











Preview text:
CÁC DẠNG TOÁN VỀ SO SÁNH HAI SỐ HỮU TỈ LỚP 7  I. ĐỀ BÀI  A. PHẦN TRẮC NGHIỆM  a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a  để  lớn hơn  và nhỏ hơn    18  6  2 A. a  14 − ; 13 − ; 12 − ;−  11 .  B. a  13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 .  C. a  15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 .  D. a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0 .  3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để      4 10 5   A. a    6 − ; −  7 .  B. a = −6 .    C. a = −7 .    D. a    7 − ; −  8 .  1  1 1  1  1 1 
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − +  x  − −      2  3 4  48 16 6    A. x = 1 .  B. x = 0 .    C. x = −1 .    D. x = 2 .  1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số:  và    1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được.  B.  = .    1235 4320 1234 4319 1234 4319 C.   .    D.   .  1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ  và  2021 2023  2022 2022 2022 2022 A.  .    B.   .     2021 2023 2021 2023 2022 2022 C.  = .   
D. Không thể so sánh được.  2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ  và  6 9 −  1 − 1 8 1 − 1 8 A.  .    B.   .     6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C.  = .   
D. Không thể so sánh được.  6 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số:  và    1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được.  B.   .  1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C.  = .    D.   .  1244 4331 1244 4331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số:  và    32 − 32327  Trang 1    31 − 31317 A.  .   
B. Không thể so sánh được.  32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C.  = .    D.   .  32 − 32327 32 − 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số:  và    67 − 152 − 22 51 22 51 A. = .    B.  .    6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C.   .   
D. Không thể so sánh được.  6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 −   91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A.  .    B. = .    91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được.  D.   .  91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N =   2021 2022 2021+ 2022
A. M  N .   
 B. M = N .     
C. M  N . 
 D. Không thể so sánh được.  14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a  để    4  5 5 A. 16;17;18;19;20 .    B.14;15;16;17;18;19 .   
C. 15;16;17;18;19; 20 .  D. 15;16;17;18;19 .  1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn    5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; .    B. ; ; ; ; .  6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1   C.  ; ; ; ; .   D. ; ; ; ; .  16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a  thỏa mãn     8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 .    B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .     
C. −3; −2; −1;....;5.     
D. 10;11;....;16;17;18 .  1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a  để    2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 . 
B.14;15;16;17;18;19; 24 .     
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 .   
 D. 10;11;......21; 22; 23.  B. PHẦN TỰ LUẬN   Trang 2    1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ −   2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S  0, 2  1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + +   2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1.  Câu 3: So sánh:  2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = +  và B =     b) A = +  và B =   2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Câu 4:So sánh:  1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A =  và 1    b) A =  và B =   1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Câu 5: So sánh:  3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A =  và B = A =  và B =   3 3  b) 2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Câu 6: So sánh :  2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A =  và B =    b) A =  và B =   2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + +  với  5 9 10 41 42 2 Câu 8: So sánh:  1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A =  và B =   b) A = + 5 + + +  và B = + 5 + + +   191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7 Câu 9: So sánh:  10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = +  và B = +       b) A = + +  và B = + +   7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Câu 10: So sánh:  7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) M =  và B =   b) A = + +  và B = + +   21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Câu 11: So sánh:  12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = +  và B = +   b) A =  và B =   11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh:  n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A =  và B =   (n > 0)    b) A =  và B = (n >1)  n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4 Câu 13: So sánh:  10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = +  và B = +   b) A = +  và B = +   10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Câu 14: So sánh:  n n −1 n 3n +1 a) A =  và B =         b) A =  và B =   n + 3 n + 4 2n +1 6n + 3 Câu 15: So sánh:   Trang 3    3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = +  và B = +   b) A =  và B = 3 4   8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005  HẾT   II. ĐÁP ÁN  A. PHẦN TRẮC NGHIỆM  BẢNG ĐÁP ÁN  1.D  2.C  3.B  4.C  5.A  6.B  7.B  8.A  9.B  10.D  11.A  12.D  13.B  14.C  15.D    a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a  để  lớn hơn  và nhỏ hơn    18  6  2 A. a  14 − ; 13 − ; 12 − ;−  11 .  