Chuyên đề hàm số, đồ thị và ứng dụng Toán 10 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Tài liệu gồm 56 trang, bao gồm lý thuyết, hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa, các dạng bài tập tự luận và hệ thống bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số, đồ thị và ứng dụng trong chương trình SGK Toán 10 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống (KNTTvCS), có đáp án và lời giải chi tiết.

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 197
BÀI 15. HÀM S
I. HÀM S
1. Định nghĩa
Cho mt tp hp khác rng
D
.
Nếu vi mi giá tr ca
x
thuc tp hp s D có mt và ch mt giá tr tương ng ca
y
thuc
tp s thc
thì ta có mt hàm s.
Ta gi
x
là biến s y là hàm s ca
x
.
Tp hp
D
gi là tp xác định ca hàm s.
Tp tt c các giá tr y nhn được, gi là tp giá tr ca hàm s. Ta nói
()|TfxxD
là tp
giá tr ca

f
x
( trên D ).
Chú ý: Cho
K
D
. Ta nói
()|
K
TfxxK
là tp giá tr ca

f
x
trên
K
.
Khi
y
là hàm s ca
x
, ta có th viết
 
,,yfxygx
2. Cách cho hàm s
a) Hàm s cho bng công thc
yfx
+ Tp xác định ca hàm s
yfx
là tp hp tt c các giá tr ca
x
để

x
có nghĩa.
b) Hàm s cho bng nhiu công thc.
c) Hàm s không cho bng công thc.
II. ĐỒ THN HÀM S
Đồ th ca hàm s
yfx
xác định trên tp D là tp hp tt c các đim
;
M
xf x
trên
mt phng to độ vi mi
x
thuc D . Hay có th din t bng:
00 0 0
;()
M
xy G y fx
vi
0
x
D
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 198
III. S ĐỒNG BIN, NGHNCH BIN CA HÀM S
1. Khái nim
Hàm s
yfx
xác định trên
K
.
Hàm s
yfx
gi là đồng biến (hay tăng) trên
K
nếu
12
,
x
xK
12
x
x
12
f
xfx
.
Hàm s
yfx
gi là nghch biến (hay gim) trên
K
nếu
12
,
x
xK
12
x
x
12
f
xfx
.
2. Mô t hàm s đồng biến, hàm s nghch biến bng đồ th
+ Hàm s
yfx
đồng biến trên
;ab
khi và ch khi đồ th hàm sđi lên” trên khong đó.
+ Hàm s
yfx
nghch biến trên
;ab
khi và ch khi đồ th hàm sđi xung” trên
khong đó.
6.1. Xét hai đại lượng
,
xy
ph thuc vào nhau theo các h thc dưới đây. Nhng trường hp nào
thì
y
là hàm s ca
x
?
a)
1
x
y
; b)
2
y
x
; c)
2
y
x
; d)
22
0xy
.
6.2. Hãy cho mt ví d v hàm s được cho bng bng hoc biu đồ. Hãy ch ra tp xác định và tp
giá tr ca hàm s đó.
6.3. Tìm tp xác định ca các hàm s sau:
a)
3
231
y
xx
; b)
2
1
32
x
y
xx

c)
11
y
xx
.
6.4. Tìm tp xác định và tp giá tr ca mi hàm s sau:
a)
23yx
b)
2
2
y
x
6.5. V đồ th các hàm s sau và ch ra các khong đồng biến, nghch biến ca chúng.
a)
21yx
; b)
2
1
2
yx
.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 199
DNG 1. TÌM TP XÁC ĐNNH CA HÀM S
Để tìm tp xác định
D
ca hàm s

yfx ta tìm điu kin ca
x
để
f
x có nghĩa.
Chú ý. Thông thường

yfx
cho bi biu thc đại s, ta xét mt s trường hp sau:
+ Hàm s

()
()
ux
yfx
vx
 có nghĩa khi

ux,
vx có nghĩa và
0vx .
+ Hàm s
 
yfx ux
có nghĩa khi
ux
có nghĩa và
0ux
.
+ Hàm s

()
()
ux
yfx
vx

có nghĩa khi
ux
,
vx
có nghĩa và
0vx
.
Câu 1.
Tìm tp xác định ca hàm s
21
1
x
y
x
.
Câu 2. Tìm tp xác định ca hàm s
2
1
45
y
xx

.
Câu 3.
Tìm tp xác định ca hàm s
2
21
32
x
y
xx

.
Câu 4. Tìm tp xác định ca hàm s
22yx
.
Câu 5. Tìm tp xác định ca hàm s
62yx
.
Câu 6. Tìm tp xác định ca hàm s
31
22
x
y
x
.
Câu 7. Tìm tp xác định ca hàm s
3
62
x
y
x
.
Câu 8. Tìm tp xác định ca hàm s
23 1yx x
.
Câu 9. Tìm tp xác định ca hàm s

2
21
y
xx

.
Câu 10. Tìm tp xác định ca hàm s
2
1
x
yx
x

.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 200
Câu 11.
Tìm tp xác định ca hàm s

2
2
32 4
y
xx x

.
Câu 12. Tìm tp xác định ca hàm s

2
2
7624
x
y
xx x

.
Câu 13. Tìm tp xác định ca hàm s

2
5
893
x
y
x
xx

.
Câu 14. Tìm tp xác định ca hàm s
2
24 42
x
y
x
x

.
Câu 15. Tìm tp xác định ca hàm s
a)
31
22
x
y
x

. b)

21
21 3
x
y
xx

.
c)
2
1
45
y
xx

. d)
3
21
32
x
y
xx

.
Câu 16. Tìm tp xác định ca hàm s
a)
32yx
. b)
2
1yx.
c)
21 1
y
xx
. d)
2
21 3yx x x.
e)
22
32 2 2 21
y
xx x x
. f)
2
1
y
xxx
.
Câu 17. Tìm tp xác định ca hàm s
a)

2
21
y
xx

. b)
2
1
x
yx
x

.
c)
32
2
x
x
y
x

. d)

14
23
x
x
y
xx


.
e)
1
1
1
yx
x
x

. f)
3322
2015
32 7
y
xx x

.
g)
1
82 7
1
yx x
x

. h)

2
22 1yxx x
.
DNG 2. TÌM ĐIU KIN ĐỂ HÀM S XÁC ĐNNH TRÊN MT TP K CHO TRƯỚC
Bài toán.
Cho hàm
(, )yfxm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên tp
K
.
Bước 1: Tìm điu kin xác định ca hàm s (theo
m
). Gi D là tp xác định ca hàm s.
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 201
Bước 2:
Hàm s xác định trên tp
K
khi và ch khi
K
D
.
Mt s lưu ý:
+ Hàm s
(, )
A
y
f
xm
(
A
biu thc luôn có nghĩa) xác định trên tp
K
khi và ch khi
phương trình
(, ) 0fxm
vô nghim trên
K
.
+ Hàm s
(, )yfxm
xác định trên tp
K
khi và ch khi bt phương trình
(, ) 0fxm
nghim đúng vi mi
x
K
.
+ Hàm s
(, )
A
y
f
xm
(
A
là biu thc luôn có nghĩa) xác định trên tp
K
khi và ch khi
bt phương trình
(, ) 0fxm
nghim đúng vi mi
x
K
.
+

1
12
2

KD
KDD
KD
Câu 1.
Cho hàm s
2
21x
y
x
xm

. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên
.
Câu 2. Cho hàm s
2yxm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s có tp xác định là
2; 
.
Câu 3. Cho hàm s
35 6
1
xm
y
xm


. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên

0; 
.
Câu 4. Cho hàm s
21ymx xm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên

0;1
.
Câu 5. Cho hàm s
43 2
4(5)44
y
xxmxx m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác
định trên
.
Câu 6. Tìm
m
để các hàm s sau đây xác định vi mi
x
thuc khong
0; 
.
a)
21yxm xm
. b)
23 4
1
x
m
yxm
x
m


.
Câu 7. Tìm
m
để các hàm s
a)
1
26yxm
xm

xác định trên
1; 0
.
b)
2
12 15yxmxm
xác định trên
1; 3
.
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 202
Câu 8.
Tìm
m
để các hàm s
a)
2
21
62
x
y
xxm

xác định trên
.
b)
2
1
32
m
y
x
xm

xác định trên toàn trc s.
DNG 3. TP GIÁ TRN CA HÀM S
Cho hàm s

y
fx
có tp xác định
D
.
Tp hp

TyfxxD
gi là tp giá tr ca hàm s

y
fx
.
Câu 1.
Tìm tp giá tr ca hàm s
54yx
.
Câu 2. Tìm tp giá tr ca hàm s
23yx
.
Câu 3. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
44yx x
.
Câu 4. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
4yx
.
Câu 5. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
1
45
y
xx

.
DNG 4. TÍNH ĐỒNG BIN, NGHNCH BIN CA HÀM S
* Phương pháp 1:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Tính
12
f
xfx
.
Nếu
12
x
x
12
() ()
f
xfx
thì hàm s đã cho đồng biến (tăng).
Nếu
12
x
x
12
() ()
f
xfx
thì hàm s đã cho nghch biến (gim).
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 203
* Phương pháp 2:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Lp t s

12
12
f
xfx
xx
.
Nếu
12
12
0
fx fx
xx
thì hàm s đã cho đồng biến (tăng).
Nếu
12
12
0
fx fx
xx
thì hàm s đã cho nghch biến (gim).
Câu 1.
Xét tính đồng biến và nghch biến ca hàm s
2
7fx x
trên khong

;0
và trên khong

0; 
.
Câu 2. Xét tính đồng biến và nghch biến ca hàm s

1
x
fx
x
trên khong

;1
và trên khong

1; 
.
DNG 5. TÌM ĐIU KIN CA THAM S ĐỂM S ĐỒNG BIN (N GHNCH BIN) TRÊN
MT TP HP CHO TRƯỚC
Hàm s đồng biến (nghch biến) trên
D
. Ta xét

12
12
f
xfx
xx
vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Để hàm s đồng biến thì
12
12
0
fx fx
xx
t đó ta d dàng tìm được
m
tha mãn đề bài;
ngược li để hàm s nghch biến thì
12
12
0
fx fx
xx
ta cũng d dàng tìm được
m
tha mãn
đề bài.
Câu 1.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
3;3
để hàm s
12fx m x m
đồng biến trên
?
Câu 2. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

23 3ymxm
nghch biến trên .
BÀI TP.
2
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 204
Câu 3. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

2
12fx x m x
nghch biến trên
khong

1;2
.
DNG 6. BÀI TOÁN THC T
Bước 1: Lp biu thc theo yêu cu bài toán ( nếu cn);
Bước 2: Khai thác gi thiết để x lí bài toán phù hp;
Bước 3: Kết lun.
Câu 1. Cho rng din tích rng nhit đới trên trái đất được xác định bi hàm s
718,3 4,6St
, trong
đó
S
được tính bng triu hec-ta,
t
tính bng s năm k t năm 1990. Hãy tính din tích rng
nhit đới vào các năm 1990 và 2018.
Câu 2. Hai con tàu đang cùng mt vĩ tuyến và cách nhau 5 hi lý. Đồng thi c hai con tàu cùng khi
hành, mt tàu chy v hướng nam vi 6 hi lý/gi, còn tàu kia chy v v trí hin ti ca tàu th
nht vi vn tc 7 hi lý/gi. Hãy xác định thi đim mà khong cách ca hai tàu là nh nht?
Câu 3. Mt ca hàng buôn giày nhp mt đôi vi giá là USD. Ca hàng ước tính rng nếu đôi giày
được bán vi g
x
USD thì mi tháng khách hàng s mua

120 x
đôi. Hi ca hàng bán mt
đôi giày giá bao nhiêu thì thu được nhiu lãi nht?
40
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 15. HÀM S
I. HÀM S
1. Định nghĩa
Cho mt tp hp khác rng
D
.
Nếu vi mi giá tr ca
x
thuc tp hp s D mt và ch mt giá tr tương ng ca
y
thuc
tp s thc
thì ta có mt hàm s.
Ta gi
x
là biến s y là hàm s ca
x
.
Tp hp
D
gi là tp xác định ca hàm s.
Tp tt c các giá tr y nhn đưc, gi là tp giá tr ca hàm s. Ta nói
()|TfxxD
là tp
giá tr ca

f
x
( trên D ).
Chú ý: Cho
K
D
. Ta nói
()|
K
TfxxK
là tp giá tr ca

f
x
trên
K
.
Khi
y
là hàm s ca
x
, ta có th viết
 
,,yfxygx
2. Cách cho hàm s
a) Hàm s cho bng công thc
yfx
+ Tp xác định ca hàm s
yfx
là tp hp tt c các giá tr ca
x
để

x
có nghĩa.
b) Hàm s cho bng nhiu công thc.
c) Hàm s không cho bng công thc.
II. ĐỒ THN HÀM S
Đồ th ca hàm s
yfx
xác định trên tp D là tp hp tt c các đim
;
M
xf x
trên
mt phng to độ vi mi
x
thuc D . Hay có th din t bng:
00 0 0
;()
M
xy G y fx
vi
0
x
D
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
III. S ĐỒNG BIN, NGHNCH BIN CA HÀM S
1. Khái nim
Hàm s
yfx
xác định trên
K
.
Hàm s
yfx
gi là đồng biến (hay tăng) trên
K
nếu
12
,
x
xK
12
x
x
12
f
xfx
.
Hàm s
yfx
gi là nghch biến (hay gim) trên
K
nếu
12
,
x
xK
12
x
x
12
f
xfx
.
2. Mô t hàm s đồng biến, hàm s nghch biến bng đồ th
+ Hàm s
yfx
đồng biến trên
;ab
khi và ch khi đồ th hàm sđi lên” trên khong đó.
+ Hàm s
yfx
nghch biến trên
;ab
khi và ch khi đồ th hàm sđi xung” trên
khong đó.
6.1. Xét hai đại lượng
,
xy
ph thuc vào nhau theo các h thc dưới đây. Nhng trường hp nào
thì
y
là hàm s ca
x
?
a)
1
x
y
; b)
2
y
x
; c)
2
y
x
; d)
22
0xy
.
Li gii
Ý a, b vì vi mi
x
ch có duy nht 1 giá tr
y
.
6.2. Hãy cho mt ví d v hàm s được cho bng bng hoc biu đồ. Hãy ch ra tp xác định và tp
giá tr ca hàm s đó.
Cách 1: Hàm s cho bng bng
Ví d 1: Thng kê sô ca mc covid trong 10 ngày đầu tháng 8 năm 2021 (theo bn tin dch
covid-19 ca B y tế).
N
g
à
y
1
2 3 4 5 6 7
8
9 1
0
S
c
a
2
0
2
5
2
2
6
7
2
1
7
3
9
3
5
1
5
3
7
1
4
9
7
2
0
4
9
2
0
0
2
1
6
4
2
1
4
6
6
Tp xác định :
{1;2;3;4;5;6;7;8;9;10}D
.
Tp giá tr :
2025;2267;2173;935;1537;1497;2049;2002;1642;1466T
.
Cách 2: Hàm s cho bng biu đồ.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Ví d 2:
6.3. Tìm tp xác định ca các hàm s sau:
a)
3
231yx x
; b)
2
1
32
x
y
xx

c)
11yx x
.
Li gii
a)
3
231yx x
;
Tp xác định :
D
.
b)
2
1
32
x
y
xx

Hàm s
2
1
32
x
y
xx

xác định
2
1
320
2
x
xx
x

.
Vy
\1;2D
.
c)
11yx x
.
Hàm s
11
y
xx
xác định
10
11
10
x
x
x



.
Vy
1; 1D 
.
6.4. Tìm tp xác định và tp giá tr ca mi hàm s sau:
a)
23yx
b)
2
2yx
Li gii
a)
23yx
Tp xác định :
D
.
Tp giá tr :
T
.
b)
2
2
y
x
Tp xác định :
D
.
Tp giá tr :
0;T 
.
6.5. V đồ th các hàm s sau và ch ra các khong đồng biến, nghch biến ca chúng.
a)
21yx
; b)
2
1
2
yx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
Li gii
a)
21yx
;
Hàm s luôn nghch biến trên
.
b)
2
1
2
yx
.
Hàm s đồng biến trên khong

;0
và nghch biến trên khong

0; 
.
6.6. Giá thuê xe ô tô t lái là 1,2 triu đồng mt ngày cho hai ngày đầu tiên và 900 nghìn đồng cho
mi ngày tiếp theo. Tng s tin
T
phi tr là mt hàm s ca s ngày
x
khách thuê xe.
a) Viết công thc ca hàm s

TTx
.
b) Tính

2, 3, 5TTT
và cho biết ý nghĩa ca mi giá tr này.
Li gii
a) Viết công thc ca hàm s

TTx
.


1200000 0 2
2400000 900000 2 2
xkhi x
Tx
xkhix


b) Tính

2, 3, 5TTT
và cho biết ý nghĩa ca mi giá tr này.

2 1200000.2 2400000.T 
3 2400000 900000 3300000.T 

5 2400000 2700000 5100000.T 
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
DNG 1. TÌM TP XÁC ĐNNH CA HÀM S
Để tìm tp xác định
D
ca hàm s

yfx
ta tìm điu kin ca
x
để
f
x
có nghĩa.
Chú ý. Thông thường

yfx cho bi biu thc đại s, ta xét mt s trường hp sau:
+ Hàm s

()
()
ux
yfx
vx
 có nghĩa khi

ux
,
vx
có nghĩa và
0vx
.
+ Hàm s
 
yfx ux
có nghĩa khi
ux
có nghĩa và
0ux
.
+ Hàm s

()
()
ux
yfx
vx

có nghĩa khi
ux
,
vx
có nghĩa và
0vx
.
Câu 1.
Tìm tp xác định ca hàm s
21
1
x
y
x
.
Li gii
Hàm s xác định khi
10 1
x
x
Vy tp xác định ca hàm s
\1D .
Câu 2. Tìm tp xác định ca hàm s
2
1
45
y
xx

.
Li gii
Ta có
2
45xx

2
210x 
vi mi
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
Câu 3. Tìm tp xác định ca hàm s
2
21
32
x
y
xx

.
Li gii
Hàm s xác định khi
3
320xx
2
120xxx
2
10
20
x
xx


1
1
2
x
x
x

1
2
x
x

.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Vy tp xác định ca hàm s
\2;1D 
.
Câu 4. Tìm tp xác định ca hàm s
22yx
.
Li gii
Hàm s xác định 220 1
x
x.
Vy tp xác định ca hàm s
1;D 
.
Câu 5. Tìm tp xác định ca hàm s
62yx
.
Li gii
Hàm s xác định
62 0 2 6 3xxx
.
Vy tp xác định ca hàm s
;3D 
.
Câu 6. Tìm tp xác định ca hàm s
31
22
x
y
x
.
Li gii
Hàm s xác định 220 1
x
x.
Vy tp xác định ca hàm s

1;D 
.
Câu 7. Tìm tp xác định ca hàm s
3
62
x
y
x
.
Li gii
Hàm s xác định
62 0 2 6 3xxx
.
Vy tp xác định ca hàm s
;3D 
.
Câu 8. Tìm tp xác định ca hàm s
23 1yx x
.
Li gii
Hàm s xác định khi
230
10
x
x


3
2
1
x
x
3
1
2
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
3
1;
2
D



.
Câu 9. Tìm tp xác định ca hàm s

2
21
y
xx

.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
Hàm s xác định khi
20
10
x
x


2
1
x
x


1x.
Vy tp xác định ca hàm s
1;D 
.
Câu 10. Tìm tp xác định ca hàm s
2
1
x
yx
x

.
Li gii
Hàm s xác định khi
2
10
0
x
x


1
0
x
x

;0 \ 1x 
.
Vy tp xác định ca hàm s
;0 \ 1D 
.
Câu 11. Tìm tp xác định ca hàm s

2
2
32 4
y
xx x

.
Li gii
Hàm s xác định
2
1
320
2
40
4
x
xx
x
x
x





.
Vy tp xác định ca hàm s
4; \ 1;2D 
.
Câu 12. Tìm tp xác định ca hàm s

2
2
7624
x
y
xx x

.
Li gii
Hàm s xác định
2
1
1
760
6
2
240
2
x
x
xx
x
x
x
x








.
Vy tp xác định ca hàm s
2; \ 1D 
.
Câu 13. Tìm tp xác định ca hàm s

2
5
893
x
y
x
xx

.
Li gii
Hàm s xác định
2
1
1
890
9
3
30
3
x
x
xx
x
x
x
x






.
Vy tp xác định ca hàm s

;3 \ 1D 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
Câu 14.
Tìm tp xác định ca hàm s
2
24 42
x
y
x
x

.
Li gii
Hàm s xác định
240 2 4 2
22
42 0 2 4 2
0
0
24 42 0 24 42
xxx
x
xxx
x
x
xxx x

 







.
Vy tp xác định ca hàm s
2; 2 \ 0D 
.
Câu 15. Tìm tp xác định ca hàm s
a)
31
22
x
y
x

. b)

21
21 3
x
y
xx

.
c)
2
1
45
y
xx

. d)
3
21
32
x
y
xx

.
Li gii
a) Hàm s xác định khi
220 1
x
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
\1D
.
b) Hàm s xác định khi
1
210
2
30
3
x
x
x
x




.
Vy tp xác định ca hàm s
1
\;3
2
D




.
c) Ta có

2
2
45 2 10xx x
vi mi
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
D .
d) Hàm s xác định khi
32
320 1 20xx x xx
2
1
10
1
1
2
20
2
x
x
x
x
x
xx
x






.
Vy tp xác định ca hàm s
\2;1D 
.
Câu 16. Tìm tp xác định ca hàm s
a)
32yx
. b)
2
1yx.
c)
21 1
y
xx . d)
2
21 3yx x x
.
e)
22
32 2 2 21
y
xx x x
. f)
2
1
y
xxx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Li gii
a) Hàm s xác định khi
2
320
3
xx
.
Vy tp xác định ca hàm s
2
;
3
D



.
b) Ta
2
10x 
vi mi
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
c) Hàm s xác định khi
3
230
3
1
2
10
2
1
x
x
x
x
x




.
Vy tp xác định ca hàm s
3
1;
2
D



.
d) Hàm s xác định khi

2
2
210
10
3
3
30
30
x
xx
x
x
x
x
x






.
Vy tp xác định ca hàm s
3;D 
.
e) Ta có

2
2
22 2
32 2 2 21 21 1 1yx x x x x x
22
21 1 1 2 1 2xxxx
.
Hàm s xác định khi

2
22
10 1
2
20
10 1
11
11 0
10
10 1
10 1
xx
xx
x
x
xx
x
xx
x
xx
xx
 





























.
Vy tp xác định ca hàm s

1;1D 
.
f) Hàm s xác định khi
2
2
2
2
2
13
10
24
1
10
1
xx
x
x
xx
xxx
xx x









2
22
0
00
10
0
00
0
0
10 1
1
x
xx
xx
x
x
xx
x
x
xx
xx x
















.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
Câu 17. Tìm tp xác định ca hàm s
a)

2
21
y
xx

. b)
2
1
x
yx
x

.
c)
32
2
x
x
y
x

. d)

14
23
x
x
y
xx


.
e)
1
1
1
yx
x
x

. f)
3322
2015
32 7
y
xx x

.
g)
1
82 7
1
yx x
x

. h)

2
22 1yxx x
.
Li gii
a) Hàm s xác định khi
20 2
1
10 1
xx
x
xx






.
Vy tp xác định ca hàm s
1;D 
.
b) Hàm s xác định khi
2
1
10
10
0
0
x
x
x
x
x





.
Vy tp xác định ca hàm s
;0 \ 1D 
.
c) Hàm s xác định khi
20 2
22
20 2
xx
x
xx






.
Vy tp xác định ca hàm s
2; 2D 
.
d) Hàm s xác định khi
10 1
14
40 4
2
20 2
3
30 3
xx
x
xx
x
xx
x
xx













.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 4 \ 2; 3D
.
e) Hàm s xác định khi
10 1
11
00
0
10 1
xx
x
xx
x
xx









.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 1 \ 0D 
.
f) Hàm s xác định khi
33 3 322 2 2
32 70 32 7xx x xx x 
22
32 793 3xx x xx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Vy tp xác định ca hàm s
\3D
.
g) Ta

2
111
82 7 71 71
111
yx x x x
x
xx
 

.
Hàm s xác định khi
70 7
10 1
xx
xx





.
Vy tp xác định ca hàm s
7; \ 1D 
hoc
7;1 1;D 
.
h) Ta
  
2
2
22 1 11 1yxx x x x
Hàm s xác định khi
  
22
11 10 11 1
x
xxx 

 
2
22
10
110
10
10
10
11 1
x
x
x
x
x
x
xx







.
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
DNG 2. TÌM ĐIU KIN ĐỂ HÀM S XÁC ĐNNH TRÊN MT TP K CHO TRƯỚC
Bài toán.
Cho hàm
(, )yfxm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên tp
K
.
Bước 1: Tìm điu kin xác định ca hàm s (theo
m
). Gi D là tp xác định ca hàm s.
Bước 2: Hàm s xác định trên tp
K
khi và ch khi
K
D
.
Mt s lưu ý:
+ Hàm s
(, )
A
y
f
xm
(
A
là biu thc luôn có nghĩa) xác định trên tp
K
khi và ch khi
phương trình
(, ) 0fxm
vô nghim trên
K
.
+ Hàm s
(, )
y
fxm
xác định trên tp
K
khi và ch khi bt phương trình
(, ) 0fxm
nghim đúng vi mi
x
K
.
+ Hàm s
(, )
A
y
f
xm
(
A
là biu thc luôn có nghĩa) xác định trên tp
K
khi và ch khi
bt phương trình
(, ) 0fxm
nghim đúng vi mi
x
K
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12
+

1
12
2

KD
KDD
KD
Câu 1.
Cho hàm s
2
21x
y
x
xm

. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên
.
Li gii
Điu kin xác định ca hàm s
2
x0 xm
.
Hàm s xác định trên
R
2
x0 xm
, vi mi
x
R
2
0 xxm
vô nghim
0
1
14 0
4
mm
.
Câu 2. Cho hàm s
2yxm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s có tp xác định là
2; 
.
Li gii
Điu kin xác định ca hàm s
2
m
x
.
Khi đó tp xác định ca hàm s
;
2



m
D
.
Yêu cu bài toán tha mãn
24
2

m
m
.
Câu 3. Cho hàm s
35 6
1
xm
y
xm


. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên

0; 
.
Li gii
Điu kin xác định ca hàm s
56
3
1

m
x
x
m
(*)
Hàm s xác định trên

0; 
(*) nghim đúng vi mi

0;x

56
0
3
10;

m
m
560
6
1
10
5



m
m
m
.
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Câu 4.
Cho hàm s
21ymx xm
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên

0;1
.
Li gii
Điu kin xác định ca hàm s
1
2
x
m
m
x
(*).
Hàm s xác định trên
0;1
(*) nghim đúng vi mi

0;1x
1
1
1
0
2

m
m
m
.
Câu 5. Cho hàm s
43 2
4(5)44
y
xxmxx m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s xác
định trên
.
Li gii
Ta có



2
43 2 2
4x 5 4x 4 1 2
x
mx mx x m



Điu kin xác định ca hàm s là:

2
20xm
(*)
Hàm s xác định trên
R
(*) nghim đúng vi mi

x
R

2
2
x
mx R
0 m
0m
.
Câu 6. Tìm
m
để các hàm s sau đây xác định vi mi
x
thuc khong
0; 
.
a)
21yxm xm
. b)
23 4
1
x
m
yxm
x
m


.
Li gii
a) Hàm s xác định khi
0
1
210
2
xm
xm
m
xm
x



.

*
Nếu
1
1
2
m
mm

thì
*
x
m
.
Khi đó tp xác định ca hàm s
;Dm
.
Yêu cu bài toán
0; ;m
0m
: không tha mãn
1m
.
Nếu
1
1
2
m
mm

thì

1
*
2
m
x

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
Khi đó tp xác định ca hàm s
1
;
2
m
D



.
Yêu cu bài toán

11
0; ; 0 1
22
mm
m




: tha mãn điu kin
1m
.
Vy
1m 
tha yêu cu bài toán.
b) Hàm s xác định khi
34
23 40
2
10
1
m
xm
x
xm
x
m




.
Do đó để hàm s xác định vi mi
x
thuc khong
0; 
, ta phi có
4
34
0
4
1
3
2
3
10
1
m
m
m
m
m





.
Vy
4
1
3
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 7. Tìm m để các hàm s
a)
1
26yxm
xm

xác định trên
1; 0
.
b)
2
12 15yxmxm
xác định trên
1; 3
.
Li gii
a) Hàm s xác định khi
0
26
260 26
xm x m
mx m
xm xm






.
Do đó để hàm s xác định trên
1; 0
, ta phi có
11
31
260 3
mm
m
mm
 





.
Vy
31m
tha yêu cu bài toán.
b) Hàm s xác định khi
22
1 2 15 0 2 15 1x mxm x mxm
.
*
Bài toán được chuyn v vic tìm
m
để

*
nghim đúng vi mi
x
thuc đon
1; 3
Điu kin cn: Bt phương trình nghim đúng vi mi
x
thuc đon
1; 3
nên nghim đúng vi
1
x
,
2x
, tc là ta có
98
2171
12 171
8
22
13 231
8
3231
3
m
m
m
m
m
m
m









.
Điu kin đủ: Vi
8m 
, ta có
22
*287112871xx xx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15

2
2
2
2
2
2880
20
430
2860
430
xx
x
xx
xx
xx








10
30
10 1
130 1 3
30 3
10
30
x
x
xx
xx x
xx
x
x










: tha mãn.
Vy
8m  tha yêu cu bài toán.
Câu 8. Tìm m để các hàm s
a)
2
21
62
x
y
xxm

xác định trên
.
b)
2
1
32
m
y
x
xm

xác định trên toàn trc s.
Li gii
a) Hàm s xác định khi

2
2
620 3 110xxm x m
.
Để hàm s xác định vi mi
x

2
3110xm
đúng vi mi
x
11 0 11mm
.
Vy
11m
tha mãn yêu cu bài toán.
b) Hàm s xác định khi
2
2
1
10
11
32 0
30
33
m
m
xxm
xm








.
Để hàm s xác định vi mi
x
2
1
11
30
33
m
xm





đúng vi mi
x
1
1
1
3
0
3
m
m
m



.
Vy
1
3
m
tha mãn yêu cu bài toán.
DNG 3. TP GIÁ TRN CA HÀM S
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Cho hàm s

y
fx
có tp xác định
D
.
Tp hp

TyfxxD
gi là tp giá tr ca hàm s

y
fx
.
Câu 1.
Tìm tp giá tr ca hàm s
54yx
.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Ta có
554,xxx x  
.
Vy tp giá tr ca hàm s
T
.
Câu 2. Tìm tp giá tr ca hàm s
23yx
.
Li gii
Điu kin xác định:
0x
. Tp xác định:
0;D 
.
Ta có
02 02 33,
x
xxxD 
.
Vy tp giá tr ca hàm s
3;T 
.
Câu 3. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
44yx x
.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Ta có

2
2
44 2 88,yx x x x 
.
Vy tp giá tr ca hàm s
;8T 
.
Câu 4. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
4
y
x
.
Li gii
Điu kin xác định:
2
4022xx
. Tp xác định:
2; 2D 
.
x
D
ta có
22 2
04 4 4 2xx x
.
Mt khác:
2
40x
. Nên
2
04 2,
x
xD
.
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
Vy tp giá tr ca hàm s

0; 2T
.
Câu 5. Tìm tp giá tr ca hàm s
2
1
45
y
xx

.
Li gii
Điu kin xác định:

2
2
450 2 10xx x
, đúng
x
. Tp xác định:
D
.
Ta có

2
2
45 2 11xx x

2
2110x

2
1
1
21x


.
Mt khác:

2
1
0
21x

. Nên

2
1
01
21x


,
x
D
.
Vy tp giá tr ca hàm s
0;1T
.
DNG 4. TÍNH ĐỒNG BIN, NGHNCH BIN CA HÀM S
* Phương pháp 1:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Tính
12
f
xfx
.
Nếu
12
x
x
12
() ()
f
xfx
thì hàm s đã cho đồng biến (tăng).
Nếu
12
x
x
12
() ()
f
xfx
thì hàm s đã cho nghch biến (gim).
* Phương pháp 2:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Lp t s

12
12
f
xfx
xx
.
Nếu
12
12
0
fx fx
xx
thì hàm s đã cho đồng biến (tăng).
Nếu
12
12
0
fx fx
xx
thì hàm s đã cho nghch biến (gim).
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
Câu 1.
Xét tính đồng biến và nghch biến ca hàm s
2
7fx x
trên khong

;0
và trên khong

0; 
.
Li gii
TXĐ:
D
.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
, ta có
22
1212
77fx fx x x
22
12 1212
()()
x
xxxxx
.
Vi mi

12
,;0xx
12
x
x
ta có
12
0xx
12
0xx
.
Suy ra
12
0fx fx
hay

12
f
xfx
.
Vy hàm s đã cho nghch biến trên khong

;0
.
Vi mi

12
,0;xx
12
x
x
ta có
12
0xx
12
0xx
.
Suy ra
12
0fx fx
hay
12
f
xfx
.
Vy hàm s đã cho đồng biến trên khong

0; 
.
Câu 2. Xét tính đồng biến và nghch biến ca hàm s

1
x
fx
x
trên khong

;1
và trên khong

1; 
.
Li gii
TXĐ:
\1D
.
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
, ta có:

12
f
xfx
12
12
11
x
x
xx


21
12
(1)(1)
xx
xx

.
Vi mi
12
,;1xx
12
x
x
ta có
21
0xx
1
1x
,
2
1x
.
Suy ra
12
0fx fx
hay
12
f
xfx
.
Vy hàm s đã cho nghch biến trên khong
;1
.
Vi mi
12
,1;xx
12
x
x
suy ra
12
0fx fx
hay
12
f
xfx
.
Vy hàm s đã cho nghch biến trên khong
1; 
.
DNG 5. TÌM ĐIU KIN CA THAM S ĐỂM S ĐỒNG BIN (N GHNCH BIN) TRÊN
MT TP HP CHO TRƯỚC
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
Hàm s đồng biến (nghch biến) trên
D
. Ta xét
12
12
f
xfx
xx
vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
.
Để hàm s đồng biến thì
12
12
0
fx fx
xx
t đó ta d dàng tìm được
m
tha mãn đề bài;
ngược li đểm s nghch biến thì
12
12
0
fx fx
xx
ta cũng d dàng tìm được
m
tha mãn
đề bài.
Câu 1.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
3;3
để hàm s
12fx m x m
đồng biến trên ?
Li gii
Tp xác định: D .
Vi mi
12
,
x
xD ,
12
x
x , ta có:
12
12
f
xfx
xx
12
12
1212mxm mxm
xx


1m.
Hàm s đồng biến trên
10 1mm
.
m
3;3m
nên
0;1;2;3m
.
Vy có 4 giá tr nguyên ca
m
tha mãn đề bài.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

23 3ymxm
nghch biến trên .
Li gii
Tp xác định: D .
Vi mi
12
,
x
xD ,
12
x
x , ta có:
12
12
f
xfx
xx
12
12
23 3 23 3mxm mxm
xx
 

23m
.
Hàm s nghch biến trên
230m
3
2
m.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

2
12fx x m x
nghch biến trên
khong
1;2
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Li gii
Xét

1; 2D
Vi mi
12
,
x
xD
,
12
x
x
, ta có:
12
12
f
xfx
xx
 
22
1122
12
12 12xmx xmx
xx

 

1212 12
12
1
x
xxx m xx
xx
 

12
1xx m .
Hàm s nghch biến trên khong
1;2
12
10xx m
,
12
,1;2xx

12
1mxx
,
12
,1;2xx
(1).
Ta có

12
,1;2xx

12
13xx
(2).
T (1) và (2)
3m
.
Vy
3m
.
DNG 6. BÀI TOÁN THC T
Bước 1
: Lp biu thc theo yêu cu bài toán ( nếu cn);
Bước 2: Khai thác gi thiết để x lí bài toán phù hp;
Bước 3: Kết lun.
Câu 1.
Cho rng din tích rng nhit đới trên trái đất được xác định bi hàm s
718,3 4,6St
, trong
đó
S
được tính bng triu hec-ta,
t
tính bng s năm k t năm 1990. Hãy tính din tích rng
nhit đới vào các năm 1990 và 2018.
Li gii
Vào năm 1990 ng vi
0t
nên din tích rng nhit đới vào năm 1999 là:
718,3 4,6.0 718,3S 
(ha).
Vào năm 2018 ng vi
28t
nên din tích rng nhit đới vào năm 2018 là:
718,3 4,6.28 589,5S 
(ha).
Câu 2. Hai con tàu đang cùng mt vĩ tuyến và cách nhau 5 hi lý. Đồng thi c hai con tàu cùng khi
hành, mt tàu chy v hướng nam vi 6 hi lý/gi, còn tàu kia chy v v trí hin ti ca tàu th
nht vi vn tc 7 hi lý/gi. Hãy xác định thi đim mà khong cách ca hai tàu là nh nht?
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
Li gii
Gi
d
là khong cách ca hai tàu sau khi xut phát
t
(gi),
0t
.
Ta có:
222 22 222
11 1 1
(5 ) (5 7 ) (6 ) 85 70 25dABAA BB AA t t t t
.
Suy ra
2
2
7180685
( ) 85 70 25 85
17 17 17
ddt t t t




.
Khi đó
685
17
min
d
. Du
""
xy ra
7
17
t
.
Vy sau
7
17
gi xut phát thì khong cách hai tàu nh nht là nh nht.
Câu 3. Mt ca hàng buôn giày nhp mt đôi vi giá là USD. Ca hàng ước tính rng nếu đôi giày
được bán vi g
x
USD thì mi tháng khách hàng s mua

120 x
đôi. Hi ca hàng bán mt
đôi giày giá bao nhiêu thì thu được nhiu lãi nht?
Li gii
Gi
y
(USD) là s tin lãi ca ca hàng bán giày.
Ta có

120 40yxx
2
160 4800xx

2
80 1600 1600x
.
Du
""
xy ra
80x
.
Vy ca hàng lãi nhiu nht khi bán đôi giày vi giá
80
USD.
40
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 205
BÀI 15. HÀM S
DNG 1. TP XÁC ĐNNH CA HÀM S
Câu 1: Tp xác định ca hàm s
42
2018 2019yx x
A.
1;
. B.
;0
. C.
0; 
. D.
;
.
Câu 2: Trong các hàm s sau, hàm s nào có tp xác định là ?
A.
32
31yx x . B.
2
2x
y
x
.
C.
2
23x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 3: Tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
là:
A. .
B. .
C. .
D.

1; 
.
Câu 4:
Tp xác định ca hàm s
3
22
x
y
x
A.
\1
. B.
\3
. C.
\2
. D.

1; 
.
Câu 5: Tp xác định ca hàm s

2
2
3
x
y
x
A.

;3
. B.

3; 
. C.
\3
. D.
.
Câu 6: Tp xác định
D
ca hàm s
31
22
x
y
x
A.
D
. B.
1;D 
. C.

1;D 
. D.
\1DR
.
Câu 7: Tp xác định ca hàm s
2
5
1
y
x
A.
\1
. B.
\1;1
. C.
\1
. D.
.
Câu 8: Tp xác định ca hàm s
51
()
15
x
x
fx
x
x



A.
D
. B.
1} .\{D
C.
.{}\5D 
D.
\5; 1.{}D 
Câu 9: Tp xác định ca hàm s
2
3
56
x
y
xx

A.
\1;6D 
B.
\1; 6D 
C.
1; 6D 
D.
1; 6D 
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 206
Câu 10:
Tìm tp xác định D ca hàm s


2
1
14
x
y
xx

.
A.
\2D
B.
\2D 
C.
\1;2D 
D.
\1;2D 
Câu 11: Tp xác định
D
ca hàm s
31yx
A.

0;D 
. B.
0;D 
. C.
1
;
3
D



. D.
1
;
3
D




.
Câu 12: Tp xác định ca hàm s
82yxx
A.
;4
. B.
4; 
. C.

0; 4
. D.
0; 
.
Câu 13:
Tp xác định ca hàm s
42yxx
A.
2; 4D
B.

2; 4D
C.
2; 4D
D.
;2 4;D 
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
34
1
x
y
x
A.
\1
. B.
. C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 15: Tp xác định ca hàm s
1
3
y
x
A.
3; .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
;3 .D 
Câu 16: m tp xác định ca hàm s
1
1
4
yx
x

.
A.
1; \ 4
. B.

1; \ 4
. C.

4;
. D.
1; 
.
Câu 17: m tp xác định
D
ca hàm s
23yx x
.
A.
3;D 
. B.
2;D 
. C.
D
. D.
2;D 
.
Câu 18: m tp xác định
D
ca hàm s
63 1yxx
.
A.

1; 2D
. B.
1; 2D
. C.
1; 3D
. D.

1; 2D 
.
Câu 19: m tp xác định
D
ca hàm s
4
2
4
yx
x

.
A.

4; 2D 
. B.
4; 2D 
. C.
4; 2D 
. D.
2; 4D 
.
Câu 20: Tp xác định ca hàm s
2
42
12
xx
y
xx


A.
2; 4
. B.
3; 2 2; 4
. C.

2; 4
. D.
2; 4
.
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
1
3
3
yx
x

là:
A.
\3D
. B.
3;D 
. C.

3;D 
. D.

;3D 
.
Câu 22: Tp xác định ca hàm s
2
31
56


x
x
y
xx
A.

1; 3 \ 2
. B.

1; 2
. C.

1; 3
. D.

2;3
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 207
Câu 23:
Tp xác định ca hàm s
52
(2) 1
x
y
x
x

A.
5
1; \{2}
2


. B.
5
;
2




. C.
5
1; \{2}
2



. D.
5
1;
2



.
Câu 24: Tp xác định ca hàm s

52
21
x
y
x
x

A.

5
12
2
;\


. B.
5
2
;




. C.

5
12
2
;\



. D.
5
1
2
;



.
Câu 25: Tp xác định
D
ca hàm s

22
x
x
fx
x

A.

2; 2 \ 0D 
. B.

2; 2D 
. C.

2; 2D 
. D.
D
.
Câu 26: Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Câu 27: m tp xác định ca hàm s
123yx x x
.
A.
1; .
B.
2;
. C.
3;
. D.
0; .
Câu 28: Tp xác định
D
ca hàm s
243yx x
A.

2;3 .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
2;3 .D 
Câu 29: Tp xác định ca hàm s
2332yx x
A.
. B.
3
;2
2



. C.
2; )[ 
. D.
3
;2
2



.
Câu 30: m tp xác định
D
ca hàm s
6
43
x
y
x
A.
4
;
3




D
. B.
34
;
23


D
. C.
23
;
34


D
. D.
4
;
3



D
.
Câu 31: Tp xác định ca hàm s
1
9
25
y
x
x

A.
5
;9
2
D


. B.
5
;9
2
D



. C.
5
;9
2
D


. D.
5
;9
2
D



.
Câu 32: m tp xác định
D
ca hàm s

1
32 1
x
y
x
x

.
A.

1
;\3
2
D




. B.
D
. C.

1
;\3
2
D




. D.

1
;\3
2
D



.
Câu 33: Hàm s nào sau đây có tp xác định là
?
A.
2
2
4
x
y
x
. B.
22
13yx x
.
C.
2
3
4
x
y
x
. D.
2
213yx x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 208
Câu 34:
Tìm tp xác định ca hàm s
2
31
1
(4)5
x
yx
x
x


.
A.

1; 5 \ 2
. B.
(;5]
. C.
[1; 5) \ 2
. D.
[1; ) \ 2; 5
.
Câu 35: Tp xác định
D
ca hàm s

34
24
x
y
xx

A.
4; \ 2D 
. B.

4; \ 2D 
.
C. D . D.
\2D
.
Câu 36: Tp xác định
D
ca hàm s

4
132
x
y
x
x

A.
3
4; .
2
D




B.
3
4; .
2
D



C.
3
;.
2
D



D.
3
4; 1 1; .
2
D




Câu 37: Tp xác định ca hàm s

1
3
1
fx x
x

A.
1; 3D
. B.
;1 3;D 
.
C.

1; 3D
. D.
D 
.
Câu 38: m tp xác định
D
ca hàm s
4
6
510
yx
x

.
A.
;6 \ 2D 
. B.
\2
. C.
6;D 
. D.
;6D 
.
Câu 39: Cho hàm s

1
1
3
fx x
x

. Tp nào sau đây là tp xác định ca hàm s
f
x
?
A.

1; 
. B.
1; 
. C.

1; 3 3;
. D.
1; \ 3
.
Câu 40: Tp xác định ca hàm s

3 8 khi 2
7 1 khi 2
xx x
yfx
xx



A.
. B.
\2
. C.
8
;
3



. D.
7;
.
Câu 41: Tp xác định
D
ca hàm s

1
2132
22
yx x
x

A.
13
;
22
D



. B.

13
;\1
22
D


. C.

3
;\1
2
D



. D.
3
;
2
D




.
Câu 42: Tp xác định ca hàm s
3
21
y
x

A.
2; \ 1D 
. B.
\1DR
.
C.
2;D 
. D.
1;D
.
Câu 43: Tp xác định ca hàm s

2
1
564
x
y
x
xx

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 209
A.

1; 4 \ 2; 3 .
B.
1; 4 .
C.
1; 4 \ 2; 3 .
D.

1; 4 \ 2; 3 .
Câu 44: Tp xác định ca hàm s
2
32
x
y
xx

là:
A.
0;D 
B.
\1;2D
C.
\1;2D
D.

0;D 
Câu 45: m tp xác định D ca hàm s:

23
0
2
10
khi
khi
x
x
x
yfx
xx


.
A.
\2D
B.
1; \ 2D 
C.
;1D 
D.
1;D 
Câu 46: Tp xác định ca hàm s
3
2
43

x
yx
x
A.
2; D
. B.
33
2; \ ;
44




D
.
C.
33
;
44




D
. D.
33
\;
44




D
.
Câu 47:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
326
43
x
x
y
x

.
A.
24
;
33
D


. B.
34
;
23
D


. C.
23
;
34
D


. D.
4
;.
3
D




Câu 48: Gi s

;Dab
là tp xác định ca hàm s
2
3
32
x
y
xx

. Tính
22
Sa b
.
A.
7S
. B.
5S
. C.
4S
. D.
3S
.
Câu 49: Hàm s
2
2
78
31
xx
y
xx


có tp xác định
\;; .Dabab Tính giá tr biu thc
33
4.Qa b ab
A.
11Q
. B.
14Q
. C.
14Q 
. D.
10Q
.
Câu 50: Vi giá tr nào ca
m
thì hàm s
2
21
23
x
y
x
xm

xác định trên .
A.
4m 
. B.
4m 
. C.
0m
. D.
4m
.
Câu 51:
Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Câu 52: Tp tt c các giá tr
m
để hàm s
2
1
23
yxm
xx


có tp xác định khác tp rng là
A.
;3
. B.
3;
. C.
;1
. D.
;1
.
Câu 53: Cho hàm s

2
2019 2020
,
2212
x
fx
x
xm

vi
m
là tham s. S các giá tr nguyên dương ca tham
s
m
để hàm s
f
x
xác định vi mi
x
thuc
A.
vô s. B.
9.
C.
11.
D.
10.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 210
Câu 54:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
22xm
y
xm

xác định trên khong
1; 0 .
A.
0
1
m
m

.
B.
1m 
. C.
0
1
m
m

.
D.
0m
.
Câu 55: m giá tr ca tham s m để hàm s
1
21
x
y
xm

xác định trên na khong
0;1 .
A.
1
2
1
m
m
. B.
1
2
1
m
m
. C.
1
2
1
m
m
. D.
1
2
1
m
m
.
Câu 56:
Tìm giá tr ca tham s m để hàm s
2
1
2
y
x
xm

xác định trên

2;3 .
A.
0m . B. 03m. C. 0m . D. 3m .
Câu 57: m tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
x
y
xm

xác định trên khong
0;2
?
A.
13m
. B.
1
5
m
m
.
C.
35m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 58: m tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1
23 2
24
x
yxm
xm
 

xác định trên
;2
.
A.
2; 4m
. B.
2;3m 
. C.

2;3m 
. D.
;2m
.
Câu 59: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
21
mx
y
xm

xác định trên
0;1
.
A.
;1 2m 
. B.

3
;2
2
m



. C.
;1 2m
. D.
;1 3m
.
Câu 60: m tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
() 3 4yfx x mxtp xác
định là
D .
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 61: Tìm m để hàm s
23 1yx xm xác định trên tp
1; 
?
A.
2m . B. 2m . C. 2m . D. 2m .
Câu 62: Tt c các giá tr ca tham s
m
đểm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên
khong
0;1
A.
3; 0 0;1m . B.
3
1;
2
m



.
C.

3; 0m
. D.

3
4;0 1;
2
m




.
Câu 63:
Tìm m để hàm s
2
21
2x 1
x
y
xm

có tp xác định là .
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
3m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 211
Câu 64:
Cho hàm s

22
1
21 2
x
y
x
mxmm

. Tp các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên
0;1
;;;Tabcd
. Tính
P
abcd
.
A.
2P 
. B.
1P 
. C.
2P
. D.
1P
.
Câu 65: m các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2xm
y
x
m

xác định trên
1; 2
.
A.
1
2
m
m

.
B.
1
2
m
m

.
C.
1
2
m
m

.
D. 12m .
Câu 66: m tt c các giá tr ca m để hàm s
12yxm xm
xác định vi
0x
.
A.
1m . B. 0m . C. 0m . D. 1m .
Câu 67: Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
21yxm
xác định vi mi
1; 3x
là:
A.

2
. B.
1
. C.
(;2]
. D.
(;1]
.
Câu 68: m tt c các giá tr ca m để hàm s
1
2
5
yxm
x

có tp xác định
0;5D
.
A.
0m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Câu 69: m tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
32
m
y
x
xm

có tp xác định D .
A.
1
1
3
m
. B.
1m 
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 70: m điu kin ca m để hàm s
2
y
xxm
có tp xác định
D
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 71: m
m
để hàm s

223 2
3
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên khong
0;1
.
A.
3
1;
2
m



. B.
3; 0m 
.
C.

3; 0 0;1m
. D.

3
4; 0 1;
2
m




.
Câu 72: Cho hàm s

2142
2
x
fx x m m
xác định vi mi

0; 2x
khi

;mab
. Giá
tr ca tng
ab
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 73: m m để hàm s
1
23 2
24 8
x
yxm
xm
 

xác định trên khong
;2 .
A.

2; 4m
. B.
2;3m 
. C.
2;3m 
. D.
2;3m 
.
Câu 74: Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s m để tp xác định ca hàm s
2
712
2
ymx
x
m

cha đon
1;1
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô s
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 212
Câu 75:
Cho hàm s
12yx mx
vi 2m  . Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để tp xác
định ca hàm sđộ dài bng 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
DNG 2. XÁC ĐNNH S BIN THIÊN CA HÀM S CHO TRƯỚC
Câu 76:
Chn khng định đúng?
A.
Hàm s
()yfx
được gi là nghch biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx
.
B.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
C.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
D. Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
Câu 77: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm đồng biến trên
?
A.
12yx
B.
32yx
C.
2
21yx x
D.

22 3yx
.
Câu 78: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên
?
A.
yx
. B.
2yx
. C.
2yx
. D.
1
2
yx
Câu 79: Xét s biến thiên ca hàm s

3
fx
x
trên khong
0; 
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0; 
.
B. Hàm s va đồng biến, va nghch biến trên khong
0; 
.
C. Hàm s đồng biến trên khong

0; 
.
D. Hàm s không đồng biến, không nghch biến trên khong
0; 
.
Câu 80: Hàm s
21
1
x
y
x
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
;2
. B.
1
;
2




. C.
3
1;
2



. D.
1; 
.
DNG 3. XÁC ĐNNH S BIN THIÊN THÔNG QUA ĐỒ THN CA HÀM S
Câu 81:
Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau
Hàm s nghch biến trong khong nào dưới đây?
A.

;0
B.
1; 
C.
2; 2
D.

0;1
Câu 82:
Cho hàm sđồ th như hình v.
Chn khng định sai.
A.
Hàm s nghch biến trên khong
;1
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 213
B. Hàm s đồng biến trên khong

1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

1; 1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong

1; 0
.
Câu 83: Cho hàm sđồ th như hình bên dưới.
Khng định nào sau đâyđúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong

0;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong

;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

0; 2
. D. Hàm s đồng biến trên khong

;3
.
Câu 84: Cho hàm s

yfx
xác định trên khong

; 
đồ th như hình v dưới đây.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong

0; 2
B. Hàm s nghch biến trên khong

3; 0
C. Hàm s đồng biến trên khong

1; 0
D. Hàm s nghch biến trên khong

0;3
DNG 4. MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỒ THN CA HÀM S
Câu 85: Trong các đim sau đây đim nào thuc đồ th ca hàm s?
A.

1
.2; 3M
B.

2
0; 1 .M
C.
3
11
; .
22
M



D.

4
.1; 0M
Câu 86: Cho hàm s
3
32yx x
. Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s đã cho?
A.

2;0
. B.

1;1
. C.

2; 12
. D.

1; 1
.
Câu 87: Cho
()P
có phương trình
2
24yx x
. Đim nào sau đây thuc đồ th
()P
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 214
A.

4; 2Q
. B.

3;1N
. C.
4;0P
. D.

3;19M
.
Câu 88: Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s

1
2
x
y
xx
?
A.
2;1M
. B.
1; 0N
. C.

2; 0P
. D.
1
0;
2
Q



.
Câu 89: Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s
1
1
y
x
?
A.

1
2;1M
. B.

2
1; 1M
. C.

3
2; 0M
. D.

4
0; 2M
.
Câu 90: Trong các đim sau đây, đim nào thuc đồ th hàm s
32yx x
?
A.

3; 0M
. B.
1; 2N
. C.
5;8 3P
. D.
5;8Q
.
Câu 91: Đim sau đây không thuc đồ th hàm s
2
44xx
y
x

?
A.

2; 0A
. B.
1
3;
3
B



. C.

1; 1C
. D.

1; 3D 
.
Câu 92: m
m
để đồ th hàm s
41yxm
đi qua đim

1; 2A
.
A.
6m
. B.
1m 
. C.
4m 
. D.
1m
.
Câu 93: Đồ th hàm s

2
23 2
3 2
xkhix
yfx
xkhix



đi qua đim có ta độ nào sau đây ?
A.

0; 3
B.
3; 6
C.
2;5
D.

2;1
Câu 94: Đồ th ca hàm s

21 2
32
khi
khi
xx
yfx
x



đi qua đim nào sau đây?
A.

0; 3
B.
3; 7
C.

2; 3
D.

0;1
Câu 95: Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
xxkhix
y
x
khi x
x

Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s?
A.

4; 1
. B.

2; 3
. C.
1; 3
. D.

2;1
.
Câu 96: Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
xxkhix
y
x
khi x
x

Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s?
A.

4; 1 .
B.

2; 3 .
C.
1; 3 .
D.

2;1 .
Câu 97: Cho hàm s

2
5
x
a
fx
x

413f 
. Khi đó giá tr ca
a
A.
11a
. B.
21a
. C.
3a 
. D.
3a
.
Câu 98: Cho hàm s

2
31; 1
2 ; 1
xxkhix
fx
xkhix


. Tính
2f
.
A.
1
. B.
4
. C.
7
. D.
0
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 215
Câu 99:
Hàm s

2
223
khi x 2
1
2 khi x<2
x
fx
x
x

. Tính

22Pf f
.
A.
3P
. B.
7
3
P
. C.
6P
. D.
2P
.
Câu 100: Cho hàm s

2
223
khi 2
1
1 khi 2
x
x
fx
x
xx


. Tính

22Pf f
.
A.
5
3
P
. B.
8
3
P
. C.
6P
. D.
4P
.
Câu 101: Cho hàm s

2
21 khi 0
3 khi 0
xx
yfx
xx


. Giá tr ca biu thc

11
P
ff
là:
A.
2
. B. 0. C.
1
. D.
4
.
Câu 102: Cho hàm s
1
()
21
x
fx
x
1
1
x
x
. Giá tr ca biu thc
( 1) (1) (5)Tf f f
A.
2T 
. B.
7T 
. C.
6T
. D.
7T
.
Câu 103: Cho hàm s

41
4
1
34
x
khi x
fx
x
xkhix


. Tính
55ff
.
A.
5
2
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
3
2
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 15. HÀM S
DNG 1. TP XÁC ĐNNH CA HÀM S
Câu 1: Tp xác định ca hàm s
42
2018 2019yx x
A.
1;. B.
;0 . C.
0;  . D.
; .
Li gii
Chn D
Hàm s là hàm đa thc nên xác định vi mi s thc
x
.
Câu 2: Trong các hàm s sau, hàm s nào có tp xác định là ?
A.
32
31yx x . B.
2
2x
y
x
.
C.
2
23x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Li gii
Chn A
Hàm s
32
31yx x là hàm đa thc bc ba nên tp xác định là .
Câu 3: Tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
là:
A. .
B. .
C. .
D.

1; 
.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định:
10 1
x
x
Vy tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
D\1
Câu 4: Tp xác định ca hàm s
3
22
x
y
x
A.
\1
. B.
\3
. C.
\2
. D.
1; 
.
Li gii
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
Chn A
Điu kin xác định : 220 1
x
x
Nên tp xác định ca hàm s là :
\1D
.
Câu 5: Tp xác định ca hàm s

2
2
3
x
y
x
A.

;3
. B.

3; 
. C.
\3
. D.
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
30 3.xx
TXĐ:
\3.
Câu 6: Tp xác định
D
ca hàm s
31
22
x
y
x
A.
D
. B.
1;D 
. C.

1;D 
. D.
\1DR
.
Li gii
Chn D
Hàm s
31
22
x
y
x
xác định khi
1
x
. Vy
\1DR
.
Câu 7: Tp xác định ca hàm s
2
5
1
y
x
A.
\1
. B.
\1;1
. C.
\1
. D.
.
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định khi
2
1
10
1


x
x
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
\1;1D
.
Câu 8: Tp xác định ca hàm s
51
()
15
x
x
fx
x
x



A.
D
. B.
1} .\{D
C.
.{}\5D 
D.
\5; 1.{}D 
Li gii
Chn D
Điu kin:
10 1
50 5
xx
xx





.
Vy tp xác định ca hàm s là:
\1; 5D 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Câu 9:
Tp xác định ca hàm s
2
3
56
x
y
xx

A.
\1;6D 
B.
\1; 6D 
C.
1; 6D 
D.
1; 6D 
Li gii
Chn A
Điu kin
2
1
560
6
x
xx
x


.
Vy
\1;6D 
.
Câu 10: Tìm tp xác định D ca hàm s


2
1
14
x
y
xx

.
A.
\2D
B.
\2D 
C.
\1;2D 
D.
\1;2D 
Li gii
Chn D
Điu kin xác định:
2
10
1
2
40
x
x
x
x





. Vy
\1;2D 
.
Lưu ý: Nếu rút gn
2
1
4
y
x
ri khng định
\2D 
là sai. Vì vi
1x 
thì biu thc
ban đầu


2
1
14
x
xx

không xác định.
Câu 11: Tp xác định
D
ca hàm s
31yx
A.

0;D 
. B.
0;D 
. C.
1
;
3
D



. D.
1
;
3
D




.
Li gii
Chn C
Hàm s
31yx
xác định
1
310
3
xx
.
Vy:
1
;
3
D



.
Câu 12: Tp xác định ca hàm s
82yxx
A.
;4
. B.
4; 
. C.

0; 4
. D.
0; 
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định ca hàm s
82 0x 4x
, nên tp xác định là
;4
.
Câu 13: Tp xác định ca hàm s
42yxx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
A.
2; 4D
B.

2; 4D
C.
2; 4D
D.
;2 4;D
Li gii
Chn B
Điu kin:
40
20
x
x


4
2
x
x
suy ra TXĐ:

2; 4D
.
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
34
1
x
y
x
A.
\1
. B.
. C.
1; 
. D.
1; 
.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định ca hàm s
10
10
10 1
10
10
x
x
x
x
x
x






.
Vy tp xác định ca hàm s
1;D 
.
Cách khác: Điu kin xác định ca hàm s
10 1
x
x
.
Vy tp xác định ca hàm s

1;D 
.
Câu 15: Tp xác định ca hàm s
1
3
y
x
A.
3; .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
;3 .D 
Li gii
Chn D
Điu kin xác định 30 3xx.
Vy tp xác định ca hàm s
1
3
y
x
;3 .D 
Câu 16: Tìm tp xác định ca hàm s
1
1
4
yx
x

.
A.
1; \ 4
. B.

1; \ 4
. C.

4;
. D.
1; 
.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định ca hàm s:
10 1
40 4
xx
xx





.
Suy ra tp xác định ca hàm s
1; 
.
Câu 17: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
23yx x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
A.
3;D 
. B.
2;D 
. C.
D
. D.
2;D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
20
2.
30
x
x
x



Vy
2;D 
.
Câu 18: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
63 1yxx
.
A.

1; 2D
. B.
1; 2D
. C.
1; 3D
. D.

1; 2D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
63 0 2
.
10 1
xx
xx





Vy
1; 2D
.
Câu 19: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
4
2
4
yx
x

.
A.

4; 2D 
. B.
4; 2D 
. C.
4; 2D 
. D.
2; 4D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
20 2
.
40 4
xx
xx





Vy
4; 2D 
.
Câu 20: Tp xác định ca hàm s
2
42
12
xx
y
xx


A.
2; 4
. B.
3; 2 2; 4
. C.
2; 4
. D.
2; 4
.
Li gii
Chn D
ĐKXĐ:
2
4
40
2
20 2 4
3
12 0
4
x
x
x
xx
x
xx
x








. Vy, tp xác định ca hàm s
2; 4D 
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
1
3
3
yx
x

là:
A.
\3D
. B.
3;D 
. C.

3;D 
. D.

;3D 
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Chn C
Tp xác định ca hàm s là nhng giá tr
x
tha mãn:
30
3
30
x
x
x



.
Câu 22: Tp xác định ca hàm s
2
31
56


x
x
y
xx
A.

1; 3 \ 2
. B.

1; 2
. C.

1; 3
. D.

2;3
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định

2
3
30
1
10 1;3\2
3
560
2







x
x
x
xx
x
xx
x
.
Vy tp xác định
1; 3 \ 2D
.
Câu 23: Tp xác định ca hàm s
52
(2) 1
x
y
x
x

A.
5
1; \{2}
2


. B.
5
;
2




. C.
5
1; \{2}
2



. D.
5
1;
2



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi:
52 0
20
10
10
x
x
x
x




5
2
2
1
1
x
x
x
x
5
1
2
2
x
x

Câu 24: Tp xác định ca hàm s

52
21
x
y
x
x

A.

5
12
2
;\


. B.
5
2
;




. C.

5
12
2
;\



. D.
5
1
2
;



.
Li gii
Chn A
Hàm sđiu kin xác định là:
5
52 0
5
2
1
20 2
2
2
10 1
x
x
x
xx
x
xx







CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
Vây tp xác định ca hàm s là:

5
12
2
D;\


.
Câu 25:
Tp xác định
D
ca hàm s

22
x
x
fx
x

A.

2; 2 \ 0D 
. B.

2; 2D 
. C.

2; 2D 
. D.
D
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định ca hàm s
20 2
20 2
00
xx
xx
xx








.
Tp xác định ca hàm s

2; 2 \ 0D 
.
Câu 26: Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định:
10 1
35 9
40 0
11
xx
xx
xx










1
19
910
x
x
xx


.
* Tp xác định
1; 9 1, 9 1 0Dabab
.
Câu 27: Tìm tp xác định ca hàm s
123yx x x
.
A.
1; .
B.
2;
. C.
3;
. D.
0; .
Li gii
Chn A
10 1
20 2 1
30 3
xx
xxx
xx








Câu 28: Tp xác định
D
ca hàm s
243yx x
A.
2;3 .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
2;3 .D 
Li gii
Chn D
Để hàm s
243yx x
xác định thì

20 2
2;3 .
30 3
xx
x
xx






Câu 29: Tp xác định ca hàm s
2332yx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
A. . B.
3
;2
2



. C.
2; )[ 
. D.
3
;2
2



.
Li gii
Chn D
Điu kin
3
230
3
;2
2
20
2
2
x
x
x
x
x







.
Câu 30: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
6
43
x
y
x
A.
4
;
3




D
. B.
34
;
23


D
. C.
23
;
34


D
. D.
4
;
3



D
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
4
43 0
3
xx
.
Câu 31: Tp xác định ca hàm s
1
9
25
y
x
x

A.
5
;9
2
D


. B.
5
;9
2
D



. C.
5
;9
2
D


. D.
5
;9
2
D



.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
9
90
5
9.
5
250
2
2
x
x
x
x
x




Tp xác định:
5
;9
2
D


.
Câu 32: Tìm tp xác định
D
ca hàm s

1
32 1
x
y
x
x

.
A.

1
;\3
2
D




. B.
D
. C.

1
;\3
2
D




. D.

1
;\3
2
D



.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định:
3
30
1
210
2
x
x
x
x



.
Vy tp xác định ca hàm s đã cho là:

1
;\3
2
D




.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Câu 33:
Hàm s nào sau đây có tp xác định là
?
A.
2
2
4
x
y
x
. B.
22
13yx x
.
C.
2
3
4
x
y
x
. D.
2
213yx x
.
Li gii
Chn B
2
2
4
x
y
x
có tp xác định là
0; 
.
2
3
4
x
y
x
có tp xác định là
\2;2
.
2
213yx x
có tp xác định là
1; 
.
Câu 34: Tìm tp xác định ca hàm s
2
31
1
(4)5
x
yx
x
x


.
A.

1; 5 \ 2
. B.
(;5]
. C.
[1; 5) \ 2
. D.
[1; ) \ 2; 5
.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định
2
10
(4)5 0
50
x
xx
x



x[1;5)\2
.
Câu 35: Tp xác định
D
ca hàm s

34
24
x
y
xx

A.
4; \ 2D 
. B.

4; \ 2D 
.
C.
D 
. D.
\2D
.
Li gii
Chn A
Hàm s

34
24
x
y
xx

xác định khi và ch khi
20 2
40 4
xx
xx





.
Vy tp xác định ca hàm s
4; \ 2D 
.
Câu 36: Tp xác định
D
ca hàm s

4
132
x
y
x
x

A.
3
4; .
2
D




B.
3
4; .
2
D



CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
C.
3
;.
2
D



D.
3
4; 1 1; .
2
D




Li gii
Chn D
Để hàm s

4
132
x
y
x
x

xác định thì:
40 4
3
10 1 4;1 1;
2
32 0 3
2
xx
xxx
x
x








.
Câu 37: Tp xác định ca hàm s

1
3
1
fx x
x

A.
1; 3D
. B.
;1 3;D 
.
C.

1; 3D
. D. D .
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
30
10
x
x


3
1
x
x
13x
.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 3D
.
Câu 38: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
4
6
510
yx
x

.
A.
;6 \ 2D 
. B.
\2
. C.
6;D 
. D.
;6D 
.
Li gii
Chn A
ĐKXĐ:
60
5100
x
x


6
2
x
x
. Vy tp xác định ca hàm s
;6 \ 2 .D 
Câu 39: Cho hàm s

1
1
3
fx x
x

. Tp nào sau đây là tp xác định ca hàm s
f
x
?
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
1; 3 3;
. D.
1; \ 3
.
Li gii
Chn C
Tp xác định là
10
13
3
x
x
x


.
Câu 40: Tp xác định ca hàm s

3 8 khi 2
7 1 khi 2
xx x
yfx
xx



CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
A.
. B.
\2
. C.
8
;
3



. D.
7;
.
Li gii
Chn A
Câu 41:
Tp xác định
D
ca hàm s

1
2132
22
yx x
x

A.
13
;
22
D



. B.

13
;\1
22
D


. C.

3
;\1
2
D



. D.
3
;
2
D




.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định ca hàm s trên là
3
32 0
2
220
1
x
x
x
x



.
Vy tp xác định:

3
;\1
2
D



.
Câu 42: Tp xác định ca hàm s
3
21
y
x

A.
2; \ 1D 
. B.
\1DR
. C.
2;D
. D.

1;D
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
20
21
x
x


2
1
x
x


.
Câu 43: Tp xác định ca hàm s

2
1
564
x
y
x
xx

A.

