Trang 1
CÁC DẠNG TOÁN VỀ SO SÁNH HAI SỐ HỮU TỈ LỚP 7
I. ĐỀ BÀI
A. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tìm s nguyên
a
để
18
a
lớn hơn
5
6
và nh hơn
1
2
A.
14; 13; 12; 11a
. B.
13; 12; 11; 10a
.
C.
15; 14; 13; 12; 11; 10a
. D.
.
Câu 2: Tìm s nguyên
a
để
33
4 10 5
a−−

A.
6; 7a
. B.
6a =−
. C.
7a =−
. D.
7; 8a
.
Câu 3: Tìm s nguyên
x
tha mãn:
1 1 1 1 1 1
2 3 4 48 16 6
x
+
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
1x =−
. D.
2x =
.
Câu 4: So sánh hai phân s:
1234
1235
4319
4320
A.Không th so sánh được. B.
1234 4319
1235 4320
=
.
C.
1234 4319
1235 4320
. D.
1234 4319
1235 4320
.
Câu 5: So sánh hai s hu t
2022
2021
2022
2023
A.
2022 2022
2021 2023
. B.
2022 2022
2021 2023
.
C.
2022 2022
2021 2023
=
. D. Không th so sánh được.
Câu 6: So sánh hai s hu t
6
11
8
9
A.
11 8
69
. B.
11 8
69
.
C.
11 8
69
=
. D. Không th so sánh được.
Câu 7: So sánh hai phân s:
1234
1244
4321
4331
A.Không th so sánh được. B.
1234 4321
1244 4331
−−
.
C.
1234 4321
1244 4331
−−
=
. D.
1234 4321
1244 4331
−−
.
Câu 8: So sánh hai phân s:
31
32
31317
32327
Trang 2
A.
31 31317
32 32327
. B. Không th so sánh được.
C.
31 31317
32 32327
=
. D.
31 31317
32 32327
.
Câu 9: So sánh hai phân s:
22
67
51
152
A.
22 51
67 152
=
−−
. B.
22 51
67 152
−−
.
C.
22 51
67 152
−−
. D. Không th so sánh được.
Câu 10: So sánh hai phân s:
18
91
23
114
A.
18 23
91 114
−−
. B.
18 23
91 114
−−
=
.
C. Không th so sánh được. D.
18 23
91 114
−−
.
Câu 11: So sánh hai phân s:
2020 2021
2021 2022
M =+
2020 2021
2021 2022
N
+
=
+
A.
MN
. B.
MN=
.
C.
MN
. D. Không th so sánh được.
Câu 12: Tìm s nguyên
a
để
14
4
55
a

A.
16;17;18;19;20
. B.
14;15;16;17;18;19
.
C.
15;16;17;18;19;20
. D.
15;16;17;18;19
.
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn
1
5
và nh hơn
3
8
A.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
6 7 8 9 10
. B.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
14 13 12 11 10
.
C.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
16 15 14 13 12
. D.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
4 5 6 7 8
.
Câu 14: Tìm s nguyên
a
tha mãn
33
8 10 5
a

A.
9; 8; 7;..;0
. B.
15; 14; 13; 12; 11
.
C.
3; 2; 1;....;5
. D.
10;11;....;16;17;18
.
Câu 15: Tìm s nguyên
a
để
1 12 4
23a

A.
9;16;17;18;19;20
. B.
14;15;16;17;18;19;24
.
C.
15;16;17;18;19;20;25
. D.
10;11;......21;22;23
.
B. PHN T LUN
Trang 3
Câu 1: Cho biểu thức:
2 4 6 4 2 4 2018 2020
1 1 1 1 1 1 1
... ...
2 2 2 2 2 2 2
nn
S
= + + + +
Chứng tỏ
0,2S
Câu 2: Cho biểu thức:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10
A = + + + + + + + +
Chứng tỏ rằng A < 1.
