






Preview text:
ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TRÚC GIẢ THUYẾT
Giả thuyết là một giải thích tạm thời cho một hiện tượng tự nhiên hoặc
xã hội nào đó chưa được kiểm chứng hoặc chứng minh.
thuật ngữ giả thuyết thường được hiểu theo hai nghĩa:
Một là, để chỉ bản thân những giả định về nguyên nhân của các hiện tượng
cần nghiên cứu và giải thích
Hai là, để chỉ quá trình tư tưởng dẫn đến việc xây dựng các giả định về
nguyên nhân của các hiện tượng cần nghiên cứu và việc chứng minh các giả định đó
Mục đích của giả thuyết là giải thích tính chất, nguyên nhân của sự
kiện, hiện tượng đang quan sát.
Đặc trưng cơ bản của giả thuyết:
● Là hình thức hoạt động có mục đích của tư duy: Giúp con người
lựa chọn, quyết định trước một vấn đề mới xuất hiện.
● Được xây dựng trên cơ sở liên kết những cái đã biết với những
cái chưa biết: Bao hàm tri thức mang tính chân lý, tri thức mang tính
trực quan và những giả định về bản chất, nguyên nhân, khuynh
hướng vận động của hiện tượng cần nghiên cứu.
● Không phải mọi giả thuyết đều trở thành chân lý: Chỉ những giả
thuyết đã qua quá trình thẩm định lâu dài, khó khăn, phức tạp mới trở thành chân lý.
Cấu trúc của giả thuyết:
Phát biểu ban đầu:Giả thuyết bắt đầu với một phán đoán về một tình thái
hoặc khả năng: "S có thể P". Ví dụ: "Sự nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ phản ứng hóa học."
Tính tương đối và chưa chắc chắn: Giả thuyết chưa được chứng minh
hoàn toàn và có thể đúng hoặc sai. Nó chỉ mới được chứng minh một phần
bằng các dữ kiện đã có
Quá trình xây dựng:
● Xây dựng giả thuyết là một quá trình logic phức tạp, thường sử dụng
các hình thức suy luận và giả định có liên quan chặt chẽ với giả định.
● Giả thuyết có thể được xây dựng thông qua so sánh hai sự việc riêng
lẻ (trường hợp riêng hoặc suy luận đúc kết từ hàng loạt các sự kiện (trường hợp chung
Tiêu chuẩn để xác định giá trị đúng của giả thuyết:
● Giải thích được tính tất yếu khách quan của các sự kiện, hiện tượng.
● Mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện, hiện tượng.
● Tính không mâu thuẫn trong tư duy.
● Sự phù hợp giữa tư duy và thực tiễn.
Kiểm tra giả thuyết: Giả thuyết cần được kiểm tra bằng các thủ thuật và
thao tác logic khác nhau, theo các bước xác định, để cuối cùng đi đến việc
công nhận hoặc bác bỏ giả thuyết.
Khi giả thuyết đạt giá trị luôn đúng thì giả thuyết trở thành chân lý.
Nhiệm vụ của nhận thức là đạt tới chân lý khách quan. Giả thuyết mới chỉ
là giai đoạn đầu chưa hoàn thiện hoặc hoàn thiện một phần, là một trong
nhiều bước của quá trình nhận thức chân lý. Để chuyển thành tri thức
hoàn toàn đáng tin cậy, giả thuyết sau khi xây dựng phải được tiến hành
kiểm tra bằng thực tiễn. . Ví dụ và ứng dụng:
Một nhà nghiên cứu quan tâm đến tác động của việc học nhạc trẻ em đến
khả năng phát triển trí tuệ.
Luận đề: "Học nhạc có thể cải thiện khả năng phát triển trí tuệ của trẻ em." Các luận cứ:
- Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc học nhạc có thể cải
thiện kỹ năng toán học và ngôn ngữ của trẻ em.
- Những trẻ em tham gia các lớp học nhạc thường có điểm số IQ cao
hơn so với những trẻ em không tham gia.
- Học nhạc có thể khuyến khích sự sáng tạo và tư duy logic của trẻ em.
