












Preview text:
Dù nền kinh tế thị trường đã mang lại nhiều thành tựu ấn tượng, nhưng chính
sự phát triển này lại đang bộc lộ những hệ lụy khó lường. Trong khi giới tinh hoa tận
hưởng thành quả từ làn sóng thị trường tự do, thì ở phía bên kia, hàng triệu lao động
nghèo vẫn đang vật lộn với mức lương bèo bọt không đủ sống, bị bỏ lại phía sau. Sự
bùng nổ của kinh tế thị trường giống như một con dao hai lưỡi - một mặt thúc đẩy
xã hội phát triển, mặt khác lại âm thầm bào mòn những giá trị nhân văn cốt lõi.
2.1. Lạm phát và phân hóa giàu nghèo 2.1.1. Nguyên nhân
Hiện tượng lạm phát trong sản xuất hàng hóa là một trong những mặt trái điển
hình của nền kinh tế thị trường. Nguyên nhân chủ yếu bắt nguồn từ chính cơ chế vận
hành của thị trường tự do, nơi các chủ thể kinh tế chạy theo lợi nhuận tối đa. Khi các
doanh nghiệp và nhà đầu tư thực hiện hành vi đầu cơ tích trữ hàng hóa, họ đã tạo ra
tình trạng khan hiếm nhân tạo, làm méo mó nghiêm trọng quan hệ cung - cầu.
Giai đoạn bùng phát dịch Covid-19 năm 2020 là một ví dụ. Khẩu trang y tế,
mặt hàng thiết yếu phòng chống dịch, đã trở thành đối tượng của tình trạng tích trữ
và đẩy giá bất hợp lý. Nhiều chủ thể kinh tế, bao gồm cả nhà thuốc và doanh nghiệp
sản xuất, đã tận dụng tình hình khẩn cấp để thu mua với số lượng lớn rồi bán ra với
mức giá cao gấp 3-4 lần so với giá trị thực tế. 2.1.2. Kết quả
Kết quả là giá cả hàng hóa thiết yếu tăng cao trong khi tiền lương của người
lao động không được điều chỉnh kịp thời. Nhóm dân cư có thu nhập thấp phải đối
mặt với gánh nặng chi tiêu ngày càng lớn, trong khi nhóm có điều kiện kinh tế tốt
hơn lại có cơ hội tích lũy tài sản nhờ các kênh đầu tư. Sự phân hóa giàu nghèo ngày
càng sâu sắc này dẫn đến những bất ổn xã hội khó lường, làm suy giảm sự gắn kết cộng đồng.
2.2. Cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường 2.2.1. Nguyên nhân
Nguyên nhân chính của vấn đề này xuất phát từ mô hình sản xuất công nghiệp
hiện đại. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật đã mang lại nhiều thành tựu
quan trọng, tạo nên những bước đột phá về công nghệ trên toàn cầu. Tuy nhiên, quá
trình công nghiệp hóa này đồng thời cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối
với môi trường sinh thái. 2.2.2. Kết quả
Hậu quả là các nguồn tài nguyên không tái tạo như khoáng sản, rừng tự nhiên
đang dần cạn kiệt với tốc độ báo động. Môi trường sống bị ô nhiễm nghiêm trọng do
lượng lớn chất thải công nghiệp được xả ra mà không qua xử lý đúng cách. Những
tác động tiêu cực này không chỉ đe dọa hệ sinh thái tự nhiên mà còn ảnh hưởng trực
tiếp đến sức khỏe con người, làm giảm chất lượng cuộc sống của cả cộng đồng.
Theo IPBES (2019), quá trình công nghiệp hóa đã làm biến đổi 75% diện
tích đất liền, ảnh hưởng đến 66% đại dương và khiến hơn 85% đất ngập nước biến
mất. Hậu quả là số lượng loài bản địa giảm 20%, đe dọa các hệ sinh thái tự nhiên.
Đặc biệt, việc mất rạn san hô và vùng ven biển làm tăng nguy cơ lũ lụt, ảnh hưởng
trực tiếp đến cuộc sống của 100-300 triệu người.
