Cân bằng phương trình hoá học NaOH + H2SO4
Na2SO4+ H2O
1. Tính chất hoá học của NaOH?
Hydroxide natri (NaOH), n được gọi kiềm NaOH hoặc kiềm natri, một
hợp chất hóa học quan trọng công thức NaOH. Dưới đây một số tính
chất hoá học của NaOH:
Tính chất vật lý:
Dạng: NaOH thường tồn tại dưới dạng hạt bột hoặc viên sáp màu trắng.
Tính chất tan: NaOH hoàn toàn tan trong nước tạo ra dung dịch kiềm
mạnh với tính axit pH > 7.
Điểm nóng chảy: NaOH điểm nóng chảy là khoảng 318-323 độ C (604-
613 độ F), một nhiệt độ khá cao.
Điểm sôi: NaOH không điểm sôi cố định, thường hoà tan trong
nước trước khi đạt tới nhiệt độ sôi của nước (100 độ C, 212 độ F).
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaOH khoảng 2,13 g/cm³.
Tính chất hoá học:
Tính kiềm: NaOH một hợp chất kiềm mạnh. khả năng tương tác với
axit để tạo ra muối nước trong các phản ứng trung hòa. dụ, phản ứng
NaOH với axit hydrocloric (HCl) sẽ tạo ra muối clorua natri (NaCl) nước
(H2O).
NaOH + HCl NaCl + H2O
Tính khử: NaOH khả năng tương tác với các chất oxy hóa, chẳng hạn
như clo (Cl2), để tạo ra muối nước. dụ, phản ứng NaOH với Cl2 sẽ tạo
ra muối clorua natri (NaCl) nước (H2O).
NaOH + Cl2 NaCl + H2O
Tính khảm: NaOH khả năng tương tác với c ion kim loại để tạo ra
hydroxide của kim loại. dụ, khi NaOH tác động với ion đồng (Cu^2+),
tạo ra hydroxide đồng (II).
Tính tạo kiến: NaOH thường được sử dụng trong quá trình tạo kiến hóa học,
chẳng hạn như trong việc thay đổi axit bazo trong các phản ứng hoá học.
Tính phân giải: NaOH khả năng phân giải chất hữu cơ, chẳng hạn n
mỡ, dầu, protein, trong quá trình tạo kiến tạo muối natri của chúng.
NaOH một trong những chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi
trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong công nghiệp hóa chất, phòng, sản
xuất bột giặt, nhiều quá trình sản xuất khác. cũng được sử dụng trong
các phản ứng kiềm tạo kiến, ng như trong việc điều chỉnh pH của dung
dịch.
2. Tính chất hoá học của H2SO4
Axit sulfuric (H2SO4), còn được gọi axit sunfuric, một trong những axit
mạnh nhất quan trọng nhất trong hóa học. Dưới đây một số tính chất
hoá học của H2SO4:
Tính chất vật lý:
Dạng: H2SO4 tồn tại dưới dạng dầu màu trắng hoặc chất lỏng không màu,
tùy thuộc vào nồng độ.
Điểm nóng chảy: H2SO4 điểm nóng chảy 10,36 độ C (50,61 đ F)
nồng độ 97-98% nhiệt đ phòng nồng độ 95%.
Điểm sôi: H2SO4 i 337 độ C (638,6 độ F) nồng độ 100%.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của H2SO4 thay đổi với nồng độ, từ
khoảng 1,84 g/cm³ đến 1,94 g/cm³.
Tính chất hoá học:
Tính axit mạnh: H2SO4 một axit mạnh với tính chất axit mạnh hơn cả axit
clohydric (HCl). khả năng tương tác với c bazơ mạnh để tạo muối
nước. dụ, phản ứng giữa H2SO4 NaOH tạo ra muối natri sunfat
(Na2SO4) nước: H2SO4 + 2 NaOH Na2SO4 + 2 H2O
Tính oxi hóa: H2SO4 khả năng tương tác với các chất khử tạo ra c
sản phẩm oxi hóa. thường được sử dụng trong các phản ng oxi hóa
trong hóa học hữu không hữu cơ.
