Trang 1
CÁC DNG TOÁN V TÍNH CHT GIAO HOÁN, KT HP, PHÂN PHI CA PHÉP
NHÂN ĐỐI VI PHÉP CNG
I. ĐỀ BÀI
A. PHN TRC NGHIM
Mu 1 (Cho các câu hi có phần đáp án ngắn)
Câu 1: Tính
5 9 5
11 20 11

++


, ta được kết qu:
A.
9
20
. B.
299
220
. C.
199
220
. D.
9
42
.
Câu 2: Kết qu ca phép tính
3 11 12
.31 0,75.8
4 23 23
−−
là:
A.
69
4
. B.
. C.
30
. D.
30
.
Câu 3: Kết qu ca phép tính
5 5 4 5
4 : 5 :
9 7 9 7
+
là:
A.
50
4
. B.
50
7
. C.
14
. D.
14
.
Câu 4: Kết qu ca phép tính
5 7 11
. . .( 45)
11 15 5
là:
A.
21
. B.
21
. C.
315
675
. D.
315
675
.
Câu 5: Kết qu ca phép tính
3 3 20 4 2 20
::
7 5 21 7 5 21
+ + +
là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 6: Kết qu ca phép tính
55
7,5. 1,5.
66
−−
+
là:
A.
15
2
. B.
15
2
. C.
5
. D.
5
.
Câu 7: Kết qu ca phép tính
5 4 5 19
4 0,5
16 23 16 23
+ + +
là:
A.
5,5
. B.
5,5
. C.
15
2
. D.
25
23
.
Câu 8: Kết qu ca phép tính
2 4 4 1 11
0,4
5 3 5 9 9
+ +
là:
A.
8
5
. B.
. C.
. D.
0
.
Câu 9: Kết qu ca phép tính
4 13
0,25 0,75
12 39
−−

+


là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 10: Kết qu ca phép tính
3 1 9
3 2,25
4 4 4
+
là:
Trang 2
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 11: Kết qu ca phép tính
13 4 10 4
7 9 7 9
−−
là:
A.
23
7
. B.
3
7
. C.
3
7
. D.
23
7
.
Câu 12: Kết qu ca phép tính
3 3 10
3 2,25
7 4 7
+
là:
A.
8
. B.
7
. C.
4
. D.
1
.
Câu 13: Kết qu ca phép tính
3 3 3 3 3
...
1.4 4.7 7.10 94.97 97.100
+ + + + +
là:
A.
99
100
. B.
99
100
. C.
101
100
. D.
303
100
.
Câu 14: S nào dưới đây là giá trị ca biu thc
2 5 9 8
11 13 11 13
B = +
?
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 15: S nào dưới đây là giá trị ca biu thc
5 3 7 5
..
17 10 5 17
A
= +
?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
B. PHN T LUN
Câu 1: Tính hp lí
5 4 17 41
12 37 12 37
+ +
Câu 2: Tính hp lí
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
= + + + + +
Câu 3: Tính hp lí
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
= + + + +
Câu 4: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
= + + +
Câu 5: Tính hp lí
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
Câu 6: Tính hp lí
5 3 13 3
..
9 11 18 11
+
Câu 7: Tính bng cách hp lí
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7
−−
+ + +
Câu 8: Tính bng cách hp lí
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
+ +
Câu 9: Tính bng cách hp lí
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12
−−
Trang 3
Câu 10: Tính bng cách hp lí
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4

+ +




Câu 11: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
+
=
+
Câu 12: Tính tng sau bng cách hp lí
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C = + + + + +
Câu 13: Tính tng sau bng cách hp lí
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A = + + + +
Câu 14: Tính tng sau bng cách hp lí
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D = + + + +
Câu 15: Tính giá tr cu biu thc sau bng cách hp lí
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M

= + + + +


I. ĐÁP ÁN
A. PHN TRC NGHIM
1. A
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.B
8.D
9.B
10.C
11.B
12.D
13.B
14.D
15.A
B. PHN T LUN
Câu 1: Tính hp lí
5 4 17 41
12 37 12 37
+ +
Li gii:
5 4 17 41
12 37 12 37
+ +
5 17 4 41
12 12 37 37
= + +
11=−
0=
Câu 2: Tính hp lí
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
= + + + + +
Li gii:
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
= + + + + +
3 28 6 11 1 1
31 31 17 17 25 5
D
= + + + + +
( ) ( )
4
11
25
D