1; 4 \ 2; 3 .
B.
1; 4 .
C.
1; 4 \ 2; 3 .
D.

1; 4 \ 2; 3 .
Li gii
Chn A
ĐK:

2
1
10
2
560 1;4\2;3.
3
40
4
x
x
x
xx x
x
x
x






Vy TXĐ:

1; 4 \ 2; 3 .D 
Câu 44: Tp xác định ca hàm s
2
32
x
y
xx

là:
A.
0;D 
B.
\1;2D
C.
\1;2D
D.

0;D 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12
Li gii
Chn C
Điu kin xác định
2
0
0
1
320
2
x
x
x
xx
x



.
Vy
\1;2D
.
Câu 45: Tìm tp xác định D ca hàm s:

23
0
2
10
khi
khi
x
x
x
yfx
xx


.
A.
\2D
B.
1; \ 2D 
C.
;1D 
D.
1;D 
Li gii
Chn C
Vi
0x
thì
20x 
nên hàm s xác định vi mi
0x
.
Vi
0x
: Hàm s xác định khi
10 1
x
x
.
Vy
;0 0;1 ;1D  
.
Câu 46: Tp xác định ca hàm s
3
2
43

x
yx
x
A.
2; D
. B.
33
2; \ ;
44




D
.
C.
33
;
44




D
. D.
33
\;
44




D
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác dnh ca hàm s
20
430


x
x
2
3
4
3
4


x
x
x
33
2; \ ;
44




D
.
Câu 47: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
326
43
x
x
y
x

.
A.
24
;
33
D


. B.
34
;
23
D


. C.
23
;
34
D


. D.
4
;.
3
D




Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Điu kin xác định:
2
320
24
3
43 0 4
33
3
x
x
x
x
x




Vy tp xác định ca hàm s
24
;
33
D


.
Câu 48: Gi s

;Dab là tp xác định ca hàm s
2
3
32
x
y
xx

. Tính
22
Sa b
.
A. 7S . B. 5S . C. 4S . D. 3S .
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
2
3201 2xx x
TXĐ:

1; 2D
nên
22
1; 52ab Sab
Câu 49: Hàm s
2
2
78
31
xx
y
xx


có tp xác định
\;; .Dabab Tính giá tr biu thc
33
4.Qa b ab
A.
11Q
. B.
14Q
. C.
14Q 
. D.
10Q
.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
2
78
31
xx
y
xx


xác định khi:
2
310xx
.
Gi
,ab
2 nghim ca phương trình
2
310xx
.
Theo Vi-et có
3
.1
ab
ab

.
33
4Qa b ab
 
3
34ab abab ab
27 3.3 4 14
Vy
14Q
.
Câu 50: Vi giá tr nào ca
m
thì hàm s
2
21
23
x
y
x
xm

xác định trên
.
A.
4m 
. B.
4m 
. C.
0m
. D.
4m
.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
21
23
x
y
x
xm

xác định trên khi phương trình
2
23 0xx m
vô nghim
Hay
40 4mm

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
Câu 51:
Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Li gii
Chn D
Ta có

35 354 1 9
4.
111
xxxx
y
xxx



Điu kin xác định ca hàm s:


90 9
10
10 1
9
019
9
1
0
90 9
1
10 1
xx
TM
x
xx
x
x
x
x
xx
L
x
xx




















.
TXĐ:
(1; 9]D
.
Vy
1, 9 10.ab ab
Câu 52: Tp tt c các giá tr
m
để hàm s
2
1
23
yxm
xx


có tp xác định khác tp rng là
A.
;3
. B.
3;
. C.
;1
. D.
;1
.
Li gii
Chn C
Hàm s xác định khi và ch khi
2
31
230
0
x
xx
xm
xm




Để hàm s có tp xác định khác tp rng thì
1m
Câu 53: Cho hàm s

2
2019 2020
,
2212
x
fx
x
xm

vi
m
là tham s. S các giá tr nguyên dương ca tham
s
m
để hàm s
f
x
xác định vi mi
x
thuc
A.
vô s. B.
9.
C.
11.
D.
10.
Li gii
Chn B
Hàm s
f
x
xác định vi mi
x
thuc
2
2212 0, .xx m x
Phương trình
2
2212 0xx m
vô nghim
1 21 2 0 10.mm

m
là s nguyên dương nên
1; 2; 3;...; 8; 9 .m
Vy có 9 giá tr nguyên dương ca
m
tha đề bài.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
Câu 54:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
22xm
y
xm

xác định trên khong
1; 0 .
A.
0
1
m
m

.
B.
1m 
. C.
0
1
m
m

.
D.
0m
.
Li gii
Chn C
Hàm s đã cho xác định
x
m
.
Khi đó tp xác định ca hàm s là:
;;Dmm .
Yêu cu bài toán

0
1; 0
1
m
D
m


.
Câu 55: Tìm giá tr ca tham s m để hàm s
1
21
x
y
xm

xác định trên na khong
0;1 .
A.
1
2
1
m
m
. B.
1
2
1
m
m
. C.
1
2
1
m
m
. D.
1
2
1
m
m
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
210 21xm x m
.
Hàm s xác định trên
1
210
0;1 2 1 0;1
2
211
1
m
m
m
m
m



.
Câu 56: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1
2
y
x
xm

xác định trên

2;3 .
A.
0m
. B.
03m
. C.
0m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
20,2;3xxm x


2
1 1, 2;3 *xmx
Ta có:
23x
112x

2
114x

2
11, 2;3xx
, du bng xy ra khi
2 **x
.
T
*
**
, ta suy ra:
11 0mm
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Vy
0.m
Câu 57: Tìm tt c các giá tr ca m để hàm s
2
1
x
y
xm

xác định trên khong
0;2 ?
A.
13m
. B.
1
5
m
m
.
C.
35m
. D.
1
3
m
m
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
1
x
y
xm

xác định khi 10 1xm x m.
Hàm s xác định trên khong
0;2
khi và ch khi
10 1
12 3
mm
mm





.
Câu 58: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1
23 2
24
x
yxm
xm
 

xác định trên
;2
.
A.
2; 4m
. B.
2;3m 
. C.

2;3m 
. D.
;2m
.
Li gii
Chn C
Hàm s xác định
23 20
240
xm
xm


32
2
42
m
x
x
m

.
Hàm s xác định trên
;2

32
2
2
42 ;2
m
m


43 2
42 2
m
m


2
3
m
m

23m
.
Câu 59: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
21
mx
y
xm

xác định trên
0;1
.
A.
;1 2m 
. B.

3
;2
2
m



. C.
;1 2m
. D.
;1 3m
.
Li gii
Chn C
Hàm s xác định trên
 
20
0;1 0;1
210
xm
x
xm



 
2
2
0;1 0;1
1
21
xm
xm
xx
xm
xm






20 2
1
11 2
2
10 1
mm
m
mm
m
mm












Vy
;1 2m
.
Câu 60: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
() 3 4yfx x mx có tp xác
định là
D .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
2
340xmx
.
YCBT
2
340,xmx x .
2
2
2
916 4
00
44 3
m
m
a


 


.
Câu 61: m m để hàm s
23 1yx xm
xác định trên tp
1;  ?
A. 2m . B. 2m . C. 2m . D. 2m .
Li gii
Chn B
ĐK:
11
;
33
mm
xD




.
Để hàm s xác định trên
1;  thì

11
1; ; 1 1 3 2
33
mm
mm


 

.
Câu 62: Tt c các giá tr ca tham s
m
đểm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên
khong
0;1
A.
3; 0 0;1m
. B.
3
1;
2
m



.
C.

3; 0m . D.

3
4;0 1;
2
m




.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định ca hàm s là:
230 23
0
50 5
xm x m
xm x m
xm xm








.
TH1.
23 5 8mm m  
tp xác định ca hàm s là:
8Dm
loi.
TH2.
23 5 8mm m  
TXĐ ca hàm s là:
23;5\Dmm m
.
Để hàm s xác định trên khong
0;1
thì
0;1 D
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
3
230
40
2
51 4
3
1
00
2
11
m
m
m
mm
m
mm
mm


















.
Suy ra

3
4;0 1;
2
m




.
Câu 63: Tìm m để hàm s
2
21
2x 1
x
y
xm

có tp xác định là .
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
3m
Li gii
Chn B
Hàm s có tp xác định
khi
2
210, 110 0xxm x m m.
Câu 64: Cho hàm s

22
1
21 2
x
y
x
mxmm

. Tp các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên
0;1
;;;Tabcd
. Tính
P
abcd
.
A. 2P  . B. 1P  . C. 2P . D. 1P .
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi

22
21 20
2
xm
xmxmm
xm


.
Do đó tp xác định ca hàm s
\2;Dmm
.
Vy đểm s xác định trên
0;1
điu kin là:
20 2
;20;1 1 1
01 2 1 0
mm
mm m m
mm m



 




.
Câu 65: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2xm
y
x
m

xác định trên
1; 2
.
A.
1
2
m
m

.
B.
1
2
m
m

.
C.
1
2
m
m

.
D.
12m
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
0
x
mxm
.
Do đó hàm s xác định trên
1; 2

1
1; 2
2
m
m
m


.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
Câu 66:
Tìm tt c các giá tr ca m để hàm s
12yxm xm
xác định vi 0x
.
A.
1m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Điu kin
1
10
20
2
xm
xm
m
xm
x




.
Hàm s xác định vi
10
00
0
2
m
xm
m


.
Câu 67: Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
21yxm
xác định vi mi
1; 3x
là:
A.

2
. B.
1
. C.
(;2]
. D.
(;1]
.
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi 210 21xm x m.
Hàm s xác định vi mi
1; 3x
thì
211 1mm
.
Câu 68: Tìm tt c các giá tr ca m để hàm s
1
2
5
yxm
x

có tp xác định
0;5D
.
A. 0m . B. 2m . C. 2m  . D. 2m .
Li gii
Chn D
Điu kin xác định ca hàm s đã cho là
20
50
xm
x


2
5
xm
x

Hàm s có tp xác định
0;5D
20 2.mm
Câu 69: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
32
m
y
x
xm

có tp xác định
D
.
A.
1
1
3
m
. B.
1m 
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
1
32
m
y
x
xm

có tp xác định
D
2
1
10
11
1
1
'0 13 0
3
32 0,
3
m
m
mm
m
m
m
xxm x


 







.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Câu 70:
Tìm điu kin ca m để hàm s
2
y
xxm
có tp xác định
D
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Hàm s
2
y
xxm
có tp xác định
D
.
2
0,xxm x

0 do 1
0, 1 4
a
m

 
1
4
m
.
Vy
1
4
m
tha yêu cu bài.
Câu 71: Tìm m để hàm s

223 2
3
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên khong
0;1 .
A.
3
1;
2
m



. B.
3; 0m 
.
C.

3; 0 0;1m
. D.

3
4; 0 1;
2
m




.
Li gii
Chn D
*Gi
D
là tp xác định ca hàm s

223 2
3
5
xm x
y
xm
xm



.
*
Dx
0
230
50
xm
xm
xm


23
5
m
xm
x
xm


.
*Hàm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên khong
0;1
0;1
D

230
51
0;1
m
m
m


3
2
4
1
0
m
m
m
m


3
4;0 1;
2
m




.
Câu 72: Cho hàm s

2142
2
x
fx x m m
xác định vi mi

0; 2x
khi

;mab
. Giá
tr ca tng
ab
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
Hàm s
() 2 1 4 2
2
x
fx x m m
xác định khi:
12
84
x
m
x
m


Hàm s xác định trên [0; 2] nên
13
12 0 2 84
22
mmm
13
;
22
m



2ab
Câu 73: Tìm m để hàm s
1
23 2
24 8
x
yxm
xm
 

xác định trên khong
;2 .
A.

2; 4m
. B.
2;3m
. C.
2;3m
. D.
2;3m 
.
Li gii
Chn D
Tp xác định ca hàm s là tp hp các giá tr ca
x
tha mãn điu kin:
23 20
24 80
xm
xm


32
2
42
m
x
x
m

.
Để hàm s xác định trên khong

;2
cn có:
32
2
2
42 2
m
m


2
3
m
m

2;3m
.
Câu 74: bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s m để tp xác định ca hàm s
2
712
2
ymx
x
m

cha đon
1;1
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô s
Li gii
Đáp án A.
Hàm s xác định khi và ch khi:
2
20
71
7120
2
xm
xm
m
mx
x



.
Để tp xác định ca hàm s cha đon
1;1
thì ta phi có
71
1/7
1
2
1
1/2
21
2
1/2
21
m
m
m
m
m
m
m






.
Vy không có giá tr nguyên âm nào ca m tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 75: Cho hàm s
12yx mx
vi
2m 
. Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để tp xác
định ca hàm sđộ dài bng 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Li gii
Đáp án A.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
Điu kin xác định ca hàm s:
1
10
1
20
2
2
x
x
m
x
m
mx
x





.
Vy
1;
2
m
D




. Độ dài ca D bng 1 khi và ch khi

11 0
2
m
m
.
Vy có 1 giá tr ca m tha mãn yêu cu bài toán.
DNG 2. XÁC ĐNNH S BIN THIÊN CA HÀM S CHO TRƯỚC
Câu 76:
Chn khng định đúng?
A.
Hàm s
()yfx
được gi là nghch biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx
.
B.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
C.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
D. Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên
K
nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
xKxx fx fx
.
Li gii
Chn D
Lí thuyết định nghĩa hàm s đồng biến, nghch biến
Câu 77: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm đồng biến trên
?
A.
12yx
B.
32yx
C.
2
21yx x
D.

22 3yx
.
Li gii
Chn B
32yx
đồng biến trên
vì có h s góc
30a 
.
Câu 78:
Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên
?
A.
yx
. B.
2yx
. C.
2yx
. D.
1
2
yx
Li gii
Chn B
Hàm s
yaxb
vi
0a
nghch biến trên
khi và ch khi
0a
.
Câu 79: t s biến thiên ca hàm s

3
fx
x
trên khong
0; 
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0; 
.
B. Hàm s va đồng biến, va nghch biến trên khong
0; 
.
C. Hàm s đồng biến trên khong

0; 
.
D. Hàm s không đồng biến, không nghch biến trên khong
0; 
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
Chn A


12 1 2
21 2 1
21
2 1 21 2 1 21
,0;:
3
33 3
0



xx x x
x x fx fx
fx fx
xx xx xx xx
Vy hàm s nghch biến trên khong

0; 
.
Câu 80: Hàm s
21
1
x
y
x
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
;2 . B.
1
;
2




. C.
3
1;
2



. D.
1;  .
Li gii
Chn D
Tp xác định:
\1D
.
 Ly
12
;;1xx sao cho
12
x
x
.
Xét


21
12 12122121
12
1 2 12 12
3
21212 2 12 2 1
1 1 11 11
xx
xx xxxxxxxx
yy
xx xx xx



Vi
12
;;1xx
12
x
x , ta
21
0xx;
1
10x  ;
21212
10 0
x
yy y y
Do đó hàm s nghch biến trên

;1
 Ly

12
;1;xx sao cho
12
x
x
.
Xét


21
12 12122121
12
1 2 12 12
3
21212 2 12 2 1
1 1 11 11
xx
xx xxxxxxxx
yy
xx xx xx



Vi

12
;1;xx
12
x
x , ta
21
0xx;
1
10x  ;
21212
10 0
x
yy y y
Do đó hàm s nghch biến trên

1;  .
DNG 3. XÁC ĐNNH S BIN THIÊN THÔNG QUA ĐỒ THN CA HÀM S
Câu 81:
Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau
Hàm s nghch biến trong khong nào dưới đây?
A.

;0
B.
1; 
C.
2; 2
D.

0;1
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
Ta thy trong khong

0;1
, mũi tên có chiu đi xung. Do đó hàm s nghch biến trong
khong

0;1
.
Đáp án D.
Câu 82: Cho hàm sđồ th như hình v.
Chn đáp án sai.
A. Hàm s nghch biến trên khong

;1
.
B. Hàm s đồng biến trên khong

1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

1; 1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong

1; 0
.
Li gii
Chn C
T đồ th hàm s ta thy:
Hàm s nghch biến trong các khong:

;1

0;1
.
Hàm s đồng biến trong các khong:

1; 0

1; 
.
Câu 83: Cho hàm sđồ th như hình bên dưới.
Khng định nào sau đâyđúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong

0;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong

;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

0; 2
. D. Hàm s đồng biến trên khong

;3
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
Chn C
Trên khong
0; 2
, đồ th hàm s đi xung t trái sang phi nên hàm s nghch biến.
Câu 84: Cho hàm s

y
fx
xác định trên khong

; 
đồ th như hình v dưới đây.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
B. Hàm s nghch biến trên khong
3; 0
C. Hàm s đồng biến trên khong

1; 0
D. Hàm s nghch biến trên khong
0;3
Li gii
Đáp án C.
Quan sát trên đồ th ta thy đồ th hàm s đi lên trên khong
1; 0
. Vy hàm s đồng biến
trên khong

1; 0
.
DNG 4. MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỒ THN CA HÀM S
Câu 85:
Trong các đim sau đây đim nào thuc đồ th ca hàm s?
A.

1
.2; 3M
B.
2
0; 1 .M
C.
3
11
; .
22
M



D.

4
.1; 0M
Li gii
Chn B
Thay
0x
vào hàm s ta thy
1y 
. Vy

2
0; 1M
thuc đồ th hàm s.
Câu 86: Cho hàm s
3
32yx x
. Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s đã cho?
A.
2; 0
. B.
1; 1
. C.

2; 12
. D.

1; 1
.
Li gii
Chn C
Thay ta độ đim vào hàm s ta thy chđim

2; 0
tha mãn.
Câu 87: Cho
()P
có phương trình
2
24yx x
. Đim nào sau đây thuc đồ th
()P
.
A.

4; 2Q
. B.

3;1N
. C.
4;0P
. D.

3;19M
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 26
Li gii
Chn D
Th trc tiếp thy ta độ ca

3;19M
tha mãn phương trình
()P
.
Câu 88: Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s

1
2
x
y
xx
?
A.
2;1M
. B.
1; 0N
. C.

2; 0P
. D.
1
0;
2
Q



.
Li gii
Chn B
Đặt


1
2
x
fx
xx
Ta có:


11
10
112
f



.
Câu 89: Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s
1
1
y
x
?
A.

1
2;1M
. B.

2
1; 1M
. C.

3
2; 0M
. D.

4
0; 2M
.
Li gii
Chn A
Đặt

1
1
fx
x
, ta có

1
21
21
f 
.
Câu 90: Trong các đim sau đây, đim nào thuc đồ th hàm s
32yx x
?
A.

3; 0M
. B.
1; 2N
. C.
5;8 3P
. D.
5;8Q
.
Li gii
Chn C
Đặt
32fx x x
, ta có
553 528 3f  
.
Câu 91: Đim sau đây không thuc đồ th hàm s
2
44xx
y
x

?
A.

2; 0A
. B.
1
3;
3
B



. C.

1; 1C
. D.

1; 3D 
.
Li gii
Chn C
Đặt
32fx x x
, ta có
553 528 3f  
.
Câu 92: Tìm
m
để đồ th hàm s
41yxm
đi qua đim

1; 2A
.
A.
6m
. B.
1m 
. C.
4m 
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 27
Đồ th hàm s
41yxm
đi qua đim

1; 2A
suy ra 24.1 1 1mm
Câu 93: Đồ th hàm s

2
23 2
3 2
xkhix
yfx
xkhix



đi qua đim có ta độ nào sau đây ?
A.

0; 3
B.
3; 6
C.
2;5
D.
2;1
Li gii
Chn B
Thay ta độ đim

0; 3
vào hàm s ta được :
03 3f 
nên loi đáp án A
Thay ta độ đim
3; 6
vào hàm s ta được :
3936f 
, tha mãn nên chn đáp án B
Câu 94:
Đồ th ca hàm s

21 2
32
khi
khi
xx
yfx
x



đi qua đim nào sau đây?
A.

0; 3
B.
3; 7
C.

2; 3
D.

0;1
Li gii
Vi
02x  thì

02.011yf
.
Vy đồ th ca hàm s đã cho đi qua đim
0;1
.
Đáp án D.
Câu 95:
Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
xxkhix
y
x
khi x
x

Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s?
A.

4; 1
. B.

2; 3
. C.
1; 3
. D.
2;1
.
Li gii
Chn B
Ta thy

52. 2
3
21



. Nên

2; 3
thuc đồ th hàm s đã cho.
Câu 96: Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
xxkhix
y
x
khi x
x

Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s?
A.

4; 1 .
B.

2; 3 .
C.

1; 3 .
D.

2;1 .
Li gii
Chn B
Ta thy

52. 2
3
21



. Nên

2; 3
thuc đồ th hàm s đã cho.
Câu 97: Cho hàm s

2
5
x
a
fx
x
413f 
. Khi đó giá tr ca
a
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 28
A.
11a
. B.
21a
. C.
3a 
. D.
3a
.
Li gii
Chn B
Ta có

2. 4
41321
45
a
fa



.
Câu 98: Cho hàm s

2
31; 1
2 ; 1
xxkhix
fx
xkhix


. Tính
2f
.
A.
1
. B.
4
. C. 7 . D. 0.
Li gii
Chn A

2
31; 1
2 ; 1
xxkhix
fx
xkhix


 
2
223.211f
.
Câu 99: Hàm s

2
223
khi x 2
1
2 khi x<2
x
fx
x
x

. Tính

22Pf f
.
A. 3P . B.
7
3
P
. C. 6P . D.
2P
.
Li gii
Chn A
Ta có:

22Pf f

2
22 2 3
22
21




3
.
Câu 100: Cho hàm s

2
223
khi 2
1
1 khi 2
x
x
fx
x
xx


. Tính

22Pf f
.
A.
5
3
P
. B.
8
3
P
. C.
6P
. D.
4P
.
Li gii
Chn C
 
2
22 2 3
22 216
21
Pf f


.
Câu 101: Cho hàm s

2
21 khi 0
3 khi 0
xx
yfx
xx


. Giá tr ca biu thc

11
P
ff
là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 29
 
2
13.1 3f 
.
12.111f 
.
Vy
11314Pf f
.
Câu 102: Cho hàm s
1
()
21
x
fx
x
1
1
x
x
. Giá tr ca biu thc
(1) (1) (5)Tf f f
A.
2T 
. B.
7T 
. C.
6T
. D.
7T
.
Li gii
Chn B
11
nên
(1) 2.(1) 1 3f 
, và
(1) 1 1 0f 
51
nên
(5) 1 5 4f 
Vy
(1) (1) (5) 3 0 4 7Tf f f
.
Câu 103: Cho hàm s

41
4
1
34
x
khi x
fx
x
xkhix


. Tính
55ff
.
A.
5
2
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C

541 1 17
55 358
51 2 2
ff

 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 216
BÀI 16. HÀM S BC HAI
1. ĐNNH NGHĨA
Hàm s bc hai là hàm s cho bi công thc:
2
,yax bxc
trong đó
x
là biến s,
,,abc
là các hng s
0a
.
Tp xác định ca hàm s bc hai là
.
Chú ý :
+ Khi
0a
,
0b
, hàm s tr thành hàm s bc nht
ybxc
.
+ Khi
0ab
, hàm s tr thành hàm hng
yc
.
2. ĐỒ THN CA HÀM S BC HAI
a) Đồ th hàm s
2
,0yaxa
là mt parabol có đỉnh là gc ta độ, có trc đối xng là trc
tung (là đường thng
0x
). Parabol này quay b lõm lên trên nếu
0a
, xung dưới nếu
0a
.
b) Đồ th hàm s
2
,0bx cyx aa 
là mt parabol có:
+ Đỉnh
;
24
b
I
aa


.
+ Trc đối xng là đường thng
2
b
x
a

.
+ B lõm hướng lên trên nếu
0a
, hướng xung dưới nếu
0a
.
+ Giao đim vi trc tung là

0;Mc
.
+ S giao đim vi trc hoành bng s nghim ca phương trình
2
0bx cax 
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 217
0a
0a
BNG BIN THIÊN
0a
0a
+ Khi
0a
, hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




và nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
+ Khi
0a
, hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




và nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
- Để v đường parabol
2
yax bxc ta tiến hành theo các bước sau:
1. Xác định to độ đỉnh
;
24




b
I
aa
;
2. V trc đối xng
2

b
x
a
;
3. Xác định to độ các giao đim ca parabol vi trc tung, trc hoành (nếu có) và mt vài
đim đặc bit trên parabol;
4. V parabol.
6.7. V các đường parabol sau:
a)
2
32yx x
;
b)
2
223 yxx;
c)
2
21yx x ;
d)
2
1 yxx
.
6.8. T các parabol đã v Bài tp 6.7, hãy cho biết khong đồng biến và khong nghch biến ca
mi hàm s bc hai tương ng.
6.9. Xác định parabol
2
1yax bx
, trong mi trường hp sau:
a) Đi qua hai đim
(1; 0)A
(2;4)B
;
b) Đi qua đim
(1; 0)A
và có trc đối xng
1x
;
c) Có đỉnh
(1; 2)I
;
d) Đi qua đim
(1;6)A
và có tung độ đỉnh
0, 25
.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 218
6.10. Xác định parabol
2
yax bxc, biết rng parabol đó đi qua đim
(8;0)A
và có đỉnh là
(6; 12)I
.
6.11. Gi
()P
đồ th hàm s bc hai
2
yax bxc. Hãy xác định du ca h s a và bit thc
, trong mi trường hp sau:
a)
()P
nm hoàn toàn phía trên trc hoành;
b)
()P
nm hoàn toàn phía dưới trc hoành;
c)
()P
ct trc hoành ti hai đim phân bit và có đỉnh nm phía dưới trc hoành;
d)
()P
tiếp xúc vi trc hoành và nm phía trên trc hoành.
6.12. Hai bn An và Bình trao đổi vi nhau.
An nói: T đọc mt tài liu thy nói rng cng Trường Đại hc Bách khoa Hà Ni (H.6.14)
có dng mt parabol, khong cách gia hai chân cng là
8 m
và chiu cao ca cng tính t mt
đim trên mt đất cách chân cng
0,5 m
là 2,93 m. T đó tór tính ra được chiu cao ca cng
parabol đó là
12 m
.
Sau mt hi suy nghĩ, Bình nói: Nếu d kin như bn nói, thì chiu cao ca cng parabol mà
bn tính ra trên là không chính xác.
Da vào thông tin mà An đọc được, em hãy tính chiu cao ca cng Trường Đại hc Bách
khoa Hà Ni để xem kết qu bn An tính được có chính xác không nhé!
6.13. Bác Hùng dùng 40 m lưới thép gai rào thành mt mnh vườn hình ch nht để trng rau.
a) Tính din tích mnh vườn hình ch nht rào được theo chiu rng
x
(mét) ca nó.
b) Tìm kích thước ca mnh vườn hình ch nht có din tích ln nht mà bác Hùng có th rào
được.
6.14. Qu đạo ca mt vt được ném lên t gc
O
(được chn là đim ném) trong mt phng to độ
Oxy là mt parabol có phương trình
2
3
1000
yxx
, trong đó
x
(mét) là khong cách theo
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 219
phương ngang trên mt đất t v trí ca vt đến gc
0, y
(mét) là độ cao ca vt so vi mt đất
(H.6.15).
a) Tìm độ cao cc đại ca vt trong quá trình bay.
b) Tính khong cách t đim chm đất sau khi bay ca vt đến gc
O
. Khong cách này gi là
tm xa ca qu đạo.
VN ĐỀ 1. TÌM ĐIU KIN ĐỂ HÀM S
2
ax x
y
bc
ĐỒNG BIN TRÊN KHONG
(;)ab
+ Trường hp
0a
: Yêu cu ca bài toán
0
0
a
b
.
+ Trường hp
0a
: Yêu cu ca bài toán

0
;;
2
a
b
AB
a




.
+ Trường hp
0a
: Yêu cu ca bài toán

0
;;
2
a
b
AB
a




.
Lưu ý:
- Vic tìm điu kin để hàm s
2
yax bxc
nghch biến trên khong
(;)
A
B
được làm tương
t.
- Có th da vào định nghĩa tính đồng biến, nghch biến ca hàm s để thc hin các bài toán
trên.
Câu 1.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
-21yx mx
đồng biến trên
;3
.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
22
44 2yxmxm
nghch biến trên

2;
.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
22
(1)41ym x mx
nghch biến trên

;1 .
m
m
H THNG BÀI TP T LUN.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 220
Câu 4.
Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
22
(1)3ymx m x
đồng biến trên

1;  .
Câu 5. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2( 1) 2 1ymx m x m
nghch biến trên
1; 2
.
Câu 6. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s

2
( ) 2 2 2019yfx m x mxm
nghch
biến trên khong .
Câu 7. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
2
() 2 1 3yfx mx m x
đồng biến trên
khong
2;3
.
Câu 8. Cho hàm s:
2
()yfx axbxc vi là các tham s,
0a
. Biết rng
()
f
x
đồng
biến trên khong
2;, hãy tìm giá tr ln nht ca biu thc
2
22
6
52
a
P
aabb

.
VN ĐỀ 2. XÁC ĐNNH HÀM S BC HAI
Để xác định hàm s bc hai
2
yfx axbxc
(đồng nghĩa vi xác định các tham s
,,abc
)
ta cn da vào gi thiết để lp nên các phương trình (h phương trình) Nn là
,,abc
. T đó tìm
được
,,abc
. Vic lp nên các phương trình nêu trên thường s dng đến các kết qu sau:
- Đồ th hàm s đi qua đim
00 0 0
;
M
xy y fx
.
- Đồ th hàm s có trc đối xng
00
2
b
x
xx
a

.
- Đồ th hàm sđỉnh là

2
;
4
I
II
I
b
x
a
Ix y
y
a



2
I
I
I
b
x
a
f
xy






.
- Trên
, ta có:
1.
f
x
có giá tr ln nht
0a
. Lúc này gí tr ln nht ca

x
42
b
f
aa




.
2.
f
x
có giá tr nh nht
0a
. Lúc này giá tr nh nht
f
x
42
b
f
aa




.
m
;3
m
,,abc
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 221
Câu 1.
Xác định parabol
2
:2P y ax bx, biết rng
P
đi qua đim
1;5M và có trc đối xng là
đường thng
1
4
x 
.
Câu 2. c định parabol
2
:2
P
yax xc, biết rng
111
;
22
I



đỉnh ca
P
.
Câu 3. Tìm parabol
P
:
2
y
ax bx c
, biết rng
P
đi qua ba đim
1; 1A
,
2;3B
,

1; 3C 
.
Câu 4. c định hàm s
2
yax bxc vi
a
,
b
,
c
là các tham s, biết rng hàm s y đạt giá tr ln
nht bng
5
ti
2x 
và có đồ th đi qua đim
1; 1M
.
Câu 5. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol
2
:232Pymx mx m

0m
ct đường
thng
31yx
ti đỉnh ca nó.
Câu 6. Tìm parabol
2
:4
P
yax xc
biết rng hoành độ đỉnh ca

P
bng 3

P
đi qua đim

2;1M
.
Câu 7. Tìm các tham s
,,abc
sao cho hàm s
2
yax bxc đạt giá tr nh nht là 4 ti
2x
đồ
th ca nó ct trc tung ti đim có tung độ là 6.
Câu 8. Tìm tt c các giá tr ca ham s m sao cho parabol
2
:4
P
yx xm ct trc Ox ti hai đim
phân bit
,
A
B
tha mãn 3.OA OB
Câu 9. Cho hàm s
22
424 mx m myfx x  . Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr
nh nht ca

3fx .
VN ĐỀ 3. ĐỒ THN HÀM S BC HAI
Dng 1. Cho parabol
()P
:
2
yax bxc.
+ Xác định trc đối xng, ta độ đỉnh ca
()P
.
+ Tương giao ca
()P
vi trc
Ox
.
+ Tìm điu kin để các giao đim ca
()P
và trc
Ox
tha mãn điu kin nào đó.
Thường dùng đến các kết qu sau:
+ Đường thng
2
b
x
a
là trc đối xng ca
()P
, đim
;
24
b
I
aa




đỉnh ca
()P
.
+ N ghim (nếu có) ca phương trình
2
0ax bx c
là hoành độ giao đim ca
()P
và trc
Ox
.
+ Gi s

;, ;
A
ABA
A
xy Bxy
là hai giao đim ca
()P
và trc
Ox
. Khi đó:
-
,
A
B
cùng bên trái đối vi trc
Oy
0
0
.0
AB
AB
xx
xx


.
BÀI TP.
2
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 222
-
,
A
B
cùng bên phi đối vi trc
Oy
0
0
.0
AB
AB
xx
xx


.
-
,
A
B
cùng mt bên đối vi trc
Oy
0
.0
AB
xx

.
-
,
A
B
không cùng mt bên đối vi trc
Oy
.0
AB
xx
.
Câu 1.
Cho parabol
Xác định trc đối xng, ta độ đỉnh ca parabol
()P
, ta độ
giao đim ca parabol
()P
vi trc hoành.
Câu 2. Cho parabol
2
:
P
yax bxc
vi . Xét du ca biết rng ct trc hoành ti
hai đim phân bit có hoành độ âm.
Dng 2. Cho parabol
2
:
P
yax bxc
đường thng
:dy mx n
+ Bin lun s đim chung ca
()P
và trc hoành.
+ Tìm điu kin để đường thng tiếp xúc vi
()P
.
+ Xét phương trình
2
0ax bx c
(*).
-
()P
ct trc hoành ti hai đim phân bit (*) có hai nghim phân bit.
-
()P
và trc hoành có mt đim chung (còn gi là tiếp xúc vi nhau) (*) có mt nghim.
-
()P
và trc hoành không có đim chung
(*) vô nghim.
+
()P
tiếp xúc vi nhau
2
ax bx c mx n
có nghim kép.
Câu 1.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol

2
:3P
y
xxm
ct trc hoành ti hai đim
phân bit
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s để parabol
2
:21Pyx xm
và trc
Ox
không có
đim chung.
Câu 3. Cho parabol
2
:2Pyx x
đường thng
:1dy ax
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để
d
tiếp xúc vi
P
.
2
:56.Pyx x
0a
,,bc

P
d
d
m
BÀI TP.
2
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 223
VN ĐỀ 4. TƯƠNG GIAO ĐỒ THN
Dng 1. Da vào đồ th ca hàm s
f
x để bin lun theo tham s m s nghim ca phương
trình
f
xgm .
- V đồ th
C
ca hàm s
f
x
.
- Tùy vào giá tr ca
g
m
để ch ra s giao đim ca đường thng

:dy gm
C
.
- S giao đim ca
d

C
cũng chính là s nghim ca phương trình

f
xgm
.
*Lưu ý:
Đường thng
:dy gm
đường thng có phương ngang và ct trc tung ti đim
có tung độ

g
m
.
Câu 1.
Cho hàm s
2
42yx x đồ th như hình v bên dưới. Da vào đồ th tìm các giá tr ca
tham s
m để phương trình
2
42
x
xm
có 2 nghim phân bit.
Câu 2. Cho hàm s
2
65yx xđồ th
()P
như nhình vn dưới. Da vào đồ th, tìm các giá tr
ca tham s
m
để phương trình:
2
212610xxm
có 2 nghim phân bit dương.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 224
Câu 3.
Cho parabol
2
:
P
yax bxc
0a
đồ th như hình bên. Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
ax bx c m
có bn nghim phân bit.
Câu 4. Cho phương trình

2
401xxm
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình

1
đúng mt nghim thuc khong
3;1
.
Câu 5. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong na khong
0;2019
để phương trình
2
45 0xx m
có hai nghim phân bit?
Dng 2. S tương giao ca đồ th hàm s bc nht và bc hai
Cho đồ th

P
ca hàm s
2
yax bxc
vi
0a
đồ th
d
ca hàm s
ykxm
.
To độ giao đim ca hai đồ th

P
d
là nghim ca h phương trình
2
y
ax bx c
y
kx m


(1)
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
2
ax bx c kx m
2
02ax b k x c m
Nhn xét:
1. S giao đim ca

P
d
bng s nghim ca h phương trình (1) và cũng bng s
nghim ca phương trình (2).
2. N ếu phương trình (2) vô nghim thì ta nói
d
P
không giao nhau.
3. N ếu phương trình (2) có nghim kép thì ta nói
d

P
tiếp xúc vi nhau. Lúc này ta nói
d
là tiếp tuyến ca .
4. N ếu phương trình (2) có 2 nghim phân bit thì ta nói
d

P
ct nhau.
Câu 1.
Tìm ta độ giao đim ca Parabol
2
:41
P
yx x
đường thng
d
:
3
y
x
.

P
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 225
Câu 2.
Cho Parabol

2
:32Pyx x
đường thng
:2dy mx
. Tìm
m
để
d
tiếp xúc vi
P
.
Tìm ta độ tiếp đim khi đó.
Câu 3. Cho Parabol
P
2
24yx xđường thng
d
:
2
2ymxm (
m
là tham s). Tìm các giá tr
ca
m
để
d
ct
P
ti hai đim phân bit có hoành độ
1
x
,
2
x
tha mãn
22
12
2( 1) 3 16xmxm.
Câu 4. Cho Parabol
2
1
():
2
P
yx
đường thng

2
1
:1
2
dy m x m
(
m
là tham s). Tìm các giá
tr ca
m
thì đường thng
d
ct Parabol

P
ti hai đim
11 2 2
(; ),(; )
A
xy Bxy
sao cho biu thc
1212 12
()Tyyxx xx
đạt giá tr nh nht.
Dng 3. S tương giao ca hai đồ th hàm s bc hai
Cho hai hàm s

y
fx

y
gx
là các hàm s bc hai đồ th ln lượt là các đường
parabol
1
P

2
P
, khi đó ta độ giao đim ca
1
P

2
P
là nghim ca h phương trình


yf
x
yg
x
. (1)
Để gii h (1) ta cn gii phương trình
f
xgx
(2), phương trình (2) được gi là phương
trình hoành độ giao đim ca
1
P

2
P
.
* N hn xét:
i) S giao đim ca
1
P

2
P
bng s nghim ca h (1) và bng s nghim ca phương
trình (2).
ii)

y
fx

y
gx
là các hàm s bc hai nên phương trình (2) có nhiu nht 2 nghim.
iii) Các bài toán liên quan đến dng này thường áp dng đến ni dung định lý Vi et thun, nhc
li như sau. Cho phương trình bc hai
2
0ax bx c
có hai nghim
1
x
2
x
, ta luôn có
12
b
xx
a

12
c
xx
a
.
Câu 1.
Biết rng đồ th hàm s
2
6yx x ct đồ th hàm s
2
4yx ti hai đim
;
A
A
A
xy
;.
BB
Bx y
Tính
A
B
yy .
Câu 2. Biết rng parabol
2
1yx x ct parabol
2
24yx x ti hai đim phân bit có hoành độ
ln lượt là
1
x
2
x
. Tính giá tr biu thc
33
12
Px x
.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr ca
m
sao cho đồ th hàm s
2
1232ym x xm 
ct đồ th hàm s
2
24yx mx ti đúng hai đim phân bit có hoành độ ln lượt là
12
;
x
x tha mãn
12
21.xx
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 226
Câu 4.
Tìm tt c các giá tr ca m sao cho hai parabol

2
2
1yx mx m
2
221yxm x m ct nhau ti hai đim có hoành độ ln lượt là
12
;
x
x
tha mãn
12 1 2
3Pxx xx
đạt giá tr ln nht.
VN ĐỀ 5. ĐIM C ĐNNH CA ĐỒ THN HÀM S.
Cho h hàm s

;0fxm
(
m
là tham s) có đồ th
m
P
. Để tìm đim c định mà
m
P
luôn
đi qua vi mi giá tr ca
m
, ta thc hin các bước sau:
Bước 1: Gi s đim
00
;
M
xy
đim c định mà
m
P
luôn đi qua.
Ta độ đim
M
tha mãn phương trình

;0fxm
.
Bước 2: Chuyn phương trình v phương trình Nn m dng 0Am B
(hoc
2
0Am Bm C
). Phương trình nghim đúng vi mi
m
.
Khi đó ta có
0
0
A
B
hoc
0
0
0
A
B
C
. Tìm được
00 00
;;
x
yMxy
.
Bước 3: Kết lun.
Câu 1.
Cho hàm s
2
1213
m
y
mx m x m P 
. Chng t rng
m
P
luôn đi qua mt đim
c định, tìm ta độ đim c định đó.
Câu 2. Cho hàm s
2
1231
m
y
mx mxm P 
. Tìm đim c định ca h đồ th hàm s trên.
Câu 3. Tìm đim c định ca đồ th hàm s

m
P
:
22 2
21 1ymx m xm
.
Câu 4. Cho hàm s
2
23 54yx m x m
. Chng minh rng vi mi giá tr ca m , đồ th
m
P
ca
hàm s đã cho và đường thng
:2 43
m
dymxm
luôn có mt đim chung c định.
Câu 5. Cho các hàm s
2
:347
m
Pyx m xm
,
2
:3149
m
Cymx m xm
,

:1 4 0
m
dmxmy m
. Chng minh rng vi mi giá tr ca
m
, các đồ th ca các hàm
s đã cho luôn cùng đi qua mt đim c định.
VN ĐỀ 6: GIÁ TRN LN NHT, GIÁ TRN NH NHT CA HÀM S BC HAI
Dng 1. Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s trên 1 tp cho trước
Để tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s bc hai, ta lp bng biến thiên cho hàm s đó trên
tp hp đã cho. Da vào bng biến thiên, ta kết lun giá tr ln nht và giá tr nh nht (nếu có)
ca hàm s trên tp hp đã cho.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 227
Câu 1.
Cho hàm s
2
43yx x
. Tìm giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên

3; 5 .
Câu 2. Cho hàm s
2
243
y
xx
. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
2;7
.
Câu 3. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
42
43yx x
trên
1; 2 .
Câu 4. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3342 2
221413yxx x
.
Câu 5. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
432
4322yx x x x 
trên
2; 4
.
Câu 6.
Cho các s
,
x
y
tha mãn
22
1
xy
x
y

. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
4422
Px
y
x
y

.
Dng 2. Tìm điu kin ca tham s để hàm s bc hai đạt giá tr ln nht, giá tr nh nht
Cho hàm s bc hai:
2
yax bxc
0a
- N ếu
0a
thì
min
24
b
yf
aa




đạt ti hoành độ đỉnh
2
I
b
x
a

.
- N ếu
0a thì
max
24
b
yf
aa




đạt ti hoành độ đỉnh
2
I
b
x
a

.
Trường hp tp xác định khác
, ta k bng biến thiên ca hàm s trên tp đó đểđược giá tr
ln nht, giá tr nh nht.
Câu 1.
Tìm giá tr thc ca tham s
0m
để hàm s
2
232ymx mx m
có giá tr nh nht bng
10
trên
.
Câu 2. Cho hàm s
2
y
ax bx c
đạt giá tr nh nht bng 2 khi
1
x
và nhn giá tr bng
3
khi
2x
. Tính
abc
.
Câu 3. Cho hàm s
2
21ymx xm
. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để giá tr ln nht ca hàm s
đã cho đạt giá tr nh nht.
Câu 4. Cho hàm s
 
22
2
12112
y
mx mx m 
. Vi
1m
, tìm giá tr nh nht ca biu thc
[0;2]
[0;2]
min
max
x
x
y
B
y
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 228
VN ĐỀ 7: BÀI TOÁN THC T
DNG 1: Các bài toán thc tế mà mô hình thc tin chưa chuyn v mô hình toán hc. Các
bước làm như sau:
Bước 1: Da vào gi thiết và các yếu t ca đề bài, ta xây dng mô hình toán hc cho vn đề
đang xét, tc là din t dưới “dng ngôn ng toán hc” cho mô hình mô phng thc tin. Căn c
vào các yếu t bài ra ta chn bi
ến s, tìm điu kin tn ti, đơn v.
Bước 2: Da vào các mi liên h ràng buc gia biến s vi các gi thiết ca đề bài cũng như
các kiến thc liên quan đến thc tế, ta thiết lp hàm s bc hai. Chuyn yêu cu đặt ra đối vi bài
toán thc tin thành yêu cu bài toán hàm s bc hai.
Bước 3: Dùng tính cht hàm s bc hai để
gii quyết bài toán hình thành bước 2. Lưu ý kim
tra điu kin, và kết qu thu được có phù hp vi bài toán thc tế đã cho chưa.
DNG 2: Các bài toán thc tế đã mô hình hóa bng mt hàm s bc hai. Thc hin bước 3 ca dng 1.
Câu 1. Mt qu bóng được ném vào không trung có chiu cao tính t lúc bt đầu ném ra được cho bi
công thc

2
23ht t t
(tính bng mét), t là thi gian tính bng giây

0t
.
a. Tính chiu cao ln nht qu bóng đạt được.
b. Hãy tính xem sau bao lâu qu bóng s rơi xung mt đất ?
Câu 2. Độ cao ca qu bóng golf tính theo thi gian có th được xác định bng mt hàm bc hai. Vi các
thông s cho trong bng sau, hãy xác định độ cao qu bóng đạt được ti thi đim 3 giây ?
Câu 3. Mt miếng nhôm có b ngang 32 cm được un cong to thành máng dn nước bng chia tm
nhôm thành 3 phn ri gp 2 bên li theo mt góc vuông như hình v dưới. Hi
x
bng bao
nhiêu để to ra máng có có din tích mt ngang
S
ln nht để có th cho nước đi qua nhiu nht
?
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 229
Câu 4. Hai con chun chun bay trên hai quĩ đạo khác nhau,
xut phát cùng thi đim.
Mt con bay trên qu đạo là đường thng t đim

0;100A
đến đim

0;0O
vi vn tc
5 m/s
.
Con còn li bay trên quĩ đạo là đường thng t

60;80B
đến đim

0;0O
vi vn tc
10 m/s
.
Hi trong quá trình bay thì khong cách ngn nht hai
con đạt được là bao nhiêu ?
Câu 5. Mt ca hàng bán bưởi Đoan Hùng ca Phú Th vi giá bán mi qu là 50000 đồng. Vi giá bán
này thì mi ngày ca hàng ch bán được 40 qu. Ca hàng d định gim giá bán, ước tính nếu
ca hàng c gim mi qu 1000 đồng thì s bưởi bán tăng thêm được là 10 qu. Xác định giá
bán để ca hàng thu được li nhun cao nh
t, biết rng giá nhp v ban đầu cho mi qu
30000 đồng.
Câu 1. Cho hàm s
2
68yx x
, có đồ th

P
.
a) Lp bng biến thiên và v đồ th

P
.
b) Bin lun theo
m
s nghim ca phương trình

42 0xx m
.
Câu 2. V đồ th hàm s
2
4 khi 1
4 3 khi 1
xx
y
xx x


.
Câu 3. Xác định parabol
2
32yax x, biết rng parabol đó
a) Ct trc hoành ti đim có hoành độ bng 2.
b) Có trc đối xng
3x 
.
c) Có đỉnh
111
;
24
I




.
d) Đạt cc tiu ti
1x
.
Câu 4. Xác định parabol
2
2yax bx, biết rng parabol đó
a) Đi qua hai đim

1; 5M

2;8N
.
b) Có đỉnh

2; 2I
.
c) Đi qua đim

3; 4A
và có trc đối xng
3
4
x 
.
d) Đi qua đim

1; 6B
đỉnh có tung độ
1
4
.
Câu 5. Xác định parabol
2
2yxbxc, biết rng parabol đó
a) Có trc đối xng
1x
và ct
Oy
ti đim

0; 4M
.
b) Có đỉnh

1; 2I 
.
c) Đi qua hai đim

0; 1A

4;0B
.
d) Có hoành độ đỉnh
2
đi qua đim

1; 2N
.
Câu 6. Xác định parabol
2
yax c
, biết rng parabol đó
H THNG BÀI TP T LUN TNG HP.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 230
a) Đi qua hai đim
1; 1M
,
2; 2B
.
b) Có đỉnh
0;3I
và mt trong hai giao đim vi
Ox
2;0A
.
Câu 7. c định parabol
2
4yax xc, biết rng parabol đó
a) Có hoành độ đỉnh là
3
đi qua đim
2;1M
.
b) Có trc đối xng là đường thng
2x
và ct trc hoành ti đim
3; 0A
.
Câu 8. c định parabol
2
yax bxc
, biết rng parabol đó
a) Đi qua ba đim
1;1 , 1; 3 , 0; 0AB O .
b) Ct trc
Ox ti hai đim có hoành độ ln lượt là
1
2
, ct trc
O
y
ti đim có tung độ
bng
2
.
c) Đi qua đim

4; 6M
, ct trc
Ox
ti hai đim có hoành độ ln lượt là
1
3
.
Câu 9. c định parabol
2
yax bxc, biết rng parabol đó
a) Có đỉnh
2; 1I
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
3
.
b) Ct trc hoành ti hai đim
1; 0A
,
3; 0B
và có đỉnh nm trên đường thng
1y 
.
c) Có đỉnh nm trên trc hoành và đi qua hai đim
0;1M
,
2;1N
.
d) Trc đối xng là đường thng
3x
, qua

5; 6M
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
2 .
Câu 10. Xác định parabol
2
yax bxc, biết rng hàm s
a) Có giá tr nh nht bng
4
ti 2x đồ th hàm s đi qua đim
0;6A .
b) Có giá tr ln nht bng
3 ti 2x đồ th hàm s đi qua đim
0; 1B .
Câu 11. Cho hàm s
2
232ymx mx m
0m . Xác định giá tr ca m trong mi trường hp sau
a) Đồ th hàm s đi qua đim
2;3A .
b) Có đỉnh thuc đưng thng
31yx
.
c) Hàm s có giá tr nh nht bng
10
.
Câu 12. Cho parabol
2
:42Py x x
đường thng
:23dy x m
. Tìm các giá tr
m
để
a)
d
ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
. Tìm ta độ trung đim ca
A
B .
b)
d
P
có mt đim chung duy nht. Tìm ta độ đim chung này.
c)
d
không ct
P
.
d)
d
P
có mt giao đim nm trên đường thng
2y 
.
Câu 13. Cho parabol

2
:43
P
yx x
đường thng
:3dy mx
. Tìm các giá tr ca
m
để
a)
d
ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
sao cho din tích tam giác
OAB
bng
9
2
.
b)
d
ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
có hoành độ
12
,
x
x tha mãn
33
12
8xx
.
Câu 14. Chng minh rng vi mi
m
, đồ th hàm s

2
2231ymx m x m
luôn đi qua hai đim
c định.
Câu 15. Chng minh rng các parabol sau luôn tiếp xúc vi mt đường thng c định.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 231
a)
22
24218 3yx m xm
. b)

2
41 41ymx m x m
0m
.
Câu 16. Chng minh rng các đường thng sau luôn tiếp xúc vi mt parabol c định.
a)
2
242ymxm m
0m
. b)

2
42 4 2ymxm
1
2
m



.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 16. HÀM S BC HAI
1. ĐNNH NGHĨA
Hàm s bc hai là hàm s cho bi công thc:
2
,yax bxc
trong đó
x
là biến s,
,,abc
là các hng s
0a
.
Tp xác định ca hàm s bc hai là
.
Chú ý :
+ Khi
0a
,
0b
, hàm s tr thành hàm s bc nht
ybxc
.
+ Khi
0ab
, hàm s tr thành hàm hng
yc
.
2. ĐỒ THN CA HÀM S BC HAI
a) Đồ th hàm s
2
,0yaxa
là mt parabol có đỉnh là gc ta độ, có trc đối xng là trc
tung (là đường thng
0x
). Parabol này quay b lõm lên trên nếu
0a
, xung dưới nếu
0a
.
b) Đồ th hàm s
2
,0bx cyx aa 
là mt parabol có:
+ Đỉnh
;
24
b
I
aa


.
+ Trc đối xng là đường thng
2
b
x
a

.
+ B lõm hướng lên trên nếu
0a
, hướng xung dưới nếu
0a
.
+ Giao đim vi trc tung là

0;Mc
.
+ S giao đim vi trc hoành bng s nghim ca phương trình
2
0bx cax 
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
0a
0a
BNG BIN THIÊN
0a
0a
+ Khi
0a
, hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




và nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
+ Khi
0a
, hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




và nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
- Để v đường parabol
2
yax bxc ta tiến hành theo các bước sau:
1. Xác định to độ đỉnh
;
24




b
I
aa
;
2. V trc đối xng
2

b
x
a
;
3. Xác định to độ các giao đim ca parabol vi trc tung, trc hoành (nếu có) và mt vài
đim đặc bit trên parabol;
4. V parabol.
6.7. V các đường parabol sau:
a)
2
32yx x
;
b)
2
223 yxx;
c)
2
21yx x ;
d)
2
1 yxx
.
6.8. T các parabol đã v Bài tp 6.7, hãy cho biết khong đồng biến và khong nghch biến ca
mi hàm s bc hai tương ng.
6.9. Xác định parabol
2
1yax bx
, trong mi trường hp sau:
a) Đi qua hai đim
(1; 0)A
(2;4)B
;
b) Đi qua đim
(1; 0)A
và có trc đối xng
1x
;
c) Có đỉnh
(1; 2)I
;
d) Đi qua đim
(1;6)A
và có tung độ đỉnh
0, 25
.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
6.10. Xác định parabol
2
yax bxc, biết rng parabol đó đi qua đim
(8;0)A
và có đỉnh là
(6; 12)I
.
6.11. Gi
()P
đồ th hàm s bc hai
2
yax bxc. Hãy xác định du ca h s a và bit thc
, trong mi trường hp sau:
a)
()P
nm hoàn toàn phía trên trc hoành;
b)
()P
nm hoàn toàn phía dưới trc hoành;
c)
()P
ct trc hoành ti hai đim phân bit và có đỉnh nm phía dưới trc hoành;
d)
()P
tiếp xúc vi trc hoành và nm phía trên trc hoành.
6.12. Hai bn An và Bình trao đổi vi nhau.
An nói: T đọc mt tài liu thy nói rng cng Trường Đại hc Bách khoa Hà Ni (H.6.14)
có dng mt parabol, khong cách gia hai chân cng là
8 m
và chiu cao ca cng tính t mt
đim trên mt đất cách chân cng
0,5 m
là 2,93 m. T đó tór tính ra được chiu cao ca cng
parabol đó là
12 m
.
Sau mt hi suy nghĩ, Bình nói: Nếu d kin như bn nói, thì chiu cao ca cng parabol mà
bn tính ra trên là không chính xác.
Da vào thông tin mà An đọc được, em hãy tính chiu cao ca cng Trường Đại hc Bách
khoa Hà Ni để xem kết qu bn An tính được có chính xác không nhé!
6.13. Bác Hùng dùng 40 m lưới thép gai rào thành mt mnh vườn hình ch nht để trng rau.
a) Tính din tích mnh vườn hình ch nht rào được theo chiu rng
x
(mét) ca nó.
b) Tìm kích thước ca mnh vườn hình ch nht có din tích ln nht mà bác Hùng có th rào
được.
6.14. Qu đạo ca mt vt được ném lên t gc
O
(được chn là đim ném) trong mt phng to độ
Oxy là mt parabol có phương trình
2
3
1000
yxx
, trong đó
x
(mét) là khong cách theo
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
phương ngang trên mt đất t v trí ca vt đến gc
0, y
(mét) là độ cao ca vt so vi mt đất
(H.6.15).
a) Tìm độ cao cc đại ca vt trong quá trình bay.
b) Tính khong cách t đim chm đất sau khi bay ca vt đến gc
O
. Khong cách này gi là
tm xa ca qu đạo.
VN ĐỀ 1. TÌM ĐIU KIN ĐỂ HÀM S
2
ax x
y
bc
ĐỒNG BIN TRÊN KHONG
(;)ab
+ Trường hp
0a
: Yêu cu ca bài toán
0
0
a
b
.
+ Trường hp
0a : Yêu cu ca bài toán

0
;;
2
a
b
AB
a




.
+ Trường hp
0a : Yêu cu ca bài toán

0
;;
2
a
b
AB
a




.
Lưu ý:
- Vic tìm điu kin để hàm s
2
yax bxc nghch biến trên khong
(;)
A
B
được làm tương
t.
- Có th da vào định nghĩa tính đồng biến, nghch biến ca hàm s để thc hin các bài toán
trên.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
Câu 1.
Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
2
-21yx mx
đồng biến trên
;3 .
Li gii
Ta có 10a  ,
2
b
m
a

nên hàm s đã cho đồng biến trên
(;)m
.
Do vy, yêu cu ca bài toán
33
2
b
m
a

.
Kết lun:
3m .
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
22
44 2yxmxm
nghch biến trên

2;
.
Li gii
Ta có
40;
2a 2
bm
a 
nên hàm s đã cho nghch biến trên
;
2
m




.
Do vy, yêu cu ca bài toán
24
2
m
m 
.
Kết lun:
4m 
.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
22
(1)41ym x mx
nghch biến trên

;1 .
Li gii
Ta có
2
10,am
2
2
2a 1
bm
m

nên hàm s đã cho nghch biến trên
2
2
;
1
m
m




.
Do vy, yêu cu ca bài toán
2
2
1
1
m
m
2
(1)0m 
1m
.
Kết lun:
1m .
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
(1)3
y
mx m x
đồng biến trên

1; 
.
Li gii
Ta có
am
,
2
1
2a 2
bm
m

vi
0m
.
+ Trường hp
0m
: Hàm s đã cho tr thành
3yx
, là hàm s nghch biến trên
nên
không th đồng biến trên
1; 
. Tc
0m
không tha mãn yêu cu ca bài toán.
+ Trường hp
0m
: Ta có
0am
nên hàm s có BBT như sau:
m
m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Da vào BBT thy hàm s không th đồng biến trên

1; 
. Tc
0m
b loi.
+ Trường hp
0m
: Ta có
0am
nên hàm s có BBT như sau:
Da vào BBT thy yêu cu ca bài toán
2
0
1
1
2
m
m
m
2
0
12
m
mm

1m
.
Tóm li:
1m .
Câu 5. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2( 1) 2 1ymx m x m
nghch biến trên
1; 2
.
Li gii
Ta có
am
,
1
2
bm
am

vi
0m
.
+ Trường hp
0m
: Hàm s đã cho tr thành
21yx
, là hàm s nghch biến trên
nên
cũng nghch biến trên
1; 2
. Tc
0m
tha mãn yêu cu ca bài toán.
+ Trường hp
0m
: Ta có
0am
nên hàm s nghch biến trên
1
;
m
m




Do vy yêu cu ca bài toán
1
1
m
m

1
0
m
, đúng vi 0m .
+ Trường hp
0m
: Ta có
0am
nên hàm s nghch biến trên
1
;
m
m




.
Do vy yêu cu ca bài toán
1
2
m
m
13
0
m
m
1
3
m
.
Tóm li:
1
3
m
.
y
x
x
y
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
Câu 6.
Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s

2
( ) 2 2 2019yfx m x mxm
nghch
biến trên khong .
Li gii
+ Trường hp
2 4 2019myx
, nghch biến trên
nên nghch biến trên

;3 . Tc
2m
tha mãn yêu cu bài toán.
+ Trường hp
2m
: Da vào s biến thiên hàm bc hai ta thy
f
x
nghch biến trên khong

;3
20
23
3
2
m
m
m
m


.
T các trường hp trên, suy ra:
23m
Vy
23m
.
Câu 7. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
2
() 2 1 3yfx mx m x
đồng biến trên
khong
2;3
.
Li gii
+ Trường hp
0() 3mfxx
nghch biến trên . Tc
0m
không tha mãn yêu cu
bài toán.
+ Trường hp
0m
:
f
x
đồng biến trên
21
;
2
m
m




.
Do đó:
()
f
x
đồng biến trên
2;3
21 1
2214
22
m
mmm
m

.
+ Trường hp
0m :
()
f
x
đồng biến trên
21
;
2
m
m




.
Do đó:
()
f
x
đồng biến trên
2;3
21 1
3216
24
m
mmm
m

(Không tha mãn
0m
).
T các trường hp trên, suy ra
1
2
m
.
Vy
1
2
m
.
m

;3
m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
Câu 8.
Cho hàm s:
2
()yfx axbxc vi là các tham s,
0a
. Biết rng
()
f
x
đồng
biến trên khong
2;, hãy tìm giá tr ln nht ca biu thc
2
22
6
52
a
P
aabb

.
Li gii
Do 0a
nên
()
f
x
đồng biến trên
;
2
b
a




T đây ta có:
f
x
đồng biến trên

2;
24
2
bb
aa

.
Ta có
2
2
22 2
666
52 25
25
a
P
aabb tt
bb
aa


 

 
 
, vi
4
b
t
a

.

2
2
25 1 429tt t
,
4t
. Du bng xy ra khi
4t
.
Do đó
6
29
MaxP
, đạt được khi
4
b
a
.
,,abc
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
VN ĐỀ 2. XÁC ĐNNH HÀM S BC HAI
Để xác định hàm s bc hai
2
yfx axbxc
(đồng nghĩa vi xác định các tham s
,,abc
)
ta cn da vào gi thiết để lp nên các phương trình (h phương trình) Nn là
,,abc
. T đó tìm
được
,,abc
. Vic lp nên các phương trình nêu trên thường s dng đến các kết qu sau:
- Đồ th hàm s đi qua đim
00 0 0
;
M
xy y fx
.
- Đồ th hàm s có trc đối xng
00
2
b
x
xx
a

.
- Đồ th hàm sđỉnh là

2
;
4
I
II
I
b
x
a
Ix y
y
a



2
I
I
I
b
x
a
f
xy






.
- Trên
, ta có:
1.
f
x
có giá tr ln nht
0a
. Lúc này gí tr ln nht ca

x
42
b
f
aa




.
2.
f
x
có giá tr nh nht
0a
. Lúc này giá tr nh nht
f
x
42
b
f
aa




.
Câu 1.
Xác định parabol
2
:2P y ax bx
, biết rng
P
đi qua đim
1;5M
và có trc đối xng là
đường thng
1
4
x 
.
Li gii
Ta có:
25
1
24
ab
b
a


3
2
ab
ab

2
1
a
b
.
Vy
P
có phương trình là
2
22yxx
.
Câu 2.
Xác định parabol
2
:2
P
yax xc
, biết rng
111
;
22
I



đỉnh ca
P
.
Li gii
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
Ta có :
21
22
48 11
82
a
c


2
5
a
c

.
Vy
P
có phương trình là
2
225
y
xx
.
Câu 3. Tìm parabol
P
:
2
y
ax bx c
, biết rng
P
đi qua ba đim
1; 1A
,
2;3B
,

1; 3C 
.
Li gii
Ta có:
 
2
2
2
.1 .1 1
.2 .2 3
.1 1 3
abc
abc
abc



1
1
3
a
b
c



2
:3
P
yx x
.
Vy
P
có phương trình là
2
3
y
xx
.
Câu 4. c định hàm s
2
yax bxc vi a, b , c là các tham s, biết rng hàm s y đạt giá tr ln
nht bng
5
ti
2x 
và có đồ th đi qua đim
1; 1M
.
Li gii
Tp xác định
D
.
Trên
, do hàm s

1; 1A
đạt giá tr ln nht nên 0a .
Do đó theo gi thiết, ta có:
2
2
42 5
1
b
a
abc
abc



2
3
8
3
7
3
a
b
c


(nhn).
Vy hàm s cn tìm là
2
287
333
yxx
.
Câu 5. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol
2
:232Pymx mx m

0m
ct đường
thng
31yx
ti đỉnh ca nó.
Li gii
Đỉnh ca
P
1; 4 2Im
.
Theo gi thiết,
I
thuc đường thng
31yx
nên
4 2 3.1 1 1.mm
Vy
1m 
.
Câu 6. Tìm parabol
2
:4Pyax xc
biết rng hoành độ đỉnh ca

P
bng
3

P
đi qua đim

2;1M
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Li gii
Ta có:
4
3
2
48 1


a
ac
46
47


a
ac
2
3
13
3
a
c


.
Vy parabol

P
có phương trình là
2
213
4
33
yxx
.
Câu 7.
Tìm các tham s
,,abc
sao cho hàm s
2
yax bxc đạt giá tr nh nht là 4 ti
2x
đồ
th ca nó ct trc tung ti đim có tung độ là 6.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Trên
hàm s
4
có giá tr nh nht nên
0a
.
Li có đồ th hàm sđỉnh

2; 4I . Do đó ta có:
1
2
4
2
2
42 4 42 2 2
666







b
a
ba
a
abc ab b
ccc
(nhn).
Câu 8. Tìm tt c các giá tr ca ham s
m
sao cho parabol
2
:4
P
yx xm
ct trc
Ox
ti hai đim
phân bit
, AB
tha mãn
3.OA OB
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
Ox là:
2
40.xxm
(*)
P
ct
Ox
ti hai đim phân bit
,
A
B
(*) có hai nghim phân bit
40 4.mm

Gi
,
A
B
x
x
là hai nghim ca (*). Ta có
3
33 .
3


AB
AB
AB
x
x
OA OB x x
x
x
TH1:
33
341.34.
..








AB A
AB AB B AB
AB AB
xx x
xx xx x mxx
xx m xx m
TH2:
36
342.124
..



