CÂU VỚI NỘI ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ | Hàn quốc học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

"Câu với Nội Động Từ và Tính Từ" là một chủ đề quan trọng trong môn học "Hàn Quốc Học" tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ học về cách sử dụng nội động từ và tính từ trong các câu tiếng Hàn. Việc hiểu biết và sử dụng đúng cách các loại từ này là rất quan trọng để có thể giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Hàn. Đồng thời, việc thực hành sử dụng nội động từ và tính từ trong các câu cũng giúp sinh viên nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

CÂU VỚI NỘI ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ
MẪU CÂU VI NI ĐNG T VÀ TÍNH T
N(, )
( ㅂ니까 ?/ 습니까 ?)
Câu hi
Nếu N có PAD +
Nếu V có PAD + 습니까 ?/ 습니다 .
Nếu N không có PAD +
Nếu V không có PAD + ㅂ니까 ?./ ㅂ니
.
TÍNH T: N(/) A(/습니다)
1. Thi tiết tốốt. (날씨/ 좋다)
날씨가 좋습니다
2. Thi tiết nóng. (덥다) 날씨가 덥습니다
3. Thi tiết lnh (춥다) 날씨가 춥습니다
4. Thi tiết xu (나쁘다) 날씨가 나쁩니다
5. Thi tiết m (따뜻하다)
날씨가 따뜻합니다
6. Thi tiết mát. (시원하다)
날씨가 시원합니다.
7. Quyn sách hay. (재미있다) 책이 재미있습니
8. Quyn sách khó (어렵다)
책이 어렵습니다.
9. Cô giáo đẹp. (쁘다) 선생님이 예쁘십니가.
10. Hoa đẹp.
꽃이 예쁩니다.
11. Món ăn ngon. (음식/맛있다) 음식이 맛있습
니다
- 1 -
lOMoARcPSD| 40190299
12.
Trái cây ngon (과일)
괴일이 맛있습니다
13.
Bánh mì ngon ()
빵이 맛있습니다
14.
Phòng rng (/ 넓다)
방이 넓습니다.
15.
Phòng sch. (깨끗하다)
방이 깨끗합니다
16.
Phòng nóng (덥다)
방이 덥습니다
17.
Phòng Lnh (춥다)
방이 춥습니다
18.
Phòng sáng (맑다)
방이 맑습니다
19.
Phòng ln (크다)
방이 큽니다
20.
Phòng nh (작다)
방이 작습니다.
21.
Tiếng Hàn Quc khó (어렵다) 국어가 어렵
습니다.
22.
Tiếng Hàn d (쉽다)
한국어가 쉽습니다.
23.
Tri xanh (하늘/ 푸르다)
하늘이 푸릅니다
- 2 -
lOMoARcPSD| 40190299
24.
Tri cao (높다)
하늘이 높습니다
25.
Con Th d thương (토끼/ 귀옆다) 끼가
옆습니다
26.
Em bé d thương
아이가 귀옆습니다
27.
Heo mp. (되지/ 뚱뚱하다) 되지가 뚱뚱합니다.
28.
Áo mc. (/ 비싸다)
옷이 비쌉니다
29.
Tâm trng tt. (기분/ 좋다)기분이 좋습니다
30.
Tin nhiu (/ 많다)
돈이 많습니다
BÕI ĐỘNG T: N( /) V(/ 니다)
31.
Em bé ng (자다)
아이가 잡니다
32.
Bà ng (할머니/ 무시다) 할머니께 주무십
니다.
33.
Thy đến (오다)
선생님께서 오십니.
34.
Em bé khóc (울다)
아이가 웁니다
35.
Đin thoại đến (전화/ 오다) 전화가 옵니다
36.
Tri mua.
비가 옵니다.
- 3 -
lOMoARcPSD| 40190299
37.
Tuyết rơi.
눈이 옵니다
38.
Xe chy
자동차가 달립니다
39.
Anh cười
오빠가/ 형이 웃습니다.