= + +


( )
4
2
25
D

= +


54
25
D
=
Trang 4
Câu 3: Tính hp lí
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
= + + + +
Li gii:
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
= + + + +
5 2 3 1 1
7 7 4 4 5
C
= + + + +
( )
1
11
5
C
= + +
1
5
C
=
Câu 4: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
= + + +
Li gi:
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
= + + +
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A = + + +
( )
5 2 4 8 3 5
9 2 10
3 3 3 7 7 7
A
= + + +
1 0 3A = +
2A =−
Câu 5: Tính hp lí
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
Li gii:
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
5 11 7
. . .( 30)
11 5 15
=−


( )
1 .( 14) 14= =
Câu 6: Tính hp lí
5 3 13 3
..
9 11 18 11
+
Li gii:
5 3 13 3
..
9 11 18 11
+

=


5 13 3
.
9 18 11

=−


23 3
.
18 11
=
23
66
Câu 7: Tính bng cách hp lí
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7
−−
+ + +
Li gii:
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7
−−
+ + +
3 2 7 3 1 7
..
4 5 3 5 4 3
−−
= + + +
Trang 5
3 2 3 1 7
.
4 5 5 4 3
−−

= + + +


( )
7
1 1 .
3
= +
7
0.
3
=
0=
Câu 8: Tính bng cách hp lí
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
+ +
Li gii:
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
+ +
4 9 2022 5 6 2022
..
5 7 2021 7 5 2021
= + +
4 9 5 6 2022
.
5 7 7 5 2021
−−

= + + +


( )
2022
2 2 .
2021
= +
2022
0.
2021
=
0=
Câu 9: Tính bng cách hp lí
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12
−−
Li gii:
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12
−−
11 23 11 11 1
..
24 17 24 17 12
=
11 23 11 1
.
24 17 17 12

= +


11 1
.2
24 12
=−
11 1
12 12
=−
1=−
Câu 10: Tính bng cách hp lí
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4

+ +




Li gii:
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4

+ +




11 5 8 5 5 6 3
. . .
8 11 13 11 13 33 4

= + +




11 5 8 5 6 3
..
8 11 13 13 33 4

= + + +




11 5 6 3
.
8 11 33 4

= + +


Trang 6
11 7 3
.
8 11 4
−−
=+
73
84
−−
=+
13
8
=
Câu 11: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
+
=
+
Li gii:
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
+
=
+
4 2 2
50
13 15 17
4 2 2
2. 50
13 15 17
A
+
=

+


1
2
A =
Câu 12: Tính tng sau bng cách hp lí
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C = + + + + +
Li gii:
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C = + + + + +
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...
3 5 5 7 7 9 9 11 2021 2023
C = + + + + +
11
3 2023
C =−
2020
6069
C =
Câu 13: Tính tng sau bng cách hp lí
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A = + + + +
Li gii:
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A = + + + +
2 2 2 2
2. ...
1.3 3.5 5.7 99.101
A

= + + + +


1 1 1 1 1 1 1
2. 1 ...
3 3 5 5 7 99 101
A

= + + + +


Trang 7
1
2. 1
101
A

=−


100 200
2.
101 101
A ==
Câu 14: Tính tng sau bng cách hp lí
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D = + + + +
Li gii:
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D = + + + +
5 4 4 4 4
...
4 3.7 7.11 11.15 2019.2023
D

= + + + +


5 1 1 1 1 1 1 1 1
. ...
4 3 7 7 11 11 15 2019 2023
D

= + + + +


5 1 1
.
4 3 2023
D

=−


5 2020
.
4 6069
D =
2525
6069
D =
Câu 15: Tính giá tr cu biu thc sau bng cách hp lí
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M

= + + + +


Li gii:
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M

= + + + +


( )
1 3 5 7 ... 49
1 5 5 5 5
...
5 4.9 9.14 14.19 44.49 89
M
+ + + +

= + + + +


( )
1 3 49 .24: 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
...
5 4 9 9 14 14 19 44 49 89
M
−+