  




AB A
ABAB B AB
AB AB
xx x
xxxx x mxx
xx m xx m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12
Vy
12;3m
.
Câu 9.
Cho hàm s
22
424 mx m myfx x 
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho giá tr
nh nht ca

3fx
.
Li gii
Ta có
40a
nên đồ th hàm smt parabol có b lõm hướng lên và có hoành độ đỉnh
2
I
m
x
.
N ếu
24
2
m
m 
thì
20
I
x 
. Suy ra
f
x
đồng biến trên đon
2;0
.
Do đó


2
2;0
min 2 6 16fx f m m

.
Theo yêu cu bài toán:
2
6163mm
(vô nghim).
N ếu
2040
2
m
m 
thì

0; 2
I
x
. Suy ra
f
x
đạt giá tr nh nht ti
2
I
m
x
.
Do đó


2;0
min 2
2
m
mfx f


.
Theo yêu cu bài toán
3
23
2
mm
(tha mãn
40m
).
N ếu
00
2
m
m
thì
02
I
x 
. Suy ra
f
x
nghch biến trên đon
2;0
.
Do đó

2;0
2
in 0 2 .m fx f m m

Theo yêu cu bài toán:
2
1
23 3
3
m
mm
m
m


( Vì
0m
).
T các trường hp trên, ta được
3
;3
2
m



.
VN ĐỀ 3. ĐỒ THN HÀM S BC HAI
Dng 1. Cho parabol
()P
:
2
yax bxc.
+ Xác định trc đối xng, ta độ đỉnh ca
()P
.
+ Tương giao ca
()P
vi trc
Ox
.
+ Tìm điu kin để các giao đim ca
()P
và trc
Ox
tha mãn điu kin nào đó.
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Thường dùng đến các kết qu sau:
+ Đường thng
2
b
x
a
là trc đối xng ca
()P
, đim
;
24
b
I
aa




đỉnh ca
()P
.
+ N ghim (nếu có) ca phương trình
2
0ax bx c
là hoành độ giao đim ca
()P
và trc
Ox
.
+ Gi s

;, ;
A
ABA
A
xy Bxy là hai giao đim ca
()P
và trc Ox . Khi đó:
-
, AB
cùng bên trái đối vi trc
Oy
0
0
.0
AB
AB
xx
xx


.
-
, AB
cùng bên phi đối vi trc
Oy
0
0
.0
AB
AB
xx
xx


.
-
,
A
B
cùng mt bên đối vi trc
O
y
0
.0
AB
xx

.
-
,
A
B
không cùng mt bên đối vi trc
O
y
.0
AB
xx
.
Câu 1.
Cho parabol
Xác định trc đối xng, ta độ đỉnh ca parabol
()P
, ta độ
giao đim ca parabol
()P
vi trc hoành.
Li gii
+ Ta có
5
22
b
a

,
49
44a

, do vy:
P
có trc đối xng là
5
2
x 
;
P
đỉnh là
549
;
24
I




.
+ Hoành độ giao đim ca
P
vi trc hoành là nghim ca phương trình
2
1
560
6
x
xx
x


.
Vy ta độ giao đim ca
P
vi trc hoành là
2
:56.Pyx x
1; 0 , 6; 0 .
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
Câu 2.
Cho parabol
2
:
P
yax bxc
vi . Xét du ca biết rng ct trc hoành ti
hai đim phân bit có hoành độ âm.
Li gii
đã cho ct trc hoành ti hai đim phân bit có hoành độ âm khi và ch khi
0
0
0
S
P

0
0
0
b
a
c
a


0
0
0
b
c


.
Dng 2. Cho parabol
2
:
P
yax bxcđường thng
:d
y
mx n
+ Bin lun s đim chung ca
()P
và trc hoành.
+ Tìm điu kin để đường thng tiếp xúc vi
()P
.
+ Xét phương trình
2
0ax bx c
(*).
-
()P
ct trc hoành ti hai đim phân bit
(*) có hai nghim phân bit.
-
()P
và trc hoành có mt đim chung (còn gi là tiếp xúc vi nhau)
(*) có mt nghim.
-
()P
và trc hoành không có đim chung
(*) vô nghim.
+
()P
tiếp xúc vi nhau
2
ax bx c mx n
có nghim kép.
Câu 1.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol

2
:3P
y
xxm
ct trc hoành ti hai đim
phân bit
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
()P
và trc hoành (*).
Yêu cu ca bài toán (*) có hai nghim phân bit
.
Vy
9
4
m
.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s để parabol
2
:21Pyx xm
và trc
Ox
không có
đim chung.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
()P
và trc
Ox
2
210xxm
(*)
Yêu cu ca bài toán
(*) vô nghim
02 0m
 2m
. Vy
2m
.
0a
,,bc

P

P
d
d
2
30xxm
9
94 0
4
mm
m
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
Câu 3.
Cho parabol
2
:2Pyx x
đường thng
:1dy ax
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để
d
tiếp xúc vi
P
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
là:
2
21
x
xax
2
1101xax .
d tiếp xúc vi
(1) có nghim duy nht
0

2
140a
2
230aa
1
3
a
a

.
Vy
1; 3a  .
VN ĐỀ 4. TƯƠNG GIAO ĐỒ THN
Dng 1. Da vào đồ th ca hàm s
f
x
để bin lun theo tham s
m
s nghim ca phương
trình
f
xgm
.
- V đồ th
C
ca hàm s
f
x
.
- Tùy vào giá tr ca
g
m
để ch ra s giao đim ca đường thng

:dy gm
C
.
- S giao đim ca
d

C
cũng chính là s nghim ca phương trình

f
xgm
.
*Lưu ý:
Đường thng
:dy gm
đường thng có phương ngang và ct trc tung ti đim
có tung độ

g
m
.
Câu 1.
Cho hàm s
2
42yx x đồ th như hình v bên dưới. Da vào đồ thm các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
2
42
x
xm
có 2 nghim phân bit.
Li gii
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Phương trình
2
42
x
xm
(1) là phương trình hoành độ giao đim ca đồ th hàm s

P
ca hàm s
2
42yx x
đường thng
:dy m
.
S nghim ca phương trình (1) bng s giao đim ca
P

d
.
Da vào đồ th ta thy, yêu cu bài toán
6m .
Vy
6m .
Câu 2. Cho hàm s
2
65yx xđồ th
()P
như nhình vn dưới. Da vào đồ th, tìm các giá tr
ca tham s
m
để phương trình:
2
212610xxm
có 2 nghim phân bit dương.
Li gii
Phương trình:
2
212610xxm
2
11
65 3
2
xx m
(1).
Phương trình (1) là phương trình hoành độ giao đim ca đồ th hàm s
P
2
65yx x
đường thng

11
3
2
dy m
.
S nghim ca phương trình (1) chính bng s giao đim ca

P

d
.
Da vào đồ th ta thy, yêu cu bài toán
11
43 5
2
m
119
66
m
.
Vy
119
66
m
.
Câu 3. Cho parabol
2
:
P
yax bxc
0a
đồ th như hình bên. Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
ax bx c m
có bn nghim phân bit.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
Li gii
Đồ th

C
ca hàm s
2
y
ax bx c
bao gm:
- Phn 1: Là phn tính t
Ox
tr lên ca

P
.
- Phn 2: Là phn đối xng ca phn phía dưới
Ox
ca

P
qua trc
Ox
.
Phương trình
2
ax bx c m
là phương trình hoành độ giao đim ca
2
()C y ax bx c
đường thng
:dy m
.
S nghim ca phương trình
2
ax bx c m bng s giao đim ca

C

d
.
Da vào đồ th
C
ta thy, yêu cu ca bài toán
suy ra 03m.
Vy
03m
.
Câu 4. Cho phương trình

2
401xxm
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình

1
đúng mt nghim thuc khong
3;1 .
Li gii
Phương trình
22
40 41xxm xxm
.

1
là phương trình hoành độ giao đim ca đồ th
P
ca hàm s
2
4yx x
đường thng
:dy m
(cùng phương vi trc
Ox
, ct trc tung ti đim có tung độ
m
).
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
V đồ th

P
S nghim ca phương trình (1) chính bng s giao đim ca

P

d
.
Da vào đồ th, ta thy phương trình
2
40xxm
đúng mt nghim thuc khong

3;1
khi và ch khi
35m .
Vy 35m .
Câu 5. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong na khong
0;2019
để phương trình
2
45 0xx m
có hai nghim phân bit?
Li gii
PT:
22
45 0 45 1xx m xx m
.
S nghim phương trình

1
bng s giao đim ca đồ th

P
ca hàm s
2
45yx x
đường thng
ym
.
Xét hàm s
2
45yx x
ta thy nó có đồ th
1
P
như hình sau đây:
Xét hàm s
2
45yx x
ta thy đây là hàm s chn nên đồ th

2
P
ca nó nhn
Oy
làm
trc đối xng.
22
45 45
y
xx xx 
nếu
0x
nên

2
P
gm hai phn:
-Phn
1
: Là phn bên phi
Oy
ca
1
P
k c giao đim ca
1
P
Oy
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
-Phn
2
: Là phn đối xng ca phn qua trc
Oy
.
Tc

2
P
như hình sau đây:
Xét hàm s
2
45yx x , ta có:


2
2
45 0
45 0
xx y
y
xx y


.
Tc

P
gm hai phn:
-Phn
3: Là phn phía trên Ox ca

2
P
k c các giao đim ca

2
P
Ox .
-Phn 4: Là phn đối xng ca phn phía dưới
Ox
ca

2
P
qua trc .
Tc

P
như hình sau đây
Quan sát

P
ta thy: yêu cu bài toán
9
0
m
m
.
Do

10;11;12;...;2019
0; 2019
m
m
m

.
Vây có 2010 giá tr ca tham s
m
tha yêu cu bài toán
1
Ox
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Dng 2. S tương giao ca đồ th hàm s bc nht và bc hai
Cho đồ th

P
ca hàm s
2
yax bxc
vi 0a đồ th d ca hàm s
ykxm
.
To độ giao đim ca hai đồ th

P
d
là nghim ca h phương trình
2
y
ax bx c
y
kx m


(1)
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
2
ax bx c kx m
2
02ax bkxcm
Nhn xét:
1. S giao đim ca

P
d
bng s nghim ca h phương trình (1) và cũng bng s
nghim ca phương trình (2).
2. N ếu phương trình (2) vô nghim thì ta nói
d
P
không giao nhau.
3. N ếu phương trình (2) có nghim kép thì ta nói
d

P
tiếp xúc vi nhau. Lúc này ta nói
d là tiếp tuyến ca .
4. N ếu phương trình (2) có 2 nghim phân bit thì ta nói
d

P
ct nhau.
Câu 1.
Tìm ta độ giao đim ca Parabol
2
:41
P
yx x
đường thng
d
:
3
y
x
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
2
41 3
x
xx
2
320xx
1
2
x
x


.
Vi
14xy
;
25xy
.
Ta độ giao đim ca
P
d

1; 4 , 2; 5AB
.
Câu 2. Cho Parabol

2
:32Pyx x
đường thng
:2dy mx
. Tìm
m
để
d
tiếp xúc vi
P
.
Tìm ta độ tiếp đim khi đó.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
vi
d

P
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
2
32 2xx mx
2
30xmx
0
3
x
xm

.
Để
d
tiếp xúc vi

P
thì
3m 
.
Ta độ tiếp đim khi đó là
(0;2)M
.
Nhn xét: T phương trình (1) ta tính

2
3m

. Để d tiếp xúc vi

P
thì (1) có nghim
kép
03m
  .
Câu 3. Cho Parabol
P
2
24yx xđường thng d :
2
2ymxm ( m là tham s). Tìm các giá tr
ca
m để d ct
P
ti hai đim phân bit có hoành độ
1
x
,
2
x
tha mãn
22
12
2( 1) 3 16xmxm
.
Li gii
Xét phương trình hoành độ giao đim ca
d

P
22
21 40(1)xmxm
.
+ Để
d
ct
P
ti hai đim phân bit có hoành độ
12
;
x
x
thì
0

3
2
m
.
Theo Viet ta có:
12
2
12
22
.4
xx m
xx m


.
Theo đề bài ta có
22
12
2( 1) x 3 16xm m
22
1122
316xxxxm
22 2
1212
316xxxx m

2
2
12 12
316xx xx m

2
22
22 43 16mm m
2m
.
So sánh vi điu kin suy ra
2m
.
Câu 4. Cho Parabol
2
1
():
2
P
yx
đường thng

2
1
:1
2
dy m x m
(
m
là tham s). Tìm các giá
tr ca
m
thì đường thng
d
ct Parabol

P
ti hai đim
11 2 2
(; ),(; )
A
xy Bxy
sao cho biu thc
1212 12
()Tyyxx xx
đạt giá tr nh nht.
Li gii
Xét phương trình hoành độ giao đim ca

P
d

22
11
1
22
xmxm 

22
21210 (1)xmxm
Để
d
ct

P
ti 2 đim
11 2 2
(; ),(; )
A
xy Bxy
thì phương trình phi có 2 nghim
12
;
x
x

2
2
0121002mm m

(1)
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
Vy vi 02mthì đường thng d ct Parabol

P
ti hai đim
11 2 2
(; ),(; )
A
xy Bxy
.
Theo định lý Viet ta có:
12
2
12
22
.2 1
xx m
xx m


Khi đó:
 
22
11 2 2
11
1;1
22
ym xm y m xm  
.
Ta có:
2
1212 12 12 12 12
1( ) 2 1Tyy xx xx m xx m xx xx 
 
2
22
214221222Tm m m mm
.
Bài toán tr thành tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s:
2
222Tmm
đạt giá tr nh nht
trên đon

0; 2
.
Ta có bng biến thiên:
Vy giá tr nh nht ca
6T 
đạt được khi
2m
.
Dng 3. S tương giao ca hai đồ th hàm s bc hai
Cho hai hàm s

y
fx

y
gx
là các hàm s bc hai có đồ th ln lượt là các đường
parabol
1
P

2
P
, khi đó ta độ giao đim ca
1
P

2
P
là nghim ca h phương trình


yf
x
yg
x
. (1)
Để gii h (1) ta cn gii phương trình
f
xgx
(2), phương trình (2) được gi là phương
trình hoành độ giao đim ca
1
P

2
P
.
* N hn xét:
i) S giao đim ca
1
P

2
P
bng s nghim ca h (1) và bng s nghim ca phương
trình (2).
ii)

y
fx

y
gx
là các hàm s bc hai nên phương trình (2) có nhiu nht 2 nghim.
iii) Các bài toán liên quan đến dng này thường áp dng đến ni dung định lý Vi et thun, nhc
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
li như sau. Cho phương trình bc hai
2
0ax bx c
có hai nghim
1
x
2
x
, ta luôn có
12
b
xx
a

12
c
xx
a
.
Câu 1.
Biết rng đồ th hàm s
2
6yx x ct đồ th hàm s
2
4yx ti hai đim
;
A
A
A
xy
;.
BB
Bx y
Tính
A
B
yy .
Li gii
Ta độ giao đim ca hai đồ th
2
5yx x
2
3yx
là nghim ca h phương trình
222
22
664
44
yx x x x x
yx yx




 


2
2
2
1
1
5
320
2
2
4
4
8
x
x
y
xx
x
x
yx
yx
y









.
Không mt tng quát ta gi s
1; 5A
2; 8B
, suy ra 13
AB
yy.
Câu 2. Biết rng parabol
2
1yx x ct parabol
2
24yx x ti hai đim phân bit có hoành độ
ln lượt là
1
x
2
x
. Tính giá tr biu thc
33
12
Px x
.
Li gii
- Phương trình hoành độ giao đim ca hai parabol là
22 2
1242330xx x x x x
. (*)
- Theo gi thiết ta có
12
,
x
x
là hai nghim phân bit ca (*) nên
12
12
3
2
3
2
xx
xx


- Ta có


2
33 2 2
1 2 121 122 12 12 12
3
P
x x xxx xxx xx xx xx

 

2
33 3 81
3
22 2 8
P








.
Vy
81
8
P
.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr ca
m
sao cho đồ th hàm s
2
1232ym x xm  ct đồ th hàm s
2
24yx mx
ti đúng hai đim phân bit có hoành độ ln lượt là
12
;
x
x tha mãn
12
21.xx
Li gii
- Phương trình hoành độ giao đim ca hai đồ th đề bài cho là
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
222
1232 24 21320mx xm xmx mx mxm
. (1)
- Phương trình (1) có đúng hai nghim phân bit khi và ch khi

2
2
0
0
2410
13 20
m
m
mm
mmm



. (2)
- Vi điu kin (2), áp dng định lý Viet cho phương trình (1) và gi thiết cho, ta có

 
11
12
12 2 2
12 12
2
34 34
21
21
22
32 32 342 32
(3)
mm
xx
xx
mm
m
mm
xx x x
mm m
mmmmm
xx xx
mmmm








 







- Gii phương trình (3) ta được
2m
2
3
m
đều tha mãn (2), nên đó là hai giá tr cn tìm
ca tham s
m .
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca
m
sao cho hai parabol

2
2
1yx mx m
2
221yxm x m
ct nhau ti hai đim có hoành độ ln lượt là
12
;
x
x tha mãn
12 1 2
3Pxx xx
đạt giá tr ln nht.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca hai parabol là
  
2
22 22
1221221430xmxm x m x m x m xm m
. (1)
Phương trình (1) có hai nghim khi và ch khi



2
2
12 430 1 50mmm mm

10
50
51
10
50
m
m
m
m
m





. (2)
Vi điu kin (2), áp dng định lý Viet cho phương trình (1), ta có
 
2
12 1 2
43 1 1
3311919
222
mm
Pxx xx P m m m m m




2
19
11
19 8
222
mm
mm
 



. (3)
Du “=” bt đẳng thc (3) xy ra khi và ch khi
19mm
hay
5m 
tha mãn (2).
Vy
max 8P
đạt được khi
5m 
và do đó
5m 
chính là giá tr ca tham s
m
cn tìm.
VN ĐỀ 5. ĐIM C ĐNNH CA ĐỒ THN HÀM S.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
Cho h hàm s

;0fxm ( m là tham s) có đồ th
m
P
. Để tìm đim c định mà
m
P
luôn
đi qua vi mi giá tr ca
m , ta thc hin các bước sau:
Bước 1: Gi s đim
00
;
M
xyđim c định mà
m
P
luôn đi qua.
Ta độ đim
M
tha mãn phương trình

;0fxm .
Bước 2: Chuyn phương trình v phương trình Nn m dng 0Am B
(hoc
2
0Am Bm C
). Phương trình nghim đúng vi mi
m
.
Khi đó ta có
0
0
A
B
hoc
0
0
0
A
B
C
. Tìm được
00 00
;;
xy
Mx
y
.
Bước 3: Kết lun.
Câu 1.
Cho hàm s
2
1213
m
y
mx m x m P 
. Chng t rng
m
P
luôn đi qua mt đim
c định, tìm ta độ đim c định đó.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Gi s đim

00
;
M
xy
đim c định mà
m
P
luôn đi qua.
Khi đó
2
00 0
1213ymxmxm 
,
m
.
22
00 00 0
21 23 0xx mxx y
,
m
.
2
00
2
00 0
210
23 0
xx
xx y


0
0
1
0
x
y
.
Vy h
m
P
luôn đi qua đim c định

1;0M
.
Câu 2. Cho hàm s
2
1231
m
ym x mxm P
. Tìm đim c định ca h đồ th hàm s trên.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Gi s đim

00
;
M
xy
đim c định mà
m
P
luôn đi qua.
Khi đó

2
000
1231ymxmxm
,
m
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 26
22
00 0 0
23 1 0xx mx y
, m .
2
00
2
0o
230
10
xx
xy


0
00
2
0
1
3
1
x
x
yx



0
0
1
0
x
y
hoc
0
0
3
8
x
y


.
Vy h
m
P
luôn đi qua 2 đim c định

1
1;0M

2
3; 8M 
.
Câu 3. Tìm đim c định ca đồ th hàm s

m
P
:
22 2
21 1ymx m xm
.
Li gii
Tp xác định:
D
.
Gi s đim
00
;
M
xyđim c định mà
m
P
luôn đi qua.
Khi đó

22 2
00 0
21 1ymx m xm, m .
22
0000
1221 0xmxmx y 
,
m
.

2
0
0
00
10
20 I
21 0
x
x
xy



. Do phương trình
2
0
10x 
vô nghim nên h

I
vô nghim.
Vy không có đim nào tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 4. Cho hàm s
2
23 54yx m x m
. Chng minh rng vi mi giá tr ca
m
, đồ th
m
P
ca
hàm s đã cho và đường thng
:2 43
m
dymxm
luôn có mt đim chung c định.
Li gii
Tp xác định ca hai hàm s đã cho
D
.
Gi s đim
00
;
M
xy
đim c định mà

m
d
luôn đi qua.
Khi đó
00
243ymxm
,
m
00
24 3 0xmy
,
m
00
00
240 2
30 3
xx
yy







2;3M
.
Thay ta độ đim
M
và phương trình ca
m
P
ta được
2
32 2 3.254mm
33
(đúng vi mi
m
).
Vy
2;3M
đim chung c định ca
m
P

m
d
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 27
Câu 5.
Cho các hàm s
2
:347
m
Pyx m xm
,
2
:3149
m
Cymx m xm
,

:1 4 0
m
dmxmy m
. Chng minh rng vi mi giá tr ca
m
, các đồ th ca các hàm
s đã cho luôn cùng đi qua mt đim c định.
Li gii
Tp xác định ca hai hàm s đã cho
D
.
Gi s đim
00
;
M
xy
đim c định mà

m
d
luôn đi qua.
Khi đó

00
140mxmy m
,
m
.
00 0
14 0xy m x
,
m
.
00 0
00
10 4
40 3
xy x
xy






4; 3M
.
Thay ta độ đim
M
vào phương trình ca
m
P
ta được
2
34 3.44 7mm
33- =-
(đúng vi mi
m
).
Thay ta độ đim
M
vào phương trình ca
m
C
ta được
2
3.43 1.449mm m
33 
(đúng vi mi
m
).
Vy các đồ th
;
m
P
;
m
C

m
d
luôn cùng đi qua mt đim c định
4; 3M
.
VN ĐỀ 6: GIÁ TRN LN NHT, GIÁ TRN NH NHT CA HÀM S BC HAI
Dng 1. Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s trên 1 tp cho trước
Để tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s bc hai, ta lp bng biến thiên cho hàm s đó trên
tp hp đã cho. Da vào bng biến thiên, ta kết lun giá tr ln nht và giá tr nh nht (nếu có)
ca hàm s trên tp hp đã cho.
Câu 1.
Cho hàm s
2
43yx x
. Tìm giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên

3; 5
.
Li gii
Hàm s đã cho là hàm s bc hai có h s:
1, 4, 3ab c
.
Ta có:
4
2
22.1
b
a

;
2
(4) 4.(3) 28
7
44.14
a


.
10a 
nên hàm s nghch biến trên
(;2)
, đồng biến trên
(2; )
. Do đó, ta có bng
biến thiên ca hàm s trên
3; 5
là:
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 28
Da vào bng biến thiên, vy

3;5
min (2) 7
x
yy



3;5
max ( 3) 18
x
yy


.
Câu 2. Cho hàm s
2
243
y
xx
. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
2;7 .
Li gii
Hàm s đã cho là hàm s bc hai có
2, 4, 3abc
.
Ta có:
4
1
22.(2)
b
a


;
2
4 4.( 2).3
5
44.(2)a


20a 
nên hàm s đồng biến trên
;1
, nghch biến trên
1; 
. Do đó, ta có bng
biến thiên ca hàm s trên
2;7
là:
Da vào bng biến thiên, vy

2;7
min (7) 67
x
yy


2;7
max (2) 3
x
yy

.
Câu 3. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
42
43yx x
trên
1; 2
.
Li gii
Đặt
2
tx
. Vi

1; 2x 
ta có

0; 4t
. Hàm s tr thành
2
43
f
tt t
vi

0; 4t
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta có


1;2
0;4
max max 3
x
t
yft


khi
0
4
t
t
hay
0
2
x
x
.


1;2
0;4
min min 7
x
t
yft


khi
2t
hay
2x
.
Câu 4. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3342 2
221413yxx x .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 29
Li gii
Đặt

33
2242
1 1 2 1tx t t xx. Hàm s tr thành
2
243
f
ttt .
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta có

1;
max max 5
t
yft


khi
1t
hay
0x
Giá tr nh nht ca
y
không tn ti.
Câu 5. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
432
4322yx x x x 
trên
2; 4
.
Li gii
Ta có:
4322
44 22yx x x x x
222
(2)(2)2yx x x x
Đặt
2
2tx x
. Xét hàm s
2
2tx x x
vi

2; 4x 
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên ta có:
1; 2 4t  vi

2; 4x .
Do đó, hàm s
y
ban đầu có giá tr ln nht, giá tr nh nht (nếu có) trên
2; 4 bng giá tr
ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2
f
ttt
vi
1; 2 4t 
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta có


2;4
1;24
max max 554
x
t
yft



khi
24t
hay
4x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 30



2;4
1;24
7
min min
4
x
t
yft


 khi
1
2
t
hay
2
126
2
22
xx x


.
Câu 6.
Cho các s
,
x
y
tha mãn
22
1
xy
x
y

. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
4422
Px
y
x
y

.
Li gii
Ta có:

2
2
2 2 22 22 22
31 3 221
P
x y xy xy xy xy xy
Đặt
tx
y
, khi đó
2
221Ptt
22
22
2
2
xy
x
y
xy
x
y


nên
12
1
1
12
3
xy xy
x
y
xy xy



.
Do đó:
1
1
3
t
Xét hàm s
2
221
f
ttt
trên
1
;1
3



Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta có

1
;1
3
1
min min
9
t
Pft





khi
1
3
t 
hay
11
,
33
11
,
33
xy
xy


.

1
;1
3
3
max max
2
t
Pft





khi
1
2
t
hay
10 2 10 2
,
44
10 2 10 2
,
44
xy
xy




.
Dng 2. Tìm điu kin ca tham s để hàm s bc hai đạt giá tr ln nht, giá tr nh nht
Cho hàm s bc hai:
2
y
ax bx c
0a
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 31
- N ếu 0a thì
min
24
b
yf
aa




đạt ti hoành độ đỉnh
2
I
b
x
a

.
- N ếu
0a
thì
max
24
b
yf
aa




đạt ti hoành độ đỉnh
2
I
b
x
a

.
Trường hp tp xác định khác
, ta k bng biến thiên ca hàm s trên tp đó đểđược giá tr
ln nht, giá tr nh nht.
Câu 1.
Tìm giá tr thc ca tham s
0m
để hàm s
2
232ymx mx m
có giá tr nh nht bng
10
trên
.
Li gii
Hoành độ đỉnh:
2
1
22
I
bm
x
am

, suy ra
42
I
ym
.
Để hàm s có giá tr nh nht bng
10
khi và ch khi
0
2
4210
m
m
m


. ( Tha mãn)
Câu 2. Cho hàm s
2
yax bxc
đạt giá tr nh nht bng 2 khi
1
x
và nhn giá tr bng
3
khi
2x
. Tính
abc
.
Li gii
Để hàm s
2
yax bxc
đạt giá tr nh nht bng 2 khi
1
x
và nhn giá tr bng
3
khi
2x
khi và ch khi

0
0
1
1
20
2
2
2
12
3
42 3
(2) 3
a
a
a
b
ab
a
b
abc
f
c
abc
f









.
Vy
1.( 2).3 6abc 
.
Câu 3. Cho hàm s
2
21ymx xm
. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để giá tr ln nht ca hàm s
đã cho đạt giá tr nh nht.
Li gii
Hoành độ đỉnh:
21
22
I
b
x
amm

, suy ra
2
2
11 1
.2. 1
I
mm
ym m
mm m

 

 
 
TH1: Khi
0m
thì
2
1
max
I
mm
yy
m


ti đim
1
I
x
m
.

22 2
121(1)
11 1 1 011
I
mm m m m
yfm
mmm
 

.
Vy
min 1
I
y
ti đim
1m 
.
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 32
TH2:
Khi
0m
thì hàm s đã cho không có giá tr ln nht, ch có giá tr nh nht.
TH3: Khi
0m
thì hàm s
21yx
đã cho là hàm s bc nht, không có giá tr ln nht.
Kết lun:
1m 
.
Câu 4. Cho hàm s
 
22
2
12112ymx mx m 
. Vi
1m
, tìm giá tr nh nht ca biu thc
[0;2]
[0;2]
min
max
x
x
y
B
y
.
Li gii
Hoành độ đỉnh:


2
2
21
1
2
21
I
m
b
x
a
m



, suy ra

22
2
12 112 2
I
ym m mm 
Do
2
(1)0, 1am m
nên ta có bng biến thiên như sau:
T bng biến thiên ta có:

2
0;2
max 2
x
ym

ti
1
x
,

0;2
min 2 1
x
ym

ti
0x
hoc
2x
.





0;2
0;2
222 2
2
22 2
2
111 1
min
21 m44 2
2
21 1
222 2
max 2 2 2 2
22
x
x
y
mm m m m
m
m
B
ym m m
m
 





2
2
2
2
1
2 0, 0, ,
2
22
m
B
m
mmm m 
 
.
Vy
1
min
2
B 
ti
2m 
.
VN ĐỀ 7: BÀI TOÁN THC T
DNG 1:
Các bài toán thc tế mà mô hình thc tin chưa chuyn v mô hình toán hc. Các
bước làm như sau:
Bước 1: Da vào gi thiết và các yếu t ca đề bài, ta xây dng mô hình toán hc cho vn đề
đang xét, tc là din t dưới “dng ngôn ng toán hc” cho mô hình mô phng thc tin. Căn c
vào các yếu t bài ra ta chn biến s, tìm điu kin tn ti, đơn v.
Bước 2: Da vào các mi liên hng buc gia biến s vi các gi thiết ca đề bài cũng như
các kiến thc liên quan đến thc tế, ta thiết lp hàm s bc hai. Chuyn yêu cu đặt ra đối vi bài
toán thc tin thành yêu cu bài toán hàm s bc hai.
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 33
Bước 3:
Dùng tính cht hàm s bc hai để gii quyết bài toán hình thành bước 2. Lưu ý kim
tra điu kin, và kết qu thu được có phù hp vi bài toán thc tế đã cho chưa.
DNG 2: Các bài toán thc tế đã mô hình hóa bng mt hàm s bc hai. Thc hin bước 3 ca dng 1.
Câu 1.
Mt qu bóng được ném vào không trung có chiu cao tính t lúc bt đầu ném ra được cho bi
công thc
2
23ht t t
(tính bng mét), t là thi gian tính bng giây
0t
.
a. Tính chiu cao ln nht qu bóng đạt được.
b. Hãy tính xem sau bao lâu qu bóng s rơi xung mt đất ?
Li gii
a.
Ta có:
2
23ht t t

2
14ht t
max 1 4ht h
.
Vy qu bóng đạt chiu cao ln nht bng 4 m ti thi đim
1t
giây.
b. Ta có:
2
230tt
1t  (loi) hoc 3t (nhn).
Vy sau 3 giây qu bóng s rơi xung mt đất.
Câu 2. Độ cao ca qu bóng golf tính theo thi gian có th được xác định bng mt hàm bc hai. Vi các
thông s cho trong bng sau, hãy xác định độ cao qu bóng đạt được ti thi đim 3 giây ?
Li gii
Độ cao ca qu bóng tính theo thi gian được xác định bi hàm s

2
h t at bt c (tính
bng mét), t : giây,
0t
.
Vi các thông s cho bi bng trên ta có:
0
11
28
42
48
42 0
c
abc
abc
abc



16
64
0
a
b
c


2
16 64ht t t

348h
.
Vy độ cao qu bóng đạt được ti thi đim 3 giây là 48 m.
Câu 3. Mt miếng nhôm có b ngang 32 cm được un cong to thành máng dn nước bng chia tm
nhôm thành 3 phn ri gp 2 bên li theo mt góc vuông như hình v dưới. Hi
x
bng bao
nhiêu để to ra máng có có din tích mt ngang
S
ln nht để có th cho nước đi qua nhiu nht
?
BÀI TP.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 34
Li gii
Gi

Sx
là din tích mt ngang ng vi b ngang
x
(cm) ca phn gp hai bên, ta có:

32 2Sx x x
, vi
016x
.
Din tích mt ngang ln nht khi hàm s

Sx
đạt giá tr ln nht trên

0;16
.
Ta có:

2
2
2 32 2 8 128 128, 0;16Sx x x x x 
.

max 8 128Sx S
.
Vy
8x
cm thì din tích mt ngang ln nht.
Câu 4. Hai con chun chun bay trên hai quĩ đạo khác nhau,
xut phát cùng thi đim.
Mt con bay trên qu đạo là đường thng t đim

0;100A
đến đim

0;0O
vi vn tc
5 m/s
.
Con còn li bay trên quĩ đạo là đường thng t

60;80B
đến đim

0;0O
vi vn tc
10 m/s
.
Hi trong quá trình bay thì khong cách ngn nht hai
con đạt được là bao nhiêu ?
Li gii
Xét ti thi đim t (giây),

0;10t
, con chun chun bay t A v O có ta độ

0;100 5At
.
Con chun chun bay t

60;80B
v

0;0O
trên quĩ đạo là đường thng có h s góc là
434
tan cos = , sin
355
k


.
Do đó ti thi đim t , nó có ta độ
60 10 .cos
80 10 .sin
xt
yt


60 6
80 8
xt
yt



60 6 ;80 8Btt

.
Ta có:

60 6 ; 20 3AB t t



.
Khi đó, khong cách gia hai con chun chun là:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 35

22
60 6 20 3dAB t t


2
45 600 4000dtt
d
nh nht khi hàm s
2
45 600 4000ft t t
đạt giá tr nh nht trên
0;10
.
Ta có:

2
5 3 20 2000 2000, 0;10ft t t


0;10
20
min 2000
3
t
ft f




.
Vy khong cách ngn nht ca hai con chun chun trong quá trình bay là
2000 20 5 m.
Câu 5. Mt ca hàng bán bưởi Đoan Hùng ca Phú Th vi giá bán mi qu là 50000 đồng. Vi giá bán
này thì mi ngày ca hàng ch bán được 40 qu. Ca hàng d định gim giá bán, ước tính nếu
ca hàng c gim mi qu 1000 đồng thì s bưởi bán tăng thêm được là 10 qu. Xác định giá
bán để ca hàng thu đưc li nhun cao nht, biết rng giá nhp v ban đầu cho mi qu
30000 đồng.
Li gii
Gi
x
là giá bán thc tế ca mi qu bưởi Đoan Hùng (
x
: đồng,
30000 50000x
).
Tương ng vi giá bán là
x
thì s qu bán được là:

10 1
40 50000 540
1000 100
xx
.
Gi
f
x là hàm li nhun thu được (
()
f
x
: đồng), ta có:
 
2
11
540 . 30000 840 16200000
100 100
fx x x x x




Li nhun thu đưc ln nht khi hàm
f
x
đạt giá tr ln nht trên
30000;50000
Ta có:


2
1
4200 1440000 1440000, 30000;50000
10
fx x x





30000;50000
max 42000 1440000
x
fx f

.
Vy vi giá bán 42000 đồng mi qu bưởi thì ca hàng thu được li nhun ln nht.
Câu 1.
Cho hàm s
2
68yx x, có đồ th
P
.
a) Lp bng biến thiên và v đồ th
P
.
b) Bin lun theo
m
s nghim ca phương trình
42 0xx m
.
Li gii
Lp bng biến thiên và v đồ th hàm s
2
68yx x.
Ta độ đỉnh
3; 1I
.
H THNG BÀI TP T LUN TNG HP.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 36
Trc đối xng
3x
.
H s
d
: b lõm quay lên trên.
Hàm s nghch biến trên khong
;3 đồng biến trên khong
3;  .
Bng biến thiên
Đồ th hàm s ct trc tung ti đim
0;8A
, ct trc hoành ti hai đim
4;0B
2;0C .
x
y
O
4
3
2
-1
8
b) Ta có



4 2 khi 2 0
42
4 2 khi 2 0
xx x
yx x
xx x



hay

2
2
68 khi 2
68khi 2
y
xx x
xx x


.
Do đó t đồ th hàm s
2
68yfx x x
suy ra đồ th hàm s
42yx x
như
sau:
Đồ th hàm s
yfx
phn bên phi đường
2x
ta gi nguyên.
Đồ th hàm s
yfx
phn bên trái đường
2x
ta ly đối xng qua trc hoành.
x
y
O
4
3
-8
2
-1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 37
Phương trình
42 0 42
x
xm xx m 
là phương trình hoành độ giao
đim ca đồ th hàm s
42yx x
đường thng
ym
(song song vi
Ox
). Do đó
s nghim ca phương trình bng s giao đim ca đồ thđường thng.
Da vào đồ th, ta có
00
11
mm
mm





: phương trình có 1 nghim duy nht.
00
11
mm
mm





: phương trình có 2 nghim.
1001mm
: phương trình có 3 nghim.
Câu 2. V đồ th hàm s
2
4 khi 1
4 3 khi 1
x
x
y
x
xx


.
Li gii
Khi
1
x
thì
4yx
.
Cho
13xy
, ta được đim
1; 3A
.
Cho
04xy
, ta được đim
0; 4B
.
Khi
1
x
thì
2
23yx x.
Ta độ đỉnh
2; 1I .
H s
10a 
: b lõm quay lên trên.
Cho
10xy
, ta được đim .
1; 0M ..
Cho
30xy
, ta được đim
3; 0N .
x
y
O
3
1
3
2
4
-1
Câu 3. c định parabol
2
32yax x
, biết rng parabol đó
a) Ct trc hoành ti đim có hoành độ bng 2.
b) Có trc đối xng
3x 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 38
c) Có đỉnh
111
;
24
I




.
d) Đạt cc tiu ti
1
x
.
Li gii
a) Vì parabol
P
ct trc hoành ti đim có hoành độ bng
2
nên đim
2;0A
thuc
P
.
Thay
2x
, .
0y
. vào
P
, ta được
04 62 1aa
.
Vy
2
:32Py x x
.
b) Vì
P
có trc đối xng
3x 
nên
31
33
22 2
b
a
aa

.
Vy

2
1
:32
2
P
yxx
.
c) Vì
P
đỉnh
111
;
24
I




nên ta có
1
3
22
3
11 11 9 8 11
44
b
ba a
a
a
aaa
a








.
Vy
2
:332
P
yx x
.
d) Vì
P
đạt cc tiu ti
1
x
nên suy ra
00
0
3
3
11
22
2
aa
a
b
a
aa





 



: vô nghim.
Vy không có
P
nào tha yêu cu bài toán.
Câu 4. c định parabol
2
2yax bx, biết rng parabol đó
a) Đi qua hai đim
1; 5M

2;8N .
b) Có đỉnh
2; 2I .
c) Đi qua đim
3; 4A
và có trc đối xng
3
4
x 
.
d) Đi qua đim
1; 6B
đỉnh có tung độ
1
4
.
Li gii
a)
P
đi qua hai đim
1; 5M
2;8N
nên ta có
25 2
4228 1
ab a
ab b





.
Vy
2
:2 2Py x x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 39
b) Vì
P
đỉnh
2; 2I
nên ta có
22
2
44
0
2
4
4 8 16 16 0
2
4
b
ba ba
a
a
b
baca a a
a

 







hoc
1
4
a
b

.
Do
P
là parabol nên
0a
nên ta chn
1
4
a
b

.
Vy
2
:42Pyx x.
c)
P
đi qua đim
3; 4A
và có trc đối xng
3
4
x 
nên ta có
4
932 4
32
9
3
3
2
24
2
3
ab
ab
a
b
ba
b
a









.
Vy

2
42
:2
93
Py x x
.
d) Vì
P
đi qua đim
1; 6B
và có tung độ đỉnh bng
1
4
nên ta có

2
22
26
4
44
16
1
12
84 4
49360
44
ab
ab
ab a b
a
b
bbb
baca bb
a


 








hoc
1
3
a
b

.
Vi
16
12
a
b
ta có
2
:16122
P
yx x
.
Vi
1, 3ab
ta có

2
:32Pyx x
.
Vy
2
:16122
P
yx x
hoc

2
:32Pyx x
.
Câu 5. c định parabol
2
2yxbxc, biết rng parabol đó
a) Có trc đối xng
1
x
và ct
O
y
ti đim
0; 4M
.
b) Có đỉnh

1; 2I 
.
c) Đi qua hai đim
0; 1A
4;0B
.
d) Có hoành độ đỉnh 2 đi qua đim
1; 2N
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 40
a)
P
có trc đối xng 1
x
nên
12 4
2
b
bab
a

.
Hơn na
P
ct trc
O
y
ti đim
0; 4M nên 2.0 .0 4 4bc c.
Vy
2
:244Py x x.
b) Vì
P
đỉnh
1; 2I 
nên suy ra
2
1
2
44
2
16 8 16 0
48
2
4
b
ba
bb
a
cc
baca
a









.
Vy
2
:24
P
yx x.
c)
P
đi qua hai đim
0; 1A
4;0B
nên suy ra
1
2.0 .0 1
31
32 4 0
4
c
bc
bc
b





.
Vy

2
31
:2 1
4
P
yx x
.
d) Vì
P
có hoành độ đỉnh bng 2 nên
24 8
2
b
bab
a

.
Hơn na
P
đi qua đim
1; 2N
nên
2228212bc c c
.
Vy
2
:2812Py x x.
Câu 6. c định parabol
2
yax c, biết rng parabol đó
a) Đi qua hai đim
1; 1M
,
2; 2B
.
b) Có đỉnh
0;3I
và mt trong hai giao đim vi
Ox
2;0A
.
Li gii
a)
P
đi qua hai đim
1;1M
,
2; 2B
nên suy ra
11
422
ac a
ac c





.
Vy

2
:2Py x
.
b) Vì
P
đỉnh
0;3I
và giao vi
Ox
ti
2;0A
nên suy ra
3
3
3
40
4
c
c
ac
a



.
Vy

2
3
:3
4
Py x
.
Câu 7. c định parabol
2
4yax xc, biết rng parabol đó
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 41
a) Có hoành độ đỉnh là
3
đi qua đim
2;1M
.
b) Có trc đối xng là đường thng
2x
và ct trc hoành ti đim
3; 0A
.
Li gii
a)
P
có hoành độ đỉnh bng 3 đi qua
2;1M n suy ra
2
6
3
3
2
47 13
48 1
3
b
a
ba
a
ac
ac
c









.
Vy

2
213
:4
33
Py x x
.
b) Vì
P
có trc đối xng 2x và ct trc hoành ti
3; 0A nên suy ra
41
2
2
912 3
912 0
b
ba a
a
ac c
ac








.
Vy

2
:43
P
yx x
.
Câu 8. c định parabol
2
yax bxc, biết rng parabol đó
a) Đi qua ba đim
1;1 , 1; 3 , 0; 0AB O
.
b) Ct trc
Ox
ti hai đim có hoành độ ln lượt là 1 2 , ct trc
Oy
ti đim có tung độ
bng
2 .
c) Đi qua đim

4; 6M , ct trc Ox ti hai đim có hoành độ ln lượt là
1
3.
Li gii
a)
P
đi qua ba đim
1;1 , 1; 3 , 0; 0AB O
nên suy ra
11
32
00
abc a
abc b
cc








.
Vy

2
:2
P
yx x
.
b) Gi
A
B
là hai giao đim cu
P
vi trc
Ox
có hoành độ ln lượt là
1
2
. Suy
ra
1; 0A
,
2;0B
.
Gi
C
là giao đim ca
P
vi trc
O
y
có tung độ bng
2
. Suy ra

0; 2C
.
Theo gi thiết,
P
đi qua ba đim
, ,
A
BC
nên ta có
01
42 0 1
22
abc a
abc b
cc






 

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 42
Vy

2
:2
P
yx x
.
c) Gi
E
F
là hai giao đim ca
P
vi trc
Ox
có hoành độ ln lượt là
1
3
. Suy ra
1; 0E
,
3; 0F
.
Theo gi thiết,
P
đi qua ba đim
, ,
M
EF
nên ta có
16 4 6 2
015368
93 0 820 6
abc c ab a
abc a b b
abc ab c
  







.
Vy
2
:286Py x x .
Câu 9. c định parabol
2
yax bxc, biết rng parabol đó
a) Có đỉnh
2; 1I
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
3
.
b) Ct trc hoành ti hai đim
1; 0A
,
3; 0B
và có đỉnh nm trên đường thng
1y 
.
c) Có đỉnh nm tn trc hoành và đi qua hai đim
0;1M
,
2;1N
.
d) Trc đối xng là đường thng
3x
, qua

5; 6M
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
2 .
Li gii
a)
P
đỉnh
2; 1I
nên ta có
2
2
4
2
44
1
4
b
ba
a
baca
a




.

1
Gi
A
là giao đim ca
P
vi trc tung ti đim có tung độ bng
3
. Suy ra
0; 3A
.
Theo gi thiết,
0; 3A
thuc
P
nên
.0 .0 3 3abc c
.
2
T

1
2
, ta có h
2
4
0
16 8 0 0
33
ba
a
aa b
cc



 
hoc
1
2
2
3
a
b
c



.
Do
P
là parabol nên
0a
nên ta chn
1
; 2; 3
2
abc  
.
Vy

2
1
:23
2
P
yxx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 43
b) Vì
P
ct trc hoành ti hai đim
1; 0A
,
3; 0B
nên
0.1.1 0
0.9.3 93 0
abc abc
abc abc





.

1
Hơn na,
P
đỉnh thuc đường thng
1y 
nên
2
14 44
4
ab aca
a

.
2
T

1
2 , ta có h
22
04 0
93 0 3 0
0
44 44
abc b a a
abc c a b
c
baca baca






 

hoc
1
4
3
a
b
c

.
Do
P
là parabol nên
0a
nên ta chn
Ox
.
Vy

2
:43
P
yx x.
c)
P
đỉnh nm trên trc hoành nên
2
00 40
4
ba
a

.

1
Hơn na,
P
đi qua hai đim
0;1M
,
2;1N
nên ta có
1
42 1
c
abc

.
2
T

1
2
, ta có h
22
2
40 40 1 0
1120
42 1 420 1
440
ba ba c a
ccbab
abc ab c
aa

 








hoc
1
2
1
a
b
c

.
Do
P
là parabol nên
0a
nên ta chn
1; 2; 1ab c
.
Vy
2
:21
P
yx x
.
d) Vì
P
có trc đối xng là đưng thng
3x
nên
36
2
b
ba
a

.

1
Hơn na,
P
qua
5; 6M
nên ta có
625 5abc
.
2
Li có,
P
ct trc tung ti đim có tung độ bng 2 nên
2.0.0 2abcc
.
3
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 44
T

1 ,
2
3 ta có h
6
848
25 30 2 6 ; ; 2
55 55
2
ba
aa a b c
c



.
Vy

2
848
:2
55 55
P
yx x
.
Câu 10. Xác định parabol
2
yax bxc, biết rng hàm s
a) Có giá tr nh nht bng
4 ti
2x
đồ th hàm s đi qua đim
0;6A
.
b) Có giá tr ln nht bng
3
ti
2x
đồ th hàm s đi qua đim
0; 1B
.
Li gii
a) Vì hàm s giá tr nh nht bng
4
ti 2x đồ th hàm s đi qua đim
0;6A nên ta
22
2
2
44
0
4 4 16 16 8 0 0
4
666
6
b
a
ba ba
a
bac a aa b
a
ccc
c

 








hoc
1
2
2
6
a
b
c

.
Do
P
là parabol nên 0a nên ta chn
1
, 2, 6
2
ab c
.
Vy

2
1
:26
2
Py x x
.
b) Vì hàm s giá tr ln nht bng
3
ti
2x
đồ th hàm s đi qua đim
0; 1B
nên ta
22
2
2
44
0
3 4 12 16 16 0 0
4
111
1
b
a
ba ba
a
bac a a a b
a
ccc
c

 






  


hoc
1
4
1
a
b
c


.
Do
P
là parabol nên
0a
nên ta chn
1, 4, 1abc 
.
Vy
2
:41
P
yx x
.
Câu 11. Cho hàm s
2
232ymx mx m
0m
. Xác định giá tr ca
m
trong mi trường hp sau
a) Đồ th hàm s đi qua đim
2;3A
.
b) Có đỉnh thuc đường thng
31
y
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 45
c) Hàm s có giá tr nh nht bng
10
.
Li gii
a) Đồ th hàm s đi qua đim
2;3A nên ta có 44323 1mmm m  .
Vy
1m tha mãn yêu cu bài toán.
b) Ta
2
1
22
bm
x
am

, suy ra
42ym
. Do đó ta độ đỉnh
1; 4 2Im
.
Theo gi thiết, đỉnh
I thuc đường thng
31yx
nên ta có
4 2 3.1 1 1mm
.
Vy
1m 
tha mãn yêu cu bài toán.
c) Theo câu b) ta có tung độ đỉnh
42
4
ym
a
 
.
Để hàm sgiá tr nh nht bng
10 khi
0
0
2
4210
10
4
a
m
m
m
a




.
Vy
2m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 12. Cho parabol
2
:42Py x x
đường thng
:23d
y
xm
. Tìm các giá tr
m
để
a)
d
ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
. Tìm ta độ trung đim ca
A
B
.
b)
d
P
có mt đim chung duy nht. Tìm ta độ đim chung này.
c)
d
không ct
P
.
d)
d
P
có mt giao đim nm tn đường thng
2y 
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
22
42 23 63 20xx xm xxm
.
*
a) Để
d
ct
P
ti hai đim phân bit
,
A
B
khi và ch khi phương trình
*
có hai nghim
phân bit

7
'9 3 2 0 73 0
3
mmm
.
Ta độ trung đim
A
B có dng
;
22
ABAB
x
xy y
I




vi
,
A
B
x
x
là hai nghim ca
* .
Theo định lí Viet, ta có 6
AB
xx, suy ra
3
2
AB
I
xx
x

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 46
Ta

23 23
363
22
AB
AB
AB
xm xm
yy
x
xm m
 

.
Vy

3; 6 3
I
m .
b) Để
d
P
có mt đim chung duy nht khi và ch khi phương trình
* có nghim
duy nht

7
'9 3 2 0 73 0
3
mmm
.
Vi
7
3
m
, phương trình
*
có nghim kép (nghim duy nht)
3
2
b
x
a

.
Thay
3x vào hàm s
2
42yx x , ta được
1
y
.
Vy ta độ đim chung là

3;1 .
c) Để
d không ct
P
khi và ch khi phương trình
* vô nghim

7
'9 3 2 0 73 0
3
mmm
.
d) Gi
,
MM
M
xy
là giao đim ca
d
P
. Giao đim này nm trên đường thng
2y 
suy ra
2
M
y 
.
Mt khác
M
thuc
P
nên thay
M
x
x
2
M
yy
vào
P
, ta được

22
00;2
2 4 2 4 0
44;2
M
MM MM
M
xM
xx xx
xM



.
Vi

0; 2M
. Vì
M
cũng thuc
d
nên ta có
2
2.0 3 2
3
mm
.
Vi

4; 2M
. Vì
M
cũng thuc
d
nên ta có
2.4 3 2 2mm
.
Vy
2
3
m 
hoc
2m
tha yêu cu bài toán.
Câu 13. Cho parabol

2
:43
P
yx x
đường thng
:3dy mx
. Tìm các giá tr ca
m
để
a)
d
ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
sao cho din tích tam giác
OAB
bng
9
2
.
b)
d
ct
P
ti hai đim phân bit A ,
B
có hoành độ
12
,
x
x tha mãn
33
12
8xx
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d

22
0
4 3 3 4 0
4
x
xx mx x mx
x
m


.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 47
a) Để
d
ct
P
ti hai đim phân bit
,
A
B
khi
40 4mm
.
Vi
0x
thì
3y
suy ra
0;3
A
Oy
. Vi
4
x
m
thì
2
43ym m suy ra
2
4; 43Bmmm
.
Gi
H là hình chiếu ca
B
lên OA . Suy ra 4
B
BH x m.
Theo gi thiết bài toán, ta có
1
91 91 9
. .3. 4 4 3
7
22 22 2
OAB
m
SOABHmm
m

  

.
Vy
1m  hoc 7m  tha yêu cu bài toán.
b) Gi s
1
0x
2
4
x
m . Theo gi thiết, ta có

3
33
12
8 0 4 8 4 2 2xx m m m
.
Vy
1m 
hoc
7m 
tha yêu cu bài toán.
Cách 2. Áp dng cho trường hp không tìm c th
1
x
,
2
x
.
Ta
 
3
33
12 12 1212
838xx xx xxxx
.
*
Do
1
x
,
2
x
là hai nghim ca phương trình

2
40xmx
nên theo định lý Viet, ta có
12
12
4
0
x
xm
xx

. Thay vào
*
, ta được
 
3
4 3.0. 4 8 2mmm
.
Câu 14. Chng minh rng vi mi
m
, đồ th hàm s

2
2231ymx m x m
luôn đi qua hai đim
c định.
Li gii
Gi
00
;
A
xy
đim c định ca đồ th hàm s

2
00 0
2231ymx m x m
,
vi mi
m
.
2
00 00
234 10mx x x y
, vi mi m
2
0
00
0
00
1
230
3
41
x
xx
y
xy





hoc
0
0
3
13
x
y

.
Vy đồ th luôn đi qua hai đim c định là
1
1; 3A
hoc
2
3;13A
vi mi giá tr ca
m
.
Câu 15. Chng minh rng các parabol sau luôn tiếp xúc vi mt đường thng c định.
a)
22
24218 3yx m xm
. b)

2
41 41ymx m x m
0m
.
Li gii
a) Gi
yaxb
đường thng mà parabol luôn tiếp xúc.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 48
Phương trình trình hoành độ giao đim
22
24218 3
x
mxm axb
22
284 83 0xm axm b
.

1
Yêu cu bài toán phương trình

1
luôn có nghim kép vi mi
m

2
2
84 88 3 0ma m b
, vi mi
m

2
16 4 4 8 3 0am a b 
, vi mi m

2
40
4
3
4830
a
a
b
ab





.
Vy parabol
22
24218 3yx m xm
luôn tiếp xúc vi đường thng
43yx
.
b) Gi
yaxb
đường thng mà parabol luôn tiếp xúc.
Phương trình trình hoành độ giao đim

2
41 41mx m x m ax b

2
41 41 0mx m a x m b.
2
Yêu cu bài toán phương trình
2 luôn có nghim kép vi mi
m

2
41 441 0ma mmb
, vi mi
m

2
22
16 8 1 1 16 4 1 0mm a a mmb
, vi mi m

2
42 1 1 0ab m a
, vi mi
m
210 1
10 1
ab a
ab






.
Vy parabol

2
41 41ymx m x m
luôn tiếp xúc vi đường thng
1
y
x
.
Câu 16. Chng minh rng các đường thng sau luôn tiếp xúc vi mt parabol c định.
a)
2
242ymxm m
0m
. b)

2
42 4 2ymxm
1
2
m



.
Li gii
a) Gi
2
yax bxc,
0a
là parabol cn tìm.
Phương trình trình hoành độ giao đim
22
242ax bx c mx m m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 49
22
2420ax b m x c m m
.

1
Yêu cu bài toán phương trình

1
luôn có nghim kép vi mi
m


2
2
24 420bm acm m
, vi mi
m

22
41 4 4 4 8 0am b am b ac a
, vi mi
m
2
10 1
40 4
6
480
aa
ba b
c
baca






.
Vy đường thng
2
242ymxm m luôn tiếp xúc vi parabol
2
46yx x.
b) Gi
2
yax bxc,
0a
là parabol cn tìm.
Phương trình trình hoành độ giao đim

22
42 4 2ax bx c m x m

22
42 4 20ax b m x c m
.
2
Yêu cu bài toán phương trình
2
luôn có nghim kép vi mi
m

2
2
424 4 20bm acm
, vi mi
m

2
2
424420mb ac m 

, vi mi
m

2
2
16 1 8 2 2 4 8 0am b m b ac a
, vi mi
m

2
2
2
16 1 8 2 2 4 8 0
10 1
20 2
2
2480
am b m b ac a
aa
bb
c
baca








.
Vy đường thng
2
42 4 2ymxm
luôn tiếp xúc vi parabol
2
22yx x.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 232
BÀI 16. HÀM S BC HAI
DNG 1. S BIN THIÊN
Câu 1: Hàm s
2
yax bxc,
(0)a
đồng biến trong khong nào sau đậy?
A.
;.
2
b
a




B.
;.
2
b
a




C.
;.
4a




D.
;.
4a




Câu 2: Hàm s
2
yax bxc,
(0)a
nghch biến trong khong nào sau đậy?
A.
;.
2
b
a




B.
;.
2
b
a




C.
;.
4a




D.
;.
4a




Câu 3: Cho hàm s
2
41yx x . Khng định nào sau đây sai?
A. Trên khong

;1
hàm s đồng biến.
B. Hàm s nghch biến trên khong

2; 
đồng biến trên khong

;2
.
C. Trên khong
3; 
hàm s nghch biến.
D. Hàm s nghch biến trên khong

4; 
đồng biến trên khong
;4
.
Câu 4: Hàm s
2
411yx x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau đây?
A.
(2; )
B.
(;) 
C.
(2; )
D.
(;2)
Câu 5: Khong đồng biến ca hàm s
2
43yx x
A.

;2
. B.
;2
. C.

2;
. D.
2; 
.
Câu 6: Khong nghch biến ca hàm s
2
43yx x
A.

;4
. B.

;4
. C.
;2
. D.

2;
.
Câu 7: Cho hàm s
2
43.yx x Chn khng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
.
B. Hàm s nghch biến trên
.
C. Hàm s đồng biến trên
2; 
. D. Hàm s nghch biến trên
2; 
.
Câu 8: Hàm s

2
23
f
xx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1; 
. B.
2;
. C.
;1
. D.
1
;
2




.
Câu 9: Hàm s
2
241yx x đồng biến trên khong nào?
A.
;1
. B.
;1
. C.
1;
. D.
1; 
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 233
Câu 10:
Hàm s
2
32yxx
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
1
;.
6




B.
1
;.
6




C.
1
;.
6




D.
1
;.
6




Câu 11:
Cho hàm s
2
61yx x . Hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;3
B.
3; 
C.
;6
D.
6; 
Câu 12: Cho hàm s
22
31yx mxm

1
,
m
là tham s. Khi
1m
hàm s đồng biến trên khong
nào?
A.
3
;
2




. B.
1
;
4




. C.
1
;
4




. D.
3
;
2




.
Câu 13: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s m để hàm s
2
213yx m x đồng biến
trên khong
4;2018
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 14: Tìm tt c các giá tr ca
b
để hàm s
2
2( 6) 4yx b x đồng biến trên khong
6; 
.
A.
0b
. B.
12b 
. C.
12b 
. D.
9b 
.
Câu 15: Hàm s

2
213yx mx
nghch biến trên

1; 
khi giá tr m tha mãn:
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
02m
Câu 16: Tìm tt cc giá tr ca tham s m để hàm s
2
213yx mx nghch biến trên

2; .
A.
3
1
m
m

.
B.
31m
. C.
31m
. D.
3
1
m
m

.
Câu 17: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
(1)21yx m x m=+- + - đồng
biến trên khong
()
2;-+¥
. Khi đó tp hp
(
)
10;10 S
là tp nào?
A.
(
)
10;5-
. B.
[
)
5;10
. C.
()
5;10
. D.
(
]
10;5-
.
Câu 18: Tìm tt c các giá tr dương ca tham s
m
để hàm s

22
4
f
xmx xm
luôn nghch biến
trên
1; 2
.
A.
1m
. B.
21m
. C.
01m
. D.
01m
.
Câu 19: Cho hàm s
22
2yx mxmP . Khi m thay đổi, đỉnh ca Parabol
P
luôn nm trên
đường nào sau đây?
A.
0y
. B.
0x
.
C.
yx
. D.
2
yx .
Câu 20: Cho hàm s
22
44yx mx mP
. Khi
m
thay đổi, đỉnh ca Parabol

P
luôn nm tn
đường nào sau đây?
A.
0x
. B.
0y
.
C.
2
2yx . D.
2
yx .
Câu 21: Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
ca đồ th hàm s
2
6yx xm thuc đường thng
2019yx
.
A.
2020m
. B.
2000m
. C.
2036m
. D.
2013m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 234
DNG 2. XÁC ĐNNH TO ĐỘ ĐỈNH, TRC ĐỐI XNG, HÀM S BC HAI THA MÃN
ĐIU KIN CHO TRƯỚC.
Câu 22:
Cho hàm s bc hai
2

y
ax bx c
0a
đồ th
P
, đỉnh ca
P
được xác định bi
công thc nào?
A.
;
24




b
I
aa
. B.
;
4




b
I
aa
. C.
;
24
b
I
aa



. D.
;
24
b
I
aa



.
Câu 23: Cho parabol
2
:321Py x x
. Đim nào sau đây là đỉnh ca

P
?
A.

0;1I
. B.
12
;
33
I



. C.
12
;
33
I



. D.
12
;
33
I



.
Câu 24: Trc đối xng ca đồ th hàm s
2
yax bxc
,
(0)a
đường thng nào dưới đây?
A.
.
2
b
x
a

B.
.
2
c
x
a

C.
.
4
x
a

D.
2
b
x
a
.
Câu 25: Đim
2;1I
đỉnh ca Parabol nào sau đây?
A.
2
45yx x. B.
2
241yx x. C.
2
45yx x. D.
2
43yx x .
Câu 26: Parabol

2
: 2 6 3
P
yxx có hoành độ đỉnh là
A.
3x 
. B.
3
2
x
. C.
3
2
x 
. D.
3x
.
Câu 27: Ta độ đỉnh ca parabol
2
246yxx
A.
1; 8I
. B.
1; 0I
. C.

2; 10I
. D.

1; 6I
.
Câu 28: Hoành độ đỉnh ca parabol

2
:243
P
yx x
bng
A.
2 . B. 2 . C. 1 . D. 1.
Câu 29: Parabol phương trình trc đối xng là
A.
. B. . C. . D. .
Câu 30: c định các h s
a
b
để Parabol

2
:4
P
yax xbđỉnh

1; 5I  .
A.
3
.
2
a
b

B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b

Câu 31: Biết hàm s bc hai
2
yax bxcđồ th là mt đường Parabol đi qua đim
1; 0A
đỉnh
1; 2I
. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 32: Biết đồ th hàm s
2
yax bxc,
,, ; 0abc a
đi qua đim
2;1A
và có đỉnh
1; 1I
. Tính giá tr biu thc
32
2Ta b c.
A.
22T
. B.
9T
. C.
6T
. D.
1T
.
Câu 33: Cho hàm s
2
(0)yax bxca đồ th. Biết đồ th ca hàm sđỉnh (1;1)I đi qua
đim
(2;3)A
. Tính tng
222
Sa b c
A.
3
. B. 4. C.
29
. D. 1.
Câu 34: Cho Parabol
2
:
P
yx mxn
(
,mn
tham s). Xác định
,mn
để
P
nhn đỉnh
2; 1I
.
A. 4, 3mn. B. 4, 3mn. C. 4, 3mn  . D. 4, 3mn .
2
23
y
xx
1x  2x 1
x
2x 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 235
Câu 35:
Cho Parabol:
2
yax bxcđỉnh
(2;0)I
()P
ct trc
Oy
ti đim
(0; 1)M
. Khi đó
Parabol có hàm s
A. . B. .
C. . D.
Câu 36: Gi
S
là tp các giá tr
0m
để parabol
22
:22
P
ymx mxm m
đỉnh nm tn
đường thng
7yx
. Tính tng các giá tr ca tp
S
A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 37: c định hàm s
()
2
1yax bxc=++
biết đồ th ca nó có đỉnh
31
;
24
I
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
và ct trc hoành ti
đim có hoành độ bng
2.
A.
2
32yxx=- + + . B.
2
32yxx=- - - . C.
2
32yx x=-+. D.
2
32yxx=- + - .
Câu 38: Hàm s bc hai nào sau đây có đồ th là parabol có đỉnh là
2
1
;
2
5
S
đi qua

4;1 A
?
A. 85
2
xxy . B. 12102
2
xxy . C. xxy 5
2
. D.
2
1
52
2
xxy
.
Câu 39:
Cho parabol
P
có phương trình
2
yax bxc. Tìm
abc
, biết
P
đi qua đim
0;3A
và có đỉnh
1; 2I
.
A. 6abc B. 5abc C. 4abc D. 3abc
Câu 40: Parabol
2
yax bxc
đạt cc tiu bng
4
ti
2x 
đi qua
0;6A
có phương trình là
A.
2
1
26
2
yxx
. B.
2
26yx x
. C.
2
66yx x
. D.
2
4yx x
.
Câu 41: Parabol
2
yax bxc đi qua
0; 1A
,
1; 1B
,
1; 1C
có phương trình là
A.
2
1yx x
. B.
2
1yx x
. C.
2
1yx x
. D.
2
1yx x
.
Câu 42: Parabol
2
2yax bx
đi qua hai đim
(1;5)M
(2;8)N
có phương trình là
A.
2
2yx x
. B.
2
22yxx
. C.
2
222yx x
D.
2
2yx x
Câu 43: Cho
2
(): 1
P
yx bx đi qua đim
1; 3 .A
Khi đó
A.
1.b 
B.
1.b
C.
3.b
D.
2.b 
Câu 44: Cho parabol
2
:
P
yax bxc
đi qua ba đim
1; 4 , 1; 4AB
2; 11C 
. Ta độ
đỉnh ca

P
là:
A.
2; 11
B.
2;5
C.
1; 4
D.
3; 6
Câu 45: Cho hàm s
2
yax bxc
có bng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đây là đúng?
A.
2
22.yx x
B.
2
22.yx x
C.
2
+ 3 2.yx x
D.
2
22.yx x

2
1
:31
4
P
y
xx

2
1
:1
4
P
y
xx

2
1
:1
4
P
y
xx

2
1
:21
4
P
y
xx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 236
Câu 46:
Cho parabol : có trc đối xng là đường thng . Khi đó bng
A.
. B. . C. . D. .
Câu 47: Parabol
2
yax bxc
đi qua
8; 0A và có đỉnh
6; 12I . Khi đó tích ..abc bng
A. 10368 . B. 10368. C. 6912 . D. 6912 .
Câu 48: Cho parabol
2
4yax bx
có trc đối xng là đường thng
1
3
x
đi qua đim
1; 3A
.
Tng giá tr
2ab
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 49: Cho parabol
2
y
ax bx c
đồ th như hình sau
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1
y
xx
. B.
2
241
y
xx
.
C.
2
21yx x
. D.
2
241yx x
.
Câu 50: Biết hàm s bc hai
2
yax bxcđồ th là mt đường Parabol đi qua
đim
1; 0A
và có đỉnh
1; 2I
. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 51: Cho parabol
2
():
P
yax bxc
,
0a đồ th như hình bên dưới.
Khi đó
22ab c
có giá tr là:
A.
9
. B. 9. C.
6
. D. 6.
Câu 52: Cho hàm s
2
.. 0yax bxca
. Biết rng đồ th hàm s nhn đường thng
3
2
x
làm
trc đối xng, và đi qua các đim
2;0 , 0; 2AB
. Tìm
Tabc
A.
1T
. B.
3T
. C.
0T
. D.
6T
.
Câu 53: Cho hàm s
2
f
xaxbxc
đồ th như hình. Tính giá tr
biu thc
222
Ta b c
.
A.
0
. B.
26
.
C.
8
. D.
20
.
P
2
y
ax bx c
1
x
42ab
1
0
12
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 237
Câu 54:
Xác định hàm s
2
yax bxcbiết đồ th ca hàm s ct trc tung ti đim có tung độ
3
và giá tr nh nht ca hàm s
25
8
ti
1
4
x
.
A.
2
23yxx . B.
2
1
.3
2
yx x
. C.
2
23yxx. D.
2
23yxx.
Câu 55: Parabol
2
yax bxc đạt giá tr nh nht bng 4 ti
2x 
đồ th đi qua
0;6A
phương trình là:
A.
2
66yx x. B.
2
4yx x. C.
2
1
26
2
yxx
. D.
2
26yx x.
Câu 56:
Cho parabol
2
:,0P y f x ax bx c a
. Biết

P
đi qua
4;3M
,

P
ct tia
Ox
ti
3; 0N
Q
sao cho
M
NQ
có din tích bng
1
đồng thi hoành độ đim
Q
nh hơn
3
. Khi
đó
abc
bng
A.
24
5
. B.
12
5
. C.
5
. D.
4
.
DNG 3. ĐỌC ĐỒ THN, BNG BIN THIÊN CA HÀM S BC HAI
Câu 57: Bng biến thiên ca hàm s
2
241yxx là bng nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 58: Đồ th nào sau đâyđồ th ca hàm s
2
23
y
xx
A.
Hình
1
. B. Hình
2
. C. Hình
3
. D. Hình
4
.
H
ình 2
x
y
O
1
H
ình 3
x
y
O
1
H
ình 4
x
y
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 238
Câu 59:
Bng biến thi ca hàm s
4
241yxx là bng nào sau đây?
A.
. B. .
C. . D. .
Câu 60: Bng biến thiên ca hàm s
2
21yx x
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 61: Bng biến thiên nào dưới đây là ca hàm s
2
22yx x ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 62: Đồ th hàm s
2
yax bxc,
(0)a
có h s
a
A.
0.a
B.
0.a
C.
1.a
D.
2.a
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 239
Câu 63: Cho parabol
2
yax bxc
đồ th như hình v dưới đây. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0abc
D.
0, 0, 0abc
Câu 64: Nếu hàm s
2
yax bxc
0, 0ab
0c
thì đồ th hàm s ca nó có dng
A. . B. . C. . D. .
Câu 65: Cho hàm s thì đồ th ca hàm s là hình nào trong các hình
sau:
A. Hình (1). B. Hình (2). C. Hình (3). D. Hình (4).
Câu 66: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình bên dưới. Khng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 67: Cho hàm s

2
,0yax bxca
có bng biến thiên trên na khong
0; 
như hình v
dưới đây:
Xác định du ca
a
,
b
,
c
.
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
2
,( 0, 0, 0 )yax bxca b c 
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 240
Câu 68: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th là parabol trong hình v. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Câu 69: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
. C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 70: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0.abc
. B.
0, 0, 0.abc
. C.
0, 0, 0.abc
. D.
0, 0, 0.abc
Câu 71: Cho hàm s
2
yax bxc
. Có đồ th như hình v dưới đây. Hi mnh đề nào đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 72: Cho đồ th hàm s
2
yax bxcđồ th như hình v bên dưới. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
x
y
O
x
y
O
3
1
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 241
Câu 73: Cho hàm s
2
yax bxc
0; 0; 0abc
thì đồ th

P
ca hàm s là hình nào trong
các hình dưới đây
A. hình

4
. B. hình

3
. C. hình

2
. D. hình

1
.
Câu 74: Cho hàm s
2
yax bxc=++
đồ th như hình v dưới đây. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 75: m s nào có đồ th như hình v bên dưới?
A.
2
43yx x . B.
2
43yx x . C.
2
23yxx . D.
2
43yx x.
Câu 76: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào?
A.
2
4yx x
. B.
2
4yx x
. C.
2
4yx x
. D.
2
4yx x
.
2
244yx x
2
361
y
xx
2
21
y
xx
2
22yx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 242
Câu 78: Đồ th trong hình v dưới đây là ca hàm s nào trong các phương án A;B;C;D sau đây?
A.
2
21yx x
. B.
2
22yx x
. C.
2
242yx x
. D.
2
21yx x
.
Câu 79: Cho parabol
2
yax bxc
đồ th như hình sau
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1yxx
. B.
2
241yx x
. C.
2
21yx x
. D.
2
241yx x
.
Câu 80: Cho parabol
2
yax bxcđồ th như hình sau:
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1.yxx B.
2
241.yx x C.
2
21.yx x D.
2
241.yx x
Câu 81: Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s bc hai nào?
A.
2
31yx x
. B.
2
231yx x
. C.
2
31yx x
. D.
2
231yxx
.
x
y
-3
-1
O
1
O
x
y
1
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 243
Câu 82:
Trên mt phng ta độ
Ox
y
cho Parabol như hình v.
Hi parabol có phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.
2
31yx x. B.
2
31yx x. C.
2
31yx x . D.
2
31yx x .
Câu 83: Cho parabol
2
:,0Pyax bxca
đồ th như hình bên. Khi đó
22ab c
có giá tr
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Câu 84: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên dưới
A.
2
23yx x . B.
2
43yx x . C.
2
43yx x. D.
2
23yx x.
Câu 85: Bng biến thiên dưới là bng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s được cho bn
phương án A, B, C, D sau đây?
A.
2
4yx x . B.
2
49yx x . C.
2
41yx x. D.
2
45yx x.
x
y
3
-4
-1
2
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 244
Câu 86: Bng biến thiên sau đây là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
4yx x. B.
2
48yx x . C.
2
48yx x . D.
2
4yx x .
Câu 87: Cho parabol
2
yax bccđồ th như hình v.
Khi đó:
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 88: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình bên dưới. Khng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 89: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th là parabol trong hình v. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Câu 90: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0.abc
. B.
0, 0, 0.abc
. C.
0, 0, 0.abc
. D.
0, 0, 0.abc
x
y
O
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 245
Câu 91:
Cho hàm s
2
y
ax bx c
. Có đồ th như hình v dưới đây. Hi mnh đề nào đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 92: Cho đồ th hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình v bên dưới. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 93: Nếu hàm s
2
yax bxc
đồ th như sau thì du các h s ca nó là
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Câu 94: Cho parabol

2
:,0P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
42abc
có giá tr
là:
A.
3
. B. 2 . C.
3
. D.
0
.
Câu 95: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình dưới đây. Khng định nào sau đây là đúng?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 246
A. 0a , 0b , 0c . B. 0a , 0b , 0c .
C. 0a , 0b , 0c . D. 0a , 0b , 0c .
Câu 96: Cho parabol

2
:,0P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
22ab c
có giá tr
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Câu 97: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ thđường cong trong hình v dưới đây ?
Giá tr ca tng
42Tabc
là :
A.
2T
. B.
1T 
. C.
4T
. D. 3T .
Câu 98: Cho đồ th hàm s
2
43xyx+--=
đồ th như hình v sau
Đồ th nào dưới đâyđồ th ca hàm s
2
43xxy -+ -=
x
y
3
-4
-1
2
O
1
x
y
3
2
3
-1
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 247
A.
Hình 2 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 3
Câu 99: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
x
y
1
2
3
4
5
1
2
3
5
4
3
2
1
1
2
3
A.
2
33yx x
. B.
2
53yx x
. C.
2
33yx x
. D.
2
53yx x
.
DNG 4. GIÁ TRN LN NHT, GIÁ TRN NH NHT
Câu 100: Tìm giá tr nh nht ca hàm s .
A. . B. . C. . D. .
Câu 101: Giá tr nh nht ca hàm s
2
23yx x
đạt được ti
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
0x
. D.
1
x
.
Câu 102: Giá tr nh nht ca hàm s
2
23yxx
A.
3 . B.
2
. C.
21
8
. D.
25
8
.
2
41
y
xx
3
1
313
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 248
Câu 103:
Khng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
2
32yxx
có giá tr ln nht bng
25
12
B. Hàm s
2
32yxx
có giá tr nh nht bng
25
12
C. Hàm s
2
32yxx
có giá tr ln nht bng
25
3
D. Hàm s
2
32yxx
có giá tr nh nht bng
25
3
.
Câu 104: Giá tr ln nht ca hàm s
2
321yxx
trên đon
1; 3
là:
A.
4
5
B. 0 C.
1
3
D.
20
Câu 105: Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
59
y
x
x

bng:
A.
11
8
B.
11
4
C.
4
11
D.
8
11
Câu 106: Tng giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2
43yx x
trên min

1; 4
A.
1
. B.
2
. C.
7
. D.
8
.
Câu 107: Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
y
xx
là:
A. 1 B. 0 C.
1
D.
2
Câu 108: Giá tr nh nht ca hàm s
2
43yx x
là:
A.
1
B. 1 C. 4 D. 3
Câu 109: Cho hàm s
2
2 8 khi 2
2 12 khi 2
xx x
y
xx


. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh
nht ca hàm s khi
1; 4x
. Tính
M
m
.
A.
14
. B.
13
. C.
4
. D.
9
.
Câu 110: Tìm giá tr thc ca tham s
0m
để hàm s
2
232ymx mx m giá tr nh nht bng
10
trên
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
2.m 
D.
1.m 
Câu 111: Hàm s
2
24yx xm đạt giá tr ln nht trên đon

1; 2
bng
3
khi
m
thuc
A.
;5
. B.
7;8
. C.