2.3. Áp lực làm việc cao và lao động giá rẻ 2.3.1. Nguyên nhân
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp buộc phải không
ngừng cắt giảm chi phí và nâng cao năng suất để duy trì lợi thế cạnh tranh, điều này
dẫn đến việc tăng cường độ và áp lực công việc lên người lao động. Để tối đa hóa
lợi nhuận, nhiều công ty áp dụng chính sách tinh giản biên chế trong khi vẫn tăng
khối lượng công việc cho từng nhân viên, khiến người lao động phải làm việc nhiều
hơn với nguồn lực ít hơn.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2022) chỉ ra: có tới 73% doanh nghiệp trong
chuỗi cung ứng toàn cầu thừa nhận đã cắt giảm phúc lợi để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Đặc biệt, nghiên cứu của Oxfam (2023) chỉ ra rằng 85% công nhân tại các khu công
nghiệp ở các nước đang phát triển phải làm việc trên 60 giờ/tuần, vượt xa mức 48
giờ theo khuyến nghị của ILO. 2.3.2. Kết quả
Việc phải lao động dưới áp lực cao đã dẫn tới suy giảm về sức khỏe cả thể
chất lẫn tinh thần của người lao động. Theo Bộ LĐ&TBXH, năm 2022, 30% tai nạn
lao động xảy ra do làm việc quá giờ. Qua 1.772 phiếu khảo sát, các loại bệnh nữ
công nhân có nguy cơ mắc phải khi làm việc tại doanh nghiệp gồm bệnh xương khớp
(chiếm 21,4%); bệnh về hô hấp (20,6%); bệnh bụi phổi (10,1%) và các bệnh khác
như bệnh da liễu, bệnh căng thẳng và rối loạn cảm xúc, bệnh điếc… (LĐLĐ TP
HCM, 2021). Những con số này phản ánh tác động tiêu cực của điều kiện làm việc
cường độ cao, thời gian lao động kéo dài và môi trường làm việc căng thẳng đối với
sức khỏe người lao động.
Đồng thời, việc được trả công không đúng với công sức cũng dẫn tới nhiều hệ
lụy khôn lường, khi mà chính sự bất bình đẳng thu nhập này đã góp phần vào làm
người lao động di cư ồ ạt, tìm kiếm nơi có thể trả lương tương xứng hơn. Báo cáo
Hồ sơ Di cư Việt Nam 2023 cho thấy, giai đoạn 2017-2023 chứng kiến làn sóng di
cư lao động mạnh mẽ với khoảng 860.000 người Việt Nam xuất cảnh làm việc theo
hợp đồng ở nước ngoài, trung bình hơn 100.000 lao động/năm, tới các thị trường
tiếp nhận chính bao gồm Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc) và Hàn Quốc.
2.4. Sản xuất không bền vững và thiếu ổn định 2.4.1. Nguyên nhân
Các doanh nghiệp thường tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn nhằm đáp ứng
nhu cầu thị trường tức thời, trong khi bỏ qua các chiến lược phát triển dài hạn. Sự
phụ thuộc quá mức vào biến động thị trường như giá cả nguyên liệu đầu vào hay
thay đổi thị hiếu tiêu dùng khiến cho hoạt động sản xuất luôn trong tình trạng bấp bênh, thiếu ổn định. 2.4.2. Kết quả
Hệ quả là tình trạng khủng hoảng thường xuyên xảy ra khi mất cân bằng cung
– cầu, dẫn đến lãng phí nguồn lực và nguy cơ phá sản đối với các doanh nghiệp nhỏ,
thiếu năng lực cạnh tranh. Chu kỳ sản xuất - tiêu thụ thiếu ổn định này không chỉ
gây thiệt hại về kinh tế mà còn tạo ra những xáo trộn lớn trong thị trường lao động.
Theo Bộ Công Thương, ngành thép năm 2022 đã có tới 30% doanh nghiệp ngừng
sản xuất do giá quặng sắt nhập khẩu tăng đột biến.
2.5. Chạy theo lợi nhuận, bỏ qua đạo đức kinh doanh 2.5.1. Nguyên nhân
Áp lực cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường đã khiến nhiều doanh nghiệp
sa vào vòng xoáy chạy theo lợi nhuận bằng mọi giá. Trong bối cảnh thiếu vắng các
cơ chế giám sát hiệu quả, không ít chủ thể kinh doanh đã bất chấp các chuẩn mực
đạo đức để theo đuổi mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.
Biểu hiện rõ nhất là tình trạng sản xuất hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất
lượng tràn lan trên thị trường. Năm 2017 xảy ra một vụ án thuốc ung thư giả gây
chấn động, khi Công ty cổ phần VN Pharma bị phát hiện nhập khẩu 9.300 hộp thuốc
H-Capita điều trị ung thư giả mạo nhãn mác từ Canada với tổng trị giá lên tới 150 tỷ
đồng. Đây là một trong những vụ án nghiêm trọng nhất trong lĩnh vực dược phẩm
tại Việt Nam, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của nhiều bệnh
nhân ung thư đang trong quá trình điều trị.