40.
Thầy cười
선생님이 웃으십니.
41.
Lá rơi.
나뭇잎이 떨어집니.
42.
Trăng mọc
달이 떱니다
43.
Bạn đến
친구가 옵니다
NỘI ĐỘNG T S HU (CÓ 있다 = 계시다, KHÔNG CÓ= 없다 =
계시다)
44.
Có sách
책이 없습니다.
45.
Có bàn
팩상이 없습니다.
46.
Không có tin
돈이 없습니다.
47.
Không có sinh viên
학생이 없습니다.
- 4 -
lOMoARcPSD| 40190299
48.
Không có thy giáo
선생님께서 계십니다.
49.
Không có ghế
의자가 없습니다.
50.
Không có bàn.
책상이 없습니다.
51.
Không có sách
책이 없습니다.
52.
Không có anh trai
오빠가/ 형이 없습니다.
53.
Có ch gái.
언니/누나가 있습니.
TNG HP:
54.
Có bạn trai chưa?
남자 친구가 있습니?
55.
Không có bn trai.
남자 친구가 없습니.
56.
Thi tiết lnh không?
날씨가 춥습니까?
57.
Thi tiến nóng không?
날씨가 덥습니까?
58.
Có tin không?
돈이 있습니까?
59.
Tâm trng xu h?
기분이 나쁩니까?
- 5 -
lOMoARcPSD| 40190299
60.
Trời mưa à?
비가 옵니까?
61.
Áo đẹp ha?
옷이 아름다워요
62.
Cô đẹp không?
선생님이 예쁩니까?
63.
Em bé d thương.
아이가 귀옆습니다.
64.
Có nhiu bn không?
친구가 많습니까?
65.
Giá c mc không?
값이 비쌉니까?
66.
Giá r.
값이 싸다
67.
Món ăn ngon.
음식이 맛있습니다.
68.
Ông ch tt bng.
주인이 친철합니다
69.
Bn tt
친구자 좋습니다.
70.
Bn xu
친구가 나쁩니다
71.
Người đẹp
사람이 예쁩니다.
72.
Giy cao.
구두가 높습니다
- 6 -
| 1/6

Preview text:


CÂU VỚI NỘI ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ
MẪU CÂU VỚI NỘI ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ
( ㅂ니까 ?/ 습니까 ?) Câu hỏi
V-A ( ㅂ니다 ./ 습니다 .)
N(,) Câu kể/ trả lời Nếu N có PAD + 이
Nếu V có PAD + 습니까 ?/ 습니다 .
Nếu N không có PAD + 가
Nếu V không có PAD + ㅂ니까 ?./ ㅂ니 다 .
TÍNH Từ: N(/) A(/습니다)
1. Thời tiết tốốt. (날씨/ 좋다) 날씨가 좋습니다
2. Thời tiết nóng. (덥다) 날씨가 덥습니다
3. Thời tiết lạnh (춥다) 날씨가 춥습니다
4. Thời tiết xấu (나쁘다) 날씨가 나쁩니다
5. Thời tiết ấm (따뜻하다) 날씨가 따뜻합니다
6. Thời tiết mát. (시원하다) 날씨가 시원합니다.
7. Quyển sách hay. (재미있다) 책이 재미있습니다
8. Quyển sách khó (어렵다) 책이 어렵습니다.
9. Cô giáo đẹp. (예쁘다) 선생님이 예쁘십니가. 10. Hoa đẹp. 꽃이 예쁩니다. 11.
Món ăn ngon. (음식/맛있다) 음식이 맛있습 니다 - 1 - lOMoAR cPSD| 40190299 12. Trái cây ngon (과일) 괴일이 맛있습니다 13. Bánh mì ngon (빵) 빵이 맛있습니다 14. Phòng rộng (방/ 넓다) 방이 넓습니다. 15. Phòng sạch. (깨끗하다) 방이 깨끗합니다 16. Phòng nóng (덥다) 방이 덥습니다 17. Phòng Lạnh (춥다) 방이 춥습니다 18. Phòng sáng (맑다) 방이 맑습니다 19. Phòng lớn (크다) 방이 큽니다 20. Phòng nhỏ (작다) 방이 작습니다. 21.
