Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Tin 4 môn Tin học | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Câu 83: Mô hình nào sau đây không thể cấp phát địa chỉ IP Private?a. Mô hình mạng LAN.b. Mô hình mạng Internet. c. Mô hình mạng WLAN. d. Mô hình mạng peer to peer. Tài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Môn:

Tin học 53 tài liệu

Thông tin:
34 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Tin 4 môn Tin học | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Câu 83: Mô hình nào sau đây không thể cấp phát địa chỉ IP Private?a. Mô hình mạng LAN.b. Mô hình mạng Internet. c. Mô hình mạng WLAN. d. Mô hình mạng peer to peer. Tài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

57 29 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 81: Cho 2 a ch IP 172.28.1.44 và 172.28.1.66 Mask là 255.255.0.0 hãy cho biết Network của
2 ịa ch là bao nhiêu trong các phương án sau? a. 172.28.1.0
b. 172.28.0.0
c. 172.28.1.44
d. 172.28.1.66 Đáp án: a.
Câu 82: Một a ch IP có SubnetMask mặc nh là 255.0.0.0 hãy cho biết ịa ch IP ó thuộc lp nào trong
các lp mng sau? a. Lp A.
b. Lp B.
c. Lp C.
d. Lp D. Đáp án: a.
Câu 83: hình nào sau ây không th cấp phát a ch IP Private? a.
Mô hình mng LAN.
b. Mô hình mng Internet.
c. Mô hình mng WLAN.
d. Mô hình mng peer to peer. Đáp án: a.
Câu 84: Giá tr thp phân của a ch IP: 11001111.00100010.00000100.00001010 bao nhiêu trong các
phương án sau? a. 205.255.170.10
b. 197.33.5.0
c. 207.34.4.10
d. 182.10.100.10 Đáp án: c.
Câu 85: Hãy cho biết ni dung mã ngun ca mt trang website thường ược lưu tr tại âu da vào các
phương án dưới ây? a. Webhosting.
b. Domain.
c. DNS Server.
d. phpMyAdmin.
Đáp án: a.
Câu 86: Khi s dụng Dreamweaver tính năng nào sau ây cho phép hin th mã ngun ca trang thiết kế?
a. Code view.
b. Design view.
c. Standard view.
d. Layout view. Đáp án: a.
Câu 87: Da vào hình hãy cho biết tên thiết b ược ánh dấu trong hình A tên gi trong các
phương án sau?
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 2
Hình 30
a. Hub.
b. Switch.
c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: a.
Câu 88: Da vào hình hãy cho biết tên thiết b ược ánh dấu trong hình B tên gi trong các
phương án sau?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 30
a. Hub.
b. Switch.
c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: d.
Câu 89: Da vào hình hãy cho biết tên thiết b ược ánh dấu trong hình C tên gi trong các
phương án sau?
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 4
Hình 30
a. Hub.
b. Switch.
c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: b.
Câu 90: Da vào hình hãy cho biết tên thiết b ược ánh dấu trong hình D tên gi trong các
phương án sau?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 30
a. Hub.
b. Switch.
c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: c.
Câu 91: LAN ược viết tt ca cm t nào sau ây? a.
Logic Area Network.
b. Local Area Nation.
c. Local Area Network.
d. Logic Area Nation. Đáp án: c.
Câu 92: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa ch IPv4 s dụng bao nhiêu bit ể biu din? a. 4
bit.
b. 16 bit.
c. 32 bit.
d. 64 bit. Đáp án: c.
Câu 93: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa ch IP có ộ dài bao nhiêu bit và ược phân thành
bao nhiêu lp?
a. 32 bit, 4 lp ( A, B, C, D).
b. 32 bit, 5 lp ( A, B, C, D, E).
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 6
c. 48 bit, 3 lp (A, B, C).
d. 48 bit, 6 lp (A, B, C, D, E, F). Đáp án: b.
Câu 94: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa ch lp B s dng bao nhiêu bit cho phn mng? a.
4 bit.
b. 8 bit.
c. 16 bit.
d. 24 bit. Đáp án: c.
Câu 95: Thiết b mng nào trong các thiết b sau ây không thể thiếu trong mng Internet? a.
Router.
b. Hub.
c. Switch.
d. Brigde. Đáp án: a.
