-
Thông tin
-
Quiz
Câu hỏi Lịch sử tư tưởng Việt Nam | Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Trình bày giá trị và hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Du.Phân tích chứng minh rằng dân tộc Việt Nam trải qua 1000 năm bắc thuộc (từ thế kỷ II TCN- X SCN) nhưng không bị đồng hóa về văn hóa. Phân tích tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và giá trị của nó đối với sự phát triển lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Lịch sử tư tưởng Việt Nam 2 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.6 K tài liệu
Câu hỏi Lịch sử tư tưởng Việt Nam | Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Trình bày giá trị và hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Du.Phân tích chứng minh rằng dân tộc Việt Nam trải qua 1000 năm bắc thuộc (từ thế kỷ II TCN- X SCN) nhưng không bị đồng hóa về văn hóa. Phân tích tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và giá trị của nó đối với sự phát triển lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Lịch sử tư tưởng Việt Nam 2 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.6 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
LSTTVN
I.Những câu hỏi đánh giá khả năng tái hiện kiến thức
Câu 12 (4 điểm) Trình bày giá trị và hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Du.
1. Hoàn cảnh lịch sử ra đời tư tưởng Nguyễn Du
Tư tưởng của Nguyễn Du hình thành và phát triển trong bối cảnh lịch sử đặc biệt của Việt Nam
cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX: •
Biến động xã hội: Cuối triều Lê - Trịnh và Tây Sơn, đất nước chìm trong chiến tranh
loạn lạc, xã hội rối ren, đời sống nhân dân cực khổ, tạo nên mối đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du
với những bất hạnh của con người. •
Thời đại chuyển giao quyền lực: Sau khi nhà Tây Sơn sụp đổ, Nguyễn Du buộc phải
làm quan cho triều Nguyễn, sống trong tâm trạng mâu thuẫn giữa nghĩa khí cá nhân và trách nhiệm với triều đình. •
Giao lưu văn hóa Đông - Tây: Thời kỳ này, Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ
các luồng tư tưởng Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, và văn hóa nhân văn phương Tây. Những yếu
tố này góp phần định hình tư tưởng nhân đạo sâu sắc và tầm nhìn thời đại trong các sáng tác của ông.
2. Khái quát tiểu sử của Nguyễn Du •
Tên hiệu: Nguyễn Du (1765-1820), tên chữ là Tố Như, hiệu Thanh Hiên, quê ở làng
Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. •
Gia thế: Xuất thân trong một gia đình quý tộc, có truyền thống văn hóa và chính trị
lâu đời, nhưng chịu nhiều biến động khi triều đại thay đổi. • Con đường quan lộ: •
Làm quan dưới triều Lê - Trịnh, sau đó từng sống ẩn dật thời Tây Sơn. •
Từ năm 1802, làm quan cho triều Nguyễn, trải qua nhiều vị trí quan trọng, song luôn
mang tâm trạng mâu thuẫn và trăn trở về thời cuộc. •
Tác phẩm nổi bật: Truyện Kiều, Văn chiêu hồn, Bắc hành tạp lục, Thác lời trai phường nón…
3. Giá trị và hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Du
3.1. Giá trị trong tư tưởng của Nguyễn Du
Tư tưởng nhân đạo sâu sắc •
Đề cao giá trị con người: Nguyễn Du quan tâm đến số phận con người, đặc biệt là
những con người nhỏ bé, bất hạnh, bị áp bức trong xã hội. •
Truyện Kiều là tiếng nói đau xót trước thân phận phụ nữ, những nạn nhân của chế độ phong kiến bất công. 1 •
Văn chiêu hồn bày tỏ lòng thương xót với những con người bị bỏ rơi, không nơi
nương tựa, dù họ thuộc tầng lớp nào. •
Tố cáo bất công xã hội: •
Ông lên án chế độ phong kiến, xã hội thối nát, coi con người như hàng hóa, đồng thời
phê phán quyền lực tàn bạo. •
Qua số phận của Thúy Kiều, Nguyễn Du phản ánh những bất công mà con người phải
chịu đựng trong xã hội phân biệt giai cấp. •
Tinh thần khoan dung và yêu thương: •
Nguyễn Du thể hiện tư tưởng từ bi, khoan dung qua việc cảm thông với mọi cảnh đời,
mọi tầng lớp, dù là quan hay dân, giàu hay nghèo. Tầm nhìn thời đại •
Giao lưu văn hóa Đông - Tây: •
Tác phẩm của Nguyễn Du không chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa Nho - Phật - Đạo,
mà còn thể hiện tầm nhìn nhân loại sâu rộng, đề cao tình cảm và giá trị nhân văn vượt thời đại. •
Tư tưởng hòa hợp: Nguyễn Du vừa tiếp thu tinh thần truyền thống dân tộc, vừa bày tỏ
tinh thần hội nhập, sẵn sàng học hỏi những giá trị nhân văn toàn cầu.
3.2. Hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Du
Gắn bó với tư tưởng phong kiến •
Dù có những phê phán sâu sắc chế độ phong kiến, Nguyễn Du vẫn bị ảnh hưởng bởi
tư tưởng Nho giáo truyền thống, nhất là trong tư tưởng trung quân. •
Một số tác phẩm còn bộc lộ sự bi quan, chấp nhận số phận thay vì kêu gọi đấu tranh thay đổi xã hội. Quan niệm định mệnh •
Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc tư tưởng “thiên mệnh” và “luân hồi” của Phật
giáo, đôi khi dẫn đến thái độ chấp nhận sự bất công như một điều không thể tránh khỏi. Điều này
thể hiện rõ qua số phận của Thúy Kiều, khi nàng phải chịu khổ đau mà không có sự phản kháng mạnh mẽ. Bi quan về thời cuộc •
Nguyễn Du nhìn nhận xã hội với góc nhìn u ám, thiếu niềm tin vào khả năng thay đổi triệt
để, do đó tư tưởng của ông thiên về trăn trở và cảm thán hơn là hành động cải cách. 4. Kết luận •
Tư tưởng của Nguyễn Du mang giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện lòng trắc ẩn, yêu
thương con người và lên án những bất công trong xã hội phong kiến. Những giá trị này làm nên vị
thế của ông như một nhà tư tưởng lớn trong lịch sử văn học Việt Nam. 2 •
Tuy nhiên, tư tưởng của ông vẫn bị hạn chế bởi những ảnh hưởng từ Nho giáo và
Phật giáo, khiến ông chưa thể thoát khỏi định
II. Những câu hỏi đánh giá khả năng vận dụng kiến thức
Câu 2 (4 điểm):Phân tíchchứng minh rằng dân tộc Việt Nam trải qua 1000 năm bắc thuộc
(từ thế kỷ II TCN- X SCN) nhưng không bị đồng hóa về văn hóa.
1. Hoàn cảnh lịch sử Việt Nam từ thế kỷ II TCN đến X SCN
Từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ X SCN, Việt Nam trải qua gần 1000 năm bị Bắc thuộc dưới sự cai trị
của các triều đại Trung Quốc, bao gồm các triều đại Hán, Đường, Tùy. Trong suốt thời gian này,
Việt Nam bị đô hộ và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, trong suốt
giai đoạn này, người Việt không những không bị đồng hóa mà còn giữ vững được bản sắc văn hóa riêng biệt.
2. Tiếp thu chữ viết, phong tục tập quán, văn hóa •
Chữ viết: Dưới thời Bắc thuộc, người Việt tiếp thu chữ Hán, hệ thống chữ viết của
Trung Quốc, được sử dụng để ghi chép và truyền bá kiến thức. Tuy nhiên, người Việt đã có sự
sáng tạo trong việc sử dụng chữ Hán, tạo ra chữ Nôm – hệ chữ viết phản ánh ngôn ngữ và văn hóa
đặc thù của dân tộc. Chữ Nôm trở thành công cụ quan trọng trong việc lưu giữ và phát triển văn
hóa Việt, thể hiện rõ sự độc lập về ngôn ngữ và văn hóa. •
Phong tục tập quán: Trong khi tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa Trung Quốc, người Việt
vẫn giữ gìn được nhiều phong tục, tập quán bản địa. Các nghi lễ, lễ hội truyền thống như lễ hội
Đền Hùng, Tết Nguyên Đán và các phong tục thờ cúng tổ tiên vẫn được duy trì và phát triển, tạo
thành những đặc trưng văn hóa không thể bị hòa tan vào văn hóa Trung Hoa.
