câu 9: Tìm
m
để
2
( ) 2(2 3) 4 3 0,f x x m x m x
?
A.
3
2
m
B.
3
4
m
C.
3 3
4 2
m
D.
1 3
m
Câu 10: Giá trị nào của
m
thì phương trình:
2
( 1) 2( 2) 3 0
m x m x m
2 nghiệm trái dấu?
A.
3
m
B.
2
m
C.
1
m
D.
1 3
m
Câu 11: Bất phương trình
2 1
x x
nghiệm là:
A.
1
;1
3
x
B.
1
; 1;
3
x
 
C.
x
D. nghiệm
Câu 12:
3
x
thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
( 3)( 2) 0
x x
B.
1 2
0
1 3 2x x
C.
2
1 0
x x
D.
2
( 3) ( 2) 0
x x
Câu 13: Bất phương trình
( 1) ( 2) 0
x x x
tương đương với bất phương trình:
A.
2
( 1) ( 2) 0
x x x
B.
2
( 1) ( 2)
0
( 2)
x x x
x
C.
( 1) 2 0
x x x
D.
2
( 1) ( 2)
0
( 3)
x x x
x
Câu 14: Cho
, 0
m n
, bất đẳng thức
( ) 4m n mn
tương đương với bất đẳng thức nào sau đây.
A.
2
( ) 0
m n m n
B.
2 2
( 1) ( 1) 0
n m m n
C.
2
( ) 0
m n m n
D. Tất cả đều đúng.
Câu 15: Với giá trị o của
m
thì bất phương trình
2mx m n
nghiệm?
A.
0
m
B.
2
m
C.
Rm
D.
2
m
Câu 16: Với hai số
,x y
dương thỏa
36
xy
, bất đẳng thức sau đây đúng?
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 17
A.
2 12
x y xy
B.
2
36
2
x y
xy
C.
2 72
x y xy
D. Tất cả đều đúng
Câu 17: Bất phương trình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tương đương với
A.
3
2
x
B.
3
2
x
2
x
C.
2 3
x
D. Tất cả đều đúng
Câu 18: Bất phương trình
3
mx
nghiệm khi:
A.
0
m
B.
0
m
C.
0
m
D.
0
m
Câu 19: Hệ bất phương trình
( 3)(4 ) 0
1
x x
x m
nghiệm khi:
A.
5
m
B.
5
m
C.
2
m
D.
5
m
Câu 20: Với mọi
, 0
a b
, ta bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
0
a b
B.
2 2
0
a ab b
C.
2 2
0
a ab b
D. Tất cả đều đúng
B. TỰ LUẬN
1. Giải các bpt sau:
a. (4x 1)(4 x
2
)>0 b.
2
2
(2x 3)(x x 1)
4x 12x 9
<0 c.
1 2 3
x 1 x 2 x 3
d.
x 1 x 1
2
x 1 x
2. Giải các hệ bất phương trình sau:
a.
2
2
4x 7 x 0
x 2x 1 0
b.
3x 1 x 1 x
1
5 2 7
5x 1 3x 13 5x 1
4 10 3
c.
2
3x 8x 3 0
2
x 0
x
3. Với giá trị nào của m thì hệ sau nghiệm:
2
5 4 0
5 6 0
) )
4 2 0
3 0
x
x x
a b
x m
x m
ĐỀ SỐ 7
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 1
5 6
3 3
x x
x x
là:
A.
2;3 .
B.
;2 3; . 
C.
;2 3; . 
D.
;2 3; . 
Câu 2: Bất phương trình
2
2 5 0
x x
tập nghiệm là:
A. R B.
.
C.
;1 6 1 6; . 
D.
1 6;1 6 .
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 18
Câu 3: Cho
0
x
;
0
y
2
xy
. Gía trị nhỏ nhất của
2 2
A x y
là:
A.
2
B.
1
C.
0
D.
4
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
7 6 0
2 1 3
x x
x
là:
A.
(1; 2)
B.
[1;2]
C.
( ;1) (2; ) 
D.
Câu 5: Giá trị nào của
m
thì phương trình
2
( 3) ( 3) ( 1) 0
m x m x m
hai nghiệm phân biệt?
A.
3
;1
5
m
B.
3
; (1; ) \{3}
5
m
 
C.
\{3}
m
D.
3
;
5
m

Câu 6: Giá trị nào của
m
thì bất phương trình:
2
0
x x m
nghiệm?
A.
1
m
B.
1
m
C.
1
4
m
D.
1
4
m
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
( 6) 5 2 10 ( 8)
x x x x x
là:
A.
S
B. S = R C.
( ;5)
S

D.
(5; )
S
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
2 1 1 2 1
x x x
là:
A.
1;5 .
B.
1;4 .
C.
0;4 .
D.
0;5 .
Câu 9: Với giá trị o của m thì hàm số
2
1 2 2y m x mx x
tập c định D=R ?
A.
.
m
B.
1 3; 1 3 .
m
C.
1 3;1 .
m
D.
1.
m
Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
x x
là:
A.
3 5
0;1 ; .
2 3
B.
3 5
0;1 ; .
2 3
C.
3 5
;1 ; .
2 3

D.