Câu 96: Hãy chn mệnh úng trong các mệnh sau? a. DNS
là dnh v nh tuyến.
b. DNS là mt dch v lu tr thông tin trên mng.
c. DNS là dch v giúp qun lý thông tin khách hàng.
d. DNS là dch v h tr gii trí trên mng. Đáp án: a.
Câu 97: Trong các dải ịa ch sau ây dải ịa ch nào là ca lp C? a. T
1.x.x.x ến 127.x.x.x.
b. T 128.x.x.x ến 191.x.x.x.
c. T 192.x.x.x ến 223.x.x.x.
d. T 224.x.x.x ến 239.x.x.x. Đáp án: c.
Câu 98: d nào dưới ây một a ch ca mt host? a.
255.255.255.255
b. 192.2.5.3
c. FFFF.FFF.FFF
d. 172.31.128.255/18 Đáp án: c.
Câu 99: Khi s dng Google Drive mun m khung làm vic như hình 1, ta phi chn biu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 31
a. Chn biu tượng 1.
b. Chn biu tượng 2.
c. Chn biu tượng 7.
d. Chn biu tượng 8. Đáp án: b.
Câu 100: Khi s dng Google Drive mun m khung làm vic như hình 2, ta phi chn biu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh?
Hình 31
a. Chn biu tượng 1.
b. Chn biu tượng 2.
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 8
c. Chn biu tượng 7.
d. Chn biu tượng 8. Đáp án: c.
Câu 101: Khi s dng Google Drive mun m khung làm vic như hình 3, ta phi chn biu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh?
Hình 31
a. Chn biu tượng 1.
b. Chn biu tượng 2.
c. Chn biu tượng 7.
d. Chn biu tượng 8. Đáp án: a.
Câu 102: Khi s dng Google Drive muốn thay i cách hin th ca các tp tin theo kiu danh sách (List)
ta cn chn biu tượng nào dưới ây trong khung màu xanh?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 31
a. Chn biu tượng 3.
b. Chn biu tượng 5.
c. Chn biu tượng 6.
d. Chn biu tượng 8. Đáp án: b.
Câu 103: Khi s dụng Google ể tìm kiếm ni dung như hình 2 ta cn tìm kiếm theo quy tc nào sau ây?
Hình 32
a. Tìm theo danh mc Tin tc.
b. Tìm theo danh mc Web.
c. Tìm theo danh mc Sách.
d. Tìm theo danh mc ng dng.
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 10
Đáp án: a.
Câu 104: Khi tìm kiếm bằng Google tìm kiếm một ịnh nghĩa ta thể tìm kiếm theo quy tc nào sau
ây?
a. Filetype: Ni dung tìm kiếm.
b. Define: Ni dung tìm kiếm.
c. Site: Ni dung tìm kiếm.
d. Info: Ni dung tìm kiếm. Đáp án: b.
Câu 105: Khi tìm kiếm bằng Google ể tìm kiếm ch trên mt website ta có th tìm kiếm theo quy tc nào
sau ây?
a. Filetype: Ni dung tìm kiếm.
b. Define: Ni dung tìm kiếm.
c. Site: Ni dung tìm kiếm.
d. Info: Ni dung tìm kiếm. Đáp án: c.
Câu 106: S dng Google mun tìm kiếm t khóa Smart phone nhng không mun trong kết qu tìm
kiếm hin ra sn phm IPhone ta có th nội dung nào sau ây vào ô tìm kiếm? a. Smartphone - Iphone.
b. Smartphone ~Iphone.
c. Smartphone ?Iphone.
d. Smartphone *Iphone. Đáp án: a.
Câu 107: Trong các dch v sau ây dịch v nào không cho phép lưu tr chia s file trên trang web? a.
Dropbox.
b. Google Drive.
c. Skype.
d. OneDrive. Đáp án: c.
Câu 108: Mun gi email bng Gmail cho nhiu ngi thì mỗi email ngăn cách nhau bằng kí t nào sau
ây?
a. Du .
b. Du ,
c. Du &
d. Du : Đáp án: b.
Câu 109: Để gi thư có ni dung như Hình 3 bn cn phi s dng dch v nào sau ây ca Google ?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 32
a. Google Doc.
b. Google Forms.
c. Google Sheets.
d. Google Slides. Đáp án: a.