Tính tạo muối: H2SO4 tạo ra nhiều muối axit sunfat khác nhau khi tương tác
với các kim loại hoặc cation khác. Ví dụ, phản ứng giữa H2SO4 Fe tạo ra
sunfat sắt (FeSO4).
Tính dehydrat hóa: H2SO4 khả năng loại bỏ nước từ nhiều hợp chất hóa
học thông qua quá trình dehydrat hóa. thường được sử dụng trong các
quá trình dehydrat hóa c rượu đ tạo ra olefin (alken).
Tính kháng khuẩn: H2SO4 kh năng kháng khuẩn đã được sử dụng
trong ngành công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm ngăn chặn
sự phát triển của vi khuẩn.
H2SO4 là một trong những hợp chất hóa học quan trọng nhất được sử
dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón,
dung môi hóa học, trong quá trình sản xuất axit sunfuric khác.
3. Cân bằng phản ứng NaOH + H2SO4 Na2SO4+ H2O
Phản ứng giữa hydroxide natri (NaOH) axit sulfuric (H2SO4) tạo ra muối
sunfat natri (Na2SO4) nước (H2O) theo phương trình sau:
2 NaOH + H2SO4 Na2SO4 + 2 H2O
Trong phản ứng này, một mol NaOH phản ứng với một mol H2SO4 để tạo ra
một mol Na2SO4 hai mol H2O. Phản ứng này thể hiện tính chất trung hòa
của kiềm NaOH axit H2SO4, tạo ra một muối nước trong quá trình
tương tác.
4. Bài tập áp dụng phản ứng 2 NaOH + H2SO4 Na2SO4 + 2
H2O
Bài tập 1: Nếu bạn có 40g hydroxide natri (NaOH) và 98g axit sulfuric
(H2SO4), hãy tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) nước (H2O)
bạn s thu được sau phản ứng 2 NaOH + H2SO4 Na2SO4 + 2 H2O.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần nh số mol của NaOH H2SO4 sử dụng khối
lượng khối lượng phân tử của chúng.
Khối lượng phân tử của NaOH = 22.99 + 15.99 + 1.01 = 40 g/mol.
Số mol NaOH = khối lượng NaOH / khối lượng phân tử NaOH = 40g / 40
g/mol = 1 mol.
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 2(1.01) + 32.07 + 4(16.00) = 98.09 g/mol.
Số mol H2SO4 = khối lượng H2SO4 / khối lượng phân tử H2SO4 = 98g /
98.09 g/mol 1 mol.
Theo phản ứng, một mol NaOH tạo ra một mol Na2SO4 hai mol H2O.
Vậy, số mol Na2SO4 bạn thu được cũng 1 mol.
số mol H2O bạn thu được cũng 2 mol.
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) nước (H2O)
sử dụng số mol khối lượng phân tử của chúng:
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 22.99 x 2 + 32.07 + 4(16.00) = 142.07
g/mol.
Khối lượng muối sunfat natri bạn thu được 1 mol x 142.07 g/mol =
142.07g.
Khối lượng phân tử của H2O = 2 x (1.01 + 16.00) = 18.02 g/mol.
Khối lượng ớc bạn thu được 2 mol x 18.02 g/mol = 36.04g.
Bài tập 2: Nếu bạn 25g hydroxide natri (NaOH) muốn biết khối
lượng axit sulfuric (H2SO4) cần thiết để hoàn thành phản ứng 2 NaOH +
H2SO4 Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng axit sulfuric cần.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của NaOH sử dụng khối lượng khối
lượng phân tử của nó.
Khối lượng phân tử của NaOH = 40 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Số mol NaOH = khối lượng NaOH / khối lượng phân tử NaOH = 25g / 40
g/mol = 0.625 mol.