3. Tiếp thu Nho, Phật, Lão •
Nho giáo: Nho giáo được truyền vào Việt Nam trong thời kỳ Bắc thuộc, chủ yếu qua
các triều đại Trung Quốc. Nho giáo ảnh hưởng đến hệ thống chính trị và xã hội Việt Nam, đặc biệt
trong việc xác lập những giá trị về gia đình, đạo đức và quan hệ giữa vua và dân. Tuy nhiên, người
Việt đã chọn lọc, điều chỉnh và áp dụng Nho giáo phù hợp với hoàn cảnh và đặc thù xã hội của
mình. Chế độ phong kiến Việt Nam có nhiều nét đặc thù không giống với hệ thống phong kiến Trung Quốc. •
Phật giáo: Phật giáo từ Ấn Độ qua Trung Quốc vào Việt Nam và được người Việt
tiếp thu mạnh mẽ. Tuy nhiên, Phật giáo ở Việt Nam có sự pha trộn với tín ngưỡng dân gian và các
yếu tố văn hóa bản địa, tạo nên một dòng Phật giáo Việt Nam độc đáo, gắn liền với đời sống tâm linh của người dân. 3 •
Lão giáo: Lão giáo cũng có ảnh hưởng đến tư tưởng và văn hóa Việt Nam, nhưng
phần lớn các yếu tố Lão giáo chỉ được tiếp thu một cách gián tiếp qua những quan niệm về tự
nhiên, con người, và đạo lý sống hòa hợp với thiên nhiên.
4. Giữ gìn văn hóa bản địa
Mặc dù bị đô hộ và ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Quốc, người Việt vẫn duy trì và phát triển nhiều
yếu tố văn hóa bản địa. Người Việt vẫn giữ được tiếng nói, trang phục, tín ngưỡng thờ cúng tổ
tiên, đặc biệt là tục thờ cúng các vị anh hùng dân tộc như Hùng Vương. Ngoài ra, các hình thức
nghệ thuật truyền thống như múa, hát, và các hình thức văn học dân gian (ca dao, dân ca) vẫn
được duy trì và phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng.
5. Các cuộc khởi nghĩa •
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43 SCN): Đây là một trong những cuộc khởi nghĩa nổi
bật nhất trong lịch sử Việt Nam, do Hai Bà Trưng lãnh đạo nhằm chống lại sự đô hộ của nhà Hán.
Cuộc khởi nghĩa này thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và khát vọng độc lập tự do của người Việt. •
Khởi nghĩa Bà Triệu (248 SCN): Cũng như cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, khởi
nghĩa Bà Triệu là biểu tượng của sự phản kháng chống lại sự thống trị của Trung Quốc. Bà Triệu
đã dẫn dắt nhân dân đấu tranh mạnh mẽ để giữ gìn nền độc lập và văn hóa dân tộc. •
Khởi nghĩa Lý Bí (542-544 SCN): Lý Bí là người sáng lập nhà Lý, đã lãnh đạo một
cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Lương. Mặc dù khởi nghĩa không thành công ngay
lập tức, nhưng nó đã là một dấu ấn quan trọng trong quá trình giữ gìn và phát triển văn hóa và tinh
thần độc lập của người Việt. 6. Kết luận
Mặc dù trải qua gần 1000 năm Bắc thuộc, dân tộc Việt Nam không những không bị đồng hóa về
văn hóa mà còn phát huy mạnh mẽ bản sắc riêng biệt. Người Việt đã tiếp thu các yếu tố văn hóa
Trung Quốc như chữ Hán, Nho giáo, Phật giáo, nhưng luôn biết chọn lọc, điều chỉnh và kết hợp
với yếu tố bản địa để hình thành nền văn hóa độc đáo. Các cuộc khởi nghĩa trong suốt thời kỳ Bắc
thuộc là minh chứng cho tinh thần yêu nước, khát vọng độc lập và bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc
của người Việt. Việc giữ gìn và phát triển văn hóa bản địa chính là yếu tố quan trọng giúp Việt
Nam không bị đồng hóa trong suốt một nghìn năm Bắc thuộc.
Câu 7 (4 điểm): Phân tích tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và giá trị của nó đối với sự
phát triển lịch sử tư tưởng Việt Nam.
Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa thế giới và anh hùng dân tộc của Việt Nam, đã để lại những
giá trị tư tưởng sâu sắc, đặc biệt là tư tưởng nhân nghĩa. Tư tưởng này không chỉ phản ánh tâm
hồn nhân văn cao cả của ông mà còn có tác động lớn đến lịch sử dân tộc Việt Nam.
1. Nội dung tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi 4 •
Nhân nghĩa gắn với lòng yêu thương con người: Nhân nghĩa không chỉ là đạo lý đối
nhân xử thế mà còn thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống, hạnh phúc của nhân dân. Ông khẳng định:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.” (Bình Ngô đại cáo)
Nhân nghĩa, theo Nguyễn Trãi, là hành động vì dân, giúp dân thoát khỏi cảnh khổ đau, áp bức. •
Nhân nghĩa gắn với chống áp bức, bảo vệ độc lập dân tộc: Tư tưởng nhân nghĩa của
Nguyễn Trãi không chỉ dừng lại ở tình thương mà còn thể hiện qua việc chống lại bọn xâm lược,
bảo vệ quyền tự do, độc lập cho dân tộc. Ông coi việc chống lại kẻ thù là hành động nhân nghĩa cao nhất. •
Nhân nghĩa dựa trên tinh thần hòa hợp, khoan dung: Ông chủ trương dùng nhân nghĩa
để cảm hóa kẻ thù, giảm thiểu đau thương, tránh đổ máu không cần thiết. Điều này thể hiện rõ qua
các chính sách khoan hồng sau chiến thắng và cách ứng xử với tù binh.
2. Giá trị tư tưởng nhân nghĩa đối với lịch sử dân tộc •
Làm nền tảng cho tư tưởng chính trị, quân sự: Tư tưởng nhân nghĩa đã trở thành kim
chỉ nam cho cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1427). Dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và
Nguyễn Trãi, nghĩa quân Lam Sơn không chỉ chiến thắng về quân sự mà còn giành được lòng dân,
tạo nên sức mạnh tổng hợp để đánh đuổi giặc ngoại xâm. •
Góp phần xây dựng nền tảng đạo đức, văn hóa dân tộc: Nhân nghĩa không chỉ là tư
tưởng chính trị mà còn trở thành giá trị đạo đức, tinh thần của dân tộc Việt Nam, được kế thừa và
phát huy qua các triều đại và thời đại. •
Khẳng định vị thế và bản sắc dân tộc: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi thể hiện
tinh thần nhân văn, hòa bình và lòng yêu chuộng công lý của người Việt, góp phần nâng cao vị thế
của dân tộc trên trường quốc tế. •
Ảnh hưởng đến các thế hệ sau: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không chỉ
dừng lại ở thời đại ông mà còn lan tỏa qua nhiều thế hệ, trở thành bài học cho việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Kết luận
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi là biểu tượng của giá trị đạo đức, chính trị và văn hóa Việt
Nam. Nó không chỉ là kim chỉ nam trong việc chống giặc ngoại xâm mà còn là nền tảng xây dựng
một xã hội công bằng, nhân văn, lấy dân làm gốc. Những giá trị ấy mãi mãi trường tồn và có ý
nghĩa sâu sắc đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam.
