Trang 1
CÁC DNG TOÁN V PHÉP TÍNH LŨY THỪA VI S MŨ TỰ NHIÊN CA MT S
HU T VÀ MT S TÍNH CHT
I. ĐỀ BÀI
A. PHN TRC NGHIM
Câu 1: TH Kết qu ca phép nhân
32
11
.
22
−−
A.
1
16
. B.
1
32
. C.
1
16
. D.
1
32
.
Câu 2: TH Kết qu ca phép chia
( ) ( )
52
0,75 : 0,75
A.
1
. B.
. C.
25
46
. D.
19
16
.
Câu 3: TH Kết qu ca phép nhân
33
15 2
.
25
A.
1
27
. B.
27
. C.
1
9
. D.
9
.
Câu 4: TH Kết qu ca phép nhân
44
21
:
55
A.
8
. B.
16
. C.
32
. D.
64
.
Câu 5: TH Giá tr ca biu thc
5
1
2.
16
A.
2
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Câu 6: TH Giá tr ca biu thc
( )
2
4
2,75 .
11
A.
4
11
. B.
4
. C.
11
4
. D.
121
4
.
Câu 7: TH S t nhiên
n
tha mãn
28
5 125

=


n
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 8: TH Có bao nhiêu s hu t
x
tha mãn
2
25
4
=x
?
A.
1
s. B.
2
s. C.
3
s. D.
4
s.
Câu 9: TH Có bao nhiêu s hu t
x
tha mãn
2
25
4
=−x
?
A.
1
s. B.
2
s. C.
3
s. D. Không có.
Câu 10: TH Kết qu ca phép nhân
3
2 .4
A.
4
2
. B.
5
2
. C.
2
4
. D.
3
4
.
Câu 11: TH Kết qu ca phép chia
82
4 : 4
Trang 2
A.
4
1
. B.
6
1
. C.
6
2
. D.
12
2
.
Câu 12: TH Giá trị của biểu thức
5
1
3.
27
A.
1
. B.
9
. C.
2
9
. D.
4
9
.
Câu 13: TH S t nhiên
n
tha mãn
28=
n
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 14: TH S hu t
x
tha mãn
2
25=x
A.
5
. B.
5
. C.
5
5
. D.
5
hoc
5
.
Câu 15: TH Kết quả của phép tính
( )
3
0,125 .512
A.
1
. B.
0,125
. C.
0
. D.
512
.
Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
..
+
=
n m n m
x x x x
y y y y
vi
0y
. B.
.
+
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
.
C.
.
.
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
. D.
.
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
.
Câu 17: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
1 25 5
.
5 4 4
+
=
nm
nm
. B.
1 25 5
.
5 4 4
+
=
nm
nm
.
C.
1 25 5
.
5 4 4
=
n n n
. D.
1 25 5
.
5 4 4
=
n m n m
.
Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
7 7 7
1 1 1
.
2 9 18
=
. B.
( )
37
4
11
0,75 .
9 12
=
.
C.
( )
47
3
33
. 1,5
22
=
. D.
( ) ( )
3
74
5
2,5 : 2,5
2

=


.
Câu 19: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
7 7 7
3 1 1
.
2 9 18
=
. B.
( ) ( )
7
43
15
7,5 . 7,5
2

=


.
C.
( ) ( )
4
37
9
. 2,25 2,25
4

=


. D.
( )
3
33
5 :16 0,3125=
.
Câu 20: TH S hu t
x
tha mãn
3
42,875x =
A.
7
3
. B.
7
3
. C.
7
2
. D.
7
2
.
B. PHN T LUN
Câu 1: TH Rút gọn rồi tính :
Trang 3
a)
22
24 :4
b)
66
6 : ( 2)
c)
20 20
11
:
22
Câu 2: TH Rút gọn rồi tính :
a)
22
54 :9
b)
66
36 : ( 18)
c)
2022 2022
11
:
77
Câu 3: TH Rút gọn rồi tính :
a)
2 3
64 :2
b)
62
36 : 6
Câu 4: TH Thu gọn :
a)
32
33
22
b)
32
44
55
−
c)
2
11
22
Câu 5: TH Thực hiện phép tính :
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
22
12
25
−
.
Câu 6: TH Thực hiện phép tính :
a)
2
23
-
54



b)
22
1 :(2 2,4)
Câu 7: THThực hiện phép tính :
a)
23
11
:
93
b)
( ) ( )
2022 2022
2021 : 2021
Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa :
a)
47
16 2
b)
3
81 27
Câu 9: TH Tính a,b,c biết :
a)
11
322
=