Câu 110: Để tạo ược ni dung như Hình 4 ta có th s dng dch v nào sau ây ca Google ?
Hình 32
a. Google Forms.
b. Google Docs.
c. Google Sheets.
d. Google Slides Đáp án: a.
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 12
Câu 111: Salesforce mt gii pháp h tr bn trong công vic nào sau ây? a.
H tr xây dng trang web thơng mại iện t.
b. H tr qun tr d án trên mng.
c. H tr qun lý quan h khách hàng.
d. H tr xây dng trang web tin tc. Đáp án: c.
Câu 112: Khi s dng Salesforce mun m giao din làm vic như trong hình ta chn mc nào dưới ây
trong menu bên trái?
Hình 33
a. Mc Home.
b. Mc Leads.
c. Mc Leads.
d. Mc Task. Đáp án: c.
Câu 113: Khi s dng Salesforce mun gi lch hn cho khách hàng ta chn mc nào dưới ây trong hình?
Hình 33
a. Activity / Log a Call.
b. Collaborate/ New Task.
lOMoARcPSD| 45469857
c. Activity/ New Event.
d. Details/ Email. Đáp án: c.
Câu 114: Trong Salesforce to mt Lead mi, ngoài thông tin tên khách hàng ta cn phi khai báo thêm
thông tin gì sau ây?
Hình 34
a. Company.
b. Email.
c. Mobile.
d. Title.
Đáp án: a.
Câu 115: Trên màn hình ăng ký tài khoản MailChimp, mục ánh số 1 ta s gõ ni dung nào sau ây?
Hình 35
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 14
a. Địa ch email dùng ể ăng ký tài khoản.
b. Tên s s dng trên MailChimp.
c. Mt khẩu ể ăng nhập vào MailChimp.
d. Thc hin lnh to tài khon mi tn MailChimp. Đáp án: a.
Câu 116: Trên màn hình ăng ký tài khoản MailChimp, mục ánh số 2 ta s gõ nội dung nào sau ây?
Hình 35
a. Địa ch email dùng ể ăng ký tài khoản.
b. Tên s s dng trên MailChimp.
c. Mt khẩu ể ăng nhập vào MailChimp.
d. Thc hin lnh to tài khon mi tn MailChimp. Đáp án: b.
Câu 117: Khi ăng ký tài khoản MailChimp, mt mt khẩu úng ể ăng nhập vào MailChimp bao gm
nhng yêu cầu nào sau ây?
Hình 35
lOMoARcPSD| 45469857
a. Gm ít nht mt ký t hoa, mt ký t thường, mt ký t c biệt, không quy ịnh s lượng ký t.
b. Gm ít nht mt ký t hoa, mt ký t thường, mt ký t c bit, mt ký t s và ít nht có 8 ký t.
c. Có th là mt chui bt k vi tt c các ký t là hoa hoc là thường và ít nht có 8 ký t.
d. Gm ít nht mt ký t hoa, mt t thường, mt t c bit, mt ký t s và nhiu nht 8 ký
t. Đáp án: b.
Câu 118: Khi s dng Smartsheet, ch cho phép các thành viên trong nhóm xem ni dung ta cn la chn
phương án nào dưới ây?
Hình 36
a. Ti Permissions chn Viewer.
b. Ti Permissions chn Editor.
c. Ti Permissions chn Editor can share with others.
d. Ti Send Email chn a link to the sheet will be included in the message. Đáp án: a.
Câu 119: Khi s dng Smartsheet, mun cho phép các thành viên trong nhóm xem ni dung th
chnh sa ni dung d án ta cn la chn phương án nào dưới ây?
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 16
Hình 36
a. Ti Permissions chn Viewer.
b. Ti Permissions chn Editor.
c. Ti Permissions chn Editor can share with others.
d. Ti Send Email chn a link to the sheet will be included in the message. Đáp án: b.
Câu 120: Smartsheet là mt gii pháp h tr bn trong công vic nào sau ây? a.
H tr xây dng trang web thơng mại iện t.
b. H tr qun tr d án trên mng.
c. H tr qun lý quan h khách hàng
d. H tr xây dng trang web tin tc. Đáp án: b.