Câu 10 (4 điểm): Phân tích sự phát triển của tư tưởng chính trị xã hội qua các nhà tư tưởng
triều đại Lý, Trần, Lê sơ? Ý nghĩa của việc nghiên cứu vấn đề này. 5
1. Khái niệm tư tưởng chính trị xã hội
Tư tưởng chính trị xã hội là hệ thống các quan điểm, lý luận về tổ chức, quản lý nhà nước, quyền
lực chính trị, cũng như mối quan hệ giữa nhà nước, xã hội và các tầng lớp trong xã hội. Nó bao
gồm những nguyên lý, đường lối quản trị đất nước, xác định quyền và nghĩa vụ của công dân,
đồng thời phản ánh tư tưởng của các nhà lãnh đạo, học giả về cách thức xây dựng một xã hội công bằng và ổn định.
2. Hoàn cảnh lịch sử Việt Nam thời Lý, Trần, Lê sơ •
Triều đại Lý (1009-1225): Đây là thời kỳ đầu tiên của sự ổn định và phát triển của
Đại Việt sau khi giành được độc lập từ nhà Tống. Triều đại Lý chủ trương củng cố quyền lực
trung ương, phát triển Phật giáo và xây dựng hệ thống hành chính. •
Triều đại Trần (1225-1400): Thời kỳ này nổi bật với các cuộc kháng chiến chống
quân Nguyên Mông, đặc biệt là ba lần đại phá quân xâm lược của nhà Nguyên. Triều Trần phát
triển mạnh mẽ quân đội, đồng thời củng cố và ổn định nền hành chính. •
Triều đại Lê sơ (1428-1527): Sau khi đánh đuổi quân Minh, triều Lê sơ chủ trương
xây dựng một nhà nước mạnh, tập trung quyền lực và tổ chức bộ máy hành chính chặt chẽ. Nền
văn hóa, giáo dục và tư tưởng chính trị cũng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tư tưởng Nho giáo.
3. Sự phát triển tư tưởng chính trị xã hội qua các nhà tư tưởng triều đại Lý, Trần, Lê sơ •
Triều đại Lý: Tư tưởng chính trị xã hội thời Lý chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật
giáo và hệ tư tưởng Nho giáo. Nhà Lý xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền, với các
chính sách bảo vệ quyền lợi của vua và thần dân. Tư tưởng “vua là trời” (thiên tử) và “người dân
là nền tảng” đã được phát triển và phản ánh trong các chính sách của triều đại này. •
Triều đại Trần: Triều Trần phát triển mạnh mẽ tư tưởng chính trị bảo vệ độc lập dân
tộc, đặc biệt trong bối cảnh đối phó với các cuộc xâm lược của quân Nguyên. Tư tưởng chính trị
thời Trần không chỉ đề cao lòng yêu nước mà còn chú trọng đến việc củng cố quân đội và quyền
lực của vua. Các học giả như Trần Thái Tông và Trần Nhân Tông cũng đề cao sự liên kết giữa đạo
lý và quyền lực chính trị. •
Triều đại Lê sơ: Sau khi đất nước giành lại độc lập từ quân Minh, triều Lê sơ đã phát
triển mạnh mẽ hệ thống hành chính, đề cao quyền lực tuyệt đối của vua, nhưng cũng không quên
quan tâm đến đời sống của nhân dân. Tư tưởng Nho giáo được phát triển mạnh mẽ trong việc xây
dựng hệ thống thi cử, giáo dục và chính trị. Nhà Lê sơ cũng chú trọng đến sự phân chia quyền lực
giữa các bộ phận trong bộ máy nhà nước, nhưng vẫn giữ vai trò tối cao của vua.
4. Ý nghĩa của việc nghiên cứu vấn đề này •
Hiểu rõ hơn về nền tảng tư tưởng chính trị: Việc nghiên cứu tư tưởng chính trị xã hội
qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ giúp chúng ta hiểu được sự phát triển và biến đổi của các quan
điểm về quyền lực, tổ chức nhà nước và vai trò của con người trong xã hội. 6 •
Rút ra bài học lịch sử: Tư tưởng chính trị từ các triều đại này cung cấp bài học quan
trọng về việc duy trì độc lập, bảo vệ đất nước, và xây dựng một xã hội ổn định, công bằng. Các
chính sách và chiến lược trong quá khứ có thể giúp định hướng cho các chính sách hiện tại. •
Định hình chính sách và phát triển đất nước: Nghiên cứu này không chỉ giúp nhận
diện những giá trị và triết lý cốt lõi của các triều đại lịch sử, mà còn giúp chúng ta nhìn nhận lại
các nguyên lý cốt lõi của hệ thống chính trị trong hiện tại và tương lai, thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Tóm lại, việc nghiên cứu tư tưởng chính trị xã hội qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ không chỉ là
sự khảo sát về quá khứ mà còn là sự tìm tòi và phát triển các nguyên lý và bài học từ lịch sử cho xã hội ngày nay.
Câu 15 (4 điểm): Phân tích nguyên nhân thất bại tư tưởng dân chủ tư sản nửa đầu thế kỷ XX
trước nhiệm vụ lịch sử của dân tộc ta; ý nghĩa của việc nghiên cứu vấn đề này.
Tư tưởng dân chủ tư sản, xuất hiện ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XX, mang theo hy vọng về một con
đường giải phóng dân tộc mới mẻ, kết hợp giữa cải cách xã hội và đấu tranh dân tộc. Tuy nhiên,
các phong trào dân chủ tư sản nửa đầu thế kỷ XX (như Đông Kinh Nghĩa Thục, phong trào Duy
Tân, Việt Nam Quốc dân Đảng…) đã không thành công. Nguyên nhân thất bại của tư tưởng này
có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh:
1. Nguyên nhân khách quan
1.1. Hoàn cảnh chính trị - xã hội quốc tế bất lợi •
Sự thống trị của chủ nghĩa thực dân: Đầu thế kỷ XX, Việt Nam vẫn nằm dưới ách
thống trị của thực dân Pháp, một thế lực thực dân giàu kinh nghiệm, với bộ máy cai trị chặt chẽ và
đàn áp khốc liệt mọi phong trào phản kháng. Những tư tưởng dân chủ tư sản khó có cơ hội phát
triển trong bối cảnh bị kìm kẹp bởi chính quyền thực dân. •
Ảnh hưởng hạn chế từ các cuộc cách mạng tư sản trên thế giới: Dù cách mạng tư sản
ở phương Tây đã tạo tiền đề tư tưởng dân chủ, nhưng bản chất các cuộc cách mạng này là phục vụ
lợi ích của giai cấp tư sản, không đủ sức lan tỏa mạnh mẽ đến các nước thuộc địa như Việt Nam.
1.2. Vấn đề giai cấp và thời đại •
Thời đại của cách mạng vô sản: Nửa đầu thế kỷ XX là thời đại mà cách mạng vô sản,
do các đảng cộng sản lãnh đạo, nổi lên mạnh mẽ trên toàn thế giới. Những tư tưởng cách mạng vô
sản như chủ nghĩa Marx - Lenin đã trở thành kim chỉ nam cho các cuộc cách mạng giải phóng dân
tộc, lấn át tư tưởng dân chủ tư sản vốn mang tính chất cải lương, không triệt để.
2. Nguyên nhân chủ quan
2.1. Hạn chế của tư tưởng dân chủ tư sản 7 •
Tính chất nửa vời, không triệt để: Tư tưởng dân chủ tư sản ở Việt Nam không đặt
mục tiêu đấu tranh toàn diện, triệt để để giành lại độc lập dân tộc. Các nhà cách mạng dân chủ tư
sản thường chỉ dừng lại ở việc cải cách xã hội, hạn chế cải tổ chính trị, hoặc mong muốn đạt được
những nhượng bộ nhỏ từ chính quyền thực dân. Điều này không đáp ứng được yêu cầu cấp thiết
của phong trào giải phóng dân tộc. •
Thiếu tính liên kết với quần chúng nhân dân: Tư tưởng dân chủ tư sản chủ yếu xuất
phát từ tầng lớp trí thức và tư sản thành thị, vốn chiếm tỷ lệ nhỏ trong xã hội Việt Nam. Các
phong trào này không thể huy động được lực lượng đông đảo từ giai cấp nông dân và công nhân,
những người chịu áp bức nặng nề nhất và là lực lượng cách mạng to lớn nhất.