Câu 3: So sánh:
a)
2004 2005
2005 2006
A =+
2004 2005
2005 2006
B
+
=
+
b)
2000 2001
2001 2002
A =+
2000 2001
2002 2002
B
+
=
+
Câu 4:So sánh:
a)
1985.1987 1
1980 1985.1986
A
=
+
và 1 b)
5(11.13 22.26)
22.26 44.54
A
=
2
2
138 690
137 548
B
=
Câu 5: So sánh:
a)
3
33
33.10
2 .5.10 7000
A =
+
3774
5217
B =
b)
244.395 151
244 395.243
A
=
+
423134.846267 423133
423133.846267 423134
B
=
+
Câu 6: So sánh :
a)
2010
2007
21
21
A
+
=
+
2012
2009
21
21
B
+
=
+
b)
123
125
31
31
A
+
=
+
122
124
3
31
B =
+
Câu 7: So sánh tổng
1 1 1 1 1
5 9 10 41 42
S = + + + +
với
1
2
Câu 8: So sánh:
a)
1919.171717
191919.1717
A =
18
19
B =
b)
234
4 3 5 6
5
7 7 7 7
A = + + + +
4 2 3
5 6 4 5
5
7 7 7 7
B = + + + +
Câu 9: So sánh:
a)
76
10 10
22
A =+
76
11 9
22
B =+
b)
7 6 6
10 9 1
2 2 2
A = + +
7 6 7
10 9 1
2 2 2
B = + +
Câu 10: So sánh:
a)
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
M
++
=
++
37
333
B =
b)
19 23 29
41 53 61
A =++
21 23 33
41 45 65
B = + +
Câu 11: So sánh:
a)
11 12
12 23
14 14
A =+
12 11
12 23
14 14
B =+
b)
19
18
5 5 ... 5
5 5 ... 5
A
+ + +
=
+ + +
19
18
3 3 ... 3
3 3 ... 3
B
+ + +
=
+ + +
Câu 12: So sánh:
a)
1
n
A
n
=
+
2
3
n
B
n
+
=
+
(n > 0) b)
2
2
1
1
n
A
n
=
+
2
2
3
4
n
B
n
+
=
+
(n >1)
Câu 13: So sánh:
a)
10 8
10 10
50 50
A =+
10 8
11 9
50 50
B =+
b)
20 30
2016 2016
100 100
A =+
20 30
2017 2015
100 100
B =+
Câu 14: So sánh:
a)
3
n
A
n
=
+
1
4
n
B
n
=
+
b)
21
n
A
n
=
+
31
63
n
B
n
+
=
+
Câu 15: So sánh:
Trang 4
a)
34
37
88
A =+
34
73
88
B =+
b)
2003.2004 1
2003.2004
A
=
2004.2005 1
2004.2005
B
=
HT
II. ĐÁP ÁN
A. PHN TRC NGHIM
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.B
4.C
5.A
6.B
7.B
8.A
9.B
10.D
11.A
12.D
13.B
14.C
15.D
Câu 1: Tìm s nguyên
a
để
18
a
lớn hơn
5
6
và nh hơn
1
2
A.
14; 13; 12; 11a
. B.
13; 12; 11; 10a
.
C.
15; 14; 13; 12; 11; 10a
. D.
.
Li gii
Chn D
Gi phân s cn tìm là
51
18 6 18 2
aa−−
Quy đồng:
15 9
14; 13; 12; 11; 10
18 18 18
a
a
−−
Câu 2: Tìm s nguyên
a
để
33
4 10 5
a−−

A.
6; 7a
. B.
6a =−
. C.
7a =−
. D.
7; 8a
Li gii
Chn C
Ta có
3 3 15 2 12
7
4 10 5 20 20 20
aa
a
=
Câu 3: Tìm s nguyên
x
tha mãn:
1 1 1 1 1 1
2 3 4 48 16 6
x
+
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
1x =−
. D.
2x =
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1 1 1 1 1 1 1 1
0
2 3 4 48 16 6 12 8
x x x
+ =
Câu 4: So sánh hai phân s:
1234
1235
4319
4320
A.Không th so sánh được. B.
1234 4319
1235 4320
=
.
C.
1234 4319
1235 4320
. D.
1234 4319
1235 4320
.
Li gii
Trang 5
Chn C
Ta có:
1234 1 4319 1
1 ; 1
1235 1235 4320 4320
−−
= =
Mà:
1 1 1234 4319
1235 4320 1 1
1235 4320 1235 4320
−−
Vy:
1234 4319
1235 4320
Câu 5: So sánh hai s hu t
2022
2021
2022
2023
A.
2022 2022
2021 2023
. B.
2022 2022
2021 2023
.
C.
2022 2022
2021 2023
=
. D. Không th so sánh được.
Li gii
Chn A
Ta có:
2022 2022 2022 2022
1; 1
2021 2023 2021 2023
Câu 6: So sánh hai s hu t
6
11
8
9
A.
11 8
69
. B.
11 8
69
.
C.
11 8
69
=
. D. Không th so sánh được.
Li gii
Chn B
Ta có:
11 33 8 16
;
6 18 9 18
==
Mà:
33 16 11 8
18 18 16 9
Câu 7: So sánh hai phân s:
1234
1244
4321
4331
A.Không th so sánh được. B.
