











Preview text:
CÁC DẠNG TOÁN VỀ SO SÁNH HAI SỐ HỮU TỈ LỚP 7 I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a 14 − ; 13 − ; 12 − ;− 11 . B. a 13 − ; 12 − ; 11 − ;− 10 . C. a 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;− 10 . D. a 1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 − 0 . 3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để 4 10 5 A. a 6 − ; − 7 . B. a = −6 . C. a = −7 . D. a 7 − ; − 8 . 1 1 1 1 1 1
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − + x − − 2 3 4 48 16 6 A. x = 1 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 2 . 1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được. B. = . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A. . B. . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. = .
D. Không thể so sánh được. 2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 − 1 − 1 8 1 − 1 8 A. . B. . 6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C. = .
D. Không thể so sánh được. 6 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C. = . D. . 1244 4331 1244 4331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 − 32327 Trang 1 31 − 31317 A. .
B. Không thể so sánh được. 32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C. = . D. . 32 − 32327 32 − 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 − 152 − 22 51 22 51 A. = . B. . 6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 − 91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A. . B. = . 91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N = 2021 2022 2021+ 2022
A. M N .
B. M = N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được. 14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a để 4 5 5 A. 16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19 .
C. 15;16;17;18;19; 20 . D. 15;16;17;18;19 . 1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; . B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn 8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 . B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .
C. −3; −2; −1;....;5.
D. 10;11;....;16;17;18 . 1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a để 2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 .
B.14;15;16;17;18;19; 24 .
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 .
D. 10;11;......21; 22; 23. B. PHẦN TỰ LUẬN Trang 2 1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ − 2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S 0, 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1. Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = + và B = b) A = + và B = 2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Câu 4:So sánh: 1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A = và 1 b) A = và B = 1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Câu 5: So sánh: 3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A = và B = A = và B = 3 3 b) 2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Câu 6: So sánh : 2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A = và B = b) A = và B = 2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + + với 5 9 10 41 42 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A = và B = b) A = + 5 + + + và B = + 5 + + + 191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7 Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = + và B = + b) A = + + và B = + + 7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Câu 10: So sánh: 7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) M = và B = b) A = + + và B = + + 21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = + và B = + b) A = và B = 11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh: n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A = và B = (n > 0) b) A = và B = (n >1) n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = + và B = + b) A = + và B = + 10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Câu 14: So sánh: n n −1 n 3n +1 a) A = và B = b) A = và B = n + 3 n + 4 2n +1 6n + 3 Câu 15: So sánh: Trang 3 3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = + và B = + b) A = và B = 3 4 8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005 HẾT II. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.B 4.C 5.A 6.B 7.B 8.A 9.B 10.D 11.A 12.D 13.B 14.C 15.D a 5 − 1 −
Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a 14 − ; 13 − ; 12 − ;− 11 . B. a 13 − ; 12 − ; 11 − ;− 10 . C. a 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − ;− 10 . D. a 1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 − 0 . Lời giải Chọn D a 5 − a 1 −
Gọi phân số cần tìm là 18 6 18 2 1 − 5 a 9 − Quy đồng: a 1 − 4; 1 − 3; 1 − 2; 1 − 1; 1 − 0 18 18 18 3 − a 3 −
Câu 2: Tìm số nguyên a để 4 10 5 A. a 6 − ; − 7 . B. a = −6 . C. a = −7 . D. a 7 − ; − 8 Lời giải Chọn C 3 − a 3 − 1 − 5 2a 1 − 2 Ta có a = 7 4 10 5 20 20 20 1 1 1 1 1 1
Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: − + x − − 2 3 4 48 16 6 A. x = 1 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 2 . Lời giải Chọn B 1 1 1 1 1 1 1 − 1 Ta có: − + x − −
x x = 0 2 3 4 48 16 6 12 8 1234 4319
Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 1234 4319
A.Không thể so sánh được. B. = . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 Lời giải Trang 4 Chọn C 1234 1 − 4319 1 − Ta có: −1 = ; −1 = 1235 1235 4320 4320 1 − 1 − 1234 4319 1234 4319 Mà: 1235 4320 −1 −1Vậy: 1235 4320 1235 4320 1235 4320 2022 2022
Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A. . B. . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. = .