= + + + +


1 1 1 1 52.12
5 4 49 89
M

=−


)
19
1
6
45
. .( 7
5
M =−
9
28
M
=

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN VỀ TÍNH CHẤT GIAO HOÁN, KẾT HỢP, PHÂN PHỐI CỦA PHÉP
NHÂN ĐỐI VỚI PHÉP CỘNG I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Mẫu 1 (Cho các câu hỏi có phần đáp án ngắn)
5 9  5 −  Câu 1: Tính +
+  , ta được kết quả: 11 20  11  9 299 199 9 A. . B. . C. . D. . 20 220 220 42 3 11 12
Câu 2: Kết quả của phép tính − .31 − 0,75.8 là: 4 23 23 69 − 69 A. . B. . C. −30 . D. 30 . 4 4 5  5  4  5 
Câu 3: Kết quả của phép tính 4 : − + 5 : −     là: 9  7  9  7  50 − 50 A. . B. . C. −14 . D. 14 . 4 7  5 −  7  11 
Câu 4: Kết quả của phép tính . . .( 4 − 5)     là:  11  15  5 −  315 − 315 A. −21 . B. 21 . C. . D. . 675 675  3 3  20  4 2  20
Câu 5: Kết quả của phép tính − + : + − + :     là:  7 5  21  7 5  21 A. −2 . B. 0 . C. 1 − . D. 1.  5 −   5 − 
Câu 6: Kết quả của phép tính 7,5. +1,5.     là:  6   6  15 − 15 A. . B. . C. 5 − . D. 5 . 2 2 5 4 5 19
Câu 7: Kết quả của phép tính 4 + + 0,5 − + là: 16 23 16 23 15 − 25 A. −5,5 . B. 5,5 . C. . D. . 2 23 2  4 4   1  11
Câu 8: Kết quả của phép tính − + − − − 0,4 +     là: 5  3 5   9  9 8 − 8 − 8 A. . B. . C. . D. 0 . 5 25 25 4 −  1 − 3 
Câu 9: Kết quả của phép tính − − 0,25 + 0,75   là: 12  39  A. 0 . B. 1. C. 2 . D. −2 . 3 −  1   9 
Câu 10: Kết quả của phép tính + 3− − 2,25 −     là: 4  4   4  Trang 1 A. 1 . B. 1 − . C. 2 . D. −2 .  1 − 3 4   1 − 0 4 
Câu 11: Kết quả của phép tính − − −     là:  7 9   7 9  23 − 3 − 3 23 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 3 −  3   10 
Câu 12: Kết quả của phép tính + 3− − 2,25 −     là: 7  4   7  A. 8 . B. 7 . C. 4 . D. 1. 3 3 3 3 3
Câu 13: Kết quả của phép tính + + +...+ + là: 1.4 4.7 7.10 94.97 97.100 99 − 99 101 303 A. . B. . C. . D. . 100 100 100 100 2 5 9 8
Câu 14: Số nào dưới đây là giá trị của biểu thức B = − + − ? 11 13 11 13 A. 2 . B. 1 − . C. 1. D. 0 .  5  3 7  5 
Câu 15: Số nào dưới đây là giá trị của biểu thức A = − . + . −     ?  17  10 5  17  1 − 1 A. . B. . C. −2 . D. 2 . 2 2 B. PHẦN TỰ LUẬN 5 − 4 17 41
Câu 1: Tính hợp lí + + − 12 37 12 37
Câu 2: Tính hợp lí 3 − 6 − 1 2 − 8 1 − 1 1 − D = + + + + + 31 17 25 31 17 5
Câu 3: Tính hợp lí 5 − 3 1 − 2 − 1 C = + + + + 7 4 5 7 4  5 3   5 2   8 4 
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí A = − + 9 − 2 + − + − −10        3 7   7 3   7 3   5 −  7  11 
Câu 5: Tính hợp lí . . .( 3 − 0)      11  15  5 −   5 3  13 3
Câu 6: Tính hợp lí − . + − .      9  11  18 11  3 − 2  3  3 1 −  3
Câu 7: Tính bằng cách hợp lí + : + + :      4 5  7  5 4  7  4 9 −  2021  5 − 6 −  2021