a
b)
3
55
9
2

=
b
c)
( )
1
0,2 = -
125
c
Câu 10: TH Thực hiện phép tính :
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
3 3
12
25
−
c)
23
:
4
93
2
Câu 11: TH Tìm
x
, biết :
a)
2
(3 1) 81−=x
b)
3
(2 1) 0,001+ = x
Câu 12: TH Tìm
x
, biết :
a)
21
2 32
=
x
b)
1
5 125
+
=
x
Câu 13: TH So sánh :
a)
200
3
và
300
2
b)
12
8
8
12
Trang 4
Câu 14:TH Viết mỗi số
16 125
;
81 216
dưới dạng một lũy thừa.
Câu 16: TH Tìm số nguyên dương
n
, biết :
a)
32 2 128
n
b)
2.16 2 4
n
Câu 17:TH So sánh
a)
9
( 32)
13
( 16)
b)
30
( 5)
50
( 3)
Câu 18: TH So sánh:
a)
300
1
2
200
1
3
b)
199
1
5
300
1
3
Câu 19:TH So sánh :
a)
20
5
34
3
b)
39
( 5)
91
2
Câu 20: TH Tìm
x
, biết :
a)
2
( 1) 9−=x
b)
3
( 1) 0,001x =
HT
Trang 5
II. HƯỚNG DN GII CHI TIT
A. PHN TRC NGHIM
BẢNG ĐÁP ÁN
1. D
2. A
3. B
4. B
5. A
6. C
7. C
8. B
9. D
10. B
11. D
12. B
13. C
14. D
15. A
16. B
17. C
18. B
19. A
20. D
Câu 1:TH Kết qu ca phép nhân
32
11
.
22
−−
A.
1
16
. B.
1
32
. C.
1
16
. D.
1
32
.
Li gii
Chn D
3 2 5
1 1 1 1
.
2 2 2 32
= =
.
Câu 2: TH Kết qu ca phép chia
( ) ( )
52
0,75 : 0,75
A.
1
. B.
. C.
25
46
. D.
19
16
.
Li gii
Chn A
( ) ( ) ( )
5 2 3
27
0,75 : 0,75 0,75
46
==
.
Câu 3: TH Kết qu ca phép nhân
33
15 2
.
25
A.
1
27
. B.
27
. C.
1
9
. D.
9
.
Li gii
Chn B
33
3
15 2
. 3 27
25
==
.
Câu 4:TH Kết qu ca phép nhân
44
21
:
55
A.
8
. B.
16
. C.
32
. D.
64
.
Li gii
Chn B
44
4
21
: 2 16
55
==
.
Câu 5 :TH Giá tr ca biu thc
5
1
2.
16
Trang 6
A.
2
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Li gii
Chn A
55
4
11
2 . 2 . 2
16 2
==
.
Câu 6:TH Giá tr ca biu thc
( )
2
4
2,75 .
11
A.
4
11
. B.
4
. C.
11
4
. D.
121
4
.
Li gii
Chn A
55
4
11
2 . 2 . 2
16 2
==
.
Câu 7: TH S t nhiên
n
tha mãn
28
5 125

=


n
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
28
5 125

=


n
3
22
55
=
n
Vy
3=n
.
Câu 8: TH Có bao nhiêu s hu t
x
tha mãn
2
25
4
=x
?
A.
1
s. B.
2
s. C.
3
s. D.
4
s.
Li gii
Chn B
2
25
4
=x
Suy ra
5
2
=x
hoc
5
2
=−x
Câu 9: TH Có bao nhiêu s hu t
x
tha mãn
2
25
4
=−x
?
A.
1
s. B.
2
s. C.
3
s. D. Không có.
Li gii
Chn D
2
25
0
4
= x
.
Trang 7
Vy không có giá tr
x
tha mãn.
Câu 10:TH Kết qu ca phép nhân
3
2 .4
A.
4
2
. B.
5
2
. C.
2
4
. D.
3
4
.
Li gii
Chn D
3 3 2 5
2 .4 2 .2 2==
.
Câu 11: TH Kết qu ca phép chia
82
4 : 4
A.
4
1
. B.
6
1
. C.
6
2
. D.
12
2
.
Li gii
Chn D
( )
6
8 2 6 2 12
4 : 4 4 2 2= = =
.
Câu 12: TH Giá trị của biểu thức
5
1
3.
27
A.
1
. B.
9
. C.
2
9
. D.
4
9
.
Li gii
Chn B
5 5 2
3
11
3 . 3 . 3 9
27 3
= = =
.
Câu 13:TH S t nhiên
n
tha mãn
28=
n
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
28=
n
3
22=
n
Vy
3=n
.
Câu 14: TH S hu t
x
tha mãn
2
25=x
A.
5
. B.
5
. C.
5
5
. D.
5
hoc
5
.
Li gii
Chn D
2
25=x
Suy ra
5=x
hoc
5=−x
.
Câu 15: TH Kết quả của phép tính
( )
3
0,125 .512
A.
1
. B.
0,125
. C.
0
. D.
512
.
Li gii
Trang 8
Chn A
( ) ( )
33
3
0,125 .512 0,125 .8 1==
.
Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
..
+
=
n m n m
x x x x
y y y y
vi
0y
. B.
.
+
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
.
C.
.
.
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
. D.
.
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
.
Li gii
Chn B
.
+
=
n m n m
x x x
y y y
vi
0y
là mệnh đề đúng.
Câu 17:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
1 25 5
.
5 4 4
+
=
nm
nm
. B.
1 25 5
.
5 4 4
+
=
nm
nm
.
C.
1 25 5
.
5 4 4
=
n n n
. D.
1 25 5
.
5 4 4
=
n m n m
.
Li gii
Chn C
1 25 5
.
5 4 4
=
n n n
là mệnh đề đúng.
Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
7 7 7
1 1 1
.
2 9 18
=
. B.
( )
37
4
11
0,75 .
9 12
=
.
C.
( )
47
3
33
. 1,5
22
=
. D.
( ) ( )
3
74
5
2,5 : 2,5
2

