CHƯƠNG 4: KIẾN TRÚC ALU | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Kiến trúc ALU là một phần thiết yếu trong bộ vi xử lý, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các phép toán số học và logic. Sự hiểu biết về cách hoạt động và cấu trúc của ALU giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong thiết kế hệ thống máy tính hiện đại.

CHƯƠNG 4: KIẾN TRÚC ALU
Câu100000011:Số-biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là?
a. 100000102
b. 10000011
2
c.
d. 2
Câu100000012:Số-125 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là?
a. 111111012
b.
11111110
d
2
c.
d. 2
Câu100000013:Số-126 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là?
a. 111111012
b. 11111110
2
c.
d
d. 2
Câu100000014:Số-127 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là?
a. 111111012
b. 11111110
2
c.
d.
2
d
Câu100000015:Số-biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là?
a. 100000102
b. 10000011
2
c.
d.
2
d
Câu111111116:Số-biểu diễn dưới dạng mã bù 2 trong thanh ghi 8 bit là?
a.
100000102
d
b. 10000011
2
c.
d. 2
Câu100000017:Số-127 biểu diễn dưới dạng mã bù 2 trong thanh ghi 8 bit là?
a.
111111012
d
b. 2
lOMoARcPSD| 46884348
d.
11111110
2
c.
11111111
2
100000002
b.
c.
11111101
2
a.
11111110
2
d
d.
b.
11111111
2
100000012
c.
11111101
2
a.
111111102
d.
d
b.
10000000
2
100000012
c.
11111101
2
a.
111111102
d.
d
11111111
2
b.
1100 01002
c.
0110 0011
2
d.
0111 10112
d
a.
1010 0010
2
b.
1100 01002
d
c.
0110 0011
2
d.
0111 10112
a.
1010 0010
2
b.
1100 01002
c.
0110 0011
2d
d.
0111 10112
a.
1010 0010
2
b.
1100 01002
c.
0110 0011
2
d.
0111 10112
d
b.
1100 0100
2
c.
0110 0011
2d
Câu 15: Thc hin phép toán 82 + 135 trong thanh ghi 8 bit
d.
1101 1001
2
a.
1010 0010
2
b.
1100 0100
2
d
c.
1010 1000
2
Câu 16: Thc hin phép toán 21 - 109 trong thanh ghi 8 bit
d.
1101 1001
2
a.
1010 0010
2
b.
1010 1000
2
c.
1010 1000
2
d
Câu 17: Thc hin phép toán -65 - 28 trong thanh ghi 8 bit
d.
1010 0011
2
a.
1010 0010
2
b.
1010 1000
2
c.
1010 1000
2
Câu 18: Thc hin phép toán 153 - 68 trong thanh ghi 8 bit
d.
1010 0011
2
d
a.
0101 0101
2
b.
1010 1000
2
c.
1010 1001
2
Câu 19: Thc hin phép toán (-13) - (-72) trong thanh ghi 8 bit
d.
1010 0011
2
d
a.
0011 1011
2
b.
0000 1101
2
c.
1110 1010
2
Câu 20: Thc hin phép toán 14 x 35 trong thanh ghi 8 bit
d.
1101 0000
2
d
a.
0110 1010
2
b.
0000 1101
2
d
c.
1110 1010
2
Câu 21: Thc hin phép toán (-6) x 89 trong thanh ghi 8 bit
d.
1101 0000
2
a.
0110 1010
2
b.
0000 1101
2
c.
1110 1010
2
d
Câu 22: Thc hin phép toán (-15) x (-48) trong thanh ghi 8 bit
a.
1101 0000
2
lOMoARcPSD| 46884348
d. 0110 10102
b.
0000 1101
2
c.
1110 1010
2
Câu 23: Thc hin phép toán 2 x (-75) trong thanh ghi 8 bit
d.
1101 0000
2
d
a.
0110 1010
2
b.
0000 1001
2
c.
1111 1110
2
Câu 24: Thc hin phép toán 215:22 trong thanh ghi 8 bit
d.
0001 0101
2
d
a.
1111 0000
a.
2
d
b.
0000 100 1
2
c.
1111 1110
2
Câu 25: Thc hin phép toán (-88) : 44 trong thanh ghi 8 bit
d.
0001 0101
2
1111 0000
2
b.
0000 10012
c.
1111 1110
2d
Câu 26: Thc hin phép toán (-65) : (-3) trong thanh ghi 8 bit
d.
