Cân bằng phản ứng sau: Fe2O3 + H2SO4
Fe2(SO4)3 + H2O
Trong thí nghiệm hóa học, phản ứng cân bằng Fe2O3 H2SO4 đã được
nghiên cứu xác định công thức chính xác của sản phẩm Fe2(SO4)3
H2O. Điều này kết quả của việc cân bằng tỷ lệ số lượng các chất tham
gia để đảm bảo rằng phản ứng xảy ra hoàn toàn không chất còn dư.
Trên sở này, chúng ta thể hiểu sâu hơn về quá trình cân bằng phản
ứng này ứng dụng của trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Tính chất hoá học của H2SO4
H2SO4 công thức hóa học của axit sulfuric, một trong những axit mạnh
nhất quan trọng nhất trong hóa học. Dưới đây một số nh chất hoá học
quan trọng của H2SO4:
Tính axit mạnh: H2SO4 một trong những axit mạnh nhất, khả năng tạo
ra các ion hydroxon (H3O+) trong nước. thường tham gia vào c phản
ứng axit-base mạnh th tác động mạnh lên các kim loại các chất
hữu cơ.
Tính oxi hóa: H2SO4 khả năng oxi hóa các chất khác. Trong nhiều
trường hợp, thể tạo ra dạng oxi hóa của lưu huỳnh (SO3) làm cho
các chất hữu cháy chất lượng cao.
Tính hygroscopic: H2SO4 một chất hút ẩm mạnh. khả năng hấp thụ
nước từ không khí, dẫn đến việc tạo ra một phần mạnh mẽ của nước trong
môi trường chứa axit sulfuric.
Tác động lên c kim loại: H2SO4 khả năng tác động lên c kim loại,
thường tạo ra các muối sulfat khí hydro sulfuric (H2S) trong quá trình
phản ứng. Điều này thể dẫn đến ăn mòn hỏng hóc các kim loại.
Tính ăn mòn: H2SO4 một chất ăn mòn mạnh, thể ăn mòn nhiều chất,
bao gồm các loại nhựa thủy tinh.
Tính chất điện li: H2SO4 kh năng điện li mạnh, tức chia thành các
ion trong dung dịch nước.
Sản xuất: H2SO4 được sản xuất ng nghiệp bằng phương pháp lưu
huỳnh-triôxide (SO3) hoặc phương pháp vanadium pentoxide (V2O5).
một chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản
xuất đóng gói pin, luyện kim, sản xuất đồ điện tử, nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng H2SO4 một chất rất mạnh cần phải được sử dụng cẩn thận
trong môi trường phòng thí nghiệm công nghiệp.
2. Cách cân bằng phản ứng Fe2O3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O
chi tiết nhất
Phản ứng bạn đưa ra một phản ứng oxi hóa khử giữa oxit sắt(III) (Fe2O3)
axit sulfuric (H2SO4), tạo ra sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3) nước (H2O). Để
cân bằng phản ứng này, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Viết phản ứng ban đầu: Fe2O3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O
Bước 2: Xác định số lượng nguyên tố trên mỗi bên của phản ng sắp xếp
chúng thành một phương trình chưa cân bằng. Bạn cần xác định số lượng
nguyên tố Sắt (Fe) Lưu huỳnh (S) trên cả hai bên của phản ứng.
Sắt (Fe): Bên trái: 2 Fe (Fe2O3) Bên phải: 2 Fe (Fe2(SO4)3)
Lưu huỳnh (S): Bên trái: 1 S (H2SO4) Bên phải: 3 S (Fe2(SO4)3)
Bước 3: Cân bằng số lượng nguyên tố Lưu huỳnh bằng cách điều chỉnh các
hệ số trước các chất hóa học:
Fe2O3 + 3 H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O
Lưu ý rằng bằng cách thêm hệ số 3 trước H2SO4 phía trái, chúng ta đã cân
bằng số lượng nguyên tố Lưu huỳnh (S).
Bước 4: Kiểm tra xem phản ứng đã được cân bằng chưa bằng cách đếm số
nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phản ứng. Bạn sẽ thấy rằng
số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố đều bằng nhau trên cả hai n, vậy
phản ứng đã được cân bằng.
Fe2O3 + 3 H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng tất cả các hệ số nguyên tố
nhỏ nhất. Trong trường hợp này, tất cả các hệ số đã nguyên tố nhỏ nhất,
vậy đây phản ứng đã được cân bằng hoàn toàn.
