CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
MÔN VĂN HOÁ KINH DOANH VÀ TINH THẦN KHỞI
NGHIỆP
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN
1. Khi niê m “ci g cn li khi tt c nhng th đã mt đi , ci đ l văn ha”
l c"a ai:
A. E. Heriot B. E.Herior C. E. Horiet D. E. Hero
2. Văn ho l tổng ho nhng ...............cũng như cc phương thc to ra chúng,
kỹ năng sử dụng cc gi trị đ v sự tiến bộ c"a loi người v sự truyền thụ cc
gi trị đ tù thế hệ ny sang thế hệ khc
A. Tôn gio v tín ngưỡng B. Gi trị v thi độ
C. Gi trị vật cht v tinh thần D. Phong tục v tập qun
3. Đâu không phi l đă c trưng c"a văn ha
A. Tính Tâ p Qun B. Tính Cổ Truyền
C. Tính Khch Quan D. TRnh kế thSa
4. .......... lm cho mỗi con người trong xã hội c sự giống nhau v lm cho cc
xã hội khc biệt nhau.
A. Thẩm mỹ B. Văn ho
C. Ngôn ng D. Gio dục
5. Đây l đă c trưng no c"a văn ha: “Cùng môt sự viê c nhưng c th[ đư\c
hi[u v đnh gi khc nhau b]i nhng người c nền văn ha khc nhau”
A. VH mang tính công đ^ng B. Văn ha c th[ h_c h`i
C VH mang tính khch quan D. VH mang tính ch" quan
CHƯƠNG 2. TRIẾT LÝ KINH DOANH
6. “Triết lý kinh doanh l nhng tư tư]ng chỉ đo, định hướng, dẫn dắt hot
động kinh doanh”. Đây l khi niệm triết lý kinh doanh theo:
A. Cch thc hnh thnh B. Yếu tố cu thnh
C. Vai tr D. Nội dung
7. .........l phương châm hnh động, l hệ gi trị v mục tiêu c"a Doanh nghiệp
chỉ dẫn cho hot động kinh doanh
A. Văn ho B. Triết lý kinh doanh
C. Tầm nhn D. S mệnh
8. Nội dung c"a Triết lý kinh doanh bao g^m:
A. S mệnh B. Mục tiêu
C. Hệ thống cc gi trị D. Tt c cc đp n trên
9. ______________ xc định mục đích c"a tổ chc v tr lời câu h`i: “lý do t^n
ti, hot động c"a tổ chc l g?”
A. Mục tiêu B. Đnh gi
C. S mệnh D. Chiến lư\c
10. ........c"a trường Đi h_c Bch Khoa HN l: “Tr] thnh một đi h_c nghiên
cu hng đầu khu vực với nng cốt l kỹ thuật v công nghệ, tc động quan
tr_ng vo pht tri[n nền kinh tế tri thc v gp phần gn gi an ninh, ha bnh
đt nước, tiên phong trong hệ thống gio dục đi h_c Việt Nam”.
A. S mệnh B. Tầm nhn
C. Chiến lư\c D. Mục tiêu
11. Đâu không phi l cc yếu tố cơ bn khi xây dựng s mệnh:
A. Hệ thống cc gi trị B. Lịch sử
C. Nhng năng lực đặc biệt D. Môi trường c"a DN (tổ chc)
12. Đặc đi[m c"a một bn tuyên bố s mệnh l:
A. Tập trung vo thị trường ch không phi sn phẩm cụ th[
B. Cụ th[
C. Kh thi
D. Tt c cc đp n trên
13. Hệ thống cc gi trị xc định ....... c"a doanh nghiệp với nhng người s]
hu, nh qun trị, người lao động, khch hng v cc đối tư\ng hu quan khc
A. Hnh vi B. Nguyên tắc
C. Thi độ D. Ứng xử
14. Nội dung no sau đây không phi l nội dung c"a hệ thống cc gi trị trong
Doanh nghiêp:
A. Nguyên tắc c"a Doanh nghiệp B. Nhng năng lực đặc biệt
C. Lng trung thnh v sự cam kết D. Phong cch ng xử, giao tiếp
15. Ba yếu tố trong mô hnh 3 P l:
A. Sn phẩm, L\i nhuận, Con người
B. Sn phẩm, L\i nhuận, Phân phối
C. L\i nhuận, Phân phối, Con người
D. L\i nhuận, Phân phối, Gi
CHƯƠNG 3. ĐẠO ĐỨC KINH DOANH
16. ..........l tập h\p cc nguyên tắc, chuẩn mực c tc dụng điều chỉnh, đnh
gi, hướng dẫn v ki[m sot hnh vi c"a cc ch" th[ kinh doanh
A. Đo đc B. Đo đc kinh doanh
C. Trch nhiệm XH C. Trch nhiệm đo đc
17. Cc nguyên tắc v chuẩn mực c"a đo đc kinh doanh không bao g^m:
A. Tính trung thực
B. Tôn tr_ng con người
C. Bí mật trung thnh với cc trch nhiệm đặc biệt
D. L\i nhuận c"a Doanh nghiệp
18. Đối tư\ng điều chỉnh c"a đo đc kinh doanh l:
A. Tầng lớp doanh nn lm nghkinh doanh
B. Khch hng c"a doanh nn.
C. Cc ch" th[ hot động kinh doanh.
D. Đối th" cnh tranh c"a doanh nghiệp
19. Câu no không phi l vai tr c"a đo đc kinh doanh?
A. Gp phần lm tăng cht lư\ng hot động c"a DN
B. Lm cho khch hng hi lng
C. L nhng hnh vi v hot động th[ hiện mong muốn đng gp cho cộng
đ^ng v cho XH
D. To ra l\i nhuận bền vng cho DN
20. Trch nhiệm XH l nghĩa vụ m một DN phi thực hiện đối với XH. C
trch nhiệm với XH l tăng đến mc tối đa cc ......... v gim tới mc tối thi[u
cc......... đối với XH.
A. Tc động tiêu cực, hậu qu tiêu cực
B. Tc động tích cực, hậu qu tiêu cực
C. Tc động tích cực, trch nhiệm
D. Nghĩa vụ kinh tế, hậu qu tiêu cực
21. Nghĩa vphp lý trong trch nhiệm hội c"a doanh nghiệp?
A. Cc nga vụ php trong trch nhiệm hội g^m điều tiết cnh
tranh, bo vệ người tiêu ng, bo vệi trường, an ton v bnh đẳng,
khuyến khích pht hiện v nn chặn hnh vi sai tri. Đúng
B. Cc nga vụ php trong trch nhiệm xã hội th[ hiện thông qua
cc tu chuẩn, chuẩn mực hay quan niệm, kv_ng c"a cc đối tư\ng hu
quan
C. Cc nga vụ php trong trch nhiệm xã hội đi h`i doanh
nghiệp nhng đng gp cho cộng đ^ng vXH
D. Cc nga vụ php trong trch nhiệm hội đi h`i doanh
nghiệp cung cp sn phẩm, dịch vụ, to công ăn việc lm, cnh tranh, bo
t^n v pht tri[n gi trị
22. Hnh thc cnh tranh lnh mnh gia cc doanh ngh p
Ch_n một u tr lời
A. Ăn cắp bí t tơng mi
B. Sao chzp, lm nhi sn phẩm
C. Gièm pha hng ha c"a dối th" cnh tranh
D. Không ngSng ci tiến công nghệ, nâng cao cht\ng sn phẩm
23. Hot động ti chính kế ton đo đc đư\c bi[u hiện nthế no?
A. Cho \n danh ki[m ton viên đ[ hnh nghề.
B. Liêm cnh, khch quan, độc lập v cẩn thận.
C. Gim gi dịch vụ khi công ty ki[m ton nhận một h\p đ^ng cung
cp dịch vụ với mc phí thp n nhiều so với mc phí c"a ng ty ki[m
ton trước đ
D. Điều chỉnh sliệu trong bng cân đối kế ton.
24. Đo đc kinh doanh trong qun tr ngu^n nhân lực kng liên quan đến
nhng vn đno?
Ch_n một u tr lời
A. Bắt buộc nời lao động thực hiện nhng công việc nguy hi[m
m không cho phzp h_ c cơ hội tS chi, bt chp th[ trng, bt chp kh
năng v năng lực c"a h_.
B. Không trang bị đầy đ" cc trang thiết ban ton lao động cho
người lao động, cố tnh duy tr cc điều kiện nguy hi[m v kng đm bo
sc kh`e ti i lm việc.
C. Sử dụng lao động, sử dụng cht xm c"a cc chuyên gia nhưng
không đãi ngộ xng đng với công sc đng gp c"a h_
D. Lm dụng qung co c th[ xếp tS ni phng đi về sn phẩm v
che du sthật tới lSa gt hon ton.