Theo phản ứng, một mol NaOH cần một mol H2SO4.
Vậy, số mol H2SO4 cần là 0.625 mol.
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Khối lượng axit sulfuric cần 0.625 mol x 98.09 g/mol = 61.31g.
Bài tập 3: Nếu bạn 60g axit sulfuric (H2SO4) muốn biết khối lượng
muối sunfat natri (Na2SO4) nước (H2O) bạn thu được sau phản ứng
2 NaOH + H2SO4 Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng muối sunfat
natri và nước bạn thu được.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của H2SO4 sử dụng khối lượng khối
lượng phân tử của nó.
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Số mol H2SO4 = khối lượng H2SO4 / khối lượng phân tử H2SO4 = 60g /
98.09 g/mol 0.611 mol.
Theo phản ứng, một mol H2SO4 tạo ra một mol Na2SO4 hai mol H2O.
Vậy, số mol Na2SO4 bạn thu được 0.611 mol.
số mol H2O bạn thu được cũng 2 x 0.611 mol = 1.222 mol.
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) nước (H2O)
sử dụng số mol khối lượng phân tử của chúng (đã tính trong i tập 1):
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 142.07 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Khối lượng muối sunfat natri bạn thu được 0.611 mol x 142.07 g/mol =
86.70g.
Khối lượng phân tử của H2O = 18.02 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Khối lượng ớc bạn thu được 1.222 mol x 18.02 g/mol = 22.03g.
Những bài tập này giúp bạn thực hành cân bằng phản ứng hóa học tính
toán khối lượng các sản phẩm chất tham gia trong phản ứng dựa trên số
mol khối lượng ban đầu của chúng.
Bài tập 4: Nếu bạn 30g muối sunfat natri (Na2SO4) muốn biết khối
lượng hydroxide natri (NaOH) cần thiết để chuyển thành nước axit
sulfuric (H2SO4) theo phản ứng đảo ngược 2 NaOH + H2SO4 Na2SO4
+ 2 H2O, hãy tính khối lượng hydroxide natri cần.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của muối sunfat natri (Na2SO4) sử
dụng khối lượng khối lượng phân tử của nó.
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 22.99 x 2 + 32.07 + 4(16.00) = 142.07
g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Số mol Na2SO4 = khối lượng Na2SO4 / khối lượng phân tử Na2SO4 = 30g
/ 142.07 g/mol 0.211 mol.
Theo phản ứng đảo ngược, một mol Na2SO4 cần một mol NaOH.
Vậy, số mol NaOH cần 0.211 mol.
Khối lượng phân tử của NaOH = 40 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Khối lượng hydroxide natri cần 0.211 mol x 40 g/mol = 8.44g.
Bài tập 5: Nếu bạn 15g muối sunfat natri (Na2SO4) muốn biết khối
lượng axit sulfuric (H2SO4) cần thiết để chuyển thành nước
hydroxide natri (NaOH) theo phản ứng đảo ngược 2 NaOH + H2SO4
Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng axit sulfuric cần.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của muối sunfat natri (Na2SO4) sử
dụng khối lượng khối lượng phân tử của (đã tính trong bài tập 4).
Số mol Na2SO4 = 15g / 142.07 g/mol 0.106 mol.
Theo phản ứng đảo ngược, một mol Na2SO4 cần một mol H2SO4.
Vậy, số mol H2SO4 cần là 0.106 mol.
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1).
Khối lượng axit sulfuric cần 0.106 mol x 98.09 g/mol = 10.43g.

Preview text:

Cân bằng phương trình hoá học NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O
1. Tính chất hoá học của NaOH?
Hydroxide natri (NaOH), còn được gọi là kiềm NaOH hoặc kiềm natri, là một
hợp chất hóa học quan trọng có công thức NaOH. Dưới đây là một số tính chất hoá học của NaOH: Tính chất vật lý: 
Dạng: NaOH thường tồn tại dưới dạng hạt bột hoặc viên sáp màu trắng. 
