Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Ch đề: DU TAM THC BC HAI
I. TÓM TT LÝ THUYT
1. Tam thc bc hai
Tam thc bc hai (đối vi
x
) biu thc dng
2
ax bx c
trong đó
,,a b c
nhng s
thực cho trước (vi
0a
), được gi là các h s ca tam thc bc hai.
Chú ý:
+) Nghim của phương trình bậc hai
2
0ax bx c
cũng được gi nghim ca tam thc bc hai
2
ax bx c
.
+)
2
4b ac
2
b ac

, với
tương ứng được gọi biệt thức biệt thức thu gọn
của tam thức bậc hai
2
ax bx c
.
2. Đnh lý v du tam thc bc hai
Cho tam thc bc hai
2
f x ax bx c
(vi
0a
).
+) Nếu
0
thì
fx
cùng du vi h s
a
vi mi
.x
+) Nếu
0
thì
fx
cùng du vi h s
a
vi mi
2
b
x
a

0.
2
b
f
a




+) Nếu
0
thì tam thc
fx
hai nghim phân bit
1
x
2
x
12
xx
. Khi đó ,
fx
cùng du vi h s
a
vi mi
12
;;x x x  
;
fx
trái du vi h s
a
vi mi
12
;.x x x
Chú ý. Trong định lí v du tam thc bc hai có th thay
bi
.
3. Bất phương trình bậc hai
+) Bất phương trình bậc hai n
x
bất phương trình dạng
2
0ax bx c
(hoc
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
), trong đó
,,abc
nhng s thực đã cho
0a
.
+) S thc
0
x
gi mt nghim ca bất phương trình bậc hai
2
0ax bx c
, nếu
2
00
0ax bx c
. Tp hp gm tt c các nghim ca bất phương trình bậc hai
2
0ax bx c
gi là tp nghim ca bt phương trình này.
+) Gii bất phương trình bậc hai
2
( ) 0f x ax bx c
tìm tp nghim ca nó, tc tìm
các khoảng mà trong đó
()fx
cùng du vi h s
a
(nếu
0a
) hay trái du vi h s
a
(nếu
0a
).
Để gii bất phương trình bậc hai
2
0a x bx c
(hoc
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
) ta cn xét du tam thc
2
ax bx c
, t đó suy ra tập nghim.
II. BÀI TP T LUN
Câu 1: Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
1;xx
b)
2
3
9 27;
2
xx
c)
2
2 6 8xx
.
Câu 2: Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
3 2; xx
b)
2
8 16;xx
c)
2
2 7 3. xx
Câu 3: Xét du biu thc
2
2
21
.
4

xx
fx
x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca
x
để biu thc
22
3 6 9f x x x x x
nhn giá tr dương
Câu 5: Xét du biu thc
2
2
6
.
34
xx
P x x
xx


Câu 6: Gii các bất phương trình sau:
a)
2
3 5 0; xx
b)
2
3 2 3 1 0; xx
c)
2
2 1 0. xx
Câu 7: Gii các bất phương trình bậc hai sau:
a)
2
1 0;x
b)
2
2 1 0; xx
c)
2
3 12 1 0; xx
d)
2
5 1 0. xx
Câu 8: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5.y x x
Câu 9: Gii bt phương trình
2
22
3 2 0.x x x x
Câu 10: Gii bất phương trình :
23
22
1 1 2
2
32
x x x x
x
x x x x

.
Câu 11: Gii bất phương trình:
2 2 2
4 2 3 4 4 .x x x x x
Câu 12: Gii h bất phương trình
2
2
4 3 0
.
6 8 0
xx
xx
Câu 13: Tìm tập xác định ca hàm s
2
1
3 2 .
3
y x x
x
Câu 14: Gii hệ bất phương trình
2
2
2
4 3 0
2 10 0.
2 5 3 0
xx
xx
xx
Câu 15: Tìm các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
2
1 2 3x m x m
ơng với mi
.x
Câu 16: Tìm các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
nghiệm đúng
vi mi
.x
Câu 17: Tìm tt c các giá tr ca
m
để biu thc
2
2 f x x x m
luôn âm.
Câu 18: Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
đ bt phương trình
22
3 2 1 2 3 2 0 x m x m m
nghiệm đúng
.x
Câu 19: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
( 1) 2( 2) 2
fx
m x m x m
xác định vi mi
x
.
Câu 20: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
vô nghim.
Câu 21: Tìm
m
để mi
1;1x



đều là nghim ca bất phương trình
22
3 2 5 2 8 0.x m x m m
Câu 22: Tìm giá trị của tham số
m
để phương trình
2
( 3) ( 3) ( 1) 0m x m x m
hai nghiệm
phân biệt.
Câu 23: Tìm tham s
m
để phương trình
2
2 3 2 3 0m x x m
có hai nghim trái du.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 24: Tìm m để phương trình
2
1 2 2 1 0m x m x m
2
nghim phân bit khác
0
sao
cho
12
11
2
xx

.
Câu 25: Tìm
m
đ phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
hai nghim phân bit
12
,xx
tha
mãn
1 2 1 2
1.x x x x
Câu 26: Cho hàm s
2
2 3 2 3y m x mx m
(m là tham s). Tìm các giá tr ca tham s m để đồ th
hàm s ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,AB
sao cho gc ta đ
O
nm gia
A
B
.
Câu 27: Mt vật được ném theo phương thẳng đứng xuống dưới t độ cao
320m
vi vn tốc ban đầu
0
20 /v m s
. Hi sau ít nht bao nhiêu giây, vật đó cách mặt đt không quá
100m
? Gi thiết
rng sc cn của không khí là không đáng kể.
Câu 28: Mt công ty đồ gia đụng sn xuất bình đựng nước thy rằng khi đơn giá của binh đựng nước
x
nghìn đồng thì doanh thu
R
(tính theo đơn vị nghìn đồng) s
2
( ) 560 50000R x x x
.
a) Theo hình doanh thu này, thì đơn giá nào quá cao dẫn đến doanh thu t vic bán
bình đựng nước bng 0 (tức là sē không có người mua)?
b) Vi khoảng đơn giá nào của bình đựng nước thì doanh thu t việc bán bình đựng c
t mc 1 t đồng?
Câu 29: Xét đường tròn đưng kính
4AB
một điểm
M
di chuyển trên đoạn
AB
, đặt
AM x
(Hình vẽ). Xét hai đường tròn đưng kính
AM
MB
.
hiu
Sx
din tích phn hình phng nm trong hình tròn ln
nm ngoài hai hình tròn nhỏ. Xác định các giá tr ca
x
để din tích
Sx
không t quá mt na tng din tích hai hình tròn nh.
III. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
1.y
B.
.yx
C.
2
.yx
D.
3
.yx
Câu 2: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
2
.y mx
D.
2
.y x m
Câu 3: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
22
1.y m x
D.
2
.y mx m
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 5: Cho hàm s bc hai
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
2
-1
O
1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
0, 0;2 .f x x
B.
0, 0;2 .f x x
C.
0, 1; .f x x
D.
0, 0;2 .f x x


Câu 6: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 7: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
2

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 8: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Câu 9: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
0, ;1 2; .f x x  
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x

 

D.
0, 1;2 .f x x


Câu 10: Tp hp tt c các giá tr ca
x
để tam thc
2
2y x x
luôn âm là
A.
0;2 .
B.
;0 2; . 
C.
0;2 .


D.
;0 2; .

 

Câu 11: Tp hp tt c các giá tr ca
x
để tam thc
2
2f x x x
luôn dương là
A.
0;2 .
B.
;0 2; . 
C.
0;2 .


D.
;0 2; .

 

Câu 12: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 13: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 14: Mt nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
5.x
B.
0.x
C.
2.x 
D.
4.x
Câu 15: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 16: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 18: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
2
30xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
2
30xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
\ 1 .
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Câu 24: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Câu 25: Bất phương trình
2
3 4 0xx
có tt c bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 26: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm?
A.
2
2 1 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
3 4 0.xx
D.
2
2 0.xx
Câu 27: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm?
A.
2
2 1 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
3 4 0.xx
D.
2
2 1 0.xx
Câu 28: Bất phương trình nào dưới đây nghim?
A.
2
2 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
4 0.x 
D.
2
0.x
Câu 29: Bất phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
2
0x
. B.
2
0x
. C.
2
0x
. D.
2
0x
.
Câu 30: Tập xác định ca hàm s
2
4yx
A.
2; 2 .
B.
; 2 2; . 
C.
2; 2 .


D.
; 2 2; .

 

Câu 31: Tập xác định ca hàm s
2
27
4
x
y
x
A.
2; 2 .
B.
; 2 2; . 
C.
2; 2 .


D.
; 2 2; .

 

Câu 32: Tập xác định ca hàm s
2
1 2 9y x x
A.
1;3 .


B.
1; .

C.
3;3 .


D.
3; .

Câu 33: Tập xác định ca hàm s
2
9
1 4 10
x
y
xx
A.
1;2 .


B.
2; .

C.
1;9 .


D.
1;2 .
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
22
3 4 0x x x
A.
2; 2 .


B.
; 2 2; .

 

C.
2; 2 .
D.
; 2 2; . 
Câu 35: Tp nghim ca bất phương trình
22
2 4 2 0x x x x
A.
0;2 .


B.
;0 2; .

 

C.
0;2 .
D.
;0 2; . 
Câu 36: S nghim nguyên ca bất phương trình
22
2 9 0x x x
A. Vô s. B.
0.
C.
5.
D.
7.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 37: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2
43
0
16
xx
x

A. Vô s. B.
0.
C.
6.
D.
8.
Câu 38: Cho biu thc
2
6
.
12
xx
fx
x

Khong nào ới đây ca
x
thì
0fx
?
A.
3
;2
4



. B.
1
2;
2



. C.
3;
. D.
2;3
.
Câu 39: Vi
x
thuc tp hợp nào sau đây thì
12
21
xx
fx
xx



không âm?
A.
1
2;
2



. B.
2; 
. C.
1
2; 2;
2




.D.
1
; 2 ;1
2



.
Câu 40: bao nhiêu s nguyên tha mãn bất phương trình
2
1
2
x
x
x

?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 41: Biết tp nghim ca bất phương trình
2
34
1
21
xx
x
x


;;S a b c 
, giá tr ca
2a b c
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42: Tìm tp nghim ca h bất phương trình
2
2
2 6 0
3 10 3 0
xx
xx
.
A.
3
; 2 ;
2




. B.
; 2 3;
. C.
1
; 3;
3




. D.
2;3
.
Câu 43: Cho tam thc bc hai
2
f x ax bx c
0a
2
40 b ac
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
fx
luôn cùng du vi h s
b
vi mi
x
.
B.
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
x
.
C.
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
2
b
x
a
.
D.
fx
luôn trái du vi h s
a
vi mi
x
.
Câu 44: Cho
2
,0f x ax bx c a
2
4b ac
. m điều kin
để
fx
cùng du vi h
s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 45: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đ nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 46: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đ nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Câu 47: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Điu kin cần đ
để
0,f x x
A.
0
.
0
a

B.
0
.
0
a

C.
0
.
0
a

D.
0
.
0
a

Câu 48: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Điu kin cần đ
để
0,f x x
A.
0
.
0
a

B.
0
.
0
a

C.
0
.
0
a

D.
0
.
0
a

Câu 49: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
0x mx m
hai nghim phân
bit là
A.
;0 4; . 
B.
0;4 .
C.
;0 4; .