1234 4321
1244 4331
−−
.
C.
1234 4321
1244 4331
−−
=
. D.
1234 4321
1244 4331
−−
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1234 10 4321 10
1 ; 1
1244 1244 4331 4331
−−
+ = + =
Mà:
10 10 1234 4321
1244 4331 1244 4331
−−
Câu 8: So sánh hai phân s:
31
32
31317
32327
Trang 6
A.
31 31317
32 32327
. B. Không th so sánh được.
C.
31 31317
32 32327
=
. D.
31 31317
32 32327
.
Li gii
Chn A
Ta s dng tính cht:Nếu
ab
thì
a a n
b b n
+
+
Ta có:
31 31 31.1010 31310 31310 7 31317 31 31317
32 32 32.1010 32320 32320 7 32327 32 32327
+
= = = =
+
Câu 9: So sánh hai phân s:
22
67
51
152
A.
22 51
67 152
=
−−
. B.
22 51
67 152
−−
.
C.
22 51
67 152
−−
. D. Không th so sánh được.
Li gii
Chn B
Ta có:
22 22 22 1 51 51 51 22 51
67 67 66 3 153 152 152 67 152
= = = =
Câu 10: So sánh hai phân s:
18
91
23
114
A.
18 23
91 114
−−
. B.
18 23
91 114
−−
=
.
C. Không th so sánh được. D.
18 23
91 114
−−
.
Li gii
Chn D
Ta có:
18 18 1 23 23 18 23
91 90 5 115 114 91 114
= =
Câu 11: So sánh hai phân s:
2020 2021
2021 2022
M =+
2020 2021
2021 2022
N
+
=
+
A.
MN
. B.
MN=
.
C.
MN
. D. Không th so sánh được.
Li gii
Chn A
Ta có:
2020 2020
2020 2021 2020 2021
2021 2021 2022
2021 2021
2021 2022 2021 2022
2022 2021 2022
+
+
+
+
+
Trang 7
Câu 12: Tìm s nguyên
a
để
14
4
55
a

A.
16;17;18;19;20
. B.
14;15;16;17;18;19
.
C.
15;16;17;18;19;20
. D.
15;16;17;18;19
.
Li gii
Chn D
Ta có:
14 14 20
4 14 20 15;16;17;18;19
5 5 5 5 5
aa
aa
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn
1
5
và nh hơn
3
8
A.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
6 7 8 9 10
. B.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
14 13 12 11 10
.
C.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
16 15 14 13 12
. D.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
4 5 6 7 8
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1 3 3 3
8 15 14;13;12;11;10;9
5 15 8
aa
a
= 
Câu 14: Tìm s nguyên
a
tha mãn
33
8 10 5
a

A.
9; 8; 7;..;0
. B.
15; 14; 13; 12; 11
.
C.
3; 2; 1;....;5
. D.
10;11;....;16;17;18
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3 3 15 4 24
15 4 24 3,75 6 3; 2;...;5
8 10 5 40 40 40
aa
a a a
−−
Câu 15: Tìm s nguyên
a
để
1 12 4
23a

A.
9;16;17;18;19;20
. B.
14;15;16;17;18;19;24
.
C.
15;16;17;18;19;20;25
. D.
10;11;......21;22;23
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1 12 4 12 12 12
9 24 10;11;.....;20;21;22;23
2 3 24 9
aa
aa
B. PHN T LUN
Câu 1: Cho biểu thức:
2 4 6 4 2 4 2018 2020
1 1 1 1 1 1 1
... ...
2 2 2 2 2 2 2
nn
S
= + + + +
Chứng tỏ
0,2S
Li gii
Trang 8
Xét
2 4 6 8 2020 2022
1 1 1 1 1 1
. ...
2 2 2 2 2 2
S = + +
2 2 2022
1 1 1 5 1 1
..
4 4 5
2 2 2
S S S S + =
hay
0,2S
Câu 2: Cho biểu thức:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10
A = + + + + + + + +
Chứng tỏ rằng A < 1.
Li gii
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 1 1 1 1 1 1 1
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10
A
A
= + + + + + + + +
+ + + + + + + +
1 1 1 1 1 1 1 1
...