Tính chất tan: NaOH hoàn toàn tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm
mạnh với tính axit pH > 7. 
Điểm nóng chảy: NaOH có điểm nóng chảy là khoảng 318-323 độ C (604-
613 độ F), là một nhiệt độ khá cao. 
Điểm sôi: NaOH không có điểm sôi cố định, vì nó thường hoà tan trong
nước trước khi đạt tới nhiệt độ sôi của nước (100 độ C, 212 độ F). 
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaOH là khoảng 2,13 g/cm³. Tính chất hoá học: 
Tính kiềm: NaOH là một hợp chất kiềm mạnh. Nó có khả năng tương tác với
axit để tạo ra muối và nước trong các phản ứng trung hòa. Ví dụ, phản ứng
NaOH với axit hydrocloric (HCl) sẽ tạo ra muối clorua natri (NaCl) và nước (H2O).  NaOH + HCl → NaCl + H2O 
Tính khử: NaOH có khả năng tương tác với các chất oxy hóa, chẳng hạn
như clo (Cl2), để tạo ra muối và nước. Ví dụ, phản ứng NaOH với Cl2 sẽ tạo
ra muối clorua natri (NaCl) và nước (H2O).  NaOH + Cl2 → NaCl + H2O 
Tính khảm: NaOH có khả năng tương tác với các ion kim loại để tạo ra
hydroxide của kim loại. Ví dụ, khi NaOH tác động với ion đồng (Cu^2+), nó
tạo ra hydroxide đồng (II). 
Tính tạo kiến: NaOH thường được sử dụng trong quá trình tạo kiến hóa học,
chẳng hạn như trong việc thay đổi axit bazo trong các phản ứng hoá học. 
Tính phân giải: NaOH có khả năng phân giải chất hữu cơ, chẳng hạn như
mỡ, dầu, và protein, trong quá trình tạo kiến và tạo muối natri của chúng.
NaOH là một trong những chất hóa học quan trọng và được sử dụng rộng rãi
trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong công nghiệp hóa chất, xà phòng, sản
xuất bột giặt, và nhiều quá trình sản xuất khác. Nó cũng được sử dụng trong
các phản ứng kiềm và tạo kiến, cũng như trong việc điều chỉnh pH của dung dịch.
2. Tính chất hoá học của H2SO4
Axit sulfuric (H2SO4), còn được gọi là axit sunfuric, là một trong những axit
mạnh nhất và quan trọng nhất trong hóa học. Dưới đây là một số tính chất hoá học của H2SO4: Tính chất vật lý: 
Dạng: H2SO4 tồn tại dưới dạng dầu màu trắng hoặc chất lỏng không màu,
tùy thuộc vào nồng độ. 
Điểm nóng chảy: H2SO4 có điểm nóng chảy là 10,36 độ C (50,61 độ F) ở
nồng độ 97-98% và nhiệt độ phòng ở nồng độ 95%. 
Điểm sôi: H2SO4 sôi ở 337 độ C (638,6 độ F) ở nồng độ 100%. 
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của H2SO4 thay đổi với nồng độ, từ
khoảng 1,84 g/cm³ đến 1,94 g/cm³. Tính chất hoá học: 
Tính axit mạnh: H2SO4 là một axit mạnh với tính chất axit mạnh hơn cả axit
clohydric (HCl). Nó có khả năng tương tác với các bazơ mạnh để tạo muối
và nước. Ví dụ, phản ứng giữa H2SO4 và NaOH tạo ra muối natri sunfat
(Na2SO4) và nước: H2SO4 + 2 NaOH → Na2SO4 + 2 H2O 
Tính oxi hóa: H2SO4 có khả năng tương tác với các chất khử và tạo ra các
sản phẩm oxi hóa. Nó thường được sử dụng trong các phản ứng oxi hóa
trong hóa học hữu cơ và không hữu cơ. 