5; 7
. D.
9;11
.
Câu 112: Giá tr nh nht ca hàm s
2
25yx mx bng 1 khi giá tr ca tham s
m
A.
4m 
. B.
4m
. C.
2m 
. D.
m
.
Câu 113: Giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
232yx mxm m có giá tr nh nht bng
10
trên
thuc khong nào trong các khong sau đây?
A.
1; 0m 
. B.
3
;5
2
m



. C.
5
;1
2
m




. D.
3
0;
2
m



.
Câu 114: Tìm
m
để hàm s
2
22 3yx x m có giá tr nh nht trên đon
2;5
bng
3
.
A.
0m
. B.
9m 
. C.
1m
. D.
3m 
.
Câu 115: Tìm
m
để hàm s
2
22 3yx x m có giá tr nh nht trên đon
2;5
bng
3
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 249
A.
3m 
. B.
9m 
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 116: Tìm s các giá tr ca tham s m để giá tr nh nht ca hàm s

22
21 1fx x m x m
trên đon
0;1
là bng 1.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 117: Cho hàm s
22
23 1 32yx m xm m
,
m
là tham s. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
giá tr nh nht ca hàm sln nht.
A.
2m 
B.
1m
C.
3m
D.
5m
Câu 118: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr dương ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
22
44 2yfx x mxm m
trên đon
2;0
bng
3
. Tính tng T các phn t ca
.S
A. 3T . B.
1
2
T
. C.
9
2
T
. D.
3
2
T 
.
DNG 5. S TƯƠNG GIAO GIA PARABOL VI ĐỒ THN CÁC HÀM S
Câu 119: Giao đim ca parabol
2
(): 3 2Pyx x vi đường thng
1
y
x
là:
A.
1; 0 ; 3; 2
. B.

0; 1 ; 2; 3
. C.

1; 2 ; 2;1
. D.

2;1 ; 0; 1
.
Câu 120: Ta độ giao đim ca

2
:4
P
yx x
vi đường thng
:2d
y
x
A.
0; 2M
,
2; 4N
. B.

1; 1M 
,
2;0N
.
C.
3;1M
,
3; 5N
. D.

1; 3M
,
2; 4N
.
Câu 121: Ta độ giao đim ca đường thng và parabol
A. . B. . C. . D. .
Câu 122: Hoành độ giao đim ca đường thng
1
y
x
vi
2
(): 2 1
P
yx x
A.
0; 1.xx
B.
1.x
C.
0; 2.xx
D.
0.x
Câu 123: Gi
;
A
ab

;Bcd
là ta độ giao đim ca
2
:2
P
yxx
:36
y
x
. Giá tr ca
bd bng.
A.
7. B. 7 . C. 15. D. 15 .
Câu 124: Cho hai parabol có phương trình
2
1yx x
2
22yxx. Biết hai parabol ct nhau ti
hai đim AB (
A
B
x
x ). Tính độ dài đon thng AB.
A.
42AB
B. 226AB C. 410AB D. 210AB
Câu 125: Giá tr nào ca
m
thì đồ th hàm s
2
3
y
xxm
ct trc hoành ti hai đim phân bit?
A.
9
4
m 
.
B.
9
4
m 
.
C.
9
4
m
.
D.
9
4
m
.
:4dy x
2
712yx x

2;6

4;8

2; 2
4;8
2; 2

4;0

2; 2

4;0
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 250
Câu 126:
Hàm s
2
21yx xđồ th như hình bên. Tìm các giá tr
m
để phương trình
2
20xxm
vô nghim.
A.
2m 
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 127: Hi có bao nhiêu giá tr m nguyên trong na khong
10; 4
để đường thng

:12dy m x m
ct parabol
2
:2Pyx x
ti hai đim phân bit nm v cùng
mt phía đối vi trc tung?
A. 6 B. 5 C. 7 D. 8
Câu 128: Cho parabol
2
:
P
yx mx
đường thng
:21dy m x
, trong đó mtham s.
Khi parabol và đường thng ct nhau ti hai đim phân bit M, N, tp hp trung đim I ca
đon thng MN là:
A. mt parabol B. mt đường thng C. mt đon thng D. mt đim
Câu 129: Cho hàm s
2
3yx x đồ th
P
. Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
để đường
thng
2
:dy x m ct đồ th
P
ti hai đim phân bit
,
A
B
sao cho trung đim I ca đon
A
B nm trên đường thng
:23d
y
x

. Tng bình phương các phn t ca
S
A.
6
. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 130:
Cho hàm s
2
235yx x. Giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s

1
ct đường thng
4yxm
ti hai đim phân bit
11
;
A
xy
,

22
;Bx x
tha mãn
22
1212
223 7xxxx
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
9
.
Câu 131: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để đường thng
3
y
mx
không có đim chung vi
Parabol
2
1yx
?
A.
6
. B.
9
. C.
7
. D.
8
.
Câu 132: Tìm tt c các giá tr
m
để đường thng
32
y
mx m
ct parabol
2
35yx x ti 2 đim
phân bit có hoành độ trái du.
A.
3m 
. B.
34m
. C.
4m
. D.
4m
.
Câu 133: Tìm để Parabol ct trc hoành ti đim phân bit có
hoành độ , sao cho .
A. . B. Không tn ti . C. . D. .
Câu 134: Cho parabol
2
:25
P
yx x
đường thng
:2 23d
y
mx m
. Tìm tt c các giá tr
m
để
P
ct
d
ti hai đim phân bit nm v phía bên phi ca trc tung.
A.
7
1
3
m
. B.
1m
. C.
7
3
m
. D.
1m
x
y
1
2
-2
-1
-2
-1
2
O
1
m

22
:21 3Pyx m xm
2
1
x
2
x
12
.1xx
2m
m
2m  2m 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 251
Câu 135:
Gi
T
là tng tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol
2
:4
P
yx xm
ct trc
Ox
ti
hai đim phân bit
,
A
B
tha mãn
3OA OB
. Tính T .
A.
9T 
. B.
3
2
T
. C.
15T 
. D.
3T
.
Câu 136: Tìm
m
để Parabol

22
:21 3Pyx m xm
ct trc hoành ti 2 đim phân bit có
hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
12
.1xx
.
A.
2m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Câu 137: Cho parabol
2
:
P
yax bxc
. Tìm
abc
, biết rng đường thng
2,5y 
có mt đim
chung duy nht vi
P
đường thng
2y
ct
P
ti hai đim có hoành độ
1
và 5.
A.
2abc
B.
2abc
C.
1abc
D.
1abc
Câu 138: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
2
21 0xxm
có bn nghim
phân bit?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô s
Câu 139: Biết

;Sab là tp hp tt c các giá tr ca tham s m để đường thng
y
m
ct đồ th hàm
s
2
43yx x
ti bn đim phân bit. Tìm
ab
.
A.
1ab
B.
1ab
C.
2ab
D.
2ab
Câu 140: Cho hàm s đồ th như hình v. Vi nhng giá tr nào ca tham s
thì phương trình đúng nghim phân bit.
A. . B. . C. ; . D. .
Câu 141: Cho hàm s đồ th như hình v. Hi vi nhng giá tr nào ca tham s
thc thì phương trình đúng 3 nghim phân bit
A. . B. . C. . D. .
Câu 142: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để parabol ct đường thng
ti 4 đim phân bit.
A. . B. . C. . D. .
Câu 143: Vi giá tr nào ca thì phương trình có 3 nghim thc phân bit.
2
f
xaxbxc
m

f
xm
4
01m 10m 1m 
3m
3m
()
2
f
xaxbxc=++
m
()
1
f
xm+=
x
y
O
2
-1
3
4m = 0m > 1m >- 2m =

2
:21
Py
xx
3ym
21m 12m 21m 12m
m
2
54mx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 252
A. . B. . C. . D. .
Câu 144: Cho hàm s đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr ca tham s để đồ th
hàm s ct đường trên cùng mt h trc ta độ ti 4 đim phân bit là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 145: Tìm tt c các giá tr ca để đồ thm s ct đường thng t
i 4 đim
phân bit.
A. . B. . C. . D. .
Câu 146: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để phương trình đúng
ba nghim.
A. . B. . C. . D. không tn ti .
Câu 147: Cho hàm sđồ th như hình v dưới đây
Đặt ;gi tp hp các giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
có 8 nghim phân bit. S phn t ca bng
A. . B. . C. . D. .
DNG 6. NG DNG THC T LIÊN QUAN ĐẾN HÀM S BC HAI
9
4
m
9
4
m
9
4
m
0m
yf
x
m

yf
x
1ym
03 m 03m 14m 21 m
m
2
9
y
xx
ym
3m 
81
4
m 
81
0
4
m
0m
2
f
xaxbxc
m
2017 2018 2
f
xm
1m 3m 2m
m
2
43yx x
2
43fx x x
S
()
f
xm
S
0
124
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 253
Câu 148:
Mt chiếc ăng - ten cho parabol có chiu cao đường kính ming . Mt ct
qua trc là mt parabol dng . Biết , trong đó m, n là các s nguyên dương
nguyên t cùng nhau. Tính .
A. B. C. D.
Câu 149: Khi mt qu bóng được đá lên, nó s đạt đến độ cao nào đó ri rơi xung. Biết rng qu đạo
ca qu bóng là mt cung parabol trong mt phng vi h ta độ Oth, trong đó tthi gian k
t khi qu bóng được đá lên; hđộ cao ca qu bóng. Gi thiết rng qu bóng được đá lên t
độ cao 1,2m. Sau đó 1 giây, nó đạt độ cao 8,5m và 2 giây sau khi
đá lên, nó đạt độ cao 6m. Hi
sau bao lâu thì qu bóng s chm đất k t khi được đá lên k t khi qu bóng được đá lên,
độ cao ca qu bóng. Gi thiết rng qu bóng được đá lên t độ cao và sau 1 giây thì
đạt độ cao , sau 2 giây nó đạt độ cao . Tính tng .
A.
. B. .
C. . D. .
Câu 150: Mt ca hàng buôn giày nhp mt đôi vi giá là đôla. Ca hàng ước tính rng nếu đôi giày
được bán vi giá đôla thì mi tháng khách hàng s mua đôi. Hi ca hàng bán mt
đôi giày giá bao nhiêu thì thu được nhiu lãi nht?
A.
USD. B. USD. C. USD. D. USD.
Câu 151:
Mt qu bóng cu th sút lên ri rơi xung theo qu đạo là parabol. Biết rng ban đầu qu bóng
được sút lên t độ cao sau đó giây đạt độ cao giây nó độ cao .
Hi độ cao cao nht mà qu bóng đạt được là bao nhiêu mét?
A. . B. . C. . D. .
Câu 152: Mt chiếc cng hình parabol có chiu rng và chiu cao như hình v. Gi s mt
chiếc xe ti có chiu ngang đi vào v trí chính gia cng. Hi chiu cao ca xe ti tha
mãn điu kin gì để có th đi vào cng mà không chm tường?
A. . B. . C. . D. .
Câu 153: Trong s các hình ch nht có cùng chu vi bng , hình ch nht có din tích ln nht bng bao
nhiêu?
A. B. C. D.
0,5hm
4dm
2
yax
m
a
n
mn
7mn 7mn 31mn 31mn
h
1, 2 m
8,5m
6m abc++
18,3abc++= 6,1abc++=
8,5abc++= 15,9abc++=-
40
x
120
x
80 160 40 240
1m
1
10 m
3,5 6, 25 m
11 m 12 m 13 m 14 m
12 m 8 m
6 m
h
06h 06h 07h 07h
16
64. 4. 16. 8.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 254
Câu 154:
Mt chiếc cng hình parabol bao gm mt ca chính hình ch nht gia và hai cánh ca ph
hai bên như hình v. Biết chiu cao cng parabol là 4m còn kích thước ca gia là 3m x 4m.
Hãy tính khong cách gia hai đim và .
A. 5m. B. 8,5m. C. 7,5m. D. 8m.
Câu 155: Mt chiếc cng hình parabol dng có chiu rng . Hãy tính chiu cao ca
cng.
A.
. B. . C. . D. .
Câu 156: Cng Arch ti thành ph St.Louis ca M có hình dng là mt parabol. Biết khong cách gia
hai chân cng bng m. Trên thành cng, ti v trí có độ cao m so vi mt đất, người ta
th mt si dây chm đất. V trí chm đất ca đầu si dây này cách chân cng mt đon
m. Gi s các s liu trên là chính xác. Hãy tính độ cao ca cng Arch.
A.
m. B. m. C. m. D. m.
A
B
2
1
2
y
x
8dm h
9hm 7hm 8hm 5hm
162 43
A
10
175,6 197,5
210
185,6
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 255
Câu 157:
Rót cht vào mt ng nghim, ri đổ thêm cht vào. Khi nng độ cht đạt đến mt giá
tr nht định thì cht mi tác dng vi cht . Khi phn ng xy ra, nng độ c hai cht đều
gim đến khi cht được tiêu th hoàn hoàn. Đồ th nng độ mol theo thi gian nào sau đây
th hin quá trình ca phn ng?
A.
. B. .
C. . D. .
Câu 158: Cô Tình có lưới mun rào mt mng vườn hình ch nht để trng rau, biết rng mt cnh
là tường, cô Tình ch cn rào cnh còn li ca hình ch nht để làm vườn. Em hãy tính h
din tích ln nht mà cô Tình có th rào được?
A. . B. . C. . D. .
A
B
B
A
B
B
60m
3
2
400m
2
450m
2
350m
2
425m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 16. HÀM S BC HAI
DNG 1. S BIN THIÊN
Câu 1: Hàm s
2
yax bxc,
(0)a
đồng biến trong khong nào sau đậy?
A.
;.
2
b
a




B.
;.
2
b
a




C.
;.
4a




D.
;.
4a




Li gii
Chn B
0.a Bng biến thiên
Câu 2: Hàm s
2
yax bxc
,
(0)a
nghch biến trong khong nào sau đậy?
A.
;.
2
b
a




B.
;.
2
b
a




C.
;.
4a




D.
;.
4a




Li gii
Chn A
0.a
Bng biến thiên
Câu 3: Cho hàm s
2
41yx x . Khng định nào sau đây sai?
A. Trên khong

;1
hàm s đồng biến.
B. Hàm s nghch biến trên khong

2; 
đồng biến trên khong

;2
.
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
C.
Trên khong
3; 
hàm s nghch biến.
D. Hàm s nghch biến trên khong

4; 
đồng biến trên khong
;4
.
Li gii
Chn D
Đỉnh ca parabol:
2
2
I
b
x
a

Bng biến thiên ca hàm s:
Da vào bng biến thiên suy ra khng định
D sai.
Câu 4: Hàm s
2
411yx x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau đây?
A. (2; ) B. (;)  C. (2; ) D. (;2)
Li gii
Chn C
Ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên ta thy, hàm s đồng biến trên khong
(2; )
Câu 5: Khong đồng biến ca hàm s
2
43yx x
A.

;2
. B.
;2
. C.

2;
. D.
2; 
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
43yx x
10a 
nên đồng biến trên khong
;
2
b
a




.
Vì vy hàm s đồng biến trên
2; 
.
Câu 6:
Khong nghch biến ca hàm s
2
43yx x
A.

;4
. B.

;4
. C.
;2
. D.

2;
.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Hàm s
2
43yx x
có h s 10a  nên đồng biến trên khong
;
2
b
a




.
Vì vy hàm s đồng biến trên
;2
.
Câu 7:
Cho hàm s
2
43.yx x Chn khng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
.
B. Hàm s nghch biến trên
.
C. Hàm s đồng biến trên
2; 
. D. Hàm s nghch biến trên
2; 
.
Li gii
Chn D
Do
1a 
nên hàm s đồng biến trên
;2
nghch biến trên
2; 
.
Câu 8: Hàm s

2
23
f
xx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1;  . B.
2;. C.
;1 . D.
1
;
2




.
Li gii
Chn A
Ta có hàm s

2
:23
Py f
xx x
là hàm s bc hai có h s
1a
;nên

P
có b lõm
hướng lên.
Hoành độ đỉnh ca parabol
1
2
I
b
x
a

. Do đó hàm s đồng biến trên khong

1;  .
Câu 9: Hàm s
2
241yx x đồng biến trên khong nào?
A.
;1
. B.

;1
. C.
1;
. D.

1; 
.
Li gii
Chn D
Hàm s bc hai có
20; 1
2
b
a
a

nên hàm s đồng biến trên

1; 
.
Câu 10: Hàm s
2
32yxx
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
1
;.
6




B.
1
;.
6




C.
1
;.
6




D.
1
;.
6




Li gii
Chn A
2
:32
P
yfx x x
, TXĐ:
D
.
3a 
, đỉnh
S
có hoành độ
1
6
x
.
Nên hàm s
yfx
nghch biến trong khong
1
;.
6




CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
Câu 11:
Cho hàm s
2
61yx x . Hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;3
B.
3; 
C.
;6
D.
6; 
Li gii
Ta có

6
10, 3
22.1
b
a
a


. Suy ra hàm s đồng biến trên khong
;3 .
Đáp án A.
Câu 12: Cho hàm s
22
31yx mxm

1 , m là tham s. Khi
1m
hàm s đồng biến trên khong
nào?
A.
3
;
2




. B.
1
;
4




. C.
1
;
4




. D.
3
;
2




.
Li gii
Chn D
Khi
1m
, hàm s tr thành
2
32yx x
Tp xác định:
D
.
Đỉnh
31
;
24
I



.
Bng biến thiên:
Hàm s đồng biến trên
3
;
2




.
Câu 13: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s m để hàm s
2
213yx m x
đồng biến
trên khong
4;2018
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Hàm s
10, 1
2
b
am
a

nên đồng biến trên khong
1;m 
.
Do đó để hàm s đồng biến trên khong
4;2018
thì ta phi có
4;2018 1; 1 4 3mmm.
Vy có ba giá tr nguyên dương ca
m tha mãn yêu cu bài toán là 1, 2, 3.
Đáp án D.
Câu 14:
Tìm tt c các giá tr ca
b
để hàm s
2
2( 6) 4yx b x
đồng biến trên khong
6; 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
A.
0b
. B.
12b 
. C.
12b 
. D.
9b 
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
() 2( 6) 4yfx x b x là hàm s bc hai có h
10a 
,
6
2
b
b
a

nên có bng biến thiên
T bng biến thiên ta có:
Hàm s đồng biến trên

6; 
thì

6; 6; 6 6 12.bbb
.
Câu 15: Hàm s

2
213yx mx
nghch biến trên

1; 
khi giá tr m tha mãn:
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
02m
Li giiss
Chn C
Đồ th hàm s có trc đối xng là đường 1xm. Đồ th hàm s đã cho có h s
2
x
âm nên
s đồng biến trên
;1m và nghch biến trên
1;m . Theo đề, cn:
11 2mm
.
Câu 16: Tìm tt cc giá tr ca tham s m để hàm s
2
213yx mx nghch biến trên

2; .
A.
3
1
m
m

.
B.
31m
. C.
31m
. D.
3
1
m
m

.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
213yx mx
10; 1
2
b
am
a

nên hàm s nghch biến trên
1;m .
Để hàm s nghch biến trên

2;  thì
2; 1 ;m 
12 2 12 3 1mmm
.
Câu 17: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
(1)21yx m x m=+- + - đồng
biến trên khong
()
2;-+¥
. Khi đó tp hp
(
)
10;10 S
là tp nào?
A.
(
)
10;5-
. B.
[
)
5;10
. C.
()
5;10
. D.
(
]
10;5-
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Chn B
Gi

P
đồ th ca
()
2
(1)21yfx x m x m==+-+-
.
y
fx
là hàm s bc hai có h s 1a = .
Gi
I
đỉnh ca

P
, có
1
2
I
m
x
.
Nên hàm s đồng biến trên khong
1
;
2
m
æö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Do đó để hàm s trên khong
()
2;-+¥ khi
1
2
2
m
-
£-
5m³
.
Suy ra tp
[
)
5;S =+¥
. Khi đó
()[)
10;10 5;10S=
.
Câu 18: Tìm tt c các giá tr dương ca tham s
m
để hàm s

22
4
f
xmx xm
luôn nghch biến
trên
1; 2
.
A.
1m
. B.
21m
. C.
01m
. D.
01m
.
Li gii
Chn C
- Vi 0m , ta có hàm s
22
4
f
xmx xm
nghch biến trên
2
;
m




, suy ra hàm nghch
biến trên
1; 2
khi

22
1; 2 ; 2 0 1m
mm




.
Câu 19: Cho hàm s
22
2yx mxmP . Khi m thay đổi, đỉnh ca Parabol
P
luôn nm trên
đường nào sau đây?
A.
0y
. B.
0x
.
C.
yx
. D.
2
yx .
Li gii
Chn A
Ta độ đỉnh I ca Parabol là
;0Im
, nên I luôn thuc đường thng
0y
.
Câu 20:
Cho hàm s
22
44yx mx mP
. Khi
m
thay đổi, đỉnh ca Parabol

P
luôn nm tn
đường nào sau đây?
A.
0x
. B.
0y
.
C.
2
2yx . D.
2
yx .
Li gii
Chn B
Ta độ đỉnh
I
ca Parabol là
2;0Im
, nên
I
luôn nm trên đường thng
0x
.
Câu 21:
Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
ca đồ th hàm s
2
6yx xm thuc đường thng
2019yx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
A.
2020m
. B.
2000m
. C.
2036m
. D.
2013m
.
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s
2
6yx xm là parabol có đỉnh
3; 9
I
m
.
Đỉnh
3; 9
I
m
thuc đường thng
2019 9 3 2019 2013yx m m
.
DNG 2. XÁC ĐNNH TO ĐỘ ĐỈNH, TRC ĐỐI XNG, HÀM S BC HAI THA MÃN
ĐIU KIN CHO TRƯỚC.
Câu 22:
Cho hàm s bc hai
2

y
ax bx c
0a đồ th
P
, đỉnh ca
P
được xác định bi
công thc nào?
A.
;
24




b
I
aa
. B.
;
4




b
I
aa
. C.
;
24
b
I
aa



. D.
;
24
b
I
aa



.
Li gii
Chn A
Đỉnh ca parabol
2
: 
P
yax bxc
0a đim
;
24




b
I
aa
.
Câu 23: Cho parabol
2
:321Py x x
. Đim nào sau đây là đỉnh ca

P
?
A.

0;1I
. B.
12
;
33
I



. C.
12
;
33
I



. D.
12
;
33
I



.
Li gii
Chn B
Hoành độ đỉnh ca
2
:321Py x x
1
23
b
x
a

2
112
32.1
333
y




.
Vy
12
;
33
I



.
Câu 24: Trc đối xng ca đồ th hàm s
2
yax bxc,
(0)a
đường thng nào dưới đây?
A.
.
2
b
x
a

B.
.
2
c
x
a

C.
.
4
x
a

D.
2
b
x
a
.
Li gii
Chn A
Câu 25: Đim
2;1I
đỉnh ca Parabol nào sau đây?
A.
2
45yx x
. B.
2
241yx x
. C.
2
45yx x
. D.
2
43yx x
.
Li gii
Chn A
Hoành độ đỉnh là
2
2
I
b
x
a
 
. T đó loi câu B.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
Thay hoành độ 2
I
x  vào phương trình Parabol các câu A, C, D, ta thy ch có câu A tha
điu kin
1
I
y
.
Câu 26: Parabol

2
: 2 6 3
P
yxx
có hoành độ đỉnh là
A. 3x  . B.
3
2
x
. C.
3
2
x 
. D. 3x .
Li gii
Chn C
Parabol

2
: 2 6 3
P
yxx có hoành độ đỉnh là
2
b
x
a


6
22

3
2

.
Câu 27: Ta độ đỉnh ca parabol
2
246yxx
A.
1; 8I
. B.
1; 0I
. C.

2; 10I
. D.

1; 6I
.
Li gii
Chn A
Ta độ đỉnh ca parabol
2
246yxx

 

2
4
1
2. 2
1; 8
2. 1 4. 1 6 8
x
I
y
 


.
Câu 28:
Hoành độ đỉnh ca parabol

2
:243
P
yx x bng
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1.
Li gii
Chn D
1
2
b
x
a

.
Câu 29: Parabol phương trình trc đối xng là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Parabol
2
23
y
xx
có trc đối xng là đường thng
2
b
x
a

1
x

.
Câu 30: c định các h s
a
b
để Parabol

2
:4
P
yax xbđỉnh

1; 5I  .
A.
3
.
2
a
b

B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b

Li gii
Chn C
Ta có:
4
112.
2
I
xa
a
  
2
23
y
xx
1x  2x 1
x
2x 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Hơn na
I
P
nên
54 3.abb
Câu 31: Biết hàm s bc hai
2
yax bxcđồ th là mt đường Parabol đi qua đim
1; 0A
đỉnh
1; 2I
. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Theo gi thiết ta có h:
0
1.
2
2



abc
b
a
abc
vi
0a
1
0
1
2
2
2
3
2






b
abc
ba a
abc
c
Vy hàm bc hai cn tìm là
2
13
22
 yxx
Câu 32: Biết đồ th hàm s
2
yax bxc,
,, ; 0abc a
đi qua đim
2;1A
và có đỉnh
1; 1I
. Tính giá tr biu thc
32
2Ta b c
.
A.
22T
. B.
9T
. C.
6T
. D.
1T
.
Li gii
Chn A
Đồ th hàm s
2
axybxc đi qua đim
2;1A
và có đỉnh
1; 1I
nên có h phương trình
42 1
42 1 1 1
12 24
2
112
1
abc
abc c c
b
ba ba b
a
abc ac a
abc




  


 


.
Vy
32
222Ta b c
.
Câu 33: Cho hàm s
2
(0)yax bxca đồ th. Biết đồ th ca hàm sđỉnh
(1;1)I
đi qua
đim
(2;3)A
. Tính tng
222
Sa b c
A.
3
. B. 4. C.
29
. D. 1.
Li gii
Chn C
đồ th hàm s
2
(0)yax bxca đỉnh
(1;1)I
đi qua đim
(2;3)A
nên ta có h:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
112
42 3 42 3 4
20 3
1
2
abc abc a
abc abc b
babc
a
 


 





Nên
222
Sabc
=29
Câu 34: Cho Parabol
2
:
P
yx mxn
(
,mn
tham s). Xác định
,mn
để
P
nhn đỉnh
2; 1I
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 3mn 
. D.
4, 3mn
.
Li gii
Chn D
Parabol
2
:
P
yx mxn nhn
2; 1I đỉnh, khi đó ta có
42 1
253
44
2
2
mn
mn n
m
mm





 


.
Vy
4, 3mn
.
Câu 35: Cho Parabol:
2
yax bxc
đỉnh
(2;0)I
()P
ct trc
Oy
ti đim
(0; 1)M
. Khi đó
Parabol có hàm s
A. . B. .
C. . D.
Li gii
Chn C
Parabol

2
:Pyax bxc
đỉnh
2
;
24
bb
Ic
aa




Theo bài ra, ta có có đỉnh
 
22
2
4
2
2;0 1
4
0
4
b
ba
a
I
bbac
c
a





Li có ct Oy ti đim
0; 1M
suy ra
01 12yc 
T, suy ra
22
44
1
4
1; 1
11
baba
a
babb
bc
cc
 







 

Câu 36: Gi
S
là tp các giá tr
0m
để parabol
22
:22
P
ymx mxm m
đỉnh nm tn
đường thng
7yx
. Tính tng các giá tr ca tp
S
A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Li gii

2
1
:31
4
P
y
xx

2
1
:1
4
P
y
xx

2
1
:1
4
P
y
xx

2
1
:21
4
P
y
xx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Chn A
Khi
0m
thì
22
:22
P
ymx mxm m
đỉnh là

2
;1;
24
b
IImm
aa




đỉnh nm trên đường thng
7yx nên

22
2
17 6 0
3
m
mm mm TM
m


Vy tng các giá tr ca tp
S
:
231
.
Câu 37: c định hàm s
()
2
1yax bxc=++
biết đồ th ca nó có đỉnh
31
;
24
I
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
và ct trc hoành ti
đim có hoành độ bng
2.
A.
2
32yxx=- + + . B.
2
32yxx=- - - . C.
2
32yx x=-+. D.
2
32yxx=- + - .
Li gii
Chn D
. Do đồ th ca nó có đỉnh
31
;
24
I
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
và ct tr hoành ti đim có hoành độ bng 2 nên ta có
3
22
30 1
93 1
9641 3
42 4
42 0 2
42 0
b
a
ab a
abc abc b
abc c
abc
ì
-
ï
ï
=
ï
ï
ìì
ï
+= =-
ïï
ï
ïï
ï
ïï
ïïï
++= ++==
ííí
ïïï
ïïï
++= =-
ïïï
ïï
îî
ï
++=
ï
ï
ï
ï
î
Vy
2
32yxx=- + -
Câu 38: Hàm s bc hai nào sau đây có đồ th là parabol có đỉnh là
2
1
;
2
5
S
đi qua

4;1 A
?
A. 85
2
xxy . B. 12102
2
xxy .
C. xxy 5
2
. D.
2
1
52
2
xxy
.
Li gii
Chn B
Hàm s bc hai cn tìm có phương trình:

0
2
acbxaxy
Hàm s bc hai có đồ th là parabol có đỉnh là
2
1
;
2
5
S
đi qua

4;1 A
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12

5
5
5a
22
22
2
2
2
25 4a 4a 4
14a1 1
10
42 4 2 4 2
12
444a4
b
b
b
a
a
a
a
bc
b
aa a
c
abc abc c









 


Câu 39: Cho parabol
P
có phương trình
2
yax bxc. Tìm
abc
, biết
P
đi qua đim
0;3A
và có đỉnh
1; 2I
.
A.
6abc
B.
5abc
C.
4abc
D.
3abc
Li gii
Chn A
P
đi qua đim
0;3 3Ac
.
P
đỉnh

21
1
1; 2 6
2
21 2
32
b
ba a
Iabc
a
aa b
ab








.
Câu 40: Parabol
2
yax bxc
đạt cc tiu bng
4
ti
2x 
đi qua
0;6A
có phương trình là
A.
2
1
26
2
yxx
. B.
2
26yx x
. C.
2
66yx x
. D.
2
4yx x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
24
2
b
ba
a

.
Mt khác : Vì
,()
A
IP

2
2
4.(2) .(2)
4. 2 2
6
6.0 .(0)
abc
ab
c
abc





Kết hp, ta có :
1
2
2
6
a
b
c
. Vy

2
1
:26
2
P
yxx
.
Câu 41: Parabol
2
yax bxc đi qua
0; 1A
,
1; 1B
,
1; 1C
có phương trình là
A.
2
1yx x
. B.
2
1yx x
. C.
2
1yx x
. D.
2
1yx x
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Ta có: Vì
,, ()
A
BC P


2
2
2
1.0 .0
1
1.1 .(1) 1
1
1.1 .(1)
abc
a
abcb
c
abc







.
Vy
2
:1Pyx x
.
Câu 42: Parabol
2
2yax bx
đi qua hai đim
(1;5)M
(2;8)N
có phương trình là
A.
2
2yx x
. B.
2
22yxx
. C.
2
222yx x
D.
2
2yx x
Li gii
Chn B
Parabol
2
2yax bx
đi qua hai đim
(1;5)M
(2;8)N
nên ta có h phương trình:
2
2
5.1 .12 3 1
.
426 2
8.(2) .(2)2
ab ab a
ab b
ab







Vy hàm s cn tìm là
2
22.yxx
Câu 43: Cho
2
(): 1
P
yx bx đi qua đim
1; 3 .A
Khi đó
A.
1.b 
B.
1.b
C.
3.b
D.
2.b 
Li gii
Chn A
Thay ta độ
1; 3A
vào
2
(): 1
P
yx bx.
Ta được:

2
31 1 1bb
.
Câu 44: Cho parabol
2
:
P
yax bxc
đi qua ba đim
1; 4 , 1; 4AB
2; 11C 
. Ta độ
đỉnh ca
P
là:
A.
2; 11
B.
2;5
C.
1; 4
D.
3; 6
Li gii
Chn B
2
:
P
yax bxc đi qua ba đim
1; 4 , 1; 4AB
2; 11C  suy ra

2
41
44:41
42 11 1
abc a
abc b P y x x
abc c








.
Hoành độ ca đỉnh ca
P
2
2
b
x
a

. Suy ra tung độ ca đỉnh ca
P
2
24.215y  .
Câu 45: Cho hàm s
2
yax bxc
có bng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đâyđúng?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
A.
2
22.yx x
B.
2
22.yx x
C.
2
+ 3 2.yx x
D.
2
22.yx x
Li gii
Chn A
T BBT ta có
0a
nên loi phương án D. Đỉnh
1; 3I 
nên
1
a2
b

, vy chn
A.
Câu 46: Cho parabol : có trc đối xng là đường thng . Khi đó bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Do parabol
P
:
2
yax bxc
có trc đối xng là đường thng
1
x
nên
1
2
b
a

2ab 20ab 420ab
.
Câu 47: Parabol
2
yax bxc
đi qua
8; 0A
và có đỉnh
6; 12I
. Khi đó tích
..abc
bng
A.
10368
. B.
10368
. C.
6912
. D.
6912
.
Li gii
Chn A
Điu kin
0.a
T gi thiết ta có h
64 8 0
36 6 12
6
2
abc
abc
b
a



3
36
96
a
b
c

10368abc
.
Câu 48: Cho parabol
2
4yax bx
có trc đối xng là đường thng
1
3
x
đi qua đim
1; 3A
.
Tng giá tr
2ab
A.
1
2
. B. 1. C.
1
2
. D. 1 .
Li gii
Chn B
Vì parabol
2
4yax bx
có trc đối xng là đường thng
1
3
x
đi qua đim
1; 3A

P
2
y
ax bx c
1
x
42ab
1
0
12
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
nên ta có
a43
a1 3
1
230 2
23
b
ba
b
ab b
a








.
Do đó
2341ab
.
Câu 49: Cho parabol
2
y
ax bx c
đồ th như hình sau
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1yxx
. B.
2
241yx x
. C.
2
21yx x
. D.
2
241yx x
.
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s ct trc tung ti đim
0; 1 nên
1c 
.
Ta độ đỉnh
1; 3I
, ta có phương trình:
2
1
2
.1 .1 1 3
b
a
ab


20
2
ab
ab


2
4
a
b

.
Vy parabol cn tìm là:
2
241
y
xx
.
Câu 50: Biết hàm s bc hai
2
yax bxcđồ th là mt đường Parabol đi qua đim
1; 0A
đỉnh
1; 2I
. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Theo gi thiết ta có h:
0
1.
2
2



abc
b
a
abc
vi
0a
1
0
1
2
2
2
3
2






b
abc
ba a
abc
c
Vy hàm bc hai cn tìm là
2
13
22
 yxx
Câu 51: Cho parabol
2
():
P
yax bxc,
0a
đồ th như hình bên dưới.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Khi đó
22ab c
có giá tr là:
A.
9
. B. 9. C.
6
. D. 6.
Li gii
Chn C
Parabol
2
(): ,( 0)Pyax bxca đi qua các đim ( 1;0), (1; 4), (3;0)ABC
Do đó ta có h phương trình:
01
42
93 0 3
abc a
abc b
abc c








Khi đó:
2 2 2.1 2 2( 3) 6.ab c 
Câu 52: Cho hàm s
2
.. 0yax bxca
. Biết rng đồ th hàm s nhn đường thng
3
2
x
làm
trc đối xng, và đi qua các đim
2;0 , 0; 2AB
. Tìm
Tabc
A.
1T
. B.
3T
. C.
0T
. D.
6T
.
Li gii
Chn D
Ta có
Đồ th hàm s nhn đường thng
3
2
x
làm trc đối xng ta được:

3
301
22
b
ab
a

Đồ th hàm s đi qua các đim
2;0 , 0; 2AB
ta được:

42 0
2
2
abc
c

T

1,2
ta được:
1
36
2
a
bT
c

Câu 53: Cho hàm s
2
f
xaxbxc
đồ th như hình. Tính giá tr biu thc
222
Ta b c
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
A.
0
. B.
26
. C.
8
. D.
20
.
Li gii
Chn B
Do đồ th hàm sđỉnh là
2; 1I

2
40
2
42 1
21
b
ab
a
abc
f






1
Do đồ th hàm s đi qua đim

0;3 0 3 3fc

2
T

1
2
1
4
3
a
b
c

26T
Câu 54: c định hàm s
2
yax bxcbiết đồ th ca hàm s ct trc tung ti đim có tung độ
3
và giá tr nh nht ca hàm s
25
8
ti
1
4
x
.
A.
2
23yxx
.
B.
2
1
.3
2
yx x
. C.
2
23yxx
.
D.
2
23yxx
.
Li gii
Chn C
+ Đồ th ct trc tung ti đim
0;
A
c
3c
.
+ Giá tr nh nht ca hàm s
25
8
ti
1
4
x
nên đỉnh ca đồ th hàm s
125
;
48
I



Suy ra
1
240 2
24
11 25 4 2 1
.3
16 4 8
b
ab a
a
ab b
ab







Vy hàm s cn tìm là
2
23yxx
.
Câu 55: Parabol
2
yax bxc
đạt giá tr nh nht bng
4 ti
2x 
đồ th đi qua
0;6A
phương trình là:
A.
2
66yx x. B.
2
4yx x. C.
2
1
26
2
yxx
. D.
2
26yx x.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
Li gii
Chn C
Theo bài ra ta có

1
242 4
42 2
2
24
2
66
6
02
yabc
a
ab
b
a
a
cc
c
bb








.
Câu 56: Cho parabol
2
:,0P y f x ax bx c a
. Biết

P
đi qua
4;3M
,

P
ct tia
Ox
ti
3; 0N
Q
sao cho
M
NQ
có din tích bng
1
đồng thi hoành độ đim
Q
nh hơn
3
. Khi
đó
abc
bng
A.
24
5
. B.
12
5
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Gi đim
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên trc
Ox
.
Ta có

11
..y. 1
22
MNQ M N Q
SMHNQ xx

17
.3 3 1
23
QQ
xx
nên
7
;0
3
Q



.
Ta thu được:
 
7
4;3 , 3;0 , ; 0
3
M
NQ P



16 4 3
93 0
49 7
0
93
abc
abc
abc



9
5
48
5
63
5
a
b
c

.
DNG 3. ĐỌC ĐỒ THN, BNG BIN THIÊN CA HÀM S BC HAI
Câu 57:
Bng biến thiên ca hàm s
2
241yxx là bng nào sau đây?
A. B.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
C.
D.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
241yxx đỉnh
1; 3I
, h s
20a 
nên hàm s đồng biến trên khong

;1
, nghch biến trên khong

1; 
.
Câu 58: Đồ th nào sau đây đồ th ca hàm s
2
23yx x
A. Hình
1
. B. Hình
2
. C. Hình
3
. D. Hình
4
.
Li gii
Chn D
Da vào đồ th có:

2
:23
P
yfx x x
;có
10a 
;nên

P
có b lõm hướng lên.

P
đỉnh
I
1
I
x
.
Vy

2
:23
P
yfx x x
đồ th là hình
4
.
Câu 59: Bng biến thi ca hàm s
4
241yxx là bng nào sau đây?
A.
. B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Hàm s
4
241yxx có h s
20a 
nên b lõm quay lên trên vì vy ta loi đáp án B,
D. Hàm s có ta độ đỉnh
(1; 3)I
nên ta loi đáp án A.
H
ình 2
x
y
O
1
H
ình 3
x
y
O
1
H
ình 4
x
y
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Vy bng biến thiên ca hàm s
4
241yxx là bng C.
Câu 60:
Bng biến thiên ca hàm s
2
21yx x
là:
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn A
2
21 yx x
10a 
, nên loi C và D.
Ta độ đỉnh
1; 0I
, nên nhn A.
Câu 61:
Bng biến thiên nào dưới đây là ca hàm s
2
22yx x ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
'22
y
x
'0 1
y
x
Hàm s đồng biến trên
;1
; nghch biến trên
1; 
.
Câu 62: Đồ th hàm s
2
yax bxc,
(0)a
có h s a
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
A.
0.a
B.
0.a
C.
1.a
D.
2.a
Li gii
Chn B
B lõm hướng xung
0.a
Câu 63: Cho parabol
2
yax bxcđồ th như hình v dưới đây. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0abc
D.
0, 0, 0abc
Li gii
Chn C
Parabol quay b lõm xung dưới
0a
.
Parabol ct Oy ti đim có tung độ dương
0c
.
Đỉnh ca parabol có hoành độ dương
00
2
bb
aa

0a
nên suy ra
0b
.
Câu 64: Nếu hàm s
2
yax bxc
0, 0ab
0c
thì đồ th hàm s ca nó có dng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Do
0a
nên Parabol quay bm lên trên, suy ra loi phương án
,AD
. Mt khác do
0, 0ab
nên đỉnh Parabol có hoành độ
0
2a
b
x 
nên loi phương án
B
. Vy chn
C
.
Câu 65: Cho hàm s thì đồ th ca hàm s là hình nào trong các hình
sau:
2
,( 0, 0, 0 )yax bxca b c 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
A. Hình (1). B. Hình (2). C. nh (3). D. Hình (4).
Li gii
Chn C
Vì nên đồ th ct trc tung ti đim nm phía trên trc hoành.
Mt khác nê hai h s này trái du, trc đối xng s phía phi trc tung.
Do đó, hình là đáp án cn tìm.
Câu 66: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình bên dưới. Khng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn A
Parabol có b lõm quay lên
0a
loi D.
Parabol ct trc tung ti đim có tung độ âm nên
0c
loi B, C. Chn A
Câu 67:
Cho hàm s

2
,0yax bxca
có bng biến thiên trên na khong
0; 
như hình v
dưới đây:
Xác định du ca
a
,
b
,
c
.
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn D
Da vào bng biến thiên ta có: Parabol

P
có b lõm quay xung dưới; hoành độ đỉnh dương;
0c
0, 0ab
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
ct trc tung ti đim có tung độ bng – 1 nên
0
0
00
2
0
10
a
a
b
b
a
c
c





.
Câu 68: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th là parabol trong hình v. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Li gii
Chn D
Vì Parabol hướng b lõm lên trên nên
0a
.
Đồ th hàm s ct
Oy
ti đim

0;c
dưới
0Ox c
.
Hoành độ đỉnh Parabol là
0
2
b
a

, mà
00ab
.
Câu 69: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
. C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Li gii
Chn D
Da vào đồ th, nhn thy:
* Đồ th hàm s là mt parabol có b lõm quay xung dưới nên
0a
.
* Đồ th ct trc tung ti tung độ bng
c
nên
0c
.
* Đồ th ct trc hoành ti hai đim có hoành độ
1
1x 
2
3x nên
12
,xx là hai nghim ca
phương trình
2
0ax bx c
mà theo Vi-et
12
2
b
xx
a

20bab 
.
* Vy
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 70: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như bên.
x
y
O
3
1
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0.abc
. B.
0, 0, 0.abc
. C.
0, 0, 0.abc
. D.
0, 0, 0.abc
Li gii
Chn A
Đồ th ct trc tung ti đim có tung độ

c âm nên
0c
. Suy ra loi B,. D.
Đồ th hướng b lõm lên trên nên
0a
, hoành độ đỉnh
2
b
a



dương nên
0, 0 0
2
b
ab
a

.
Câu 71: Cho hàm s
2
yax bxc
. Có đồ th như hình v dưới đây. Hi mnh đề nào đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn A
Nhn xét:
+) Parabol có b lõm quay xung dưới nên
0a
.
+) Parabol ct trc tung ti đim có hoành độ bng
0
và tung độ âm nên thay
0x
vào
2
y
ax bx c
suy ra
0c
.
+) Parabol có trc đối xng nm bên phi trc tung nên
0
2
b
x
a

0a
nên
0b
.
Vy
0, 0, 0abc
.
Câu 72: Cho đồ th hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình v bên dưới. Mnh đề nào sau đây đúng?
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn C
T dáng đồ th ta có
0a
.
Đồ th ct trc
Oy
ti đim có tung độ dương nên
0c
.
Hoành độ đỉnh
0
2
b
a

0a
suy ra
0b
.
Câu 73: Cho hàm s
2
yax bxc
0; 0; 0abc
thì đồ th

P
ca hàm s là hình nào trong
các hình dưới đây
A. hình

4
. B. hình

3
. C. hình

2
. D. hình

1
.
Li gii
Chn C
0a
nên đồ th có b lõm hướng xung dưới loi hình, hình.
0; 0ab
2
b
a
0
nên trc đối xng ca

P
nm bên trái trc tung. Vy hình tha mãn
nên chn đáp án C.
Câu 74: Cho hàm s
2
yax bxc=++
đồ th như hình v dưới đây. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 26
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s ct trc
Oy
ti đim nm phía dưới trc Ox nên 0C <
Đồ th có b lõm hướng lên do đó
0a >
Ta độ đỉnh nm góc phn tư th III nên
0
2
b
a
-
<
0b>.
Câu 75: Hàm s nào có đồ th như hình v bên dưới?
A.
2
43yx x . B.
2
43yx x . C.
2
23yxx . D.
2
43yx x.
Li gii
Chn A
Đồ th có b lõm quay xung dưới nên
0a
. Loi phương án D.
Trc đối xng:
2x
do đó Chn A
Câu 76:
Bng biến thiên sau là ca hàm s nào ?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Da vào bng biến thiên ta thy
0a
. Loi
.B
Ta độ đỉnh

1; 2I
10
2
b
a

. Suy ra
0b
. Loi.
.C
Thay
12xy
. Loi
.D
Câu 77: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào?
A.
2
4yx x
. B.
2
4yx x
. C.
2
4yx x
. D.
2
4yx x
.
Li gii
2
244yx x
2
361
y
xx
2
21
y
xx
2
22yx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 27
Chn A
T bng biến thiên suy ra h s 0a . Loi C, D
To độ đỉnh
2; 4I
loi B
Câu 78:
Đồ th trong hình v dưới đây là ca hàm s nào trong các phương án A;B;C;D sau đây?
A.
2
21yx x. B.
2
22yx x. C.
2
242yx x. D.
2
21yx x.
Li gii
Chn D
Đồ th ct trc tung ti đim có tung độ bng
1
nên loi BC
Hoành độ ca đỉnh là
1
2
I
b
x
a

nên ta loi A và Chn D
Câu 79:
Cho parabol
2
yax bxc
đồ th như hình sau
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1
y
xx
. B.
2
241
y
xx
. C.
2
21
y
xx
. D.
2
241
y
xx
.
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s ct trc tung ti đim
0; 1
nên
1c 
.
Ta độ đỉnh
1; 3I
, ta có phương trình:
2
1
2
.1 .1 1 3
b
a
ab


20
2
ab
ab


2
4
a
b

.
Vy parabol cn tìm là:
2
241
y
xx
.
Câu 80: Cho parabol
2
yax bxcđồ th như hình sau:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 28
Phương trình ca parabol này là
A.
2
1.yxx
B.
2
241.yx x
C.
2
21.yx x
D.
2
241.yx x
Li gii
Chn D
Do đồ th ct trc tung ti đim có tung độ bng
1
nên suy ra
1(1)c 
Đồ th có ta độ đỉnh

;1;3
24
b
II
aa





nên ta có:
22
1
22
2
2
(2)
12
4120 44120
3
4
b
ba ba
ba
a
a
baca aaca
a
 





 


T và ta có h phương trình
2
12
24
1
480
ca
ba b
c
aa


 




.
Ta được parabol có phương trình là
2
241.yx x
Câu 81: Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s bc hai nào?
A.
2
31yx x
. B.
2
231yx x
. C.
2
31yx x
. D.
2
231yxx
.
Li gii
Chn B
Da vào hình v ta có hàm s bc hai có h s
0a
nên ta loi đáp án C, D.
Mt khác đồ th hàm s ct trc hoành ti đim có ta độ

1; 0
, mà đim

1; 0
thuc đồ th
hàm s
2
231yx x
và không thuc đồ th hàm s
2
31yx x
nên ta Chn B
Câu 82: Trên mt phng ta độ
Oxy
cho Parabol như hình v.
x
y
-3
-1
O
1
O
x
y
1
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 29
Hi parabol có phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.
2
31yx x. B.
2
31yx x. C.
2
31yx x . D.
2
31yx x .
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s là parabol có b lõm quay xung nên h s
0a
. Loi đáp án A, B.
Đồ th ct trc tung ti đim có tung độ dương nên loi đáp án C.
Câu 83:
Cho parabol
2
:,0Pyax bxca
đồ th như hình bên. Khi đó
22ab c
có giá tr
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Parabol
2
:,0P y ax bx c a
đi qua các đim
1; 0A
,

1; 4B
,
3; 0C
nên có
h phương trình:
0
4
93 0
abc
abc
abc



1
2
3
a
b
c


.
Khi đó:
222.12236ab c 
.
Câu 84: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên dưới
x
y
3
-4
-1
2
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 30
A.
2
23yx x . B.
2
43yx x . C.
2
43yx x. D.
2
23yx x.
Li gii
Chn B
Đồ th trên là ca hàm s bc hai vi h s
0a
và có ta độ đỉnh là
2;1I
. Vy đồ th đã
cho là đồ th ca hàm s
2
43yx x .
Câu 85: Bng biến thiên dưới là bng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s được cho bn
phương án A, B, C, D sau đây?
A.
2
4yx x . B.
2
49yx x . C.
2
41yx x. D.
2
45yx x.
Li gii
Chn C
Parabol cn tìm phi có h s
0a
đồ th hàm s phi đi qua đim
2; 5
. Đáp án C tha
mãn.
Câu 86: Bng biến thiên sau đây là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
4yx x. B.
2
48yx x . C.
2
48yx x . D.
2
4yx x .
Li gii
Chn B
Da vào BBT ta thy:
Parabol có b lõm quay lên trên nên h s
0a
Loi A.
Parabol có đỉnh
2; 4I 
nên thay 2; 4xy  vào các đáp án B, C, D.
Nhn thy chđáp án B tha mãn.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 31
Câu 87: Cho parabol
2
yax bcc
đồ th như hình v.
Khi đó:
A.
0, 0, 0
abc

. B.
0, 0, 0
abc

. C.
0, 0, 0
abc

. D.
0, 0, 0
abc

.
Li gii
Chn A
Đồ th hàm s có b lõm quay xung nên
0,
a
ct trc tung ti đim có tung độ dương nên
0.c
Đỉnh parabol có hoành độ âm nên
00
2
b
b
a

.
Câu 88: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình bên dưới. Khng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn A
Parabol có b lõm quay lên
0a
loi D.
Parabol ct trc tung ti đim có tung độ âm nên
0c
loi B, C. Chn A
Câu 89: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th là parabol trong hình v. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Li gii
Chn D
Vì Parabol hướng b lõm lên trên nên
0a
.
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 32
Đồ th hàm s ct Oy ti đim
0; c
dưới
0Ox c
.
Hoành độ đỉnh Parabol là
0
2
b
a

, mà 00ab.
Câu 90: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0.abc
. B.
0, 0, 0.abc
. C.
0, 0, 0.abc
. D.
0, 0, 0.abc
Li gii
Chn A
Đồ th ct trc tung ti đim có tung độ

c âm nên
0c
. Suy ra loi B,. D.
Đồ th hướng b lõm lên trên nên
0a
, hoành độ đỉnh
2
b
a



dương nên
0, 0 0
2
b
ab
a

.
Câu 91: Cho hàm s
2
yax bxc
. Có đồ th như hình v dưới đây. Hi mnh đề nào đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn A
Nhn xét:
+) Parabol có b lõm quay xung dưới nên
0a
.
+) Parabol ct trc tung ti đim có hoành độ bng
0
và tung độ âm nên thay
0x
vào
2
yax bxc
suy ra
0c
.
x
y
O
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 33
+) Parabol có trc đối xng nm bên phi trc tung nên
0
2
b
x
a

0a
nên
0b
.
Vy
0, 0, 0abc
.
Câu 92: Cho đồ th hàm s
2
yax bxcđồ th như hình v bên dưới. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Li gii
Chn C
T dáng đồ th ta có
0a
.
Đồ th ct trc
Oy
ti đim có tung độ dương nên
0c
.
Hoành độ đỉnh
0
2
b
a

0a
suy ra
0b
.
Câu 93: Nếu hàm s
2
yax bxcđồ th như sau thì du các h s ca nó
A.
0; 0; 0abc
. B.
0; 0; 0abc
. C.
0; 0; 0abc
. D.
0; 0; 0abc
.
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s có b lõm hướng lên
0a
.
Đồ th hàm s ct
O
y
ti đim có tung độ âm
0c
. Loi A, C.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 34
Đồ th hàm s có trc đối xng bên trái
Oy
:
00
2
b
b
a

. Loi B.
Câu 94:
Cho parabol

2
:,0P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
42abc
có giá tr
là:
A.
3
. B. 2 . C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn A
đồ th hàm s đi qua các đim
0; 1
,
1; 2
,
2;3
nên thay vào phương trình Parabol ta có
.0 .0 1 1
24
42 3 1
abc a
abc b
abc c
 







42 3abc
.
Vy
42 3abc.
Câu 95: Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình dưới đây. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
.
C. 0a , 0b , 0c . D. 0a , 0b , 0c .
Li gii
Chn C
Nhìn vào đồ th ta có:
B lõm hướng xung
0a
.
Hoành độ đỉnh
0
2
b
x
a

0
2
b
a

0b
.
Đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ âm
0c
.
Do đó:
0a
,
0b
,
0c
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 35
Câu 96:
Cho parabol
2
:,0P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó 22ab c có giá tr
A. 9 . B. 9. C. 6 . D. 6.
Li gii
Chn C
Parabol
2
:,0P y ax bx c a
đi qua các đim

1; 0A
,
1; 4B
,

3; 0C
nên có
h phương trình:
0
4
93 0
abc
abc
abc



1
2
3
a
b
c


.
Khi đó:
222.12236ab c 
.
Câu 97: Cho hàm s
2
yax bxc
đồ thđường cong trong hình v dưới đây ?
Giá tr ca tng
42Tabc
là :
A.
2T
. B.
1T 
. C.
4T
. D.
3T
.
Li gii
Chn B
Đồ th đã cho đi qua đim

2; 1I
, ta có:
42 1abc
. Vy
1T 
.
Câu 98: Cho đồ th hàm s
2
43xyx+--=
đồ th như hình v sau
x
y
3
-4
-1
2
O
1
x
y
3
2
3
-1
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 36
Đồ th nào dưới đâyđồ th ca hàm s
2
43xxy -+ -=
A. Hình 2 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 3
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s
()
y
f
x=
gm hai phn
Phn 1: ng vi
0y ³
ca đồ th
()
y
fx=
.
Phn 2: ly đối xng phn
0y <
ca đồ th
()
yfx=
qua trc
Ox
.
Câu 99: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 37
x
y
1
2
3
4
5
1
2
3
5
4
3
2
1
1
2
3
A.
2
33yx x
. B.
2
53yx x
. C.
2
33yx x
. D.
2
53yx x
.
Li gii
Chn B
Quan sát đồ th ta loi A. D. Phn đồ th bên phi trc tung là phn đồ
th

P
ca hàm s
2
53yx x
vi
0x
, ta độ đỉnh ca

P
513
;
24



, trc đối xng
2,5x
. Phn đồ th bên trái trc tung là do ly đối xng phn đồ th bên phi ca

P
qua
trc tung
Oy
. Ta được c hai phn là đồ th ca hàm s
2
53yx x
.
DNG 4. GIÁ TRN LN NHT, GIÁ TRN NH NHT
Câu 100:
Tìm giá tr nh nht ca hàm s .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
.
Du xy ra khi và ch khi .
Vy hàm s đã cho đạt giá tr nh nht là ti .
Câu 101: Giá tr nh nht ca hàm s
2
23yx x
đạt được ti
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
0x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn B
Ta có:
22
23(1)22,yx x x x
Du bng xy ra khi
1x 
nên chn đáp án B.
Câu 102: Giá tr nh nht ca hàm s
2
23yxx
A.
3
. B.
2
. C.
21
8
. D.
25
8
.
Li gii
2
41
y
xx
3
1
313
2
41
y
xx

2
233x
""
2x
3 2x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 38
.
Chn A
2
125 25
232
48 8
yxx (x )

25 1
84
ykhix


nên giá tr nh nht ca hàm s
2
23yxx
25
8
.
Câu 103: Khng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
2
32yxx
có giá tr ln nht bng
25
12
B. Hàm s
2
32yxx
có giá tr nh nht bng
25
12
C. Hàm s
2
32yxx
có giá tr ln nht bng
25
3
D. Hàm s
2
32yxx
có giá tr nh nht bng
25
3
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
14.3.225
30a  nên hàm s có giá tr ln nht là:
25
412a

.
Câu 104: Giá tr ln nht ca hàm s
2
321yxx
trên đon
1; 3
là:
A.
4
5
B. 0 C.
1
3
D.
20
Li gii
Chn B
Ta có
1
23
b
a

30a 
. Suy ra hàm s đã cho nghch biến trên khong
1
;
3




. Mà

1
1; 3 ;
3




. Do đó trên đon
1; 3
hàm s đạt giá tr ln nht ti đim
1
x
, tc là

1;3
max 1 0fx f
.
Câu 105: Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
59
y
x
x

bng:
A.
11
8
B.
11
4
C.
4
11
D.
8
11
Li gii
Chn D
Hàm s
2
59yx x
có giá tr nh nht là
11
0
4
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 39
Suy ra hàm s
2
2
59
y
x
x

có giá tr ln nht là
28
11
11
4
.
Câu 106: Tng giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2
43yx x
trên min

1; 4
A.
1
. B.
2
. C. 7. D. 8.
Li gii
Chn C
Xét trên min

1; 4
thì hàm s có bng biến thiên là
T bng biến thiên suy ra: Giá tr ln nht ca hàm s bng
8
và giá tr nh nht ca hàm s
bng
1
nên tng giá tr ln nht và giá tr nh nht là
817
.
Câu 107: Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
y
xx
là:
A. 1 B. 0 C.
1
D.
2
Li gii
Chn C
Cách 1:
Đặt
,0txt
.
Hàm s

2
2
f
tt t
đạt giá tr nh nht bng
1
khi
10t 
.
Vy hàm s
2
2
y
xx
đạt giá tr nh nht bng
1
khi
11xx
.
Cách 2: Ta có
2
2
2111 yx x x x
;
11 1yxx 
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
1
.
Câu 108: Giá tr nh nht ca hàm s
2
43yx x
là:
A.
1
B. 1 C. 4 D. 3
Li gii
Chn D
Ta có
2
0 , 0
x
xx x 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 40
Suy ra
2
433 xx x
. Du bng xy ra khi và ch khi
0x
. Vy giá tr nh nht ca hàm
s đã cho là 3.
Câu 109: Cho hàm s
2
2 8 khi 2
2 12 khi 2
xx x
y
xx


. Gi
,Mm
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh
nht ca hàm s khi

1; 4x
. Tính
Mm
.
A.
14
. B.
13
. C.
4
. D.
9
.
Li gii
Chn B
BBT
Da vào BBT ta có
4, 9Mm 
.
Vy

4913Mm
.
Câu 110: Tìm giá tr thc ca tham s
0m
để hàm s
2
232ymx mx m có giá tr nh nht bng
10
trên
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
2.m 
D.
1.m 
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
22
bm
x
am

, suy ra
42
ym

.
Để hàm s có giá tr nh nht bng
10
khi và ch khi
00
2
m
m
0
2
4210
m
m
m


.
Câu 111: Hàm s
2
24yx xm đạt giá tr ln nht trên đon

1; 2
bng
3
khi
m
thuc
A.

;5
. B.
7;8
. C.

5; 7
. D.

9;11
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s
2
24yx xm
trên đon

1; 2
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 41
Hàm s đạt GTLN trên đon

1; 2
bng
3
khi và ch khi
33m 
6m
.
Câu 112: Giá tr nh nht ca hàm s
2
25yx mx bng
1
khi giá tr ca tham s
m
A.
4m 
. B.
4m
. C.
2m 
. D.
m
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
25yx mx
10a 
nên hàm s đạt giá tr nh nht khi
2
b
x
a

.
Theo đề bài ta có

22
11251
2
b
yymmm
a




2
42
mm

.
Câu 113: Giá tr ca tham s
m
để hàm s
22
232yx mxm m có giá tr nh nht bng
10
trên
thuc khong nào trong các khong sau đây?
A.
1; 0m 
. B.
3
;5
2
m



. C.
5
;1
2
m




. D.
3
0;
2
m



.
Li gii
Chn B
Ta có

2
22
232 3232yx mxm m xm m m x
.
Đẳng thc xy ra khi
xm
. Vy min 3 2ym
.
Yêu cu bài toán
8
3210
3
mm
.
Câu 114: Tìm
m
để hàm s
2
22 3yx x m
có giá tr nh nht trên đon

2;5
bng
3
.
A.
0m
. B.
9m 
. C.
1m
. D.
3m 
.
Li gii
Chn D
Ta có hàm s
2
22 3yx x m
có h s
10, 2
ab

, trc đối xng là đường thng
1
2
b
x
a

nên có bng biến thiên
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 42
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đồng biến trên đon

2;5
suy ra giá tr nh nht trên
đon
2;5
bng
2f
. Theo gi thiết

23233 3fmm  
.
Câu 115: Tìm
m
để hàm s
2
22 3yx x m có giá tr nh nht trên đon
2;5
bng
3
.
A.
3m 
. B.
9m 
. C.
1m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
2
22 3yx x m
10a  nên hàm s đồng biến trong khong

1;  . Như vy
trên đon
2;5 hàm s đồng biến. Do đó giá tr nh nht ca hàm s trên đon
2;5

22 3ym.
23y  233m 3m.
Câu 116: Tìm s các giá tr ca tham s m để giá tr nh nht ca hàm s

22
21 1fx x m x m
trên đon
0;1 là bng 1.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Chn C
Ta có
21
;45
22
m
b
m
a


.
0a
nên đồ th hàm s là mt parabol quay b lõm lên trên và có đim thp nht là đỉnh
;
24
b
I
aa




.
T đó ta xét các trường hp sau:
* Trường hp 1:

21
0;1 0 1
22
m
b
a


31
22
m


.
Khi đó


0;1
45
min
44
m
fx
a



.
Vy ta phi có
45
1
4
m
9
4
m

).
* Trường hp 2:
21
1
00
22 2
m
b
m
a


  .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 43
Khi đó

 
2
0;1
min 0 1fx f m
.
Ta phi có
2
11 2mm .
Ch
2m  tha mãn
2 .
* Trường hp 3:

21
3
11
22 2
m
b
m
a


 
.
Khi đó


2
0;1
min 1 2 1fx f m m
.
Ta phi có
2
211 0mm m
hoc
2m 
.
Ch
2m 
tha mãn

3
.
Vy
2; 2m
.
Câu 117: Cho hàm s
22
23 1 32yx m xm m
,
m
là tham s. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
giá tr nh nht ca hàm s là ln nht.
A.
2m 
B.
1m
C.
3m
D.
5m
Li gii
Chn C
Hàm s bc hai vi h s 20a  đạt giá tr nh nht ti
31
24
m
b
x
a

2
min
31
1325
4848
m
yy mm




2
1
(3)22
8
m 
.
Du bng xy ra khi
3m
.
Câu 118: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr dương ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
22
44 2yfx x mxm m
trên đon
2;0
bng
3
. Tính tng T các phn t ca
.S
A.
3T
. B.
1
2
T
. C.
9
2
T
. D.
3
2
T 
.
Li gii
Chn A
Ta có đỉnh
;2
2
m
Im



.
Do
0m
nên
0
2
m
. Khi đó đỉnh

2;0I 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 44
Giá tr nh nht ca hàm s
yfx
trên đon
2;0
03y
ti
0x
.
1
2
2
3
230
10
m
mm
m


3S
.
DNG 5. S TƯƠNG GIAO GIA PARABOL VI ĐỒ THN CÁC HÀM S
Câu 119:
Giao đim ca parabol
2
(): 3 2Pyx x vi đường thng
1
y
x
là:
A.
1; 0 ; 3; 2 . B.

