lOMoARcPSD| 58833082
Q1. Nêu sự khác biệt giữa truyền tin tương tự và truyền tin số. Ưu nhược điểm của
2 phương pháp trên?
Truyền tin tương tự
Truyền tin số
Source
Giọng nói hình ảnh, video…
Binary bit: 1, 0
Alphabet: A, B
Waveform
Vô số
Thời lượng không giới hạn
Hữu hạn
Thời lượng giới hạn
Reliability
Không tốt khi gặp nhiễu
Không kiểm soát được
Tốt khi gặp nhiễu
Có thể kiểm soát
Processing
Dễ
Khá phức tạp
Rate
Chậm
Nhanh
Application
Không thể lập trình
Linh hoạt (có thể sử dụng cả
hai loại tín hiệu) Có thể lập
trình
Techniques
support
Đồng bộ tần số
Đồng bộ tần số
Đồng bộ thời gian
1. Truyền tin tương tự (Analog)
- Ưu điểm
Dễ thực hiện và triển khai.
Ít yêu cầu về xử lý số
Phù hợp cho các ứng dụng truyền thống - Nhược điểm
Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu
Tín hiệu bị suy yếu khi truyền qua khoảng cách xa.
lOMoARcPSD| 58833082
Khó lưu trữ và xử
2. Truyền tin số (Digital)
- Ưu điểm
Chất lượng tín hiệu tốt hơn
Chống nhiễu hiệu quả
Dễ dàng lưu trữ và xử lý dữ liệu
- Nhược điểm
Yêu cầu băng thông lớn hơn
Phức tạp hơn về mặt kỹ thuật xử lý
lOMoARcPSD| 58833082
Q2. Vẽ sơ đồ đầy đủ của một hệ thống truyền thông số và nêu chức năng của từng
khối.
1. Digit Source (Nguồn số): Đại diện cho nguồn gốc của thông tin số cần
truyền đi. Ví dụ: máy tính, điện thoại, cảm biến...
2. Map. Symbol (Ánh xạ ký hiệu): Khối này thực hiện việc ánh xạ các bit số
(0 và 1) thành các hiệu (symbol) tương ứng. Mỗi ký hiệu có thể đại diện cho
một hoặc nhiều bit.
3. Mod. W.forms (Điều chế dạng sóng): Khối này biến đổi các ký hiệu số
thành các dạng sóng tương tự (analog) phù hợp để truyền qua kênh truyền. Quá
trình này được gọi là điều chế (modulation).
4. Channel (Kênh truyền): Môi trường vật lý mà tín hiệu đã điều chế truyền
qua. Ví dụ: dây dẫn, cáp quang, không gian...
5. De. Mod (Giải điều chế): Khối này thực hiện quá trình ngược với điều chế,
tức là tách tín hiệu số ra khỏi sóng mang và chuyển đổi trở lại thành các ký hiệu
số.
6. Sampling t=kT (Lấy mẫu tại t=kT): Khối này thực hiện việc lấy mẫu tín
hiệu đã giải điều chế tại các thời điểm xác định (t=kT).
7. Decision (Quyết đnh): Khối này đưa ra quyết định dựa trên các mẫu tín
hiệu, xác định giá trị của các bit số ban đầu.
8. LO (Local Oscillator - Bộ dao động nội): Khối này cung cấp tín hiệu dao
động cho quá trình giải điều chế.
9. Carrier (Sóng mang): Sóng mang là sóng tín hiệu có tần s cao được sử
dụng để truyền tín hiệu thông tin.
Q3. Thế nào là truyền tin xung băng cơ sở và truyền tin băng thông dài? Ưu nhược
điểm của từng phương pháp?
lOMoARcPSD| 58833082
Q4. Tại sao băng thông hữu hạn và SNR ảnh hưởng tới tốc độ truyền tin tối đa của
kênh truyền?