Câu 8: Tính bằng cách hợp lí + : + − :      5 7  2022  7 5  2022
Câu 9: Tính bằng cách hợp lí 1 − 1 17 11 17 1 : − : − 24 23 24 11 12 Trang 2 11  5 − 13 5 13  6 −  3 −
Câu 10: Tính bằng cách hợp lí . : − : + +   8  11 8 11 5 33     4 4 2 2 50 − + −
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí 13 15 17 A = 8 4 4 100 − + − 13 15 17 2 2 2 2 2
Câu 12: Tính tổng sau bằng cách hợp lí C = + + + + ...+ 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 4 4 4 4
Câu 13: Tính tổng sau bằng cách hợp lí A = + + +...+ 1.3 3.5 5.7 99.101 5 5 5 5
Câu 14: Tính tổng sau bằng cách hợp lí D = + + +...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023
Câu 15: Tính giá trị cuả biểu thức sau bằng cách hợp lí  1 1 1
1 1− 3 − 5 − 7 −...− 49 M = + + +...+    4.9 9.14 14.19 44.49  89 I. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 1. A 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.B 8.D 9.B 10.C 11.B 12.D 13.B 14.D 15.A B. PHẦN TỰ LUẬN 5 − 4 17 41
Câu 1: Tính hợp lí + + − 12 37 12 37 Lời giải: 5 − 4 17 41  − + + − 5 17   4 41  = + + −     = 1−1 = 0 12 37 12 37  12 12   37 37  3 − 6 − 1 2 − 8 1 − 1 1 −
Câu 2: Tính hợp lí D = + + + + + 31 17 25 31 17 5 Lời giải: 3 − 6 − 1 2 − 8 1 − 1 1 − D = + + + + + 31 17 25 31 17 5  3 − 2 − 8   6 − 1 − 1  1 1 −  D = + + + + +        31 31   17 17   25 5   −  D = (− ) + (− ) 4 1 1 +    25   −  D = (− ) 4 2 +    25  54 − D = 25 Trang 3 5 − 3 1 − 2 − 1
Câu 3: Tính hợp lí C = + + + + 7 4 5 7 4 Lời giải: 5 − 3 1 − 2 − 1 C = + + + + 7 4 5 7 4  5 − 2 −   3 1  1 − C = + + + +      7 7   4 4  5 − C = (− ) 1 1 +1+ 5 1 − C = 5  5 3   5 2   8 4 
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí A = − + 9 − 2 + − + − −10        3 7   7 3   7 3  Lời gải:  5 3   5 2   8 4  A = − + 9 − 2 + − + − −10        3 7   7 3   7 3  5 3 5 2 8 4
A = − + 9 − 2 − + + − −10 3 7 7 3 7 3  5 2 4   8 3 5  A = + − + − − +     (9 − 2 −10)  3 3 3   7 7 7  A = 1+ 0 − 3 A = −2  5 −  7  11 
Câu 5: Tính hợp lí . . .( 3 − 0)      11  15  5 −  Lời giải:  5 −  7  11   5 − 11   7  . . .( 3 − 0)     = . . .( 3 − 0)   = (− ) 1 .( 14 − ) = 14  11  15  5 −   11 5   15  −   5 3  13 3
Câu 6: Tính hợp lí − . + − .      9  11  18 11 Lời giải:  5 3  13 3  5 13  23 − − 3 3 . + − .     = − −  . = −  . = 23
 9  11  18 11  9 18 11  18  11 66  3 − 2  3  3 1 −  3
Câu 7: Tính bằng cách hợp lí + : + + :      4 5  7  5 4  7 Lời giải:  3 − 2  3  3 1 −  3 + : + + :      4 5  7  5 4  7  3 − 2  7  3 1 −  7 = + . + + .      4 5  3  5 4  3 Trang 4  3 − 2 3 1 −  7 = + + + .    4 5 5 4  3 = (− + ) 7 7 1 1 . = 0. = 0 3 3  4 9 −  2021  5 − 6 −  2021