3
1; .
2
Câu 11: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
3 3
x x x
B.
0
x x x x
C.
2
1
0 1 0
x
x
x
D.
1
0 1x
x
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 19
Câu 12: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
2
2 1
0
2 3 3
4
x
x x
x
là:
A.
0
.
6
x
x
B.
0
6 .
1 7
x
x
x
C.
1
.
3
x
x
D.
0
2 .
1 7
x
x
x
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình
1 2
2 1
x x
x x
là:
A.
1
2;
2
x
B.
( 2; )
x

C.
1
2; (1; )
2
x

D.
1
( ; 2) ;1
2
x

Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
12 2 1 3
x x x
là:
A.
13;4 .
B.
3;4 .
C.
3;4 .
D.
13;4 .
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình
1 1
3 2
x
là:
A.
x
B.
3
x
hoặc
5
x
C.
3
x
hay
5
x
D.
5
x
hay
3
x
Câu 16: Với giá trị o của m thì hàm số
2 4 2y x m x
xác định trên
1;2
:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1
.
2
m
D.
1
.
2
m
Câu 17: Gọi
,x y
điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
x y
x y
x
. Giá trị lớn nhất của
; 2 3F x y x y
là:
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
1.
Câu 18: Với giá trị o của m thì phương trình
3 1
x m x m
nghiệm:
A.
1
.
4
m
B.
1
.
4
m
C.
1
.
4
m
D.
1
.
4
m
Câu 19: Tập xác định của hàm số
2
2
2 1 2
x x
y
x x
là:
A.
; 1 1; . 
B. R C.
; 1 1;2 .

D.
1;2 .
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10
MINH HIẾU
Trang 20
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
là:
A.
(2; )
B.
( ; 3)
C.
( 3;2)
D.
( 3; ) 
B. TỰ LUẬN
1. Xét dấu các tam thức bậc hai:
a) 3x
2
2x +1 b) x
2
4x +5 c) 2x
2
+2
2
x +1
d) x
2
+(
3 1
)x
3
e)
2
x
2
+(
2
+1)x +1 f) x
2
(
7 1
)x +
3
2. Tìm các g trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm:
a) 2x
2
+ 2(m+2)x + 3 + 4m + m
2
= 0 b) (m–1)x
2
2(m+3)x m + 2 = 0
3. Xác định m để tam thức sau luôn dương với mọi x:
a) x
2
+(m+1)x + 2m +7 b) x
2
+ 4x + m –5 c) (3m+1)x
2
(3m+1)x + m +4 d) mx
2
–12x 5
4. Cho phương trình :
2
( 5) 4 2 0
m x mx m
với giá nào của m thì
a. Phương trình nghiệm b. Phương trình nghiệm
c. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu d. Phương trình hai nghiệm phân biệt
f. nghiệm p tìm nghiệm kép đó g. hai nghiệm dương phân biệt
5. Giải các bất phương trình sau:
a) (x–1)(x
2
4)(x
2
+1)
0 b) (–x
2
+3x –2)( x
2
–5x +6)
0
c) x
3
–13x
2
+42x –36 >0 d) (3x
2
–7x +4)(x
2
+x +4) >0
6. Giải bpt sau:
3
4
4
3
3
2
2
1
1
xxxx
_______________________THE END_____________________
***
Learning is the eye of the mind
***
| 1/20

Preview text:

BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ SỐ 1
A. TRẮC NGHIỆM 3x  3
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 1  x 1 là: 2 A. x  7  B. x  7 C. x  6  D. x  6  4x  5
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình  x  2 là: 3 A. x  11 B. x  6  C. x  11 D. x  6
x 1  2x  3
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3x  4  x  6  A. [2; 4] B. (2; 4) C. vô nghiệm D. [4; )
x 1  x 3   2
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  3  2x 1   x    3 A. [7; ) B. (7; ) C. [4; ) D. (4; )
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình | 4x  5 | 3 1 1 1 1 A.x  2 B.x  2 C. 2   x D. 2   x  2 2 2 2
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình | x 1| 5
A. 6  x  4
B. 4  x  6 C. ( ;  6)   (4; ) D. ( ;  4)   (6; )
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình | 6 x 4 | 6 5 1 5 1 5 1 A. x   hoặc x
B. x   và x C.   x D.  3 3 3 3 3 3
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình | 4  3 x | 5 1 1 1 A. x   hoặc x  3 B. x   và x  3 C. D.   x  3 3 3 3
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 2
3x x  4  0 Trang 1
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 4 4 4 4 A. ( ;   )  (1; ) B. ( ;1) C. ( ;  1  )  ( ; ) D. ( 1  ; ) 3 3 3 3
Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  0 A. [2;3] B. (2;3) C. ( ;  2] [3; ) D. ( ;  2)  (3; )
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  3  0 1  1  A. R B. C. {  }
D. R \   2  2 
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là R A. 2 2
x  3x  9  0 B. 2
x x 12  0 C. 2
x x 12  0 D. 2
x x  5  0 Câu 13.
Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  A. 2
x  8x 16  0 B. 2
x  5x  6  0 C. 2
x x 1  0 D. 2
x  3x  2  0
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
x  4x  6  0 A. [ 1;3] B. ( 1  ;3) C. ( ;  1  )  (3; ) D. ( ;  1] [3; ) 2  x 1  0
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 x  4  0  A. ( 2  ; 1] [1; 2) B. ( 2  ; 1)  (1; 2) C. ( ;  2]  [1; ) D. ( 2  ; 2) 2 
x x  2  0
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2
x  5x  6  0  A. [  6;1] B. ( 6  ;1) C. D. R
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2
(x 1)(x  4)  0 A. ( ;  2)  (1; 2)
B. (2;1)  (2; ) C. ( ;  2] [1; 2]
D. [  2;1] [2; ) 3  2x
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình  0 x  6 3 3 3 3 A. [  6; ) B. [  6; ] C. ( 6  ; ) D. ( 6  ; ] 2 2 2 2 2x 1
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  3 A. ( 2  ;3) B. [  2;3] C. ( 2  ;3] D. [  2;3) 4x  3
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình  1  1 2x Trang 2
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 1 1 1 1 A. ( ;1] B. ( ;1) C. [ ;1] D. [ ;1) 2 2 2 2
Câu 21. Giá trị của m để bất phương trình
x2  (m 1)x  2m  7  0 A. (3;9) B. ( ;  3  )  (9; ) C. [  3;9] D. R
Câu 22. Giá trị của m để bất phương trình x2 2
 (m  2)x  m  4  0 A. ( 6  ; 2) B. [  6; 2] C. ( ;  6)   (2; ) D.
Câu 23. Giá trị của m để bất phương trình m  2 ( 3)x  (m  2)x  4  0 A. (22; 2) B. ( ;  3) C. (0;3) D. (22;3)
Câu 24. Giá trị của m để phương trình 2
2x  (m  2)x  m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt A. ( ;  6)  (2; ) B. ( 6  ; 2) C. ( ;  6]  [2; ) D. [  6; 2]
Câu 25. Cho phương trình 2 mx  ( 2 m  )
1 x m  5  0 .
Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 1 x , x thỏa mãn   3 1 2 x x 1 2 1 1 A. m  ( ) 5 ;  ; 13 ( ) \   1 B. m  ( ;5)  (13; ) C. (5;13) D. [5;13] 3 3 B. TỰ LUẬN
1. Giải các bất phương trình sau 2 x ( 2 2
x  7x  ) 4 a) 3 (  2x)( 2 x x  ) 12  0 b)  0 4  2x c) 2
x  2x  4  x  2 d)
4  x x  2 5
x  2  4x  5 2.
Giải hệ bất phương trình 5x  4  x  2 
3. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: 2 2
x  4(m 1)x m  5m  0 có 2 nghiệm phân biệt và thỏa x 3 3 1 + x2 = 3. ĐỀ SỐ 2
A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho 2
f (x)  x  4x m 1 . Giá trị của m để f (x)  0 với mọi x là: A. m  1 B. m  5 C. m  5 D. m  5
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x  4x  6  0 Trang 3
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU A. ( ;  1  ] [3; ) B. ( 1  ;3) C. [ 1;3] D. ( ;  1)  (3; ) 2  x  0
Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là:
2x  1  x  2  A. (–3;+) B. (–3;2) C. (–;–3) D. (2;+)
Câu 4: Giá trị của m để bất phương trình m  2 ( 3)x  (m  2)x  4  0 A. (22; 2) B. ( ;  3) C. (0;3) D. ( 22  ;3)
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2
2(x 1)  43  3x là: A. x  B. x  4 C. x  2 
D. x R 2 
x  4x  3  0
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
x  6x  8  0 
A. (–;1)  (3;+ )
B. (–;1)  (4;+)
C. (–;2)  (3;+ ) D. (1;4) Câu 7: x  3 
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây 1 A. x 1  B. x  6  2  x  3  1 1 5x C. 2
(x  2) x  5  0 D. 2 2
(x  3)(x  7)  0 4x  5
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình  x  2 là: 3 A. x  6  B. x  6  C. x  1  1 D. x  1  1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình | x 3 | 1 A. x  2
hoặc x  4 B. x  4
hoặc x  2 C. x  2 và x  4 D. x 1
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình  0 3  2x 3 3 3 3 A. [-1; ] B. (; 1  ] [ ; ) C. (; 1  ]  ( ; ) D. [ 1; ) 2 2 2 2
Câu 11: Giá trị của m để phương trình 2
2x  (m  2)x  m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt A. (; 6]  [2; ) B. (6; 2) C. ( ;  6)   (2; ) D. [  6; 2]
 2x 1  x 1   3
Câu 12: Cho hệ bất phương trình: 
(1). Tập nghiệm của (1) là: 4  3x   1    2 4 4 4 4 A. (–2; ] B. (–2; ) C. [–2; ) D. [–2; ] 5 5 5 5 Trang 4
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Câu 13: Bất phương trình: 3x  2  5 có nghiệm là: 7 7 A. (;  ) B. ( ;  1) C. ( ;1) D. (1; ) 3 3
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 12  x A. [  3; 4] B. ( ;  4]  [3; ) C. ( ;  3]  [4; ) D. [  4;3] Câu 15: Cho 2
