Trang 1
CÁC DẠNG TOÁN VỀ TẬP HỢP CÁC SỐ HỮU TỈ LỚP 7
I. ĐỀ BÀI
A. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
13
5
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 2: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
5,3
.
A.
=
. B.
. C.
. D.
.
Câu 3: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 4: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
0
3
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 5: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
0
100
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 6: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
56
35
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 7: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
5
6
7
.
A.
. B.
. C.
=
. D.
.
Câu 8: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
13
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 9: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống
2022
.
A.
. B.
. C.
. D.
=
.
Câu 10: S
1,3
thuc tp hp s
A. . B. . C. . D.
*
.
Câu 11: S
5
4
7
thuc tp hp s
A. . B. . C. . D.
*
.
Câu 12: S
1,3
6,5
thuc tp hp s
A. . B. . C. . D.
*
.
Trang 2
Câu 13: S
0
không thuc tp hp s nào?
A. . B. . C. . D.
*
.
Câu 14: S
2112
thuc các tp hp s
A.
;;
. B.
*
;
. C.
;
. D.
*
;
.
Câu 15: S
0
532
không thuc tp hp s nào?
A. . B. . C. . D.
*
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. S hu t âm nh hơn hữu t dương.
B. S hu t âm nh hơn số t nhiên.
C. S nguyên là s hu t.
D. Tp hp gm các s hu t âm và các s hu t dương.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. S
0
là s hu t âm .
B. S
0
là s hu t dương.
C. S nguyên là s hu t.
D. Tp hp gm các s hu t âm và các s hu t dương.
Câu 18: Trong các s sau:
1,3 0 5
; ; 3; 1
6,5 2 6
. S nào không phi s hu t âm cũng không s
hu t dương?
A.
1,3
6,5
. B.
0
2
. C.
3
. D.
5
1
6
.
Câu 19: Trong các s sau:
7 0 5
5,6; ; ; 1
0 8 6
. S nào không phi là s hu t?
A.
5,6
. B.
5
1
6
. C.
0
7
. D.
7
0
.
Câu 20: Trong các s sau:
7 12
3 ; 0; 100;
11 0
−−
. S nào không phi là s hu t?
A.
12
0
. B.
0
. C.
100
. D.
7
3
11
.
Trang 3
B. PHN T LUN
Câu 1: Cho các s sau:
0 2 12 43 9 7
; 1 ; ; ; ; ;0,05; 3,425
4 5 7 7 0 9
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t, s nào không phi là s hu t?
Câu 2: Cho các s sau:
5 2 12 3 1 77
; 11 ; ; ; ; ;0,105; 4,25
4 5 5 8 0 99
−−
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t?
Câu 3: Cho các s sau:
12 4 9 7
; ; ; ;9,45; 3,5
7 7 0 9
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t?
Câu 4: Cho các s sau:
2 13 5 7
6; 1; ; ; ;1 ; 2,5
5 7 0 9
−−
.
Hãy cho biết s nào không phi là s hu t?
Câu 5: Cho các s sau:
21 13 0 7
64; 10,3; ; ; ; 5 ;0
5 0 6 9
−−
.
Hãy cho biết s nào không phi là s hu t?
Câu 6: Các s t nhiên có là s hu t không? Vì sao?
Câu 7: Các s nguyên có là s hu t không? Vì sao?
Câu 8: Các s hu t có là s t nhiên không? Vì sao?
Câu 9: Các s hu t có là s nguyên không? Vì sao?
Câu 10: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
-6,5
;
2
6
3
;
2022 ;
2
5 ;
5
Câu 11: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
20
;
3
43
;
9
8
;
9
0,56 ;
Câu 12: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
-75
;
6
20 ;
99
;
3
- 9
;
2
Câu 13: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
1
-2 ;
2
100
;
5
4
;
0
0,6 ;
Câu 14: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
1
-7 ;
2
121
;
11
9
;
0
6
;
7
Câu 15: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
Trang 4
1
5 ;
3
9
;
4
0,001 ;
5
;
3
Câu 16: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
-1
;
-3
5
2 ;
8
( )
- -3,45 ;
- 5
;
0
Câu 17: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
0 ;
-9
;
0
3,02 ;
1
9 ;
3
−
Câu 18: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
1
2 ;
8
-9
;
7
-5,001 ;
2
6 ;
3
Câu 18: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
1
5 ;
3
9
;
4
0,001 ;
5
;
3
Câu 19: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng (điền tt c các kh năng có thể):
1
65 ...... ;
3
−
36
........ ;
4
( )
4,15 .......... ;
75
......... ;
0
Câu 20: Đin các kí hiu
,,
vào ô trống cho đúng (điền tt c các kh năng có thể):
a)
21 .....
b)
55 .....−
c)
1
.....