1 2 2 3 3 4 9 10
A + + + +
1
1
10
A −
9
1
10
A 
Vậy A < 1
Câu 3: So sánh:
a)
2004 2005
2005 2006
A =+
2004 2005
2005 2006
B
+
=
+
b)
2000 2001
2001 2002
A =+
2000 2001
2002 2002
B
+
=
+
Li gii
a)
2004 2005 2004 2005 2004 2005
4011 4011 4011 2005 2006
BA
+
= = + + =
Vậy
AB
b)
2000 2001 2000 2001 2000 2001
4004 4004 4004 2001 2002
BA
+
= = + + =
Vậy
AB
Câu 4:So sánh:
a)
1985.1987 1
1980 1985.1986
A
=
+
và 1 b)
5(11.13 22.26)
22.26 44.54
A
=
2
2
138 690
137 548
B
=
Li gii
a)
( )
1985. 1986 1 1
1985.1986 1985 1 1985.1986 1984
1
1980 1985.1986 1980 1985.1986 1985.1986 1980
A
+−
+ +
= = =
+ + +
b)
( )
( )
5 11.13 22.26
51
1
4. 11.13 22.26 4 4
A
= = = +
2
2
138 690 138.138 138.5 138.133 138 1
1
137.137 137.4 137.133 137 137
137 548
B
−−
= = = = = +
Trang 9
Mà:
11
4 137
AB
Câu 5: So sánh:
a)
3
33
33.10
2 .5.10 7000
A =
+
3774
5217
B =
b)
244.395 151
244 395.243
A
=
+
423134.846267 423133
423133.846267 423134
B
=
+
Li gii
a)
3
33
7000 7.10
47
A= =
34
47
B A B=
b)
( )
243 1 .395 151
243.395 395 151 243.395 244
1
244 395.243 244 395.243 244 395.243
A
+−
+ +
= = = =
+ + +
,
Tương tự ta có:
( )
423133 1 .846267 423133
423133.846267 423134
B
+−
=
+
423133.846267 846267 423133
423133.846267 423134
+−
=
+
423133.846267 423134
1
423133.846267 423134
+
==
+
Vậy
AB=
Câu 6: So sánh :
a)
2010
2007
21
21
A
+
=
+
2012
2009
21
21
B
+
=
+
b)
123
125
31
31
A
+
=
+
122
124
3
31
B =
+
Li gii
a)
( )
3 2007
2010 3
3
2007 2007 2007
2 2 1 7
2 2 7 7
2
2 1 2 1 2 1
A
+−
+−
= = =
+ + +
( )
3 2009
2012 3
3
2009 2009 2009
2 2 1 7
2 2 7 7
2
2 1 2 1 2 1
B
+−
+−
= = =
+ + +
Vậy
AB
b)
( )
123 125
22
125 125 2 125
1 8 1 8
8
3 3 1
1
99
3 3 9
3 1 3 1 3 3 1
A
+ + + +
= = = +
+ + +
Tương tự :
2 124
8
1
9
3 3 1
B =+
+
Vậy
AB
Câu 7: So sánh tổng
1 1 1 1 1
5 9 10 41 42
S = + + + +
với
1
2
Li gii
1 1 1 1 1
9 10 8 8 4
+ + =
1 1 1 1 1
41 42 40 40 20
+ + =
nên
1 1 1 1
5 4 20 2
S + + =
Câu 8: So sánh:
a)
1919.171717
191919.1717
A =
18
19
B =
b)
234
4 3 5 6
5
7 7 7 7
A = + + + +
4 2 3
5 6 4 5
5
7 7 7 7
B = + + + +
Trang 10
Li gii
a) Ta có :
19.101.17.10101 18
1
19.10101.17.101 19
AB= = =
b) Ta có :
3 2 4 3 2 4 4
4 5 3 6 4 5 3 5 1
55
7 7 7 7 7 7 7 7 7
A
= + + + + = + + + + +
3 22 43 4 2
4 5 6 5 4 5 3
55
5
77
7 7 7 7 7 7
3
7
B
= + + + + = + + + + +
Mà:
42
1 1 3 3
7 2401 7 49
= =
Vậy
AB
Câu 9: So sánh:
a)
76
10 10
22
A =+
76
11 9
22
B =+
b)
7 6 6
10 9 1
2 2 2
A = + +
7 6 7
10 9 1
2 2 2
B = + +
Li gii
a) Ta có :
7 6 7 6 6
10 10 10 9 1
2 2 2 2 2
A = + = + +
7 6 7 7 6
11 9 10 1 9
2 2 2 2 2
B = + = + +
, mà:
67
11
22
AB
b) Ta có :
67
11
22
AB
Câu 10: So sánh:
a)
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
A
++
=
++
37
333
B =
b)
19 23 29
41 53 61
A =++
21 23 33
41 45 65
B = + +
Li gii
a) Rút gọn
A
ta có:
7.9(1 2.3 3.4) 1
21.27(1 2.3 3.4) 9
A
++
==
++
37:37 1
333:37 9
B ==
Vậy:
AB=
b)
19 23 29 19 23 29 3
41 53 61 38 46 58 2
A = + + + + =
21 23 33 21 23 33 3
41 45 65 42 46 66 2
B = + + + + =
Vậy
AB
Câu 11: So sánh:
a)
11 12
12 23
14 14
A =+
12 11
12 23
14 14
B =+
b)
19
18
5 5 ... 5
5 5 ... 5