Q5. Nêu ba giới hạn cơ bản của Shannon?
lOMoARcPSD| 58833082

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58833082
Q1. Nêu sự khác biệt giữa truyền tin tương tự và truyền tin số. Ưu nhược điểm của 2 phương pháp trên? Truyền tin tương tự Truyền tin số Source
Giọng nói hình ảnh, video… Binary bit: 1, 0 Alphabet: A, B Waveform Vô số Hữu hạn
Thời lượng không giới hạn Thời lượng giới hạn Reliability
Không tốt khi gặp nhiễu Tốt khi gặp nhiễu Không kiểm soát được Có thể kiểm soát Processing Dễ Khá phức tạp Rate Chậm Nhanh Application Không thể lập trình
Linh hoạt (có thể sử dụng cả
hai loại tín hiệu) Có thể lập trình Techniques Đồng bộ tần số Đồng bộ tần số support Đồng bộ thời gian
1. Truyền tin tương tự (Analog) - Ưu điểm •
Dễ thực hiện và triển khai. •
Ít yêu cầu về xử lý số •
Phù hợp cho các ứng dụng truyền thống - Nhược điểm •
Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu •
Tín hiệu bị suy yếu khi truyền qua khoảng cách xa. lOMoAR cPSD| 58833082 • Khó lưu trữ và xử lý
2. Truyền tin số (Digital) - Ưu điểm •
Chất lượng tín hiệu tốt hơn • Chống nhiễu hiệu quả •
Dễ dàng lưu trữ và xử lý dữ liệu - Nhược điểm •
Yêu cầu băng thông lớn hơn •
Phức tạp hơn về mặt kỹ thuật xử lý lOMoAR cPSD| 58833082
Q2. Vẽ sơ đồ đầy đủ của một hệ thống truyền thông số và nêu chức năng của từng khối. 1.
Digit Source (Nguồn số): Đại diện cho nguồn gốc của thông tin số cần
truyền đi. Ví dụ: máy tính, điện thoại, cảm biến... 2.
Map. Symbol (Ánh xạ ký hiệu): Khối này thực hiện việc ánh xạ các bit số
(0 và 1) thành các ký hiệu (symbol) tương ứng. Mỗi ký hiệu có thể đại diện cho một hoặc nhiều bit. 3.
Mod. W.forms (Điều chế dạng sóng): Khối này biến đổi các ký hiệu số
thành các dạng sóng tương tự (analog) phù hợp để truyền qua kênh truyền. Quá
trình này được gọi là điều chế (modulation). 4.
Channel (Kênh truyền): Môi trường vật lý mà tín hiệu đã điều chế truyền
qua. Ví dụ: dây dẫn, cáp quang, không gian... 5.
De. Mod (Giải điều chế): Khối này thực hiện quá trình ngược với điều chế,
tức là tách tín hiệu số ra khỏi sóng mang và chuyển đổi trở lại thành các ký hiệu số. 6.
Sampling t=kT (Lấy mẫu tại t=kT): Khối này thực hiện việc lấy mẫu tín
hiệu đã giải điều chế tại các thời điểm xác định (t=kT). 7.
Decision (Quyết định): Khối này đưa ra quyết định dựa trên các mẫu tín
hiệu, xác định giá trị của các bit số ban đầu. 8.
LO (Local Oscillator - Bộ dao động nội): Khối này cung cấp tín hiệu dao
động cho quá trình giải điều chế. 9.
Carrier (Sóng mang): Sóng mang là sóng tín hiệu có tần số cao được sử
dụng để truyền tín hiệu thông tin.
Q3. Thế nào là truyền tin xung băng cơ sở và truyền tin băng thông dài? Ưu nhược
điểm của từng phương pháp? lOMoAR cPSD| 58833082
Q4. Tại sao băng thông hữu hạn và SNR ảnh hưởng tới tốc độ truyền tin tối đa của kênh truyền?
Q5. Nêu ba giới hạn cơ bản của Shannon? lOMoAR cPSD| 58833082