Câu 121: Để to danh sách khách hàng trong MailChimp ta cn phi có thông tin nào sau ây ca khách
hàng?
a. Địa ch email ca khách hàng.
b. S iện thoi ca khách hàng.
c. Tên ăng nhập MailChimp ca khách hàng.
d. Thêm t danh sách khách hàng có sn ca MailChimp. Đáp án: a.
Câu 122: Ti giao din làm vic ca Smartsheet, kích chn Attachments s thc hin công việc nào dưới
ây?
lOMoARcPSD| 45469857
Hình 37
a. Đính kèm file gửi ti các thành viên trong nhóm.
b. Yêu cu mt thành viên trong nhóm làm mt công việc nào ó.
c. Tho lun vi các thành viên trong nhóm v mt ch nào ó.
d. Chia s d án vi các thành viên trong nhóm. Đáp án: a.
Câu 123: Trong các giải pháp sau ây, giải pháp nào ca CRM theo hướng dch v? a.
ZOHO.
b. SUGAR CRM.
c. OpenCart.
d. SmartSheet. Đáp án: a.
Câu 124: Trong các gii pháp sau ây, giải pháp nào là ca CRM theo hướng mã ngun m? a.
ZOHO.
b. SUGAR CRM.
c. OpenCart.
d. SmartSheet. Đáp án: b.
Câu 125: Trước khi s dng file Excel chứa danh sách khách hàng up lên MailChimp, ta phải i uôi
của file Excel v nh dng nào sau ây? a. exe.
b. xlsx.
c. csv.
d. mdb. Đáp án: c.
Câu 126: Ti ca s làm vic Smartsheet, kích chn Discussion s thc hin công việc nào dưới ây?
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 18
Hình 37
a. Đính kèm file gửi ti các thành viên trong nhóm.
b. Yêu cu mt thành viên trong nhóm làm mt công việc nào ó.
c. Tho lun vi các thành viên trong nhóm v mt ch nào ó.
d. Chia s d án vi các thành viên trong nhóm. Đáp án: c.
Câu 127: Ti ca s làm vic Smartsheet,mun chia s d án vi các thành viên trong nhóm, ta chn
mc nào trong các mc sau?
Hình 37
a. Sharing.
b. Attachments.
c. Discussions.
d. Update Requests. Đáp án: a.
Câu 128: Khi s dụng MailChimp ngoài hai ịnh dng là .csv và .txt, ta còn có th thêm danh sách khách
hàng có sn thông qua cách nào sau ây? a. Copy/ Paste d liu t Word.
b. Copy/ Paste d liu t Excel.
c. Copy/ Paste d liu t Access.
lOMoARcPSD| 45469857
d. Copy/ Paste d liu t Visual Fox.
Đáp án: c.
Câu 129: Loi y ch nào sau ây có chức năng u tr qun tài nguyên tp tin? a.
Print server.
b. File server.
c. Communication server.
d. Application server. Đáp án: b.
Câu 130: Trong ca s Table chèn ược i tượng như hình s 1 ta thc hin thao c nào trong các thao
tác sau?
Hình 38
a. Nhp 3 vào ô Columns và nhp 5 vào ô Rows.
b. Nhp 5 vào ô Columns và nhp 3 vào ô Rows.
c. Ti ô Border thickness nhp 10%.
d. Ti ô Caption nhp 10% (110) Đáp án: a.
Câu 131: Khi s dng Dreamweaver, muốn chèn 1 ối tượng như hình 2 ta thc hin thao tác nào trong
các thao tác sau?
lOMoARcPSD| 45469857
Khoa CNTT Tin hc phn 4 Trang 20
Hình 38
a. Insert/ Hyperlink.
b. Insert/ Emaillink.
c. Insert/ Form.
d. Insert/ Tag. Đáp án: a.
Câu 132: Khi s dng Dreamweaver, mun m ca s Table như trong nh ta thc hin thao tác nào
trong các thao tác sau?
| 1/34

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 81: Cho 2 ịa chỉ IP là 172.28.1.44 và 172.28.1.66 và Mask là 255.255.0.0 hãy cho biết Network của
2 ịa chỉ là bao nhiêu trong các phương án sau? a. 172.28.1.0 b. 172.28.0.0 c. 172.28.1.44 d. 172.28.1.66 Đáp án: a.