 

D.
0;4 .


Câu 50: Điu kin cần và đ ca tham s
m
đ tam thc
2
2 4 1 f x x m x m
đi du hai ln
A.
0 12m
. B.
0m
hoc
12m
C.
0m
hoc
12m
D.
0m
.
Câu 51: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì phương trình
2
2 4 0mx mx
vô nghim?
A.
04m
. B.
0
4
m
m
. C.
04m
. D.
04m
.
Câu 52: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
22
10x mx m
có hai nghim
trái du là
A.
; 1 1; . 
B.
1;1 .
C.
; 1 1; .

 

D.
1;1 .


Câu 53: Cho tam thc bc hai
2
2.f x x mx m
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
0,f x x
A.
;0 1; .
B.
0;1 .
C.
;0 1; .

 

D.
0;1 .


Câu 54: Cho tam thc bc hai
22
2 2 .f x x mx m m
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
đ
0,f x x
A.
;0 1; .
B.
0;1 .
C.
;0 1; .

 

D.
0;1 .


Câu 55: Cho
2
2 4.f x mx mx
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
0,f x x
A.
;0 4; . 
B.
0;4 .
C.
;0 4; .

 

D.
0;4 .
Câu 56: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
45y x x m m
xác định trên
A.
;1 4; . 
B.
1;4 .
C.
1;4 .


D.
1;1 .


Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 57: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
47
45
x
y
x x m m
xác định trên
A.
;1 4; . 
B.
1;4 .
C.
1;4 .


D.
1;1 .


Câu 58: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
nghim.
A.
0;28m
. B.
0;28m
.
C.
;0 28;m  
. D.
;0 28;m  
.
Câu 59: Tìm s giá tr nguyên ca m để bất phương trình
2
2 3 2 0 x mx m
vô nghim.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 60: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
5 4 0
0
xx
xm

có nghim.
A.
1m
. B.
14m
. C.
4m
. D.
4m
.
Câu 61: Giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
40
42


x
mx
vô nghim
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 62: Cho biu thc
2
2 1 2 3f x x m x m
. Tìm điều kin ca tham s
m
để
0fx
tha
mãn vi mi
1;2x
.
A.
2m
. B.
m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 63: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;2022m
để
2;4x
đều nghim bt
phương trình
2
1 0? x m x m
A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Câu 64: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
2
2
11
0
25
x m x
xx

nghiệm đúng với mi
x
?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 1.
LI GII CHI TIT
II. BÀI TP T LUN
Câu 1: Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
1;xx
b)
2
3
9 27;
2
xx
c)
2
2 6 8xx
.
Li gii:
a)
2
1f x x x
30
10a 
nên
0fx
vi mi
.x
b)
2
3 27
9
22
g x x x
có
0
3
0
2
a
nên
gx
có nghim kép
3x
0gx
vi mi
3.x
c) D thy
2
2 6 8h x x x
25 0, 2 0a
hai nghim phân bit
12
4; 1xx
.
Do đó ta có bảng xét du
hx
:
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Suy ra
0hx
vi mi
; 4 1;x  
0hx
vi mi
4;1 .x
Câu 2: Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
3 2; xx
b)
2
8 16;xx
c)
2
2 7 3. xx
Li gii:
a)
2
32f x x x
1 12 2 0
10a
nên
0,f x x
.
b)
2
86g x x x
' 0, 1 0a
nên
0gx
nghim kép
4x 
0, 4g x x
.
c)
2
2 7 3h x x x
25 0, 2 0a
nên
1
0
2
3
x
hx
x

Ta có bng xét du:
Suy ra
1
0, ;3
2
h x x



1
0, ; 3; .
2

 


h x x
Câu 3: Xét du biu thc
2
2
21
.
4

xx
fx
x
Li gii:
Ta có:
2
1
2 1 0
2
1
x
xx
x

;
2
4 0 2. xx
Bng xét du
:fx
Suy ra
1
0, ; 2 ;1 2;
2

 


f x x
1
0, 2; 1;2 .
2



h x x
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca
x
để biu thc
22
3 6 9f x x x x x
nhn giá tr dương
Li gii:
Ta có
2
0
30
3
x
xx
x
;
2
6 9 0 3. x x x
Lp bng xét du ( Hoc s dụng phương pháp khoảng) ta có
0; 3 .x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 5: Xét du biu thc
2
2
6
.
34
xx
P x x
xx


Li gii:
Ta có:
2
2 3 2
2 2 2
16
6 2 5 6
3 4 3 4 3 4
x x x
x x x x x
P x x
x x x x x x
Ta có:
22
21
6 0 , 3 4 0
34
xx
x x x x
xx




Bng xét du
Suy ra
0Px
2; 1 1;3 4;x 
,
0Px
; 2 1;1 3;4x 
.
Câu 6: Gii các bất phương trình sau:
a)
2
3 5 0; xx
b)
2
3 2 3 1 0; xx
c)
2
2 1 0. xx
Li gii:
a) Tam thc
2
( ) 3 5f x x x
59 0
h s
30a 
nên
()fx
luôn dương (cùng dấu
vi
a
vi mi
x
. Suy ra bất phương trình vô nghiệm.
b) Tam thc
2
( ) 3 2 3 1f x x x
0
h s
30a
nên
()fx
luôn âm (cùng du
vi
a
vi mi
3
3
x
, tc là
2
3 2 3 1 0xx
vi mi
3
3
x
.
Suy ra bất phương trình có nghiệm duy nht
3
3
x
c) Tam thc
2
( ) 2 1f x x x
20
nên
()fx
hai nghim
1
12x 
2
12x 
.
Mt khác
10a
, do đó ta có bảng xét du sau:
Tp nghim ca bất phương trình là
1 2;1 2S
.
Câu 7: Gii các bất phương trình bậc hai sau:
a)
2
1 0;x
b)
2
2 1 0; xx
c)
2
3 12 1 0; xx
d)
2
5 1 0. xx
Li gii:
a) D thy
2
1f x x
1 0, 1 0a
và có hai nghim phân bit
12
1; 1xx
.
Do đó ta có bảng xét du
fx
:
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Nên bất phương trình
2
10x 
có tp nghim là
; 1 1;S  
.
b) D thy
2
21g x x x
2 0, 1 0a
hai nghim phân bit
1
1 2;x 
2
12x 
.
Do đó ta có bảng xét du
gx
:
Nên bất phương trình
2
2 1 0xx
có tp nghim là
1 2;1 2S
.
c) D thy
2
3 12 1h x x x
có
39 0, 3 0a
hai nghim phân bit
1
6 39
;
3
x
2
6 39
3
x
.
Do đó ta có bảng xét du
hx
:
Nên bất phương trình
2
3 12 1 0xx
có tp nghim là
6 39 6 39
;;
33
S


.
d)
2
51k x x x
19 0
50a 
nên
0kx
vi mi
.x
T đó suy ra bất phương trình
2
5 1 0xx
có tp nghim là .
Câu 8: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5.y x x
Li gii:
Điu kin:
2
2 5 0xx
Xét tam thc vế trái có
40
10a 
nên
2
2 5 0,x x x
.
Vy tập xác định ca hàm s
D
.
Câu 9: Gii bt phương trình
2
22
3 2 0.x x x x
Li gii:
Ta có
2 2 2
( ) 3( ) 2 0x x x x
2
2
2
1
xx
xx
2
2
20
10
xx
xx

đúng
.x
Vy tp nghim ca bất phương trình
T
.
Câu 10: Gii bất phương trình :
23
22
1 1 2
2
32
x x x x
x
x x x x

.
Li gii:
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
BPT
2 2 3
2
1 2 2
0
32
x x x x x x x
x x x


2
2
2
0 3 2 0
32
x x x
x x x

01x
2x
.
Câu 11: Gii bất phương trình:
2 2 2
4 2 3 4 4 .x x x x x
Li gii:
BPT
22
2
2 2 3 2x x x x
2
2
2 2 3 0x x x
2
2
2 3 0
x
xx

2 1 3xx
.
Câu 12: Gii h bất phương trình
2
2
4 3 0
.
6 8 0
xx
xx
Li gii:
Ta có:
2
2
;1 3;
4 3 0
;1 4;
6 8 0
;2 4;
x
xx
x
xx
x
 
 

 
.
Câu 13: Tìm tập xác định ca hàm s
2
1
3 2 .
3
y x x
x
Li gii:
Hàm s xác định khi
2
1
31
3 2 0
2
2
30
3
x
x
xx
x
x
x
x




.
Câu 14: Giải hệ bất phương trình
2
2
2
4 3 0
2 10 0.
2 5 3 0
xx
xx
xx
Li gii:
Ta có:
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
xx
xx
xx
3
1
5
2
2
1
3
2
x
x
x
x
x

11
35
22
x
x

.
Câu 15: Tìm các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
2
1 2 3x m x m
ơng vi mi
.x
Li gii:
Đặt
2
1 2 3f x x m x m
có h s
1 0.a
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Ta có
2
2
1 4 2 3 6 11. m m m m
Yêu cu bài toán
0
0

a
2
6 11 0 3 2 5 3 2 5. m m m
Câu 16: Tìm các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
nghiệm đúng
vi mi
.x
Li gii:
h s
10a 
, nên bất phương trình nghim đúng vi mi
x
khi và chi khi
2
( 2) (2 1) 0
mm
2
6 5 0 1 5. m m m
Câu 17: Tìm tt c các giá tr ca
m
để biu thc
2
2 f x x x m
luôn âm.
Li gii:
Ta có:
10
0, 1.
' 1 0
a
f x x m
m
Câu 18: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ bt phương trình
22
3 2 1 2 3 2 0 x m x m m
nghiệm đúng
.x
Li gii:
22
3x 2( 1) 2 3 2 0 m x m m x R
22
' ( 1) 3(2 3 2) 0m m m
2
7 7 7 0mm
bpt vô nghim.
Vy không có m tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 19: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
( 1) 2( 2) 2
fx
m x m x m
xác định vi mi
x
.
Li gii:
2
( 1) 2( 2) 2 0, 1 m x m x m x
.
TH
1
:
1 0 1mm
2 1 0, xx
(Sai).
TH
2
:
1 0 1mm
.
Khi đó
2
2
1
10
1
3
1 2.
3
2
2 7 6 0
2
2 1 2 0
2
m
m
m
m
mm
m
m m m



Vy
3
2
2
m
.
Câu 20: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
vô nghim.
Li gii:
BPT có vô nghim
2
2 2 2 1 0,x m x m x
2
2 2 1 0mm
2
6 5 0mm
<15m
.
Câu 21: Tìm
m
để mi
1;1x



đều là nghim ca bất phương trình
22
3 2 5 2 8 0.x m x m m
Li gii:
Ta có
22
3 2 5 2 8 0 1 2x m x m m x m
hoc
4
3
m
x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
TH 1:
41
2 3 6 4
32
m
m m m m
Ta có, bất phương trình (1)
4
2.
3
m
xm
Vy tp nghim ca bất phương trình (1) là
4
;2
3
m
m



Suy ra mi
1;1x



đều là nghim ca bất phương trình (1)
khi và ch khi
4
1
4
1;1 ; 2
3
3
12
m
m
m
m







7
7
1
m
m
m

Kết hp với điều kin
1
2
m 
ta có
7m
tha mãn yêu cu bài toán
TH 2:
41
2
32
m
mm
ta có
Bất phương trình (1)
4
2
3
m
mx
Vy tp nghim ca bất phương trình (1) là
4
2;
3
m
m