2.2. Hạn chế của các tổ chức và lãnh đạo •
Thiếu tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ: Các phong trào dân chủ tư sản như Đông Kinh
Nghĩa Thục hay Việt Nam Quốc dân Đảng thường thiếu một tổ chức lãnh đạo chặt chẽ, kỷ luật và
mang tầm chiến lược lâu dài. Việt Nam Quốc dân Đảng, mặc dù có tinh thần cách mạng cao,
nhưng tổ chức còn non yếu và bị thực dân Pháp đàn áp dễ dàng. •
Thiếu đường lối rõ ràng: Các nhà lãnh đạo như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh,
Nguyễn Thái Học… chưa xác định được phương pháp đấu tranh phù hợp. Một số phong trào
nghiêng về cải cách hòa bình, số khác lại chủ trương bạo động không có chuẩn bị kỹ lưỡng.
2.3. Mâu thuẫn nội tại trong tư tưởng dân chủ tư sản •
Sự phụ thuộc vào ngoại bang: Một số nhà cách mạng dân chủ tư sản kỳ vọng vào sự
giúp đỡ của các nước tư bản phương Tây, nhưng các nước này lại không có lợi ích trong việc hỗ
trợ các nước thuộc địa giành độc lập. •
Tư tưởng phân hóa giai cấp: Giai cấp tư sản Việt Nam vốn nhỏ yếu và lệ thuộc vào
thực dân Pháp, không đủ khả năng lãnh đạo một cuộc cách mạng quy mô lớn. Tư tưởng dân chủ tư
sản, vì vậy, thiếu sức mạnh để trở thành một ngọn cờ tập hợp toàn dân.
3. Ý nghĩa của thất bại tư tưởng dân chủ tư sản •
Phản ánh sự cần thiết của một con đường cách mạng mới: Thất bại của tư tưởng dân
chủ tư sản chứng minh rằng, để giành được độc lập dân tộc, Việt Nam cần một đường lối cách
mạng triệt để hơn, gắn bó với quần chúng lao động. •
Tạo tiền đề cho sự phát triển của cách mạng vô sản: Sự thất bại này đã đặt nền móng
cho sự chuyển hướng sang cách mạng vô sản, với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm
1930 và việc áp dụng chủ nghĩa Marx - Lenin trong phong trào cách mạng Việt Nam. Kết luận
Thất bại của tư tưởng dân chủ tư sản nửa đầu thế kỷ XX không chỉ bắt nguồn từ những hạn chế
nội tại của tư tưởng này mà còn từ bối cảnh lịch sử - xã hội quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, sự 8
thất bại đó cũng góp phần làm nổi bật vai trò của giai cấp công nhân và tư tưởng cách mạng vô
sản, mở đường cho một giai đoạn mới trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
III. Những câu hỏi đánh giá khả năng sáng tạo
Câu 1 (2 điểm): Vận dụng kiến thức của học phần lịch sử tư tưởng Việt Nam, hãy phê phán
một số quan điểm phủ nhận tư tưởng bản địa và khả năng tiếp thu sáng tạo tưu tưởng bên
ngoài của dân tộc Việt Nam.
Phê phán những quan điểm phủ nhận tư tưởng bản địa và khả năng tiếp thu sáng tạo tư tưởng bên
ngoài của dân tộc Việt Nam đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về lịch sử tư tưởng Việt Nam. Các quan
điểm này thường xuất phát từ cái nhìn phiến diện hoặc thiếu hiểu biết về bề dày lịch sử văn hóa và tư tưởng của dân tộc.
Dưới đây là những phê phán cụ thể:
1. Phủ nhận tư tưởng bản địa của dân tộc Việt Nam Quan điểm cần phê phán:
Có ý kiến cho rằng Việt Nam không có hệ tư tưởng bản địa riêng, mà chỉ vay mượn từ các nền
văn hóa lớn như Trung Quốc hoặc phương Tây. Phê phán: 1.
Tư tưởng bản địa mang đậm tính đặc thù Việt Nam •
Tư tưởng bản địa của người Việt được hình thành trên nền tảng văn hóa lúa nước, với
các giá trị như đoàn kết cộng đồng, trọng tình nghĩa và tính linh hoạt trong ứng xử với thiên nhiên, xã hội. •
Những giá trị này thể hiện rõ trong các phong tục, tín ngưỡng dân gian như tục thờ
cúng tổ tiên, tín ngưỡng phồn thực và lòng yêu nước gắn với đất đai. Đây là những yếu tố độc đáo
mà không một nền văn hóa nào khác có thể sao chép được. 2.
Tư tưởng yêu nước và nhân nghĩa của dân tộc •
Lòng yêu nước là tư tưởng xuyên suốt lịch sử Việt Nam, thể hiện qua các cuộc kháng
chiến bảo vệ đất nước từ thời Hai Bà Trưng, Lý Thường Kiệt, đến Nguyễn Trãi và Hồ Chí Minh. •
Tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc, được Nguyễn Trãi phát triển trong Bình Ngô
đại cáo đã khẳng định tinh thần nhân văn và tính triết học cao của dân tộc Việt Nam. Đây không
phải sự vay mượn mà là sự sáng tạo trên cơ sở điều kiện lịch sử và xã hội đặc thù của Việt Nam. 3.
Phản ánh qua hệ thống tri thức bản địa 9 •
Người Việt có hệ thống tri thức phong phú trong lĩnh vực nông nghiệp, y học cổ
truyền và kỹ năng ứng phó với thiên tai. Những yếu tố này không chỉ là tri thức thực tiễn mà còn
là nền tảng tư tưởng phản ánh mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, con người với con người.
2. Phủ nhận khả năng tiếp thu sáng tạo tư tưởng bên ngoài Quan điểm cần phê phán:
Một số ý kiến cho rằng dân tộc Việt Nam thụ động trong việc tiếp nhận tư tưởng từ bên ngoài, chỉ
sao chép mà không có sự sáng tạo hay cải biến. Phê phán: 1.
Tiếp thu nhưng sáng tạo theo cách riêng •
Dân tộc Việt Nam tiếp nhận tư tưởng Nho giáo, nhưng không áp dụng một cách cứng
nhắc như Trung Quốc. Người Việt biến Nho giáo thành một hệ tư tưởng phù hợp với văn hóa
trọng tình, trọng nghĩa, gần gũi với cuộc sống thường nhật, chứ không thiên về lý luận thuần túy. •
Phật giáo khi du nhập vào Việt Nam cũng được Việt hóa, trở thành Phật giáo Đại
Việt với tư tưởng nhập thế, gắn bó mật thiết với đời sống xã hội (thời Lý, Trần). 2.
Tiếp thu tư tưởng phương Tây một cách linh hoạt •
Trong thời kỳ cận đại, các nhà trí thức như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh đã tiếp
thu những tư tưởng dân chủ, khai sáng từ phương Tây, nhưng không sao chép máy móc mà kết
hợp với các giá trị truyền thống để xây dựng phong trào cải cách ở Việt Nam. •
Hồ Chí Minh đã tiếp thu chủ nghĩa Marx - Lenin và sáng tạo nên tư tưởng cách mạng
phù hợp với điều kiện thực tiễn Việt Nam, đặt nền móng cho cách mạng giải phóng dân tộc. 3.