Tính tạo muối: H2SO4 tạo ra nhiều muối axit sunfat khác nhau khi tương tác
với các kim loại hoặc cation khác. Ví dụ, phản ứng giữa H2SO4 và Fe tạo ra sunfat sắt (FeSO4). 
Tính dehydrat hóa: H2SO4 có khả năng loại bỏ nước từ nhiều hợp chất hóa
học thông qua quá trình dehydrat hóa. Nó thường được sử dụng trong các
quá trình dehydrat hóa các rượu để tạo ra olefin (alken). 
Tính kháng khuẩn: H2SO4 có khả năng kháng khuẩn và đã được sử dụng
trong ngành công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm và ngăn chặn
sự phát triển của vi khuẩn.
H2SO4 là một trong những hợp chất hóa học quan trọng nhất và được sử
dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón,
dung môi hóa học, và trong quá trình sản xuất axit sunfuric khác.
3. Cân bằng phản ứng NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O
Phản ứng giữa hydroxide natri (NaOH) và axit sulfuric (H2SO4) tạo ra muối
sunfat natri (Na2SO4) và nước (H2O) theo phương trình sau:
2 NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O
Trong phản ứng này, một mol NaOH phản ứng với một mol H2SO4 để tạo ra
một mol Na2SO4 và hai mol H2O. Phản ứng này thể hiện tính chất trung hòa
của kiềm NaOH và axit H2SO4, tạo ra một muối và nước trong quá trình tương tác.
4. Bài tập áp dụng phản ứng 2 NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O
Bài tập 1: Nếu bạn có 40g hydroxide natri (NaOH) và 98g axit sulfuric
(H2SO4), hãy tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) và nước (H2O)
bạn sẽ thu được sau phản ứng 2 NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của NaOH và H2SO4 sử dụng khối
lượng và khối lượng phân tử của chúng. 
Khối lượng phân tử của NaOH = 22.99 + 15.99 + 1.01 = 40 g/mol. 
Số mol NaOH = khối lượng NaOH / khối lượng phân tử NaOH = 40g / 40 g/mol = 1 mol. 
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 2(1.01) + 32.07 + 4(16.00) = 98.09 g/mol. 
Số mol H2SO4 = khối lượng H2SO4 / khối lượng phân tử H2SO4 = 98g / 98.09 g/mol ≈ 1 mol. 
Theo phản ứng, một mol NaOH tạo ra một mol Na2SO4 và hai mol H2O. 
Vậy, số mol Na2SO4 bạn thu được cũng là 1 mol. 
Và số mol H2O bạn thu được cũng là 2 mol. 
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) và nước (H2O)
sử dụng số mol và khối lượng phân tử của chúng: 
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 22.99 x 2 + 32.07 + 4(16.00) = 142.07 g/mol. 
Khối lượng muối sunfat natri bạn thu được là 1 mol x 142.07 g/mol = 142.07g. 
Khối lượng phân tử của H2O = 2 x (1.01 + 16.00) = 18.02 g/mol. 
Khối lượng nước bạn thu được là 2 mol x 18.02 g/mol = 36.04g.
Bài tập 2: Nếu bạn có 25g hydroxide natri (NaOH) và muốn biết khối
lượng axit sulfuric (H2SO4) cần thiết để hoàn thành phản ứng 2 NaOH +
H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng axit sulfuric cần.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của NaOH sử dụng khối lượng và khối lượng phân tử của nó. 
Khối lượng phân tử của NaOH = 40 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Số mol NaOH = khối lượng NaOH / khối lượng phân tử NaOH = 25g / 40 g/mol = 0.625 mol. 
Theo phản ứng, một mol NaOH cần một mol H2SO4. 
Vậy, số mol H2SO4 cần là 0.625 mol. 
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Khối lượng axit sulfuric cần là 0.625 mol x 98.09 g/mol = 61.31g.