f (x)  x  4x m 1 . Giá trị của m để f (x)  0 với mọi x là: A. m  5 B. m  5 C. m  5 D. m  1
Câu 16: Bất phương trình: 3x 1  2x 1 có nghiệm là: 1  1  A. ( ; 0) B. Vô nghiệm C.  ;    2;    D. 0;2 2  2  4x  3
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  1  1 2x 1 1 1 1 A. [ ;1) B. ( ;1) C. [ ;1] D. ( ;1] 2 2 2 2
Câu 18: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  A. 2
x  7x 16  0 B. 2
x x  2  0 C. 2
x x  7  0 D. 2
x x  6  0 2x 1  3  x  3
Câu 19: Cho hệ bất phương trình: 
(1). Tập nghiệm của (1) là: 4x  3  2   4 4 4 4 A. [–2; ] B. (–2; ] C. (–2; ) D. [–2; ) 5 5 5 5 2 
x x  2  0
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2
x  5x  6  0  A. R B. [  6;1] C. ( 6  ;1) D. x 1
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: x  2 A.  1  ; 2 B.  ;   
1  2;. C.  ;  2 D.  1  ; 
Câu 22: Phương trình:
x2 + (2m – 3)x + m2 – 6 = 0 vô nghiệm khi: 33 33 33 33 A. m > B. m = C. m < D. m  12 12 12 12
Câu 23: Nghiệm của bất phương trình 2x 1  1 là 1 A. 0  x  1 B. x  1 C. x
D. x  0 hoặc x  1 2 Trang 5
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Câu 24: Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào? x  -3 2  f(x) + 0 - 0 +
A. f x  x  2.
B. f x 2
 x x  6. C. f x 2
x x  6.
D. f x  x  3.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình (2x 1)(2  x)  0 là:  1   1   1  A. 2;  B.  ;   C.  ;   2;   . D. ; 2 2        2   2  B. TỰ LUẬN
1. Giải bất phương trình 2 3  2x  x 3  2x 1 a)  0 b)  c) 2
2x - x + 1 > 0 d) 2
x - 7x + 6 < x - 4 2 2x  3x  5 2 2x  3x  5 x
2. a) Tìm m để phương trình 2 2
x + 2(2m - 1)x + 2m - 5m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt. b) Cho biểu thức 2
f (x ) = (m - 1)x + 2(m + 1)x + 4m + 1. Tìm m để bất phương trình f (x) > 0
nghiệm đúng với mọi x R 3. a) Cho biểu thức 2
f (x ) = (m + 1)x + 2(m - 1)x + 4m + 4 . Tìm tất cả các giá trị của m để f (x ) luôn
dương với mọi số thực x . b) Cho phương trình 2
(m - 1)x + 2(m + 1)x + 2m - 1 = 0
(1). Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (1) có nghiệm. ĐỀ SỐ 3 A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chọn biểu thức có bảng xét dấu : x 7  2 5  2 -2x + 7 + + 0 - - 2 x  7x 10 + 0 - - 0 + f x + - 0 + - x  5 2 2x 16x  27
A. f x 
B. f x   2 2 2x 11x 14 2 x  7x 10 2 2x 17x  35 7x  2
C. f x 
D. f x  2  x 2 x  2x Trang 6
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU Câu 2:
Khẳng định nào sau đây là sai ? x  a
A. x a  a x a, a  0
B. x a   , a  0 x a
C. x  0, x  , x x  x
D. a b a b a b 3 5
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình  là : x  2 2x 1  1   1   1  A.  ;  2 B.  ;  7 ; 2   C. ;    D. 7;  2;     2   2   2 
Câu 4: Cho bảng xét dấu : x  2  f x  5  x m + 0 - Tìm m ? A. m = 5 B. m = 2 C. m = -3 D. m = 10
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2x  3  1 là: A. 1  x  3 B. 1   x  1 C. 1  x  2 D. 1   x  2
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2
9x  9x  2  0 là :  1   2  1 2  A. ;   ;      B. ;   C.  ;  2 D. 3;  3   3  3 3 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 6  x  9  0 là :  3   3  A. B. R C. ;    D. ;     2   2 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x  3x 1  0 là :  1   1  A. ;1  B.  ;   1 C.  ;   1;    D. 1;3 2      2 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  3x  5 là :  4   1   4   A. ;    B.  ;  0 C. ;    D. 5  ;    5   2   5 
Câu 10: Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào ? x  1  f(x) - 0 + Trang 7
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
A. f x  x 1
B. f x  2x 1
C. f x  1 x
D. f x  x 1
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  6x  9  0 là A. R B. /   3 C. D.   3
Câu 12: Chọn đáp án đúng : Tam thức bậc hai f x 2
x  2x  4
A. f x  0 với x  
B. f x  0 với x  
C. f x  0 với x    2;2 2
D. f x  0 với x    ;1
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình  x  3 x   1 2  3x  0 là :  2   2   2  A.  1  ;3 B.  ;    1  ;3   C. 1;  3;     D. ;     3   3   3 
Câu 14: Cho biểu thức f x 2
 3x x  2 . Chọn khẳng định sai ?