=


.
Li gii
Chn B
( )
37
4
11
0,75 .
9 12
=
là mệnh đề sai.
Câu 19:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
7 7 7
3 1 1
.
2 9 18
=
. B.
( ) ( )
7
43
15
7,5 . 7,5
2

=


.
C.
( ) ( )
4
37
9
. 2,25 2,25
4

=


. D.
( )
3
33
5 :16 0,3125=
.
Li gii
Trang 9
Chn A
7 7 7
3 1 1
.
2 9 18
=
là mệnh đề sai.
Câu 20: TH S hu t
x
tha mãn
3
42,875x =
A.
7
3
. B.
7
3
. C.
7
2
. D.
7
2
.
Li gii
Chn D
3
42,785=x
3
343
8
=x
3
3
7
2

=


x
7
2
=x
B. PHN T LUN
Câu 1: TH Rút gọn rồi tính :
a)
22
24 :4
b)
66
6 : ( 2)
c)
20 20
11
:
22
Li gii
a)
( )
2
22 2
24 24: 4 6 36:4 = = =
b)
( ) ( )
66
6
6
96( 6 : 2 3 72: 2)
= = =
c)
0 22 20 0
1 1 1 1
: 1
22
:
22

=
=

Câu 2: TH Rút gọn rồi tính :
a)
22
54 :9
b)
66
36 : ( 18)
c)
2022 2022
11
:
77
Li gii
a)
( )
2
22 2
54 54:9 6 36:9 = = =
b)
( ) ( )
6
6
6
6
43: 36:1 1( 8) 866 2

= = =
c)
2022 2 2 202 022
1
1 1 1 1
::
7 7 7 7
==


Câu 3: TH Viết dưới dng một lũy thừa
a)
2 3
64 :2
b)
62
36 : 6
Li gii
Trang 10
a)
( )
2
3 6 3 92
64 :: 2 2 2 2==
b)
6 2 12 2 10
36 : 6 6 : 6 6==
Câu 4: TH Thu gọn :
a)
32
33
22
b)
32
44
55
−
c)
2
11
22
Li gii
a)
532
3 33
222

=


b)
53223
4 4 4 4 4
5 5 5 5 5
=
=
c)
32
1 1 1
2 2 2
=
Câu 5: TH Viết dưới dạng một lũy thừa
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
22
12
25
−
Li gii
a)
2
222
5 35 5 35
::
4 24 4 24
6
7



==

b)
22 2 2
1 2 1 2
.
2
1
52 55

==

.
Câu 6: TH Thực hiện phép tính :
a)
2
23
-
54



b)
22
1 :(2 2,4)
Li gii
a)
2 2 2
2
2
2 3 8 15 7 ( 7) 49
- =
5 4 20 20 20 20 400
−−
= = =
b)
2
22
22
12 5
12 12: 12. ( 5) 252
5 12
:( ,4)
= = = =
Câu 7: TH Thực hiện phép tính :
a)
23
11
:
93
b)
( ) ( )
2022 2022
2021 : 2021
Li gii
Trang 11
a)
3342
3
1 1 1 1
:
9 3 3
1
:
3
=
=

b)
( ) ( )
2022
2
2022 202
0
2
22
1
2021
2021 :
2
2021 ( 1)
021

= = =


Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa :
a)
47
16 2
b)
3
81 27
Li gii
a)
16 234 7 7
1 2.6 2 2 2 ==
b)
( )
153
3
4
3
81 27 3 .3 3

= =

Câu 9: TH Tính a,b,c biết :
a)
11
322
=


a
b)
3
55
9
2

=
b
c)
( )
1
0,2 = -
125
c
Li gii
a)
11
322
=


a
5
5
5
1 1 1
32 2 2

==


nên
5
11
22
=
a
. Vy
5=a
b)
3
55
9
2

=
b
2
93
25 5

=


nên
2
3
55
3
=
−−
b
. Vy
2=b
c)
( )
1
0,2 =
125
c
3
1
( 0,2)
125
=
nên
( ) ( )
3
0,2 = 0,2−−
c
. Vy
3=c
Câu 10: TH Thực hiện phép tính :
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
3 3
12
25
−
c)
23
:
4
93
2
Li gii
a)
22
222
:
24 6 36
39
5 35 5 35 5
:.
4 24 4 574 424