A
+ + +
=
+ + +
19
18
3 3 ... 3
3 3 ... 3
B
+ + +
=
+ + +
Li gii
a) Ta có :
11 12 11 12 12
12 23 12 12 11
14 14 14 14 14
A = + = + +
12 11 11 11 12
12 23 12 11 12
14 14 14 14 14
B = + = + +
, mà:
12 11
11 11
14 14
AB
Trang 11
b) Ta có :
( )
1 2 8
1 2 8 2 8
1 5 5 5 5 ... 5
1
5
5 5 5 ... 5 1 5 5 ... 5
A
+ + + + +
= = +
+ + + + + + + +
> 2 + 3
( )
1 2 8
1 2 8 1 2 8
1 3 3 3 3 ... 3
1
3
3 3 3 ... 3 3 3 3 ... 3
B
+ + + + +
= = +
+ + + + + + + +
Nhận thấy
1 2 8
1
2
3 3 3 ... 3
AB
+ + + +
Câu 12: So sánh:
a)
1
n
A
n
=
+
2
3
n
B
n
+
=
+
( 0)n
b)
2
2
1
1
n
A
n
=
+
2
2
3
4
n
B
n
+
=
+
( 1)n
Li gii
a) Ta có :
22
1
1 1 2 3
n n n
A A B
n n n
++
= = =
+ + + +
b) Ta có :
22
2 2 2
1 1 2 2
1
1 1 1
nn
A
n n n
+
= = = +
+ + +
22
2 2 2
3 4 1 1
1
4 4 4
nn
B
n n n
+ +
= = = +
+ + +
2
2
1
28n
=+
+
Mà:
22
22
1 2 8
AB
nn
−−
++
Câu 13: So sánh:
a)
10 8
10 10
50 50
A =+
10 8
11 9
50 50
B =+
b)
20 30
2016 2016
100 100
A =+
20 30
2017 2015
100 100
B =+
Li gii
a)
10 8 8
10 9 1
50 50 50
A = + +
10 10 8
10 1 9
50 50 50
B = + +
Mà:
8 10
11
50 50
AB
b)
20 30 30
2016 2015 1
100 100 100
A = + +
20 20 30
2016 1 2015
100 100 100
B = + +
, mà:
30 20
11
100 100
AB
Câu 14: So sánh:
a)
3
n
A
n
=
+
1
4
n
B
n
=
+
( 0)n
b)
21
n
A
n
=
+
31
63
n
B
n
+
=
+
( 0)n
Li gii
a)
11
3 3 4
n n n
AB
nnn
−−
= =
+++
b)
3 3 1
2 1 6 3 6 3
n n n
AB
n n n
+
= = =
+ + +
Câu 15: So sánh:
a)
34
37
88
A =+
34
73
88
B =+
b)
2003.2004 1
2003.2004
A
=
2004.2005 1
2004.2005
B
=
Li gii
a)
3 4 3 4 4
3 7 3 3 4
8 8 8 8 8
A = + = + +
, và
3 4 3 3 4
7 3 3 4 3
8 8 8 8 8
B = + = + +
Trang 12
Mà:
43
44
88
AB
b)
1
1
2003.2004
A
=+
,
1
1
2004.2005
B
=+
Mà:
11
2003.2004 2004.2005
AB
−−
HT

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN VỀ SO SÁNH HAI SỐ HỮU TỈ LỚP 7 I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a  14 − ; 13 − ; 12 − ;−  11 . B. a  13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 . C. a  15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 . D. a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0 . 3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để   4 10 5 A. a   6 − ; −  7 . B. a = −6 . C. a = −7 . D. a   7 − ; −  8 . 1  1 1  1  1 1 
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − +  x  − −     2  3 4  48 16 6  A. x = 1 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 2 . 1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được. B. = . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C.  . D.  . 1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A.  . B.  . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. = .
D. Không thể so sánh được. 2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 − 1 − 1 8 1 − 1 8 A.  . B.  . 6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C. = .
D. Không thể so sánh được. 6 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được. B.  . 1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C. = . D.  . 1244 4331 1244 4331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 − 32327 Trang 1 31 − 31317 A.  .