Suy ra mi
1;1x



đều là nghim ca bất phương trình (1)
khi và ch khi
12
4
1;1 2;
4
3
1
3
m
m
m
m





3
3
1
m
m
m

Kết hp với điều kin
1
2
m 
ta có
3m 
tha mãn yêu cu bài toán
TH 3:
1
2
m 
ta có bất phương trình (1)
3
2
x
nên
1
2
m 
không tha mãn yêu cu bài
toán.
Vy
[( ; 3] 7; )m  
là giá tr cn tìm.
Câu 22: Tìm giá trị của tham số
m
để phương trình
2
( 3) ( 3) ( 1) 0m x m x m
hai nghiệm
phân biệt.
Li gii:
Phương trình có hai nghiệm phân biệt
2
30
( 3) 4( 3)( 1) 0

m
m m m
3
3 3 7 0
m
mm
7
3
3
m
.
Câu 23: Tìm tham s
m
để phương trình
2
2 3 2 3 0m x x m
có hai nghim trái du.
Li gii:
Yêu cu bài toán
2 2 3 0 mm
3
2
2
m
.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 24: Tìm m để phương trình
2
1 2 2 1 0m x m x m
2
nghim phân bit khác
0
sao
cho
12
11
2
xx

.
Li gii:
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
0
khi
2
1
10
1
2 1 1 0 4 5 0
4
1
10
1
m
m
m
m m m m m
m
m
m





1
.
Theo định lí Viet:
12
12
22
1
.
1
1

m
xx
m
m
xx
m
Khi đó:
1 2 2 2
1 2 1 2
2
11
20
x x x x
x x x x

22
1
2
6
11
0 0 1
1
1
1

m
m
mm
m
m
m
m
2
.
T
1 ; 2 1m
.
Câu 25: Tìm
m
đ phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
hai nghim phân bit
12
,xx
tha
mãn
1 2 1 2
1.x x x x
Li gii:
Phương trình có hai nghim phân bit
12
,xx
khi
0 1 0
1
0 1 0,
am
m
m



(*)
Khi đó, theo định lý Vi-ét ta có:
12
12
22
1
3
1
m
xx
m
m
xx
m

1 2 1 2
22
3
11
11
m
m
x x x x
mm

22
3 1 2 6
0 0 1 3
1 1 1 1
m
m m m
m
m m m m
(tha (*)).
Vy
13m
.
Câu 26: Cho hàm s
2
2 3 2 3y m x mx m
(m là tham s). Tìm các giá tr ca tham s m để đồ th
hàm s ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,AB
sao cho gc ta đ
O
nm gia
A
B
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm là
2
2 3 2 3 0m x mx m
Điu kin để đồ th hàm s ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,AB
sao cho gc tọa độ
O
nm gia
A
B
3
. 0 2 3 2 0 2
2
AB
x x m m m
.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 27: Mt vật được ném theo phương thẳng đứng xuống dưới t độ cao
320m
vi vn tốc ban đầu
0
20 /v m s
. Hi sau ít nht bao nhiêu giây, vật đó cách mặt đt không quá
100m
? Gi thiết
rng sc cn của không khí là không đáng kể.
Li gii:
Vi
2
10 /g m s
ta phương trình chuyển động
2
5 20 320h t t t
. Vt cách mặt đất
không quá
100m
, tc là
2
100 5 20 320 0h t t t
.
S dụng MTCT ta được
2 4 3 2 2 17t
.
Câu 28: Mt công ty đồ gia đụng sn xuất bình đựng nước thy rằng khi đơn giá của binh đựng nưc
x
nghìn đồng thì doanh thu
R
(tính theo đơn vị nghìn đồng) s
2
( ) 560 50000R x x x
.
a) Theo hình doanh thu này, thì đơn giá nào quá cao dẫn đến doanh thu t vic bán
bình đựng nước bng 0 (tức là sē không có người mua)?
b) Vi khoảng đơn giá nào của bình đựng nước thì doanh thu t việc bán bình đựng nước
t mc 1 t đồng?
Li gii:
a) Theo hình doanh thu này, thì đơn giá quá cao dẫn đến doanh thu t vic bán bình
đựng nước bng 0 (tức là sē không có người mua) là giá tr
x
tha mãn
0Rx
2
0
560 50000 0
625
89,29 nghìn
7
x loai
xx
x


b) Vi khoảng đơn giá của bình đựng nước thì doanh thu t việc bán bình đựng nước vượt
mc 1 t đồng là giá tr
x
tha mãn
1000000Rx
2
560 50.000 1.000.000 30,25 59,04. x x x
Câu 29: Xét đường tròn đường kính
4AB
một điểm
M
di chuyn trên
đon
AB
, đặt
AM x
(Hình vẽ). Xét hai đường tròn đường kính
AM
MB
. hiu
Sx
din tích phn hình phng nm trong
hình tròn ln nm ngoài hai hình tròn nhỏ. Xác định các giá tr
ca
x
đ din tích
Sx
không vượt quá mt na tng din tích hai
hình tròn nh.
Li gii:
Ta có
2
;
4
O AB
S AB
;
1
2
;
4
O AM
Sx
;
2
2
;
4
4
O MB
Sx

;
12
2
2 2 2
; ; ;
4 2 8
44

x
O AB O AM O MB
S S S S AB x x x x
12
2 2 2
;;
2
11
2 8 . 4
2 4 2 4
6 2 3
0
3
3 12 8 0 .
6 2 3
4
3



x
O AM O MB
S S S x x x x
x
xx
x
III. BÀI TP TRC NGHIM
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 1: Biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
1.y
B.
.yx
C.
2
.yx
D.
3
.yx
Câu 2: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
2
.y mx
D.
2
.y x m
Câu 3: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
22
1.y m x
D.
2
.y mx m
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
0m
.
Li gii:
Biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai khi:
20m
.
Suy ra
2m
.
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho hàm s bc hai
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
2
-1
O
1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
0, 0;2 .f x x
B.
0, 0;2 .f x x
C.
0, 1; .f x x 
D.
0, 0;2 .f x x


Câu 6: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
0a
và tam thc có hai nghim
0, 4.xx
Chọn đáp án C.
Câu 7: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
2

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
0a
và tam thc có hai nghim
0, 2.xx
Chọn đáp án B.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 8: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Li gii:
Bng xét du:
x

1
2

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 9: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
0, ;1 2; .f x x  
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x

 

D.
0, 1;2 .f x x


Li gii:
Bng xét du:
x

1
2

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 10: Tp hp tt c các giá tr ca
x
để tam thc
2
2y x x
luôn âm là
A.
0;2 .
B.
;0 2; . 
C.
0;2 .


D.
;0 2; .

 

Li gii:
Bng xét du:
x

0
2

y
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 11: Tp hp tt c các giá tr ca
x
để tam thc
2
2f x x x
luôn dương là
A.
0;2 .
B.
;0 2; . 
C.
0;2 .


D.
;0 2; .

 

Li gii:
Bng xét du:
x

0
2

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 12: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Bng xét du
2
1:y x x
x


y
Chọn đáp án C.
Câu 13: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi
?x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
2
1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Bng xét du
2
1:y x x
x


y
Chọn đáp án A.
Câu 14: Mt nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
5.x
B.
0.x
C.
2.x 
D.
4.x
Câu 15: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
2 3 :f x x x
x

1
3

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 16: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
2 3 :f x x x
x

1
3

fx
0
0
Chọn đáp án D.
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
2 3 :f x x x
x

1
3

fx
0
0
Chọn đáp án A.
Câu 18: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
2 3 :f x x x
x


fx
Chọn đáp án B.
Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
2
30xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Li gii:
Bng xét du
2
3:f x x x
x


fx
Chọn đáp án B.
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
2
30xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
3:f x x x
x


fx
Chọn đáp án A.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1;3 .
D.
\ 1 .
Li gii:
Bng xét du
2
2 1:f x x x
x

1

y
0
Chọn đáp án B.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Li gii:
Bng xét du
2
2 1:f x x x
x

1

y
0
Chọn đáp án D.
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Li gii:
Bng xét du
2
2 1:f x x x
x

1

y
0
Chọn đáp án A.
Câu 24: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Li gii:
Bng xét du
2
2 1:f x x x
x

1

Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
y
0
Chọn đáp án C.
Câu 25: Bất phương trình
2
3 4 0xx
có tt c bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Đặt
2
34f x x x
. Xét
4
0
1
x
fx
x


Bng xét du:
T bng xét du,
0 1;4 . f x x
Vy bất phương trình
2
3 4 0xx
4
nghiệm nguyên dương.
Chọn đáp án C.
Câu 26: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm?
A.
2
2 1 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
3 4 0.xx
D.
2
2 0.xx
Li gii:
Ta có:
2
2 0 0;2 .x x x


Chọn đáp án D.
Câu 27: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm?
A.
2
2 1 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
3 4 0.xx
D.
2
2 1 0.xx
Li gii:
Ta có:
2
2 1 0 1.x x x
Chọn đáp án D.
Câu 28: Bất phương trình nào dưới đây nghim?
A.
2
2 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
4 0.x 
D.
2
0.x
Li gii:
Ta có:
2
2 3 0,x x x
nên bất phương trình
2
2 3 0xx
vô nghim.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Bất phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
2
0x
. B.
2
0x
. C.
2
0x
. D.
2
0x
.
Câu 30: Tập xác định ca hàm s
2
4yx
A.
2; 2 .
B.
; 2 2; . 
C.
2; 2 .


D.
; 2 2; .

 

Li gii:
Hàm s xác định
2
4 0 ; 2 2; .xx

 

Vy tập xác định ca hàm s
; 2 2; .D

 

Chọn đáp án D.
Câu 31: Tập xác định ca hàm s
2
27
4
x
y
x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
2; 2 .
B.
; 2 2; . 
C.
2; 2 .


D.
; 2 2; .

 

Li gii:
Hàm s xác định
2
4 0 ; 2 2; .xx  
Vy tập xác định ca hàm s
; 2 2; .D  
Chọn đáp án B.
Câu 32: Tập xác định ca hàm s
2
1 2 9y x x
A.
1;3 .


B.
1; .

C.
3;3 .


D.
3; .

Li gii:
Hàm s xác định
2
3;3
90
1;3 .
10
1
x
x
x
x
x









Vy tập xác định ca hàm s
1;3 .D


Chọn đáp án A.
Câu 33: Tập xác định ca hàm s
2
9
1 4 10
x
y
xx
A.
1;2 .


B.
2; .

C.
1;9 .


D.
1;2 .
Li gii:
Hàm s xác định
2
9 0 9
1 0 1 1;2 .
2;2
40
xx
x x x
x
x








Vy tập xác định ca hàm s
1;2 .D


Chọn đáp án A.
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
22
3 4 0x x x
A.
2; 2 .


B.
; 2 2; .

 

C.
2; 2 .
D.
; 2 2; . 
Li gii:
Đặt
22
3 4 .M x x x
Ta có:
+)
2
30xx
(vô nghim)
+)
2
2
4 0 .
2
x
x
x

Bng xét du biu thc
:M
x

2
2

2
3xx
2
4x
0
0
M
0
0
Chọn đáp án D.
Câu 35: Tp nghim ca bất phương trình
22
2 4 2 0x x x x
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
0;2 .