0; 1 ; 2; 3. C.

1; 2 ; 2;1 . D.

2;1 ; 0; 1 .
Ligii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim:
2
32 1xx x
2
430xx
1
3
x
x
.
110xyx
312xyx
Hai giao đim là:

1; 0 ; 3; 2
.
Câu 120:
Ta độ giao đim ca

2
:4
P
yx x vi đường thng
:2d
y
x
A.
0; 2M
,
2; 4N
. B.

1; 1M 
,
2;0N
.
C.
3;1M
,
3; 5N
. D.

1; 3M
,
2; 4N
.
Li gii
Chn D
Hoành độ giao đim ca
P
d
là nghim ca phương trình:
22
1
42320
2
x
xxx xx
x

.
Vy ta độ giao đim ca
P
d

1; 3M
,
2; 4N
.
Câu 121: Ta độ giao đim ca đường thng và parabol
A. . B. . C. . D. .
Li gii
:4dy x
2
712yx x

2;6

4;8

2; 2
4;8
2; 2

4;0

2; 2

4;0
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 45
Chn D
Phương trình hoành độ giao đim:
22
22
712 4 680
40
xy
xx x xx
xy



.
Câu 122: Hoành độ giao đim ca đường thng
1yx
vi
2
(): 2 1
P
yx x
A.
0; 1.xx
B.
1.x
C.
0; 2.xx
D.
0.x
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim
22
0
121 0
1
x
xx x x x
x
 
.
Câu 123: Gi
;
A
ab

;Bcd
là ta độ giao đim ca
2
:2
P
yxx
:36yx
. Giá tr ca
bd
bng.
A. 7. B.
7
. C. 15. D.
15
.
Li gii
Chn D
Phương trình hoành độ giao đim:
22
20
236 60
315
xy
xx x x x
xy


 
15bd
Câu 124: Cho hai parabol có phương trình
2
1yx x
2
22yxx. Biết hai parabol ct nhau ti
hai đim AB (
A
B
x
x
). Tính độ dài đon thng A
B.
A.
42AB
B. 226AB C. 410AB D. 210AB
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao đim ca hai parabol:
22 2
1
22 1230
3
x
xx xx x x
x

  
.
11;313xyxy
, do đó hai giao đim là
1; 1A
3;13B
.
T đó

22
31 131 410AB 
.
Câu 125: Giá tr nào ca
m
thì đồ th hàm s
2
3
y
xxm
ct trc hoành ti hai đim phân bit?
A.
9
4
m 
.
B.
9
4
m 
.
C.
9
4
m
.
D.
9
4
m
.
Li gii
Chn D
Cho
2
30xxm
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 46
Để đồ th ct trc hoành ti hai đim phân bit khi phương trình có hai nghim phân bit
2
9
034 094 0
4
mmm  
.
Câu 126: Hàm s
2
21yx xđồ th như hình bên. Tìm các giá tr
m
để phương trình
2
20xxm
vô nghim.
A.
2m 
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn D
22
20 211xxm xx m
*
S nghim ca phương trình
*
chính là s giao đim ca parabol
2
21yx xđường
thng
1ym
.
Ycbt
1m.
Câu 127: Hi có bao nhiêu giá tr m nguyên trong na khong
10; 4 để đường thng

:12dy m x m ct parabol
2
:2Pyx x ti hai đim phân bit nm v cùng
mt phía đối vi trc tung?
A. 6 B. 5 C. 7 D. 8
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim ca d
P
:
22
212 240* xx m xm x m xm
.
d ct
P
ti hai đim phân bit nm v cùng mt phía đối vi trc tung khi và ch khi
*
hai nghim pn bit cùng đấu
2
0
8200
4
0
40
mm
m
P
m





.
Vy có 6 giá tr m nguyên trong na khong
10; 4
tha mãn ycbt.
Câu 128: Cho parabol
2
:
P
yx mx
đường thng
:21dy m x
, trong đó mtham s.
Khi parabol và đường thng ct nhau ti hai đim phân bit M, N, tp hp trung đim I ca
đon thng MN là:
A. mt parabol B. mt đường thng C. mt đon thng D. mt đim
x
y
1
2
-2
-1
-2
-1
2
O
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 47
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim ca
P

d
:

2
21
x
mx m x

2
2110xmx
.
a, c trái du nên luôn có hai nghim phân bit vi mi m. Do đó
P

d
luôn ct nhau
ti hai đim phân bit vi mi m. Khi đó
,
M
N
x
x
là hai nghim phân bit ca.
Theo Viet ta có
21
MN
xx m .
Ta có
1
2
MN
I
xx
xm

.
Suy ra
211
I
ym m

2
2
111 1
II
mm xx
.
Vy I luôn thuc parabol
2
1yx x vi mi m.
Chú ý: Cho hai đim
;
A
A
A
xy
,
;
B
B
Bx y
. Trung đim ca đon thng AB
;
22
ABAB
x
xy y
I




.
Câu 129: Cho hàm s
2
3yx x đồ th
P
. Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
để đường
thng
2
:dy x m ct đồ th
P
ti hai đim phân bit
,
A
B
sao cho trung đim I ca đon
A
B nm trên đường thng
:23d
y
x

. Tng bình phương các phn t ca
S
A.
6
. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Li gii
Chn B
Phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
là:
2222
320xxxm xxm 
.
Đề d ct
P
ti 2 đim phân bit
2
01 0,mm
 .
Gi
12
;
x
x là 2 nghim ca phương trình, khi đó

2
11
;
A
xx m
,
2
22
;
B
xx m
2
1212
2
;
22
x
xx x m
I




Theo Vi ét ta có
2
12 12
2; .
x
xxxm
nên

2
1; 1Im
.
I
thuc
d
nên
22
11 2 2mmm
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 48
Câu 130:
Cho hàm s
2
235yx x. Giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
1
ct đường thng
4yxm
ti hai đim phân bit
11
;
A
xy
,

22
;Bx x
tha mãn
22
1212
223 7xxxx
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Chn A
Xét phương trình hoành độ giao đim:
2
2354
x
xxm
2
275 0xx m
Phương trình có hai nghim phân bit khi và ch khi

2
74.2 50m
8890m
89
8
m
.
Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim phân bit ca nên theo Vi-et ta có:
12
12
7
2
5
.
2
xx
m
xx


.
22
1212
223 7xxxx

2
12 12
2770xx xx
2
75
27. 70
22
m




70 7 0m
10m
.
Vy
10m 
là giá tr cn tìm.
Câu 131: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để đường thng
3
y
mx
không có đim chung vi
Parabol
2
1yx
?
A.
6
. B.
9
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao đim:
2
13
x
mx
2
40xmx
Đường thng
3
y
mx
không có đim chung vi Parabol
2
1yx
Phương trình vô
nghim
0
2
16 0m
44m
.
3; 2; 1;0;1; 2;3mm .
Câu 132: Tìm tt c các giá tr
m
để đường thng
32
y
mx m
ct parabol
2
35yx x ti 2 đim
phân bit có hoành độ trái du.
A.
3m 
. B.
34m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao đim:
2
35 32
x
xmx m
2
3280*xm xm
.
Đường thng ct parabol ti hai đim phân bit có hoành độ trái du khi và ch khi phương
trình
*
có hai nghim trái du
.0ac
280m 
4m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 49
Câu 133:
Tìm để Parabol ct trc hoành ti đim phân bit có
hoành độ , sao cho .
A. . B. Không tn ti . C. . D. .
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
vi trc hoành: .
Parabol ct trc hoành ti đim phân bit có hoành độ , sao cho
nghim phân bit , tha
.
Câu 134: Cho parabol
2
:25
P
yx xđường thng
:2 23d
y
mx m
. Tìm tt c các giá tr
m để
P
ct d ti hai đim phân bit nm v phía bên phi ca trc tung.
A.
7
1
3
m
. B.
1m
. C.
7
3
m
. D.
1m
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d

22
252 23 21 73 0*xx mx mx mx m 

P
ct
d
ti hai đim phân bit nm v phía bên phi ca trc tung khi và ch khi phương
trình

*
có hai nghim dương phân bit


2
2
0
1730
580
1
7
021 0 10
7
3
370
3
73 0
0
mm
mm
m
b
mm m
a
m
m
m
c
a










.
Vy
7
3
m
.
Câu 135: Gi T là tng tt c các giá tr ca tham s
m
để parabol
2
:4
P
yx xm
ct trc
Ox
ti
hai đim phân bit
,
A
B
tha mãn
3OA OB
. Tính T .
A.
9T 
. B.
3
2
T
. C.
15T 
. D.
3T
.
Li gii
Chn A
m
22
:21 3Pyx m xm
2
1
x
2
x
12
.1xx
2m
m
2m  2m 

22
21 30xmxm
1
P
2
1
x
2
x
12
.1xx
1
2
1
x
2
x
12
.1xx

2
2
2
130
2
2
2
31
mm
m
m
m
m






CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 50
Phương trình hoành độ giao đim ca
()P
và trc
Ox
là:
2
40(1)xxm .
()P
ct trc
Ox
ti hai đim phân bit
,
A
B
tha mãn
3OA OB
phương trình
(1)
có hai
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn
12
3
x
x
'
12
12
0
3
3
x
x
x
x


12
12
40
3
3
m
x
x
x
x


12
12
4
3
3
m
x
x
x
x

.
Mt khác, theo định lý Viet cho phương trình
(1)
thì:
12
12
4
.
xx
x
xm

.
Vi
12
3
x
x
1
3x,
2
1x
3m
tha mãn.
Vi
12
3
x
x
1
6x
,
2
2x 
12m
tha mãn.
Có hai giá tr ca
m
3m
12m 
.
Vy
9T 
. Chn đáp án A.
Câu 136:
Tìm
m
để Parabol

22
:21 3Pyx m xm ct trc hoành ti
2
đim phân bit có
hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
12
.1xx
.
A.
2m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao đim ca

P
vi trc hoành:

22
21 30xmxm
1
.
Parabol

P
ct trc hoành ti 2 đim phân bit có hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
12
.1xx

1
2 nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha
12
.1xx


2
2
2
130
2
2
2
31
mm
m
m
m
m






.
Câu 137: Cho parabol

2
:
P
yax bxc
. Tìm
abc
, biết rng đưng thng
2,5y 
có mt đim
chung duy nht vi

P
đường thng
2y
ct

P
ti hai đim có hoành độ 1 và 5.
A.
2abc
B.
2abc
C.
1abc
D.
1abc
Li gii
Chn D
đường thng
2,5y 
có mt đim chung duy nht vi

P
đường thng
2y
ct

P
ti hai đim có hoành độ
1
và 5 nên suy ra ta độ đỉnh ca

P
là:

15
;2,5 2;2,5
2




.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 51
Vy

P
đi qua ba đim

2; 2, 5
,
1; 2
5; 2
.
T đó ta có h
1
10
2
4
25 5 2
10
42 2,5
15
10
a
abc
abc b
abc
c






.
Vy
1abc.
Câu 138: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
2
21 0xxm có bn nghim
phân bit?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô s
Li gii
Chn A
Cách 1:
22
21 0 21 * xxm xx m
. S nghim ca

*
là s giao đim ca đồ
th hàm s
2
21yx x
đường thng
ym
.
D thy hàm s
2
21yx x
là mt hàm s chn, do đó có đồ th đối xng qua trc Oy. Mt
khác ta có
22
21 21yx x x x 
vi
0x
.
T đó ta có cách v đồ th hàm s
2
21yx x
như sau:
- Bước 1: V đồ th hàm s
2
21yx x;
- Bước 2: Xóa phn nm bên trái trc tung ca đồ th hàm s
2
21yx x;
- Bước 3: Ly đối xng phn nm bên phi trc tung ca đồ th hàm s
2
21yx x qua trc
tung.
Quan sát trên đồ th ta thy đường thng
ym
ct đồ th hàm s
2
21yx x
ti bn đim
phân bit khi và ch khi
01m
. Suy ra không có giá tr nguyên nào ca m để phương trình
đã cho có bn nghim phân bit.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 52
Cách 2:
Đặt
,0txt
. Phương trình đã cho tr thành
2
21 0tt m
.
Ta thy vi
0t
thì
0x
, vi
0t
thì
x
t .
Do đó để phương trình đã cho có bn nghim phân bit thì phi có hai nghim dương phân bit
11 0
'0
0
020 0 1
1
01 0
m
m
Sm
m
Pm






.
Do đó không có giá tr nguyên nào ca m để phương trình đã cho có bn nghim phân bit.
Câu 139: Biết

;Sab
là tp hp tt c các giá tr ca tham s m để đường thng
ym
ct đồ th hàm
s
2
43yx x
ti bn đim phân bit. Tìm
ab
.
A.
1ab
B.
1ab
C.
2ab
D.
2ab
Li gii
Chn A
Ta có

22
2
22
43 430
43
43 430
khi
khi
xx xx
yx x
xx xx
 


.
T đó ta có cách v đồ th hàm s
2
43yx x
:
- Bước 1: V đồ th hàm s
2
43yx x;
- Bước 2: Gi nguyên phn nm trên trc Ox ca đồ th hàm s
2
43yx x;
- Bước 3: Ly đối xng phn nm dưới trc Ox ca đồ th hàm s
2
43yx x.
Quan sát đồ th ta thy đường thng ym ct đồ th hàm s
2
43yx x
ti bn đim phân
bit khi và ch khi
01m
. Vy

0;1S
. Suy ra
1ab
.
Câu 140: Cho hàm s
2
f
xaxbxcđồ th như hình v. Vi nhng giá tr nào ca tham s
m
thì phương trình

f
xm
đúng 4 nghim phân bit.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 53
A.
01m
. B.
10m
. C.
1m 
;
3m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
S nghim ca phương trình

f
xm
là s giao đim ca đồ th
yfx
đường thng
ym
. Ta có đồ th hàm s
yfx
như hình v dưới đây.
Do đó phương trình

f
xm
đúng 4 nghim phân bit khi và ch khi
01m
.
Câu 141: Cho hàm s
()
2
f
xaxbxc=++
đồ th như hình v. Hi vi nhng giá tr nào ca tham s
thc
m thì phương trình
()
1
f
xm+=
đúng 3 nghim pn bit
A.
4m =
. B.
0m >
. C.
1m >-
. D.
2m =
.
Li gii
Chn A
Đồ th hàm s ct
O
y
ti
()
0;3
3c=
Đồ th hàm s nhn
()
2; 1-
làm đỉnh nên ta có
2
2
42 1
b
a
abc
ì
-
ï
ï
=
ï
í
ï
ï
++=-
ï
î
4
42 4
ba
ab
ì
=-
ï
ï
í
ï
+=-
ï
î
1
4
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
=-
ï
î
Ta có
(
)
(
)
11fx m y fx m+= = = -
Ta có đồ th hàm
(
)
(
)
yfxC=
như hình v.
x
y
O
2
-1
3
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 54
S nghim ca phương trình
()
1
f
xm+=
là s giao đim ca đồ th hàm s
()
C
vi đường
thng
1ym=-
13 4mm-==
Câu 142: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để parabol ct đường thng
ti 4 đim phân bit.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Hàm s đồ th được suy ra t đồ th hàm s bng cách b
phn đồ th phía trái trc tung và ly thêm phn đối xng ca phn phía phi trc tung qua trc
tung
Đồ th hàm s ct đường thng ti đim pn bit khi và ch khi
.
Câu 143: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
54mx x
có 3 nghim thc phân bit.
A.
9
4
m
. B.
9
4
m
. C.
9
4
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
2
22
54 540
54
(54) 540
xxkhixx
yx x
xx khixx
 


Gi nguyên đồ th
P
ng vi
0y
ta được đồ th
1
()C
Ly đối xng phn đồ th ng vi
0y
ta được đồ th
2
()C
Vy
12
() ( ) ( )CC C
4
2
x
y
-2
3
-1
2
O

2
:21
Py
xx
3ym
21m 12m 21m 12m
2
2| | 1yx x
2
21yx x
2
2| | 1yx x
3ym 4
23112mm
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 55
-2-1 1234567
-1
1
2
3
4
5
x
y
y=m
S nghim ca phương trình chính là s giao đim nếu có ca đồ th hàm s
2
54yx x

C
đường thng
ym
Yêu cu bài ra ct ti 3 đim pn bit
-d đường thng song song hoc trùng vi trc hoành
T đồ th hàm s ta suy ra ct ti 3 đim pn bit khi
9
4
m
Câu 144: Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th
hàm s

yfx
ct đường
1ym
trên cùng mt h trc ta độ ti 4 đim phân bit là?
A.
03 m
. B.
03m
. C.
14m
. D.
21 m
.
Li gii
Chn D
T đồ th ca hàm s

yfx
, ta suy ra cách v đồ th hàm s

yfx
như sau:
-Gi nguyên phn đồ th hàm s

yfx
phía trên trc hoành.
-Ly đối xng phn đồ th dưới trc hoành qua trc hoành.
-Xóa phn đồ th phía dưới trc hoành.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 56
Da vào đồ th hàm s

yfx
ta có đường thng
1ymx
ct đồ th hàm s

yfx
ti
4 đim phân bit
0131 2mm
.
.
Câu 145: Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
2
9yx x
ct đường thng
ym
ti 4 đim
phân bit.
A.
3m 
. B.
81
4
m 
. C.
81
0
4
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Xét phương trình hoành độ giao đim:
22
990xxmxxm
Đặt
tx
,
0t
.
2
(1) 9 0ttm
Đồ th hàm s
2
9yx x
ct đường thng
ym
ti 4 đim phân bit khi và ch khi phương
trình có 2 nghim dương phân bit
08140
81
090 0
4
00
m
Sm
Pm








.
Cách 2:
V đồ th hàm s
2
9yx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 57
Da vào đồ th suy ra đồ th hàm s
2
9yx x
ct đường thng ym ti 4 đim phân bit
khi và ch khi
81
0
4
m
.
Câu 146: Cho hàm s
2
f
xaxbxc
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2017 2018 2
f
xm
đúng
ba nghim.
A.
1m
. B.
3m
. C.
2m
. D. không tn ti
m
.
Li gii
Chn B
Da vào BBT ta thy hàm s
2
f
xaxbxc
đạt GTNN bng 1 ti
2x
và có h s
0a
. Ta biu din được:

2
2
21 4 41
f
xax ax axa
Do đó

2
2017 2018 2017 2020 1 fx ax

2
2017 2018 2 2017 2020 3fx ax
.
Vy GTNN ca

2017 2018 2yf x bng 3 ti
2020
2017
x
.
BBT ca hàm s

2017 2018 2yf x có dng:
S nghim ca phương trình
2017 2018 2
f
xm
chính là s giao đim ca đồ th hàm s

2017 2018 2yf xđường thng ym .
Da vào BBT ta thy phương trình
2017 2018 2
f
xm đúng ba nghim khi
3m
.
Câu 147: Cho hàm s
2
43yx xđồ th như hình v dưới đây
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 58
Đặt
2
43fx x x ;gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
()
f
xm có 8 nghim phân bit. S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
S nghim ca phương trình
()
f
xm
chính là s giao đim ca đồ th hàm s
 
y
gx f x
đường thng ym .
Xét

2
2
:43Pyfx x x
;có
y
fx
là hàm s chn;nên

2
P
nhn trc Oy m
trc đối xng.
T đồ th hàm s
2
1
43()yx x P
;ta v đồ th hàm s
 
2
2
43yfx x x P như
sau:
+) Gi nguyên phn đồ th
1
()
P
bên phi trc
O
y
.
+) Ly đối xng phn đồ th
1
()
P
bên phi trc
O
y
qua trc
O
y
.
T đồ th hàm s

2
2
43()yfx x x P
ta v đồ th hàm s

2
3
43()
y
gx x x P
như sau
+) Gi nguyên phn đồ th
2
()
P
nm trên trc
Ox
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 59
+) Ly đối xng phn đồ th
2
()P
nm trên trc
Ox
qua trc
Ox
.
Da vào đồ th hàm s

2
3
43()ygx x x P
ta có phương trình
()fx m
có 8
nghim phân bit khi và ch khi
01m
. Vy không có giá tr nguyên ca
m
tha mãn bài
toán.
DNG 6. NG DNG THC T LIÊN QUAN ĐẾN HÀM S BC HAI
Câu 148: Mt chiếc ăng - ten cho parabol có chiu cao
0,5hm
đường kính ming
4dm
. Mt ct
qua trc là mt parabol dng
2
yax . Biết
m
a
n
, trong đó m, n là các s nguyên dương
nguyên t cùng nhau. Tính
mn
.
A.
7mn
B.
7mn
C.
31mn
D.
31mn
Li gii
Chn B
T gi thiết suy ra parabol
2
yax
đi qua đim
1
2;
2
I



.
T đó ta có
2
11
.2
28
aa
.
Vy
18 7mn
.
Câu 149: Khi mt qu bóng được đá lên, nó s đạt đến độ cao nào đó ri rơi xung. Biết rng qu đạo
ca qu bóng là mt cung parabol trong mt phng vi h ta độ Oth, trong đó t là thi gian k
t khi qu bóng được đá lên; hđộ cao ca qu bóng. Gi thiết rng qu bóng được đá lên t
độ cao 1,2m. Sau đó 1 giây, nó đạ
t độ cao 8,5m và 2 giây sau khi đá lên, nó đạt độ cao 6m. Hi
sau bao lâu thì qu bóng s chm đất k t khi được đá lên k t khi qu bóng được đá lên,
h
độ cao ca qu bóng. Gi thiết rng qu bóng được đá lên t độ cao
1, 2 m
và sau 1 giây thì nó
đạt độ cao
8,5m
, sau 2 giây nó đạt độ cao
6m
. Tính tng
abc++
.
A.
18,3abc++=
. B.
6,1abc++=
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 60
C.
8,5abc++=
. D.
15,9abc++=-
.
Li gii
Chn C
T gi thiết ca bài toán ta có h phương trình
49
10
1, 2
61
8,5
5
42 6
1, 2
a
c
abc b
abc
c






17
2
abc
.
Câu 150: Mt ca hàng buôn giày nhp mt đôi vi giá là đôla. Ca hàng ước tính rng nếu đôi giày
được bán vi giá
x
đôla thì mi tháng khách hàng s mua
120
x
đôi. Hi ca hàng bán mt
đôi giày giá bao nhiêu thì thu được nhiu lãi nht?
A.
80
USD. B.
160
USD. C.
40
USD. D.
240
USD.
Li gii
Chn A
Gi là s tin lãi ca ca hàng bán giày.
Ta có .
Du xy ra .
Vy ca hàng lãi nhiu nht khi bán đôi giày vi giá US
D.
Câu 151: Mt qu bóng cu th sút lên ri rơi xung theo qu đạo là parabol. Biết rng ban đầu qu bóng
được sút lên t độ cao
1m
sau đó
1
giây nó đạt độ cao
10 m
3,5
giây nó độ cao
6, 25 m
.
Hi độ cao cao nht mà qu bóng đạt được là bao nhiêu mét?
A.
11 m
. B.
12 m
. C.
13 m
. D.
14 m
.
Li gii
Chn C
Biết rng qu đạo ca qu bóng là mt cung parabol nên phương trình có dng
2
yax bxc
Theo bài ra gn vào h ta độ và s tương ng các đim
A
,
B
,
C
nên ta có
40
y
120 40yxx
2
160 4800xx

2
80 1600 1600x
""
80x
80
12
10
8
6
4
2
5
y
x
O
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 61
1
10
12,25 3,5 6,25
c
abc
abc


3
12
1
a
b
c


.
Suy ra phương trình parabol là
2
3121yx x .
Parabol có đỉnh
(2;13)I
. Khi đó qu bóng đạt v trí cao nht ti đỉnh tc
13 mh
.
Câu 152: Mt chiếc cng hình parabol có chiu rng
12 m
và chiu cao
8 m
như hình v. Gi s mt
chiếc xe ti có chiu ngang
6 m
đi vào v trí chính gia cng. Hi chiu cao
h
ca xe ti tha
mãn điu kin gì để có th đi vào cng mà không chm tường?
A.
06h
. B.
06h
. C.
07h
. D.
07h
.
Li gii
Chn D
Chn h trc ta độ như hình v. Parabol có phương trình dng
2
yax bx.
Vì chiếc cng hình parabol có chiu rng
12 m
và chiu cao, theo hình v ta có parabol đi qua
các đim
12;0
6;8
, suy ra:
2
144 12 0
9
36 6 8 8
3
a
ab
ab
b




.
Suy ra parabol có phương trình
2
28
93
yx
.
Do chiếc xe ti có chiu ngang
6 m
đi vào v trí chính gia cng nên xe s chm tường ti đim

3; 6A
khi đó chiu cao ca xe là 6.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 62
Vy điu kin để xe ti có th đi vào cng mà không chm tường là
06h
.
Câu 153: Trong s các hình ch nht có cùng chu vi bng
16
, hình ch nht có din tích ln nht bng bao
nhiêu?
A. 64. B. 4. C. 16. D. 8.
Li gii
Chn C
Gi
x
là chiu dài ca hình ch nht.
Khi đó chiu rng là
8
x
.
Din tích hình ch nht là
8
x
x
.
Lp bng biến thiên ca hàm s bc hai

2
8
f
xxx trên khong
0;8 ta được

 
0;8
max 4 16fx f
.
Vy hình ch nht có din tích ln nht bng
16 khi chiu dài bng chiu rng bng
4
.
Câu 154: Mt chiếc cng hình parabol bao gm mt ca chính hình ch nht gia và hai cánh ca ph
hai bên như hình v. Biết chiu cao cng parabol là 4m còn kích thước ca gia là 3m x 4m.
Hãy tính khong cách gia hai đim
A
B
.
A. 5m. B. 8,5m. C. 7,5m. D. 8m.
Li gii
Chn D
Gn h trc ta độ
Ox
y
như hình v, chiếc cng là 1 phn ca parabol

P
:
2
yax bxc
vi
0a
.
Do parabol

P
đối xng qua trc tung nên có trc đối xng
000
2
b
xb
a

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 63
Chiu cao ca cng parabol là 4m nên
0; 4G
4c
.
P
:
2
4yax
Li có, kích thước ca gia là 3m x 4mn
2;3 , 2;3EF
1
34 4
4
aa
.
Vy

P
:
2
1
4
4
yx
.
Ta có
2
4
1
40
4
4
x
x
x


nên
4;0A ,
4;0B hay
8AB
.
Câu 155: Mt chiếc cng hình parabol dng
2
1
2
y
x chiu rng
8dm
. Hãy tính chiu cao
h
ca
cng.
A.
9hm
. B.
7hm
. C.
8hm
. D.
5hm
.
Li gii
Chn C


2
1
:
2
Py x
, có
8d
. Suy ra 4
2
d
.
Thay
4
x
vào
2
1
2
y
x . Suy ra
8
y

. Suy ra

8hcm
.
Câu 156: Cng Arch ti thành ph St.Louis ca M có hình dng là mt parabol. Biết khong cách gia
hai chân cng bng
162
m. Trên thành cng, ti v trí có độ cao
43
m so vi mt đất, người ta
th mt si dây chm đất. V trí chm đất ca đầu si dây này cách chân cng
A
mt đon
10
m. Gi s các s liu trên là chính xác. Hãy tính độ cao ca cng Arch.
A.
175,6
m. B.
197,5
m. C.
210
m. D.
185,6
m.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 64
Chn D
Gn h to độ
Ox
y
sao cho gc to độ trùng vi trung đim ca AB, tia
A
B là chiu dương ca
trc hoành.
Parabol có phương trình
2
ycax, đi qua các đim:

81;0B

71;43M
nên ta có h
2
2
22
2
81 0
81 43
185.6
8
.
71
71 3
1
4
ac
c
ac



Suy ra chiu cao ca cng là
185,6c
m.
Câu 157: Rót cht
A
vào mt ng nghim, ri đổ thêm cht
B
vào. Khi nng độ cht
B
đạt đến mt giá
tr nht định thì cht
A
mi tác dng vi cht
B
. Khi phn ng xy ra, nng độ c hai cht đều
gim đến khi cht
B
được tiêu th hoàn hoàn. Đồ th nng độ mol theo thi gian nào sau đây
th hin quá trình ca phn ng?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn B
Theo gi thiết ta có:
T khi bt đầu rót cht
B
thì đã có cht A trong ng nghim, nên nng độ cht A ban đầu ln
hơn cht
B
. Tc là ban đầu, đồ th nng độ cht A nm “phía trên” đồ th nng độ cht
B
1
.
Khi cht B đạt đến mt giá tr nht định thì hai cht mi phn ng vi nhau. Điu này chng
t có mt khong thi gian t khi rót cht
B
đến khi bt đầu phn ng xy ra thì nng độ cht
A
là mt hng s. Tc trong khong thi gian đó đồ th nng độ cht
A
đồ th ca mt hàm
s hng

2
.
Khi phn ng xy ra, nng độ hai cht đều gim đến khi cht
B
được tiêu th hoàn toàn. Điu
này chng t sau khi kết thúc phn ng thì cht
B
được tiêu th hết và cht
A
có th còn dư,
k t khi ngng phn ng thì nng độ cht
A
trong ng nghim không thay đổi na, nên đồ th
nng độ cht
A
sau phn ng phi là đồ th ca mt hàm s hng
3
.
T s phân tích trên ta thy chđồ th ca đáp án B. phù hp.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 65
Câu 158:
Cô Tình có
60m
lưới mun rào mt mng vườn hình ch nht để trng rau, biết rng mt cnh
là tường, cô Tình ch cn rào
3
cnh còn li ca hình ch nht để làm vườn. Em hãy tính h
din tích ln nht mà cô Tình có th rào được?
A.
2
400m
. B.
2
450m
. C.
2
350m
. D.
2
425m
.
Li gii
Chn B
Gi hai cnh ca hình ch nht có độ dài là
,
x
y
;
0, 60xy
.
Ta có
260602
xy y
x
.
Din tích hình ch nht là

112602
60 2 .2 60 2 450
22
xx
Sxyx x x x
x





.
Vy din tích hình ch nht ln nht là
2
450 m
, đạt được khi
15, 30xy
.
y
x
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 256
BÀI 17. DU CA TAM THC BC HAI
I. ĐNNH LÍ V DU CA TAM THC BC HAI
1. Tam thc bc hai
Tam thc bc hai đối vi
x
là biu thc có dng
2
f
xaxbxc
, trong đó
,,abc
là nhng
h s,
0a
.
2. Du ca tam thc bc hai
Cho
22
0, 4
f
xaxbxca b ac
.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
2
b
x
a

.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
khi

12
;;xxx
f
x
luôn
trái du vi h s
a
khi
12
;
x
xx
. Trong đó
12
.
x
x là hai nghim ca
f
x
.
II. BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI MT N
1. Bt phương trình bc hai
Khi
0
, du ca
()
f
x
a
: “Trong trái
ngoài cùng”
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
cùng
du
trái
du
cùng
du
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 257
Bt phương trình bc hai Nn
x
là bt phương trình dng
2
0ax bx c
( hoc
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
), trong đó
,,abc
là nhng s thc đã cho,
0a
.
2. Gii bt phương trình bc hai
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó

2
f x ax bx c
có du dương.
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó

2
f x ax bx c
có du không âm (ln hơn hoc bng 0).
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó

2
f x ax bx c
có du âm.
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó

2
f x ax bx c
có du không dương (bé hơn hoc bng 0).
6.15. Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
341xx
b)
2
21xx
c)
2
32xx
d)
2
1xx
6.16. Gii các bt phương trình bc hai:
a)
2
10x 
b)
2
210xx
c)
2
31210xx
d)
2
510xx
6.17. Tìm các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai sau dương vi mi
x

2
123xmxm
6.18. Mt vt được ném theo phương thng đứng xung dưới t độ cao
320 m
vi vn tc ban đầu
0
20 /vms . Hi sau ít nht bao nhiêu giây, vt đó cách mt đất không quá
100 m
? Gi thiết
rng sc cn ca không khí là không đáng k.
6.19. Xét đường tròn đường kính
4AB
và mt đim
M
di
chuyn trên đon
AB
, đặt
AM x
(H.6.19). Xét hai đường
tròn đường kính
AM
MB
. Kí hiu

Sx
là din tích phn
hình phng nm trong hình tròn ln và nm ngoài hai hình tròn
nh. Xác định các giá tr ca
x
để din tích

Sx
không vượt
quá mt na tng din tích hai hình tròn nh.
DNG 1: XÉT DU BIU THC
(Xét du ca: Tam thc bc hai, biu thc có dng tích hoc thương ca các tam thc bc hai,…)
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
H THNG BÀI TP.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 258
Câu 1:
Xét du tam thc:
2
56
f
xxx
Câu 2: Xét du tam thc :
2
225
f
xxx
.
Câu 3: Xét du biu thc

2
2
21
4
x
x
fx
x

Câu 4: Tìm
x
để biu thc :
22
369fx x x x x
nhn giá tr dương
Câu 5: Xét du biu thc:
()
-+
=-
-+ +
2
2
6
34
xx
Px x
xx
Câu 1:
Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi mi
2x
?
A.
2
56xx
. B.
2
16
x
. C.
2
23
x
x
. D.
2
56xx
.
Câu 2: Tam thc
2
34xx
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–4x
hoc
–1x
. B.
1
x
hoc
4x
. C.
–4 –4x
. D.
x
.
Câu 3: Tam thc
2
12 13 yx x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–13x
hoc
1
x
. B.
–1x
hoc
13x
. C.
–13 1
x
. D.
–1 13x
.
Câu 4: Tam thc
2
23
y
xx
nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
–3x hoc –1x . B. –1x hoc 3x . C. –2x hoc 6x . D. –1 3x .
Câu 5: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì đa thc

2
68
f
xx x không dương?
A.

2;3
. B.
;2 4; 
. C.
2; 4
. D.
1; 4
.
Câu 6:
Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì đa thc

2
96
f
xx x
luôn dương?
A.
\3
. B. . C.
3; 
. D.
;3
.
Câu 7: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì

2
23
f
xx x
luôn dương?
A.
. B. . C.

;1 3; 
. D.
1; 3
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 259
Câu 8:
Bng xét du nào sau đây là bng xét du ca tam thc
2
69
f
xxx
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9:
Bng xét du nào sau đây là bng xét du ca tam thc
2
6
f
xxx
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10:
Khi xét du biu thc

2
2
421
1
xx
fx
x

ta có
A.
0fx
khi
71x
hoc
13x
.
B.
0fx
khi 7x  hoc 11
x
 hoc 3x .
C.
0fx
khi
10x
hoc
1
x
.
D.
0fx
khi 1x  .
Câu 11: m
x
để

2
56
1
xx
fx
x

không âm.
A.
1; 3
. B.
1; 2 3;
. C.
2;3
. D.

;1 2;3
.
Câu 12: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì
2
52 6fx x x xx
không dương?
A.

;1 4;
. B.
1; 4
. C.
1; 4
. D.
0;1 4;
Câu 13:
Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì nh thc


2
1fx xx
không âm?
A.

;1 1; 
. B.

1; 0 1;
. C.

;1 0;1
. D.
1;1
.
Câu 14: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì nh thc

2
1
43
x
fx
x
x

không dương?
A.

;1S 
. B.

3; 1 1;S 
.
C.

;3 1;1S 
. D.

3;1S 
.
Câu 15:
Tìm s nguyên ln nht ca
x
để đa thc

22
42 4
933
x
x
fx
x
xxx


luôn âm.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 260
A.
2x
. B.
1
x
. C.
2x 
. D.
1x 
.
Câu 16: Khi xét du biu thc

2
2
421
1
xx
fx
x

ta có
A.
0fx
khi
71x
hoc
13x
.
B.
0fx
khi 7x  hoc 11
x
 hoc 3x .
C.
0fx
khi
10x
hoc
1
x
.
D.
0fx
khi 1x  .
Câu 17: m
x
để
2
56
0
1
xx
x

A.
(1; 3]
. B.
(1; 2] [3; )
. C.
[2;3]
. D.
(;1)[2;3]
.
Câu 18: m tt c các s thc
x
để biu thc

12
0
21
xx
Px
x
x



A.
1
2;
2



. B.

2;
. C.

1
2; 1;
2



. D.

1
;2 ;1
2



.
Câu 19: m
x
để biu thc
33
P(1)(4)(2)(32)xx xxx xx
nhn giá tr dương.
A.
2
1
3
x
B.

2
21
3
xx




.
C.

2
1
3
xx




. D.

2
21
3
xx




.
Câu 20: Biu thc

112
0
22
Px
x
xx


khi
x
tha mãn điu kin nào sau đây ?
A.

317 317
2, 0,2 ,
22






. B.
2,0, 2x
.
C.
20x
. D.
02x
.
DNG 2: GII BT PHƯƠNG TRÌNH
(Gii bt phương trình bc hai, bt phương trình dng tích, thương ca các tam thc bc hai, bt
phương trình đưa v bc hai…)
Câu 1:
Gii các bt phương trình sau:
2
3210xx
Câu 2: Gii bt phương trình sau:
2
36 12 1 0xx
Câu 3: Tìm tp xác định ca hàm s:
2
25yx x
Câu 4: Gii bt phương trình
22 2
()3()20xx xx
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 261
Câu 5:
Gii bt phương trình :
23
22
11 2
232
x
xxx
xxxxx



.
Câu 6: Gii bt phương trình:
22 2
(4)(2)3(44)xxxxx
.
Câu 1:
Tìm tp xác định ca hàm s
2
252yxx
.
A.
1
;
2
D



. B.
[2; )
. C.
1
;[2;)
2

 

. D.
1
;2
2



.
Câu 2: Tp nghim ca bt phương trình
2
96
x
x
là:
A.
\{3}
. B.
. C.
(3; )
. D.
(;3)
.
Câu 3: Tp nghim ca bt phương trình
2
230xx
là:
A.
. B.
. C.
(;1)(3;) 
. D.
(1;3)
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
2
9x
là:
A.
–3;3
. B.

;3
. C.

;3
. D.

;3 3; 
.
Câu 5: Tp nghim ca bt phương trình
2
60xx
là:
A.
;3 2; 
. B.
3; 2
. C.

2;3
. D.
;2 3; 
.
Câu 6: Tp nghim ca bt phương trình
2
42 8 0xx
là:
A.

;2 2
. B.
\2 2
. C.
. D.
.
Câu 7: Tp nghim ca bt phương trình
2
440xx
là:
A.

2; 
. B.
.
C.
\2
.
D.
\2
.
Câu 8: Tp nghim ca bt phương trình
2
210xx
là:
A.
1; 
. B.
.
C.
\1
.
D.
\1
.
Câu 9: Tp nghim ca bt phương trình
2
690xx
là:
A.

3; 
. B.
.
C.
\3
.
D.
\3
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 262
Câu 10:
Tp ngim ca bt phương trình:
2
670xx
là:
A.
[7; .1)–;
B.

1; 7 .
C.

1.–;7 ;
D.

7;1 .
Câu 11: Tp xác định ca hàm s
2
45yx x x=+ + -
là:
A.
5;1D
éù
=-
êú
ëû
. B.
(
)
5; 1D =-
.
C.
(
)
;5 1;D
ùé
=-¥- È +¥
úê
ûë
. D.
()()
;5 1;D =-¥- È +¥
.
Câu 12: Tp xác định ca hàm s
2
() 2 7 15fx x x
A.

3
;5;
2

 


. B.
3
;5;
2

 

.
C.
3
;5;
2

 


. D.
3
;5;
2

 

.
Câu 13: Tp xác định ca hàm s
2
3
y
xx
A.

;0 3; 
. B.
0;3
. C.
0;3
. D.
.
Câu 14: Gii bt phương trình

2
51 7 2
x
xxxx
ta được
A.
Vô nghim. B. Mi
x
đều là nghim.
C.
2,5x 
. D.
2,6x 
.
Câu 15: Gii bt phương trình:
22
2
8
(2)
22
xx
x
x


.
A.
(0)(2)xx
. B. 02x. C.
(2)(2)xx
. D. 22x .
Câu 16: Tp hp nghim ca bt phương trình:
2
2
21 21
.
44 2
xx
xx x
--
>
-+ -
A.
3
5
x >
. B.
3
5
x >
2x ¹
. C.
3
2
5
x-<<
. D.
3
5
x <
.
Câu 17:
Tìm nghim ca bt phương trình:
2
22
23 4 3
31.
22
xxx
xx
-+
+< -
++
A.
5x >-
. B.
5x >
. C.
5x <
. D.
5x <-
.
Câu 18:
Tp nghim ca bt phương trình
12 2 5 1 0xx x
là:
A.
1
1;
2
S




. B.
5
1;
2
S




.
C.
15
1; ;
22
S




. D.
1;S 
.
Câu 19: Gi
S
là tp nghim ca bt phương trình
2
870xx
. Trong các tp hp sau, tp nào
không là tp con ca
S
?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 263
A.
;0
. B.
8; 
. C.
;1
. D.
6; 
.
Câu 20: Bt phương trình
2
(1)0xx 
có nghim là:
A.
(;1)[1; )x 
. B.
[1;0] [1; )x 
.
C.
(;1][0;1)x 
. D.
[1;1]x 
.
Câu 21: Min nghim ca bt phương trình:
22
22
11
xx
x
xxx

 
là:
A.
. B.
66
33
xx





.
C.
66
33
x





. D.
.
Câu 22: Gii bt phương trình:
2
7
2( 2) 2
2
xx+
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x =
. C. Vô nghim. D.
x
"
.
Câu 23:
Tp nghim ca bt phương trình
2
1
1
xx
x
x


A.
1
;1
2
.
B.
1
;
2




.
C.
1; 
.
D.

1
;1;
2

 


.
Câu 24: Gii bt phương trình:
2
421
43 32
x
xx


.
A.

73xx 
. B.
73x
.
C.
51x
. D.

51xx 
.
Câu 25: Gii bt phương trình:
2
2
23
42
xx
xx


.
A.
4x 
2x 
. B.
42x
. C.
22x
. D.
2 x 
2x
.
Câu 26: Tp nghim ca bt phương trình
2
2
9
1
1
xx
x
x


A.
2;1S 
. B.
7
;2
2
S



. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 27:
Bt phương trình:
2
2
54
1
4
xx
x

có nghim là:
A.
0x
hoc
85
52
x££
,
2x 
. B.
8
5
x
hoc
5
2
2
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 264
C.
2x 
hoc
8
0
5
x
. D.
20x
hoc
5
2
x
.
Câu 28: Tp nghim ca bt phương trình
222
31 3 5)90(xx xx
A.

;1S 
. B.
2;S 
. C.
;1 2;S 
.D.
(
)
0;1S =
.
Câu 29: Tp nghim ca bt phương trình
22
12 12 xx xx
A.
. B.
.
C.

4; 3
. D.

;4 3; 
.
DNG 3: GII H BT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1:
Gii h bt phương trình
2
2
430
680
xx
xx


Câu 2: Tìm tp xác định ca hàm s
2
1
32
3
yxx
x

Câu 3: Gii h bt phương trình
2
2
2
430
2100
2530
xx
xx
xx



Câu 4: Gii h bt phương trình:
2
2
2
2
32
0
2
1
0
23
xx
xx
xx
xx




Câu 5: Gii bt phương trình:
2
2
5
13
3
xx
xx



.
Câu 1:
Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
320
10
xx
x


là:
A.
. B.
1
. C.
1; 2
. D.
[1;1]
.
Câu 2: Tp xác định ca hàm s
2
1
2
3
yxx
x

A.

3; 
. B.
3; 
. C.

;1 3; 
. D.

1; 2 3;
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 265
Câu 3:
N ghim ca h bt phương trình:
2
32
260
10
xx
xxx


là:
A. –2 3x. B. –1 3x.
C. 12x hoc –1x . D. 12x.
Câu 4: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
430
680
xx
xx


A.
;1 3; 
. B.
;1 4; 
. C.

;2 3;
. D.

1; 4
.
Câu 5: Gii h bt phương trình:
2
22
60
(2)(21)0
xx
xx


.
A.
3( 2)xx 
. B.
33x
. C.
1
2
3
x
. D.
32x
.
Câu 6: Gii bt phương trình:
2
2
23
12
1
xx
x


.
A.

12(2)xx
. B.
12 2x
.
C.
12 12xx 
. D.
12 12x 
.
Câu 7: Gii h bt phương trình:
2
560
11 2
11
xx
x
xx



.
A.
1
0(1)
3
xx




. B.
1
0(16)
3
xx

 


.
C.
(1)(1)xx
. D.
(1 0) ( 6)xx
.
Câu 8: Gii h bt phương trình:
22
(3)(2)0
11
0
11
xx
xx
xx
ì
ï
+--³
ï
ï
ï
í
-+
ï
ï
ï
+-
ï
î
.
A.
01x£<
. B.
()
1
10
2
xx
æö
÷
ç
<- - < £
÷
ç
÷
ç
èø
.
C.
(
)
(
)
01xx£>
. D.
()
1
01
2
xx
æö
÷
ç
£ >
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 9: Tp xác định ca hàm s
2
1
3
23
yx
xx


là:
A.
1;D 
. B.

3;1D 
. C.
3;D 
. D.
;3D 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 266
Câu 10:
H bt phương trình
2
16 4
4
12
111
21
x
xx
x
xx



có nghim là:
A.

2;0 1; 2 2;4 4;
. B.

4; 3 0;1 2; 2
C.

3; 2 4;
. D.

4; 2 1;
.
Câu 11: H bt phương trình:
2
1
0
3
44
33
4510
x
x
x
xx


có nghim là:
A.
20x
. B.
11
43
x
C.
12
33
x
. D.
2
1
3
x

.
Câu 12: H bt phương trình
0
30x11x
6x5x
0
2x3x2
7x5x
2
2
2
2
có nghim là:
A.
1
2
2
x
. B.
23x
. C.
03x
. D. Vô nghim.
Câu 13:
H bt phương trình
2
2
9
0
312
73 1
0
52
x
xx
xx
x



có nghim là:
A.
3x 
hoc
1
x
. B.
35x
. C.
13x
. D.
13x
.
Câu 14:
H bt phương trình:
2
2
2
430
31030
430
xx
xx
xx



có nghim là:
A.
3x
. B.
31
43
x
. C.
1
1
3
x

. D.
13x
Câu 15: H bt phương trình
2
2
680
430
xx
xx


có tp nghim là đon trên trc sđộ dài bng bao
nhiêu?
A.
2
. B.
5
4
. C.
5
. D.
1
Câu 16: H bt phương trình:
2
2
10
20
xx
xx


có nghim là:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 267
A.
1x 
hoc
2x
. B.
12x
. C. Vô nghim. D.
12x
.
Câu 17: H bt phương trình:
2
56
12
xx
x


có nghim là:
A. 63x .
B. 6x  . C. 21x . D. 10x
Câu 18: H bt phương trình:
2
45
13
xx
x


có nghim là:
A.
41x
. B.
11
x

. C.
12x
. D.
25x
Câu 19: H bt phương trình:
2
2
230
11 28 0
xx
xx


có nghim là:
A. 1x  hoc 34x hoc 7.x B. 4x hoc 7x .
C. 1x  hoc 7x .
D. 1x  hoc 34x hoc 7x .
Câu 20: Tp xác định ca hàm s
2
1
32
1
yxx
x

A.

;1 2; 
. B.

1; 
. C.
1; 
. D.
1; 2
.
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
2
3
6
2
x
yxx
x

A.

3; 2
. B.
;3 2; 
. C.
3; 2
. D.
3; 2
.
Câu 22: Tp xác định ca hàm s
22
425yx x x
A.
5; 0 4;5
. B.

5; 0 4; 5
. C.

5;5
. D.

;0 4; 
.
Câu 23: H bt phương trình


(2)(3)0
(2)(3)0
xx
xx
có nghim là
A.
23x
. B.  23x .
C.
 22x
;
33x
. D. Vô nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 268
Câu 24:
Min nghim ca h bt phương trình
2
32
280
220
xx
xxx
ì
ï
--³
ï
í
ï
--+£
ï
î
A. 21x £. B. 1 2x££.
C. 2x £- . D. 11 x £ hoc 2x ³ .
Câu 25: Min nghim ca h bt phương trình:
2
2
2
230
20
60
xx
xx
xx



.
A.
13x
. B.
1 3xx
.
C.
23x
. D.
11 3xx
.
Câu 26: Gii bt phương trình:
2
2
32
23
1
xx
xx



.
A.
1 0xx
. B. 1 x
2x . C. 12x . D. 10x .
Câu 27: Tp nghim ca h bt phương trình
2
760
213
xx
x


là:
A.
(1; 2)
. B.
[1; 2]
. C.
(;1)(2;) 
. D. .
Câu 28: Tp nghim ca bt phương trình
22
12 12
x
xxx
A.
;3 4; 
. B.
;4 3; 
. C.
6; 2 3;4
. D.
4;3
.
Câu 29: Bt phương trình:
2
2
31
3
1
xx
xx


có nghim là:
A.
35
2
x
hoc
35
.
2
x
B.
35
2
x

hoc
35
.
2
x

C.
53
2
x
hoc
53
.
2
x
D.
53
2
x

hoc
53
2
x

.
Câu 30: Gii h phương trình:
2
2
2
2
45
0 (1)
32
43
0 (2)
1
xx
xx
xx
xx




A.
1 x
3x
. B.
3 x 
2x
.
C.
32x
. D.
3 x 
11 x
2x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 269
Câu 31:
Gii h bt phương trình:
22
2
(2 3) ( 3) 0 (1)
2 5 3 0 (2)
xx
xx


.
A.
3
2 10
2
xx 
. B. 1 0xx .
C. 2 x 
1x  . D. 21x .
Câu 32: Gii h bt phương trình:
2
7 10 0 (1)
11 1
(2)
81
xx
xx x



.
A. 85x . B.
8 1xx 
.
C.
8 x 
10x
. D.
21x
.
Câu 33: N ghim ca h bt phương trình:
2
32
260
10
xx
xxx


là:
A.
–2 3.x
B.
–1 3.x
C.
1 3x
hoc
–1 .x
D.
1 2x
.
DNG 4: ĐIU KIN V DU CA TAM THC BC HAI
Câu 1:
Tìm các giá tr ca
m
để biu thc sau luôn âm:
2
2
f
xxxm
Câu 2: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình sau nghim đúng vi
x
22
3x 2( 1) 2 3 2 0 mxm m
Câu 3: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s sau xác định vi mi
x
.

2
1
(1) 2(2)2
fx
mx m x m

Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình sau vô nghim.
2
2( 2) 2 1 0xmxm
Câu 5: Tìm
m
để mi
1; 1x 
đều là nghim ca bt phương trình
22
32 5 280xmxmm
(1)
Câu 6: Cho biu thc
2
290fx x mxm
. Xác định tham s
m
để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x
.
3)
0 0;fx x
.
4)
0 ;0fx x
.
5)
0 3;fx x
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 270
6)
0 ; 4fx x
.
7)

0 1;0fx x
.
8)
0 0;2fx x .
9)
0 fx vô nghim.
10)
0 fx
vô nghim.
Câu 7: Cho biu thc
2
2110fx x mx m
. Xác định tham s
m
để :
1)

0 fx x .
2)

0 fx x
.
3)
0 0;fx x
.
4)
0 ;0fx x
.
5)
0 3;fx x.
6)
0 ; 4fx x.
7)
0 1;0fx x
.
8)
0 0;2fx x
.
9)
0 fx
vô nghim.
10)
0 fx vô nghim.
Câu 8: Cho biu thc
2
121212fx m x m x m
. Xác định tham s
m
để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x
.
3)
0 0;fx x.
4)
0 ;0fx x
.
5)
0 2;fx x
.
6)
0 ; 3fx x
.
7)
0 fx vô nghim.
8)
0 fx
vô nghim.
9)

0 fx x
.
10)

0 fx x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 271
11)
0 0;fx x
.
12)
0 ;0fx x
.
13)
0 5;fx x.
14)
0 ;1fx x.
15)
0 fx
vô nghim.
16)
0 fx
vô nghim.
Câu 9: Cho biu thc

2
22428fx m x m x m . Xác định tham s m để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x
.
3)

0 0;fx x
.
4)

0 ;0fx x.
5)

0 1;fx x.
6)
0 ; 1fx x
.
7)
0 fx
vô nghim.
8)
0 fx
vô nghim.
9)

0 fx x .
10)

0 fx x
.
11)
0 0;fx x
.
12)
0 ;0fx x
.
13)
0 1;fx x.
14)
0 ; 2fx x
.
15)
0 fx
vô nghim.
16)
0 fx
vô nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 272
Câu 1:
Để

2
1270fx x m x m vi mi x thì
A. 39m . B. 39mm .
C. 39m . D. 39mm .
Câu 2: Bt phương trình

2
4310fx mx x m nghim đúng mi 0x khi
A.
0m
. B.
4
3
m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 3: Cho bt phương trình
22
24 1 15 2 7 0xkxkk. Giá tr nguyên ca k để bt phương
trình nghim đúng mi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
Câu 4: Tìm
m
để

2
10,mxmxm x ?
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
4
3
m
.
Câu 5: Tìm
m
để

2
22 3 4 3 0,fx x m x m x ?
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
33
42
m
. D.
13m
.
Câu 6: Vi giá tr nào ca
a
thì bt phương trình
2
0,ax x a x ?
A.
0a . B. 0a . C.
1
0
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 7: Cho
2
() 2 ( 2) 4fx x m x m . Tìm
m
để
()
f
x
âm vi mi
x
.
A.
14 2m
. B.
14 2m
.
C.
214m
. D.
14m 
hoc
2m
.
Câu 8: Tìm giá tr nguyên ca
k
để bt phương trình
22
24 1 15 2 7 0xkxkk
nghim
đúng vi mi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
Câu 9: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình sau vô nghim

2
3240mx xfmx 
A.
22 2mm
. B.
22 2m
.
C.
22 2m
. D.
22 2
3
m
m

.
Câu 10: Cho bt phương trình

2
2 1 1 0mx m x m
(1). Tìm tt c các giá thc ca tham s m
để bt phương trình (1) vô nghim.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 273
A.
1
8
m
. B.
1
8
m
. C.
1
8
m
. D.
1
8
m
.
Câu 11: Vi giá tr nào ca
m
thì bt phương trình
2
0xxm
vô nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 12: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để bt phương trình sau có tp nghim là ?
23 2
23440xmx mxmx-+++³
A.
1. B. 4.
C. 6. D. N hiu hơn 6 nhưng hu hn.
Câu 13: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
12150mx mx
đúng
vi mi
x .
A.
1m
hoc
6m
. B.
16m
. C.
1m
. D.
16m
.
Câu 14: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
121380mx mxm
đúng vi mi
x
.
A. 1m  . B. 3m . C.
3
2
m 
. D.
3
3
2
m
.
Câu 15: m tt c các giá tr ca
m
để biu thc
2
281xm xm
luôn dương vi mi
x
A.
020mm
. B.
020m
. C.
028mm
. D.
028m
.
Câu 16: m tt c các giá tr ca
m
để bt phương trình
22
411 0xmxm
vô nghim
x
.
A.
5
1
3
mm 
. B.
5
1
3
m
. C.
31mm
. D.
028m
.
Câu 17: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình

2
21 2 2 40mx m xm
vô nghim.
A.
1
1
2
mm
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1
0
2
mm
.
Câu 18: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng
vi mi
x
thuc đon
2;3
.
A.
7m
. B.
7m
. C.
6m
. D.
7m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 274
Câu 19:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng vi
mi
x
thuc đon
2;6 .
A. 7m . B. 4m . C. 5m . D. 4m .
Câu 20: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì bt phương trình


2
1310mxmx
nghim đúng
vi mi
1; 2x 
?
A.
02m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
02m
.
Câu 21: m giá tr ca tham s
m
để
2
4–50fx x x m
trên mt đon có độ dài bng 2 .
A.
10m
. B.
8m
. C.
9m
. D.
7m
.
Câu 22: Cho hàm s
2
13 46fx x x x x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để

,fx m x .
A.
9
4
m 
. B. 2m  .
C.
2m  hoc
3
2
m 
. D.
9
2
4
m
.
Câu 23: m tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s


22
1
224 8
y
mm x m xm
 
xác
định vi mi
x
thuc
.
A.
414 414 0mm 
. B.
414 414m 
.
C.
27 27 0mm  . D. 27 27m  .
Câu 24: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
2
22
3
1
xmx
xx


có tp nghim là
.
A. 32m . B.
32 5mm
.
C.
53 1mm 
. D.
51m
.
Câu 25: m tt c các tham s
m
để bt phương trình
32 2
2
12
0
2
mx mmxm
xx
 

có nghim.
A.
1
10
2
mm
. B.
1
0
2
mm
.
C.
1
1
2
mm
. D.
1
10
2
mm
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 275
DNG 5: ĐIU KIN V NGHIM CA TAM THC BC HAI
{Tìm điu kin ca tham s để tam thc bc hai có nghim tha mãn điu kin…}
Câu 1:
Tìm điu kin ca tham s
m
để phương trình
2
23230mxxm có hai nghim trái
du.
Câu 2:
Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
(3) (3)(1)0mxmxmhai nghim
phân bit
Câu 3:
Xác định m để phương trình:
2
(1) 2(2) 10mx m xm 2 nghim phân bit khác
0
sao cho
12
11
2
xx

.
Câu 4: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình:
2
(1) 2(2) 30mx m xm
có hai nghim
12
,
x
x
tha mãn
1212
1xxxx ?
Câu 5:
Cho hàm s
2
2323ym x mxm
( m là tham s). Tìm các giá tr ca tham s m để đồ
th hàm s ct trc hoành ti hai đim phân bit
,AB
sao cho gc ta độ
O
nm gia
A
B
.
Câu 1:
Tìm điu kin ca b để
2
3fx x bxcó hai nghim phân bit?
A.
23;23b



. B.
23;23b
.
C.
;23 23;b



. D.
;23 23;b 
.
Câu 2: Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3310mxmxm
(1) có hai nghim phân
bit?
A.

3
;1;\3
5
m




. B.
3
;1
5
m




.
C.
3
;
5
m




. D.
\3m
.
Câu 3: Các giá tr
m
để tam thc
2
() ( 2) 8 1fx x m x m đổi du 2 ln là
A.
0m hoc 28m . B. 0m hoc 28m .
C.
028m
. D.
0m
.
Câu 4: Cho phương trình
2
20xxm--= (1). Tìm tt c các giá tr ca
m
để (1) có 2 nghim
12
,xx
tha mãn
12
2xx<<
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 276
A.
0m >
. B. 1m <- . C. 10m-< < . D.
1
4
m
-
>
.
Câu 5: Vi điu kin nào ca m để phương trình
2
(1) 20xmxm
có 2 nghim phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
22
12
11
1
xx

.
A.
27m
. B.
21m
.
C.
7
8
m 
2m  . D. 21 m
7m .
Câu 6: Vi điu kin nào ca m để phương trình
2
(1) 20xmxm có 2 nghim phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
33
12
11
1
xx

.
A. 21 m
7m . B. 2 m 
7m .
C.
1
1
2
m
. D.
1
7
2
m
.
Câu 7: Định m để phương trình
22
(2 3) 3 2 0xmxmm có 2 nghim phân bit thuc khong

3; 2 ?
A. 24m . B. 2 m 
4m . C. 13m . D.
13mm
.
Câu 8: Giá tr ca
m
làm cho phương trình
2
(2) 2 30mxmxm có 2 nghim dương phân bit
là:
A.
6m
2m
. B.
3m
hoc
26m
.
C.
26m
. D.
6m
.
Câu 9: Cho phương trình
2
(5) (1) 0mxmxm (1). Vi giá tr nào ca
m
thì (1) có 2 nghim
12
,
x
x tha
12
2
x
x .
A.
22
7
m
. B.
22
5
7
m
. C.
5m
. D.
22
5
7
m
.
Câu 10: Giá tr nào ca
m
thì phương trình:
2
(1) 2(2) 30mx m xm có 2 nghim trái du?
A.
1m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
13m
.
Câu 11: Định m để phương trình
2
(1) 2 20mx mxm có 2 nghim phân bit x
1
, x
2
tha mãn
12
11
3
xx

.
A.
2 6mm
. B.
21m
12 m
6m
.
C.
26m
. D.
26m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 277
Câu 12:
Vi điu kin nào ca m thì phương trình
2
2( 1) 2 0mx m x mđúng 1 nghim thuc
khong (-1; 2)?
A. 21m . B.
1 1mm
. C.
4
3
m
. D.
4
0
3
m
.
Câu 13: Phương trình
 
22
121 450mx mxmm
đúng hai nghim
12
,
x
x tho
12
2
x
x. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau
A.
21m
. B.
1m
. C.
53m
. D.
21m
.
Câu 14: Xác định
m
để phương trình
2
1234120xx mxm



có ba nghim phân bit
ln hơn –1.
A.
7
2
m 
. B.
21m
16
9
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 17. DU CA TAM THC BC HAI
I. ĐNNH LÍ V DU CA TAM THC BC HAI
1. Tam thc bc hai
Tam thc bc hai đối vi
x
là biu thc có dng
2
f
xaxbxc
, trong đó
,,abc
là nhng
h s,
0a
.
2. Du ca tam thc bc hai
Cho
22
0, 4
f
xaxbxca b ac
.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
2
b
x
a

.
Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
khi

12
;;xxx
f
x
luôn
trái du vi h s
a
khi
12
;
x
xx
. Trong đó
12
.
x
x là hai nghim ca
f
x
.
II. BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI MT N
1. Bt phương trình bc hai
Khi
0
, du ca
()
f
x
a
: “Trong trái
ngoài cùng”
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
cùng
du
trái
du
cùng
du
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
Bt phương trình bc hai Nn
x
là bt phương trình dng
2
0ax bx c
( hoc
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
,
2
0ax bx c
), trong đó
,,abc
là nhng s thc đã cho,
0a
.
2. Gii bt phương trình bc hai
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó
2
f
xaxbxc
có du dương.
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó
2
f
xaxbxccó du không âm (ln hơn hoc bng 0).
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó
2
f
xaxbxc
có du âm.
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c
là tìm các khong mà trong đó
2
f
xaxbxccó du không dương (bé hơn hoc bng 0).
6.15.
Xét du các tam thc bc hai sau:
a)
2
341
x
x
b)
2
21
x
x
c)
2
32xx
d)
2
1
x
x
Li gii
a) D thy
2
341
f
xxx
10, 30a

và có hai nghim phân bit
12
1
;1
3
xx
.
Do đó ta có bng xét du
()
f
x
:
Suy ra
0fx
vi mi

1
;1;
3
x




0fx
vi mi
1
;1 .
3
x



b)
2
21
g
xx x
0
10a 
nên
g
x
có nghim kép
1x 

0gx
vi
mi
1.x 
c) D thy
2
32hx x x
10, 10a 
và có hai nghim phân bit
12
1; 2xx
.
Do đó ta có bng xét du
hx
:
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Suy ra
0hx
vi mi
;1 2;x 

0hx
vi mi

1; 2 .x
d)

2
1kx x x
30
10a 
nên
0kx
vi mi
.x
6.16. Gii các bt phương trình bc hai:
a)
2
10x 
b)
2
210xx
c)
2
31210xx
d)
2
510xx
Li gii
a) D thy
2
1fx x
10, 10a

và có hai nghim phân bit
12
1; 1xx
.
Do đó ta có bng xét du
f
x
:
N ên bt phương trình
2
10x 
có tp nghim là

;1 1;S 
.
b) D thy

2
21
g
xx x
20, 10a

và có hai nghim phân bit
1
12;x 
2
12x 
.
Do đó ta có bng xét du
g
x
:
N ên bt phương trình
2
210xx--<
có tp nghim là
()
12;12S =- + .
c) D thy
2
3121hx x x
39 0, 3 0a

và có hai nghim phân bit
1
639
;
3
x
2
639
3
x
.
Do đó ta có bng xét du
hx
:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
N ên bt phương trình
2
31210xx
có tp nghim là
639 639
;;
33
S






.
d)
2
51kx x x
19 0
50a 
nên
0kx
vi mi
.x
T đó suy ra bt phương trình
2
510xx
có tp nghim là
.
6.17. Tìm các giá tr ca tham s m để tam thc bc hai sau dương vi mi x

2
123xmxm
Li gii
Đặt

2
123fx x m x m
có h s
10a 
Ta có

2
2
1423 611mmmm
*) N ếu
0
thì
0fx
khi

12
;
x
xx
vi
12
,
x
x là hai nghim ca phương trình
0fx
.
Khi đó không tha mãn
0fx
vi mi
x
.
*) N ếu
0
thì
0fx
khi
2
b
x
a

, khi đó không tha mãn
0fx
vi mi
x
.
*) N ếu
0
325 325m  thì
1. 0fx
vi mi
x
(tha mãn đề bài)
Vy
325 325m
tha mãn yêu cu bài toán.
6.18. Mt vt đưc ném theo phương thng đứng xung dưới t độ cao
320m
vi vn tc ban đầu
0
20 /vms . Hi sau ít nht bao nhiêu giây, vt đó cách mt đất không quá
100m
? Gi thiết
rng sc cn ca không khí là không đáng k.
Li gii
Vi
2
10 /
g
ms ta có phương trình chuyn động

2
5 20 320ht t t
.
Vt cách mt đất không quá
100m
, tc là
2
100 5 20 320 0ht t t
.
S dng MTCT ta được
243 2217t  .
6.19. Xét đường tròn đường kính
4AB
và mt đim
M
di chuyn trên đon
AB
, đặt
A
Mx
(H.6.19). Xét hai đường tròn đường kính AM
M
B . Kí hiu
Sx
là din tích phn hình
phng nm trong hình tròn ln và nm ngoài hai hình tròn nh. Xác định các giá tr ca
x
để
din tích
Sx
không vượt quá mt na tng din tích hai hình tròn nh.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
Li gii
Ta có

2
;
4
OAB
SAB
;

1
2
;
4
OAM
Sx
;


2
2
;
4
4
OMB
Sx

;




12
;; ;
2
22
2
4
4
28
4
x
OAB O AM O MB
SS S S
AB x x
xx





 

12
;;
222
2
1
2
1
28 . 4
424
31280
623
0
3
623
4
3
x
OAM OMB
SS S
xx x x
xx
x
x






DNG 1: XÉT DU BIU THC
(Xét du ca: Tam thc bc hai, biu thc có dng tích hoc thương ca các tam thc bc hai,…)
Câu 1: Xét du tam thc:

2
56fx x x
Li gii

fx
có hai nghim pn bit
12
2, 3xx và có h s
10a 
.
Ta có bng xét du

fx
H THNG BÀI TP.
II
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Câu 2: Xét du tam thc :

2
225fx x x
.
Li gii
Tam thc có
90

và h s
20a 
nên

0,fx x
Câu 3: Xét du biu thc

2
2
21
4
xx
fx
x

Li gii
Ta có
2
1
210
2
1
x
xx
x


;
2
40 2xx
Bng xét du

fx
Câu 4: Tìm
x
để biu thc :


22
369fx x x x x
nhn giá tr dương
Li gii
Ta có
22
0
30
3
x
xx
x

;
2
690 3xx x
Lp bng xét du ( Hoc s dng phương pháp khong) ta có
()
0; 3x Î
.
Câu 5: Xét du biu thc:
()
-+
=-
-+ +
2
2
6
34
xx
Px x
xx
Li gii
Ta có
()
()
2
232
22 2
16
6256
34 34 34
xxx
xx x x x
x
xx xx xx
--++
-+ - + + -
-= =
-+ + -+ + -+ +
Ta có
22
21
60 , 3 40
34
xx
xx x x
xx
éé
=- =-
êê
-++= - + +=
êê
==
ëë
Bng xét du
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
Suy ra
2
2
6
34
xx
x
xx
-+
-
-+ +
dương khi và ch khi
(
)
(
)
(
)
2; 1 1; 3 4;x Î- - È È +¥,
2
2
6
34
xx
x
xx
-+
-
-+ +
âm khi và ch khi
()()()
;2 1;1 3;4x Î-¥- È- È
.
Câu 1: [0D4-5.1-2]
Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi mi
2x
?
A.
2
56xx
. B.
2
16
x
. C.
2
23
x
x
. D.
2
56xx
.
Li gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
56 2 302 3yx x x x x (loi A. );

2
4
16 4 4 0
4
x
yx xx
x

 
(loi B)

2
2
23 1 20,yx x x x
(loi C)

2
2
56 2 30
3
x
yx x x x
x
 
(Chn D)
Cách 2: Thay
0x
vào tng đáp án; ch có D tha mãn
60
( đúng).
Câu 2: [0D4-5.1-1] Tam thc
2
34xx
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–4x
hoc
–1x
. B.
1
x
hoc
4x
.
C.
–4 –4x
. D.
x
.
Li gii
Chn D
Cách 1:
2
34yx x
nhn giá tr âm khi
22
397
340 2. 0
244
xx x x




2
37
0,
24
xx




.
Cách
2: Casio wR112p1=p3=p4==
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
( đúng vi tt c các s thc).
Câu 3: [0D4-5.1-1] Tam thc
2
12 13 yx x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–13x hoc 1
x
. B. –1x hoc 13x . C. –13 1
x
. D. –1 13x .
Li gii
Chn D
Cách 1:
2
12 13yx x
nhn giá tr âm tc là
2
12 13 0 1 13 0xx xx
113x
.
Cách 2: Casio: wR1121=p12=p13==
.
Câu 4: [0D4-5.1-1] Tam thc
2
23
y
xx
nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
–3x
hoc
–1x
. B.
–1x
hoc
3x
. C.
–2x
hoc
6x
. D.
–1 3x
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có
2
23
y
xx
nhn giá tr dương tc là

2
230 1 30xx x x
10
30
3
1
10
30
x
x
x
x
x
x






.
Cách
2: Casio
2
23
y
xx
nhn giá tr dương tc là
2
230xx
111MODE 
Ri nhp
123  
; kết qu .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Câu 5: [0D4-5.1-1]
Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì đa thc

2
68
f
xx x
không dương?
A.