Khả năng thích nghi và sáng tạo trong mọi thời kỳ •
Trong thời kỳ hiện đại, dân tộc Việt Nam không ngừng tiếp thu tinh hoa nhân loại để
phát triển đất nước, từ triết học, khoa học kỹ thuật đến văn hóa. Tuy nhiên, Việt Nam luôn giữ gìn
bản sắc dân tộc, không hòa tan vào văn hóa ngoại lai.
3. Lý do phản bác các quan điểm phủ nhận •
Thiếu hiểu biết về lịch sử tư tưởng dân tộc: Những quan điểm phủ nhận này thường
xuất phát từ sự hiểu biết hạn chế hoặc từ cái nhìn phiến diện về lịch sử tư tưởng Việt Nam. Chúng
không xem xét đầy đủ các bằng chứng về sự hình thành và phát triển tư tưởng bản địa cũng như
khả năng sáng tạo trong tiếp thu văn hóa ngoại lai. •
Mang tính lệ thuộc tư duy ngoại lai: Quan điểm phủ nhận tư tưởng bản địa hoặc khả
năng tiếp thu sáng tạo thường coi trọng các hệ tư tưởng ngoại lai mà quên rằng những hệ tư tưởng
ấy khi đến Việt Nam đã được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh và đặc thù dân tộc. 4. Kết luận 10
Dân tộc Việt Nam không chỉ có tư tưởng bản địa phong phú mà còn thể hiện khả năng tiếp thu
sáng tạo các hệ tư tưởng bên ngoài, biến chúng thành công cụ phục vụ lợi ích dân tộc. Phủ nhận
điều này là phủ nhận sự đóng góp to lớn của trí tuệ và bản lĩnh dân tộc trong suốt chiều dài lịch sử.
Những giá trị ấy không chỉ là nguồn động lực cho sự phát triển mà còn là nền tảng để Việt Nam
hội nhập và phát triển trong tương lai.
Phật giáo giữ một vai trò đặc biệt quan trọng trong lịch sử tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ X đến
XIV, gắn liền với sự phát triển của nhà nước phong kiến độc lập và bản sắc văn hóa dân tộc. Giai
đoạn này, Phật giáo không chỉ đóng vai trò là một tôn giáo mà còn là một hệ tư tưởng chi phối
nhiều khía cạnh của đời sống chính trị, xã hội và văn hóa.
Câu 2 (2 điểm): Vận dụng kiến thức của học phần lịch sử tư tưởng Việt Nam, hãy đưa ra
quan điểm của anh/ chị về vai trò của Phật giáo đối với lịch sử tư tưởng Việt Nam thế kỷ X – XIV.
Dưới đây là quan điểm cụ thể về vai trò của Phật giáo trong lịch sử tư tưởng Việt Nam thế kỷ X– XIV:
1. Phật giáo là nền tảng tư tưởng cho chính trị và quản lý nhà nước •
Đồng hành cùng quá trình xây dựng quốc gia độc lập: •
Sau khi giành được độc lập từ Trung Quốc (năm 938), các triều đại từ Đinh, Tiền Lê
đến Lý, Trần đều sử dụng Phật giáo như một công cụ tư tưởng để củng cố quyền lực và xây dựng quốc gia. •
Phật giáo gắn liền với tinh thần từ bi, hòa hợp, giúp tạo ra sự cố kết xã hội và giảm
thiểu mâu thuẫn trong giai đoạn đất nước vừa độc lập. •
Ảnh hưởng đến chính sách trị quốc: •
Nhiều vua chúa thời Lý - Trần, như Lý Thái Tổ, Lý Nhân Tông, Trần Nhân Tông, là
những người sùng Phật và sử dụng triết lý Phật giáo trong việc trị quốc. •
Chính sách “khoan thư sức dân” dưới thời Trần Nhân Tông được cho là chịu ảnh
hưởng lớn từ tư tưởng từ bi và lòng yêu thương của Phật giáo. •
Sự kết hợp giữa Phật giáo và tư tưởng nhập thế: •
Tư tưởng Phật giáo nhập thế thời kỳ này khuyến khích các nhà sư tham gia tích cực
vào việc xây dựng nhà nước. Những nhà sư nổi tiếng như Vạn Hạnh, Khuông Việt, Pháp Loa
không chỉ là những người tu hành mà còn đóng vai trò cố vấn chính trị quan trọng cho các triều đại.
2. Phật giáo góp phần tạo dựng bản sắc văn hóa dân tộc •
Phật giáo Việt hóa, gần gũi với đời sống nhân dân: 11 •
Khác với Phật giáo Ấn Độ hay Trung Quốc, Phật giáo Việt Nam thế kỷ X–XIV mang
đậm tính dân tộc. Nhiều tín ngưỡng dân gian được dung hợp với Phật giáo, tạo ra một hệ tư tưởng
gần gũi, dễ dàng lan tỏa trong xã hội. •
Hình ảnh các vị Phật như Quan Âm hay các truyền thuyết Phật giáo Việt Nam như
Từ Đạo Hạnh, Dương Không Lộ đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian. •
Phật giáo làm giàu văn hóa nghệ thuật Việt Nam: •
Kiến trúc, điêu khắc và mỹ thuật Phật giáo thời Lý - Trần đạt đến đỉnh cao, thể hiện
qua các công trình như chùa Một Cột, tháp Phổ Minh, chùa Phật Tích. •
Văn học Phật giáo, điển hình là các bài thơ, kệ của vua Trần Nhân Tông hay các tác
phẩm của Trúc Lâm Tam Tổ, đã góp phần tạo nên kho tàng văn hóa dân tộc.
3. Phật giáo thúc đẩy tư tưởng hòa hợp và lòng yêu nước •
Tinh thần hòa hợp tôn giáo và dân tộc: •
Phật giáo thời kỳ này không đối lập với Nho giáo và Đạo giáo mà cùng tồn tại và bổ
trợ lẫn nhau, tạo nên tư tưởng “tam giáo đồng nguyên”. •
Điều này giúp Việt Nam tránh được xung đột tôn giáo và tập trung nguồn lực vào
việc xây dựng và bảo vệ đất nước. •
Phật giáo và lòng yêu nước: •
Tư tưởng Phật giáo nhập thế khuyến khích việc gắn bó với quốc gia, thể hiện rõ trong
các cuộc kháng chiến chống Tống, chống Nguyên – Mông. •
Nổi bật nhất là Trần Nhân Tông, người vừa là nhà vua lãnh đạo kháng chiến chống
Nguyên – Mông thành công, vừa là tổ sư sáng lập Thiền phái Trúc Lâm. Ông thể hiện sự kết hợp
nhuần nhuyễn giữa tinh thần yêu nước và tư tưởng Phật giáo.
4. Hạn chế của vai trò Phật giáo trong giai đoạn này •
Sự sa sút của Phật giáo vào cuối thời Trần: •
Sự gắn bó quá mức của giới cầm quyền với Phật giáo đôi khi dẫn đến lạm dụng
quyền lực và tài sản của chùa chiền. •
Cuối thời Trần, sự suy yếu của Phật giáo một phần xuất phát từ sự lạm dụng và xa rời
đời sống thực tế của một số nhà sư, khiến Phật giáo mất dần vai trò trung tâm tư tưởng. 5. Kết luận
Phật giáo từ thế kỷ X đến XIV không chỉ là một tôn giáo mà còn đóng vai trò như một hệ tư tưởng
cốt lõi, góp phần xây dựng nhà nước phong kiến độc lập và phát triển văn hóa, xã hội Việt Nam.
Tuy nhiên, như mọi tư tưởng, vai trò của Phật giáo cũng thay đổi theo thời gian, phản ánh sự vận
động của xã hội và yêu cầu của lịch sử. Giai đoạn này, Phật giáo đã để lại những giá trị tư tưởng
bền vững, làm giàu thêm bản sắc văn hóa Việt Nam và góp phần củng cố ý chí độc lập dân tộc. 12
Việt Nam đã tiếp nhận Nho giáo từ Trung Quốc nhưng không sao chép máy móc, mà cải biến
sáng tạo để phù hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và xã hội của mình. Điều này được thể hiện rõ
qua cách Nho giáo được truyền bá, phát triển và ảnh hưởng đến lịch sử tư tưởng Việt Nam, đặc biệt trong thế kỷ XV.