Câu 8: Tính bằng cách hợp lí + : + − :      5 7  2022  7 5  2022 Lời giải:  4 9 −  2021  5 − 6 −  2021 + : + − :      5 7  2022  7 5  2022  4 9 −  2022  5 − 6 −  2022 = + . + − .      5 7  2021  7 5  2021  4 9 − 5 − 6  2022 = + + + .    5 7 7 5  2021 = (− + ) 2022 2022 2 2 . = 0. = 0 2021 2021 1 − 1 17 11 17 1
Câu 9: Tính bằng cách hợp lí : − : − 24 23 24 11 12 Lời giải: 1 − 1 17 11 17 1 : − : − 24 23 24 11 12 1 − 1 23 11 11 1 = . − . − 24 17 24 17 12 1 − 1  23 11  1 = . + −   24  17 17  12 1 − 1 1 = .2 − 24 12 1 − 1 1 = − = −1 12 12 11  5 − 13 5 13  6 −  3 −
Câu 10: Tính bằng cách hợp lí . : − : + +   8  11 8 11 5 33     4 Lời giải: 11  5 − 13 5 13  6 −  3 − . : − : + +   8  11 8 11 5 33     4 11  5 − 8 5 5  6 −  3 − = . . − . + +   8  11 13 11 13 33     4 11  5 −  8 5  6 −  3 − = . . + + +    8 11 13 13 33     4 11  5 − 6 −  3 − = . + + 8  11 33    4 Trang 5 11 7 − 3 − = . + 8 11 4 7 − 3 − = + 8 4 13 − = 8 4 2 2 50 − + −
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí 13 15 17 A = 8 4 4 100 − + − 13 15 17 Lời giải: 4 2 2 50 − + − 13 15 17 A = 8 4 4 100 − + − 13 15 17 4 2 2 50 − + − 13 15 17 A =  4 2 2  2. 50 − + −    13 15 17  1 A = 2 2 2 2 2 2
Câu 12: Tính tổng sau bằng cách hợp lí C = + + + + ...+ 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 Lời giải: 2 2 2 2 2 C = + + + + ...+ 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
C = − + − + − + − + ...+ − 3 5 5 7 7 9 9 11 2021 2023 1 1 C = − 3 2023 2020 C = 6069 4 4 4 4
Câu 13: Tính tổng sau bằng cách hợp lí A = + + +...+ 1.3 3.5 5.7 99.101 Lời giải: 4 4 4 4 A = + + +...+ 1.3 3.5 5.7 99.101  2 2 2 2  A = 2. + + +...+   1.3 3.5 5.7 99.101  1 1 1 1 1 1 1 
A = 2. 1− + − + − + ...+ −    3 3 5 5 7 99 101 Trang 6  1  A = 2. 1−    101 100 200 A = 2. = 101 101 5 5 5 5
Câu 14: Tính tổng sau bằng cách hợp lí D = + + +...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023 Lời giải: 5 5 5 5 D = + + +...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023 5  4 4 4 4  D = + + +...+   4  3.7 7.11 11.15 2019.2023  5  1 1 1 1 1 1 1 1  D = . − + − + − +...+ −   4  3 7 7 11 11 15 2019 2023  5  1 1  D = . −   4  3 2023  5 2020 D = . 4 6069 2525 D = 6069
Câu 15: Tính giá trị cuả biểu thức sau bằng cách hợp lí  1 1 1
1 1− 3 − 5 − 7 −...− 49 M = + + +...+    4.9 9.14 14.19 44.49  89 Lời giải:  1 1 1
1 1− 3 − 5 − 7 −...− 49 M = + + +...+    4.9 9.14 14.19 44.49  89 1  5 5 5 5 1− (3+ 5 + 7 +...+ 49) M = + + +...+   5  4.9 9.14 14.19 44.49  89 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1− (3 + 49).24 : 2 M = − + − + − +...+ −   5  4 9 9 14 14 19 44 49  89 1  1 1 1− 52.12 M = −   5  4 49  89 1 45 M = . .( 7 − ) 5 196 9 − M = 28 Trang 7