3. Ứng dụng của phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 Fe2(SO4)3 +
H2O gì?
Phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O một số ứng dụng quan
trọng trong lĩnh vực hóa học công nghiệp:
Sản xuất sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3): Phản ứng này một phương pháp để
sản xuất sulfat sắt(III), một muối sắt quan trọng nhiều ứng dụng trong
hóa học công nghiệp. Sulfat sắt(III) được sử dụng trong quá trình xử
nước, làm mực in, trong việc sản xuất một số hợp chất sắt khác.
Tạo nước (H2O): Phản ứng này tạo ra nước (H2O) như một sản phẩm phụ.
Trong một số trường hợp, nước này thể được thu thập sử dụng cho
các mục đích khác trong quá trình sản xuất hoặc quy trình hóa học khác.
Làm sạch kim loại: Sulfuric acid (H2SO4) trong phản ứng khả năng tác
động mạnh lên kim loại, giúp làm sạch bề mặt kim loại loại bỏ các chất
bám dính như sắt, gỉ sét các tạp chất khác. Điều này thể ứng dụng
trong việc luyện kim chế tạo các sản phẩm kim loại.
Sản xuất hydro sulfuric (H2S): Trong điều kiện phản ứng đặc biệt, phản ứng
này cũng thể tạo ra khí hydro sulfuric (H2S), một khí mùi đặc trưng
được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong phân tích hóa
học sản xuất một số hợp chất hữu cơ.
Quá trình tách hạt bụi: Axit sulfuric (H2SO4) khả năng làm mát mạnh
th được sử dụng trong quá trình tách hạt bụi trong ngành công nghiệp
xử khí thải xử không khí.
Quá trình xử nước: Axit sulfuric thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH
của nước làm sạch nước trong các quá trình xử nước xử nước
thải.
Tóm lại, phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O nhiều ứng
dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất hóa chất đến xử
nước công nghiệp luyện kim.
4. Một số bài tập áp dụng phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4
Fe2(SO4)3 + H2O đáp án chi tiết
Bài tập 1: Cho 5 gram Fe2O3 vào axit sulfuric đặc. Tính khối lượng
Fe2(SO4)3 tạo thành.
Đáp án 1:
Bước 1: Tính số mol Fe2O3:
Khối lượng Fe2O3 = 5 gram
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol
Số mol Fe2O3 = 5 g / 159.7 g/mol 0.0314 mol
Bước 2: S dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2(SO4)3 sẽ bằng số mol
Fe2O3.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2(SO4)3:
Số mol Fe2(SO4)3 = 0.0314 mol
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 0.0314 mol * 207.7 g/mol 6.53 gram
Vậy, khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành khoảng 6.53 gram.
Bài tập 2: Nếu bạn 10 mol Fe2O3, cần bao nhiêu mol H2SO4 để hoàn
toàn phản ứng?
Đáp án 2:
Sử dụng tỷ lệ 1:3 trong phản ứng, nghĩa mỗi mol Fe2O3 cần 3 mol
H2SO4 để phản ứng hoàn toàn.
Vậy, nếu bạn 10 mol Fe2O3, bạn cần 10 mol * 3 = 30 mol H2SO4 để hoàn
toàn phản ứng.
Bài tập 3: Nếu bạn 50 gram H2SO4, tính khối lượng Fe2(SO4)3 tạo
thành sau phản ứng.
Đáp án 3:
Bước 1: Tính số mol H2SO4:
Khối lượng H2SO4 = 50 gram
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol
Số mol H2SO4 = 50 g / 98 g/mol 0.5102 mol
Bước 2: S dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2(SO4)3 sẽ bằng số mol
H2SO4.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2(SO4)3:
Số mol Fe2(SO4)3 = 0.5102 mol
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 0.5102 mol * 207.7 g/mol 105.9 gram
Vậy, khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành khoảng 105.9 gram.
Bài tập 4: Nếu bạn 10 gram Fe2(SO4)3, tính khối lượng Fe2O3 ban
đầu và khối lượng H2SO4 đã sử dụng trong quá trình sản xuất
Fe2(SO4)3. Biết rằng phản ứng diễn ra hoàn toàn.
Đáp án 4:
Bước 1: Tính số mol Fe2(SO4)3:
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 10 gram
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol
Số mol Fe2(SO4)3 = 10 g / 207.7 g/mol 0.0481 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2O3 ban đầu cũng
0.0481 mol.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2O3 ban đầu:
Số mol Fe2O3 = 0.0481 mol
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol
Khối lượng Fe2O3 = 0.0481 mol * 159.7 g/mol 7.68 gram
Bước 4: phản ứng diễn ra hoàn toàn, khối lượng H2SO4 đã sử dụng sẽ
bằng số mol Fe2O3 ban đầu, tức 0.0481 mol.