B. Không thể so sánh được. 32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C. = . D.  . 32 − 32327 32 − 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 − 152 − 22 51 22 51 A. = . B.  . 6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C.  .
D. Không thể so sánh được. 6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 − 91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A.  . B. = . 91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được. D.  . 91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N = 2021 2022 2021+ 2022
A. M N .
B. M = N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được. 14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a để   4 5 5 A. 16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19 .
C. 15;16;17;18;19; 20 . D. 15;16;17;18;19 . 1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; . B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn   8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 . B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .
C. −3; −2; −1;....;5.
D. 10;11;....;16;17;18 . 1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a để   2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 .
B.14;15;16;17;18;19; 24 .
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 .
D. 10;11;......21; 22; 23. B. PHẦN TỰ LUẬN Trang 2 1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ − 2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S  0, 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1. Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = + và B = b) A = + và B = 2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Câu 4:So sánh: 1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A = và 1 b) A = và B = 1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Câu 5: So sánh: 3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A = và B = A = và B = 3 3 b) 2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Câu 6: So sánh : 2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A = và B = b) A = và B = 2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + + với 5 9 10 41 42 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A = và B = b) A = + 5 + + + và B = + 5 + + + 191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7 Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = + và B = + b) A = + + và B = + + 7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Câu 10: So sánh: 7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) M = và B = b) A = + + và B = + + 21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = + và B = + b) A = và B = 11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh: n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A = và B = (n > 0) b) A = và B = (n >1) n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = + và B = + b) A = + và B = + 10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Câu 14: So sánh: n n −1 n 3n +1 a) A = và B = b) A = và B = n + 3 n + 4 2n +1 6n + 3 Câu 15: So sánh: Trang 3 3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = + và B = + b) A = và B = 3 4 8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005  HẾT II. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.B 4.C 5.A 6.B 7.B 8.A 9.B 10.D 11.A 12.D 13.B 14.C 15.D a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a  14 − ; 13 − ; 12 − ;−  11 . B. a  13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 . C. a  15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;−  10 . D. a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0 . Lời giải Chọn D a 5 − a 1 −
Gọi phân số cần tìm là    18 6 18 2 1 − 5 a 9 − Quy đồng:    a  1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 −  0 18 18 18 3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để   4 10 5 A. a   6 − ; −  7 . B. a = −6 . C. a = −7 . D. a   7 − ; −  8 Lời giải Chọn C 3 − a 3 − 1 − 5 2a 1 − 2 Ta có       a = 7 4 10 5 20 20 20 1  1 1  1  1 1 
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − +  x  − −     2  3 4  48 16 6  A. x = 1 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 2 . Lời giải Chọn B 1  1 1  1  1 1  1 − 1 Ta có: − +  x  − − 
x   x = 0     2  3 4  48 16 6  12 8 1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được. B. = . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C.  . D.  . 1235 4320 1235 4320 Lời giải Trang 4 Chọn C 1234 1 − 4319 1 − Ta có: −1 = ; −1 = 1235 1235 4320 4320 1 − 1 − 1234 4319 1234 4319 Mà: 1235  4320    −1  −1Vậy:  1235 4320 1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A.  . B.  . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. = .
D. Không thể so sánh được. 2021 2023 Lời giải Chọn A 2022 2022 2022 2022 Ta có:  1;  1   2021 2023 2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 − 1 − 1 8 1 − 1 8 A.  . B.  . 6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C. = .
D. Không thể so sánh được. 6 9 − Lời giải Chọn B 1 − 1 3 − 3 8 1 − 6 Ta có: = ; = 6 18 9 − 18 3 − 3 1 − 6 1 − 1 8 Mà:    18 18 16 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được. B.  . 1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C. = . D.  . 1244 4331 1244 4331 Lời giải Chọn B 1 − 234 10 4 − 321 10 Ta có: +1 = ; +1 = 1244 1244 4331 4331 10 10 1 − 234 4 − 321 Mà:    1244 4331 1244 4 − 331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 − 32327 Trang 5 31 − 31317 A.  .
B. Không thể so sánh được. 32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C. = . D.  . 32 − 32327 32 − 32327 Lời giải Chọn A a a + n
Ta sử dụng tính chất:Nếu a b thì  b b + n 3
− 1 31 31.1010 31310 31310 + 7 31317 3 − 1 31317 Ta có: = = =  =   3
− 2 32 32.1010 32320 32320 + 7 32327 3 − 2 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 − 152 − 22 51 22 51 A. = . B.  . 6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C.  .