D. Không thể so sánh được. 2021 2023 Lời giải Chọn A 2022 2022 2022 2022 Ta có: 1; 1 2021 2023 2021 2023 11 − 8
Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 − 1 − 1 8 1 − 1 8 A. . B. . 6 9 − 6 9 − 1 − 1 8 C. = .
D. Không thể so sánh được. 6 9 − Lời giải Chọn B 1 − 1 3 − 3 8 1 − 6 Ta có: = ; = 6 18 9 − 18 3 − 3 1 − 6 1 − 1 8 Mà: 18 18 16 9 − 1234 − 4321 −
Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1 − 234 4 − 321
A.Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 − 234 4 − 321 12 − 34 43 − 21 C. = . D. . 1244 4331 1244 4331 Lời giải Chọn B 1 − 234 10 4 − 321 10 Ta có: +1 = ; +1 = 1244 1244 4331 4331 10 10 1 − 234 4 − 321 Mà: 1244 4331 1244 4 − 331 31 − 31317
Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 − 32327 Trang 5 31 − 31317 A. .
B. Không thể so sánh được. 32 − 32327 31 − 31317 31 − 31317 C. = . D. . 32 − 32327 32 − 32327 Lời giải Chọn A a a + n
Ta sử dụng tính chất:Nếu a b thì b b + n 3
− 1 31 31.1010 31310 31310 + 7 31317 3 − 1 31317 Ta có: = = = = 3
− 2 32 32.1010 32320 32320 + 7 32327 3 − 2 32327 22 51
Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 − 152 − 22 51 22 51 A. = . B. . 6 − 7 1 − 52 6 − 7 1 − 52 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 − 7 1 − 52 Lời giải Chọn B 22 2 − 2 2 − 2 1 − 5 − 1 5 − 1 51 22 51 Ta có: = = = = 6 − 7 67 66 3 153 152 1 − 52 6 − 7 1 − 52
Câu 10: So sánh hai phân số: 18 − và 23 − 91 114 1 − 8 2 − 3 1 − 8 2 − 3 A. . B. = . 91 114 91 114 1 − 8 2 − 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 Lời giải Chọn D 1 − 8 1 − 8 1 − 2 − 3 2 − 3 1 − 8 2 − 3 Ta có: = = 91 90 5 115 114 91 114 2020 2021 2020 + 2021
Câu 11: So sánh hai phân số: M = + và N = 2021 2022 2021+ 2022
A. M N .
B. M = N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được. Lời giải Chọn A 2020 2020 2021 2021+ 2022 2020 2021 2020 + 2021 Ta có: + 2021 2021 2021 2022 2021+ 2022 2022 2021+ 2022 Trang 6 14 a
Câu 12: Tìm số nguyên a để 4 5 5 A. 16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19 .
C. 15;16;17;18;19; 20 . D. 15;16;17;18;19 . Lời giải Chọn D 14 a 14 a 20 Ta có: 4
14 a 20 a 15;16;17;18;1 9 5 5 5 5 5 1 3
Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; . B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 Lời giải Chọn B 1 3 3 3 Ta có: =
8 a 15 a 14;13;12;11;10; 9 5 15 a 8 3 − a 3
Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn 8 10 5
A. −9;−8;−7;..;0 . B. 15 − ; 14 − ; 13 − ; 12 − ; 11 − .
C. −3; −2; −1;....;5.
D. 10;11;....;16;17;18 . Lời giải Chọn C 3 − a 3 1 − 5 4a 24 Ta có: 1
− 5 4a 24 3
− ,75 a 6 a 3 − ; 2 − ;...; 5 8 10 5 40 40 40 1 12 4
Câu 15: Tìm số nguyên a để 2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 .
B.14;15;16;17;18;19; 24 .