5
d)
32
.....
4
−
Trang 5
II. ĐÁP ÁN
A. PHN TRC NGHIM
BẢNG ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
1. A
2.D
3.A
4.B
5.C
6.A
7.D
8.A
9.A
10.B
11.B
12.B
13.D
14.C
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.A
B. PHN T LUN
Câu 1: Cho các s sau:
0 2 12 43 9 7
; 1 ; ; ; ; ;0,05; 3,425
4 5 7 7 0 9
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t, s nào không phi là s hu t?
Li gii
Ta viết:
0 2 7 1 3425
0; 1 ;0,05 ; 3,425
4 5 5 20 1000
−−
= = = =
Vy các s hu t
0 2 12 43 7
; 1 ; ; ; ;0,05; 3,425
4 5 7 7 9
S không phi là s hu t
9
0
( vì có mu s
0
).
Câu 2: Cho các s sau:
5 2 12 3 1 77
; 11 ; ; ; ; ;0,105; 4,25
4 5 5 8 0 99
−−
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t?
Li gii
Ta viết:
2 57 105 425
11 ;0,105 ; 4,25
5 5 1000 100
−−
= = =
Vy các s hu t
5 2 12 3 77
; 11 ; ; ; ;0,105; 4,25
4 5 5 8 99
−−
−−
.
S không phi là s hu t
1
0
( vì có mu s
0
).
Câu 3: Cho các s sau:
12 4 9 7
; ; ; ;9,45; 3,5
7 7 0 9
−−
.
Hãy cho biết s nào là s hu t?
Li gii
Ta viết:
945 35
9,45 ; 3,5
100 10
= =
Vy các s hu t
12 4 7
; ; ;9,45; 3,5
7 7 9
−−
S không phi là s hu t
9
0
( vì có mu s
0
).
Câu 4: Cho các s sau:
2 13 5 7
6; 1; ; ; ;1 ; 2,5
5 7 0 9
−−
.
Trang 6
Hãy cho biết s nào không phi là s hu t?
Li gii
S không phi là s hu t
5
0
( vì có mu s
0
).
Câu 5: Cho các s sau:
21 13 0 7
64; 10,3; ; ; ; 5 ;0
5 0 6 9
−−
.
Hãy cho biết s nào không phi là s hu t?
Li gii
S không phi là s hu t
13
0
( vì có mu s
0
).
Câu 6: Các s t nhiên có là s hu t không? Vì sao?
Li gii
S t nhiên có là s hu t. mi s t nhiên đều viết được dưới dng phân s vi mu
s
1
.
Câu 7: Các s nguyên có là s hu t không? Vì sao?
Li gii
S nguyên s hu t. mi s nguyên đều viết được dưới dng phân s vi mu
s
1
.
Câu 8: Các s hu t có là s t nhiên không? Vì sao?
Li gii
S hu t chưa chắc là s t nhiên, ví d
1
2
là s hu t nhưng không là số t nhiên.
Câu 9: Các s hu t có là s nguyên không? Vì sao?
Li gii
S hu t chưa chắc là s nguyên, ví d
1
2
là s hu t nhưng không là số nuyên.
Câu 10: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
-6,5
;
2
6
3
;
2022 ;
2
5 ;
5
Li gii
-6,5
;
2
6
3
;
2022 ;−
2
5 ;
5
−
Câu 11: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
20
;
3
43
;
9
8
;
9
0,56 ;
Li gii
20
;
3
43
;
9
8
;
9
0,56 ;
Trang 7
Câu 12: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
-75
;
6
20 ;
99
;
3
- 9
;
2
Li gii
75
;
6
20 ;
99
;
3
- 9
;
2
Câu 13: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
1
-2 ;
2
100
;
5
4
;
0
0,6 ;
Li gii
1
-2 ;
2
100
;
5
4
;
0
0,6 ;−
Câu 14: Đin kí hiu thích hp (
, 
) vào ô trng.
1
-7 ;
2
121
;
11
9
;
0
6
;
7
Li gii
1
-7 ;
2
121
;
11
9
;
0
−
6
;
7
Câu 15: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
1
5 ;
3
9
;
4
0,001 ;
5
;
3
Li gii
1
5 ;
3
9
4
hoc
9
;
4
0,001
;
5
3
hoc
5
;
3
Câu 16: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
-1
;
-3
5
2 ;
8
( )
- -3,45 ;
- 5
;
0
Li gii
-1
-3
;
5
2
8
hoc
5
2 ;
8
( )
- -3,45 ;
- 5
0
hoc
- 5
0
hoc
- 5
;
0
Câu 17: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
0 ;
-9
;
0
3,02 ;
1
9 ;
3
−
Li gii
0
hoc
0
hoc
0 ;
-9
0
hoc
-9
0
hoc
-9
;
0
Trang 8
3,02 ;
1
9
3
−
hoc
1
9 ;
3
−
Câu 18: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng.