25. Đ[ bo v người tiêu ng, Liên h\p quốc đã c bn hướng dẫn gửi
Chính ph" cc nước thnh viên. y cho biết người tiêu dùng c bao nhiêu
quyền?
A. 6 quyền B. 9 quyền
C. 8 quyền D. 7 quyền
CHƯƠNG 4. VĂN HÓA DOANH NHÂN
26. Kh năng gây nh hư]ng, định hướng v điều khi[n người khc thực hiện
theo mục đích c"a mnh thuộc về ___ c"a doanh nhân.
A. Trnh độ chuyên môn B. Năng lực lãnh đo
C. Tố cht D. Trnh độ qun lý kinh doanh
27. Doanh nhân Kao Siêu Lực, ch" thương hiệu ABC Bakery, đã nghĩ ra v
chia sẻ công khai công thc bnh m thanh long giúp gii cu nông dân đang
phi bn đổ bn tho thanh long v không xut khẩu đư\c. Điều ny th[ hiện
vai tr ___ c"a doanh nhân.
A. Pht tri[n ngu^n nhân lực B. Gii quyết việc lm
C. Sng to sn phẩm, phương thc sn xut mới
D. Tham mưu cho nh nước về đường lối pht tri[n kinh tế
28. Doanh nhân l ____
A. Người lm kinh doanh B. Người tham gia qun lý doanh nghiệp
C. Người tham gia tổ chc, điều hnh hot động c"a doanh nghiệp
D. C 3 đp n trên
29. Cc nhân tố tc động đến văn ha doanh nhân bao g^m
A. Nhân tố kinh tế B. Nhân tố văn ha
C. Nhân tố chính trị php luật D. C 3 đp n trên
30. Nhận định một doanh nhân gin dị, khiêm tốn đề cập đến ____ c"a doanh
nhân
A. Phong cch B. Tố cht
C. Đo đc D. Năng lực
31. Cc bộ phận cu thnh văn ha doanh nhân g^m
A. Tính cch, công việc, đo đc, phong cch c"a doanh nhân
B. Tính cch, công việc, thnh tựu, hot động c"a doanh nhân
C. Năng lực, tố cht, đo đc, phong cch c"a doanh nhân
D. Năng lực, tố cht, tính cch, thnh tựu c"a doanh nhân
32. Quỹ Bill & Melinda Gates c"a tỷ phú Bill Gates chi 50 triệu đô la Mỹ giúp
cha bệnh Ebola bùng pht ] châu Phi năm 2014 th[ hiện ___ doanh nhân c"a
tỷ phú.
A. Năng lực B. Tố cht C. Đo đc D. Phong cch
33. B Mai Kiều Liên, tổng gim đốc c"a Vinamilk c xut thân l kỹ sư ngnh
chế biến sa v đã tSng lm ph gim đốc kỹ thuật Nh my sa Thống Nht,
tiền thân c"a Vinamilk hiện nay. Điều ny cho thy b c ____ c"a một doanh
nhân.
A. Năng lực B. Tố cht C. Đo đc D. Phong cch
34. Đ[ đnh gi văn ha doanh nhân c"a một doanh nhân no đ, người ta
thường dựa vo ___ tiêu chuẩn đ[ phân tích.
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
35.___ l một hệ thống cc gi trị, chuẩn mực, quan niệm v hnh vi c"a
doanh nhân trong qu trnh lãnh đo v qun lý doanh nghiệp.