Luận chứng gồm các phương pháp và kết quả nghiên cứu, ví dụ như phân
tích so sánh giữa nhóm trẻ tham gia học nhạc và nhóm không tham gia để
đánh giá sự khác biệt trong khả năng phát triển trí tuệ. Ứng dụng thực tiễn:
Trong thực tế, Cấu trúc giả thuyết có thể được áp dụng để thực hiện
nghiên cứu khoa học về tác động của việc học nhạc đối với trẻ em. Bằng
cách thu thập dữ liệu về kỹ năng toán học, ngôn ngữ, và IQ của các nhóm
trẻ tham gia và không tham gia học nhạc, có thể đánh giá việc học nhạc có
ảnh hưởng đến khả năng phát triển trí tuệ của trẻ em hay không. Kết quả
của nghiên cứu có thể cung cấp thông tin quan trọng để định hình chính
sách giáo dục và phát triển chương trình học nhạc cho trẻ em. PHÂN LOẠI
Phân loại dựa trên:
● Phạm vi đối tượng: (chu diên hay không chu diên)
+ Chung: giả định nêu lên các nguyên nhân, quy luật và tính quy
luật của một lớp sự vật hay hiện tượng.
Đặc trưng: giải thích các đối tượng phổ quát trong thời gian, không gian lớn
VD: Giả thuyết về sự hình thành sự sống, giả thuyết về nguồn
gốc loài người, giả thuyết về sự hình thành các thiên thể, …
+ Riêng: giả định nêu lên nguồn gốc, nguyên nhân, quy luật của một
bộ phận hay đối tượng riêng biệt; một phương diện, khía cạnh riêng lẻ của đối tượng
Đặc trưng: giải thích các đối tượng cụ thể cá biệt
VD: Giả thuyết về nguyên nhân sụp đổ Liên bang Xô viết, giả
thuyết về căng thẳng Trung Đông đẩy lên mức cao nhất…
** phân chia bằng phương thức trên chỉ là TƯƠNG ĐỐI (chung hay
riêng phụ thuộc vào phạm vi, nội dung, quan hệ, vai trò trong nhận thức, thực tiễn)
Hay nói cách khác: dựa vào hiểu biết + đời sống của con người
● Mục tiêu nhận thức:
+ Khoa học: giả định có sở cứ
Mục đích: giải thích mối liên hệ tất yếu, tính quy luật của sự
vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy
Đặc trưng: lý giải bản chất, quy luật
VD: Giả thuyết về tiến hóa Darwin trong sinh học, thuyết tương đối
trong vật lý, giả thuyết xung đột trong xã hội
+ Nghiệp vụ: giả định tạm thời, có điều kiện, được đưa ra ở
giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu phù hợp với những hiện
tượng quan sát được, sau đó hệ thống hóa các kết quả theo hướng
nghiên cứu để phục vụ cho việc xây dựng giả thuyết khái quát hơn.
(tạm thời, có đk, xuất hiện ở giai đoạn đầu quan sát được đối tượng -
> tổng hợp để khái quát giả thuyết hơn) VD:
1. Trong quá trình điều tra hình sự, cảnh sát sẽ đưa ra các giả
thuyết ai là hung thủ, hung thủ gây án bằng cách nào, nguyên
nhân trực tiếp, sâu xa dẫn đến gây án. Cảnh sát sẽ truy tìm
manh mối để xác nhận giả thuyết đúng hay sai, tiếp tục mở
rộng thêm các giả thuyết khác.
2. Trong khám chữa bệnh trong y tế, bác sĩ sẽ đưa ra các giả
thuyết xoay quanh nguyên nhân gây bệnh, phương pháp chữa
bệnh sau đó sẽ theo dõi và tiếp tục đưa ra các giả thuyết khác.
Các phương pháp xác nhận giả thuyết
- Phương pháp xác nhận trực tiếp (hiệu quả nhất): Trên cơ sở giả
thuyết, các thí nghiệm được tiến hành để kiểm tra, tìm tòi các chứng
cứ có liên quan mật thiết với giả thuyết về hiện tượng nghiên cứu. Từ
đó từng bước xác nhận giả thuyết, công nhận hay loại bỏ.
Ví dụ: Khi xây dựng bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Mendeleev đã
dự đoán một số nguyên tố hóa học chưa biết. Sau này, từ dự báo định
hướng đó mà phát hiện những nguyên tố còn khuyết trong bảng tuần
hoàn. Vậy giả thuyết của ông được xác nhận.