1
2 ;
8
-9
;
7
-5,001 ;
2
6 ;
3
Li gii
1
2 ;
8
-9
7
hoc
-9
;
7
-5,001
2
6
3
hoc
2
6 ;
3
Câu 19: Đin kí hiu thích hp (
, ,
) vào ô trng (điền tt c các kh năng có thể):
1
65 ...... ;
3
−
36
........ ;
4
( )
4,15 .......... ;
75
......... ;
0
Li gii
1
65 ;
3
−
36
4
hoc
36
4
( )
4,15
75
;
0
75
0
hoc
75
;
0
Câu 20: Đin các kí hiu
,,
vào ô trống cho đúng (điền tt c các kh năng có thể):
a)
21 .....
b)
55 .....−
c)
1
.....
5
d)
32
.....
4
−
Li gii
a)
21
hoc
21
hoc
21
b)
55−
hoc
55−
c)
1
5
d)
32
4
−Z
hoc
32
4
−
HT

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN VỀ TẬP HỢP CÁC SỐ HỮU TỈ LỚP 7 I. ĐỀ BÀI
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 13
Câu 1: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống − . 5 A. . B.  . C.  . D. =.
Câu 2: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 5,3 . A. =. B.  . C.  . D. . 1
Câu 3: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 2 − . 5 A. . B.  . C.  . D. =. 0
Câu 4: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống . 3 − A.  . B. . C.  . D. =. 0
Câu 5: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống . 100 A.  . B.  . C. . D. =. 56 −
Câu 6: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống . 35 − A. . B.  . C.  . D. =. 5
Câu 7: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 6 − . 7 A.  . B.  . C. =. D. .
Câu 8: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 13 . A. . B.  . C.  . D. =.
Câu 9: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 2022 − . A. . B.  . C.  . D. =.
Câu 10: Số 1,3 thuộc tập hợp số A. . B. . C. . D. * . 5 Câu 11: Số 4 − thuộc tập hợp số 7 A. . B. . C. . D. * . 1,3 Câu 12: Số thuộc tập hợp số 6,5 A. . B. . C. . D. * . Trang 1
Câu 13: Số 0 không thuộc tập hợp số nào? A. . B. . C. . D. * .
Câu 14: Số −2112 thuộc các tập hợp số A. ; ; . B. * ; . C. ; . D. *; . 0 Câu 15: Số
không thuộc tập hợp số nào? 532 − A. . B. . C. . D. * .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số hữu tỉ âm nhỏ hơn hữu tỉ dương.
B. Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số tự nhiên.
C. Số nguyên là số hữu tỉ. D. Tập hợp
gồm các số hữu tỉ âm và các số hữu tỉ dương.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Số 0 là số hữu tỉ âm .
B. Số 0 là số hữu tỉ dương.
C. Số nguyên là số hữu tỉ. D. Tập hợp
gồm các số hữu tỉ âm và các số hữu tỉ dương. 1,3 0 5
Câu 18: Trong các số sau: ;
;− 3; 1 . Số nào không phải là số hữu tỉ âm cũng không là số 6,5 2 − 6 hữu tỉ dương? 1,3 0 5 A. . B. . C. − 3 . D. 1 . 6,5 2 − 6 7 0 5
Câu 19: Trong các số sau: 5,6; ; ; −1 . Số nào không phải là số hữu tỉ? 0 8 6 5 0 7 A. 5,6 . B. 1 − . C. . D. . 6 7 0 7 1 − 2
Câu 20: Trong các số sau: 3 − ; 0; −100;
. Số nào không phải là số hữu tỉ? 11 0 12 − 7 A. . B. 0 . C. −100 . D. 3 − . 0 11 Trang 2 B. PHẦN TỰ LUẬN 0 2 12 43 9 − 7 −
Câu 1: Cho các số sau: ; −1 ; ;− ; ; ;0,05; − 3, 425 . 4 5 7 7 0 9 −
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ, số nào không phải là số hữu tỉ? 5 2 1 − 2 3 1 7 − 7
Câu 2: Cho các số sau: ; −11 ; ; − ; ; ;0,105; − 4, 25 . 4 5 5 − 8 0 9 − 9
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ? 12 4 − 9 − 7
Câu 3: Cho các số sau: − ;− ; ; ;9, 45; − 3,5 . 7 − 7 0 − 9 −
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ? 2 13 5 − 7
Câu 4: Cho các số sau: 6; −1; ; − ; − ;1 ; − 2,5 . 5 − 7 − 0 9
Hãy cho biết số nào không phải là số hữu tỉ? 21 13 0 7
Câu 5: Cho các số sau: 64; −10,3; ;− ;− ;− 5 ;0 . 5 − 0 − 6 9
Hãy cho biết số nào không phải là số hữu tỉ?