Câu 3 (2 điểm): Vận dụng kiến thức của học phần lịch sử tư tưởng Việt Nam, hãy đưa ra
quan điểm của anh/ chị về vai trò của Nho giáo đối với lịch sử tư tưởng Việt Nam thế kỷ XV.
1. Sự truyền bá Nho giáo vào Việt Nam
1.1. Quá trình du nhập •
Thời kỳ Bắc thuộc (111 TCN – 938 SCN): •
Nho giáo du nhập vào Việt Nam cùng với quá trình xâm lược và đô hộ của phong
kiến phương Bắc. Ban đầu, Nho giáo chủ yếu được truyền bá thông qua hệ thống cai trị và giáo
dục của người Hán, phục vụ mục tiêu đồng hóa dân tộc Việt. •
Tuy nhiên, trong giai đoạn này, Nho giáo chưa thâm nhập sâu vào xã hội Việt Nam vì
phần lớn người Việt vẫn gắn bó với văn hóa bản địa và tín ngưỡng dân gian. •
Thời kỳ độc lập (938 – thế kỷ XV): •
Sau khi giành lại độc lập, các triều đại Đinh, Tiền Lê, Lý và Trần tiếp tục kế thừa một
số yếu tố của Nho giáo nhưng không coi đây là tư tưởng chính thống. Phật giáo và Đạo giáo vẫn
chiếm ưu thế trong đời sống chính trị và xã hội. •
Đến thời nhà Hồ (1400–1407) và đặc biệt là nhà Hậu Lê (1428–1789), Nho giáo mới
được xác lập vị trí trung tâm trong hệ tư tưởng chính trị và giáo dục quốc gia.
1.2. Đặc điểm tiếp nhận Nho giáo ở Việt Nam •
Việt Nam không tiếp nhận Nho giáo một cách cứng nhắc mà cải biến để phù hợp với
điều kiện thực tế. Ví dụ: •
Không áp dụng hệ tư tưởng trọng nam khinh nữ một cách cực đoan như Trung Quốc.
Phụ nữ Việt Nam vẫn giữ vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội (ví dụ: Hai Bà Trưng, Bà Triệu). •
Các giá trị Nho giáo như trung, hiếu, lễ, nghĩa được kết hợp với tinh thần yêu nước
và truyền thống văn hóa bản địa.
2. Vai trò của Nho giáo đối với lịch sử tư tưởng Việt Nam thế kỷ XV
Thế kỷ XV, đặc biệt dưới triều Lê sơ (1428–1527), được xem là giai đoạn đỉnh cao của ảnh hưởng Nho giáo tại Việt Nam.
2.1. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính trị - xã hội chủ đạo •
Làm cơ sở cho việc xây dựng nhà nước phong kiến tập quyền: 13 •
Vua Lê Thái Tổ và Lê Thánh Tông sử dụng Nho giáo làm nền tảng để củng cố quyền
lực trung ương và tổ chức bộ máy nhà nước. •
Bộ luật Hồng Đức (1470) của vua Lê Thánh Tông mang đậm dấu ấn Nho giáo, nhấn
mạnh các giá trị đạo đức, kỷ cương và trật tự xã hội. • Hệ tư tưởng cai trị: •
Lê Thánh Tông đề cao tư tưởng “dân vi bản” (lấy dân làm gốc) của Nho giáo, khẳng
định vai trò quan trọng của dân chúng trong sự tồn vong của quốc gia. •
Triều đình áp dụng nguyên tắc Nho giáo để đề cao đạo đức người cầm quyền, nhấn
mạnh vai trò của vua như “thiên tử” có trách nhiệm với muôn dân.
2.2. Ảnh hưởng đến giáo dục và tuyển dụng nhân tài •
Phát triển hệ thống giáo dục Nho học: •
Năm 1070, Văn Miếu được xây dựng dưới thời Lý, nhưng đến thế kỷ XV, Lê Thánh
Tông mới hoàn thiện hệ thống thi cử để tuyển dụng nhân tài dựa trên giáo lý Nho giáo. •
Giáo dục thời Lê sơ tập trung vào việc học và thi cử các kinh điển Nho giáo như Tứ thư, Ngũ kinh. •
Khuyến khích tầng lớp trí thức tham gia xây dựng đất nước: •
Tầng lớp Nho sĩ (khoa bảng) trở thành lực lượng nòng cốt trong bộ máy nhà nước,
đảm nhận vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách và quản lý đất nước.
2.3. Ảnh hưởng đến văn hóa và đạo đức xã hội •
Định hình hệ giá trị đạo đức xã hội: •
Các giá trị Nho giáo như trung (trung thành với vua), hiếu (hiếu thảo với cha mẹ),
nghĩa (có trách nhiệm với cộng đồng) được phổ biến rộng rãi, trở thành chuẩn mực ứng xử trong gia đình và xã hội. •
Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa chữ Hán: •
Nho giáo góp phần định hình ngôn ngữ và văn học Việt Nam qua các sáng tác bằng
chữ Hán, đồng thời khuyến khích các tác phẩm mang nội dung triết lý Nho giáo, như Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi. 3. Kết luận
Việt Nam đã tiếp nhận Nho giáo một cách sáng tạo, không rập khuôn mô hình Trung Quốc, mà cải
biến để phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội và chính trị của mình. Thế kỷ XV chứng kiến sự
phát triển vượt bậc của Nho giáo, góp phần quan trọng vào việc xây dựng nhà nước phong kiến
tập quyền, nâng cao trình độ học vấn và định hình hệ giá trị đạo đức xã hội. Tuy nhiên, trong suốt
lịch sử, Nho giáo luôn được dung hòa với các yếu tố bản địa và các tôn giáo khác, tạo nên một nền
văn hóa Việt Nam đa dạng và giàu bản sắc. 14
Câu 5 (2 điểm): Thông qua các cuộc kháng chiến chống Tống, Nguyên, Minh, Thanh trong
lịch sử phong kiến Việt Nam hãy chỉ ra cốt lỗi của tư tưởng chiến tranh nhân dân ở Việt Nam.
1. Khái quát các cuộc kháng chiến chống Tống, Nguyên, Minh, Thanh Kháng chiến chống Tống •
Lần 1 (981): Diễn ra dưới thời Tiền Lê, do Lê Hoàn lãnh đạo. Bằng chiến thuật
phòng thủ chặt chẽ và phản công mạnh mẽ, quân ta đã đánh bại quân Tống tại sông Bạch Đằng. •
Lần 2 (1075-1077): Diễn ra dưới thời nhà Lý, do Lý Thường Kiệt lãnh đạo. Cuộc
kháng chiến nổi bật với chiến lược “tiên phát chế nhân” (đánh trước để ngăn chặn) khi tấn công
vào đất Tống và đẩy lùi cuộc xâm lược của nhà Tống.
Kháng chiến chống Nguyên-Mông (1258, 1285, 1287-1288) •
Diễn ra dưới thời nhà Trần, do Trần Hưng Đạo và các vua Trần lãnh đạo. •
Cuộc kháng chiến được tổ chức bằng chiến lược vườn không nhà trống, kết hợp với
những trận đánh lớn như Bạch Đằng (1288), tiêu biểu cho nghệ thuật chiến tranh nhân dân.
Kháng chiến chống Minh (1407-1427) •
Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo cuộc kháng chiến chống ách đô hộ của nhà Minh.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã giải phóng đất nước, khẳng định sức mạnh toàn dân và tinh thần yêu nước mãnh liệt.