2;3
. B.
;2 4; 
. C.
2; 4
. D.
1; 4
.
Li gii
Chn C
Để
f
x
không dương thì
2
680 2 40xx x x
Lp bng xét du
f
x
ta thy để

02;4fx x
Câu 6: [0D4-5.1-1] Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì đa thc

2
96
f
xx x
luôn dương?
A.
\3
. B. . C.
3; 
. D.
;3
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
96 0xx

2
30 3xx
.
Vy
\3x .
Câu 7: [0D4-5.1-1] Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì

2
23
f
xx x luôn dương?
A. . B.
. C.

;1 3;  . D.
1; 3 .
Li gii
Chn B
Ta có

2
2
23 1 22,xx x x
.Vy
x
.
Câu 8: [0D4-5.1-1] Bng xét du nào sau đây là bng xét du ca tam thc
2
69
f
xxx
?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có
2
690 3xx x
10a 
.
Câu 9: [0D4-5.1-1] Bng xét du nào sau đây là bng xét du ca tam thc
2
6
f
xxx
?
A. . B. .
C. . D. .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
60
3
x
xx
x


10a 
.
Câu 10: [0D4-5.1-2] Khi xét du biu thc

2
2
421
1
xx
fx
x

ta có
A.
0fx
khi 71x hoc 13x.
B.
0fx
khi
7x 
hoc
11
x

hoc
3x
.
C.
0fx
khi 10x hoc 1
x
.
D.
0fx
khi
1x 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
4210 7; 3xx x x
2
10 1xx
. Lp bng xét du ta có
0fx
khi
7x 
hoc
11
x

hoc
3x
.
Câu 11: [0D4-5.1-2] Tìm
x
để

2
56
1
xx
fx
x

không âm.
A.
1; 3
. B.

1; 2 3;
.
C.
2;3
. D.

;1 2;3
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định: 1
x

2
23
56
00
11
xx
xx
xx




Ta có:

2
230
3
x
xx
x

;
10 1
x
x
Bng xét du:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Vy
1; 2 3;x 
.
Câu 12: [0D4-5.1-2] Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì
2
52 6fx x x xx
không dương?
A.

;1 4; 
. B.
1; 4
.
C.
1; 4
. D.

0;1 4;
Li gii
Chn D
22
05452 06xx xx xx x 
Vy
0;1 4;x
.
Câu 13: [0D4-5.1-2] Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì nh thc


2
1fx xx
không âm?
A.

;1 1; 
. B.

1; 0 1;
. C.

;1 0;1
. D.
1;1
.
Li gii
Chn B
Cho

2
0
10 1
1
x
xx x
x


.
Bng xét du
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12
Căn c bng xét du ta được
1; 0 1;x 
Câu 14: [0D4-5.1-2] Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì nh thc

2
1
43
x
fx
x
x

không dương?
A.

;1S 
. B.

3; 1 1;S 
.
C.

;3 1;1S 
. D.

3;1S 
.
Li gii
Chn C

2
1
43
x
fx
x
x

.
Ta có
10 1
x
x
2
3
430
1
x
xx
x



+ Xét du
f
x
:
+ Vy
0fx
khi
;3 1;1x
.
Vy
;3 1;1x 
Câu 15: [0D4-5.1-3] Tìm s nguyên ln nht ca
x
để đa thc

22
42 4
933
x
x
fx
x
xxx


luôn âm.
A. 2x . B. 1
x
. C. 2x  . D. 1x  .
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Chn A
Điu kin
2
2
90 3
30 3
0
30
xx
xx
x
xx





.
Ta có
222 2
42 4 42 4
0
933 933
x
xx x
x
xxx xx xx


 


42 34 3
0
33
xxx
xx




322
0
33
x
xx


.
Bng xét du
Da vào bng xét du ta có

22
,3,3
3
x




.
Vy
2x
tha YCBT.
Câu 16: [0D4-5.1-2] Khi xét du biu thc

2
2
421
1
xx
fx
x

ta có
A.
0fx
khi
71x
hoc
13x
.
B.
0fx
khi
7x 
hoc
11
x

hoc
3x
.
C.
0fx
khi
10x
hoc
1
x
.
D.
0fx
khi
1x 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
4210 7; 3xx x x
2
10 1xx
. Lp bng xét du ta có
0fx
khi 7x  hoc 11
x
 hoc 3x .
Câu 17: [0D4-5.1-2] Tìm
x
để
2
56
0
1
xx
x

A.
(1; 3]
. B.
(1; 2] [3; )
.
C.
[2;3]
. D.
(;1)[2;3]
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
Câu 18: [0D4-5.1-2]
Tìm tt c các s thc
x
để biu thc

12
0
21
xx
Px
x
x



A.
1
2;
2



. B.

2;
.
C.

1
2; 1;
2



. D.

1
;2 ;1
2



.
Li gii
Chn D
Ta có:



22
2
12
63
21 2
xx
x
Px
xxxx




Bng xét du:
Vy tp nghim ca bt phương trình là:

1
;2 ;1
2
S



.
Câu 19: [0D4-5.1-3] Tìm
x
để biu thc
33
P ( 1)( 4 ) ( 2)( 3 2)xx xxx xx
nhn giá tr dương.
A.
2
1
3
x
B.

2
21
3
xx




.
C.

2
1
3
xx




. D.

2
21
3
xx




.
Li gii
Chn B
3
122 2 32Px xx x x x x x 

3
212 32xxxx xx





32 3
232 32xxxxxx
2
23 2xxx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
Cho
20 2xx
;
2
1
320
2
3
x
xx
x


Bng xét du

2
21
3
xx




.
Câu 20: [0D4-5.1-3] Biu thc

112
0
22
Px
xxx


khi
x
tha mãn điu kin nào sau đây ?
A.

317 317
2, 0, 2 ,
22






. B.

2,0, 2x
.
C.
20x
. D.
02x
.
Li gii
Chn A
Điu kin
0
2
x
x

.
Vi điu kin trên ta có


22222
11 2
0
22 22
xx x x xx
xxx xxx
 


.

2
264
0
22
xx
xxx



.
Ta có bng xét du
DNG 2: GII BT PHƯƠNG TRÌNH
(Gii bt phương trình bc hai, bt phương trình dng tích, thương ca các tam thc bc hai, bt
phương trình đưa v bc hai…)
Câu 1: Gii các bt phương trình sau:
2
3210xx
Li gii
Tam thc
2
() 3 2 1fx x x
30a 
và có hai nghim
1
1
;
3
x 
2
1x
(
()fx
cùng du vi h s
a
).
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Suy ra
2
1
3210
3
xx x
hoc 1
x
Vy tp nghim ca bt phương trình:
1
(;)(1;)
3
S 
.
Câu 2: Gii bt phương trình sau:
2
36 12 1 0xx
Li gii
Tam thc
2
36 12 1
f
xxx
36 0a 
0
()
f
x
trái du vi h s
a
nên

x
âm vi
1
6
x
1
0
6
f



Suy ra
2
1
36 12 1 0
6
xx x
Vy tp nghim ca bt phương trình là
1
S
6



.
Câu 3: m tp xác định ca hàm s:
2
25yx x
Li gii
Điu kin:
2
250xx
Xét tam thc vế trái có
40

10a 
nên
2
250,xx x
.
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
Câu 4: Gii bt phương trình
22 2
()3()20xx xx
Li gii
Ta có
22 2
()3()20xx xx
2
2
2
1
xx
xx


2
2
20
10
xx
xx



đúng
x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình
T
.
Câu 5: Gii bt phương trình :
23
22
11 2
232
x
xxx
xxxxx



.
Li gii
BPT

22 3
2
122
0
32
xx xx x xx
xx x





2
2
2
0320
32
xx x
xx x


01
x

2x
.
Câu 6: Gii bt phương trình:
22 2
(4)(2)3(44)xxxxx
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
BPT



22
2
2232xxxx

2
2
2230xxx 
2
2
230
x
xx


2 1 3xx
.
Câu 1: [0D4-5.2-2]
Tìm tp xác định ca hàm s
2
252yxx
.
A.
1
;
2
D



. B.
[2; )
. C.
1
;[2;)
2

 

. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
252yxx
xác định khi và ch khi
2
1
2520 ; 2;
2
xx x

 

.
Câu 2: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
96
x
x
là:
A.
\{3}
. B.
. C.
(3; )
. D.
(;3)
.
Li gii
Chn A
2
96
x
x
2
690xx

2
30, 3 xx
.
Câu 3: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
230xx
là:
A.
. B.
. C.
(;1)(3;) 
. D.
(1;3)
.
Li gii
Chn B

2
2
23 1 20, xx x x
.
Câu 4: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
9x
là:
A.
–3;3
. B.

;3
.
C.

;3
. D.

;3 3; 
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
9333xx x
( chn A).
Câu 5: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
60xx
là:
A.
;3 2; 
. B.
3; 2
.
C.

2;3
. D.
;2 3; 
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
Li
gii
Chn C
2
60 2 3xx x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
2;3
.
Câu 6: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
42 8 0xx
là:
A.

;2 2
. B.
\22
. C. . D.
.
Li gii
Chn C
2
2
42 8 0 22 0xx x x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
.
Câu 7: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
440xx
là:
A.

2; 
. B.
.
C.
\2
.
D.
\2
.
Li gii
Chn D

2
2
440 2 0 2xx x x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
\2
.
Câu 8: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
210xx
là:
A.
1; 
. B.
.
C.
\1
.
D.
\1
.
Li gii
Chn D

2
2
210 1 0 10 1
x
xx xx
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
\1
.
Câu 9: [0D4-5.2-1] Tp nghim ca bt phương trình
2
690xx
là:
A.

3; 
. B.
.
C.
\3
.
D.
\3
.
Li gii
Chn C

2
2
690 3 0 30 3xx x x x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
\3
.
Câu 10: [0D4-5.2-1] Tp ngim ca bt phương trình:
2
670xx
là:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
A.
[7; .1)–;
B.

1; 7 .
C.

1.–;7 ;
D.

7;1 .
Li gii
Chn B
Đặt
2
67xxfx 

1
0
7
x
fx
x


Ta có bng xét du:

0fx
1; 7x
Câu 11: [0D4-5.2-2] Tp xác định ca hàm s
2
45yx x x=+ + -
là:
A.
5;1D
éù
=-
êú
ëû
. B.
(
)
5; 1D =-
.
C.
(
)
;5 1;D
ùé
=-¥- È +¥
úê
ûë
. D.
()()
;5 1;D =-¥- È +¥
.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định:
2
450xx+-³
51xx£ ³
Tp xác định:
(
)
;5 1;D
ùé
=-¥- È +¥
úê
ûë
.
Câu 12: [0D4-7.2-2] Tp xác định ca hàm s
2
() 2 7 15fx x x
A.

3
;5;
2

 


. B.
3
;5;
2

 

.
C.
3
;5;
2

 


. D.
3
;5;
2

 

.
Li gii
Chn B
Điu kin
2
5
27150
3
2
x
xx
x


.
Vy tp xác định ca hàm s
3
;5;
2

 

.
Câu 13: [0D4-5.2-2] Tp xác định ca hàm s
2
3yxx
A.

;0 3; 
. B.
0;3
. C.
0;3
. D.
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Li gii
Chn B
ĐKXĐ
2
3003xx x
.
Câu 14: [0D4-5.2-2] Gii bt phương trình

2
51 7 2
x
xxxx
ta được
A.
Vô nghim. B. Mi
x
đều là nghim.
C.
2, 5x
. D.
2, 6x
.
Li gii
Chn A
Ta có

2
51 7 2 50xxxxx
vô lý. Vy bt phương trình đã cho vô nghim.
Câu 15: [0D4-5.3-3] Gii bt phương trình:
22
2
8
(2)
22
xx
x
x


.
A.
(0)(2)xx
. B.
02x
. C.
(2)(2)xx
. D.
22x
.
Li gii
Chn A
N hn xét
2
220xx x
.

22 2 2
2
8
(2) 222 448
22
xx xx xx
x
x
 



2
2
22
2
222
2
22 4 20
0
222
xx
x
xx xx
x
xx VN



.
Câu 16: [0D4-5.3-3] Tp hp nghim ca bt phương trình:
2
2
21 21
.
44 2
xx
xx x
--
>
-+ -
A.
3
5
x >
. B.
3
5
x >
2x ¹
. C.
3
2
5
x-<<
. D.
3
5
x <
.
Li gii
Chn B
TXĐ:
{}
\2D=
PT
2
2
21 21
.
44 2
xx
xx x
--
>
-+ -
()()
()
2
2
2
21 2
21
0
44
2
xx
x
xx
x
--
-
- >
-+
-
()
2
53
0
2
x
x
-
>
-
3
5
2
x
x
ì
ï
ï
>
ï
í
ï
ï
¹
ï
î
Kết lun:
3
5
x
>
2x ¹
.
Câu 17: [0D4-5.3-3]
Tìm nghim ca bt phương trình:
2
22
23 4 3
31.
22
xxx
xx
-+
+< -
++
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
A.
5x >-
. B.
5x >
. C.
5x <
. D.
5x <-
.
Li gii
Chn B
TXĐ:
D =
PT
2
22
23 4 3
31
22
xxx
xx
-+
+< -
++
222
22
233 64 3 2
22
xx xxx
xx
-+ + + - -
<
++
()
222
323332 20xx xxx x++<+- +>"Î
5x>
.
Kết lun:
5x >
.
Câu 18: [0D4-5.3-1]
Tp nghim ca bt phương trình

12 2 5 1 0xx x
là:
A.
1
1;
2
S




. B.
5
1;
2
S




.
C.
15
1; ;
22
S




. D.
1;S 
.
Li gii
Chn C
Bt phương trình
2125 10 xxx
Lp bng xét du dng ta được
15
1; ;
22
S




.
Câu 19: [0D4-5.2-2] Gi S là tp nghim ca bt phương trình
2
870xx
. Trong các tp hp sau,
tp nào
không là tp con ca S ?
A.
;0
. B.
8; 
. C.
;1
. D.
6; 
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
7
870
1
x
xx
x

.
Câu 20: [0D4-5.3-2] Bt phương trình
2
(1)0xx 
có nghim là:
A.
(;1)[1; )x 
. B.
[1;0] [1; )x 
.
C.
(;1][0;1)x 
. D.
[1;1]x 
.
Li gii
Chn B
+ N h thc
x
có nghim duy nht
0x
.
+ Tam thc
2
1x
có hai nghim pn bit
1
1
.
+ Ta có bng xét du:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
T bng xét du ta có

2
(1)0 1;01;xx x
.
Câu 21: [0D4-5.3-2] Min nghim ca bt phương trình:
22
22
11
xx
x
xxx

 
là:
A.
. B.
66
33
xx





.
C.
66
33
x





. D.
.
Li gii
Chn D
N hn xét
2
10xx x
;
2
10xx x
.




22
22
22
2121
11
xx
xxx xxx
x
xxx


 
32 32
332 332
x
xx xxx
2
640xx
.
Câu 22: [0D4-5.2-2]
Gii bt phương trình:
2
7
2( 2) 2
2
xx
+
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x
=
. C. Vô nghim. D.
x
"
.
Li gii
Chn D
BPT:
2
22
793
2( 2) 2 2 6 0 2 0
222
xxxx x x
æö
÷
ç
+ ++³ + ³"Î
÷
ç
÷
ç
èø
.
Kết lun:
x
"
.
Câu 23: [0D4-5.3-2] Tp nghim ca bt phương trình
2
1
1
xx
x
x


A.
1
;1
2
.
B.
1
;
2




.
C.
1; 
.
D.

1
;1;
2

 


.
Li gii
Chn A
Điu kin :
1
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
Bt phương trình đã cho tương đương vi
2
1211
001
112
xx x
xx
xx

 

Kết hp điu kin, ta được tp nghim ca bt phương trình
1
;1
2
S



.
Câu 24: [0D4-5.3-3] Gii bt phương trình:
2
421
43 32xx x


.
A.

73xx 
. B.
73x
.
C.
51x
. D.

51xx 
.
Li gii
Chn D


2
2
2
84 1 4 3
421
0
43 32
43
xxx
xx x
xx




2
2
815
0
43
xx
xx



Cho
2
5
8150
3
x
xx
x



Cho
2
3
430
1
x
xx
x



Bng xét du
51xx
.
Câu 25: [0D4-5.3-3] Gii bt phương trình:
2
2
23
42
xx
xx


.
A.
4x 
2x 
. B.
42x
.
C.
22x
. D.
2 x 
2x
.
Li gii
Chn D
BPT

2
2
23 2
0
4
xx x
x


2
2
28
0
4
xx
x


2
40x
(vi
2
280xx x
)
2 x 
2x
.
Câu 26: [0D4-5.3-3] Tp nghim ca bt phương trình
2
2
9
1
1
xx
xx


A.

2;1
S

. B.
7
;2
2
S



. C.
2;1
. D.
2;1
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
Chn A
Ta có
2
2
9
1
1
xx
x
x



2
2
19xx
2
313xx
.
2
20xx
21
x
 .
Câu 27: [0D4-5.5-3] Bt phương trình:
2
2
54
1
4
xx
x

có nghim là:
A. 0x hoc
85
52
x
££
, 2x  . B.
8
5
x
hoc
5
2
2
x

.
C. 2x  hoc
8
0
5
x

. D. 20x hoc
5
2
x
.
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
A
B
A
B
A
B

1
4x
4x5x
2
2
2
2
2
2
54
1
4
54
1
4
xx
x
xx
x



2
2
2
25
0(1)
4
58
0(2)
4
xx
x
x
x

Gii (1):
Bng xét du:
Ta có (1)
2
0
x
hoc
5
2
2
x

Gii (2): Bng xét du:
Ta có (2)
2
x
hoc
8
2
5
x

.
Ly hp tp nghim (1)(2)
0x
hoc
2
5
x
5
8
,
2x 
Câu 28: [0D4-5.2-3] Tp nghim ca bt phương trình
222
31 3 5)90(xx xx
A.

;1S 
. B.
2;S 
.
C.
;1 2;S 
. D.
(
)
0;1S =
.
Li gii
Chn C
Ta có
222
31 3 5)90(xx xx
2
22
31 3 3120xx xx
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
2
2
31 2
31 1
xx
xx


2
2
330
320
xx
xx


1
2
x
x
.
Câu 29: [0D4-5.5-3] Tp nghim ca bt phương trình
22
12 12 xx xx
A.
. B.
.
C.

4; 3
. D.

;4 3; 
.
Li gii
Chn A
Ta có

22
22
2
22
0 0
12 12
12 12
22240
12 12
x
xx xx
xx x
nghiem
v
x
xx
xx
ô ngh
x
e
x
im
 
 

 
Vy tp nghim ca bt phương trình là:
S .
DNG 3: GII H BT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1:
Gii h bt phương trình
2
2
430
680
xx
xx


Li gii


2
2
;1 3;
430
;1 4;
680
;2 4;
x
xx
x
xx
x






.
Câu 2: m tp xác định ca hàm s
2
1
32
3
yxx
x

Li gii
Hàm s xác định khi
2
1
31
320
2
2
30
3
x
x
xx
x
x
x
x







.
Câu 3: Gii h bt phương trình
2
2
2
430
2100
2530
xx
xx
xx



Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 26
Ta có:
2
2
2
430
2100
2530
xx
xx
xx



3
1
5
2
2
1
3
2
x
x
x
x
x


11
35
22
x
x


.
Câu 4: Gii h bt phương trình:
2
2
2
2
32
0
2
1
0
23
xx
xx
xx
xx




Li gii
N hn xét
2
20xx x
.
2
2
2
1
32
0320
2
2
x
xx
xx
x
xx


 



1
.
N hn xét
2
10xx x
.
2
2
2
1
023031
23
xx
x
xx
xx

 


2
.

32
1,2
11
x
x


.
Câu 5: Gii bt phương trình:
2
2
5
13
3
xx
xx



.
Li gii
N hn xét:
2
30xx x
.
22
2
2
2
22
20
53
5
13
3
20
53 3 9
xx xx
xx
x
xx
xx
xx x x
 






.
Câu 1: [0D4-5.4-1]
Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
320
10
xx
x


là:
A.
. B.
{1}
. C.
[1; 2 ]
. D.
[1;1]
.
Li gii
Chn B
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 27
2
2
12
320
1
11
10
x
xx
x
x
x






.
Câu 2: [0D4-5.4-2] Tp xác định ca hàm s
2
1
2
3
yxx
x

A.

3; 
. B.
3; 
.
C.

;1 3; 
. D.

1; 2 3;
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
2
2
20
3
1
30
3
x
xx
x
x
x
x





.
Câu 3: [0D4-5.4-2] N ghim ca h bt phương trình:
2
32
260
10
xx
xxx


là:
A. –2 3x. B. –1 3x.
C.
12x
hoc
–1x
. D.
12x
.
Li gii
Chn C
Ta có

2
3
260 2,
2

x
xxI
.
32
10xxx
2
110xx

2
110xx

1
.
1
x
II
x

T
I
II
suy ra nghim ca h

1; 2 1S
.
Câu 4: [0D4-5.4-1] Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
430
680
xx
xx


A.
;1 3; 
. B.
;1 4; 
. C.

;2 3;
. D.

1; 4
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
2
430
680
xx
xx


1
3
2
4
x
x
x
x


1
4
x
x
.
Câu 5: [0D4-5.4-2] Gii h bt phương trình:
2
22
60
(2)(21)0
xx
xx


.
A.
3( 2)xx 
. B.
33x
.
C.
1
2
3
x

. D.
32x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 28
Li gii
Chn D
2
3
60
2
x
xx
x



1
.
22 2
1
(2)(21)0 3 830 3
3
xx xx x

2
.

1,2 3 2
x

.
Câu 6: [0D4-5.4-3] Gii bt phương trình:
2
2
23
12
1
xx
x


.
A.

12(2)xx
. B.

12 2x
.
C.

12 12xx 
. D.
12 12x 
.
Li gii
Chn C
N hn xét
2
10xx
.

2
22
2
2
22
2
2240
23 1
23
12
1
232 2
210
xx Dung
xx x
xx
x
xx x
xx








12
12
x
x


.
Câu 7: [0D4-5.4-3] Gii h bt phương trình:
2
560
11 2
11
xx
xx x



.
A.
1
0(1)
3
xx




. B.
1
0(16)
3
xx

 


.
C.
(1)(1)xx
. D.
(1 0) ( 6)xx
.
Li gii
Chn B
2
560 1 6xx x

1
.

 

2
2
1121
11 2
0
11
1
xxxxx
xx x
xx
 



2
31
0
1
x
xx

.
Cho
1
310
3
xx
;
0x
;
2
1
10
1
x
x
x


.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 29
 
1
;1 0; 1;
3
x





2
.

1
1,2 0; 1;6
3
x




.
Câu 8: [0D4-5.4-3] Gii h bt phương trình:
22
(3)(2)0
11
0
11
xx
xx
xx
ì
ï
+--³
ï
ï
ï
í
-+
ï
ï
ï
+-
ï
î
.
A.
01x£<
. B.
()
1
10
2
xx
æö
÷
ç
<- - < £
÷
ç
÷
ç
èø
.
C.
(
)
(
)
01xx£>
. D.
()
1
01
2
xx
æö
÷
ç
£ >
÷
ç
÷
ç
èø
.
Li gii
Chn D
TX Đ:
{}
\1D =
HPT
()()
()
2
1
10 5 0
1
2
01.
4
2
0
10v1
1
x
x
xx
x
xx
x
ì
ì
ï
ï
ï
ï
³-
æö
ï
ï
ï
÷
ç
 -££>
÷
íí
-
ç
÷
ç
ïï
èø
£
ïï
-< £ <
ïï
-
î
ï
î
.
Kết lun:
()
1
01
2
xx
æö
÷
ç
£ >
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 9: [0D4-5.4-2]
Tp xác định ca hàm s
2
1
3
23
yx
xx


là:
A.
1;D 
. B.

3;1D 
. C.
3;D 
. D.
;3D 
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định ca hàm s










2
3
3
30
1
1
23>0
31>0
3
x
x
x
x
x
xx
xx
x
.
Câu 10: [0D4-5.4-3] H bt phương trình
2
16 4
4
12
111
21
x
xx
x
xx



có nghim là:
A.

2;0 1; 2 2;4 4;
. B.

4; 3 0;1 2; 2
C.

3; 2 4;
. D.

4; 2 1;
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 30
Chn A
Gii bt phương trình:
2
16 4
4
12
x
x
x

2
2
464
0
12
x
xx



.
Bng xét du:
1
;4 3;4 4;S 
.
Gii bt pt:
111
21
x
xx



2
2
0
12
x
xx x


.
Bng xét du:

2
2;0 1; 2 2;S
.
Vy nghim ca h bt phương trình là:
12
SS S

2;0 1; 2 2;4 4;
.
Câu 11: [0D4-5.4-3] H bt phương trình:
2
1
0
3
44
33
4510
x
x
x
xx


có nghim là:
A.
20x
. B.
11
43
x

C.
12
33
x

. D.
2
1
3
x

.
Li gii
Chn A
1
00
3
x
x

.

1
;0S
.
Xét bt phương trình:
44
33
x
x

44
0
33
x
x

2
344
0
3
xx
x


.
Bng xét du:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 31
2
2
2;0 ;
3
S



.
Xét bt pt:
2
4510xx
.
Bng xét du:

3
1
;1;
4
S




.
Vy nghim ca h bt phương trình là:
123
2;0SS S S
.
Câu 12: [0D4-5.4-2] H bt phương trình
0
30x11x
6x5x
0
2x3x2
7x5x
2
2
2
2
có nghim là:
A.
1
2
2
x

. B.
23x
. C.
03x
. D. Vô nghim.
Li gii
Chn D
Xét bt phương trình:
2
2
57
0
232
xx
xx


.
Bng xét du:
Tp nghim bt phương trình là:
1
1
;2
2
S




.
Xét bt pt:
2
2
56
0
11 30
xx
xx


.
Bng xét du:
Tp nghim ca bt phương trình là:
2
2;3 5;6S 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 32
Vy nghim ca h bt phương trình là:
12
SS S
.
Câu 13: [0D4-5.4-3] H bt phương trình
2
2
9
0
312
73 1
0
52
x
xx
xx
x



có nghim là:
A.
3x 
hoc
1
x
. B.
35x
. C.
13x
. D.
13x
.
Li gii
Chn C
Xét bt phương trình:
2
2
9
0
312
x
xx

.
Bng xét du:
Vy nghim bt phương trình là:

1
3; 3S 
.
Xét bt pt:
73 1
0
52
xx
x


214(31)(5)
0
2( 5)
xxx
x



2
3129
0
25
xx
x


.
Bng xét du:
Vy nghim ca bt phương trình là:


2
1; 3 5;S 
.
Vy nghim ca h bt phương trình là:
12
1; 3SS S
.
Câu 14: [0D4-5.4-2] H bt phương trình:
2
2
2
430
31030
430
xx
xx
xx



có nghim là:
A.
3x
. B.
31
43
x
. C.
1
1
3
x

. D.
13x
Li gii
Chn A
BXD chung:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 33
Vy h bpt có nghim
3x
.
Câu 15: [0D4-5.4-2] H bt phương trình
2
2
680
430
xx
xx


có tp nghim là đon trên trc sđộ dài
bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
5
4
. C.
5
. D.
1
Li gii
Chn D
BXD chung:
Ta có:
32x
Vy độ dài bng
1
.
Câu 16: [0D4-5.4-1] H bt phương trình:
2
2
10
20
xx
xx


có nghim là:
A.
1x 
hoc
2x
. B.
12x
. C. Vô nghim. D.
12x
.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Ta có (1):
2
10, .xx
Gii (2):
2
20xx
BXD:
Vy 1x  hoc 2x
Cách 2:Dùng MTCT
2
2
10
20
xx
xx


1; 2
x
xx


1x 
hoc
2x
Câu 17: [0D4-5.4-1] H bt phương trình:
2
56
12
xx
x


có nghim là:
A.
63x
.
B.
6x 
. C.
21x
. D.
10x
Li gii
Chn B
Cách 1:
2
56
12
xx
x


2
560
10
xx
x


.
Bng xét du chung:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 34
Vy
6x 
Cách 2:Dùng MTCT:
2
56
12
xx
x


2
560
1
xx
x

6; 1
1
x
x
x

6x 
.
Câu 18: [0D4-5.4-1] H bt phương trình:
2
45
13
xx
x


có nghim là:
A. 41x . B. 11
x
 . C. 12x. D. 25x
Li gii
Chn D
Cách 1:
31x
5x4x
2
2
450
2
xx
x

.
BXD chung:
Vy
25x.
Cách 2:Dùng MTCT:
2
45
13
xx
x


2
450
2
xx
x

15
2
x
x

25x
.
Câu 19: [0D4-5.4-1] H bt phương trình:
2
2
230
11 28 0
xx
xx


có nghim là:
A. 1x  hoc 34x hoc 7.x B. 4x hoc 7x .
C.
1x 
hoc
7x
.
D.
1x 
hoc
34x
hoc
7x
.
Li gii
Chn A
Cách 1: BXD chung:
Vy
1x 
hoc
34x
hoc
7x
Cách 2:Dùng MTCT:
2
2
230
11 28 0
xx
xx


1; 3
4; 7
xx
xx


1x 
hoc
34x
hoc
7x
.
Câu 20: [0D4-5.4-2] Tp xác định ca hàm s
2
1
32
1
yxx
x

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 35
A.

;1 2; 
. B.
1; 
. C.
1; 
. D.
1; 2
.
Li gii
Chn B
ĐKXĐ
2
320
10
xx
x


21
1
xx
x
 
1
x

.
Câu 21: [0D4-5.4-2] Tp xác định ca hàm s
2
3
6
2
x
yxx
x

A.

3; 2
. B.
;3 2; 
. C.
3; 2
. D.
3; 2
.
Li gii
Chn D
ĐKXĐ
2
60
20
xx
x


32
2
x
x

32x .
Câu 22: [0D4-5.4-2] Tp xác định ca hàm s
22
425yx x x
A.
5; 0 4;5 . B.

5; 0 4; 5 .
C.

5;5 . D.

;0 4;  .
Li gii
Chn A
ĐKXĐ
2
2
40
25 0
xx
x


40
55
xx
x


50
45
x
x


.
Câu 23: [0D4-5.4-2] H bt phương trình


(2)(3)0
(2)(3)0
xx
xx
có nghim là
A.
23x
. B.  23x .
C.
 22x
;
33x
. D. Vô nghim.
Li gii
Chn A
Ta có








(2)(3)0 2 3
23
(2)(3)0 3 2
xx x
x
xx x x
.
Câu 24: [0D4-5.2-3] Min nghim ca h bt phương trình
2
32
280
220
xx
xxx
ì
ï
--³
ï
í
ï
--+£
ï
î
A. 21x £. B. 1 2x££.
C. 2x £- . D. 11 x £ hoc 2x ³ .
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 36
Gii bt phương trình (1) ta được
(
]
[
)
;2 4;x Î-¥- È +¥
.
Xét bt phương trình (2) cho
32
1
220 2
1
x
xxx x
x
é
=-
ê
ê
--+==
ê
ê
=
ë
.
Lp bng xét du vế trái (2) ta được
Tp nghim ca bt phương trình (2) là
(
][ ]
;1 1;2 - È
.
Kết hp tp nghim ca (1) và (2) ta được tp nghim ca h
(
]
;2 - .
Câu 25: [0D4-5.2-3] Min nghim ca h bt phương trình:
2
2
2
230
20
60
xx
xx
xx



.
A.
13x
. B.
1 3xx
.
C.
23x
. D.
11 3xx
.
Li gii
Chn A
HBPT
13
21
23
x
xx
x



13x
.
Câu 26: [0D4-5.2-3] Gii bt phương trình:
2
2
32
23
1
xx
xx



.
A.
1 0xx
. B.
1 x
2x
. C.
12x
. D.
10x
.
Li gii
Chn D
Do Do
2
10
x
xx
nên BPT

22
22
323 1
322 1
xx xx
xx xx


2
2
210
0
x
xx


10x
.
Câu 27: [0D4-5.2-3] Tp nghim ca h bt phương trình
2
760
213
xx
x


là:
A.
(1; 2)
. B.
[1; 2]
. C.
(;1)(2;) 
. D.
.
Li gii
Chn A
-
+
-+
0
0
0
+
21-1
-
VT 2()
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 37
2
16 16
760
12
32 13 1 2
213
xx
xx
x
xx
x
 







.
Câu 28: [0D4-5.5-2] Tp nghim ca bt phương trình
22
12 12
x
xxx
A.
;3 4;  . B.
;4 3;  . C.
6; 2 3;4 . D.
4;3 .
Li gii
Chn A
Ta có:

2
22
22
22
22240
12 12
12 12
0 0
12 12
n
xx
xx x x
xx x x
x
xx x
ghi
x
em




;3 4;
Vy tp nghim ca bt phương trình là:
;3 4;S 
.
Câu 29: [0D4-5.5-3] Bt phương trình:
2
2
31
3
1
xx
xx


có nghim là:
A.
35
2
x
hoc
35
.
2
x
B.
35
2
x

hoc
35
.
2
x

C.
53
2
x
hoc
53
.
2
x
D.
53
2
x

hoc
53
2
x

.
Li gii
Chn B
Áp dng công thc
A
B BAB
2
2
31
3
1
xx
xx


2
2
2
2
31
3
1
31
3
1
xx
xx
xx
xx





2
2
2
2
44
0
1
262
0
1
x
xx
xx
xx



2
10xx x .
H bpt
2
2
2620(1)
440 (2)
xx
x


Gii (1): BXD:
Ta có (1)
35
2
x

hoc
35
2
x

(2)
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 38
T (1)(2) ly giao hai tp nghim, ta có
35
2
x

hoc
35
2
x

Câu 30: [0D4-5.4-3] Gii h phương trình:
2
2
2
2
45
0 (1)
32
43
0 (2)
1
xx
xx
xx
xx




A.
1 x
3x
. B.
3 x 
2x
.
C.
32x
. D.
3 x 
11 x
2x
.
Li gii
Chn D
Do
2
450;
x
xx
2
10
x
xx
nên HBPT
2
2
320
430
xx
xx


12
31
xx
xx

 
3 x 
11 x
2x
.
Câu 31: [0D4-5.4-3] Gii h bt phương trình:
22
2
(2 3) ( 3) 0 (1)
2 5 3 0 (2)
xx
xx


.
A.
3
2 10
2
xx 
. B. 1 0xx .
C. 2 x 
1x  . D. 21x .
Li gii
Chn C
HBPT

2
20
360
3
1
2530
2
x
xx
xx
xx




 

3
2 10
2
xx 
.
Câu 32: [0D4-5.4-3] Gii h bt phương trình:
2
7 10 0 (1)
11 1
(2)
81
xx
xx x



.
A. 85x . B.
8 1xx 
.
C. 8 x 
10x . D. 21x .
Li gii
Chn C
Vi
0; 1; 8xx x
. HBPT


2
7100
81 1 8
0
81
xx
x x xx xx
xx x




2
2
7100
28
0
81
xx
xx
xx x



Do
2
280;
x
xx nên HBPT


2
2
7100
80
xx
xxx


5 2
8 1 0
xx
xx
 

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 39
8 x 
10x
.
Câu 33: [0D4-5.4-3] N ghim ca h bt phương trình:
2
32
260
10
xx
xxx


là:
A.
–2 3.x
B.
–1 3.x
C.
1 3x
hoc
–1 .x
D.
1 2x
.
Li gii
Chn C
2
32
260
10
xx
xxx


3
2
2
1
x
x

12x
.
DNG 4: ĐIU KIN V DU CA TAM THC BC HAI
Câu 1:
Tìm các giá tr ca
m
để biu thc sau luôn âm:
2
2
f
xxxm
Li gii

10
1
0,
'14 0
4
a
fx x m
m

 

Vy vi
1
0
4
m
thì biu thc
f
x luôn âm.
Câu 2: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình sau nghim đúng vi x
22
3x 2( 1) 2 3 2 0 mxm m
Li gii
22
3x 2( 1) 2 3 2 0 mxm m xR
22
'( 1) 3(2 3 2)0mmm
2
7770mm
bpt vô nghim
Vy không có m tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 3: m tt c các giá tr ca
m
để hàm s sau xác định vi mi
x
.

2
1
(1) 2(2)2
fx
mx m x m

Li gii

2
(1) 2(2)2 0 1mx m x m x
.
Trường hp
1
:
10 1mm
21xx
( Sai).
Trường hp
2 :
10 1mm
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 40
Khi đó


2
2
1
10
1
3
1 2
3
2
2
2760
2120
2
m
m
m
m
m
mm
mmm







Vy
3
2
2
m
.
Câu 4: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình sau vô nghim.
2
2( 2) 2 1 0xmxm
Li gii
BPT có vô nghim
()
2
22210,xmxm x+ - + ->"Î

2
'
2210mm
2
650mm
1 < 5m.
Câu 5: m m để mi
1; 1x  đều là nghim ca bt phương trình
22
32 5 280xmxmm (1)
Li gii
Ta có

22
32 5 280 2xmxmm xm
hoc
4
3
m
x
* Vi
41
2364
32
m
mmmm
 
ta có
Bt phương trình (1)
4
2
3
m
xm

Vy tp nghim ca bt phương trình (1) là
4
;2
3
m
m



Suy ra mi
1; 1x 
đều là nghim ca bt phương trình (1)
khi và ch khi

4
1
4
1;1 ; 2
3
3
12
m
m
m
m






7
7
1
m
m
m


Kết hp vi điu kin
1
2
m 
ta có
7m
tha mãn yêu cu bài toán
* Vi
41
2
32
m
mm

ta có
Bt phương trình (1)
4
2
3
m
mx

Vy tp nghim ca bt phương trình (1) là
4
2;
3
m
m



Suy ra mi
1; 1x 
đều là nghim ca bt phương trình (1)
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 41
khi và ch khi

12
4
1;1 2;
4
3
1
3
m
m
m
m





3
3
1
m
m
m


Kết hp vi điu kin
1
2
m 
ta có
3m 
tha mãn yêu cu bài toán
* Vi
1
2
m 
ta có bt phương trình (1)
3
2
x
nên
1
2
m 
không tha mãn yêu cu bài
toán.
Vy
(;3][7;)m 
là giá tr cn tìm.
Câu 6: Cho biu thc
2
290fx x mxm . Xác định tham s m để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x
.
3)
0 0;fx x
.
4)
0 ;0fx x.
5)
0 3;fx x.
6)
0 ; 4fx x
.
7)
0 1;0fx x
.
8)
0 0;2fx x
.
9)
0 fx
vô nghim.
10)
0 fx
vô nghim.
Câu 7: Cho biu thc
2
2110fx x mx m
. Xác định tham s
m
để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x .
3)
0 0;fx x
.
4)
0 ;0fx x
.
5)
0 3;fx x
.
6)
0 ; 4fx x
.
7)
0 1;0fx x
.
8)
0 0;2fx x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 42
9)
0 fx
vô nghim.
10)
0 fx
vô nghim.
Câu 8: Cho biu thc
2
121212fx m x m x m . Xác định tham s m để :
1)

0 fx x .
2)

0 fx x
.
3)
0 0;fx x
.
4)
0 ;0fx x.
5)
0 2;fx x
.
6)
0 ; 3fx x
.
7)
0 fx
vô nghim.
8)
0 fx vô nghim.
9)

0 fx x .
10)

0 fx x
.
11)
0 0;fx x
.
12)
0 ;0fx x
.
13)
0 5;fx x.
14)
0 ;1fx x
.
15)
0 fx
vô nghim.
16)
0 fx
vô nghim.
Câu 9: Cho biu thc

2
22428fx m x m x m . Xác định tham s m để :
1)

0 fx x
.
2)

0 fx x
.
3)

0 0;fx x
.
4)

0 ;0fx x.
5)

0 1;fx x
.
6)
0 ; 1fx x
.
7)
0 fx
vô nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 43
8)
0 fx
vô nghim.
9)

0 fx x
.
10)

0 fx x .
11)
0 0;fx x.
12)
0 ;0fx x
.
13)
0 1;fx x
.
14)
0 ; 2fx x.
15)
0 fx
vô nghim.
16)
0 fx
vô nghim.
Câu 1: [0D4-5.1-3]
Để

2
1270fx x m x m
vi mi x thì
A.
39m
. B.
39mm
.
C. 39m . D. 39mm .
Li gii
Chn C
Ta có
0fx x
2
10
6270
a
mm


39m
.
Câu 2: [0D4-5.1-3] Bt phương trình

2
4310fx mx x m
nghim đúng mi
0x
khi
A. 0m . B.
4
3
m
. C. 1m . D. 2m .
Li gii
Chn C
Chn 1m
2
440fx x x không đúng vi 2x nên ta loi A.
Chn
4
3
m

2
4
450
3
fx x x
đúng
x
do
4
0
3
a 
32
0
3

nên loi
B.
Chn
2m

2
2
2472150fx x x x
x
nên ta loi D.
Câu 3: [0D4-5.1-3]
Cho bt phương trình
22
24 1 15 2 7 0xkxkk
. Giá tr nguyên ca k để
bt phương trình nghim đúng mi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 44
Li gii
Chn B
Ta có
0fx
x
2
10
680
a
kk


24k
mà k nguyên nên
3k
.
Câu 4: [0D4-5.1-3] Tìm m
để

2
10,mxmxm x ?
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn C
Vi
1m 
không tha mãn.
Vi
1m  ,

2
0
10,
0
a
mxmxm x


2
10
340
m
mm


1
4
3
0
m
m
m


4
3
m
.
Câu 5: [0D4-5.1-2] Tìm
m
để

2
22 3 4 3 0,fx x m x m x
?
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
33
42
m
. D. 13m.
Li gii
Chn D

2
22 3 4 3 0,fx x m x m x 0
2
416120mm
13m
.
Câu 6: [0D4-5.2-3] Vi giá tr nào ca a thì bt phương trình
2
0,ax x a x ?
A.
0a
. B.
0a
. C.
1
0
2
a
. D.
1
2
a
.
Li gii
Chn D
TH 1:
0a =
không tha mãn.
TH 2:
0a ¹
Để bt phương trình
2
0,ax x a x
0
0
a

2
14 0
0
a
a

1
2
1
2
0
a
a
a

1
2
a
.
Câu 7: [0D4-5.1-2] Cho
2
() 2 ( 2) 4fx x m x m
. Tìm
m
để
()
f
x
âm vi mi
x
.
A.
14 2m
. B.
14 2m
.
C.
214m
. D.
14m 
hoc
2m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 45
Li gii
Chn A
Ta có
0,fx x
0
0
a


2
28 40mm
2
12 28 0mm
14 2m
.
Câu 8: [0D4-5.2-2] Tìm giá tr nguyên ca
k
để bt phương trình
22
24 1 15 2 7 0xkxkk
nghim đúng vi mi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
Li gii
Chn B
Để bt phương trình nghim đúng vi mi x thì:
10
0
a 

0


2
2
41 15 270kkk
24k
k
nên
3k
.
Câu 9: [0D4-5.2-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình sau vô nghim

2
3240mx xfmx 
A. 22 2mm . B. 22 2m.
C.
22 2m
. D.
22 2
3
m
m

.
Li gii
Chn B
Ta có
0fx
vô nghim
0fx x
.
Xét
3m
54
f
xx
nên loi
3m
.
Xét
3m

0fx x
2
30
20 44 0
am
mm


22 2m
.
Câu 10: [0D4-5.2-3] Cho bt phương trình

2
2 1 1 0mx m x m
(1). Tìm tt c các giá thc ca
tham s
m để bt phương trình (1) vô nghim.
A.
1
8
m
. B.
1
8
m
. C.
1
8
m
. D.
1
8
m
.
Li gii
Chn A
Đặt

2
21 1fx mx m x m.
Ta có
0fx
vô nghim
0fx x
.
Xét
0m
1
f
xx
nên loi
0m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 46
Xét 0m

0fx x
0
810
m
m

1
8
m
.
Câu 11: [0D4-5.2-3] Vi giá tr nào ca
m
thì bt phương trình
2
0xxm
vô nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình
2
0xxm
vô nghim khi và ch khi bt phương trình
2
0,xxm x
0
10

14 0m
1
4
m
.
Câu 12: [0D4-5.2-3]
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để bt phương trình sau có tp nghim là
?
23 2
23440xmx mxmx-+++³
A.
1. B. 4.
C. 6. D. N hiu hơn 6 nhưng hu hn.
Li gii
Chn A
Ta có
23 2
23440xmx mxmx-+++³
()
32
213 440mx m x mx- + + + + ³
.
Để bt phương trình có tp nghim là
thì
(
)
2
20
13 4 4 0,
m
mx mx x
ì
ï
-=
ï
ï
í
ï
+++³"Î
ï
ï
î
2
0
13 0
'4 12 40
m
m
mm
ì
ï
=
ï
ï
ï
ì
ï
+>
í
ï
ï
ï
í
ï
ï
D= - - £
ï
ï
ï
ï
î
î
0
1
3
313 313
23
m
m
m
ì
ï
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
ï
>-
í
ï
ï
ï
ï
-+
ï
££
ï
ï
ï
î
0m=
.
Vy có 1 giá tr nguyên ca
m
để bt phương trình có tp nghim là
.
Câu 13: [0D4-5.2-3] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
12150mx mx
đúng vi mi
x
.
A.
1m
hoc
6m
. B.
16m
. C.
1m
. D.
16m
.
Li gii
Chn D
* N ếu
1m
thì

50,fx x
.
* N ếu
1m
thì

0
0,
0
fx x
a


2
760
10
mm
m


16
1
m
m

16m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 47
Vy

0, 1 6fx x m
Câu 14: [0D4-5.2-3]Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
121380mx mxm
đúng vi mi
x
.
A.
1m 
. B.
3m
. C.
3
2
m 
. D.
3
3
2
m
.
Li gii
Chn C
* N ếu 1m  thì

11
4110
4
fx x x
không tha mãn.
* N ếu
1m 
thì

0
0,
0
fx x
a


2
2390
10
mm
m


3
3
2
1
mm
m


3
2
m
.
Vy

3
0,
2
fx x m
Câu 15: [0D4-5.1-3] m tt c các giá tr ca
m
để biu thc
2
281xm xm
luôn dương vi
mi
x
A.
020mm
. B.
020m
.
C.
028mm
. D.
028m
.
Li gii
Chn D
Ta có h s
10a 
;
2
28mm
.

2
2810,xm xm x 0
2
28 0mm
028m
.
Câu 16: [0D4-5.2-3]Tìm tt c các giá tr ca
m
để bt phương trình
22
411 0xmxm
nghim
x
.
A.
5
1
3
mm 
. B.
5
1
3
m
. C.
31mm
. D.
028m
.
Li gii
Chn B
Ta có h s
10a 
;
2
385mm

.
Bt phương trình
22
411 0xmxm
vô nghim
22
411 0xmxm
đúng
x
0

2
3850mm
5
1
3
m 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 48
Câu 17: [0D4-5.2-3]
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình

2
21 2 2 40mx m xm
vô nghim.
A.
1
1
2
mm
. B.
1m
.
C.
0m . D.
1
0
2
mm
.
Li gii
Chn C
* N ếu
1
2
m
thì ta được
7
6
x 
. Vy
1
2
m
loi.
* N ếu
1
2
m
thì bt phương trình vô nghim
0
0
a

2
50
210
mm
m


05
1
2
mm
m

0m
.
Câu 18: [0D4-5.2-4] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng vi mi
x
thuc đon
2;3 .
A.
7m
. B.
7m
. C.
6m
. D.
7m
.
Li gii
Chn A
Ta có
214m

.
*
07m

thì bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng
x
.
*
07m
 thì bt phương trình có tp nghim là
2142
2
2142
2
m
x
m
x


Yêu cu bài toán
2142
3
2
2142
2
2
m
m
m




.
Câu 19: [0D4-5.2-4]Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng vi mi
x
thuc đon
2;6
.
A.
7m
. B.
4m
. C.
5m
. D.
4m
.
Li gii
Chn C
Ta có
214m

.
*
07m

thì bt phương trình
2
245 0xx m
nghim đúng
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 49
*
07m

thì bt phương trình có tp nghim là
2142
2
2142
2
m
x
m
x


Yêu cu bài toán
2142
6
2
5
2142
2
2
m
m
m



.
Kết hp hai trường hp ta được
5m .
Câu 20: [0D4-5.2-4] Vi giá tr nào ca tham s
m
thì bt phương trình


2
1310mxmx
nghim đúng vi mi
1; 2x 
?
A.
02m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
02m
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình tương đương
2
31
1
m
x
mm


.
Suy ra tp nghim là
2
31
;
1
m
S
mm






.
Để bt phương trình nghim đúng
1; 2x 
khi và ch khi

2
22
31 31
1; 2 ; 1 2 0 0 2
11
mm
mm m
mm mm
 



 

.
Vy
02m tha yêu cu bài toán.
Câu 21: [0D4-5.1-4] Tìm giá tr ca tham s m để
2
4–50fx x x m trên mt đon có độ dài
bng
2
.
A.
10m
. B.
8m
. C.
9m
. D.
7m
.
Li gii
Chn B
2
4–5fx x x m có h s 10a  nên để tha yêu cu bài toán thì phương trình
2
4–50xxm
có hai nghim pn bit
1
x
,
2
x
tha mãn
12
2xx
.


2
2
12 12
12
450
9
440
4
m
m
xx xx
xx






9
9
8
16 4 5 4 0
8
m
m
m
m
m



.
Câu 22: [0D4-5.2-4] Cho hàm s

2
13 46fx x x x x . Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để

,fx m x
.
A.
9
4
m 
. B.
2m 
.
C.
2m 
hoc
3
2
m 
. D.
9
2
4
m
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 50
Chn B


22
43 46fxxx xx
.
Đặt
2
4tx x
, điu kin tn ti
x
4t 
.
Ta được

2
918ft t t
.
Yêu cu bài toán

,4ft m t
.
Lp BBT hàm

2
918ft t t
,
4t 
ta được
Ta có

,4 2mft t m
.
Câu 23: [0D4-5.2-4] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s


22
1
224 8
y
mm x m xm
 
xác định vi mi
x
thuc
.
A.
414 414 0mm 
. B.
414 414m 
.
C.
27 27 0mm 
. D. 27 27m  .
Li gii
Chn A
Hàm s xác định



22
224 80x gxmmx mxm x 
.
2
2
17
20
24
am m m m




, do đó

32
0820gx x m m m

414 414 0mm 
.
Câu 24: [0D4-5.7-4] m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
2
22
3
1
xmx
xx


có tp
nghim là
.
A.
32m
. B.
32 5mm
.
C.
53 1mm
. D.
51m
.
Li gii
Chn D
2
2
2
2
2
2
22
3
22
1
3
1
22
3
1
xmx
xmx
xx
xx
xmx
xx










2
2
53 50
310
xmx
xmx



2
do , 1 0xxx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 51
Bt phương trình đã cho có tp nghim là


2
2
53 50,
310,
xmx x
xmx x




2
1
2
2
3 100 0
340
m
m


713
51
m
m


51m  .
Câu 25: [0D4-5.3-4] Tìm tt c các tham s
m
để bt phương trình
32 2
2
12
0
2
mx mmxm
xx
 

có nghim.
A.
1
10
2
mm
. B.
1
0
2
mm
.
C.
1
1
2
mm
. D.
1
10
2
mm
.
Li gii
Chn B
2
20xx x nên

32 2
32 2
2
12
012 0
2
mx mmxm
mx mmxm
xx
 


*
.
* N ếu
1m 
thì
*
tr thành
10
đúng
x
.
* N ếu
1m  thì ta có
32
2mmm

.
+)
1
01 0
2
mm

thì phương trình
32 2
12 0mx mmxm 
luôn có hai
nghim nên bt phương trình
*
luôn có nghim.
+)
1
010
2
mm

.
Vi
1m 
thì ta có
0
0a

nên bt phương trình
*
có tp nghim là .
Vi
1
0
2
m
thì ta
0
0a

nên bt phương trình
*
vô nghim.
Vy
1
0
2
mm
tha yêu cu đề bài.
DNG 5: ĐIU KIN V NGHIM CA TAM THC BC HAI
{Tìm điu kin ca tham s để tam thc bc hai có nghim tha mãn điu kin…}
Câu 1:
Tìm điu kin ca tham s
m
để phương trình
2
23230mxxm
có hai nghim trái
du.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 52
Li
gii
Điu kin cn và đủ để phương trình có hai nghim trái du là:
22 3 0mm.
3
2
2
m
.
Câu 2: m giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
(3) (3)(1)0mxmxm hai nghim
phân bit
Li gii
2
(3) (3)(1)0 mxmxm
có hai nghim phân bit
2
30
(3)4(3)(1)0


m
mmm

3
33 7 0

m
mm
7
3
3
 m
.
Câu 3: Xác định m để phương trình:
2
(1) 2(2) 10mx m xm 2 nghim phân bit khác
0
sao cho
12
11
2
xx

.
Li gii
2
(1) 2(2) 10mx m xm.
Phương trình có hai nghim phân bit khác
0
khi

2
1
10
1
2110450
4
1
10
1
m
m
m
mmm m m
m
m
m









1
.
Viet
12
12
22
1
1
1
m
xx
m
m
xx
m

Khi đó
12 22
12 12
211
20
xx xx
xx xx



22
1
2
5
11
001
1
1
1
m
m
mm
m
m
m
m


2
.
T

1;2 1m
.
Câu 4:
Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình:
2
(1) 2(2) 30mx m xm có hai nghim
12
,
x
x
tha mãn
1212
1xxxx ?
Li
gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 53
PT
2
(1) 2(2) 30mx m xm
có hai nghim
12
,
x
x
khi
010
1
010
am
m
m






.
Khi đó, theo định lý Vi-ét ta có:
12
12
22
1
3
1
m
xx
m
m
xx
m

1212
22
3
11
11
m
m
xxxx
mm


22
31 26
0013
111 1
m
mm m
m
mmm m



.
Vy
13m
.
Câu 5: Cho hàm s
2
2323ym x mxm
( m là tham s). Tìm các giá tr ca tham s m để đồ
th hàm s ct trc hoành ti hai đim phân bit
,AB
sao cho gc ta độ
O
nm gia
A
B
.
Li
gii
Phương trình hoành độ giao đim là

2
23230mxmxm
Điu kin để đồ th hàm s ct trc hoành ti hai đim phân bit
,AB
sao cho gc ta độ
O
nm gia
A B
23 3
.0 0 2
22
AB
m
xx m
m
 
.
Câu 1: [0D4-5.2-3]
Tìm điu kin ca
b
để
2
3fx x bx
có hai nghim phân bit?
A.
23;23b



. B.
23;23b
.
C.
;23 23;b



. D.
;23 23;b 
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3fx x bx
có nghim khi
2
23
12 0
23
b
b
b


.
Câu 2: [0D4-5.2-3] Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3310mxmxm
(1) có hai
nghim phân bit?
A.

3
;1;\3
5
m




. B.
3
;1
5
m




.
C.
3
;
5
m




. D.
\3m
.
Li gii
Chn A
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 54
Ta có
1 có hai nghim phân bit khi
0
'0
a

2
3
5230
m
mm

3
5
3
1
m
m
m

.
Câu 3: [0D4-5.2-3] Các giá tr
m
để tam thc
2
() ( 2) 8 1fx x m x m đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28m
. B.
0m
hoc
28m
.
C.
028m
. D.
0m
.
Li gii
Chn B
để tam thc
2
() ( 2) 8 1fx x m x m đổi du 2 ln khi và ch khi

2
024810mm
2
28 0mm
28
0
m
m
.
Câu 4: [0D4-5.2-4] Cho phương trình
2
20xxm--= (1). Tìm tt c các giá tr ca
m
để (1) có 2
nghim
12
,xx
tha mãn
12
2xx<<
.
A.
0m >
. B. 1m <- . C. 10m-< < . D.
1
4
m
-
>
.
Li gii
Chn C
Phương trình có hai nghim phân bit
()
2
10
'1 0m
ì
ï
¹
ï
ï
í
ï
D=- + >
ï
ï
î
1m>-
.
Khi đó, phương trình có hai nghim
12
,xx
tha mãn
12
2xx<<
()()
12
12
220
220
xx
xx
ì
ï
-+ -<
ï
ï
í
ï
-->
ï
ï
î
()
12
12 1 2
40
240
xx
xx x x
ì
ï
+-<
ï
ï
í
ï
-++>
ï
ï
î
24 0
2.2 4 0m
ì
ï
-<
ï
í
ï
-- +>
ï
î
0m<.
Kết hp vi điu kin ta được:
10m-< <
.
Câu 5: [0D4-5.2-4] Vi điu kin nào ca m để phương trình
2
(1) 20xmxm có 2 nghim
phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
22
12
11
1
xx

.
A.
27m
. B.
21m
.
C.
7
8
m 
2m 
. D.
21 m
7m
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 55
PT có 2 nghim phân bit khác 0

2
20
14 20
m
mm


2
2
670
m
mm



2
*
17
m
mm


.
Theo Vi-et ta có

12
12
1
1
2
xx m
xx m


.
Ta có
22
12
11
1
xx

22
12
22
12
1
xx
xx


2
12 12
22
12
2
1
xx xx
xx




2
2
12 2
1
2
mm
m



2
87 7
0
8
2
m
m
m


.
Kết hp (*) ta có
21m
.
Câu 6: [0D4-5.2-4] Vi điu kin nào ca m để phương trình
2
(1) 20xmxm có 2 nghim
phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
33
12
11
1
xx

.
A.
21 m
7m
. B.
2 m 
7m
.
C.
1
1
2
m
. D.
1
7
2
m
.
Li gii
Chn A
PT có 2 nghim phân bit khác 0

2
20
14 20
m
mm


2
2
670
m
mm



2
1
17
m
mm


.
Theo Vi-et ta có
12
12
1
2
xx m
xx m


.
Ta có
33
12
11
1
xx

33
12
33
12
1
xx
xx


2
12 12 12
33
12
3
1
xx xx xx
xx






2
3
1132
1
2
mm m
m






2
3
12 7 3
0*
2
mm
m


.
Do
2
12 7 3 0;mm x nên
*20 2mm
.
Kết hp

1
ta có
21 m
7m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 56
Câu 7: [0D4-5.2-4]
Định m để phương trình
22
(2 3) 3 2 0xmxmm có 2 nghim phân bit
thuc khong
3;2 ?
A.
24m
. B.
2 m 
4m
.
C.
13m
. D.
13mm
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
nên PT luôn có hai phân bit
1
2
xm
xm


.
YCBT
3212mm
13m
.
Câu 8: [0D4-5.2-3] Giá tr ca
m
làm cho phương trình
2
(2) 2 30mxmxm có 2 nghim
dương phân bit là:
A.
6m
2m
. B.
3m
hoc
26m
.
C.
26m
. D.
6m
.
Li gii
Chn B
Phương trình có 2 nghim dương phân bit khi

2
20
230
2
0
2
3
0
2
am
mm m
m
S
m
m
P
m




2
6
20
23
m
m
mm
mm


26
3
m
m


.
Câu 9: [0D4-5.2-4] Cho phương trình
2
(5) (1) 0mxmxm (1). Vi giá tr nào ca
m
thì (1)
có 2 nghim
12
,
x
x tha
12
2
x
x .
A.
22
7
m
. B.
22
5
7
m
.
C.
5m
. D.
22
5
7
m
.
Li gii
Chn B
(1) có 2 nghim
12
,
x
x tha
12
2
x
x
.2 54 52 1 0af m m m m



57 22 0mm
22
5
3
m
.
Câu 10: [0D4-5.2-3] Giá tr nào ca
m
thì phương trình:
2
(1) 2(2) 30mx m xm
có 2 nghim
trái du?
A.
1m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
13m
.
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 57
2
(1) 2(2) 30mx m xm có 2 nghim trái du:
0ac

130 mm
13 m
.
Câu 11: [0D4-5.2-4] Định m để phương trình
2
(1) 2 20mx mxm có 2 nghim phân bit x
1
, x
2
tha mãn
12
11
3
xx

.
A.
2 6mm
. B.
21m
12 m
6m
.
C.
26m
. D.
26m
.
Li gii
Chn B
PT có hai nghim phân bit

'2
10
120
m
mm m


1
(*)
2
m
m


.
Khi đó, theo Vi-ét ta có
12
12
2
1
2
1
m
xx
m
m
xx
m

.
Ta có
12
11
3
xx

12
12
2
33
.2
xx
m
xx m

12
11
3
xx

6
026
2
m
mm
m

.
Kết hp (*) ta có
21m
12 m
6m
.
Câu 12: [0D4-5.2-4] Vi điu kin nào ca m thì phương trình
2
2( 1) 2 0mx m x mđúng 1
nghim thuc khong (-1; 2)?
A.
21m
. B.
1 1mm
. C.
4
3
m
. D.
4
0
3
m
.
Li gii
Chn A
Khi
0m
, PT
11; 2x
. Ta có
0m
(tmyc).(*)
Khi
0m
, PT luôn có hai nghim
2
1;
m
xx
m

. PT có đúng 1 nghim thuc khong (-1; 2)
2
1
2
2
m
m
m
m

22
0
2
0
m
m
m
m

01
20
m
m


.
Kết hp (*) ta có
21m
.
Câu 13: [0D4-5.2-3] Phương trình
 
22
121 450mx mxmm
đúng hai nghim
12
,
x
x
tho
12
2
x
x. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau
A.
21m
. B.
1m
. C.
53m
. D.
21m
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 58
Chn A
Để phương trình
 
22
121 450mx mxmmđúng hai nghim
12
,
x
x
tho
12
2
x
x
.
21
0
10
2
m
xx






2
2
12
12
11450
1
220
220
mmmm
m
xx
xx




.
Theo Vi-et ta có
12
2
12
21
1
45
.
1
m
xx
m
mm
xx
m



.



2
2
1560
1
21
40
1
21
45
2. 4 0
11
mmm
m
m
m
m
mm
mm






21
3
1
31
3
m
m
m
m
m





21m  .
Câu 14: [0D4-5.2-4] Xác định
m
để phương trình
2
1234120xx mxm



có ba nghim
phân bit ln hơn –1.
A.
7
2
m 
. B.
21m
16
9
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
Li gii
Chn D
Ta có

2
1234120xx mxm




2
1
234120*
x
xmxm

.
Gii s phương trình
*
có hai nghim phân bit
12
,
x
x , theo Vi-et ta có

12
12
23
.412
xx m
xx m


.
Để phương trình

2
1234120xx mxm



có ba nghim phân bit ln hơn
–1
. thì
phương trình
*
có hai nghim phân bit
12
,
x
x khác
1
đều ln hơn
1
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 59

21
0
12 3 4 12 0
1
mm
xx






2
12
12
34120
6190
110
110
mm
m
xx
xx






2
230
19
6
2320
4122 310
mm
m
m
mm




1
3
19
6
2
7
2
m
m
m
m
m





7
3
2
19
6
m
m


.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 278
BÀI 17. DU CA TAM THC BC HAI
DNG 1. XÉT DU TAM THC BC HAI – BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI
Câu 1: Cho tam thc

2
0 ,f x ax bx c a
2
4bac
. Ta có

0fx
vi
x
khi và
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Câu 2: Cho tam thc bc hai
2
() 2 8 8fx x x . Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
() 0fx
vi mi
x
. B.
() 0fx
vi mi
x
.
C.
() 0fx
vi mi
x
. D.
() 0fx
vi mi
x
.
Câu 3: Tam thc nào dưới đây luôn dương vi mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2xx
. B.
2
210xx
. C.
2
210xx
. D.
2
210xx
.
Câu 4: Tìm khng định đúng trong các khng định sau?
A.

2
325fx x x
là tam thc bc hai. B.

24fx x
là tam thc bc hai.
C.

3
321fx x x
là tam thc bc hai. D.

42
1fx x x
là tam thc bc hai.
Câu 5: Cho

2
f x ax bx c
,

0a
2
4bac
. Cho biết du ca
khi

fx
luôn cùng
du vi h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 6: Cho hàm s

2
yfx axbxc
đồ th như hình v. Đặt
2
4bac
, tìm du ca
a
.
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
, 0
.
Câu 7: Cho tam thc

2
8x 16fx x
. Khng định nào sau đây là đúng?
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
O
x
y
4
41
yfx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 279
A. phương trình
0fx
vô nghim. B.
0fx
vi mi
x
.
C.
0fx
vi mi
x
. D.
0fx
khi
4x
.
Câu 8: Cho tam thc bc hai
2
1fx x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0;fx x
. B.

01fx x
.
C.
0;1fx x
. D.
00;1fx x
.
Câu 9: Cho tam thc bc hai
2
() ( 0)f x ax bx c a . Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
B. Nếu
0
thì

f
x
luôn trái du vi h s
a
, vi mi
x
.
C. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
\
2
b
x
a




.
D. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
b
, vi mi
x
.
DNG 2. GII BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 10:
Cho tam thc bc hai

2
45
f
xxx
. Tìm tt c giá tr ca
x
để
0fx
.
A.
;1 5;x 
. B.
1; 5x 
.
C.

5;1x 
. D.
5;1x 
.
Câu 11: Gi
S
là tp nghim ca bt phương trình
2
870xx
. Trong các tp hp sau, tp nào
không là tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
6; 
. C.
8; 
. D.
;1
.
Câu 12: Tp nghim ca bt phương trình
2
214200xx
A.

;2 5;S 
. B.
;2 5;S 
.
C.
2;5S
. D.

2;5S
.
Câu 13: Tp nghim ca bt phương trình
2
25 0x 
A.
5;5S 
. B.
5x 
.
C.
55x
. D.
;5 5;S 
.
Câu 14: Tp nghim ca bt phương trình
2
320xx 
A.
1; 2
. B.
;1 2; 
. C.
;1
. D.