A. f x cắt trục Oy tại hai điểm phân biệt
B. f x cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt  2    2 
C. f x  0 với x  ;1  
D. f x  0 với x  ;   1;      3   3  x 1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là : 2 x  4x  3 A.  ;   1 B.  3  ;   1 1;  C.  3   ;1 D.  ;  3     1   ;1
Câu 16: Cho f x  3
x  6 . Chọn khẳng định đúng ?
A. f x  0 với x  ;  2
B. f x  0 với x 2; 
C. f x  0 với x  ;  2  
D. f x  0 với x  2  ; 
Câu 17: Cho biểu thức f x  ax  4 . Biết f x  0 với x  ;  8 . Tìm a ? 1 1 A. a B. a = - 2 C. a D. a = 2 2 2
Câu 18: Chọn biểu thức có bảng xét dấu : x  -1 1  x 1 - - 0 + x 1 - 0 + + f x + - 0 + Trang 8
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 2 2 1 3x 1 x 1
A. f x  1
B. f x  
C. f x 
D. f x  x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 19: Cho bảng xét dấu : x  -5 1/2  1 2x + + 0 - x  5 - 0 + +
f x  1 2x x  5 - 0 + 0 -
Chọn khẳng định đúng ?  1   1 
A. f x  0 với x  5  ;  
B. f x  0 với x  ;  5  ;     2   2   1   1 
C. f x  0 với x   ;5  
D. f x  0 với x   ;  5  ;     2   2 
Câu 20: Tìm a sao cho f x  0 với x R , biết f x 2
x  6x a . A. a  9  B. a  9  C. a > 2 D. a = 1
Câu 21: Tìm m để bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm 1 1 A. m B. m  1  C. m D. m  0 2 4
Câu 22: Với giá trị nào của a thì bất phương trình 2
ax x a  0, x   1 1 A. a  0 B. a  0 C. 0  a D. a  2 2
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  7x  8  0 là : A.  ;  8    1;  B.  8  ;   1 C.  8   ;1 D.  ;   1 7
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4x  5  x là : 3  9  A. 1;5 B.  ;   1 C. 2;  D. R 2    B. TỰ LUẬN 1.
Giải bất phương trình sau: (x  2) x 1 x  2 a) 3  x x  5  10  b)  2 c)
x 1  x  3 x 1 3 3x  5 x  2 d) 1   x
e) ( 1 x  3)(2 1 x  5)  1 x  3 f) 2
(x  4) (x 1)  0 2 3 Trang 9
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 2.
Giải hệ các bất phương trình sau:  5x  2  4x  5  3 3(2x  7)  4  x
x 1  2x  3   x  3 2  x    3   7    5 3 a)  b)  c) 3
x x  5 d)  6  5x  3x  8 1 5(3x 1)  3x 1   2x 1 5  3xx     13   4   x  3   2 2  2 3. Tìm m để
a. Bất phương trình mx2+(m-1)x+m-1 >0 vô nghiệm.
b. Bất phương trình (m+2)x2-2(m-1)x+4 < 0 có nghiệm với mọi x thuộc R.
c. Bất phương trình (m-3)x2+(m+2)x – 4 ≤ 0 có nghiệm.
d. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm cùng dấu
e. Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm trái dấu f.
Phương trình (m+1)x2+2(m-2)x+2m-12 = 0 có hai nghiệm phân biệt nhỏ hơn 1 ĐỀ SỐ 4 A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Với giá trị nào của m thì bất phương trình
x  2  x m có nghiệm? 9 9 A. m  . B. m  2. C. 2  m  . D. m  2. 4 4
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2  x  2  x là:  1   1   1  A. ;  .   B. ;   2;   .  C. 0;. D. ; 2 .    2   2   2  1
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  x  , x  1 là: x 1 A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 4: Bất phương trình 2 x x  2 (
6) x x  2  0 có tập nghiệm là : A.  ;  2
  3; . B.  2  ;  3 . C.  ;   
1 2; . D.  ;  2   3; .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x  2 y  5  0 là: 1 5
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x
(không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x
(không bao gồm đường thẳng). 2 2 Trang 10
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 1 5
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x  (bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x
(không bao gồm đường thẳng). 2 2
Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm? A. 2 a  2a 1 B. 2 a a 1 C. 2 a a 1 D. 2 a  2a  3
Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? 1 1 1 1 A. 2 2 a b .
B. b a  . b C.  . D.a b a b 2x 1
Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình   0 là: 2 x 1 1 x  4 x  2 x  2 A.  .
B. x R C.  . D. x  1. x  1  x  2  
Câu 9: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2
m x m 1  x vô nghiệm? A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  .  2
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
3  x 3  x  0 là: A. R B.  3  ; . C.  ;    3 . D.  3  ;  3 .
Câu 11: Gọi m là giá trị để bất phương trình 2
x  4m  2mx 1 có tập nghiệm là  5
 ;  . Giá trị m thuộc vào khoảng: A. 3; 2. B.  4  ; 2  . C.  2  ;   1 . D. 2;0. 2x  3 x
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình   0 là: 4 3  3   3   9   9  A. ;   .  B.  ;  .   C. ;   .  D.  ;  .   2      2   2   2  x 1
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là:  x  2 2
x  5x  4 A.  ;
 2  4;  \   1 . B.  ;  2  4; . C.  ;  24;. D. 2; 4.