Câu 82: Một ịa chỉ IP có SubnetMask mặc ịnh là 255.0.0.0 hãy cho biết ịa chỉ IP ó thuộc lớp nào trong
các lớp mạng sau? a. Lớp A. b. Lớp B. c. Lớp C. d. Lớp D. Đáp án: a.
Câu 83: Mô hình nào sau ây không thể cấp phát ịa chỉ IP Private? a. Mô hình mạng LAN. b. Mô hình mạng Internet. c. Mô hình mạng WLAN.
d. Mô hình mạng peer to peer. Đáp án: a.
Câu 84: Giá trị thập phân của ịa chỉ IP: 11001111.00100010.00000100.00001010 là bao nhiêu trong các
phương án sau? a. 205.255.170.10 b. 197.33.5.0 c. 207.34.4.10
d. 182.10.100.10 Đáp án: c.
Câu 85: Hãy cho biết nội dung mã nguồn của một trang website thường ược lưu trữ tại âu dựa vào các
phương án dưới ây? a. Webhosting. b. Domain. c. DNS Server. d. phpMyAdmin. Đáp án: a.
Câu 86: Khi sử dụng Dreamweaver tính năng nào sau ây cho phép hiển thị mã nguồn của trang thiết kế? a. Code view. b. Design view. c. Standard view. d. Layout view. Đáp án: a.
Câu 87: Dựa vào hình hãy cho biết tên thiết bị ược ánh dấu ỏ trong hình A có tên gọi là gì trong các phương án sau? lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 30 a. Hub. b. Switch. c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: a.
Câu 88: Dựa vào hình hãy cho biết tên thiết bị ược ánh dấu ỏ trong hình B có tên gọi là gì trong các phương án sau?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 2 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 30 a. Hub. b. Switch. c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: d.
Câu 89: Dựa vào hình hãy cho biết tên thiết bị ược ánh dấu ỏ trong hình C có tên gọi là gì trong các phương án sau? lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 30 a. Hub. b. Switch. c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: b.
Câu 90: Dựa vào hình hãy cho biết tên thiết bị ược ánh dấu ỏ trong hình D có tên gọi là gì trong các phương án sau?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 4 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 30 a. Hub. b. Switch. c. Router.
d. Wireless Access Point. Đáp án: c.
Câu 91: LAN ược viết tắt của cụm từ nào sau ây? a. Logic Area Network. b. Local Area Nation. c. Local Area Network.
d. Logic Area Nation. Đáp án: c.
Câu 92: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa chỉ IPv4 sử dụng bao nhiêu bit ể biểu diễn? a. 4 bit. b. 16 bit. c. 32 bit. d. 64 bit. Đáp án: c.
Câu 93: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa chỉ IP có ộ dài bao nhiêu bit và ược phân thành bao nhiêu lớp?
a. 32 bit, 4 lớp ( A, B, C, D).
b. 32 bit, 5 lớp ( A, B, C, D, E). lOMoAR cPSD| 45469857 c. 48 bit, 3 lớp (A, B, C).
d. 48 bit, 6 lớp (A, B, C, D, E, F). Đáp án: b.
Câu 94: Dựa vào các phương án sau, hãy cho biết ịa chỉ lớp B sử dụng bao nhiêu bit cho phần mạng? a. 4 bit. b. 8 bit. c. 16 bit. d. 24 bit. Đáp án: c.
Câu 95: Thiết bị mạng nào trong các thiết bị sau ây không thể thiếu trong mạng Internet? a. Router. b. Hub. c. Switch. d. Brigde. Đáp án: a.
Câu 96: Hãy chọn mệnh ề úng trong các mệnh ề sau? a. DNS
là dịnh vụ ịnh tuyến.
b. DNS là một dịch vụ lu trữ thông tin trên mạng.
c. DNS là dịch vụ giúp quản lý thông tin khách hàng.
d. DNS là dịch vụ hỗ trợ giải trí trên mạng. Đáp án: a.
Câu 97: Trong các dải ịa chỉ sau ây dải ịa chỉ nào là của lớp C? a. Từ 1.x.x.x ến 127.x.x.x.
b. Từ 128.x.x.x ến 191.x.x.x.
c. Từ 192.x.x.x ến 223.x.x.x.
d. Từ 224.x.x.x ến 239.x.x.x. Đáp án: c.
