




Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59114765
Caau1: Ra quyết định là gì? Hãy đưa ra ví dụ về quyết định có cấu trúc, quyết định 
bán cấu trúc và quyết định phi cấu trúc?  • 
Ra quyết định (Decision Making) là quá trình lựa chọn một phương án hành động từ 
nhiều phương án có thể có để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu mong muốn. Đây là một 
hoạt động cốt lõi trong quản lý và cuộc sống hàng ngày.  •  Ví dụ: 
o Quyết định có cấu trúc (Structured Decision): Là những quyết định lặp đi lặp 
lại, có quy trình rõ ràng và thường dựa trên các quy tắc, dữ liệu đã biết. Ví dụ: 
Quyết định duyệt chi một khoản công tác phí theo quy định của công ty; quyết 
định đặt hàng tồn kho khi mức tồn kho giảm xuống dưới ngưỡng tối thiểu đã định  sẵn. 
o Quyết định bán cấu trúc (Semi-structured Decision): Là những quyết định mà 
một phần có thể giải quyết bằng các thủ tục đã có, nhưng một phần vẫn cần sự 
phán đoán, kinh nghiệm của người ra quyết định. Ví dụ: Quyết định lựa chọn nhà 
cung cấp mới (có tiêu chí đánh giá nhưng cần xem xét thêm yếu tố uy tín, mối 
quan hệ); quyết định phân bổ ngân sách marketing cho các kênh khác nhau. 
o Quyết định phi cấu trúc (Unstructured Decision): Là những quyết định độc 
đáo, không thường xuyên xảy ra, không có quy trình rõ ràng và đòi hỏi sự sáng 
tạo, trực giác, và phán đoán cao. Ví dụ: Quyết định tung ra một sản phẩm hoàn 
toàn mới ra thị trường; quyết định sáp nhập hoặc mua lại một công ty khác; quyết 
định ứng phó với một cuộc khủng hoảng bất ngờ. 
Câu 2: Nêu các giai đoạn của quá trình ra quyết định? 
 Quá trình ra quyết định thường bao gồm các giai đoạn chính sau (mô hình phổ biến của Herbert  Simon):  • 
Giai đoạn nhận diện (Intelligence): Thu thập thông tin, xác định vấn đề cần ra quyết 
định, nhận biết cơ hội hoặc thách thức.  • 
Giai đoạn thiết kế (Design): Phát triển, phân tích các phương án hành động có thể có để  giải quyết vấn đề.  • 
Giai đoạn lựa chọn (Choice): Đánh giá các phương án và lựa chọn phương án tốt nhất 
dựa trên các tiêu chí đã định.  • 
Giai đoạn thực thi (Implementation): Triển khai phương án đã chọn vào thực tế.  • 
Giai đoạn đánh giá (Monitoring/Review): Theo dõi kết quả của quyết định, đánh giá 
hiệu quả và điều chỉnh nếu cần thiết. 
Câu 3: So sánh giữa Ra quyết định và Giải quyết vấn đề?      lOMoAR cPSD| 59114765 • 
Giải quyết vấn đề (Problem Solving): Thường tập trung vào việc xác định nguyên nhân 
gốc rễ của một tình huống không mong muốn (vấn đề) và tìm cách khắc phục, đưa tình 
hình trở lại trạng thái bình thường hoặc mong đợi. Nó bao gồm cả việc phân tích vấn đề  và tìm giải pháp.  • 
Ra quyết định (Decision Making): Là một phần của quá trình giải quyết vấn đề, cụ thể 
là bước lựa chọn một giải pháp/phương án hành động từ các giải pháp/phương án đã 
được xác định. Tuy nhiên, ra quyết định không phải lúc nào cũng bắt nguồn từ một "vấn 
đề" (ví dụ: quyết định tận dụng một cơ hội mới).  • 
Điểm giống: Cả hai đều liên quan đến việc phân tích tình huống và lựa chọn hành động.  • 
Điểm khác: Giải quyết vấn đề có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc xác định vấn đề và 
tìm giải pháp, trong khi ra quyết định tập trung vào việc chọn giải pháp. Ra quyết định có 
thể không chỉ để giải quyết vấn đề mà còn để đạt mục tiêu, tận dụng cơ hội. 
Câu 4: Môi trường ra quyết định phụ thuộc vào các yếu tố nào? 
