




Preview text:
Cân bằng phản ứng hoá học sau: K + H2O → KOH + H2
1. Tính chất vật lý, hoá học của Kali (K)?
Kali (K) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với số nguyên tử 19
và ký hiệu K. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hoá học của kali: Tính chất vật lý:
Trạng thái vật lý: Kali là một kim loại kiềm (alkali metal) và ở nhiệt độ phòng,
nó tồn tại ở dạng chất rắn.
Màu sắc: Kali có màu trắng bạc.
Kích thước và cấu trúc: Trong cấu trúc tinh thể, kali có mạng tinh thể cubic,
và nó là một kim loại mềm và dẻo.
Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của kali là khoảng 0.86 g/cm³, làm
cho nó trở thành một trong những kim loại có trọng lượng riêng thấp nhất.
Dẻo dai và dẻo: Kali có tính chất dẻo và dẻo, nó có thể được cắt và biến hình dễ dàng.
Dẫn điện và dẫn nhiệt: Kali là một dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó thuộc loại
kim loại dẫn nhiệt tốt nhất. Tính chất hoá học:
Kali là một kim loại rất phản ứng. Nó tồn tại dưới dạng K⁺ trong các hợp
chất và có thể tạo ra một loạt các hợp chất hóa học, bao gồm các hợp chất
kiềm như hydroxide kali (KOH).
Tính kháng: Kali rất dễ bị ôxi hóa khi tiếp xúc với không khí. Vì vậy, nó
thường được bảo quản trong dầu khoáng hoặc khí argon để ngăn nó tiếp xúc với không khí ẩm.
Phản ứng với nước: Kali phản ứng mạnh với nước, tạo ra hydroxide kali (KOH) và hydrogen gas (H₂).
Phản ứng với halogen: Kali cũng phản ứng với halogen, chẳng hạn như clo
(Cl₂), để tạo ra các hợp chất kali halide.
Sự phản ứng với axit: Kali phản ứng với axit để tạo ra các muối kali.
Sự sáng bóng: Kali có khả năng tạo ra ánh sáng màu tím khi nó được đốt
trong không khí, và điều này đã được sử dụng trong một số ứng dụng như
bóng đèn kali và phát đèn sáng bằng kali.
Kali là một nguyên tố quan trọng trong hóa học và có nhiều ứng dụng trong
cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong phân bón (dạng kali), trong điện
giải (dạng kali hydroxide), và trong thực phẩm (dạng muối kali).
2. Tính chất hoá học của KOH?
Kali hydroxide, viết tắt là KOH, là một hợp chất kiềm mạnh có tính chất hoá
học quan trọng. Dưới đây là một số tính chất hoá học của KOH:
Tính kiềm mạnh: KOH là một chất kiềm mạnh. Nó có khả năng tăng độ pH
của dung dịch nước bằng cách cung cấp các ion hydroxide (OH⁻ ). Do đó,
nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng để kiểm soát độ axit của dung dịch và điều chỉnh độ pH.
Tính phản ứng với axit: KOH có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và
nước trong các phản ứng trung hòa. Ví dụ, phản ứng giữa KOH và axit
clohydric (HCl) tạo ra muối chloride kali (KCl) và nước (H₂O).
Phản ứng với các ion kim loại: KOH có thể tạo ra các kết tủa không tan khi
nó tương tác với các ion kim loại trong dung dịch. Ví dụ, khi KOH được
thêm vào dung dịch của các ion kim loại như ion natri (Na⁺ ) và ion canxi
(Ca²⁺ ), nó tạo ra các kết tủa tương ứng (OH⁻ kết hợp với ion kim loại).
Sự phân giải các bãi muối cách anion: KOH có khả năng phân giải một số
muối trong phản ứng trung hòa. Ví dụ, nếu KOH được thêm vào dung dịch
muối kẽm sulfate (ZnSO₄), nó tạo ra kết tủa hydroxide kẽm (Zn(OH)₂) và
muối kali sulfate (K₂SO₄).
Sự phản ứng với các axit bazo mạnh: KOH phản ứng với các axit bazo
mạnh để tạo ra các muối và nước trong phản ứng trung hòa.
Tính chất tạo xà phòng: KOH là một trong những chất được sử dụng trong
quá trình làm xà phòng. Khi nó tác động lên dầu hoặc chất béo, nó tạo ra xà
phòng bằng cách hydrolysis các ester trong chúng.
Tính hấp thụ nước: KOH có khả năng hấp thụ nước từ không khí. Do đó, nó
thường được sử dụng làm chất kháng trong quá trình bảo quản kali kim loại
khỏi sự oxi hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm.
Kali hydroxide (KOH) là một hợp chất quan trọng trong hóa học và có nhiều
ứng dụng trong việc kiểm soát độ pH, sản xuất xà phòng, và nhiều lĩnh vực khác.