Câu 98: Ví dụ nào dưới ây là một ịa chỉ của một host? a. 255.255.255.255 b. 192.2.5.3 c. FFFF.FFF.FFF
d. 172.31.128.255/18 Đáp án: c.
Câu 99: Khi sử dụng Google Drive muốn mở khung làm việc như hình 1, ta phải chọn biểu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 6 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 31 a. Chọn biểu tượng 1. b. Chọn biểu tượng 2. c. Chọn biểu tượng 7.
d. Chọn biểu tượng 8. Đáp án: b.
Câu 100: Khi sử dụng Google Drive muốn mở khung làm việc như hình 2, ta phải chọn biểu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh? Hình 31 a. Chọn biểu tượng 1. b. Chọn biểu tượng 2. lOMoAR cPSD| 45469857 c. Chọn biểu tượng 7.
d. Chọn biểu tượng 8. Đáp án: c.
Câu 101: Khi sử dụng Google Drive muốn mở khung làm việc như hình 3, ta phải chọn biểu tượng nào
dưới ây trong khung màu xanh? Hình 31 a. Chọn biểu tượng 1. b. Chọn biểu tượng 2. c. Chọn biểu tượng 7.
d. Chọn biểu tượng 8. Đáp án: a.
Câu 102: Khi sử dụng Google Drive muốn thay ổi cách hiển thị của các tập tin theo kiểu danh sách (List)
ta cần chọn biểu tượng nào dưới ây trong khung màu xanh?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 8 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 31 a. Chọn biểu tượng 3. b. Chọn biểu tượng 5. c. Chọn biểu tượng 6.
d. Chọn biểu tượng 8. Đáp án: b.
Câu 103: Khi sử dụng Google ể tìm kiếm nội dung như hình 2 ta cần tìm kiếm theo quy tắc nào sau ây? Hình 32
a. Tìm theo danh mục Tin tức. b. Tìm theo danh mục Web.
c. Tìm theo danh mục Sách.
d. Tìm theo danh mục ứng dụng. lOMoAR cPSD| 45469857 Đáp án: a.
Câu 104: Khi tìm kiếm bằng Google ể tìm kiếm một ịnh nghĩa ta có thể tìm kiếm theo quy tắc nào sau ây?
a. Filetype: Nội dung tìm kiếm.
b. Define: Nội dung tìm kiếm.
c. Site: Nội dung tìm kiếm.
d. Info: Nội dung tìm kiếm. Đáp án: b.
Câu 105: Khi tìm kiếm bằng Google ể tìm kiếm chỉ trên một website ta có thể tìm kiếm theo quy tắc nào sau ây?
a. Filetype: Nội dung tìm kiếm.
b. Define: Nội dung tìm kiếm.
c. Site: Nội dung tìm kiếm.
d. Info: Nội dung tìm kiếm. Đáp án: c.
Câu 106: Sử dụng Google muốn tìm kiếm từ khóa Smart phone nhng không muốn trong kết quả tìm
kiếm hiện ra sản phẩm IPhone ta có thể gõ nội dung nào sau ây vào ô tìm kiếm? a. Smartphone - Iphone. b. Smartphone ~Iphone. c. Smartphone ?Iphone.
d. Smartphone *Iphone. Đáp án: a.
Câu 107: Trong các dịch vụ sau ây dịch vụ nào không cho phép lưu trữ chia sẻ file trên trang web? a. Dropbox. b. Google Drive. c. Skype. d. OneDrive. Đáp án: c.
Câu 108: Muốn gửi email bằng Gmail cho nhiều ngời thì mỗi email ngăn cách nhau bằng kí tự nào sau ây? a. Dấu . b. Dấu , c. Dấu & d. Dấu : Đáp án: b.
Câu 109: Để gửi thư có nội dung như Hình 3 bạn cần phải sử dụng dịch vụ nào sau ây của Google ?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 10 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 32 a. Google Doc. b. Google Forms. c. Google Sheets.
d. Google Slides. Đáp án: a.