0001 0101
2
a.
1111 0000
2
b.
0000 1001
2
c.
1111 1110
2
Câu 27: Thc hin phép toán 245 : (-15) trong thanh ghi 8 bit
d.
0001 0101
2
d
a.
1111 0000
2
Câu 28: Có mấy phương pháp làm tròn số thc trong tiêu chun IEEE?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4d
Câu 29: Thuật toán thực hiện phép cộng trừ với số thực dấu phẩy động có mấy
bước cơ bản?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4d
Câu 30: Mã bù 2 ca 1 s nhị phân được to ra bng cách nào?
a. Đảo trng thái tt c các bit ca s nh phân
b. Cng thêm 1 vào mã bù 1d
c. Cng thêm 2 vào mã bù 1
d. Ly bù 1 trừ đi 1
lOMoARcPSD| 46884348
Câu 31: Mã bù 1 ca 1 s nhị phân được to ra bng cách nào?
a. Đảo trng thái tt c các bit ca s nh phând
b. Là s nh phân ca sđó
c. Ly s nh phân ca số đó cộng 1
d. Ly s nh phân ca s đó trừ 1
Câu 32: Có mấy cách để biu din sdu?
a. 1
b. 2d
c. 3
d. 4
Câu 33: Khi biu din số dưới dng mã h 2 có du thì bit vị trí nào được s dng
làm bit du?
a. Bit MSBd
b. Bit LSB
c. Bit ở chính giữa
d. Không dùng bit nào
Câu 34: Khi biu din số âm dưới dng mã h 2 có du thì bit du có giá tr bng
bao nhiêu?
a. Bit MSB bng 1d
b. Bit LSB bng 0
c. Bit LSB bng 1
d. Bit MSB bng 0
Câu 35: Khi biu din số dương dưới dng mã h 2 có du thì bit du có giá tr bng
bao nhiêu?
a. Bit MSB bng 1
b. Bit LSB bng 0d
c. Bit LSB bng 1
d. Bit MSB bng 0
| 1/6

Preview text:


CHƯƠNG 4: KIẾN TRÚC ALU
Câu100000011:Số-biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là? a. 100000102 b. 10000011 2 c. d. 2
Câu100000012:Số-125 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là? a. 111111012 b. 11111110 d 2 c. d. 2
Câu100000013:Số-126 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là? a. 111111012 b. 11111110 2 c. d d. 2
Câu100000014:Số-127 biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là? a. 111111012 b. 11111110 2 c. d. 2d
Câu100000015:Số-biểu diễn dưới dạng mã nhị phân có dấu 8 bit là? a. 100000102 b. 10000011 2 c. d. 2d
Câu111111116:Số-biểu diễn dưới dạng mã bù 2 trong thanh ghi 8 bit là? a. 100000102d b. 10000011 2 c. d. 2
Câu100000017:Số-127 biểu diễn dưới dạng mã bù 2 trong thanh ghi 8 bit là? a. 11111101 d 2 b. 2 lOMoAR cPSD| 46884348 111111102 d. 1 111 1111 2 c. 100000002 b.