Câu 14: Bất phương trình 2
x  4x  4  0 có tập nghiệm là: Trang 11
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU A. R
B. x R C. R } 0 /{ D.   2 . 5x 1 x
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình  3  x   3  x là: 2 2  1   1   1   1  A.  ;3 .   B.  ;  .   C.  ;3 .   D. ;  .    4   4   4   4  3
x y  9 
x  2 y  8
Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình 
. Giá trị nhỏ nhất của x  6 y  2 
x  0, y  0  F  ;
x y  2x  3y bằng: A. 10. B. 27. C. 16. D. 13.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  2
4  x  2  x  0 là: A.  ;  2  . B. 2; 2. C.  ;  2
   2; . D. 2; .
Câu 18: Với giá trị nào của m thì 2
x  2mx  3  0 có nghiệm x  4  x : 1 2  19   19   19  19   A. m   ;  .   B. m  ;  .   C. m  ; 4 .   D. m     8   8   8   8 
Câu 19: Bất phương trình 2
x  5x  3  2x  1 có tập nghiệm là :  1   2 1  A.  ;1 .   B.  ;   1;    . C. 1; . D.  2  ;   1 .  2   3 2  2 4x  3
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình  2x  0 là: 2x  3  3   3   3   3  A.  ; 2 .  B.  ; 2 .  C.  ;   2;   . D.  ;   2;    . 2       2   2   2  B. TỰ LUẬN
1. Xét dấu các biểu thức sau: 2 2  1   7  2 3x  2x  5 a) A = 2 x  2x   2x      b) B = 2  2   2  9  x
2. Giải các bất phương trình sau: 2 x  3x 1
a) x  2  2x  3 b)  x
c) x 1  x x  2 d)
(x + 3)(3x – 2)(5x + 8)2 < 0 2  x
3. Tìm các giá trị m để phương trình: Trang 12
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
a) x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt
b) x2 – 6m x + 2 – 2m + 9m2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt
c) (m2 + m + 1)x2 + (2m – 3)x + m – 5 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt. ĐỀ SỐ 5 A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình x  5  0 ? A. 2
(x 1) (x  5)  0 B.
x  5(x  5)  0 C. 2
x (x  5)  0 D.
x  5(x  5)  0
Câu 2: Cho tam thức bậc hai: 2
f (x)  x bx  3 . Với giá trị nào của b thì tam thức f (x) có hai nghiệm?
A. b  (; 2 3)  (2 3; )
B. b  (2 3; 2 3) C. b  ( ;  2 3]  [2 3; )
D. b [2 3; 2 3] 2 x 1  0
Câu 3: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m  0  A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1 2  x
Câu 4: Bất phương trình  0 có tập nghiệm là: 2x 1  1   1   1   1  A. ; 2  B. ; 2   C. ; 2  D. ; 2   2      2   2   2  x 1
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình  0 là: 2 x  4x  3
A. x [; 3)  ( 1  ;1)
B. x  (3;1)
C. x  (3; 1) [1; ) D. x  ( ;  1)
Câu 6: Tìm m để bất phương trình 2
m x  3  mx  4 có nghiệm A. m  0 B. m  1
C. m  1 hoặc m  0
D. x R
Câu 7: Tìm m để 2
(m 1)x mx m  0, x   ? 4 4 A. m B. m  1  C. m   D. m  1  3 3
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số 2
y  2x  5x  2  1   1   1  A. [2; ) B. D  ;   C. ; [2; )  D. ; 2 2        2   2 
Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng: Trang 13
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾUa ba b  0 A.
a c b d B.   ac bd c dc d  0  a ba b a b C.   ac bd D.    c dc d c d
Câu 10: Cho hai số x, y dương thỏa
x y  12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng? 2  x y
A. 2 xy xy  12
B. Tất cả đều đúng C. xy   36   D. 2 2
2xy x y  2 
Câu 11: Bất phương trình 2
x(x 1)  0 có nghiệm là: A. x  ( ;  1  ] [0;1) B. x [1;1] C. x  ( ;  1) [1; )
D. x [1; 0]  [1; )
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  9  6x là: R } 3 /{ A. B. R C. (3; ) D. ( ;  3)
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 2x  3  1 là: A. 1   x  1 B. 1   x  2 C. 1  x  2 D. 1  x  3
Câu 14: Gọi x , x
là nghiệm của phương trình: 2
x  5x  6  0
(x x ) . Khẳng định nào sau đúng? 1 2 1 2 x x 13
A. x x  5 B. 2 2 x x  37 C. x x  6 D. 1 2    0 1 2 1 2 1 2 x x 6 2 1 2
x  3x  2  0
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2 x 1  0  A. B. {1} C. [1; 2] D. [1;1]
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2 x  4x  0 A. B. { }  C. (0; 4)
D. (; 0)  (4; )
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
x  2006  2006  x là gì? A. {2006} B. ( ;  2006) C. D. [2006; ) 2x
Câu 18: Bất phương trình 5x 1   3 có nghiệm là: 5 20 5 A. xB. x C. x D. x  2 23 2
Câu 19: Giá trị nào của m thì phương trình : 2
x mx 1 3m  0 có 2 nghiệm trái dấu? Trang 14
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 1 1 A. m B. m C. m  2 D. m  2 3 3 2
Câu 20: Nghiệm của bất phương trình  1 là: 1 x A. x  ( ;  1  )