Câu 110: Để tạo ược nội dung như Hình 4 ta có thể sử dụng dịch vụ nào sau ây của Google ? Hình 32 a. Google Forms. b. Google Docs. c. Google Sheets.
d. Google Slides Đáp án: a. lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 111: Salesforce là một giải pháp hỗ trợ bạn trong công việc nào sau ây? a.
Hỗ trợ xây dựng trang web thơng mại iện tử.
b. Hỗ trợ quản trị dự án trên mạng.
c. Hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng.
d. Hỗ trợ xây dựng trang web tin tức. Đáp án: c.
Câu 112: Khi sử dụng Salesforce muốn mở giao diện làm việc như trong hình ta chọn mục nào dưới ây trong menu bên trái? Hình 33 a. Mục Home. b. Mục Leads. c. Mục Leads. d. Mục Task. Đáp án: c.
Câu 113: Khi sử dụng Salesforce muốn gửi lịch hẹn cho khách hàng ta chọn mục nào dưới ây trong hình? Hình 33 a. Activity / Log a Call. b. Collaborate/ New Task.
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 12 lOMoAR cPSD| 45469857 c. Activity/ New Event.
d. Details/ Email. Đáp án: c.
Câu 114: Trong Salesforce ể tạo một Lead mới, ngoài thông tin tên khách hàng ta cần phải khai báo thêm thông tin gì sau ây? Hình 34 a. Company. b. Email. c. Mobile. d. Title. Đáp án: a.
Câu 115: Trên màn hình ăng ký tài khoản MailChimp, mục ánh số 1 ta sẽ gõ nội dung nào sau ây? Hình 35 lOMoAR cPSD| 45469857
a. Địa chỉ email dùng ể ăng ký tài khoản.
b. Tên sẽ sử dụng trên MailChimp.
c. Mật khẩu ể ăng nhập vào MailChimp.
d. Thực hiện lệnh tạo tài khoản mới trên MailChimp. Đáp án: a.
Câu 116: Trên màn hình ăng ký tài khoản MailChimp, mục ánh số 2 ta sẽ gõ nội dung nào sau ây? Hình 35
a. Địa chỉ email dùng ể ăng ký tài khoản.
b. Tên sẽ sử dụng trên MailChimp.
c. Mật khẩu ể ăng nhập vào MailChimp.
d. Thực hiện lệnh tạo tài khoản mới trên MailChimp. Đáp án: b.
Câu 117: Khi ăng ký tài khoản MailChimp, một mật khẩu úng ể ăng nhập vào MailChimp bao gồm
những yêu cầu nào sau ây? Hình 35
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 14 lOMoAR cPSD| 45469857
a. Gồm ít nhất một ký tự hoa, một ký tự thường, một ký tự ặc biệt, không quy ịnh số lượng ký tự.
b. Gồm ít nhất một ký tự hoa, một ký tự thường, một ký tự ặc biệt, một ký tự số và ít nhất có 8 ký tự.
c. Có thể là một chuỗi bất kỳ với tất cả các ký tự là hoa hoặc là thường và ít nhất có 8 ký tự.
d. Gồm ít nhất một ký tự hoa, một ký tự thường, một ký tự ặc biệt, một ký tự số và nhiều nhất có 8 ký tự. Đáp án: b.
Câu 118: Khi sử dụng Smartsheet, chỉ cho phép các thành viên trong nhóm xem nội dung ta cần lựa chọn
phương án nào dưới ây? Hình 36
a. Tại Permissions chọn Viewer.
b. Tại Permissions chọn Editor.
c. Tại Permissions chọn Editor can share with others.
d. Tại Send Email chọn a link to the sheet will be included in the message. Đáp án: a.
Câu 119: Khi sử dụng Smartsheet, muốn cho phép các thành viên trong nhóm xem nội dung và có thể
chỉnh sửa nội dung dự án ta cần lựa chọn phương án nào dưới ây? lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 36
a. Tại Permissions chọn Viewer.
b. Tại Permissions chọn Editor.
c. Tại Permissions chọn Editor can share with others.
d. Tại Send Email chọn a link to the sheet will be included in the message. Đáp án: b.
Câu 120: Smartsheet là một giải pháp hỗ trợ bạn trong công việc nào sau ây? a.