Bước 5: Tính khối lượng H2SO4 đã sử dụng:
Số mol H2SO4 = 0.0481 mol
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol
Khối lượng H2SO4 = 0.0481 mol * 98 g/mol 4.71 gram
Vậy, khối lượng Fe2O3 ban đầu khoảng 7.68 gram khối lượng H2SO4
đã sử dụng khoảng 4.71 gram.
Bài tập 5: Nếu bạn cần sản xuất 100 gram Fe2(SO4)3, cần bao nhiêu
gram Fe2O3 bao nhiêu gram H2SO4? Biết rằng phản ứng diễn ra
hoàn toàn.
Đáp án 5:
Bước 1: Tính số mol Fe2(SO4)3 cần sản xuất:
Khối lượng Fe2(SO4)3 cần sản xuất = 100 gram
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol
Số mol Fe2(SO4)3 = 100 g / 207.7 g/mol 0.481 mol
Bước 2: S dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2O3 cần 0.481 mol
số mol H2SO4 cần cũng 0.481 mol.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2O3 cần:
Số mol Fe2O3 = 0.481 mol
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol
Khối lượng Fe2O3 cần = 0.481 mol * 159.7 g/mol 76.81 gram
Bước 4: Tính khối lượng H2SO4 cần:
Số mol H2SO4 = 0.481 mol
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol
Khối lượng H2SO4 cần = 0.481 mol * 98 g/mol 47.16 gram
Vậy, cần khoảng 76.81 gram Fe2O3 47.16 gram H2SO4 để sản xuất 100
gram Fe2(SO4)3.

Preview text:

Cân bằng phản ứng sau: Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Trong thí nghiệm hóa học, phản ứng cân bằng Fe2O3 và H2SO4 đã được
nghiên cứu và xác định công thức chính xác của sản phẩm là Fe2(SO4)3 và
H2O. Điều này là kết quả của việc cân bằng tỷ lệ và số lượng các chất tham
gia để đảm bảo rằng phản ứng xảy ra hoàn toàn và không có chất còn dư.
Trên cơ sở này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về quá trình cân bằng phản
ứng này và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Tính chất hoá học của H2SO4
H2SO4 là công thức hóa học của axit sulfuric, một trong những axit mạnh
nhất và quan trọng nhất trong hóa học. Dưới đây là một số tính chất hoá học quan trọng của H2SO4: 
Tính axit mạnh: H2SO4 là một trong những axit mạnh nhất, có khả năng tạo
ra các ion hydroxon (H3O+) trong nước. Nó thường tham gia vào các phản
ứng axit-base mạnh và có thể tác động mạnh lên các kim loại và các chất hữu cơ. 
Tính oxi hóa: H2SO4 có khả năng oxi hóa các chất khác. Trong nhiều
trường hợp, nó có thể tạo ra dạng oxi hóa của lưu huỳnh (SO3) và làm cho
các chất hữu cơ cháy chất lượng cao. 
Tính hygroscopic: H2SO4 là một chất hút ẩm mạnh. Nó có khả năng hấp thụ
nước từ không khí, dẫn đến việc tạo ra một phần mạnh mẽ của nước trong
môi trường chứa axit sulfuric. 
Tác động lên các kim loại: H2SO4 có khả năng tác động lên các kim loại,
thường tạo ra các muối sulfat và khí hydro sulfuric (H2S) trong quá trình
phản ứng. Điều này có thể dẫn đến ăn mòn và hỏng hóc các kim loại. 
Tính ăn mòn: H2SO4 là một chất ăn mòn mạnh, có thể ăn mòn nhiều chất,
bao gồm các loại nhựa và thủy tinh. 
Tính chất điện li: H2SO4 có khả năng điện li mạnh, tức là nó chia thành các ion trong dung dịch nước. 
Sản xuất: H2SO4 được sản xuất công nghiệp bằng phương pháp lưu
huỳnh-triôxide (SO3) hoặc phương pháp vanadium pentoxide (V2O5). Nó là
một chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản
xuất đóng gói pin, luyện kim, sản xuất đồ điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng H2SO4 là một chất rất mạnh và cần phải được sử dụng cẩn thận
trong môi trường phòng thí nghiệm và công nghiệp.