B.
;0 2; .

 

C.
0;2 .
D.
;0 2; . 
Li gii:
Đặt
22
2 4 2 .M x x x x
Ta có:
+)
2
2 4 0xx
(vô nghim)
+)
2
0
2 0 .
2
x
xx
x
Bng xét du biu thc
:M
x

0
2

2
24xx
2
2xx
0
0
M
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 36: S nghim nguyên ca bất phương trình
22
2 9 0x x x
A. Vô s. B.
0.
C.
5.
D.
7.
Li gii:
Đặt
22
2 9 .M x x x
Ta có:
+)
2
0
2 0 .
2
x
xx
x
+)
2
3
9 0 .
3
x
x
x

Bng xét du biu thc
:M
x

3
0
2
3

2
2xx
0
0
0
2
9x
0
0
M
0
0
0
0
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
3;0 2;3 3; 2; 1;0;2;3 .
x
Sx

Chọn đáp án D.
Câu 37: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2
43
0
16
xx
x

A. Vô s. B.
0.
C.
6.
D.
8.
Li gii:
Đặt
2
2
43
.
16
xx
M
x

Ta có:
+)
2
1
4 3 0 .
3
x
xx
x
+)
2
4
16 0 .
4
x
x
x

Bng xét du biu thc
:M
x

4
1
3
4

2
2xx
0
0
0
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
2
9x
0
0
M
0
0
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
4;1 3;4 3; 2; 1;0;1;3 .
x
Sx



Chọn đáp án C.
Câu 38: Cho biu thc
2
6
.
12
xx
fx
x

Khong nào ới đây ca
x
thì
0fx
?
A.
3
;2
4



. B.
1
2;
2



. C.
3;
. D.
2;3
.
Li gii:
Xét
2
3
60
2
x
xx
x

Xét
1
1 2 0
2
xx
.
Bng xét du:
T bng xét du,
1
0 ; 2 ;3
2
f x x




Chọn đáp án A.
Câu 39: Vi
x
thuc tp hợp nào sau đây thì
12
21
xx
fx
xx



không âm?
A.
1
2;
2



. B.
2; 
. C.
1
2; 2;
2




.D.
1
; 2 ;1
2



.
Li gii:
12
21
xx
fx
xx



22
2 1 4 4
21
x x x x
xx

63
21
x
xx


.
Suy ra
1
;
2
0 ; 2 1f x x

 
.
Chọn đáp án D.
Câu 40: bao nhiêu s nguyên tha mãn bất phương trình
2
1
2
x
x
x

?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
Điu kin:
2x
.
Ta có
2
2
21
2
1 0 0 2 2
2 2 2
x x x
xx
xx
x x x
.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Vy có 4 s nguyên tha mãn bt phương trình đã cho.
Chọn đáp án A.
Câu 41: Biết tp nghim ca bất phương trình
2
34
1
21
xx
x
x


;;S a b c 
, giá tr ca
2a b c
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
Điu kin:
1
2 1 0 .
2
xx
Ta có:
22
3 4 3 4
1 1 0
2 1 2 1
x x x x
xx
xx

2
2
3 4 1 2 1
45
0 0 1
2 1 2 1
x x x x
xx
xx

Xét du:
T bng xét du, suy ra tp nghim
1
; 5 ;1
2
S



1
5; ; 1 2 3
2
a b c a b c
.
Chọn đáp án D.
Câu 42: Tìm tp nghim ca h bất phương trình
2
2
2 6 0
3 10 3 0
xx
xx
.
A.
3
; 2 ;
2




. B.
; 2 3;
. C.
1
; 3;
3




. D.
2;3
.
Li gii:
Ta có
2
2
3
2
2 6 0 2
2
1
3
3 10 3 0
3
3
xx
x x x
x
xx
xx



.
Chọn đáp án B.
Câu 43: Cho tam thc bc hai
2
f x ax bx c
0a
2
40 b ac
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
fx
luôn cùng du vi h s
b
vi mi
x
.
B.
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
x
.
C.
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
2
b
x
a
.
D.
fx
luôn trái du vi h s
a
vi mi
x
.
Câu 44: Cho
2
,0f x ax bx c a
2
4b ac
. Tìm điều kin
để
fx
cùng du vi h
s
a
vi mi
x
.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 45: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đ nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Câu 46: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đ nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Câu 47: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Điu kin cần đ
để
0,f x x
A.
0
.
0
a

B.
0
.
0
a

C.
0
.
0
a

D.
0
.
0
a

Câu 48: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Điu kin cần đ
để
0,f x x
A.
0
.
0
a

B.
0
.
0
a

C.
0
.
0
a

D.
0
.
0
a

Câu 49: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
0x mx m
hai nghim phân
bit là
A.
;0 4; . 
B.
0;4 .
C.
;0 4; .

 

D.
0;4 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
2
4 0 ;0 4; .m m m  
Chọn đáp án A.
Câu 50: Điu kin cần và đủ ca tham s
m
đ tam thc
2
2 4 1 f x x m x m
đi du hai ln
A.
0 12m
. B.
0m
hoc
12m
C.
0m
hoc
12m
D.
0m
.
Li gii:
Để tam thc
2
2 4 1 f x x m x m
đổi du hai ln thì
0
2
2
0
2 4 4 1 0 12 0
12
m
m m m m
m
.
Chọn đáp án B.
Câu 51: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì phương trình
2
2 4 0mx mx
vô nghim?
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
A.
04m
. B.
0
4
m
m
. C.
04m
. D.
04m
.
Li gii:
TH:
0m
Phương trình cho trở thành
2
0 0 4 0xx
(vô nghim). Nhn
0m
.
TH:
0m
Để phương trình cho vô nghiệm thì
2
4 0 0 4m m m
.
Hợp 2 trường hợp, ta được
04m
.
Chọn đáp án D.
Câu 52: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
22
10x mx m
có hai nghim
trái du là
A.
; 1 1; . 
B.
1;1 .
C.
; 1 1; .

 

D.
1;1 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
2
1 1 0 1;1 .mm
Chọn đáp án B.
Câu 53: Cho tam thc bc hai
2
2.f x x mx m
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
0,f x x
A.
;0 1; . 
B.
0;1 .
C.
;0 1; .

 

D.
0;1 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
2
0
0 0;1 .
0
a
m m m

Chọn đáp án B.
Câu 54: Cho tam thc bc hai
22
2 2 .f x x mx m m
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
đ
0,f x x
A.
;0 1; . 
B.
0;1 .
C.
;0 1; .

 

D.
0;1 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
2
0
0 ;0 1; .
0
a
m m m

 


Chọn đáp án C.
Câu 55: Cho
2
2 4.f x mx mx
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
0,f x x
A.
;0 4; . 
B.
0;4 .
C.
;0 4; .

 

D.
0;4 .
Li gii:
TH 1:
0 : 4 0,m f x x
(đúng)
0m
tha mãn.
TH 2: Yêu cu bài toán
2
0
0
0;4 .
0
40
m
a
m
mm



Vy
0;4 .m
Chọn đáp án D.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 56: Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
45y x x m m
xác định trên
A.
;1 4; . 
B.
1;4 .
C.
1;4 .


D.
1;1 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
22
4 5 0,x x m m x
22
0
4 5 0 5 4 0 1;4 .
0
a
m m m m m



Chọn đáp án C.
Câu 57: Tp hp tt c c giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
47
45
x
y
x x m m
xác định trên
A.
;1 4; . 
B.
1;4 .
C.
1;4 .


D.
1;1 .


Li gii:
Yêu cu bài toán
22
4 5 0,x x m m x
22
0
4 5 0 5 4 0 1;4 .
0
a
m m m m m

Chọn đáp án B.
Câu 58: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
nghim.
A.
0;28m
. B.
0;28m
.
C.
;0 28;m  
. D.
;0 28;m  
.
Li gii:
Bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
vô nghim
2
2 8 1 0,x m x m x
.
Điu kin:
2
2
0
0 2 4 8 1 0 28 0
28
m
m m m m
m
.
Chọn đáp án C.
Câu 59: Tìm s giá tr nguyên ca m để bất phương trình
2
2 3 2 0 x mx m
vô nghim.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Li gii:
Yêu cu bài toán
2
2
10
2mx 3 2 0, 1 2.
' 3 2 0

a
x m x m
mm
Do đó không có giá trị nguyên nào ca m thỏa mãn điều kin bài ra.
Chọn đáp án A.
Câu 60: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
5 4 0
0
xx
xm

có nghim.
A.
1m
. B.
14m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii:
2
1;4
5 4 0
0
;
x
xx
xm
xm



.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
H đã cho có nghiệm khi
1;4 ; 4mm 
.
Chọn đáp án D.
Câu 61: Giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
40
42


x
mx
vô nghim
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii:
+ Xét bt phương trình
1
:
2
40x
.
Ta có:
2
40x
2x
22 x
.
Vy bất phương trình
1
có tp nghim là
1
2;2S
.
+) Xét bất phương trình
2
:
42mx
.
Ta có
42mx
4
2

m
x
.
Vy bất phương trình
2
có tp nghim là
2
4
;
2


m
S
.
+) H bất phương trình
2
40
42


x
mx
vô nghim khi và ch khi:
12
SS
4
2
2

m
0m
.
Chọn đáp án B.
Câu 62: Cho biu thc
2
2 1 2 3f x x m x m
. Tìm điều kin ca tham s
m
để
0fx
tha
mãn vi mi
1;2x
.
A.
2m
. B.
m
. C.
1m
. D.
2m
.
Li gii:
Xét biu thc
2
2 1 2 3f x x m x m
là tam thc bc hai
22
1 2 3 2 0,m m m m
Nếu
0 2 0m f x
vi mi
x
2m
không tha mãn bài toán.
Nếu
20m
tam thc bc hai có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
.
Khi đó:
12
12
22
. 2 3
x x m
x x m

12
0, 1;2 1;2 ;f x x x x
12
12
12
1 1 0
12
2 2 0
xx
xx
xx
1 2 1 2
1 2 1 2
10
2 4 0
x x x x
x x x x
1
2 3 2 2 1 0
5
2 3 2 2 2 4 0
2
m
mm
m
m
mm


Vy không có giá tr tham s
m
tha mãn bài toán.
Chọn đáp án B.
Ch đề DU TAM THC BC HAI Đại s 10 KNTT
Lp Toán Thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115
Câu 63: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;2022m
để
2;4x
đều nghim bt
phương trình
2
1 0? x m x m
A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Li gii:
2
1 0 1 0 x m x m x x m
(*)
Trưng hp 1:
1m
. Khi đó (*) trở thành:
1 1 0 xx
2
10 x
1x
Do đó
1m
không tha mãn
Trưng hp 2:
1m
. Khi đó (*)
1 xm
Yêu cu bài toán tha mãn khi
4m
. Kết hp với điều kin
1m
ta có
4m
Trưng hp 3:
1m
. Khi đó (*)
1 mx
Không có giá tr
m
tha mãn bi vì
2;4 ;1 m
Vy
4m
là điều kin cn tìm. Mt khác
0;2022
m
m
nên
4;5;6;...;2022m
.
Do đó có
2019
giá tr nguyên ca
m
.
Chọn đáp án D.
Câu 64: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
2
2
11
0
25
x m x
xx

nghiệm đúng với mi
x
?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 1.
Li gii:
Ta có:
2
2
2 5 1 4 0,x x x x
Do đó:
2
2
11
0,
25
x m x
x
xx

2
1 1 0,x m x x
2
10
1 4.1.1 0m
2
2 3 0mm
31m
.
Vy có 5 giá tr nguyên tha mãn bài toán
3; 2; 1;0;1m
.
Chọn đáp án B.
_____________________HT_____________________
Huế, 15h30’ Ngày 28 tháng 01 năm 2023

Preview text:

Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Chủ đề:
DẤU TAM THỨC BẬC HAI I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT 1. Tam thức bậc hai
Tam thức bậc hai (đối với x ) là biểu thức có dạng 2
ax bx c trong đó a, b, c là những số
thực cho trước (với a  0 ), được gọi là các hệ số của tam thức bậc hai. Chú ý:
+) Nghiệm của phương trình bậc hai 2
ax bx c  0 cũng được gọi là nghiệm của tam thức bậc hai 2
ax bx c . +) 2
  b  4ac và 2
  b  ac , với b  2b tương ứng được gọi là biệt thức và biệt thức thu gọn
của tam thức bậc hai 2
ax bx c .
2. Định lý về dấu tam thức bậc hai
Cho tam thức bậc hai   2
f x ax bx c (với a  0 ).
+) Nếu   0 thì f x cùng dấu với hệ số a với mọi x  . bb
+) Nếu   0 thì f x cùng dấu với hệ số a với mọi x   và f   0.   2a  2a
+) Nếu   0 thì tam thức f x có hai nghiệm phân biệt x x x x . Khi đó , f x 1 2  1 2
cùng dấu với hệ số a với mọi x   ;
 x x ; ; f x trái dấu với hệ số a với mọi 1   2 
x   x ; x . 1 2 
Chú ý. Trong định lí về dấu tam thức bậc hai có thể thay bởi  .
3. Bất phương trình bậc hai
+) Bất phương trình bậc hai ẩn x là bất phương trình có dạng 2
ax bx c  0 (hoặc 2
ax bx c  0 , 2
ax bx c  0 , 2
ax bx c  0 ), trong đó a, b, c là những số thực đã cho và a  0 .
+) Số thực x gọi là một nghiệm của bất phương trình bậc hai 2
ax bx c  0 , nếu 0 2
ax bx c  0 . Tập hợp gồm tất cả các nghiệm của bất phương trình bậc hai 2
ax bx c  0 0 0
gọi là tập nghiệm của bất phương trình này.
+) Giải bất phương trình bậc hai 2
f (x)  ax bx c  0 là tìm tập nghiệm của nó, tức là tìm
các khoảng mà trong đó f (x) cùng dấu với hệ số a (nếu a  0 ) hay trái dấu với hệ số a (nếu a  0 ).
Để giải bất phương trình bậc hai 2
ax bx c  0 (hoặc 2
ax bx c  0 , 2
ax bx c  0 , 2
ax bx c  0 ) ta cần xét dấu tam thức 2
ax bx c , từ đó suy ra tập nghiệm. II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1:
Xét dấu các tam thức bậc hai sau: 3 a) 2 x x 1; b) 2 x 9x 27; c) 2 2x 6x 8 . 2 Câu 2:
Xét dấu các tam thức bậc hai sau: a) 2 3
x x  2; b) 2 x  8x 16; c) 2
2x  7x  3. 2x x 1 Câu 3:
Xét dấu biểu thức f x 2  . 2 x  4
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT Câu 4:
Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức f x   2 x x  2 3
x  6x  9 nhận giá trị dương x x  6 Câu 5:
Xét dấu biểu thức Px 2  x  . 2
x  3x  4 Câu 6:
Giải các bất phương trình sau: a) 2
3x x  5  0; b) 2 3
x  2 3x 1  0; c) 2
x  2x 1  0. Câu 7:
Giải các bất phương trình bậc hai sau: a) 2 x 1  0; b) 2
x  2x 1  0; c) 2 3
x 12x 1  0; d) 2
5x x 1  0. Câu 8:
Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  2x  5. 2 Câu 9:
Giải bất phương trình  2
x x   2
3 x x  2  0. 2 3 x x  1 1 x  2x
Câu 10: Giải bất phương trình :   . 2 2 x  2 x x x  3x  2
Câu 11: Giải bất phương trình:  2 x   2
x x   2 4 2
3 x  4x  4. 2
x  4x  3  0
Câu 12: Giải hệ bất phương trình  . 2
x  6x  8  0
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số 2 1
y x  3x  2  . x  3 2
x  4x  3  0 
Câu 14: Giải hệ bất phương trình 2
2x x 10  0.  2
2x  5x  3  0
Câu 15: Tìm các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai 2
x  m  
1 x  2m  3 dương với mọi x  .
Câu 16: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 nghiệm đúng với mọi x  .
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của m để biểu thức f x 2
 x  2x m luôn âm.
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m   2 3 2
1 x  2m  3m  2  0
nghiệm đúng x  . 1
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f x  xác định với mọi 2
(m  1)x  2(m  2)x  2  m x  .
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2(m  2)x  2m  1  0 vô nghiệm.
Câu 21: Tìm m để mọi x   1  ;1 
 đều là nghiệm của bất phương trình 2
x  m   2 3 2
5 x m  2m  8  0.
Câu 22: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2
(m  3)x  (m  3)x  (m 1)  0 có hai nghiệm phân biệt.
Câu 23: Tìm tham số m để phương trình m   2
2 x  3x  2m  3  0 có hai nghiệm trái dấu.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 24: Tìm m để phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  1  0 có 2 nghiệm phân biệt khác 0 sao 1 1 cho   2 . x x 1 2
Câu 25: Tìm m để phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt x ,x thỏa 1 2
mãn x x x x  1. 1 2 1 2
Câu 26: Cho hàm số y  m   2
2 x  3mx  2m  3 (m là tham số). Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị
hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho gốc tọa độ O nằm giữa A B .
Câu 27: Một vật được ném theo phương thẳng đứng xuống dưới từ độ cao 320 m với vận tốc ban đầu
v  20 m / s . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu giây, vật đó cách mặt đất không quá 100 m ? Giả thiết 0
rằng sức cản của không khí là không đáng kể.
Câu 28: Một công ty đồ gia đụng sản xuất bình đựng nước thấy rằng khi đơn giá của binh đựng nước
x nghìn đồng thì doanh thu R (tính theo đơn vị nghìn đồng) sẽ là 2 R(x)  560  x  50000x .
a) Theo mô hình doanh thu này, thì đơn giá nào là quá cao dẫn đến doanh thu từ việc bán
bình đựng nước bằng 0 (tức là sē không có người mua)?
b) Với khoảng đơn giá nào của bình đựng nước thì doanh thu từ việc bán bình đựng nước vượt mức 1 tỉ đồng?
Câu 29: Xét đường tròn đường kính AB  4 và một điểm M di chuyển trên đoạn
AB , đặt AM x (Hình vẽ). Xét hai đường tròn đường kính AM MB .
Kí hiệu S x là diện tích phần hình phẳng nằm trong hình tròn lớn và
nằm ngoài hai hình tròn nhỏ. Xác định các giá trị của x để diện tích S x
không vượt quá một nửa tổng diện tích hai hình tròn nhỏ.
III. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1:
Biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  1. B. y  . x C. 2 y x . D. 3 y x . Câu 2:
Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. 2 y mx . D. 2 y x  . m Câu 3:
Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. y   2 m   2 1 x . D. 2 y mx  . m Câu 4:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  0 . Câu 5:
Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị như hình bên dưới: y 1 2 x O -1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
A. f x  0, x  0;2.
B. f x  0, x  0;2.
C. f x  0, x  1;.
D. f x  0, x   0;2.   Câu 6:
Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x Câu 7:
Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 2  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2
y  x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2 y x  4 . x Câu 8:
Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.   Câu 9:
Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. f x  0, x
 ;1 2;.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;   .
D. f x  0, x   1  ;2.  
Câu 10: Tập hợp tất cả các giá trị của x để tam thức 2
y  x  2x luôn âm là A. 0; 2.
B. ;0  2; . C. 0; 2.  
D. ;0  2;    .
Câu 11: Tập hợp tất cả các giá trị của x để tam thức f x 2
x  2x luôn dương là A. 0; 2.
B. ;0  2; . C. 0; 2.  
D. ;0  2;    .
Câu 12: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x
Câu 13: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y x  2x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x
Câu 14: Một nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. x  5. B. x  0. C. x  2. D. x  4.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   .
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   .
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C. 1; 3. D.  \  1 .
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 .
Câu 25: Bất phương trình 2
x  3x  4  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 26: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm? A. 2
x  2x  1  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  3x  4  0. D. 2 x  2x  0.
Câu 27: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm? A. 2
x  2x  1  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  3x  4  0. D. 2
x  2x  1  0.
Câu 28: Bất phương trình nào dưới đây nghiệm? A. 2 x  2x  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2 x  4  0. D. 2 x  0.
Câu 29: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2 x  0 . B. 2 x  0 . C. 2 x  0 . D. 2 x  0 .
Câu 30: Tập xác định của hàm số 2
y x  4 là A. 2; 2. B. ; 2
  2;. C. 2;2.   D. ; 2    2;   . 2x  7
Câu 31: Tập xác định của hàm số y  là 2 4  x A. 2; 2. B. ; 2
  2;. C. 2;2.   D. ; 2    2;   .
Câu 32: Tập xác định của hàm số 2
y x  1  2 9  x A. 1  ;3.   B. 1;   . C. 3; 3.   D. 3;   . 9  x
Câu 33: Tập xác định của hàm số y  là 2
x  1  4  x  10 A. 1  ;2.   B. 2;   . C. 1  ;9.   D. 1  ;2  .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình  2
x x   2 3 x  4  0 là A. 2; 2.   B. ; 2    2;   . C. 2;2. D. ; 2   2;.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình  2
x x   2 2
4 x  2x  0 là A. 0; 2.  
B. ;0  2;    . C. 0;2.
D. ;0  2; .
Câu 36: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 x x 2 2 x  9  0 là A. Vô số. B. 0. C. 5. D. 7.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT 2 x  4x  3
Câu 37: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  0 là 2 x  16 A. Vô số. B. 0. C. 6. D. 8. x x
Câu 38: Cho biểu thức f x 2 6 
. Khoảng nào dưới đây của x thì f x  0 ? 1  2x  3   1  A.  ;2 . B. 2   ;  .
C. 3;   . D.  2  ;3.  4   2  x x
Câu 39: Với x thuộc tập hợp nào sau đây thì f x 1 2   không âm? x  2 x  1  1   1    A. 2;     .
B. 2;  . C. 2  ;   2  ;  
 .D.    1 ; 2   ;1   .  2   2   2  2 x
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình  x 1? x  2 A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . 2 x  3x  4
Câu 41: Biết tập nghiệm của bất phương trình
x 1 là S   ;  a ;
b c , giá trị của 2x 1
a  2b c A. 1. B. 3 . C. 2  . D. 3  . 2
2x x  6  0
Câu 42: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  . 2
3x 10x  3  0    1  A.    3 ; 2  ;   
 . B. ; 2  3;   . C. ;  3;    . D.  2  ;3.  2   3 
Câu 43: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c a  0 có 2
  b  4ac  0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x  .
B. f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x  . 
C. f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi  b x . 2a
D. f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x  .