A. Văn ha B. Văn ha doanh nhân
C. Đo đc doanh nhân D. Văn ha doanh nghiệp
CHƯƠNG 5. VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
36. Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, cch bi trí, bi[u tư\ng, khẩu hiệu, lễ
hội thuộc về cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
37. Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, nhng niềm tin, nhận thc, suy nghĩ,
tnh cm mang tính vô thc, mặc nhiên đư\c công nhận thuộc về cp độ ____
trong văn ha doanh nghiệp.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
38.Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, cc chiến lư\c, mục tiêu, triết lý kinh
doanh cũng như cc quy đinh, nguyên tắc hot động tuộc về cp độ ___ trong
văn ha doanh nghiệp
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
39. S mệnh “V một tương lai tốt đẹp hơn cho người Việt” c"a tập đon
Vingroup th[ hiện cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp ny.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
40. Cốt lõi c"a văn ha FPT l niềm vui v tnh cm. Nhận định ny cho thy
cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp c"a tập đon ny.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
41. Sự chuy[n đổi chiến lư\c kinh doanh tS ngnh nghề cốt lõi l bt động sn
sang công nghệ cho thy thay đổi trong cp độ ____ trong văn ha doanh
nghiệp c"a Vingroup
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
42. Sự hnh thnh v pht tri[n văn ha doanh nghiệp thường tri qua ___ giai
đon.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
43. Nếu văn ha doanh nghiệp bị chi phối b]i văn ha c"a người lãnh đo,
doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
44. Nếu văn ha doanh nghiệp đề cao sự sng to với cơ chế hot động tự do,
doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
45. Nếu văn ha doanh nghiệp đề cao sự hỗ tr\ v h\p tc trong qu trnh lm
việc, doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
46. ___ l một hệ thống cc gi trị, quan đi[m, niềm tin, nguyên tắc, chuẩn
mực, v.v. chi phối m_i hot động c"a doanh nghiệp, to nên bn sắc riêng.
A. Văn ha B. Văn ha doanh nhân
C. Văn ha kinh doanh D. Văn ha doanh nghiệp
47. Văn ha doanh nghiệp c tc động ___ đến hot động c"a tổ chc
A. Tích cực B. Tiêu cực
C. Tích cực hoặc tiêu cực D. Tích cực v tiêu cực
48. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao sự sng
to v hon thiện c nhân, doanh nghiệp đ c văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
49. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao th bậc
với nhiều quyền hn c"a người lãnh đo v yếu tố c nhân, doanh nghiệp đ c
văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
50. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao th bậc v
phân chia lao động theo vai tr v chc năng, doanh nghiệp đ c văn ha theo
mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
51. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao yếu tố
bnh đẳng với cc nhm lm việc nhằm đt đư\c mục tiêu, doanh nghiệp đ c
văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel

Preview text:

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
MÔN VĂN HOÁ KINH DOANH VÀ TINH THẦN KHỞI NGHIỆP CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN
1. Khi niê m “ci g cn li khi tt c nhng th đã mt đi , ci đ l văn ha” l c"a ai:
A. E. Heriot B. E.Herior C. E. Horiet D. E. Hero
2. Văn ho l tổng ho nhng ...............cũng như cc phương thc to ra chúng,
kỹ năng sử dụng cc gi trị đ v sự tiến bộ c"a loi người v sự truyền thụ cc
gi trị đ tù thế hệ ny sang thế hệ khc
A. Tôn gio v tín ngưỡng B. Gi trị v thi độ
C. Gi trị vật cht v tinh thần D. Phong tục v tập qun
3. Đâu không phi l đă c trưng c"a văn ha
A. Tính Tâ p Qun B. Tính Cổ Truyền
C. Tính Khch Quan D. TRnh kế thSa
4. .......... lm cho mỗi con người trong xã hội c sự giống nhau v lm cho cc xã hội khc biệt nhau. A. Thẩm mỹ B. Văn ho C. Ngôn ng D. Gio dục
5. Đây l đă c trưng no c"a văn ha: “Cùng mô t sự viê c nhưng c th[ đư\c
hi[u v đnh gi khc nhau b]i nhng người c nền văn ha khc nhau”
A. VH mang tính cô ng đ^ng B. Văn ha c th[ h_c h`i
C VH mang tính khch quan D. VH mang tính ch" quan
CHƯƠNG 2. TRIẾT LÝ KINH DOANH
6. “Triết lý kinh doanh l nhng tư tư]ng chỉ đo, định hướng, dẫn dắt hot
động kinh doanh”. Đây l khi niệm triết lý kinh doanh theo:
A. Cch thc hnh thnh B. Yếu tố cu thnh C. Vai tr D. Nội dung
7. .........l phương châm hnh động, l hệ gi trị v mục tiêu c"a Doanh nghiệp
chỉ dẫn cho hot động kinh doanh
A. Văn ho B. Triết lý kinh doanh C. Tầm nhn D. S mệnh
8. Nội dung c"a Triết lý kinh doanh bao g^m: A. S mệnh B. Mục tiêu
C. Hệ thống cc gi trị D. Tt c cc đp n trên
9. ______________ xc định mục đích c"a tổ chc v tr lời câu h`i: “lý do t^n
ti, hot động c"a tổ chc l g?”