Các chiêu thức marketing gian dối, ghi nhãn mác không trung thực cũng trở
nên phổ biến nhằm đánh lừa người tiêu dùng. Năm 2023, Công ty CP Traphaco bị
xử phạt 85 triệu đồng do quảng cáo viên uống Trường Xuân Vương có tác dụng "hồi
xuân, tăng cường sinh lý", được bán với giá cao gấp 3-4 lần giá trị thực
(480.000đ/hộp) nhờ chiến dịch marketing sai sự thật, dù chưa được Bộ Y tế cấp phép cho công dụng này. 2.5.2. Kết quả
Tình trạng chạy theo lợi nhuận, bỏ qua đạo đức kinh doanh nói chung và bán
hàng giả, quảng cáo sai nói riêng đã gây nên hệ quả nghiêm trọng trên nhiều khía cạnh.
Trên khía cạnh xã hội, niềm tin của công chúng vào thị trường bị xói mòn
nghiêm trọng, đồng thời tạo ra những rủi ro lớn về sức khỏe và an toàn cho người sử
dụng. Về lâu dài, những hành vi phi đạo đức này sẽ làm suy giảm uy tín của cả nền
kinh tế. Doanh nghiệp thì được lợi trong ngắn hạn, người dân thì “tiền mất tật mang”.
Trên khía cạnh kinh tế, việc này góp phần làm lũng đoạn kinh tế thị trường,
bỏ xa mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn. Lâu dài, ảnh hưởng tới nguồn cung đầu tư
từ nước ngoài (JETRO, 2023).
2.6. Bất bình đẳng xã hội và nguy cơ xung đột 2.6.1. Nguyên nhân
Quá trình sản xuất hàng hóa trong cơ chế thị trường tự do đã làm gia tăng đáng
kể tình trạng bất bình đẳng xã hội. Nguồn lực kinh tế ngày càng tập trung vào tay
một nhóm thiểu số có lợi thế về vốn và quyền lực kinh tế, trong khi đại bộ phận dân
cư chỉ được hưởng lợi ích rất hạn chế từ tăng trưởng. Khoảng cách giàu nghèo ngày
càng nới rộng không chỉ thể hiện ở khả năng chi tiêu mà còn ở cơ hội tiếp cận các
dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục, y tế chất lượng cao.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, bất bình đẳng xã hội tại Việt Nam
đang ngày càng gia tăng, thể hiện rõ qua nhiều khía cạnh. Theo một nghiên cứu được
công bố trên PubMed Central, 20% dân số giàu nhất có thu nhập gấp 10 lần so với
20% dân số nghèo nhất. Bên cạnh đó, bất bình đẳng trong giáo dục cũng trở nên rõ
rệt khi báo cáo của OECD chỉ ra rằng kết quả học tập có mối liên hệ chặt chẽ với thu
nhập gia đình và chất lượng trường học. Những chi phí như đồng phục, đóng góp tự
nguyện hay học thêm đang trở thành gánh nặng đối với các hộ nghèo, khiến cơ hội
học lên bậc trung học phổ thông và đại học của con em họ bị hạn chế. Tương tự,
trong lĩnh vực y tế, nghiên cứu trên JSTOR cho thấy mặc dù mức tiêu dùng trung
bình tăng lên nhưng sự phân phối không đồng đều vẫn khiến nhiều hộ nghèo gặp
khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng. 2.6.2. Kết quả
Nền kinh tế thị trường, dù thúc đẩy tăng trưởng, lại đang làm sâu sắc thêm vấn
đề bất bình đẳng xã hội. Thực tế cho thấy, lợi ích kinh tế chủ yếu chảy về phía một
nhóm thiểu số - những người nắm giữ vốn và quyền lực. Trong khi đó, đa số người
dân chỉ nhận được phần lợi ích nhỏ giọt từ sự phát triển chung. Điều này không chỉ
thể hiện qua khoảng cách thu nhập ngày càng lớn, mà còn qua sự chênh lệch rõ rệt
trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng, y tế cao cấp và các dịch vụ xã hội thiết yếu khác.