 Môi trường ra quyết định chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:  • 
Mức độ chắc chắn: Thông tin đầy đủ, kết quả của mỗi phương án có thể dự đoán chính  xác.  • 
Mức độ rủi ro: Có thể xác định các kết quả có thể xảy ra và xác suất của chúng.  • 
Mức độ bất định: Thiếu thông tin, không thể xác định xác suất xảy ra của các kết quả.  • 
Mức độ phức tạp: Số lượng yếu tố liên quan, mức độ tương tác giữa các yếu tố.  • 
Áp lực thời gian: Thời gian có sẵn để thu thập thông tin và ra quyết định.  • 
Nguồn lực sẵn có: Tài chính, nhân lực, công nghệ...  • 
Yếu tố văn hóa, xã hội, chính trị, pháp lý: Các quy định, chuẩn mực, giá trị ảnh hưởng  đến quyết định.  • 
Đặc điểm cá nhân của người ra quyết định: Kinh nghiệm, kiến thức, thái độ với rủi ro,  giá trị cá nhân. 
Câu 5: Hãy trình bày một mô hình đặt bài toán ra quyết định? 
Một mô hình phổ biến là Mô hình ra quyết định duy lý (Rational Decision-Making Model). 
Mô hình này giả định người ra quyết định có thông tin hoàn hảo, xác định được tất cả các 
phương án, và lựa chọn phương án tối ưu hóa lợi ích. Các bước cơ bản: 
1. Xác định rõ ràng vấn đề/mục tiêu: Vấn đề cần giải quyết hoặc mục tiêu cần đạt là gì?      lOMoAR cPSD| 59114765
2. Xác định các tiêu chí đánh giá: Những yếu tố nào quan trọng để đánh giá các phương 
án (ví dụ: chi phí, lợi nhuận, thời gian, chất lượng)? Gán trọng số cho từng tiêu chí nếu  cần. 
3. Tìm kiếm tất cả các phương án khả thi: Liệt kê mọi giải pháp có thể để giải quyết vấn  đề/đạt mục tiêu. 
4. Phân tích và đánh giá từng phương án: Đánh giá mỗi phương án dựa trên các tiêu chí  đã xác định. 
5. Lựa chọn phương án tối ưu: Chọn phương án có điểm đánh giá tổng thể cao nhất hoặc 
mang lại giá trị kỳ vọng lớn nhất. 
6. Thực thi và đánh giá kết quả: Triển khai và theo dõi. 
Câu 6: Tại sao các nhà quản lý không thể chỉ sử dụng mô hình tỷ lệ cho các bài toán ra  quyết định? 
 "Mô hình tỷ lệ" có thể hiểu là các mô hình định lượng đơn giản, dựa trên các tỷ lệ hoặc công 
thức cố định. Nhà quản lý không thể chỉ dựa vào chúng vì:  • 
Thực tế phức tạp: Nhiều vấn đề quản lý liên quan đến yếu tố con người, hành vi, cảm 
xúc, đạo đức, và các yếu tố định tính khác mà các mô hình tỷ lệ đơn giản không thể nắm  bắt hết.  • 
Môi trường bất định: Dữ liệu đầu vào cho mô hình có thể không chắc chắn hoặc không 
đầy đủ. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, làm cho các tỷ lệ hoặc công thức cố định  trở nên lỗi thời.  • 
Quyết định phi cấu trúc: Nhiều quyết định quan trọng (chiến lược, nhân sự cấp cao) là 
phi cấu trúc, đòi hỏi sự phán đoán, kinh nghiệm và trực giác, không thể quy về công thức  đơn giản.  • 
Giới hạn của mô hình: Mọi mô hình đều là sự đơn giản hóa thực tế và có những giả 
định riêng. Việc áp dụng máy móc có thể dẫn đến sai lầm nếu không hiểu rõ bối cảnh và  giới hạn của mô hình.  • 
Yếu tố chiến lược và dài hạn: Các mô hình tỷ lệ thường tập trung vào hiệu quả ngắn 
hạn, có thể bỏ qua các tác động chiến lược hoặc dài hạn. 
Câu 7: Các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo có vai trò như thế nào trong các bài toán ra quyết  định? 
Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc hỗ trợ và tự động hóa quá  trình ra quyết định:      lOMoAR cPSD| 59114765 • 
Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics): AI có thể xử lý và phân tích khối lượng dữ 
liệu khổng lồ để tìm ra các mẫu ẩn, xu hướng, và thông tin chi tiết hữu ích cho việc ra  quyết định.  • 
Dự báo (Forecasting): Các thuật toán học máy (Machine Learning) có thể dự báo nhu 
cầu thị trường, doanh số, rủi ro tài chính... với độ chính xác cao hơn.  • 
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (Decision Support Systems - DSS): AI cung cấp các 
công cụ DSS thông minh, giúp người dùng đánh giá phương án, mô phỏng kịch bản, và  đưa ra khuyến nghị.  • 
Tối ưu hóa (Optimization): AI có thể tìm ra giải pháp tối ưu cho các bài toán phức tạp 
như tối ưu hóa chuỗi cung ứng, lịch trình sản xuất, danh mục đầu tư.  • 
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Phân tích phản hồi khách hàng, tin tức thị trường, báo 
cáo để trích xuất thông tin quan trọng.  • 
Tự động hóa quyết định: Đối với các quyết định có cấu trúc, AI có thể tự động ra quyết 
định (ví dụ: duyệt tín dụng tự động, giao dịch thuật toán). 
Câu 8: Độ phức tạp của quá trình ra quyết định phụ thuộc vào các yếu tố nào? 
Độ phức tạp của quá trình ra quyết định bị ảnh hưởng bởi:  • 
Số lượng và tính đa dạng của các phương án: Càng nhiều phương án, càng khó đánh  giá và lựa chọn.  • 
Số lượng và mâu thuẫn giữa các mục tiêu/tiêu chí: Phải cân bằng giữa nhiều mục tiêu 
đối nghịch (ví dụ: tối đa lợi nhuận và tối thiểu rủi ro).  • 
Mức độ không chắc chắn và rủi ro: Thông tin thiếu hoặc không đáng tin cậy làm tăng  độ phức tạp.  • 
Số lượng người tham gia: Quyết định nhóm thường phức tạp hơn do cần phối hợp và  đồng thuận.  • 
Áp lực thời gian: Thời gian hạn hẹp làm tăng áp lực và có thể làm giảm chất lượng phân  tích.  • 
Tính mới lạ của vấn đề: Vấn đề chưa từng gặp đòi hỏi nhiều nỗ lực phân tích và sáng  tạo hơn.  • 
Mức độ ảnh hưởng của quyết định: Quyết định có hậu quả lớn, ảnh hưởng sâu rộng sẽ  phức tạp hơn.  • 
Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quyết định: Một quyết định có thể ảnh hưởng đến các 
quyết định khác trong tương lai.      lOMoAR cPSD| 59114765
Câu 9: Hãy trình bày một bài toán ra quyết định trong thực tế? Phân tích môi trường ra 
quyết định và đặt mô hình bài toán?  • 
Bài toán: Một công ty bán lẻ thời trang đang xem xét có nên mở thêm một cửa hàng mới 
tại một trung tâm thương mại sắp khai trương hay không.  • 
Phân tích môi trường ra quyết định: 
o Mức độ rủi ro/bất định: Cao. Doanh thu và lợi nhuận dự kiến phụ thuộc vào 
nhiều yếu tố khó đoán như lượng khách hàng thực tế đến trung tâm thương mại, 
mức độ cạnh tranh từ các cửa hàng khác, xu hướng thời trang, tình hình kinh tế  chung. 
o Mức độ phức tạp: Trung bình đến cao. Cần phân tích chi phí đầu tư (thuê mặt 
bằng, thiết kế, hàng hóa ban đầu, nhân sự), dự báo doanh thu, phân tích đối thủ 
cạnh tranh, đánh giá tiềm năng thị trường, xem xét sự phù hợp với chiến lược  tổng thể của công ty. 
o Áp lực thời gian: Có (thời điểm khai trương trung tâm thương mại đang đến  gần). 
o Nguồn lực: Cần đánh giá nguồn vốn và nhân lực có đủ để thực hiện hay không.  • 
Đặt mô hình bài toán (Sử dụng cây quyết định hoặc phân tích tài chính): 
o Quyết định chính: Mở cửa hàng / Không mở cửa hàng. 
o Các trạng thái tự nhiên (không kiểm soát được): Lượng khách đông / Lượng 
khách trung bình / Lượng khách vắng. (Có thể gán xác suất cho mỗi trạng thái 
dựa trên nghiên cứu thị trường). 
o Kết quả dự kiến (cho mỗi nhánh quyết định và trạng thái): Tính toán Lợi 
nhuận/Lỗ dự kiến (Doanh thu dự kiến - Chi phí dự kiến) cho từng kịch bản. 
o Tiêu chí lựa chọn: Chọn quyết định mang lại Giá trị kỳ vọng (Expected Value) 
cao nhất hoặc phù hợp nhất với mức độ chấp nhận rủi ro của công ty. Có thể sử 
dụng các chỉ số tài chính như NPV (Giá trị hiện tại ròng), IRR (Tỷ suất hoàn vốn  nội bộ).