A. Mục tiêu B. Đnh gi
C. S mệnh D. Chiến lư\c
10. ........c"a trường Đi h_c Bch Khoa HN l: “Tr] thnh một đi h_c nghiên
cu hng đầu khu vực với nng cốt l kỹ thuật v công nghệ, tc động quan
tr_ng vo pht tri[n nền kinh tế tri thc v gp phần gn gi an ninh, ha bnh
đt nước, tiên phong trong hệ thống gio dục đi h_c Việt Nam”. A. S mệnh B. Tầm nhn
C. Chiến lư\c D. Mục tiêu
11. Đâu không phi l cc yếu tố cơ bn khi xây dựng s mệnh:
A. Hệ thống cc gi trị B. Lịch sử
C. Nhng năng lực đặc biệt D. Môi trường c"a DN (tổ chc)
12. Đặc đi[m c"a một bn tuyên bố s mệnh l:
A. Tập trung vo thị trường ch không phi sn phẩm cụ th[ B. Cụ th[ C. Kh thi
D. Tt c cc đp n trên
13. Hệ thống cc gi trị xc định ....... c"a doanh nghiệp với nhng người s]
hu, nh qun trị, người lao động, khch hng v cc đối tư\ng hu quan khc A. Hnh vi B. Nguyên tắc C. Thi độ D. Ứng xử
14. Nội dung no sau đây không phi l nội dung c"a hệ thống cc gi trị trong Doanh nghiêp:
A. Nguyên tắc c"a Doanh nghiệp B. Nhng năng lực đặc biệt
C. Lng trung thnh v sự cam kết D. Phong cch ng xử, giao tiếp
15. Ba yếu tố trong mô hnh 3 P l:
A. Sn phẩm, L\i nhuận, Con người
B. Sn phẩm, L\i nhuận, Phân phối
C. L\i nhuận, Phân phối, Con người
D. L\i nhuận, Phân phối, Gi
CHƯƠNG 3. ĐẠO ĐỨC KINH DOANH
16. ..........l tập h\p cc nguyên tắc, chuẩn mực c tc dụng điều chỉnh, đnh
gi, hướng dẫn v ki[m sot hnh vi c"a cc ch" th[ kinh doanh
A. Đo đc B. Đo đc kinh doanh
C. Trch nhiệm XH C. Trch nhiệm đo đc
17. Cc nguyên tắc v chuẩn mực c"a đo đc kinh doanh không bao g^m: A. Tính trung thực B. Tôn tr_ng con người
C. Bí mật trung thnh với cc trch nhiệm đặc biệt
D. L\i nhuận c"a Doanh nghiệp
18. Đối tư\ng điều chỉnh c"a đo đc kinh doanh l:
A. Tầng lớp doanh nhân lm nghề kinh doanh
B. Khch hng c"a doanh nhân.
C. Cc ch" th[ hot động kinh doanh.
D. Đối th" cnh tranh c"a doanh nghiệp
19. Câu no không phi l vai tr c"a đo đc kinh doanh?
A. Gp phần lm tăng cht lư\ng hot động c"a DN
B. Lm cho khch hng hi lng
C. L nhng hnh vi v hot động th[ hiện mong muốn đng gp cho cộng đ^ng v cho XH
D. To ra l\i nhuận bền vng cho DN
20. Trch nhiệm XH l nghĩa vụ m một DN phi thực hiện đối với XH. C
trch nhiệm với XH l tăng đến mc tối đa cc ......... v gim tới mc tối thi[u
cc......... đối với XH.