Hệ quả là vòng luẩn quẩn của nghèo đói ngày càng khó phá vỡ. Những gia
đình nghèo khó có cơ hội cho con em mình học tập tại những ngôi trường tốt, hay
được chăm sóc y tế đầy đủ. Thế hệ sau lại tiếp tục bị tụt hậu so với nhóm giàu có,
khiến khoảng cách giàu nghèo cứ thế nối dài qua nhiều thế hệ. Nếu tình trạng này
tiếp diễn, không chỉ đời sống người dân bị ảnh hưởng, mà chính sự ổn định xã hội
và nền tảng phát triển bền vững của đất nước cũng sẽ bị đe dọa.
2.7. Lạm quyền và tạo ra nhu cầu không cần thiết 2.7.1. Nguyên nhân
Sự tập trung quyền lực kinh tế vào một số ít tập đoàn lớn đã tạo điều kiện cho
tình trạng lạm quyền thị trường ngày càng phổ biến. Các doanh nghiệp này thường
sử dụng vị thế độc quyền hoặc bán độc quyền để thao túng giá cả, ép buộc các đối
tác trong chuỗi cung ứng phải chấp nhận các điều kiện bất lợi.
Vinamilk – doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam – theo kết luận thanh tra của
Bộ Tài chính công bố ngày 29/4/2014, đã chi vượt mức quy định về quảng cáo,
khuyến mại, tiếp thị, làm tăng giá bán sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi từ
2,18% đến 16,39%. Ngoài ra, vào năm 2018, Vinamilk bị Tổng cục Thuế xử phạt và
truy thu thuế gần 6 tỷ đồng do kê khai thiếu thuế thu nhập doanh nghiệp.
Đồng thời, họ cũng đầu tư mạnh mẽ vào các chiến dịch marketing nhằm tạo
ra và kích thích những nhu cầu tiêu dùng không thực sự cần thiết. Thông qua các thủ
thuật quảng cáo tinh vi, người tiêu dùng bị thôi thúc mua sắm một cách vô độ, dẫn
đến tình trạng tiêu dùng lãng phí và nợ nần gia tăng. 2.7.2. Kết quả
Hệ quả là xã hội phải gánh chịu những tổn thất lớn về nguồn lực do phải sản
xuất và tiêu thụ một khối lượng hàng hóa không tương xứng với nhu cầu thực tế,
đồng thời tạo ra những áp lực không cần thiết lên môi trường tự nhiên.
Người tiêu dùng trở thành nạn nhân chính khi phải chi trả quá mức cho những
sản phẩm không đúng giá trị thực, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe khi sử dụng các
mặt hàng kém chất lượng. Các doanh nghiệp nhỏ bị đẩy vào thế khó khi không thể
cạnh tranh với những tập đoàn có tiềm lực mạnh về tài chính và hệ thống phân phối.
Điều này dẫn đến sự mất cân bằng trong thị trường, khiến hàng giả, hàng nhái có cơ hội len lỏi.
Về lâu dài, tình trạng này không chỉ làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng
mà còn kìm hãm sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế. Một ví dụ điển hình là sau
các vụ bê bối về quảng cáo sai sự thật, nhiều người tiêu dùng đã quay lưng với các
thương hiệu lớn để tìm đến những sản phẩm minh bạch hơn về chất lượng và nguồn
gốc. Sau khi sự việc Vinamilk xảy ra, nhiều phụ huynh chuyển sang dùng sữa địa
phương hoặc sữa nhập khẩu có minh chứng khoa học rõ ràng. Tài liệu tham khảo 1.
https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Thong-bao-1229-
TB-LDTBXH-2023-tinh-hinh-tai-nan-lao-dong-nam-2022-562446.aspx 2.
https://nld.com.vn/cong-doan/214-nu-cong-nhan-det-may-mac-benh-xuong- khop-20210308204154721.htm 3.
https://vietnam.iom.int/vi/news/cong-bo-ho-so-di-cu-viet-nam-
2023#:~:text=Theo%20s%E1%BB%91%20li%E1%BB%87u%20c
%E1%BB%A7a%20H%E1%BB%93,Loan%20(Trung%20Qu%E1%BB %91c)%2C%20H%C3%A0n 4.
https://vneconomy.vn/vinamilk-len-tieng-sau-ket-luan-thanh-tra-cua-bo-tai- chinh.htm 5.
https://taichinhdoanhnghiep.net.vn/vinamilk-bi-phat-va-truy-thu-thue-gan-6- ty-dong-d5764.html 6.
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9800187/ 7.
https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2014/10/
social-cohesion-policy-review-of-viet-
nam_g1g4a8ae/9789264196155en.pdf? 8.
https://www.jstor.org/stable/3246605 ? 9.