Câu 44: Cho f x 2
ax bx c,a  0 và 2
  b  4ac . Tìm điều kiện  để f x cùng dấu với hệ
số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 45: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 46: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Câu 47: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Điều kiện cần và đủ
để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B. C. D.    .  .  .  0    0    0    0
Câu 48: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Điều kiện cần và đủ
để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B. C. D.    .  .  .  0    0    0    0
Câu 49: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx m  0 có hai nghiệm phân biệt là
A. ;0  4; . B. 0; 4.
C. ;0  4;    . D. 0;4.  
Câu 50: Điều kiện cần và đủ của tham số m để tam thức f x 2
x  m  2 x  4m 1 đổi dấu hai lần là
A. 0  m  12 .
B. m  0 hoặc m  12 C. m  0 hoặc m  12 D. m  0 .
Câu 51: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm? m  0
A. 0  m  4 . B.  .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  4 . m  4
Câu 52: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x mx m  1  0 có hai nghiệm trái dấu là A. ; 1
  1;. B. 1;1. C. ; 1    1  ;   . D. 1;1.  
Câu 53: Cho tam thức bậc hai f x 2
x  2mx  .
m Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0, x   là
A. ;0  1; . B. 0;1. C. ;0  1  ;   . D. 0;1.  
Câu 54: Cho tam thức bậc hai f x 2 2
x  2mx  2m  .
m Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0, x   là
A. ;0  1; . B. 0;1. C. ;0  1  ;   . D. 0;1.  
Câu 55: Cho f x 2
mx  2mx  4. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để f x  0, x   là
A. ;0  4; . B. 0; 4.
C. ;0  4;    . D. 0;4  .
Câu 56: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 2
y x  4x m  5m xác định trên là
A. ;1  4; . B. 1; 4. C. 1  ;4.   D. 1;1.  
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT 4x  7
Câu 57: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên là 2 2
x  4x m  5m
A. ;1  4; . B. 1; 4. C. 1  ;4.   D. 1;1.  
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 nghiệm.
A. m 0; 28 .
B. m 0; 28 .
C. m   ;
 0 28;. D. m  ;  028; .
Câu 59: Tìm số giá trị nguyên của m để bất phương trình 2
x  2mx  3m  2  0 vô nghiệm. A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số. 2
x 5x  4  0
Câu 60: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm. x m  0
A. m  1.
B. 1  m  4 .
C. m  4 . D. m  4 . 2 x  4  0
Câu 61: Giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm
m  4  2x A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 62: Cho biểu thức f x 2
x  2m  
1 x  2m  3 . Tìm điều kiện của tham số m để f x  0 thỏa
mãn với mọi x  1  ;2 .
A. m  2 .
B. m  .
C. m  1. D. m  2 .
Câu 63: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 0; 2022 để x 2; 4 đều là nghiệm bất phương trình 2
x  m  
1 x m  0 ? A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019. 2
x  m   1 x 1
Câu 64: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình  0 2 x  2x  5
nghiệm đúng với mọi x  ? A. 3. B. 5. C. 2. D. 1.
LỜI GIẢI CHI TIẾT II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1:
Xét dấu các tam thức bậc hai sau: 3 a) 2 x x 1; b) 2 x 9x 27; c) 2 2x 6x 8 . 2 Lời giải:
a) f x 2
x x 1 có   3  0 và a  1  0 nên f x  0 với mọi x  . 3 27 3 b) g x 2
  x  9x
có   0 và a  
 0 nên g x có nghiệm kép x  3 và g x  0 2 2 2 với mọi x  3.
c) Dễ thấy h x 2
 2x  6x 8 có   25  0,a  2  0 và có hai nghiệm phân biệt
x  4; x  1. 1 2
Do đó ta có bảng xét dấu h x :
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Suy ra h x  0 với mọi x  ;  4
  1; và hx  0 với mọi x 4   ;1 . Câu 2:
Xét dấu các tam thức bậc hai sau: a) 2 3
x x  2; b) 2 x  8x 16; c) 2
2x  7x  3. Lời giải:
a) f x 2  3
x x  2 có  112 2  0 và a  1 0 nên f x  0, x   . b) g x 2
x  8x  6 có  '  0, a 1  0 nên g x  0 có nghiệm kép x  4 và
g x  0, x   4  .  1 x  c) h x 2  2
x  7x  3 có   
25  0, a  2  0 nên h x  0  2  x  3 Ta có bảng xét dấu:    1 
Suy ra h x 1  0, x   ;3 
 và hx  0,x   ;  3;   .  2   2  2x x 1 Câu 3:
Xét dấu biểu thức f x 2  . 2 x  4 Lời giải:  1 x    Ta có: 2
2x x 1  0  2 x    x    ; 2 4 0 2. x  1
Bảng xét dấu f x :  1   1 
Suy ra f x  0,x  ;  2
   ;1 2;  
và hx  0,x 2  ;    1;2.  2   2  Câu 4:
Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức f x   2 x x  2 3
x  6x  9 nhận giá trị dương Lời giải: x  0 Ta có 2
3x x  0   ; 2
x  6x  9  0  x  3. x  3
Lập bảng xét dấu ( Hoặc sử dụng phương pháp khoảng) ta có x 0; 3.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT x x  6 Câu 5:
Xét dấu biểu thức Px 2  x  . 2
x  3x  4 Lời giải: x x x x xx  1 2 2 3 2 x x        6 6 2 5 6 
Ta có: Px  x    2 2 2
x  3x  4
x  3x  4
x  3x  4 x  2  x  1  Ta có: 2 2
x x  6  0  
,  x  3x  4  0   x  3 x    4 Bảng xét dấu
Suy ra P x  0  x 2  ; 1
   1;3  4; , Px  0  x; 2     1  ;1  3;4 . Câu 6:
Giải các bất phương trình sau: a) 2
3x x  5  0; b) 2 3
x  2 3x 1  0; c) 2
x  2x 1  0. Lời giải: a) Tam thức 2
f (x)  3x x  5 có   59  0 hệ số a  3  0 nên f (x) luôn dương (cùng dấu
với a với mọi x
. Suy ra bất phương trình vô nghiệm. b) Tam thức 2 f (x)  3
x  2 3x 1 có   0 hệ số a  3  0 nên f (x) luôn âm (cùng dấu 3 3
với a với mọi x  , tức là 2 3
x  2 3x 1  0 với mọi x  . 3 3 3
Suy ra bất phương trình có nghiệm duy nhất x  3 c) Tam thức 2
f (x)  x  2x 1 có   2  0 nên f (x) có hai nghiệm x  1 2 và 1 x  1 2 . 2
Mặt khác a  1  0 , do đó ta có bảng xét dấu sau:
Tập nghiệm của bất phương trình là S  1 2;1 2  . Câu 7:
Giải các bất phương trình bậc hai sau: a) 2 x 1  0; b) 2
x  2x 1  0; c) 2 3
x 12x 1  0; d) 2
5x x 1  0. Lời giải:
a) Dễ thấy f x 2
x 1 có  1  0,a 1  0 và có hai nghiệm phân biệt x  1; x 1. 1 2
Do đó ta có bảng xét dấu f x :
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT Nên bất phương trình 2
x 1  0 có tập nghiệm là S   ;    1  1;  .
b) Dễ thấy g x 2
x  2x 1 có   2  0,a 1  0 và có hai nghiệm phân biệt x 1 2; 1 x  1 2 . 2
Do đó ta có bảng xét dấu g x : Nên bất phương trình 2 x 2x 1
0 có tập nghiệm là S 1 2;1 2 .
c) Dễ thấy h x 2
 3x 12x 1 có   39  0, a  3
  0 và có hai nghiệm phân biệt 6  39 6  39 x  ; x  . 1 3 2 3
Do đó ta có bảng xét dấu h x :  6  39   6  39  Nên bất phương trình 2 3
x 12x 1  0 có tập nghiệm là S   ;    ;       . 3 3     d) k x 2
 5x x 1 có   19  0 và a  5  0 nên k x  0 với mọi x  .
Từ đó suy ra bất phương trình 2
5x x 1  0 có tập nghiệm là . Câu 8:
Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  2x  5. Lời giải: Điều kiện: 2
x  2x  5  0
Xét tam thức vế trái có   4  0 và a  1  0 nên 2
x  2x  5  0, x   .
Vậy tập xác định của hàm số là D  . 2 Câu 9:
Giải bất phương trình  2
x x   2
3 x x  2  0. Lời giải: 2 x x  2  2
x x  2  0 Ta có 2 2 2
(x x)  3(x x)  2  0      đúng x . 2
x x  1  2
x x  1 0
Vậy tập nghiệm của bất phương trình T  . 2 3 x x  1 1 x  2x
Câu 10: Giải bất phương trình :   . 2 2 x  2 x x x  3x  2 Lời giải:
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
 2x x1 2x xx2 x 3x 2 BPT   x 0 2
x  3x  2 2  
  x x x
  0  x  1  x  2 .
x x  3x  2 0  2 3 2 0 2 
Câu 11: Giải bất phương trình:  2 x   2
x x   2 4 2
3 x  4x  4. Lời giải: 2 2 2
BPT  x    2 2
x  2x  3x  2  x    2 2
x  2x  3  0 x  2   
x  2   1  x  3 2 .
x  2x  3   0 2
x  4x  3  0
Câu 12: Giải hệ bất phương trình  . 2
x  6x  8  0 Lời giải: 2
x  4x  3  0 x    ;   1  3;  Ta có:     x  ;   1  4;  . 2
x  6x  8  0 x    ;  2 4;
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số 2 1
y x  3x  2  . x  3 Lời giải: x  1 2
x  3x  2  0   3   x  1 Hàm số xác định khi 
 x  2   . x  3  0  x  2 x  3   2
x  4x  3  0 
Câu 14: Giải hệ bất phương trình 2
2x x 10  0.  2
2x  5x  3  0 Lời giải:  x  3   x  1 2
x  4x  3  0  1   x  1   5  Ta có: 2
2x x 10  0  2  x   3 5 .  2    x  2
2x  5x  3  0    2 2 x  1  3 x   2
Câu 15: Tìm các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai 2
x  m  
1 x  2m  3 dương với mọi x  . Lời giải:
Đặt f x 2
x  m  
1 x  2m  3 có hệ số a  1  0.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT 2
Ta có   m     m   2 1 4 2
3  m  6m 11. a  0 Yêu cầu bài toán   2
m  6m 11 0  3 2 5  m  3 2 5.   0
Câu 16: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 nghiệm đúng với mọi x  . Lời giải:
Vì hệ số a  1  0 , nên bất phương trình nghiệm đúng với mọi x  khi và chi khi 2
  (m  2)  (2m 1)  0  2
m  6m  5  0  1  m  5.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của m để biểu thức f x 2
 x  2x m luôn âm. Lời giải: a   
Ta có: f x 1 0  0, x     m 1.
 ' 1 m  0
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m   2 3 2
1 x  2m  3m  2  0
nghiệm đúng x  . Lời giải: 2 2
3x  2(m 1)x  2m  3m  2  0 x   R 2 2
  '  (m 1)  3(2m  3m  2)  0 2
 7m  7m  7  0 bpt vô nghiệm.
Vậy không có m thỏa mãn yêu cầu bài toán. 1
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f x  xác định với mọi 2
(m  1)x  2(m  2)x  2  m x  . Lời giải: 2
(m 1)x  2(m  2)x  2  m  0, x    1 .
TH 1: m 1  0  m  1  2x 1  0,x  (Sai).
TH 2 : m 1  0  m  1 . m  1 m  1  0  m  1  3 Khi đó 1             m
m  22  m  12  m 2. 2 3  0
2m  7m  6  0   m  2 2 2 3 Vậy  m  2 . 2
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2(m  2)x  2m  1  0 vô nghiệm. Lời giải: BPT có vô nghiệm 2
x  2m  2x  2m 1  0, x
     m  2 2  2m  1  0 2
m  6m  5  0  < 1 m  5 .
Câu 21: Tìm m để mọi x   1  ;1 
 đều là nghiệm của bất phương trình 2
x  m   2 3 2
5 x m  2m  8  0. Lời giải: 4  m Ta có 2
x  m   2 3 2
5 x m  2m  8  01  x m  2 hoặc x  3
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT 4  m 1 TH 1: m  2 
 3m  6  4  m m   3 2 4  m
Ta có, bất phương trình (1) 
x m  2. 3 4  m
Vậy tập nghiệm của bất phương trình (1) là ; m  2    3 
Suy ra mọi x   1  ;1 
 đều là nghiệm của bất phương trình (1)  4  m  4  m   1    m  7 khi và chỉ khi  1  ;1  ; m  2       3    m  7  3   m  1  1  m   2 1
Kết hợp với điều kiện m   ta có m  7 thỏa mãn yêu cầu bài toán 2 4  m 1 TH 2: m  2   m   ta có 3 2 4  m
Bất phương trình (1)  m  2  x  3  4  m
Vậy tập nghiệm của bất phương trình (1) là m  2;    3 
Suy ra mọi x   1  ;1 