3. Cân bằng phản ứng hoá học: K + H2O → KOH + H2
Cân bằng phản ứng hoá học bạn đã đề cập là phản ứng giữa kali (K) và
nước (H2O) để tạo ra kali hydroxide (KOH) và hydrođi (H2). Đây là phương
trình phản ứng cân bằng: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
Trong phản ứng này, bạn cần 2 nguyên tử kali (K) và 2 phân tử nước (H2O)
để tạo ra 2 phân tử kali hydroxide (KOH) và một phân tử hydrođi (H2). Phản
ứng này được cân bằng với tỷ lệ 2:2:2:1.
4. Bài tập áp dụng phản ứng giữa K và H2O
Bài tập 1: Nếu bạn có 6 gam kali (K) và cho phản ứng với nước, hãy tính
khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
6 gam kali (K) tạo ra: (6 g / 39.10 g/mol) = 0.154 mol K
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol kali tạo ra một mol kali hydroxide (KOH)
và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 0.154 mol K tạo ra 0.154 mol KOH và 0.077 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 0.154 mol x 56.11 g/mol = 8.64 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.077 mol x 2.02 g/mol = 0.16 g
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 gam nước (H2O) và cho phản ứng với kali, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
10 gam nước (H2O) chứa 0.556 mol H2O (vì khối lượng phân tử H2O là 18.02 g/mol).
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol nước tạo ra một mol kali hydroxide
(KOH) và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 0.556 mol H2O tạo ra 0.556 mol KOH và 0.278 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 0.556 mol x 56.11 g/mol = 31.19 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.278 mol x 2.02 g/mol = 0.56 g
Bài tập 3: Nếu bạn có 20 gam kali (K) và cho phản ứng với nước, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
20 gam kali (K) tạo ra: (20 g / 39.10 g/mol) = 0.511 mol K
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol kali tạo ra một mol kali hydroxide (KOH)
và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 0.511 mol K tạo ra 0.511 mol KOH và 0.256 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 0.511 mol x 56.11 g/mol = 28.69 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.256 mol x 2.02 g/mol = 0.52 g
Bài tập 4: Nếu bạn có 15 gam kali (K) và cho phản ứng với nước, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
15 gam kali (K) tạo ra: (15 g / 39.10 g/mol) = 0.383 mol K
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol kali tạo ra một mol kali hydroxide (KOH)
và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 0.383 mol K tạo ra 0.383 mol KOH và 0.192 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 0.383 mol x 56.11 g/mol = 21.51 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.192 mol x 2.02 g/mol = 0.39 g
Bài tập 5: Nếu bạn có 30 gam nước (H2O) và cho phản ứng với kali, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
30 gam nước (H2O) chứa 1.667 mol H2O (vì khối lượng phân tử H2O là 18.02 g/mol).
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol nước tạo ra một mol kali hydroxide
(KOH) và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 1.667 mol H2O tạo ra 1.667 mol KOH và 0.834 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 1.667 mol x 56.11 g/mol = 93.50 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.834 mol x 2.02 g/mol = 1.68 g
Bài tập 6: Nếu bạn có 25 gam kali (K) và cho phản ứng với nước, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
25 gam kali (K) tạo ra: (25 g / 39.10 g/mol) = 0.639 mol K
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol kali tạo ra một mol kali hydroxide (KOH)
và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 0.639 mol K tạo ra 0.639 mol KOH và 0.32 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 0.639 mol x 56.11 g/mol = 35.92 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 0.32 mol x 2.02 g/mol = 0.65 g
Bài tập 7: Nếu bạn có 40 gam nước (H2O) và cho phản ứng với kali, hãy
tính khối lượng kali hydroxide (KOH) và khối lượng hydrođi (H2) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: 2K + 2H2O → 2KOH + H2
40 gam nước (H2O) chứa 2.223 mol H2O (vì khối lượng phân tử H2O là 18.02 g/mol).
Theo tỷ lệ trong phản ứng, mỗi mol nước tạo ra một mol kali hydroxide
(KOH) và một nửa mol hydrođi (H2). Vậy, 2.223 mol H2O tạo ra 2.223 mol KOH và 1.112 mol H2.
Khối lượng kali hydroxide (KOH) là: 2.223 mol x 56.11 g/mol = 124.77 g
Khối lượng hydrođi (H2) là: 1.112 mol x 2.02 g/mol = 2.24 g
Những bài tập này giúp bạn thực hành tính toán về khối lượng các sản phẩm
trong phản ứng giữa kali và nước dựa trên số mol của các chất tham gia và sản phẩm.
Document Outline
- Cân bằng phản ứng hoá học sau: K + H2O → KOH + H2
- 1. Tính chất vật lý, hoá học của Kali (K)?
- 2. Tính chất hoá học của KOH?
- 3. Cân bằng phản ứng hoá học: K + H2O → KOH + H2
- 4. Bài tập áp dụng phản ứng giữa K và H2O