C. 15;16;17;18;19; 20; 25 .
D. 10;11;......21; 22; 23. Lời giải Chọn D 1 12 4 12 12 12 Ta có:
9 a 24 a 10;11;.....;20;21;22;2 3 2 a 3 24 a 9 B. PHẦN TỰ LUẬN 1 1 1 1 1 1 1
Câu 1: Cho biểu thức: S = − + −...+ − +...+ − 2 4 6 4n−2 4n 2018 2020 2 2 2 2 2 2 2
Chứng tỏ S 0, 2 Lời giải Trang 7 1 1 1 1 1 1 Xét .S = − + − ... + − 2 4 6 8 2020 2022 2 2 2 2 2 2 1 1 1 5 1 1 .S + S = −
.S S hay S 0, 2 2 2 2022 2 2 2 4 4 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Cho biểu thức: A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Chứng tỏ rằng A < 1. Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A = + + + + + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A + + + + + + + +
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10 1 1 1 1 1 1 1 1
A − + − + − + ... + − 1 2 2 3 3 4 9 10 1 A 1− 10 9 A 1 10 Vậy A < 1 Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 + 2005 2000 2001 2000 + 2001 a) A = + và B = b) A = + và B = 2005 2006 2005 + 2006 2001 2002 2002 + 2002 Lời giải 2004 + 2005 2004 2005 2004 2005 a) B = = + + = A 4011 4011 4011 2005 2006 Vậy A B
2000 + 2001 2000 2001 2000 2001 b) B = = + + = A 4004 4004 4004 2001 2002 Vậy A B Câu 4:So sánh: 1985.1987 −1 5(11.13 − 22.26) 2 138 − 690 a) A = và 1 b) A = và B = 1980 +1985.1986 22.26 − 44.54 2 137 − 548 Lời giải 1985.(1986 + )
1 −1 1985.1986 +1985 −1 1985.1986 +1984 a) A = = = 1 1980 +1985.1986 1980 +1985.1986 1985.1986 +1980 5(11.13− 22.26) 5 1 b) A = ( − ) = =1+ 4. 11.13 22.26 4 4 2 138 − 690 138.138 −138.5 138.133 138 1 và B = = = = = 1+ 2
137 − 548 137.137 −137.4 137.133 137 137 Trang 8 1 1 Mà: A B 4 137 Câu 5: So sánh: 3 33.10 3774 244.395 −151 423134.846267 − 423133 a) A = và B = A = và B = 3 3 b) 2 .5.10 + 7000 5217 244 + 395.243 423133.846267 + 423134 Lời giải 34 a) 3 33 7000 = 7.10 A = và B = A B 47 47 (243+ )
1 .395 −151 243.395 + 395 −151 243.395 + 244 b) A = = = =1, 244 + 395.243 244 + 395.243 244 + 395.243 Tương tự ta có: (423133+ )1.846267 −423133 B = 423133.846267 + 423134
423133.846267 + 846267 − 423133 = 423133.846267 + 423134 423133.846267 + 423134 = =1 423133.846267 + 423134 Vậy A = B Câu 6: So sánh : 2010 2 +1 2012 2 +1 123 3 +1 122 3 a) A = và B = b) A = và B = 2007 2 +1 2009 2 +1 125 3 +1 124 3 +1 Lời giải 3 2 2 + 2 − 7 ( 2007 2010 3 2 + ) 1 − 7 a) 7 3 A = = = 2 − 2007 2007 2007 2 +1 2 +1 2 +1 3 2 + − ( 2009 2012 3 2 + ) 1 − 7 2 2 7 7 3 B = = = 2 − 2009 2009 2009 2 +1 2 +1 2 +1
Vậy A B 1 8 1 8 123 + + ( 125 8 3 3 +1 + 2 2 ) b) 3 9 3 9 1 9 A = = = + 125 125 2 125 3 +1 3 +1 3 3 +1 8 Tương tự : 1 9 B = + 2 124 3 3 +1 Vậy A B 1 1 1 1 1 1
