



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
BỘ GIÁO DỤC VÀO ĐÀO TẠO 
KHOA ĐIỆN –   ĐIỆN TỬ   
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM  
Bộ Môn  Cơ   Sở   Kỹ   Thuật   Điện          Chương      7 : MẠCH KHUẾCH     
ĐẠI TÍN HIỆU NHỎ              lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
7.2 MẠCH KHUẾCH ĐẠI DÙNG BJT 
7.2.1. Mạng hai cửa theo tham số H      
7.2.1 .  Mạng  hai  cửa  theo tham  số  H   h i   h fI i   1 /h o  h    r V o   4        lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015  
7.2.2. Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC  và CB     3         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC  h ie  
h fe I b   h CE   re    V ce   1 /h oe   CC     5  
Mô hình  tương ương   của BJT cho  mạch CE, CC    
h ie  h fe I b  
h re V ce   1/h  oe   Đặt      6       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015  
7.2.2. Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC  và CB    
Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC 
7.2.2.  Mô hình  tương   ương   của  BJT cho  mạch  CE, CC   và CB  
Mô hình  tương ương   của BJT cho  mạch CE, CC    
h ie  h fe I b  
h re V ce   h oe     8       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
h ie  h fe I b  
h re V ce   h oe     7         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015  
7.2.2. Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC  và CB    
Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC      lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
h ie  h fe I b  
h re V ce   h oe     9         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015  
7.2.2. Mô hình tương ương của BJT cho mạch CE, CC  và CB    
 Mô hình tương ương của BJT cho mạch CB       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     h ib   E   h  C  fb I e    
h rb v cb   1/h  ob   Gần  B      úng    I C  C  
E  I e  h ib  
h fb I e   B     11       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     7.3.1. Mạch CE  a. Không tải   BJT   C   B   h 
h fe i b   ie   E    
7.3.1 .  Mạch     CE   Kh a.   ông  tải  V CC  V  I CE      C    ( DCLL )  R C  R C      o V ma  x (  p p) max  ( 
swingv ce( p p))  2 x  ( min CE V Q , ICQ  xRAC  )   V CE  Q  v CE   i   C       I CQ   
( R AC R C )  R AC  R AC    14       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     13         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
7.3.1 .  Mạch  CE   
b.  Có  tải R L    R L   R L     15    
7.3.1 .  Mạch  CE   
b.  Có  tải R L   R L   V  (R   // Rhi) o C     L feb  RC // RL      V A  Vi  hiei . b  e r  o V  o i  RL  Zi      V A  V A  i  i V i    RL  Zi    16       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     7.3.1. Mạch CE  b. Có tải RL   I VCE  C  VCC  (DCLL)    RC  RC  RL  
Vomax(p  p) 
max swing v( ce(p  p)) 
2xmin(VCEQ,ICQxRAC) 
7.3.2.  Mạch     CC   B   BJT   C   h ie  
h fe i b   E   18        lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     C  AC  C  L  R AC  R AC 
i  ICQ VCEQ  vCE  (R  R // R )  17         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
7.3.2.  Mạch  CC   B   BJT   C   h ie  
h fe i b   E         lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     19    
7.3.3.  Mạch  CB   E   BJT   C   h ib  
h fb i e   B   20        lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015     7.3.3. Mạch CB  E   BJT   C   h ib  
h fb i e   B     21     Tóm tắt    Zi    Zo    Av    Ai    Pha    CE  >1  >1  Ngược pha  CC  Nhỏ   1  >1  Cùng pha  CB  Nhỏ  >1   1  Cùng pha  22        lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015    
7.4MẠCH KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU DÙNG FET   I d  
g m V gs   r d   V gs     23    
Mô hình tương ương cho JFET và D - MOSFET   I  g  d   m V gs   r  V  d   gs     24       lOMoAR cPSD| 58728417 8/24/2015        
Mô hình tương ương cho JFET và D - MOSFET   I  g  d   m V gs   r  V  d   gs     25   Tóm lại    I  g  d   m V gs   r  V  d   gs  
r d >>  26