2;
.
Câu 15: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
60xx
.
A.
;3 2:S 
. B.

2;3
.
C.

3; 2
. D.

;3 2;
.
Câu 16: Bt phương trình
2
230xx
có tp nghim là
A.
;1 3; 
. B.

1; 3
. C.

1; 3
. D.

3;1
.
Câu 17: Tp xác định ca hàm s
2
23yxx là:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 280
A.
1; 3
. B.
;1 3; 
. C.

1; 3
. D.
;1 3; 
.
Câu 18: Tp nghim ca bt phương trình
2
12 0xx
A.

;3 4;
. B.
. C.

;4 3;
. D.

3;4
.
Câu 19: Hàm s
2
2
32
x
y
xx

có tp xác định là
A.
;3 3;  . B.
7
;3 3; \
4


 



.
C.

7
;3 3; \
4

 


. D.

7
;3 3;
4




.
Câu 20: m tp xác định ca hàm s
2
252yxx.
A.
1
;2;
2



. B.
2; 
. C.
1
;
2



. D.
1
;2
2



.
Câu 21: m tp nghim
S
ca bt phương trình
2
40x 
.
A.
;2 2;S 
. B.
2; 2S 
.
C.
;2 2;S 
. D.
;0 4;S 
.
Câu 22: m tp nghim
S
ca bt phương trình
2
440xx
.
A.
\2S
. B.
S
. C.
2;S 
. D.
\2S 
.
Câu 23: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
23150xx
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Câu 24: Tp nghim ca bt phương trình:
2
96
x
x
A.

3; 
. B.
\3
. C.
. D.
–;3
.
Câu 25: m tp nghim
S
ca bt phương trình
2
2320xx
?
A.

1
;2;
2
S




. B.

1
;2 ;
2
S




.
C.
1
2;
2
S




. D.
1
;2
2
S




.
DNG 3. BT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 26:
Bt phương trình


2
1760xxx
có tp nghim
S
là:
A.

;1 6; .S 
B.
6; .S 
C.

6; .
D.
6; 1 .S 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 281
Câu 27:
Tp nghim ca bt phương trình
42
540xx
A.
1; 4
. B.

2; 1
. C.
1; 2
. D.

2; 1 1;2
.
Câu 28: Gii bt phương trình
2
52 2.xx x
A.
1.x B. 14.x C.

;1 4; .x
D. 4.x
Câu 29: Biu thc


2
310345xx x
âm khi và ch khi
A.
5
;.
4
x




B.
15
;;3.
34
x




C.

15
;3;.
34
x




D.
1
;3 .
3
x



Câu 30: Biu thc
22 2
42359xx x x x
âm khi
A.

1; 2x
. B.
3; 2 1; 2x
.
C.
4.x
D.
;3 2;1 2;x 
.
Câu 31: Tp nghim ca bt phương trình
32
3680xxx
A.
4; 1 2; .x
B.

4; 1 2; .x
C.
1; .x
D.

;4 1;2.x
Câu 32: Cho biu thc

2
412
4
x
fx
x
x
. Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn
f
x
không dương
A.
0;3 4;x 
. B.

;0 3;4x 
. C.
;0 3;4x 
. D.

;0 3;4x 
.
DNG 4. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA N MU
Câu 33:
Tìm tp nghim ca bt phương trình
2
34
0
1
xx
x

.
A.

;1 1;4T 
. B.
;1 1;4T 
.
C.
;1 1;4T 
. D.
;1 1;4T 
.
Câu 34: Tp nghim ca bt phương trình
2
2
712
0
4
xx
x

là.
A.
2;2 3; 4S 
. B.
2; 2 3; 4S 
.
C.

2; 2 3;4S 
. D.

2;2 3; 4S 
.
Câu 35: Tp nghim ca bt phương trình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
A.

;
1
1;
2
2

. B.

1
;1 ;2
2




. C.

1
;1 ;2
2



. D.
1
;
2

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 282
Câu 36:
Gi
S
là tp nghim ca bt phương trình
2
2
3
1
4
xx
x

. Khi đó
2; 2S 
là tp nào sau
đây?
A.
2; 1
. B.
1; 2
. C.
. D.
2; 1
.
Câu 37: Tp nghim ca bt phương trình
2
2
234
2
3
xx
x

A.
323323
;
4444





. B.
323 323
;;
44 44





.
C.
2
;
3




. D.
2
;
3




.
Câu 38: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
x
tha mãn
22
31 2
422
x
x
x
xxx


?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 39: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
2
277
1
310
xx
xx



A. Hai khong. B. Mt khong và mt đon.
C. Hai khong và mt đon. D. Ba khong.
DNG 5. H BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 40:
Tp nghim ca h bt phương trình
22
5245
(2)
xx
xx


có dng
;Sab
. Khi đó tng
ab
bng?
A.
1.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Câu 41: Tp nghim ca h bt phương trình
2
1
1
24
430
x
x
xx


A.
2;3S
. B.
;2 3; 
. C.

2;3S
. D.
;2 3; 
.
Câu 42: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
650
8120
xx
xx


A.

2;5
. B.

1; 6
. C.
2;5
. D.

1; 2 5; 6
.
Câu 43: m tp xác định ca hàm s
2
2
1
2
25
yx x
x

?
A.
5;0 2; 5D 
. B.

;0 2;D 
.
C.
5;5D 
. D.

5; 0 2;5D 
.
Câu 44: H bt phương trình


2
2
40
1540
x
xxx


có s nghim nguyên
A.
2
. B.
1
. C. Vô s. D.
3
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 283
Câu 45:
Tp nghim ca h bt phương trình
2
430
6120
xx
x


A.
1; 2
. B.
1; 4
. C.
;1 3; 
. D.
;2 3; 
.
Câu 46: Tp nghim ca bt phương trình
2
11
23
44
xx
xx


A.
3;1
. B.
4; 3
. C.
1; ; 3 
. D.
1; 4; 3
.
Câu 47: m tp nghim ca h bt phương trình

2
430
250
xx
xx


.
A.
1; 3
. B.
2;5
. C.
2;1 3;5
. D.

3; 5
.
Câu 48: Gii h bt phương trình
56 0
213
xx
x


.
A.
51
x

. B.
1
x
. C.
5x 
. D.
5x 
.
Câu 49: Tp xác định ca hàm s:
22
215 24yx x x x
có dng

;ab
. Tìm
ab
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
DNG 6. BÀI TOÁN CHA THAM S
Dng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghim
Câu 50:
Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
40xmx
có nghim
A.
44m
. B.
44m hay m
.
C.
22m hay m
. D.
22m
.
Câu 51: m
m
để phương trình
2
21 30xmxm
có hai nghim phân bit
A.
1; 2
B.

;1 2; 
C.

1; 2
D.
;1 2; 
Câu 52:
Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3310mxmxm

1
có hai nghim phân
bit?
A.
\3m
. B.

3
;1;\3
5
m




.
C.
3
;1
5
m




. D.
3
;
5
m




.
Câu 53: m các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40xmx m
vô nghim.
A.
016m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
016m
.
Câu 54: Phương trình

2
110xmx
vô nghim khi và ch khi
A.
1.m
B.
31.m
C.
3m 
hoc
1.m
D.
31.m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 284
Câu 55:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình sau vô nghim
1
2
m 
A.
.m
B.
3.m
C.
2m
D.
3
.
5
m 
Câu 56: m tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình

2
2 223 560mx mxm
vô nghim?
A.
0.m
B.
2.m
C.
3
.
1
m
m
D.
2
.
13
m
m

Câu 57: Phương trình
2
240mx mx
vô nghim khi và ch khi
A.
04.m
B.
0
.
4
m
m
C.
04.m
D.
04.m
Câu 58: Phương trình
22
42230mxmx
vô nghim khi và ch khi
A.
0.m
B.
2.m 
C.
2
.
4
m
m

D.
2
.
4
m
m

Câu 59: Cho tam thc bc hai
2
3.fx x bx
Vi giá tr nào ca
b
thì tam thc
f
x
có nghim?
A. 23;23.b



B.
23;23.b 
C.
;23 23; .b



D.
;23 23; .b 
Câu 60: Phương trình
2
2( 2) 2 1 0xmxm (
m
là tham s) có nghim khi
A.
1
.
5
m
m


B.
51.m
C.
5
.
1
m
m


D.
5
.
1
m
m


Câu 61: Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
22 234 0xmx mm
có nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 62: Tìm các giá tr ca
m
để phương trình
2
54 20mxmxm
có nghim.
A.
5.m
B.
10
1.
3
m
C.
10
.
3
1
m
m

D.
10
.
3
15
m
m


Câu 63: m tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
123 20mx m xm
có nghim.
A.
.m 
B.
.m
C.
13.m
D.
22.m
Câu 64: c giá tr
m
để tam thc
2
281fx x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28.m
B.
0m
hoc
28.m
C.
028.m
D.
0.m
Câu 65: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình

2
1
10
3
xmxm
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 285
nghim?
A.
.m
B.
1.m
C.
3
1.
4
m
D.
3
.
4
m 
Câu 66: m tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2
132320mx m x m
có hai nghim phân bit?
A.
.m
B.
1m
C.
16.m
D.
12.m
Câu 67: Phương trình
2
12 10mx xm
có hai nghim phân bit khi
A.
\0.m
B.
2; 2 .m 
C.

2; 2 \ 1 .m 
D.

2; 2 \ 1 .m



Câu 68: Giá tro ca
0m
thì phương trình
2
–3 3 1 0mxmxm
có hai nghim phân
bit?
A.

3
;1;\3.
5
m




B.
3
;1 .
5
m




C.
3
;.
5
m




D.
\3.m
Dng 6.2. Tìm m để phương trình bc 2 nghim tha mãn điu kin cho trước
Câu 69:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2210mx x m m
có hai nghim
trái du.
A.
0
1
m
m

.
B.
0m
. C.
1m 
. D.
0
1
m
m

.
Câu 70: Xác định
m
để phương trình
32
28 0mx x x m
có ba nghim phân bit ln hơn
1
.
A.
11
76
m
. B.
11
26
m
. C.
1
7
m
. D.
0m
.
Câu 71: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
122 30mx m xm
có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1212
1xxxx ?
A.
13m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
3m
.
Câu 72: Cho phương trình

2
521 0mx mxm

1
. Vi giá tr nào ca
m
thì

1
2
nghim
1
x
,
2
x
tha
12
2
x
x ?
A.
5m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m
.
Câu 73: m giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
240xm xm m
có hai nghim trái
du.
A.
04m
. B.
0m
hoc
4m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 74: m các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
12 0mxmxm
có mt nghim
ln hơn
1
và mt nghim nh hơn
1
?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 286
A.
01m
. B.
1m
. C.
m 
. D.
0
1
m
m
.
Câu 75: m tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
220xmxm
có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
33
12
16xx
.
A. Không có giá tr ca
m
. B.
2m
.
C.
1m 
. D.
1m 
hoc
2m
.
Câu 76: Xác định
m
để phương trình

2
1234120xx mxm



có ba nghim phân bit ln
hơn
1
.
A.
7
3
2
m
19
6
m 
. B.
7
2
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
Câu 77: m
m
để phương trình
2
30xmxm
có hai nghim dương phân bit.
A.
6.m
B.
6.m
C.
60.m
D.
0.m
Câu 78: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
22 30mxmxm
hai nghim dương phân bit.
A.
26.m
B.
3m 
hoc
26.m
C.
0m
hoc
36.m
D.
36.m
Câu 79: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
2
21950xmxm
có hai nghim âm
phân bit.
A.
6.m
B.
5
1
9
m
hoc
6.m
C.
1.m
D.
16.m
Câu 80: Phương trình
22
32 2 520xmxmm
có hai nghim không âm khi
A.
2
;.
3
m



B.
541
;.
4
m



C.
25 41
;.
34
m



D.
541
;.
4
m



Câu 81: Phương trình

22 2
212350xmmxmm
có hai nghim phân bit trái du khi và ch
khi
A.
1m 
hoc
5
.
2
m
B.
5
1.
2
m
C.
1m 
hoc
5
.
2
m
D.
5
1.
2
m
Câu 82:
Phương trình
222
32 2 50mm xmx
có hai nghim trái du khi
A.
1; 2 .m
B.
;1 2; .m 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 287
C.
1
.
2
m
m
D.
.m 
Câu 83: Giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
21 20xmxmm
có hai nghim trái
du trong đó nghim âm có tr tuyt đối ln hơn là
A.
02.m
B.
01.m
C.
12.m
D.
1
.
0
m
m
Câu 84: m giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
12 20mxmxm
có hai nghim
phân bit
12
,
x
x
khác
0
tha mãn
12
11
3?
xx

A.
2 6.mm
B.
212 6.mm
C.
26.m
D.
26.m
Câu 85: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
120xmxm
có hai
nghim phân bit
12
,
x
x khác
0
tha mãn
22
12
11
1.
xx

A.

;2 2;1 7; .m  
B.

11
;2 2; .
10
m




C.

;2 2;1.m  
D.
7; .m 
Dng 6.3. Tìm m để BPT tha mãn điu kin cho trước
Câu 86:
Cho hàm s

2
2
f
xx xm
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
0,fx x
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
2m
.
Câu 87: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình

2
2810xm xm
vô nghim.
A.
0;28m
. B.
;0 28;m 
.
C.
;0 28;m 
. D.

0; 28m
.
Câu 88: Tam thc

22
21 34fx x m x m m
không âm vi mi giá tr ca
x
khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m 
. D.
3m
.
Câu 89: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để vi mi
x
biu thc
2
281fx x m x m
luôn nhn giá tr dương.
A.
27
. B.
28
. C. Vô s. D.
26
.
Câu 90: m các giá tr ca m để biu thc
2
() ( 1) 2 7 0fx x m x m x
A.
2;6m
. B.
(3;9)m
. C.
(;2)(5;)m
. D.
(9;3)m 
.
Câu 91: m tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình:
2
12140mx mx
tp nghim
SR
?
A.
1.m 
B.
13.m
C.
13.m
D.
13.m
Câu 92: Bt phương trình
2
12 30mxmxm
vô nghim. Điu kin cn và đủ ca tham s
m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 288
A.
17 17
22
m


. B.
17
1
2
m

. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 93:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
f
x
sau đây tha mãn
2
2 2018 0fx x x m
,
x
.
A.
2019m
. B.
2019m
. C.
2017m
. D.
2017m
.
Câu 94: m
m
để
2
() 2( 1) 4
f
xmx m xm
luôn luôn âm
A.
1
1;
3



. B.

1
;1 ;
3

 


.C.
;1
. D.
1
;
3




.
Câu 95: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
2
25
0
1
xx
xmx


nghim đúng vi mi
x
.
A.
m 
. B.
2; 2m 
.
C.

;2 2;m 
. D.

2; 2m 
.
Câu 96: m tt c các giá tr ca m để bt phương trình

2
21480xmxm
nghim đúng vi
mi
.x
A.
7
1
m
m

. B.
7
1
m
m

. C.
17m
. D.
17m
.
Câu 97: Bt phương trình
2
40xxm
vô nghim khi
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Câu 98:
Bt phương trình
2
21 70mx m x m
vô nghim khi
A.
1
5
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
1
25
m
.
Câu 99: m tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
210mx mx
vô nghim.
A.
m 
. B.
1m 
. C.
10m
. D.
10m
.
Câu 100: Gi
S
là tp các giá tr ca
m
để bt phương trình
2
2580xmxm
có tp nghim là

;ab
sao cho
4ba
. Tng tt c các phn t ca
S
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
8
.
Câu 101: Tìm các giá tr ca tham s
m
để
2
20,0xxm x.
A.
0m
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 102: Tìm tp hp các giá tr ca
m
để hàm s

2
10 2 2 1ym x mx
có tp xác định
D
.
A.

1; 6
. B.
1; 6
. C.

;1 6; 
. D.
.
Câu 103: Cho bt phương trình
2
2243 101101mx mxm
. Gi
S
là tp hp các s
nguyên dương
m
để bt phương trình đúng vi mi
4x
. Khi đó s phn t ca
S
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 289
Câu 104:
Có bao nhiêu giá tr m nguyên để hàm s

2
112122ymxmxm có tp xác
định là
?
A.
3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 105: Để bt phương trình
2
50xxm
vô nghim thì
m
tha mãn điu kin nào sau đây?
A.
1
5
m
. B.
1
20
m
. C.
1
20
m
. D.
1
5
m
.
Câu 106: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
223yxmxm
có tp xác định
.
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 107: Tìm tt c cách giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
2
10mxmxm
đúng
vơi mi
x
thuc
.
A.
4
3
m
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
1m 
.
Câu 108: Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
210xxm
vô nghim:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 109: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
0xxm
vô nghim.
A.
1
4
m
. B.
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 110: Bt phương trình
2
121 30mx mxm
vi mi
x
khi
A.
1;m 
. B.
2;m 
. C.
1;m 
. D.
2;7m 
.
Câu 111: Cho hàm s
2
2121fx x m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0fx
,
0;1x
.
A.
1m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
DNG 7. TÌM M ĐỂ H BPT BC HAI THA MÃN ĐIU KIN CHO TRƯỚC
Câu 112:
H bt phương trình

53 0
320
xx
xm


vô nghim khi
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
1m 
.
Câu 113: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình

2
2
2520
21 10
xx
xmxmm


nghim.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m

. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 290
Câu 114:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình

2
2
45
10
xx
xmxm


có nghim.
A.
5
1
m
m

.
B.
5
1
m
m

.
C.
5
1
m
m

.
D.
5
1
m
m

.
Câu 115: H bt phương trình

34 0
1
xx
xm


vô nghim khi
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 116: H bt phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 117: H bt phương trình


2
201
3402
xm
xx


vô nghim khi và ch khi:
A.
8
3
m 
. B.
2m
. C.
2m
. D.
8
3
m 
.
Câu 118: H bt phương trình

2
101
02
x
xm


có nghim khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 119: H bt phương trình


34 01
12
xx
xm


có nghim khi và ch khi:
A.
5.m
B.
2.m 
C.
5.m
D.
5.m
Câu 120: Tìm
m
để
2
2
36
96
1
xmx
xx



nghim đúng vi
x
.
A.
36.m
B.
36.m
C.
3.m 
D.
6.m
Câu 121: Xác định
m
để vi mi
x
ta có
2
2
5
17.
232
xxm
xx



A.
5
1.
3
m
B.
5
1.
3
m
C.
5
.
3
m 
D.
1.m
Câu 122: H bt phương trình
2
10
210
x
xmx


có nghim khi và ch khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 123: Tìm
m
để h


2
22
21 0 1
21 02
xx m
xmxmm


có nghim.
A.
35
0.
2
m

B.
35
0.
2
m

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 291
C.
35
0.
2
m

D.
35
0.
2
m

Câu 124: Tìm
m
sao cho h bt phương trình


2
3401
1202
xx
mx


có nghim.
A.
3
1.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
.m 
D.
1.m 
Câu 125: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình

2
10 16 0 1
312
xx
mx m


vô nghim.
A.
1
.
5
m 
B.
1
.
4
m
C.
1
.
11
m 
D.
1
.
32
m
Câu 126: Cho h bt phương trình

22
2
2( 1) 1 0 2
6501
xaxa
xx


. Để h bt phương trình có nghim, giá
tr thích hp ca tham s
a
là:
A.
02a
. B.
04a
. C.
24a
. D.
08a
.
DNG 8. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA DU GIÁ TRN TUYT ĐỐI và MT SI TOÁN LIÊN
QUAN
Câu 127:
Tp nghim ca phương trình
2
31 20xx x
có tt c bao nhiêu s nguyên?
A. Vô s. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 128: Tìm tp nghim ca bt phương trình:
2
40xx
.
A.
. B.
. C.
0; 4
. D.
;0 4; 
.
Câu 129: Tìm
m
để
2
11
42 2
22
x
mxxm
vi mi s thc
x
A.
23m
. B.
3
2
m
. C.
3m
. D.
3
2
m
.
Câu 130: Gi
;Sab
là tp tt c các giá tr ca tham s
m
để vi mi s thc
x
ta có
2
2
4
2
4
xx
xmx


. Tính tng
ab
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
4
Câu 131: Tt c các giá tr ca
m
để bt phương trình
2
222
x
mx mx
tha mãn vi mi
x
A.
m 
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
22m
.
Câu 132: Cho bt phương trình:
22
223310xxmmxmm
. Để bt phương trình có nghim,
các giá tr thích hp ca tham s
m
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 292
DNG 9. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA CĂN và MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 133:
Tp nghim ca bt phương trình
2
21
x
x
.
A.
S 
. B.
1
;
2
S



. C.
1; 
. D.
1
;
2



.
Câu 134: Bt phương trình
2123
x
x
có bao nhiêu nghim nguyên thuc khong
0;7
?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 135: Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
2
21525
x
xx
.
A.
;3.S 
B.
;3 .S 
C.
;3.S 
D.
;3.S 
Câu 136: Bt phương trình
2
16 3 0xx
có tp nghim là
A.

;4 4; 
. B.
3; 4
. C.
4; 
. D.
34;
.
Câu 137: Tìm tp nghim ca bt phương trình
2
2017 2018
x
x
.
A.
;1T 
. B.
;1T 
. C.
1;T 
. D.
1;T 
.
Câu 138: Tp nghim ca h bt phương trình
2
3
0
2321
33 1
xx
xx
xx



A.
13
;
48
S




. B.
1
;
4
S



. C.
1
;
4
S




. D.
13
;
48
S




.
Câu 139: Nghim ca bt phương trình
3x 1
0
2x
là:
A.
1
3
x
. B.
1
2
3
x
. C.
1
3
2
x
x

. D.
1
2
3
x
.
Câu 140: Tp nghim ca bt phương trình 32 1
x
x
A.
3;S 
. B.
1
;3
2
S



. C.
13
3;
2
S



. D.
3;S 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 293
Câu 141:
Tp nghim ca bt phương trình
2
6x 1 2 0xx
A.
37
;3;.
2

 

B.
37
;.
2





C.
37
;3 .
2




D.
3; .
Câu 142: Bt phương trình 2132
x
x có tng năm nghim nguyên nh nht là
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
5
.
Câu 143: Tp nghim ca bt phương trình 2
x
x
A.
2; 
. B.
;1
. C.

2; 2
. D.
1; 2
.
Câu 144: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
21 1
x
x
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 145: Tp nghim
S
ca bt phương trình
(1) 10xx
A.
1;S 
. B.
11;S 
. C.
11;S 
. D.
1;S 
.
Câu 146: Tp nghim ca bt phương trình
22
52320xxxx
A.
5
2
1
2
x
x
x
. B.
5
0
x
x
.
C.
2
1
2
x
x
. D.
1
;0;2;5
2
x



.
Câu 147: Tng các giá tr nguyên dương ca
m
để tp nghim ca bt phương trình
2
1
72
m
x
x
cha đúng hai s nguyên là
A.
5
. B.
29
. C.
18
. D.
63
.
Câu 148: Tp nghim ca bt phương trình
2
2322xx x
có dng
;;Sabc
. Tính tng
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 149: Biết rng tp nghim ca bt phương trình . Khi đó giá
tr biu thc bng
A. B. C. D.
Câu 150: Biết tp nghim ca bt phương trình . Tính giá tr ca biu thc
.
A. . B. . C. . D. .
Pabc
1
3
1
3
2
3
10
3
2
64
2422
51
x
xx
x


;ab
32
P
ab
2. 4. 2. 1.
274xx

;ab
2Pab
2P
17P
11P 1P 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 294
Câu 151:
Gii bt phương trình ta được tp nghim là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 152: Gi tp nghim ca bt phương trình . Tp nào sau đây là phn
bù ca ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 153: Tính tng các nghim nguyên thuc ca bt phương trình:
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 154: Gii bt phương trình có nghim là
A. . B. . C. . D. .
Câu 155: Tp nghim ca bt phương trình
A. . B. C. . D. .
Câu 156: Để bt phương trình nghim đúng , tham s phi
tha mãn điu kin:
A. . B. . C. . D. .
Câu 157: Cho bt phương trình . Xác định để bt phương trình
nghim vi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 158: Cho bt phương trình . Xác định để bt phương trình
nghim đúng vi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 159: Bt phương trình có nghim khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 160: Có bao nhiêu s nguyên m không nh hơn – 2018 để bt phương trình
có nghim
A. . B. . C. . D. .


2
2
41 210132
x
xx
T
;3T 
3
;1 1;3
2
T



3
;3
2
T




3
;1 1;3
2
T



S
51 1 24xx x
S
;0 10; 
;2 10; 
;2 10; 
0;10

5;5
22
31
99
5
x
xxx
x




50
212
2
6582
x
xx
53x 35x 23x 32x
22
24332 1xx xx 
3;1
3;1 .
3;1

3;1

2
53 2
x
xx xa

5;3x a
3a 4a 5a 6a

2
413 2 3xxxxm
m

1; 3x
012m 12m 0m 12m
22
66810xx xx m m
2; 4x
35
4
m
9m
35
4
m
9m
3mx x m
2
4
m
0m
2
4
m
2
4
m
2
(221)(2)0mx x x x 0;1 3x



2018 2019 2017 2020
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 17. DU CA TAM THC BC HAI
DNG 1. XÉT DU TAM THC BC HAI – BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI
Câu 1: Cho tam thc
2
0 ,fx ax bx c a
2
4bac
. Ta có
0fx
vi
x
khi và
ch khi:
A.
0
0
a

.
B.
0
0
a

.
C.
0
0
a

.
D.
0
0
a

.
Li gii
Chn A
Áp dng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
x
khi và ch khi
0
0
a

Câu 2: Cho tam thc bc hai
2
() 2 8 8
f
xxx
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
() 0fx
vi mi
x
. B.
() 0fx
vi mi
x
.
C.
() 0fx
vi mi
x
. D.
() 0fx
vi mi
x
.
Li gii
Chn C
Ta có

2
2
() 2( 4 4) 2 2 0fx x x x 
vi mi
x
.
Vy:
() 0fx
vi mi
x
.
Câu 3: Tam thc nào dưới đây luôn dương vi mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2
x
x
. B.
2
210xx
. C.
2
210xx
. D.
2
210xx
.
Li gii
Chn C
Tam thc luôn dương vi mi giá tr ca
x
phi có
0
0a

nên
Chn C
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
Câu 4:
Tìm khng định đúng trong các khng định sau?
A.
2
325
f
xxx
là tam thc bc hai. B.
24fx x
là tam thc bc hai.
C.

3
321
f
xxx
là tam thc bc hai. D.

42
1fx x x
là tam thc bc hai.
Li gii
Chn A
* Theo định nghĩa tam thc bc hai thì
2
325
f
xxx
là tam thc bc hai.
Câu 5: Cho
2
f
xaxbxc
,

0a
2
4bac
. Cho biết du ca
khi
f
x
luôn cùng
du vi h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Li gii
Chn A
* Theo định lý v du ca tam thc bc hai thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
x
khi
0
.
Câu 6: Cho hàm s
2
yfx axbxc
đồ th như hình v. Đặt
2
4bac
, tìm du ca
a
.
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
, 0
.
Li gii
Chn A
* Đồ th hàm s là mt Parabol quay lên nên
0a
đồ th hàm s ct trc
Ox
ti hai đim
phân bit nên
0
.
Câu 7: Cho tam thc
2
8x 16fx x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
phương trình
0fx
vô nghim. B.
0fx
vi mi
x
.
C.
0fx
vi mi
x
. D.
0fx
khi
4x
.
Li gii
Chn C
Ta có

2
2
8x 16 4fx x x
. Suy ra
0fx
vi mi
x
.
Câu 8: Cho tam thc bc hai
2
1fx x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0;fx x
. B.

01fx x
.
C.
0;1fx x
. D.
00;1fx x
.
O
x
y
4
41
yfx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Li gii
Chn A
Ta có
2
110fx x
,
x
.
Câu 9: Cho tam thc bc hai
2
() ( 0)f x ax bx c a . Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
B. Nếu
0
thì

f
x
luôn trái du vi h s
a
, vi mi
x
.
C. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
\
2
b
x
a




.
D. Nếu
0
thì
f
x
luôn cùng du vi h s
b
, vi mi
x
.
Li gii
Chn C
DNG 2. GII BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 10:
Cho tam thc bc hai

2
45
f
xxx
. Tìm tt c giá tr ca
x
để
0fx
.
A.
;1 5;x 
. B.
1; 5x 
.
C.

5;1x 
. D.
5;1x 
.
Li gii
Chn C
Ta có
0fx
2
450xx
1
x
,
5x 
.
Mà h s
10a 
nên:
0fx

5;1x 
.
Câu 11: Gi
S
là tp nghim ca bt phương trình
2
870xx
. Trong các tp hp sau, tp nào
không là tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
6; 
. C.
8; 
. D.
;1
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
870
7
x
xx
x

.
Suy ra tp nghim ca bt phương trình là
;1 7;S 
.
Do đó
6; S
.
Câu 12: Tp nghim ca bt phương trình
2
214200xx
A.

;2 5;S 
. B.
;2 5;S 
.
C.
2;5S
. D.

2;5S
.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
Bt phương trình
010x 25x
.
Vy
2;5S
.
Câu 13: Tp nghim ca bt phương trình
2
25 0x 
A.
5;5S 
. B.
5x 
.
C.
55x
. D.
;5 5;S 
.
Li gii
Chn A
Bt phương trình
2
25 0x 
55x
.
Vy
5;5S 
.
Câu 14: Tp nghim ca bt phương trình
2
320xx 
A.
1; 2
. B.
;1 2; 
. C.
;1
. D.

2;
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3201 2.xx x
Vy tp nghim ca bt phương trình
2
320xx 

1; 2
. Chn đáp án A.
Câu 15:
Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
60xx
.
A.
;3 2:S 
. B.

2;3
.
C.

3; 2
. D.

;3 2; 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
60 2 3xx x
.
Tp nghim bt phương trình là:
2;3S 
.
Câu 16: Bt phương trình
2
230xx
có tp nghim là
A.
;1 3; 
. B.

1; 3
. C.

1; 3
. D.
3;1
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
230 1 3xx x
Câu 17:
Tp xác định ca hàm s
2
23yxx
là:
A.
1; 3
. B.
;1 3; 
.
C.

1; 3
. D.
;1 3; 
.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
Hàm s
2
23yxx xác định khi
2
230 1 3xx x
.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 3D 
.
Câu 18: Tp nghim ca bt phương trình
2
12 0xx
A.

;3 4;
. B.
. C.

;4 3;
. D.
3;4
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
12 0 3 4xx x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
3;4
.
Câu 19: Hàm s
2
2
32
x
y
xx

có tp xác định là
A.
;3 3;  . B.
7
;3 3; \
4


 



.
C.

7
;3 3; \
4

 


. D.

7
;3 3;
4




.
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định khi
2
2
320
30
xx
x


Ta có
2
3
30
3
x
x
x


.
Xét
2
320xx
2
32
x
x

2
2
20
32
x
x
x


2
7
4
x
x
7
4
x
Do đó tp xác định ca hàm s đã cho là
7
;3 3; \
4
D






.
Câu 20: Tìm tp xác định ca hàm s
2
252yxx
.
A.
1
;2;
2



. B.
2; 
. C.
1
;
2



. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
2520xx
1
2
2
x
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
Câu 21:
Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
2
40x 
.
A.
;2 2;S 
. B.
2; 2S 
.
C.
;2 2;S 
. D.
;0 4;S 
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2
2

2
4x
0
0
* Tp nghim ca bt phương trình là
;2 2;S 
.
Câu 22: Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
2
440xx
.
A.
\2S
. B.
S
. C.
2;S 
. D.
\2S 
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2

2
44xx
0
* Tp nghim ca bt phương trình là
\2S
.
Câu 23: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
23150xx
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Xét
2
2315fx x x
.
0fx
3 129
4
x

.
Ta có bng xét du:
x
3 129
4
3 129
4
f
x
0
0
Tp nghim ca bt phương trình
3 129 3 129
;
44
S




.
Do đó bt phương trình có
6
nghim nguyên là
2
,
1
,
0
,
1
,
2
,
3
.
Câu 24: Tp nghim ca bt phương trình:
2
96
x
x
A.

3; 
. B.
\3
. C.
. D.

–;3
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7
Li gii
Chn B
2
96
x
x

2
30x
3x.
Câu 25: Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
2
2320xx
?
A.

1
;2;
2
S




. B.

1
;2 ;
2
S




.
C.
1
2;
2
S




. D.
1
;2
2
S




.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2320xx
1
2
2
x
.
DNG 3. BT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 26:
Bt phương trình


2
1760xxx
có tp nghim
S
là:
A.

;1 6; .S 
B.
6; .S 
C.

6; .
D.
6; 1 .S 
Li gii
Chn D
Ta có:




2
2
1 760 1 1 60
10 1
160 .
60 6
xxx xxx
xx
xx
xx







Câu 27:
Tp nghim ca bt phương trình
42
540xx
A.
1; 4
. B.

2; 1
. C.
1; 2
. D.

2; 1 1;2
.
Li gii
Chn D
Ta có
42 2 2
54 1 40xx x x
2
2
1
10 1
2
40
2
x
xx
x
x
x




.
Đặt
42
54fx x x
.
Bng xét du:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
Da vào bng xét du, ta thy tp nghim ca bt phương trình
0fx

2; 1 1;2
.
Câu 28: Gii bt phương trình
2
52 2.xx x
A.
1.x
B.
14.x
C.

;1 4; .x 
D.
4.x
Li gii
Bt phương trình
22 22
52 2 5 2 4 540xx x x x x x x
Xét phương trình

2
1
540 1 40 .
4
x
xx x x
x
 
Lp bng xét du
x

1
4

2
54xx
0
0
Da vào bng xét du, ta thy

2
540 ;1 4; .xx x
Chn C
Câu 29:
Biu thc


2
310345xx x
âm khi và ch khi
A.
5
;.
4
x




B.
15
;;3.
34
x




C.

15
;3;.
34
x




D.
1
;3 .
3
x



Li gii
Đặt



2
310345fx x x x
Phương trình
2
3
31030
1
3
x
xx
x

5
450 .
4
xx
Lp bng xét du
x

1
3
5
4
3

2
3103
x
x
0
0
45
x
0
f
x
0
0
0
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Da vào bng xét du, ta thy

15
0;;3.
34
fx x




Chn B
Câu 30:
Biu thc
22 2
42359xx x x x
âm khi
A.

1; 2x
. B.
3; 2 1; 2x
.
C.
4.x
D.
;3 2;1 2;x 
.
Li gii
Đặt


22 2
42359fx x x x x x
Phương trình
2
2
40 .
2
x
x
x


Phương trình
2
1
230 .
3
x
xx
x


Ta có
2
22
511
59 0 590 .
24
xx x xx x

 


Lp bng xét du:
x

3
2
1
2

2
4
x
0
0
0
2
23
x
x
0
0
2
59xx
f
x
0
0
0
0
Da vào bng xét du ta thy

22 2
3
42359021
2
x
x
xx xx x
x



;3 2;1 2; .x
Chn D
Câu 31:
Tp nghim ca bt phương trình
32
3680xxx
A.
4; 1 2; .x
B.

4; 1 2; .x
C.
1; .x
D.

;4 1;2.x
Li gii
Bt phương trình
32 2
3680 2 540.xxx x xx
Phương trình
2
4
540
1
x
xx
x



20 2.xx
Lp bng xét du
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
x

4
1
2

2
54xx
0
0
2x
0
2
254xxx
0
0
0
Da vào bng xét du, ta thy rng



2
2540 4;12;.xxx x
Chn A
DNG 4. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA N MU
Câu 32: Cho biu thc

2
412
4
x
fx
xx
. Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn

fx
không dương
A.

0;3 4;x 
. B.

;0 3;4x 
.
C.

;0 3;4x 
. D.

;0 3;4x 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
412
0
4
x
xx
0
34
x
x

hay

;0 3;4x 
.
Câu 33: Tìm tp nghim ca bt phương trình
2
34
0
1
xx
x

.
A.

;1 1;4T 
. B.
;1 1;4T 
.
C.

;1 1;4T 
. D.

;1 1;4T 
.
Li gii
Chn B

2
34
01
1
xx
x

.
2
1
340
4
x
xx
x


.
10 1xx
.
Bng xét du
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là
;1 1;4T 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Câu 34:
Tp nghim ca bt phương trình
2
2
712
0
4
xx
x

là.
A.
2;2 3; 4S 
. B.
2; 2 3; 4S 
.
C.

2; 2 3;4S 
. D.

2;2 3; 4S 
.
Li gii
Chn C
Xét

2
2
712
4
xx
fx
x

Tp xác định
\2;2D 
.
2
3
7120
4
x
xx
x

.
2
2
40
2
x
x
x


.
Bng xét du
f
x
T bng xét du ta có tp nghim ca bt phương trình đã cho là

2; 2 3;4S 
.
Câu 35: Tp nghim ca bt phương trình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
A.

;
1
1;
2
2

.
B.

1
;1 ;2
2




.
C.

1
;1 ;2
2



.
D.
1
;
2

.
Li gii
Chn C



22
2
21
163
001
212
2
12
xx
xx
xx
x
xxxx




.
Ta có bng xét du sau:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12

2
1
11
2
xx 
.
Câu 36: Gi
S
là tp nghim ca bt phương trình
2
2
3
1
4
xx
x

. Khi đó
2; 2S 
là tp nào sau
đây?
A.
2; 1
. B.
1; 2
. C.
. D.
2; 1
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
3
10
4
xx
x


2
7
0
4
x
x

.
Bt phương trình có tp nghim

7; 2 2;S 
.
Vy
2; 2S 
.
Câu 37: Tp nghim ca bt phương trình
2
2
234
2
3
xx
x

A.
323323
;
4444





. B.
323 323
;;
44 44





.
C.
2
;
3




. D.
2
;
3




.
Li gii
Chn D
Do
2
30xx nên bt phương trình đã cho tương đương vi
2
2
234
2
3
xx
x


22
2342 3xx x
2
32
3
xx
.
Câu 38: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
x
tha mãn
22
31 2
422
x
x
x
xxx


?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Điu kin:
2
2
40
0
20 .
2
20
x
x
x
x
xx





Bt phương trình:
22222
31 2 31 2 29
00.
422 42 2 4
xxxxx
xx xxxxxx x


 
x
VT 1()
1
+
+
1
2
0
2
+
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Bng xét du:
x

9
2
2
2

29
x
0
2
4x
f
x
0
Da vào bng xét du, ta thy

2
29 9
0;2;2.
42
x
x
x




Vy có ch có duy nht mt giá tr nguyên dương ca
x
1x
tha mãn yêu cu.
Chn C
Câu 39:
Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
2
277
1
310
xx
xx



A. Hai khong. B. Mt khong và mt đon.
C. Hai khong và mt đon. D. Ba khong.
Li gii
Điu kin:

2
2
3100 2 50 .
5
x
xx x x
x

 
Bt phương trình

22 2
22 2
277 277 43
1100.
310 310 310
xx xx xx
xx xx xx
 

  
Bng xét du
x

2
1
3
5

2
43
x
x
0
0
2
310xx
f
x
0
0
Da vào bng xét du, bt phương trình

;2 1;3 5; .x
Chn C
DNG 5. H BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 40:
Tp nghim ca h bt phương trình
22
5245
(2)
xx
xx


có dng
;Sab
. Khi đó tng
ab
bng?
A.
1.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
Ta có:
2222
5245 5245
7
1
(2) 44
xx xx
x
x
xx xxx
 






.
Vy tp nghim ca phương trình là:
1; 7S 
. Suy ra
6.ab
Câu 41: Tp nghim ca h bt phương trình
2
1
1
24
430
x
x
xx


A.
2;3S
. B.
;2 3; 
.
C.

2;3S
. D.
;2 3; 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
1
33
1
2
23.
24
42
13
13
430
x
x
x
x
x
x
x
xx








Vy tp nghim ca h bt phương trình là

2;3S
.
Câu 42: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
650
8120
xx
xx


A.

2;5
. B.

1; 6
. C.
2;5
. D.

1; 2 5; 6
.
Li gii
Chn C
2
2
650 1 5
25
26
8120
xx x
x
x
xx





.
Câu 43: Tìm tp xác định ca hàm s
2
2
1
2
25
yx x
x

?
A.
5;0 2; 5D 
. B.

;0 2;D 
.
C.
5;5D 
. D.

5; 0 2;5D 
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
2
20
25 0
xx
x


2
0
55
x
x
x


50
25
x
x


.
Tp xác định:
5;0 2; 5D 
.
Câu 44: H bt phương trình


2
2
40
1540
x
xxx


có s nghim nguyên
A.
2
. B.
1
. C. Vô s. D.
3
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
Li gii
Chn A


2
2
40
1540
x
xxx


22
41
1
x
x
x


21
12
x
x


do
x
là s nguyên
1;1x
Câu 45: Tp nghim ca h bt phương trình
2
430
6120
xx
x


A.
1; 2
. B.
1; 4
. C.
;1 3; 
. D.
;2 3; 
.
Li gii
Chn A
2
430
6120
xx
x


130
612
xx
x


13
2
x
x

12x
.
Tp nghim ca h bt phương trình là

1; 2S
.
Câu 46: Tp nghim ca bt phương trình
2
11
23
44
xx
xx


A.
3;1
. B.

4; 3
.
C.
1; ; 3 
. D.
1; 4; 3
.
Li gii
Chn D
2
11
23
44
xx
xx


2
40
230
x
xx


4
3
1
x
x
x


43
1
x
x

.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
4;3 1;S 
.
Câu 47: Tìm tp nghim ca h bt phương trình

2
430
250
xx
xx


.
A.
1; 3
. B.
2;5
. C.
2;1 3;5
. D.

3; 5
.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
Ta có

2
2
2
1
430
430 2 1
3
35
250
3100
25
x
xx
x
xx
x
x
xx
xx
x










.
Câu 48: Gii h bt phương trình
56 0
213
xx
x


.
A.
51
x

. B.
1
x
. C.
5x 
. D.
5x 
.
Li gii
Chn A

56 01
213 2
xx
x


.
Gii bt phương trình

1
:
Bng xét du cho biu thc
56
f
xx x
:
Da vào bng xét du suy ra bt phương trình

1
có tp nghim
1
5; 6S 
.
Gii bt phương trình

2
:
1x 
bt phương trình
2
có tp nghim
2
;1S 
.
Vy tp nghim ca h đã cho là
12
5;1SS S
.
Câu 49: Tp xác định ca hàm s:
22
215 24yx x x x
có dng

;ab
. Tìm
ab
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
+ Điu kin:




2
22
10 1
210 2
40 3
524 0 4
x
xx
x
xx




+
11
x

.
5
+ Vi
1
x
thì

2
luôn đúng.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
+
322x
.
6
+ Xét

22
414 24 0xx , vi điu kin
22x
.
Đặt
2
40
x
t
, ta được
2
120tt

2
10t
.
+ Kết hp
5

6
ta được tp xác định ca hàm s

1; 2
.
+ Suy ra
1a
;
2b
.
+ Vy
3ab
.
DNG 6. BÀI TOÁN CHA THAM S
Dng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghim
Câu 50:
Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
40xmx
có nghim
A.
44m
. B.
44m hay m
.
C.
22m hay m
. D.
22m
.
Li gii
Chn B
Phương trình
2
40xmx
có nghim
0
2
16 0m
44mhaym
Câu 51: Tìm
m
để phương trình
2
21 30xmxm
có hai nghim phân bit
A.
1; 2
B.

;1 2; 
C.
1; 2
D.
;1 2; 
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghim phân bit

2
2
1
'0 1 1. 3 0 20
2
m
mmmm
m

  
Vy
;1 2;m 
.
Câu 52: Giá tro ca
m
thì phương trình
2
3310mxmxm

1
có hai nghim phân
bit?
A.
\3m
. B.

3
;1;\3
5
m




.
C.
3
;1
5
m




. D.
3
;
5
m




.
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghim phân bit

2
30
34 3 10
m
mmm


CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
2
3
5230
m
mm

3
3
5
1
m
x
x


3
;1;\3
5
m




.
Câu 53: Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40xmxm
vô nghim.
A.
016m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
016m
.
Li gii
Chn A
Phương trình
2
40xmxm
vô nghim khi
0
2
16 0mm
016m
.
Câu 54: Phương trình

2
110xmx
vô nghim khi và ch khi
A.
1.m
B.
31.m
C.
3m 
hoc
1.m
D.
31.m
Li gii
Phương trình vô nghim khi và ch khi

2
0140
x
m
2
230 1 30 3 1mm m m m
. Chn B
Câu 55:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình sau vô nghim
1
2
m 
A.
.m
B.
3.m
C.
2m
D.
3
.
5
m 
Li gii
Yêu cu bài toán

2
22
210
,.
422120
x
am
m
mm



Vy phương trình đã cho luôn vô nghim vi mi
.m
Chn A
Câu 56:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình

2
2 223 560mx mxm
vô nghim?
A.
0.m
B.
2.m
C.
3
.
1
m
m
D.
2
.
13
m
m

Li gii
Xét phương trình
2
2 223 560 .mx mxm
TH1. Vi
20 2,mm
khi đó
240 2.xx
Suy ra vi
2m
thì phương trình
có nghim duy nht
2.x 
Do đó
2m
không tha mãn yêu cu bài toán.
TH2. Vi
20 2,mm
khi đó để phương trình
vô nghim 0
x

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19


2
22
23 25604 1295 16120mmm mmmm
22
3
430 430 .
1
m
mm mm
m
 
Do đó, vi
3
1
m
m
thì phương trình
vô nghim.
Kết hp hai TH, ta được
3
1
m
m
là giá tr cn tìm.
Chn C
Câu 57:
Phương trình
2
240mx mx
vô nghim khi và ch khi
A.
04.m
B.
0
.
4
m
m
C.
04.m
D.
04.m
Li gii
Xét phương trình
2
240 .mx mx
TH1. Vi
0,m
khi đó phương trình
40
.
Suy ra vi
0m
thì phương trình
vô nghim.
TH2. Vi
0,m
khi đó để phương trình
vô nghim 0
x

2
40 400 4mm mm m
Kết hp hai TH, ta được
04m
là giá tr cn tìm. Chn D
Câu 58:
Phương trình
22
42230mxmx
vô nghim khi và ch khi
A.
0.m
B.
2.m 
C.
2
.
4
m
m

D.
2
.
4
m
m

Li gii
Xét phương trình
22
42230 .mxmx
TH1. Vi
2
2
40 .
2
m
m
m


Khi
230m 
.
Khi

3
2830.
8
mxx
Suy ra vi
2m
tha mãn yêu cu ca bài toán.
TH2. Vi
2
2
40 ,
2
m
m
m


khi đó để phương trình
vô nghim
0
x


2
22 2 2
23 40 443 120 2 4160mm mmm mm  
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20

2
2
280 2 40 .
4
m
mm m m
m


Suy ra vi
2
4
m
m

tha mãn yêu cu ca bài toán.
Kết hp hai TH, ta được
2
4
m
m

là giá tr cn tìm.
Chn C
Câu 59:
Cho tam thc bc hai
2
3.fx x bx
Vi giá tr nào ca
b
thì tam thc
f
x
có nghim?
A.
23;23.b



B.
23;23.b 
C.
;23 23; .b



D.
;23 23; .b 
Li gii
Để phương trình
0fx
có nghim

2
04.30
x
b

 
2
22
23
12 0 2 3 0 2 3 2 3 0 .
23
b
bb bb
b


Vây
;23 23;b



là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 60:
Phương trình
2
2( 2) 2 1 0xmxm (
m
là tham s) có nghim khi
A.
1
.
5
m
m


B.
51.m
C.
5
.
1
m
m


D.
5
.
1
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
22210,xmxm

2
221.
x
mm

Yêu cu bài toán
22
044210650
x
mm m mm


1
150
5
m
mm
m



là giá tr cn tìm.
Chn D
Câu 61:
Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
22 234 0xmx mm
có nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Xét

22
22 234 0,xmx mm

2
2
22 43.
x
mmm

Yêu cu bài toán
22 2
0442860 420
x
mm mm mm


2
2
420 2 2 22 22.mm m m  
Kết hp vi
,m
ta được
3; 2; 1m 
là các giá tr cn tìm. Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
Câu 62:
Tìm các giá tr ca
m
để phương trình
2
54 20mxmxm
có nghim.
A.
5.m
B.
10
1.
3
m
C.
10
.
3
1
m
m

D.
10
.
3
15
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
54 20 .mxmxm
TH1. Vi
50 5,mm
khi đó

3
20 3 0 .
20
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
3
.
20
x
TH2. Vi
50 5,mm
khi đó để phương trình
có nghim 0
x


2
22
252047100mm m mmm

2
1
37100 13100 .
10
3
m
mm m m
m


Do đó, vi
51
10
3
m
m


thì phương trình
có nghim.
Kết hp hai TH, ta được
1
10
3
m
m

là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 63:
Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
123 20mx m xm
có nghim.
A.
.m 
B.
.m
C.
13.m
D.
22.m
Li gii
Xét phương trình
2
123 20 .mx m xm
TH1. Vi
10 1,mm
khi đó

1
2.4 1 2 0 .
8
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
1
.
8
x
TH2. Vi
10 1,mm
khi đó để phương trình
có nghim 0
x



2
22
312069 320mmmmmmm 
2
2
379
231102 0,
48
mm m m




suy ra 0, .
x
m

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
Do đó, vi
1m
thì phương trình
luôn có hai nghim phân bit.
Kết hp hai TH, ta được
m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 64:
Các giá tr
m
để tam thc
2
281fx x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28.m
B.
0m
hoc
28.m
C.
028.m
D.
0.m
Li gii
Tam thc
f
x
đổi du hai ln
0fx
có hai nghim phân bit.
Phương trình
0fx
có hai nghim phân bit

2
10
24810
x
a
mm



22
28
4 4 32 4 0 28 0 28 0 .
0
m
mm m m m mm
m
 
Vy
0m
hoc
28m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 65:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình

2
1
10
3
xmxm
nghim?
A.
.m
B.
1.m
C.
3
1.
4
m
D.
3
.
4
m 
Li gii
Xét

2
1
10,
3
xmxm

2
2
17
14 2 .
33
x
mmmm




Ta có
10
74
10
33
m
a 

suy ra
2
7
20,
3
mm m
0, .
x
m
Vy phương trình đã cho luôn có nghim vi mi
.m
Chn A
Câu 66:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2
132320mx m x m
có hai nghim phân bit?
A.
.m
B.
1m
C.
16.m
D.
12.m
Li gii
Yêu cu bài toán

2
10
324 132 0
x
am
mmm




22
2
1
1
.
912442530
17 32 16 0
m
m
mm mm
mm




Ta có
2
17 0
16 17.16 16 0
m
a 

suy ra
2
17 32 16 0, .mm m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
Do đó, h bt phương trình
1m
. Chn B
Câu 67:
Phương trình
2
12 10mx xm
có hai nghim phân bit khi
A.
\0.m
B.
2; 2 .m 
C.

2; 2 \ 1 .m  D.

2; 2 \ 1 .m



Li gii
Yêu cu bài toán

2
10
1110
x
am
mm




22
2
\1.
1
11
2; 2
110 2
2
m
mm
m
mm
m







Vy phương trình có hai nghim phân bit


.2; \ 12m
Chn C
Câu 68:
Giá tr nào ca
0m
thì phương trình
2
–3 3 1 0mxmxm
có hai nghim phân
bit?
A.

3
;1;\3.
5
m




B.
3
;1 .
5
m




C.
3
;.
5
m




D.
\3.m
Li gii
Yêu cu bài toán

2
30
34 3 10
x
am
mmm



22
2
3
3
694 230
5230
m
m
mm mm
mm


 



3
;1;\3
3
3
1
530
3
5
5
1
m
m
m
mm
m
m









là giá tr cn tìm.
Chn A
Dng 6.2.
Tìm m để phương trình bc 2 nghim tha mãn điu kin cho trước
Câu 69: Chuyên
Hng Phong-Nam Định Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2210mx x m m
có hai nghim ti du.
A.
0
1
m
m

.
B.
0m
. C.
1m 
. D.
0
1
m
m

.
Li gii
Chn A
D thy
0m
không tha mãn yêu cu bài toán.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
Vi
0m
, phương trình đã cho là phương trình bc hai.
Phương trình có hai nghim trái du khi và ch khi
2
21
0
am m
cm


1
0
m
m

.
Câu 70: c định
m
để phương trình
32
28 0mx x x m
có ba nghim phân bit ln hơn
1
.
A.
11
76
m
. B.
11
26
m
. C.
1
7
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
Ta có:


32 2
28 0 2 2 1 4 0mx x x m x mx m x m

2
2
21 4 0 *
x
fx mx m x m

Để phương trình ban đầu có ba nghim phân bit ln hơn
1
thì phương trình
*
có hai nghim
phân bit ln hơn
1
và khác
2
.
Phương trình có hai nghim phân bit khác
2
khi

2
0
0
0
0
11
012410
11
26
20 4 22 14 0
26
1
6
m
m
m
m
mm m
m
fmmm
m



  






1
.
Khi đó phương trình có hai nghim phân bit
12
,
x
x khác
2
.
Theo định lí Vi ét ta có:
12
12
12
2
4
m
xx
xx


.
Để tha mãn yêu cu đề bài thì

12
12
12
110
1
110
xx
xx
xx




12
12 1 2
12 12
20 20
20
10
12 12
410410
mm
xx
mm
xx x x
mm
mm


 








 


0
14
0
11
1
71
74
7
0
0
m
m
m
m
m
m
m




2
.
Câu 71: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
122 30mx m xm
có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1212
1xxxx ?
A.
13m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
Phương
2
122 30mx m xm
có hai nghim
1
x
,
2
x
khi và ch khi
10
0
m 


2
1
2130
m
mmm

1
10
m
1m
.
Theo định lí Vi-et ta có:
12
24
1
m
xx
m

,
12
3
1
m
xx
m
.
Theo đề ta có:
1212
1xx xx
24 3
1
11
mm
mm



26
0
1
m
m

13m
.
Vy
13m
là giá tr cn tìm.
Câu 72: Cho phương trình

2
521 0mx mxm

1
. Vi giá tr nào ca
m
thì

1
2
nghim
1
x
,
2
x
tha
12
2
x
x
?
A.
5m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m
.
Li gii
Chn C
Phương trình

1
có hai nghim phân bit

2
50
150
m
mmm


5
1
3
m
m

*
.
Khi đó theo định lý Viète, ta có:
12
12
21
5
5
m
xx
m
m
xx
m

.
Vi
12
2
x
x
12
220xx

12 1 2
240xx x x
41
40
55
m
m
mm


924
0
5
m
m

8
5
3
m
. Kim tra điu kin
*
ta được
8
5
3
m
.
Câu 73: Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
240xm xm m
có hai nghim trái
du.
A.
04m
. B.
0m
hoc
4m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi
2
40mm
04m
.
Câu 74: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
12 0mxmxm
có mt nghim
ln hơn
1
và mt nghim nh hơn
1
?
A.
01m
. B.
1m
. C.
m 
. D.
0
1
m
m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 26
Li gii
Chn B
Vi
10m 
ta xét phương trình:
2
12 0mxmxm

1
.
Ta có:
2
bac



2
1mmm
m
.
Để phương trình

1
có hai nghim phân bit thì:
0

0m
.
Gi s
1
x
,
2
x
là hai nghim ca

1
1
1x ,
2
1x .
Ta có:
12
110xx
12 1 2
10xx x x
*
.
Theo Vi-et ta có:
12
12
.
1
2
1
m
xx
m
m
xx
m

, thay vào
*
ta có:
2
10
11
mm
mm


1
0
1m
1m
.
Vy vi
1m
tha mãn điu kin bài toán.
Câu 75: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
220xmxm
có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
33
12
16xx
.
A. Không có giá tr ca
m
. B.
2m
.
C.
1m 
. D.
1m 
hoc
2m
.
Li gii
Chn D
Phương trình có nghim khi
0

2
20mm
2
1
m
m


1
.
Theo định lý Viète ta có
12
12
2
2
x
xm
xx m


.
33
12
16xx

3
86 216mmm
32
8 6 12 16 0mm m
2
28 10 8 0mmm
20m 2m
.
Kim tra điu kin

1
, ta được
1m 
hoc
2m
.
Câu 76: c định
m
để phương trình

2
1234120xx mxm



có ba nghim phân bit ln
hơn
1
.
A.
7
3
2
m
19
6
m 
. B.
7
2
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 27
Li gii
Chn A

2
1234120xx mxm




2
1
234120 *
x
xmxm

.
Phương trình đã cho có ba nghim phân bit ln hơn
1
khi và ch khi khi phương trình
*
hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
ln hơn
1
và khác
1


12
12
0
110
110
12 3 4 12 0
xx
xx
mm




2
230
240
270
19
6
mm
m
m
m




7
3
2
19
6
m
m


.
Câu 77: Tìm
m
để phương trình
2
30xmxm
có hai nghim dương phân bit.
A.
6.m
B.
6.m
C.
60.m
D.
0.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghim dương phân bit khi và ch khi
2
2
12
12
430
0
4120
00 6.
0
0
30
mm
mm
Sxxm m
m
P
xx m







Chn A
Câu 78:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
22 30mxmxm
hai nghim dương phân bit.
A.
26.m
B.
3m 
hoc
26.m
C.
0m
hoc
36.m
D.
36.m
Li gii
.
Yêu cu bài toán

2
20
0
230
026
2
.
0
03
2
0
3
0
2
m
a
mm m
m
m
Sm
m
P
m
m








Chn B
Câu 79:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
2
21950xmxm
có hai nghim âm
phân bit.
A.
6.m
B.
5
1
9
m
hoc
6.m
C.
1.m
D.
16.m
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 28
Phương trình đã cho có hai nghim âm phân bit khi và ch khi


2
2
1950
0
6
760
0210 .
5
5
1
0
9
950
9
mm
m
mm
Sm
m
m
P
m









Chn B
Câu 80:
Phương trình
22
32 2 520xmxmm
có hai nghim không âm khi
A.
2
;.
3
m



B.
541
;.
4
m



C.
25 41
;.
34
m



D.
541
;.
4
m



Li gii
Phương trình đã cho có hai nghim không âm khi và ch khi


2
2
2
22
3242 520
320
0
541
0 3 20 8 120 .
4
0
2520 2520
mmm
m
Sm mm m
P
mm mm







 
Chn B
Câu 81:
Phương trình

22 2
212350xmmxmm
có hai nghim phân bit trái du khi và ch
khi
A.
1m 
hoc
5
.
2
m
B.
5
1.
2
m
C.
1m 
hoc
5
.
2
m
D.
5
1.
2
m
Li
gii
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi

2
5
02.2 350 1 .
2
ac m m m 
Chn B
Câu 82:
Phương trình
222
32 2 50mm xmx
có hai nghim trái du khi
A.
1; 2 .m
B.
;1 2; .m 
C.
1
.
2
m
m
D.
.m 
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi


22
2
032.50320 .
1
m
ac mm mm
m
  
Chn B
Câu 83:
Giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
21 20xmxmm
có hai nghim trái
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 29
du trong đó nghim âm có tr tuyt đối ln hơn là
A.
02.m
B.
01.m
C.
12.m
D.
1
.
0
m
m
Li gii
Phương trình
2222
21 20 2 220xmxmm xmxmxm
 
2
1
2
20 20 .
2
xm
xm xm xmxm
xm
  

Để phương trình đã cho có hai nghim trái du

12
12
02 .
0
xx
m
xx

Vi
0; 2m
suy ra
1
2
0
,
0
x
x
theo bài ra, ta có
22
22
21 2 1 21
0xx x x xx

2121
02 202201.xxxx m mm m m m 
Kết hp vi

,
ta được
01m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 84:
Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
12 20mxmxm
có hai nghim
phân bit
12
,
x
x
khác
0
tha mãn
12
11
3?
xx

A.
2 6.mm
B.
212 6.mm
C.
26.m
D.
26.m
Li gii
Xét phương trình

2
12 20 ,mxmxm
2.m

Phương trình

có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi


010
1; 2
020 .
2
020
am
m
m
m
Pm










Khi đó, gi
12
,
x
x
là nghim ca phương trình

suy ra
12
12
2
1
.
2
1
m
xx
m
m
xx
m

Theo bài ra, ta có
12
12 12
6
11 2 6
30.
2
22
m
xx
mm
m
xx xx m m


Kết hp vi
,
ta được

6
2; 1 1; 2
m
m
 
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 85:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
120xmxm
có hai
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 30
nghim phân bit
12
,
x
x khác
0
tha mãn
22
12
11
1.
xx

A.

;2 2;1 7; .m  
B.

11
;2 2; .
10
m




C.

;2 2;1.m 
D.
7; .m 
Li gii
Đặt
2
12.fx x m x m
Phương trình có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi:

0
00f

2
7
670
.
1
20
2
m
mm
m
m
m







*
Gi
12
,
x
x là nghim ca phương trình đã cho. Theo Viet, ta có
12
12
1
.
2
xx m
xx m


Yêu cu bài toán


2
22
12 12
12
2
22 22
12 12
12
2
11
11 1
.
xx xx
xx
xx xx
xx






2
*
22
2
12 2
87
10 21.
7
22
8
m
mm
m
m
m
mm





Chn C
Dng 6.3. Tìm m để BPT tha mãn điu kin cho trước
Câu 86:
Cho hàm s

2
2
f
xx xm
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
0,fx x
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có
0,fx x
10
10
a
m


1m
.
Câu 87: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình

2
2810xm xm
vô nghim.
A.
0;28m
. B.
;0 28;m 
.
C.
;0 28;m 
. D.

0; 28m
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình vô nghim khi và ch khi

2
24810mm
2
28 0mm
028m
.
Câu 88: Tam thc

22
21 34fx x m x m m
không âm vi mi giá tr ca
x
khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m 
. D.
3m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 31
Li gii
Chn D
Yêu cu bài toán

0,fx x
22
21 340,xmxmm x

2
2
1340mmm

30m
3m
.
Vy
3m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 89: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để vi mi
x
biu thc
2
281fx x m x m
luôn nhn giá tr dương.
A.
27
. B.
28
. C. Vô s. D.
26
.
Li gii
Chn A
0 fx x

2
10
24810mm

2
28 0 0 28mm m
Vy có
27
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 90: Tìm các giá tr ca m để biu thc
2
() ( 1) 2 7 0fx x m x m x
A.
2;6m
. B.
(3;9)m 
. C.
(;2)(5;)m
. D.
(9;3)m 
.
Li gii
Chn B
Ta có :


2
10
0
0,
0
14270
a
fx x
mm




2
6270 3 9mm m
.
Câu 91: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình:
2
12140mx mx
tp nghim
SR
?
A.
1.m 
B.
13.m
C.
13.m
D.
13.m
Li gii
Chn B
TH1:
10 1mm
Bt phương trình tr thành
40
x
R
TH2:
10 1mm
Bt phương trình có tp nghim
SR

2
010
13**
'0 ' 2 30
am
m
mm




 

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 32
T và ta suy ra:
13.m
Câu 92: Bt phương trình
2
12 30mxmxm
vô nghim. Điu kin cn và đủ ca tham s
m
A.
17 17
22
m


. B.
17
1
2
m

.
C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Đặt

2
12 3fx m x mx m
Bt phương trình
2
12 30mxmxm
vô nghim
0fx
x
TH1: Vi
1m 
thì
24fx x
Khi đó

02fx x
không tha mãn nên loi
1m 
TH2: Vi
1m 
,
0fx
x
0
'0
a

01am
22
'13223mm m m m
17 17
'0
22
m


suy ra
17 17
22
m


Câu 93:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
f
x
sau đây tha mãn
2
2 2018 0fx x x m
,
x
.
A.
2019m
. B.
2019m
. C.
2017m
. D.
2017m
.
Li gii
Chn D
Vì tam thc bc hai
f
x
có h s
10a 
nên
0,fx x
khi và ch khi
0

1 1 2018 0m
2017 0m 2017m
.
Câu 94: Tìm
m
để
2
() 2( 1) 4
f
xmx m xm luôn luôn âm
A.
1
1;
3



. B.

1
;1 ;
3

 


.C.
;1
. D.
1
;
3




.
Li gii
Chn C
TH1:
0m
:
() 2
f
xx
đổi du
TH2:
0m
; Yêu cu bài toán
0
'0
a

2
0
3210
m
mm

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 33
0
1
1
3
m
mm

1m
Vy
1m 
.
Câu 95: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
2
25
0
1
xx
xmx


nghim đúng vi mi
x
.
A.
m 
. B.
2; 2m 
.
C.

;2 2;m 
. D.

2; 2m 
.
Li gii
Chn D
Ta có

2
2
25 1 40,xx x x
.
Nên
2
2
25
0,
1
xx
x
xmx




2
2
10,
40
2; 2 .
xmx x
m
m



Câu 96: Tìm tt c các giá tr ca m để bt phương trình

2
21480xmxm
nghim đúng vi
mi
.x
A.
7
1
m
m

.
B.
7
1
m
m

.
C.
17m
. D.
17m
.
Li gii
Chn C
BPT nghim đúng
x
'
0
0
a
2
10
670mm

17m
.
Câu 97: Bt phương trình
2
40xxm
vô nghim khi
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii
Chn D
Ta có BPT
2
40xxm
vô nghim

2
'
0
10
40, 4.
40
0
a
fx x xm x m
m




Câu 98:
Bt phương trình
2
21 70mx m x m
vô nghim khi
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 34
A.
1
5
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
1
25
m
.
Li gii
Chn A
Trường hp 1.
0m
. Khi đó bt phương trình tr thành:
7
270
2
xx
.
Trường hp này không tha mãn yêu cu bài toán, loi.
Trường hp 2.
0m
. Bt phương trình vô nghim khi và ch khi:
2
21 70,
0
'0
0
15 0
1
5
mx m x m x
m
m
m
m




Câu 99: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
210mx mx
vô nghim.
A.
m 
. B.
1m 
. C.
10m
. D.
10m
.
Li gii
Chn D
2
210mx mx
+)
0m
thì bt phương trình tr thành:
10
. Vy
0m
tha mãn yêu cu bài toán.
+)
0m
, bt phương trình vô nghim khi ch khi

2
0
10
am
mm


.
2
0
0
m
mm

0
10
m
m

10m
.
Vy bt phương trình
2
210mx mx
vô nghim khi
10m
.
Câu 100: Gi
S
là tp các giá tr ca
m
để bt phương trình
2
2580xmxm
có tp nghim là

;ab
sao cho
4ba
. Tng tt c các phn t ca
S
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
8
.
Li gii
Chn C

2
222
2 580 58 58xmxm xmmm xmmm
22 2
58 58 58xm m m m m m x m m m   
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 35
Vy tp nghim ca BPT là
22
58; 58mmmmmm



.
Theo bài ra ta có
22
1
42 584 540
4
m
ba mm mm
m
  
Tng tt c các phn t ca
S
là 5.
Câu 101: Tìm các giá tr ca tham s
m
để
2
20,0xxm x.
A.
0m
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
202
x
xm x x m.
Xét hàm s
2
2
f
xx x
là hàm s bc hai có h s
10a 
, hoành độ đỉnh ca parabol
1
2
I
b
x
a

. Do đó có bng biến thiên
Da vào bbt ta có
2
2, 0xxmx
khi và ch khi
1m 
.
Câu 102: Tìm tp hp các giá tr ca
m
để hàm s

2
10 2 2 1ym x mx có tp xác định
D
.
A.

1; 6
. B.
1; 6
. C.