A. Tc động tiêu cực, hậu qu tiêu cực
B. Tc động tích cực, hậu qu tiêu cực
C. Tc động tích cực, trch nhiệm
D. Nghĩa vụ kinh tế, hậu qu tiêu cực
21. Nghĩa vụ php lý trong trch nhiệm xã hội c"a doanh nghiệp?
A. Cc nghĩa vụ php lý trong trch nhiệm xã hội g^m điều tiết cnh
tranh, bo vệ người tiêu dùng, bo vệ môi trường, an ton v bnh đẳng,
khuyến khích pht hiện v ngăn chặn hnh vi sai tri. Đúng
B. Cc nghĩa vụ php lý trong trch nhiệm xã hội th[ hiện thông qua
cc tiêu chuẩn, chuẩn mực hay quan niệm, kỳ v_ng c"a cc đối tư\ng hu quan
C. Cc nghĩa vụ php lý trong trch nhiệm xã hội đi h`i doanh
nghiệp nhng đng gp cho cộng đ^ng v XH
D. Cc nghĩa vụ php lý trong trch nhiệm xã hội đi h`i doanh
nghiệp cung cp sn phẩm, dịch vụ, to công ăn việc lm, cnh tranh, bo
t^n v pht tri[n gi trị
22. Hnh thc cnh tranh lnh mnh gia cc doanh nghiê p Ch_n một câu tr lời
A. Ăn cắp bí mâ t thương mi
B. Sao chzp, lm nhi sn phẩm
C. Gièm pha hng ha c"a dối th" cnh tranh
D. Không ngSng ci tiến công nghệ, nâng cao cht lư\ng sn phẩm
23. Hot động ti chính kế ton đo đc đư\c bi[u hiện như thế no?
A. Cho mư\n danh ki[m ton viên đ[ hnh nghề.
B. Liêm chính, khch quan, độc lập v cẩn thận.
C. Gim gi dịch vụ khi công ty ki[m ton nhận một h\p đ^ng cung
cp dịch vụ với mc phí thp hơn nhiều so với mc phí c"a công ty ki[m ton trước đ
D. Điều chỉnh số liệu trong bng cân đối kế ton.
24. Đo đc kinh doanh trong qun trị ngu^n nhân lực không liên quan đến nhng vn đề no? Ch_n một câu tr lời
A. Bắt buộc người lao động thực hiện nhng công việc nguy hi[m
m không cho phzp h_ c cơ hội tS chối, bt chp th[ trng, bt chp kh năng v năng lực c"a h_.
B. Không trang bị đầy đ" cc trang thiết bị an ton lao động cho
người lao động, cố tnh duy tr cc điều kiện nguy hi[m v không đm bo
sc kh`e ti nơi lm việc.
C. Sử dụng lao động, sử dụng cht xm c"a cc chuyên gia nhưng
không đãi ngộ xng đng với công sc đng gp c"a h_
D. Lm dụng qung co c th[ xếp tS ni phng đi về sn phẩm v
che du sự thật tới lSa gt hon ton.
25. Đ[ bo vệ người tiêu dùng, Liên h\p quốc đã c bn hướng dẫn gửi
Chính ph" cc nước thnh viên. Hãy cho biết người tiêu dùng c bao nhiêu quyền? A. 6 quyền B. 9 quyền C. 8 quyền D. 7 quyền
CHƯƠNG 4. VĂN HÓA DOANH NHÂN
26. Kh năng gây nh hư]ng, định hướng v điều khi[n người khc thực hiện
theo mục đích c"a mnh thuộc về ___ c"a doanh nhân. A. Trnh độ chuyên môn B. Năng lực lãnh đo C. Tố cht
D. Trnh độ qun lý kinh doanh
27. Doanh nhân Kao Siêu Lực, ch" thương hiệu ABC Bakery, đã nghĩ ra v
chia sẻ công khai công thc bnh m thanh long giúp gii cu nông dân đang
phi bn đổ bn tho thanh long
v không xut khẩu đư\c. Điều ny th[ hiện vai tr ___ c"a doanh nhân.
A. Pht tri[n ngu^n nhân lực B. Gii quyết việc lm
C. Sng to sn phẩm, phương thc sn xut mới
D. Tham mưu cho nh nước về đường lối pht tri[n kinh tế 28. Doanh nhân l ____ A. Người lm kinh doanh
B. Người tham gia qun lý doanh nghiệp
C. Người tham gia tổ chc, điều hnh hot động c"a doanh nghiệp D. C 3 đp n trên
29. Cc nhân tố tc động đến văn ha doanh nhân bao g^m
A. Nhân tố kinh tế B. Nhân tố văn ha
C. Nhân tố chính trị php luật D. C 3 đp n trên
30. Nhận định một doanh nhân gin dị, khiêm tốn đề cập đến ____ c"a doanh nhân A. Phong cch B. Tố cht C. Đo đc D. Năng lực
31. Cc bộ phận cu thnh văn ha doanh nhân g^m
A. Tính cch, công việc, đo đc, phong cch c"a doanh nhân
B. Tính cch, công việc, thnh tựu, hot động c"a doanh nhân
C. Năng lực, tố cht, đo đc, phong cch c"a doanh nhân
D. Năng lực, tố cht, tính cch, thnh tựu c"a doanh nhân
32. Quỹ Bill & Melinda Gates c"a tỷ phú Bill Gates chi 50 triệu đô la Mỹ giúp
cha bệnh Ebola bùng pht ] châu Phi năm 2014 th[ hiện ___ doanh nhân c"a tỷ phú.