= = = =




b)
33
3
3
1 2 1 2 1 1
2 5 2 5 5 125

= =


=
c)
2 3 2 3
2
43
4 2 2 2 2 2 2
:
33
::
9 3 3 3 3

= = =



Trang 12
Câu 11: TH Tìm
x
, biết :
a)
2
(3 1) 81−=x
b)
3
(2 1) 0,001+ = x
Li gii
a)
( )
2
2
2
2
(3 1) 81
(3 1) 9 9
x
x
−=
= =
3 1 9x =
hoặc
3 1 9x =
*)
3 1 9x −=
3 10x =
10
3
x =
*)
3 1 9x =
38x =−
8
3
x
=
Vậy
8 10
;
33
x



b)
3
(2 1) 0,001x + =
( )
3
3
(2 1) 0,1x +−=
2 1 0,1x + =
2 1,1x =−
11
20
x
=
Vy
11
20
x
=
Câu 12: TH Tìm
x
, biết :
a)
21
2 32
=
x
b)
1
5 125
+
=
x
Li gii
a)
21
2 32
x
=
21 5
2 2
x
=
2 1 5x =
26x =
3x =
Trang 13
Vậy
3x =
b)
1
31
2
5 125
5 5
13
x
x
x
x
+
+
=
=
+ =
=
Vy
2x =
Câu 13: TH So sánh :
a)
200
3
và
300
2
b)
12
8
8
12
Li gii
a)
200
3
và
300
2
( )
100
200 2 100
393==
;
( )
100
300 3 100
2 28==
100 100 300 200
8 9 2 3
b)
12
8
8
12
Xét thương :
12 36 20 20 20
8 8 8 8 8 16
8 2 2 2 2
1
12 4 3 3 4 2
= = =
12 8
8 12 .
Hoặc có thể đưa về cùng số mũ :
( )
4
12 3 4
8 8 512==
;
( )
4
8 2 4
12 12 144==
4 4 12 8
512 144 8 12
Câu 14: TH Viết mỗi số
16 125
;
81 216
dưới dạng một lũy thừa.
Li gii
4
4
4
3
3
3
16 2 2
81 3 3
125 ( 5) 5
216 6 6

==



==


Câu 15: TH Viết các số:
73
(0,49) ; (0,343)
dưới dạng lũy thừa cơ số 0,7
Li gii
( )
( )
7
2
7 14
3
3
39
(0,49) 0,7 0,7
(0,343) 0,7 0,7

==


==

Câu 16: TH Tìm số nguyên dương
n
, biết :
Trang 14
a)
32 2 128
n
b)
2.16 2 4
n
Li gii
a)
32 2 128
n
57
32 2 ; 1 28 2==
*
nN
Vậy
6=n
b)
2.16 2 4
n
4 5 2
2.16 2.2 2 ; 4 2= = =
*
nN
Vậy
5;4;3=n
Câu 17: TH So sánh
a)
9
( 32)
13
( 16)
b)
30
( 5)
50
( 3)
Li gii
a)
( )
( )
9
5 45 45
9
32 ( 2) ( 2) 2= = =
13 52
( 16) 2=−
45 52 45 52
2 2 2 2
Vậy
9 13
( 32) ( 16)
b)
( ) ( ) ( )
10
3 10 10
30
( 5 125 1255)

= = =

( ) ( )
10
5 10
50 10
( 3 2433 243)

= = =
10 10
125 243 125 243
. Vy
( ) ( )
30 50
53
.
Câu 18: TH So sánh:
a)
300
1
2
200
1
3
b)
199
1
5
300
1
3
Li gii
a)
( )
100
100
300 100
3
1 1 1 1
2 8 8
2

= = =


( )
100
100
200 100
2
1 1 1 1
3 9 9
3

= = =


100 100
11
89
nên
300 200
11
23
b)
199 200 100
1 1 1
5 5 25
=
300 100
11
3 27
=
199 100 100
1 1 1
5 25 27

Vy
199 300
11
53
Câu 19: TH So sánh :
Trang 15
a)
20
5
và
34
3
b)
39
( 5)
91
2
Li gii
a)
20
5
và
34
3
Ta có:
( ) ( )
10 10
34 30 3 10 10 2 20
3 3 3 27 25 5 5 = = = =
Vy
420 3
35
b)
39
( 5)
91
2
Ta có:
39 3 13 13
( 5) ( 5 ) ( 125) = =
91 7 13 13
( 2 ) ( 128)2 = =
Li có:
125 128
nên
( ) ( )
13 13
125 128
Vy
39 91
5) 2(
.
Câu 20: TH Tìm
x
, biết :
a)
2
( 1) 9−=x
b)
3
( 1) 0,001x =
Li gii
a)
2
( 1) 9x −=
22
( 1) 3x −=
1 3 x =
hoc
1 3 x =
*
1 3 x −=
4x=
*
1 3 x =
2x =
Vậy
4; 2x −
b)
( )
3
3
3
) ( 1) 0,001
( 1) 0,1
1 0,1
1 0,1
0,9
bx
x
x
x
x
=
=
=
=−
=
Vậy
0,9x =
HT