Câu 6:
Các số tự nhiên có là số hữu tỉ không? Vì sao?
Câu 7: Các số nguyên có là số hữu tỉ không? Vì sao?
Câu 8: Các số hữu tỉ có là số tự nhiên không? Vì sao?
Câu 9: Các số hữu tỉ có là số nguyên không? Vì sao?
Câu 10: Điền kí hiệu thích hợp ( ,  ) vào ô trống. 2 2 -6,5 ; 6 ; 2022 − ; 5 − ; 3 5
Câu 11: Điền kí hiệu thích hợp ( ,  ) vào ô trống. 20 43 8 − ; ; ; 0,56 ; 3 9 9
Câu 12: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. -75 99 − - 9 ; 20 ; ; ; 6 − 3 2
Câu 13: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. 1 100 4 -2 ; ; ; 0 − ,6 ; 2 5 − 0
Câu 14: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. 1 121 − 9 − 6 − -7 ; ; − ; ; 2 11 0 7 −
Câu 15: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. Trang 3 1 9 5 5  ;  ; 0,001 ;  ; 3 4 3
Câu 16: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. -1 5 - 5  ; 2  ; -(-3,45) ;  ; -3 8 0
Câu 17: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. -9 1 0  ;  ; 3,02 ; 9 −  ; 0 3
Câu 18: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. 1 -9 2 2  ;  ; -5,001 ; 6  ; 8 7 3
Câu 18: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. 1 9 5 5  ;  ; 0,001 ;  ; 3 4 3
Câu 19: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống (điền tất cả các khả năng có thể): 1 36 − 75 65 − ...... ; ........ ; −( 4 − ,15).......... ; ......... ; 3 4 0
Câu 20: Điền các kí hiệu , , vào ô trống cho đúng (điền tất cả các khả năng có thể): 1 − 32 a) 21..... b) 55 − ..... c) ..... d) − ..... 5 − 4 Trang 4 II. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN BẢNG ĐÁP ÁN 1. A 2.D 3.A 4.B 5.C 6.A 7.D 8.A 9.A 10.B 11.B 12.B 13.D 14.C 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.A B. PHẦN TỰ LUẬN 0 2 12 43 9 − 7 −
Câu 1: Cho các số sau: ; −1 ; ;− ; ; ;0,05; − 3, 425 . 4 5 7 7 0 9 −
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ, số nào không phải là số hữu tỉ? Lời giải 0 2 7 − 1 3 − 425 Ta viết: = 0; 1 − = ;0,05 = ; − 3, 425 = 4 5 5 20 1000 0 2 12 43 7 −
Vậy các số hữu tỉ là ; −1 ; ;− ; ;0,05; − 3, 425 4 5 7 7 9 − 9 −
Số không phải là số hữu tỉ là
( vì có mẫu số là 0 ). 0 5 2 1 − 2 3 1 7 − 7
Câu 2: Cho các số sau: ; −11 ; ; − ; ; ;0,105; − 4, 25 . 4 5 5 − 8 0 9 − 9
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ? Lời giải 2 5 − 7 105 4 − 25 Ta viết: −11 = ;0,105 = ; − 4, 25 = 5 5 1000 100 5 2 1 − 2 3 7 − 7
Vậy các số hữu tỉ là ; −11 ; ; − ; ;0,105; − 4, 25 . 4 5 5 − 8 9 − 9 1
Số không phải là số hữu tỉ là ( vì có mẫu số là 0 ). 0 12 4 − 9 − 7
Câu 3: Cho các số sau: − ;− ; ; ;9, 45; − 3,5 . 7 − 7 0 − 9 −
Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ? Lời giải 945 3 − 5 Ta viết: 9, 45 = ;− 3,5 = 100 10 12 4 − 7
Vậy các số hữu tỉ là − ;− ; ;9, 45; − 3,5 7 − 7 9 − 9 −
Số không phải là số hữu tỉ là
( vì có mẫu số là 0 ). 0 − 2 13 5 − 7
Câu 4: Cho các số sau: 6; −1; ; − ; − ;1 ; − 2,5 . 5 − 7 − 0 9 Trang 5
Hãy cho biết số nào không phải là số hữu tỉ? Lời giải 5 −
Số không phải là số hữu tỉ là −
( vì có mẫu số là 0 ). 0 21 13 0 7
Câu 5: Cho các số sau: 64; −10,3; ;− ;− ;− 5 ;0 . 5 − 0 − 6 9
Hãy cho biết số nào không phải là số hữu tỉ? Lời giải 13 −
Số không phải là số hữu tỉ là −
( vì có mẫu số là 0 ). 0
Câu 6: Các số tự nhiên có là số hữu tỉ không? Vì sao? Lời giải
Số tự nhiên có là số hữu tỉ. Vì mọi số tự nhiên đều viết được dưới dạng phân số với mẫu số là 1.