2. Cách cân bằng phản ứng Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O chi tiết nhất
Phản ứng bạn đưa ra là một phản ứng oxi hóa khử giữa oxit sắt(III) (Fe2O3)
và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3) và nước (H2O). Để
cân bằng phản ứng này, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Viết phản ứng ban đầu: Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Bước 2: Xác định số lượng nguyên tố trên mỗi bên của phản ứng và sắp xếp
chúng thành một phương trình chưa cân bằng. Bạn cần xác định số lượng
nguyên tố Sắt (Fe) và Lưu huỳnh (S) trên cả hai bên của phản ứng. 
Sắt (Fe): Bên trái: 2 Fe (Fe2O3) Bên phải: 2 Fe (Fe2(SO4)3) 
Lưu huỳnh (S): Bên trái: 1 S (H2SO4) Bên phải: 3 S (Fe2(SO4)3)
Bước 3: Cân bằng số lượng nguyên tố Lưu huỳnh bằng cách điều chỉnh các
hệ số trước các chất hóa học:
Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Lưu ý rằng bằng cách thêm hệ số 3 trước H2SO4 ở phía trái, chúng ta đã cân
bằng số lượng nguyên tố Lưu huỳnh (S).
Bước 4: Kiểm tra xem phản ứng đã được cân bằng chưa bằng cách đếm số
nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phản ứng. Bạn sẽ thấy rằng
số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố đều bằng nhau trên cả hai bên, vì vậy
phản ứng đã được cân bằng.
Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng tất cả các hệ số là nguyên tố
nhỏ nhất. Trong trường hợp này, tất cả các hệ số đã là nguyên tố nhỏ nhất, vì
vậy đây là phản ứng đã được cân bằng hoàn toàn.
3. Ứng dụng của phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O là gì?
Phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O có một số ứng dụng quan
trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp: 
Sản xuất sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3): Phản ứng này là một phương pháp để
sản xuất sulfat sắt(III), một muối sắt quan trọng có nhiều ứng dụng trong
hóa học và công nghiệp. Sulfat sắt(III) được sử dụng trong quá trình xử lý
nước, làm mực in, và trong việc sản xuất một số hợp chất sắt khác. 
Tạo nước (H2O): Phản ứng này tạo ra nước (H2O) như một sản phẩm phụ.
Trong một số trường hợp, nước này có thể được thu thập và sử dụng cho
các mục đích khác trong quá trình sản xuất hoặc quy trình hóa học khác. 
Làm sạch kim loại: Sulfuric acid (H2SO4) trong phản ứng có khả năng tác
động mạnh lên kim loại, giúp làm sạch bề mặt kim loại và loại bỏ các chất
bám dính như sắt, gỉ sét và các tạp chất khác. Điều này có thể ứng dụng
trong việc luyện kim và chế tạo các sản phẩm kim loại. 
Sản xuất hydro sulfuric (H2S): Trong điều kiện phản ứng đặc biệt, phản ứng
này cũng có thể tạo ra khí hydro sulfuric (H2S), một khí có mùi đặc trưng và
được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong phân tích hóa
học và sản xuất một số hợp chất hữu cơ. 
Quá trình tách hạt bụi: Axit sulfuric (H2SO4) có khả năng làm mát mạnh và
có thể được sử dụng trong quá trình tách hạt bụi trong ngành công nghiệp
xử lý khí thải và xử lý không khí. 
Quá trình xử lý nước: Axit sulfuric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH
của nước và làm sạch nước trong các quá trình xử lý nước và xử lý nước thải.
Tóm lại, phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O có nhiều ứng
dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất hóa chất đến xử
lý nước và công nghiệp luyện kim.
4. Một số bài tập áp dụng phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 →
Fe2(SO4)3 + H2O có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Cho 5 gram Fe2O3 vào axit sulfuric đặc. Tính khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành.
Đáp án 1:
Bước 1: Tính số mol Fe2O3:  Khối lượng Fe2O3 = 5 gram 
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol 
Số mol Fe2O3 = 5 g / 159.7 g/mol ≈ 0.0314 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2(SO4)3 sẽ bằng số mol Fe2O3.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2(SO4)3: 
Số mol Fe2(SO4)3 = 0.0314 mol 
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol 
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 0.0314 mol * 207.7 g/mol ≈ 6.53 gram
Vậy, khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành là khoảng 6.53 gram.