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN VỀ PHÉP TÍNH LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN CỦA MỘT SỐ
HỮU TỈ VÀ MỘT SỐ TÍNH CHẤT I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 2  1   1 
Câu 1: TH Kết quả của phép nhân − . −     là  2   2  1 1 1 − 1 − A. . B. . C. . D. . 16 32 16 32
Câu 2: TH Kết quả của phép chia ( )5 ( )2 0,75 : 0,75 là 25 19 A. 1. B. 0, 75 . C. . D. . 46 16 3 3 15   2 
Câu 3: TH Kết quả của phép nhân .     là  2   5  1 1 A. . B. 27 . C. . D. 9 . 27 9 4 4  2   1 
Câu 4: TH Kết quả của phép nhân :     là  5   5  A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 .
Câu 5: TH Giá trị của biểu thức 5 1 2 . là 16 A. 2 . B. 4 . C. 16 . D. 8 .
Câu 6: TH Giá trị của biểu thức ( )2 4 2,75 . là 11 4 11 121 A. . B. 4 . C. . D. . 11 4 4  2 n 8
Câu 7: TH Số tự nhiên n thỏa mãn =   là  5  125 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 8: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 2 25 x = ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số.
Câu 9: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 2 25 x = − ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. Không có.
Câu 10: TH Kết quả của phép nhân 3 2 .4 là A. 4 2 . B. 5 2 . C. 2 4 . D. 3 4 .
Câu 11: TH Kết quả của phép chia 8 2 4 : 4 là Trang 1 A. 4 1 . B. 6 1 . C. 6 2 . D. 12 2 .
Câu 12: TH Giá trị của biểu thức 5 1 3 . là 27 A. 1. B. 9 . C. 2 9 . D. 4 9 .
Câu 13: TH Số tự nhiên n thỏa mãn 2n = 8 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 14: TH
Số hữu tỉ x thỏa mãn 2 x = 25 là A. 5 . B. 5 − . C. 5 và 5 − . D. 5 hoặc 5 − .
Câu 15: TH Kết quả của phép tính ( )3 0,125 .512 là A. 1. B. 0,125 . C. 0 . D. 512 .
Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n+       m n m n+m x x x x
x   x   x A. . = .       với y  0 . B. . =       với y  0 .
y   y   y y
y   y   y n m n.       m n m nm x x x
x   x   x C. . =    
  với y  0 . D. . =       với y  0 .
y   y   y
y   y   y
Câu 17: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 n 25 m 5n+     m
 1 n  25 m 5 A. . =     . B. . =     .  5   4  4  5   4  4n+m
 1 n  25 n  5 n 1 n 25 m 5 n−       m C. . =       . D. . =       .  5   4   4   5   4   4 
Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7  1   1   1  3 7     A. . = 4 1 1       . B. (0,75) . =     .  2   9  18   9  12  4 7  3   3  3  5  C. .(1,5)3 = 7 4     . D. (2,5) : =   (2,5) .  2   2   2 
Câu 19: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7  3   1   1  7   A. . = 4 3 15       .
B. (7,5) .(7,5) =   .  2   9  18   2  4  9  C. .(2,25)3 =   (2,25)7 . D. =( )3 3 3 5 :16 0,3125 .  4 
Câu 20: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn 3 x = 42,875 là 7 7 − 7 7 A. . B. . C. − . D. . 3 3 2 2 B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: TH
Rút gọn rồi tính : Trang 2 20 20  1   1  a) 2 2 24 : 4 b) 6 6 6 : (−2) c) − :      2   2 
Câu 2: TH Rút gọn rồi tính : 2022 2022  1   1  a) 2 2 54 : 9 b) 6 6 36 : ( 18 − ) c) − :      7   7 
Câu 3: TH Rút gọn rồi tính : a) 2 3 64 : 2 b) 6 2 36 : 6 Câu 4: TH Thu gọn : 3 2  3   3  2 3  4   4  2  1   1  a)      b)  −     c)       2   2   5   5   2   2 
Câu 5: TH Thực hiện phép tính : 2 2  5   35  2 2  1   2  a) − : −     b) −      .  4   24   2   5 
Câu 6: TH Thực hiện phép tính : 2  2 3  a) -   b) 2 2 12 : ( 2 − , 4)  5 4 
Câu 7: THThực hiện phép tính : 2 3  1   1  a) : 2022 2022     b) ( 20 − ) 21 : ( ) 2021  9   3 
Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa : a) 4 7 16  2 b) 3 81  27
Câu 9: TH Tính a,b,c biết :  1 a 1  3 b 9 a) c   = b) −  =  c) (− ) 1 0, 2 = -  2  32  5  5 2 125
Câu 10: TH Thực hiện phép tính : 2 2  5   35  3 3  1   2  2 3  4   2  a) − : −     b) −      c) :      4   24   2   5   9   3 
Câu 11: TH Tìm x , biết : a) 2 (3x −1) = 81 b) 3 (2x +1) = 0 − ,001
Câu 12: TH Tìm x , biết : a) 2x 1 2 − = 32 b) x 1 5 + = 125 Câu 13: TH So sánh : a) 200 3 và 300 2 b) 12 8 và 8 12 Trang 3 16 1 − 25
Câu 14:TH Viết mỗi số ;
dưới dạng một lũy thừa. 81 216
Câu 16: TH Tìm số nguyên dương n , biết :
a) 32  2n  128 b) 2.16  2n  4
Câu 17:TH So sánh a) 9 (−32) và 13 (−16) b) 30 ( 5 − ) và 50 (−3)
Câu 18: TH So sánh: 1 1 a) 1 và 1 b) và 300 2 200 3 199 5 300 3 Câu 19:TH So sánh : 20 34 39 a) 5 và 3 b) ( 5 − ) và 91 −2
Câu 20: TH Tìm x , biết : a) 2 (x −1) = 9 b) 3 (x −1) = 0 − ,001  HẾT Trang 4
II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1. D 2. A 3. B 4. B 5. A 6. C 7. C 8. B 9. D 10. B 11. D 12. B 13. C 14. D 15. A 16. B 17. C 18. B 19. A 20. D 3 2  1   1 
Câu 1:TH Kết quả của phép nhân − . −     là  2   2  1 1 1 − 1 − A. . B. . C. . D. . 16 32 16 32 Lời giải Chọn D 3 2 5  1   1   1  1 − − . − = − =       .  2   2   2  32
Câu 2: TH Kết quả của phép chia ( )5 ( )2 0,75 : 0,75 là 25 19 A. 1. B. 0, 75 . C. . D. . 46 16 Lời giải Chọn A ( )5 ( )2 = ( )3 27 0,75 : 0,75 0,75 = . 46 3 3 15   2 
Câu 3: TH Kết quả của phép nhân .     là  2   5  1 1 A. . B. 27 . C. . D. 9 . 27 9 Lời giải Chọn B 3 3 15   2  3 . = 3 = 27     .  2   5  4 4  2   1 
Câu 4:TH Kết quả của phép nhân :     là  5   5  A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 . Lời giải Chọn B 4 4  2   1  4 : = 2 =16     .  5   5 
Câu 5 :TH Giá trị của biểu thức 5 1 2 . là 16 Trang 5 A. 2 . B. 4 . C. 16 . D. 8 . Lời giải Chọn A 5 1 5 1 2 . = 2 . = 2 . 4 16 2
Câu 6:TH Giá trị của biểu thức ( )2 4 2,75 . là 11 4 11 121 A. . B. 4 . C. . D. . 11 4 4 Lời giải Chọn A 5 1 5 1 2 . = 2 . = 2 . 4 16 2  2 n 8
Câu 7: TH Số tự nhiên n thỏa mãn =   là  5  125 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C  2 n 8 =    5  125 n 3  2   2  =      5   5  Vậy n = 3 .
Câu 8: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 2 25 x = ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số. Lời giải Chọn B 2 25 x = 4 5 5
Suy ra x = hoặc x = − 2 2
Câu 9: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 2 25 x = − ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. Không có. Lời giải Chọn D 2 25 x = −  0 . 4 Trang 6
Vậy không có giá trị x thỏa mãn.
Câu 10:TH Kết quả của phép nhân 3 2 .4 là A. 4 2 . B. 5 2 . C. 2 4 . D. 3 4 . Lời giải Chọn D 3 3 2 5 2 .4 = 2 .2 = 2 .
Câu 11: TH Kết quả của phép chia 8 2 4 : 4 là A. 4 1 . B. 6 1 . C. 6 2 . D. 12 2 . Lời giải Chọn D = = ( )6 8 2 6 2 12 4 : 4 4 2 = 2 .
Câu 12: TH Giá trị của biểu thức 5 1 3 . là 27 A. 1. B. 9 . C. 2 9 . D. 4 9 . Lời giải Chọn B 5 1 5 1 2 3 . = 3 . = 3 = 9 . 3 27 3
Câu 13:TH Số tự nhiên n thỏa mãn 2n = 8 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C 2n = 8 n 3 2 = 2 Vậy n = 3 .
Câu 14: TH
Số hữu tỉ x thỏa mãn 2 x = 25 là A. 5 . B. 5 − . C. 5 và 5 − . D. 5 hoặc 5 − . Lời giải Chọn D 2 x = 25
Suy ra x = 5 hoặc x = −5 .
Câu 15: TH Kết quả của phép tính ( )3 0,125 .512 là A. 1. B. 0,125 . C. 0 . D. 512 . Lời giải Trang 7 Chọn A ( )3 = ( )3 3 0,125 .512 0,125 .8 = 1.
Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n+       m n m n+m x x x x