Kháng chiến chống Thanh (1788-1789) •
Dưới sự chỉ huy của Quang Trung - Nguyễn Huệ, quân Tây Sơn đã giành chiến thắng
thần tốc, đập tan 29 vạn quân Thanh xâm lược tại Ngọc Hồi - Đống Đa.
2. Nội dung cốt lõi của tư tưởng chiến tranh nhân dân
Chiến tranh toàn dân •
Toàn dân tham gia kháng chiến: •
Các tầng lớp nhân dân đều đóng vai trò quan trọng, từ binh lính chính quy, dân binh
đến người dân hậu phương. •
Tư tưởng “việc quân là việc chung của toàn dân” được quán triệt, với sự huy động tối
đa lực lượng và sức mạnh nhân dân. •
Nhân dân là chủ thể kháng chiến: •
Các cuộc kháng chiến đều dựa trên lòng yêu nước, tinh thần tự lực tự cường của toàn dân. 15 •
Nhân dân không chỉ chiến đấu trực tiếp mà còn cung cấp hậu cần, lương thực, và thông tin chiến lược.
Chiến tranh toàn diện •
Kết hợp quân sự, kinh tế, chính trị, ngoại giao: •
Quân sự: Nghệ thuật đánh du kích, kết hợp với các trận quyết chiến chiến lược. •
Kinh tế: Chiến lược “vườn không nhà trống” làm suy yếu kẻ thù. •
Chính trị và ngoại giao: Tuyên truyền kháng chiến, thu phục nhân tâm, cô lập kẻ thù về chính trị. •
Nghệ thuật sử dụng lực lượng: •
Các lãnh đạo kháng chiến luôn linh hoạt, sáng tạo trong việc tổ chức và chỉ đạo chiến tranh. •
Ví dụ: Lý Thường Kiệt chủ động tấn công vào đất Tống; Trần Hưng Đạo áp dụng
chiến thuật phòng thủ, phản công lớn.
Chiến tranh vì chính nghĩa •
Chính nghĩa là cơ sở tinh thần vững chắc: •
Các cuộc kháng chiến đều nhấn mạnh ý chí bảo vệ đất nước, bảo vệ dân tộc, không
nhằm mục đích xâm lược. •
Điều này tạo sự đồng thuận và đoàn kết cao trong toàn dân, đồng thời tranh thủ sự
ủng hộ quốc tế (nếu có). • Trọng dân, vì dân: •
Tư tưởng “dựa vào dân để chiến thắng” luôn được các lãnh đạo kháng chiến đề cao.
Nguyễn Trãi từng khẳng định: “Chở thuyền là dân, lật thuyền cũng là dân.”
Linh hoạt trong chiến lược và chiến thuật •
Các cuộc kháng chiến kết hợp chặt chẽ giữa đánh lâu dài, đánh du kích, và những
trận quyết chiến chiến lược. •
Tư tưởng linh hoạt trong cách đánh dựa trên địa hình, thời tiết và tình hình cụ thể của từng cuộc chiến. 3. Kết luận •
Tư tưởng chiến tranh nhân dân là cốt lõi trong nghệ thuật giữ nước của dân tộc Việt
Nam, kết tinh từ truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết và sáng tạo của toàn dân. •
Các cuộc kháng chiến chống Tống, Nguyên, Minh, Thanh đã khẳng định sức mạnh
của một dân tộc nhỏ nhưng biết dựa vào sức mạnh toàn dân, chiến đấu vì chính nghĩa. •
Tư tưởng này vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại hiện nay, khi bảo vệ đất nước
không chỉ là trách nhiệm của quân đội mà là của toàn dân, trong mọi lĩnh vực từ kinh tế, văn hóa đến quốc phòng. 16
Câu 6 (2 điểm): Vận dụng kiến thức của học phần lịch sử tư tưởng Việt Nam, Anh /chị nêu
ra những hiểu biết của mình về hiện tượng “tam giáo đồng nguyên”. Giải thích vì sao trong
lịch sử tư tưởng Việt Nam lại có hiên tượng đó.
1. Khái niệm Tam giáo •
Tam giáo: Là ba hệ tư tưởng lớn gồm Nho giáo, Phật giáo, và Đạo giáo. Đây là ba
dòng tư tưởng ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, văn hóa, chính trị, và xã hội Việt Nam qua các thời kỳ. •
Nho giáo: Tập trung vào luân lý, đạo đức, và trật tự xã hội, với các giá trị trung hiếu, nhân nghĩa, lễ nghĩa. •
Phật giáo: Đề cao tinh thần từ bi, hỷ xả, giải thoát con người khỏi khổ đau và cõi luân hồi. •
Đạo giáo: Hướng đến sự hài hòa với tự nhiên, đề cao sự tĩnh tại, thanh cao và cuộc sống trường sinh. •
Tam giáo đồng nguyên: Là hiện tượng hòa hợp, dung hòa giữa Nho giáo, Phật giáo
và Đạo giáo trong tư tưởng, đời sống và văn hóa Việt Nam, nhằm tạo ra sự thống nhất tư tưởng
phù hợp với điều kiện lịch sử, xã hội của dân tộc.
2. Nội dung tư tưởng “Tam giáo đồng nguyên” trong hệ thống tư tưởng Việt Nam • Sự dung hòa và bổ sung: •
Ba hệ tư tưởng không triệt tiêu lẫn nhau mà bổ sung các giá trị tích cực để thích nghi
với đời sống xã hội Việt Nam. •
Nho giáo cung cấp nền tảng về quản lý xã hội, xây dựng nhà nước, và quan hệ vua - tôi, cha - con. •
Phật giáo giúp giảm bớt căng thẳng, mâu thuẫn xã hội, mang lại sự bình an về tâm hồn. •
Đạo giáo thỏa mãn nhu cầu tâm linh, đề cao sự tự nhiên, và khuyến khích con người
sống gần gũi với thiên nhiên. • Ứng dụng linh hoạt: •
Trong quan niệm sống, người Việt kết hợp Đạo giáo để hài hòa với thiên nhiên, Phật
giáo để tìm bình an, và Nho giáo để duy trì trật tự xã hội. •
Hệ thống Tam giáo trở thành mô hình tư tưởng không đối lập mà hòa hợp, giúp điều
hòa giữa đạo lý xã hội và tâm linh cá nhân. •
Tư tưởng nhân văn và hòa hợp: •
Tư tưởng Tam giáo đồng nguyên nhấn mạnh sự hài hòa trong quan hệ con người với
con người (Nho giáo), con người với vũ trụ (Đạo giáo), và con người với chính bản thân (Phật giáo). 17
3. Sự tác động của tư tưởng “Tam giáo đồng nguyên” đối với lịch sử tư tưởng Việt Nam •
Tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc: •
Tam giáo đồng nguyên góp phần định hình nên lối sống, văn hóa và các giá trị truyền
thống Việt Nam như lòng hiếu thảo, yêu thương, khoan dung, trọng đạo lý và lẽ phải. •
Lễ hội, tín ngưỡng dân gian, và phong tục tập quán của người Việt chịu ảnh hưởng
sâu sắc từ sự hòa quyện của Tam giáo. •
Ổn định và phát triển xã hội: •
Nho giáo được sử dụng làm công cụ chính trị để xây dựng bộ máy nhà nước phong
kiến và củng cố trật tự xã hội. •
Phật giáo và Đạo giáo giúp giải tỏa những bất ổn trong tâm lý xã hội, duy trì sự cân
bằng tinh thần cho nhân dân, đặc biệt trong các giai đoạn biến động lịch sử. •
Tư tưởng hòa nhập mà không hòa tan: •
Hiện tượng Tam giáo đồng nguyên thể hiện sự sáng tạo và bản lĩnh của người Việt
trong việc tiếp nhận và bản địa hóa các tư tưởng ngoại nhập để phù hợp với điều kiện dân tộc. •
Ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng lớn: •
Các nhà tư tưởng như Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm, và Nguyễn Du đều chịu
ảnh hưởng của Tam giáo đồng nguyên, phản ánh trong các tác phẩm văn học và tư tưởng chính trị - xã hội của họ. 4. Kết luận •
Tam giáo đồng nguyên là một hiện tượng đặc sắc trong lịch sử tư tưởng Việt Nam,
thể hiện sự hòa hợp giữa ba hệ tư tưởng lớn: Nho giáo, Phật giáo, và Đạo giáo. •
Sự dung hòa này không chỉ tạo nên nền tảng tinh thần và văn hóa cho người Việt mà
còn giúp đất nước vượt qua những biến động lịch sử. •
Hiện tượng này thể hiện tinh thần cởi mở, linh hoạt của dân tộc trong việc tiếp thu và
sáng tạo các giá trị tư tưởng, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Câu 7 (2 điểm): Vận dụng những kiến thức đã học về tư tưởng Nguyễn Dữ, anh/ chị hãy đưa
ra quan điểm của anh/ chị về tính độc đáo trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ.