Câu 7: Các số nguyên có là số hữu tỉ không? Vì sao? Lời giải
Số nguyên có là số hữu tỉ. Vì mọi số nguyên đều viết được dưới dạng phân số với mẫu số là 1.
Câu 8: Các số hữu tỉ có là số tự nhiên không? Vì sao? Lời giải 1
Số hữu tỉ chưa chắc là số tự nhiên, ví dụ là số hữu tỉ nhưng không là số tự nhiên. 2
Câu 9: Các số hữu tỉ có là số nguyên không? Vì sao? Lời giải 1
Số hữu tỉ chưa chắc là số nguyên, ví dụ là số hữu tỉ nhưng không là số nuyên. 2
Câu 10: Điền kí hiệu thích hợp ( ,  ) vào ô trống. 2 2 -6,5 ; 6 ; 2022 − ; 5 − ; 3 5 Lời giải 2 2 -6,5  ; 6  ; 2022 −  ; 5 −  ; 3 5
Câu 11: Điền kí hiệu thích hợp ( ,  ) vào ô trống. 20 43 8 − ; ; ; 0,56 ; 3 9 9 Lời giải 20 43 8 −  ;  ;  ; 0,56  ; 3 9 9 Trang 6
Câu 12: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. -75 99 − - 9 ; 20 ; ; ; 6 − 3 2 Lời giải 75 − 99 − - 9  ; 20  ;  ;  ; 6 − 3 2
Câu 13: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. 1 100 4 -2 ; ; ; 0 − ,6 ; 2 5 − 0 Lời giải 1 100 4 -2  ;  ;  ; 0 − ,6  ; 2 5 − 0
Câu 14: Điền kí hiệu thích hợp ( ,   ) vào ô trống. 1 121 − 9 − 6 − -7 ; ; − ; ; 2 11 0 7 − Lời giải 1 121 − 9 − 6 − -7  ;  ; −  ;  ; 2 11 0 7 −
Câu 15: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. 1 9 5 5  ;  ; 0,001 ;  ; 3 4 3 Lời giải 1 9 9 5  ;  hoặc  ; 3 4 4 5 5 0,001 ;  hoặc  ; 3 3
Câu 16: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. -1 5 - 5  ; 2  ; -(-3,45) ;  ; -3 8 0 Lời giải -1 5 5  ; 2  hoặc 2  ; -3 8 8 - 5 - 5 - 5 -(-3,45) ;  hoặc  hoặc  ; 0 0 0
Câu 17: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. -9 1 0  ;  ; 3,02 ; 9 −  ; 0 3 Lời giải -9 -9 -9 0  hoặc 0  hoặc 0  ;  hoặc  hoặc  ; 0 0 0 Trang 7 1 1 3,02 ; 9 −  hoặc 9 −  ; 3 3
Câu 18: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống. 1 -9 2 2  ;  ; -5,001 ; 6  ; 8 7 3 Lời giải 1 -9 -9 2  ;  hoặc  ; 8 7 7 2 2 -5,001 6  hoặc 6  ; 3 3
Câu 19: Điền kí hiệu thích hợp ( , , ) vào ô trống (điền tất cả các khả năng có thể): 1 36 − 75 65 − ...... ; ........ ; −( 4 − ,15).......... ; ......... ; 3 4 0 Lời giải 1 36 − 36 − 6 − 5  ;  hoặc  3 4 4 −( 75 75 4 − ,15)  75 ;  hoặc  ; 0 0 0
Câu 20: Điền các kí hiệu , , vào ô trống cho đúng (điền tất cả các khả năng có thể): 1 − 32 a) 21..... b) 55 − ..... c) ..... d) − ..... 5 − 4 Lời giải
a) 21 hoặc 21 hoặc 21 b) −55 hoặc −55 1 − 32 32 c)  d) − Z hoặc −  5 − 4 4  HẾT Trang 8