B. a  13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 .    C. a  15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 .    D. a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0 .  Lời giải  Chọn D  a 5 − a 1 −
Gọi phân số cần tìm là       18 6 18 2 1 − 5 a 9 − Quy đồng:     a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0   18 18 18 3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để      4 10 5   A. a    6 − ; −  7 .  B. a = −6 .    C. a = −7 .    D. a    7 − ; −  8  Lời giải  Chọn C  3 − a 3 − 1 − 5 2a 1 − 2 Ta có        a = 7  4 10 5 20 20 20 1  1 1  1  1 1 
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − +  x  − −      2  3 4  48 16 6    A. x = 1 .  B. x = 0 .    C. x = −1 .    D. x = 2 .  Lời giải  Chọn B  1  1 1  1  1 1  1 − 1 Ta có: − +  x  − − 
 x   x = 0       2  3 4  48 16 6  12 8 1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số:  và    1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được.  B.  = .    1235 4320 1234 4319 1234 4319   C.   .   D.   .  1235 4320 1235 4320 Lời giải   Trang 4    Chọn C  1234 1 − 4319 1 − Ta có:  −1 = ;  −1 =   1235 1235 4320 4320 1 − 1 − 1234 4319 1234 4319 Mà: 1235  4320    −1  −1Vậy:     1235 4320 1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ  và  2021 2023  2022 2022 2022 2022 A.  .    B.   .     2021 2023 2021 2023 2022 2022 C.  = .   
D. Không thể so sánh được.  2021 2023 Lời giải  Chọn A  2022 2022 2022 2022 Ta có:   1;   1     2021 2023 2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ  và  6 9 −  1 − 1 8 1 − 1 8 A.  .    B.   .     6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C.  = .   
D. Không thể so sánh được.  6 9 − Lời giải  Chọn B  1 − 1 3 − 3 8 1 − 6 Ta có:  = ;  =   6 18 9 − 18 3 − 3 1 − 6 1 − 1 8 Mà:       18 18 16 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số:  và    1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được.  B.   .  1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C.  = .    D.   .  1244 4331 1244 4331 Lời giải  Chọn B  1 − 234 10 4 − 321 10 Ta có:  +1 = ;  +1 =   1244 1244 4331 4331 10 10 1 − 234 4 − 321 Mà:       1244 4331 1244 4 − 331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số:  và    32 − 32327  Trang 5    31 − 31317 A.  .   
B. Không thể so sánh được.  32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C.  = .    D.   .  32 − 32327 32 − 32327 Lời giải  Chọn A  a a + n
Ta sử dụng tính chất:Nếu a  b  thì    b b + n 3
− 1 31 31.1010 31310 31310 + 7 31317 3 − 1 31317 Ta có:  = = =  =     3
− 2 32 32.1010 32320 32320 + 7 32327 3 − 2 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số:  và    67 − 152 − 22 51 22 51 A. = .    B.  .    6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C.   .   
D. Không thể so sánh được.  6 − 7 1 − 52 Lời giải  Chọn B  22 2 − 2 2 − 2 1 − 5 − 1 5 − 1 51 22 51 Ta có:  =  = =  =     6 − 7 67 66 3 153 152 1 − 52 6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 −   91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A.  .    B. = .    91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được.  D.   .  91 114 Lời giải  Chọn D  1 − 8 1 − 8 1 − 2 − 3 2 − 3 1 − 8 2 − 3 Ta có:   = =      91 90 5 115 114 91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N =   2021 2022 2021+ 2022
A. M  N .   
 B. M = N .     
C. M  N .         
D. Không thể so sánh được.  Lời giải  Chọn A  2020 2020   2021 2021+ 2022  2020 2021 2020 + 2021 Ta có:    +    2021 2021 2021 2022 2021+ 2022   2022 2021+ 2022   Trang 6    14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a  để    4  5 5 A. 16;17;18;19;20 .    B.14;15;16;17;18;19 . 
C. 15;16;17;18;19; 20 .       D. 15;16;17;18;19 .  Lời giải  Chọn D  14 a 14 a 20 Ta có:    4   
 14  a  20  a 15;16;17;18;1  9  5 5 5 5 5 1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn    5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; .    B. ; ; ; ; .  6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C.  ; ; ; ; .  D. ; ; ; ; .  16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 Lời giải  Chọn B  1 3 3 3 Ta có: =
   8  a  15  a 14;13;12;11;10;  9  5 15 a 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a  thỏa mãn     8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 .    B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .   