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 mol Fe2O3, cần bao nhiêu mol H2SO4 để hoàn toàn phản ứng? Đáp án 2:
Sử dụng tỷ lệ 1:3 trong phản ứng, có nghĩa là mỗi mol Fe2O3 cần 3 mol
H2SO4 để phản ứng hoàn toàn.
Vậy, nếu bạn có 10 mol Fe2O3, bạn cần 10 mol * 3 = 30 mol H2SO4 để hoàn toàn phản ứng.
Bài tập 3: Nếu bạn có 50 gram H2SO4, tính khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành sau phản ứng. Đáp án 3:
Bước 1: Tính số mol H2SO4: 
Khối lượng H2SO4 = 50 gram 
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol 
Số mol H2SO4 = 50 g / 98 g/mol ≈ 0.5102 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2(SO4)3 sẽ bằng số mol H2SO4.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2(SO4)3: 
Số mol Fe2(SO4)3 = 0.5102 mol 
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol 
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 0.5102 mol * 207.7 g/mol ≈ 105.9 gram
Vậy, khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành là khoảng 105.9 gram.
Bài tập 4: Nếu bạn có 10 gram Fe2(SO4)3, tính khối lượng Fe2O3 ban
đầu và khối lượng H2SO4 đã sử dụng trong quá trình sản xuất
Fe2(SO4)3. Biết rằng phản ứng diễn ra hoàn toàn.
Đáp án 4:
Bước 1: Tính số mol Fe2(SO4)3: 
Khối lượng Fe2(SO4)3 = 10 gram 
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol 
Số mol Fe2(SO4)3 = 10 g / 207.7 g/mol ≈ 0.0481 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2O3 ban đầu cũng là 0.0481 mol.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2O3 ban đầu:  Số mol Fe2O3 = 0.0481 mol 
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol 
Khối lượng Fe2O3 = 0.0481 mol * 159.7 g/mol ≈ 7.68 gram
Bước 4: Vì phản ứng diễn ra hoàn toàn, khối lượng H2SO4 đã sử dụng sẽ
bằng số mol Fe2O3 ban đầu, tức là 0.0481 mol.
Bước 5: Tính khối lượng H2SO4 đã sử dụng:  Số mol H2SO4 = 0.0481 mol 
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol 
Khối lượng H2SO4 = 0.0481 mol * 98 g/mol ≈ 4.71 gram
Vậy, khối lượng Fe2O3 ban đầu là khoảng 7.68 gram và khối lượng H2SO4
đã sử dụng là khoảng 4.71 gram.
Bài tập 5: Nếu bạn cần sản xuất 100 gram Fe2(SO4)3, cần bao nhiêu
gram Fe2O3 và bao nhiêu gram H2SO4? Biết rằng phản ứng diễn ra hoàn toàn.
Đáp án 5:
Bước 1: Tính số mol Fe2(SO4)3 cần sản xuất: 
Khối lượng Fe2(SO4)3 cần sản xuất = 100 gram 
Khối lượng molar Fe2(SO4)3 = 255.85 g/mol + 332 g/mol = 207.7 g/mol 
Số mol Fe2(SO4)3 = 100 g / 207.7 g/mol ≈ 0.481 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ 1:1 trong phản ứng, số mol Fe2O3 cần là 0.481 mol và
số mol H2SO4 cần cũng là 0.481 mol.
Bước 3: Tính khối lượng Fe2O3 cần:  Số mol Fe2O3 = 0.481 mol 
Khối lượng molar Fe2O3 = 255.85 g/mol + 316 g/mol = 159.7 g/mol 
Khối lượng Fe2O3 cần = 0.481 mol * 159.7 g/mol ≈ 76.81 gram
Bước 4: Tính khối lượng H2SO4 cần:  Số mol H2SO4 = 0.481 mol 
Khối lượng molar H2SO4 = 21 g/mol + 32 g/mol + 416 g/mol = 98 g/mol 
Khối lượng H2SO4 cần = 0.481 mol * 98 g/mol ≈ 47.16 gram
Vậy, cần khoảng 76.81 gram Fe2O3 và 47.16 gram H2SO4 để sản xuất 100 gram Fe2(SO4)3.
Document Outline

  • Cân bằng phản ứng sau: Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 +
    • 1. Tính chất hoá học của H2SO4
    • 2. Cách cân bằng phản ứng Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)
    • 3. Ứng dụng của phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4 → Fe2(SO4
    • 4. Một số bài tập áp dụng phản ứng Fe2O3 + 3 H2SO4