x   x   x A. . = .       với y  0 . B. . =       với y  0 .
y   y   y y
y   y   y n m n.       m n m nm x x x
x   x   x C. . =    
  với y  0 . D. . =       với y  0 .
y   y   y
y   y   y Lời giải Chọn B n m n+       m x x x . =      
với y  0 là mệnh đề đúng.
y   y   y
Câu 17:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 n 25 m 5n+     m
 1 n  25 m 5 A. . =     . B. . =     .  5   4  4  5   4  4n+m
 1 n  25 n  5 n 1 n 25 m 5 n−       m C. . =       . D. . =       .  5   4   4   5   4   4  Lời giải Chọn C
 1 n  25 n  5 n . =    
  là mệnh đề đúng.  5   4   4 
Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7  1   1   1  3 7     A. . = 4 1 1       . B. (0,75) . =     .  2   9  18   9  12  4 7  3   3  3  5  C. .(1,5)3 = 7 4     . D. (2,5) : =   (2,5) .  2   2   2  Lời giải Chọn B 3 7 ( )4  1   1  0,75 . =     là mệnh đề sai.  9  12 
Câu 19:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7  3   1   1  7   A. . = 4 3 15       .
B. (7,5) .(7,5) =   .  2   9  18   2  4  9  C. .(2,25)3 =   (2,25)7 . D. =( )3 3 3 5 :16 0,3125 .  4  Lời giải Trang 8 Chọn A 7 7 7  3   1   1  . =       là mệnh đề sai.  2   9  18 
Câu 20: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn 3 x = 42,875 là 7 7 − 7 7 A. . B. . C. − . D. . 3 3 2 2 Lời giải Chọn D 3 x = 42,785 3 343 x = 8 3 3  7  x =    2  7 x = 2 B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: TH
Rút gọn rồi tính : 20 20  1   1  a) 2 2 24 : 4 b) 6 6 6 : (−2) c) − :      2   2  Lời giải a) : 4 = ( )2 2 2 2 24 24 : 4 = 6 = 36 b) 6 6 6 : ( 2 − ) = 6 :  ( 2 − ) 6  = ( 3 − )6 = 7 9 2 0 2 20 20  1   1   1 1  c) − : = − : =1        2   2   2 2 
Câu 2: TH Rút gọn rồi tính : 2022 2022  1   1  a) 2 2 54 : 9 b) 6 6 36 : ( 18 − ) c) − :      7   7  Lời giải a) : 9 = ( )2 2 2 2 54 54 : 9 = 6 = 36 b) 6 36 : ( 1 − 8) = 36 :  ( 1 − 8) =  ( 2 − )6 6 6 = 4 6 2022 2 2 02 2022  1   1  1 1  c) −  : = − : =1        7   7   7 7 
Câu 3: TH Viết dưới dạng một lũy thừa a) 2 3 64 : 2 b) 6 2 36 : 6 Lời giải Trang 9 a) 2 64 : 2 = (2 )2 3 6 3 9 : 2 = 2 b) 6 2 12 2 10 36 : 6 = 6 : 6 = 6 Câu 4: TH Thu gọn : 3 2  3   3  2 3  4   4  2  1   1  a)      b)  −     c)       2   2   5   5   2   2  Lời giải 3 2 5  3   3   3  a)     =     2   2   2  2 3 2 3 5  4   4   4   4   4  b)  − = −  − = −            5   5   5   5   5  2 3  1   1   1  c)  =
       2   2   2 
Câu 5: TH Viết dưới dạng một lũy thừa 2 2  5   35  2 2  1   2  a) − : −     b) −       4   24   2   5  Lời giải 2 2 2 2  5   35   5   35   6  a) − : − = − : −         =   4 24  4  24          7  2 2 2 2  1   2   1 2   1  b) −  = − .  =        .  2   5   2 5   5 
Câu 6: TH Thực hiện phép tính : 2  2 3  a) -   b) 2 2 12 : ( 2 − , 4)  5 4  Lời giải 2 2 2 2  2 3   8 15   7 −  ( 7 − ) 49 a) - = − = = =       2  5 4   20 20   20  20 400 2 2   12    5 −  b) 2 2 2 12 : ( 2 − ,4) = 12 : − = 12. = ( 5 − ) = 25        5    12    
Câu 7: TH Thực hiện phép tính : 2 3  1   1  a) : 2022 2022     b) ( 20 − ) 21 : ( ) 2021  9   3  Lời giải Trang 10 2 3 4 3  1   1   1   1  1 a) : = :         =  9   3   3   3  3 2022 2021 − b) ( 2 −   02 )2022 1 : (202 )2022 2022 1 = = ( 1 − ) =1    2021 
Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa : a) 4 7 16  2 b) 3 81  27 Lời giải a) 4 7 16 7 23 16  2 = 2 .2 = 2 3 b) 3 81  27 = (3)4 3 15  .3 = 3  