C. −3; −2; −1;....;5. 
D. 10;11;....;16;17;18 .  Lời giải  Chọn C  3 − a 3 1 − 5 4a 24 Ta có:        1
− 5  4a  24  3
− ,75  a  6  a  3 − ; 2 − ;...;  5  8 10 5 40 40 40 1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a  để    2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 . 
B.14;15;16;17;18;19; 24 .   
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 . 
D. 10;11;......21; 22; 23.  Lời giải  Chọn D  1 12 4 12 12 12 Ta có:     
 9  a  24  a 10;11;.....;20;21;22;2  3  2 a 3 24 a 9 B. PHẦN TỰ LUẬN  1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ −   2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S  0, 2    Lời giải   Trang 7    1 1 1 1 1 1 Xét .S = − + − ... + −   2 4 6 8 2020 2022 2 2 2 2 2 2 1 1 1 5 1 1  .S + S = −
 .S   S  hay S  0, 2  2 2 2022 2 2 2 4 4 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + +   2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1.  Lời giải  1 1 1 1 1 1 1 1 1 A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10   1 1 1 1 1 1 1 1 1  A  + + + + + + + +
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10 1 1 1 1 1 1 1 1
A  − + − + − + ... + −   1 2 2 3 3 4 9 10 1 A  1−   10 9 A   1  10 Vậy A < 1  Câu 3: So sánh:  2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = +  và B =     b) A = +  và B =   2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Lời giải  2004 + 2005 2004 2005 2004 2005   a) B = = +  + = A  4011 4011 4011 2005 2006  Vậy A  B  
2000 + 2001 2000 2001 2000 2001   b) B = = +  + = A   4004 4004 4004 2001 2002 Vậy A  B   Câu 4:So sánh:  1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A =  và 1      b) A =  và B =   1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Lời giải  1985.(1986 + )
1 −1 1985.1986 +1985 −1 1985.1986 +1984   a) A = = = 1  1980 +1985.1986 1980 +1985.1986 1985.1986 +1980 5(11.13− 22.26) 5 1   b) A = (   − ) = =1+ 4. 11.13 22.26 4 4   2 138 − 690 138.138 −138.5 138.133 138 1 và B = = = = = 1+   2
137 − 548 137.137 −137.4 137.133 137 137  Trang 8    1 1 Mà:   A  B   4 137 Câu 5: So sánh:  3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A =  và B = A =  và B =   3 3  b)  2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Lời giải  34 a)  3 33 7000 = 7.10  A =  và B =  A  B   47 47 (243+ )
1 .395 −151 243.395 + 395 −151 243.395 + 244 b) A = = = =1,  244 + 395.243 244 + 395.243 244 + 395.243 Tương tự ta có:  (423133+ )1.846267 −423133 B =   423133.846267 + 423134
423133.846267 + 846267 − 423133  =   423133.846267 + 423134 423133.846267 + 423134  = =1  423133.846267 + 423134 Vậy A = B   Câu 6: So sánh :  2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A =  và B =     b) A =  và B =   2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 Lời giải  3 2 2 + 2 − 7 ( 2007 2010 3 2 + ) 1 − 7 a)  7 3 A = = = 2 −     2007 2007 2007 2 +1 2 +1 2 +1 3 2 + − ( 2009 2012 3 2 + ) 1 − 7 2 2 7 7 3 B = = = 2 −   2009 2009 2009 2 +1 2 +1 2 +1