Câu 8: Số -128 biểu diễn dưới dạng mã bù 2 trong thanh ghi 8 bit là? c. 11111101 2 a. d 111111102 d. 11111111 2 b. 10000001 2
Câu 9: Số 128 biểu diễn dưới dạng nhị phân 8 bit là? c. 11111101 2 a. 111111102 d. d 10000000 2 b. 10000001 2
Câu 10: Số 255 biểu diễn dưới dạng nhị phân 8 bit là? c. 11111101 2 a. 111111102 d. d 11111111 2 b. 1100 01002 c. 0110 0011 2
Câu 11: Thc hin phép toán 97 + 99 trong thanh ghi 8 bit d. 0111 10112 a. d 1010 0010 2 b. 1100 0100 d 2 c. 0 110 0 011 2
Câu 12: Thc hin phép toán 76 + 23 trong thanh ghi 8 bit d. 0 111 1 011 2 a. 1010 0010 2 b. 1100 01002 c. 0110 0011 2 d
Câu 13: Thc hin phép toán 15 + (-148) trong thanh ghi 8 bit d. 0111 10112 a. 1010 0010 2 b. 1100 01002 c. 0110 0011 2
Câu 14: Thc hin phép toán (-41) + 203 trong thanh ghi 8 bit d. d 0111 10112 b. 1100 0100 2 c. 0110 0011 2d
Câu 15: Thc hin phép toán 82 + 135 trong thanh ghi 8 bit d. 1101 1001 2 a. 1010 0010 2 b. 1100 0100 2 d c. 1 010 1 000 2
Câu 16: Thc hin phép toán 21 - 109 trong thanh ghi 8 bit d. 1 101 1 001 2 a. 1010 0010 2 b. 1010 1000 2 c. 1010 1000 2d
Câu 17: Thc hin phép toán -65 - 28 trong thanh ghi 8 bit d. 1010 0011 2 a. 1010 0010 2 b. 1010 1000 2 c. 1010 1000 2
Câu 18: Thc hin phép toán 153 - 68 trong thanh ghi 8 bit d. d 1010 0011 2 a. 0101 0101 2 b. 1010 1000 2 c. 1010 1001 2
Câu 19: Thc hin phép toán (-13) - (-72) trong thanh ghi 8 bit d. d 1010 0011 2 a. 0011 1011 2 b. 0000 1101 2 c. 1110 1010 2
Câu 20: Thc hin phép toán 14 x 35 trong thanh ghi 8 bit d. 1101 0000 2 a. d 0110 1010 2 b. 0000 1101 2 d c. 1 110 1 010 2
Câu 21: Thc hin phép toán (-6) x 89 trong thanh ghi 8 bit d. 1 101 0 000 2 a. 0110 1010 2 b. 0000 1101 2 c. 1110 1010 2d
Câu 22: Thc hin phép toán (-15) x (-48) trong thanh ghi 8 bit 1 101 0 000 2 a. lOMoAR cPSD| 46884348 d. 0110 10102 b. 0000 1101 2 c. 1110 1010 2
Câu 23: Thc hin phép toán 2 x (-75) trong thanh ghi 8 bit d. d 1101 0000 2 a. 0110 1010 2 b. 0000 1001 2 c. 1111 1110 2
Câu 24: Thc hin phép toán 215:22 trong thanh ghi 8 bit d. 0001 0101 2 a. d 1111 0000 a. 2 b. 0000 1001 2 d c. 1 111 1 110 2
Câu 25: Thc hin phép toán (-88) : 44 trong thanh ghi 8 bit d. 0001 0101 2 1111 0000 2 b. 0000 10012 c. 1111 1110 2d
Câu 26: Thc hin phép toán (-65) : (-3) trong thanh ghi 8 bit d. 0001 0101 2 a. 1111 0000 2 b. 0000 1001 2 c. 1111 1110 2
Câu 27: Thc hin phép toán 245 : (-15) trong thanh ghi 8 bit d. d 0001 0101 2 a. 1111 0000 2
Câu 28: Có mấy phương pháp làm tròn số thc trong tiêu chun IEEE? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4d
Câu 29: Thuật toán thực hiện phép cộng trừ với số thực dấu phẩy động có mấy bước cơ bản? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4d
Câu 30: Mã bù 2 ca 1 s nhị phân được to ra bng cách nào?
a. Đảo trng thái tt c các bit ca s nh phân
b. Cng thêm 1 vào mã bù 1d
c. Cng thêm 2 vào mã bù 1
d. Ly bù 1 trừ đi 1 lOMoAR cPSD| 46884348
Câu 31: Mã bù 1 ca 1 s nhị phân được to ra bng cách nào?
a. Đảo trng thái tt c các bit ca s nh phând
b. Là s nh phân ca số đó
c. Ly s nh phân ca số đó cộng 1
d. Ly s nh phân ca số đó trừ 1
Câu 32: Có mấy cách để biu din s có du? a. 1 b. 2d c. 3 d. 4
Câu 33: Khi biu din số dưới dng mã h 2 có du thì bit vị trí nào được s dng làm bit du? a. Bit MSBd b. Bit LSB
c. Bit ở chính giữa
d. Không dùng bit nào
Câu 34: Khi biu din số âm dưới dng mã h 2 có du thì bit du có giá tr bng bao nhiêu? a. Bit MSB bng 1d b. Bit LSB bng 0 c. Bit LSB bng 1 d. Bit MSB bng 0
Câu 35: Khi biu din số dương dưới dng mã h 2 có du thì bit du có giá tr bng bao nhiêu? a. Bit MSB bng 1 b. Bit LSB bng 0d c. Bit LSB bng 1 d. Bit MSB bng 0