D. Không thể so sánh được. 6 − 7 1 − 52 Lời giải Chọn B 22 2 − 2 2 − 2 1 − 5 − 1 5 − 1 51 22 51 Ta có: =  = =  =   6 − 7 67 66 3 153 152 1 − 52 6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 − 91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A.  . B. = . 91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được. D.  . 91 114 Lời giải Chọn D 1 − 8 1 − 8 1 − 2 − 3 2 − 3 1 − 8 2 − 3 Ta có:  = =    91 90 5 115 114 91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N = 2021 2022 2021+ 2022
A. M N .
B. M = N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được. Lời giải Chọn A 2020 2020   2021 2021+ 2022  2020 2021 2020 + 2021 Ta có:   +  2021 2021 2021 2022 2021+ 2022   2022 2021+ 2022  Trang 6 14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a để   4 5 5 A. 16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19 .
C. 15;16;17;18;19; 20 . D. 15;16;17;18;19 . Lời giải Chọn D 14 a 14 a 20 Ta có:   4   
 14  a  20  a 15;16;17;18;1  9 5 5 5 5 5 1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; . B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 Lời giải Chọn B 1 3 3 3 Ta có: =
   8  a  15  a 14;13;12;11;10;  9 5 15 a 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn   8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 . B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .
C. −3; −2; −1;....;5.
D. 10;11;....;16;17;18 . Lời giải Chọn C 3 − a 3 1 − 5 4a 24 Ta có:       1
− 5  4a  24  3
− ,75  a  6  a  3 − ; 2 − ;...;  5 8 10 5 40 40 40 1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a để   2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 .
B.14;15;16;17;18;19; 24 .
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 .
D. 10;11;......21; 22; 23. Lời giải Chọn D 1 12 4 12 12 12 Ta có:     
 9  a  24  a 10;11;.....;20;21;22;2  3 2 a 3 24 a 9 B. PHẦN TỰ LUẬN 1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ − 2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S  0, 2 Lời giải Trang 7 1 1 1 1 1 1 Xét .S = − + − ... + − 2 4 6 8 2020 2022 2 2 2 2 2 2 1 1 1 5 1 1  .S + S = −
 .S   S  hay S  0, 2 2 2 2022 2 2 2 4 4 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1. Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 1 1 1 1 1 1 1 1  A  + + + + + + + +
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10 1 1 1 1 1 1 1 1
A  − + − + − + ... + − 1 2 2 3 3 4 9 10 1 A  1− 10 9 A   1 10 Vậy A < 1 Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = + và B = b) A = + và B = 2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Lời giải 2004 + 2005 2004 2005 2004 2005 a) B = = +  + = A 4011 4011 4011 2005 2006 Vậy A B
2000 + 2001 2000 2001 2000 2001 b) B = = +  + = A 4004 4004 4004 2001 2002 Vậy A B Câu 4:So sánh: 1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A = và 1 b) A = và B = 1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Lời giải 1985.(1986 + )
1 −1 1985.1986 +1985 −1 1985.1986 +1984 a) A = = = 1 1980 +1985.1986 1980 +1985.1986 1985.1986 +1980 5(11.13− 22.26) 5 1 b) A = ( − ) = =1+ 4. 11.13 22.26 4 4 2 138 − 690 138.138 −138.5 138.133 138 1 và B = = = = = 1+ 2
137 − 548 137.137 −137.4 137.133 137 137 Trang 8 1 1 Mà:   A B 4 137 Câu 5: So sánh: 3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A = và B = A = và B = 3 3 b) 2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Lời giải 34 a) 3 33 7000 = 7.10  A = và B =  A B 47 47 (243+ )
1 .395 −151 243.395 + 395 −151 243.395 + 244 b) A = = = =1, 244 + 395.243 244 + 395.243 244 + 395.243 Tương tự ta có: (423133+ )1.846267 −423133 B = 423133.846267 + 423134