Tiếng Hàn Quốc khó (어렵다) 한국어가 어렵 습니다. 22. Tiếng Hàn dễ (쉽다) 한국어가 쉽습니다. 23.
Trời xanh (하늘/ 푸르다) 하늘이 푸릅니다 - 2 - lOMoAR cPSD| 40190299 24. Trời cao (높다) 하늘이 높습니다 25.
Con Thỏ dễ thương (토끼/ 귀옆다) 토끼가 귀 옆습니다 26. Em bé dễ thương 아이가 귀옆습니다 27.
Heo mập. (되지/ 뚱뚱하다) 되지가 뚱뚱합니다. 28. Áo mắc. (옷/ 비싸다) 옷이 비쌉니다 29.
Tâm trạng tốt. (기분/ 좋다)기분이 좋습니다 30. Tiền nhiều (돈/ 많다) 돈이 많습니다
BÕI ĐỘNG TỪ: N(/) V(/ 습니다) 31. Em bé ngủ (자다) 아이가 잡니다 32.
Bà ngủ (할머니/ 주무시다) 할머니께서 주무십 니다. 33. Thầy đến (오다) 선생님께서 오십니다. 34. Em bé khóc (울다) 아이가 웁니다 35.
Điện thoại đến (전화/ 오다) 전화가 옵니다 36. Trời mua. 비가 옵니다. - 3 - lOMoAR cPSD| 40190299 37. Tuyết rơi. 눈이 옵니다 38. Xe chạy 자동차가 달립니다 39. Anh cười
오빠가/ 형이 웃습니다. 40. Thầy cười 선생님이 웃으십니다. 41. Lá rơi. 나뭇잎이 떨어집니다. 42. Trăng mọc 달이 떱니다 43. Bạn đến 친구가 옵니다
NỘI ĐỘNG TỪ SỞ HỮU (CÓ 있다 = 계시다, KHÔNG CÓ= 없다 = 안 계시다) 44. Có sách 책이 없습니다. 45. Có bàn 팩상이 없습니다. 46. Không có tiền 돈이 없습니다. 47. Không có sinh viên 학생이 없습니다. - 4 - lOMoAR cPSD| 40190299 48. Không có thầy giáo
선생님께서 안 계십니다. 49. Không có ghế 의자가 없습니다. 50. Không có bàn. 책상이 없습니다. 51. Không có sách 책이 없습니다. 52. Không có anh trai
오빠가/ 형이 없습니다. 53. Có chị gái.
언니/누나가 있습니다. TỔNG HỢP: 54. Có bạn trai chưa?
남자 친구가 있습니까? 55. Không có bạn trai.
남자 친구가 없습니다. 56. Thời tiết lạnh không? 날씨가 춥습니까? 57. Thời tiến nóng không? 날씨가 덥습니까? 58. Có tiền không? 돈이 있습니까? 59. Tâm trạng xấu hả? 기분이 나쁩니까? - 5 - lOMoAR cPSD| 40190299 60. Trời mưa à? 비가 옵니까? 61. Áo đẹp ha? 옷이 아름다워요 62. Cô đẹp không? 선생님이 예쁩니까? 63. Em bé dễ thương. 아이가 귀옆습니다. 64. Có nhiều bạn không? 친구가 많습니까? 65. Giá cả mắc không? 값이 비쌉니까? 66. Giá rẻ. 값이 싸다 67. Món ăn ngon. 음식이 맛있습니다. 68. Ông chủ tốt bụng. 주인이 친철합니다 69. Bạn tốt 친구자 좋습니다. 70. Bạn xấu 친구가 나쁩니다 71. Người đẹp 사람이 예쁩니다. 72. Giầy cao. 구두가 높습니다 - 6 -