- Phương pháp xác nhận gián tiếp: là thông qua xác nhận hệ quả rút
ra từ nó. Thực chất, phương pháp này là phương thức khẳng định
hay phủ định của suy luận có điều kiện.
● Trường hợp 1: Xác nhận tính chân thực của hệ quả dẫn đến khẳng
định tính chân thực của cơ sở (giả thuyết). Trong trường hợp này,
việc xác nhận tất cả các hệ quả của giả thuyết không cho phép kết
luận chắc chắn giả thuyết chân thực. Kết luận chỉ mang tính khả năng (có thể đúng).
Ví dụ, việc chẩn đoán bệnh dựa trên cơ sở các triệu chứng càng chính xác
nếu các triệu chứng đã được kiểm nghiệm qua nhiều lần chẩn đoán trước
và điều trị có kết quả theo sự chẩn đoán đó.
● Trường hợp 2: Xác nhận tính không chân thực của hệ quả dẫn đến
bác bỏ tính chân thực của cơ sở (giả thuyết).
Ví dụ về việc xác nhận tính không chân thực của hệ quả dẫn đến bác bỏ
tính chân thực của cơ sở (giả thuyết) có thể là:
Giả thuyết: "Nếu đất đai khô cằn, thì không thể trồng được cây."
Hệ quả: "Trên mảnh đất này có thể trồng được cây, nhưng đất đai ở đây khô cằn."
Trong ví dụ này, hệ quả dẫn đến bác bỏ tính chân thực của cơ sở vì mặc
dù đất đai được mô tả là khô cằn, nhưng không được nói rằng không thể
trồng cây trên đó. Có thể có các biện pháp phục hồi đất đai hoặc các loại
cây có thể phát triển trong điều kiện khô cằn. Do đó, hệ quả không chắc
chắn dẫn đến việc bác bỏ tính chân thực của giả thuyết.
Giả thuyết và lý thuyết khoa học
Giả thuyết là khởi điểm của mọi nghiên cứu khoa học; không có khoa học
nào, trong sự phát triển của nó, lại không bắt đầu từ giả thuyết.
Nhận thức của con người về thế giới (giả thuyết) có được từ sự quan sát,
sau khi được chứng minh phù hợp với thực tế khách quan trở thành tri
thức, đây chính là khoa học. Vậy có thể nói, mọi khoa học đều bắt nguồn
từ giả thuyết, những thành tựu đã được chứng minh lại có thể trở thành lý
thuyết tiền đề cho những giả thuyết mới, từ đó xây dựng hệ thống khoa
học vững chắc, khách quan, sâu rộng.
Mối quan hệ của giả thuyết và lý thuyết khoa học là đa chiều, phức tạp;
vừa là tiền đề vừa hoàn thiện lẫn nhau, vô số công trình thông qua phương
thức thống nhất và chặt chẽ tạo nên sự hiểu biết sâu rộng của con người về thế giới.
Công tác khoa học là thông qua quan sát, nhận thức về thế giới đưa ra lý
giải về hiện tượng, kết hợp với những tri thức từ trước để đưa ra dự báo
về nguyên nhân, bản chất, quy luật. Thông qua thử nghiệm và chứng minh
bằng phương pháp khoa học khách quan, đồng nhất với những tiền đề tri
thức để đưa ra nhận định về tính chân thực của giả thuyết. Nếu giả thuyết
không mâu thuẫn với lý luận thì được kiểm nghiệm thực tiễn. Nếu giả
thuyết chỉ phù hợp với một phần thực tiễn, thì cần được điều chỉnh, nếu
trái với thực tiễn thì loại bỏ, nếu giả thuyết phù hợp hoàn toàn với chân lý
khách quan thì nó trở thành lý thuyết khoa học.
Document Outline
- ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TRÚC GIẢ THUYẾT
- thuật ngữ giả thuyết thường được hiểu theo hai ngh
- Cấu trúc của giả thuyết:
- Quá trình xây dựng:
- Khi giả thuyết đạt giá trị luôn đúng thì giả thuyế
- PHÂN LOẠI
- ●Mục tiêu nhận thức:
- Các phương pháp xác nhận giả thuyết
- Giả thuyết và lý thuyết khoa học