Vậy A  B  1 8 1 8 123 + + ( 125 8 3 3 +1 + 2 2 ) b)  3 9 3 9 1 9 A = = = +   125 125 2 125 3 +1 3 +1 3 3 +1 8 Tương tự :  1 9 B = +   2 124 3 3 +1 Vậy A  B   1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + +  với  5 9 10 41 42 2 Lời giải  1 1 1 1 1 +  + = 1 1 1 1 1 1 1 1 1  và  +  + =  nên S  + + =  9 10 8 8 4 41 42 40 40 20 5 4 20 2   Câu 8: So sánh:  1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A =  và B =   b) A = + 5 + + +  và B = + 5 + + +   191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7  Trang 9    Lời giải  19.101.17.10101 18   a) Ta có :  A = =1  = B   19.10101.17.101 19   b) Ta có :   4 5   3 6   4 5   3 5 1  A = 5 + + + + = 5 + + + + +    3   2 4   3   2 4 4   7 7   7 7   7 7   7 7 7   4 5   6 5   4 5   3 5 3  B = 5 + + + + = 5 + + + + +    3   2 4   3   2 4 2   7 7   7 7   7 7   7 7 7  1 1 3 3 Mà:  =  =   4 2 7 2401 7 49 Vậy A  B   Câu 9: So sánh:  10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = +  và B = +       b) A = + +  và B = + +   7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Lời giải  10 10 10 9 1   a) Ta có :  A = + = + +   7 6 7 6 6 2 2 2 2 2 11 9 10 1 9 1 1 B = + = + + , mà:    A  B   7 6 7 7 6 2 2 2 2 2 6 7 2 2 1 1 b) Ta có :    A  B   6 7 2 2 Câu 10: So sánh:  7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) A =  và B =   b) A = + +  và B = + +   21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Lời giải  7.9(1+ 2.3 + 3.4) 1
a) Rút gọn A  ta có: A = = 21.27(1+ 2.3 +       3.4) 9 37 : 37 1 B = =  333: 37 9 Vậy: A = B    19 23 29 19 23 29 3 21 23 33 21 23 33 3 b) A = + +  + + = và B = + +  + + =  41 53 61 38 46 58 2 41 45 65 42 46 66 2 Vậy A  B   Câu 11: So sánh:  12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = +  và B = +   b) A =  và B =   11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Lời giải  12 23 12 12 11 a) Ta có : A = + = + +   11 12 11 12 12 14 14 14 14 14 12 23 12 11 12 11 11   B = + = + + , mà:    A  B   12 11 11 11 12 14 14 14 14 14 12 11 14 14  Trang 10    1+ 5( 1 2 8 5 + 5 + 5 +...+ 5 ) 1 b) Ta có : A = = + 5> 2 + 3  1 2 8 2 8 5 + 5 + 5 + ...+ 5 1+ 5 + 5 +...+ 5 1+ 3( 1 2 8 3 + 3 + 3 +...+ 3 ) 1 B = = + 3  1 2 8 1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 3 + 3 + 3 + ...+ 3 1   Nhận thấy 
 2  A  B   1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh:  n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A =  và B =   (n  0)    b) A =  và B = (n  1)  n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4  Lời giải  n n + 2 n + 2   a) Ta có : A = 1 A  = = B   n +1 n +1+ 2 n + 3 2 2 n −1 n +1− 2 2 −   b) Ta có : A = = =1+   2 2 2 n +1 n +1 n +1 2 2 n + 3 n + 4 −1 1 − 2 − Và B = = =1+ =1+   2 2 2 n + 4 n + 4 n + 4 2 2n + 8 2 − 2 − Mà:    A  B   2 2 n +1 2n + 8 Câu 13: So sánh:  10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = +  và B = +   b) A = +  và B = +   10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Lời giải  10 9 1 10 1 9 a) A = + +  và B = + +   10 8 8 50 50 50 10 10 8 50 50 50 1 1 Mà:    A  B   8 10 50 50 2016 2015 1 2016 1 2015 1 1 b) A = + +  và B = + + , mà:    A  B   20 30 30 100 100 100 20 20 30 100 100 100 30 20 100 100 Câu 14: So sánh:  n n −1 n 3n +1 a) A =  và B = (n  0)    b) A =  và B = (n  0)  n + 3 n + 4  2n +1 6n + 3  Lời giải  n n −1 n −1   a) A =   = B   n + 3 n + 3 n + 4 n 3n 3n +1   b) A = =  = B  
2n +1 6n + 3 6n + 3 Câu 15: So sánh:  3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = +  và B = +     b) A =  và B = 3 4   8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005 Lời giải  3 7 3 3 4 7 3 3 4 3 a) A = + = + + , và B = + = + +   3 4 3 4 4 8 8 8 8 8 3 4 3 3 4 8 8 8 8 8  Trang 11    4 4 Mà:    A  B   4 3 8 8 1 − 1 − b) A = 1+ , B = 1+   2003.2004 2004.2005 1 − 1 − Mà:    A  B   2003.2004 2004.2005    HẾT      Trang 12