1. Hoàn cảnh ra đời tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ •
Thời kỳ lịch sử: Nguyễn Dữ sống vào giai đoạn thế kỷ XVI, thời kỳ xã hội phong
kiến Việt Nam đang trong giai đoạn suy thoái với sự sụp đổ của nhà Lê sơ, sự phân tranh giữa các
tập đoàn phong kiến và sự mục ruỗng trong bộ máy cai trị. •
Xã hội đầy rẫy bất công, tham nhũng, và áp bức, đời sống nhân dân lầm than, khổ cực. •
Tri thức Nho giáo bị ảnh hưởng mạnh bởi thời cuộc, xuất hiện những nhà nho bất
mãn, từ quan, chọn cách sống ẩn dật. 18 •
Ảnh hưởng văn hóa, tư tưởng: •
Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ chịu ảnh hưởng từ đạo Nho và đạo Phật, đề cao
lòng thương người, phê phán bất công xã hội và sự tha hóa của con người. •
Giai đoạn này cũng xuất hiện khuynh hướng phản ánh các vấn đề xã hội qua văn học,
đặc biệt là hình thức truyện truyền kỳ với những yếu tố huyền ảo.
2. Tiểu sử của Nguyễn Dữ •
Xuất thân: Nguyễn Dữ là người làng Đỗ Tùng (nay thuộc huyện Thanh Miện, tỉnh
Hải Dương), học trò của Nguyễn Bỉnh Khiêm. • Cuộc đời: •
Ông đỗ hương cống nhưng không làm quan lâu, chỉ giữ một chức quan nhỏ rồi từ quan về sống ẩn dật. •
Điều này cho thấy ông không hài lòng với thời cuộc, chọn cách sống thanh cao và
dùng văn chương để bày tỏ tư tưởng. •
Tác phẩm tiêu biểu: “Truyền kỳ mạn lục”, một tập truyện truyền kỳ nổi tiếng của văn
học trung đại Việt Nam, gồm 20 truyện viết bằng chữ Hán. Đây là tác phẩm thể hiện rõ nét nhất tư
tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ.
3. Tính độc đáo trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ •
Phản ánh nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến: •
Nguyễn Dữ đặc biệt quan tâm đến thân phận người phụ nữ và những người thấp cổ
bé họng, phản ánh sự bất công mà họ phải chịu đựng. •
Các nhân vật nữ trong “Truyền kỳ mạn lục” như Vũ Nương (Chuyện người con gái
Nam Xương), Thị Nhi (Chuyện cây gạo) là những biểu tượng của đức hạnh nhưng lại phải chịu
oan khuất, đau khổ vì định kiến xã hội và sự bất công. •
Lên án mạnh mẽ sự bất công và tha hóa của xã hội phong kiến: •
Nguyễn Dữ sử dụng bối cảnh huyền ảo để phê phán những thói hư tật xấu như tham
lam, bất nhân, và sự thờ ơ của quan lại trước nỗi đau của nhân dân. •
Các truyện không chỉ dừng lại ở việc kể chuyện mà còn ẩn chứa những bài học đạo lý
sâu sắc, thúc đẩy lòng trắc ẩn và ý thức công bằng. •
Yếu tố huyền ảo gắn với tư tưởng nhân đạo: •
Nguyễn Dữ khéo léo lồng ghép yếu tố huyền ảo để làm nổi bật bi kịch của con người
và truyền tải tư tưởng nhân đạo một cách sâu sắc. •
Thế giới siêu nhiên không chỉ là không gian huyền bí mà còn là nơi thể hiện công lý
và sự phán xét cuối cùng đối với những bất công trong cõi trần gian. •
Tình yêu thương và lòng trắc ẩn: •
Dù phản ánh hiện thực khắc nghiệt, Nguyễn Dữ luôn dành tình yêu thương cho
những con người bất hạnh, trân trọng phẩm chất cao đẹp của họ. 19 •
Ông khẳng định giá trị đạo đức và hy vọng về một xã hội công bằng hơn qua cách lý
giải số phận các nhân vật. 4. Kết luận •
Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ thể hiện sự trân trọng phẩm giá con người, đặc
biệt là những người thấp cổ bé họng, và phê phán sâu sắc xã hội phong kiến bất công. •
Điểm độc đáo của ông là sự kết hợp giữa hiện thực và yếu tố huyền ảo, tạo nên sức
sống lâu bền cho các tác phẩm. •
Qua tư tưởng của Nguyễn Dữ, chúng ta rút ra bài học về lòng nhân ái, sự cảm thông
với nỗi đau của con người, và ý thức đấu tranh cho công bằng xã hội. Đây là giá trị vượt thời gian,
vẫn còn nguyên vẹn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
Câu 8 (2 điểm): Vận dụng những kiến thức đã học về tư tưởng về Nguyễn Bỉnh Khiêm và Lê Quý Đôn, hãy
đưa ra quan điểm của anh/ chị vềsự tương đồng và khác biệt trong tư tưởng chính trị xã hội của hai nhà tư tưởng này.
1. Sự tương đồng trong tư tưởng chính trị - xã hội của Nguyễn Bỉnh Khiêm và Lê Quý Đôn •
Đề cao đạo trị quốc gắn liền với đạo đức: •
Cả hai nhà tư tưởng đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo, nhấn mạnh rằng người
cai trị cần lấy đạo đức làm gốc. •
Vua và quan phải tuân theo các nguyên tắc đạo lý, yêu dân, chăm lo đời sống nhân
dân để duy trì xã hội ổn định và quốc gia thịnh vượng. •
Trọng dân, coi dân là gốc của quốc gia: •
Nguyễn Bỉnh Khiêm với tư tưởng “Thủy nguyệt thủy dân” (nước còn thì dân còn)
khẳng định vai trò quan trọng của dân đối với sự tồn vong của quốc gia. •
Lê Quý Đôn nhấn mạnh tầm quan trọng của dân trong việc phát triển kinh tế và ổn
định xã hội, coi việc chăm sóc dân là trách nhiệm tối cao của người trị quốc. •
Chú trọng giáo dục và nhân tài: •
Cả hai đều cho rằng việc xây dựng quốc gia vững mạnh cần dựa vào việc đào tạo nhân tài. •
Nguyễn Bỉnh Khiêm từng nhắc nhở vua chúa về việc trọng dụng người tài giỏi, có đức. •
Lê Quý Đôn đặc biệt chú trọng việc phát triển giáo dục, coi đó là con đường để quốc gia hưng thịnh. •
Phê phán vua quan bất tài, vô đạo: •
Hai nhà tư tưởng đều có quan điểm mạnh mẽ rằng những người cầm quyền không
đức độ, tham lam, hoặc bất tài sẽ làm suy yếu đất nước.
2. Sự khác biệt trong tư tưởng chính trị - xã hội của Nguyễn Bỉnh Khiêm và Lê Quý Đôn 20