;1 6; 
. D.
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
10 2 2 1 0 *mxmx
.
Hàm s có tp xác định
D
khi và ch khi
*
đúng vi
x
.
+)
10m 
:
*
tr thành:
24 1 0x 
không đúng vi
x
. Suy ra
10m 
loi.
+)
10m 
:
*
đúng vi

2
2100
10 0
mm
x
m



2
16
560
16
10
10
m
mm
m
m
m






.
Vy vi
16m
thì hàm s đã cho có tp xác định
D
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 36
Câu 103:
Cho bt phương trình
2
2243 101101mx mxm
. Gi
S
là tp hp các s
nguyên dương
m
để bt phương trình đúng vi mi
4x
. Khi đó s phn t ca
S
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Đặt
2
2243 1011fx m x mx m
TH1:
20 2mm

9
1490
4
xx
không tha đề
TH2:
20 2mm

2
2
43 210 11 7 6mm m mm

Bng xét du
* Nếu
6m
thì
0fx x
không tha đề
* Nếu
1m
thì
0fx x
tha đề
* Nếu
26m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
12 1 2
,
x
xxx
Bng xét du
f
x
Khi đó
12
0,
f
xxxx
không tha đề
* Nếu
12m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
12 1 2
,
x
xxx
Bng xét du
f
x
Khi đó

12
044
f
xx xx

12 12
12
12 1212
440 80
044
440 4 160
xx xx
xx
xx xxxx
 








23 4
14 24
12
80 0
14 24 0
3
22
7
50 75 50 75 0
3
2
83 4
10 11
0
16 0
2
2
22
m
m
m
m
mm
m
mm
m
m
m
m
mm










So sánh điu kin suy ra
3
1
2
m
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Cách 2:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 37
Ta có
2
2243 101101mx mxm

2
22
2
2811
6102 8110
610
xx
mx x x x m
xx



.
Xét hàm s

2
2
2811
610
xx
fx
xx


vi
4x 
.
Ta có

 
22
2
22
22
48 610 262 811
41814
610 610
xxx x xx
xx
fx
xx xx



 



7
2
0
1
x
l
fx
x
l

Bng biến thiên:
Bt phương trình

1
nghim đúng vi mi
4x 

3
,4
2
mfx x m 
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Câu 104: Có bao nhiêu giá tr m nguyên để hàm s

2
112122ymxmxm có tp xác
định là
?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Li gii
Chn B
Hàm s có tp xác định là
 
2
121220mx mx m
nghim đúng vi
x
.
Trường hp 1:
1m 
 bpt
440 1xx
không nghim đúng vi
x
.
Trường hp 2:
1m 
 bpt nghim đúng vi
x

2
2
1
1
3210
11220
m
m
mm
mm m






1
1
1
1
3
1
3
m
m
m



.
m nguyên nên
0 ; 1m
.
Câu 105: Để bt phương trình
2
50xxm
vô nghim thì
m
tha mãn điu kin nào sau đây?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 38
A.
1
5
m
. B.
1
20
m
. C.
1
20
m
. D.
1
5
m
.
Li gii
Chn B
Bt phương trình
2
50xxm
vô nghim
2
50xxm
vi mi
x
0
0a

120 0
50
m
1
20
m
.
Câu 106: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
223yxmxm có tp xác định
.
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
223yxmxm có tp xác định là
khi
2
2230xmxm
vi mi
x
0
0a

2
230
10
mm

31m
. Do
m
3; 2; 1; 0;1m
.
Vy có
5
giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 107: Tìm tt c cách giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
2
10mxmxm
đúng
vơi mi
x
thuc
.
A.
4
3
m
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
1m 
.
Li gii
Chn C
- Vi
1m 
ta có:
1x 
không tha mãn.
- Vi
1m 
ta có:
2
10mxmxm
x

2
10
410
m
mmm


1
4
3
0
m
m
m


4
3
m
.
Câu 108: Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
210xxm
vô nghim:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn D
2
210xxm
vô nghim
2
210xxm
nghim đúng vi mi
x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 39
010
0
00
a
m
m






.
Câu 109: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
0xxm
vô nghim.
A.
1
4
m
. B.
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Bt phương trình
2
0xxm
vô nghim khi và ch khi
2
0xxm
,
x
.
Ta có
2
0xxm
x 0
1
14 0
4
mm
.
Câu 110: Bt phương trình
2
121 30mx mxm
vi mi
x
khi
A.
1;m 
. B.
2;m 
. C.
1;m 
. D.
2;7m 
.
Li gii
Chn A
2
121 30mx mxm
vi mi
x
10
30
10
0
m
m
m





1
1
410
m
m
m


1m
.
Câu 111: Cho hàm s
2
2121fx x m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0fx
,
0;1x
.
A.
1m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Ta có
0fx
,
0;1x
2
21210xmxm
,

0;1x
.
2
21 21mx x x
,
0;1x
*
.
0;1 1 0xx
nên
 
2
21
*2 1
1
xx
mxgx
x


,
0;1x
.

1
201
2
mg m 
.
DNG 7. TÌM M ĐỂ H BPT BC HAI THA MÃN ĐIU KIN CHO TRƯỚC
Câu 112:
H bt phương trình

53 0
320
xx
xm


vô nghim khi
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
1m 
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 40
Li gii
Chn A
Ta có:
53 0
53
32
320
xx
x
xm
xm





Để h vô nghim thì
3253 3 1mmm
.
Câu 113: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình

2
2
2520
21 10
xx
xmxmm


nghim.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m

. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m

.
Li gii
Chn B
Xét h bt phương trình


2
2
25201
21 102
xx
I
xmxmm


.

1
11
12120 2 ;2
22
xx x S




.

2
2101;1xmx m m xm S mm 

.
H

I
vô nghim
12
1
2
2
m
SS
m


.
Câu 114: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình

2
2
45
10
xx
xmxm


có nghim.
A.
5
1
m
m

.
B.
5
1
m
m

.
C.
5
1
m
m

.
D.
5
1
m
m

.
Li gii
Chn D
Ta có:



2
2
5
*
45
1
10
10**
x
xx
x
xmxm
xxm






+) Nếu
1m 
thì
** 1x
. Kết hp
*
suy ra h bpt vô nghim
1m
loi.
+) Nếu
1m 
thì
** 1
x
m
. Kết hp vi
*
suy ra h bpt có nghim
5m
.
+) Nếu
1m 
thì
** 1mx
. Kết hp vi
*
suy ra vi
1m 
thì h bpt luôn có
nghim.
Vy h bpt có nghim
5
1
m
m

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 41
Câu 115: H bt phương trình

34 0
1
xx
xm


vô nghim khi
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
34 0
34
1
1
xx
x
xm
xm





Do đó h bt phương trình đã cho vô nghim khi
13 2mm
.
Câu 116: H bt phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
10x 
11
x

.
30x 
x
m
.
Do đó h có nghim khi
1m
.
Câu 117: H bt phương trình

2
201
3402
xm
xx


vô nghim khi và ch khi:
A.
8
3
m 
. B.
2m
. C.
2m
. D.
8
3
m 
.
Li gii
Bt phương trình

4
11 .
3
x
Suy ra
1
4
1;
3
S




Bt phương trình

2.
2
m
x
Suy ra
2
;.
2
m
S




Để h bt phương trình vô nghim khi và ch khi
12
SS
12.
2
m
m 
Chn C
Câu 118:
H bt phương trình

2
101
02
x
xm


có nghim khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bt phương trình

111.x
Suy ra
1
1;1S 
.
Bt phương trình
2.
x
m
Suy ra
2
;.Sm
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 42
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
12
SS
1.m
Chn C
Câu 119:
H bt phương trình


34 01
12
xx
xm


có nghim khi và ch khi:
A.
5.m
B.
2.m 
C.
5.m
D.
5.m
Li gii
Bt phương trình
134.x
Suy ra
1
3; 4S 
.
Bt phương trình có
2
;1.Sm
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
12
SS
13 2.mm
Chn B
Câu 120:
Tìm
m
để
2
2
36
96
1
xmx
xx



nghim đúng vi
x
.
A.
36.m
B.
36.m
C.
3.m 
D.
6.m
Li gii
Bt phương trình đã cho tương tương vi
22 2
913 661xx xmx xx


2
2
12 9 3 0 1
361202
xm x
xm x


Yêu cu và nghim đúng
x




2
1
2
2
0
91440
36
0
6 144 0
m
m
m







.
Câu 121: Xác định
m
để vi mi
x
ta có
2
2
5
17.
232
xxm
xx



A.
5
1.
3
m
B.
5
1.
3
m
C.
5
.
3
m 
D.
1.m
Li gii
Bt phương trình tương đương
2
2
2
2
322
0
232
13 26 14
0
232
xx m
xx
xx m
xx





2
2
322 01
13 26 14 0 2
xx m
xx m


.
Yêu cu và nghim đúng
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 43




2
1
2
2
0
24.32 0
0
26 4.13 14 0
m
m







5
3
1
m
m
. Chn A
Câu 122:
H bt phương trình
2
10
210
x
xmx


có nghim khi và ch khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bt phương trình
10 1
x
x
. Suy ra
1
1;S 
.
Bt phương trình

2
2222 2
210 2 1 1xmx xmxmm xmm  
22
11mxmm
22
11mm xmm 
. Suy ra
22
2
1; 1Smm mm



.
Để h có nghim
2
11mm
2
11mm

2
2
2
10
1
10
11
1
10
1
1
11
m
m
m
mm
m
m
m
m
mm







Đối chiếu điu kin, ta được
1m
tha mãn yêu cu bài toán. Chn A
Câu 123:
Tìm
m
để h


2
22
21 0 1
21 02
xx m
xmxmm


có nghim.
A.
35
0.
2
m

B.
35
0.
2
m

C.
35
0.
2
m

D.
35
0.
2
m

Li gii
Điu kin để có nghim là
'0m
.
Khi đó

1
có tp nghim
1
1;1Smm



.
Ta thy có tp nghim
2
;1Smm
.
Hnghim
12
1
35
0
2
11
mm
SS m
mm



.
Chn B
Câu 124:
Tìm
m
sao cho h bt phương trình


2
3401
1202
xx
mx


có nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 44
A.
3
1.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
.m 
D.
1.m 
Li gii
Bt phương trình
114.x
Suy ra

1
1; 4S 
.
Gii bt phương trình
Vi
10 1mm
thì bt phương trình tr thành
02x
: vô nghim.
Vi
10 1mm
thì bt phương trình tương đương vi
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.H bt phương trình có nghim khi
23
4.
12
m
m

Vi
10 1mm
thì bt phương trình tương đương vi
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.
H bt phương trình có nghim khi
2
11
1
m
m
 
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
3
.
2
m
Chn B
Câu 125:
Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình

2
10 16 0 1
312
xx
mx m


vô nghim.
A.
1
.
5
m 
B.
1
.
4
m
C.
1
.
11
m 
D.
1
.
32
m
Li gii
Bt phương trình

18 2.x
Suy ra
1
8; 2S 
.
Gii bt phương trình
Vi
0m
thì bt phương trình tr thành
01
x
: vô nghim.
Vi
0m
thì bt phương trình tương đương vi
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.
H bt phương trình vô nghim khi
31 1
2.
5
m
m
m
 
Vi
0m
thì bt phương trình tương đương vi
31m
x
m
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 45
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.H bt phương trình vô nghim khi
31 1
8
11
m
m
m


Để h bt phương trình vô nghim khi và ch khi
1
.
11
m 
Chn C
Câu 126:
Cho h bt phương trình

22
2
2( 1) 1 0 2
6501
xaxa
xx


. Để h bt phương trình có nghim, giá
tr thích hp ca tham s
a
là:
A.
02a
. B.
04a
. C.
24a
. D.
08a
.
Li gii
Bt phương trình
11 5.x
Suy ra
1
1; 5S
.
Ta thy có tp nghim
2
12;12Sa aa a



.
Hnghim
12
121
02
125
aa
SS a
aa



.
Chn A
DNG 8. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA DU GIÁ TRN TUYT ĐỐI và MT SI TOÁN LIÊN
QUAN
Câu 127:
Tp nghim ca phương trình
2
31 20xx x
có tt c bao nhiêu s nguyên?
A. Vô s. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
2
31 20xx x
2
2
312 0
2
31 20
2
xx x
x
xx x
x


2
2
430
2
210
2
xx
x
xx
x


13
2
12 12
2
x
x
x
x


12
112
212
x
x
x



. Vi
1; 2xx
.
Câu 128: Tìm tp nghim ca bt phương trình:
2
40xx
.
A.
. B.
. C.
0; 4
. D.
;0 4; 
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 46
Do
2
40xx
,
x
nên bt phương trình
2
40xx
vô nghim.
Câu 129: Tìm
m
để
2
11
42 2
22
x
mxxm
vi mi s thc
x
A.
23m
. B.
3
2
m
. C.
3m
. D.
3
2
m
.
Li gii
Chn B
Cách
1: Ta có:

2
2
11 13
42 2 42 1
22 22
x
mxxmxmx m
.
Do

2
1
42 1 0
2
xm x x
nên bt phương trình đúng vi mi s thc
x
33
0
22
mm
.
Cách 2: Ta có
1
42 0
2
xm
vi
x
.
Vy
2
11
42 2
22
x
mxxm
vi mi s thc
x
2
1
20
2
xx m x
2
13
10
22
mm




.
Cách 3: T lun
2
11
42 2
22
x
mxxm
2
11
2420
22
xxm xm
.
Xét hàm s

2
11
242
22
fx x xm x m
.

2
2
2 1 khi
1
63 khi
28
1
28
xxm x
fx
m
x
m
xxm




TH1:
28
1
1m

9
4
m
.
BBT:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 47
Để
0fx
x

12 0fm
2m
.
TH2:
3
1
1
28
m

3
4
9
4
2
m 
.
BBT:
Để
0fx
x
2
1
3
147
4
0
1
28 4 864
3
4
m
mmm
f
m






.
TH3:
1
3
28
m

23
4
m
.
BBT:
Để
0fx
x

3930 3fmm
.
Kết hp 3 trường hp ta có
11
;3 3;
44
m




.
Câu 130: Gi
;Sab
là tp tt c các giá tr ca tham s
m
để vi mi s thc
x
ta có
2
2
4
2
4
xx
xmx


. Tính tng
ab
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
4
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 48
Chn C
T yêu cu ca đề ta có nhn xét là
2
2
4
4
xx
xmx


xác định vi mi
x
nên suy ra:
22
40 160 4 4xmx x m m

2
22
22 2 2
2
4
2424 444
4
xx
x
xx xmx x xx xmx x
xmx



22
2(21)43(21)120
x
mx x mx x
Ta có tam thc
2
3(21)12xmx
2
(2 1) 144 0 4;4mm
4; 4m
thì
2
3(21)120xmx x
.
Như vy
2
(1) 2 (2 1) 4 0xmx x

2
2
129 129
2 1 4.2.4 0 4 4 28 0
22
mmm m
 

Kết hp vi điu kin
4; 4m 
129 129
;1
22
ab ab
 

.
Câu 131: Tt c các giá tr ca
m
để bt phương trình
2
222
x
mx mx
tha mãn vi mi
x
A.
m 
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
22m
.
Li gii
Chn D
Ta có bpt
2
222
x
mx mx
2
2
220xm xm m
Đặt
0txm
. Bt phương trình đã cho có nghim vi mi
x
22
22 0, 0tt m t .
22 22
[0; )
22 , 0 min( 22)tt mt m tt


2
22 2mm
.
Câu 132: Cho bt phương trình:
22
223310xxmmxmm
. Để bt phương trình có nghim,
các giá tr thích hp ca tham s
m
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Phương trình đã cho tương đương:

2
2
22310xm xm m m
,

1
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 49
Đặt
txm
,
0t
.
Bt phương trình

1
tr thành:
22
22 3 10ttmm
,

2
.
Ta có:
2
23mm

.
Nếu
0

thì vế trái
2
luôn ln hơn hoc bng
0
, nên loi trường hp này.
Nếu
0

3
0
2
m
,
, thì tam thc bc
2
vế trái có
2
nghim phân bit
2
1
123tmm
,
2
2
123tmm
.
Khi đó bt phương trình

2
12
ttt, mà điu kin
0t
.
Vy để bt phương trình có nghim thì
2
0t
2
1230mm
2
231mm
2
2310mm
1
1
2
m
.
So vi điu kin
, suy ra
1
1
2
m
.
DNG 9. BT PHƯƠNG TRÌNH CHA CĂN và MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 133:
Tp nghim ca bt phương trình
2
21
x
x
.
A.
S 
. B.
1
;
2
S



. C.
1; 
. D.
1
;
2



.
Li gii
Chn A
Ta có
2
21
x
x
22
10
221
x
x
xx


1
21
x
x

1
1
2
x
x

.
Vy bt phương trình vô nghim.
Câu 134: Bt phương trình 2123
x
x có bao nhiêu nghim nguyên thuc khong
0;7
?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Li gii
Chn A
2123
x
x

2
210
230
2123
x
x
xx



2
3
2
414100
x
xx

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 50
3
5
2
5
2
1
2
x
x
xx


Kết hp điu kin:
0;7x
x
suy ra
3; 4; 5; 6x
Vy bt phương trình có 4 nghim nguyên thuc khong
0;7
.
Câu 135: Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
2
21525
x
xx
.
A.
;3.S 
B.
;3 .S 
C.
;3.S 
D.
;3.S 
Li gii
Chn A
Ta có:
2
21525
x
xx

2
2
2
2150
250
250
21525
xx
x
x
xx x




2
3
5
5
2
5
2
322400
x
x
x
x
xx




3
5
3.
2
10
4
3
x
x
x
x




Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là:
;3S 
.
Câu 136: Bt phương trình
2
16 3 0xx
có tp nghim là
A.

;4 4; 
. B.
3; 4
. C.
4; 
. D.
34;
.
Li gii
Chn D
Khi
3x
thì
00
suy ra
3x
là nghim.
Khi
3x
thì
2
16 0x
4x
.
Vy tp nghim
34;.S 
Câu 137: Tìm tp nghim ca bt phương trình
2
2017 2018
x
x
.
A.
;1T 
. B.
;1T 
. C.
1;T 
. D.
1;T 
.
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 51
2
2
222
0
2017 0
2017 2018 0 0 1
1
1
2017 2018 1 0
x
xx
x
xx x x
x
x
xxx







.
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là
1;T 
.
Câu 138: Tp nghim ca h bt phương trình
2
3
0
2321
33 1
xx
xx
xx



A.
13
;
48
S




. B.
1
;
4
S



. C.
1
;
4
S




. D.
13
;
48
S




.
Li gii
Chn C
Điu kin:
3
230
2
210 1
2
x
x
x
x



2
3
0
2321
33 1
xx
xx
xx






2
2
32 1 2 3
0
2321
13 0
313
xxxx
xx
x
xx





2
83
0
2321
1
3
4310
x
xx
x
xx


13
22
3
8
1
3
1
1
4
x
x
x
x
x


1
4
x
.
Tp nghim ca h bt phương trình:
1
;
4
S




.
Câu 139: Nghim ca bt phương trình
3x 1
0
2x
là:
A.
1
3
x
. B.
1
2
3
x
. C.
1
3
2
x
x

. D.
1
2
3
x
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 52
Chn D

3x 1
01
2x
Điu kin:
2x 
.

1
13x10
3
x
.
Kết hp điu kin
2x 
.
1
2
3
x
.
Câu 140: Tp nghim ca bt phương trình 32 1
x
x
A.
3;S 
. B.
1
;3
2
S



. C.
13
3;
2
S



. D.
3;S 
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình
:4 3 24 0CD x y

2
30
210
321
x
x
xx



2
3
1
2
4540
x
x
xx


3x
.
Vy
3;S 
.
Câu 141: Tp nghim ca bt phương trình
2
6x 1 2 0xx
A.
37
;3;.
2

 

B.
37
;.
2





C.
37
;3 .
2




D.
3; .
Li gii
Chn A
Ta có:

2
2
2
2
2
37
20
2
37
2x 6x+1 0
37
6x 1 2 0 .
2
20
2
3
2
2x 6x+1 2
1
3
x
x
x
x
x
xx
x
x
x
x
x
x







CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 53
Vy tp nghim ca bpt đã cho là
37
;3;.
2
S



Câu 142: Bt phương trình
2132
x
x
có tng năm nghim nguyên nh nht là
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
5
.
Li gii
Chn C
BPT

2
320
210
2132
x
x
xx



2
2
3
1
2
91450
x
x
xx


15
29
1
x
x

. Suy ra năm nghim nguyên
nh nht
1; 2;3;4;5x
.
Câu 143: Tp nghim ca bt phương trình 2
x
x
A.
2; 
. B.
;1
. C.

2; 2
. D.
1; 2
.
Li gii
Chn A
BPT
2
20 2
002;
21
2
xx
xx
xx
xx


 




Câu 144: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
21 1
x
x
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
 



22
2
2
2
2
10
10
10
21 1210 1
210
10
21 1
x
x
x
x
xx x
xx
x
xx









Vy bt phương trình đã cho có mt nghim nguyên
Câu 145: Tp nghim
S
ca bt phương trình
(1) 10xx
A.
1;S 
. B.
11;S 
. C.
11;S 
. D.
1;S 
.
Li gii
Chn C
ĐKXĐ:
10 1xx
Lp bng xét du ta d dàng suy ra kết qu.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 54
Vy tp nghim ca bt phương trình
11;S 
. Chn C
Cách 2: Xét 2 trường hp x =1 và x khác 1.
Câu 146: Tp nghim ca bt phương trình
22
52320xxxx
A.
5
2
1
2
x
x
x
. B.
5
0
x
x
.
C.
2
1
2
x
x
. D.
1
;0;2;5
2
x



.
Li gii
Chn A
TH1:
2
2
2320
1
2
x
xx
x

TH2:
2
2
2320
1
2
x
xx
x

. Khi đó bt phương trình tr thành:
2
5
50
0
x
xx
x

.
Kết hp điu kin ta có
5
1
2
x
x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là:
5
2
1
2
x
x
x
.
Câu 147: Tng các giá tr nguyên dương ca
m
để tp nghim ca bt phương trình
2
1
72
m
x
x
cha đúng hai s nguyên là
A.
5
. B.
29
. C.
18
. D.
63
.
Li gii
Chn B
Đk:
0x
.
Vi
m
nguyên dương, ta có
22
110
72 72
mm
xxxx
.
Bt phương trình có nghim khi ch khi
10 18
18
m
m
. Suy ra
018m
.
Gi
121 2
,
x
xx x
là hai nghim dương ca phương trình
2
10
72
m
xx
.
Khi đó
12
12
72
72
xx
m
xx
m

và tp nghim ca bt phương trình là
12
;.Sxx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 55
Đk
cn: Gi s tp
S
đúng hai ngim nguyên

2
21 21
131 9xx xx 
.
Ta có

2
22
21 21 12
72 72
44xx xx xx
mm
 

 
 
.
Suy ra
2
72
25
72 72 72 72
149 ;
72
21325
213
m
m
mm
m


 

 

 


.
Do đó

72 72
;
13;14;15;16
21325
m
m
m




.
Đk đủ: Vi
13;14;15;16m
, ta thay tng giá tr ca
m
vào bt phương trình, ta thy ch
14;15m
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy, các giá tr nguyên dương ca
m
tha mãn là
14;15m
.
Do đó tng ca các giá tr nguyên dương ca
m
bng 29.
Câu 148: Tp nghim ca bt phương trình
2
2322xx x
có dng
;;Sabc
. Tính tng
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có
+.
+
Hp các trường hp trên ta được .
Tp nghim ca bt phương là .
P
abc
1
3
1
3
2
3
10
3
2
2322xx x

2
2
2
220
230
220
2322
x
xx
x
xx x




2
220
230
x
xx


1
1
3
x
x
x

1
3
x
x


2
2
220
2322
x
xx x


2
1
1
7
1.
7
3
1
31070
3
x
x
x
x
xx




3
7
1
3
x
x


71
;3 1;
33
Sabc




CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 56
Câu 149:
Biết rng tp nghim ca bt phương trình . Khi đó giá
tr biu thc bng
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Điu kin:
Xét vi .
Xét vi có
Khi đó
Ta có ,
Kết hp vi điu kin , tc
Câu 150: Biết tp nghim ca bt phương trình . Tính giá tr ca biu thc
.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
2
64
2422
51
x
xx
x


;ab
32Pab
2. 4. 2. 1.
22.x





22
2
2
2
64 64 64
2422
2422
51 51
11
64 0
2422
51
512422
64 01
512422
xxx
xx
xx
xx
x
xx
x
xx x
x
xx x

















2
51fx x

2; 2x 
min 5fx
2422
g
xx x

2; 2x 

83
max
3
gx


2
2
512422
0, 2;2 .
512422
xx x
x
xx x




2
1640
3
xx
2
;2
3
S



2
32 2.
3
2
a
Pab
b

274xx

;ab
2
P
ab
2P
17P
11P 1P 
274 4 27xx x x

2
270
40
40
427
x
x
x
xx




2
7
4
2
4
10 9 0
x
x
xx


7
4
2
49
x
x


7
9
2
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 57
Suy ra . Nên .
Câu 151: Gii bt phương trình ta được tp nghim là:
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn D
Cách
1:
+) Xét bt phương trình .
+) Điu kin xác định , .
+) Vi điu kin ta có: .
.
.
+) Kết hp điu kin ta được .
Tp nghim ca bt phương trình .
Cách 2:
+) Thay vào bt phương trình ta được loi , .
+) Thay vào bt phương trình ta được loi .
Chn đáp án
Câu 152: Gi tp nghim ca bt phương trình . Tp nào sau đây là phn
bù ca ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
7
;9
2
ab
22Pab


2
2
41 210132
x
xx
T
;3T 
3
;1 1;3
2
T



3
;3
2
T




3
;1 1;3
2
T





2
2
41 210132
x
xx

1
3
2
x 
*
*



2
22
141.132 210.41xxxx

2
41.422322100xxxx





2
1
1232 60
32 9
x
xx
x



1
3
x
x

*
1
3
3
2
x
x



1

3
;1 1;3
2
T



1x  00
A
C
3x 64 64
B
D
S
51 1 24xx x
S
;0 10; 
;2 10; 
;2 10; 

0;10
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 58
Điu kin xác định: .
Ta có
Vy phn bù ca .
Câu 153: Tính tng các nghim nguyên thuc ca bt phương trình:
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kin .
Vi điu kin trên,
.
So vi điu kin ta được .
nguyên và thuc nên suy ra tng các nghim bng .
Câu 154: Gii bt phương trình nghim là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Ta có bt phương trình tương đương vi
2x
51 1 2 4xx x 51 1 24xx x
51 1242 1.2 4xx x x x
2
22 64xxx
22
442 64xx xx
2
10 0xx
010x
2;10S
S
;2 10; 

5;5
22
31
99
5
x
xxx
x




50
212
2
0
90
5
x
x


3
3
5
x
x
x



22
31
99
5
x
xxx
x




2
31
90
5
x
xx
x





2
2
1
90
5
x
x
x


2
2
1
90
5
x
x
x


2
2
2
90
90
1
0
5
x
x
x
x


3
33
50
x
xx
x



3
33
5
x
xx
x



3
35 3
x
xx


3
35 3
x
xx


x

5;5
3; 4; 5x  5
2
6582
x
xx
53x 35x 23x 32x
2
6582
x
xx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 59
.
Vy nghim ca bt phương trình là .
Câu 155: Tp nghim ca bt phương trình
A. . B. C. . D. .
Li gii
Chn D
Đặt .
Bt phương trình cho tr thành: .
Suy ra .
Câu 156: Để bt phương trình nghim đúng , tham s phi
tha mãn điu kin:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có bpt:
Xét hàm s , ta tìm được
Bài toán tha mãn khi và ch khi
Vy
Câu 157: Cho bt phương trình . Xác định để bt phương trình
nghim vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D

2
2
2
650
82 0
82 0
6582
xx
x
x
x
xx




2
15
4
4
538690
x
x
x
xx


15
4
4
23
3
5
x
x
x
x


35x
35x
22
24332 1xx xx 
3;1
3;1 .
3;1

3;1
2
32 0txx
22
23
x
xt
2
2350tt
5
1
2
t
2
5
032
2
xx
2
2
032
25
32
4
x
x
xx


31
x
x

31
x


2
53 2
x
xx xa

5;3x
a
3a 4a 5a 6a


22
53 , 0;4 2 15tx xt xx t
22
15 15 (1), 0;4ttattat

2
() 15, 0;4ft t t t

0;4
max ( ) 5ft

0;4
max
f
ta
5a

2
413 2 3xxxxm m

1; 3x
012m 12m 0m 12m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 60
Vi mi , đặt .
Khi đó bt phương trình tr thành
. Vi , suy ra
.
Câu 158: Cho bt phương trình . Xác định để bt phương trình
nghim đúng vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Điu kin .
Đặt suy ra .
Ta có bt phương trình .
Xét trên ta có bng biến thiên như sau:
Để bt phương trình đã cho nghim đúng thì bt phương trình nghim đúng vi
mi .
Câu 159: Bt phương trình có nghim khi
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
Ta có: do vi
Xét hàm s: trên
1; 3x 

13tx x
13
2
x
x
0; 2t

2
413 2 3xxxxm
22
44ttmt tm

0; 2t
2
0412tt
12m
22
66810xx xx m m
2; 4x
35
4
m
9m
35
4
m
9m
2
680xx
2; 4x
2
68txx
01t
22
68
x
xt
2
810ttm 
2
9mt t
(*)
2
9
f
ttt

0;1
2; 4x
*
0;1t
9m
3mx x m
2
4
m
0m
2
4
m
2
4
m
3x
3
3(x1)3
1
x
mx x m m x m
x

10x 
3x
3
1
x
y
x
3; 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 61
BBT:
T BBT ta có điu kin có nghim ca bt phương trình đã cho là:
Câu 160: Có bao nhiêu s nguyên m không nh hơn – 2018 để bt phương trình
có nghim
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có:
Đặt Khi đó .
Xét hàm s .
Vi thì . Do đó:
.
.
Vy
2
5
''05
2(x 1) 3
x
yyx
x


2
4
m
2
(221)(2)0mx x x x 0;1 3x



2018 2019 2017 2020
2
2
2
2
(221)(2)0
221
xx
mx x x x m
xx


2
22,(1).xx tt
2
2
1
t
m
t

2
2
22
() 0, 1
1
tt
f
tt
t


0;1 3x



1; 2t
12
(1) ; (2)
23
ff

1;2
1
min ( )
2
ft

2
1;3
21
min ( )
12
t
mmfxm
t

2018; 2017;...; 1m 
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 295
BÀI 18. PHƯƠNG TRÌNH QUY V PHƯƠNG TRÌNH
BC HAI
1. Phương trình dng:
22
ax bx c dx ex f
Để gii phương trình:
Ta làm như sau:
22
ax bx c dx ex f
Bước 1: Bình phương hai vế, rút gn ri gii phương trình bc 2 hoc bc nht.
Bước 2: Th li các giá tr
x
tìm được có tha phương trình ban đầu hay không? Sau đó
kết lun nghim
Hoc
2
22 2
22
0
0
ax bx c
ax bx c dx ex f dx ex f
ax bx c dx ex f



Ví d: Gii phương trình
22
242 2xx xx
Li gii
Bình phương hai vế ca phương trình ta được:
22
242 2xx xx
Sau khi thu gn ta được
2
30xx
T đó tìm được
0x
hoc
3x
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy ch
3x
tha mãn.
Vy nghim ca phương trình đã cho là
3x
.
Ví d: Gii các phương trình sau:
a)
22
361 291
x
xxx 
b)
22
235 7xx x
Li gii
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 296
a)
22
361 291
x
xxx 
Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
361291
x
xxx 
.
Sau khi thu gn ta được
2
530xx
.
T đó tìm được
0x
hoc
3
5
x 
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
0x
3
5
x 
tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
3
0;
5
S




b)
22
235 7xx x
Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
235 7xx x
.
Sau khi thu gn ta được
2
320xx
.
T đó tìm được
1
x
hoc
2x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy không có giá tr nào tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
S 
.
2. Phương trình dng:
2
ax bx c dx e
Để gii phương trình:
Ta làm như sau:
2
ax bx c dx e
Bước 1: Bình phương hai vế, rút gn ri gii phương trình bc 2 hoc bc nht.
Bước 2: Th li các giá tr
x
tìm được có tha phương trình ban đầu hay không? Sau đó
kết lun nghim
Hoc

2
2
2
0dx e
ax bx c dx e
ax bx c dx e



Ví d: Gii phương trình
2
259 1
x
xx
Li gii
Bình phương hai vế ca phương trình ta được:
22
259 21
x
xxx
.
Sau khi thu gn ta được
2
3100xx
.
T đó tìm được
2x 
hoc
5x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy ch
5x
tha mãn.
Vy nghim ca phương trình đã cho là
5x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 297
Ví d:
Gii các phương trình sau:
b)
2
231
x
xx
b)
2
31314 3
x
xx
Li gii
c) Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
2312
x
xxx
Sau khi thu gn ta được
2
320xx
T đó tìm được
1x 
hoc
2x 
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
1x 
hoc
2x 
tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
1; 2S 
.
d)
Bình phương hai vế ca phương trình ta đưc
22
31314 69
x
xxx
.
Sau khi thu gn ta được
2
2750xx
.
T đó tìm được
1
x
hoc
5
2
x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy không có giá tr nào tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
S 
.
*Chú ý: Mt s dng phương trình cha n dưới du căn khác
1) Dng:
2
0
BA
B
BA
2) Dng:
0; 0
2
AB
ABC
A
BABC



3) Dng: DCBA .
* Nếu A+B = C+D (hoc A.B = C.D) thì bình phương 2 vế ta được phương trình tương
đương.
* Nếu A+C = B+D (hoc A.C = B.D) thì phi đưa phương trình v dng:
BDCA
sau đó bình phương hai vế, tìm nghim sau đó th li để chn nghim.
4) Dng:
3
33
CBA
* Lp phương hai vế ta được:
CBAABBA )(.3
333
.
Sau đó thay thế:
3
33
CBA vào phương trình, ta được: CABCBA
3
.3
Chú ý: s thay thế này có th dn đến nghim ngoi lai, vì vy phi th li nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 298
6.20 Gii các phương trình sau:
a)
22
341243xx xx 
b)
22
23 2 5xx x 
c)
22
233 1xx xx
d)
22
54 2 42xx xx
6.21 Gii các phương trình sau:
a)
2
6131324xx x
b)
2
2533xx x
c)
2
31723 3xx x
d)
2
24 2xx x
6.22 Cho t giác
ABCD
;AB CD
2;AB
13;BC
8;CD
5.DA
Gi
H
là giao đim ca
AB
CD
đặt
xAH
. Hãy thiết lp mt phuơng trình để tính đội
x
, t đó tính din
tích t giác
.ABC D
6.23 Hng ngày bn Hùng đều đón bn Minh đi hc ti mt v trí trên l đường thng đến trường.
Minh đứng ti v trí
A
cách l đường mt khong
50m
để ch Hùng. Khi nhìn thy Hùng đạp
xe đến địa đim
B
, cách mình mt đon
200m
thì Minh bt đầu đi b ra l đường để bt kp
xe. Vn tc đi b ca Minh là
5/km h
, vn tc xe đạp ca Hùng là
15 /km h
. Hãy xác định v
trí
C
trên l đường (H.6.22) để hai bn gp nhau mà không bn nào phi ch người kia (làm
tròn kết qu đến hàng phn mười).
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 299
Câu 1:
Gii phương trình
22
363253xx xx++= -+
Câu 2: Gii phương trình
22
231 23xx xx
Câu 3:
Gii phương trình
22
32 4 3xx x x 
Câu 4:
Gii phương trình
2
95
x
xx
Câu 5:
Gii phương trình
2
36321xx x++=+
Câu 6: Gii phương trình
2
231 1
x
xx
:
Câu 7:
Gii phương trình
2
33
x
xx
Câu 8:
Gii phương trình
2
34432xx x
.
Câu 9: Gii phương trình 13
x
x
Câu 10: Gii phương trình
2
43 20xx x
Câu 11:
Gii phương trình
2
(32) 30xx x
Câu 12:
Gii phương trình
23 3
x
x
Câu 13:
Gii phương trình
2
43 1
x
xx
Câu 14: Biết phương trình (Nn
x
): 15
x
m nghim. Khi đó tìm s các giá tr nguyên dương
ca tham s
m
Câu 15:
Tính tng
S
tt c các nghim ca phương trình
2
32 1
x
xx
Câu 16:
Phương trình
2
54 30xx x
có bao nhiêu nghim?
Câu 17: Tp nghim ca phương trình

22
310 12xxxx
Câu 18:
Gii phương trình 27 4xx
Câu 19: Tính tng các nghim ca phương trình 65 2
x
x
Câu 20: Gii phương trình 251 5xxx
Câu 21:
Phương trình
2
15 1 1xxxcó bao nhiêu nghim
Câu 22:
Gii phương trình 56 6xx
Câu 23: S nghim ca phương trình
2
397 2
x
xx
Câu 24:
Gii phương trình

2
34 0xxx
Câu 25: Gii phương trình
2
61721
x
xx-+=-
Câu 26:
Tìm m để phương trình
2
43 0xx xm
đúng hai nghim phân bit.
Câu 27:
Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2162
2
2
xmxm
x
x


có nghim
duy nht
Câu 28:
Gii phương trình 37 12xx
Câu 29: m tham s
m
để phương trình

2
0xxxm
ch có mt nghim
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 300
Câu 30: Cho phương trình
2
10 2
x
xm x
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương
trình đã cho vô nghim.
Câu 31:
Cho phương trình 21
x
mx

1
. Tt c giá tr ca
m
để phương trình có hai nghim phân
bit ln hơn 1.
Câu 32:
Gii phương trình

2
2844 2xx xx
Câu 33: Gii phương trình
22
28 83
x
xx x
Câu 34: Gii phương trình

2
133 4520xx xx
Câu 35: Gii phương trình

2
413 526xx xx
Câu 36:
Phương trình:
232
52622  xxx
x
x
vi nghim có dng
ab
c
tính
Sabc
Câu 37:
Phương trình:
232
13 5 21612xxxxx
vi nghim có dng
abc
d
tính
S abcd
Câu 38:
Tính tng các bình phương các nghim ca phương trình

2
413 526xx xx
Câu 39: Tính tích các nghim ca phương trình
2
1
231
x
xx x
x

Câu 40: Gii phương trình

3
2
52 522xx x x
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
2
44 2 16 20xxxm  
nghim
Câu 42: Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
1
x
xmcó nghim là
;ab
.
Tính
Sab
.
Câu 43:
Tng bình phương các nghim ca phương trình
3
3
122 1
x
x trên tp s thc bng
Câu 44: Gii phương trình
516xx
ta được nghim dng
0
ab
x
c
, vi
,,abc
là các s
nguyên t. Tính
.
P
abc
Câu 45:
Gii phương trình
11 1 12xx
ta được nghim dng
0
ab
x
c
, vi
,,abc
là các s
nguyên t. Tính
P abc
.
Câu 46:
Cho phương trình

15 3 15
x
xx xm
. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình trên có nghim?
Câu 47: Gii phương trình
22
3583511xx xx 
Câu 48:
Gii phương trình:
2
412 1271xxx xtrên
R:
ta được nghim
x
a=
;
bcd
x
e
trong đó
;;; ;abcde
là các s t nhiên và
b
e
ti gin. Khi đó tính giá tr ca biu thc
F
abcde
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 1
BÀI 18. PHƯƠNG TRÌNH QUY V PHƯƠNG TRÌNH
BC HAI
1. Phương trình dng:
22
ax bx c dx ex f
Để gii phương trình:
Ta làm như sau:
22
ax bx c dx ex f
Bước 1: Bình phương hai vế, rút gn ri gii phương trình bc 2 hoc bc nht.
Bước 2: Th li các giá tr
x
tìm được có tha phương trình ban đầu hay không? Sau đó
kết lun nghim
Hoc
2
22 2
22
0
0
ax bx c
ax bx c dx ex f dx ex f
ax bx c dx ex f



Ví d: Gii phương trình
22
242 2xx xx
Li gii
Bình phương hai vế ca phương trình ta được:
22
242 2xx xx
Sau khi thu gn ta được
2
30xx
T đó tìm được
0x
hoc
3x
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy ch
3x
tha mãn.
Vy nghim ca phương trình đã cho là
3x
.
Ví d: Gii các phương trình sau:
a)
22
361 291
x
xxx 
b)
22
235 7xx x
Li gii
CHƯƠNG
VI
HÀM SĐỒ THN
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 2
a)
22
361 291
x
xxx 
Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
361291
x
xxx 
.
Sau khi thu gn ta được
2
530xx
.
T đó tìm được
0x
hoc
3
5
x 
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
0x
3
5
x 
tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
3
0;
5
S




b)
22
235 7xx x
Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
235 7xx x
.
Sau khi thu gn ta được
2
320xx
.
T đó tìm được
1
x
hoc
2x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy không có giá tr nào tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
S 
.
2. Phương trình dng:
2
ax bx c dx e
Để gii phương trình:
Ta làm như sau:
2
ax bx c dx e
Bước 1: Bình phương hai vế, rút gn ri gii phương trình bc 2 hoc bc nht.
Bước 2: Th li các giá tr
x
tìm được có tha phương trình ban đầu hay không? Sau đó
kết lun nghim
Hoc

2
2
2
0dx e
ax bx c dx e
ax bx c dx e



Ví d: Gii phương trình
2
259 1
x
xx
Li gii
Bình phương hai vế ca phương trình ta được:
22
259 21
x
xxx
.
Sau khi thu gn ta được
2
3100xx
.
T đó tìm được
2x 
hoc
5x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy ch
5x
tha mãn.
Vy nghim ca phương trình đã cho là
5x
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 3
Ví d:
Gii các phương trình sau:
b)
2
231
x
xx
b)
2
31314 3
x
xx
Li gii
c) Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
2312
x
xxx
Sau khi thu gn ta được
2
320xx
T đó tìm được
1x 
hoc
2x 
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
1x 
hoc
2x 
tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
1; 2S 
.
d)
Bình phương hai vế ca phương trình ta đưc
22
31314 69
x
xxx
.
Sau khi thu gn ta được
2
2750xx
.
T đó tìm được
1
x
hoc
5
2
x
.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy không có giá tr nào tha
mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
S 
.
*Chú ý: Mt s dng phương trình cha n dưới du căn khác
1) Dng:
2
0
BA
B
BA
2) Dng:
0; 0
2
AB
ABC
A
BABC



3) Dng: DCBA .
* Nếu A+B = C+D (hoc A.B = C.D) thì bình phương 2 vế ta được phương trình tương
đương.
* Nếu A+C = B+D (hoc A.C = B.D) thì phi đưa phương trình v dng:
BDCA
sau đó bình phương hai vế, tìm nghim sau đó th li để chn nghim.
4) Dng:
3
33
CBA
* Lp phương hai vế ta được:
CBAABBA )(.3
333
.
Sau đó thay thế:
3
33
CBA vào phương trình, ta được: CABCBA
3
.3
Chú ý: s thay thế này có th dn đến nghim ngoi lai, vì vy phi th li nghim.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 4
6.20
Gii các phương trình sau:
a)
22
341243xx xx 
b)
22
23 2 5xx x
c)
22
233 1
x
xxx 
d)
22
54 2 42xx xx
Li gii
a)
22
341243xx xx 
22
341243
x
xxx
2
4x
2
2
x
x

.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy c hai đều tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
2; 2S 
.
b)
22
23 2 5xx x
22
23 2 5xx x
2
3280xx
4
3
2
x
x

Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
4
3
x
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
4
3
S



.
c)
22
233 1
x
xxx
22
233 1
x
xxx
2
3440xx
2
3
2
x
x

.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy c hai giá tr này không
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
S 
.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 5
d)
22
54 2 42xx xx
22
54 2 42xx xx 
2
60xx
3
2
x
x

.
Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy
2x
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
2S
.
6.21 Gii các phương trình sau:
a)
2
6131324xx x
b)
2
2533
x
xx
c)
2
31723 3
x
xx
d)
2
24 2
x
xx
Li gii
a)
2
6131324xx x
22
6 13 13 4 16 16xx xx
2
2330xx
333
4
333
4
x
x
Thay ln lượt hai giá tr này ca x vào phương trình đã cho, ta thy c hai đều tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
334
4
S





b)
2
2533
x
xx
22
25396
x
xxx
2
60xx
3
2
x
x

Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình đã cho, ta thy c hai giá tr này không
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình là
S 
c)
2
31723 3
x
xx
22
31723 69
x
xxx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 6
2
211140xx
2
7
2
x
x
.
Thay ln lượt hai giá try ca x vào phương trình đã cho, ta thy
7
2
x
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
7
2
S



d)
2
24 2xx x
22
24 44xx xx
2
260xx
0
3
x
x
Thay ln lượt hai giá try ca x vào phương trình đã cho, ta thy
3x
tha mãn.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là

3S
.
6.22 Cho t giác
ABCD
;AB CD
2;AB
13;BC
8;CD
5.DA
Gi
H
là giao đim ca
AB
CD
đặt
xAH
. Hãy thiết lp mt phuơng trình để tính đội
x
, t đó tính din
tích t giác
.ABCD
Li gii
Hướng dn: S dng định lí Pytago để tìm
x
.
Ta có:
2
25HD x
. Điu kin:

2
0
05 *
25 0
x
x
x


Xét tam giác vuông
BHC
, ta có
222
HB HC BC
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 7


2
2
22
222
2
2
225813
4 4 25 16 25 64 169 0
16 25 76 4
4 25 19 1
xx
xx x x
xx
xx

 


Bình phương hai vế ca phương trình ta được
22
16 25 361 38
x
xx
Sau khi thu gn ta được
2
3
17 38 39 0
13
17
x
xx
x

Thay ln lượt hai giá tr này ca
x
vào phương trình

1
và kết hp vi điu kin

*
, ta thy
3x
tha mãn.
Vy
3x
Hướng dn: Để tính din tích t giác
A
BCD
, ta áp dng công thc tính din tích tam giác cho
,BHC AHD
.
Ta có
5, 12, 3, 4.HB HC HA HD 

111
. . . . 5.12 3.4 24
222
ABCD BHC AHD
SSS HBHCHAHD
.
6.23 Hng ngày bn Hùng đều đón bn Minh đi hc ti mt v trí trên l đường thng đến trường.
Minh đứng ti v trí
A
cách l đưng mt khong
50m
để ch Hùng. Khi nhìn thy Hùng đạp
xe đến địa đim
B
, cách mình mt đon
200m
thì Minh bt đầu đi b ra l đường để bt kp
xe. Vn tc đi b ca Minh là
5/km h
, vn tc xe đạp ca Hùng
15 /km h
. Hãy xác định v
trí
C
trên l đường (H.6.22) để hai bn gp nhau mà không bn nào phi ch người kia (làm
tròn kết qu đến hàng phn mười).
Li gii
Vn tc ca bn Minh:
1
5/vkmh
.
Vn tc ca bn Hùng:
2
15 /vkmh
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 8
Áp dng định lý Pithago vào tam giác vuông
A
HB
:
 
22
15
0, 2 0,05
20
B
Hkm
Gi

,0BC x km x
.
Suy ra:
15
20
CH x
,
15
20
x
.
Ta cn xác định v trí đim
C
để Minh và Hùng gp nhau mà không bn nào phi ch người
kia
Nghĩa là: ta cn tìm
x
để thi gian hai bn di chuyn đến
C
là bng nhau.
Thi gian Hùng đi t
B
đến
C
là:

2
2
15
BC
S
x
th
v

.
Quãng đường
A
C
Minh đã đi là:

2
2
22
15
0,05
20
AC CH AH x





Thi gian Minh đã đi t
A
đến
C
là:


2
2
1
1
15
0,05
20
5
AC
x
S
th
v





.
Theo yêu cu bài toán:

2
2
15
0.05
20
515
x
x




Bình phương 2 vế:

2
2
2
15
0.05
20
25 225
x
x




22
2
315 9
9
80 10 400
915 9
80
10 25
0,3
0,1
x
xx
xx
x
x






15
00.19
20
x
nên
0,1x
tha mãn.
Vy hai bn Minh và Hùng di chuyn đến v trí
C
cách đim
B
mt đon

0,1 100 .
x
km m
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 9
Câu 1:
Gii phương trình
22
363253xx xx++= -+
Li gii
Ta có :
2
222
22
3630
3632532530
363253
xx
xx xx xx
xx xx
ì
ï
++³
ï
ï
ï
++= -+ -+³
í
ï
ï
ï
++= -+
ï
î
2
1
1
3
0
3
2
11
2
0
11 0
11
x
x
x
x
x
x
x
xx
x
ì
é
£
ï
ï
ì
ê
é
£
ï
ï
ï
ï
ê
ê
ï
ï
ê
ï
é
ê
³
ï
=
ï
ï
ê
ê
ê
³

ë
íí
ê
ê
ïï
=-
ë
ë
ïï
é
=
ïï
ïï
ê
+=
ïï
î
ê
ï
=-
ï
ë
î
.
Vy phương trình có tp nghim:
0; 11S 
Câu 2: Gii phương trình
22
231 23xx xx
Li gii
2
22 2
22
2
1
2
1
3
2310
1
31
231 23 230
14
1
231 23
4
540
x
x
x
xx
x
xx
xx xx xx
xx
x
xx xx
x
xx














Vy phương trình có tp nghim:
1; 4S
Câu 3: Gii phương trình
22
32 4 3xx x x 
Li gii
Ta có
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 10
2
22 2
22
2
13
32 0
1
32 43 430
3
32 4 3
260
13
10
33
0
3
x
xx
x
xx x x x x
x
xx x x
xx
x
xx
xx
x
x


  











Vy phương trình có tp nghim:
0;3S
Câu 4: Gii phương trình
2
95
x
xx
Li gii
Ta có
2
222
00
941
95
4
95 2 950
xx
xx x x
xx x xx






.
Vy phương trình trên có
2
nghim.
Câu 5: Gii phương trình
2
36321xx x++=+
Li gii
Ta có :
2
22
210
36321
363441
x
xx x
x
xxx
ì
ï
ï
++=+
í
ï
++= ++
ï
î
()
()
2
1
1
2
2
13
220
13
x
x
x
l
xx
x
n
ì
ï
ï
³-
ï
ì
ï
ï
ï
³-
ï
ï
ï

íí
é
=-
ïï
ê
ïï
--=
ïï
ê
î
ï
ê
=+
ï
ë
ï
î
.
Câu 6: Gii phương trình
2
231 1
x
xx
:
Li gii
2
231 1
x
xx

2
2
10
231 1
x
xx x


2
1
0
x
xx

1
0
1
x
x
x
1
x

.
Câu 7: Gii phương trình
2
33
x
xx
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 11
Ta có
2
22 2
00
333
33
4
33 2 3 3 0
xx
xx x x
xx x x x







Vy phương trình trên ch
1
nghim.
Câu 8: Gii phương trình
2
34432xx x.
Li gii
Ta có:

2
2
2
2
2
320
34432
3
34432
6160
x
x
xx x
xx x
xx







2
3
0
8
0,
3
x
x
xx



.
Vy tp nghim ca phương trình là
0
.
Câu 9: Gii phương trình 13
x
x
Li gii

2
22
3
30
33
13 5
5
169 7100
13
2
x
x
xx
xx x
x
xxx xx
xx
x









Vy phương trình có nghim
5x
.
Câu 10: Gii phương trình
2
43 20xx x
Li gii
ĐK: 2x .
2
1()
430
3( )
20
2( )
x
l
xx
pt x tm
x
x
tm



.
Câu 11: Gii phương trình
2
(32) 30xx x
Li gii
Ta có:
2
(32) 30xx x
2
1
320
2
3
3
30
3
x
xx
x
x
x
x
x





3x
Câu 12: Gii phương trình
23 3
x
x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 12
Li gii
Ta có:

2
2
30
3
23 3
23 69
23 3
x
x
xx
x
xx
xx





2
3
3
6
2
8120
6
x
x
x
x
xx
x



.
Vy
6S
.
Câu 13: Gii phương trình
2
43 1
x
xx
Li gii
Ta có
2
43 1
x
xx
2
10
431
x
x
xx


2
1
320
x
xx

1
1
2
x
x
x
1
x
.
Vy phương trình đã cho có 1 nghim.
Câu 14: Biết phương trình (Nn
x
): 15
x
m nghim. Khi đó tìm s các giá tr nguyên dương
ca tham s
m
Li gii
Điu kin
1
x
.
+ N ếu
50 5mm
thì phương trình đã cho vô nghim.
+ N ếu
50 5mm
khi đó 15
x
m
2
(5 ) 1 1xm suy ra phương trình có
nghim là
2
(5 ) 1xm .
Vy các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để phương trình có nghim là:
1;2;3;4;5m
.
Câu 15: Tính tng
S
tt c các nghim ca phương trình
2
32 1
x
xx
Li gii
2
2
1
10
32 1 1
1
321
3
x
x
x
xx x
x
xx x
x






.
Vy
1S
.
Câu 16: Phương trình
2
54 30xx x
có bao nhiêu nghim?
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 13
Li gii
Điu kin:
3.x 




2
2
1
540
54 30 4
30
3
x
N
xx
x
xx xL
x
x
N





Vy phương trình đã cho có 2 nghim.
Câu 17: Tp nghim ca phương trình

22
310 12xxxx
Li gii
Điu kin:
2
10 0 10 10 xx.
Khi đó:

22
310 12xxxx
 
22
310 3 4 3 10 4 0  xxxxx xx
2
3
3
10 4



x
x
xx
.
Vì phương trình
2
10 4xx
vô nghim vi mi
x
tho 10 10x .
Câu 18: Gii phương trình
27 4xx
Li gii
Phương trình

2
40
27 4 4 27
427
x
xx x x
xx



2
4
3
690
x
x
xx



.
Câu 19: Tính tng các nghim ca phương trình 65 2
x
x
Li gii
Phương trình
22
20 2
65 2
65 44 20
xx
xx
xxxxx






2
1
1
2
2
x
x
x
x
x



Vy tng các nghim ca phương trình bng

12 1
.
Câu 20: Gii phương trình 251 5xxx
Li gii
Phương trình
2
1
251 5 5 1
521
x
xxxxx
x
xx
  

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 14
2
1
1
4.
1
340
4
x
x
x
x
xx
x




Vy phương trình có nghim duy nht

42;10x  .
Câu 21: Phương trình
2
15 1 1xxxcó bao nhiêu nghim
Li gii
ĐK:
1
.
5
x 
Phương trình
 

2
15 1 1 1 5 1 1 0xxx x xx

1
51 1*
x
xx

Phương trình

22
1
11
0
*
0
3
51 21 3 0
3
x
xx
x
x
x
xxx xx
x

 





Vy phương trình d cho có các nghim là:
0; 1; 3xxx
Câu 22: Gii phương trình 56 6xx
Li gii
Ta có : 56 6xx

2
60
56 6
x
xx


2
6
56 1236
x
xxx

2
6
6
2( )
17 30 0
15
x
x
x
l
xx
x



. Vy
15S
.
Câu 23: S nghim ca phương trình
2
397 2
x
xx
Li gii
Điu kin
20 2xx
.
Phương trình tr thành

2
2
397 2xx x
2
2530xx
1
3
2
x
x
.
So điu kin, không có nghim nào thõa mãn
Vy phương trình vô nghim.
Câu 24: Gii phương trình

2
34 0xxx
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 15
ĐKXĐ:
2
4022xx
.
Ta có

2
34 0xxx


2
3
4*

x
L
xx
.

22
0
0
*2
4
2




x
x
x
xx
x
.
Vy
2S .
Câu 25: Gii phương trình
2
61721
x
xx-+=-
Li gii
Ta có:

2
2
2
210
61721
61721
x
xx x
xx x



2
1
2
2
32160
x
x
xx


.
Câu 26: m m để phương trình
2
43 0xx xm
đúng hai nghim phân bit.
Li gii
Phương trình tương đương:
2
1
430
3
x
m
xm
x
m
xm
x
xx
x





.
Phương trình có đúng hai nghim phân bit khi và ch khi
31m .
Câu 27: Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2162
2
2
xmxm
x
x


nghim duy nht
Li gii
Điu kin xác định ca phương trình là
2x
.
Khi đó phương trình
2
2162
2
2
xmxm
x
x


2
2162 2
x
mxm x

2
3
23 60 *
2
x
xmxm
xm

Để phương trình đã cho có nghim duy nht thì

*
có nghim duy nht tha mãn điu kin
2x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 16
tương đương vi
3
23
3
;1
2
223
2
1
m
m
m
m
m





.
Câu 28: Gii phương trình 37 12xx
Li gii
ĐK
7
370
1
3
10
1
x
x
x
x
x





.
37 12xx 37 12xx
.
37 14414122 1210xx x x x x x   .
10 1
3
12
xx
x
x



(nhn).
Tng các nghim ca phương trình

312
.
Câu 29: Tìm tham s
m
để phương trình

2
0xxxm
ch có mt nghim
Li gii
Điu kin
1xm
.
2
0xxxm
2
0
0
xx
xm




0
1
1
x
x
xmtm

.
Phương trình luôn có nghim
x
m
. Để phương trình có nghim duy nht thì
1xm
Vy
1m
.
Câu 30: Cho phương trình
2
10 2
x
xm x. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương
trình đã cho vô nghim.
Li gii
2
10 2
x
xm x

2
2
20
10 2
x
x
xm x


22
2
10 4 4
x
x
xm xx

2
64
x
xm

2
4
6
x
m
x
Để phương trình vô nghim thì
4
2 4 12 16
6
m
mm

.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 17
Câu 31:
Cho phương trình 21
x
mx

1
. Tt c giá tr ca m để phương trình có hai nghim
phân bit ln hơn 1.
Li gii
Phương trình

2
10
21
21
x
xm x
xm x



2
1
41 0(2)
x
xx m

Phương trình có hai nghim phân bit ln hơn
1
2
có hai nghim phân bit ln hơn
1
.
12 1 2
00
1011xx x x
 






12 1212
12 12
30 3
110 10
22
mm
xx xxxx
xx xx






 

3
14103 2
42
m
mm


.
Câu 32: Gii phương trình

2
2844 2xx xx
Li gii
Đặt

2
28 0txxt
, khi đó phương trình tr thành:

2
0
4
4
t
tt
tL


.
Vi
2
4
0280
2
x
txx
x
 

. Vy phương trình có hai nghim.
Câu 33: Gii phương trình
22
28 83
x
xx x
Li gii
Đặt
2
8txx
,
0t
. Pt:

22
1
23 230
3
tL
tt t t
tN


.
Vi
22
9
383890
1
x
txxxx
x
 

.
Vy tng các nghim ca phương trình bng
8
.
Câu 34: [
Gii phương trình

2
133 4520xx xx
Li gii

2
22
133 4520
433 4520
xx xx
xx xx

 
Đặt

2
45 0xx tt
ta được phương trình:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 18
2
2
23 2 0
340
1(TM)
4(L)
tt
tt
t
t



Vi
1t
ta được
2
2
2
451
451
440
2
xx
xx
xx
x




Vy tng bình phương nghim ca phương trình trên là 4.
Câu 35:
Gii phương trình

2
413 526xx xx
Li gii
Ta có

2
413 526xx xx
22
523 520xx xx 
.
Đặt

2
52 0txx t . Khi đó, phương trình tr thành:
2
43 0tt

1
4
tl
tn

.
Vi
2
4524txx
2
5216xx
2
5140xx
2
7
x
x

.
Vy tng các bình phương các nghim ca phương trình

2
413 526xx xx
là:

2
2
2753
.
Câu 36: Phương trình:
232
52622  xxx
x
x
vi nghim có dng
ab
c
tính
Sabc
Li gii
Điu kin xác định ca phương trình:
23
20xx x
1
20

x
x
.
Ta có
232
52622  xxx
x
x


22
51 22221*xxx xx x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 19
Ta thy vi
1
x
không phi là nghim ca phương trình
*
.
Vi
1
x
ta có phương trình
*
22
252
2
1
2
0
1



x
x
x
xxx
2
2
1
12
2
2
1
2
xx
x
x
x
x
2
2
1
14
4
2
1
2
x
x
x
xx
x
2
2
4710
240


xx
xx
733
8
733
8


x
x
.
So vi điu kin
1
20

x
x
, ta có hai nghim
733
8

x
tha mãn.
Suy ra
7
33
8

a
b
c
. Do đó
733834 abc
.
* Phân tích phương án nhiu:
+ Sai lm khi Chn
7, 33, 8  ab c
, khi đó
7338 32  abc
.
+ Sai lm khi Chn
7, 33, 8 ab c
, khi đó
733848 abc
.
+ Sai lm khi Chn
7, 33, 8 ab c
, khi đó
7338 18 abc
.
Câu 37: Phương trình:
232
13 5 21612xxxxx
vi nghim có dng
abc
d
tính
S abcd
Li gii
Điu kin xác định ca phương trình:
23
60xx x
2
30

x
x
.
Ta có
232
13 5 21612xxxxx


22
13 2 3 5 3 6 2 *xxx xxx
Ta thy vi
2x
không phi là nghim ca phương trình
*
.
Vi
2x
ta có phương trình
*
22
5 13 6 0
2
33
2





x
x
x
x
xx
2
2
3
25
2
3
2
3
xx
x
x
x
x
2
2
9
225
3
4
2
3
xx
x
x
x
x
2
2
25 66 18 0
80


xx
xx
33 3 71
25
33 3 71
25


x
x
.
So vi điu kin
2
30

x
x
, ta có hai nghim
33 3 71
25

x
tha mãn.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 20
Suy ra
33
3
71
25

a
b
c
d
. Do đó
33 3 71 25 66 abcd
.
* Phân tích phương án nhiu:
+ Sai lm khi chn
33, 3, 71; 25  abcd
, khi đó
33 3 71 25 60 abcd
.
+ Sai lm khi chn
33, 3, 71; 25abcd
, khi đó
33 3 71 25 132 abcd
.
+ Sai lm khi chn
33, 3, 71; 25abcd
, khi đó
33 3 71 25 126 abcd
.
Câu 38: Tính tng các bình phương các nghim ca phương trình

2
413 526xx xx
Li gii
Ta có

2
413 526xx xx
22
523 520xx xx 
.
Đặt

2
52 0txx t
. Khi đó, phương trình tr thành:
2
43 0tt

1
4
tl
tn

.
Vi
2
4524txx
2
5216xx
2
5140xx
2
7
x
x

.
Vy tng các bình phương các nghim ca phương trình

2
413 526xx xx

2
2
2753
.
Câu 39: Tính tích các nghim ca phương trình
2
1
231
x
xx x
x

Li gii
ĐK:
1
0
0
x
x
x

.
Chia 2 vế phương trình cho
x
ta có:
2
11111
231230230xxx x x x x x
xxxxx

Đặt

1
0tx t
x

. Ta có phương trình
2
1( )
230
3( )
tn
tt
tl


*
2
11 15
11110
2
tx x xx x
xx
  
( tha điu kin).
Tích các nghim bng:
1515
.1
22


.
Câu 40: Gii phương trình

3
2
52 522xx x x
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 21
Li gii
Đặt
3
2
52txxta được phương trình:
33
22 2 2 40 2tttt t  
Vi
3
22
2
2522560
3
x
txx xx
x

 

Vy phương trình đã cho có hai nghim nguyên.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để phương trình
2
44 2 16 20xxxm  
nghim
Li gii
- Điu kin:
44x
.
- Đặt
44txx
22
8216tx
2
822tt
.
Li có:
44txx

114 4 4xx
.
Do đó: vi
4; 4x thì
22;4t


.
- Phương trình đã cho tr thành:
2
60tt m
2
6tt m
.
N hn thy hàm s
2
6
f
ttt
đồng biến trên đon 22;4


nên

22 4fftf
,
22;4t



222 14ft , 22;4t



.
Suy ra phương trình
f
tm
có nghim trên đon 22;4


khi và ch khi
222 14m
.
Li do
m
nguyên nên
5;6;7;8;9;10;11;12;13;14m
.
Vy có
10
giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 42: Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
1
x
xmcó nghim là
;ab
.
Tính
Sab
.
Li gii
22
1
x
xm
2
22
10
(1 ) 1 1 0
x
xxm



22
11
(1 ) 1 1 0 *


x
xxm
Đặt
2
1
x
t. Điu kin
0;1t
. Phương trình
(*)
tr thành:
2
1tt m
(**)
S nghim ca phương trình (**) là s giao đim ca đồ th hàm s
2
() 1
f
ttt
trên
0;1
đường thng
ym
vuông góc vi trc
Oy
.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 22
Xét đồ th hàm s
2
() 1
f
ttt
đường parabol có đỉnh là đim
15
;
24
I



, vì 10a 
nên b lõm quay xung dưới. Ta có bng biến thiên sau:
Da vào bng biến thiên, ta có: Phương trình (**) có nghim
5
1;
4
m



.
Vy
5
1;
4
ab
59
1
44
Sab
.
Câu 43:
Tng bình phương các nghim ca phương trình
3
3
122 1
x
x trên tp s thc bng
Li gii
Đặt
33
3
21 21 121tx tx t x
Vi
3
21txphương trình đã cho tr thành:
3
12 2xt
Ly

1
tr
2
vế theo vế ta được:



33 2 2
22
220
20
tx
tx xt txttxx
ttxx Vn
 

Thay tx
vào

1
ta được:


33 2
1,2
3
15
12 2 10 1 1 0
2
1
x
xxxx xxx
x

 
Vy phương trình có tp nghim
15
1,
2
S






. Khi đó
222
123
4xxx
.
Câu 44: Gii phương trình
516xx
ta được nghim dng
0
ab
x
c
, vi
,,abc
là các s
nguyên t. Tính
.
P
abc
Li gii
Điu kin
1
x
. Đặt
2
2
1
1
5
51
ux
ux
vu
vx






.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 23
Ta có h

2
22
2
5()
*
010
5
uv
uvvu uv uv
vu



.
N ếu
00uv uv
. Do đó
1uv
.
T
()
*
suy ra
2
117
2
40
117
2
u
uu
u



.
Do
0u
nên
117
2
u

2
11 17
1
2
xu

.
Vy
11 17 2 30.P abc
Câu 45: Gii phương trình 11 1 12xxta được nghim dng
0
ab
x
c
, vi
,,abc
là các s
nguyên t. Tính
P abc
.
Li gii
Điu kin
1
x
. Đặt
2
2
1
1
11
11 1
ux
ux
vu
vx






.
Ta có h

2
22
2
11 ( )
*
010
11
uv
uvvu uv uv
vu



.
N ếu
00uv uv
(vô lý). Do đó
1uv
.
T
()
*
suy ra
2
141
2
10 0
141
2
u
uu
u



.
Do
0u
nên
141
2
u

2
23 41
1
2
xu

(nhn).
Vy
23 41 2 66.Pabc
Câu 46: Cho phương trình

15 3 15
x
xx xm
. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình trên có nghim?
Li gii
Đặt 15tx x. Ta có
2
42. 1.5 4 2txxt .
Mt khác
2
42. 1.5 2 1 5 6 6txxxxt  .
Phương trình đã cho tr thành:
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 24
2
2
4
3. 3 2 12 2
2
t
tmttm

.
Xét hàm s
2
3212ft t tvi
2; 6t


.
Hàm s
f
đồng biến trên 2; 6


nên


264626fftf ft .
Vy phương trình đã cho có nghim khi và ch khi
4626m
Do
m
nguyên nên
4;5;...;10m
.
Câu 47: Gii phương trình
22
3583511xx xx 
Li gii
Ta có
22
2222 22
22
3583511 (1)
358351358351 358351
3583517 (2)
xx xx
x
xxxxxxx xxxx
xx xx
 
     

T (1) và (2) ta được h sau:
22 2
2
22 2
1
3583511 3584
3580
8
3 58 3 517 3 513
3
x
xx xx xx
xx
x
xx xx xx

  



  


.
Th li, c hai nghim đều tha mãn đề bài. Vy phương trình đã cho có 2 nghim.
Câu 48: Gii phương trình:
2
412 1271xxx xtrên
R:
ta được nghim
x
a=
;
bcd
x
e
trong đó
;;; ;abcde
là các s t nhiên và
b
e
ti gin. Khi đó tính giá tr ca biu thc
F
abcde
Li gii
Ta có:
2
412 1271xxx xĐiu kin:
1x 
.


2
4912 1239xxx x .

12
34 3 3 0
12
x
xx
x

 




3( )
12
43 30
12
xn
x
x
x


.
Ta gii phương trình

12
43 30
12
x
x
x


.
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SĐỒ THNNG DNG
Page 25
20 18 4 9 1 0xxx
49 1 2018xx x
.
Điu kin:

4 9 20 18 0xx. Khi đó bình phương 2 vế ca phương trình ta được:
32
16 312 567 243 0xxx
2
434 81810xxx
3
()
4
81 9 97
()
8
81 9 97
(n)
8
xl
x
l
x


. Vy
3; 81; 9; 97; 8ab cd e
. Khi đó:
164.F
| 1/413