Hỗ trợ xây dựng trang web thơng mại iện tử.
b. Hỗ trợ quản trị dự án trên mạng.
c. Hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng
d. Hỗ trợ xây dựng trang web tin tức. Đáp án: b.
Câu 121: Để tạo danh sách khách hàng trong MailChimp ta cần phải có thông tin nào sau ây của khách hàng?
a. Địa chỉ email của khách hàng.
b. Số iện thoại của khách hàng.
c. Tên ăng nhập MailChimp của khách hàng.
d. Thêm từ danh sách khách hàng có sẵn của MailChimp. Đáp án: a.
Câu 122: Tại giao diện làm việc của Smartsheet, kích chọn Attachments sẽ thực hiện công việc nào dưới ây?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 16 lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 37
a. Đính kèm file gửi tới các thành viên trong nhóm.
b. Yêu cầu một thành viên trong nhóm làm một công việc nào ó.
c. Thảo luận với các thành viên trong nhóm về một chủ ề nào ó.
d. Chia sẻ dự án với các thành viên trong nhóm. Đáp án: a.
Câu 123: Trong các giải pháp sau ây, giải pháp nào là của CRM theo hướng dịch vụ? a. ZOHO. b. SUGAR CRM. c. OpenCart. d. SmartSheet. Đáp án: a.
Câu 124: Trong các giải pháp sau ây, giải pháp nào là của CRM theo hướng mã nguồn mở? a. ZOHO. b. SUGAR CRM. c. OpenCart. d. SmartSheet. Đáp án: b.
Câu 125: Trước khi sử dụng file Excel chứa danh sách khách hàng ể up lên MailChimp, ta phải ổi uôi
của file Excel về ịnh dạng nào sau ây? a. exe. b. xlsx. c. csv. d. mdb. Đáp án: c.
Câu 126: Tại cửa sổ làm việc Smartsheet, kích chọn Discussion sẽ thực hiện công việc nào dưới ây? lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 37
a. Đính kèm file gửi tới các thành viên trong nhóm.
b. Yêu cầu một thành viên trong nhóm làm một công việc nào ó.
c. Thảo luận với các thành viên trong nhóm về một chủ ề nào ó.
d. Chia sẻ dự án với các thành viên trong nhóm. Đáp án: c.
Câu 127: Tại cửa sổ làm việc Smartsheet,muốn chia sẻ dự án với các thành viên trong nhóm, ta chọn
mục nào trong các mục sau? Hình 37 a. Sharing. b. Attachments. c. Discussions.
d. Update Requests. Đáp án: a.
Câu 128: Khi sử dụng MailChimp ngoài hai ịnh dạng là .csv và .txt, ta còn có thể thêm danh sách khách
hàng có sẵn thông qua cách nào sau ây? a. Copy/ Paste dữ liệu từ Word.
b. Copy/ Paste dữ liệu từ Excel.
c. Copy/ Paste dữ liệu từ Access.
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 18 lOMoAR cPSD| 45469857
d. Copy/ Paste dữ liệu từ Visual Fox. Đáp án: c.
Câu 129: Loại máy chủ nào sau ây có chức năng lưu trữ và quản lý tài nguyên tập tin? a. Print server. b. File server. c. Communication server.
d. Application server. Đáp án: b.
Câu 130: Trong cửa sổ Table ể chèn ược ối tượng như hình số 1 ta thực hiện thao tác nào trong các thao tác sau? Hình 38
a. Nhập 3 vào ô Columns và nhập 5 vào ô Rows.
b. Nhập 5 vào ô Columns và nhập 3 vào ô Rows.
c. Tại ô Border thickness nhập 10%.
d. Tại ô Caption nhập 10% (110) Đáp án: a.
Câu 131: Khi sử dụng Dreamweaver, muốn chèn 1 ối tượng như hình 2 ta thực hiện thao tác nào trong các thao tác sau? lOMoAR cPSD| 45469857 Hình 38 a. Insert/ Hyperlink. b. Insert/ Emaillink. c. Insert/ Form. d. Insert/ Tag. Đáp án: a.
Câu 132: Khi sử dụng Dreamweaver, muốn mở cửa sổ Table như trong hình ta thực hiện thao tác nào trong các thao tác sau?
Khoa CNTT –Tin học phần 4 Trang 20