B. x   ;    1  1; 
C. x  (1; )
D. x  (1;1) B. TỰ LUẬN 1.
Giải các bất phương trình sau: 5 4  x 1 a) x(x – 1)(x + 2) < 0
b) (x + 3)(3x – 2)(5x + 8)2 < 0 c)  1 d)  3 3  x 3x 1
2. Tìm các giá trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm: a) 2x2 + 2(m+2)x + 3 + 4m + m2 = 0 b) (m–1)x2 – 2(m+3)x – m + 2 = 0
3. Xác định m để hàm số f(x)= 2
mx  4x m  3 được xác định với mọi x. ĐỀ SỐ 6 A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tìm tập nghiệm của phương trình: 2 2
2x  3x 1  2x x 1  1  A. {1; 1} B. C. {0;1} D.    2  2 x  5x  6
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: x 1 A. (1;3]
B. (1; 2]  [3; ) C. [2;3] D. ( ;  1)  [2;3]
Câu 3: Với giá trị nào của a thì bất phương trình: 2
ax x a  0 x   ? 1 1 A. a  0 B. a  0 C. 0  a D. a  2 2 2
x  4x  3  0
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
x  6x  8  0 
A. (;1)  (3; ) B. ( ;  1)  (4; )
C. (; 2)  (3; ) D. (1; 4)
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là: A. B. ( 1  ;3) C. R D. ( ;  1)  (3; )
Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình: 2
(m 1)x  2(m  2)x m  3  0 có hai nghiệm x , x và 1 2
x x x x  1 ? 1 2 1 2 Trang 15
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU A. 1  m  2 B. 1  m  3 C. m  2 D. m  3
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x x  2  2  x  2 là: A. B. (; 2) C. {2} D. [2; ) Câu 8: x  2 
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x 1 x A. x  3  x B.   0 C. x  2
D. (x 1)(x  2)  0 1 x x
Câu 9: Tìm m để 2
f (x)  x  2(2m  3)x  4m  3  0, x   ? 3 3 3 3 A. m B. m C.m D. 1  m  3 2 4 4 2
Câu 10: Giá trị nào của m thì phương trình: 2
(m 1)x  2(m  2)x m  3  0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m  3 B. m  2 C. m  1 D. 1  m  3
Câu 11: Bất phương trình 2x 1  x có nghiệm là:  1   1  A. x  ;1   B. x  ;   1;      3   3  C. x D. Vô nghiệm Câu 12: x  3 
thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 1 2
A. (x  3)(x  2)  0 B.   0 C. 2
x  1 x  0 D. 2
(x  3) (x  2)  0 1 x 3  2x
Câu 13: Bất phương trình (x 1) x(x  2)  0 tương đương với bất phương trình:
(x 1) x(x  2) A. 2
(x 1) x(x  2)  0 B.  0 2 (x  2)
(x 1) x(x  2)
C. (x 1) x x  2  0 D.  0 2 (x  3)
Câu 14: Cho m, n  0 , bất đẳng thức
(m n)  4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây. A. 2
(m n)  m n  0 B. 2 2
n(m 1)  m(n 1)  0 C. 2
(m n)  m n  0
D. Tất cả đều đúng.
Câu 15: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx m  2n vô nghiệm? A. m  0 B. m  2 
C. m R D. m  2
Câu 16: Với hai số x, y dương thỏa xy  36 , bất đẳng thức sau đây đúng? Trang 16
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 2  x y
A. x y  2 xy  12 B.xy  36  
C. x y  2 xy  72
D. Tất cả đều đúng  2  3 3
Câu 17: Bất phương trình 2x   3  tương đương với 2x  4 2x  4 3 3 A. x B. x  và x  2 C. 2x  3
D. Tất cả đều đúng 2 2
Câu 18: Bất phương trình
mx  3 vô nghiệm khi: A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
(x  3)(4  x)  0
Câu 19: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m 1  A. m  5 B. m  5 C. m  2  D. m  5
Câu 20: Với mọi a, b  0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a b  0 B. 2 2
a ab b  0 C. 2 2
a ab b  0
D. Tất cả đều đúng B. TỰ LUẬN 1. Giải các bpt sau: 2 (2x  3)(x  x 1) 1 2 3 x 1 x 1 a. (4x – 1)(4 – x2)>0 b. <0 c.   d.  2  2 4x 12x  9 x 1 x  2 x  3 x 1 x
2. Giải các hệ bất phương trình sau: 3x 1 x 1 x 2 2   1 3x   8x  3  0  4x  7  x  0   5 2 7  a.  b.  c.  2 2 x  2x 1  0  5x 1 3x 13 5x 1   x  0      x  4 10 3 2
x  5x  6  0 5x  4  0
3. Với giá trị nào của m thì hệ sau vô nghiệm: a) b) x  3m  0
4xm20 ĐỀ SỐ 7 A. TRẮC NGHIỆM 1 1
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  là: 3  x 3  x A.  2  ;  3 . B.  ;  2  3; . C.  ;  2  3;. D.  ;  23;.