Bài tập 3: Nếu bạn có 60g axit sulfuric (H2SO4) và muốn biết khối lượng
muối sunfat natri (Na2SO4) và nước (H2O) bạn thu được sau phản ứng
2 NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng muối sunfat
natri và nước bạn thu được.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của H2SO4 sử dụng khối lượng và khối lượng phân tử của nó. 
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Số mol H2SO4 = khối lượng H2SO4 / khối lượng phân tử H2SO4 = 60g / 98.09 g/mol ≈ 0.611 mol. 
Theo phản ứng, một mol H2SO4 tạo ra một mol Na2SO4 và hai mol H2O. 
Vậy, số mol Na2SO4 bạn thu được là 0.611 mol. 
Và số mol H2O bạn thu được cũng là 2 x 0.611 mol = 1.222 mol. 
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng muối sunfat natri (Na2SO4) và nước (H2O)
sử dụng số mol và khối lượng phân tử của chúng (đã tính trong bài tập 1): 
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 142.07 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Khối lượng muối sunfat natri bạn thu được là 0.611 mol x 142.07 g/mol = 86.70g. 
Khối lượng phân tử của H2O = 18.02 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Khối lượng nước bạn thu được là 1.222 mol x 18.02 g/mol = 22.03g.
Những bài tập này giúp bạn thực hành cân bằng phản ứng hóa học và tính
toán khối lượng các sản phẩm và chất tham gia trong phản ứng dựa trên số
mol và khối lượng ban đầu của chúng.
Bài tập 4: Nếu bạn có 30g muối sunfat natri (Na2SO4) và muốn biết khối
lượng hydroxide natri (NaOH) cần thiết để chuyển nó thành nước và axit
sulfuric (H2SO4) theo phản ứng đảo ngược 2 NaOH + H2SO4 → Na2SO4
+ 2 H2O, hãy tính khối lượng hydroxide natri cần.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của muối sunfat natri (Na2SO4) sử
dụng khối lượng và khối lượng phân tử của nó. 
Khối lượng phân tử của Na2SO4 = 22.99 x 2 + 32.07 + 4(16.00) = 142.07
g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Số mol Na2SO4 = khối lượng Na2SO4 / khối lượng phân tử Na2SO4 = 30g / 142.07 g/mol ≈ 0.211 mol. 
Theo phản ứng đảo ngược, một mol Na2SO4 cần một mol NaOH. 
Vậy, số mol NaOH cần là 0.211 mol. 
Khối lượng phân tử của NaOH = 40 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Khối lượng hydroxide natri cần là 0.211 mol x 40 g/mol = 8.44g.
Bài tập 5: Nếu bạn có 15g muối sunfat natri (Na2SO4) và muốn biết khối
lượng axit sulfuric (H2SO4) cần thiết để chuyển nó thành nước và
hydroxide natri (NaOH) theo phản ứng đảo ngược 2 NaOH + H2SO4 →
Na2SO4 + 2 H2O, hãy tính khối lượng axit sulfuric cần.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của muối sunfat natri (Na2SO4) sử
dụng khối lượng và khối lượng phân tử của nó (đã tính trong bài tập 4). 
Số mol Na2SO4 = 15g / 142.07 g/mol ≈ 0.106 mol. 
Theo phản ứng đảo ngược, một mol Na2SO4 cần một mol H2SO4. 
Vậy, số mol H2SO4 cần là 0.106 mol. 
Khối lượng phân tử của H2SO4 = 98.09 g/mol (đã tính trong bài tập 1). 
Khối lượng axit sulfuric cần là 0.106 mol x 98.09 g/mol = 10.43g.
Document Outline

  • Cân bằng phương trình hoá học NaOH + H2SO4 → Na2SO
    • 1. Tính chất hoá học của NaOH?
    • 2. Tính chất hoá học của H2SO4
    • 3. Cân bằng phản ứng NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O
    • 4. Bài tập áp dụng phản ứng 2 NaOH + H2SO4 → Na2SO