Câu 7: So sánh tổng S = + + + + với 5 9 10 41 42 2 Lời giải 1 1 1 1 1 + + = 1 1 1 1 1 1 1 1 1 và + + = nên S + + = 9 10 8 8 4 41 42 40 40 20 5 4 20 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A = và B = b) A = + 5 + + + và B = + 5 + + + 191919.1717 19 2 3 4 7 7 7 7 4 2 3 7 7 7 7 Trang 9 Lời giải 19.101.17.10101 18 a) Ta có : A = =1 = B 19.10101.17.101 19 b) Ta có : 4 5 3 6 4 5 3 5 1 A = 5 + + + + = 5 + + + + + 3 2 4 3 2 4 4 7 7 7 7 7 7 7 7 7 4 5 6 5 4 5 3 5 3 B = 5 + + + + = 5 + + + + + 3 2 4 3 2 4 2 7 7 7 7 7 7 7 7 7 1 1 3 3 Mà: = = 4 2 7 2401 7 49 Vậy A B Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A = + và B = + b) A = + + và B = + + 7 6 2 2 7 6 2 2 7 6 6 2 2 2 7 6 7 2 2 2 Lời giải 10 10 10 9 1 a) Ta có : A = + = + + 7 6 7 6 6 2 2 2 2 2 11 9 10 1 9 1 1 B = + = + + , mà: A B 7 6 7 7 6 2 2 2 2 2 6 7 2 2 1 1 b) Ta có : A B 6 7 2 2 Câu 10: So sánh: 7.9 +14.27 + 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) A = và B = b) A = + + và B = + + 21.27 + 42.81+ 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Lời giải 7.9(1+ 2.3 + 3.4) 1
a) Rút gọn A ta có: A = = 21.27(1+ 2.3 + 3.4) 9 37 : 37 1 B = = 333: 37 9 Vậy: A = B 19 23 29 19 23 29 3 21 23 33 21 23 33 3 b) A = + + + + = và B = + + + + = 41 53 61 38 46 58 2 41 45 65 42 46 66 2 Vậy A B Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 1 9 5 + 5 + ...+ 5 1 9 3 + 3 + ...+ 3 a) A = + và B = + b) A = và B = 11 12 14 14 12 11 14 14 1 8 5 + 5 + ...+ 5 1 8 3 + 3 + ...+ 3 Lời giải 12 23 12 12 11 a) Ta có : A = + = + + 11 12 11 12 12 14 14 14 14 14 12 23 12 11 12 11 11 B = + = + + , mà: A B 12 11 11 11 12 14 14 14 14 14 12 11 14 14 Trang 10 1+ 5( 1 2 8 5 + 5 + 5 +...+ 5 ) 1 b) Ta có : A = = + 5> 2 + 3 1 2 8 2 8 5 + 5 + 5 + ...+ 5 1+ 5 + 5 +...+ 5 1+ 3( 1 2 8 3 + 3 + 3 +...+ 3 ) 1 B = = + 3 1 2 8 1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 3 + 3 + 3 + ...+ 3 1 Nhận thấy
2 A B 1 2 8 3 + 3 + 3 + ...+ 3 Câu 12: So sánh: n n + 2 2 n −1 2 n + 3 a) A = và B = (n 0) b) A = và B = (n 1) n +1 n + 3 2 n +1 2 n + 4 Lời giải n n + 2 n + 2 a) Ta có : A = 1 A = = B n +1 n +1+ 2 n + 3 2 2 n −1 n +1− 2 2 − b) Ta có : A = = =1+ 2 2 2 n +1 n +1 n +1 2 2 n + 3 n + 4 −1 1 − 2 − Và B = = =1+ =1+ 2 2 2 n + 4 n + 4 n + 4 2 2n + 8 2 − 2 − Mà: A B 2 2 n +1 2n + 8 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A = + và B = + b) A = + và B = + 10 8 50 50 10 8 50 50 20 30 100 100 20 30 100 100 Lời giải 10 9 1 10 1 9 a) A = + + và B = + + 10 8 8 50 50 50 10 10 8 50 50 50 1 1 Mà: A B 8 10 50 50 2016 2015 1 2016 1 2015 1 1 b) A = + + và B = + + , mà: A B 20 30 30 100 100 100 20 20 30 100 100 100 30 20 100 100 Câu 14: So sánh: n n −1 n 3n +1 a) A = và B = (n 0) b) A = và B = (n 0) n + 3 n + 4 2n +1 6n + 3 Lời giải n n −1 n −1 a) A = = B n + 3 n + 3 n + 4 n 3n 3n +1 b) A = = = B
2n +1 6n + 3 6n + 3 Câu 15: So sánh: 3 7 7 3 2003.2004 −1 2004.2005 −1 a) A = + và B = + b) A = và B = 3 4 8 8 3 4 8 8 2003.2004 2004.2005 Lời giải 3 7 3 3 4 7 3 3 4 3 a) A = + = + + , và B = + = + + 3 4 3 4 4 8 8 8 8 8 3 4 3 3 4 8 8 8 8 8 Trang 11 4 4 Mà: A B 4 3 8 8 1 − 1 − b) A = 1+ , B = 1+ 2003.2004 2004.2005 1 − 1 − Mà: A B 2003.2004 2004.2005 HẾT Trang 12