 đều là nghiệm của bất phương trình (1)  1   m  2  4  m   khi và chỉ khi  1  ;1  m  2;       4  m  3   1   3 m  3     m  3  m   1 1
Kết hợp với điều kiện m   ta có m  3 thỏa mãn yêu cầu bài toán 2 1 3 1
TH 3: m   ta có bất phương trình (1)  x  nên m   không thỏa mãn yêu cầu bài 2 2 2 toán.
Vậy m (; 3]  [7; ) là giá trị cần tìm.
Câu 22: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2
(m  3)x  (m  3)x  (m 1)  0 có hai nghiệm phân biệt. Lời giải:
Phương trình có hai nghiệm phân biệt  m  3  0  m  3  7       m  3. 2
(m  3)  4(m  3)(m 1)  0 m3  3m7  0 3
Câu 23: Tìm tham số m để phương trình m   2
2 x  3x  2m  3  0 có hai nghiệm trái dấu. Lời giải: 3
Yêu cầu bài toán  m  22m  3  0  2   m  . 2
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 24: Tìm m để phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  1  0 có 2 nghiệm phân biệt khác 0 sao 1 1 cho   2 . x x 1 2 Lời giải:
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi m  1 m 1  0 m  1       
m  22  m   1 m  
1  0  4m  5  0  m     1 . 4    m 1  0 m  1   m  1   2 m  2 x x   1 2  m  Theo định lí Viet: 1  . m 1 x x  1 2  m 1 2 m  2 m 1  2 1 1
x x  2x x m m  6 Khi đó: 1 2 2 2   2   0 1 1   0 
 0  m  1 2 . x x x x m 1 m 1 1 2 1 2 m 1 Từ  
1 ;2  m  1.
Câu 25: Tìm m để phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt x ,x thỏa 1 2
mãn x x x x  1. 1 2 1 2 Lời giải: a  0 m  1  0
Phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x khi     m  1 (*) 1 2   0 1  0, m    
Khi đó, theo định lý Vi-ét ta có:  2m  2 x x  2m  2 1 2  m  1 m  3 
x x x x  1    1  1 2 1 2 m  3 m  1 m  1 x x  1 2  m  1
2m  2 m  3 m  1 2m  6     0 
 0  1  m  3 (thỏa (*)). m  1 m  1 m  1 m  1 Vậy 1  m  3 .
Câu 26: Cho hàm số y  m   2
2 x  3mx  2m  3 (m là tham số). Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị
hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho gốc tọa độ O nằm giữa A B . Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm là m   2
2 x  3mx  2m  3  0
Điều kiện để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho gốc tọa độ O
nằm giữa A B x x   m m     m  . A B    3 . 0 2 3 2 0 2 2
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 27: Một vật được ném theo phương thẳng đứng xuống dưới từ độ cao 320 m với vận tốc ban đầu
v  20 m / s . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu giây, vật đó cách mặt đất không quá 100 m ? Giả thiết 0
rằng sức cản của không khí là không đáng kể. Lời giải: Với 2
g  10m / s ta có phương trình chuyển động h t  2
 5t  20t  320 . Vật cách mặt đất
không quá 100 m , tức là   ht 2 100
 5t  20t  320  0 . Sử dụng MTCT ta được 2
  4 3  t  2  2 17 .
Câu 28: Một công ty đồ gia đụng sản xuất bình đựng nước thấy rằng khi đơn giá của binh đựng nước
x nghìn đồng thì doanh thu R (tính theo đơn vị nghìn đồng) sẽ là 2 R(x)  560  x  50000x .
a) Theo mô hình doanh thu này, thì đơn giá nào là quá cao dẫn đến doanh thu từ việc bán
bình đựng nước bằng 0 (tức là sē không có người mua)?
b) Với khoảng đơn giá nào của bình đựng nước thì doanh thu từ việc bán bình đựng nước vượt mức 1 tỉ đồng? Lời giải:
a) Theo mô hình doanh thu này, thì đơn giá quá cao dẫn đến doanh thu từ việc bán bình
đựng nước bằng 0 (tức là sē không có người mua) là giá trị x thỏa mãn 
x  0loai  R x  0 2  560 
x  50000x  0  625  x   89,29nghìn  7
b) Với khoảng đơn giá của bình đựng nước thì doanh thu từ việc bán bình đựng nước vượt
mức 1 tỉ đồng là giá trị x thỏa mãn
R x  1000000 2  560 
x  50.000x  1.000.000  30, 25  x  59, 04.
Câu 29: Xét đường tròn đường kính AB  4 và một điểm M di chuyển trên
đoạn AB , đặt AM x (Hình vẽ). Xét hai đường tròn đường kính
AM MB . Kí hiệu S x là diện tích phần hình phẳng nằm trong
hình tròn lớn và nằm ngoài hai hình tròn nhỏ. Xác định các giá trị
của x để diện tích S x không vượt quá một nửa tổng diện tích hai hình tròn nhỏ. Lời giải:    2 Ta có 2 S 2 S  4  x ; O ;MB     AB ; Sx ; O; AB   2  1 O ; AM  4 4 4   2 2 2 2 S SSS
AB x  4  x  2  x  8x x O; AB 1 O ; AM 2 O ;MB             4 4 1 S S S x x x x x   1  2 2 2   2  8  .  4  O ; AM O ;MB 1 2           2 4 2 4  6  2 3 0  x  2 3
 3x 12x  8  0   . 6  2 3   x  4  3
III. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT Câu 1:
Biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  1. B. y  . x C. 2 y x . D. 3 y x . Câu 2:
Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. 2 y mx . D. 2 y x  . m Câu 3:
Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. y   2 m   2 1 x . D. 2 y mx  . m Câu 4:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  0 . Lời giải:
Biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai khi: m  2  0 . Suy ra m  2 .
Chọn đáp án C. Câu 5:
Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị như hình bên dưới: y 1 2 x O -1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  0;2.
B. f x  0, x  0;2.
C. f x  0, x  1;.
D. f x  0, x   0;2.   Câu 6:
Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x Lời giải:
Kiểm tra các sự kiện: a  0 và tam thức có hai nghiệm x  0, x  4.
Chọn đáp án C. Câu 7:
Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 2  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2
y  x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2 y x  4 . x Lời giải:
Kiểm tra các sự kiện: a  0 và tam thức có hai nghiệm x  0, x  2.
Chọn đáp án B.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT Câu 8:
Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.   Lời giải:
Bảng xét dấu: x  1 2  f x  0  0 
Chọn đáp án B. Câu 9:
Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. f x  0, x
 ;1 2;.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;   .
D. f x  0, x   1  ;2.   Lời giải:
Bảng xét dấu: x  1 2  f x  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 10: Tập hợp tất cả các giá trị của x để tam thức 2
y  x  2x luôn âm là A. 0; 2.
B. ;0  2; . C. 0; 2.  
D. ;0  2;    . Lời giải:
Bảng xét dấu: x  0 2  y  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 11: Tập hợp tất cả các giá trị của x để tam thức f x 2
x  2x luôn dương là A. 0; 2.
B. ;0  2; . C. 0; 2.  
D. ;0  2;    . Lời giải:
Bảng xét dấu: x  0 2  f x  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 12: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x Lời giải: Bảng xét dấu 2
y  x x  1 : x   y
Chọn đáp án C.
Câu 13: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi x  ?
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT A. 2
y x x  1. B. 2
y x  2x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x Lời giải: Bảng xét dấu 2
y x x  1 : x   y
Chọn đáp án A.
Câu 14: Một nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. x  5. B. x  0. C. x  2. D. x  4.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  3 : x  1  3  f x  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  3 : x  1  3  f x  0  0 
Chọn đáp án D.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  3 : x  1  3  f x  0  0 
Chọn đáp án A.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  3 : x   f x 
Chọn đáp án B.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   .
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x x  3 : x   f x 
Chọn đáp án B.
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  3  0 là A. .  B. C. 1; 3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x x  3 : x   f x 
Chọn đáp án A.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C. 1; 3. D.  \  1 . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  1: x  1  y  0 
Chọn đáp án B.
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  1: x  1  y  0 
Chọn đáp án D.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  1: x  1  y  0 
Chọn đáp án A.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  1: x  1 
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT y  0 
Chọn đáp án C.
Câu 25: Bất phương trình 2
x  3x  4  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 2 . Lời giải: x
Đặt f x 2
x  3x  4 . Xét f x 4  0   x  1  Bảng xét dấu:
Từ bảng xét dấu, f x  0  x  1;  4. Vậy bất phương trình 2
x  3x  4  0 có 4 nghiệm nguyên dương.
Chọn đáp án C.
Câu 26: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm? A. 2
x  2x  1  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  3x  4  0. D. 2 x  2x  0. Lời giải: Ta có: 2
x  2x  0  x  0; 2.  
Chọn đáp án D.
Câu 27: Bất phương trình nào dưới đây có nghiệm? A. 2
x  2x  1  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  3x  4  0. D. 2
x  2x  1  0. Lời giải: Ta có: 2
x  2x  1  0  x  1.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Bất phương trình nào dưới đây nghiệm? A. 2 x  2x  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2 x  4  0. D. 2 x  0. Lời giải: Ta có: 2
x  2x  3  0, x
  nên bất phương trình 2
x  2x  3  0 vô nghiệm.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2 x  0 . B. 2 x  0 . C. 2 x  0 . D. 2 x  0 .
Câu 30: Tập xác định của hàm số 2
y x  4 là A. 2; 2. B. ; 2
  2;. C. 2;2.   D. ; 2    2;   . Lời giải: Hàm số xác định 2
x  4  0  x;2  2;   .
Vậy tập xác định của hàm số là D  ; 2    2;   .
Chọn đáp án D. 2x  7
Câu 31: Tập xác định của hàm số y  là 2 4  x
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT A. 2; 2. B. ; 2
  2;. C. 2;2.   D. ; 2    2;   . Lời giải: Hàm số xác định 2
 4  x  0  x;2  2;.
Vậy tập xác định của hàm số là D  ; 2    2;.
Chọn đáp án B.
Câu 32: Tập xác định của hàm số 2
y x  1  2 9  x A. 1  ;3.   B. 1;   . C. 3; 3.   D. 3;   . Lời giải: 2 9  x  0 x 3  ;3   Hàm số xác định      x 1  ;3.   x 1  0 x  1
Vậy tập xác định của hàm số là D  1  ;3.  
Chọn đáp án A. 9  x
Câu 33: Tập xác định của hàm số y  là 2
x  1  4  x  10 A. 1  ;2.   B. 2;   . C. 1  ;9.   D. 1  ;2  . Lời giải: 9  x  0 x  9  
Hàm số xác định  x  1  0  x  1  x 1  ;2.    2  4  x   0 x   2  ;2   
Vậy tập xác định của hàm số là D  1  ;2.  
Chọn đáp án A.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình  2
x x   2 3 x  4  0 là A. 2; 2.   B. ; 2    2;   . C. 2;2. D. ; 2   2;. Lời giải:
Đặt M   2
x x   2 3 x  4. Ta có: +) 2
x x  3  0 (vô nghiệm) x  2 +) 2 x  4  0   . x  2  