Câu 2: Bất phương trình 2
x  2x  5  0 có tập nghiệm là: A. R B. . C.  ;
 1 6  1 6;. D. 1 6;1 6. Trang 17
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU
Câu 3: Cho x  0 ; y  0 và xy  2 . Gía trị nhỏ nhất của 2 2
A x y là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 4 2 
x  7x  6  0
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2x 1  3   A. (1; 2) B. [1; 2] C. ( ;  1)  (2; ) D.
Câu 5: Giá trị nào của m thì phương trình 2
(m  3)x  (m  3)x  (m 1)  0 có hai nghiệm phân biệt?  3   3  A. m  ;1   B. m  ;   (1; ) \ {3}    5   5   3  C. m  \ {3} D. m  ;     5 
Câu 6: Giá trị nào của m thì bất phương trình: 2
x x m  0 vô nghiệm? 1 1 A. m  1 B. m  1 C. m D. m  4 4
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
x(x  6)  5  2x  10  x(x  8) là: A. S   B. S = R
C. S  (;5)
D. S  (5; ) 2 2
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình  x  2   x 1   1 2x   1 là: A. 1;5. B. 1;4. C. 0; 4. D. 0;5.
Câu 9: Với giá trị nào của m thì hàm số y  m   2
1 x  2mx  2x có tập xác định là D=R ? A. m  .  B. m  1   3; 1   3. C. m  1   3;  1 . D. m  1. 3 
x  5  x  2x x
Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
2x  5x  3  0   3 5   3 5   3 5   3  A. 0;  1  ; .   B. 0  ;1  ; .   C.   ;1  ; .   D. 1; .    2 3   2 3   2 3   2 
Câu 11: Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2
x  3x x  3
B. x x x x  0 x 1 1 C.  0  x 1  0 D.  0  x  1 2 x x Trang 18
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU 2x 1
Câu 12: Điều kiện xác định của bất phương trình   0 là: 2 2
x  2x  3  3 x  4 x  0 x  0 x  0  x  1  A.  . B. x  6 . C.  . D. x  2  . x  6   x  3    x  1   7  x  1   7  x 1 x  2
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình  là: x  2 x 1  1 A. x  2; 
B. x  (2; ) 2     1  1   C. x  2;  (1; ) 
D. x  (; 2)  ;1   2     2 
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
x 12  2x 1  x  3 là: A. 13; 4. B. 3; 4. C. 3; 4. D.  1  3; 4. 1 1
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình  là: x  3 2 A. x
B. x  3 hoặc x  5 C. x  3 hay x  5 D. x  5  hay x  3 
Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số y
x  2m  4  2x xác định trên 1; 2 : 1 1 A. m  1. B. m  1. C. m  . D. m  . 2 2
x  2 y 1  0 
Câu 17: Gọi x, y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3y  2  0 . Giá trị lớn nhất của x 1  F  ;
x y  2x  3y là: A. 2. B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình 3 x m  x m 1 có nghiệm: 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 4 2 x x  2
Câu 19: Tập xác định của hàm số y  là:
2x 1  x  2 A.  ;    1  1; . B. R C.  ;    1  1; 2. D. 1; 2. Trang 19
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 10 MINH HIẾU  2  x  0
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là:
2x 1  x  2  A. (2; ) B. (; 3) C. ( 3  ; 2) D. (3; ) B. TỰ LUẬN 1.
Xét dấu các tam thức bậc hai: a) 3x2 – 2x +1 b) – x2 – 4x +5 c) 2x2 +2 2 x +1 d) x2 +( 3 1)x – 3 e)
2 x2 +( 2 +1)x +1 f) x2 – ( 7 1)x + 3 2.
Tìm các giá trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm: a) 2x2 + 2(m+2)x + 3 + 4m + m2 = 0 b) (m–1)x2 – 2(m+3)x – m + 2 = 0 3.
Xác định m để tam thức sau luôn dương với mọi x: a) x2 +(m+1)x + 2m +7 b) x2 + 4x + m –5 c) (3m+1)x2 – (3m+1)x + m +4 d) mx2 –12x – 5
4. Cho phương trình : 2
(m  5)x  4mx m  2  0 với giá nào của m thì
a. Phương trình vô nghiệm
b. Phương trình có nghiệm
c. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
d. Phương trình có hai nghiệm phân biệt
f. Có nghiệm kép và tìm nghiệm kép đó
g. Có hai nghiệm dương phân biệt
5. Giải các bất phương trình sau:
a) (x–1)(x2 – 4)(x2+1)  0
b) (–x2 +3x –2)( x2 –5x +6)  0 c) x3 –13x2 +42x –36 >0
d) (3x2 –7x +4)(x2 +x +4) >0 6. Giải bpt sau: 1 2 3 4     3 x 1 x  2 x  3 x  4
_______________________THE END_____________________
***Learning is the eye of the mind *** Trang 20