A. Năng lực B. Tố cht C. Đo đc D. Phong cch
33. B Mai Kiều Liên, tổng gim đốc c"a Vinamilk c xut thân l kỹ sư ngnh
chế biến sa v đã tSng lm ph gim đốc kỹ thuật Nh my sa Thống Nht,
tiền thân c"a Vinamilk hiện nay. Điều ny cho thy b c ____ c"a một doanh nhân.
A. Năng lực B. Tố cht C. Đo đc D. Phong cch
34. Đ[ đnh gi văn ha doanh nhân c"a một doanh nhân no đ, người ta
thường dựa vo ___ tiêu chuẩn đ[ phân tích. A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
35.___ l một hệ thống cc gi trị, chuẩn mực, quan niệm v hnh vi c"a
doanh nhân trong qu trnh lãnh đo v qun lý doanh nghiệp.
A. Văn ha B. Văn ha doanh nhân
C. Đo đc doanh nhân D. Văn ha doanh nghiệp
CHƯƠNG 5. VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
36. Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, cch bi trí, bi[u tư\ng, khẩu hiệu, lễ
hội thuộc về cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
37. Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, nhng niềm tin, nhận thc, suy nghĩ,
tnh cm mang tính vô thc, mặc nhiên đư\c công nhận thuộc về cp độ ____
trong văn ha doanh nghiệp.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
38.Theo quan đi[m c"a Edgar Schein, cc chiến lư\c, mục tiêu, triết lý kinh
doanh cũng như cc quy đinh, nguyên tắc hot động tuộc về cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
39. S mệnh “V một tương lai tốt đẹp hơn cho người Việt” c"a tập đon
Vingroup th[ hiện cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp ny.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
40. Cốt lõi c"a văn ha FPT l niềm vui v tnh cm. Nhận định ny cho thy
cp độ ___ trong văn ha doanh nghiệp c"a tập đon ny.
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
41. Sự chuy[n đổi chiến lư\c kinh doanh tS ngnh nghề cốt lõi l bt động sn
sang công nghệ cho thy thay đổi trong cp độ ____ trong văn ha doanh nghiệp c"a Vingroup
A. Hu hnh B. Nhng gi trị đư\c chp nhận
C. Nhng quan niệm chung D. C 3 đp n trên
42. Sự hnh thnh v pht tri[n văn ha doanh nghiệp thường tri qua ___ giai đon. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
43. Nếu văn ha doanh nghiệp bị chi phối b]i văn ha c"a người lãnh đo,
doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
44. Nếu văn ha doanh nghiệp đề cao sự sng to với cơ chế hot động tự do,
doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
45. Nếu văn ha doanh nghiệp đề cao sự hỗ tr\ v h\p tc trong qu trnh lm
việc, doanh nghiệp đ c mô hnh văn ha ___
A. Mô hnh văn ha quyền hn B. Mô hnh văn ha đ^ng đội
C. Mô hnh văn ha sng to D. Không c mô hnh no
46. ___ l một hệ thống cc gi trị, quan đi[m, niềm tin, nguyên tắc, chuẩn
mực, v.v. chi phối m_i hot động c"a doanh nghiệp, to nên bn sắc riêng.
A. Văn ha B. Văn ha doanh nhân
C. Văn ha kinh doanh D. Văn ha doanh nghiệp
47. Văn ha doanh nghiệp c tc động ___ đến hot động c"a tổ chc A. Tích cực B. Tiêu cực
C. Tích cực hoặc tiêu cực D. Tích cực v tiêu cực
48. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao sự sng
to v hon thiện c nhân, doanh nghiệp đ c văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
49. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao th bậc
với nhiều quyền hn c"a người lãnh đo v yếu tố c nhân, doanh nghiệp đ c
văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
50. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao th bậc v
phân chia lao động theo vai tr v chc năng, doanh nghiệp đ c văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel
51. Theo quan đi[m c"a Trompenaars, nếu một doanh nghiệp đề cao yếu tố
bnh đẳng với cc nhm lm việc nhằm đt đư\c mục tiêu, doanh nghiệp đ c
văn ha theo mô hnh ___.
A. L p trng B. Tên lửa định hướng
C. Gia đnh D. Thp Eiffel