Câu 9: TH Tính a,b,c biết :  1 a 1  3 b 9 a) c   = b) −  =  c) (− ) 1 0, 2 = -  2  32  5  5 2 125 Lời giải  1 a 1 a)   =  2  32 5 5 1 1  1  a 5  1   1  Vì = = nên = . Vậy a = 5 5       32 2  2   2   2   3 b 9 b) −  =   5  5 2 2 9  3 −  b 2  3   3  Vì =   nên − = −     . Vậy b = 2 25  5   5   5  c) (− )c 1 0, 2 = 125 1 Vì 3 − = ( 0 − ,2) nên (− )c (− )3 0, 2 = 0, 2 . Vậy c = 3 125
Câu 10: TH Thực hiện phép tính : 2 2  5   35  3 3  1   2  2 3  4   2  a) − : −     b) −      c) :      4   24   2   5   9   3  Lời giải 2 2 2 2 2  5   35   5   35    5   24   6  36 a) − : − = − : − = − . −              = =     4   24   4   4 2    4   35   7  9 4 3 3 3 3  1   2   1  2  1 −  1 b) −  = −  = = −           2   5   2  5  5  125 2 3 2 2 3 4 3  4   2 
 2    2   2   2  2 c) :
    =    : = :  
    =  9   3   3     3   3  3  3   Trang 11
Câu 11: TH Tìm x , biết : a) 2 (3x −1) = 81 b) 3 (2x +1) = 0 − ,001 Lời giải a) 2 (3x −1) = 81 2 (3x −1) = 9 = (−9)2 2
 3x −1 = 9 hoặc 3x −1 = 9 − *) 3x −1 = 9 3x = 10 10 x = 3 *) 3x −1 = 9 − 3x = −8 8 − x = 3  8 − 10 Vậy x   ;   3 3  b) 3 (2x +1) = 0 − ,001 x + = (− )3 3 (2 1) 0,1  2x +1 = −0,1 2x = 1 − ,1 11 − 11 − x = Vậy x = 20 20
Câu 12: TH Tìm x , biết : a) 2x 1 2 − = 32 b) x 1 5 + = 125 Lời giải a) 2x 1 2 − = 32 2 x 1 − 5 2 = 2  2x −1 = 5 2x = 6 x = 3 Trang 12 Vậy x = 3 b) x 1 5 + = 125 x 1 + 3 5 = 5  x +1 = 3 x = 2 Vậy x = 2 Câu 13: TH So sánh : a) 200 3 và 300 2 b) 12 8 và 8 12 Lời giải a) 200 3 và 300 2 Vì = (3 )100 200 2 100 3 = 9 ; = ( )100 300 3 100 2 2 = 8 100 100 300 200  8  9  2  3 b) 12 8 và 8 12 12 36 20 20 20 8 2 2 2 2 Xét thương : = =  = 1 12 8  8 12 . 8 8 8 8 8 16 12 4 3 3 4 2
Hoặc có thể đưa về cùng số mũ : Vì = ( )4 12 3 4 8 8 = 512 ; = ( )4 8 2 4 12 12 =144 4 4 12 8  512  144  8  12 16 1 − 25
Câu 14: TH Viết mỗi số ;
dưới dạng một lũy thừa. 81 216 Lời giải 4 4 16 2  2  = = 4   81 3  3  3 3 −125 ( 5 − )  5 −  = = 3   216 6  6 
Câu 15: TH Viết các số: 7 3
(0, 49) ; (0,343) dưới dạng lũy thừa cơ số 0,7 Lời giải (0, 49) = (0,7) 7 2 7 14  = 0,7   (0,343) = (0,7) 3 3 3 9  = 0,7  
Câu 16: TH Tìm số nguyên dương n , biết : Trang 13
a) 32  2n  128 b) 2.16  2n  4 Lời giải
a) 32  2n  128 Vì 5 7 32 = 2 ; 1 28 = 2 và * n N Vậy n = 6 b) 2.16  2n  4 Vì 4 5 2 2.16 = 2.2 = 2 ; 4 = 2 và * n N Vậy n = 5;4;  3
Câu 17: TH So sánh a) 9 (−32) và 13 (−16) b) 30 ( 5 − ) và 50 (−3) Lời giải 9 a) ( 3 − 2)9 = ( 5 ( 2 − ) ) 45 45 = ( 2 − ) = 2 − 13 52 ( 1 − 6) = 2 − Vì 45 52 45 52 2  2  2 −  2 − Vậy 9 13 ( 3 − 2)  ( 1 − 6) 10 10 b) 5) − = (− )3 = (− )10 = ( )10 30 ( 5 125 125 5 10 50 10 − = −    và ( 3) ( 3) = ( 2 − 43) = 243   Vì 10 10
125  243  125  243 . Vậy (− )30  (− )50 5 3 .
Câu 18: TH So sánh: 1 1 a) 1 và 1 b) và 300 2 200 3 199 5 300 3 Lời giải 100 100 a) 1 1 1  1  = = = và 1 1 1  1  = = = 300   2 ( )100 100   3 8  8 200 100 2  3 ( ) 100 2 9  9 3  100 100  1   1  1 1 Vì      nên   8   9  300 200 2 3 1 1 1 1 1 b)  = và = 199 200 100 5 5 25 300 100 3 27 1 1 1 Có   199 100 100 5 25 27 1 1 Vậy  199 300 5 3 Câu 19: TH So sánh : Trang 14 a) 20 5 và 34 3 b) 39 ( 5 − ) và 91 −2 Lời giải a) 20 5 và 34 3 10 10 Ta có: 34 30  = ( 3) 10 10 =  = ( 2 ) 20 3 3 3 27 25 5 = 5 Vậy 20 34 5  3 b) 39 ( 5 − ) và 91 −2 Ta có: 39 3 13 13 ( 5 − ) = ( 5 − ) = ( 125 − ) và 91 7 13 13 2 − = ( 2 − ) = (−128) Lại có: −125  1 − 28 nên (− )13  (− )13 125 128 Vậy 39 91 ( 5) −  2 − .
Câu 20: TH Tìm x , biết : a) 2 (x −1) = 9 b) 3 (x −1) = 0 − ,001 Lời giải a) 2 (x −1) = 9 2 2 (x −1) = 3
x −1 = 3 hoặc x −1 = −3
* x −1 = 3  x = 4
* x −1 = −3  x = −2 Vậy x 4;−  2 b) 3 b) (x −1) = 0 − ,001 (x −1) = ( 0 − , )3 3 1  x −1 = 0 − ,1 x = 1− 0,1 x = 0,9 Vậy x = 0,9  HẾT Trang 15