Bảng xét dấu biểu thức M : x  2  2  2 x x  3    2 x  4  0  0  M  0  0 
Chọn đáp án D.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình  2
x x   2 2
4 x  2x  0 là
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT A. 0; 2.  
B. ;0  2;    . C. 0;2.
D. ;0  2; . Lời giải:
Đặt M   2
x x   2 2 4 x  2x. Ta có: +) 2
x  2x  4  0 (vô nghiệm) x  0 +) 2
x  2x  0   . x   2
Bảng xét dấu biểu thức M : x  0 2  2 x  2x  4    2 x  2x  0  0  M  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 36: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 x x 2 2 x  9  0 là A. Vô số. B. 0. C. 5. D. 7. Lời giải:
Đặt M   2 x x 2 2 x  9. Ta có: x  0 x  3 +) 2
x  2x  0   . +) 2 x  9  0   . x   2 x  3  
Bảng xét dấu biểu thức M : x  3  0 2 3  2 x  2x   0  0  0  2 x  9  0    0  M  0  0  0  0 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là  3  ;0  2;3 x S       x      3  ; 2  ; 1  ;0;2;  3 .
Chọn đáp án D. 2 x  4x  3
Câu 37: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  0 là 2 x  16 A. Vô số. B. 0. C. 6. D. 8. Lời giải: 2 x  4x  3 Đặt M  . 2 x  16 Ta có: x  1 x  4 +) 2
x  4x  3  0   . +) 2 x  16  0   . x   3 x  4  
Bảng xét dấu biểu thức M : x  4  1 3 4  2 x  2x   0  0  0 
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT 2 x  9  0    0  M   0  0  
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là   4  ;1  3;4    x S     x 3  ; 2  ; 1  ;0;1;  3 .
Chọn đáp án C. x x
Câu 38: Cho biểu thức f x 2 6 
. Khoảng nào dưới đây của x thì f x  0 ? 1  2x  3   1  A.  ;2 . B. 2   ;  .
C. 3;   . D.  2  ;3.  4   2  Lời giải: x  3 Xét 2
x x  6  0   x  2   1
Xét 1  2x  0  x  . 2 Bảng xét dấu:  
Từ bảng xét dấu, f x   x   1 0 ; 2   ;3  2 
Chọn đáp án A. x x
Câu 39: Với x thuộc tập hợp nào sau đây thì f x 1 2   không âm? x  2 x  1  1   1    A. 2;     .
B. 2;  . C. 2  ;   2  ;  
 .D.    1 ; 2   ;1   .  2   2   2  Lời giải:   2 2
x  2x  1  x  4x  4 6  x  3
f xx 1 x 2     . x  2 x  1
x  2x  1
x  2x  1  
Suy ra f x  0  x; 2   1   ;1   .  2 
Chọn đáp án D. 2 x
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình  x 1? x  2 A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Lời giải:
Điều kiện: x  2 . 2 2 x
x   x  2 x   1 x  2 Ta có  x 1   0   0  2   x  2 . x  2 x  2 x  2
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Vậy có 4 số nguyên thỏa mãn bất phương trình đã cho.
Chọn đáp án A. 2 x  3x  4
Câu 41: Biết tập nghiệm của bất phương trình
x 1 là S   ;  a ;
b c , giá trị của 2x 1
a  2b c A. 1. B. 3 . C. 2  . D. 3  . Lời giải: 1
Điều kiện: 2x  1  0  x  . 2 2 2 x  3x  4 x  3x  4 Ta có:  x 1   x   1  0 2x 1 2x 1 2
x x    x   x   2 3 4 1 2 1
x  4x  5   0   0   1 2x 1 2x 1 Xét dấu:  
Từ bảng xét dấu, suy ra tập nghiệm S     1 ; 5  ;1    2  1  a  5
 ;b  ;c 1 a  2b c  3  . 2
Chọn đáp án D. 2
2x x  6  0
Câu 42: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  . 2
3x 10x  3  0    1  A.    3 ; 2  ;   
 . B. ; 2  3;   . C. ;  3;    . D.  2  ;3.  2   3  Lời giải:  3     2 x 2 2   6  0 x x x  x  2  Ta có 2      . 2
3x 10x  3  0 1  x  3 x   x  3  3
Chọn đáp án B.
Câu 43: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c a  0 có 2
  b  4ac  0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x  .
B. f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x  . 
C. f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi  b x . 2a
D. f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x  .
Câu 44: Cho f x 2
ax bx c,a  0 và 2
  b  4ac . Tìm điều kiện  để f x cùng dấu với hệ
số a với mọi x  .
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 45: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Câu 46: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Câu 47: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Điều kiện cần và đủ
để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B. C. D.    .  .  .  0    0    0    0
Câu 48: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Điều kiện cần và đủ
để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B. C. D.    .  .  .  0    0    0    0
Câu 49: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx m  0 có hai nghiệm phân biệt là
A. ;0  4; . B. 0; 4.
C. ;0  4;    . D. 0;4.   Lời giải: Yêu cầu bài toán 2
m  4m  0  m;0 4;.
Chọn đáp án A.
Câu 50: Điều kiện cần và đủ của tham số m để tam thức f x 2
x  m  2 x  4m 1 đổi dấu hai lần là
A. 0  m  12 .
B. m  0 hoặc m  12 C. m  0 hoặc m  12 D. m  0 . Lời giải:
Để tam thức f x 2
x  m  2 x  4m 1 đổi dấu hai lần thì   0   m
m  22  44m   0 2
1  0  m 12m  0   . m 12
Chọn đáp án B.
Câu 51: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm?
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTTm  0
A. 0  m  4 . B.  .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  4 . m  4 Lời giải: TH: m  0
Phương trình cho trở thành 2
0x  0x  4  0 (vô nghiệm). Nhận m  0 . TH: m  0
Để phương trình cho vô nghiệm thì 2
  m  4m  0  0  m  4 .
Hợp 2 trường hợp, ta được 0  m  4 .
Chọn đáp án D.
Câu 52: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x mx m  1  0 có hai nghiệm trái dấu là A. ; 1
  1;. B. 1;1. C. ; 1    1  ;   . D. 1;1.   Lời giải:
Yêu cầu bài toán   2
1 m  1  0  m 1  ;1.
Chọn đáp án B.
Câu 53: Cho tam thức bậc hai f x 2
x  2mx  .
m Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0, x   là
A. ;0  1; . B. 0;1. C. ;0  1  ;   . D. 0;1.   Lời giải: a  0 Yêu cầu bài toán 2  
m m  0  m0;1.    0
Chọn đáp án B.
Câu 54: Cho tam thức bậc hai f x 2 2
x  2mx  2m  .
m Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0, x   là
A. ;0  1; . B. 0;1. C. ;0  1  ;   . D. 0;1.   Lời giải: a  0 Yêu cầu bài toán 2  
m m  0  m;0  1  ;   .    0
Chọn đáp án C.
Câu 55: Cho f x 2
mx  2mx  4. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để f x  0, x   là
A. ;0  4; . B. 0; 4.
C. ;0  4;    . D. 0;4  . Lời giải:
TH 1: m  0 : f x  4  0, x
  (đúng) m  0 thỏa mãn. a  0 m  0
TH 2: Yêu cầu bài toán      m 0;4 . 2      0
m  4m  0 Vậy m 0; 4  .
Chọn đáp án D.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 56: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 2
y x  4x m  5m xác định trên là
A. ;1  4; . B. 1; 4. C. 1  ;4.   D. 1;1.   Lời giải: Yêu cầu bài toán 2 2
x  4x m  5m  0, x   a  0    4   2 m  5m 2
 0  m  5m  4  0  m 1  ;4.      0
Chọn đáp án C. 4x  7
Câu 57: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên là 2 2
x  4x m  5m
A. ;1  4; . B. 1; 4. C. 1  ;4.   D. 1;1.   Lời giải: Yêu cầu bài toán 2 2
x  4x m  5m  0, x   a  0    4   2 m  5m 2
 0  m  5m  4  0  m1;4.    0
Chọn đáp án B.
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 nghiệm.
A. m 0; 28 .
B. m 0; 28 .
C. m   ;
 0 28;. D. m  ;  028; . Lời giải:
Bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 vô nghiệm 2
x  m  2 x 8m 1  0, x   .   2 m 0
Điều kiện:   0  m  2  48m   2
1  0  m  28m  0   . m  28
Chọn đáp án C.
Câu 59: Tìm số giá trị nguyên của m để bất phương trình 2
x  2mx  3m  2  0 vô nghiệm. A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số. Lời giải: a  1  0 Yêu cầu bài toán 2
x  2mx 3m  2  0,x    1 m  2. 2
 '  m  3m  2  0
Do đó không có giá trị nguyên nào của m thỏa mãn điều kiện bài ra.
Chọn đáp án A. 2
x 5x  4  0
Câu 60: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm. x m  0
A. m  1.
B. 1  m  4 .
C. m  4 . D. m  4 . Lời giải: 2
x  5x  4  0 x   1;4    . x m  0 x    ; m 
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Hệ đã cho có nghiệm khi 1; 4  ;
m     m  4 .
Chọn đáp án D. 2 x  4  0
Câu 61: Giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm
m  4  2x A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Lời giải:
+ Xét bất phương trình   1 : 2 x  4  0 . Ta có: 2
x  4  0  x  2  2  x  2 .
Vậy bất phương trình  
1 có tập nghiệm là S  2  ;2 . 1  
+) Xét bất phương trình 2 : m  4  2x .  4
Ta có m  4  2x   m x . 2 m  4 
Vậy bất phương trình 2 có tập nghiệm là S  ;   . 2    2  2 x  4  0
+) Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
m  4  2x m  4
S S     2  m  0 . 1 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 62: Cho biểu thức f x 2
x  2m  
1 x  2m  3 . Tìm điều kiện của tham số m để f x  0 thỏa
mãn với mọi x  1  ;2 .
A. m  2 .
B. m  .
C. m  1. D. m  2 . Lời giải:
Xét biểu thức f x 2
x  2m  
1 x  2m  3 là tam thức bậc hai
  m  2   m    m  2 1 2 3 2  0, m  
Nếu   0  m  2  f x  0 với mọi x
m  2 không thỏa mãn bài toán.
Nếu m  2    0  tam thức bậc hai có hai nghiệm phân biệt x , x x x . 1 2  1 2 
x x  2m  2 1 2 Khi đó: 
f x  0, x   1  ;2   1
 ;2  x ; x 1 2 
x .x  2m  3  1 2 
x 1 x 1  0 
x x x x 1  0  1 2  1 2  1  2 
x  1  2  x     1 2 
x  2 x  2  0 
x x  2 x x  4  0  1 2  1 2  1  2     m     m   m 1 2 3 2 2 1  0         m     m   5 m 2 3 2 2 2  4  0 m   2
Vậy không có giá trị tham số m thỏa mãn bài toán.
Chọn đáp án B.
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115
Chủ đề DẤU TAM THỨC BẬC HAI Đại số 10 KNTT
Câu 63: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 0; 2022 để x 2; 4 đều là nghiệm bất phương trình 2
x  m  
1 x m  0 ? A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019. Lời giải: 2
x  m  
1 x m  0   x  
1  x m  0 (*)
Trường hợp 1: m  1. Khi đó (*) trở thành:  x   1  x  
1  0   x  2 1  0  x  1
Do đó m  1 không thỏa mãn
Trường hợp 2: m  1. Khi đó (*)  1  x m
Yêu cầu bài toán thỏa mãn khi m  4 . Kết hợp với điều kiện m  1 ta có m  4
Trường hợp 3: m  1. Khi đó (*)  m x  1
Không có giá trị m thỏa mãn bởi vì 2; 4  m;  1 m 
Vậy m  4 là điều kiện cần tìm. Mặt khác 
nên m 4;5;6;...;  2022 . m  0;2022
Do đó có 2019 giá trị nguyên của m .
Chọn đáp án D. 2
x  m   1 x 1
Câu 64: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình  0 2 x  2x  5
nghiệm đúng với mọi x  ? A. 3. B. 5. C. 2. D. 1. Lời giải:
Ta có: x x    x  2 2 2 5 1  4  0, x   2
x  m   1 x 1 Do đó:  0, x   2
x  m   1 x 1  0, x   2 x  2x  5 1   0   2           m 2m 3 0 3 m 1 .  m   2 1  4.1.1  0
Vậy có 5 giá trị nguyên thỏa mãn bài toán là m  3  ; 2  ; 1  ;0  ;1 .
Chọn đáp án B.
_____________________HẾT_____________________
Huế, 15h30’ Ngày 28 tháng 01 năm 2023
Lớp Toán Thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115