lOMoARcPSD| 23136115
CƠ ĐẦU MẶT CỔ, CHI TRÊN
Các cơ ở mặt:
Chi tiết giải phẫu
Cơ chẩm trán
Cơ thái dương đỉnh
Cơ tai trước, trên, sau
Cơ vòng mắt
Cơ cau mày
Cơ hạ mày
Cơ mảnh khảnh
Cơ mũi
Cơ hạ vách mũi
Cơ nâng môi trên cánh
mũi
Cơ nâng môi trên
Cơ nâng góc miệng
Cơ gò má nhỏ,lớn
Cơ cầm
Cơ hạ môi dưới
Cơ hạ góc miệng
Cơ mút ( thổi kèn )
Cơ cười
Cơ vòng miệng
Các cơ nhai
Chi tiết giải phẫu
Cơ cắn
Cơ thái dương
Cơ chân bướm trong
Cơ chân bướm ngoài
lOMoARcPSD| 23136115
Các tam giác vùng cổ,
chia thành 2 tam giác:
tam giác ctrước sau
( ngăn cách bởi ức
đòn chủm )
- Tam giác cổ trước:
1. Tam giác cảnh:
động mạnh cảnh, tĩnh
mạnh cảnh trong, thần
kinh sọ số X/ thần kinh
lang thang, thân giao cảm
cổ.
2. Tam giác cơ: mạch
máu giáp dưới, thần
kinh thanh quản dưới,
khí quản, tuyến giáp,
thực quản.
3. Tam giác dưới hàm:
tuyến dưới hàm, động
mạch mặt và tĩnh mạch
mặt.
- Tam giác cổ sau:
1. Tam giác chẩm
2. Tam giác dưới đòn
Các cơ chi
Chi tiết giải phẫu
trên:
Vùng cánh tay
trước ( 2 cơ )
nhị đầu cánh
tay ( dài, ngắn )
Cơ quạ cánh tay
Vùng cánh tay
sau ( 1 cơ )
tam đầu cánh
tay ( trong, dài,
ngoài )
Vùng cẳng tay
trước ( 8 )_
Nhìn vào gân_
gấp và sấp
+ Lớp nông:
Cơ sấp tròn
Cơ gấp cổ tay
quay
Cơ gấp cổ tay
trụ
Cơ gan tay dài
+ Lớp giữa:
gấp chung
các ngón tay
nông
+ Lớp sâu:
Cơ gấp chung
các ngón tay sâu
gấp ngón cái
dài
Cơ sấp vuông
lOMoARcPSD| 23136115
Vùng cẳng tay
sau ( 12 cơ )_
Nhìn vào
gân_duỗi
ngữa
+ Lóp nông:
- Nhóm ngoài:
Cơ cánh tay
quay
duỗi cổ tay
quay dài
duỗi cổ tay quay
ngắn - Nhóm
sau:
Cơ duỗi các ngón
duỗi ngón út
Cơ duỗi cổ tay
trụ
+ Lớp sâu:
Cơ dạng ngón
cái dài
Cơ duỗi các
ngón cái ngắn
Cơ duỗi ngón
cái dài
Cơ duỗi ngón trỏ
Cơ ngữa
Các cơ chi
Chi tiết giải phẫu
dưới
Vùng mông
+ Lớp nông:
Cơ mông lớn
Cơ căng mạc đùi
+ Lớp giữa:
Cơ hình lê
Cơ mông nhỡ
+ Lớp sâu:
mông ( ko
thấy )
Cơ vuông đùi
bịt trong
sinh đôi trên,
dưới
Vùng đùi
+ Đùi trước:
Cơ may
tứ đầu đùi (
thẳng đùi,
rộng trong, rộng
ngoài, rộng
giữa )
Cơ thắt lưng
chậu Cơ lược
Cơ thon
Cơ khép lớn
Cơ khép ngắn
+ Đùi sau:
Cơ bán gân
Cơ bán màng
nhị đầu đùi (
đầu ngắn, đầu
dài )
Cơ khuỷu
lOMoARcPSD| 23136115
Vùng cẳ
chân
ng
+ Trước:
Cơ chày trước
Cơ duỗi ngón
cái dài
Cơ duỗi các
ngón chân dài
+ Ngoài:
Cơ mác dài
Cơ mác ngắn
+ Sau:
Cơ gan chân
Cơ dép
chày sau
gấp ngón các
dài
khoeo
gấp các ngón
chân dài
bụng chân
Gân gót

Preview text:

lOMoAR cPSD| 23136115
CƠ ĐẦU MẶT CỔ, CHI TRÊN Các cơ ở mặt:
Chi tiết giải phẫu Cơ trên sọ Cơ chẩm trán Cơ thái dương đỉnh Cơ tai trước, trên, sau Cơ quanh ổ mắt Cơ vòng mắt Cơ cau mày Cơ hạ mày Các cơ của mũi Cơ mảnh khảnh Cơ mũi Cơ hạ vách mũi Các cơ ở miệng Cơ nâng môi trên cánh mũi Cơ nâng môi trên Cơ nâng góc miệng Cơ gò má nhỏ,lớn Cơ cầm Cơ hạ môi dưới Cơ hạ góc miệng Cơ mút ( thổi kèn ) Cơ cười Cơ vòng miệng Các cơ nhai
Chi tiết giải phẫu Cơ cắn Cơ thái dương Cơ chân bướm trong Cơ chân bướm ngoài lOMoAR cPSD| 23136115
Các tam giác vùng cổ, - Tam giác cổ trước:
chia thành 2 tam giác: 1. Tam giác cảnh:
tam giác cổ trước và sau động mạnh cảnh, tĩnh
( ngăn cách bởi cơ ức mạnh cảnh trong, thần đòn chủm ) kinh sọ số X/ thần kinh lang thang, thân giao cảm cổ. 2. Tam giác cơ: mạch máu giáp dưới, thần kinh thanh quản dưới, khí quản, tuyến giáp, thực quản. 3. Tam giác dưới hàm: tuyến dưới hàm, động mạch mặt và tĩnh mạch mặt. - Tam giác cổ sau: 1. Tam giác chẩm 2. Tam giác dưới đòn Các cơ chi
Chi tiết giải phẫu trên: Vùng cánh tay Cơ nhị đầu cánh trước ( 2 cơ ) tay ( dài, ngắn ) Cơ quạ cánh tay Vùng cánh tay Cơ tam đầu cánh sau ( 1 cơ ) tay ( trong, dài, ngoài )
Vùng cẳng tay + Lớp nông: + Lớp giữa: + Lớp sâu:
trước ( 8 cơ )_ Cơ sấp tròn
Cơ gấp chung Cơ gấp chung
Nhìn vào gân_ Cơ gấp cổ tay
các ngón tay các ngón tay sâu gấp và sấp quay nông Cơ gấp ngón cái Cơ gấp cổ tay dài trụ Cơ sấp vuông Cơ gan tay dài lOMoAR cPSD| 23136115
Vùng cẳng tay + Lóp nông: + Lớp sâu: sau ( 12 cơ )_ - Nhóm ngoài: Cơ dạng ngón Nhìn
vào Cơ cánh tay cái dài gân_duỗi quay Cơ duỗi các ngữa
Cơ duỗi cổ tay ngón cái ngắn
quay dài Cơ Cơ duỗi ngón
duỗi cổ tay quay cái dài
ngắn - Nhóm Cơ duỗi ngón trỏ sau: Cơ ngữa Cơ duỗi các ngón Cơ duỗi ngón út Cơ duỗi cổ tay trụ Cơ khuỷu Các cơ chi
Chi tiết giải phẫu dưới Vùng mông + Lớp nông: + Lớp giữa: + Lớp sâu: Cơ mông lớn Cơ hình lê Cơ mông bé ( ko
Cơ căng mạc đùi Cơ mông nhỡ thấy ) Cơ vuông đùi Cơ bịt trong Cơ sinh đôi trên, dưới Vùng đùi + Đùi trước: + Đùi sau: Cơ may Cơ bán gân
Cơ tứ đầu đùi ( Cơ bán màng
cơ thẳng đùi, Cơ nhị đầu đùi (
rộng trong, rộng đầu ngắn, đầu ngoài, rộng dài ) giữa ) Cơ thắt lưng chậu Cơ lược Cơ thon Cơ khép lớn Cơ khép ngắn lOMoAR cPSD| 23136115 Vùng
cẳ ng + Trước: + Ngoài: + Sau: chân Cơ chày trước Cơ mác dài Cơ gan chân Cơ duỗi ngón Cơ mác ngắn Cơ dép cái dài Cơ chày sau Cơ Cơ duỗi các gấp ngón các ngón chân dài dài Cơ khoeo Cơ gấp các ngón chân dài Cơ bụng chân Gân gót