423133.846267 + 846267 − 423133 = 423133.846267 + 423134 423133.846267 + 423134 = =1 423133.846267 + 423134 Vậy A = B Câu 6: So sánh : 2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A = và B = b) A = và B = 2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 Lời giải 3 2 2 + 2 − 7 ( 2007 2010 3 2 + ) 1 − 7 a) 7 3 A = = = 2 − 2007 2007 2007 2 +1 2 +1 2 +1 3 2 + − ( 2009 2012 3 2 + ) 1 − 7 2 2 7 7 3 B = = = 2 − 2009 2009 2009 2 +1 2 +1 2 +1
Vậy A B 1 8 1 8 123 + + ( 125 8 3 3 +1 + 2 2 ) b) 3 9 3 9 1 9 A = = = + 125 125 2 125 3 +1 3 +1 3 3 +1 8 Tương tự : 1 9 B = + 2 124 3 3 +1 Vậy A B 1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + + với 5 9 10 41 42 2 Lời giải 1 1 1 1 1 +  + = 1 1 1 1 1 1 1 1 1 và +  + = nên S  + + = 9 10 8 8 4 41 42 40 40 20 5 4 20 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A = và B = b) A = + 5 + + + và B = + 5 + + + 191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7 Trang 9 Lời giải 19.101.17.10101 18 a) Ta có : A = =1  = B 19.10101.17.101 19 b) Ta có :  4 5   3 6   4 5   3 5 1  A = 5 + + + + = 5 + + + + +  3   2 4   3   2 4 4   7 7   7 7   7 7   7 7 7   4 5   6 5   4 5   3 5 3  B = 5 + + + + = 5 + + + + +  3   2 4   3   2 4 2   7 7   7 7   7 7   7 7 7  1 1 3 3 Mà: =  = 4 2 7 2401 7 49 Vậy A B Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = + và B = + b) A = + + và B = + + 7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Lời giải 10 10 10 9 1 a) Ta có : A = + = + + 7 6 7 6 6 2 2 2 2 2 11 9 10 1 9 1 1 B = + = + + , mà:   A B 7 6 7 7 6 2 2 2 2 2 6 7 2 2 1 1 b) Ta có :   A B 6 7 2 2 Câu 10: So sánh: 7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) A = và B = b) A = + + và B = + + 21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Lời giải 7.9(1+ 2.3 + 3.4) 1
a) Rút gọn A ta có: A = = 21.27(1+ 2.3 + 3.4) 9 37 : 37 1 B = = 333: 37 9 Vậy: A = B 19 23 29 19 23 29 3 21 23 33 21 23 33 3 b) A = + +  + + = và B = + +  + + = 41 53 61 38 46 58 2 41 45 65 42 46 66 2 Vậy A B Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = + và B = + b) A = và B = 11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Lời giải 12 23 12 12 11 a) Ta có : A = + = + + 11 12 11 12 12 14 14 14 14 14 12 23 12 11 12 11 11 B = + = + + , mà:   A B 12 11 11 11 12 14 14 14 14 14 12 11 14 14 Trang 10 1+ 5( 1 2 8 5 + 5 + 5 +...+ 5 ) 1 b) Ta có : A = = + 5> 2 + 3 1 2 8 2 8 5 + 5 + 5 + ...+ 5 1+ 5 + 5 +...+ 5 1+ 3( 1 2 8 3 + 3 + 3 +...+ 3 ) 1 B = = + 3 1 2 8 1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 3 + 3 + 3 + ...+ 3 1 Nhận thấy
 2  A B 1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh: n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A = và B = (n  0) b) A = và B = (n  1) n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4 Lời giải n n + 2 n + 2 a) Ta có : A = 1 A  = = B n +1 n +1+ 2 n + 3 2 2 n −1 n +1− 2 2 − b) Ta có : A = = =1+ 2 2 2 n +1 n +1 n +1 2 2 n + 3 n + 4 −1 1 − 2 − Và B = = =1+ =1+ 2 2 2 n + 4 n + 4 n + 4 2 2n + 8 2 − 2 − Mà:   A B 2 2 n +1 2n + 8 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = + và B = + b) A = + và B = + 10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Lời giải 10 9 1 10 1 9 a) A = + + và B = + + 10 8 8 50 50 50 10 10 8 50 50 50 1 1 Mà:   A B 8 10 50 50 2016 2015 1 2016 1 2015 1 1 b) A = + + và B = + + , mà:   A B 20 30 30 100 100 100 20 20 30 100 100 100 30 20 100 100 Câu 14: So sánh: n n −1 n 3n +1 a) A = và B = (n  0) b) A = và B = (n  0) n + 3 n + 4 2n +1 6n + 3 Lời giải n n −1 n −1 a) A =   = B n + 3 n + 3 n + 4 n 3n 3n +1 b) A = =  = B
2n +1 6n + 3 6n + 3 Câu 15: So sánh: 3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = + và B = + b) A = và B = 3 4 8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005 Lời giải 3 7 3 3 4 7 3 3 4 3 a) A = + = + + , và B = + = + + 3 4 3 4 4 8 8 8 8 8 3 4 3 3 4 8 8 8 8 8 Trang 11 4 4 Mà:   A B 4 3 8 8 1 − 1 − b) A = 1+ , B = 1+ 2003.2004 2004.2005 1 − 1 − Mà:   A B 2003.2004 2004.2005 HẾT Trang 12