Câu 7 - Somethings useless - Tài liệu tham khảo | Cao đẳng FPT
Câu 7 - Somethings useless - Tài liệu tham khảo | Cao đẳng FPT và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Môn: Kĩ thuật phần mềm
Trường: Trường Cao đẳng Thực hành FPT
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Câu 7: Thú ăn thịt:
Răng: phân hóa rõ rệt, với răng nanh nhọn, sắc để xé thịt, răng cửa sắc để cắn,
răng hàm để nghiền nát thức ăn.
Dạ dày: đơn, nhỏ, cấu tạo đơn giản. Ruột: ngắn.
Quá trình tiêu hóa: chủ yếu diễn ra ở dạ dày. Thú ăn cỏ:
Răng: phân hóa kém hơn, với răng cửa ngắn, rộng để cắt cỏ, răng hàm có nhiều
mấu nhọn để nghiền nát thức ăn.
Dạ dày: kép, gồm 4 ngăn. Ruột: dài.
Quá trình tiêu hóa: chủ yếu diễn ra ở ruột non. Tóm tắt:
Thú ăn thịt có cấu tạo cơ quan tiêu hóa đơn giản hơn thú ăn cỏ, vì thức ăn của chúng dễ tiêu hóa hơn.
Thú ăn cỏ có dạ dày kép, với dạ cỏ là nơi chứa thức ăn và lên men, giúp tiêu hóa xenlulôzơ.
Ruột non của thú ăn cỏ dài hơn thú ăn thịt, giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ các chất dinh dưỡng. Câu 9:
Tính tự động của tim là khả năng tim tự co bóp theo chu kì mà không cần tác động của
dây thần kinh. Tính tự động của tim được đảm bảo bởi hệ thống dẫn truyền tim.
Hệ thống dẫn truyền tim là một hệ thống các tế bào đặc biệt có khả năng tự phát xung
điện. Xung điện này được bắt nguồn từ nút xoang nhĩ (SA), được xem là "máy tạo nhịp
tim tự nhiên" của tim. Xung điện sau đó được truyền theo các nút dẫn truyền khác, bao
gồm nút nhĩ thất (AV), bó His và mạng Purkinje, đến toàn bộ tim, gây ra co bóp tim.
Tính tự động của tim là một chức năng quan trọng của tim, giúp duy trì nhịp tim ổn định,
cung cấp đủ máu cho cơ thể cả khi ngủ. Câu 13
Suy dinh dưỡng là tình trạng cơ thể không được cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần
thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường. Suy dinh dưỡng có thể gây ra nhiều hậu
quả nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm: chậm phát triển thể chất, suy giảm trí tuệ, giảm
sức đề kháng, dễ mắc bệnh,...
Béo phì là tình trạng tích tụ quá nhiều mỡ trong cơ thể. Béo phì có thể gây ra nhiều bệnh
lý nguy hiểm, bao gồm: tim mạch, tiểu đường, đột quỵ, ung thư,... Giải thích
Suy dinh dưỡng và béo phì đều là những bệnh học đường phổ biến. Nguyên nhân của hai
bệnh này có liên quan mật thiết đến chế độ dinh dưỡng và tiêu hóa.
Suy dinh dưỡng có thể do một số nguyên nhân sau:
Chế độ ăn uống không đầy đủ, thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết.
Các bệnh lý về đường tiêu hóa, khiến cơ thể không hấp thu được các chất dinh dưỡng.
Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là sắt, kẽm, iodine.
Béo phì có thể do một số nguyên nhân sau:
Chế độ ăn uống quá nhiều chất béo, đường, tinh bột.
Lười vận động, ít hoạt động thể lực.
Do một số bệnh lý, chẳng hạn như rối loạn nội tiết. Biện pháp phòng tránh
Để phòng tránh suy dinh dưỡng và béo phì, cần có những biện pháp sau:
Chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường, tinh bột.
Tăng cường vận động, hoạt động thể lực. Đối với phụ huynh
Cung cấp cho trẻ một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, phù hợp với độ tuổi và
nhu cầu phát triển của trẻ.
Nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Hạn chế cho trẻ ăn các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường, tinh bột.
Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể lực, vận động thường xuyên. Đối với nhà trường
Nên có những chương trình giáo dục dinh dưỡng cho học sinh.
Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, thể thao, giúp học sinh vận động thường xuyên.
Kiểm soát chất lượng bữa ăn bán trú, đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho học sinh.
Đối với bản thân học sinh
Hiểu biết về dinh dưỡng và tầm quan trọng của dinh dưỡng đối với sức khỏe.
Tự xây dựng cho mình một chế độ ăn uống cân đối, lành mạnh.
Tham gia các hoạt động thể lực, vận động thường xuyên.
Bằng những biện pháp trên, chúng ta có thể góp phần ngăn ngừa suy dinh dưỡng và béo
phì, giúp trẻ em phát triển khỏe mạnh và toàn diện. Câu 14:
Biện pháp phòng bệnh về tiêu hóa
Để phòng bệnh về tiêu hóa, cần thực hiện các biện pháp sau:
Chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối: Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc
nguyên hạt,... và hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường, tinh bột.
Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc
biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Uống đủ nước: Nên uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày, giúp cơ thể đào thải độc tố và ngăn ngừa táo bón.
Luyện tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức
khỏe, hệ miễn dịch, từ đó giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Kiểm soát stress: Stress có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Ngoài ra, cần chú ý đến một số vấn đề sau để phòng bệnh về tiêu hóa:
Không ăn uống quá nhiều, quá nhanh.
Không ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
Không ăn thức ăn bị ôi thiu, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Không lạm dụng thuốc kháng sinh.
Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh đường tiêu hóa. Câu 15:
Nuôi tôm, cá thường cần có máy sục khí oxygen
Tôm, cá là những động vật sống dưới nước, hô hấp bằng mang. Mang của tôm, cá có cấu
tạo như một tấm lưới có nhiều sợi mang, giúp tôm, cá lấy oxy từ nước. Tuy nhiên, nồng
độ oxygen trong nước thường thấp hơn nồng độ oxygen trong không khí. Do đó, nếu
không có máy sục khí oxygen, tôm, cá sẽ không thể lấy đủ oxygen để hô hấp, dẫn đến
tình trạng thiếu oxygen, thậm chí chết.
Máy sục khí oxygen hoạt động bằng cách dùng máy bơm để bơm không khí vào nước,
làm tăng nồng độ oxygen trong nước. Nồng độ oxygen trong nước tăng cao sẽ giúp tôm,
cá hô hấp tốt hơn, khỏe mạnh hơn.
Nuôi ếch chú ý giữ môi trường ẩm ướt
Ếch là động vật lưỡng cư, có thể sống ở cả môi trường nước và môi trường trên cạn. Tuy
nhiên, da của ếch rất mỏng, dễ bị khô. Do đó, môi trường sống của ếch cần phải ẩm ướt
để da của ếch không bị khô, giúp ếch hô hấp tốt hơn, tránh bị bệnh. Câu 16:
Để phòng bệnh về đường hô hấp, cần thực hiện các biện pháp sau:
Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc
biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Tăng cường sức đề kháng: Tăng cường vận động, ăn uống lành mạnh, đủ chất, ngủ đủ giấc.
Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bụi, ô nhiễm môi trường: Không hút thuốc
lá, hạn chế đi vào những nơi có khói thuốc, khói bụi, ô nhiễm môi trường.
Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh đường hô hấp: Vắc-xin giúp cơ
thể tạo ra kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh, từ đó giúp phòng bệnh hiệu quả.
Ngoài ra, cần chú ý đến một số vấn đề sau để phòng bệnh về đường hô hấp:
Không để mũi, họng bị lạnh: Mũi, họng là những bộ phận dễ bị tổn thương bởi các
tác nhân gây bệnh. Do đó, cần giữ ấm cho mũi, họng, đặc biệt là trong thời tiết lạnh.
Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng đờm, giúp cơ thể dễ dàng đào thải các chất độc hại ra ngoài.
Sử dụng máy lọc không khí: Máy lọc không khí giúp loại bỏ khói bụi, ô nhiễm
trong không khí, giúp bảo vệ đường hô hấp.